KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH CÔNG NGHỆ MAY KHOÁ 2016

Ngày: 26/06/2017

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY  NGÀNH CÔNG NGHỆ MAY KHOÁ 2016

>>>Click Tại Đây Để Xem Đầy Đủ<<<

Cập nhật 26/06/2017

Ghi Chú

 

Kí hiệu Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước
1 Môn Song Hành
2 Môn Học Trước
0 Môn Tiên Quyết

Ngành:  Công nghệ may (Clothing Technology)

Chuyên ngành:   Công nghệ thiết kế thời trang (Fashion Design Technology)

Tổng số tín chỉ 142

STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Số tiết  Tỉ lệ đánh giá (%) Hình thức Số phút Môn TQ/HT/SH
TS LT TH TN BTL DA BT BTL TN DA KT Thi KT Thi KT Thi (0)/(2)/(1)
Học kỳ 1  19  
Các môn bắt buộc
1 LA1003 Anh văn 1 2 60   60               40 60 TT TT 40 65 AVV250 (0)
2 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0                                  
3 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 30 8   22               100   TH      
4 CH1003 Hóa đại cương 3 60 30 10 20         30   20 50 TT TT 65 90  
5 MT1003 Giải tích 1 4 75 45 30   x     20     20 60 TT VV 45 90  
6 PH1003 Vật lý 1 4 75 45 30   x   10 10     30 50 TTVV TTVV 60 90  
7 ME1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 60 30 30   x   30 70                  
8 CO1003 Nhập môn về lập trình 3 60 30   30 x     30 30     40   TTVV   90  
Học kỳ 2  20  
Các môn bắt buộc
1 LA1005 Anh văn 2 2 60   60               40 60 TT TT 40 65 LA1003 (2)
2 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0 30 8   22               100   TH     PE1003 (2)
3 MT1005 Giải tích 2 4 75 45 30   x     20     20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
4 PH1005 Vật lý 2 4 75 45 30   x   10 10     30 50 TTVV TTVV 60 90  
5 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 30     30         50     50   TT   90 PH1003 (1)
PH1005 (1)
6 MT1007 Đại số tuyến tính 3 60 30 30   x     20     20 60 TT VV 45 90  
7 EE1005 Kỹ thuật điện 3 60 30 30               20 80 TT TT 45 90  
8 ME1007 Cơ sở công nghệ dệt may 3 60 30 30   x   30 20       50   VV   90  
Học kỳ 3  19  
Các môn bắt buộc
1 ME1003 Cơ khí đại cương 3 60 30   30 x     25 25     50   TT   90  
2 CI1003 Vẽ kỹ thuật 3 60 30 15 15 x   15 10 15   20 40 VV MT 65 120  
3 LA1007 Anh văn 3 2 60   60               40 60 TT TT 40 65 LA1005 (2)
4 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0 30 8   22               100   TH     PE1003 (2)
PE1005 (2)
5 ME2019 Môi trường và con người 3 60 30 15 15 x   20 15 15     50   VV   90  
6 MT2001 Xác suất và thống kê 3 45 45     x     20     20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
MT1007 (2)
7 ME2057 Tin học trong dệt may 2 30 30         30         70   VV   75  
8 ME2009 Kỹ thuật điều khiển tự động 3 60 30 15 15 x   35 20 15     30   TT   75 EE1005 (2)
Học kỳ 4  18  
Các môn bắt buộc
1 LA1009 Anh văn 4 2 60   52 8         10   30 60 TT TT 40 65  
2 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 105 45 60       20       30 50 TT VV 30 90  
3 MT1009 Phương pháp tính 3 45 45     x     20     20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
4 ME2063 Khoa học vật liệu dệt 4 75 45   30         20   30 50 VV VV 45 90  
5 ME2067 Nguyên lý thiết kế thời trang 4 75 45 15 15 x   20 30 20     30   VV   75  
Học kỳ 5  19  
Các môn bắt buộc
1 ME1009 Quản lý sản xuất 3 60 30 15 15 x   20 15 25     40   TTVV   90  
2 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 15 30       20       20 60 TT VV 30 75 SP1003 (2)
3 ME3095 Kỹ thuật trang trí trang phục 3 60 30 15 15 x   20 20 20     40   TNVV   75  
4 ME3091 Tạo mẫu trên manơcanh 5 105 45 30 30 x   20 20 30     30 VV VV 45 75  
5 ME3093 Vẽ thời trang 3 60 30 30   x   30 20     20 30 VV VV 45 65  
6 ME3097 Thực tập thiết kế và trang trí trang phục 3 90     90         100                
Học kỳ 6  14  
Các môn bắt buộc
1 ME2043 Cơ học máy 4 75 45 30       40         60   VV   90  
2 ME3101 Đo lường và đảm bảo chất lượng 3 60 30 30   x   30 20       50   VV   90  
3 ME3105 Thiết kế đồ họa 3 60 30 15 15 x   20 20 30     30   TNVV   75 ME2057 (2)
4 ME3107 Thẩm mỹ học 3 60 30 30   x   20 30       50   VV   75  
5 ME3103 Đồ án môn học tạo mẫu trên manơcanh 1 45         45.0           100   BC      
Học kỳ 6 (hè)  3  
Các môn bắt buộc
6 ME3109 Thực tập tốt nghiệp (CN - thời trang) 3                       100   BC     ME3097 (0)
Học kỳ 7  18  
Các môn bắt buộc
1 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 60 30 30       20       30 50 TT VV 30 90 SP1003 (2)
SP1005 (2)
2 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 30 30                 30 70 TT TT 45 65  
3 ME4043 Kinh doanh thời trang 3 60 30 30   x   30 20       50   TNVV   75  
4 ME4055 Thiết kế phụ kiện thời trang 4 90 30 30 30 x   30 20 20     30   TNVV   90  
5 ME4107 Đề cương luận văn tốt nghiệp - công nghệ thiết kế thời trang 0                       100         ME3109 (0)
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 6 tín chỉ trong các môn học sau)
6 ME2065 Công nghệ may 1 3 60 30 30   x   25 25       50   VV   75  
7 ME4523 Thiết kế rập 3 60 30 30       20       30 50 VV VV 45 75  
8 ME4505 Thiết kế trang phục 3 3 60 30 30   x   10 20     20 50 VV VV 45 90  
9 ME4525 Nghệ thuật hóa trang 3 60 30 30   x   30 30       40   TNVV   75  
10 ME4527 Thiết kế bộ sưu tập thời trang 3 60 30 15 15 x   20 20 30     30   TNVV   75  
11 ME4529 Lịch sử thời trang 3 60 30 30   x   20 20       60   TNVV   90  
12 ME4531 Thiết kế hoa văn trên vải 3 60 30 15 15 x   30 20 20     30   TNVV   90  
13 ME4533 Quản lý đơn hàng 3 60 30 30   x   25 25       50   VV   75  
14 ME4515 Nhập môn công nghệ da giày 3 60 30 30   x     20     30 50 TNVV TNVV 45 90  
Học kỳ 8  12  
Các môn bắt buộc
1 ME4109 Luận văn tốt nghiệp (cn - thời trang) 9                       100         ME3103 (0)
ME3109 (0)
ME4107 (0)
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 3 tín chỉ trong các môn học sau)
2 ME2065 Công nghệ may 1 3 60 30 30   x   25 25       50   VV   75  
3 ME4523 Thiết kế rập 3 60 30 30       20       30 50 VV VV 45 75  
4 ME4505 Thiết kế trang phục 3 3 60 30 30   x   10 20     20 50 VV VV 45 90  
5 ME4525 Nghệ thuật hóa trang 3 60 30 30   x   30 30       40   TNVV   75  
6 ME4527 Thiết kế bộ sưu tập thời trang 3 60 30 15 15 x   20 20 30     30   TNVV   75  
7 ME4529 Lịch sử thời trang 3 60 30 30   x   20 20       60   TNVV   90  
8 ME4531 Thiết kế hoa văn trên vải 3 60 30 15 15 x   30 20 20     30   TNVV   90  
9 ME4533 Quản lý đơn hàng 3 60 30 30   x   25 25       50   VV   75  
10 ME4515 Nhập môn công nghệ da giày 3 60 30 30   x     20     30 50 TNVV TNVV 45 90  

 

Ngành:  Công nghệ may (Clothing Technology)

Chuyên ngành:   Công nghệ may (Clothing Technology)

Tổng số tín chỉ 142

 

STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Số tiết  Tỉ lệ đánh giá (%) Hình thức Số phút Môn TQ/HT/SH
TS LT TH TN BTL DA BT BTL TN DA KT Thi KT Thi KT Thi (0)/(2)/(1)
Học kỳ 1 19  
Các môn bắt buộc
1 LA1003 Anh văn 1 2 60   60               40 60 TT TT 40 65 AVV250 (0)
2 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0                                  
3 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 30 8   22               100   TH      
4 CH1003 Hóa đại cương 3 60 30 10 20         30   20 50 TT TT 65 90  
5 MT1003 Giải tích 1 4 75 45 30   x     20     20 60 TT VV 45 90  
6 PH1003 Vật lý 1 4 75 45 30   x   10 10     30 50 TTVV TTVV 60 90  
7 ME1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 60 30 30   x   30 70                  
8 CO1003 Nhập môn về lập trình 3 60 30   30 x     30 30     40   TTVV   90  
Học kỳ 2 20  
Các môn bắt buộc
1 LA1005 Anh văn 2 2 60   60               40 60 TT TT 40 65 LA1003 (2)
2 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0 30 8   22               100   TH     PE1003 (2)
3 MT1005 Giải tích 2 4 75 45 30   x     20     20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
4 PH1005 Vật lý 2 4 75 45 30   x   10 10     30 50 TTVV TTVV 60 90  
5 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 30     30         50     50   TT   90 PH1003 (1)
PH1005 (1)
6 MT1007 Đại số tuyến tính 3 60 30 30   x     20     20 60 TT VV 45 90  
7 EE1005 Kỹ thuật điện 3 60 30 30               20 80 TT TT 45 90  
8 ME1007 Cơ sở công nghệ dệt may 3 60 30 30   x   30 20       50   VV   90  
Học kỳ 3 19  
Các môn bắt buộc
1 ME1003 Cơ khí đại cương 3 60 30   30 x     25 25     50   TT   90  
2 CI1003 Vẽ kỹ thuật 3 60 30 15 15 x   15 10 15   20 40 VV MT 65 120  
3 LA1007 Anh văn 3 2 60   60               40 60 TT TT 40 65 LA1005 (2)
4 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0 30 8   22               100   TH     PE1003 (2)
PE1005 (2)
5 ME2019 Môi trường và con người 3 60 30 15 15 x   20 15 15     50   VV   90  
6 MT2001 Xác suất và thống kê 3 45 45     x     20     20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
MT1007 (2)
7 ME2057 Tin học trong dệt may 2 30 30         30         70   VV   75  
8 ME2009 Kỹ thuật điều khiển tự động 3 60 30 15 15 x   35 20 15     30   TT   75 EE1005 (2)
Học kỳ 4 17  
Các môn bắt buộc
1 LA1009 Anh văn 4 2 60   52 8         10   30 60 TT TT 40 65  
2 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 105 45 60       20       30 50 TT VV 30 90  
3 MT1009 Phương pháp tính 3 45 45     x     20     20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
4 ME2063 Khoa học vật liệu dệt 4 75 45   30         20   30 50 VV VV 45 90  
5 ME2065 Công nghệ may 1 3 60 30 30   x   25 25       50   VV   75  
Học kỳ 5 19  
Các môn bắt buộc
1 ME1009 Quản lý sản xuất 3 60 30 15 15 x   20 15 25     40   TTVV   90  
2 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 15 30       20       20 60 TT VV 30 75 SP1003 (2)
3 ME3083 Công nghệ may 2 5 90 60 30   x   25 25       50   VV   90  
4 ME3087 Đồ án môn học công nghệ may 1 45         45.0           100          
5 ME3085 Thiết kế trang phục 1 5 90 60 30       20       30 50 VV VV 45 90 ME1007 (2)
6 ME2033 Thực tập kỹ thuật (may) 3 90     90         100                
Học kỳ 6 16  
Các môn bắt buộc
1 ME2043 Cơ học máy 4 75 45 30       40         60   VV   90  
2 ME3101 Đo lường và đảm bảo chất lượng 3 60 30 30   x   30 20       50   VV   90  
3 ME3115 Thiết kế trang phục 2 3 60 30 30       20       30 50 VV VV 45 75 ME3085 (2)
4 ME3113 Mỹ thuật trang phục 5 105 45 30 30 x   20 20 20     40   TNVV   75  
5 ME3111 Đồ án môn học thiết kế trang phục 1 45         45.0           100   BC     ME2033 (2)
ME2065 (2)
ME3085 (2)
Học kỳ 6 (hè) 3  
Các môn bắt buộc
1 ME3079 Thực tập tốt nghiệp (CN - may) 3                       100   BC     ME2033 (0)
Học kỳ 7 17  
Các môn bắt buộc
1 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 60 30 30       20       30 50 TT VV 30 90 SP1003 (2)
SP1005 (2)
2 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 30 30                 30 70 TT TT 45 65  
3 ME3095 Kỹ thuật trang trí trang phục 3 60 30 15 15 x   20 20 20     40   TNVV   75  
4 ME4041 Thiết bị may 3 60 30 30       20       30 50 VV VV 45 45 CI1003 (2)
5 ME4077 Đề cương luận văn tốt nghiệp - công nghệ may 0                       100         ME3079 (0)
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 6 tín chỉ trong các môn học sau)
6 ME3215 Tối ưu hóa và quy hoạch thực nghiệm 3 60 30 30   x   40 20       40   VV   75 MT1007 (2)
MT2001 (2)
7 ME4043 Kinh doanh thời trang 3 60 30 30   x   30 20       50   TNVV   75  
8 ME4517 Lý thuyết thời trang 3 60 30 30       30       20 50 TNVV TNVV 45 75  
9 ME3105 Thiết kế đồ họa 3 60 30 15 15 x   20 20 30     30   TNVV   75 ME2057 (2)
10 ME4505 Thiết kế trang phục 3 3 60 30 30   x   10 20     20 50 VV VV 45 90 ME3085 (2)
ME3115 (2)
11 ME4519 Kỹ thuật may nâng cao 3 90     90               100   BC   120  
12 ME4521 Nhân trắc học trong ngành may 3 60 30 30   x     20     30 50 TNVV TNVV 45 90  
13 ME4615 Sản xuất tinh gọn 3 60 30 30   x   30 40       30   TNVV   90 ME2047 (2)
14 ME4515 Nhập môn công nghệ da giày 3 60 30 30   x     20     30 50 TNVV TNVV 45 90  
Học kỳ 8 12  
Các môn bắt buộc
1 ME4079 Luận văn tốt nghiệp (cn - may) 9                       100         ME2033 (0)
ME3079 (0)
ME3087 (0)
ME3111 (0)
ME4077 (0)
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 3 tín chỉ trong các môn học sau)
2 ME3215 Tối ưu hóa và quy hoạch thực nghiệm 3 60 30 30   x   40 20       40   VV   75 MT1007 (2)
MT2001 (2)
3 ME4043 Kinh doanh thời trang 3 60 30 30   x   30 20       50   TNVV   75  
4 ME4517 Lý thuyết thời trang 3 60 30 30       30       20 50 TNVV TNVV 45 75  
5 ME3105 Thiết kế đồ họa 3 60 30 15 15 x   20 20 30     30   TNVV   75 ME2057 (2)
6 ME4505 Thiết kế trang phục 3 3 60 30 30   x   10 20     20 50 VV VV 45 90 ME3085 (2)
ME3115 (2)
7 ME4519 Kỹ thuật may nâng cao 3 90     90               100   BC   120  
8 ME4521 Nhân trắc học trong ngành may 3 60 30 30   x     20     30 50 TNVV TNVV 45 90  
9 ME4615 Sản xuất tinh gọn 3 60 30 30   x   30 40       30   TNVV   90 ME2047 (2)
10 ME4515 Nhập môn công nghệ da giày 3 60 30 30   x     20     30 50 TNVV TNVV 45 90