Danh sách môn học hủy do sĩ số ít

Ngày: 15/01/2016

HK152 - DANH SÁCH NHÓM LỚP MÔN HỌC HỦY NHÓM DO SỈ SỐ SINH VIÊN ĐĂNG KÝ ÍT
Khoa Mã MH Tên MH Mã nhóm Số SV đăng ký      
BD 260622 Truyền động khí nén 2    C02 6      
BD 260622 Truyền động khí nén 2    C03 4      
BD 260622 Truyền động khí nén 2    C04 13      
BD 260645 Lập trình PLC (bt)       C08 4      
BD 260644 Công nghệ chế tạo máy(bt C06 6      
BD 260646 C/lạnh-điều hòa1 (bt)    C06 3      
BD 260649 Truyền động thủy lực1(bt C05 8      
BD 260649 Truyền động thủy lực1(bt C06 7      
BD 260652 Tr/bị điện trong CN 2(bt C08 9      
CK 200037 TT điện - điện tử 2(CK)  A16 6      
CK 202003 CN & t/bị gia công c/xác A01 0      
CK 202003 CN & t/bị gia công c/xác TNCK 0      
CK 202004 Ng/lý gia công vật liệu  A01 2      
CK 202004 Ng/lý gia công vật liệu  TNCK 0      
CK 202005 T/kế đ/bảo c/tạo &lắpráp A01 1      
CK 202005 T/kế đ/bảo c/tạo &lắpráp TNCK 0      
CK 202006 Thiết kế trang bị c/nghệ A01 0      
CK 202006 Thiết kế trang bị c/nghệ TNCK 0      
CK 202008 Kỹ thuật đồng thời       A01 3      
CK 202008 Kỹ thuật đồng thời       TNCK 0      
CK 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo    TNCK 0      
CK 202042 Các pp gia công đặc biệt TNCK 0      
CK 202083 Cnghệ vl nhựa &khuôn mẫu TNCK 0      
CK 202086 Qly & Kt Bao Tri Cnghiep A01 5      
CK 202086 Qly & Kt Bao Tri Cnghiep TNCK 0      
CK 202104 Cad/cam/cnc              A02 5      
CK 203016 Máy xếp dỡ               A01 0      
CK 203017 Động lực học máy xâydựng A01 0      
CK 203019 Các máy trục             A01 0      
CK 204114 Công nghệ in - nhuộm     A01 0      
CK 205017 Kỹ thuật cán kim loại    TNCK 0      
CK 205022 Kt Biến dạng tạo hình    A01 1      
CK 205023 Công nghệ hàn            TNCK 0      
CK 209026 Phân tích&tối ưu kết cấu A01 0      
CK 210040 Kinh tế năng lượng       A01 2      
CK 210041 L/đặt,vận hành,sc Htlạnh A01 7      
CK 218014 T/kế hệ thống cơ điện tử A01 4      
CK 218022 Hệthống sản xuất tự động A01 0      
CK 218022 Hệthống sản xuất tự động TNCK 1      
CK 218036 N/môn Hệ thống Đkhiển Hd A01 0      
CK 218036 N/môn Hệ thống Đkhiển Hd TNCK 1      
CK ME2005 Trangbị điện-đtử trg MCN L03 11      
CK ME2006 Trbị điện-đtử trgMCN (tn L05 4      
CK ME2006 Trbị điện-đtử trgMCN (tn L06 3      
CK ME2006 Trbị điện-đtử trgMCN (tn L12 6      
CK ME2006 Trbị điện-đtử trgMCN (tn L19 4      
CK ME2006 Trbị điện-đtử trgMCN (tn L20 4      
CK ME2006 Trbị điện-đtử trgMCN (tn L21 7      
CK ME2014 Nhiệt đl học&tr/nhiệt(tn L12 8      
DC 300011 Mô phỏng vỉa dầu khí     A01 9      
DC 300063 Mô h/hóa trong khoan &kt A01 0      
DC 301007 Địa mạo - tân kiến tạo   A01 0      
DC 301011 Ks T/dò tính trữ lượngKS A02 0      
DC 301021 Đánh giá t/động m/trường A02 3      
DC 301066 B/vệ m/trường trong cnd  A02 6      
DC 301068 Khai thác mỏ& môi trường A01 0      
DC 301071 Khoáng sàng công nghiệp  A01 8      
DC 301104 Đ/Chất ct-đc thủy văn mỏ A01 2      
DC 301104 Đ/Chất ct-đc thủy văn mỏ A02 9      
DC 303004 Địa kiến tạo             A01 0      
DC 303005 Thủy đc các mỏ dầu khí   A01 1      
DC 303006 Địa chất biển            A01 2      
DC 303018 Nước khoáng              A01 0      
DC 303039 Thí nghiệm địa kỹ thuật  A09 3      
DC 303041 Kt & Bảovệ Tàinguyên Ndd A01 1      
DD 401005 T/kiệm năng lượng cn &dd A01 0      
DD 401023 TN điện công nghiệp      A01 0      
DD 403007 Tích Trữ Năng Lượng Htd  A01 4      
DD 403022 Vật liệu kỹ thuật điện   A01 2      
DD 403023 Thí nghiệm vật liệu điện A01 0      
DD 405014 PPsố trong trường điệntừ A01 2      
DD 405016 C/đề Về Kt Chuyển Mạch   A01 0      
DD 405108 T/nghiệm truyền số liệu  A05 1      
DD 405108 T/nghiệm truyền số liệu  A13 4      
DD 405108 T/nghiệm truyền số liệu  A19 4      
DD 405108 T/nghiệm truyền số liệu  A20 8      
DD 405108 T/nghiệm truyền số liệu  A21 9      
DD 405108 T/nghiệm truyền số liệu  A23 6      
DD 405108 T/nghiệm truyền số liệu  A25 6      
DD 405108 T/nghiệm truyền số liệu  A29 9      
DD 408006 C/biến,đolường &tsl htnl A01 1      
DD 408010 HTNL trg g/thông vận tải A01 1      
DD 408011 T/bị Điện Trong Pp Điện  A01 0      
DD 408012 TK dùng m/tính điện năng A01 1      
DD 409010 Mạng công nghiệp         A02 2      
DD 409035 Kỹ thuật Robot           A02 0      
DD EE2016 Xử lý số tín hiệu (tn)   L08 7      
DD EE2014 Vi xử lý (tn)            A03 3      
DD EE2020 Cơ sở tự động (tn)       A03 3      
DD 400016 ĐAMH điện 1              TNDD 0      
GT 206134 CAD ứngdụng trong tk ôtô A01 3      
GT 208021 Đ/lực học ct ngoài khơi  A01 6      
GT 213031 KCHK4:Tối ưu hóa kết cấu A01 1      
GT 206035 Nliệu dmở_cl chuyên dùng A02 1      
HC 601004 Công nghệ chế biến khí   A01 0      
HC 601004 Công nghệ chế biến khí   A02 0      
HC 601006 Các sản phẩm dầu khí     A01 0      
HC 601006 Các sản phẩm dầu khí     A02 5      
HC 601008 Cơ sở kỹ thuật polymer   A01 4      
HC 601012 Công nghệ hóa dầu        A01 2      
HC 601017 TB trg cn c/biến dầu khí A02 4      
HC 601018 Nhiên Liệu S/học&tái tạo A02 3      
HC 601019 Vận Hành&tốiưu Nm Lọcdầu A02 5      
HC 602045 TN kỹ thuật điện hóa     A02 1      
HC 602103 Bức xạ và ứng dụng       A01 1      
HC 602103 Bức xạ và ứng dụng       A02 6      
HC 603078 Cn sx đường & bánh kẹo   TNHC 1      
HC 603082 CN sản xuất dầu mở tphẩm TNHC 0      
HC 603083 CN c/biến trà,café,cacao TNHC 5      
HC 604038 Giản đồ pha              A01 1      
HC 604038 Giản đồ pha              A02 1      
HC 604101 TN chuyên ngành vô cơ    A01 2      
HC 604101 TN chuyên ngành vô cơ    A02 1      
HC 605003 Cơ sở Ch/đổi kích thước  A01 3      
HC 605004 PP số trong c/nghệ h/học A01 2      
HC 605035 Xử lý chất thải c/nghiệp A02 1      
HC 605038 TN Quá trình thiết bị    A08 1      
HC 605060 Lý thuyết truyền vận     A01 1      
HC 605060 Lý thuyết truyền vận     A02 0      
HC 605062 KT phản ứng dị thể       A02 1      
HC 605063 Kỹ thuật lạnh            A02 1      
HC 605064 Cơ học lc phi Newton     A02 3      
HC 605066 Kỹ Thuật Chân Không      A02 7      
HC 605107 Thực tập qúa trình & tbị A02 0      
HC 605107 Thực tập qúa trình & tbị A05 0      
HC 605107 Thực tập qúa trình & tbị A08 0      
HC 605109 ĐAMH chuyên ngành        A02 0      
HC 605116 TN CNgành quá trình &tbị A01 4      
HC 605116 TN CNgành quá trình &tbị A02 0      
HC 606001 Hóa Học Xanh             A01 4      
HC 606004 Cơ sở tổng hợp hóa dược  A02 1      
HC 607035 CN sx Protein tái tổ hợp A01 0      
HC 607042 CNSX chất màu,vitamin,st A01 2      
HC 606001 Hóa Học Xanh             A02 3      
MO 610092 Tối Ưu Hóa &qhtn Mtrường L01 5      
MO 611004 Kt Lò đốt chất thải      L01 2      
MT 501047 XL s/song và hệ phân bố  TNMT 0      
MT 501134 XL ss và hệ phân bố (bt) A03 1      
MT 501134 XL ss và hệ phân bố (bt) TNMT 0      
MT 503004 Hệ quảntrị cơ sở dữ liệu A02 4      
MT 503005 CSDL phân tán, hướng đtg A01 9      
MT 503006 Pt & thiết kế hệ thống   TNMT 0      
MT 503007 Thương mại điện tử       A01 17      
MT 503007 Thương mại điện tử       TNMT 0      
MT 503008 Khai phá dữ liệu         A01 11      
MT 503008 Khai phá dữ liệu         A02 0      
MT 503008 Khai phá dữ liệu         TNMT 0      
MT 503009 Bảo mật hệthống thôngtin A01 2      
MT 503009 Bảo mật hệthống thôngtin A02 8      
MT 503009 Bảo mật hệthống thôngtin TNMT 0      
MT 503012 Thương mại điện tử (BT)  A01 8      
MT 503012 Thương mại điện tử (BT)  A02 6      
MT 503012 Thương mại điện tử (BT)  A03 3      
MT 503012 Thương mại điện tử (BT)  A04 7      
MT 503012 Thương mại điện tử (BT)  TNMT 0      
MT 503013 Khai phá dữ liệu (BT)    A01 6      
MT 503013 Khai phá dữ liệu (BT)    A02 5      
MT 503013 Khai phá dữ liệu (BT)    A03 0      
MT 503013 Khai phá dữ liệu (BT)    A04 0      
MT 503013 Khai phá dữ liệu (BT)    A05 0      
MT 503013 Khai phá dữ liệu (BT)    TNMT 0      
MT 503014 Bmật hệ thống thtin (BT) A01 1      
MT 503014 Bmật hệ thống thtin (BT) A02 1      
MT 503014 Bmật hệ thống thtin (BT) A03 0      
MT 503014 Bmật hệ thống thtin (BT) A04 8      
MT 503014 Bmật hệ thống thtin (BT) A05 0      
MT 503014 Bmật hệ thống thtin (BT) TNMT 0      
MT 504015 ứng dụng hệ thống nhúng  A01 11      
MT 504022 ứd hệ thống nhúng (bt)   A01 6      
MT 504022 ứd hệ thống nhúng (bt)   A02 5      
MT 504022 ứd hệ thống nhúng (bt)   A03 0      
MT 504028 Pt ứd internet of things A01 4      
MT 504029 Ptứd internet of th (th) A01 0      
MT 504029 Ptứd internet of th (th) A02 0      
MT 504029 Ptứd internet of th (th) A03 4      
MT 504029 Ptứd internet of th (th) A05 0      
MT 505026 Lập trình game           TNMT 0      
MT 506003 Mạng máy tính 2          A01 12      
MT 506003 Mạng máy tính 2          TNMT 0      
MT 506005 Mật mã & an ninh mạng    TNMT 1      
MT 506008 Mạng máy tính 2 (bt)     A01 9      
MT 506008 Mạng máy tính 2 (bt)     A02 1      
MT 506008 Mạng máy tính 2 (bt)     A03 0      
MT 506008 Mạng máy tính 2 (bt)     A04 2      
MT 506008 Mạng máy tính 2 (bt)     TNMT 0      
MT 506009 Mật mã &an ninh mạng (bt A01 9      
MT 506009 Mật mã &an ninh mạng (bt TNMT 1      
MT 506013 H/thốngthiếtbị d/động(bt A01 7      
MT CO1012 Kỹ thuật lập trình (bt)  L10 9      
QL 700211 Quản lý dự án cho kỹ sư  A01 6      
QL 700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A01 2      
QL 700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A02 9      
QL 700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A03 2      
QL 700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A11 8      
QL 700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A13 2      
QL 700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A14 3      
QL 701018 Tài chính Quốc tế        A01 5      
QL 701134 Hệ thống tài chính       A01 3      
QL 701130 Kế Toán 2                A03 0      
TN LA1007 Anh văn 3                A47 1      
TN LA1007 Anh văn 3                A48 1      
TN LA1007 Anh văn 3                A49 1      
TN LA1007 Anh văn 3                L31 1      
TN LA1007 Anh văn 3                L32 9      
TN LA1007 Anh văn 3                L33 1      
TN LA1007 Anh văn 3                L34 1      
TN LA1007 Anh văn 3                L35 0      
TN LA1007 Anh văn 3                L36 1      
TN LA1007 Anh văn 3                L38 0      
TN LA1007 Anh văn 3                L39 1      
TN LA1007 Anh văn 3                L41 0      
TN LA1007 Anh văn 3                L42 8      
TN LA1007 Anh văn 3                L43 4      
TN LA1007 Anh văn 3                L44 2      
TN LA1007 Anh văn 3                L45 1      
TN LA1007 Anh văn 3                L46 1      
TN LA1009 Anh văn 4                A27 7      
TN LA1009 Anh văn 4                A29 2      
TN LA1009 Anh văn 4                A30 3      
TN LA1009 Anh văn 4                L02 0      
TN LA1009 Anh văn 4                L03 2      
TN LA1009 Anh văn 4                L05 7      
TN LA1009 Anh văn 4                L06 0      
TN LA1009 Anh văn 4                L07 4      
TN LA1009 Anh văn 4                L08 1      
TN LA1009 Anh văn 4                L10 6      
TN LA1009 Anh văn 4                L11 3      
TN LA1009 Anh văn 4                L12 0      
TN LA1009 Anh văn 4                L13 4      
TN LA1009 Anh văn 4                L14 4      
TN LA1009 Anh văn 4                L15 1      
TN LA1009 Anh văn 4                L16 2      
TN LA1009 Anh văn 4                L17 0      
TN LA1009 Anh văn 4                L18 6      
TN LA1009 Anh văn 4                L19 0      
TN LA1009 Anh văn 4                L21 1      
TN LA1009 Anh văn 4                L22 0      
TN LA1009 Anh văn 4                L24 2      
TN LA1009 Anh văn 4                L26 0      
TN LA1005 Anh văn 2                L38 4      
TN LA1005 Anh văn 2                L39 1      
TN LA1005 Anh văn 2                L40 7      
TN LA1005 Anh văn 2                L41 9      
TN LA1005 Anh văn 2                L43 6      
TN LA1005 Anh văn 2                L44 4      
TN LA1005 Anh văn 2                L45 2      
UD 007045 TB c/đoán hình ảnh yhọc2 A01 6      
UD 007108 Ndạng hả &xl h/ảnh bgkts A01 3      
UD 007115 Cơ sở vật lý tính toán   A01 0      
UD 201022 Cơhọc môitrường liên tục A01 2      
UD 201025 Dao động kỹ thuật        A01 2      
UD AS2005 Cơ lý thuyết nâng cao    L01 7      
UD PE1007 Giáo dục thể chất 3      A01 6      
VL 215128 HD tk lập da xn silicat  L01 0      
VL 217002 G/thiệu vật liệu y sinh  L01 2      
VL 217003 Vật liệu môi trường      L01 0      
XD 810024 TT x/dựng lưới trắc địa  A01 4      
XD 810029 Đo vẽ địa chính          A01 6      
XD 810031 Thống kê không gian      A01 6      
XD 810108 Ttập định vị vệ tinh gps A01 3      
XD 812021 TN vật liệu xây dựng     A11 3      
XD 812021 TN vật liệu xây dựng     A14 3      
XD 812021 TN vật liệu xây dựng     A17 9      
XD 812021 TN vật liệu xây dựng     A22 6      
XD 812021 TN vật liệu xây dựng     A23 4      
XD 812021 TN vật liệu xây dựng     A24 2      
XD 812021 TN vật liệu xây dựng     A26 6      
XD 800701 Thực tập công nhân       P01 0      
XD 808306 Thực tập nhận thức ngành A01 0      
XD 813005 ĐA cơ sở kiến trúc 2     L01 0      
XD 813006 ĐAMH cơ sở kiến trúc 3   L01 0      
XD 803308 Thực tập kỹ thuật        A01 0      
XD 808308 Thực tập kỹ thuật        A01 0      
XD 812039 VL cnhiệt- vl hoàn thiện A02 0      
XD 812308 Thực tập kỹ thuật        A01 0      
XD 813038 ĐA quy hoạch đô thị      L02 0      
XD 813038 ĐA quy hoạch đô thị      L03 0      
XD 813038 ĐA quy hoạch đô thị      L04 0      
XD 801027 Tn & Vlxd Đường Ô Tô     A04 7      
XD 804702 ĐAMH kết cấu bê tông 1   P01 0