Lịch thi cuối kỳ Dự thính HK202 (HK2/2020-2021)

Ngày: 05/04/2021

STT Mã MH Tên MH Nhóm Tổ Ngày Thi Giờ Thi Phòng Số phút max
1 LA1037 Anh văn 1A DT01 A 20/4/2021 18g00 H1-203 50
2 LA1037 Anh văn 1A DT02 A 20/4/2021 18g00 H1-201 50
3 LA1037 Anh văn 1A DT03 A 20/4/2021 18g00 H1-202 50
4 LA1037 Anh văn 1A DT04 A 20/4/2021 18g00 H1-103 50
5 LA1037 Anh văn 1A DT05 A 20/4/2021 18g00 H1-101 50
6 LA1037 Anh văn 1A DT06 A 20/4/2021 18g00 H1-102 50
7 LA1037 Anh văn 1A DT10 A 20/4/2021 18g00 H1-102 50
8 LA1043 Anh văn 4A DT19 A 20/4/2021 18g00 C5-502 50
9 LA1043 Anh văn 4A DT20 A 20/4/2021 18g00 C5-503 50
10 LA1043 Anh văn 4A DT21 A 20/4/2021 18g00 C5-502 50
11 LA0011 Anh văn cơ bản A DT01 A 20/4/2021 19g00 H1-201 50
12 LA0011 Anh văn cơ bản A DT02 A 20/4/2021 19g00 H1-101 50
13 LA0011 Anh văn cơ bản A DT04 A 20/4/2021 19g00 H1-103 50
14 LA0011 Anh văn cơ bản A DT05 A 20/4/2021 19g00 H1-102 50
15 CH2027 Sinh học đại cương DT01 A 8/6/2021 18g00 B1-210 70
16 CH3023 T/k hệthốngquytrình cnhh DT01 A 8/6/2021 18g00 B1-213 50
17 CH3023 T/k hệthốngquytrình cnhh DT01 B 8/6/2021 18g00 B1-214 50
18 CI3027 Trắc địa cao cấp 1 DT01 A 8/6/2021 18g00 B1-211 80
19 EE2019 Cơ sở điều khiển tự động DT01 A 8/6/2021 18g00 B1-309 90
20 IM2019 Kế toán quản trị DT01 A 8/6/2021 18g00 B1-308 80
21 IM3013 Quản lý sản xuất DT01 A 8/6/2021 18g00 B1-313 90
22 ME2005 Trangbị điện-đtử trg MCN DT01 A 8/6/2021 18g00 B1-314 70
23 ME3035 Kỹ thuật lạnh DT01 A 8/6/2021 18g00 B1-311 90
24 TR3013 Thiếtkế độngcơ đốt trong DT01 A 8/6/2021 18g00 B1-315 90
25 TR3081 Luật hàng không dân dụng DT01 A 8/6/2021 18g00 B2-GDB2A 90
26 CH3297 An toàn quá trình DT01 A 10/6/2021 18g00 B1-213 50
27 CH3297 An toàn quá trình DT01 B 10/6/2021 18g00 B1-214 50
28 CI3211 Kết cấu thép 2 DT01 A 10/6/2021 18g00 B1-215 90
29 CO2003 Ctrúc dữliệu & giảithuật DT01 A 10/6/2021 18g00 B1-212 120
30 CO2003 Ctrúc dữliệu & giảithuật DT01 B 10/6/2021 18g00 B1-212 120
31 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh DT01 A 10/6/2021 18g00 B2-GDB2B 80
32 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh DT01 B 10/6/2021 18g00 B2-GDB2B 80
33 IM3061 Anh văn trong kinh doanh DT01 A 12/6/2021 18g00 B2-GDB2B 70
34 IM3061 Anh văn trong kinh doanh DT01 B 12/6/2021 18g00 B2-GDB2B 70
35 MT1009 Phương pháp tính DT01 A 12/6/2021 18g00 B1-213 100
36 MT1009 Phương pháp tính DT01 B 12/6/2021 18g00 B1-210 100
37 MT1009 Phương pháp tính DT01 C 12/6/2021 18g00 B1-212 100
38 MT1009 Phương pháp tính DT02 A 12/6/2021 18g00 B1-215 100
39 MT1009 Phương pháp tính DT02 B 12/6/2021 18g00 B1-214 100
40 MT1009 Phương pháp tính DT02 C 12/6/2021 18g00 B1-308 100
41 MT2013 Xác suất và thống kê DT01 A 12/6/2021 18g00 B1-311 100
42 MT2013 Xác suất và thống kê DT01 B 12/6/2021 18g00 B1-313 100
43 TR3011 Khí động lực học 2 DT01 A 12/6/2021 18g00 B1-309 90
44 402705 Điện tử DT01 A 13/6/2021 07g00 B1-310 90
45 CI2079 Cơ học kết cấu DT01 A 13/6/2021 07g00 C4-303 50
46 CI3061 Phương pháp phần tử hh DT01 A 13/6/2021 07g00 C4-401 90
47 MT1005 Giải tích 2 DT01 A 13/6/2021 07g00 B1-212 100
48 MT1005 Giải tích 2 DT01 B 13/6/2021 07g00 C4-304 100
49 MT1005 Giải tích 2 DT01 C 13/6/2021 07g00 B1-308 100
50 MT1005 Giải tích 2 DT02 A 13/6/2021 07g00 B1-213 100
51 MT1005 Giải tích 2 DT02 B 13/6/2021 07g00 C4-301 100
52 MT1005 Giải tích 2 DT02 C 13/6/2021 07g00 B2-GDB2A 100
53 MT1005 Giải tích 2 DT03 A 13/6/2021 07g00 B1-315 100
54 MT1005 Giải tích 2 DT03 B 13/6/2021 07g00 B1-314 100
55 MT1005 Giải tích 2 DT03 C 13/6/2021 07g00 C4-403 100
56 MT1005 Giải tích 2 DT04 A 13/6/2021 07g00 B1-313 100
57 MT1005 Giải tích 2 DT04 B 13/6/2021 07g00 B1-309 100
58 MT1005 Giải tích 2 DT04 C 13/6/2021 07g00 B2-GDB2B 100
59 MT1005 Giải tích 2 DT05 A 13/6/2021 07g00 B1-215 100
60 MT1005 Giải tích 2 DT05 B 13/6/2021 07g00 B1-214 100
61 MT1005 Giải tích 2 DT05 C 13/6/2021 07g00 C4-502 100
62 MT1005 Giải tích 2 DT06 A 13/6/2021 07g00 B1-311 100
63 MT1005 Giải tích 2 DT06 B 13/6/2021 07g00 B1-210 100
64 MT1005 Giải tích 2 DT06 C 13/6/2021 07g00 C4-302 100
65 CH3005 Các pp phân tích hiệnđại DT01 A 13/6/2021 09g00 C4-503 50
66 CH3005 Các pp phân tích hiệnđại DT01 B 13/6/2021 09g00 C4-503 50
67 CI2099 L/sử kiến trúc và địnhcư DT01 A 13/6/2021 09g00 C4-402 70
68 EE2007 Mạch điện tử DT01 A 13/6/2021 09g00 C4-304 100
69 ME2079 Trnhiệt &tb traođổinhiệt DT01 A 13/6/2021 09g00 B1-211 90
70 ME3011 Động lực học &điều khiển DT01 A 13/6/2021 09g00 C4-401 90
71 ME4615 Sản xuất tinh gọn DT01 A 13/6/2021 09g00 B1-310 90
72 MT1003 Giải tích 1 DT01 A 13/6/2021 09g00 B1-313 100
73 MT1003 Giải tích 1 DT01 B 13/6/2021 09g00 B1-210 100
74 MT1003 Giải tích 1 DT01 C 13/6/2021 09g00 B1-214 100
75 MT1003 Giải tích 1 DT02 A 13/6/2021 09g00 B1-215 100
76 MT1003 Giải tích 1 DT02 B 13/6/2021 09g00 B1-309 100
77 MT1003 Giải tích 1 DT02 C 13/6/2021 09g00 C4-302 100
78 MT1003 Giải tích 1 DT03 A 13/6/2021 09g00 B1-308 100
79 MT1003 Giải tích 1 DT03 B 13/6/2021 09g00 B1-213 100
80 MT1003 Giải tích 1 DT03 C 13/6/2021 09g00 B1-314 100
81 MT1003 Giải tích 1 DT04 A 13/6/2021 09g00 B2-GDB2B 100
82 MT1003 Giải tích 1 DT04 B 13/6/2021 09g00 B1-212 100
83 MT1003 Giải tích 1 DT04 C 13/6/2021 09g00 B1-311 100
84 MT1003 Giải tích 1 DT05 A 13/6/2021 09g00 B2-GDB2A 100
85 MT1003 Giải tích 1 DT05 B 13/6/2021 09g00 B1-315 100
86 MT1003 Giải tích 1 DT05 C 13/6/2021 09g00 C4-301 100
87 TR4023 Đ/khiển tự động trên ôtô DT01 A 13/6/2021 09g00 C4-303 50
88 404704 Thiết bị & cảm biến DT01 A 13/6/2021 12g00 B1-313 70
89 404709 Điện - điện động học DT01 A 13/6/2021 12g00 B1-315 120
90 CH2043 Q/tr & th/bị truyềnnhiệt DT01 A 13/6/2021 12g00 B2-GDB2B 90
91 CH2043 Q/tr & th/bị truyềnnhiệt DT01 B 13/6/2021 12g00 B2-GDB2A 90
92 CH3003 Vi sinh vật DT01 A 13/6/2021 12g00 C4-304 70
93 CI1049 Kiến trúc DT01 A 13/6/2021 12g00 C4-303 80
94 CI4125 Tổ chức thi công DT01 A 13/6/2021 12g00 C4-302 80
95 EE2017 Cơ sở kỹ thuật điện DT01 A 13/6/2021 12g00 C4-301 100
96 EE2033 Giải tích mạch DT01 A 13/6/2021 12g00 B1-309 100
97 EE2033 Giải tích mạch DT01 B 13/6/2021 12g00 B1-311 100
98 EE2033 Giải tích mạch DT01 C 13/6/2021 12g00 B1-310 100
99 LA1043 Anh văn 4A DT28 A 13/6/2021 12g00 B1-314 50
100 MA4037 Vật liệu kỹ thuật DT01 A 13/6/2021 12g00 C4-401 50
101 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT01 A 13/6/2021 12g00 B1-308 50
102 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT01 B 13/6/2021 12g00 B1-213 50
103 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT01 C 13/6/2021 12g00 B1-210 50
104 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT02 A 13/6/2021 12g00 B1-212 50
105 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT02 B 13/6/2021 12g00 B1-214 50
106 SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương DT02 C 13/6/2021 12g00 B1-215 50
107 CH2005 Hóa phân tích DT01 A 13/6/2021 14g00 C4-301 100
108 CH2093 Quá trình sinh học 3 DT01 A 13/6/2021 14g00 C4-302 100
109 CH2113 Hóa phân tích DT01 A 13/6/2021 14g00 B1-311 100
110 CI1003 Vẽ kỹ thuật DT01 A 13/6/2021 14g00 C6-103 100
111 CI1017 Kỹ thuật kiến trúc 1 DT01 A 13/6/2021 14g00 C4-303 70
112 CI1045 Ng/lý kinhtế &quản lý xd DT01 A 13/6/2021 14g00 B1-313 90
113 CI2007 Sức bền vật liệu DT01 A 13/6/2021 14g00 B1-314 90
114 CO2005 Lập trình hướng đốitượng DT01 A 13/6/2021 14g00 C4-304 90
115 GE3025 Địa thống kê DT01 A 13/6/2021 14g00 B1-310 50
116 LA0011 Anh văn cơ bản A DT32 A 13/6/2021 14g00 H1-101 50
117 SP1009 Đườnglối CM của ĐảngCSVN DT01 A 13/6/2021 14g00 B1-213 90
118 SP1009 Đườnglối CM của ĐảngCSVN DT01 B 13/6/2021 14g00 B1-212 90
119 SP1009 Đườnglối CM của ĐảngCSVN DT01 C 13/6/2021 14g00 B1-214 90
120 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT01 A 13/6/2021 14g00 B1-308 90
121 SP1031 Triết học Mác - Lênin DT01 B 13/6/2021 14g00 B1-309 90
122 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin DT01 A 13/6/2021 14g00 B1-215 80
123 SP1033 K/tế chính trị Mác-Lênin DT01 B 13/6/2021 14g00 B1-210 80
124 TR3009 L/t tàuthủy 3-htcv &tbđ DT01 A 13/6/2021 14g00 B1-211 90
125 260629 Kt G/sát ttrag&cdhu Hỏng CD01 A 13/6/2021 16g00 B1-310 70
126 CH2011 Hóa vô cơ DT01 A 13/6/2021 16g00 B1-314 90
127 CH2013 Hóa vô cơ DT01 A 13/6/2021 16g00 B1-311 90
128 CH2051 Q/trình &tbị truyền khối DT01 A 13/6/2021 16g00 B1-308 90
129 CH3145 Công nghệ lọc dầu DT01 A 13/6/2021 16g00 C4-303 100
130 CI1033 Vẽ kỹ thuật xây dựng DT01 A 13/6/2021 16g00 C6-103 100
131 CI2001 Sức bền vật liệu DT01 A 13/6/2021 16g00 B1-313 90
132 CI2005 Cơ lưu chất DT01 A 13/6/2021 16g00 B1-210 50
133 CI4019 Ha Tang Cong Trinh Gt DT01 A 13/6/2021 16g00 B1-315 80
134 EE1009 Kỹ thuật số DT02 A 13/6/2021 16g00 B1-214 90
135 EE1013 Vật lý bán dẫn DT01 A 13/6/2021 16g00 B1-215 90
136 EE2015 Xử lý số tín hiệu DT01 A 13/6/2021 16g00 B1-213 100
137 GE3003 Địa chất biển DT01 A 13/6/2021 16g00 B1-309 50
138 IU1005 Cơ kỹ thuật DT01 A 13/6/2021 16g00 C4-301 70
139 LA1009 Anh văn 4 DT01 A 13/6/2021 16g00 C4-402 50
140 LA1009 Anh văn 4 DT01 B 13/6/2021 16g00 C4-502 50
141 LA1009 Anh văn 4 DT02 A 13/6/2021 16g00 C4-403 50
142 LA1009 Anh văn 4 DT02 B 13/6/2021 16g00 C4-502 50
143 LA1009 Anh văn 4 DT03 A 13/6/2021 16g00 C4-304 50
144 LA1037 Anh văn 1A DT31 A 13/6/2021 16g00 H1-101 50
145 ME2003 Nguyên lý máy DT01 A 13/6/2021 16g00 B1-212 90
146 ME2003 Nguyên lý máy DT01 B 13/6/2021 16g00 B1-212 90
147 CI2091 Kết cấu bêtông cốt thép1 DT01 A 15/6/2021 18g00 B2-GDB2A 90
148 CI3011 Thủy lực và thủy văn cđ DT01 A 15/6/2021 18g00 B1-213 90
149 CO3005 Ng/lý ngôn ngữ lập trình DT01 A 15/6/2021 18g00 B2-GDB2B 120
150 AS2007 Cơ học ứng dụng DT01 A 18/6/2021 18g00 B1-213 50
151 CI3009 Kết cấu thép 1 DT01 A 20/6/2021 16g00 B1-308 90
152 CI3009 Kết cấu thép 1 DT01 B 20/6/2021 16g00 B1-311 90
153 CI3009 Kết cấu thép 1 DT02 A 20/6/2021 16g00 B2-GDB2B 90
154 CI3009 Kết cấu thép 1 DT02 B 20/6/2021 16g00 B2-GDB2B 90
155 CI3009 Kết cấu thép 1 DT03 A 20/6/2021 16g00 B2-GDB2A 90
156 CI3009 Kết cấu thép 1 DT03 B 20/6/2021 16g00 B1-313 90
157 CI2029 Cơ học kết cấu DT01 A 21/6/2021 18g00 B1-214 90
158 CI2029 Cơ học kết cấu DT01 B 21/6/2021 18g00 B1-212 90
159 CI2029 Cơ học kết cấu DT02 A 21/6/2021 18g00 B1-213 90
160 CI2029 Cơ học kết cấu DT02 B 21/6/2021 18g00 B1-212 90
161 EE1011 Giải tích mạch DT01 A 21/6/2021 18g00 B1-215 110
162 ME2007 Chi tiết máy DT01 A 21/6/2021 18g00 B1-210 120
163 CO1003 Nhập môn về lập trình DT01 A 22/6/2021 18g00 B2-GDB2A 90
164 IM3001 Quảntrị kinhdoanh cho ks DT01 A 25/6/2021 18g00 B1-212 70
165 IM3001 Quảntrị kinhdoanh cho ks DT01 B 25/6/2021 18g00 B1-212 70
166 AS2021 Thiết kế kỹ thuật DT01 A 27/6/2021 07g00 C4-303 90
167 CI1053 Quản lý dự án xây dựng DT01 A 27/6/2021 07g00 B1-314 60
168 CI3161 Máy thủy lực - máy nén DT01 A 27/6/2021 07g00 C4-401 50
169 EE3019 Truyền số liệu và mạng DT01 A 27/6/2021 07g00 B1-309 100
170 EE3019 Truyền số liệu và mạng DT01 B 27/6/2021 07g00 B1-210 100
171 GE2021 Cơ sở thủy địa cơ học DT02 A 27/6/2021 07g00 C4-301 90
172 ME2013 Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt DT01 A 27/6/2021 07g00 B1-310 90
173 ME2021 Vẽ cơ khí DT01 A 27/6/2021 07g00 C4-302 120
174 ME2077 Cơ học máy DT01 A 27/6/2021 07g00 B1-315 120
175 ME3001 K/thuật thủy lực &khínén DT01 A 27/6/2021 07g00 B1-313 90
176 MT1007 Đại số tuyến tính DT01 A 27/6/2021 07g00 B1-213 100
177 MT1007 Đại số tuyến tính DT01 B 27/6/2021 07g00 B1-215 100
178 MT1007 Đại số tuyến tính DT01 C 27/6/2021 07g00 B1-212 100
179 MT1007 Đại số tuyến tính DT02 A 27/6/2021 07g00 B1-214 100
180 MT1007 Đại số tuyến tính DT02 B 27/6/2021 07g00 B1-308 100
181 MT1007 Đại số tuyến tính DT02 C 27/6/2021 07g00 B1-212 100
182 MT2005 PTrình toánlý & cơsở TUD DT01 A 27/6/2021 07g00 B1-311 90
183 TR3003 Cơ học vậtliệu hàngkhông DT01 A 27/6/2021 07g00 B1-211 90
184 CH2003 Hóa lý 1 DT01 A 27/6/2021 09g00 C4-402 100
185 CH2003 Hóa lý 1 DT01 B 27/6/2021 09g00 C4-403 100
186 CH2003 Hóa lý 1 DT02 A 27/6/2021 09g00 C4-304 100
187 CH2003 Hóa lý 1 DT02 B 27/6/2021 09g00 C4-301 100
188 EE2021 Cơ sở điện tử công suất DT01 A 27/6/2021 09g00 B1-314 90
189 ME2045 Kinh tế kỹ thuật DT01 A 27/6/2021 09g00 B1-210 90
190 ME2045 Kinh tế kỹ thuật DT01 B 27/6/2021 09g00 B1-310 90
191 PH1003 Vật lý 1 DT06 A 27/6/2021 09g00 B1-313 90
192 PH1003 Vật lý 1 DT06 B 27/6/2021 09g00 B1-309 90
193 PH1003 Vật lý 1 DT06 C 27/6/2021 09g00 B2-GDB2B 90
194 PH1003 Vật lý 1 DT07 A 27/6/2021 09g00 B1-311 90
195 PH1003 Vật lý 1 DT07 B 27/6/2021 09g00 B1-215 90
196 PH1003 Vật lý 1 DT07 C 27/6/2021 09g00 B2-GDB2A 90
197 PH1003 Vật lý 1 DT08 A 27/6/2021 09g00 B1-213 90
198 PH1003 Vật lý 1 DT08 B 27/6/2021 09g00 B1-212 90
199 PH1003 Vật lý 1 DT09 A 27/6/2021 09g00 B1-308 90
200 PH1003 Vật lý 1 DT09 B 27/6/2021 09g00 B1-214 90
201 PH1003 Vật lý 1 DT09 C 27/6/2021 09g00 B1-212 90
202 003709 Mip(tpháp hnhập nnghiệp) DT01 A 27/6/2021 12g00 B1-308 65
203 007709 Nhiệt học&cơ học chấtlưu DT01 A 27/6/2021 12g00 B1-211 90
204 AS3083 Cơ học vật rắn biến dạng DT01 A 27/6/2021 12g00 B1-315 120
205 CH2009 Hóa phân tích DT01 A 27/6/2021 12g00 B1-215 100
206 CI2003 Cơ lưu chất DT01 A 27/6/2021 12g00 B1-214 90
207 CI2003 Cơ lưu chất DT01 B 27/6/2021 12g00 B2-GDB2B 90
208 CI2003 Cơ lưu chất DT02 A 27/6/2021 12g00 B2-GDB2A 90
209 CI2003 Cơ lưu chất DT02 B 27/6/2021 12g00 B2-GDB2B 90
210 CI4121 Xây dựng cầu DT01 A 27/6/2021 12g00 B1-310 50
211 EE2009 Hệthống Mtính &ngônngữlt DT01 A 27/6/2021 12g00 B1-212 90
212 IM3049 Phân tích dữ liệu DT01 A 27/6/2021 12g00 B1-213 70
213 LA1007 Anh văn 3 DT01 A 27/6/2021 12g00 C4-503 50
214 LA1007 Anh văn 3 DT01 B 27/6/2021 12g00 C4-503 50
215 MA2011 Điện hóa học DT01 A 27/6/2021 12g00 B1-311 90
216 ME3031 Kỹ thuật chế tạo 1 DT01 A 27/6/2021 12g00 B1-309 90
217 SP1035 Chủ nghĩa xã hội khoahọc DT01 A 27/6/2021 12g00 B1-210 80
218 215743 Công nghệ v/liệu đ/cương DT01 A 27/6/2021 14g00 B1-215 90
219 501601 Tin học CD01 A 27/6/2021 14g00 B1-211 90
220 AS1003 Cơ lý thuyết DT01 A 27/6/2021 14g00 B1-308 90
221 AS1003 Cơ lý thuyết DT01 B 27/6/2021 14g00 B1-309 90
222 CI3001 Cơ học đất DT01 A 27/6/2021 14g00 B1-210 90
223 CI4107 Trắc địa công trình DT01 A 27/6/2021 14g00 B1-310 80
224 EE1015 Kỹ thuật số DT01 A 27/6/2021 14g00 B2-GDB2B 120
225 EE1015 Kỹ thuật số DT01 B 27/6/2021 14g00 B2-GDB2B 120
226 EE1015 Kỹ thuật số DT02 A 27/6/2021 14g00 B2-GDB2A 120
227 MT2001 Xác suất và thống kê DT01 A 27/6/2021 14g00 B1-213 100
228 MT2001 Xác suất và thống kê DT01 B 27/6/2021 14g00 B1-212 100
229 MT2001 Xác suất và thống kê DT01 C 27/6/2021 14g00 B1-214 100
230 PH1005 Vật lý 2 DT01 A 27/6/2021 14g00 B1-313 90
231 PH1005 Vật lý 2 DT01 B 27/6/2021 14g00 B1-314 90
232 PH1005 Vật lý 2 DT02 A 27/6/2021 14g00 B1-311 90
233 CH1003 Hóa đại cương DT01 A 27/6/2021 16g00 B1-210 70
234 CH1003 Hóa đại cương DT01 B 27/6/2021 16g00 B2-GDB2B 70
235 CH1003 Hóa đại cương DT02 A 27/6/2021 16g00 B1-212 70
236 CH1003 Hóa đại cương DT02 B 27/6/2021 16g00 B2-GDB2A 70
237 CH2059 Kỹ thuật phản ứng DT01 A 27/6/2021 16g00 B1-213 50
238 EE2013 Vi xử lý DT01 A 27/6/2021 16g00 B1-313 100
239 EE2013 Vi xử lý DT02 A 27/6/2021 16g00 B1-311 100
240 EE2013 Vi xử lý DT02 B 27/6/2021 16g00 B1-308 100
241 EE3015 Kỹthuật hệthống viễnthôg DT01 A 27/6/2021 16g00 B1-214 100
242 GE2029 Địa chất môi trường DT01 A 27/6/2021 16g00 B1-309 90
243 MA3015 L/t & công nghệ l/kim 2 DT01 A 27/6/2021 16g00 B1-310 90
244 ME2019 Môi trường và con người DT01 A 27/6/2021 16g00 B1-215 90
245 ME3253 Hoạch định mặt bằng DT01 A 27/6/2021 16g00 B1-314 90
246 TR3005 Lý thuyết tàuthủy 2- đlh DT01 A 27/6/2021 16g00 B1-211 90