Lịch Thi cuối kỳ Học Kỳ Học Kỳ 1 - Năm Học 2019-2020
Ngày: 06/11/2019
Đại Học Bách Khoa TP.HCM Lịch Thi cuối kỳ Học Kỳ Học Kỳ 1 - Năm Học 2019-2020 Các Môn Thi Thuộc Khoa: TT ĐT Bảo dưỡng CN ----------------------------------------------------------------------------------- STT Nhóm/Tổ Tên Lớp NL SốSV Ngày Thi Phòng Thi TiếtBD TGian TốiĐa Ghi Chú ----------------------------------------------------------------------------------- Kỹ năng giao tiếp (260600) 1 CD01-A DTBD4 4 15/12/19 B1-210 12g00 90' Cơ kỹ thuật (260603) 1 CD01-A DTBD4 7 14/12/19 B1-310 17g50 90' Kỹ thuật điện (260604) 1 CD01-A DTBD1 18 18/12/19 B1-211 17g50 90' Nhiệt động lực học (260608) 1 CD01-A DTBD1 15 12/12/19 B1-211 17g50 90' Tổ chức Qlý bảo dưỡng 1 (260609) 1 CD01-A DTBD1 8 13/12/19 C4-302 17g50 90' Chi tiết máy (260610) 1 CD01-A DTBD2 5 15/12/19 B8-303 12g00 90' Dung sai & đo lường (260611) 1 CD01-A DTBD2 2 15/12/19 C4-302 15g00 90' Truyền động khí nén 1 (260612) 1 CD01-A DTBD2 4 19/12/19 C4-302 17g50 90' Trang bị điện trong CN 1 (260613) 1 CD01-A DTBD1 6 15/12/19 B1-211 12g00 90' Tổ chức Qlý bảo dưỡng 2 (260614) 1 CD01-A DTBD1 7 15/12/19 B1-211 15g00 90' Công nghệ chế tạo máy (260617) 1 CD01-A DTBD3 17 13/12/19 B1-201 17g50 135' Truyền động thủy lực 1 (260618) 1 C01 -A BSBD1 18 27/12/19 C4-303 12g00 90' Kỹ thuật điện tử (260619) 1 CD01-A DTBD3 40 18/12/19 B8-304 17g50 90' Công nghệ lạnh-điều hòa1 (260621) 1 CD01-A DTBD3 25 17/12/19 B1-314 17g50 90' Quản lý công nghiệp (260624) 1 C01 -A BD17CN01 40 29/12/19 B8-305 9g00 90' 2 C01 -B BD17CN01 19 29/12/19 B8-303 9g00 90' 3 C02 -A BD17CN03 34 29/12/19 B8-304 9g00 90' Kỹ thuật số (260627) 1 C01 -A BD17CN01 39 26/12/19 B1-313 9g00 90' 2 C01 -B BD17CN01 18 26/12/19 B1-310 9g00 90' 3 C02 -A BD17CN03 42 26/12/19 B1-311 9g00 90' Công nghệ lạnh-điều hòa2 (260628) 1 C01 -A BD17CN01 42 30/12/19 C4-403 15g00 90' 2 C02 -A BD17CN03 25 30/12/19 C4-401 15g00 90' Kt G/sát ttrag&cdhu Hỏng (260629) 1 C01 -A BD17CN01 18 25/12/19 B8-303 7g00 90' 2 C01 -B BD17CN01 18 25/12/19 B8-304 7g00 90' Mạng truyền thông cn (260633) 1 C01 -A BD17CN01 28 04/01/20 B8-303 15g00 90' Cơ điện tử (260657) 1 CD01-A DTBD5 7 15/12/19 B1-210 15g00 90' Nhập môn về kỹ thuật (IU1001) 1 L01 -A BD19BDG1 40 08/01/20 H2-201 12g00 90' 2 L01 -B BD19BDG1 15 08/01/20 H1-401 12g00 90' 3 L02 -A BD19BDG3 39 08/01/20 H2-202 12g00 90' 4 L02 -B BD19BDG3 15 08/01/20 H1-401 12g00 90' 5 L03 -A BD19BDG5 40 08/01/20 H1-404 12g00 90' 6 L03 -B BD19BDG5 16 08/01/20 H1-401 12g00 90' Cơ học vật liệu (IU2001) 1 L02 -A BD18BDG2 39 29/12/19 H1-404 7g00 90' Mạch điện (IU2003) 1 L01 -A BD18BDG1 16 02/01/20 H1-103 12g00 90' 2 L02 -A BD18BDG2 22 02/01/20 H1-103 12g00 90' ----------------------------------------------------------------------------------- Các Môn Thi Thuộc Khoa: Cơ khí ----------------------------------------------------------------------------------- STT Nhóm/Tổ Tên Lớp NL SốSV Ngày Thi Phòng Thi TiếtBD TGian TốiĐa Ghi Chú ----------------------------------------------------------------------------------- Đảm bảo chất lượng (202087) 1 A01 -A BD17CN01 37 07/01/20 B8-304 14g00 90' Cơ khí đại cương (202701) 1 P01 -A VP16CDT 35 04/01/20 C4-402 15g00 90' Các cảm biến (202702) 1 P01 -A VP15CDT 16 07/01/20 B1-313 14g00 90' Ctrúc người máy lt được (207701) 1 P01 -A VP16CDT 19 29/12/19 C4-303 14g00 90' TKế bg máy tính-CAO CFAO (207702) 1 P01 -A VP16CDT 34 04/01/20 C5-301 7g00 90' Kỹ thuật robot (207703) 1 P01 -A VP15CDT 16 04/01/20 C4-401 7g00 90' Tr/động ck csuất lớn 1 (209701) 1 P01 -A VP16CDT 32 28/12/19 B8-303 14g00 90' Tr/d ck công suất lớn 2 (209702) 1 P01 -A VP16CDT 19 25/12/19 B8-303 12g00 90' Truyền nhiệt (210701) 1 P01 -A VP17CDT 42 25/12/19 C4-402 7g00 90' 2 P02 -A VP17NL 31 25/12/19 C4-403 7g00 90' Dk Các cơcấu thừahành Tm (218701) 1 P01 -A VP15CDT 16 29/12/19 C4-303 12g00 90' Các cơ cấu thừa hành (218702) 1 P01 -A VP15CDT 16 05/01/20 C5-302 14g00 90' Thiết kế hệ thống cơ Đtử (218703) 1 P01 -A VP15CDT 16 04/01/20 B10-203 15g00 90' Cơ khí đại cương (ME1003) 1 L01 -A CK18CDM 39 02/01/20 H6-308 15g00 90' 2 L01 -B CK18CDM 24 02/01/20 H6-212 15g00 90' 3 L02 -A CK18HT1 41 02/01/20 H6-211 15g00 90' 4 L02 -B CK18HT1 16 02/01/20 H6-208 15g00 90' 5 L03 -A KU18CKT1 40 02/01/20 H6-305 15g00 90' 6 L03 -B KU18CKT1 23 02/01/20 H6-208 15g00 90' Quản lý sản xuất (ME1009) 1 A01 -A CK17CNM 43 05/01/20 B8-305 7g00 90' 2 A02 -A CK17DET 42 05/01/20 B8-304 7g00 90' Nguyên lý máy (ME2003) 1 DT01-A DTCK2 14 17/12/19 B1-307 18g00 90' 2 L02 -A CK18CD1 40 02/01/20 H2-306 7g00 90' 3 L02 -B CK18CD1 36 02/01/20 H1-203 7g00 90' 4 L03 -A CK18CD3 40 02/01/20 H2-302 7g00 90' 5 L03 -B CK18CD3 36 02/01/20 H2-406 7g00 90' 6 L04 -A CK18CTM1 40 02/01/20 H2-301 7g00 90' 7 L04 -B CK18CTM1 18 02/01/20 H2-304 7g00 90' 8 L05 -A CK18CTM2 40 02/01/20 H2-205 7g00 90' 9 L05 -B CK18CTM2 10 02/01/20 H1-302 7g00 90' 10 L06 -A CK18CTM3 40 02/01/20 H1-404 7g00 90' 11 L06 -B CK18CTM3 11 02/01/20 H1-302 7g00 90' 12 L07 -A CK18CTM4 29 02/01/20 H2-403 7g00 90' 13 L08 -A CK18CXN 40 02/01/20 H2-202 7g00 90' 14 L08 -B CK18CXN 14 02/01/20 H1-302 7g00 90' 15 L09 -A CK18KTK 15 02/01/20 H2-304 7g00 90' Trangbị điện-đtử trg MCN (ME2005) 1 DT01-A DTCK5 20 13/12/19 B1-211 18g00 90' 2 L01 -A CK18CD1 40 29/12/19 H2-401 12g00 90' 3 L01 -B CK18CD1 38 29/12/19 H2-404 12g00 90' 4 L02 -A CK18CD3 41 29/12/19 H2-406 12g00 90' 5 L02 -B CK18CD3 29 29/12/19 H2-403 12g00 90' Chi tiết máy (ME2007) 1 A01 -A GT17OTO1 40 07/01/20 B1-309 12g00 135' 2 A01 -B GT17OTO1 19 07/01/20 B1-311 12g00 135' 3 A02 -A GT17OTO2 40 07/01/20 B1-308 12g00 135' 4 A02 -B GT17OTO2 21 07/01/20 B1-311 12g00 135' 5 DT01-A DTCK3 29 13/12/19 B1-315 18g00 135' Kỹthuật điềukhiển tựđộng (ME2009) 1 A01 -A CK17NH1 40 26/12/19 C4-304 7g00 90' 2 A01 -B CK17NH1 40 26/12/19 C4-301 7g00 90' Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt (ME2013) 1 DT01-A DTCK6 17 16/12/19 B1-310 18g00 90' 2 L01 -A GT18HK1 39 03/01/20 H2-201 7g00 90' 3 L01 -B GT18HK1 11 03/01/20 H2-202 7g00 90' 4 L02 -A GT18OTO1 40 03/01/20 H1-301 7g00 90' 5 L02 -B GT18OTO1 19 03/01/20 H1-304 7g00 90' 6 L03 -A GT18OTO3 40 03/01/20 H1-204 7g00 90' 7 L03 -B GT18OTO3 28 03/01/20 H2-205 7g00 90' 8 L04 -A GT18OTO5 39 03/01/20 H1-404 7g00 90' 9 L04 -B GT18OTO5 22 03/01/20 H2-202 7g00 90' 10 L05 -A KU18VLY2 41 03/01/20 H1-201 7g00 90' 11 L06 -A BD18BDG1 39 03/01/20 H1-401 7g00 90' 12 L06 -B BD18BDG1 21 03/01/20 H1-304 7g00 90' Vật liệu học và xử lý (ME2015) 1 A01 -A GT17OTO1 44 05/01/20 C4-304 12g00 90' 2 A02 -A GT17OTO2 45 05/01/20 C4-301 12g00 90' Môi trường và con người (ME2019) 1 A01 -A CK16CD1 41 30/12/19 B8-305 15g00 90' 2 A01 -B CK16CD1 36 30/12/19 C4-301 15g00 90' 3 A02 -A CK16CD2 40 30/12/19 B8-304 15g00 90' 4 A02 -B CK16CD2 23 30/12/19 B8-303 15g00 90' 5 L03 -A CK18CDM 39 30/12/19 H2-404 15g00 90' 6 L03 -B CK18CDM 38 30/12/19 H2-403 15g00 90' 7 L04 -A CK18CTM1 40 30/12/19 H1-101 15g00 90' 8 L04 -B CK18CTM1 33 30/12/19 H1-203 15g00 90' 9 L05 -A CK18CTM3 39 30/12/19 H1-104 15g00 90' 10 L05 -B CK18CTM3 40 30/12/19 H6-114 15g00 90' 11 L05 -C CK18CTM3 17 30/12/19 H6-308 15g00 90' 12 L06 -A CK18LOG1 40 30/12/19 H6-113 15g00 90' 13 L06 -B CK18LOG1 33 30/12/19 H6-308 15g00 90' Vẽ cơ khí (ME2021) 1 L01 -A CK18CTM1 36 04/01/20 H1-202 15g00 135' 2 L02 -A CK18CTM2 37 04/01/20 H1-404 15g00 135' 3 L03 -A CK18CTM3 26 04/01/20 H1-302 15g00 135' 4 L04 -A CK18CTM4 23 04/01/20 H1-201 15g00 135' 5 L05 -A CK18CXN 20 04/01/20 H1-201 15g00 135' 6 L06 -A CK18KTK 28 04/01/20 H1-203 15g00 135' 7 L07 -A CK18NH1 40 04/01/20 H1-204 15g00 135' Cơ học máy (ME2043) 1 A01 -A CK17DET 43 03/01/20 C4-304 12g00 90' 2 L02 -A CK18HT1 43 03/01/20 H2-301 12g00 90' Kinh tế kỹ thuật (ME2045) 1 DT01-A DTCK4 21 12/12/19 B8-303 18g00 90' 2 L01 -A CK18HT1 40 29/12/19 H1-301 15g00 90' 3 L01 -B CK18HT1 45 29/12/19 H1-201 15g00 90' 4 L02 -A CK18LOG1 41 29/12/19 H1-204 15g00 90' 5 L02 -B CK18LOG1 25 29/12/19 H1-304 15g00 90' Tin học trong dệt may (ME2057) 1 L01 -A CK18CDM 39 02/01/20 H1-203 9g00 90' 2 L01 -B CK18CDM 25 02/01/20 H1-302 9g00 90' Polymer dệt (ME2059) 1 L01 -A CK18DET 35 29/12/19 H1-204 9g00 90' Các quá trình chế tạo (ME2071) 1 A01 -A CK17CXN 41 27/12/19 C4-301 13g00 90' 2 A01 -B CK17CXN 25 27/12/19 C4-302 13g00 90' An toàn vs l/động dệtmay (ME2073) 1 L01 -A CK18CDM 42 04/01/20 H1-304 15g00 90' Trnhiệt &tb traođổinhiệt (ME2079) 1 L01 -A VL18KL 40 02/01/20 H2-404 12g00 90' 2 L01 -B VL18KL 39 02/01/20 H2-403 12g00 90' 3 L02 -A VL18PO 40 02/01/20 H2-406 12g00 90' 4 L02 -B VL18PO 13 02/01/20 H1-102 12g00 90' 5 L03 -A VL18SI 40 02/01/20 H1-304 12g00 90' 6 L03 -B VL18SI 12 02/01/20 H1-102 12g00 90' Hóa phân tích dệt (ME2083) 1 A01 -A CK16DET 22 31/12/19 B8-304 7g00 90' K/thuật thủy lực &khínén (ME3001) 1 A01 -A CK17CD1 46 27/12/19 B1-213 15g00 90' 2 A02 -A CK17CD2 40 27/12/19 B1-311 15g00 90' 3 A02 -B CK17CD2 10 27/12/19 B1-212 15g00 90' 4 A03 -A CK17CD3 43 27/12/19 B8-304 15g00 90' 5 A04 -A CK17CTM1 42 27/12/19 B1-215 15g00 90' 6 A05 -A CK17CTM2 48 27/12/19 B2-GDB2B 15g00 90' 7 A06 -A CK17CTM3 47 27/12/19 B2-GDB2A 15g00 90' 8 A07 -A CK17CTM4 44 27/12/19 B1-214 15g00 90' 9 A08 -A CK17CXN 37 27/12/19 B1-212 15g00 90' 10 A09 -A CK17KTK 40 27/12/19 B1-210 15g00 90' 11 A09 -B CK17KTK 12 27/12/19 B8-305 15g00 90' 12 A10 -A CK17NH1 32 27/12/19 B8-305 15g00 90' Dung sai và kỹ thuật đo (ME3003) 1 A01 -A CK17CD1 44 02/01/20 B1-212 12g00 90' 2 A02 -A CK17CD2 42 02/01/20 B1-308 12g00 90' 3 A03 -A CK17CD3 47 02/01/20 B2-GDB2B 12g00 90' 4 A04 -A CK17CTM1 42 02/01/20 B1-215 12g00 90' 5 A05 -A CK17CTM2 48 02/01/20 B2-GDB2A 12g00 90' 6 A06 -A CK17CTM3 38 02/01/20 B1-210 12g00 90' 7 A07 -A CK17CTM4 43 02/01/20 B1-213 12g00 90' 8 A08 -A CK17CXN 42 02/01/20 B1-214 12g00 90' 9 A09 -A CK17KTK 33 02/01/20 B1-309 12g00 90' Vi điều khiển (ME3007) 1 A01 -A CK17CD1 43 03/01/20 B10-203 12g00 90' 2 A02 -A CK17CD2 41 03/01/20 B8-304 12g00 90' 3 A02 -B CK17CD2 35 03/01/20 C4-301 12g00 90' 4 A03 -A CK17CD3 44 03/01/20 B8-305 12g00 90' Động lực học &điều khiển (ME3011) 1 A01 -A CK17CD1 47 06/01/20 C4-301 7g00 90' 2 A02 -A CK17CD2 40 06/01/20 B8-305 7g00 90' 3 A02 -B CK17CD2 29 06/01/20 B8-303 7g00 90' 4 A03 -A CK17CD3 36 06/01/20 B8-304 7g00 90' Hệ thống PLC (ME3013) 1 A01 -A CK16CTM1 40 04/01/20 B8-304 12g00 90' 2 A01 -B CK16CTM1 20 04/01/20 B10-203 12g00 90' 3 A02 -A CK16KCTN 41 04/01/20 B8-305 12g00 90' 4 A02 -B CK16KCTN 20 04/01/20 B10-203 12g00 90' Kỹ thuật robot (ME3015) 1 A01 -A CK16KTK 19 05/01/20 C4-401 12g00 135' Kỹ thuật nâng vận chuyển (ME3021) 1 A01 -A CK17CXN 15 25/12/19 B10-203 12g00 90' Phương pháp phần tử hh (ME3025) 1 A01 -A CK16CTM1 38 30/12/19 C4-301 7g00 90' 2 A01 -B CK16CTM1 13 30/12/19 C4-304 7g00 90' 3 A02 -A CK16NH1 39 30/12/19 B10-203 7g00 90' 4 A02 -B CK16NH1 25 30/12/19 C4-304 7g00 90' Mô hình hóa hình học &mp (ME3027) 1 A01 -A CK17KTK 40 05/01/20 C4-304 7g00 90' 2 A01 -B CK17KTK 11 05/01/20 C4-301 7g00 90' 3 A02 -A CK16CTM1 30 05/01/20 C4-301 7g00 90' Kỹ thuật chế tạo 1 (ME3031) 1 A01 -A CK17CTM1 42 31/12/19 C6-401 7g00 90' 2 A02 -A CK17CTM2 48 31/12/19 C6-403 7g00 90' 3 A03 -A CK17CTM3 40 31/12/19 C6-501 7g00 90' 4 A04 -A CK17CTM4 40 31/12/19 C6-402 7g00 90' 5 A04 -B CK17CTM4 16 31/12/19 C6-502 7g00 90' Kỹ thuật chế tạo 2 (ME3033) 1 DT01-A DTCK1 20 16/12/19 B1-211 18g00 90' Kỹ thuật lạnh (ME3035) 1 A01 -A CK17NH1 49 03/01/20 C4-304 7g00 90' Công nghệ không dệt (ME3047) 1 A01 -A CK17DET 36 04/01/20 C4-304 15g00 90' Công nghệ dệt thoi (ME3051) 1 A01 -A CK17DET 37 06/01/20 B1-202 9g00 90' Công nghệ sợi 2 (ME3055) 1 A01 -A CK17DET 38 30/12/19 B10-203 12g00 90' Hóa học thuốc nhuộm (ME3061) 1 A01 -A CK16DET 22 29/12/19 B8-303 12g00 90' Cấu trúc vải (ME3077) 1 A01 -A CK16DET 21 05/01/20 C4-302 7g00 90' Công nghệ may 2 (ME3083) 1 A01 -A CK17CNM 40 30/12/19 C5-301 15g00 90' Thiết kế trang phục 1 (ME3085) 1 A01 -A CK17CNM 40 29/12/19 C4-304 9g00 90' K/thuật tr/trí trangphục (ME3095) 1 A01 -A CK16CNM 24 27/12/19 B8-303 12g00 90' Đo lường và đảm bảo cl (ME3101) 1 A01 -A CK16DET 23 02/01/20 C4-303 7g00 90' Thiết kế đồ họa (ME3105) 1 A01 -A CK16CNM 24 29/12/19 C4-302 9g00 90' Thiết kế mặt bằng (ME3117) 1 A01 -A CK17HT1 41 04/01/20 C6-403 7g00 90' Kỹ thuật chế tạo 3 (ME3201) 1 A01 -A CK18LTH 30 26/12/19 C4-301 12g00 90' Kỹ thuật đúc kim loại (ME3211) 1 A01 -A BSCK2 26 25/12/19 C4-302 7g00 90' Tối ưu hóa &quy hoạch tn (ME3215) 1 A01 -A BSCK1 41 26/12/19 C5-401 7g00 90' Kỹ thuật hệ thống (ME3221) 1 A01 -A CK17HT1 45 03/01/20 B1-305 15g00 90' 2 A02 -A CK17LOG1 32 03/01/20 B1-309 15g00 90' 3 A03 -A CK17LOG2 40 03/01/20 B1-308 15g00 90' Quản lý dự án (ME3223) 1 A01 -A CK17HT1 43 02/01/20 B8-305 15g00 90' 2 A02 -A CK17LOG1 38 02/01/20 B10-203 15g00 90' 3 A03 -A CK17LOG2 38 02/01/20 B8-304 15g00 90' K/soát &quảnlý chấtlượng (ME3225) 1 A01 -A CK17HT1 46 04/01/20 C4-301 15g00 90' Quản lý logistics (ME3233) 1 L01 -A CK18LOG1 40 29/12/19 H1-304 7g00 90' 2 L01 -B CK18LOG1 11 29/12/19 H1-302 7g00 90' 3 L02 -A CK18LOG2 40 29/12/19 H1-301 7g00 90' 4 L02 -B CK18LOG2 11 29/12/19 H1-302 7g00 90' Công nghệ CNC (ME3239) 1 A01 -A CK16CTM1 40 02/01/20 C4-301 7g00 90' 2 A01 -B CK16CTM1 23 02/01/20 C4-302 7g00 90' ứd t/học trong tkm xd&nc (ME3249) 1 A01 -A CK16CXN 18 30/12/19 C4-302 15g00 90' Hoạch định mặt bằng (ME3253) 1 A01 -A CK17LOG1 34 30/12/19 C4-304 9g00 90' 2 A02 -A CK17LOG2 39 30/12/19 C4-301 9g00 90' Dung sai và kỹ thuật đo (ME3801) 1 A01 -A GT17OTO1 42 03/01/20 C4-301 7g00 90' 2 A02 -A GT17OTO2 34 03/01/20 C4-302 7g00 90' Thiết kế hệ thống cơ khí (ME4003) 1 A01 -A CK16CTM3 36 03/01/20 C4-301 9g00 90' Máy sx vật liệu & ckxd (ME4005) 1 A01 -A CK16CXN 10 05/01/20 C5-302 12g00 90' CAD/CAM (ME4007) 1 A01 -A CK16CTM1 40 03/01/20 B1-313 7g00 90' 2 A01 -B CK16CTM1 38 03/01/20 B1-314 7g00 90' 3 A02 -A CK16CTM2 40 03/01/20 B1-311 7g00 90' 4 A02 -B CK16CTM2 36 03/01/20 B1-315 7g00 90' Động lực học cơ hệ (ME4009) 1 A01 -A CK16KTK 40 26/12/19 B1-313 14g00 90' 2 A01 -B CK16KTK 19 26/12/19 B1-310 14g00 90' Đo lường &tđh các qtnl (ME4013) 1 A01 -A CK16NH1 46 03/01/20 C4-402 15g00 90' Trung tâm nhiệt điện (ME4015) 1 A01 -A CK16NH1 40 31/12/19 B1-215 7g00 90' 2 A01 -B CK16NH1 20 31/12/19 B1-211 7g00 90' Thiết kế sp công nghiệp (ME4017) 1 A01 -A CK16HT1 33 04/01/20 C4-403 15g00 90' Vận tải hàng hóa (ME4021) 1 A01 -A CK16LOG 19 25/12/19 C4-302 12g00 90' Điềuđộ trong chuỗi c/ứng (ME4023) 1 A01 -A CK16LOG 40 07/01/20 B1-305 14g00 90' 2 A01 -B CK16LOG 12 07/01/20 B1-305 14g00 90' Quản lý tồnkho trong ccư (ME4025) 1 A01 -A CK16LOG 40 30/12/19 C6-403 9g00 90' 2 A01 -B CK16LOG 12 30/12/19 C6-403 9g00 90' Q/lý vật tư &tồnkho(htcn (ME4027) 1 A01 -A CK16HT1 35 29/12/19 C4-402 9g00 90' Kỹ thuật điềuđộ (cn-htcn (ME4031) 1 A01 -A CK16HT1 32 03/01/20 B8-303 15g00 90' Thiết bị may (ME4041) 1 A01 -A CK16CNM 17 27/12/19 C4-302 9g00 90' Kinh doanh thời trang (ME4043) 1 A01 -A CK16CNM 25 03/01/20 B8-303 7g00 90' Nhập môn thịgiác máytính (ME4201) 1 A01 -A CK16CD1 39 25/12/19 C4-304 9g00 90' 2 A01 -B CK16CD1 19 25/12/19 C4-302 9g00 90' Nhập môn điều khiển hđ (ME4203) 1 A01 -A CK16CD1 45 03/01/20 C4-503 7g00 90' Tự động hóa sản xuất (ME4205) 1 A01 -A CK16KSCD 38 06/01/20 C4-304 7g00 90' Hệ thống điều khiển mờ (ME4207) 1 A01 -A BSCK1 15 04/01/20 C5-303 7g00 90' Hệ thống thời gian thực (ME4211) 1 A01 -A CK16KSCD 16 31/12/19 C4-302 7g00 90' Đ/khiển các hệthốngservo (ME4217) 1 A01 -A CK16CD1 21 06/01/20 B8-303 14g00 90' Tk khuôn trên hthCAD/CAE (ME4459) 1 A01 -A CK16CTM3 34 31/12/19 C4-304 7g00 90' Thiết kế trang phục 3 (ME4505) 1 A01 -A CK16CNM 19 28/12/19 B8-305 14g00 90' Hoạch định nguồn lực sx (ME4605) 1 A01 -A CK16HT1 40 28/12/19 B2-GDB2B 9g00 90' 2 A01 -B CK16HT1 14 28/12/19 B2-GDB2B 9g00 90' Pt & thiếtkế httt quảnlý (ME4607) 1 A01 -A CK17LOG1 40 26/12/19 B8-305 9g00 90' 2 A01 -B CK17LOG1 11 26/12/19 B8-303 9g00 90' 3 A02 -A CK17LOG2 39 26/12/19 B8-304 9g00 90' 4 A02 -B CK17LOG2 16 26/12/19 B8-303 9g00 90' Sản xuất tinh gọn (ME4615) 1 A01 -A CK16HT1 28 07/01/20 C4-302 12g00 90' Kỹ năng lãnh đạo (ME4625) 1 A01 -A BSCK2 46 30/12/19 C4-304 12g00 90' Quản lý chuỗi cung ứng (ME4651) 1 A01 -A CK17LOG1 39 30/12/19 C4-304 15g00 90' 2 A01 -B CK17LOG1 10 30/12/19 C4-304 15g00 90' 3 A02 -A CK17LOG2 40 30/12/19 C4-402 15g00 90' Quản lý thu mua (ME4657) 1 A01 -A CK16LOG 40 05/01/20 C4-301 9g00 90' 2 A01 -B CK16LOG 16 05/01/20 C4-302 9g00 90' Các Môn Thi Thuộc Khoa: KT Địachất & Dầukhí ----------------------------------------------------------------------------------- STT Nhóm/Tổ Tên Lớp NL SốSV Ngày Thi Phòng Thi TiếtBD TGian TốiĐa Ghi Chú ----------------------------------------------------------------------------------- Nhập môn về kỹ thuật (GE1001) 1 L01 -A DC1901 32 08/01/20 H1-202 12g00 90' 2 L02 -A DC1903 31 08/01/20 H1-302 12g00 90' 3 L03 -A DC1902 31 08/01/20 H1-203 12g00 90' 4 L04 -A DC1904 29 08/01/20 H1-303 12g00 90' Địa chất cơ sở (GE1003) 1 A01 -A BSDC1 17 29/12/19 C4-302 12g00 90' Đchất k/trúc &đo vẽ bđđc (GE2003) 1 L01 -A DC18DK 46 04/01/20 H1-204 7g00 90' 2 L02 -A DC18KS 40 04/01/20 H1-201 7g00 90' 3 L02 -B DC18KS 12 04/01/20 H1-201 7g00 90' Địa vật lý đại cương (GE2007) 1 L01 -A DC18DK 22 29/12/19 H1-403 7g00 90' 2 L02 -A DC18KS 40 29/12/19 H1-401 7g00 90' 3 L02 -B DC18KS 10 29/12/19 H1-403 7g00 90' Cơ học đá (GE2009) 1 A01 -A DC17KT 40 27/12/19 C4-304 14g00 90' 2 A01 -B DC17KT 17 27/12/19 B8-303 14g00 90' Cơ sở thủy địa cơ học (GE2021) 1 A01 -A DC17KK 35 03/01/20 B8-304 7g00 90' 2 A02 -A DC17KT 41 03/01/20 B8-305 7g00 90' Địa chất thủy văn (GE2031) 1 A01 -A DC17KT 42 30/12/19 B10-203 15g00 90' Địa vật lý giếng khoan (GE3001) 1 A01 -A DC17DK 46 03/01/20 C4-304 15g00 90' Địa hóa môi trường (GE3007) 1 A01 -A DC17MT 13 05/01/20 C4-303 9g00 90' Công nghệ khoan dầu khí (GE3009) 1 A01 -A DC17DK 46 30/12/19 C4-503 15g00 90' Côngnghệ khaithác dầukhí (GE3015) 1 A01 -A DC17KK 30 31/12/19 B8-303 7g00 90' Kỹ thuật vỉa dầu khí (GE3017) 1 A01 -A DC17DK 40 02/01/20 C6-403 7g00 135' Công trình xây dựng (GE3019) 1 A01 -A DC17KT 29 02/01/20 B8-303 7g00 90' Bê tông cốt thép (GE3021) 1 A01 -A DC17KT 21 06/01/20 B8-305 14g00 90' Tinhọc ứ/dụng trong ktđc (GE3023) 1 A01 -A DC17MT 13 26/12/19 C4-303 12g00 90' Địa thống kê (GE3025) 1 A01 -A DC16KK 25 02/01/20 B8-303 15g00 90' 2 A02 -A DC16MT 31 02/01/20 C4-302 15g00 90' K/thác &bv tàinguyên ndđ (GE3089) 1 A01 -A DC16MT 10 29/12/19 C4-303 7g00 90' Đặc trưng hóa & mhh vỉa (GE3105) 1 A01 -A DC16DK 10 31/12/19 C4-303 7g00 90' Đ/giá thành hệ,đtvl-thđc (GE3107) 1 A01 -A DC16DK 8 26/12/19 C4-302 14g00 135' Pp tìm kiếm thăm dò tldk (GE3109) 1 A01 -A DC16DK 9 29/12/19 C5-302 9g00 135' Địa chất độnglực c/trình (GE3111) 1 A01 -A DC16KT 16 26/12/19 B10-203 9g00 90' Q/lý mỏ &dự án dầukhí th (GE3115) 1 A01 -A DC16DK 5 25/12/19 C4-402 9g00 90' Công nghệ xử lý dầu khí (GE4011) 1 A01 -A DC16KK 10 25/12/19 C5-302 9g00 90' Pp lập bản đồ đcmt-đcđt (GE4019) 1 A01 -A DC16MT 8 05/01/20 C5-301 12g00 90' Thu gom và vận chuyển dk (GE4021) 1 A01 -A DC16KK 14 29/12/19 C4-401 9g00 90' Antoàn &bv mtr trog cndk (GE4025) 1 A01 -A DC16MT 6 25/12/19 C5-304 9g00 90' Các p/pháp gia cố đất (GE4029) 1 A01 -A DC16KT 18 31/12/19 B8-305 7g00 90' Nền móng công trình (GE4033) 1 A01 -A DC16KT 16 29/12/19 B8-303 7g00 90' Mô phỏng vỉa dầu khí (GE4037) 1 A01 -A DC16KK 10 06/01/20 C4-303 14g00 90' Địa kỹ thuật c/trìnhngầm (GE4043) 1 A01 -A DC16KT 19 05/01/20 B8-303 12g00 90' Tai biến địa động lực (GE4051) 1 A01 -A DC17MT 14 29/12/19 C4-302 7g00 90' Vỉa, tài nguyên & tldk (GE4061) 1 A01 -A DC16DK 8 30/12/19 C4-303 15g00 90' Các Môn Thi Thuộc Khoa: Điện - Điện Tử ----------------------------------------------------------------------------------- STT Nhóm/Tổ Tên Lớp NL SốSV Ngày Thi Phòng Thi TiếtBD TGian TốiĐa Ghi Chú ----------------------------------------------------------------------------------- Cs điện tử công suất lớn (401701) 1 P01 -A VP16NL 37 26/12/19 B1-203 14g00 135' Các l/kiện & sự lắp ráp (401702) 1 P01 -A VP16NL 35 25/12/19 B10-203 7g00 90' Mô hình hóa & sự cố (401703) 1 P01 -A VP15NL 17 25/12/19 B1-302 7g00 135' Tính toán các lưới điện (401705) 1 P01 -A VP15NL 18 29/12/19 B1-301 9g00 135' Ct&t/hợpcác B/biến Đổics (401710) 1 P01 -A VP15NL 19 05/01/20 B1-201 14g00 90' Mô h/h& đ/k cácb/b đổics (401711) 1 P01 -A VP15NL 18 28/12/19 B10-203 14g00 90' Cácc/nghệ năng lượng mới (401712) 1 P01 -A VP15NL 18 05/01/20 B1-307 9g00 135' Đtử học tương tự&ứngdụng (402701) 1 P01 -A VP17CDT 43 06/01/20 B1-212 7g00 135' 2 P02 -A VP17NL 28 06/01/20 B1-215 7g00 135' Bsung về điện tử tươngtự (402702) 1 P01 -A VP16NL 39 06/01/20 B10-203 14g00 135' Quang điện tử (402704) 1 P01 -A VP15VT 15 07/01/20 B1-201 12g00 135' Sản xuất năng lượng điện (403702) 1 P01 -A VP16NL 36 03/01/20 B1-203 15g00 90' Chnăng Các hthống trtải (403703) 1 P01 -A VP15NL 17 04/01/20 B1-302 7g00 135' Lập trình hệ thống điện (403707) 1 P01 -A VP17NL 12 25/12/19 B1-307 12g00 90' Năng lượng tái tạo (XD) (403708) 1 P01 -A VP15XDC 20 04/01/20 B1-201 7g00 90' Mạch & năng lượng điện (404703) 1 P01 -A VP17CDT 34 02/01/20 C4-304 15g00 90' 2 P02 -A VP17NL 41 02/01/20 C4-301 15g00 90' Thiết bị & cảm biến (404704) 1 P01 -A VP17CDT 35 04/01/20 B1-309 12g00 90' 2 P02 -A VP17NL 42 04/01/20 B1-308 12g00 90' Xử lý tín hiệu (404705) 1 P01 -A VP16CDT 34 03/01/20 B1-303 15g00 90' Các hệ đc tđộngtt&ptuyến (404707) 1 P01 -A VP16CDT 34 02/01/20 B1-311 9g00 135' Lôgic tổ hợp (404713) 1 P01 -A VP17NL 16 31/12/19 B10-203 7g00 90' Điều biến tt & đbiến số (405701) 1 P01 -A VP16NL 39 04/01/20 B1-315 7g00 135' Tổng hợp tần số (405702) 1 P01 -A VP15VT 21 03/01/20 B1-201 9g00 90' Đ/tử học tần số vô tuyến (405703) 1 P01 -A VP15VT 16 04/01/20 C5-302 7g00 90' Các kỹ thuật vi ba (405704) 1 P01 -A VP15VT 16 26/12/19 B10-203 12g00 90' Khuếch đại sóng vi ba (405705) 1 P01 -A VP15VT 21 02/01/20 B1-310 9g00 90' Linh kiện điện tử vi ba (405706) 1 P01 -A VP15VT 16 31/12/19 B1-214 9g00 90' Lý thuyết t/hiệu- mã hóa (405709) 1 P01 -A VP15VT 16 05/01/20 B1-203 14g00 90' Xử lý thống kê tín hiệu (405710) 1 P01 -A VP15VT 15 25/12/19 B1-315 9g00 90' Xử lý số h/ảnh &âm thanh (405711) 1 P01 -A VP15VT 16 27/12/19 B1-203 14g00 90' Thu trong truyền thôngsố (405712) 1 P01 -A VP15VT 16 29/12/19 B1-315 12g00 135' Thông tin di động (405714) 1 P01 -A VP15VT 15 06/01/20 B1-315 9g00 90' Anten và truyền sóng Vtd (405718) 1 P01 -A VP15VT 15 29/12/19 B1-302 7g00 135' Các hệ truyền thông (405719) 1 P01 -A VP15VT 16 05/01/20 B1-315 9g00 135' Mạng Ip (405725) 1 P01 -A VP15VT 13 04/01/20 B1-307 12g00 135' BĐ fourier,laplace,tưhóa (406701) 1 P01 -A VP17CDT 39 03/01/20 B8-305 15g00 135' 2 P02 -A VP17NL 36 03/01/20 B8-304 15g00 135' Hàm biến phức &đsố mtrận (406702) 1 P01 -A VP17CDT 33 30/12/19 C6-603 7g00 135' 2 P02 -A VP17NL 41 30/12/19 C6-503 7g00 135' 3 P02 -B VP17NL 16 30/12/19 C6-602 7g00 135' Ktrúc các htth&mang,vxl (407701) 1 P01 -A VP16NL 36 04/01/20 B1-301 15g00 135' Các máy điện 1chiều &xc (408701) 1 P01 -A VP16NL 38 31/12/19 B1-210 9g00 90' Đkhiển độgcơ điện 1chiều (408703) 1 P01 -A VP15NL 17 03/01/20 B1-301 9g00 135' Điều khiển các máy điện (408705) 1 P01 -A VP15NL 17 02/01/20 B1-307 9g00 135' Lý thuyết về khí cụ điện (408710) 1 P01 -A VP15NL 17 06/01/20 B1-302 9g00 90' Khí cụ điện (408711) 1 P01 -A VP15NL 17 29/12/19 B1-201 12g00 90' TĐ hóa & đ/khiển tối ưu (409701) 1 P01 -A VP17CDT 46 03/01/20 B8-305 9g00 90' 2 P02 -A VP17NL 30 03/01/20 B8-304 9g00 90' P/tích các hệ tuyến tính (409704) 1 P01 -A VP16NL 36 02/01/20 B1-302 15g00 135' Toán kỹ thuật (EE1003) 1 DT01-A DTDD2 40 15/12/19 B1-308 12g00 90' 2 DT01-B DTDD2 18 15/12/19 B1-309 12g00 90' Giải tích mạch (EE1011) 1 A01 -A KU17VLY1 40 03/01/20 B1-213 15g00 135' 2 A01 -B KU17VLY1 40 03/01/20 B1-210 15g00 135' 3 A01 -C KU17VLY1 14 03/01/20 B1-214 15g00 135' 4 A02 -A KU17VLY2 40 03/01/20 B1-212 15g00 135' 5 A02 -B KU17VLY2 21 03/01/20 B1-214 15g00 135' 6 DT01-A DTDD3 40 13/12/19 B8-305 18g00 135' 7 DT01-B DTDD3 33 13/12/19 B8-304 18g00 135' Vật lý bán dẫn (EE1013) 1 A01 -A BSDD1 40 03/01/20 B1-203 7g00 90' 2 A01 -B BSDD1 22 03/01/20 B1-301 7g00 90' Kỹ thuật số (EE1015) 1 A01 -A DD18BK01 40 26/12/19 B1-215 7g00 135' 2 A01 -B DD18BK01 40 26/12/19 B1-305 7g00 135' 3 A01 -C DD18BK01 12 26/12/19 B1-305 7g00 135' 4 A02 -A DD18BK02 40 26/12/19 B1-214 7g00 135' 5 A02 -B DD18BK02 40 26/12/19 B1-213 7g00 135' 6 A02 -C DD18BK02 47 26/12/19 B1-212 7g00 135' 7 DT01-A DTDD1 40 16/12/19 B1-215 18g00 135' 8 L03 -A DD18KSKT 39 26/12/19 H6-308 7g00 135' 9 L03 -B DD18KSKT 20 26/12/19 H1-101 7g00 135' 10 L04 -A DD18KSVT 40 26/12/19 H2-302 7g00 135' 11 L04 -B DD18KSVT 23 26/12/19 H1-101 7g00 135' 12 L05 -A DD18LT01 40 26/12/19 H2-205 7g00 135' 13 L05 -B DD18LT01 28 26/12/19 H1-212 7g00 135' 14 L06 -A DD18LT03 40 26/12/19 H2-202 7g00 135' 15 L06 -B DD18LT03 25 26/12/19 H1-213 7g00 135' 16 L07 -A DD18LT05 26 26/12/19 H1-213 7g00 135' 17 L08 -A DD18LT07 40 26/12/19 H1-404 7g00 135' 18 L08 -B DD18LT07 24 26/12/19 H1-212 7g00 135' 19 L09 -A DD18LT09 45 26/12/19 H2-301 7g00 135' 20 L10 -A DD18LT11 40 26/12/19 H1-401 7g00 135' 21 L10 -B DD18LT11 29 26/12/19 H6-114 7g00 135' 22 L11 -A DD18LT13 33 26/12/19 H6-113 7g00 135' 23 L12 -A DD18LT15 46 26/12/19 H2-206 7g00 135' 24 L13 -A DD18LT17 40 26/12/19 H1-304 7g00 135' 25 L13 -B DD18LT17 28 26/12/19 H6-205 7g00 135' Giải tích mạch cơ bản (EE2001) 1 L01 -A MT18KT01 27 27/12/19 H6-311 15g00 135' 2 L02 -A MT18KT03 24 27/12/19 H6-311 15g00 135' Trường điện từ (EE2003) 1 A01 -A DD18BK01 39 29/12/19 B1-210 12g00 135' 2 A01 -B DD18BK01 26 29/12/19 B1-212 12g00 135' 3 A02 -A DD18BK02 39 29/12/19 B1-213 12g00 135' 4 A02 -B DD18BK02 19 29/12/19 B1-212 12g00 135' 5 DT01-A DTDD5 16 18/12/19 B1-313 18g00 135' 6 L03 -A DD18KSKT 40 29/12/19 H2-201 12g00 135' 7 L03 -B DD18KSKT 30 29/12/19 H2-301 12g00 135' 8 L04 -A DD18KSVT 26 29/12/19 H1-301 12g00 135' 9 L05 -A DD18LT01 40 29/12/19 H1-404 12g00 135' 10 L05 -B DD18LT01 29 29/12/19 H2-302 12g00 135' 11 L06 -A DD18LT03 40 29/12/19 H1-401 12g00 135' 12 L06 -B DD18LT03 36 29/12/19 H2-202 12g00 135' 13 L07 -A DD18LT05 47 29/12/19 H1-204 12g00 135' 14 L08 -A DD18LT07 48 29/12/19 H1-201 12g00 135' 15 L09 -A DD18LT09 48 29/12/19 H1-101 12g00 135' 16 L10 -A DD18LT11 40 29/12/19 H1-304 12g00 135' 17 L10 -B DD18LT11 35 29/12/19 H2-206 12g00 135' 18 L11 -A DD18LT13 35 29/12/19 H2-205 12g00 135' 19 L12 -A DD18LT15 19 29/12/19 H1-301 12g00 135' 20 L13 -A DD18LT17 27 29/12/19 H2-306 12g00 135' Tín hiệu và hệ thống (EE2005) 1 A01 -A DD18BK01 40 27/12/19 B1-308 15g00 135' 2 A01 -B DD18BK01 11 27/12/19 B1-309 15g00 135' 3 A02 -A DD18BK02 40 27/12/19 B1-305 15g00 135' 4 A02 -B DD18BK02 16 27/12/19 B1-309 15g00 135' 5 DT01-A DTDD6 41 17/12/19 B8-305 18g00 135' 6 L03 -A DD18KSKT 23 27/12/19 H2-206 15g00 135' 7 L04 -A DD18KSVT 45 27/12/19 H2-301 15g00 135' 8 L05 -A DD18LT01 37 27/12/19 H2-302 15g00 135' 9 L06 -A DD18LT03 34 27/12/19 H1-202 15g00 135' 10 L07 -A DD18LT05 40 27/12/19 H1-204 15g00 135' 11 L07 -B DD18LT05 10 27/12/19 H2-205 15g00 135' 12 L08 -A DD18LT07 40 27/12/19 H1-101 15g00 135' 13 L08 -B DD18LT07 28 27/12/19 H1-401 15g00 135' 14 L09 -A DD18LT09 24 27/12/19 H2-206 15g00 135' 15 L10 -A DD18LT11 40 27/12/19 H2-406 15g00 135' 16 L10 -B DD18LT11 27 27/12/19 H2-201 15g00 135' 17 L11 -A DD18LT13 40 27/12/19 H2-401 15g00 135' 18 L11 -B DD18LT13 28 27/12/19 H2-205 15g00 135' 19 L12 -A DD18LT15 39 27/12/19 H2-202 15g00 135' 20 L12 -B DD18LT15 12 27/12/19 H1-401 15g00 135' 21 L13 -A DD18LT17 20 27/12/19 H2-201 15g00 135' Mạch điện tử (EE2007) 1 A01 -A DD18BK01 39 30/12/19 B1-215 15g00 135' 2 A01 -B DD18BK01 20 30/12/19 B1-210 15g00 135' 3 A02 -A DD18BK02 40 30/12/19 B1-214 15g00 135' 4 A02 -B DD18BK02 13 30/12/19 B1-210 15g00 135' 5 DT01-A DTDDA 36 19/12/19 B1-309 18g00 135' 6 L03 -A DD18KSKT 17 30/12/19 H2-301 15g00 135' 7 L04 -A DD18KSVT 40 30/12/19 H2-205 15g00 135' 8 L04 -B DD18KSVT 26 30/12/19 H1-212 15g00 135' 9 L05 -A DD18LT01 40 30/12/19 H2-202 15g00 135' 10 L05 -B DD18LT01 30 30/12/19 H2-401 15g00 135' 11 L06 -A DD18LT03 16 30/12/19 H1-212 15g00 135' 12 L07 -A DD18LT05 40 30/12/19 H2-201 15g00 135' 13 L07 -B DD18LT05 29 30/12/19 H2-406 15g00 135' 14 L08 -A DD18LT07 40 30/12/19 H1-304 15g00 135' 15 L08 -B DD18LT07 28 30/12/19 H1-210 15g00 135' 16 L09 -A DD18LT09 40 30/12/19 H1-201 15g00 135' 17 L09 -B DD18LT09 17 30/12/19 H2-301 15g00 135' 18 L10 -A DD18LT11 36 30/12/19 H2-206 15g00 135' 19 L11 -A DD18LT13 16 30/12/19 H1-210 15g00 135' 20 L12 -A DD18LT15 31 30/12/19 H2-306 15g00 135' 21 L13 -A DD18LT17 33 30/12/19 H2-302 15g00 135' Hethong Mtinh &ngonngult (EE2009) 1 A01 -A DD18BK01 39 07/01/20 B1-214 14g00 90' 2 A01 -B DD18BK01 42 07/01/20 B1-212 14g00 90' 3 A02 -A DD18BK02 40 07/01/20 B1-213 14g00 90' 4 A02 -B DD18BK02 30 07/01/20 B1-215 14g00 90' 5 L04 -A DD18KSVT 43 07/01/20 H1-213 14g00 90' 6 L05 -A DD18LT01 40 07/01/20 H1-401 14g00 90' 7 L05 -B DD18LT01 28 07/01/20 H1-301 14g00 90' 8 L06 -A DD18LT03 44 07/01/20 H1-212 14g00 90' 9 L07 -A DD18LT05 40 07/01/20 H1-304 14g00 90' 10 L07 -B DD18LT05 28 07/01/20 H1-203 14g00 90' 11 L08 -A DD18LT07 39 07/01/20 H2-201 14g00 90' 12 L08 -B DD18LT07 29 07/01/20 H1-202 14g00 90' 13 L09 -A DD18LT09 40 07/01/20 H1-204 14g00 90' 14 L09 -B DD18LT09 21 07/01/20 H2-206 14g00 90' 15 L10 -A DD18LT11 48 07/01/20 H1-210 14g00 90' 16 L11 -A DD18LT13 40 07/01/20 H1-201 14g00 90' 17 L11 -B DD18LT13 18 07/01/20 H2-206 14g00 90' 18 L12 -A DD18LT15 39 07/01/20 H1-404 14g00 90' 19 L12 -B DD18LT15 14 07/01/20 H1-301 14g00 90' 20 L13 -A DD18LT17 45 07/01/20 H1-211 14g00 90' Kỹ thuật điện-điện tử (EE2011) 1 A01 -A GT17TAU1 39 29/12/19 C4-304 14g00 90' 2 A01 -B GT17TAU1 39 29/12/19 C4-301 14g00 90' 3 A01 -C GT17TAU1 16 29/12/19 C4-302 14g00 90' 4 DT01-A DTDDA 37 18/12/19 B1-210 18g00 90' Vi xử lý (EE2013) 1 A01 -A BSDD2 30 06/01/20 B1-203 7g00 135' 2 DT01-A DTDD3 40 12/12/19 B1-305 18g00 135' 3 DT01-B DTDD3 11 12/12/19 B1-305 18g00 135' 4 DT02-A DTDD7 45 12/12/19 B1-313 18g00 135' Xử lý số tín hiệu (EE2015) 1 DT01-A DTDD2 40 13/12/19 B1-313 18g00 90' 2 DT01-B DTDD2 16 13/12/19 B1-314 18g00 90' Cơ sở kỹ thuật điện (EE2017) 1 DT01-A DTDDC 40 14/12/19 B1-313 18g00 135' 2 DT01-B DTDDC 24 14/12/19 B1-314 18g00 135' 3 DT02-A DTDDD 48 14/12/19 B1-214 18g00 135' Cơ sở điều khiển tự động (EE2019) 1 A01 -A BSDD2 32 31/12/19 B1-302 7g00 90' 2 DT01-A DTDDE 25 13/12/19 B1-310 18g00 90' Cơ sở điện tử công suất (EE2021) 1 A01 -A BSDD1 39 04/01/20 B1-202 15g00 135' 2 A01 -B BSDD1 16 04/01/20 B1-201 15g00 135' 3 DT01-A DTDDG 15 16/12/19 B1-307 18g00 135' Kỹ thuật điện (EE2027) 1 A01 -A BS01 40 31/12/19 B1-202 7g00 90' 2 A01 -B BS01 17 31/12/19 B1-201 7g00 90' Hệ thống cung cấp điện (EE3001) 1 A01 -A DD17KTD1 38 03/01/20 B2-GDB2B 15g00 135' 2 A02 -A DD17KTD2 10 03/01/20 B2-GDB2B 15g00 135' 3 A05 -A DD17KTD5 44 03/01/20 B2-GDB2A 15g00 135' Thiết kế hệ thống nhúng (EE3003) 1 A01 -A DD17DV1 40 30/12/19 B1-202 7g00 135' 2 A01 -B DD17DV1 36 30/12/19 B1-301 7g00 135' 3 A02 -A DD17DV2 40 30/12/19 B1-305 7g00 135' 4 A02 -B DD17DV2 39 30/12/19 B1-203 7g00 135' 5 A04 -A DD17DV4 40 30/12/19 B1-315 7g00 135' 6 A04 -B DD17DV4 28 30/12/19 B1-302 7g00 135' 7 A05 -A DD17DV5 34 30/12/19 B1-201 7g00 135' 8 A07 -A DD17DV7 40 30/12/19 B1-314 7g00 135' 9 A07 -B DD17DV7 25 30/12/19 B1-303 7g00 135' Đo lường công nghiệp (EE3005) 1 A01 -A DD17KSTD 40 02/01/20 B1-314 7g00 135' 2 A02 -A DD17TD1 40 02/01/20 B1-313 7g00 135' 3 A03 -A DD17TD2 40 02/01/20 B1-309 7g00 135' 4 A04 -A DD17TD3 40 02/01/20 B1-308 7g00 135' 5 A05 -A DD17TD4 39 02/01/20 B1-315 7g00 135' L/t điều khiển nâng cao (EE3007) 1 A01 -A DD17KSTD 40 03/01/20 B1-305 12g00 135' 2 A02 -A DD17TD1 34 03/01/20 B1-314 12g00 135' 3 A03 -A DD17TD2 43 03/01/20 B2-GDB2B 12g00 135' 4 A04 -A DD17TD3 40 03/01/20 B1-308 12g00 135' 5 A05 -A DD17TD4 40 03/01/20 B2-GDB2A 12g00 135' Máy điện (EE3009) 1 A01 -A DD17KTD1 30 02/01/20 B1-309 15g00 135' 2 A02 -A DD17KTD2 45 02/01/20 B1-305 15g00 135' 3 A05 -A DD17KTD5 43 02/01/20 B1-308 15g00 135' Mạch điện tử thông tin (EE3011) 1 A01 -A DD17DV1 40 28/12/19 B1-215 9g00 135' 2 A01 -B DD17DV1 18 28/12/19 B1-212 9g00 135' 3 A02 -A DD17DV2 39 28/12/19 B1-202 9g00 135' 4 A03 -A DD17DV3 47 28/12/19 B1-305 9g00 135' 5 A05 -A DD17DV5 30 28/12/19 B1-212 9g00 135' 6 A06 -A DD17DV6 40 28/12/19 B1-214 9g00 135' 7 A06 -B DD17DV6 19 28/12/19 B1-213 9g00 135' 8 A07 -A DD17DV7 22 28/12/19 B1-213 9g00 135' Giải tích hệ thống điện (EE3013) 1 A01 -A DD17KTD1 34 02/01/20 B1-201 9g00 135' 2 A02 -A DD17KTD2 20 02/01/20 B1-202 9g00 135' 3 A03 -A DD17KTD3 17 02/01/20 B1-305 9g00 135' 4 A04 -A DD17KTD4 19 02/01/20 B1-202 9g00 135' 5 A05 -A DD17KTD5 26 02/01/20 B1-305 9g00 135' 6 DT01-A DTDDH 11 12/12/19 B1-307 18g00 135' Kỹthuật hệthống viễnthôg (EE3015) 1 A01 -A DD17DV1 41 02/01/20 B1-305 12g00 135' 2 A02 -A DD17DV2 28 02/01/20 B1-303 12g00 135' 3 A03 -A DD17DV3 39 02/01/20 B1-203 12g00 135' 4 A03 -B DD17DV3 10 02/01/20 B1-302 12g00 135' 5 A04 -A DD17DV4 40 02/01/20 B1-202 12g00 135' 6 A04 -B DD17DV4 24 02/01/20 B1-302 12g00 135' 7 A05 -A DD17DV5 40 02/01/20 B1-311 12g00 135' 8 A06 -A DD17DV6 36 02/01/20 B1-301 12g00 135' Truyền số liệu và mạng (EE3019) 1 A01 -A DD17DV1 40 25/12/19 B1-210 12g00 90' 2 A01 -B DD17DV1 37 25/12/19 B1-313 12g00 90' 3 A02 -A DD17DV3 22 25/12/19 B8-305 12g00 90' 4 A03 -A DD17DV4 40 25/12/19 B1-309 12g00 90' 5 A03 -B DD17DV4 28 25/12/19 B1-310 12g00 90' 6 A06 -A DD17KSVT 40 25/12/19 B1-308 12g00 90' 7 A06 -B DD17KSVT 34 25/12/19 B1-315 12g00 90' 8 A07 -A DD17KTD1 41 25/12/19 B1-213 12g00 90' 9 A08 -A DD17KTD3 47 25/12/19 B1-212 12g00 90' 10 A10 -A DD17TD1 40 25/12/19 B1-215 12g00 90' 11 A10 -B DD17TD1 40 25/12/19 B1-214 12g00 90' 12 A10 -C DD17TD1 11 25/12/19 B8-305 12g00 90' 13 A11 -A DD17TD2 39 25/12/19 B1-311 12g00 90' 14 A11 -B DD17TD2 35 25/12/19 B1-314 12g00 90' Kỹ thuật siêu cao tần (EE3025) 1 DT01-A DTDDI 38 19/12/19 B1-214 18g00 90' Nhàmáy điện &trạm biếnáp (EE3027) 1 DT01-A DTDDI 10 17/12/19 B1-315 18g00 90' Thiếtbị & hệthống tựđộng (EE3029) 1 A01 -A DD17KSTD 40 02/01/20 B1-201 12g00 135' 2 A02 -A DD17TD1 39 02/01/20 B8-304 12g00 135' 3 A03 -A DD17TD2 41 02/01/20 B1-315 12g00 135' 4 A04 -A DD17TD3 42 02/01/20 B1-314 12g00 135' 5 A05 -A DD17TD4 37 02/01/20 B8-305 12g00 135' Nguyên lý thôngtin quang (EE3033) 1 A01 -A DD16DV1 26 02/01/20 B1-310 7g00 90' Xử lý ảnh (EE3035) 1 A01 -A DD16DV1 38 05/01/20 B1-210 15g00 90' 2 A01 -B DD16DV1 20 05/01/20 B1-211 15g00 90' Điện tử y sinh (EE3037) 1 A01 -A DD16DV1 40 31/12/19 B1-309 7g00 90' 2 A01 -B DD16DV1 43 31/12/19 B1-308 7g00 90' Xl tín hiệu số với FPGA (EE3041) 1 A01 -A DD16DV1 40 03/01/20 B1-314 15g00 90' 2 A01 -B DD16DV1 43 03/01/20 B1-215 15g00 90' Cấu trúc máy tính (EE3043) 1 A01 -A DD16DV1 39 02/01/20 B1-202 7g00 90' 2 A01 -B DD16DV1 20 02/01/20 B1-201 7g00 90' Nhập môn điều khiển tm (EE3057) 1 A01 -A DD16DV1 40 04/01/20 C6-502 7g00 135' 2 A01 -B DD16DV1 25 04/01/20 B1-313 7g00 135' Trí tuệ nhântạo trong đk (EE3063) 1 A01 -A DD16KSTD 39 28/12/19 B1-203 9g00 90' 2 A01 -B DD16KSTD 28 28/12/19 B1-201 9g00 90' Kỹ thuật robot (EE3065) 1 A01 -A DD16TD1 41 06/01/20 B1-305 12g00 90' Hệ thống điềukhiển nhúng (EE3067) 1 A01 -A DD16TD1 37 30/12/19 B1-202 12g00 90' 2 A01 -B DD16TD1 25 30/12/19 B1-201 12g00 90' PLC (EE3069) 1 A01 -A DD16KTD1 39 31/12/19 B1-214 7g00 90' 2 A01 -B DD16KTD1 30 31/12/19 B1-210 7g00 90' SCADA (EE3071) 1 A01 -A DD16TD1 39 07/01/20 B2-GDB2A 7g00 90' 2 A01 -B DD16TD1 34 07/01/20 B8-304 7g00 90' 3 A02 -A DD16DV1 40 07/01/20 B2-GDB2B 7g00 90' 4 A02 -B DD16DV1 34 07/01/20 B8-305 7g00 90' Thiết bị & ht tự động tk (EE3075) 1 A01 -A DD16TD1 39 03/01/20 B1-202 7g00 90' 2 A01 -B DD16TD1 31 03/01/20 B1-201 7g00 90' Thị giác máy (EE3077) 1 A01 -A DD16TD1 38 04/01/20 B1-210 12g00 90' 2 A01 -B DD16TD1 24 04/01/20 B1-215 12g00 90' 3 A02 -A DD16DV1 40 04/01/20 B1-214 12g00 90' 4 A02 -B DD16DV1 17 04/01/20 B1-215 12g00 90' Điện tử công suất ứd (EE3079) 1 A01 -A DD16TD1 40 26/12/19 B1-314 7g00 90' 2 A01 -B DD16TD1 42 26/12/19 B1-315 7g00 90' Kỹ thuật số nâng cao (EE3083) 1 A01 -A DD16DV1 39 26/12/19 B1-202 15g00 90' 2 A01 -B DD16DV1 19 26/12/19 B1-201 15g00 90' Mạng viễn thông (EE3085) 1 A01 -A DD16DV1 37 27/12/19 B1-313 15g00 90' 2 A01 -B DD16DV1 19 27/12/19 B1-310 15g00 90' Bảo vệ rơle trong htđiện (EE3087) 1 A01 -A DD16KTD1 23 03/01/20 B1-310 7g00 135' Kỹ thuật cao áp (EE3089) 1 A01 -A DD16KTD1 23 25/12/19 B1-310 7g00 135' Vật liệu kỹ thuật điện (EE3091) 1 A01 -A DD16KTD1 24 28/12/19 B1-203 14g00 135' Vận hành &điều khiển htđ (EE3093) 1 A01 -A DD16KTD1 20 04/01/20 B1-202 12g00 135' ổn định hệ thống điện (EE3095) 1 A01 -A DD16KTD2 17 29/12/19 B1-215 12g00 135' Kỹ thuật an toàn điện (EE3097) 1 A01 -A DD16DV1 40 26/12/19 B1-214 12g00 90' 2 A01 -B DD16DV1 45 26/12/19 B1-213 12g00 90' 3 A02 -A DD16TD1 40 26/12/19 B1-210 12g00 90' 4 A02 -B DD16TD1 47 26/12/19 B1-212 12g00 90' Kỹ thuật chiếu sáng (EE3099) 1 A01 -A DD16DV3 41 25/12/19 B1-202 7g00 135' Kỹ thuật xung (EE3105) 1 A01 -A DD16DV3 38 06/01/20 B1-308 7g00 90' 2 A01 -B DD16DV3 13 06/01/20 B1-308 7g00 90' Thông tin di động (EE3107) 1 A01 -A DD16DV4 39 07/01/20 B1-210 14g00 90' 2 A01 -B DD16DV4 19 07/01/20 B1-310 14g00 90' Mạng máy tính (EE3111) 1 A01 -A DD16DV1 40 05/01/20 B1-210 7g00 90' 2 A01 -B DD16DV1 20 05/01/20 B1-211 7g00 90' Quy trình thiết kế &sxvm (EE3113) 1 A01 -A DD16DV1 39 28/12/19 B1-202 14g00 90' 2 A01 -B DD16DV1 19 28/12/19 B1-201 14g00 90' Thiết kế vi mạch số (EE3117) 1 A01 -A DD16DV1 39 03/01/20 B1-302 7g00 90' 2 A01 -B DD16DV1 20 03/01/20 B1-303 7g00 90' Thiết kế vi mạch tt & hh (EE3121) 1 A01 -A DD16DV3 23 25/12/19 B1-201 9g00 90' Quang điện tử (EE3125) 1 A01 -A DD16DV1 40 29/12/19 B1-214 12g00 90' 2 A01 -B DD16DV1 20 29/12/19 B1-211 12g00 90' Điện tử ứng dụng (EE3129) 1 A01 -A DD16DV3 40 31/12/19 B2-GDB2A 9g00 90' Hệ thống năng lượng xanh (EE3131) 1 A01 -A DD16KTD1 39 04/01/20 B1-203 7g00 135' Thiết bị điện trong ppđ (EE3133) 1 A01 -A DD16KTD1 38 30/12/19 B1-309 15g00 90' Cảm biến và đo lường (EE3139) 1 A01 -A DD16KTD1 30 05/01/20 B1-201 12g00 90' Các Môn Thi Thuộc:Phòng Đào tạo ----------------------------------------------------------------------------------- STT Nhóm/Tổ Tên Lớp NL SốSV Ngày Thi Phòng Thi TiếtBD TGian TốiĐa Ghi Chú ----------------------------------------------------------------------------------- Pháp luật Việt Nam Đ/c (008001) 1 C01 -A BD17CN01 38 02/01/20 B1-210 15g00 90' 2 C01 -B BD17CN01 39 02/01/20 B1-213 15g00 90' 3 C01 -C BD17CN01 45 02/01/20 B1-212 15g00 90' Ph/luật ViệtNam đạicương (SP1007) 1 L11 -A MT17KH01 41 28/12/19 H2-301 14g00 90' 2 L11 -B MT17KH01 40 28/12/19 H2-202 14g00 90' 3 L11 -C MT17KH01 36 28/12/19 H1-404 14g00 90' 4 L12 -A MT17KH04 40 28/12/19 H2-201 14g00 90' 5 L12 -B MT17KH04 40 28/12/19 H2-401 14g00 90' 6 L12 -C MT17KH04 39 28/12/19 H2-406 14g00 90' 7 L12 -D MT17KH04 19 28/12/19 H2-403 14g00 90' 8 L13 -A CK18CXN 40 28/12/19 H2-306 14g00 90' 9 L13 -B CK18CXN 40 28/12/19 H2-206 14g00 90' 10 L13 -C CK18CXN 18 28/12/19 H2-403 14g00 90' 11 L14 -A CK18HT1 40 28/12/19 H2-404 14g00 90' 12 L14 -B CK18HT1 40 28/12/19 H1-101 14g00 90' 13 L15 -A CK18KTK 40 28/12/19 H2-302 14g00 90' 14 L15 -B CK18KTK 39 28/12/19 H2-205 14g00 90' 15 L15 -C CK18KTK 26 28/12/19 H1-102 14g00 90' 16 L16 -A CK18LOG1 41 28/12/19 H2-206 12g00 90' 17 L16 -B CK18LOG1 44 28/12/19 H1-213 12g00 90' 18 L17 -A GT18HK1 40 28/12/19 H6-311 12g00 90' 19 L17 -B GT18HK1 40 28/12/19 H2-205 12g00 90' 20 L17 -C GT18HK1 37 28/12/19 H1-203 12g00 90' 21 L18 -A GT18OTO3 40 28/12/19 H2-202 12g00 90' 22 L18 -B GT18OTO3 40 28/12/19 H1-404 12g00 90' 23 L18 -C GT18OTO3 20 28/12/19 H1-211 12g00 90' 24 L19 -A HC18CHC 39 28/12/19 H6-305 12g00 90' 25 L19 -B HC18CHC 40 28/12/19 H1-401 12g00 90' 26 L19 -C HC18CHC 45 28/12/19 H1-212 12g00 90' 27 L20 -A HC18HLY 40 28/12/19 H1-304 12g00 90' 28 L20 -B HC18HLY 40 28/12/19 H1-301 12g00 90' 29 L20 -C HC18HLY 15 28/12/19 H1-210 12g00 90' 30 L22 -A HC18MB1 40 28/12/19 H1-204 12g00 90' 31 L22 -B HC18MB1 40 28/12/19 H1-101 12g00 90' 32 L22 -C HC18MB1 40 28/12/19 H2-406 12g00 90' 33 L22 -D HC18MB1 11 28/12/19 H1-210 12g00 90' 34 L23 -A HC18SH1 40 28/12/19 H2-401 12g00 90' 35 L23 -B HC18SH1 24 28/12/19 H1-210 12g00 90' 36 L24 -A QL1801 40 28/12/19 H2-306 12g00 90' 37 L24 -B QL1801 39 28/12/19 H6-211 12g00 90' 38 L24 -C QL1801 43 28/12/19 H2-201 12g00 90' ----------------------------------------------------------------------------------- Ngày 08 tháng 10 năm 2019 Các Môn Thi Thuộc Khoa: Kỹ thuật Giao thông ----------------------------------------------------------------------------------- STT Nhóm/Tổ Tên Lớp NL SốSV Ngày Thi Phòng Thi TiếtBD TGian TốiĐa Ghi Chú ----------------------------------------------------------------------------------- Cơ học bay 2 (201704) 1 P01 -A VP15HK 22 03/01/20 C4-302 12g00 90' Sự cháy (206701) 1 P01 -A VP16HK 13 25/12/19 C4-303 12g00 135' Cơ học lưu chất thực (213701) 1 P01 -A VP16CDT 35 30/12/19 B1-311 12g00 135' Động lực học hk cơ bản (213702) 1 P01 -A VP16HK 16 29/12/19 B8-303 14g00 135' Cơ học bay (213703) 1 P01 -A VP16HK 13 31/12/19 C4-302 9g00 90' Máy bay trực thăng (213704) 1 P01 -A VP15HK 18 25/12/19 C4-303 7g00 90' Pp số trong cơhọc chlỏng (213705) 1 P01 -A VP15HK 20 31/12/19 B10-203 9g00 135' Động cơ & thiết bị đẩy 2 (213706) 1 P01 -A VP15HK 22 05/01/20 C4-302 12g00 135' Máy cánhdẫn &máytl ttích (213707) 1 P01 -A VP15HK 18 02/01/20 C4-302 9g00 135' Khí độnglựchọc chuyênsâu (213708) 1 P01 -A VP15HK 21 29/12/19 C4-303 9g00 135' Bảo dưỡng hàng không (213709) 1 P01 -A VP15HK 19 25/12/19 B8-304 12g00 90' Luật hàng không (213711) 1 P01 -A VP15HK 20 04/01/20 B8-303 7g00 90' Các hệ thống trên máybay (213712) 1 P01 -A VP15HK 21 05/01/20 B8-303 7g00 90' Khai thác & qlý máy bay (213713) 1 P01 -A VP15HK 19 28/12/19 B8-304 14g00 90' Các hệ thời gian thực (213720) 1 P01 -A VP16CDT 35 06/01/20 B10-203 7g00 90' Vật liệu hàng không (215702) 1 P01 -A VP15HK 18 27/12/19 C4-303 14g00 90' Các hệ thời gian thực 2 (404708) 1 P01 -A VP16CDT 22 02/01/20 B1-310 12g00 90' Vẽ kỹ thuật giao thông (TR1003) 1 DT01-A DTGT1 9 16/12/19 C4-302 18g00 135' Cơ học thủy khí (TR1005) 1 DT01-A DTGT1 40 18/12/19 B2-GDB2B 18g00 90' 2 DT01-B DTGT1 11 18/12/19 B2-GDB2B 18g00 90' Cơ kỹ thuật và dao động (TR2001) 1 L01 -A GT18HK1 39 02/01/20 H6-211 9g00 90' 2 L01 -B GT18HK1 11 02/01/20 H6-211 9g00 90' Đồ họa vi tính và CAD (TR2003) 1 L01 -A GT18HK1 47 04/01/20 H2-206 12g00 90' Cơ học vật rắn biến dạng (TR2005) 1 A01 -A BSGT 28 02/01/20 C4-303 15g00 90' Kết cấu độngcơ đốt trong (TR2007) 1 L01 -A GT18OTO1 44 29/12/19 H1-401 15g00 90' 2 L02 -A GT18OTO3 42 29/12/19 H1-404 15g00 90' 3 L03 -A GT18OTO5 26 29/12/19 H1-403 15g00 90' Thiếtbị n/lượng tàuthủy1 (TR2017) 1 DT01-A DTGT1 4 15/12/19 C4-302 12g00 90' Lý thuyết ô tô (TR2021) 1 A01 -A GT17OTO1 40 04/01/20 C4-301 12g00 90' 2 A02 -A GT17OTO2 37 04/01/20 C4-304 12g00 90' Cơ học bay (TR3001) 1 A01 -A GT17HK1 32 06/01/20 C4-301 9g00 90' Cơ học vậtliệu hàngkhông (TR3003) 1 A01 -A GT17HK1 33 03/01/20 C5-301 15g00 90' Lý thuyết tàuthủy 2- đlh (TR3005) 1 A01 -A GT17TAU1 18 04/01/20 C4-303 7g00 90' Hệthống lực đẩy máybay 1 (TR3007) 1 A01 -A GT17HK1 40 26/12/19 C5-301 14g00 90' L/t tàuthủy 3-htcv &tbđ (TR3009) 1 A01 -A GT17TAU1 22 06/01/20 B8-303 12g00 90' Khí động lực học 2 (TR3011) 1 A01 -A GT17HK1 48 26/12/19 C4-301 9g00 90' Thiếtkế độngcơ đốt trong (TR3013) 1 A01 -A GT17OTO1 38 03/01/20 C4-301 15g00 90' 2 A02 -A GT17OTO2 33 03/01/20 C4-302 15g00 90' Cơ học kết cấu (TR3015) 1 A01 -A GT17HK1 45 30/12/19 C6-403 15g00 90' Thiếtbị n/lượng tàuthủy2 (TR3019) 1 A01 -A GT17TAU1 21 05/01/20 C4-303 14g00 90' Hệ thống điện-điệntử ôtô (TR3045) 1 DT01-A DTGT2 26 17/12/19 B8-303 18g00 90' Các hệ thời gian thực (TR3055) 1 A01 -A BSGT1 22 25/12/19 C4-401 9g00 90' Trang bị điện-điện tử tt (TR3085) 1 A01 -A GT16TAU1 27 26/12/19 C4-302 9g00 90' Tin học ứngdụng trong đt (TR3089) 1 A01 -A GT16TAU1 23 05/01/20 B8-303 9g00 90' Kỹthuật chẩnđoán &bd đc (TR4001) 1 A01 -A GT16OTO1 35 06/01/20 C4-301 12g00 90' C/nghệ lắp ráp ht ống tt (TR4011) 1 A01 -A GT16TAU1 14 25/12/19 C5-301 9g00 90' Khai thác hệ động lực tt (TR4017) 1 DT01-A DTGT3 13 19/12/19 B1-307 18g00 90' Kỹthuật chẩnđoán &bd ôtô (TR4021) 1 A01 -A GT16OTO1 32 05/01/20 C4-301 14g00 90' Đ/khiển tự động trên ôtô (TR4023) 1 A01 -A GT16OTO1 46 02/01/20 C4-304 7g00 90' Phương pháp số - đlh lc (TR4047) 1 A01 -A GT16HK 22 05/01/20 B8-303 14g00 90' Phương pháp phần tử hhạn (TR4051) 1 A01 -A GT16HK 23 04/01/20 B8-303 12g00 90' Điện -điện tử hàng không (TR4069) 1 DT01-A DTGT3 18 17/12/19 B1-310 18g00 90' Các Môn Thi Thuộc Khoa: Kỹ thuật Hóa Học ----------------------------------------------------------------------------------- STT Nhóm/Tổ Tên Lớp NL SốSV Ngày Thi Phòng Thi TiếtBD TGian TốiĐa Ghi Chú ----------------------------------------------------------------------------------- Hóa học (601701) 1 P01 -A VP2018/1 38 26/12/19 B8-304 12g00 90' 2 P01 -B VP2018/1 13 26/12/19 B8-303 12g00 90' 3 P02 -A VP2018/2 40 26/12/19 B8-305 12g00 90' 4 P02 -B VP2018/2 17 26/12/19 B8-303 12g00 90' Hóa đại cương (CH1003) 1 DT01-A DTHC7 33 15/12/19 B8-304 15g00 90' 2 L01 -A CK18CD1 40 05/01/20 H1-404 7g00 90' 3 L01 -B CK18CD1 34 05/01/20 H2-302 7g00 90' 4 L02 -A CK18CD3 39 05/01/20 H2-206 7g00 90' 5 L02 -B CK18CD3 40 05/01/20 H1-401 7g00 90' 6 L02 -C CK18CD3 29 05/01/20 H2-306 7g00 90' 7 L03 -A CK18CTM1 40 05/01/20 H1-304 7g00 90' 8 L03 -B CK18CTM1 39 05/01/20 H2-205 7g00 90' 9 L03 -C CK18CTM1 28 05/01/20 H2-404 7g00 90' 10 L04 -A CK18CTM3 40 05/01/20 H1-301 7g00 90' 11 L04 -B CK18CTM3 40 05/01/20 H1-204 7g00 90' 12 L04 -C CK18CTM3 28 05/01/20 H2-401 7g00 90' 13 L05 -A CK18CXN 40 05/01/20 H1-201 7g00 90' 14 L05 -B CK18CXN 39 05/01/20 H2-202 7g00 90' 15 L05 -C CK18CXN 26 05/01/20 H2-301 7g00 90' 16 L06 -A HC19HC09 40 06/01/20 H1-204 15g00 90' 17 L06 -B HC19HC09 40 06/01/20 H2-302 15g00 90' 18 L06 -C HC19HC09 47 06/01/20 H1-212 15g00 90' 19 L07 -A HC19HC14 39 06/01/20 H6-211 15g00 90' 20 L07 -B HC19HC14 40 06/01/20 H2-205 15g00 90' 21 L07 -C HC19HC14 40 06/01/20 H2-202 15g00 90' 22 L07 -D HC19HC14 19 06/01/20 H6-305 15g00 90' 23 L12 -A QL1901 40 06/01/20 H1-404 15g00 90' 24 L12 -B QL1901 40 06/01/20 H1-401 15g00 90' 25 L12 -C QL1901 40 06/01/20 H1-304 15g00 90' 26 L12 -D QL1901 28 06/01/20 H1-203 15g00 90' 27 L13 -A KU19VLY1 40 06/01/20 H1-301 15g00 90' 28 L13 -B KU19VLY1 40 06/01/20 H1-201 15g00 90' 29 L13 -C KU19VLY1 43 06/01/20 H2-201 15g00 90' 30 L14 -A CK19DM1 40 06/01/20 H1-104 15g00 90' 31 L14 -B CK19DM1 39 06/01/20 H6-208 15g00 90' 32 L14 -C CK19DM1 20 06/01/20 H6-305 15g00 90' 33 L15 -A CK19HT1 39 06/01/20 H6-114 15g00 90' 34 L15 -B CK19HT1 40 06/01/20 H1-101 15g00 90' 35 L15 -C CK19HT1 40 06/01/20 H2-406 15g00 90' 36 L15 -D CK19HT1 38 06/01/20 H6-311 15g00 90' 37 L16 -A DC1901 39 06/01/20 H6-113 15g00 90' 38 L16 -B DC1901 40 06/01/20 H2-401 15g00 90' 39 L16 -C DC1901 44 06/01/20 H1-213 15g00 90' 40 L17 -A HC19HC01 40 06/01/20 H2-306 15g00 90' 41 L17 -B HC19HC01 39 06/01/20 H2-404 15g00 90' 42 L17 -C HC19HC01 40 06/01/20 H1-210 15g00 90' 43 L17 -D HC19HC01 8 06/01/20 H1-210 15g00 90' 44 L18 -A HC19HC05 40 06/01/20 H2-301 15g00 90' 45 L18 -B HC19HC05 40 06/01/20 H2-206 15g00 90' 46 L18 -C HC19HC05 47 06/01/20 H1-211 15g00 90' 47 L19 -A BD18BDG1 40 05/01/20 H1-101 7g00 90' 48 L19 -B BD18BDG1 39 05/01/20 H2-201 7g00 90' 49 L19 -C BD18BDG1 11 05/01/20 H2-301 7g00 90' 50 P01 -A VP2019/1 40 06/01/20 B1-311 15g00 90' 51 P01 -B VP2019/1 26 06/01/20 B1-315 15g00 90' 52 P02 -A VP2019/2 39 06/01/20 B1-313 15g00 90' 53 P02 -B VP2019/2 27 06/01/20 B1-314 15g00 90' Hóa lý hóa keo (CH1005) 1 L01 -A HC18KTTP 40 27/12/19 H2-306 12g00 90' 2 L01 -B HC18KTTP 35 27/12/19 H2-401 12g00 90' 3 L02 -A HC18SH1 40 27/12/19 H1-404 12g00 90' 4 L02 -B HC18SH1 31 27/12/19 H2-304 12g00 90' Sinh học (CH1011) 1 L01 -A HC18KTTP 40 03/01/20 H1-210 15g00 90' 2 L01 -B HC18KTTP 12 03/01/20 H1-210 15g00 90' Hóa lý (CH2001) 1 L01 -A VL18KL 40 29/12/19 H1-210 9g00 90' 2 L01 -B VL18KL 10 29/12/19 H1-210 9g00 90' 3 L02 -A VL18PO 41 29/12/19 H1-212 9g00 90' 4 L02 -B VL18PO 47 29/12/19 H1-211 9g00 90' Hóa lý 1 (CH2003) 1 A03 -A HC18KTDK 38 30/12/19 C4-402 7g00 135' 2 A03 -B HC18KTDK 35 30/12/19 C4-403 7g00 135' 3 DT01-A DTHC1 31 13/12/19 B8-303 18g00 135' 4 L01 -A HC18CHC 40 30/12/19 H6-211 7g00 135' 5 L01 -B HC18CHC 40 30/12/19 H6-205 7g00 135' 6 L01 -C HC18CHC 17 30/12/19 H6-305 7g00 135' 7 L02 -A HC18HD 40 30/12/19 H6-114 7g00 135' 8 L02 -B HC18HD 13 30/12/19 H6-305 7g00 135' 9 L04 -A HC18MB1 40 30/12/19 H6-113 7g00 135' 10 L04 -B HC18MB1 40 30/12/19 H6-308 7g00 135' 11 L04 -C HC18MB1 32 30/12/19 H2-403 7g00 135' Hóa phân tích (CH2005) 1 A03 -A HC18KTDK 39 27/12/19 B1-301 12g00 135' 2 A03 -B HC18KTDK 34 27/12/19 B1-302 12g00 135' 3 L01 -A HC18CHC 40 27/12/19 H2-206 12g00 135' 4 L01 -B HC18CHC 40 27/12/19 H2-201 12g00 135' 5 L01 -C HC18CHC 10 27/12/19 H2-202 12g00 135' 6 L02 -A HC18HD 39 27/12/19 H2-301 12g00 135' 7 L02 -B HC18HD 13 27/12/19 H2-202 12g00 135' 8 L04 -A HC18MB1 41 27/12/19 H1-211 12g00 135' 9 L04 -B HC18MB1 40 27/12/19 H1-213 12g00 135' 10 L04 -C HC18MB1 12 27/12/19 H2-202 12g00 135' Hóa học-hóasinh thựcphẩm (CH2007) 1 L01 -A HC18KTTP 40 25/12/19 H6-112 12g00 135' 2 L01 -B HC18KTTP 19 25/12/19 H6-109 12g00 135' Hóa phân tích (CH2009) 1 L01 -A VL18KL 40 30/12/19 H2-403 12g00 90' 2 L01 -B VL18KL 42 30/12/19 H6-305 12g00 90' 3 L02 -A VL18PO 40 30/12/19 H6-412 12g00 90' 4 L02 -B VL18PO 40 30/12/19 H6-311 12g00 90' 5 L02 -C VL18PO 21 30/12/19 H1-203 12g00 90' Hóa vô cơ (CH2011) 1 L01 -A VL18KL 40 04/01/20 H1-210 12g00 90' 2 L01 -B VL18KL 12 04/01/20 H1-210 12g00 90' 3 L02 -A VL18SI 40 04/01/20 H1-211 12g00 90' 4 L02 -B VL18SI 10 04/01/20 H1-211 12g00 90' 5 L03 -A XD18CD1 41 04/01/20 H1-213 12g00 90' 6 L04 -A XD18DD1 48 04/01/20 H1-212 12g00 90' 7 L05 -A XD18DD3 36 04/01/20 H2-201 12g00 90' 8 L05 -B XD18DD3 1 04/01/20 H2-201 12g00 90' Hóa vô cơ (CH2013) 1 A03 -A HC18KTDK 38 03/01/20 B1-313 9g00 90' 2 A03 -B HC18KTDK 26 03/01/20 B1-314 9g00 90' 3 L01 -A HC18CHC 40 03/01/20 H1-404 9g00 90' 4 L01 -B HC18CHC 12 03/01/20 H1-204 9g00 90' 5 L02 -A HC18HD 41 03/01/20 H1-201 9g00 90' 6 L02 -B HC18HD 39 03/01/20 H2-201 9g00 90' 7 L04 -A HC18MB1 40 03/01/20 H1-304 9g00 90' 8 L04 -B HC18MB1 40 03/01/20 H1-301 9g00 90' 9 L04 -C HC18MB1 29 03/01/20 H1-204 9g00 90' Các qtrình kthuật shọc 1 (CH2015) 1 L01 -A HC18SH1 40 30/12/19 H1-101 9g00 135' 2 L01 -B HC18SH1 35 30/12/19 H1-103 9g00 135' Kỹ thuật thực phẩm 1 (CH2017) 1 L01 -A HC18KTTP 40 03/01/20 H1-210 7g00 135' 2 L01 -B HC18KTTP 14 03/01/20 H1-210 7g00 135' Quátrình &thiết bị cơhọc (CH2019) 1 A03 -A HC18KTDK 39 02/01/20 C4-301 12g00 135' 2 A03 -B HC18KTDK 28 02/01/20 C4-302 12g00 135' 3 DT01-A DTHC2 23 12/12/19 B1-310 18g00 135' 4 L01 -A HC18CHC 40 02/01/20 H2-205 12g00 135' 5 L01 -B HC18CHC 34 02/01/20 H2-302 12g00 135' 6 L02 -A HC18HD 40 02/01/20 H2-202 12g00 135' 7 L02 -B HC18HD 42 02/01/20 H2-206 12g00 135' 8 L04 -A HC18MB1 40 02/01/20 H2-401 12g00 135' 9 L04 -B HC18MB1 43 02/01/20 H2-201 12g00 135' Hóa hữu cơ (CH2021) 1 A01 -A BS03 40 29/12/19 B1-301 15g00 90' 2 A01 -B BS03 40 29/12/19 B1-203 15g00 90' 3 A01 -C BS03 38 29/12/19 B1-303 15g00 90' 4 A02 -A BS04 39 29/12/19 B1-302 15g00 90' 5 A02 -B BS04 40 29/12/19 B1-202 15g00 90' 6 A02 -C BS04 15 29/12/19 B1-201 15g00 90' 7 A03 -A BS05 40 29/12/19 B1-305 15g00 90' 8 A03 -B BS05 40 29/12/19 B1-315 15g00 90' 9 A03 -C BS05 17 29/12/19 B1-201 15g00 90' 10 L01 -A HC18KTTP 39 29/12/19 H1-203 15g00 90' 11 L01 -B HC18KTTP 28 29/12/19 H1-210 15g00 90' 12 L02 -A HC18SH1 40 29/12/19 H1-211 15g00 90' 13 L02 -B HC18SH1 23 29/12/19 H1-210 15g00 90' Hóa hữu cơ (CH2023) 1 L01 -A VL18PO 40 29/12/19 H2-202 15g00 90' 2 L01 -B VL18PO 20 29/12/19 H2-304 15g00 90' Cơ sở sinh học (CH2025) 1 L01 -A HC18SH1 41 05/01/20 H1-201 12g00 45' 2 L01 -B HC18SH1 20 05/01/20 H1-202 12g00 45' Sinh học đại cương (CH2027) 1 A01 -A KU17VLY1 40 07/01/20 B2-GDB2B 12g00 45' 2 A01 -B KU17VLY1 10 07/01/20 B2-GDB2B 12g00 45' 3 A02 -A KU17VLY2 40 07/01/20 B1-305 12g00 45' 4 A02 -B KU17VLY2 11 07/01/20 B1-305 12g00 45' 5 A03 -A BS02 41 07/01/20 B2-GDB2A 12g00 45' 6 L01 -A XD18DD2 39 07/01/20 H1-301 12g00 45' 7 L01 -B XD18DD2 42 07/01/20 H1-204 12g00 45' 8 L02 -A XD18DD4 40 07/01/20 H1-201 12g00 45' 9 L02 -B XD18DD4 33 07/01/20 H1-202 12g00 45' Hóa lý 2 (CH2031) 1 DT01-A DTHC2 36 19/12/19 B1-215 18g00 90' Hóa sinh (CH2033) 1 A01 -A HC17SH1 39 25/12/19 B1-213 9g00 90' 2 A01 -B HC17SH1 21 25/12/19 B1-211 9g00 90' Q/tr & th/bị truyềnnhiệt (CH2043) 1 DT01-A DTHC3 28 18/12/19 B8-305 18g00 135' Q/trình &tbị truyền khối (CH2051) 1 A01 -A BSHC2 40 05/01/20 B1-305 12g00 135' 2 A01 -B BSHC2 12 05/01/20 B1-305 12g00 135' 3 DT01-A DTHC3 35 17/12/19 B8-304 18g00 135' Thí nghiệm hóa hữu cơ (CH2053) 1 A01 -A HC17CHC 1 21 05/01/20 B1-212 7g00 135' 2 A02 -A HC17DK 1 24 05/01/20 B1-314 7g00 135' 3 A03 -A HC17HD 1 30 05/01/20 B1-202 7g00 135' 4 A04 -A HC17HLY 1 30 05/01/20 B1-301 7g00 135' 5 A05 -A HC17MB2 28 05/01/20 C5-303 7g00 135' 6 A06 -A HC17KTDK 28 05/01/20 C5-301 7g00 135' 7 A07 -A HC17KTHC 14 05/01/20 B1-314 7g00 135' 8 A08 -A HC17MB1 21 05/01/20 B1-212 7g00 135' 9 A09 -A HC17VS 1 23 05/01/20 C5-401 7g00 135' 10 A10 -A HC17CHC 2 31 05/01/20 B1-303 7g00 135' 11 A11 -A HC17HLY 2 30 05/01/20 B1-302 7g00 135' Cơ sở vật liệu và ăn mòn (CH2057) 1 A01 -A HC17CHC 41 04/01/20 B1-213 7g00 90' 2 A01 -B HC17CHC 27 04/01/20 B1-212 7g00 90' 3 A02 -A HC17HLY 40 04/01/20 B1-210 7g00 90' 4 A03 -A HC17KTDK 40 04/01/20 B1-215 7g00 90' 5 A04 -A HC17MB1 40 04/01/20 B1-214 7g00 90' 6 A04 -B HC17MB1 21 04/01/20 B1-212 7g00 90' 7 A05 -A HC17VS 43 04/01/20 B1-305 7g00 90' Kỹ thuật phản ứng (CH2059) 1 A01 -A HC17CHC 40 25/12/19 B1-210 7g00 90' 2 A01 -B HC17CHC 21 25/12/19 B2-GDB2B 7g00 90' 3 A02 -A HC17HLY 40 25/12/19 B1-213 7g00 90' 4 A02 -B HC17HLY 27 25/12/19 B1-214 7g00 90' 5 A03 -A HC17HD 40 25/12/19 B1-212 7g00 90' 6 A03 -B HC17HD 23 25/12/19 B2-GDB2B 7g00 90' 7 A04 -A HC17KTDK 40 25/12/19 B1-311 7g00 90' 8 A04 -B HC17KTDK 13 25/12/19 B1-214 7g00 90' 9 A05 -A HC17MB2 40 25/12/19 B2-GDB2A 7g00 90' 10 A05 -B HC17MB2 30 25/12/19 B1-215 7g00 90' CS t/toán &tkế tbị hchất (CH2061) 1 A01 -A HC17CHC 40 03/01/20 B1-210 12g00 90' 2 A01 -B HC17CHC 27 03/01/20 B1-313 12g00 90' 3 A02 -A HC17DK 1 40 03/01/20 B1-215 12g00 90' 4 A02 -B HC17DK 1 29 03/01/20 B1-309 12g00 90' 5 A03 -A HC17HD 49 03/01/20 B1-212 12g00 90' 6 A04 -A HC17KTDK 43 03/01/20 B1-213 12g00 90' 7 A05 -A HC17MB2 40 03/01/20 B1-214 12g00 90' 8 A05 -B HC17MB2 27 03/01/20 B1-311 12g00 90' Hóa keo (CH2065) 1 A01 -A HC17CHC 40 26/12/19 B1-214 14g00 90' 2 A01 -B HC17CHC 20 26/12/19 B1-309 14g00 90' 3 A02 -A HC17KTDK 39 26/12/19 B1-210 14g00 90' 4 A03 -A HC17HLY 40 26/12/19 B1-215 14g00 90' 5 A03 -B HC17HLY 15 26/12/19 B1-309 14g00 90' Hóa học xanh (CH2071) 1 A01 -A HC16SH 38 06/01/20 B1-210 14g00 90' Phântích hóalý thực phẩm (CH2099) 1 A01 -A HC17TP1 46 04/01/20 B1-212 9g00 90' 2 A02 -A HC17KTTP 20 04/01/20 B1-214 9g00 90' Quản lý chuỗi cungứng tp (CH2105) 1 A01 -A HC16TP1 19 05/01/20 B1-202 14g00 90' Các pp phân tích hiệnđại (CH3005) 1 A01 -A HC17CHC 40 03/01/20 B1-215 9g00 90' 2 A01 -B HC17CHC 20 03/01/20 B1-309 9g00 90' 3 A02 -A HC17KTDK 40 03/01/20 B1-214 9g00 90' 4 A02 -B HC17KTDK 11 03/01/20 B1-309 9g00 90' 5 A03 -A HC17HLY 43 03/01/20 B1-305 9g00 90' 6 A04 -A HC17MB1 40 03/01/20 B1-213 9g00 90' 7 A04 -B HC17MB1 21 03/01/20 B1-210 9g00 90' 8 A05 -A HC16HD 40 03/01/20 B1-212 9g00 90' 9 A05 -B HC16HD 17 03/01/20 B1-210 9g00 90' Tổng hợp hữu cơ hóa dầu (CH3007) 1 A01 -A HC17DK 40 02/01/20 B2-GDB2B 15g00 90' 2 A01 -B HC17DK 36 02/01/20 B2-GDB2A 15g00 90' Công nghệ sau thu hoạch (CH3011) 1 A01 -A HC17TP1 47 02/01/20 B1-202 15g00 90' 2 A02 -A HC17KTTP 20 02/01/20 B1-201 15g00 90' S/học phân tử &di truyền (CH3013) 1 A01 -A HC17SH1 33 06/01/20 B1-210 9g00 90' 2 A02 -A HC17SH2 34 06/01/20 B1-214 9g00 90' Côngnghệ chếbiến th/phẩm (CH3017) 1 A01 -A HC17TP1 46 30/12/19 B1-308 12g00 90' 2 A02 -A HC17KTTP 21 30/12/19 B1-309 12g00 90' Công nghệ tế bào (CH3019) 1 A01 -A HC17SH1 38 04/01/20 B1-210 15g00 90' 2 A02 -A HC17SH2 24 04/01/20 B1-214 15g00 90' T/k hệthốngquytrình cnhh (CH3023) 1 A01 -A HC17CHC 1 40 25/12/19 B1-301 12g00 90' 2 A01 -B HC17CHC 1 23 25/12/19 B2-GDB2B 12g00 90' 3 A02 -A HC17HLY 40 25/12/19 B1-203 12g00 90' 4 A02 -B HC17HLY 31 25/12/19 B1-302 12g00 90' 5 A03 -A HC17HD 40 25/12/19 B1-202 12g00 90' 6 A03 -B HC17HD 23 25/12/19 B2-GDB2B 12g00 90' 7 A04 -A HC17KTDK 43 25/12/19 B2-GDB2A 12g00 90' 8 A05 -A HC17MB2 40 25/12/19 B1-305 12g00 90' 9 A05 -B HC17MB2 25 25/12/19 B1-201 12g00 90' Dinh dưỡng và an toàn tp (CH3027) 1 A01 -A HC17TP1 46 25/12/19 B1-212 9g00 135' 2 A02 -A HC17KTTP 20 25/12/19 B1-214 9g00 135' Cơ sở kỹ thuật hóa dược (CH3029) 1 A01 -A HC17HD 32 29/12/19 B1-203 9g00 90' Kỹ thuật môi trường (CH3033) 1 A01 -A BSHC3 45 27/12/19 B1-202 15g00 90' Cơsở thiếtkế nhà máy hóa (CH3037) 1 A01 -A HC17SH1 34 07/01/20 B1-210 12g00 90' 2 A02 -A HC17SH2 32 07/01/20 B1-214 12g00 90' Sinh hóa dược (CH3041) 1 A01 -A HC17HD 31 27/12/19 B1-203 9g00 90' Công nghệ lên men (CH3051) 1 A01 -A HC17SH1 39 03/01/20 B1-315 15g00 90' 2 A02 -A HC17SH2 23 03/01/20 B1-310 15g00 90' Công nghệ tế bào gốc (CH3063) 1 A01 -A HC16SH 32 26/12/19 B1-201 7g00 90' Côngnghệ protein đơn bào (CH3065) 1 A01 -A HC16SH 35 26/12/19 B1-301 14g00 90' C/nghệ sx đường& bánhkẹo (CH3071) 1 A01 -A HC16KTTP 40 26/12/19 B1-308 9g00 90' 2 A01 -B HC16KTTP 13 26/12/19 B1-308 9g00 90' C/nghệ sx sp từ sữa&tupc (CH3103) 1 A01 -A HC16TP1 13 27/12/19 B1-301 15g00 90' Các pp xđ ht của thuốc (CH3113) 1 A01 -A HC16HD 24 30/12/19 B1-310 7g00 90' C/nghệ sản xuất vaccine (CH3123) 1 A01 -A HC16SH 29 04/01/20 B1-210 9g00 90' Mô hình hóa,mp &tưh CNHH (CH3133) 1 A01 -A BSHC2 41 05/01/20 B1-305 7g00 135' Côngnghệ sảnphẩm mỹ phẩm (CH3147) 1 A01 -A HC16CHC 45 27/12/19 B1-203 7g00 90' Giản đồ pha (CH3161) 1 A01 -A HC16VS 29 28/12/19 B1-210 14g00 90' C/nghệ các sphẩm tẩy rửa (CH3169) 1 A01 -A HC16CHC 40 06/01/20 B1-213 7g00 90' 2 A01 -B HC16CHC 21 06/01/20 B1-211 7g00 90' Kỹ thuật điện hóa (CH3175) 1 A01 -A HC16CHC 40 07/01/20 C4-304 12g00 90' 2 A01 -B HC16CHC 10 07/01/20 C4-304 12g00 90' Xúc tác trong cn lọc -hd (CH3193) 1 A01 -A HC16DK 30 30/12/19 B1-313 12g00 90' Quá trình hóalý trg xlmt (CH3227) 1 A01 -A HC16HLY 36 26/12/19 B1-311 14g00 90' Hóa dị vòng (CH3249) 1 A01 -A HC16CHC 37 30/12/19 B1-203 15g00 90' Thunhận &ứd enzyme tcntp (CH3283) 1 A01 -A HC16SH 34 25/12/19 B1-203 9g00 90' An toàn quá trình (CH3297) 1 A01 -A HC16CHC 28 04/01/20 B1-212 12g00 90' 2 A02 -A HC16HD 49 04/01/20 B2-GDB2B 12g00 90' 3 A03 -A HC16KTDK 46 04/01/20 B2-GDB2A 12g00 90' 4 A04 -A HC16MB1 40 04/01/20 B1-213 12g00 90' 5 A04 -B HC16MB1 13 04/01/20 B1-212 12g00 90' Giaotiếp kỹthuật bằng ta (CH3303) 1 A01 -A HC16CHC 40 02/01/20 B1-302 9g00 45' 2 A01 -B HC16CHC 17 02/01/20 B1-303 9g00 45' T/kế tnghiệm &xlý sốliệu (CH3309) 1 A01 -A HC16TP1 40 28/12/19 B1-303 7g00 90' 2 A01 -B HC16TP1 22 28/12/19 C4-304 7g00 90' 3 A02 -A HC17CHC 1 40 28/12/19 B1-302 7g00 90' 4 A02 -B HC17CHC 1 34 28/12/19 C4-301 7g00 90' 5 A03 -A HC17HLY 40 28/12/19 B1-301 7g00 90' 6 A03 -B HC17HLY 34 28/12/19 B10-203 7g00 90' 7 A04 -A HC17HD 40 28/12/19 B1-203 7g00 90' 8 A04 -B HC17HD 31 28/12/19 B8-303 7g00 90' 9 A05 -A HC17KTDK 39 28/12/19 B1-201 7g00 90' 10 A05 -B HC17KTDK 9 28/12/19 C4-304 7g00 90' 11 A06 -A HC17MB2 40 28/12/19 B1-202 7g00 90' 12 A06 -B HC17MB2 30 28/12/19 C4-402 7g00 90' Sản xuất sạch hơn (CH4027) 1 A01 -A BSHC1 34 31/12/19 B1-313 7g00 90' Tự động hóa q/trình cnhh (CH4035) 1 A01 -A HC16MB1 36 06/12/19 B10-203 12g00 90' Quản lý chất lượng tp (CH4041) 1 A01 -A HC16TP1 41 03/01/20 B1-315 12g00 90' 2 A02 -A HC16KTTP 20 03/01/20 B1-310 12g00 90' T/n quá trình thiết bị (CH3015) ----------------------------------------------------------------------------------- STT Nhóm/Tổ Tên Lớp NL SốSV Ngày Thi Phòng Thi TiếtBD TGian TốiĐa Ghi Chú ----------------------------------------------------------------------------------- 1 A01 -A HC16SH 1 40 07/01/20 B1-302 15g00 90' 2 A02 HC17MB2 1 07/01/20 C4-402 15g00 90' 3 A02 -A HC17MB2 30 07/01/20 C4-402 15g00 90' 4 A03 -A HC17CHC 34 07/01/20 B1-201 15g00 90' 5 A04 -A HC17DK 35 07/01/20 B1-203 15g00 90' 6 A05 -A HC17HD 40 07/01/20 B1-303 15g00 90' 7 A05 -B HC17HD 10 07/01/20 B1-301 15g00 90' 8 A06 -A HC17HLY 46 07/01/20 B1-309 15g00 90' 9 A07 -A HC17KTDK 32 07/01/20 C4-304 15g00 90' 10 A09 -A HC17TP1 47 07/01/20 B1-311 15g00 90' 11 A10 -A HC17VS 47 07/01/20 B1-308 15g00 90' 12 A11 -A HC17KTTP 28 07/01/20 B1-301 15g00 90' Các Môn Thi Thuộc Khoa: MôiTrường &T/Nguyên ----------------------------------------------------------------------------------- STT Nhóm/Tổ Tên Lớp NL SốSV Ngày Thi Phòng Thi TiếtBD TGian TốiĐa Ghi Chú ----------------------------------------------------------------------------------- Nhập môn về kỹ thuật (EN1001) 1 L01 -A MO1901 39 08/01/20 H2-205 12g00 90' 2 L01 -B MO1901 25 08/01/20 H2-206 12g00 90' 3 L02 -A MO1903 40 08/01/20 H2-301 12g00 90' 4 L02 -B MO1903 20 08/01/20 H2-206 12g00 90' Con người và môi trường (EN1003) 1 A01 -A GT16HK 40 07/01/20 B2-GDB2A 15g00 90' 2 A01 -B GT16HK 45 07/01/20 B2-GDB2B 15g00 90' Q/lý chất thải rắn &ctnh (EN1013) 1 L01 -A MO16QLM 16 04/01/20 H1-303 9g00 90' Các Qtrình shọc trg KTMT (EN2003) 1 L01 -A MO18KMT1 43 03/01/20 H2-206 12g00 90' H/học trg k/thuật &khmt1 (EN2005) 1 L01 -A MO18KMT1 41 02/01/20 H2-302 9g00 90' 2 L02 -A MO18QLM 24 02/01/20 H2-304 9g00 90' Quá trình môi trường 1 (EN2007) 1 L01 -A MO18QLM 26 04/01/20 H1-203 7g00 90' Thốngkê &tốiưuhóa Trg Mt (EN2009) 1 L01 -A MO16KMT1 11 29/12/19 H1-303 9g00 90' Kiểmsoát ônhiễm khôngkhí (EN2013) 1 L01 -A MO17QLM 30 04/01/20 H1-202 7g00 90' Mô hình hóa môi trường (EN2017) 1 L01 -A MO17QLM 31 26/12/19 H1-302 12g00 90' Phântích hệthống môi/trg (EN2019) 1 L01 -A MO16KMT1 27 27/12/19 H1-203 7g00 90' Antoàn lđ & vs m/trg cn (EN2021) 1 L01 -A MO16QLM 10 29/12/19 H1-403 9g00 90' Luật &chính sách môi trg (EN2025) 1 L01 -A MO17QLM 32 03/01/20 H1-302 12g00 90' Kỹ thuật xử lý khí thải (EN3001) 1 L01 -A MO17KMT1 39 04/01/20 H1-210 7g00 90' 2 L01 -B MO17KMT1 13 04/01/20 H1-210 7g00 90' Kỹ Thuật xử lý nước cấp (EN3005) 1 L01 -A MO17KMT1 39 03/01/20 H1-211 15g00 90' 2 L01 -B MO17KMT1 12 03/01/20 H1-211 15g00 90' Nhập môn ppnc kh qltn&mt (EN3007) 1 L01 -A MO17QLM 34 03/01/20 H1-203 15g00 90' Độc học môi trường (EN3011) 1 L01 -A MO17QLM 17 29/12/19 H1-302 9g00 90' ISO 14001 &kiểm toán mt (EN3017) 1 L01 -A MO16QLM 35 28/12/19 H1-202 14g00 90' Quan trắc môi trường (EN3019) 1 L01 -A MO16KMT1 32 03/01/20 H1-302 7g00 90' Biến đổi khí hậu (EN3021) 1 L01 -A MO17KMT1 35 04/01/20 H1-202 12g00 90' Q/lý môitrường đôthị&kcn (EN3037) 1 L01 -A MO16KMT1 22 05/01/20 H1-302 12g00 90' CN xlý nướccấp &nướcthải (EN3041) 1 L01 -A MO16QLM 23 02/01/20 H2-305 9g00 90' Đánh giá tác động &rrmt (EN3047) 1 L01 -A MO16QLM 15 27/12/19 H2-304 7g00 90' Kỹ thuật t/gió & ksôn ồn (EN3057) 1 L01 -A MO16KMT1 25 04/01/20 H1-202 9g00 90' Mạng lưới cấp thoát nước (EN4001) 1 L01 -A MO16KMT1 27 26/12/19 H1-303 9g00 90' Sản xuất sạch hơn (EN4019) 1 L01 -A MO16QLM 13 26/12/19 H2-304 9g00 90' Kỹ thuật môi trường (EN4021) 1 L01 -A VL16KL 30 02/01/20 H6-205 9g00 90' 2 L02 -A VL16PO 48 02/01/20 H6-308 9g00 90' Các Môn Thi Thuộc Khoa: KH & KT Máy tính ----------------------------------------------------------------------------------- STT Nhóm/Tổ Tên Lớp NL SốSV Ngày Thi Phòng Thi TiếtBD TGian TốiĐa Ghi Chú ----------------------------------------------------------------------------------- Ngôn ngữ Ltrìnhtiên tiến (501702) 1 P01 -A VP16CDT 37 26/12/19 C4-304 14g00 90' Nguyên lý biên dịch < (501703) 1 P01 -A VP16NL 39 30/12/19 B2-GDB2A 15g00 135' Cấu trúc dữ liệu nângcao (501704) 1 P01 -A VP17CDT 45 30/12/19 B2-GDB2B 12g00 135' 2 P02 -A VP17NL 29 30/12/19 B2-GDB2A 12g00 135' Tin học (501705) 1 P01 -A VP15CDT 17 05/01/20 B8-304 9g00 90' Nhập môn về lập trình (CO1003) 1 A01 -A CK17CTM2 41 04/01/20 B2-GDB2B 7g00 90' 2 A01 -B CK17CTM2 40 04/01/20 B8-304 7g00 90' 3 A01 -C CK17CTM2 31 04/01/20 C4-302 7g00 90' 4 A02 -A CK17CTM3 39 04/01/20 C4-301 7g00 90' 5 A02 -B CK17CTM3 40 04/01/20 B8-305 7g00 90' 6 A02 -C CK17CTM3 32 04/01/20 C4-304 7g00 90' 7 A03 -A CK17KCTN 40 04/01/20 B2-GDB2A 7g00 90' 8 A03 -B CK17KCTN 39 04/01/20 B10-203 7g00 90' Hệ thống số (CO1023) 1 L01 -A MT19KH01 39 04/01/20 H2-302 9g00 90' 2 L01 -B MT19KH01 40 04/01/20 H2-401 9g00 90' 3 L01 -C MT19KH01 40 04/01/20 H2-306 9g00 90' 4 L01 -D MT19KH01 22 04/01/20 H1-102 9g00 90' 5 L02 -A MT19KH05 39 04/01/20 H2-205 9g00 90' 6 L02 -B MT19KH05 40 04/01/20 H1-404 9g00 90' 7 L02 -C MT19KH05 40 04/01/20 H1-213 9g00 90' 8 L02 -D MT19KH05 40 04/01/20 H1-212 9g00 90' 9 L02 -E MT19KH05 15 04/01/20 H1-102 9g00 90' 10 L03 -A MT19KH10 39 04/01/20 H1-104 9g00 90' 11 L03 -B MT19KH10 39 04/01/20 H1-101 9g00 90' 12 L03 -C MT19KH10 39 04/01/20 H2-406 9g00 90' 13 L03 -D MT19KH10 42 04/01/20 H1-211 9g00 90' Nhập môn điện toán (CO1005) 1 L01 -A MT19KH01 40 05/01/20 H2-206 9g00 90' 2 L01 -B MT19KH01 40 05/01/20 H2-201 9g00 90' 3 L01 -C MT19KH01 40 05/01/20 H1-404 9g00 90' 4 L01 -D MT19KH01 26 05/01/20 H1-204 9g00 90' 5 L02 -A MT19KH05 39 05/01/20 H2-302 9g00 90' 6 L02 -B MT19KH05 40 05/01/20 H1-401 9g00 90' 7 L02 -C MT19KH05 40 05/01/20 H1-304 9g00 90' 8 L02 -D MT19KH05 40 05/01/20 H1-301 9g00 90' 9 L02 -E MT19KH05 17 05/01/20 H1-204 9g00 90' 10 L03 -A MT19KH10 39 05/01/20 H2-205 9g00 90' 11 L03 -B MT19KH10 39 05/01/20 H2-202 9g00 90' 12 L03 -C MT19KH10 39 05/01/20 H2-301 9g00 90' 13 L03 -D MT19KH10 40 05/01/20 H1-201 9g00 90' 14 L03 -E MT19KH10 5 05/01/20 H1-201 9g00 90' Cấutrúc rời rạc cho KHMT (CO1007) 1 L01 -A BSMT1 40 07/01/20 H2-202 14g00 90' 2 L01 -B BSMT1 19 07/01/20 H2-305 14g00 90' Hệ thống số (CO1009) 1 DT01-A DTMT1 30 18/12/19 B8-303 18g00 90' Kỹ thuật lập trình (CO1011) 1 DT01-A DTMT4 31 19/12/19 B1-313 18g00 90' Kỹ thuật lập trình (CO1013) 1 L01 -A GT18HK1 39 27/12/19 H2-302 12g00 90' 2 L01 -B GT18HK1 29 27/12/19 H1-403 12g00 90' 3 L02 -A GT18OTO1 39 27/12/19 H2-205 12g00 90' 4 L02 -B GT18OTO1 22 27/12/19 H1-201 12g00 90' 5 L03 -A GT18OTO3 40 27/12/19 H1-301 12g00 90' 6 L03 -B GT18OTO3 20 27/12/19 H1-201 12g00 90' Ctrúc dữliệu & giảithuật (CO2003) 1 L01 -A MT18KH01 39 30/12/19 H2-306 7g00 135' 2 L01 -B MT18KH01 44 30/12/19 H1-213 7g00 135' 3 L02 -A MT18KH03 40 30/12/19 H2-301 7g00 135' 4 L02 -B MT18KH03 40 30/12/19 H2-205 7g00 135' 5 L03 -A MT18KH05 39 30/12/19 H2-302 7g00 135' 6 L03 -B MT18KH05 43 30/12/19 H1-401 7g00 135' 7 L04 -A MT18KH07 40 30/12/19 H2-202 7g00 135' 8 L04 -B MT18KH07 40 30/12/19 H1-404 7g00 135' 9 L04 -C MT18KH07 46 30/12/19 H1-212 7g00 135' Lập trình hướng đốitượng (CO2005) 1 L01 -A MT18KH01 40 02/01/20 H1-404 9g00 90' 2 L01 -B MT18KH01 42 02/01/20 H2-301 9g00 90' 3 L02 -A MT18KH03 39 02/01/20 H2-205 9g00 90' 4 L02 -B MT18KH03 43 02/01/20 H2-201 9g00 90' 5 L03 -A MT18KH05 39 02/01/20 H2-202 9g00 90' 6 L03 -B MT18KH05 40 02/01/20 H1-204 9g00 90' 7 L04 -A MT18KH07 40 02/01/20 H2-406 9g00 90' 8 L04 -B MT18KH07 41 02/01/20 H2-306 9g00 90' Kiến trúc máy tính (CO2007) 1 L01 -A MT18KH01 40 02/01/20 H6-305 7g00 90' 2 L01 -B MT18KH01 43 02/01/20 H6-211 7g00 90' 3 L02 -A MT18KH03 39 02/01/20 H6-205 7g00 90' 4 L02 -B MT18KH03 44 02/01/20 H6-114 7g00 90' 5 L03 -A MT18KH05 40 02/01/20 H6-208 7g00 90' 6 L03 -B MT18KH05 45 02/01/20 H6-308 7g00 90' 7 L04 -A MT18KH07 39 02/01/20 H2-404 7g00 90' 8 L04 -B MT18KH07 44 02/01/20 H6-113 7g00 90' Mô hình hóa toán học (CO2011) 1 B01 -A MT18B2KH 18 03/01/20 B8-303 18g30 135' 2 L01 -A MT17KT01 20 03/01/20 H2-305 7g00 135' Hệ cơ sở dữ liệu (CO2013) 1 L01 -A MT17KH01 40 30/12/19 H6-205 12g00 90' 2 L01 -B MT17KH01 40 30/12/19 H6-114 12g00 90' 3 L01 -C MT17KH01 17 30/12/19 H1-210 12g00 90' 4 L02 -A MT17KH03 40 30/12/19 H6-113 12g00 90' 5 L02 -B MT17KH03 40 30/12/19 H1-213 12g00 90' 6 L02 -C MT17KH03 34 30/12/19 H1-210 12g00 90' 7 L03 -A MT17KH05 39 30/12/19 H6-208 12g00 90' 8 L03 -B MT17KH05 38 30/12/19 H6-211 12g00 90' Hệ điều hành (CO2017) 1 B01 -A MT18B2KH 26 06/01/20 B8-303 18g30 90' 2 L01 -A MT17KT01 38 06/01/20 H1-202 15g00 90' Thiết kế llý với verilog (CO2033) 1 L01 -A MT18KT01 24 29/12/19 H1-203 9g00 90' 2 L02 -A MT18KT03 13 29/12/19 H1-203 9g00 90' Xử lý tín hiệu số (CO2035) 1 L01 -A MT17KT01 15 05/01/20 H1-303 12g00 90' Công nghệ phần mềm (CO3001) 1 B01 -A MT18B2KH 41 29/12/19 B2-GDB2A 12g00 90' Mạng máy tính (CO3003) 1 L01 -A MT17KH01 40 02/01/20 H6-113 15g00 90' 2 L01 -B MT17KH01 39 02/01/20 H6-114 15g00 90' 3 L01 -C MT17KH01 25 02/01/20 H2-403 15g00 90' 4 L02 -A MT17KH03 40 02/01/20 H2-404 15g00 90' 5 L02 -B MT17KH03 40 02/01/20 H2-406 15g00 90' 6 L02 -C MT17KH03 30 02/01/20 H6-205 15g00 90' 7 L03 -A MT17KH05 40 02/01/20 H1-212 15g00 90' 8 L03 -B MT17KH05 47 02/01/20 H1-210 15g00 90' Ng/lý ngôn ngữ lập trình (CO3005) 1 L01 -A MT17KH01 40 27/12/19 H6-113 15g00 135' 2 L01 -B MT17KH01 40 27/12/19 H2-404 15g00 135' 3 L01 -C MT17KH01 39 27/12/19 H2-304 15g00 135' 4 L02 -A MT17KH03 40 27/12/19 H1-213 15g00 135' 5 L02 -B MT17KH03 40 27/12/19 H1-212 15g00 135' 6 L02 -C MT17KH03 40 27/12/19 H1-211 15g00 135' 7 L03 -A MT17KH05 39 27/12/19 H6-205 15g00 135' 8 L03 -B MT17KH05 39 27/12/19 H6-114 15g00 135' 9 L03 -C MT17KH05 40 27/12/19 H1-210 15g00 135' Đánhgiá hiệunăng hệ thốg (CO3007) 1 L01 -A MT17KT01 21 04/01/20 H1-302 9g00 90' Vi xử lý - vi điều khiển (CO3009) 1 L01 -A MT17KT01 26 02/01/20 H2-403 9g00 90' Kiểm tra phần mềm (CO3015) 1 L01 -A MT16KH01 33 05/01/20 H1-203 12g00 90' Hệ quản trị cơsở dữ liệu (CO3021) 1 L01 -A MT16KH01 38 04/01/20 H1-401 7g00 135' 2 L01 -B MT16KH01 25 04/01/20 H1-403 7g00 135' C/sở dữliệu phântán &hđt (CO3023) 1 L01 -A MT16KH01 37 05/01/20 H1-302 7g00 135' Phân tích và thiết kế ht (CO3025) 1 L01 -A MT16KH01 40 26/12/19 H1-104 9g00 135' 2 L01 -B MT16KH01 40 26/12/19 H1-301 9g00 135' 3 L01 -C MT16KH01 21 26/12/19 H1-203 9g00 135' Thương mại điện tử (CO3027) 1 L01 -A MT16KH01 40 03/01/20 H1-301 15g00 90' 2 L01 -B MT16KH01 30 03/01/20 H1-302 15g00 90' Khai phá dữ liệu (CO3029) 1 L01 -A MT16KH01 40 29/12/19 H2-401 14g00 135' 2 L01 -B MT16KH01 39 29/12/19 H2-403 14g00 135' Bảomật hệ thống thôngtin (CO3033) 1 L01 -A MT15KH01 32 04/01/20 H2-202 15g00 90' Pt ứd internet of things (CO3037) 1 L01 -A MT15KH01 37 03/01/20 H1-203 7g00 90' Lập trình web (CO3049) 1 L01 -A MT16KH01 39 26/12/19 H1-202 12g00 90' 2 L01 -B MT16KH01 40 26/12/19 H1-104 12g00 90' 3 L01 -C MT16KH01 39 26/12/19 H2-403 12g00 90' C/nghệ phần mềm nâng cao (CO3065) 1 L01 -A MT16KH01 40 03/01/20 H1-401 9g00 90' 2 L01 -B MT16KH01 33 03/01/20 H1-403 9g00 90' Tính toán song song (CO3067) 1 L01 -A MT15KH01 41 28/12/19 H1-304 14g00 90' 2 L01 -B MT15KH01 43 28/12/19 H1-301 14g00 90' Mật mã và an ninh mạng (CO3069) 1 L01 -A MT15KH01 44 28/12/19 H1-201 9g00 90' Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (CO3085) 1 L01 -A MT16KH01 43 05/01/20 H6-308 12g00 90' Học máy (CO4027) 1 L01 -A MT16KH01 40 28/12/19 H1-204 14g00 135' 2 L01 -B MT16KH01 20 28/12/19 H1-201 14g00 135' 3 L02 -A MT16KH02 29 28/12/19 H1-201 14g00 135' Các Môn Thi Thuộc Khoa: Quản lý Công nghiệp ----------------------------------------------------------------------------------- STT Nhóm/Tổ Tên Lớp NL SốSV Ngày Thi Phòng Thi TiếtBD TGian TốiĐa Ghi Chú ----------------------------------------------------------------------------------- Kinh tế đại cương 1 (701703) 1 P01 -A VP17CDT 38 31/12/19 B8-305 9g00 90' 2 P02 -A VP17NL 34 31/12/19 B8-304 9g00 90' KT vi mô-ch/lược & tcxn (701705) 1 P01 -A VP16CDT 40 27/12/19 B1-314 15g00 90' 2 P02 -A VP16NL 36 27/12/19 B1-315 15g00 90' Quản lý sản xuất (701706) 1 P01 -A VP16CDT 35 28/12/19 C6-402 9g00 90' 2 P02 -A VP16NL 38 28/12/19 C6-401 9g00 90' Kinh tế vi mô-ql kế toán (701711) 1 P01 -A VP16CDT 23 29/12/19 C4-301 9g00 90' 2 P02 -A VP16NL 18 29/12/19 C4-301 9g00 90' Giới thiệu ngành (IM1001) 1 L01 -A QL1901 40 04/01/20 H2-206 7g00 90' 2 L01 -B QL1901 34 04/01/20 H2-202 7g00 90' 3 L02 -A QL1903 40 04/01/20 H2-201 7g00 90' 4 L02 -B QL1903 35 04/01/20 H2-301 7g00 90' Kinh tế học vi mô (IM1003) 1 L01 -A QL1901 40 07/01/20 H2-401 14g00 90' 2 L01 -B QL1901 36 07/01/20 H2-302 14g00 90' 3 L02 -A QL1903 40 07/01/20 H2-306 14g00 90' 4 L02 -B QL1903 37 07/01/20 H2-205 14g00 90' Máy tính trong kinhdoanh (IM1011) 1 L01 -A QL1801 41 25/12/19 H1-403 12g00 90' 2 L01 -B QL1801 20 25/12/19 H6-110 12g00 90' 3 L02 -A QL1803 39 25/12/19 H2-304 12g00 90' 4 L02 -B QL1803 18 25/12/19 H6-110 12g00 90' Kinh tế học đại cương (IM1013) 1 A01 -A HC16CHC 40 06/01/20 B1-214 12g00 90' 2 A01 -B HC16CHC 32 06/01/20 B1-210 12g00 90' Kế toán tài chính (IM2001) 1 L01 -A QL1801 40 08/01/20 H2-302 12g00 90' 2 L01 -B QL1801 27 08/01/20 H2-306 12g00 90' 3 L02 -A QL1803 39 08/01/20 H1-104 12g00 90' 4 L02 -B QL1803 20 08/01/20 H2-306 12g00 90' 5 L03 -A QL1901 40 08/01/20 H2-406 12g00 90' 6 L03 -B QL1901 34 08/01/20 H1-101 12g00 90' 7 L04 -A QL1903 40 08/01/20 H2-401 12g00 90' 8 L04 -B QL1903 33 08/01/20 H2-304 12g00 90' Kinh tế kỹ thuật (IM2003) 1 A01 -A DC17DK 40 05/01/20 C4-402 7g00 90' 2 A01 -B DC17DK 34 05/01/20 C4-403 7g00 90' 3 L01 -A MO18QLM 36 05/01/20 H1-202 7g00 90' 4 L01 -B MO18QLM 22 05/01/20 H1-203 7g00 90' Thống kê trong kinhdoanh (IM2007) 1 L01 -A QL1801 40 30/12/19 H6-311 9g00 90' 2 L01 -B QL1801 20 30/12/19 H6-110 9g00 90' 3 L02 -A QL1803 39 30/12/19 H6-412 9g00 90' 4 L02 -B QL1803 16 30/12/19 H6-110 9g00 90' Tiếp thị căn bản (IM2009) 1 L01 -A QL1801 41 03/01/20 H1-201 15g00 90' 2 L01 -B QL1801 20 03/01/20 H1-202 15g00 90' 3 L02 -A QL1803 39 03/01/20 H1-204 15g00 90' 4 L02 -B QL1803 17 03/01/20 H1-202 15g00 90' Quản lý dự án cho kỹ sư (IM2011) 1 A01 -A DC17DK 40 07/01/20 B1-213 12g00 90' 2 A01 -B DC17DK 45 07/01/20 B1-212 12g00 90' 3 L01 -A MT17KH01 39 07/01/20 H1-304 12g00 90' 4 L01 -B MT17KH01 25 07/01/20 H1-303 12g00 90' Luật kinh doanh (IM2025) 1 A01 -A QL17KD 25 25/12/19 C4-303 9g00 90' Quảntrị kinhdoanh cho ks (IM3001) 1 A01 -A GT16HK 40 07/01/20 B1-214 7g00 90' 2 A01 -B GT16HK 34 07/01/20 B1-315 7g00 90' 3 A02 -A HC16CHC 40 07/01/20 B1-213 7g00 90' 4 A02 -B HC16CHC 36 07/01/20 B1-308 7g00 90' 5 A03 -A HC16KTDK 40 07/01/20 B1-212 7g00 90' 6 A03 -B HC16KTDK 35 07/01/20 B1-314 7g00 90' 7 A04 -A HC16SH 40 07/01/20 B1-305 7g00 90' 8 A04 -B HC16SH 35 07/01/20 B1-313 7g00 90' 9 A05 -A HC16MB1 38 07/01/20 B1-215 7g00 90' 10 A05 -B HC16MB1 35 07/01/20 B1-311 7g00 90' 11 A06 -A HC16TP1 39 07/01/20 B1-210 7g00 90' 12 A06 -B HC16TP1 35 07/01/20 B1-309 7g00 90' 13 L02 -A BS05 40 07/01/20 H1-204 7g00 90' 14 L02 -B BS05 44 07/01/20 H1-201 7g00 90' Quảnlý sảnxuất cho kỹ sư (IM3003) 1 A01 -A DC17DK 30 31/12/19 B1-215 9g00 90' Tài chính doanh nghiệp (IM3005) 1 A01 -A QL17CN1 41 02/01/20 B10-203 9g00 135' 2 A01 -B QL17CN1 16 02/01/20 C6-402 9g00 135' 3 A02 -A QL17CN2 41 02/01/20 B8-304 9g00 135' 4 A02 -B QL17CN2 31 02/01/20 C6-401 9g00 135' 5 A03 -A QL17KD 41 02/01/20 B8-305 9g00 135' Quản lý sản xuất (IM3013) 1 A01 -A QL17CN1 49 25/12/19 C4-301 9g00 90' 2 A02 -A QL17CN2 40 25/12/19 B8-304 9g00 90' 3 A02 -B QL17CN2 24 25/12/19 B8-303 9g00 90' Hành vi người tiêu dùng (IM3025) 1 A01 -A QL17KD 39 03/01/20 C6-401 15g00 90' Quản lý công nghệ (IM3029) 1 A01 -A QL17CN1 40 07/01/20 C4-503 14g00 90' 2 A01 -B QL17CN1 13 07/01/20 C4-503 14g00 90' Quản lý bảo trì (IM3035) 1 A01 -A QL16CN1 32 26/12/19 B2-GDB2A 9g00 90' Phương pháp định lượng (IM3039) 1 A01 -A QL17CN1 49 26/12/19 B2-GDB2B 7g00 90' 2 A02 -A QL17CN2 40 26/12/19 B8-305 7g00 90' 3 A02 -B QL17CN2 14 26/12/19 B8-304 7g00 90' 4 A03 -A QL17KD 40 26/12/19 B2-GDB2A 7g00 90' 5 A03 -B QL17KD 12 26/12/19 B8-304 7g00 90' Giaotiếp trong kinhdoanh (IM3047) 1 A01 -A QL17CN1 40 26/12/19 B10-203 14g00 90' 2 A01 -B QL17CN1 13 26/12/19 B8-305 14g00 90' 3 A02 -A QL17CN2 40 26/12/19 B8-304 14g00 90' 4 A02 -B QL17CN2 28 26/12/19 B8-305 14g00 90' 5 A03 -A QL17KD 38 26/12/19 C4-301 14g00 90' Phân tích dữ liệu (IM3049) 1 A01 -A QL17CN1 40 30/12/19 C6-401 7g00 90' 2 A01 -B QL17CN1 22 30/12/19 C6-502 7g00 90' 3 A02 -A QL17CN2 40 30/12/19 C6-402 7g00 90' 4 A02 -B QL17CN2 21 30/12/19 C6-501 7g00 90' 5 A03 -A QL17KD 41 30/12/19 C6-403 7g00 90' 6 A03 -B QL17KD 11 30/12/19 C6-501 7g00 90' Đạođức kinhdoanh & tn xh (IM3051) 1 A01 -A QL17CN1 40 29/12/19 C6-502 12g00 90' 2 A01 -B QL17CN1 15 29/12/19 B8-305 12g00 90' 3 A02 -A QL17CN2 40 29/12/19 C6-501 12g00 90' 4 A02 -B QL17CN2 19 29/12/19 B8-305 12g00 90' 5 A03 -A QL17KD 40 29/12/19 B8-304 12g00 90' 6 A03 -B QL17KD 11 29/12/19 B8-305 12g00 90' Quản lý nhân sự (IM3055) 1 A01 -A QL17CN1 40 30/12/19 C4-301 12g00 90' 2 A01 -B QL17CN1 21 30/12/19 B8-305 12g00 90' 3 A02 -A QL17KD 40 30/12/19 B8-304 12g00 90' 4 A02 -B QL17KD 20 30/12/19 B8-305 12g00 90' Anh văn trong kinh doanh (IM3061) 1 A01 -A QL16CN1 40 04/01/20 B8-305 15g00 90' 2 A01 -B QL16CN1 18 04/01/20 B8-304 15g00 90' 3 DT01-A DTQL1 10 14/12/19 C4-302 18g00 90' Lập và phân tích dự án (IM3079) 1 A01 -A QL17CN1 43 27/12/19 C4-301 15g00 90' Phương pháp nc trong kd (IM4001) 1 A01 -A QL16CN1 40 28/12/19 B8-305 9g00 90' 2 A01 -B QL16CN1 35 28/12/19 B8-304 9g00 90' Quản lý dự án (IM4003) 1 A01 -A QL16CN1 40 27/12/19 B1-309 9g00 90' 2 A01 -B QL16CN1 44 27/12/19 B1-308 9g00 90' Các Môn Thi Thuộc Khoa: Trung Tâm Ngoại Ngữ ----------------------------------------------------------------------------------- STT Nhóm/Tổ Tên Lớp NL SốSV Ngày Thi Phòng Thi TiếtBD TGian TốiĐa Ghi Chú ----------------------------------------------------------------------------------- Anh văn 4 (003004) 1 C01 -A BD17CN01 38 27/12/19 C6-401 9g00 90' 2 C01 -B BD17CN01 20 27/12/19 C6-402 9g00 90' Tiếng pháp 3 (003703) 1 P01 -A VP2018/1 1 20 26/12/19 C6-501 7g00 90' 2 P02 -A VP2018/1 2 22 26/12/19 C6-403 7g00 90' 3 P03 -A VP2018/2 1 24 26/12/19 C6-403 7g00 90' 4 P04 -A VP2018/2 2 25 26/12/19 C6-501 7g00 90' Tiếng pháp 5 (003705) 1 P01 -A VP17CDT 6 26/12/19 C4-303 14g00 90' Tiếng pháp 7 (003707) 1 P01 -A VP16CDT 13 29/12/19 B1-307 14g00 90' Mip(tpháp hnhập nnghiệp) (003709) 1 P01 -A VP15CDT 32 27/12/19 B8-304 9g00 90' 2 P02 -A VP15HK 32 27/12/19 B8-305 9g00 90' 3 P03 -A VP15NL 23 27/12/19 B8-303 9g00 90' Anh văn 5 (xd) (003720) 1 P01 -A VP17XDC 9 05/01/20 C4-401 9g00 90' Anh văn 7 (xd) (003722) 1 P01 -A VP16XDC 14 26/12/19 B8-303 14g00 90' Anh văn 9 (xd) (003724) 1 P01 -A VP15XDC 21 28/12/19 C6-403 9g00 90' Pháp văn 5 (xd) (003727) 1 P01 -A VP17XDC 8 26/12/19 B1-315 9g00 90' Pháp văn 7 (xd) (003729) 1 P01 -A VP16XDC 12 26/12/19 B1-307 9g00 90' Anh văn cơ bản (LA1001) 1 A01 -A BS01 24 26/12/19 C6-503 12g00 90' 2 L01 -A BS40 44 26/12/19 H6-113 12g00 90' Anh văn 1 (LA1003) 1 A01 -A BS03 37 06/01/20 C6-401 12g00 90' 2 A01 -B BS03 20 06/01/20 C6-402 12g00 90' 3 L01 -A BS40 40 06/01/20 H1-201 12g00 90' 4 L01 -B BS40 16 06/01/20 H1-203 12g00 90' 5 L02 -A BS41 36 06/01/20 H1-202 12g00 90' 6 L02 -B BS41 18 06/01/20 H1-203 12g00 90' Anh văn 2 (LA1005) 1 A01 -A BS04 40 26/12/19 C6-403 12g00 90' 2 A01 -B BS04 20 26/12/19 C6-501 12g00 90' 3 A02 -A BS05 39 26/12/19 C6-402 12g00 90' 4 A02 -B BS05 20 26/12/19 C6-502 12g00 90' 5 A03 -A BS08 39 26/12/19 C6-401 12g00 90' 6 A03 -B BS08 19 26/12/19 C6-501 12g00 90' 7 L01 -A BS45 40 26/12/19 H1-401 12g00 90' 8 L01 -B BS45 17 26/12/19 H1-211 12g00 90' 9 L02 -A BS46 40 26/12/19 H2-302 12g00 90' 10 L02 -B BS46 21 26/12/19 H1-101 12g00 90' 11 L03 -A BS47 40 26/12/19 H2-205 12g00 90' 12 L03 -B BS47 22 26/12/19 H1-211 12g00 90' 13 L04 -A BS48 40 26/12/19 H2-202 12g00 90' 14 L04 -B BS48 20 26/12/19 H1-101 12g00 90' 15 L05 -A BS49 46 26/12/19 H2-201 12g00 90' 16 L06 -A BS30 38 26/12/19 H1-212 12g00 90' 17 L06 -B BS30 20 26/12/19 H2-404 12g00 90' 18 L07 -A BS31 40 26/12/19 H1-301 12g00 90' 19 L07 -B BS31 19 26/12/19 H2-301 12g00 90' 20 L08 -A BS34 40 26/12/19 H1-204 12g00 90' 21 L08 -B BS34 20 26/12/19 H2-404 12g00 90' 22 L09 -A BS35 22 26/12/19 H2-301 12g00 90' Anh văn 3 (LA1007) 1 A01 -A BS10 36 31/12/19 C6-601 7g00 90' 2 A01 -B BS10 12 31/12/19 C6-603 7g00 90' 3 A02 -A TN18DDT 18 31/12/19 C6-603 7g00 90' 4 L01 -A BS40 39 31/12/19 H1-404 7g00 90' 5 L01 -B BS40 15 31/12/19 H2-202 7g00 90' 6 L02 -A BS41 40 31/12/19 H1-304 7g00 90' 7 L02 -B BS41 13 31/12/19 H2-202 7g00 90' 8 L03 -A BS42 35 31/12/19 H2-201 7g00 90' 9 L04 -A BS43 19 31/12/19 H2-205 7g00 90' Anh văn 4 (LA1009) 1 A01 -A BS11 36 31/12/19 C6-401 9g00 90' 2 A01 -B BS11 22 31/12/19 C6-402 9g00 90' 3 L01 -A BS45 37 31/12/19 H1-202 9g00 90' 4 L01 -B BS45 21 31/12/19 H1-203 9g00 90' Pháp văn 1 (LA1011) 1 P01 -A VP2019/1 1 37 04/01/20 C6-403 9g00 90' 2 P02 -A VP2019/1 2 29 04/01/20 C6-501 9g00 90' 3 P03 -A VP2019/2 1 35 04/01/20 C6-402 9g00 90' 4 P04 -A VP2019/2 2 31 04/01/20 C6-401 9g00 90' Các Môn Thi Thuộc Khoa: Khoa học ứng dụng ----------------------------------------------------------------------------------- STT Nhóm/Tổ Tên Lớp NL SốSV Ngày Thi Phòng Thi TiếtBD TGian TốiĐa Ghi Chú ----------------------------------------------------------------------------------- Đ/lối c/mạng đảng csvn (001004) 1 P01 -A VP17CDT 39 29/12/19 C4-402 15g00 90' Tư tưởng Hồ Chí Minh (001025) 1 C01 -A BD17CN01 40 04/01/20 C4-402 7g00 90' 2 C01 -B BD17CN01 34 04/01/20 C4-403 7g00 90' Giải tích số &tối ưu hóa (006714) 1 P01 -A VP17CDT 33 02/01/20 C4-403 9g00 90' 2 P02 -A VP17NL 40 02/01/20 C4-402 9g00 90' Xác suất và thống kê (006718) 1 P01 -A VP2018/1 38 02/01/20 B1-315 15g00 90' 2 P01 -B VP2018/1 11 02/01/20 B1-310 15g00 90' 3 P02 -A VP2018/2 40 02/01/20 B1-314 15g00 90' 4 P02 -B VP2018/2 13 02/01/20 B1-310 15g00 90' Giải tích 3 (006725) 1 P01 -A VP2018/1 39 29/12/19 B1-215 9g00 135' 2 P01 -B VP2018/1 13 29/12/19 B1-210 9g00 135' 3 P02 -A VP2018/2 40 29/12/19 B1-214 9g00 135' 4 P02 -B VP2018/2 19 29/12/19 B1-210 9g00 135' Âm học (007703) 1 P01 -A VP17CDT 38 04/01/20 C6-401 7g00 90' 2 P02 -A VP17NL 34 04/01/20 C6-402 7g00 90' Vật lý 2 (007705) 1 P01 -A VP2018/1 47 30/12/19 B1-213 12g00 135' 2 P02 -A VP2018/2 40 30/12/19 B1-214 12g00 135' 3 P02 -B VP2018/2 17 30/12/19 B1-215 12g00 135' Cơhọc đc &ch mtr liêntục (201701) 1 P01 -A VP17CDT 42 07/01/20 B8-305 12g00 135' 2 P02 -A VP17NL 27 07/01/20 B8-303 12g00 135' Dao động 1 (201702) 1 P01 -A VP16CDT 33 25/12/19 C5-301 7g00 90' Dao động 2 (201703) 1 P01 -A VP16CDT 18 31/12/19 B8-303 9g00 90' Hư hỏng & phá hủy 1 (201705) 1 DT01-A DTVP1 10 14/12/19 B1-211 18g00 90' 2 P01 -A VP16CDT 32 03/01/20 B8-303 9g00 90' Nhiệt động học thống kê (210702) 1 P01 -A VP17CDT 40 26/12/19 C4-402 7g00 90' 2 P02 -A VP17NL 39 26/12/19 C4-403 7g00 90' Cơ lý thuyết (AS1003) 1 A01 -A BS02 41 03/01/20 B1-203 12g00 90' 2 A01 -B BS02 44 03/01/20 B1-202 12g00 90' 3 DT01-A DUTHINHB 40 17/12/19 B1-308 18g00 90' 4 DT01-B DUTHINHB 27 17/12/19 B1-309 18g00 90' 5 L01 -A GT18OTO1 40 03/01/20 H1-304 12g00 90' 6 L01 -B GT18OTO1 31 03/01/20 H1-404 12g00 90' 7 L02 -A GT18OTO3 40 03/01/20 H1-301 12g00 90' 8 L02 -B GT18OTO3 31 03/01/20 H1-401 12g00 90' 9 L03 -A GT18OTO5 40 03/01/20 H1-201 12g00 90' 10 L04 -A KU18CKT1 40 03/01/20 H1-204 12g00 90' 11 L04 -B KU18CKT1 26 03/01/20 H1-202 12g00 90' Cơ học ứng dụng (AS2001) 1 A01 -A BS03 30 04/01/20 B1-203 12g00 90' 2 DT01-A DUTHINHC 15 19/12/19 B1-211 18g00 90' 3 L01 -A DC18DK 26 04/01/20 H1-401 12g00 90' 4 L02 -A DC18KS 39 04/01/20 H1-304 12g00 90' 5 L02 -B DC18KS 13 04/01/20 H1-401 12g00 90' 6 L03 -A KU18VLY1 40 04/01/20 H1-204 12g00 90' 7 L03 -B KU18VLY1 11 04/01/20 H1-404 12g00 90' 8 L04 -A KU18VLY2 40 04/01/20 H1-201 12g00 90' 9 L04 -B KU18VLY2 12 04/01/20 H1-404 12g00 90' 10 L05 -A MT18KH01 39 04/01/20 H1-301 12g00 90' 11 L05 -B MT18KH01 13 04/01/20 H1-404 12g00 90' Kỹ thuật lập trình CKT (AS2003) 1 L01 -A KU18CKT1 39 27/12/19 H6-211 15g00 90' 2 L01 -B KU18CKT1 10 27/12/19 H6-211 15g00 90' Cơ học ứng dụng (AS2007) 1 DT01-A DUTHINHD 39 16/12/19 B1-309 18g00 90' 2 DT02-A DUTHINH1 45 16/12/19 B1-308 18g00 90' Cơ sở y khoa (AS2019) 1 A01 -A KU17VLY1 40 27/12/19 B1-203 12g00 90' 2 A02 -A KU17VLY2 40 27/12/19 B1-202 12g00 90' Thiết kế kỹ thuật (AS2021) 1 A01 -A KU17CKT1 24 29/12/19 B1-212 9g00 90' 2 A02 -A KU17CKT2 29 29/12/19 B1-212 9g00 90' C/sở vậtlý hạt nhân & ứd (AS2039) 1 A01 -A KU16KYS1 40 26/12/19 B2-GDB2B 9g00 90' 2 A01 -B KU16KYS1 15 26/12/19 B2-GDB2B 9g00 90' Vật lý sóng (AS2047) 1 DT01-A DTVP2 9 19/12/19 B1-311 18g00 90' Động học robot (AS3001) 1 A01 -A KU16CKT1 15 05/01/20 B1-310 9g00 90' Cơhọc môitrường liên tục (AS3003) 1 A01 -A KU16CKT1 39 26/12/19 B1-210 9g00 90' 2 A01 -B KU16CKT1 20 26/12/19 B1-211 9g00 90' Tính toán kết cấu (AS3013) 1 A01 -A KU16CKT1 37 31/12/19 B1-301 7g00 90' P/pháp phầntử hữuhạn ckt (AS3015) 1 A01 -A KU17CKT1 26 30/12/19 B1-201 15g00 90' 2 A02 -A KU17CKT2 28 30/12/19 B1-202 15g00 90' Kỹthuật thiếtbị y học-tn (AS3017) 1 A01 -A KU17VLY1 40 06/01/20 B1-214 7g00 90' 2 A02 -A KU17VLY2 39 06/01/20 B1-210 7g00 90' Quanghọc k/thuật &ứ/dụng (AS3025) 1 A01 -A KU17VLY1 41 30/12/19 B1-210 12g00 90' 2 A02 -A KU17VLY2 49 30/12/19 B1-212 12g00 90' Xử lý tín hiệu số (AS3041) 1 A01 -A KU16KYS1 40 27/12/19 B1-214 9g00 90' 2 A01 -B KU16KYS1 20 27/12/19 B1-211 9g00 90' Cơ sở vật liệu sinh học (AS3047) 1 A01 -A KU16KYS1 36 29/12/19 B1-202 9g00 90' Cơ sở tin học y sinh (AS3051) 1 A01 -A KU16KYS1 40 28/12/19 B1-308 9g00 90' 2 A01 -B KU16KYS1 10 28/12/19 B1-308 9g00 90' Xl hìnhảnh ysinh bằngkts (AS3055) 1 A01 -A KU16KYS1 27 25/12/19 B1-215 9g00 90' Cơ học vật rắn biến dạng (AS3083) 1 A01 -A KU17CKT1 28 26/12/19 B1-201 12g00 135' 2 A02 -A KU17CKT2 28 26/12/19 B1-202 12g00 135' Lập trình tính toán ckt (AS3085) 1 A01 -A KU17CKT1 47 03/01/20 B1-301 12g00 180' Phương pháp phần tử hhưd (AS3093) 1 A01 -A KU16CKT1 39 07/01/20 B8-304 12g00 90' ứng xử cơhọc của vậtliệu (AS3097) 1 A01 -A KU16CKT1 39 04/01/20 B1-203 15g00 90' Giải tích 1 (MT1003) 1 DT01-A DUTHINH1 41 12/12/19 B1-309 18g00 90' 2 DT01-B DUTHINH1 40 12/12/19 B1-210 18g00 90' 3 DT01-C DUTHINH1 8 12/12/19 B1-311 18g00 90' 4 DT02-A DUTHINH2 41 12/12/19 B8-304 18g00 90' 5 DT02-B DUTHINH2 40 12/12/19 B8-305 18g00 90' 6 DT02-C DUTHINH2 32 12/12/19 B1-311 18g00 90' 7 DT03-A DUTHINH3 40 12/12/19 B2-GDB2A 18g00 90' 8 DT03-B DUTHINH3 40 12/12/19 B2-GDB2B 18g00 90' 9 DT03-C DUTHINH3 41 12/12/19 B1-212 18g00 90' 10 DT04-A DUTHINH4 40 12/12/19 B1-215 18g00 90' 11 DT04-B DUTHINH4 40 12/12/19 B1-214 18g00 90' 12 DT04-C DUTHINH4 40 12/12/19 B1-213 18g00 90' 13 L01 -A BD19BDG1 41 06/01/20 H2-406 9g00 90' 14 L01 -B BD19BDG1 43 06/01/20 H2-306 9g00 90' 15 L02 -A BD19BDG4 40 06/01/20 H6-208 9g00 90' 16 L02 -B BD19BDG4 44 06/01/20 H1-212 9g00 90' 17 L03 -A CK19CK01 40 06/01/20 H6-114 9g00 90' 18 L03 -B CK19CK01 40 06/01/20 H6-113 9g00 90' 19 L03 -C CK19CK01 40 06/01/20 H6-308 9g00 90' 20 L03 -D CK19CK01 24 06/01/20 H2-301 9g00 90' 21 L04 -A CK19CK05 40 06/01/20 H2-302 9g00 90' 22 L04 -B CK19CK05 40 06/01/20 H2-205 9g00 90' 23 L04 -C CK19CK05 40 06/01/20 H2-202 9g00 90' 24 L04 -D CK19CK05 17 06/01/20 H2-301 9g00 90' 25 L05 -A CK19CK09 41 06/01/20 H2-401 9g00 90' 26 L05 -B CK19CK09 40 06/01/20 H1-404 9g00 90' 27 L05 -C CK19CK09 40 06/01/20 H1-401 9g00 90' 28 L05 -D CK19CK09 21 06/01/20 H2-206 9g00 90' 29 L06 -A CK19CK14 40 06/01/20 H1-304 9g00 90' 30 L06 -B CK19CK14 40 06/01/20 H1-301 9g00 90' 31 L06 -C CK19CK14 20 06/01/20 H2-206 9g00 90' 32 L07 -A CK19DM1 40 06/01/20 H1-204 9g00 90' 33 L07 -B CK19DM1 39 06/01/20 H1-202 9g00 90' 34 L07 -C CK19DM1 19 06/01/20 H1-302 9g00 90' 35 L08 -A CK19HT1 39 06/01/20 H2-403 9g00 90' 36 L08 -B CK19HT1 40 06/01/20 H1-201 9g00 90' 37 L08 -C CK19HT1 40 06/01/20 H1-104 9g00 90' 38 L08 -D CK19HT1 38 06/01/20 H1-203 9g00 90' 39 L09 -A CK19NH1 40 06/01/20 H1-101 9g00 90' 40 L09 -B CK19NH1 39 06/01/20 H2-404 9g00 90' 41 L09 -C CK19NH1 8 06/01/20 H1-302 9g00 90' 42 L10 -A DC1901 39 06/01/20 H6-205 9g00 90' 43 L10 -B DC1901 40 06/01/20 H6-211 9g00 90' 44 L10 -C DC1901 44 06/01/20 H1-211 9g00 90' 45 L12 -A DD19LT01 40 06/01/20 H6-305 9g00 90' 46 L12 -B DD19LT01 40 06/01/20 H6-412 9g00 90' 47 L12 -C DD19LT01 45 06/01/20 H1-210 9g00 90' 48 L13 -A DD19LT05 40 06/01/20 H6-311 9g00 90' 49 L13 -B DD19LT05 40 06/01/20 H2-201 9g00 90' 50 L13 -C DD19LT05 43 06/01/20 H1-213 9g00 90' 51 L14 -A DD19LT09 40 06/01/20 H2-202 7g00 90' 52 L14 -B DD19LT09 40 06/01/20 H1-404 7g00 90' 53 L14 -C DD19LT09 42 06/01/20 H2-301 7g00 90' 54 L15 -A DD19LT13 40 06/01/20 H1-401 7g00 90' 55 L15 -B DD19LT13 40 06/01/20 H1-304 7g00 90' 56 L15 -C DD19LT13 42 06/01/20 H2-206 7g00 90' 57 L16 -A DD19LT17 39 06/01/20 H2-403 7g00 90' 58 L16 -B DD19LT17 41 06/01/20 H2-401 7g00 90' 59 L16 -C DD19LT17 33 06/01/20 H1-203 7g00 90' 60 L17 -A DD19LT21 40 06/01/20 H1-301 7g00 90' 61 L17 -B DD19LT21 40 06/01/20 H1-204 7g00 90' 62 L17 -C DD19LT21 30 06/01/20 H1-302 7g00 90' 63 L18 -A GT19OTO1 40 06/01/20 H1-201 7g00 90' 64 L18 -B GT19OTO1 40 06/01/20 H1-104 7g00 90' 65 L18 -C GT19OTO1 25 06/01/20 H2-306 7g00 90' 66 L19 -A GT19THK1 37 06/01/20 H1-202 7g00 90' 67 L19 -B GT19THK1 40 06/01/20 H1-211 7g00 90' 68 L19 -C GT19THK1 8 06/01/20 H1-211 7g00 90' 69 L20 -A HC19HC01 40 06/01/20 H1-101 7g00 90' 70 L20 -B HC19HC01 39 06/01/20 H2-404 7g00 90' 71 L20 -C HC19HC01 40 06/01/20 H1-210 7g00 90' 72 L20 -D HC19HC01 8 06/01/20 H1-210 7g00 90' 73 L21 -A HC19HC05 40 06/01/20 H6-205 7g00 90' 74 L21 -B HC19HC05 40 06/01/20 H6-114 7g00 90' 75 L21 -C HC19HC05 47 06/01/20 H1-213 7g00 90' 76 L22 -A HC19HC09 40 06/01/20 H6-113 7g00 90' 77 L22 -B HC19HC09 40 06/01/20 H6-208 7g00 90' 78 L22 -C HC19HC09 47 06/01/20 H1-212 7g00 90' 79 L23 -A HC19HC14 39 06/01/20 H2-302 7g00 90' 80 L23 -B HC19HC14 40 06/01/20 H6-211 7g00 90' 81 L23 -C HC19HC14 40 06/01/20 H6-305 7g00 90' 82 L23 -D HC19HC14 17 06/01/20 H2-306 7g00 90' 83 L24 -A MO1901 40 06/01/20 H6-412 7g00 90' 84 L24 -B MO1901 39 06/01/20 H2-205 7g00 90' 85 L24 -C MO1901 44 06/01/20 H2-201 7g00 90' 86 L25 -A MT19KH01 40 06/01/20 H6-311 7g00 90' 87 L25 -B MT19KH01 40 06/01/20 H6-308 7g00 90' 88 L25 -C MT19KH01 40 06/01/20 H2-406 7g00 90' 89 L25 -D MT19KH01 23 06/01/20 H1-303 7g00 90' 90 L26 -A MT19KH05 39 06/01/20 H2-403 12g00 90' 91 L26 -B MT19KH05 40 06/01/20 H1-404 12g00 90' 92 L26 -C MT19KH05 40 06/01/20 H1-401 12g00 90' 93 L26 -D MT19KH05 40 06/01/20 H1-304 12g00 90' 94 L26 -E MT19KH05 15 06/01/20 H2-305 12g00 90' 95 L27 -A MT19KH10 39 06/01/20 H2-404 12g00 90' 96 L27 -B MT19KH10 39 06/01/20 H6-114 12g00 90' 97 L27 -C MT19KH10 39 06/01/20 H6-113 12g00 90' 98 L27 -D MT19KH10 42 06/01/20 H2-206 12g00 90' 99 L29 -A KU19VLY1 40 06/01/20 H1-301 12g00 90' 100 L29 -B KU19VLY1 40 06/01/20 H1-204 12g00 90' 101 L29 -C KU19VLY1 43 06/01/20 H2-201 12g00 90' 102 L30 -A VL1901 40 06/01/20 H1-104 12g00 90' 103 L30 -B VL1901 40 06/01/20 H1-101 12g00 90' 104 L30 -C VL1901 14 06/01/20 H1-403 12g00 90' 105 L31 -A VL1905 39 06/01/20 H6-308 12g00 90' 106 L31 -B VL1905 46 06/01/20 H1-212 12g00 90' 107 L33 -A XD19KT 39 06/01/20 H2-302 12g00 90' 108 L33 -B XD19KT 31 06/01/20 H2-304 12g00 90' 109 L34 -A XD19TD 38 06/01/20 H1-303 12g00 90' 110 L34 -B XD19TD 13 06/01/20 H1-403 12g00 90' 111 L35 -A XD19XD01 40 06/01/20 H6-211 12g00 90' 112 L35 -B XD19XD01 40 06/01/20 H6-208 12g00 90' 113 L35 -C XD19XD01 40 06/01/20 H1-210 12g00 90' 114 L35 -D XD19XD01 9 06/01/20 H1-210 12g00 90' 115 L36 -A XD19XD05 40 06/01/20 H6-305 12g00 90' 116 L36 -B XD19XD05 40 06/01/20 H6-412 12g00 90' 117 L36 -C XD19XD05 40 06/01/20 H6-311 12g00 90' 118 L36 -D XD19XD05 10 06/01/20 H1-403 12g00 90' 119 L37 -A XD19XD09 40 06/01/20 H2-406 12g00 90' 120 L37 -B XD19XD09 40 06/01/20 H2-401 12g00 90' 121 L37 -C XD19XD09 39 06/01/20 H1-211 12g00 90' 122 L37 -D XD19XD09 8 06/01/20 H1-211 12g00 90' 123 L38 -A XD19XD13 39 06/01/20 H2-205 12g00 90' 124 L38 -B XD19XD13 40 06/01/20 H2-306 12g00 90' 125 L38 -C XD19XD13 40 06/01/20 H2-301 12g00 90' 126 L38 -D XD19XD13 12 06/01/20 H2-305 12g00 90' 127 L39 -A XD19XD17 38 06/01/20 H1-302 12g00 90' 128 L39 -B XD19XD17 39 06/01/20 H2-202 12g00 90' 129 L39 -C XD19XD17 45 06/01/20 H1-213 12g00 90' Giải tích 2 (MT1005) 1 DT01-A DUTHINH2 41 11/12/19 B1-301 18g00 90' 2 DT01-B DUTHINH2 40 11/12/19 B1-203 18g00 90' 3 DT01-C DUTHINH2 40 11/12/19 B1-202 18g00 90' 4 DT01-D DUTHINH2 14 11/12/19 B1-302 18g00 90' 5 DT02-A DUTHINH3 40 11/12/19 B1-305 18g00 90' 6 DT02-B DUTHINH3 40 11/12/19 B8-304 18g00 90' 7 DT02-C DUTHINH3 40 11/12/19 B8-305 18g00 90' 8 DT02-D DUTHINH3 19 11/12/19 B1-302 18g00 90' 9 DT03-A DUTHINH4 40 11/12/19 B1-315 18g00 90' 10 DT03-B DUTHINH4 40 11/12/19 B1-314 18g00 90' 11 DT03-C DUTHINH4 40 11/12/19 B1-311 18g00 90' 12 DT03-D DUTHINH4 15 11/12/19 B1-303 18g00 90' 13 DT04-A DUTHINH5 40 11/12/19 B1-210 18g00 90' 14 DT04-B DUTHINH5 40 11/12/19 B1-309 18g00 90' 15 DT04-C DUTHINH5 40 11/12/19 B1-308 18g00 90' 16 DT04-D DUTHINH5 16 11/12/19 B1-201 18g00 90' 17 DT05-A DUTHINH6 40 11/12/19 B1-215 18g00 90' 18 DT05-B DUTHINH6 40 11/12/19 B1-214 18g00 90' 19 DT05-C DUTHINH6 40 11/12/19 B1-213 18g00 90' 20 DT05-D DUTHINH6 12 11/12/19 B1-201 18g00 90' 21 DT06-A DUTHINH7 40 11/12/19 B1-212 18g00 90' 22 DT06-B DUTHINH7 40 11/12/19 B2-GDB2A 18g00 90' 23 DT06-C DUTHINH7 40 11/12/19 B2-GDB2B 18g00 90' 24 DT06-D DUTHINH7 15 11/12/19 B1-303 18g00 90' Đại số tuyến tính (MT1007) 1 DT01-A DUTHINH8 40 13/12/19 B1-308 18g00 90' 2 DT01-B DUTHINH8 40 13/12/19 B1-210 18g00 90' 3 DT01-C DUTHINH8 40 13/12/19 B1-215 18g00 90' 4 DT01-D DUTHINH8 16 13/12/19 B1-309 18g00 90' 5 DT02-A DUTHINH9 40 13/12/19 B1-214 18g00 90' 6 DT02-B DUTHINH9 40 13/12/19 B2-GDB2A 18g00 90' 7 DT02-C DUTHINH9 40 13/12/19 B2-GDB2B 18g00 90' 8 DT02-D DUTHINH9 17 13/12/19 B1-309 18g00 90' 9 L01 -A BD19BDG1 41 08/01/20 H1-201 7g00 90' 10 L01 -B BD19BDG1 42 08/01/20 H2-401 7g00 90' 11 L02 -A BD19BDG4 40 08/01/20 H6-205 7g00 90' 12 L02 -B BD19BDG4 43 08/01/20 H2-201 7g00 90' 13 L03 -A CK19CK01 40 08/01/20 H2-403 7g00 90' 14 L03 -B CK19CK01 40 08/01/20 H2-404 7g00 90' 15 L03 -C CK19CK01 40 08/01/20 H6-412 7g00 90' 16 L03 -D CK19CK01 24 08/01/20 H2-406 7g00 90 17 L04 -A CK19CK05 40 08/01/20 H6-311 7g00 90' 18 L04 -B CK19CK05 40 08/01/20 H6-305 7g00 90' 19 L04 -C CK19CK05 40 08/01/20 H6-211 7g00 90' 20 L04 -D CK19CK05 18 08/01/20 H2-406 7g00 90' 21 L05 -A CK19CK09 40 08/01/20 H6-211 9g00 90' 22 L05 -B CK19CK09 40 08/01/20 H6-208 9g00 90' 23 L05 -C CK19CK09 40 08/01/20 H6-114 9g00 90' 24 L05 -D CK19CK09 20 08/01/20 H1-302 9g00 90' 25 L06 -A CK19CK14 40 08/01/20 H6-208 7g00 90' 26 L06 -B CK19CK14 40 08/01/20 H6-114 7g00 90' 27 L06 -C CK19CK14 20 08/01/20 H1-212 7g00 90' 28 L07 -A CK19NH1 40 08/01/20 H6-113 7g00 90' 29 L07 -B CK19NH1 39 08/01/20 H1-210 7g00 90' 30 L07 -C CK19NH1 8 08/01/20 H1-210 7g00 90' 31 L09 -A DD19LT01 40 08/01/20 H6-308 7g00 90' 32 L09 -B DD19LT01 40 08/01/20 H2-302 7g00 90' 33 L09 -C DD19LT01 45 08/01/20 H1-211 7g00 90' 34 L10 -A DD19LT05 40 08/01/20 H2-301 7g00 90' 35 L10 -B DD19LT05 40 08/01/20 H2-205 7g00 90' 36 L10 -C DD19LT05 44 08/01/20 H1-213 7g00 90' 37 L11 -A DD19LT09 40 08/01/20 H2-202 7g00 90' 38 L11 -B DD19LT09 40 08/01/20 H1-404 7g00 90' 39 L11 -C DD19LT09 42 08/01/20 H2-306 7g00 90' 40 L12 -A DD19LT13 39 08/01/20 H1-203 7g00 90' 41 L12 -B DD19LT13 40 08/01/20 H1-401 7g00 90' 42 L12 -C DD19LT13 42 08/01/20 H2-206 7g00 90' 43 L13 -A DD19LT17 39 08/01/20 H1-202 7g00 90' 44 L13 -B DD19LT17 41 08/01/20 H1-104 7g00 90' 45 L13 -C DD19LT17 33 08/01/20 H1-302 7g00 90' 46 L14 -A DD19LT21 41 08/01/20 H1-101 7g00 90' 47 L14 -B DD19LT21 40 08/01/20 H1-304 7g00 90' 48 L14 -C DD19LT21 30 08/01/20 H1-303 7g00 90' 49 L15 -A GT19OTO1 40 08/01/20 H1-301 7g00 90' 50 L15 -B GT19OTO1 40 08/01/20 H1-204 7g00 90' 51 L15 -C GT19OTO1 25 08/01/20 H1-212 7g00 90' 52 L16 -A GT19THK1 37 08/01/20 H1-203 9g00 90' 53 L16 -B GT19THK1 40 08/01/20 H1-212 9g00 90' 54 L16 -C GT19THK1 8 08/01/20 H1-212 9g00 90' 55 L17 -A MO1901 40 08/01/20 H6-113 9g00 90' 56 L17 -B MO1901 39 08/01/20 H2-404 9g00 90' 57 L17 -C MO1901 44 08/01/20 H2-206 9g00 90' 58 L18 -A VL1901 40 08/01/20 H6-308 9g00 90' 59 L18 -B VL1901 40 08/01/20 H2-302 9g00 90' 60 L18 -C VL1901 14 08/01/20 H1-302 9g00 90' 61 L19 -A VL1905 39 08/01/20 H6-205 9g00 90' 62 L19 -B VL1905 46 08/01/20 H2-201 9g00 90' 63 L21 -A XD19KT 39 08/01/20 H6-412 9g00 90' 64 L21 -B XD19KT 32 08/01/20 H2-306 9g00 90' 65 L22 -A XD19TD 38 08/01/20 H1-210 9g00 90' 66 L22 -B XD19TD 14 08/01/20 H1-210 9g00 90' 67 L23 -A XD19XD01 40 08/01/20 H2-205 9g00 90' 68 L23 -B XD19XD01 40 08/01/20 H2-202 9g00 90' 69 L23 -C XD19XD01 40 08/01/20 H1-211 9g00 90' 70 L23 -D XD19XD01 9 08/01/20 H1-211 9g00 90' 71 L24 -A XD19XD05 40 08/01/20 H1-404 9g00 90' 72 L24 -B XD19XD05 40 08/01/20 H1-401 9g00 90' 73 L24 -C XD19XD05 40 08/01/20 H1-304 9g00 90' 74 L24 -D XD19XD05 10 08/01/20 H2-306 9g00 90' 75 L25 -A XD19XD09 40 08/01/20 H1-301 9g00 90' 76 L25 -B XD19XD09 40 08/01/20 H1-204 9g00 90' 77 L25 -C XD19XD09 39 08/01/20 H1-213 9g00 90' 78 L25 -D XD19XD09 8 08/01/20 H1-213 9g00 90' 79 L26 -A XD19XD13 39 08/01/20 H6-311 9g00 90' 80 L26 -B XD19XD13 40 08/01/20 H1-201 9g00 90' 81 L26 -C XD19XD13 40 08/01/20 H1-104 9g00 90' 82 L26 -D XD19XD13 12 08/01/20 H2-403 9g00 90' 83 L27 -A XD19XD17 38 08/01/20 H1-202 9g00 90' 84 L27 -B XD19XD17 39 08/01/20 H6-305 9g00 90' 85 L27 -C XD19XD17 45 08/01/20 H2-301 9g00 90' 86 L28 -A QL1901 40 08/01/20 H1-101 9g00 90' 87 L28 -B QL1901 40 08/01/20 H2-406 9g00 90' 88 L28 -C QL1901 40 08/01/20 H2-401 9g00 90' 89 L28 -D QL1901 27 08/01/20 H2-403 9g00 90' Phương pháp tính (MT1009) 1 A01 -A CK17CD1 40 28/12/19 B1-214 7g00 90' 2 A01 -B CK17CD1 40 28/12/19 B1-215 7g00 90' 3 A01 -C CK17CD1 40 28/12/19 B1-309 7g00 90' 4 A01 -D CK17CD1 13 28/12/19 B1-305 7g00 90' 5 A04 -A CK17CTM1 40 28/12/19 B1-314 7g00 90' 6 A04 -B CK17CTM1 40 28/12/19 B1-313 7g00 90' 7 A04 -C CK17CTM1 40 28/12/19 B1-315 7g00 90' 8 A04 -D CK17CTM1 13 28/12/19 B1-305 7g00 90' 9 A05 -A CK17KTK 39 28/12/19 B1-210 7g00 90' 10 A05 -B CK17KTK 40 28/12/19 B8-304 7g00 90' 11 A05 -C CK17KTK 40 28/12/19 B1-212 7g00 90' 12 A05 -D CK17KTK 9 28/12/19 B1-212 7g00 90' 13 A08 -A CK17CXN 40 28/12/19 B8-305 7g00 90' 14 A08 -B CK17CXN 40 28/12/19 B2-GDB2A 7g00 90' 15 A08 -C CK17CXN 47 28/12/19 B1-213 7g00 90' 16 A13 -A CK17KCTN 40 28/12/19 B2-GDB2B 7g00 90' 17 A13 -B CK17KCTN 40 28/12/19 C6-502 7g00 90' 18 A13 -C CK17KCTN 40 28/12/19 B1-308 7g00 90' 19 A13 -D CK17KCTN 10 28/12/19 B1-305 7g00 90' 20 DT01-A DUTHINH9 40 14/12/19 B1-213 18g00 90' 21 DT01-B DUTHINH9 40 14/12/19 B1-212 18g00 90' 22 DT01-C DUTHINH9 40 14/12/19 B8-304 18g00 90' 23 DT01-D DUTHINH9 11 14/12/19 B1-210 18g00 90' 24 DT02-A DUTHINHA 40 14/12/19 B8-305 18g00 90' 25 DT02-B DUTHINHA 40 14/12/19 B2-GDB2A 18g00 90' 26 DT02-C DUTHINHA 40 14/12/19 B2-GDB2B 18g00 90' 27 DT02-D DUTHINHA 16 14/12/19 B1-210 18g00 90' 28 L14 -A DC18DK 40 28/12/19 H6-305 7g00 90' 29 L14 -B DC18DK 40 28/12/19 H6-211 7g00 90' 30 L14 -C DC18DK 43 28/12/19 H2-306 7g00 90' 31 L15 -A GT18HK1 40 28/12/19 H6-208 7g00 90' 32 L15 -B GT18HK1 39 28/12/19 H1-104 7g00 90' 33 L15 -C GT18HK1 44 28/12/19 H2-301 7g00 90' 34 L16 -A GT18OTO1 40 28/12/19 H6-205 7g00 90' 35 L16 -B GT18OTO1 40 28/12/19 H6-114 7g00 90' 36 L16 -C GT18OTO1 39 28/12/19 H2-403 7g00 90' 37 L17 -A MT18KH01 40 28/12/19 H6-113 7g00 90' 38 L17 -B MT18KH01 40 28/12/19 H6-308 7g00 90' 39 L17 -C MT18KH01 47 28/12/19 H1-212 7g00 90' 40 L18 -A MT18KH04 40 28/12/19 H2-404 7g00 90' 41 L18 -B MT18KH04 40 28/12/19 H2-302 7g00 90' 42 L18 -C MT18KH04 47 28/12/19 H1-211 7g00 90' 43 L19 -A MT18KH07 39 28/12/19 H6-412 7g00 90' 44 L19 -B MT18KH07 40 28/12/19 H2-205 7g00 90' 45 L19 -C MT18KH07 40 28/12/19 H1-213 7g00 90' 46 L19 -D MT18KH07 7 28/12/19 H1-213 7g00 90' 47 L20 -A MT18KT01 40 28/12/19 H2-202 7g00 90' 48 L20 -B MT18KT01 40 28/12/19 H1-404 7g00 90' 49 L20 -C MT18KT01 40 28/12/19 H1-210 7g00 90' 50 L20 -D MT18KT01 10 28/12/19 H1-210 7g00 90' 51 L21 -A QL1801 40 28/12/19 H1-401 7g00 90' 52 L21 -B QL1801 39 28/12/19 H6-311 7g00 90' 53 L21 -C QL1801 46 28/12/19 H2-201 7g00 90' 54 L22 -A KU18CKT1 40 28/12/19 H1-304 7g00 90' 55 L22 -B KU18CKT1 40 28/12/19 H1-301 7g00 90' 56 L22 -C KU18CKT1 40 28/12/19 H1-204 7g00 90' 57 L23 -A KU18VLY1 40 28/12/19 H1-201 7g00 90' 58 L23 -B KU18VLY1 40 28/12/19 H1-101 7g00 90' 59 L23 -C KU18VLY1 35 28/12/19 H2-206 7g00 90' 60 L24 -A CK18LOG1 38 28/12/19 H1-202 7g00 90' 61 L24 -B CK18LOG1 40 28/12/19 H2-406 7g00 90' 62 L24 -C CK18LOG1 40 28/12/19 H2-401 7g00 90' 63 L24 -D CK18LOG1 10 28/12/19 H2-206 7g00 90' Giải tích 1 (MT1011) 1 P01 -A VP2019/1 52 06/01/20 B2-GDB2B 7g00 90' 2 P01 -B VP2019/1 20 06/01/20 B1-311 7g00 90' 3 P02 -A VP2019/2 40 06/01/20 B2-GDB2A 7g00 90' 4 P02 -B VP2019/2 27 06/01/20 B1-311 7g00 90' Đại số tuyến tính (MT1015) 1 P01 -A VP2019/1 52 08/01/20 B1-212 7g00 90' 2 P01 -B VP2019/1 20 08/01/20 B1-213 7g00 90' 3 P02 -A VP2019/2 40 08/01/20 B1-214 7g00 90' 4 P02 -B VP2019/2 26 08/01/20 B1-213 7g00 90' Xác suất và thống kê (MT2001) 1 A01 -A CK17NH1 39 25/12/19 B1-315 7g00 90' 2 A01 -B CK17NH1 40 25/12/19 B1-314 7g00 90' 3 A01 -C CK17NH1 48 25/12/19 B1-305 7g00 90' 4 A06 -A DD18BK01 40 25/12/19 B1-313 7g00 90' 5 A06 -B DD18BK01 40 25/12/19 B1-309 7g00 90' 6 A06 -C DD18BK01 44 25/12/19 B1-308 7g00 90' 7 DT01-A DUTHINH7 40 19/12/19 B8-304 18g00 90' 8 DT01-B DUTHINH7 40 19/12/19 B8-305 18g00 90' 9 DT01-C DUTHINH7 40 19/12/19 B2-GDB2A 18g00 90' 10 DT01-D DUTHINH7 18 19/12/19 B1-210 18g00 90' 11 DT02-A DUTHINH8 40 19/12/19 B2-GDB2B 18g00 90' 12 DT02-B DUTHINH8 17 19/12/19 B1-210 18g00 90' 13 L03 -A CK18CDM 39 25/12/19 H2-302 7g00 90' 14 L03 -B CK18CDM 40 25/12/19 H6-114 7g00 90' 15 L03 -C CK18CDM 22 25/12/19 H6-205 7g00 90' 16 L04 -A CK18HT1 39 25/12/19 H2-205 7g00 90' 17 L04 -B CK18HT1 40 25/12/19 H6-113 7g00 90' 18 L04 -C CK18HT1 15 25/12/19 H6-205 7g00 90' 19 L05 -A CK18LOG1 40 25/12/19 H2-201 9g00 90' 20 L05 -B CK18LOG1 40 25/12/19 H1-211 9g00 90' 21 L05 -C CK18LOG1 9 25/12/19 H1-211 9g00 90' 22 L07 -A DD18KSKT 39 25/12/19 H2-302 9g00 90' 23 L07 -B DD18KSKT 40 25/12/19 H1-404 9g00 90' 24 L07 -C DD18KSKT 41 25/12/19 H2-306 9g00 90' 25 L08 -A DD18LT01 40 25/12/19 H1-204 7g00 90' 26 L08 -B DD18LT01 40 25/12/19 H1-104 7g00 90' 27 L08 -C DD18LT01 28 25/12/19 H1-203 7g00 90' 28 L09 -A DD18LT04 40 25/12/19 H6-412 7g00 90' 29 L09 -B DD18LT04 40 25/12/19 H6-311 7g00 90' 30 L09 -C DD18LT04 25 25/12/19 H1-211 7g00 90' 31 L10 -A DD18LT07 40 25/12/19 H6-211 7g00 90' 32 L10 -B DD18LT07 40 25/12/19 H6-308 7g00 90' 33 L10 -C DD18LT07 30 25/12/19 H2-403 7g00 90' 34 L11 -A DD18LT10 40 25/12/19 H2-406 7g00 90' 35 L11 -B DD18LT10 39 25/12/19 H2-202 7g00 90' 36 L11 -C DD18LT10 25 25/12/19 H1-211 7g00 90' 37 L12 -A DD18LT13 40 25/12/19 H2-401 7g00 90' 38 L12 -B DD18LT13 39 25/12/19 H6-305 7g00 90' 39 L12 -C DD18LT13 23 25/12/19 H1-302 7g00 90' 40 L13 -A DD18LT16 40 25/12/19 H1-401 9g00 90' 41 L13 -B DD18LT16 40 25/12/19 H1-304 9g00 90' 42 L13 -C DD18LT16 25 25/12/19 H2-206 9g00 90' 43 L14 -A MO18KMT1 38 25/12/19 H2-404 7g00 90' 44 L14 -B MO18KMT1 40 25/12/19 H2-206 7g00 90' 45 L14 -C MO18KMT1 27 25/12/19 H1-304 7g00 90' 46 L15 -A VL18KL 40 25/12/19 H1-201 9g00 90' 47 L15 -B VL18KL 40 25/12/19 H1-104 9g00 90' 48 L15 -C VL18KL 19 25/12/19 H2-206 9g00 90' 49 L16 -A VL18PO 40 25/12/19 H1-101 9g00 90' 50 L16 -B VL18PO 39 25/12/19 H2-205 9g00 90' 51 L16 -C VL18PO 29 25/12/19 H6-205 9g00 90' 52 L17 -A XD18CB1 38 25/12/19 H2-404 9g00 90' 53 L17 -B XD18CB1 40 25/12/19 H6-311 9g00 90' 54 L17 -C XD18CB1 16 25/12/19 H1-203 9g00 90' 55 L18 -A XD18CD1 39 25/12/19 H6-208 7g00 90' 56 L18 -B XD18CD1 40 25/12/19 H2-201 7g00 90' 57 L18 -C XD18CD1 18 25/12/19 H1-304 7g00 90' 58 L19 -A XD18DD1 40 25/12/19 H6-305 9g00 90' 59 L19 -B XD18DD1 40 25/12/19 H6-208 9g00 90' 60 L19 -C XD18DD1 39 25/12/19 H2-202 9g00 90' 61 L20 -A XD18DD4 40 25/12/19 H6-114 9g00 90' 62 L20 -B XD18DD4 40 25/12/19 H6-308 9g00 90' 63 L20 -C XD18DD4 40 25/12/19 H6-113 9g00 90' 64 L21 -A XD18TD1 40 25/12/19 H2-406 9g00 90' 65 L21 -B XD18TD1 40 25/12/19 H2-401 9g00 90' 66 L21 -C XD18TD1 27 25/12/19 H1-203 9g00 90' PTrình toánlý & cơsở TUD (MT2005) 1 L01 -A KU18CKT1 40 02/01/20 H6-311 9g00 90' 2 L01 -B KU18CKT1 14 02/01/20 H6-311 9g00 90' Vật lý 1 (PH1003) 1 DT01-A DUTHINHD 40 16/12/19 B1-212 18g00 90' 2 DT01-B DUTHINHD 40 16/12/19 B8-304 18g00 90' 3 DT01-C DUTHINHD 29 16/12/19 B1-214 18g00 90' 4 DT02-A DUTHINHE 40 16/12/19 B8-305 18g00 90' 5 DT02-B DUTHINHE 40 16/12/19 B2-GDB2A 18g00 90' 6 DT02-C DUTHINHE 22 16/12/19 B1-213 18g00 90' 7 DT03-A DUTHINHF 40 16/12/19 B2-GDB2B 18g00 90' 8 DT03-B DUTHINHF 9 16/12/19 B1-213 18g00 90' 9 L01 -A BD19BDG1 40 07/01/20 H2-403 12g00 90' 10 L01 -B BD19BDG1 44 07/01/20 H2-401 12g00 90' 11 L02 -A BD19BDG4 40 07/01/20 H6-205 7g00 90' 12 L02 -B BD19BDG4 43 07/01/20 H2-301 7g00 90' 13 L03 -A CK19CK01 40 07/01/20 H2-302 7g00 90' 14 L03 -B CK19CK01 40 07/01/20 H2-205 7g00 90' 15 L03 -C CK19CK01 40 07/01/20 H2-202 7g00 90' 16 L03 -D CK19CK01 23 07/01/20 H1-403 7g00 90' 17 L04 -A CK19CK05 47 07/01/20 H1-210 7g00 90' 18 L04 -B CK19CK05 41 07/01/20 H2-306 7g00 90' 19 L04 -C CK19CK05 40 07/01/20 H1-301 7g00 90' 20 L04 -D CK19CK05 17 07/01/20 H1-303 7g00 90' 21 L05 -A CK19CK09 40 07/01/20 H6-114 7g00 90' 22 L05 -B CK19CK09 40 07/01/20 H6-113 7g00 90' 23 L05 -C CK19CK09 40 07/01/20 H6-208 7g00 90' 24 L05 -D CK19CK09 21 07/01/20 H2-401 7g00 90' 25 L06 -A CK19CK14 40 07/01/20 H6-305 7g00 90' 26 L06 -B CK19CK14 40 07/01/20 H6-412 7g00 90' 27 L06 -C CK19CK14 20 07/01/20 H2-401 7g00 90' 28 L07 -A CK19DM1 40 07/01/20 H6-311 7g00 90' 29 L07 -B CK19DM1 39 07/01/20 H1-203 7g00 90' 30 L07 -C CK19DM1 19 07/01/20 H1-303 7g00 90' 31 L08 -A CK19HT1 39 07/01/20 H1-202 7g00 90' 32 L08 -B CK19HT1 40 07/01/20 H6-211 7g00 90' 33 L08 -C CK19HT1 40 07/01/20 H6-308 7g00 90' 34 L08 -D CK19HT1 38 07/01/20 H1-302 7g00 90' 35 L09 -A CK19NH1 40 07/01/20 H1-404 7g00 90' 36 L09 -B CK19NH1 39 07/01/20 H1-211 7g00 90' 37 L09 -C CK19NH1 8 07/01/20 H1-211 7g00 90' 38 L10 -A DC1901 39 07/01/20 H2-403 7g00 90' 39 L10 -B DC1901 40 07/01/20 H1-401 7g00 90' 40 L10 -C DC1901 44 07/01/20 H2-206 7g00 90' 41 L11 -A DD19LT01 40 07/01/20 H1-304 7g00 90' 42 L11 -B DD19LT01 40 07/01/20 H1-104 7g00 90' 43 L11 -C DD19LT01 45 07/01/20 H1-213 7g00 90' 44 L12 -A DD19LT05 40 07/01/20 H2-404 12g00 90' 45 L12 -B DD19LT05 40 07/01/20 H6-205 12g00 90' 46 L12 -C DD19LT05 43 07/01/20 H2-406 12g00 90' 47 L13 -A DD19LT09 40 07/01/20 H6-114 12g00 90' 48 L13 -B DD19LT09 40 07/01/20 H6-113 12g00 90' 49 L13 -C DD19LT09 42 07/01/20 H1-104 12g00 90' 50 L14 -A DD19LT13 39 07/01/20 H1-202 9g00 90' 51 L14 -B DD19LT13 40 07/01/20 H6-305 9g00 90' 52 L14 -C DD19LT13 42 07/01/20 H2-306 9g00 90' 53 L15 -A DD19LT17 39 07/01/20 H2-403 9g00 90' 54 L15 -B DD19LT17 41 07/01/20 H2-401 9g00 90' 55 L15 -C DD19LT17 33 07/01/20 H1-303 9g00 90' 56 L16 -A DD19LT21 40 07/01/20 H6-211 9g00 90' 57 L16 -B DD19LT21 40 07/01/20 H6-208 9g00 90' 58 L16 -C DD19LT21 30 07/01/20 H2-206 9g00 90' 59 L17 -A GT19OTO1 40 07/01/20 H6-114 9g00 90' 60 L17 -B GT19OTO1 40 07/01/20 H6-113 9g00 90' 61 L17 -C GT19OTO1 25 07/01/20 H1-403 9g00 90' 62 L18 -A GT19THK1 37 07/01/20 H1-302 9g00 90' 63 L18 -B GT19THK1 40 07/01/20 H1-211 9g00 90' 64 L18 -C GT19THK1 8 07/01/20 H1-211 9g00 90' 65 L19 -A HC19HC01 40 07/01/20 H6-308 9g00 90' 66 L19 -B HC19HC01 39 07/01/20 H2-404 9g00 90' 67 L19 -C HC19HC01 40 07/01/20 H1-210 9g00 90' 68 L19 -D HC19HC01 8 07/01/20 H1-210 9g00 90' 69 L20 -A HC19HC05 40 07/01/20 H2-302 9g00 90' 70 L20 -B HC19HC05 40 07/01/20 H2-205 9g00 90' 71 L20 -C HC19HC05 47 07/01/20 H1-213 9g00 90' 72 L21 -A HC19HC09 40 07/01/20 H2-202 9g00 90' 73 L21 -B HC19HC09 40 07/01/20 H1-404 9g00 90' 74 L21 -C HC19HC09 47 07/01/20 H1-212 9g00 90' 75 L22 -A HC19HC14 39 07/01/20 H6-412 9g00 90' 76 L22 -B HC19HC14 40 07/01/20 H1-401 9g00 90' 77 L22 -C HC19HC14 40 07/01/20 H1-304 9g00 90' 78 L22 -D HC19HC14 17 07/01/20 H1-203 9g00 90' 79 L23 -A MO1901 40 07/01/20 H1-301 9g00 90' 80 L23 -B MO1901 39 07/01/20 H6-311 9g00 90' 81 L23 -C MO1901 44 07/01/20 H2-201 9g00 90' 82 L24 -A MT19KH01 40 07/01/20 H1-204 9g00 90' 83 L24 -B MT19KH01 40 07/01/20 H1-201 9g00 90' 84 L24 -C MT19KH01 40 07/01/20 H1-104 9g00 90' 85 L24 -D MT19KH01 22 07/01/20 H1-203 9g00 90' 86 L25 -A MT19KH05 39 07/01/20 H1-103 12g00 90' 87 L25 -B MT19KH05 40 07/01/20 H2-302 12g00 90' 88 L25 -C MT19KH05 40 07/01/20 H2-205 12g00 90' 89 L25 -D MT19KH05 40 07/01/20 H2-202 12g00 90' 90 L25 -E MT19KH05 15 07/01/20 H2-206 12g00 90' 91 L26 -A MT19KH10 39 07/01/20 H1-102 12g00 90' 92 L26 -B MT19KH10 39 07/01/20 H2-304 12g00 90' 93 L26 -C MT19KH10 39 07/01/20 H2-306 12g00 90' 94 L26 -D MT19KH10 42 07/01/20 H1-101 12g00 90' 95 L28 -A KU19VLY1 40 07/01/20 H1-101 7g00 90' 96 L28 -B KU19VLY1 40 07/01/20 H2-406 7g00 90' 97 L28 -C KU19VLY1 44 07/01/20 H2-201 7g00 90' 98 L29 -A VL1901 40 07/01/20 H1-101 9g00 90' 99 L29 -B VL1901 40 07/01/20 H2-406 9g00 90' 100 L29 -C VL1901 14 07/01/20 H2-206 9g00 90' 101 L30 -A VL1905 39 07/01/20 H2-404 7g00 90' 102 L30 -B VL1905 46 07/01/20 H1-212 7g00 90' 103 L32 -A XD19KT 39 07/01/20 H1-403 12g00 90' 104 L32 -B XD19KT 31 07/01/20 H2-206 12g00 90' 105 L33 -A XD19TD 38 07/01/20 H1-210 12g00 90' 106 L33 -B XD19TD 13 07/01/20 H1-210 12g00 90' 107 L34 -A XD19XD01 40 07/01/20 H6-412 12g00 90' 108 L34 -B XD19XD01 40 07/01/20 H6-311 12g00 90' 109 L34 -C XD19XD01 40 07/01/20 H1-213 12g00 90' 110 L34 -D XD19XD01 9 07/01/20 H1-213 12g00 90' 111 L35 -A XD19XD05 40 07/01/20 H6-305 12g00 90' 112 L35 -B XD19XD05 40 07/01/20 H6-211 12g00 90' 113 L35 -C XD19XD05 40 07/01/20 H1-212 12g00 90' 114 L35 -D XD19XD05 10 07/01/20 H1-212 12g00 90' 115 L36 -A XD19XD09 40 07/01/20 H6-208 12g00 90' 116 L36 -B XD19XD09 40 07/01/20 H6-308 12g00 90' 117 L36 -C XD19XD09 39 07/01/20 H2-201 12g00 90' 118 L36 -D XD19XD09 8 07/01/20 H2-201 12g00 90' 119 L37 -A XD19XD13 39 07/01/20 H1-302 12g00 90' 120 L37 -B XD19XD13 40 07/01/20 H1-404 12g00 90' 121 L37 -C XD19XD13 40 07/01/20 H1-401 12g00 90' 122 L37 -D XD19XD13 12 07/01/20 H1-211 12g00 90' 123 L38 -A XD19XD17 38 07/01/20 H1-211 12g00 90' 124 L38 -B XD19XD17 39 07/01/20 H1-203 12g00 90' 125 L38 -C XD19XD17 45 07/01/20 H2-301 12g00 90' Vật lý 2 (PH1005) 1 DT01-A DUTHINHD 40 14/12/19 B1-215 18g00 90' 2 DT01-B DUTHINHD 47 14/12/19 B1-308 18g00 90' 3 DT02-A DUTHINHG 43 14/12/19 B1-309 18g00 90' 4 L01 -A MT18KH01 41 03/01/20 H2-206 7g00 90' 5 L01 -B MT18KH01 40 03/01/20 H2-406 7g00 90' 6 L01 -C MT18KH01 40 03/01/20 H2-401 7g00 90' 7 L01 -D MT18KH01 16 03/01/20 H1-202 7g00 90' 8 L02 -A MT18KT01 40 03/01/20 H2-306 7g00 90' 9 L02 -B MT18KT01 40 03/01/20 H2-302 7g00 90' 10 L02 -C MT18KT01 40 03/01/20 H2-301 7g00 90' 11 L02 -D MT18KT01 16 03/01/20 H1-202 7g00 90' Cơ sở kỹ thuật y sinh (PH2001) 1 L01 -A KU18VLY1 46 04/01/20 H1-301 7g00 90' 2 L02 -A KU18VLY2 39 04/01/20 H1-304 7g00 90' Tin học vật lý kỹ thuật (PH2003) 1 L01 -A KU18VLY1 37 02/01/20 H6-114 12g00 90' 2 L02 -A KU18VLY2 44 02/01/20 H6-113 12g00 90' Những NgLý cơbản CN M-Lê (SP1003) 1 A01 -A CK17CD1 40 05/01/20 B1-213 13g00 90' 2 A01 -B CK17CD1 40 05/01/20 B1-212 13g00 90' 3 A01 -C CK17CD1 46 05/01/20 B2-GDB2B 13g00 90' 4 A02 -A CK17CTM1 39 05/01/20 B1-210 13g00 90' 5 A02 -B CK17CTM1 40 05/01/20 B8-304 13g00 90' 6 A02 -C CK17CTM1 22 05/01/20 B1-314 13g00 90' 7 A03 -A CK17CTM2 40 05/01/20 B8-305 13g00 90' 8 A03 -B CK17CTM2 32 05/01/20 B1-311 13g00 90' 9 A04 -A CK17KTK 39 05/01/20 B1-215 13g00 90' 10 A04 -B CK17KTK 31 05/01/20 B1-313 13g00 90' 11 DT01-A DUTHINHF 45 18/12/19 B1-305 18g00 90' 12 L06 -A DC18DK 40 05/01/20 H1-401 13g00 90' 13 L06 -B DC18DK 40 05/01/20 H1-304 13g00 90' 14 L06 -C DC18DK 40 05/01/20 H1-301 13g00 90' 15 L07 -A DC18KK 40 05/01/20 H1-204 13g00 90' 16 L07 -B DC18KK 40 05/01/20 H1-201 13g00 90' 17 L07 -C DC18KK 40 05/01/20 H1-101 13g00 90' 18 L07 -D DC18KK 20 05/01/20 H1-404 13g00 90' 19 L08 -A MO18KMT1 39 05/01/20 H2-202 13g00 90' 20 L08 -B MO18KMT1 40 05/01/20 H6-114 13g00 90' 21 L08 -C MO18KMT1 40 05/01/20 H6-113 13g00 90' 22 L09 -A XD18CB1 40 05/01/20 H2-406 13g00 90' 23 L09 -B XD18CB1 40 05/01/20 H2-401 13g00 90' 24 L09 -C XD18CB1 20 05/01/20 H1-404 13g00 90' 25 L10 -A XD18CD1 40 05/01/20 H2-306 13g00 90' 26 L10 -B XD18CD1 40 05/01/20 H2-301 13g00 90' 27 L10 -C XD18CD1 15 05/01/20 H2-302 13g00 90' 28 L11 -A XD18DD1 40 05/01/20 H2-206 13g00 90' 29 L11 -B XD18DD1 41 05/01/20 H1-210 13g00 90' 30 L12 -A XD18DD4 40 05/01/20 H2-201 13g00 90' 31 L12 -B XD18DD4 40 05/01/20 H1-213 13g00 90' 32 L12 -C XD18DD4 38 05/01/20 H2-205 13g00 90' 33 L13 -A XD18TD1 40 05/01/20 H1-212 13g00 90' 34 L13 -B XD18TD1 40 05/01/20 H1-211 13g00 90' 35 L13 -C XD18TD1 20 05/01/20 H2-302 13g00 90' 36 P05 -A VP2018/1 39 05/01/20 B1-214 13g00 90' 37 P05 -B VP2018/1 43 05/01/20 B2-GDB2A 13g00 90' Tư tưởng Hồ Chí Minh (SP1005) 1 A01 -A DD16DV1 37 27/12/19 B1-201 7g00 90' 2 A01 -B DD16DV1 39 27/12/19 B1-302 7g00 90' 3 A01 -C DD16DV1 40 27/12/19 B8-305 7g00 90' 4 A01 -D DD16DV1 13 27/12/19 C4-502 7g00 90' 5 A02 -A DD16DV4 37 27/12/19 B1-303 7g00 90' 6 A02 -B DD16DV4 40 27/12/19 B10-203 7g00 90' 7 A02 -C DD16DV4 40 27/12/19 B1-213 7g00 90' 8 A02 -D DD16DV4 9 27/12/19 B1-213 7g00 90' 9 A03 -A DD16KSTD 39 27/12/19 B1-301 7g00 90' 10 A03 -B DD16KSTD 20 27/12/19 C4-502 7g00 90' 11 A04 -A CK17CNM 40 27/12/19 C6-601 7g00 90' 12 A04 -B CK17CNM 40 27/12/19 C6-503 7g00 90' 13 A04 -C CK17CNM 40 27/12/19 B1-212 7g00 90' 14 A04 -D CK17CNM 9 27/12/19 B1-212 7g00 90' 15 A05 -A DC17DK 40 27/12/19 C6-502 7g00 90' 16 A05 -B DC17DK 18 27/12/19 B8-303 7g00 90' 17 A06 -A DC17MT 50 27/12/19 B1-305 7g00 90' 18 A07 -A GT17HK1 40 27/12/19 C6-403 7g00 90' 19 A07 -B GT17HK1 40 27/12/19 C6-402 7g00 90' 20 A07 -C GT17HK1 46 27/12/19 B1-311 7g00 90' 21 A08 -A KU17CKT1 30 27/12/19 C5-301 7g00 90' 22 A09 -A XD17TL1 40 27/12/19 C6-401 7g00 90' 23 A09 -B XD17TL1 40 27/12/19 C4-403 7g00 90' 24 A09 -C XD17TL1 40 27/12/19 B1-308 7g00 90' 25 A09 -D XD17TL1 8 27/12/19 B1-308 7g00 90' 26 A10 -A XD17CB1 40 27/12/19 C4-402 7g00 90' 27 A10 -B XD17CB1 40 27/12/19 C4-301 7g00 90' 28 A10 -C XD17CB1 22 27/12/19 C6-603 7g00 90' 29 A11 -A XD17DD1 40 27/12/19 B1-315 7g00 90' 30 A11 -B XD17DD1 13 27/12/19 C6-603 7g00 90' 31 A12 -A XD17DD4 46 27/12/19 B2-GDB2B 7g00 90' 32 DT01-A DUTHINHH 40 15/12/19 B1-212 15g00 90' 33 DT01-B DUTHINHH 16 15/12/19 B1-215 15g00 90' 34 L13 -A MT16KH01 39 27/12/19 H2-406 7g00 90' 35 L13 -B MT16KH01 40 27/12/19 H2-206 7g00 90' 36 L13 -C MT16KH01 41 27/12/19 H1-213 7g00 90' 37 L14 -A MT16KHTN 39 27/12/19 H2-401 7g00 90' 38 L14 -B MT16KHTN 28 27/12/19 H1-211 7g00 90' 39 L15 -A MO17KMT1 40 27/12/19 H1-304 7g00 90' 40 L15 -B MO17KMT1 39 27/12/19 H2-306 7g00 90' 41 L15 -C MO17KMT1 15 27/12/19 H1-211 7g00 90' 42 L16 -A QL1801 40 27/12/19 H1-204 7g00 90' 43 L16 -B QL1801 39 27/12/19 H2-301 7g00 90' 44 L16 -C QL1801 44 27/12/19 H1-210 7g00 90' Đườnglối CM của ĐảngCSVN (SP1009) 1 A01 -A CK16CD1 40 29/12/19 B1-213 7g00 90' 2 A01 -B CK16CD1 40 29/12/19 B1-214 7g00 90' 3 A01 -C CK16CD1 40 29/12/19 B1-215 7g00 90' 4 A01 -D CK16CD1 15 29/12/19 B1-305 7g00 90' 5 A02 -A CK16CTM2 40 29/12/19 B1-309 7g00 90' 6 A02 -B CK16CTM2 40 29/12/19 B1-313 7g00 90' 7 A02 -C CK16CTM2 39 29/12/19 B10-203 7g00 90' 8 A02 -D CK16CTM2 21 29/12/19 B1-210 7g00 90' 9 A03 -A CK16KTK 40 29/12/19 B1-314 7g00 90' 10 A03 -B CK16KTK 40 29/12/19 B1-315 7g00 90' 11 A03 -C CK16KTK 40 29/12/19 B2-GDB2A 7g00 90' 12 A03 -D CK16KTK 19 29/12/19 B1-210 7g00 90' 13 A04 -A HC16DK 40 29/12/19 B2-GDB2B 7g00 90' 14 A04 -B HC16DK 40 29/12/19 C6-502 7g00 90' 15 A04 -C HC16DK 40 29/12/19 B1-308 7g00 90' 16 A04 -D HC16DK 16 29/12/19 B1-305 7g00 90' 17 A05 -A HC17SH1 39 29/12/19 B8-304 7g00 90' 18 A05 -B HC17SH1 39 29/12/19 B8-305 7g00 90' 19 A05 -C HC17SH1 40 29/12/19 B1-212 7g00 90' 20 A05 -D HC17SH1 14 29/12/19 B1-305 7g00 90' 21 DT01-A DUTHINHH 40 17/12/19 B2-GDB2A 18g00 90' 22 DT01-B DUTHINHH 40 17/12/19 B2-GDB2B 18g00 90' 23 DT01-C DUTHINHH 40 17/12/19 B1-215 18g00 90' 24 DT01-D DUTHINHH 15 17/12/19 B1-210 18g00 90' 25 DT02-A DUTHINHI 40 17/12/19 B1-213 18g00 90' 26 DT02-B DUTHINHI 40 17/12/19 B1-212 18g00 90' 27 DT02-C DUTHINHI 8 17/12/19 B1-210 18g00 90' 28 L05 -A VL16KL 39 29/12/19 H1-204 7g00 90' 29 L05 -B VL16KL 40 29/12/19 H1-213 7g00 90' 30 L05 -C VL16KL 40 29/12/19 H1-210 7g00 90' 31 L05 -D VL16KL 12 29/12/19 H1-210 7g00 90' 32 L06 -A BS06 40 29/12/19 H1-212 7g00 90' 33 L06 -B BS06 39 29/12/19 H1-201 7g00 90' 34 L06 -C BS06 41 29/12/19 H1-211 7g00 90' ----------------------------------------------------------------------------------- Ngày 01 tháng 10 năm 2019 Đại Học Bách Khoa TP.HCM Lịch Thi cuối kỳ Học Kỳ Học Kỳ 1 - Năm Học 2019-2020 Các Môn Thi Thuộc Khoa: Công nghệ Vật Liệu ----------------------------------------------------------------------------------- STT Nhóm/Tổ Tên Lớp NL SốSV Ngày Thi Phòng Thi TiếtBD TGian TốiĐa Ghi Chú ----------------------------------------------------------------------------------- Tchất các vl tiên tiến (215701) 1 P01 -A VP16CDT 36 06/01/20 B8-304 14g00 90' Vật liệu composit (215706) 1 P01 -A VP15VL 9 03/01/20 C4-302 9g00 90' V/liệu bd, dđ, cách điện (215707) 1 P01 -A VP15VL 10 04/01/20 C5-304 7g00 90' Vật liệu siêu dẫn t/tiến (215708) 1 P01 -A VP15VL 10 06/01/20 C4-302 12g00 135' VL l/kiện điện tử &q/học (215709) 1 P01 -A VP15VL 12 31/12/19 C4-303 9g00 90' Vật liệu màng mỏng (215710) 1 P01 -A VP15VL 9 30/12/19 B8-303 12g00 90' V/Liệu nano &vl sinh học (215711) 1 P01 -A VP15VL 9 29/12/19 C5-302 14g00 90' N/môn v/lý l/kiện &vi dt (215712) 1 P01 -A VP15VL 9 07/01/20 B1-202 14g00 90' Vl &qt in ảnh lito &khắc (215713) 1 P01 -A VP15VL 10 02/01/20 C5-302 9g00 90' Vi Ht:lt, Tkế & ứng Dụng (215715) 1 P01 -A VP15VL 11 26/12/19 C5-302 9g00 90' C/nghệ c/bản c/tạo vi ht (215716) 1 P01 -A VP15VL 11 05/01/20 C4-303 12g00 90' Vi đầu dò (215718) 1 P01 -A VP15VL 13 05/01/20 B8-305 9g00 90' Linh kiện quang tử (215719) 1 P01 -A VP15VL 9 25/12/19 C5-303 9g00 90' Nhập môn về kỹ thuật (MA1001) 1 L01 -A VL1901 48 08/01/20 H1-204 12g00 90' 2 L02 -A VL1903 48 08/01/20 H1-201 12g00 90' 3 L03 -A VL1905 43 08/01/20 H1-301 12g00 90' 4 L04 -A VL1907 42 08/01/20 H1-304 12g00 90' 5 P01 -A VP2019/2 30 08/01/20 B1-210 12g00 90' Vật lý chất rắn (MA2001) 1 L01 -A VL18KL 33 30/12/19 H2-404 7g00 90' 2 L02 -A VL18NL 31 30/12/19 H2-401 7g00 90' 3 L03 -A VL18PO 40 30/12/19 H1-304 7g00 90' 4 L03 -B VL18PO 9 30/12/19 H2-401 7g00 90' 5 L04 -A VL18SI 47 30/12/19 H1-301 7g00 90' Đo lường và tự động hóa (MA2003) 1 DT01-A DTVL1 22 16/12/19 B8-303 18g00 90' Lý thuyết &c/nghệ l/kim1 (MA2017) 1 DT01-A DTVL1 9 12/12/19 B1-314 18g00 90' Các pp n/cứu ct vl vô cơ (MA3001) 1 L01 -A VL17SI 40 26/12/19 H2-306 7g00 90' 2 L01 -B VL17SI 12 26/12/19 H2-306 7g00 90' Nhiễuxạ tiaX &các ppncvl (MA3003) 1 L01 -A VL17KL 40 03/01/20 H1-211 7g00 90' 2 L01 -B VL17KL 13 03/01/20 H1-211 7g00 90' Pp p/t cấutrúc vl polyme (MA3005) 1 L01 -A VL17PO 48 26/12/19 H2-406 7g00 90' P/pháp đánh giá vật liệu (MA3007) 1 L01 -A VL17NL 46 07/01/20 H2-301 14g00 90' Công nghệ cao su (MA3009) 1 L01 -A VL17PO 46 03/01/20 H1-212 7g00 90' 2 L01 -B VL17PO 3 03/01/20 H1-212 7g00 90' Hóa học xúc tác (MA3011) 1 L01 -A VL17NL 23 04/01/20 H1-203 9g00 90' Hóa lý silicate (MA3013) 1 L01 -A VL17SI 41 03/01/20 H2-202 12g00 90' L/t & công nghệ l/kim 2 (MA3015) 1 L01 -A VL17KL 41 04/01/20 H1-301 15g00 90' 2 L01 -B VL17KL 23 04/01/20 H1-303 15g00 90' CN chế tạo vl &các hệ nl (MA3017) 1 L01 -A VL17NL 24 03/01/20 H1-303 7g00 90' K/t sx các chất cao p/tử (MA3019) 1 L01 -A VL17PO 47 03/01/20 H2-201 12g00 90' Nguyên lý lò công nghiệp (MA3021) 1 L01 -A VL17KL 49 03/01/20 H1-304 15g00 90' Q/trình &th/bị silicat 2 (MA3023) 1 L01 -A VL17SI 49 29/12/19 H2-206 15g00 90' C/Nghệ các chất tạo màng (MA3025) 1 L01 -A VL17PO 48 04/01/20 H2-201 9g00 90' Công nghệ s/xuất xi măng (MA3027) 1 L01 -A VL17SI 40 04/01/20 H1-201 9g00 90' Công nghệ đúc (MA3029) 1 L01 -A VL17KL 41 29/12/19 H2-201 15g00 90' 2 L01 -B VL17KL 17 29/12/19 H2-305 15g00 90' Vl chuyển hóa &tồntrữ nl (MA3031) 1 L01 -A VL17NL 22 25/12/19 H1-303 7g00 90' Kỹ thuật gốm sứ (MA4001) 1 L01 -A VL16SI 32 28/12/19 H1-203 14g00 90' Vật liệu và công nghệ mm (MA4007) 1 L01 -A VL16NL 15 26/12/19 H2-402 9g00 90' Vật liệu xây dựng (MA4009) 1 L01 -A VL16SI 18 27/12/19 H2-305 7g00 90' Polymer có tính năng đb (MA4013) 1 L01 -A VL16PO 40 04/01/20 H1-401 15g00 90' Vl &cn in ảnh litho&khắc (MA4023) 1 L01 -A VL16NL 17 28/12/19 H1-303 14g00 90' C/nghệ sx gạch ôl-sứ vs (MA4025) 1 L01 -A VL16SI 22 26/12/19 H2-305 9g00 90' Polyme dẫn điện (MA4031) 1 L01 -A VL16NL 14 03/01/20 H1-303 15g00 90' Polymer ysinh &polyme ph (MA4035) 1 L01 -A VL16PO 34 26/12/19 H1-403 9g00 90' Vật liệu môi trường (MA4039) 1 L01 -A VL16SI 18 05/01/20 H1-202 9g00 90' Kỹ thuật sx vật liệu cl (MA4041) 1 L01 -A VL16SI 23 04/01/20 H1-204 9g00 90' Thiết kế đúc (MA4047) 1 L01 -A VL16KL 9 26/12/19 H1-305 12g00 90' Xử lý bề mặt vật liệu kl (MA4049) 1 L01 -A VL16KL 28 26/12/19 H1-102 9g00 90' Xl m/trường nm sx vl kl (MA4061) 1 L01 -A VL16KL 32 28/12/19 H1-302 14g00 90' Các Môn Thi Thuộc Khoa: Kỹ thuật Xây dựng ----------------------------------------------------------------------------------- STT Nhóm/Tổ Tên Lớp NL SốSV Ngày Thi Phòng Thi TiếtBD TGian TốiĐa Ghi Chú ----------------------------------------------------------------------------------- Âm thanh công trình (007710) 1 P01 -A VP15XDC 20 31/12/19 B1-201 9g00 90' Phân tích dữ liệu (800702) 1 P01 -A VP16XDC 15 31/12/19 B1-310 9g00 90' Giúp ra quyết định 1 (800703) 1 P01 -A VP16XDC 15 27/12/19 B1-310 7g00 90' KT điện nước trg toà nhà (800704) 1 P01 -A VP15XDC 22 30/12/19 B1-310 15g00 90' Luật xây dựng (800709) 1 P01 -A VP15XDC 22 29/12/19 B1-310 9g00 90' Truyền nhiệt (xd) (802703) 1 P01 -A VP17XDC 14 31/12/19 B1-202 9g00 90' Thủy lực đại cương (802708) 1 P01 -A VP16XDC 17 05/01/20 B1-215 9g00 90' Điều hòa không khí (802709) 1 P01 -A VP15XDC 20 03/01/20 B1-203 9g00 90' Tòa nhà & năng lương (802711) 1 P01 -A VP15XDC 20 02/01/20 B8-303 9g00 90' Kết cấu bê tông 2 (804703) 1 P01 -A VP16XDC 15 04/01/20 B1-303 7g00 90' Địa chất công trình (805701) 1 P01 -A VP17XDC 12 04/01/20 B1-307 7g00 90' T/kế c/trình địa k/thuật (805703) 1 P01 -A VP16XDC 15 03/01/20 B1-303 9g00 90' Đào sâu & cải tạo đất (805705) 1 P01 -A VP15XDC 20 27/12/19 B1-201 14g00 90' Quản lý dự án xây dựng 1 (807701) 1 P01 -A VP16XDC 15 02/01/20 B1-211 9g00 90' Quản lý dự án xây dựng 2 (807703) 1 P01 -A VP15XDC 22 07/01/20 B1-314 14g00 90' Kinh tế xây dựng (807704) 1 P01 -A VP15XDC 22 26/12/19 B1-202 9g00 90' Cơ học các cấu trúc (809702) 1 P01 -A VP16CDT 33 27/12/19 B1-210 7g00 90' Sức bền v/liệu, t/nghiệm (809704) 1 P01 -A VP17XDC 12 27/12/19 B1-215 7g00 90' Cơ học môi trường rắn (809705) 1 P01 -A VP17XDC 12 03/01/20 B1-302 9g00 90' Cơ kết cấu nâng cao (809708) 1 P01 -A VP16XDC 15 05/01/20 B1-301 14g00 90' Động lực học công trình (809710) 1 P01 -A VP15XDC 20 25/12/19 B1-301 9g00 90' T/địa &tt b/đồ &h/trợ mt (810701) 1 P01 -A VP17XDC 14 25/12/19 B1-303 9g00 90' Vật liệu xây dựng (vp) (812701) 1 P01 -A VP17XDC 11 05/01/20 B1-309 12g00 90' N/C đồ thị và thực hành (813701) 1 P01 -A VP16XDC 15 29/12/19 B1-301 12g00 90' K/g âm thanh và ánh sáng (813702) 1 P01 -A VP15XDC 22 28/12/19 B1-214 14g00 90' T/kế m/trường chất l/cao (813703) 1 P01 -A VP15XDC 20 06/01/20 B1-301 9g00 90' Phân tích đô thị (813704) 1 P01 -A VP15XDC 20 05/01/20 B1-203 9g00 90' Vẽ kỹ thuật (CI1003) 1 A09 -A HC18KTDK 39 20/12/19 A5-106.2 7g00 135' 2 A09 -B HC18KTDK 32 20/12/19 A5-106.1 7g00 135' 3 DT01-A DTXD1 27 14/12/19 C6-103 15g00 135' 4 DT01-B DTXD1 22 14/12/19 C6-103 12g00 135' 5 L01 -A CK18CDM 35 21/12/19 H6-604 7g00 135' 6 L02 -A CK18DET 41 20/12/19 H6-604 7g00 135' 7 L03 -A CK18HT1 42 21/12/19 H6-702 7g00 135' 8 L04 -A CK18HT2 41 21/12/19 H6-702 10g00 135' 9 L05 -A HC18CHC 38 21/12/19 H6-604 10g00 135' 10 L06 -A HC18DK 45 20/12/19 H6-702 7g00 135' 11 L07 -A HC18HD 39 21/12/19 H6-702 12g00 135' 12 L07 -B HC18HD 21 21/12/19 H6-604 12g00 135' 13 L08 -A HC18HLY 39 20/12/19 H6-604 15g00 135' 14 L08 -B HC18HLY 12 20/12/19 H6-702 15g00 135' 15 L10 -A HC18MB1 39 21/12/19 H6-702 15g00 135' 16 L10 -B HC18MB1 31 21/12/19 H6-604 15g00 135' 17 L11 -A HC18SH1 40 20/12/19 H6-604 12g00 135' 18 L11 -B HC18SH1 31 20/12/19 H6-702 12g00 135' 19 L12 -A HC18VS 39 20/12/19 H6-702 10g00 135' 20 L12 -B HC18VS 16 20/12/19 H6-604 10g00 135' Trắc địa đại cương (CI1007) 1 A01 -A BS05 39 30/12/19 B1-305 12g00 90' 2 A01 -B BS05 13 30/12/19 B1-305 12g00 90' 3 DT01-A DTXD1 21 19/12/19 B1-310 18g00 90' 4 L01 -A DC18KS 39 30/12/19 H2-404 12g00 90' 5 L01 -B DC18KS 35 30/12/19 H1-403 12g00 90' 6 L02 -A XD18CB1 40 30/12/19 H2-302 12g00 90' 7 L02 -B XD18CB1 36 30/12/19 H1-302 12g00 90' 8 L03 -A XD18CTN 40 30/12/19 H2-206 12g00 90' 9 L03 -B XD18CTN 39 30/12/19 H2-406 12g00 90' 10 L04 -A XD18DD1 40 30/12/19 H2-205 12g00 90' 11 L04 -B XD18DD1 40 30/12/19 H2-202 12g00 90' 12 L05 -A XD18DD3 39 30/12/19 H2-306 12g00 90' 13 L05 -B XD18DD3 40 30/12/19 H2-201 12g00 90' 14 L06 -A XD18DD5 40 30/12/19 H1-304 12g00 90' 15 L06 -B XD18DD5 40 30/12/19 H1-301 12g00 90' Vẽ bóng & phối cảnh (CI1019) 1 DT01-A DTXD3 18 17/12/19 B1-211 18g00 90' Vẽ kỹ thuật xây dựng (CI1033) 1 DT01-A DTXD3 31 14/12/19 C6-104 12g00 135' Lịch sử ktrúc phương Tây (CI1041) 1 L01 -A XD18KT 40 27/12/19 H2-404 12g00 90' 2 L01 -B XD18KT 18 27/12/19 H2-405 12g00 90' Ng/lý kinhtế &quản lý xd (CI1045) 1 A01 -A XD17TL1 39 02/01/20 B1-215 7g00 90' 2 A01 -B XD17TL1 34 02/01/20 B1-210 7g00 90' 3 A02 -A XD17CD1 39 02/01/20 B1-214 7g00 90' 4 A02 -B XD17CD1 25 02/01/20 B1-311 7g00 90' 5 A03 -A XD17DD1 40 02/01/20 B1-212 7g00 90' 6 A03 -B XD17DD1 39 02/01/20 B1-213 7g00 90' 7 A04 -A XD17DD3 40 02/01/20 B8-304 7g00 90' 8 A04 -B XD17DD3 22 02/01/20 B2-GDB2A 7g00 90' 9 A05 -A XD17DD5 40 02/01/20 B8-305 7g00 90' 10 A05 -B XD17DD5 22 02/01/20 B2-GDB2A 7g00 90' 11 A06 -A XD17VL 47 02/01/20 B2-GDB2B 7g00 90' Luật và kinh tế xây dựng (CI1047) 1 A01 -A XD17CB1 40 26/12/19 B1-202 7g00 90' Kiến trúc (CI1049) 1 A01 -A XD16VL 40 03/01/20 B1-313 15g00 135' 2 A01 -B XD16VL 45 03/01/20 B1-311 15g00 135' Hưhỏng sửachữa côngtrình (CI1051) 1 A01 -A XD16VL 40 02/01/20 B1-215 15g00 90' 2 A01 -B XD16VL 40 02/01/20 B1-214 15g00 90' 3 A01 -C XD16VL 25 02/01/20 B1-311 15g00 90' Quản lý dự án xây dựng (CI1053) 1 A01 -A XD16DD1 40 26/12/19 B1-313 7g00 90' 2 A01 -B XD16DD1 40 26/12/19 B1-311 7g00 90' 3 A01 -C XD16DD1 21 26/12/19 B1-308 7g00 90' 4 A02 -A XD16DD2 40 26/12/19 B1-309 7g00 90' 5 A02 -B XD16DD2 40 26/12/19 B1-210 7g00 90' 6 A02 -C XD16DD2 22 26/12/19 B1-308 7g00 90' L/sử ktr phương Đông &VN (CI1061) 1 L01 -A XD17KT 40 29/12/19 H1-104 12g00 90' 2 L01 -B XD17KT 18 29/12/19 H1-103 12g00 90' Mỹ học (CI1063) 1 L01 -A XD17KT 40 29/12/19 H1-201 9g00 90' 2 L01 -B XD17KT 20 29/12/19 H1-202 9g00 90' Sức bền vật liệu (CI2001) 1 A01 -A GT17OTO1 42 30/12/19 B1-309 9g00 90' 2 A02 -A GT17OTO2 42 30/12/19 B1-308 9g00 90' 3 DT01-A DTXD5 16 18/12/19 B1-307 18g00 90' 4 L04 -A CK18CD1 40 30/12/19 H2-404 9g00 90' 5 L04 -B CK18CD1 27 30/12/19 H2-304 9g00 90' 6 L05 -A CK18CD3 40 30/12/19 H1-204 9g00 90' 7 L05 -B CK18CD3 28 30/12/19 H1-302 9g00 90' 8 L06 -A CK18CTM1 40 30/12/19 H1-201 9g00 90' 9 L06 -B CK18CTM1 18 30/12/19 H1-203 9g00 90' 10 L07 -A CK18CTM3 49 30/12/19 H2-201 9g00 90' 11 L08 -A CK18CXN 27 30/12/19 H1-403 9g00 90' 12 L09 -A CK18KTK 40 30/12/19 H2-406 9g00 90' 13 L09 -B CK18KTK 14 30/12/19 H1-203 9g00 90' 14 L10 -A CK18NH1 40 30/12/19 H2-401 9g00 90' Cơ lưu chất (CI2003) 1 L02 -A CK18CD1 40 25/12/19 H6-308 12g00 90' 2 L02 -B CK18CD1 46 25/12/19 H1-210 12g00 90' 3 L03 -A CK18CD3 40 25/12/19 H2-302 12g00 90' 4 L03 -B CK18CD3 30 25/12/19 H1-302 12g00 90' 5 L04 -A CK18CTM1 40 25/12/19 H2-205 12g00 90' 6 L04 -B CK18CTM1 40 25/12/19 H2-202 12g00 90' 7 L04 -C CK18CTM1 26 25/12/19 H6-412 12g00 90' 8 L05 -A CK18CTM3 39 25/12/19 H6-208 12g00 90' 9 L05 -B CK18CTM3 15 25/12/19 H6-311 12g00 90' 10 L06 -A CK18CXN 40 25/12/19 H2-406 12g00 90' 11 L07 -A CK18KTK 40 25/12/19 H2-401 12g00 90' 12 L07 -B CK18KTK 24 25/12/19 H6-305 12g00 90' 13 L08 -A CK18NH1 40 25/12/19 H2-301 12g00 90' 14 L09 -A MO18KMT1 40 25/12/19 H2-206 12g00 90' 15 L09 -B MO18KMT1 22 25/12/19 H6-113 12g00 90' 16 L10 -A KU18CKT1 40 25/12/19 H1-201 12g00 90' 17 L10 -B KU18CKT1 14 25/12/19 H6-305 12g00 90' 18 L11 -A KU18VLY1 39 25/12/19 H6-205 12g00 90' 19 L11 -B KU18VLY1 40 25/12/19 H1-101 12g00 90' 20 L11 -C KU18VLY1 22 25/12/19 H6-311 12g00 90' 21 L12 -A XD18CD1 40 25/12/19 H2-201 12g00 90' 22 L12 -B XD18CD1 18 25/12/19 H6-113 12g00 90' 23 L13 -A BD18BDG1 39 25/12/19 H6-114 12g00 90' 24 L13 -B BD18BDG1 40 25/12/19 H1-213 12g00 90' 25 L13 -C BD18BDG1 11 25/12/19 H6-412 12g00 90' Cơ lưu chất (CI2005) 1 L01 -A VL18KL 39 25/12/19 H1-103 12g00 90' 2 L01 -B VL18KL 40 25/12/19 H1-102 12g00 90' 3 L01 -C VL18KL 24 25/12/19 H1-104 12g00 90' 4 L02 -A VL18PO 40 25/12/19 H2-403 12g00 90' 5 L02 -B VL18PO 40 25/12/19 H2-404 12g00 90' 6 L02 -C VL18PO 27 25/12/19 H1-104 12g00 90' Sức bền vật liệu (CI2007) 1 DT01-A DTXD6 29 15/12/19 B8-303 15g00 90' 2 L01 -A XD18CB1 39 02/01/20 H2-301 15g00 90' 3 L01 -B XD18CB1 40 02/01/20 H2-206 15g00 90' 4 L01 -C XD18CB1 17 02/01/20 H1-204 15g00 90' 5 L02 -A XD18CD1 40 02/01/20 H2-205 15g00 90' 6 L02 -B XD18CD1 29 02/01/20 H1-203 15g00 90' 7 L03 -A XD18DD1 40 02/01/20 H2-202 15g00 90' 8 L03 -B XD18DD1 35 02/01/20 H2-401 15g00 90' 9 L04 -A XD18DD3 41 02/01/20 H1-404 15g00 90' 10 L04 -B XD18DD3 18 02/01/20 H2-302 15g00 90' 11 L05 -A XD18DD5 25 02/01/20 H1-204 15g00 90' 12 L06 -A XD18KSCD 40 02/01/20 H2-201 15g00 90' 13 L06 -B XD18KSCD 19 02/01/20 H2-302 15g00 90' Sức bền vật liệu (CI2009) 1 L01 -A XD18KT 40 30/12/19 H6-311 15g00 90' 2 L01 -B XD18KT 12 30/12/19 H6-311 15g00 90' Bản đồ học 1 (CI2011) 1 L01 -A XD18TD1 21 03/01/20 H1-403 7g00 90' Lýthuyết ssố & xlý sl đo (CI2019) 1 DT01-A DTXD7 21 19/12/19 B1-315 18g00 90' 2 L01 -A XD18TD1 27 25/12/19 H2-305 12g00 90' Nglý kiếntrúc côngnghiệp (CI2021) 1 L01 -A XD18KT 40 02/01/20 H1-102 15g00 90' 2 L01 -B XD18KT 22 02/01/20 H1-103 15g00 90' Cơ học kết cấu (CI2029) 1 DT01-A DTXD1 40 18/12/19 B1-308 18g00 90' 2 DT01-B DTXD1 40 18/12/19 B1-215 18g00 90' 3 DT01-C DTXD1 41 18/12/19 B1-213 18g00 90' 4 DT02-A DTXD2 40 18/12/19 B1-214 18g00 90' 5 DT02-B DTXD2 49 18/12/19 B1-212 18g00 90' Vật liệu xây dựng (CI2037) 1 A01 -A XD17VL 40 06/01/20 B1-314 7g00 90' 2 A01 -B XD17VL 32 06/01/20 B1-315 7g00 90' Hệ thống thôngtin địa lý (CI2045) 1 A01 -A XD17TD1 35 03/01/20 B1-201 15g00 90' Thiếtkế k/trúc côngcộng3 (CI2069) 1 DT01-A DTXD5 7 14/12/19 C4-303 18g00 90' Kết cấu bêtông cốt thép1 (CI2091) 1 A01 -A XD17CB1 40 29/12/19 B1-213 15g00 90' 2 A01 -B XD17CB1 15 29/12/19 B1-311 15g00 90' 3 A02 -A XD17CD1 39 29/12/19 B1-215 15g00 90' 4 A02 -B XD17CD1 16 29/12/19 B1-308 15g00 90' 5 A03 -A XD17CD2 40 29/12/19 B1-210 15g00 90' 6 A03 -B XD17CD2 14 29/12/19 B1-309 15g00 90' 7 A04 -A XD17CTN 40 29/12/19 B1-212 15g00 90' 8 A05 -A XD17DD1 40 29/12/19 B8-304 15g00 90' 9 A06 -A XD17DD3 40 29/12/19 B8-305 15g00 90' 10 A06 -B XD17DD3 29 29/12/19 B1-313 15g00 90' 11 A07 -A XD17DD4 39 29/12/19 B1-214 15g00 90' 12 A07 -B XD17DD4 22 29/12/19 B1-311 15g00 90' 13 A08 -A XD17KSDD 40 29/12/19 B2-GDB2A 15g00 90' 14 A08 -B XD17KSDD 22 29/12/19 B1-308 15g00 90' 15 A09 -A XD17TL1 40 29/12/19 B2-GDB2B 15g00 90' 16 A09 -B XD17TL1 23 29/12/19 B1-309 15g00 90' 17 B01 -A BSXD2 22 29/12/19 B1-314 15g00 90' 18 DT01-A DTXD8 12 13/12/19 B1-307 18g00 90' Cơ học đất (CI3001) 1 A01 -A XD17CB1 40 27/12/19 B1-313 12g00 90' 2 A01 -B XD17CB1 21 27/12/19 B2-GDB2A 12g00 90' 3 A02 -A XD17CD1 40 27/12/19 B1-309 12g00 90' 4 A02 -B XD17CD1 20 27/12/19 B2-GDB2A 12g00 90' 5 A03 -A XD17CD2 41 27/12/19 B1-311 12g00 90' 6 A03 -B XD17CD2 21 27/12/19 B2-GDB2B 12g00 90' 7 A04 -A XD17CTN 40 27/12/19 B1-210 12g00 90' 8 A04 -B XD17CTN 20 27/12/19 B2-GDB2B 12g00 90' 9 A05 -A XD17DD1 47 27/12/19 B1-212 12g00 90' 10 A06 -A XD17DD2 43 27/12/19 B1-213 12g00 90' 11 A07 -A XD17DD3 1 40 27/12/19 B1-215 12g00 90' 12 A07 -B XD17DD3 1 20 27/12/19 B1-308 12g00 90' 13 A09 -A XD17DD5 40 27/12/19 B1-214 12g00 90' 14 A09 -B XD17DD5 23 27/12/19 B1-308 12g00 90' 15 A10 -A XD17KSDD 40 27/12/19 B8-304 12g00 90' 16 A10 -B XD17KSDD 24 27/12/19 B1-314 12g00 90' 17 A11 -A XD17VL 40 27/12/19 B8-305 12g00 90' 18 A11 -B XD17VL 16 27/12/19 B1-314 12g00 90' Trắc lượng ảnh (CI3003) 1 A01 -A XD17TD1 33 06/01/20 B1-201 9g00 90' Viễn thám (CI3005) 1 A01 -A XD17TD1 35 04/01/20 B1-302 15g00 90' Kết cấu thép 1 (CI3009) 1 A01 -A XD17CB1 39 30/12/19 B1-214 7g00 90' 2 A01 -B XD17CB1 10 30/12/19 B1-215 7g00 90' 3 A02 -A XD17CD1 38 30/12/19 B1-308 7g00 90' 4 A02 -B XD17CD1 19 30/12/19 B2-GDB2A 7g00 90' 5 A03 -A XD17CD2 32 30/12/19 B1-311 7g00 90' 6 A04 -A XD17DD1 40 30/12/19 B1-213 7g00 90' 7 A04 -B XD17DD1 11 30/12/19 B1-309 7g00 90' 8 A05 -A XD17DD3 40 30/12/19 B1-212 7g00 90' 9 A05 -B XD17DD3 29 30/12/19 B1-215 7g00 90' 10 A06 -A XD17DD4 40 30/12/19 B8-304 7g00 90' 11 A06 -B XD17DD4 22 30/12/19 B2-GDB2A 7g00 90' 12 A07 -A XD17KSDD 40 30/12/19 B8-305 7g00 90' 13 A07 -B XD17KSDD 22 30/12/19 B1-309 7g00 90' 14 A08 -A XD17TL1 38 30/12/19 B1-210 7g00 90' 15 A08 -B XD17TL1 30 30/12/19 B1-313 7g00 90' 16 B01 -A XD18B2D1 41 28/12/19 B8-305 18g30 90' 17 DT01-A DTXD9 46 16/12/19 B1-311 18g00 90' Thủy lực và thủy văn cđ (CI3011) 1 A01 -A XD17CD1 39 03/01/20 B1-309 7g00 90' 2 A01 -B XD17CD1 15 03/01/20 B1-210 7g00 90' 3 A02 -A XD17CD2 40 03/01/20 B1-308 7g00 90' 4 A02 -B XD17CD2 14 03/01/20 B1-210 7g00 90' Thủy văn đô thị (CI3013) 1 A01 -A XD17CTN 43 30/12/19 B1-213 9g00 135' Địa chính đại cương (CI3015) 1 A01 -A XD17TD1 35 30/12/19 B1-301 15g00 90' Thủy văn công trình (CI3025) 1 A01 -A XD17TL1 21 04/01/20 B1-309 7g00 90' Trắc địa cao cấp 1 (CI3027) 1 A01 -A XD17TD1 34 05/01/20 B1-210 9g00 90' Thiết kế cầu 1 (CI3039) 1 DT01-A DTXD8 35 16/12/19 B1-210 18g00 90' Kỹ thuật thi công (CI3043) 1 B01 -A XD18B2D1 27 05/01/20 B1-308 12g00 90' 2 DT01-A DTXD8 11 16/12/19 B1-313 18g00 90' Kỹ thuật xử lý nước cấp (CI3045) 1 A01 -A BS02 15 06/01/20 B1-310 9g00 90' Kỹ thuật bê tông (CI3057) 1 A01 -A BSXD2 12 06/01/20 B1-310 12g00 90' Phương pháp phần tử hh (CI3061) 1 A01 -A XD17DD1 46 02/01/20 B1-213 9g00 90' 2 A02 -A XD17DD2 32 02/01/20 B1-210 9g00 90' 3 A03 -A XD17DD3 41 02/01/20 B2-GDB2A 9g00 90' 4 A04 -A XD17DD4 40 02/01/20 B1-212 9g00 90' 5 A04 -B XD17DD4 10 02/01/20 B1-212 9g00 90' 6 A05 -A XD17DD5 40 02/01/20 B1-215 9g00 90' 7 A06 -A XD17KSDD 39 02/01/20 B2-GDB2B 9g00 90' 8 A06 -B XD17KSDD 10 02/01/20 B2-GDB2B 9g00 90' 9 B01 -A XD18B2D1 27 05/01/20 B8-304 15g00 90' Mạng lưới điện và ttll (CI3083) 1 A01 -A XD16CTN 28 03/01/20 C4-401 15g00 90' GIS (CI3085) 1 A01 -A XD16CTN 17 05/01/20 B1-315 14g00 90' Lưới trắc địa (CI3089) 1 A01 -A XD16TD1 34 03/01/20 B10-203 15g00 90' Cấp thoát nước (CI3095) 1 B01 -A XD18B2D1 40 27/12/19 B8-304 18g30 90' 2 B01 -B XD18B2D1 41 27/12/19 B8-305 18g30 90' 3 DT01-A DTXDA 30 19/12/19 B1-314 18g00 90' Kỹ thuật sx chất kd vôcơ (CI3099) 1 A01 -A XD16VL 40 31/12/19 B1-203 7g00 90' Ăn mòn &chống ănmòn btct (CI3109) 1 A01 -A XD16VL 35 07/01/20 B1-215 12g00 90' Đánh giá tácđộng m/trườg (CI3111) 1 A01 -A XD16TL1 13 02/01/20 B1-303 7g00 90' Kết cấu bêtông cốt thép3 (CI3115) 1 A01 -A BS03 30 25/12/19 B1-210 9g00 90' Cấp thoát nước A (CI3119) 1 A01 -A XD16TL1 16 07/01/20 B1-315 14g00 90' Nhà nhiều tầng (CI3121) 1 A01 -A XD16DD1 38 28/12/19 C6-402 7g00 90' 2 A01 -B XD16DD1 9 28/12/19 C6-403 7g00 90' 3 A02 -A XD16DD2 40 28/12/19 C6-401 7g00 90' 4 A02 -B XD16DD2 23 28/12/19 C6-403 7g00 90' K/cấu bêtông ứ/suấttrước (CI3123) 1 A01 -A XD16DD1 39 04/01/20 B1-202 7g00 90' Kỹ thuật xl chất thảirắn (CI3125) 1 A01 -A XD16CTN 30 02/01/20 B1-302 7g00 90' Kếtcấu c/trình xd - mtrg (CI3135) 1 L01 -A MO17KMT1 39 02/01/20 H2-304 12g00 90' 2 L01 -B MO17KMT1 23 02/01/20 H2-402 12g00 90' Ng/lý t/kế k/trúc nhà ở (CI3141) 1 L01 -A XD17KT 40 26/12/19 H2-404 9g00 90' 2 L01 -B XD17KT 20 26/12/19 H2-405 9g00 90' Quang học - âm học (CI3143) 1 L01 -A XD17KT 40 28/12/19 H1-401 14g00 90' 2 L01 -B XD17KT 15 28/12/19 H1-403 14g00 90' Quy hoạch đôthị bền vững (CI3147) 1 A01 -A BS03 6 25/12/19 B1-307 9g00 90' Máy thủy lực - máy nén (CI3161) 1 A01 -A DC17KK 27 05/01/20 B1-214 9g00 90' Phântích thiếtkế kết cấu (CI3163) 1 L01 -A XD17KT 40 31/12/19 H1-211 9g00 90' 2 L01 -B XD17KT 11 31/12/19 H1-211 9g00 90' Côngtrình cấp thoát nước (CI3167) 1 A01 -A XD16CTN 37 02/01/20 B1-301 15g00 90' Kết cấu bêtông cốt thép2 (CI3175) 1 A01 -A XD16VL 40 06/01/20 B1-305 7g00 90' 2 A01 -B XD16VL 10 06/01/20 B1-305 7g00 90' 3 B01 -A XD18B2D1 17 06/01/20 B8-304 18g30 90' 4 DT01-A DTXDB 12 14/12/19 B8-303 18g00 90' Quy hoạch cảng (CI3183) 1 A01 -A XD17CB1 43 03/01/20 B1-305 7g00 90' Thiết kế cơsở hạ tầng kt (CI3187) 1 A01 -A XD17CTN 48 30/12/19 B1-213 15g00 90' Công nghệ gốm xây dựng (CI3191) 1 A01 -A XD17VL 36 04/01/20 B1-301 7g00 90' Nền móng (CI3195) 1 B01 -A XD18B2D1 38 04/01/20 B8-305 18g30 90' 2 B01 -B XD18B2D1 27 04/01/20 B8-304 18g30 90' 3 DT01-A DTXD6 40 17/12/19 B1-305 18g00 90' 4 DT01-B DTXD6 11 17/12/19 B1-305 18g00 90' Công trình cảng (CI3203) 1 A01 -A BSXD1 15 27/12/19 B1-310 9g00 90' Kết cấu thép 2 (CI3211) 1 B01 -A BSXD2 40 29/12/19 B1-311 12g00 90' 2 B01 -B BSXD2 19 29/12/19 B1-313 12g00 90' C/nghệ sx ck btct đúcsẳn (CI3223) 1 A01 -A BSXD1 24 27/12/19 B1-214 7g00 90' Thủy năng - thủy điện (CI3227) 1 A01 -A XD16TL1 11 25/12/19 B1-314 9g00 90' Công trình giao thông (CI4003) 1 A01 -A XD16CTN 31 03/01/20 B2-GDB2A 7g00 90' Cơ sở dữ liệu địa chính (CI4007) 1 A01 -A XD16TD1 41 29/12/19 B1-305 9g00 90' Thủy công 2 (CI4013) 1 A01 -A XD16TL1 12 27/12/19 B1-314 7g00 90' Thi công công trình csht (CI4023) 1 A01 -A XD16CTN 24 25/12/19 B1-203 7g00 90' Thi công công trình thủy (CI4025) 1 A01 -A XD16TL1 11 04/01/20 B1-211 7g00 90' Phương pháp số ct biển (CI4029) 1 A01 -A XD16CB1 34 03/01/20 C4-403 15g00 90' Xây dựng cầu (CI4033) 1 A01 -A BSXD1 32 06/01/20 B1-215 12g00 90' Công trình trên đất yếu (CI4037) 1 A01 -A XD16DD1 40 26/12/19 B1-212 14g00 90' 2 A01 -B XD16DD1 25 26/12/19 B1-213 14g00 90' 3 A02 -A XD16DD2 40 26/12/19 B2-GDB2A 14g00 90' 4 A02 -B XD16DD2 15 26/12/19 B1-213 14g00 90' 5 A03 -A XD16KSDD 42 26/12/19 B2-GDB2B 14g00 90' Thiết kế cầu 2 (CI4039) 1 A01 -A XD16CD1 19 29/12/19 B1-201 9g00 90' Công trình ngoài khơi (CI4041) 1 A01 -A XD16CB1 34 05/01/20 B1-315 12g00 90' Thiết kế đường 2 (CI4055) 1 A01 -A XD16CD1 40 03/01/20 B1-202 15g00 90' Quảnlý xd côngtrình cảng (CI4059) 1 A01 -A XD16CB1 32 03/01/20 B1-315 9g00 90' T/nghiệm &vl xd đườngôtô (CI4061) 1 A01 -A XD16CD1 40 04/01/20 B1-314 7g00 90' 2 A01 -B XD16CD1 22 04/01/20 B1-310 7g00 90' Định giá đất (CI4065) 1 A01 -A XD16TD1 33 26/12/19 B1-302 14g00 90' Động lực học kết cấu (CI4067) 1 A01 -A XD16CD1 40 27/12/19 B1-213 9g00 90' 2 A01 -B XD16CD1 25 27/12/19 B1-210 9g00 90' 3 A02 -A XD16DD1 40 27/12/19 B1-212 9g00 90' 4 A02 -B XD16DD1 10 27/12/19 B1-210 9g00 90' Tài nguyên đất &môitrườg (CI4069) 1 A01 -A BSXD1 27 02/01/20 B1-203 15g00 90' Kỹ thuật hạ tầng đô thị (CI4091) 1 L01 -A XD16KT 30 02/01/20 H2-405 12g00 90' Vật liệu cách nhiệt & ht (CI4105) 1 A01 -A XD16VL 19 05/01/20 B1-201 7g00 90' Trắc địa công trình (CI4107) 1 A01 -A XD16TD1 32 26/12/19 B1-203 7g00 90' Trắc địa công trình ứd (CI4109) 1 A01 -A XD16TD1 25 25/12/19 B1-201 7g00 90' Tổ chức thi công (CI4125) 1 A01 -A XD16DD1 40 03/01/20 B1-214 7g00 90' 2 A01 -B XD16DD1 17 03/01/20 B1-215 7g00 90' 3 A02 -A XD16DD2 40 03/01/20 B1-213 7g00 90' 4 A02 -B XD16DD2 14 03/01/20 B1-215 7g00 90' 5 A03 -A XD16KSDD 43 03/01/20 B1-212 7g00 90' ----------------------------------------------------------------------------------- Ngày 01 tháng 10 năm 2019