LỊCH CUỐI KỲ HK1/16-17 CÁC LỚP HỆ THỐNG ĐIỆN
Ngày: 05/12/2016
Ngày 05/12/2016 | ||||||||
TT | Mã MH | Mã NH | Tổ | Tên Môn Học | Ngày Thi | Giờ | Phòng Thi | Ghi Chú |
1 | 401826 | N3H1 | A | An Toàn Điện | 12/12/16 | 09g30 | 313B1 | |
2 | 401826 | N3H1 | B | An Toàn Điện | 12/12/16 | 09g30 | 314B1 | |
3 | 401826 | N3H1 | C | An Toàn Điện | 12/12/16 | 09g30 | 315B1 | |
1 | SP1007 | N4H1 | A | Ph/luật ViệtNam đạicương | 12/12/16 | 15g30 | 313B1 | |
2 | SP1007 | N4H1 | B | Ph/luật ViệtNam đạicương | 12/12/16 | 15g30 | 314B1 | |
3 | SP1007 | N4H1 | C | Ph/luật ViệtNam đạicương | 12/12/16 | 15g30 | 315B1 | |
1 | EE1015 | N5H1 | A | Kỹ thuật số | 13/12/16 | 09g30 | 313B1 | |
2 | EE1015 | N5H1 | B | Kỹ thuật số | 13/12/16 | 09g30 | 314B1 | |
3 | EE1015 | N5H1 | C | Kỹ thuật số | 13/12/16 | 09g30 | 315B1 | |
1 | 403804 | N3H1 | A | Bảo Vệ Rơle Trong HTĐ | 14/12/16 | 09g30 | 305B8 | |
2 | 403804 | N3H1 | B | Bảo Vệ Rơle Trong HTĐ | 14/12/16 | 09g30 | 304B8 | |
3 | 403804 | N3H1 | C | Bảo Vệ Rơle Trong HTĐ | 14/12/16 | 09g30 | 303B8 | |
1 | EE3019 | N4H1 | A | Truyền số liệu và mạng | 14/12/16 | 15g30 | 305B8 | |
2 | EE3019 | N4H1 | B | Truyền số liệu và mạng | 14/12/16 | 15g30 | 304B8 | |
3 | EE3019 | N4H1 | C | Truyền số liệu và mạng | 14/12/16 | 15g30 | 303B8 | |
1 | MT2001 | N5H1 | A | Xác suất và thống kê | 15/12/16 | 09g30 | 305B8 | |
2 | MT2001 | N5H1 | B | Xác suất và thống kê | 15/12/16 | 09g30 | 304B8 | |
3 | MT2001 | N5H1 | C | Xác suất và thống kê | 15/12/16 | 09g30 | 303B8 | |
1 | 403824 | N3H1 | A | VH & ĐK Hệ Thống Điện | 16/12/16 | 09g30 | 212B1 | |
2 | 403824 | N3H1 | B | VH & ĐK Hệ Thống Điện | 16/12/16 | 09g30 | 213B1 | |
3 | 403824 | N3H1 | C | VH & ĐK Hệ Thống Điện | 16/12/16 | 09g30 | 214B1 | |
1 | EE3027 | N4H1 | A | Nhà máy điện & TBA | 16/12/16 | 15g30 | 212B1 | |
2 | EE3027 | N4H1 | B | Nhà máy điện & TBA | 16/12/16 | 15g30 | 213B1 | |
3 | EE3027 | N4H1 | C | Nhà máy điện & TBA | 16/12/16 | 15g30 | 214B1 | |
1 | 403953 | N3H1 | A | Thiết Kế Hệ Thống Điện | 19/12/16 | 09g30 | 212B1 | |
2 | 403953 | N3H1 | B | Thiết Kế Hệ Thống Điện | 19/12/16 | 09g30 | 213B1 | |
3 | 403953 | N3H1 | C | Thiết Kế Hệ Thống Điện | 19/12/16 | 09g30 | 214B1 | |
1 | EE2009 | N5H1 | A | Hệthống mtính &ngônngữLT | 19/12/16 | 15g30 | 212B1 | |
2 | EE2009 | N5H1 | B | Hệthống mtính &ngônngữLT | 19/12/16 | 15g30 | 213B1 | |
3 | EE2009 | N5H1 | C | Hệthống mtính &ngônngữLT | 19/12/16 | 15g30 | 214B1 | |
1 | EE3013 | N4H1 | A | Giải tích hệ thống điện | 20/12/16 | 15g30 | 313B1 | |
2 | EE3013 | N4H1 | B | Giải tích hệ thống điện | 20/12/16 | 15g30 | 314B1 | |
3 | EE3013 | N4H1 | C | Giải tích hệ thống điện | 20/12/16 | 15g30 | 315B1 | |
1 | 403956 | N3H1 | A | Kỹ Thuật Cao áp 2 | 21/12/16 | 09g30 | 203B8 | |
2 | 403956 | N3H1 | B | Kỹ Thuật Cao áp 2 | 21/12/16 | 09g30 | 204B8 | |
3 | 403956 | N3H1 | C | Kỹ Thuật Cao áp 2 | 21/12/16 | 09g30 | 305B8 | |
1 | EE2007 | N5H1 | A | Mạch điện tử | 21/12/16 | 15g30 | 203B8 | |
2 | EE2007 | N5H1 | B | Mạch điện tử | 21/12/16 | 15g30 | 204B8 | |
3 | EE2007 | N5H1 | C | Mạch điện tử | 21/12/16 | 15g30 | 305B8 | |
4 | EE2007 | N5H1 | D | Mạch điện tử | 21/12/16 | 15g30 | 303B8 | |
1 | EE3087 | N4H1 | A | Bảo vệ relay & TDH HTD | 22/12/16 | 15g30 | 203B8 | |
2 | EE3087 | N4H1 | B | Bảo vệ relay & TDH HTD | 22/12/16 | 15g30 | 204B8 | |
3 | EE3087 | N4H1 | C | Bảo vệ relay & TDH HTD | 22/12/16 | 15g30 | 304B8 | |
1 | 403916 | N3H1 | A | ổn Định Hệ Thống Điện | 23/12/16 | 09g30 | 305B8 | |
2 | 403916 | N3H1 | B | ổn Định Hệ Thống Điện | 23/12/16 | 09g30 | 304B8 | |
3 | 403916 | N3H1 | C | ổn Định Hệ Thống Điện | 23/12/16 | 09g30 | 303B8 | |
1 | EE2003 | N5H1 | A | Trường điện từ | 26/12/16 | 09g30 | 313B1 | |
2 | EE2003 | N5H1 | B | Trường điện từ | 26/12/16 | 09g30 | 314B1 | |
3 | EE2003 | N5H1 | C,D | Trường điện từ | 26/12/16 | 09g30 | 315B1 | |
1 | EE2005 | N5H1 | A | Tín hiệu và hệ thống | 23/12/16 | 15g30 | 305B8 | |
2 | EE2005 | N5H1 | B | Tín hiệu và hệ thống | 23/12/16 | 15g30 | 304B8 | |
3 | EE2005 | N5H1 | C | Tín hiệu và hệ thống | 23/12/16 | 15g30 | 303B8 |