Danh sách các sinh viên tiên tiến chưa hoàn thành chương trình đào tạo
Ngày: 01/03/2016
3M Đại Học Bách Khoa TP.HCM Mẫu In D8090B Phòng Đào Tạo E Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn F Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Hệ thống năng lượng K2009(TTiến) (Chương Trình Tiên Tiến) Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học 143 Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 143 Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi L2| ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 1|USX09013| Võ Quốc Đạt |CT09TIEN|143 |148 | 6.24 | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| | 2|ILI09044| Phạm Việt Thắng |CT09TIEN|139 |144 | 6.79 | 407402 Cơ sở hệ thống máy tính ( 4)| |142 6.015 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ghi Chú : BBTC = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 29 tháng 02 năm 2016
3M Đại Học Bách Khoa TP.HCM Mẫu In D8090B Phòng Đào Tạo E Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn F Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Viễn Thông K.2009(Tiên Tiến) (Chương Trình Tiên Tiến) Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học 141 Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141 Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi L2| ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 1|ILI09024| Trần Anh Khoa |CT09TTVT|109 |114 | 5.87 | 006404 Cơ sở phương trìnhviphân ( 3)| Tổ Hợp 2 |151 2.5 | | | | | | | | 007401 Vật lý - cơ học ( 4)| |151 3.0 | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| |142 3.5 | | | | | | | | 400400 Nhập môn kỹ thuật anhvăn ( 0)| |151 15 | | | | | | | | 400433 Luận văn tốt nghiệp ( 8)| | | | | | | | | | 404401 Cơ sở trường điện từ ( 3)| |142 2.0 | | | | | | | | 405403 Mạch điện tử thông tin ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405404 Mạch điện tử ( 3)| |151 2.0 4.0 | | | | | | | | 405406 Xử lý số tín hiệu ( 3)| |143 4.0 1.0 | | | | | | | | 405412 Thông tin số ( 3)| |151 13 2|ILI09028| Nguyễn Ngọc Long |CT09TTVT|138 |143 | 6.63 | 006402 Giải tích 2 ( 3)| |151 15 3|K0904811| Nguyễn Quang Vũ |CT09TTVT|123 |128 | 6.31 | 007403 Vật lý - nhiệt học ( 2)| |141 3.5 | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 400410 Kỹ thuật ra quyết định ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 400433 Luận văn tốt nghiệp ( 8)| |142 13 | | | | | | | | 405406 Xử lý số tín hiệu ( 3)| |141 13 1.0 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ghi Chú : BBTC = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 29 tháng 02 năm 2016
3M Đại Học Bách Khoa TP.HCM Mẫu In D8090B Phòng Đào Tạo E Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn F Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Hệ thống năng lượng K2010(TTiến) (Chương Trình Tiên Tiến) Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học 145 Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 145 Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi L2| ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 1|ILI10008| Nguyễn Trần Tuấn Anh |CT10TIEN|111 |114 | 6.08 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| |123 13.013 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |123 13.013 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |151 4.0 | | | | | | | | 004011 Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| |111 4.0 | | | | | | | | 005005 Giáo dục thể chất 1 ( 0)| |151 13 | | | | | | | | 006404 Cơ sở phương trìnhviphân ( 3)| |151 13.0 | | | | | | | | 007401 Vật lý - cơ học ( 4)| |151 2.5 | | | | | | | | 400433 Luận văn tốt nghiệp ( 8)| | | | | | | | | | 405406 Xử lý số tín hiệu ( 3)| |151 2.5 | | | | | | | | 405408 Trường và sóng điện từ ( 3)| |142 1.013 | | | | | | | | 407404 Kỹ thuật máy tính 1 ( 3)| |142 3.5 3.5 2|21004503| Phan Thiên Ân |CT10TIEN|133 |136 | 6.03 | 008001 Pháp luật Việt Nam đ/c ( 2)| |101 2.5 3.0 | | | | | | | | 400433 Luận văn tốt nghiệp ( 8)| | | | | | | | | | 402404 Thí nghiệm kỹ thuật số ( 2)| |131 4.0 3|G1000948| Lê Nguyễn Đức Hiếu |CT10TIEN|145 |152 | 7.34 | TOEIC TOEIC ( 0)| | 4|ILI10068| Nguyễn Việt Huy |CT10TIEN| 98 |101 | 6.11 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 2 |111 6.0 2.0 | | | | | | | | 004009 Giáo dục quốc phòng ( 0)| |111 13.0 | | | | | | | | 004011 Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| |111 13.0 | | | | | | | | 004014 Quân sự chung ( 0)| |111 13.0 | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |141 13 | | | | | | | | 008001 Pháp luật Việt Nam đ/c ( 2)| |101 6.0 4.0 | | | | | | | | 400416 Đồ án 1 ( 1)| |121 13 | | | | | | | | 400433 Luận văn tốt nghiệp ( 8)| | | | | | | | | | 401403 Thí nghiệm điện tử csuất ( 2)| |132 13 | | | | | | | | 403409 TN giải tích hệthốngđiện ( 2)| |132 13 | | | | | | | | 404403 Thí nghiệm mạch điện tử ( 1)| |112 4.0 | | | | | | | | 405401 Xử lý tín hiệu tương tự ( 4)| |111 1.0 1.5 | | | | | | | | 405404 Mạch điện tử ( 3)| |112 1.013.0 | | | | | | | | 405406 Xử lý số tín hiệu ( 3)| |121 8.5 2.0 | | | | | | | | 405409 Mạng thông tin ( 3)| |132 2.0 | | | | | | | | 407404 Kỹ thuật máy tính 1 ( 3)| |112 3.0 3.5 | | | | | | | | 408403 Máy điện ( 3)| |131 1.0 | | | | | | | | 408405 Thí nghiệm máy điện ( 2)| |131 13 | | | | | | | | 409401 Cơ sở HT điều khiển ( 4)| |131 2.0 2.0 5|ILI10080| Nguyễn Hữu Đăng Khoa |CT10TIEN|132 |135 | 6.92 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| |111 5.513 | | | | | | | | 400433 Luận văn tốt nghiệp ( 8)| |151 13 6|ILI10158| Nguyễn Đức Toàn |CT10TIEN|109 |112 | 6.50 | 003401 Nguyên lý tự luận ( 3)| |122 4.5 | | | | | | | | 004011 Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| |111 11.0 | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| |122 4.0 3.5 | | | | | | | | 400410 Kỹ thuật ra quyết định ( 3)| |132 5.0 4.0 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Hệ thống năng lượng K2010(TTiến) (Chương Trình Tiên Tiến) ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi L2| ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 400431 Thực tập tốt nghiệp ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 400433 Luận văn tốt nghiệp ( 8)| | | | | | | | | | 402404 Thí nghiệm kỹ thuật số ( 2)| |131 13 | | | | | | | | 403402 Giải tích hệ thống điện ( 3)| |132 13 | | | | | | | | 404401 Cơ sở trường điện từ ( 3)| |112 2.5 2.5 | | | | | | | | 405409 Mạng thông tin ( 3)| |132 4.0 | | | | | | | | 407404 Kỹ thuật máy tính 1 ( 3)| |112 4.5 5.0 | | | | | | | | 409401 Cơ sở HT điều khiển ( 4)| |151 15 7|21003569| Đặng Minh Trí |CT10TIEN|121 |132 | 6.32 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| |111 6.0 3.0 | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| |142 2.5 | | | | | | | | 400431 Thực tập tốt nghiệp ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 400433 Luận văn tốt nghiệp ( 8)| | | | | | | | | | 405409 Mạng thông tin ( 3)| |142 3.5 | | | | | | | | 409401 Cơ sở HT điều khiển ( 4)| |151 15 8|ILI10171| Du Anh Tuấn |CT10TIEN|114 |117 | 6.03 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| |123 13.013 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |112 5.0 3.0 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 1.5 | | | | | | | | 006405 Đại số ( 3)| |151 3.0 | | | | | | | | 007402 Vật lý - điện từ học ( 4)| |111 4.0 | | | | | | | | 400433 Luận văn tốt nghiệp ( 8)| | | | | | | | | | 405408 Trường và sóng điện từ ( 3)| |142 1.013 | | | | | | | | 407404 Kỹ thuật máy tính 1 ( 3)| |142 5.015 9|ILI10179| Nguyễn Văn Tùng |CT10TIEN| 99 | 99 | 6.73 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| |111 5.5 2.5 | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| | | | | | | | | | 400410 Kỹ thuật ra quyết định ( 3)| | | | | | | | | | 400431 Thực tập tốt nghiệp ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 400433 Luận văn tốt nghiệp ( 8)| | | | | | | | | | 401403 Thí nghiệm điện tử csuất ( 2)| | | | | | | | | | 403402 Giải tích hệ thống điện ( 3)| | | | | | | | | | 403409 TN giải tích hệthốngđiện ( 2)| | | | | | | | | | 405401 Xử lý tín hiệu tương tự ( 4)| |131 1.0 3.0 | | | | | | | | 405404 Mạch điện tử ( 3)| |112 3.0 5.0 | | | | | | | | 405409 Mạng thông tin ( 3)| | | | | | | | | | 407402 Cơ sở hệ thống máy tính ( 4)| |102 4.0 | | | | | | | | 408406 Hệ thống nănglượngtáitạo ( 3)| | | | | | | | | | 409401 Cơ sở HT điều khiển ( 4)| |151 15 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ghi Chú : BBTC = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 29 tháng 02 năm 2016
3M Đại Học Bách Khoa TP.HCM Mẫu In D8090B Phòng Đào Tạo E Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn F Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Viễn Thông K.2010(Tiên Tiến) (Chương Trình Tiên Tiến) Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học 143 Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 143 Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi L2| ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 1|ILI10028| Phạm Nguyễn Bá Duy |CT10TTVT|127 |130 | 6.36 | 400401 Cơ sở KT điện-máy tính ( 4)| |151 4.5 | | | | | | | | 400409 Đồ án 2 ( 1)| |142 0.0 | | | | | | | | 400433 Luận văn tốt nghiệp ( 8)| | | | | | | | | | 407404 Kỹ thuật máy tính 1 ( 3)| |142 6.515 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ghi Chú : BBTC = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 29 tháng 02 năm 2016
3M Đại Học Bách Khoa TP.HCM Mẫu In D8090B Phòng Đào Tạo E Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn F Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Hệ thống năng lượng K2011(TTiến) (Chương Trình Tiên Tiến) Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học 145 Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 145 Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi L2| ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 1|ILI11049| Nguyễn Đặng Thiên Ân |CT11TIEN|117 |117 | 6.71 | 003401 Nguyên lý tự luận ( 3)| | | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 2.5 | | | | | | | | 007402 Vật lý - điện từ học ( 4)| |151 2.5 | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| | | | | | | | | | 400433 Luận văn tốt nghiệp ( 8)| | | | | | | | | | 405407 TN xử lý số tín hiệu ( 2)| | | | | | | | | | 405408 Trường và sóng điện từ ( 3)| | | | | | | | | | 405411 Đồ án 2 ( 1)| | | | | | | | | | 408402 Mạch công suất & điện cơ ( 3)| | 2|41100201| Đào Xuân Bách |CT11TIEN|145 |148 | 7.23 | 004010 Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)| | | | | | | | | | 004011 Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| | | | | | | | | | 004014 Quân sự chung ( 0)| | 3|ILI11099| Đỗ Thanh Hải |CT11TIEN|130 |133 | 7.15 | 400433 Luận văn tốt nghiệp ( 8)| | | | | | | | | | 405408 Trường và sóng điện từ ( 3)| |132 1.0 5.0 | | | | | | | | 405411 Đồ án 2 ( 1)| |132 3.0 | | | | | | | | 408402 Mạch công suất & điện cơ ( 3)| |132 2.5 4|91101632| Huỳnh Trọng Khoa |CT11TIEN|100 |107 | 6.35 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| |151 13.0 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |112 5.0 4.0 | | | | | | | | 006401 Giải tích 1 ( 5)| |111 4.0 | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| |141 13 | | | | | | | | 400431 Thực tập tốt nghiệp ( 2)| |141 13 | | | | | | | | 400433 Luận văn tốt nghiệp ( 8)| | | | | | | | | | 402404 Thí nghiệm kỹ thuật số ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 405401 Xử lý tín hiệu tương tự ( 4)| |121 3.0 | | | | | | | | 405409 Mạng thông tin ( 3)| |142 4.5 | | | | | | | | 405410 Đồ án 1 ( 1)| |131 0.0 | | | | | | | | 405411 Đồ án 2 ( 1)| |132 0.0 | | | | | | | | 407402 Cơ sở hệ thống máy tính ( 4)| |112 2.0 | | | | | | | | 407404 Kỹ thuật máy tính 1 ( 3)| |122 3.0 | | | | | | | | 408403 Máy điện ( 3)| |141 3.0 5|ILI11015| Lê Nguyễn Anh Khoa |CT11TIEN|135 |139 | 7.14 | 400433 Luận văn tốt nghiệp ( 8)| | | | | | | | | | 405410 Đồ án 1 ( 1)| |131 13 | | | | | | | | 405411 Đồ án 2 ( 1)| |132 13 6|21101725| Nguyễn Viết Kiệt |CT11TIEN|118 |118 | 7.02 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| |111 6.5 3.0 | | | | | | | | 003401 Nguyên lý tự luận ( 3)| | | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| | | | | | | | | | 400433 Luận văn tốt nghiệp ( 8)| | | | | | | | | | 405407 TN xử lý số tín hiệu ( 2)| | | | | | | | | | 405408 Trường và sóng điện từ ( 3)| | | | | | | | | | 405411 Đồ án 2 ( 1)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Hệ thống năng lượng K2011(TTiến) (Chương Trình Tiên Tiến) ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi L2| ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 408402 Mạch công suất & điện cơ ( 3)| | 7|41102007| Nhan Từ Quốc Lý |CT11TIEN|144 |148 | 7.74 | 405410 Đồ án 1 ( 1)| |131 0.0 8|ILI11069| Trần Văn Mỹ |CT11TIEN|135 |138 | 6.90 | 400433 Luận văn tốt nghiệp ( 8)| | | | | | | | | | 402404 Thí nghiệm kỹ thuật số ( 2)| |151 15 9|ILI11088| Sử Nguyên Phong |CT11TIEN|120 |120 | 6.43 | 003401 Nguyên lý tự luận ( 3)| | | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| | | | | | | | | | 400433 Luận văn tốt nghiệp ( 8)| | | | | | | | | | 405407 TN xử lý số tín hiệu ( 2)| | | | | | | | | | 405408 Trường và sóng điện từ ( 3)| | | | | | | | | | 405409 Mạng thông tin ( 3)| |142 4.5 | | | | | | | | 405411 Đồ án 2 ( 1)| | | | | | | | | | 408402 Mạch công suất & điện cơ ( 3)| | 10|ILI11115| Huỳnh Minh Sáng |CT11TIEN|144 |148 | 7.06 | 405410 Đồ án 1 ( 1)| |131 0.0 11|K1102992| Nguyễn Anh Tài |CT11TIEN|116 |116 | 7.03 | 003401 Nguyên lý tự luận ( 3)| | | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| | | | | | | | | | 400433 Luận văn tốt nghiệp ( 8)| | | | | | | | | | 405407 TN xử lý số tín hiệu ( 2)| | | | | | | | | | 405408 Trường và sóng điện từ ( 3)| | | | | | | | | | 405411 Đồ án 2 ( 1)| | | | | | | | | | 407402 Cơ sở hệ thống máy tính ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 407404 Kỹ thuật máy tính 1 ( 3)| |142 6.515 | | | | | | | | 408402 Mạch công suất & điện cơ ( 3)| | 12|ILI11028| Đào Ngọc Tân |CT11TIEN|123 |123 | 6.67 | 003401 Nguyên lý tự luận ( 3)| | | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| | | | | | | | | | 400433 Luận văn tốt nghiệp ( 8)| | | | | | | | | | 405407 TN xử lý số tín hiệu ( 2)| | | | | | | | | | 405408 Trường và sóng điện từ ( 3)| | | | | | | | | | 405411 Đồ án 2 ( 1)| | | | | | | | | | 408402 Mạch công suất & điện cơ ( 3)| | 13|81103792| Hoàng Minh Trí |CT11TIEN|140 |143 | 6.91 | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| |112 4.0 | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| |132 2.5 6.0 | | | | | | | | 405409 Mạng thông tin ( 3)| |142 4.5 14|ILI10172| Lê Đình Anh Tuấn |CT11TIEN|111 |119 | 6.32 | 003401 Nguyên lý tự luận ( 3)| | | | | | | | | | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| |112 13 | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| | | | | | | | | | 400431 Thực tập tốt nghiệp ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 400433 Luận văn tốt nghiệp ( 8)| | | | | | | | | | 403402 Giải tích hệ thống điện ( 3)| |142 4.5 | | | | | | | | 405407 TN xử lý số tín hiệu ( 2)| | | | | | | | | | 405408 Trường và sóng điện từ ( 3)| | | | | | | | | | 405409 Mạng thông tin ( 3)| |142 4.0 | | | | | | | | 405411 Đồ án 2 ( 1)| | | | | | | | | | 408402 Mạch công suất & điện cơ ( 3)| | | | | | | | | | 409401 Cơ sở HT điều khiển ( 4)| |151 15 15|ILI11041| Đinh Hoàng Tùng |CT11TIEN|133 |136 | 6.53 | 400433 Luận văn tốt nghiệp ( 8)| | | | | | | | | | 403402 Giải tích hệ thống điện ( 3)| |142 4.5 | | | | | | | | 405411 Đồ án 2 ( 1)| |132 3.0 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ghi Chú : BBTC = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 29 tháng 02 năm 2016
3M Đại Học Bách Khoa TP.HCM Mẫu In D8090B Phòng Đào Tạo E Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn F Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Viễn Thông K.2011(Tiên Tiến) (Chương Trình Tiên Tiến) Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học 143 Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 143 Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi L2| ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 1|ILI11006| Nguyễn Sĩ Đạt |CT11TTVT|135 |138 | 8.77 | 400433 Luận văn tốt nghiệp ( 8)| |151 13 2|K1100914| Phạm Vũ Hoài Giang |CT11TTVT|121 |121 | 8.24 | 003401 Nguyên lý tự luận ( 3)| | | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| | | | | | | | | | 400433 Luận văn tốt nghiệp ( 8)| | | | | | | | | | 405407 TN xử lý số tín hiệu ( 2)| | | | | | | | | | 405408 Trường và sóng điện từ ( 3)| | | | | | | | | | 405411 Đồ án 2 ( 1)| | | | | | | | | | 408402 Mạch công suất & điện cơ ( 3)| | 3|ILI11010| Phạm Nhựt Huy |CT11TTVT|143 |146 | 6.87 | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| |112 13 4|ILI11085| Phạm Minh Khoa |CT11TTVT|118 |121 | 6.23 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| |111 8.0 2.0 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 4.5 | | | | | | | | 006404 Cơ sở phương trìnhviphân ( 3)| |121 3.5 | | | | | | | | 007404 Vật lý lượng tử ( 2)| |121 4.0 | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| |132 3.0 6.0 | | | | | | | | 400433 Luận văn tốt nghiệp ( 8)| | | | | | | | | | 407406 Kỹ thuật hệ thốngmáytính ( 3)| |151 2.5 5|21101837| Nguyễn Hoàng Linh |CT11TTVT|133 |136 | 6.95 | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |151 13 | | | | | | | | 400433 Luận văn tốt nghiệp ( 8)| | | | | | | | | | 405410 Đồ án 1 ( 1)| |131 13 | | | | | | | | 405411 Đồ án 2 ( 1)| |132 13 6|ILI11087| Trương Trọng Nghĩa |CT11TTVT|128 |131 | 6.42 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| |151 4.5 | | | | | | | | 400433 Luận văn tốt nghiệp ( 8)| | | | | | | | | | 402404 Thí nghiệm kỹ thuật số ( 2)| |151 15 7|ILI11030| Nguyễn Vinh Thái |CT11TTVT|120 |121 | 7.01 | 003401 Nguyên lý tự luận ( 3)| | | | | | | | | | 004010 Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)| | | | | | | | | | 004011 Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| | | | | | | | | | 004014 Quân sự chung ( 0)| | | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| | | | | | | | | | 400433 Luận văn tốt nghiệp ( 8)| | | | | | | | | | 405407 TN xử lý số tín hiệu ( 2)| | | | | | | | | | 405408 Trường và sóng điện từ ( 3)| | | | | | | | | | 405410 Đồ án 1 ( 1)| | | | | | | | | | 405411 Đồ án 2 ( 1)| | | | | | | | | | 408402 Mạch công suất & điện cơ ( 3)| | 8|ILI11034| Trần Trung Thịnh |CT11TTVT|123 |126 | 6.27 | 400433 Luận văn tốt nghiệp ( 8)| | | | | | | | | | 402404 Thí nghiệm kỹ thuật số ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 405403 Mạch điện tử thông tin ( 3)| |141 4.5 3.5 | | | | | | | | 405409 Mạng thông tin ( 3)| |142 4.5 | | | | | | | | 407402 Cơ sở hệ thống máy tính ( 4)| |143 4.5 9|81103628| Bùi Kiên Tín |CT11TTVT|135 |138 | 6.61 | 400433 Luận văn tốt nghiệp ( 8)| |151 13 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Viễn Thông K.2011(Tiên Tiến) (Chương Trình Tiên Tiến) ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi L2| ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 10|ILI11037| Phạm Thành Tín |CT11TTVT|121 |121 | 7.45 | 003401 Nguyên lý tự luận ( 3)| | | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| | | | | | | | | | 400433 Luận văn tốt nghiệp ( 8)| | | | | | | | | | 405407 TN xử lý số tín hiệu ( 2)| | | | | | | | | | 405408 Trường và sóng điện từ ( 3)| | | | | | | | | | 405411 Đồ án 2 ( 1)| | | | | | | | | | 408402 Mạch công suất & điện cơ ( 3)| | 11|21104021| Tăng Hải Tuấn |CT11TTVT|116 |116 | 7.15 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |112 7.0 3.0 | | | | | | | | 003401 Nguyên lý tự luận ( 3)| | | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| | | | | | | | | | 400433 Luận văn tốt nghiệp ( 8)| | | | | | | | | | 405407 TN xử lý số tín hiệu ( 2)| | | | | | | | | | 405408 Trường và sóng điện từ ( 3)| | | | | | | | | | 405409 Mạng thông tin ( 3)| |142 3.0 | | | | | | | | 405411 Đồ án 2 ( 1)| | | | | | | | | | 408402 Mạch công suất & điện cơ ( 3)| | 12|ILI11042| Nguyễn Cao Tường |CT11TTVT| 98 | 98 | 5.93 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| |151 4.0 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |112 5.0 4.0 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |131 4.0 1.5 | | | | | | | | 006402 Giải tích 2 ( 3)| |112 3.0 | | | | | | | | 006404 Cơ sở phương trìnhviphân ( 3)| |121 1.5 | | | | | | | | 006405 Đại số ( 3)| |121 5.0 4.0 | | | | | | | | 007403 Vật lý - nhiệt học ( 2)| |121 4.5 | | | | | | | | 007404 Vật lý lượng tử ( 2)| |121 3.0 | | | | | | | | 400433 Luận văn tốt nghiệp ( 8)| | | | | | | | | | 402401 Linh kiện bán dẫn ( 3)| |122 4.0 | | | | | | | | 405403 Mạch điện tử thông tin ( 3)| |151 3.5 | | | | | | | | 405404 Mạch điện tử ( 3)| |143 4.0 | | | | | | | | 405406 Xử lý số tín hiệu ( 3)| |131 4.0 | | | | | | | | 405413 Hệ thống thông tin 2 ( 3)| |142 3.0 13|ILI11046| Hà Bùi Minh Vương |CT11TTVT|121 |121 | 6.63 | 003401 Nguyên lý tự luận ( 3)| | | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| | | | | | | | | | 400433 Luận văn tốt nghiệp ( 8)| | | | | | | | | | 405407 TN xử lý số tín hiệu ( 2)| | | | | | | | | | 405408 Trường và sóng điện từ ( 3)| | | | | | | | | | 405411 Đồ án 2 ( 1)| | | | | | | | | | 408402 Mạch công suất & điện cơ ( 3)| | ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ghi Chú : BBTC = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 29 tháng 02 năm 2016