Danh sách các sinh viên tiên tiến chưa hoàn thành chương trình đào tạo

Ngày: 01/03/2016

Bấm vào đây để xem đầy đủ

3M
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                          Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Hệ thống năng lượng K2009(TTiến)                                           
                                                            (Chương Trình Tiên Tiến)                                                             

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  143
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          143
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|USX09013| Võ Quốc            Đạt        |CT09TIEN|143 |148 | 6.24 | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |                     
   2|ILI09044| Phạm Việt          Thắng      |CT09TIEN|139 |144 | 6.79 | 407402  Cơ sở hệ thống máy tính  ( 4)|            |142      6.015       
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 29 tháng 02 năm 2016


3M
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                            Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Viễn Thông K.2009(Tiên Tiến)                                             
                                                            (Chương Trình Tiên Tiến)                                                             

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  141
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          141
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|ILI09024| Trần Anh           Khoa       |CT09TTVT|109 |114 | 5.87 | 006404  Cơ sở phương trìnhviphân ( 3)| Tổ Hợp   2 |151          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007401  Vật lý - cơ học          ( 4)|            |151          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |142          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400400  Nhập môn kỹ thuật anhvăn ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400433  Luận văn tốt nghiệp      ( 8)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404401  Cơ sở trường điện từ     ( 3)|            |142          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405403  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405404  Mạch điện tử             ( 3)|            |151      2.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405406  Xử lý số tín hiệu        ( 3)|            |143      4.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405412  Thông tin số             ( 3)|            |151         13       
   2|ILI09028| Nguyễn Ngọc        Long       |CT09TTVT|138 |143 | 6.63 | 006402  Giải tích 2              ( 3)|            |151         15       
   3|K0904811| Nguyễn Quang       Vũ         |CT09TTVT|123 |128 | 6.31 | 007403  Vật lý - nhiệt học       ( 2)|            |141          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400410  Kỹ thuật ra quyết định   ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400433  Luận văn tốt nghiệp      ( 8)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405406  Xử lý số tín hiệu        ( 3)|            |141     13   1.0     
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 29 tháng 02 năm 2016


3M
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                          Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Hệ thống năng lượng K2010(TTiến)                                           
                                                            (Chương Trình Tiên Tiến)                                                             

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  145
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          145
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|ILI10008| Nguyễn Trần Tuấn   Anh        |CT10TIEN|111 |114 | 6.08 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)|            |123     13.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |123     13.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |151          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)|            |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005005  Giáo dục thể chất 1      ( 0)|            |151         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006404  Cơ sở phương trìnhviphân ( 3)|            |151         13.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007401  Vật lý - cơ học          ( 4)|            |151          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400433  Luận văn tốt nghiệp      ( 8)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405406  Xử lý số tín hiệu        ( 3)|            |151          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405408  Trường và sóng điện từ   ( 3)|            |142      1.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 407404  Kỹ thuật máy tính 1      ( 3)|            |142      3.5 3.5     
   2|21004503| Phan Thiên         Ân         |CT10TIEN|133 |136 | 6.03 | 008001  Pháp luật Việt Nam đ/c   ( 2)|            |101      2.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400433  Luận văn tốt nghiệp      ( 8)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402404  Thí nghiệm kỹ thuật số   ( 2)|            |131          4.0     
   3|G1000948| Lê Nguyễn Đức      Hiếu       |CT10TIEN|145 |152 | 7.34 | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   4|ILI10068| Nguyễn Việt        Huy        |CT10TIEN| 98 |101 | 6.11 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   2 |111      6.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004009  Giáo dục quốc phòng      ( 0)|            |111         13.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)|            |111         13.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |111         13.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 008001  Pháp luật Việt Nam đ/c   ( 2)|            |101      6.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400416  Đồ án 1                  ( 1)|            |121         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400433  Luận văn tốt nghiệp      ( 8)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 401403  Thí nghiệm điện tử csuất ( 2)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 403409  TN giải tích hệthốngđiện ( 2)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404403  Thí nghiệm mạch điện tử  ( 1)|            |112          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405401  Xử lý tín hiệu tương tự  ( 4)|            |111      1.0 1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405404  Mạch điện tử             ( 3)|            |112      1.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405406  Xử lý số tín hiệu        ( 3)|            |121      8.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405409  Mạng thông tin           ( 3)|            |132          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 407404  Kỹ thuật máy tính 1      ( 3)|            |112      3.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408403  Máy điện                 ( 3)|            |131          1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408405  Thí nghiệm máy điện      ( 2)|            |131         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409401  Cơ sở HT điều khiển      ( 4)|            |131      2.0 2.0     
   5|ILI10080| Nguyễn Hữu Đăng    Khoa       |CT10TIEN|132 |135 | 6.92 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)|            |111      5.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400433  Luận văn tốt nghiệp      ( 8)|            |151         13       
   6|ILI10158| Nguyễn Đức         Toàn       |CT10TIEN|109 |112 | 6.50 | 003401  Nguyên lý tự luận        ( 3)|            |122          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)|            |111         11.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |122      4.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400410  Kỹ thuật ra quyết định   ( 3)|            |132      5.0 4.0     


                                          Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Hệ thống năng lượng K2010(TTiến)                                           
                                                            (Chương Trình Tiên Tiến)                                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 400431  Thực tập tốt nghiệp      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400433  Luận văn tốt nghiệp      ( 8)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402404  Thí nghiệm kỹ thuật số   ( 2)|            |131         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 403402  Giải tích hệ thống điện  ( 3)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404401  Cơ sở trường điện từ     ( 3)|            |112      2.5 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405409  Mạng thông tin           ( 3)|            |132          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 407404  Kỹ thuật máy tính 1      ( 3)|            |112      4.5 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 409401  Cơ sở HT điều khiển      ( 4)|            |151         15       
   7|21003569| Đặng Minh          Trí        |CT10TIEN|121 |132 | 6.32 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)|            |111      6.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |142          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400431  Thực tập tốt nghiệp      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400433  Luận văn tốt nghiệp      ( 8)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405409  Mạng thông tin           ( 3)|            |142          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 409401  Cơ sở HT điều khiển      ( 4)|            |151         15       
   8|ILI10171| Du Anh             Tuấn       |CT10TIEN|114 |117 | 6.03 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)|            |123     13.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |112      5.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |151          1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006405  Đại số                   ( 3)|            |151          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007402  Vật lý - điện từ học     ( 4)|            |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400433  Luận văn tốt nghiệp      ( 8)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405408  Trường và sóng điện từ   ( 3)|            |142      1.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 407404  Kỹ thuật máy tính 1      ( 3)|            |142      5.015       
   9|ILI10179| Nguyễn Văn         Tùng       |CT10TIEN| 99 | 99 | 6.73 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)|            |111      5.5 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400410  Kỹ thuật ra quyết định   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400431  Thực tập tốt nghiệp      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400433  Luận văn tốt nghiệp      ( 8)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 401403  Thí nghiệm điện tử csuất ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 403402  Giải tích hệ thống điện  ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 403409  TN giải tích hệthốngđiện ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405401  Xử lý tín hiệu tương tự  ( 4)|            |131      1.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405404  Mạch điện tử             ( 3)|            |112      3.0 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405409  Mạng thông tin           ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 407402  Cơ sở hệ thống máy tính  ( 4)|            |102          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408406  Hệ thống nănglượngtáitạo ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 409401  Cơ sở HT điều khiển      ( 4)|            |151         15       
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 29 tháng 02 năm 2016


3M
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                            Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Viễn Thông K.2010(Tiên Tiến)                                             
                                                            (Chương Trình Tiên Tiến)                                                             

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  143
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          143
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|ILI10028| Phạm Nguyễn Bá     Duy        |CT10TTVT|127 |130 | 6.36 | 400401  Cơ sở KT điện-máy tính   ( 4)|            |151          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400409  Đồ án 2                  ( 1)|            |142          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400433  Luận văn tốt nghiệp      ( 8)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 407404  Kỹ thuật máy tính 1      ( 3)|            |142      6.515       
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 29 tháng 02 năm 2016


3M
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                          Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Hệ thống năng lượng K2011(TTiến)                                           
                                                            (Chương Trình Tiên Tiến)                                                             

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  145
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          145
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|ILI11049| Nguyễn Đặng Thiên  Ân         |CT11TIEN|117 |117 | 6.71 | 003401  Nguyên lý tự luận        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |151          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007402  Vật lý - điện từ học     ( 4)|            |151          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400433  Luận văn tốt nghiệp      ( 8)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405407  TN xử lý số tín hiệu     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405408  Trường và sóng điện từ   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405411  Đồ án 2                  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408402  Mạch công suất & điện cơ ( 3)|            |                     
   2|41100201| Đào Xuân           Bách       |CT11TIEN|145 |148 | 7.23 | 004010  Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |                     
   3|ILI11099| Đỗ Thanh           Hải        |CT11TIEN|130 |133 | 7.15 | 400433  Luận văn tốt nghiệp      ( 8)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405408  Trường và sóng điện từ   ( 3)|            |132      1.0 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405411  Đồ án 2                  ( 1)|            |132          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408402  Mạch công suất & điện cơ ( 3)|            |132          2.5     
   4|91101632| Huỳnh Trọng        Khoa       |CT11TIEN|100 |107 | 6.35 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)|            |151         13.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |112      5.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006401  Giải tích 1              ( 5)|            |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400431  Thực tập tốt nghiệp      ( 2)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400433  Luận văn tốt nghiệp      ( 8)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402404  Thí nghiệm kỹ thuật số   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405401  Xử lý tín hiệu tương tự  ( 4)|            |121          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405409  Mạng thông tin           ( 3)|            |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405410  Đồ án 1                  ( 1)|            |131          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405411  Đồ án 2                  ( 1)|            |132          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 407402  Cơ sở hệ thống máy tính  ( 4)|            |112          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 407404  Kỹ thuật máy tính 1      ( 3)|            |122          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408403  Máy điện                 ( 3)|            |141          3.0     
   5|ILI11015| Lê Nguyễn Anh      Khoa       |CT11TIEN|135 |139 | 7.14 | 400433  Luận văn tốt nghiệp      ( 8)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405410  Đồ án 1                  ( 1)|            |131         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405411  Đồ án 2                  ( 1)|            |132         13       
   6|21101725| Nguyễn Viết        Kiệt       |CT11TIEN|118 |118 | 7.02 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)|            |111      6.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003401  Nguyên lý tự luận        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400433  Luận văn tốt nghiệp      ( 8)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405407  TN xử lý số tín hiệu     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405408  Trường và sóng điện từ   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405411  Đồ án 2                  ( 1)|            |                     


                                          Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Hệ thống năng lượng K2011(TTiến)                                           
                                                            (Chương Trình Tiên Tiến)                                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 408402  Mạch công suất & điện cơ ( 3)|            |                     
   7|41102007| Nhan Từ Quốc       Lý         |CT11TIEN|144 |148 | 7.74 | 405410  Đồ án 1                  ( 1)|            |131          0.0     
   8|ILI11069| Trần Văn           Mỹ         |CT11TIEN|135 |138 | 6.90 | 400433  Luận văn tốt nghiệp      ( 8)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402404  Thí nghiệm kỹ thuật số   ( 2)|            |151         15       
   9|ILI11088| Sử Nguyên          Phong      |CT11TIEN|120 |120 | 6.43 | 003401  Nguyên lý tự luận        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400433  Luận văn tốt nghiệp      ( 8)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405407  TN xử lý số tín hiệu     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405408  Trường và sóng điện từ   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405409  Mạng thông tin           ( 3)|            |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405411  Đồ án 2                  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408402  Mạch công suất & điện cơ ( 3)|            |                     
  10|ILI11115| Huỳnh Minh         Sáng       |CT11TIEN|144 |148 | 7.06 | 405410  Đồ án 1                  ( 1)|            |131          0.0     
  11|K1102992| Nguyễn Anh         Tài        |CT11TIEN|116 |116 | 7.03 | 003401  Nguyên lý tự luận        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400433  Luận văn tốt nghiệp      ( 8)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405407  TN xử lý số tín hiệu     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405408  Trường và sóng điện từ   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405411  Đồ án 2                  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 407402  Cơ sở hệ thống máy tính  ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 407404  Kỹ thuật máy tính 1      ( 3)|            |142      6.515       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408402  Mạch công suất & điện cơ ( 3)|            |                     
  12|ILI11028| Đào Ngọc           Tân        |CT11TIEN|123 |123 | 6.67 | 003401  Nguyên lý tự luận        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400433  Luận văn tốt nghiệp      ( 8)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405407  TN xử lý số tín hiệu     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405408  Trường và sóng điện từ   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405411  Đồ án 2                  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408402  Mạch công suất & điện cơ ( 3)|            |                     
  13|81103792| Hoàng Minh         Trí        |CT11TIEN|140 |143 | 6.91 | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |112          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |132      2.5 6.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405409  Mạng thông tin           ( 3)|            |142          4.5     
  14|ILI10172| Lê Đình Anh        Tuấn       |CT11TIEN|111 |119 | 6.32 | 003401  Nguyên lý tự luận        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |112         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400431  Thực tập tốt nghiệp      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400433  Luận văn tốt nghiệp      ( 8)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 403402  Giải tích hệ thống điện  ( 3)|            |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405407  TN xử lý số tín hiệu     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405408  Trường và sóng điện từ   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405409  Mạng thông tin           ( 3)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405411  Đồ án 2                  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408402  Mạch công suất & điện cơ ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 409401  Cơ sở HT điều khiển      ( 4)|            |151         15       
  15|ILI11041| Đinh Hoàng         Tùng       |CT11TIEN|133 |136 | 6.53 | 400433  Luận văn tốt nghiệp      ( 8)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 403402  Giải tích hệ thống điện  ( 3)|            |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405411  Đồ án 2                  ( 1)|            |132          3.0     
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 29 tháng 02 năm 2016


3M
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                            Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Viễn Thông K.2011(Tiên Tiến)                                             
                                                            (Chương Trình Tiên Tiến)                                                             

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  143
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          143
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|ILI11006| Nguyễn Sĩ          Đạt        |CT11TTVT|135 |138 | 8.77 | 400433  Luận văn tốt nghiệp      ( 8)|            |151         13       
   2|K1100914| Phạm Vũ Hoài       Giang      |CT11TTVT|121 |121 | 8.24 | 003401  Nguyên lý tự luận        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400433  Luận văn tốt nghiệp      ( 8)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405407  TN xử lý số tín hiệu     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405408  Trường và sóng điện từ   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405411  Đồ án 2                  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408402  Mạch công suất & điện cơ ( 3)|            |                     
   3|ILI11010| Phạm Nhựt          Huy        |CT11TTVT|143 |146 | 6.87 | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |112         13       
   4|ILI11085| Phạm Minh          Khoa       |CT11TTVT|118 |121 | 6.23 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)|            |111      8.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |151          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006404  Cơ sở phương trìnhviphân ( 3)|            |121          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007404  Vật lý lượng tử          ( 2)|            |121          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |132      3.0 6.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400433  Luận văn tốt nghiệp      ( 8)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 407406  Kỹ thuật hệ thốngmáytính ( 3)|            |151          2.5     
   5|21101837| Nguyễn Hoàng       Linh       |CT11TTVT|133 |136 | 6.95 | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |151         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400433  Luận văn tốt nghiệp      ( 8)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405410  Đồ án 1                  ( 1)|            |131         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405411  Đồ án 2                  ( 1)|            |132         13       
   6|ILI11087| Trương Trọng       Nghĩa      |CT11TTVT|128 |131 | 6.42 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)|            |151          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400433  Luận văn tốt nghiệp      ( 8)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402404  Thí nghiệm kỹ thuật số   ( 2)|            |151         15       
   7|ILI11030| Nguyễn Vinh        Thái       |CT11TTVT|120 |121 | 7.01 | 003401  Nguyên lý tự luận        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004010  Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400433  Luận văn tốt nghiệp      ( 8)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405407  TN xử lý số tín hiệu     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405408  Trường và sóng điện từ   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405410  Đồ án 1                  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405411  Đồ án 2                  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408402  Mạch công suất & điện cơ ( 3)|            |                     
   8|ILI11034| Trần Trung         Thịnh      |CT11TTVT|123 |126 | 6.27 | 400433  Luận văn tốt nghiệp      ( 8)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402404  Thí nghiệm kỹ thuật số   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405403  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |141      4.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405409  Mạng thông tin           ( 3)|            |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 407402  Cơ sở hệ thống máy tính  ( 4)|            |143          4.5     
   9|81103628| Bùi Kiên           Tín        |CT11TTVT|135 |138 | 6.61 | 400433  Luận văn tốt nghiệp      ( 8)|            |151         13       


                                            Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Viễn Thông K.2011(Tiên Tiến)                                             
                                                            (Chương Trình Tiên Tiến)                                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  10|ILI11037| Phạm Thành         Tín        |CT11TTVT|121 |121 | 7.45 | 003401  Nguyên lý tự luận        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400433  Luận văn tốt nghiệp      ( 8)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405407  TN xử lý số tín hiệu     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405408  Trường và sóng điện từ   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405411  Đồ án 2                  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408402  Mạch công suất & điện cơ ( 3)|            |                     
  11|21104021| Tăng Hải           Tuấn       |CT11TTVT|116 |116 | 7.15 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |112      7.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003401  Nguyên lý tự luận        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400433  Luận văn tốt nghiệp      ( 8)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405407  TN xử lý số tín hiệu     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405408  Trường và sóng điện từ   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405409  Mạng thông tin           ( 3)|            |142          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405411  Đồ án 2                  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408402  Mạch công suất & điện cơ ( 3)|            |                     
  12|ILI11042| Nguyễn Cao         Tường      |CT11TTVT| 98 | 98 | 5.93 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)|            |151          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |112      5.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |131      4.0 1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006402  Giải tích 2              ( 3)|            |112          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006404  Cơ sở phương trìnhviphân ( 3)|            |121          1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006405  Đại số                   ( 3)|            |121      5.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007403  Vật lý - nhiệt học       ( 2)|            |121          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007404  Vật lý lượng tử          ( 2)|            |121          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400433  Luận văn tốt nghiệp      ( 8)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402401  Linh kiện bán dẫn        ( 3)|            |122          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405403  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |151          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405404  Mạch điện tử             ( 3)|            |143          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405406  Xử lý số tín hiệu        ( 3)|            |131          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405413  Hệ thống thông tin 2     ( 3)|            |142          3.0     
  13|ILI11046| Hà Bùi Minh        Vương      |CT11TTVT|121 |121 | 6.63 | 003401  Nguyên lý tự luận        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400433  Luận văn tốt nghiệp      ( 8)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405407  TN xử lý số tín hiệu     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405408  Trường và sóng điện từ   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405411  Đồ án 2                  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408402  Mạch công suất & điện cơ ( 3)|            |                     
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 29 tháng 02 năm 2016