Danh sách sinh viên khóa 2011 chưa hoàn thành chương trình đào tạo - xay dung 2

Ngày: 29/01/2016

Click vào đây để xem đầy đủ

3P
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Dân Dụng CN K2011+KSTN                                           

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  151
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          151
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|81100005| Đoàn Thành         An         |XD11KSTN|141 |141 | 7.71 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   2|81100007| Đỗ Trường          An         |XD11DD3 |140 |140 | 6.89 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   3|81100031| Phạm Bá Trường     An         |XD11DD3 |141 |141 | 7.61 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   4|81100043| Bốc Hoàng Bảo      Anh        |XD11DD3 |133 |133 | 7.43 | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804041  ĐAMH kết cấu thép 2      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804047  ĐAMH kết cấu bê tông 2   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809028  Đàn hồi ứng dụng & pthh  ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   5|81100105| Nguyễn Phan        Anh        |XD11DD1 |140 |140 | 8.07 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   6|81100126| Phan Nhật          Anh        |XD11DD1 |139 |139 | 7.62 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   1 |151         15       
   7|81100139| Trần Bảo           Anh        |XD11DD3 |138 |138 | 6.84 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   8|81100218| Lê Công            Bảo        |XD11DD1 |141 |141 | 8.16 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   9|81100238| Phạm Văn           Bảo        |XD11KSTN|141 |141 | 8.21 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  10|81100235| Phan Quốc          Bảo        |XD11DD3 |140 |140 | 6.88 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  11|81100250| Trần Việt          Bảo        |XD11DD3 |135 |135 | 7.06 | 804005  Kết Cấu Bê Tông 2        ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
  12|81100253| Hoàng              Bảy        |XD11DD1 |141 |141 | 8.31 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  13|81100281| Đỗ Trọng Thanh     Bình       |XD11DD1 |135 |135 | 7.64 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   1 |141      6.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804047  ĐAMH kết cấu bê tông 2   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  14|81100290| Lê Văn             Bình       |XD11DD1 |101 |101 | 6.93 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |142      5.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804005  Kết Cấu Bê Tông 2        ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804026  Kết cấu thép 2           ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804027  Kiến trúc 1              ( 3)|            |131      3.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804041  ĐAMH kết cấu thép 2      ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804042  ĐAMH thi công            ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804047  ĐAMH kết cấu bê tông 2   ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     


                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Dân Dụng CN K2011+KSTN                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |132      8.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |142          1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809028  Đàn hồi ứng dụng & pthh  ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812020  Vật liệu xây dựng        ( 2)|            |131      7.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  15|81100310| Nguyễn Văn         Bình       |XD11DD3 |138 |138 | 6.84 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  16|81100312| Nguyễn Xuân Thái   Bình       |XD11KSTN|141 |141 | 8.09 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  17|81100365| Võ Văn             Chấn       |XD11KSTN|141 |141 | 8.28 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  18|81100358| Trần Ngọc          Châu       |XD11DD3 |140 |140 | 7.51 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  19|81100393| Võ Văn             Chĩnh      |XD11KSTN|141 |141 | 8.24 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  20|81100389| Hồ Văn             Chính      |XD11DD1 |140 |140 | 8.15 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  21|81100392| Phan Đức           Chính      |XD11DD3 |140 |140 | 7.18 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  22|81100410| Bùi Thế            Công       |XD11DD3 |140 |140 | 7.88 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  23|81100419| Ngô Văn            Công       |XD11DD1 |140 |140 | 7.79 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  24|81100466| Nguyễn Ngọc        Cường      |XD11DD3 |141 |141 | 7.01 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  25|81100470| Nguyễn Tấn         Cường      |XD11DD1 |140 |140 | 7.61 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  26|81100491| Đoàn Thành         Danh       |XD11DD1 |140 |140 | 7.69 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  27|81100495| Nguyễn Công        Danh       |XD11KSTN|141 |141 | 7.81 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  28|81100567| Mai Hoàng          Duy        |XD11KSTN|141 |141 | 8.22 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  29|81100586| Nguyễn Triệu       Duy        |XD11DD3 |141 |141 | 7.76 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  30|81100594| Phạm Văn           Duy        |XD11DD1 |140 |142 | 7.49 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  31|81100609| Vương Thái         Duyên      |XD11DD3 |141 |141 | 7.26 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  32|81100703| Nguyễn Quốc        Đại        |XD11KSTN|141 |141 | 8.09 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  33|81100714| Bùi Tất            Đạt        |XD11DD3 |141 |141 | 7.32 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  34|81100723| Huỳnh Kim          Đạt        |XD11DD1 |141 |141 | 8.01 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  35|81100754| Phạm Quốc          Đạt        |XD11DD3 |137 |137 | 7.21 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   1 |151         15       
  36|81100755| Phạm Quý           Đạt        |XD11DD1 |140 |140 | 7.74 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  37|81100815| Nguyễn Công        Đoan       |XD11KSTN|139 |139 | 7.49 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   1 |151         15       
  38|81100827| Lê Xuân Phương     Đông       |XD11DD1 |136 |136 | 7.31 | 804005  Kết Cấu Bê Tông 2        ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  39|81100834| Lê Xuân            Đồng       |XD11DD1 |141 |141 | 8.13 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  40|81100838| Trần Văn           Đồng       |XD11DD3 |106 |106 | 6.65 | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   1 |131      2.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |141     13.013.0     


                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Dân Dụng CN K2011+KSTN                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |142     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 004009  Giáo dục quốc phòng      ( 0)|            |111         13.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004010  Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)|            |111         11.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)|            |111         13.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |111         13.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804005  Kết Cấu Bê Tông 2        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804026  Kết cấu thép 2           ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804041  ĐAMH kết cấu thép 2      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804047  ĐAMH kết cấu bê tông 2   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809028  Đàn hồi ứng dụng & pthh  ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812020  Vật liệu xây dựng        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812021  TN vật liệu xây dựng     ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  41|81100841| Nguyễn Văn         Đủ         |XD11DD1 |141 |141 | 7.58 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  42|81100861| Ngô Lê Trung       Đức        |XD11DD1 |141 |143 | 8.30 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  43|81100868| Nguyễn Hoàng       Đức        |XD11DD3 |135 |135 | 7.01 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   1 |151         15       
  44|81100871| Nguyễn Phú         Đức        |XD11DD3 |138 |138 | 7.66 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  45|81100872| Nguyễn Phúc        Đức        |XD11DD1 |141 |141 | 8.21 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  46|81100882| Phạm Hoàng         Đức        |XD11DD1 |128 |136 | 6.65 | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804003  Kết cấu bê tông 1        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804041  ĐAMH kết cấu thép 2      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  47|81100885| Trần Hồng          Đức        |XD11DD3 |141 |143 | 7.68 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  48|81100842| Thái Văn           Đương      |XD11DD3 |141 |141 | 8.00 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  49|81100844| Phạm Tấn           Đường      |XD11DD1 |141 |141 | 7.78 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  50|81100895| Nguyễn Bằng        Em         |XD11DD3 |138 |138 | 6.88 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  51|81100927| Nguyễn Văn         Gọi        |XD11DD4 |136 |136 | 7.31 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  52|81100943| Trần Lê Nguyên     Hà         |XD11DD4 |141 |141 | 7.65 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  53|81100963| Hồ Phi             Hải        |XD11DD1 |141 |141 | 7.41 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  54|81100991| Nguyễn Văn         Hải        |XD11DD1 |137 |137 | 7.21 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 806004  Vẽ kỹ thuật 2B           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  55|81100997| Phạm Hoàng         Hải        |XD11DD4 |141 |143 | 7.40 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  56|81101005| Trần Trọng         Hải        |XD11DD1 |139 |141 | 7.95 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       


                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Dân Dụng CN K2011+KSTN                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  57|81101006| Từ                 Hải        |XD11KSTN|141 |141 | 8.31 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  58|81100948| Lưu Anh            Hào        |XD11DD4 |103 |103 | 6.70 | 804005  Kết Cấu Bê Tông 2        ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804026  Kết cấu thép 2           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804041  ĐAMH kết cấu thép 2      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804042  ĐAMH thi công            ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804047  ĐAMH kết cấu bê tông 2   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805012  Công trình trên đất yếu  ( 2)|            |141          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807013  Tổ chức thi công         ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807017  Kỹ thuật thi công        ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  59|81101010| Lê Văn             Hảo        |XD11KSTN|141 |141 | 8.41 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  60|81101053| Hà Như             Hậu        |XD11DD4 |141 |141 | 7.05 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  61|81101155| Đoàn Văn           Hiển       |XD11DD1 |141 |141 | 7.76 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  62|81101171| Võ Quang           Hiển       |XD11DD4 |140 |140 | 7.16 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  63|81101081| Nguyễn Văn         Hiến       |XD11DD4 |141 |143 | 7.75 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  64|81101176| Huỳnh Tư           Hiệp       |XD11DD4 |140 |140 | 7.76 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  65|81101111| Nguyễn Trọng       Hiếu       |XD11KSTN|141 |141 | 8.29 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  66|81101116| Nguyễn Trung       Hiếu       |XD11DD4 |141 |141 | 7.85 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  67|81101277| Lê Phước           Hòa        |XD11DD1 |141 |143 | 7.86 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  68|81101206| Bùi Minh           Hoàng      |XD11DD1 |141 |141 | 7.89 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  69|81101210| Đặng Ngọc Thái     Hoàng      |XD11DD1 |141 |141 | 7.16 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  70|81101252| Phạm Huy           Hoàng      |XD11DD4 |141 |141 | 7.03 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  71|81101254| Phạm Minh          Hoàng      |XD11DD4 |141 |141 | 7.46 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  72|81101263| Trần Thượng Vủ     Hoàng      |XD11KSTN|141 |141 | 7.85 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  73|81101307| Lê Thanh           Hồng       |XD11KSTN|141 |141 | 8.17 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  74|81101317| Châu Đức           Huệ        |XD11DD1 |130 |130 | 6.79 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |142          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805032  Cơ học đất               ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |142          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  75|81101420| Hồ Đình            Hùng       |XD11DD1 |141 |141 | 7.77 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  76|81101426| Lê Mạnh            Hùng       |XD11DD1 |140 |140 | 7.15 | 004009  Giáo dục quốc phòng      ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004010  Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)|            |                     


                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Dân Dụng CN K2011+KSTN                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804042  ĐAMH thi công            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  77|81101438| Nguyễn Phi         Hùng       |XD11DD4 |130 |130 | 6.88 | 804026  Kết cấu thép 2           ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804041  ĐAMH kết cấu thép 2      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804042  ĐAMH thi công            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  78|81101445| Nguyễn Việt        Hùng       |XD11DD4 |139 |139 | 7.05 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  79|81101378| Phạm Quốc          Huy        |XD11DD1 |141 |141 | 8.18 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  80|81101379| Phạm Tuấn          Huy        |XD11KSTN|141 |141 | 8.14 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  81|81101380| Sú Nhật            Huy        |XD11DD1 |140 |140 | 7.42 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  82|81101382| Tăng Thành         Huy        |XD11DD4 |141 |141 | 7.10 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  83|81101384| Trần Đình          Huy        |XD11DD4 |139 |139 | 7.43 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   1 |151         15       
  84|81101401| Huỳnh Ngọc         Huyên      |XD11DD4 |139 |139 | 6.74 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   1 |151         15       
  85|81101465| Đỗ Quang           Hưng       |XD11DD1 |141 |141 | 8.72 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  86|81101481| Nguyễn Ngọc        Hưng       |XD11DD4 |131 |131 | 6.84 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805009  Địa chất công trình      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807017  Kỹ thuật thi công        ( 3)|            |132      5.5 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  87|81101495| Trần Duy           Hưng       |XD11DD4 |100 |100 | 6.78 | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)| Tổ Hợp   1 |112          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |122     10.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804005  Kết Cấu Bê Tông 2        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |132     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804026  Kết cấu thép 2           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804041  ĐAMH kết cấu thép 2      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804042  ĐAMH thi công            ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804047  ĐAMH kết cấu bê tông 2   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805031  Nền Móng                 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806004  Vẽ kỹ thuật 2B           ( 2)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807013  Tổ chức thi công         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807017  Kỹ thuật thi công        ( 3)|            |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       


                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Dân Dụng CN K2011+KSTN                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |132      2.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809028  Đàn hồi ứng dụng & pthh  ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  88|81101504| Võ Hồng            Hưng       |XD11DD1 |141 |141 | 8.18 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  89|81101606| Lê Văn             Khải       |XD11DD1 |140 |140 | 7.71 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  90|81101566| Nguyễn Nhật        Khanh      |XD11DD1 |141 |149 | 7.84 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  91|81101575| Dương Triệu        Khánh      |XD11DD1 |141 |141 | 7.62 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  92|81101595| Phan Ngọc          Khánh      |XD11DD4 |141 |143 | 7.25 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  93|81101599| Tô Ngọc            Khánh      |XD11DD4 |138 |138 | 7.30 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  94|81101611| Phan Văn Hoàng     Khăm       |XD11DD4 |141 |141 | 7.84 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  95|81101619| Bùi Văn            Khoa       |XD11DD1 |141 |141 | 7.56 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  96|81101621| Đặng Thiên         Khoa       |XD11DD4 |139 |139 | 7.41 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  97|81101627| Huỳnh Anh          Khoa       |XD11KSTN|141 |141 | 8.22 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  98|81101672| Đào Văn            Khôi       |XD11DD1 |141 |141 | 8.28 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  99|81101680| Nguyễn Anh         Khôi       |XD11DD4 |140 |140 | 6.81 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 100|81101685| Lê Hoàng           Khởi       |XD11DD4 |141 |141 | 7.67 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 101|81101722| Nguyễn Thế         Kiệt       |XD11DD1 |141 |141 | 7.88 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 102|81101736| Phùng Minh         Kim        |XD11DD4 |141 |141 | 7.05 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 103|81101749| Nguyễn Thanh       Lai        |XD11DD1 |136 |136 | 7.35 | 804041  ĐAMH kết cấu thép 2      ( 1)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804042  ĐAMH thi công            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804047  ĐAMH kết cấu bê tông 2   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 104|81101768| Châu               Lảnh       |XD11DD2 |141 |141 | 8.18 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 105|81101785| Phạm Công          Lâm        |XD11DD2 |141 |141 | 8.10 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 106|81101794| Võ Tùng            Lâm        |XD11DD1 |140 |140 | 8.11 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 107|81101811| Nguyễn Thanh       Liêm       |XD11KSTN|141 |141 | 8.39 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 108|81101823| Đỗ Duy             Linh       |XD11DD2 |110 |110 | 8.70 | 804005  Kết Cấu Bê Tông 2        ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804026  Kết cấu thép 2           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804041  ĐAMH kết cấu thép 2      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804042  ĐAMH thi công            ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804047  ĐAMH kết cấu bê tông 2   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805012  Công trình trên đất yếu  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807013  Tổ chức thi công         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809028  Đàn hồi ứng dụng & pthh  ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 109|81101832| Ngô Duy            Linh       |XD11KSTN|141 |141 | 8.03 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       


                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Dân Dụng CN K2011+KSTN                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
 110|81101871| Phan Tiến          Lĩnh       |XD11DD4 |141 |141 | 7.23 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 111|81101897| Lê Đắc Hải         Long       |XD11DD2 |139 |139 | 7.56 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   1 |151         15       
 112|81101918| Phan Thiên         Long       |XD11DD4 |137 |137 | 6.97 | 804041  ĐAMH kết cấu thép 2      ( 1)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 113|81101941| Lê Trần Đức        Lộc        |XD11DD4 |141 |141 | 7.16 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 114|81101945| Mao Tuấn           Lộc        |XD11KSTN|141 |141 | 8.28 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 115|81101977| Ngô Thành          Luân       |XD11DD4 |141 |141 | 7.49 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 116|81101982| Phạm Trọng Duy     Luân       |XD11DD2 |104 |104 | 7.34 | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| Tổ Hợp   1 |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804005  Kết Cấu Bê Tông 2        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804026  Kết cấu thép 2           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804041  ĐAMH kết cấu thép 2      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804042  ĐAMH thi công            ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804047  ĐAMH kết cấu bê tông 2   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806004  Vẽ kỹ thuật 2B           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |142          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807017  Kỹ thuật thi công        ( 3)|            |142          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809028  Đàn hồi ứng dụng & pthh  ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 117|81102003| Nguyễn Trần Hà     Ly         |XD11KSTN|141 |141 | 8.31 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 118|81102021| Nguyễn Hùng        Mạnh       |XD11DD2 |141 |141 | 7.55 | 004009  Giáo dục quốc phòng      ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004010  Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 119|81102025| Phạm Đức           Mạnh       |XD11DD4 |139 |139 | 7.17 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   1 |151         15       
 120|81102047| La Ngọc            Minh       |XD11DD2 |139 |147 | 6.46 | 804041  ĐAMH kết cấu thép 2      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 121|81102062| Nguyễn Đức Nhật    Minh       |XD11KSTN|141 |141 | 8.24 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 122|81102085| Phan Văn           Minh       |XD11DD2 |140 |140 | 8.00 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 123|81102100| Lê Lưu Thiết       Mộc        |XD11KSTN|141 |141 | 8.14 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 124|81102107| Đặng Thế           Mỹ         |XD11DD2 |139 |139 | 7.69 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   1 |151         15       
 125|81102119| Đặng Văn           Nam        |XD11DD2 |125 |125 | 7.13 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804026  Kết cấu thép 2           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804041  ĐAMH kết cấu thép 2      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804042  ĐAMH thi công            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804047  ĐAMH kết cấu bê tông 2   ( 1)|            |151         15       


                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Dân Dụng CN K2011+KSTN                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 126|81102147| Nguyễn Nhật        Nam        |XD11DD2 |140 |140 | 7.55 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 127|81102183| Nguyễn Minh        Ngà        |XD11DD2 |141 |141 | 8.05 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 128|81102242| Dương Hữu          Nghị       |XD11DD2 |140 |140 | 7.71 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 129|81102229| Nguyễn Trọng       Nghĩa      |XD11KSTN|141 |141 | 7.89 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 130|81102228| Nguyễn Trọng       Nghĩa      |XD11DD2 |141 |141 | 7.29 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 131|81102230| Nguyễn Trọng       Nghĩa      |XD11DD2 |135 |135 | 7.37 | 804041  ĐAMH kết cấu thép 2      ( 1)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804042  ĐAMH thi công            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804047  ĐAMH kết cấu bê tông 2   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 132|81102227| Nguyễn Trọng       Nghĩa      |XD11KSTN|141 |141 | 8.17 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 133|81102246| Trần Thị           Ngoan      |XD11KSTN|141 |141 | 8.73 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 134|81102322| Võ Thế             Nguyên     |XD11DD2 |140 |140 | 7.23 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 135|81102330| Nguyễn Quang       Nguyễn     |XD11DD4 |141 |141 | 7.92 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 136|81102402| Nguyễn Đức         Nhật       |XD11DD2 |141 |141 | 7.65 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 137|81102409| Trần Đức           Nhật       |XD11KSTN|141 |141 | 8.28 | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |112          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 138|81102471| Phạm Minh          Nhựt       |XD11KSTN|141 |143 | 8.10 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 139|81102474| Lường Xuân         Ninh       |XD11DD4 |141 |141 | 7.40 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 140|81102485| Võ Minh            Oánh       |XD11DD4 |138 |138 | 7.10 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
 141|81102488| Nguyễn Như         Phanh      |XD11DD4 |133 |133 | 7.22 | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |131      1.0 1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |132      1.5 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 142|81102502| Mã Hòa             Phát       |XD11DD2 |140 |142 | 7.66 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 143|81102533| Dương Thanh        Phong      |XD11DD2 |141 |149 | 7.57 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 144|81102549| Nguyễn Văn         Phong      |XD11DD2 |140 |140 | 7.73 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 145|81102560| Trương Anh         Phong      |XD11DD4 |140 |140 | 7.28 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 146|81102573| Lê Duy             Phú        |XD11DD4 |139 |139 | 6.71 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 147|81102579| Nguyễn Hữu         Phú        |XD11DD2 |141 |141 | 7.71 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 148|81102601| Lê Hưng            Phúc       |XD11DD4 |136 |136 | 6.95 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       


                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Dân Dụng CN K2011+KSTN                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 149|81102616| Nguyễn Minh        Phúc       |XD11DD2 |141 |141 | 8.12 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 150|81102682| Đào Quý            Phước      |XD11DD2 |141 |141 | 8.09 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 151|81102651| Huỳnh Văn          Phương     |XD11KSTN|141 |141 | 8.31 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 152|81102665| Nguyễn Hoài        Phương     |XD11DD2 |141 |141 | 7.97 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 153|81102677| Trần Xuân          Phương     |XD11DD4 |125 |125 | 6.82 | 804005  Kết Cấu Bê Tông 2        ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804041  ĐAMH kết cấu thép 2      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804042  ĐAMH thi công            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804047  ĐAMH kết cấu bê tông 2   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 154|81102706| Đỗ Văn             Quang      |XD11DD4 |133 |133 | 7.20 | 804047  ĐAMH kết cấu bê tông 2   ( 1)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 155|81102718| Nguyễn Hữu         Quang      |XD11DD2 |140 |140 | 7.79 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 156|81102736| Tô Phương          Quang      |XD11DD2 |141 |141 | 7.73 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 157|81102750| Lưu Nguyễn Hoàng   Quân       |XD11DD2 |102 |108 | 6.34 | 003003  Anh văn 3                ( 2)| Tổ Hợp   1 |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142      2.513.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |131      6.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804038  ĐAMH kiến trúc           ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804041  ĐAMH kết cấu thép 2      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804042  ĐAMH thi công            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804047  ĐAMH kết cấu bê tông 2   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |141          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807013  Tổ chức thi công         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808032  Cấp thoát nước           ( 2)|            |131      3.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809015  Sức bền vật liệu 2       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 158|81102781| Hồ Hoàng Phú       Quí        |XD11DD4 |140 |140 | 7.88 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 159|81102800| Tô Bảo             Quốc       |XD11DD2 |141 |141 | 7.36 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 160|81102831| Hoàng Ngọc         Quý        |XD11DD2 |139 |139 | 7.40 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   1 |151         15       
 161|81102834| Lê                 Quý        |XD11DD5 |141 |143 | 7.84 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 162|81102835| Lê Ngọc            Quý        |XD11DD2 |141 |141 | 7.82 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 163|81102844| Nguyễn Thị Thanh   Quý        |XD11DD4 |141 |141 | 7.74 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 164|81102848| Phạm Hoàng         Quý        |XD11DD2 |141 |141 | 7.35 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 165|81102853| Trang Duy          Quý        |XD11DD5 |141 |141 | 6.62 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       


                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Dân Dụng CN K2011+KSTN                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
 166|81102870| Phạm Phù           Sa         |XD11KSTN|141 |141 | 8.25 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 167|81102872| Bùi Hữu Minh       Sang       |XD11DD2 |141 |141 | 8.13 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 168|81102896| Dương Tấn          Sinh       |XD11DD5 |126 |126 | 6.72 | 804003  Kết cấu bê tông 1        ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804005  Kết Cấu Bê Tông 2        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804041  ĐAMH kết cấu thép 2      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 169|81102919| Hoàng Văn          Sơn        |XD11DD2 |127 |127 | 7.08 | 804005  Kết Cấu Bê Tông 2        ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804041  ĐAMH kết cấu thép 2      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804047  ĐAMH kết cấu bê tông 2   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 170|81102955| Phạm Quang         Sơn        |XD11DD2 |141 |141 | 8.17 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 171|81102959| Trần Hoàng         Sơn        |XD11DD2 |136 |136 | 7.52 | 804302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 172|81102963| Trương Nam         Sơn        |XD11KSTN|141 |141 | 7.90 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 173|81102977| Chung Lê Tú        Tài        |XD11KSTN|141 |141 | 8.24 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 174|81102983| Hoàng Hữu          Tài        |XD11DD1 |111 |111 | 7.60 | 804003  Kết cấu bê tông 1        ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804005  Kết Cấu Bê Tông 2        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |142          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804026  Kết cấu thép 2           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804041  ĐAMH kết cấu thép 2      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804042  ĐAMH thi công            ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804047  ĐAMH kết cấu bê tông 2   ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 175|81103004| Nguyễn Văn         Tài        |XD11DD2 |141 |143 | 7.51 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 176|81103054| Phạm Văn           Tâm        |XD11DD5 |108 |108 | 6.80 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |131      6.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |131      3.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |141      1.5 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |142      1.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804026  Kết cấu thép 2           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804038  ĐAMH kiến trúc           ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |142          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810115  Tt trắc địa đại cương    ( 1)|            |                     


                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Dân Dụng CN K2011+KSTN                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 177|81103084| Nguyễn Nhật        Tân        |XD11KSTN|141 |143 | 7.91 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 178|81103086| Nguyễn Nhựt        Tân        |XD11DD5 |138 |138 | 7.30 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 179|81103093| Trang Thanh        Tân        |XD11KSTN|141 |141 | 7.96 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 180|81103168| Huỳnh Trọng        Thái       |XD11DD2 |136 |136 | 7.27 | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)| Tổ Hợp   1 |112          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 181|81103174| Nguyễn Hoàng       Thái       |XD11DD2 |141 |141 | 7.54 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 182|81103177| Nguyễn Quốc        Thái       |XD11DD2 |140 |140 | 7.11 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 183|81103184| Phạm Quốc          Thái       |XD11KSTN|114 |121 | 8.24 | 804042  ĐAMH thi công            ( 1)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804047  ĐAMH kết cấu bê tông 2   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805012  Công trình trên đất yếu  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807013  Tổ chức thi công         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
 184|81103187| Trần Bùi Trọng     Thái       |XD11DD2 |136 |136 | 7.41 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |141      2.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142      1.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 185|81103147| Nguyễn Xuân        Thanh      |XD11KSTN|141 |141 | 8.04 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 186|81103159| Trương Văn Thiện   Thanh      |XD11DD5 |140 |140 | 7.22 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 187|81103191| Bùi Minh           Thành      |XD11DD5 |136 |136 | 7.21 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 188|81103244| Đặng Hiếu          Thảo       |XD11DD5 |140 |140 | 7.62 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 189|81103292| Đinh Quyết         Thắng      |XD11DD2 |139 |139 | 7.46 | 804042  ĐAMH thi công            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 190|81103304| Nguyễn Hữu         Thắng      |XD11KSTN|141 |141 | 8.00 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 191|81103334| Lê Nguyễn Đình     Thi        |XD11DD3 |138 |138 | 7.45 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 192|81103351| Phan Công          Thiên      |XD11DD3 |141 |141 | 7.76 | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)|            |111         11.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 193|81103359| Huỳnh Quốc         Thiện      |XD11KSTN|141 |141 | 8.16 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 194|81103363| Lê Trần            Thiện      |XD11KSTN|141 |141 | 8.26 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 195|81103385| Võ Thanh           Thiện      |XD11DD3 |141 |143 | 7.96 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 196|81103400| Lâm Hưng           Thịnh      |XD11KSTN|141 |143 | 7.69 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 197|81103416| Nguyễn Ngọc        Thịnh      |XD11DD5 |140 |144 | 7.10 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       


                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Dân Dụng CN K2011+KSTN                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
 198|81103419| Nguyễn Phước       Thịnh      |XD11DD5 |139 |139 | 7.56 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   1 |151         15       
 199|81103421| Nguyễn Tấn         Thịnh      |XD11KSTN|141 |141 | 8.63 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 200|81103448| Võ Minh            Thoại      |XD11DD5 |139 |139 | 8.25 | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 201|81103465| Ngô Mạnh           Thông      |XD11DD5 |140 |140 | 7.33 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 202|81103474| Trà Hữu            Thời       |XD11DD3 |139 |139 | 8.16 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
 203|81103476| Châu Hoàng         Thu        |XD11DD5 |136 |136 | 7.01 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 204|81103626| Lê Văn             Tin        |XD11DD5 |141 |147 | 7.26 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 205|81103644| Lê Viết            Tín        |XD11DD3 |129 |129 | 7.35 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)|            |111         11.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 206|81103650| Nguyễn Thanh       Tín        |XD11DD5 |140 |140 | 7.43 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 207|81103672| Nguyễn Văn         Tình       |XD11DD5 |140 |140 | 7.43 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 208|81103662| Phùng Văn          Tính       |XD11DD3 |141 |141 | 7.34 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 209|81103679| Huỳnh Đỗ Minh      Toàn       |XD11DD5 |141 |141 | 7.24 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 210|81103716| Nguyễn Trường      Toản       |XD11DD3 |140 |140 | 7.33 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 211|81103720| Võ Minh            Tốt        |XD11DD5 |139 |139 | 7.11 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 212|81103746| Phạm Thanh         Trào       |XD11DD5 |140 |140 | 7.04 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 213|81103784| Bùi Nhật           Trí        |XD11DD5 |131 |131 | 6.97 | 804003  Kết cấu bê tông 1        ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 214|81103788| Đoàn Minh          Trí        |XD11KSTN|141 |141 | 8.14 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 215|81103813| Trần Minh          Trí        |XD11DD5 |133 |133 | 7.17 | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |121      5.5 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |122      4.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |131      4.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 216|81103816| Trần Nguyễn Minh   Trí        |XD11DD3 |140 |140 | 7.60 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 217|81103819| Trương Minh        Trí        |XD11DD5 |138 |138 | 7.16 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 218|81103842| Mai Văn            Trọng      |XD11KSTN|141 |141 | 8.21 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       


                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Dân Dụng CN K2011+KSTN                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
 219|81103913| Nguyễn Hữu         Trúc       |XD11DD5 |133 |133 | 7.09 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   1 |142     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |131      6.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804042  ĐAMH thi công            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 220|81103882| Nguyễn Văn         Trung      |XD11DD3 |141 |141 | 7.52 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 221|81103886| Phan Minh          Trung      |XD11DD5 |106 |106 | 6.81 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |132      5.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804005  Kết Cấu Bê Tông 2        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804026  Kết cấu thép 2           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804041  ĐAMH kết cấu thép 2      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804042  ĐAMH thi công            ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804047  ĐAMH kết cấu bê tông 2   ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806004  Vẽ kỹ thuật 2B           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807017  Kỹ thuật thi công        ( 3)|            |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 222|81103929| Nguyễn Quốc        Trường     |XD11KSTN|141 |141 | 8.22 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 223|81103932| Nguyễn Văn         Trường     |XD11DD3 |141 |141 | 7.97 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 224|81103957| Bùi Thanh          Tuấn       |XD11DD3 |141 |141 | 8.02 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 225|81003735| Cao Anh            Tuấn       |XD11DD3 |141 |141 | 8.71 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 226|81103972| Kiều Văn           Tuấn       |XD11DD5 |140 |140 | 7.56 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 227|81103990| Mai Quốc           Tuấn       |XD11DD3 |141 |143 | 7.71 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 228|81103991| Ngô Anh            Tuấn       |XD11DD3 |141 |149 | 8.47 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 229|81104002| Nguyễn Huỳnh Minh  Tuấn       |XD11DD5 |141 |143 | 7.05 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 230|81104007| Nguyễn Minh        Tuấn       |XD11DD5 |141 |141 | 7.14 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 231|81104010| Nguyễn Thanh       Tuấn       |XD11DD3 |140 |142 | 7.88 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 232|81104013| Nguyễn Trần Minh   Tuấn       |XD11DD3 |141 |141 | 7.29 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 233|81104032| Võ Anh             Tuấn       |XD11DD3 |137 |137 | 7.32 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |132      4.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 234|81104034| Võ Tấn             Tuấn       |XD11DD5 |135 |135 | 7.04 | 804005  Kết Cấu Bê Tông 2        ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 235|81104037| Vũ Minh            Tuấn       |XD11DD5 |136 |136 | 6.97 | 004014  Quân sự chung            ( 0)| Tổ Hợp   1 |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |151         15       


                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Dân Dụng CN K2011+KSTN                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
 236|81104060| Trần Xuân          Tuyển      |XD11DD3 |141 |143 | 7.42 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 237|81104150| Trần Minh          Tự         |XD11DD5 | 98 | 98 | 6.99 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |121      5.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |142      4.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |132      2.5 6.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141      2.5 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804005  Kết Cấu Bê Tông 2        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |141          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804026  Kết cấu thép 2           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804041  ĐAMH kết cấu thép 2      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804042  ĐAMH thi công            ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804047  ĐAMH kết cấu bê tông 2   ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805012  Công trình trên đất yếu  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 238|81104151| Trần Ngọc          Tỵ         |XD11DD3 |141 |141 | 7.96 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 239|81104160| Thái Ngọc Lê       Uyên       |XD11DD5 |141 |141 | 7.63 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 240|81104200| Đặng Ngọc          Việt       |XD11DD5 |129 |129 | 6.71 | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804041  ĐAMH kết cấu thép 2      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804042  ĐAMH thi công            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804047  ĐAMH kết cấu bê tông 2   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 241|81104233| Đoàn Ngọc          Vinh       |XD11DD5 |139 |139 | 7.53 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   1 |151         15       
 242|81104239| Nguyễn Đức Trọng   Vinh       |XD11DD5 |138 |138 | 6.85 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 243|81104251| Nguyễn Trọng       Vinh       |XD11KSTN|141 |141 | 7.97 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 244|81104262| Trần Quang         Vinh       |XD11DD5 | 49 | 49 | 6.70 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |121      6.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802012  Thí nghiệm cơ lưu chất   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804003  Kết cấu bê tông 1        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804005  Kết Cấu Bê Tông 2        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804026  Kết cấu thép 2           ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804027  Kiến trúc 1              ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804038  ĐAMH kiến trúc           ( 1)|            |                     


                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Dân Dụng CN K2011+KSTN                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 804041  ĐAMH kết cấu thép 2      ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804042  ĐAMH thi công            ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804047  ĐAMH kết cấu bê tông 2   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804306  Thực tập nhận thức ngành ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804308  Thực tập kỹ thuật        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805009  Địa chất công trình      ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805012  Công trình trên đất yếu  ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805014  Thực tập địa chất ctrình ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805016  Thí nghiệm cơ học đất    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805031  Nền Móng                 ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805032  Cơ học đất               ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 806004  Vẽ kỹ thuật 2B           ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807013  Tổ chức thi công         ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807016  MXD & an toàn lao động   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807017  Kỹ thuật thi công        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808032  Cấp thoát nước           ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809015  Sức bền vật liệu 2       ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809022  TNghiệm sức bền vật liệu ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809026  Sức bền vật liệu 1       ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809028  Đàn hồi ứng dụng & pthh  ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810115  Tt trắc địa đại cương    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812020  Vật liệu xây dựng        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812021  TN vật liệu xây dựng     ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 245|81104268| Võ Hùng            Vinh       |XD11DD5 |140 |140 | 7.59 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 246|81104272| Mai Xuân           Vĩnh       |XD11KSTN|141 |141 | 8.31 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 247|81104280| Lê Uy              Võ         |XD11DD5 |139 |139 | 7.06 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   1 |151         15       
 248|81104288| Hoàng              Vũ         |XD11DD5 |134 |134 | 7.34 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 249|81104299| Ngô Đức            Vũ         |XD11DD3 |141 |141 | 7.87 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 250|81104310| Nguyễn Hữu Hoàng   Vũ         |XD11KSTN|141 |141 | 7.66 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 251|81104345| Huỳnh Văn Minh     Vương      |XD11DD5 |140 |142 | 7.51 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 252|81104356| Phạm Đình          Vương      |XD11DD5 |141 |141 | 7.39 | 804303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 25 tháng 11 năm 2015


3P
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Trắc Địa K.2011                                               

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  156
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          156
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|81100068| Hứa Văn Hoàng      Anh        |XD11TD2 |146 |148 | 7.02 | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   2|81100138| Tống Hoàng Việt    Anh        |XD11TD2 |125 |125 | 6.14 | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |142     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |121     13.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |131      2.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810013  Định vị vệ tinh GPS      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810017  Tin học trong trắc địa   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810042  LT saisố&xl sốliệu đođạc ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   3|81100308| Nguyễn Thái        Bình       |XD11TD1 |144 |144 | 6.80 | 810013  Định vị vệ tinh GPS      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   4|81100348| Phạm               Cần        |XD11TD1 |146 |146 | 8.26 | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   5|81100349| Phạm Văn Đình      Cần        |XD11TD1 |120 |120 | 6.28 | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   2 |122      7.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |141      1.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |131      5.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142      1.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810004  Anh văn chuyên ngành     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810012  Địa chính đại cương      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810013  Định vị vệ tinh GPS      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810019  Bản đồ chuyên đề         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810024  TT x/dựng lưới trắc địa  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810025  ĐAMH xd lưới trắc địa    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   6|81100473| Phan Tuấn          Cường      |XD11TD2 |135 |135 | 6.27 | 810012  Địa chính đại cương      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810013  Định vị vệ tinh GPS      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810017  Tin học trong trắc địa   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810042  LT saisố&xl sốliệu đođạc ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   7|81100578| Nguyễn HuỳnhPhương Duy        |XD11TD2 |105 |105 | 6.11 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   2 |123      4.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |123     13.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201001  Cơ học lý thuyết         ( 3)|            |112      5.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810002  Bản đồ học đại cương     ( 3)|            |122      6.0 2.5     


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Trắc Địa K.2011                                               
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 810009  Địa hình                 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810012  Địa chính đại cương      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810013  Định vị vệ tinh GPS      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810017  Tin học trong trắc địa   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810022  Trắc địa cao cấp 2       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810028  An toàn lao động         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810042  LT saisố&xl sốliệu đođạc ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810108  Ttập định vị vệ tinh gps ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   8|81100587| Nguyễn Văn         Duy        |XD11TD1 |107 |107 | 6.23 | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   2 |141      5.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |142      5.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |131      6.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810004  Anh văn chuyên ngành     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810010  Hệ thông tin địa lý      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810013  Định vị vệ tinh GPS      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810017  Tin học trong trắc địa   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810022  Trắc địa cao cấp 2       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810023  Xây dựng lưới trắc địa   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810024  TT x/dựng lưới trắc địa  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810025  ĐAMH xd lưới trắc địa    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810027  Phân tích không gian     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810102  Viễn thám                ( 3)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810108  Ttập định vị vệ tinh gps ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   9|81100916| Trần Đông          Giang      |XD11TD2 |146 |146 | 7.69 | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  10|81101139| Mai Văn            Hiền       |XD11TD1 |118 |118 | 6.21 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   2 |141      5.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |131      2.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142      4.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810004  Anh văn chuyên ngành     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810013  Định vị vệ tinh GPS      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810017  Tin học trong trắc địa   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810028  An toàn lao động         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810102  Viễn thám                ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810108  Ttập định vị vệ tinh gps ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  11|81101106| Nguyễn Minh        Hiếu       |XD11TD1 |135 |135 | 6.48 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   2 |141      4.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810004  Anh văn chuyên ngành     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  12|81101446| Phan Đào           Hùng       |XD11TD1 |142 |142 | 6.63 | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |131      5.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142      1.5 5.5     


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Trắc Địa K.2011                                               
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  13|81101327| Đinh Hữu           Huy        |XD11TD1 | 75 | 75 | 6.08 | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   2 |141      1.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |142      1.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |131      1.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |132      1.5 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006002  Giải tích 2              ( 4)|            |141          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402024  Kỹ thuật điện tử         ( 2)|            |132      4.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |131          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810004  Anh văn chuyên ngành     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810006  Trắc lượng ảnh căn bản   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810009  Địa hình                 ( 2)|            |132      2.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810010  Hệ thông tin địa lý      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810012  Địa chính đại cương      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810013  Định vị vệ tinh GPS      ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810014  Kỹ thuật bản đồ số       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810017  Tin học trong trắc địa   ( 3)|            |142          1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810019  Bản đồ chuyên đề         ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810022  Trắc địa cao cấp 2       ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810023  Xây dựng lưới trắc địa   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810024  TT x/dựng lưới trắc địa  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810025  ĐAMH xd lưới trắc địa    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810026  Trắc lượng ảnh nâng cao  ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810027  Phân tích không gian     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810028  An toàn lao động         ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810102  Viễn thám                ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810103  Thực tập viễn thám       ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810104  Trắc địa công trình      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810108  Ttập định vị vệ tinh gps ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810126  TT trắc địa công trình   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  14|81101374| Phạm Hữu           Huy        |XD11TD1 |103 |103 | 6.17 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |122     13.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |131      1.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142      5.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201001  Cơ học lý thuyết         ( 3)|            |112      6.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 800300  Kỹ năng gtiếp-ngành nghề ( 2)|            |112      7.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810003  Vẽ bản đồ                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810007  Thực tập trắc lượng ảnh  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810012  Địa chính đại cương      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810013  Định vị vệ tinh GPS      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810017  Tin học trong trắc địa   ( 3)|            |142          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810019  Bản đồ chuyên đề         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810022  Trắc địa cao cấp 2       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810023  Xây dựng lưới trắc địa   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810024  TT x/dựng lưới trắc địa  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810025  ĐAMH xd lưới trắc địa    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810026  Trắc lượng ảnh nâng cao  ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810027  Phân tích không gian     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810108  Ttập định vị vệ tinh gps ( 1)|            |151         15       


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Trắc Địa K.2011                                               
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 810302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  15|81101397| Tuốt Gia           Huy        |XD11TD2 |135 |135 | 6.22 | 006023  Phương pháp tính         ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810027  Phân tích không gian     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810028  An toàn lao động         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810042  LT saisố&xl sốliệu đođạc ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
  16|81101537| Nguyễn Minh        Kha        |XD11TD2 |146 |146 | 6.77 | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  17|81101636| Lê Quang           Khoa       |XD11TD2 |138 |144 | 6.50 | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810013  Định vị vệ tinh GPS      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810027  Phân tích không gian     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810028  An toàn lao động         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  18|81101877| Châu               Lịnh       |XD11TD2 |130 |130 | 6.10 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |141      6.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142      6.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810019  Bản đồ chuyên đề         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810022  Trắc địa cao cấp 2       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810027  Phân tích không gian     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810042  LT saisố&xl sốliệu đođạc ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  19|81102161| Phạm Văn           Nam        |XD11TD2 |146 |146 | 7.12 | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  20|81102393| Võ Hoàng           Nhân       |XD11TD1 |141 |141 | 7.08 | 201001  Cơ học lý thuyết         ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  21|81102423| Nguyễn Thảo        Nhi        |XD11TD2 |111 |111 | 5.99 | 810006  Trắc lượng ảnh căn bản   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810009  Địa hình                 ( 2)|            |141          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810010  Hệ thông tin địa lý      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810012  Địa chính đại cương      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810013  Định vị vệ tinh GPS      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810017  Tin học trong trắc địa   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810022  Trắc địa cao cấp 2       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810026  Trắc lượng ảnh nâng cao  ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810027  Phân tích không gian     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810028  An toàn lao động         ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810042  LT saisố&xl sốliệu đođạc ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810102  Viễn thám                ( 3)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810103  Thực tập viễn thám       ( 1)|            |142          1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  22|81102519| Đỗ Hùng            Phi        |XD11TD1 |115 |115 | 6.21 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   2 |131      6.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |141      5.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402024  Kỹ thuật điện tử         ( 2)|            |123      5.5 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810003  Vẽ bản đồ                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810004  Anh văn chuyên ngành     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810010  Hệ thông tin địa lý      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810012  Địa chính đại cương      ( 3)|            |151         15       


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Trắc Địa K.2011                                               
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 810013  Định vị vệ tinh GPS      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810017  Tin học trong trắc địa   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810027  Phân tích không gian     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810042  LT saisố&xl sốliệu đođạc ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  23|81102689| Nguyễn Đăng        Phước      |XD11TD2 |146 |148 | 7.06 | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  24|81102773| Phạm Văn           Quân       |XD11TD1 |115 |115 | 6.20 | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   2 |121      6.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |141      1.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |131      5.5 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810004  Anh văn chuyên ngành     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810012  Địa chính đại cương      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810013  Định vị vệ tinh GPS      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810017  Tin học trong trắc địa   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810022  Trắc địa cao cấp 2       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810023  Xây dựng lưới trắc địa   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810024  TT x/dựng lưới trắc địa  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810025  ĐAMH xd lưới trắc địa    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810027  Phân tích không gian     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810108  Ttập định vị vệ tinh gps ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  25|81102920| Hồ Nhật            Sơn        |XD11TD2 |146 |146 | 6.50 | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  26|81103273| Đào Quang          Thạch      |XD11TD2 |131 |131 | 6.49 | 810013  Định vị vệ tinh GPS      ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810022  Trắc địa cao cấp 2       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810023  Xây dựng lưới trắc địa   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810024  TT x/dựng lưới trắc địa  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810025  ĐAMH xd lưới trắc địa    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810108  Ttập định vị vệ tinh gps ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
  27|81103115| Huỳnh Chí          Thanh      |XD11TD2 |126 |126 | 6.16 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   2 |141      6.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810009  Địa hình                 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810010  Hệ thông tin địa lý      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810013  Định vị vệ tinh GPS      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810028  An toàn lao động         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810102  Viễn thám                ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810108  Ttập định vị vệ tinh gps ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  28|81103243| Dương Thành        Thảo       |XD11TD1 |139 |139 | 6.14 | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   2 |142      2.0 6.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810012  Địa chính đại cương      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  29|81103375| Phạm Minh          Thiện      |XD11TD2 | 47 | 47 | 5.75 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |132      4.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |                     


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Trắc Địa K.2011                                               
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 006001  Giải tích 1              ( 4)|            |142          1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006004  Đại số                   ( 3)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007005  Thí nghiệm vật lý        ( 1)|            |111          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810002  Bản đồ học đại cương     ( 3)|            |132      2.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810003  Vẽ bản đồ                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810004  Anh văn chuyên ngành     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810006  Trắc lượng ảnh căn bản   ( 3)|            |131      6.5 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810009  Địa hình                 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810010  Hệ thông tin địa lý      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810012  Địa chính đại cương      ( 3)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810013  Định vị vệ tinh GPS      ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810014  Kỹ thuật bản đồ số       ( 3)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810017  Tin học trong trắc địa   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810019  Bản đồ chuyên đề         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |133     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810021  Thực tập kỹ thuật        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810022  Trắc địa cao cấp 2       ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810023  Xây dựng lưới trắc địa   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810024  TT x/dựng lưới trắc địa  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810025  ĐAMH xd lưới trắc địa    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810026  Trắc lượng ảnh nâng cao  ( 3)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810027  Phân tích không gian     ( 2)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810028  An toàn lao động         ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810042  LT saisố&xl sốliệu đođạc ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810102  Viễn thám                ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810103  Thực tập viễn thám       ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810104  Trắc địa công trình      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810108  Ttập định vị vệ tinh gps ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810126  TT trắc địa công trình   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810137  Trắc địa cao cấp 1       ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  30|81103677| Đoàn Ngọc          Toàn       |XD11TD1 |141 |141 | 6.66 | 810013  Định vị vệ tinh GPS      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810017  Tin học trong trắc địa   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  31|81103896| Tô Thế             Trung      |XD11TD1 |143 |143 | 6.60 | 810302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  32|81104085| Phạm Thanh         Tú         |XD11TD2 |140 |140 | 6.77 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810004  Anh văn chuyên ngành     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  33|81104091| Trần Nguyễn Minh   Tú         |XD11TD2 | 99 | 99 | 5.91 | 003003  Anh văn 3                ( 2)| Tổ Hợp   2 |141      2.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |132      2.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005005  Giáo dục thể chất 1      ( 0)|            |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201001  Cơ học lý thuyết         ( 3)|            |112      3.0 5.0     


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Trắc Địa K.2011                                               
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 402024  Kỹ thuật điện tử         ( 2)|            |132      4.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810004  Anh văn chuyên ngành     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810010  Hệ thông tin địa lý      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810012  Địa chính đại cương      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810013  Định vị vệ tinh GPS      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810017  Tin học trong trắc địa   ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810022  Trắc địa cao cấp 2       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810027  Phân tích không gian     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810028  An toàn lao động         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810042  LT saisố&xl sốliệu đođạc ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810102  Viễn thám                ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810108  Ttập định vị vệ tinh gps ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  34|81104044| Đặng Văn           Tuyên      |XD11TD1 |137 |137 | 6.27 | 810009  Địa hình                 ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810013  Định vị vệ tinh GPS      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810017  Tin học trong trắc địa   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  35|81104305| Nguyễn Hoài        Vũ         |XD11TD2 | 46 | 46 | 6.35 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |121      4.5 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |112         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007002  Vật lý 2                 ( 4)|            |141          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402024  Kỹ thuật điện tử         ( 2)|            |121      2.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810001  L/trình Ud Trg trắc địa  ( 2)|            |122     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810002  Bản đồ học đại cương     ( 3)|            |122      2.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810003  Vẽ bản đồ                ( 2)|            |122      0.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810004  Anh văn chuyên ngành     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810010  Hệ thông tin địa lý      ( 3)|            |141          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810012  Địa chính đại cương      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810013  Định vị vệ tinh GPS      ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810014  Kỹ thuật bản đồ số       ( 3)|            |141          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810017  Tin học trong trắc địa   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810019  Bản đồ chuyên đề         ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |121      3.0 1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810021  Thực tập kỹ thuật        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810022  Trắc địa cao cấp 2       ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810023  Xây dựng lưới trắc địa   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810024  TT x/dựng lưới trắc địa  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810025  ĐAMH xd lưới trắc địa    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810026  Trắc lượng ảnh nâng cao  ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810027  Phân tích không gian     ( 2)|            |                     


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Trắc Địa K.2011                                               
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 810028  An toàn lao động         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810042  LT saisố&xl sốliệu đođạc ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810102  Viễn thám                ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810103  Thực tập viễn thám       ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810104  Trắc địa công trình      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810108  Ttập định vị vệ tinh gps ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810126  TT trắc địa công trình   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810128  Thực tập hệ tt địa lýgis ( 1)|            |141          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810135  Thực tập nhận thức ngành ( 2)|            |122         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810137  Trắc địa cao cấp 1       ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  36|81104349| Nguyễn Đắc         Vương      |XD11TD2 |113 |113 | 6.16 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   2 |141      5.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006001  Giải tích 1              ( 4)|            |123      6.0 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |132          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810012  Địa chính đại cương      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810013  Định vị vệ tinh GPS      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810017  Tin học trong trắc địa   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810028  An toàn lao động         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810042  LT saisố&xl sốliệu đođạc ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810102  Viễn thám                ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 25 tháng 11 năm 2015


3P
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                          Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Thủy Lợi,Thủy ĐiệnK2011                                           

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  151
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          151
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|81100003| Dương Minh         An         |XD11TL1 |123 |123 | 6.41 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 004010  Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)|            |111         11.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805032  Cơ học đất               ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   2|81100172| Trần Ngọc          ảnh        |XD11TL1 |136 |136 | 6.52 | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   3|81100271| Võ Minh            Binh       |XD11TL1 |128 |128 | 6.84 | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805032  Cơ học đất               ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   4|81100324| Võ Trọng           Bình       |XD11TL1 |140 |140 | 6.99 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   5|81100325| Võ Văn             Bình       |XD11TL1 |130 |130 | 6.65 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   1 |131     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   6|81100457| Ngô Chí            Cường      |XD11TL1 | 53 | 53 | 6.59 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   2 |131      5.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |121         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |121      4.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802009  Thủy lực                 ( 2)|            |131     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |122      0.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804003  Kết cấu bê tông 1        ( 3)|            |131     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |                     


                                          Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Thủy Lợi,Thủy ĐiệnK2011                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 805009  Địa chất công trình      ( 2)|            |122     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805014  Thực tập địa chất ctrình ( 1)|            |122         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805016  Thí nghiệm cơ học đất    ( 1)|            |131         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805031  Nền Móng                 ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805032  Cơ học đất               ( 2)|            |131     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806002  Vẽ kỹ thuật 1B           ( 2)|            |121          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 806004  Vẽ kỹ thuật 2B           ( 2)|            |122         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807016  MXD & an toàn lao động   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808001  Cấp thoát nước A         ( 3)|            |131     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808002  Thủy công 1              ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808003  Thủy Công 2              ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808004  Thủy điện                ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808005  TN Thủy Lực & Ctt        ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808015  Thủy Văn                 ( 2)|            |131     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808034  Thi công thủy lợi        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808070  ĐAMH thủy Công           ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808071  ĐAMH thủy điện           ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808076  ĐAMH cấp thoát nước      ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808106  ĐAMH thi công thủy lợi   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808306  Thực tập nhận thức ngành ( 2)|            |131         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808308  Thực tập kỹ thuật        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809015  Sức bền vật liệu 2       ( 2)|            |122      4.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |122      3.5 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |131      3.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |122      3.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810115  Tt trắc địa đại cương    ( 1)|            |122          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812020  Vật liệu xây dựng        ( 2)|            |131      4.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812021  TN vật liệu xây dựng     ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   7|81100612| Lê Hoàng           Dủ         |XD11TL1 |132 |132 | 6.69 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   8|81100776| Huỳnh Minh         Đăng       |XD11TL1 |118 |118 | 6.73 | 804003  Kết cấu bê tông 1        ( 3)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |141          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808071  ĐAMH thủy điện           ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809015  Sức bền vật liệu 2       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |151         15       


                                          Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Thủy Lợi,Thủy ĐiệnK2011                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809022  TNghiệm sức bền vật liệu ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   9|81100981| Nguyễn Nam         Hải        |XD11TL1 |132 |132 | 6.55 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   1 |141      3.513.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  10|81101030| Tăng Văn           Hạnh       |XD11TL1 |133 |133 | 6.62 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   1 |141      4.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808003  Thủy Công 2              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808071  ĐAMH thủy điện           ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  11|81101163| Nguyễn Trí         Hiển       |XD11TL1 |137 |137 | 6.38 | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  12|81101342| Lê Thanh           Huy        |XD11TL1 |136 |136 | 7.95 | 004009  Giáo dục quốc phòng      ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004010  Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 800300  Kỹ năng gtiếp-ngành nghề ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  13|81101375| Phạm Kim           Huy        |XD11TL1 | 96 | 96 | 6.28 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804003  Kết cấu bê tông 1        ( 3)|            |131      4.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |132      2.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805009  Địa chất công trình      ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808005  TN Thủy Lực & Ctt        ( 1)|            |142          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808070  ĐAMH thủy Công           ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808071  ĐAMH thủy điện           ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808076  ĐAMH cấp thoát nước      ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |122      1.0 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |122      2.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     


                                          Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Thủy Lợi,Thủy ĐiệnK2011                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  14|81101654| Tôn Thất Đăng      Khoa       |XD11TL1 |129 |129 | 6.75 | 804003  Kết cấu bê tông 1        ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |151         15       
  15|81101835| Nguyễn Đặng Quốc   Linh       |XD11TL1 |123 |125 | 6.60 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   1 |141      5.5 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |131      6.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  16|81101929| Trương Vũ Hoàng    Long       |XD11TL1 |139 |139 | 7.18 | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
  17|81001886| Hoàng Văn          Lý         |XD11TL1 |102 |102 | 6.66 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005005  Giáo dục thể chất 1      ( 0)|            |111         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |112         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201001  Cơ học lý thuyết         ( 3)|            |112      2.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802009  Thủy lực                 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805031  Nền Móng                 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |142          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808071  ĐAMH thủy điện           ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808076  ĐAMH cấp thoát nước      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  18|81102114| Tô Văn             Mỹ         |XD11TL1 |133 |133 | 6.33 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  19|81102554| Quảng Đại Thanh    Phong      |XD11TL2 |131 |131 | 6.28 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |142          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808071  ĐAMH thủy điện           ( 1)|            |151         15       


                                          Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Thủy Lợi,Thủy ĐiệnK2011                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 808303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  20|81102562| Võ Nam             Phong      |XD11TL2 |137 |137 | 7.13 | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |132      4.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141      1.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  21|81102741| Trần Nguyễn Đăng   Quang      |XD11TL2 |137 |137 | 6.72 | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  22|81103139| Nguyễn Tấn         Thanh      |XD11TL2 |138 |140 | 7.42 | 005005  Giáo dục thể chất 1      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
  23|81103453| Nguyễn Dương       Thọ        |XD11TL2 |100 |100 | 6.61 | 003003  Anh văn 3                ( 2)| Tổ Hợp   1 |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   2 |142     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |123      2.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007002  Vật lý 2                 ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |132      3.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805009  Địa chất công trình      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808070  ĐAMH thủy Công           ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |132      3.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  24|81103582| Cao Minh           Tiến       |XD11TL2 | 62 | 62 | 7.10 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |141      2.513.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142     13.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201001  Cơ học lý thuyết         ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804003  Kết cấu bê tông 1        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805009  Địa chất công trình      ( 2)|            |132     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805031  Nền Móng                 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805032  Cơ học đất               ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806004  Vẽ kỹ thuật 2B           ( 2)|            |123         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |142         13       


                                          Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Thủy Lợi,Thủy ĐiệnK2011                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 807016  MXD & an toàn lao động   ( 2)|            |142     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808002  Thủy công 1              ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808003  Thủy Công 2              ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808004  Thủy điện                ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808005  TN Thủy Lực & Ctt        ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808015  Thủy Văn                 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808034  Thi công thủy lợi        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808070  ĐAMH thủy Công           ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808071  ĐAMH thủy điện           ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808076  ĐAMH cấp thoát nước      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808106  ĐAMH thi công thủy lợi   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808308  Thực tập kỹ thuật        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809015  Sức bền vật liệu 2       ( 2)|            |132     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |133     13   5.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809022  TNghiệm sức bền vật liệu ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810115  Tt trắc địa đại cương    ( 1)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  25|81103621| Lê Quốc            Tiếng      |XD11TL2 |135 |135 | 6.33 | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  26|81103702| Nguyễn Tiến        Toàn       |XD11TL2 |120 |120 | 6.29 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   1 |131      6.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |141      2.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806004  Vẽ kỹ thuật 2B           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808070  ĐAMH thủy Công           ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808071  ĐAMH thủy điện           ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |143         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809015  Sức bền vật liệu 2       ( 2)|            |122      5.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  27|81103767| Huỳnh Ngọc         Triều      |XD11TL2 |117 |117 | 6.43 | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)| Tổ Hợp   1 |132      2.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)| Tổ Hợp   2 |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808002  Thủy công 1              ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808070  ĐAMH thủy Công           ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808071  ĐAMH thủy điện           ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808076  ĐAMH cấp thoát nước      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808106  ĐAMH thi công thủy lợi   ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     


                                          Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Thủy Lợi,Thủy ĐiệnK2011                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 808303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  28|81104209| Nguyễn Hoàng       Việt       |XD11TL2 |113 |113 | 6.38 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804003  Kết cấu bê tông 1        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805009  Địa chất công trình      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806002  Vẽ kỹ thuật 1B           ( 2)|            |121          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808005  TN Thủy Lực & Ctt        ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808070  ĐAMH thủy Công           ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  29|81104267| Văng Hữu           Vinh       |XD11TL2 | 94 | 94 | 6.53 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |132      6.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |142      5.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007005  Thí nghiệm vật lý        ( 1)|            |111          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 008001  Pháp luật Việt Nam đ/c   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802009  Thủy lực                 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802012  Thí nghiệm cơ lưu chất   ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |123      2.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805014  Thực tập địa chất ctrình ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805032  Cơ học đất               ( 2)|            |131      3.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |142          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808001  Cấp thoát nước A         ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808003  Thủy Công 2              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808005  TN Thủy Lực & Ctt        ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808070  ĐAMH thủy Công           ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808071  ĐAMH thủy điện           ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808076  ĐAMH cấp thoát nước      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809022  TNghiệm sức bền vật liệu ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |122      3.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812020  Vật liệu xây dựng        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812021  TN vật liệu xây dựng     ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  30|81104333| Trần Thành         Vũ         |XD11TL2 |136 |136 | 6.57 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142      5.513.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  31|81104353| Nguyễn Tấn         Vương      |XD11TL2 |139 |141 | 7.21 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |141      2.0 3.5     


                                          Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Thủy Lợi,Thủy ĐiệnK2011                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 808303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  32|81104366| Nguyễn Đình        Vượng      |XD11TL2 |121 |121 | 6.48 | 006023  Phương pháp tính         ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |132      6.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |142          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808004  Thủy điện                ( 3)|            |132      2.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809026  Sức bền vật liệu 1       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 25 tháng 11 năm 2015


3P
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng-Vật Liệu XD K.2011                                             

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  151
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          151
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|81100074| Lê Đức             Anh        |XD11VL1 |138 |138 | 6.98 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   2|81100096| Nguyễn Đức Tuấn    Anh        |XD11VL1 |105 |105 | 6.71 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |121      8.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804003  Kết cấu bê tông 1        ( 3)|            |141          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |132      3.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805009  Địa chất công trình      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805031  Nền Móng                 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805032  Cơ học đất               ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |142          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812017  Lý thuyết bê tông        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   3|81100169| Trần Ngọc          ánh        |XD11VL2 |138 |138 | 6.59 | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
   4|81100276| Dương Quốc         Bình       |XD11VL1 | 92 | 92 | 6.66 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |132      4.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |121      5.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |122      3.0 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804003  Kết cấu bê tông 1        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |142          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805009  Địa chất công trình      ( 2)|            |132      5.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805016  Thí nghiệm cơ học đất    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |142          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809015  Sức bền vật liệu 2       ( 2)|            |122      3.5 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |122      6.0 2.0     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng-Vật Liệu XD K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |122      4.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   5|81100314| Phạm Ngọc          Bình       |XD11VL2 |139 |139 | 7.40 | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   1 |151         15       
   6|81100347| Lê Thanh           Cần        |XD11VL2 |142 |142 | 7.60 | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   7|81100535| Lê Đăng            Duẫn       |XD11VL1 | 49 | 49 | 6.17 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |121      4.5 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |122      3.5 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |142      3.511       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |131      2.5 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007002  Vật lý 2                 ( 4)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802012  Thí nghiệm cơ lưu chất   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |132      1.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804003  Kết cấu bê tông 1        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805009  Địa chất công trình      ( 2)|            |132      3.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805014  Thực tập địa chất ctrình ( 1)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805031  Nền Móng                 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806004  Vẽ kỹ thuật 2B           ( 2)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |142          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807016  MXD & an toàn lao động   ( 2)|            |142      3.0 5.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808032  Cấp thoát nước           ( 2)|            |131      4.0 1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809015  Sức bền vật liệu 2       ( 2)|            |132     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |132     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809026  Sức bền vật liệu 1       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812001  Hóa lý kỹ thuật          ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812002  Vật liệu học             ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812005  Máy & thiết bị sx vlxd   ( 2)|            |142      6.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812006  Nguyên lý lò cn vlxd     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812007  C/nghệ chế tạo bê tông   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812008  Ktsx chất kết dính vô cơ ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812009  Công nghệ gốm xây dựng   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812017  Lý thuyết bê tông        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812021  TN vật liệu xây dựng     ( 1)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812031  TN cngành vật liệu xdựng ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812032  ĐAMH cn chế tạo bê tông  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812033  ĐAMH máy&thiết bị sxvlxd ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812036  ĐAMH ktsx gốm xây dựng   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812037  ĐAMH ktsx chất kết dính  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng-Vật Liệu XD K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 812308  Thực tập kỹ thuật        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   8|81100537| Đặng Thị Phương    Dung       |XD11VL1 |141 |143 | 7.40 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   9|81100639| Phạm Văn           Dũng       |XD11VL1 |135 |135 | 6.56 | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  10|81100572| Nguyễn Đặng Thế    Duy        |XD11VL2 |142 |142 | 6.91 | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  11|81100585| Nguyễn Trần        Duy        |XD11VL1 |141 |141 | 6.96 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  12|81100598| Trần Khánh         Duy        |XD11VL1 |128 |128 | 6.54 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   1 |142      1.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812017  Lý thuyết bê tông        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  13|81100712| Lê Bá Khánh        Đạo        |XD11VL1 | 94 | 94 | 6.02 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |142      3.5 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142      5.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |132      2.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |142          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809015  Sức bền vật liệu 2       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |122      1.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812007  C/nghệ chế tạo bê tông   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812008  Ktsx chất kết dính vô cơ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812009  Công nghệ gốm xây dựng   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812017  Lý thuyết bê tông        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812032  ĐAMH cn chế tạo bê tông  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812036  ĐAMH ktsx gốm xây dựng   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812037  ĐAMH ktsx chất kết dính  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  14|81100751| Phan Tiến          Đạt        |XD11VL2 |142 |142 | 7.76 | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  15|81100759| Trần Doãn          Đạt        |XD11VL1 |141 |141 | 7.07 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  16|81100765| Trương Văn Tuấn    Đạt        |XD11VL1 |132 |132 | 6.26 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804003  Kết cấu bê tông 1        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  17|81100775| Hồ Lê Hải          Đăng       |XD11VL2 |101 |104 | 6.31 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |151         15       


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng-Vật Liệu XD K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 008001  Pháp luật Việt Nam đ/c   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806004  Vẽ kỹ thuật 2B           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810115  Tt trắc địa đại cương    ( 1)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812002  Vật liệu học             ( 2)|            |142          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812008  Ktsx chất kết dính vô cơ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812009  Công nghệ gốm xây dựng   ( 2)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812017  Lý thuyết bê tông        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812036  ĐAMH ktsx gốm xây dựng   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812037  ĐAMH ktsx chất kết dính  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  18|81100944| Trương Vũ          Hà         |XD11VL2 |138 |138 | 6.75 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   1 |142      4.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  19|81100968| Lê Vũ              Hải        |XD11VL2 |141 |144 | 7.69 | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  20|81101012| Nguyễn Du Phúc     Hảo        |XD11VL2 |133 |137 | 6.90 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812008  Ktsx chất kết dính vô cơ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812017  Lý thuyết bê tông        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  21|81101101| Lương Quang        Hiếu       |XD11VL1 |138 |138 | 7.96 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  22|81101127| Trần Quốc          Hiếu       |XD11VL2 |129 |129 | 6.71 | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805032  Cơ học đất               ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808032  Cấp thoát nước           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  23|81101281| Nguyễn Duy Tiến    Hòa        |XD11VL1 |103 |103 | 6.20 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |141     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 008001  Pháp luật Việt Nam đ/c   ( 2)|            |132      4.513.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |132      2.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812005  Máy & thiết bị sx vlxd   ( 2)|            |132      2.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812007  C/nghệ chế tạo bê tông   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812008  Ktsx chất kết dính vô cơ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812009  Công nghệ gốm xây dựng   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812017  Lý thuyết bê tông        ( 2)|            |141          3.5     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng-Vật Liệu XD K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 812032  ĐAMH cn chế tạo bê tông  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812036  ĐAMH ktsx gốm xây dựng   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  24|81101242| Nguyễn Hữu         Hoàng      |XD11VL1 |131 |131 | 6.85 | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812008  Ktsx chất kết dính vô cơ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812032  ĐAMH cn chế tạo bê tông  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  25|81101427| Lê Phi             Hùng       |XD11VL1 |135 |135 | 6.86 | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  26|81101430| Lê Viết Lâm        Hùng       |XD11VL1 |110 |110 | 6.40 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   1 |142      1.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |142          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812005  Máy & thiết bị sx vlxd   ( 2)|            |142      6.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812007  C/nghệ chế tạo bê tông   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812008  Ktsx chất kết dính vô cơ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812009  Công nghệ gốm xây dựng   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812017  Lý thuyết bê tông        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812032  ĐAMH cn chế tạo bê tông  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812036  ĐAMH ktsx gốm xây dựng   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812037  ĐAMH ktsx chất kết dính  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  27|81101457| Võ Trí             Hùng       |XD11VL2 | 99 | 99 | 6.89 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   1 |141      5.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |121      4.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804003  Kết cấu bê tông 1        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805031  Nền Móng                 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806004  Vẽ kỹ thuật 2B           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809015  Sức bền vật liệu 2       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |142          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |122      5.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812036  ĐAMH ktsx gốm xây dựng   ( 1)|            |142          4.0     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng-Vật Liệu XD K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 812302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  28|81101359| Nguyễn Ngọc        Huy        |XD11VL1 |138 |138 | 6.38 | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  29|81101471| Mã Nguyễn Quốc     Hưng       |XD11VL2 |140 |140 | 6.96 | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  30|81101477| Nguyễn Đức         Hưng       |XD11VL1 |141 |141 | 7.05 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  31|81101613| Lê Trọng           Khiêm      |XD11VL1 | 94 | 94 | 6.25 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |141     13.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |132     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |142          1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804003  Kết cấu bê tông 1        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805009  Địa chất công trình      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805014  Thực tập địa chất ctrình ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809015  Sức bền vật liệu 2       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |122      2.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809026  Sức bền vật liệu 1       ( 2)|            |123      3.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812017  Lý thuyết bê tông        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  32|81101651| Nguyễn Thành       Khoa       |XD11VL1 |129 |129 | 6.52 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   1 |141      5.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812017  Lý thuyết bê tông        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  33|81101765| Hoàng Văn          Lành       |XD11VL1 |134 |149 | 6.65 | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |141      2.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |132      4.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  34|81101801| Trần Thị Diễm      Lê         |XD11VL2 |142 |142 | 7.48 | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  35|81101886| Bùi Trần Thành     Long       |XD11VL2 | 93 | 93 | 6.05 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |                     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng-Vật Liệu XD K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |112          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006004  Đại số                   ( 3)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |123      4.0 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007005  Thí nghiệm vật lý        ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 008001  Pháp luật Việt Nam đ/c   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |112      5.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802012  Thí nghiệm cơ lưu chất   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804003  Kết cấu bê tông 1        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806004  Vẽ kỹ thuật 2B           ( 2)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |142          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808032  Cấp thoát nước           ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809015  Sức bền vật liệu 2       ( 2)|            |122      4.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812032  ĐAMH cn chế tạo bê tông  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812036  ĐAMH ktsx gốm xây dựng   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812037  ĐAMH ktsx chất kết dính  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  36|81101912| Nguyễn Thành       Long       |XD11VL2 | 86 | 86 | 6.47 | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)| Tổ Hợp   1 |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006002  Giải tích 2              ( 4)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007001  Vật lý 1                 ( 4)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 008001  Pháp luật Việt Nam đ/c   ( 2)|            |123      5.5 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804003  Kết cấu bê tông 1        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805032  Cơ học đất               ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806004  Vẽ kỹ thuật 2B           ( 2)|            |123         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809015  Sức bền vật liệu 2       ( 2)|            |122      2.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |132     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |132      3.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812006  Nguyên lý lò cn vlxd     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812007  C/nghệ chế tạo bê tông   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812008  Ktsx chất kết dính vô cơ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812009  Công nghệ gốm xây dựng   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812017  Lý thuyết bê tông        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812032  ĐAMH cn chế tạo bê tông  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812036  ĐAMH ktsx gốm xây dựng   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812037  ĐAMH ktsx chất kết dính  ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng-Vật Liệu XD K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  37|81102031| Lê Trần Minh       Mẫn        |XD11VL2 | 85 | 85 | 6.43 | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   1 |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |132      1.513.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |121      2.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |122      2.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006002  Giải tích 2              ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006004  Đại số                   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |121      5.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007002  Vật lý 2                 ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |123      2.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805032  Cơ học đất               ( 2)|            |131      3.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808032  Cấp thoát nước           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810115  Tt trắc địa đại cương    ( 1)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812002  Vật liệu học             ( 2)|            |142          1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812007  C/nghệ chế tạo bê tông   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812009  Công nghệ gốm xây dựng   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812017  Lý thuyết bê tông        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812032  ĐAMH cn chế tạo bê tông  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812036  ĐAMH ktsx gốm xây dựng   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  38|81102155| Nguyễn Văn         Nam        |XD11VL1 |141 |143 | 7.56 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  39|81102212| Hồ Trọng           Nghĩa      |XD11VL2 |114 |114 | 6.61 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007002  Vật lý 2                 ( 4)|            |141          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |142          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805032  Cơ học đất               ( 2)|            |141          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812008  Ktsx chất kết dính vô cơ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812020  Vật liệu xây dựng        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812037  ĐAMH ktsx chất kết dính  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  40|81102236| Trần Phúc          Nghĩa      |XD11VL2 |142 |144 | 8.40 | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  41|81102247| Bùi Thị Hồng       Ngọc       |XD11VL2 |128 |128 | 6.72 | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805032  Cơ học đất               ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng-Vật Liệu XD K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812017  Lý thuyết bê tông        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  42|81102391| Võ Báo Trung       Nhân       |XD11VL2 |138 |150 | 7.21 | 812017  Lý thuyết bê tông        ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  43|81102435| Lê Đình            Nhiên      |XD11VL2 |140 |140 | 7.54 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  44|81102464| Huỳnh Công         Nhựt       |XD11VL2 |142 |142 | 6.73 | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  45|81102489| Đinh Hoàng         Pháp       |XD11VL2 |141 |143 | 7.05 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  46|81102491| Chung Tấn          Phát       |XD11VL2 |137 |145 | 7.17 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812017  Lý thuyết bê tông        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  47|81102608| Nguyễn Hoàng       Phúc       |XD11VL1 |137 |137 | 7.52 | 004009  Giáo dục quốc phòng      ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004010  Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005005  Giáo dục thể chất 1      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  48|81102657| Lê Nguyên Hoàng    Phương     |XD11VL2 |124 |124 | 6.61 | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812037  ĐAMH ktsx chất kết dính  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  49|81102698| Trần Vĩ            Phượng     |XD11VL2 |136 |139 | 7.18 | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812036  ĐAMH ktsx gốm xây dựng   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  50|81102714| Nguyễn Đặng        Quang      |XD11VL1 |142 |142 | 6.86 | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  51|81102730| Phan Đăng          Quang      |XD11VL2 |142 |151 | 7.35 | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  52|81102747| Lê Đăng            Quân       |XD11VL2 |139 |139 | 6.83 | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  53|81102751| Lý Anh             Quân       |XD11VL1 |134 |134 | 6.83 | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141      1.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804003  Kết cấu bê tông 1        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng-Vật Liệu XD K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  54|81102765| Nguyễn Minh        Quân       |XD11VL1 |116 |116 | 6.48 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |122      4.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812007  C/nghệ chế tạo bê tông   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812008  Ktsx chất kết dính vô cơ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812017  Lý thuyết bê tông        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  55|81102902| Nguyễn Văn         Son        |XD11VL1 |141 |141 | 6.78 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  56|81102906| Dương Quang        Sơn        |XD11VL1 |141 |141 | 7.32 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  57|81102976| Bùi Văn Tấn        Tài        |XD11VL2 |130 |130 | 6.71 | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   1 |141      1.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |142      1.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  58|81102997| Nguyễn Tấn         Tài        |XD11VL1 |133 |133 | 6.46 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   1 |141      1.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  59|81103005| Phạm Duy           Tài        |XD11VL2 |138 |141 | 7.44 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  60|81103012| Trương             Tại        |XD11VL1 |135 |142 | 6.32 | 812007  C/nghệ chế tạo bê tông   ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812008  Ktsx chất kết dính vô cơ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812037  ĐAMH ktsx chất kết dính  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  61|81102975| Đào Xuân           Tam        |XD11VL1 |141 |141 | 6.51 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  62|81103014| Trần Đình          Tạo        |XD11VL1 |111 |111 | 6.41 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   1 |141      1.513.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |131      3.513.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142      4.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806004  Vẽ kỹ thuật 2B           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |142          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng-Vật Liệu XD K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812032  ĐAMH cn chế tạo bê tông  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812036  ĐAMH ktsx gốm xây dựng   ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  63|81103299| Lê Viết            Thắng      |XD11VL2 |134 |134 | 6.47 | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |142     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |112          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  64|81103312| Trần Hữu           Thắng      |XD11VL1 |140 |140 | 7.02 | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  65|81103326| Bùi Quang          Thế        |XD11VL2 |142 |154 | 7.51 | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  66|81103384| Võ Khắc            Thiện      |XD11VL2 |141 |141 | 7.54 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  67|81103411| Nguyễn Đạt         Thịnh      |XD11VL2 |120 |120 | 6.81 | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812007  C/nghệ chế tạo bê tông   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812008  Ktsx chất kết dính vô cơ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812009  Công nghệ gốm xây dựng   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812017  Lý thuyết bê tông        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812031  TN cngành vật liệu xdựng ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812032  ĐAMH cn chế tạo bê tông  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812036  ĐAMH ktsx gốm xây dựng   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812037  ĐAMH ktsx chất kết dính  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  68|81103635| Hoàng Chánh        Tín        |XD11VL2 | 99 | 99 | 6.36 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 008001  Pháp luật Việt Nam đ/c   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804003  Kết cấu bê tông 1        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805009  Địa chất công trình      ( 2)|            |122      3.5 5.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806002  Vẽ kỹ thuật 1B           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806004  Vẽ kỹ thuật 2B           ( 2)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |132      4.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807016  MXD & an toàn lao động   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809015  Sức bền vật liệu 2       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |122      4.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812008  Ktsx chất kết dính vô cơ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812036  ĐAMH ktsx gốm xây dựng   ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812037  ĐAMH ktsx chất kết dính  ( 1)|            |151         15       


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng-Vật Liệu XD K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 812302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  69|81103670| Nguyễn Trường      Tình       |XD11VL2 |139 |139 | 6.98 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  70|81103817| Trần Thiện         Trí        |XD11VL2 |139 |141 | 7.14 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812017  Lý thuyết bê tông        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  71|81103780| Nguyễn Thị Lệ      Trinh      |XD11VL2 |141 |141 | 7.37 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  72|81103846| Nguyễn Đức         Trọng      |XD11VL2 |141 |143 | 7.06 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  73|81104090| Trần Anh           Tú         |XD11VL1 |100 |100 | 6.22 | 006023  Phương pháp tính         ( 2)| Tổ Hợp   1 |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 008001  Pháp luật Việt Nam đ/c   ( 2)|            |111      5.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201001  Cơ học lý thuyết         ( 3)|            |133      2.513.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604002  Hóa học đại cương B      ( 2)|            |133      5.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802012  Thí nghiệm cơ lưu chất   ( 1)|            |131         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |142     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805031  Nền Móng                 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809015  Sức bền vật liệu 2       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |122      4.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812007  C/nghệ chế tạo bê tông   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812032  ĐAMH cn chế tạo bê tông  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812037  ĐAMH ktsx chất kết dính  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  74|81103968| Huỳnh Minh         Tuấn       |XD11VL2 |139 |150 | 7.17 | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  75|81104173| Tôn Thất           Văn        |XD11VL1 |137 |137 | 6.95 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |142     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141      2.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  76|81104342| Đặng Bảo           Vương      |XD11VL2 | 76 | 76 | 6.10 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |141      1.5 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |132     13.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |122      1.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |142      4.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804003  Kết cấu bê tông 1        ( 3)|            |141          0.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |                     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng-Vật Liệu XD K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805031  Nền Móng                 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805032  Cơ học đất               ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806004  Vẽ kỹ thuật 2B           ( 2)|            |122         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |132     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807016  MXD & an toàn lao động   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809015  Sức bền vật liệu 2       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809022  TNghiệm sức bền vật liệu ( 1)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812001  Hóa lý kỹ thuật          ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812007  C/nghệ chế tạo bê tông   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812009  Công nghệ gốm xây dựng   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812017  Lý thuyết bê tông        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812020  Vật liệu xây dựng        ( 2)|            |131      3.5 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812032  ĐAMH cn chế tạo bê tông  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812033  ĐAMH máy&thiết bị sxvlxd ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812036  ĐAMH ktsx gốm xây dựng   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812308  Thực tập kỹ thuật        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  77|81104379| Cao Đình Triệu     Vỹ         |XD11VL1 | 56 | 56 | 6.41 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |123      5.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |141      2.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |121      6.0 1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007002  Vật lý 2                 ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 008001  Pháp luật Việt Nam đ/c   ( 2)|            |111      4.5 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |112      4.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802012  Thí nghiệm cơ lưu chất   ( 1)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |132     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805032  Cơ học đất               ( 2)|            |141          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 806002  Vẽ kỹ thuật 1B           ( 2)|            |121          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 806004  Vẽ kỹ thuật 2B           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807016  MXD & an toàn lao động   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808032  Cấp thoát nước           ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809015  Sức bền vật liệu 2       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |122      1.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809022  TNghiệm sức bền vật liệu ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809026  Sức bền vật liệu 1       ( 2)|            |123      5.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |122      1.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812001  Hóa lý kỹ thuật          ( 2)|            |151         15       


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng-Vật Liệu XD K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 812005  Máy & thiết bị sx vlxd   ( 2)|            |142      6.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812007  C/nghệ chế tạo bê tông   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812008  Ktsx chất kết dính vô cơ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812009  Công nghệ gốm xây dựng   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812017  Lý thuyết bê tông        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812020  Vật liệu xây dựng        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812021  TN vật liệu xây dựng     ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812031  TN cngành vật liệu xdựng ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812032  ĐAMH cn chế tạo bê tông  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812033  ĐAMH máy&thiết bị sxvlxd ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812036  ĐAMH ktsx gốm xây dựng   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812037  ĐAMH ktsx chất kết dính  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 25 tháng 11 năm 2015