Danh sách sinh viên khóa 2011 chưa hoàn thành chương trình đào tạo - xay dung 2
Ngày: 29/01/2016
3P Đại Học Bách Khoa TP.HCM Mẫu In D8090B Phòng Đào Tạo E Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn F Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Dân Dụng CN K2011+KSTN Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học 151 Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 151 Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 1|81100005| Đoàn Thành An |XD11KSTN|141 |141 | 7.71 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 2|81100007| Đỗ Trường An |XD11DD3 |140 |140 | 6.89 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 3|81100031| Phạm Bá Trường An |XD11DD3 |141 |141 | 7.61 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 4|81100043| Bốc Hoàng Bảo Anh |XD11DD3 |133 |133 | 7.43 | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| |151 15 | | | | | | | | 804041 ĐAMH kết cấu thép 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804047 ĐAMH kết cấu bê tông 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 809028 Đàn hồi ứng dụng & pthh ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 5|81100105| Nguyễn Phan Anh |XD11DD1 |140 |140 | 8.07 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 6|81100126| Phan Nhật Anh |XD11DD1 |139 |139 | 7.62 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 1 |151 15 7|81100139| Trần Bảo Anh |XD11DD3 |138 |138 | 6.84 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 8|81100218| Lê Công Bảo |XD11DD1 |141 |141 | 8.16 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 9|81100238| Phạm Văn Bảo |XD11KSTN|141 |141 | 8.21 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 10|81100235| Phan Quốc Bảo |XD11DD3 |140 |140 | 6.88 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 11|81100250| Trần Việt Bảo |XD11DD3 |135 |135 | 7.06 | 804005 Kết Cấu Bê Tông 2 ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | 12|81100253| Hoàng Bảy |XD11DD1 |141 |141 | 8.31 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 13|81100281| Đỗ Trọng Thanh Bình |XD11DD1 |135 |135 | 7.64 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 1 |141 6.0 3.0 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804047 ĐAMH kết cấu bê tông 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 14|81100290| Lê Văn Bình |XD11DD1 |101 |101 | 6.93 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |142 5.513 | | | | | | | | 804005 Kết Cấu Bê Tông 2 ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 804026 Kết cấu thép 2 ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 804027 Kiến trúc 1 ( 3)| |131 3.0 4.5 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |141 13 | | | | | | | | 804041 ĐAMH kết cấu thép 2 ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 804042 ĐAMH thi công ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| | | | | | | | | | 804047 ĐAMH kết cấu bê tông 2 ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 804302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Dân Dụng CN K2011+KSTN ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |132 8.0 3.0 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |142 1.5 | | | | | | | | 809028 Đàn hồi ứng dụng & pthh ( 3)| | | | | | | | | | 812020 Vật liệu xây dựng ( 2)| |131 7.5 4.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 15|81100310| Nguyễn Văn Bình |XD11DD3 |138 |138 | 6.84 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 16|81100312| Nguyễn Xuân Thái Bình |XD11KSTN|141 |141 | 8.09 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 17|81100365| Võ Văn Chấn |XD11KSTN|141 |141 | 8.28 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 18|81100358| Trần Ngọc Châu |XD11DD3 |140 |140 | 7.51 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 19|81100393| Võ Văn Chĩnh |XD11KSTN|141 |141 | 8.24 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 20|81100389| Hồ Văn Chính |XD11DD1 |140 |140 | 8.15 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 21|81100392| Phan Đức Chính |XD11DD3 |140 |140 | 7.18 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 22|81100410| Bùi Thế Công |XD11DD3 |140 |140 | 7.88 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 23|81100419| Ngô Văn Công |XD11DD1 |140 |140 | 7.79 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 24|81100466| Nguyễn Ngọc Cường |XD11DD3 |141 |141 | 7.01 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 25|81100470| Nguyễn Tấn Cường |XD11DD1 |140 |140 | 7.61 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 26|81100491| Đoàn Thành Danh |XD11DD1 |140 |140 | 7.69 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 27|81100495| Nguyễn Công Danh |XD11KSTN|141 |141 | 7.81 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 28|81100567| Mai Hoàng Duy |XD11KSTN|141 |141 | 8.22 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 29|81100586| Nguyễn Triệu Duy |XD11DD3 |141 |141 | 7.76 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 30|81100594| Phạm Văn Duy |XD11DD1 |140 |142 | 7.49 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 31|81100609| Vương Thái Duyên |XD11DD3 |141 |141 | 7.26 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 32|81100703| Nguyễn Quốc Đại |XD11KSTN|141 |141 | 8.09 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 33|81100714| Bùi Tất Đạt |XD11DD3 |141 |141 | 7.32 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 34|81100723| Huỳnh Kim Đạt |XD11DD1 |141 |141 | 8.01 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 35|81100754| Phạm Quốc Đạt |XD11DD3 |137 |137 | 7.21 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 1 |151 15 36|81100755| Phạm Quý Đạt |XD11DD1 |140 |140 | 7.74 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 37|81100815| Nguyễn Công Đoan |XD11KSTN|139 |139 | 7.49 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 1 |151 15 38|81100827| Lê Xuân Phương Đông |XD11DD1 |136 |136 | 7.31 | 804005 Kết Cấu Bê Tông 2 ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 39|81100834| Lê Xuân Đồng |XD11DD1 |141 |141 | 8.13 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 40|81100838| Trần Văn Đồng |XD11DD3 |106 |106 | 6.65 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 1 |131 2.013.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 13.013.0 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Dân Dụng CN K2011+KSTN ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |142 13.013.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 004009 Giáo dục quốc phòng ( 0)| |111 13.0 | | | | | | | | 004010 Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)| |111 11.0 | | | | | | | | 004011 Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| |111 13.0 | | | | | | | | 004014 Quân sự chung ( 0)| |111 13.0 | | | | | | | | 804005 Kết Cấu Bê Tông 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804026 Kết cấu thép 2 ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 804041 ĐAMH kết cấu thép 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804047 ĐAMH kết cấu bê tông 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809028 Đàn hồi ứng dụng & pthh ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 812020 Vật liệu xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812021 TN vật liệu xây dựng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 41|81100841| Nguyễn Văn Đủ |XD11DD1 |141 |141 | 7.58 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 42|81100861| Ngô Lê Trung Đức |XD11DD1 |141 |143 | 8.30 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 43|81100868| Nguyễn Hoàng Đức |XD11DD3 |135 |135 | 7.01 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 1 |151 15 44|81100871| Nguyễn Phú Đức |XD11DD3 |138 |138 | 7.66 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 45|81100872| Nguyễn Phúc Đức |XD11DD1 |141 |141 | 8.21 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 46|81100882| Phạm Hoàng Đức |XD11DD1 |128 |136 | 6.65 | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 804003 Kết cấu bê tông 1 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 804041 ĐAMH kết cấu thép 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 47|81100885| Trần Hồng Đức |XD11DD3 |141 |143 | 7.68 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 48|81100842| Thái Văn Đương |XD11DD3 |141 |141 | 8.00 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 49|81100844| Phạm Tấn Đường |XD11DD1 |141 |141 | 7.78 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 50|81100895| Nguyễn Bằng Em |XD11DD3 |138 |138 | 6.88 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 51|81100927| Nguyễn Văn Gọi |XD11DD4 |136 |136 | 7.31 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 52|81100943| Trần Lê Nguyên Hà |XD11DD4 |141 |141 | 7.65 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 53|81100963| Hồ Phi Hải |XD11DD1 |141 |141 | 7.41 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 54|81100991| Nguyễn Văn Hải |XD11DD1 |137 |137 | 7.21 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 806004 Vẽ kỹ thuật 2B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 55|81100997| Phạm Hoàng Hải |XD11DD4 |141 |143 | 7.40 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 56|81101005| Trần Trọng Hải |XD11DD1 |139 |141 | 7.95 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Dân Dụng CN K2011+KSTN ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 57|81101006| Từ Hải |XD11KSTN|141 |141 | 8.31 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 58|81100948| Lưu Anh Hào |XD11DD4 |103 |103 | 6.70 | 804005 Kết Cấu Bê Tông 2 ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804026 Kết cấu thép 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804041 ĐAMH kết cấu thép 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804042 ĐAMH thi công ( 1)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| | | | | | | | | | 804047 ĐAMH kết cấu bê tông 2 ( 1)| | | | | | | | | | 804302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 805012 Công trình trên đất yếu ( 2)| |141 4.0 | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 807013 Tổ chức thi công ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 807017 Kỹ thuật thi công ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 59|81101010| Lê Văn Hảo |XD11KSTN|141 |141 | 8.41 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 60|81101053| Hà Như Hậu |XD11DD4 |141 |141 | 7.05 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 61|81101155| Đoàn Văn Hiển |XD11DD1 |141 |141 | 7.76 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 62|81101171| Võ Quang Hiển |XD11DD4 |140 |140 | 7.16 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 63|81101081| Nguyễn Văn Hiến |XD11DD4 |141 |143 | 7.75 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 64|81101176| Huỳnh Tư Hiệp |XD11DD4 |140 |140 | 7.76 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 65|81101111| Nguyễn Trọng Hiếu |XD11KSTN|141 |141 | 8.29 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 66|81101116| Nguyễn Trung Hiếu |XD11DD4 |141 |141 | 7.85 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 67|81101277| Lê Phước Hòa |XD11DD1 |141 |143 | 7.86 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 68|81101206| Bùi Minh Hoàng |XD11DD1 |141 |141 | 7.89 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 69|81101210| Đặng Ngọc Thái Hoàng |XD11DD1 |141 |141 | 7.16 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 70|81101252| Phạm Huy Hoàng |XD11DD4 |141 |141 | 7.03 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 71|81101254| Phạm Minh Hoàng |XD11DD4 |141 |141 | 7.46 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 72|81101263| Trần Thượng Vủ Hoàng |XD11KSTN|141 |141 | 7.85 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 73|81101307| Lê Thanh Hồng |XD11KSTN|141 |141 | 8.17 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 74|81101317| Châu Đức Huệ |XD11DD1 |130 |130 | 6.79 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |142 2.5 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 805032 Cơ học đất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |142 3.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 75|81101420| Hồ Đình Hùng |XD11DD1 |141 |141 | 7.77 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 76|81101426| Lê Mạnh Hùng |XD11DD1 |140 |140 | 7.15 | 004009 Giáo dục quốc phòng ( 0)| | | | | | | | | | 004010 Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Dân Dụng CN K2011+KSTN ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 004011 Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| | | | | | | | | | 004014 Quân sự chung ( 0)| | | | | | | | | | 804042 ĐAMH thi công ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 77|81101438| Nguyễn Phi Hùng |XD11DD4 |130 |130 | 6.88 | 804026 Kết cấu thép 2 ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 804041 ĐAMH kết cấu thép 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804042 ĐAMH thi công ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 78|81101445| Nguyễn Việt Hùng |XD11DD4 |139 |139 | 7.05 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 79|81101378| Phạm Quốc Huy |XD11DD1 |141 |141 | 8.18 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 80|81101379| Phạm Tuấn Huy |XD11KSTN|141 |141 | 8.14 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 81|81101380| Sú Nhật Huy |XD11DD1 |140 |140 | 7.42 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 82|81101382| Tăng Thành Huy |XD11DD4 |141 |141 | 7.10 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 83|81101384| Trần Đình Huy |XD11DD4 |139 |139 | 7.43 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 1 |151 15 84|81101401| Huỳnh Ngọc Huyên |XD11DD4 |139 |139 | 6.74 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 1 |151 15 85|81101465| Đỗ Quang Hưng |XD11DD1 |141 |141 | 8.72 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 86|81101481| Nguyễn Ngọc Hưng |XD11DD4 |131 |131 | 6.84 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 805009 Địa chất công trình ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 807017 Kỹ thuật thi công ( 3)| |132 5.5 4.5 | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 87|81101495| Trần Duy Hưng |XD11DD4 |100 |100 | 6.78 | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| Tổ Hợp 1 |112 4.0 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |122 10.013 | | | | | | | | 804005 Kết Cấu Bê Tông 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |132 13 13 | | | | | | | | 804026 Kết cấu thép 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804041 ĐAMH kết cấu thép 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804042 ĐAMH thi công ( 1)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804047 ĐAMH kết cấu bê tông 2 ( 1)| | | | | | | | | | 804302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| | | | | | | | | | 805031 Nền Móng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 806004 Vẽ kỹ thuật 2B ( 2)| |132 13 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |141 13 | | | | | | | | 807013 Tổ chức thi công ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 807017 Kỹ thuật thi công ( 3)| |142 4.5 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Dân Dụng CN K2011+KSTN ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |132 2.013 | | | | | | | | 809028 Đàn hồi ứng dụng & pthh ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 88|81101504| Võ Hồng Hưng |XD11DD1 |141 |141 | 8.18 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 89|81101606| Lê Văn Khải |XD11DD1 |140 |140 | 7.71 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 90|81101566| Nguyễn Nhật Khanh |XD11DD1 |141 |149 | 7.84 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 91|81101575| Dương Triệu Khánh |XD11DD1 |141 |141 | 7.62 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 92|81101595| Phan Ngọc Khánh |XD11DD4 |141 |143 | 7.25 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 93|81101599| Tô Ngọc Khánh |XD11DD4 |138 |138 | 7.30 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 94|81101611| Phan Văn Hoàng Khăm |XD11DD4 |141 |141 | 7.84 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 95|81101619| Bùi Văn Khoa |XD11DD1 |141 |141 | 7.56 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 96|81101621| Đặng Thiên Khoa |XD11DD4 |139 |139 | 7.41 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 97|81101627| Huỳnh Anh Khoa |XD11KSTN|141 |141 | 8.22 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 98|81101672| Đào Văn Khôi |XD11DD1 |141 |141 | 8.28 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 99|81101680| Nguyễn Anh Khôi |XD11DD4 |140 |140 | 6.81 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 100|81101685| Lê Hoàng Khởi |XD11DD4 |141 |141 | 7.67 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 101|81101722| Nguyễn Thế Kiệt |XD11DD1 |141 |141 | 7.88 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 102|81101736| Phùng Minh Kim |XD11DD4 |141 |141 | 7.05 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 103|81101749| Nguyễn Thanh Lai |XD11DD1 |136 |136 | 7.35 | 804041 ĐAMH kết cấu thép 2 ( 1)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 804042 ĐAMH thi công ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804047 ĐAMH kết cấu bê tông 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 104|81101768| Châu Lảnh |XD11DD2 |141 |141 | 8.18 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 105|81101785| Phạm Công Lâm |XD11DD2 |141 |141 | 8.10 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 106|81101794| Võ Tùng Lâm |XD11DD1 |140 |140 | 8.11 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 107|81101811| Nguyễn Thanh Liêm |XD11KSTN|141 |141 | 8.39 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 108|81101823| Đỗ Duy Linh |XD11DD2 |110 |110 | 8.70 | 804005 Kết Cấu Bê Tông 2 ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 804026 Kết cấu thép 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804041 ĐAMH kết cấu thép 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804042 ĐAMH thi công ( 1)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| | | | | | | | | | 804047 ĐAMH kết cấu bê tông 2 ( 1)| | | | | | | | | | 804302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 805012 Công trình trên đất yếu ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 807013 Tổ chức thi công ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809028 Đàn hồi ứng dụng & pthh ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 109|81101832| Ngô Duy Linh |XD11KSTN|141 |141 | 8.03 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Dân Dụng CN K2011+KSTN ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 110|81101871| Phan Tiến Lĩnh |XD11DD4 |141 |141 | 7.23 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 111|81101897| Lê Đắc Hải Long |XD11DD2 |139 |139 | 7.56 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 1 |151 15 112|81101918| Phan Thiên Long |XD11DD4 |137 |137 | 6.97 | 804041 ĐAMH kết cấu thép 2 ( 1)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 113|81101941| Lê Trần Đức Lộc |XD11DD4 |141 |141 | 7.16 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 114|81101945| Mao Tuấn Lộc |XD11KSTN|141 |141 | 8.28 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 115|81101977| Ngô Thành Luân |XD11DD4 |141 |141 | 7.49 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 116|81101982| Phạm Trọng Duy Luân |XD11DD2 |104 |104 | 7.34 | 004011 Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| Tổ Hợp 1 |111 4.0 | | | | | | | | 804005 Kết Cấu Bê Tông 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804026 Kết cấu thép 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804041 ĐAMH kết cấu thép 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804042 ĐAMH thi công ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804047 ĐAMH kết cấu bê tông 2 ( 1)| | | | | | | | | | 804302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 806004 Vẽ kỹ thuật 2B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |142 3.0 | | | | | | | | 807017 Kỹ thuật thi công ( 3)| |142 2.0 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809028 Đàn hồi ứng dụng & pthh ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 117|81102003| Nguyễn Trần Hà Ly |XD11KSTN|141 |141 | 8.31 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 118|81102021| Nguyễn Hùng Mạnh |XD11DD2 |141 |141 | 7.55 | 004009 Giáo dục quốc phòng ( 0)| | | | | | | | | | 004010 Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)| | | | | | | | | | 004011 Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| | | | | | | | | | 004014 Quân sự chung ( 0)| | | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 119|81102025| Phạm Đức Mạnh |XD11DD4 |139 |139 | 7.17 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 1 |151 15 120|81102047| La Ngọc Minh |XD11DD2 |139 |147 | 6.46 | 804041 ĐAMH kết cấu thép 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 121|81102062| Nguyễn Đức Nhật Minh |XD11KSTN|141 |141 | 8.24 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 122|81102085| Phan Văn Minh |XD11DD2 |140 |140 | 8.00 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 123|81102100| Lê Lưu Thiết Mộc |XD11KSTN|141 |141 | 8.14 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 124|81102107| Đặng Thế Mỹ |XD11DD2 |139 |139 | 7.69 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 1 |151 15 125|81102119| Đặng Văn Nam |XD11DD2 |125 |125 | 7.13 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 804026 Kết cấu thép 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804041 ĐAMH kết cấu thép 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804042 ĐAMH thi công ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804047 ĐAMH kết cấu bê tông 2 ( 1)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Dân Dụng CN K2011+KSTN ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 126|81102147| Nguyễn Nhật Nam |XD11DD2 |140 |140 | 7.55 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 127|81102183| Nguyễn Minh Ngà |XD11DD2 |141 |141 | 8.05 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 128|81102242| Dương Hữu Nghị |XD11DD2 |140 |140 | 7.71 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 129|81102229| Nguyễn Trọng Nghĩa |XD11KSTN|141 |141 | 7.89 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 130|81102228| Nguyễn Trọng Nghĩa |XD11DD2 |141 |141 | 7.29 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 131|81102230| Nguyễn Trọng Nghĩa |XD11DD2 |135 |135 | 7.37 | 804041 ĐAMH kết cấu thép 2 ( 1)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 804042 ĐAMH thi công ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804047 ĐAMH kết cấu bê tông 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 132|81102227| Nguyễn Trọng Nghĩa |XD11KSTN|141 |141 | 8.17 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 133|81102246| Trần Thị Ngoan |XD11KSTN|141 |141 | 8.73 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 134|81102322| Võ Thế Nguyên |XD11DD2 |140 |140 | 7.23 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 135|81102330| Nguyễn Quang Nguyễn |XD11DD4 |141 |141 | 7.92 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 136|81102402| Nguyễn Đức Nhật |XD11DD2 |141 |141 | 7.65 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 137|81102409| Trần Đức Nhật |XD11KSTN|141 |141 | 8.28 | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| |112 4.0 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 138|81102471| Phạm Minh Nhựt |XD11KSTN|141 |143 | 8.10 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 139|81102474| Lường Xuân Ninh |XD11DD4 |141 |141 | 7.40 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 140|81102485| Võ Minh Oánh |XD11DD4 |138 |138 | 7.10 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 141|81102488| Nguyễn Như Phanh |XD11DD4 |133 |133 | 7.22 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |131 1.0 1.5 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |132 1.5 2.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 142|81102502| Mã Hòa Phát |XD11DD2 |140 |142 | 7.66 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 143|81102533| Dương Thanh Phong |XD11DD2 |141 |149 | 7.57 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 144|81102549| Nguyễn Văn Phong |XD11DD2 |140 |140 | 7.73 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 145|81102560| Trương Anh Phong |XD11DD4 |140 |140 | 7.28 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 146|81102573| Lê Duy Phú |XD11DD4 |139 |139 | 6.71 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 147|81102579| Nguyễn Hữu Phú |XD11DD2 |141 |141 | 7.71 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 148|81102601| Lê Hưng Phúc |XD11DD4 |136 |136 | 6.95 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Dân Dụng CN K2011+KSTN ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 149|81102616| Nguyễn Minh Phúc |XD11DD2 |141 |141 | 8.12 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 150|81102682| Đào Quý Phước |XD11DD2 |141 |141 | 8.09 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 151|81102651| Huỳnh Văn Phương |XD11KSTN|141 |141 | 8.31 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 152|81102665| Nguyễn Hoài Phương |XD11DD2 |141 |141 | 7.97 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 153|81102677| Trần Xuân Phương |XD11DD4 |125 |125 | 6.82 | 804005 Kết Cấu Bê Tông 2 ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804041 ĐAMH kết cấu thép 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804042 ĐAMH thi công ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804047 ĐAMH kết cấu bê tông 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 154|81102706| Đỗ Văn Quang |XD11DD4 |133 |133 | 7.20 | 804047 ĐAMH kết cấu bê tông 2 ( 1)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 804302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 155|81102718| Nguyễn Hữu Quang |XD11DD2 |140 |140 | 7.79 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 156|81102736| Tô Phương Quang |XD11DD2 |141 |141 | 7.73 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 157|81102750| Lưu Nguyễn Hoàng Quân |XD11DD2 |102 |108 | 6.34 | 003003 Anh văn 3 ( 2)| Tổ Hợp 1 |141 13.013.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 2.513.0 | | | | | | | | 004014 Quân sự chung ( 0)| |111 4.0 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |131 6.0 1.0 | | | | | | | | 804038 ĐAMH kiến trúc ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804041 ĐAMH kết cấu thép 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804042 ĐAMH thi công ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804047 ĐAMH kết cấu bê tông 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |141 3.5 | | | | | | | | 807013 Tổ chức thi công ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 808032 Cấp thoát nước ( 2)| |131 3.013 | | | | | | | | 809015 Sức bền vật liệu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 158|81102781| Hồ Hoàng Phú Quí |XD11DD4 |140 |140 | 7.88 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 159|81102800| Tô Bảo Quốc |XD11DD2 |141 |141 | 7.36 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 160|81102831| Hoàng Ngọc Quý |XD11DD2 |139 |139 | 7.40 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 1 |151 15 161|81102834| Lê Quý |XD11DD5 |141 |143 | 7.84 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 162|81102835| Lê Ngọc Quý |XD11DD2 |141 |141 | 7.82 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 163|81102844| Nguyễn Thị Thanh Quý |XD11DD4 |141 |141 | 7.74 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 164|81102848| Phạm Hoàng Quý |XD11DD2 |141 |141 | 7.35 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 165|81102853| Trang Duy Quý |XD11DD5 |141 |141 | 6.62 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Dân Dụng CN K2011+KSTN ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 166|81102870| Phạm Phù Sa |XD11KSTN|141 |141 | 8.25 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 167|81102872| Bùi Hữu Minh Sang |XD11DD2 |141 |141 | 8.13 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 168|81102896| Dương Tấn Sinh |XD11DD5 |126 |126 | 6.72 | 804003 Kết cấu bê tông 1 ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 804005 Kết Cấu Bê Tông 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804041 ĐAMH kết cấu thép 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 169|81102919| Hoàng Văn Sơn |XD11DD2 |127 |127 | 7.08 | 804005 Kết Cấu Bê Tông 2 ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 804041 ĐAMH kết cấu thép 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804047 ĐAMH kết cấu bê tông 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 170|81102955| Phạm Quang Sơn |XD11DD2 |141 |141 | 8.17 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 171|81102959| Trần Hoàng Sơn |XD11DD2 |136 |136 | 7.52 | 804302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 172|81102963| Trương Nam Sơn |XD11KSTN|141 |141 | 7.90 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 173|81102977| Chung Lê Tú Tài |XD11KSTN|141 |141 | 8.24 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 174|81102983| Hoàng Hữu Tài |XD11DD1 |111 |111 | 7.60 | 804003 Kết cấu bê tông 1 ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 804005 Kết Cấu Bê Tông 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |142 2.5 | | | | | | | | 804026 Kết cấu thép 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 804041 ĐAMH kết cấu thép 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804042 ĐAMH thi công ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804047 ĐAMH kết cấu bê tông 2 ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 804302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 175|81103004| Nguyễn Văn Tài |XD11DD2 |141 |143 | 7.51 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 176|81103054| Phạm Văn Tâm |XD11DD5 |108 |108 | 6.80 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |131 6.0 3.0 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |131 3.5 3.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 1.5 2.5 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |142 1.0 4.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804026 Kết cấu thép 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804038 ĐAMH kiến trúc ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |142 3.0 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810115 Tt trắc địa đại cương ( 1)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Dân Dụng CN K2011+KSTN ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 177|81103084| Nguyễn Nhật Tân |XD11KSTN|141 |143 | 7.91 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 178|81103086| Nguyễn Nhựt Tân |XD11DD5 |138 |138 | 7.30 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 179|81103093| Trang Thanh Tân |XD11KSTN|141 |141 | 7.96 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 180|81103168| Huỳnh Trọng Thái |XD11DD2 |136 |136 | 7.27 | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| Tổ Hợp 1 |112 4.0 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| | | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 181|81103174| Nguyễn Hoàng Thái |XD11DD2 |141 |141 | 7.54 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 182|81103177| Nguyễn Quốc Thái |XD11DD2 |140 |140 | 7.11 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 183|81103184| Phạm Quốc Thái |XD11KSTN|114 |121 | 8.24 | 804042 ĐAMH thi công ( 1)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 804047 ĐAMH kết cấu bê tông 2 ( 1)| | | | | | | | | | 804302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 805012 Công trình trên đất yếu ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 807013 Tổ chức thi công ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 184|81103187| Trần Bùi Trọng Thái |XD11DD2 |136 |136 | 7.41 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 2.0 3.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 1.5 4.0 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 185|81103147| Nguyễn Xuân Thanh |XD11KSTN|141 |141 | 8.04 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 186|81103159| Trương Văn Thiện Thanh |XD11DD5 |140 |140 | 7.22 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 187|81103191| Bùi Minh Thành |XD11DD5 |136 |136 | 7.21 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 188|81103244| Đặng Hiếu Thảo |XD11DD5 |140 |140 | 7.62 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 189|81103292| Đinh Quyết Thắng |XD11DD2 |139 |139 | 7.46 | 804042 ĐAMH thi công ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 190|81103304| Nguyễn Hữu Thắng |XD11KSTN|141 |141 | 8.00 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 191|81103334| Lê Nguyễn Đình Thi |XD11DD3 |138 |138 | 7.45 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 192|81103351| Phan Công Thiên |XD11DD3 |141 |141 | 7.76 | 004011 Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| |111 11.0 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 193|81103359| Huỳnh Quốc Thiện |XD11KSTN|141 |141 | 8.16 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 194|81103363| Lê Trần Thiện |XD11KSTN|141 |141 | 8.26 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 195|81103385| Võ Thanh Thiện |XD11DD3 |141 |143 | 7.96 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 196|81103400| Lâm Hưng Thịnh |XD11KSTN|141 |143 | 7.69 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 197|81103416| Nguyễn Ngọc Thịnh |XD11DD5 |140 |144 | 7.10 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Dân Dụng CN K2011+KSTN ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 198|81103419| Nguyễn Phước Thịnh |XD11DD5 |139 |139 | 7.56 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 1 |151 15 199|81103421| Nguyễn Tấn Thịnh |XD11KSTN|141 |141 | 8.63 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 200|81103448| Võ Minh Thoại |XD11DD5 |139 |139 | 8.25 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 201|81103465| Ngô Mạnh Thông |XD11DD5 |140 |140 | 7.33 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 202|81103474| Trà Hữu Thời |XD11DD3 |139 |139 | 8.16 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 203|81103476| Châu Hoàng Thu |XD11DD5 |136 |136 | 7.01 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 204|81103626| Lê Văn Tin |XD11DD5 |141 |147 | 7.26 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 205|81103644| Lê Viết Tín |XD11DD3 |129 |129 | 7.35 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 004011 Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| |111 11.0 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |142 4.5 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 206|81103650| Nguyễn Thanh Tín |XD11DD5 |140 |140 | 7.43 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 207|81103672| Nguyễn Văn Tình |XD11DD5 |140 |140 | 7.43 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 208|81103662| Phùng Văn Tính |XD11DD3 |141 |141 | 7.34 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 209|81103679| Huỳnh Đỗ Minh Toàn |XD11DD5 |141 |141 | 7.24 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 210|81103716| Nguyễn Trường Toản |XD11DD3 |140 |140 | 7.33 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 211|81103720| Võ Minh Tốt |XD11DD5 |139 |139 | 7.11 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 212|81103746| Phạm Thanh Trào |XD11DD5 |140 |140 | 7.04 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 213|81103784| Bùi Nhật Trí |XD11DD5 |131 |131 | 6.97 | 804003 Kết cấu bê tông 1 ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 214|81103788| Đoàn Minh Trí |XD11KSTN|141 |141 | 8.14 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 215|81103813| Trần Minh Trí |XD11DD5 |133 |133 | 7.17 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |121 5.5 4.5 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |122 4.0 3.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |131 4.0 2.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 216|81103816| Trần Nguyễn Minh Trí |XD11DD3 |140 |140 | 7.60 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 217|81103819| Trương Minh Trí |XD11DD5 |138 |138 | 7.16 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 218|81103842| Mai Văn Trọng |XD11KSTN|141 |141 | 8.21 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Dân Dụng CN K2011+KSTN ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 219|81103913| Nguyễn Hữu Trúc |XD11DD5 |133 |133 | 7.09 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 1 |142 13.013.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |131 6.0 4.0 | | | | | | | | 804042 ĐAMH thi công ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 220|81103882| Nguyễn Văn Trung |XD11DD3 |141 |141 | 7.52 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 221|81103886| Phan Minh Trung |XD11DD5 |106 |106 | 6.81 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |132 5.0 3.5 | | | | | | | | 804005 Kết Cấu Bê Tông 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804026 Kết cấu thép 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804041 ĐAMH kết cấu thép 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804042 ĐAMH thi công ( 1)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804047 ĐAMH kết cấu bê tông 2 ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 804302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 806004 Vẽ kỹ thuật 2B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 807017 Kỹ thuật thi công ( 3)| |142 4.5 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 222|81103929| Nguyễn Quốc Trường |XD11KSTN|141 |141 | 8.22 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 223|81103932| Nguyễn Văn Trường |XD11DD3 |141 |141 | 7.97 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 224|81103957| Bùi Thanh Tuấn |XD11DD3 |141 |141 | 8.02 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 225|81003735| Cao Anh Tuấn |XD11DD3 |141 |141 | 8.71 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 226|81103972| Kiều Văn Tuấn |XD11DD5 |140 |140 | 7.56 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 227|81103990| Mai Quốc Tuấn |XD11DD3 |141 |143 | 7.71 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 228|81103991| Ngô Anh Tuấn |XD11DD3 |141 |149 | 8.47 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 229|81104002| Nguyễn Huỳnh Minh Tuấn |XD11DD5 |141 |143 | 7.05 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 230|81104007| Nguyễn Minh Tuấn |XD11DD5 |141 |141 | 7.14 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 231|81104010| Nguyễn Thanh Tuấn |XD11DD3 |140 |142 | 7.88 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 232|81104013| Nguyễn Trần Minh Tuấn |XD11DD3 |141 |141 | 7.29 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 233|81104032| Võ Anh Tuấn |XD11DD3 |137 |137 | 7.32 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |132 4.0 3.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 234|81104034| Võ Tấn Tuấn |XD11DD5 |135 |135 | 7.04 | 804005 Kết Cấu Bê Tông 2 ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 235|81104037| Vũ Minh Tuấn |XD11DD5 |136 |136 | 6.97 | 004014 Quân sự chung ( 0)| Tổ Hợp 1 |111 4.0 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Dân Dụng CN K2011+KSTN ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 236|81104060| Trần Xuân Tuyển |XD11DD3 |141 |143 | 7.42 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 237|81104150| Trần Minh Tự |XD11DD5 | 98 | 98 | 6.99 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |121 5.0 4.0 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |142 4.5 3.0 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |132 2.5 6.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 2.5 5.0 | | | | | | | | 804005 Kết Cấu Bê Tông 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |141 4.0 | | | | | | | | 804026 Kết cấu thép 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804041 ĐAMH kết cấu thép 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804042 ĐAMH thi công ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804047 ĐAMH kết cấu bê tông 2 ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 804302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 805012 Công trình trên đất yếu ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |142 4.5 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 238|81104151| Trần Ngọc Tỵ |XD11DD3 |141 |141 | 7.96 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 239|81104160| Thái Ngọc Lê Uyên |XD11DD5 |141 |141 | 7.63 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 240|81104200| Đặng Ngọc Việt |XD11DD5 |129 |129 | 6.71 | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804041 ĐAMH kết cấu thép 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804042 ĐAMH thi công ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804047 ĐAMH kết cấu bê tông 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |142 4.0 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 241|81104233| Đoàn Ngọc Vinh |XD11DD5 |139 |139 | 7.53 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 1 |151 15 242|81104239| Nguyễn Đức Trọng Vinh |XD11DD5 |138 |138 | 6.85 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 243|81104251| Nguyễn Trọng Vinh |XD11KSTN|141 |141 | 7.97 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 244|81104262| Trần Quang Vinh |XD11DD5 | 49 | 49 | 6.70 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |121 6.0 2.0 | | | | | | | | 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất ( 1)| | | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| | | | | | | | | | 804003 Kết cấu bê tông 1 ( 3)| | | | | | | | | | 804005 Kết Cấu Bê Tông 2 ( 2)| | | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| | | | | | | | | | 804026 Kết cấu thép 2 ( 2)| | | | | | | | | | 804027 Kiến trúc 1 ( 3)| | | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| | | | | | | | | | 804038 ĐAMH kiến trúc ( 1)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Dân Dụng CN K2011+KSTN ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 804041 ĐAMH kết cấu thép 2 ( 1)| | | | | | | | | | 804042 ĐAMH thi công ( 1)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| | | | | | | | | | 804047 ĐAMH kết cấu bê tông 2 ( 1)| | | | | | | | | | 804302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804306 Thực tập nhận thức ngành ( 2)| | | | | | | | | | 804308 Thực tập kỹ thuật ( 3)| | | | | | | | | | 805009 Địa chất công trình ( 2)| | | | | | | | | | 805012 Công trình trên đất yếu ( 2)| | | | | | | | | | 805014 Thực tập địa chất ctrình ( 1)| | | | | | | | | | 805016 Thí nghiệm cơ học đất ( 1)| | | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| | | | | | | | | | 805031 Nền Móng ( 2)| | | | | | | | | | 805032 Cơ học đất ( 2)| | | | | | | | | | 806004 Vẽ kỹ thuật 2B ( 2)| | | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| | | | | | | | | | 807013 Tổ chức thi công ( 2)| | | | | | | | | | 807016 MXD & an toàn lao động ( 2)| | | | | | | | | | 807017 Kỹ thuật thi công ( 3)| | | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| | | | | | | | | | 808032 Cấp thoát nước ( 2)| | | | | | | | | | 809015 Sức bền vật liệu 2 ( 2)| | | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| | | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| | | | | | | | | | 809022 TNghiệm sức bền vật liệu ( 1)| | | | | | | | | | 809026 Sức bền vật liệu 1 ( 2)| | | | | | | | | | 809028 Đàn hồi ứng dụng & pthh ( 3)| | | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| | | | | | | | | | 810115 Tt trắc địa đại cương ( 1)| | | | | | | | | | 812020 Vật liệu xây dựng ( 2)| | | | | | | | | | 812021 TN vật liệu xây dựng ( 1)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 245|81104268| Võ Hùng Vinh |XD11DD5 |140 |140 | 7.59 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 246|81104272| Mai Xuân Vĩnh |XD11KSTN|141 |141 | 8.31 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 247|81104280| Lê Uy Võ |XD11DD5 |139 |139 | 7.06 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 1 |151 15 248|81104288| Hoàng Vũ |XD11DD5 |134 |134 | 7.34 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 249|81104299| Ngô Đức Vũ |XD11DD3 |141 |141 | 7.87 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 250|81104310| Nguyễn Hữu Hoàng Vũ |XD11KSTN|141 |141 | 7.66 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 251|81104345| Huỳnh Văn Minh Vương |XD11DD5 |140 |142 | 7.51 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 252|81104356| Phạm Đình Vương |XD11DD5 |141 |141 | 7.39 | 804303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ghi Chú : BBTC = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 25 tháng 11 năm 2015
3P Đại Học Bách Khoa TP.HCM Mẫu In D8090B Phòng Đào Tạo E Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn F Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Trắc Địa K.2011 Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học 156 Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 156 Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 1|81100068| Hứa Văn Hoàng Anh |XD11TD2 |146 |148 | 7.02 | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 2|81100138| Tống Hoàng Việt Anh |XD11TD2 |125 |125 | 6.14 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |142 13.013.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |121 13.0 3.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |131 2.5 2.0 | | | | | | | | 810013 Định vị vệ tinh GPS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810017 Tin học trong trắc địa ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810042 LT saisố&xl sốliệu đođạc ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 3|81100308| Nguyễn Thái Bình |XD11TD1 |144 |144 | 6.80 | 810013 Định vị vệ tinh GPS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 4|81100348| Phạm Cần |XD11TD1 |146 |146 | 8.26 | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 5|81100349| Phạm Văn Đình Cần |XD11TD1 |120 |120 | 6.28 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 2 |122 7.0 2.5 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 1.0 3.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |131 5.0 3.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 1.0 4.0 | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |151 15 | | | | | | | | 810004 Anh văn chuyên ngành ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810012 Địa chính đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810013 Định vị vệ tinh GPS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810019 Bản đồ chuyên đề ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810024 TT x/dựng lưới trắc địa ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 810025 ĐAMH xd lưới trắc địa ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 810302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 6|81100473| Phan Tuấn Cường |XD11TD2 |135 |135 | 6.27 | 810012 Địa chính đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810013 Định vị vệ tinh GPS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810017 Tin học trong trắc địa ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810042 LT saisố&xl sốliệu đođạc ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 7|81100578| Nguyễn HuỳnhPhương Duy |XD11TD2 |105 |105 | 6.11 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 2 |123 4.5 2.0 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |123 13.013 | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |142 4.0 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 201001 Cơ học lý thuyết ( 3)| |112 5.0 4.0 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| | | | | | | | | | 810002 Bản đồ học đại cương ( 3)| |122 6.0 2.5 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Trắc Địa K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 810009 Địa hình ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810012 Địa chính đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810013 Định vị vệ tinh GPS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810017 Tin học trong trắc địa ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810022 Trắc địa cao cấp 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810028 An toàn lao động ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810042 LT saisố&xl sốliệu đođạc ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810108 Ttập định vị vệ tinh gps ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 810302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 8|81100587| Nguyễn Văn Duy |XD11TD1 |107 |107 | 6.23 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 2 |141 5.0 2.5 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |142 5.0 3.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |131 6.5 2.0 | | | | | | | | 004014 Quân sự chung ( 0)| |111 4.0 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810004 Anh văn chuyên ngành ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810010 Hệ thông tin địa lý ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810013 Định vị vệ tinh GPS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810017 Tin học trong trắc địa ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810022 Trắc địa cao cấp 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810023 Xây dựng lưới trắc địa ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810024 TT x/dựng lưới trắc địa ( 1)| | | | | | | | | | 810025 ĐAMH xd lưới trắc địa ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 810027 Phân tích không gian ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810102 Viễn thám ( 3)| |142 4.0 | | | | | | | | 810108 Ttập định vị vệ tinh gps ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 810302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 9|81100916| Trần Đông Giang |XD11TD2 |146 |146 | 7.69 | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 10|81101139| Mai Văn Hiền |XD11TD1 |118 |118 | 6.21 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 2 |141 5.013.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |131 2.0 3.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 4.5 3.0 | | | | | | | | 810004 Anh văn chuyên ngành ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810013 Định vị vệ tinh GPS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810017 Tin học trong trắc địa ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810028 An toàn lao động ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810102 Viễn thám ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810108 Ttập định vị vệ tinh gps ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 810302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 11|81101106| Nguyễn Minh Hiếu |XD11TD1 |135 |135 | 6.48 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 2 |141 4.5 3.5 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810004 Anh văn chuyên ngành ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 12|81101446| Phan Đào Hùng |XD11TD1 |142 |142 | 6.63 | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |131 5.5 4.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 1.5 5.5 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Trắc Địa K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 13|81101327| Đinh Hữu Huy |XD11TD1 | 75 | 75 | 6.08 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 2 |141 1.5 3.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |142 1.0 2.5 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |131 1.5 3.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |132 1.5 2.5 | | | | | | | | 006002 Giải tích 2 ( 4)| |141 3.5 | | | | | | | | 402024 Kỹ thuật điện tử ( 2)| |132 4.5 3.0 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |131 3.0 | | | | | | | | 810004 Anh văn chuyên ngành ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810006 Trắc lượng ảnh căn bản ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810009 Địa hình ( 2)| |132 2.0 3.5 | | | | | | | | 810010 Hệ thông tin địa lý ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810012 Địa chính đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810013 Định vị vệ tinh GPS ( 2)| | | | | | | | | | 810014 Kỹ thuật bản đồ số ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810017 Tin học trong trắc địa ( 3)| |142 1.0 | | | | | | | | 810019 Bản đồ chuyên đề ( 2)| | | | | | | | | | 810022 Trắc địa cao cấp 2 ( 2)| | | | | | | | | | 810023 Xây dựng lưới trắc địa ( 3)| | | | | | | | | | 810024 TT x/dựng lưới trắc địa ( 1)| | | | | | | | | | 810025 ĐAMH xd lưới trắc địa ( 1)| | | | | | | | | | 810026 Trắc lượng ảnh nâng cao ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810027 Phân tích không gian ( 2)| | | | | | | | | | 810028 An toàn lao động ( 2)| | | | | | | | | | 810102 Viễn thám ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810103 Thực tập viễn thám ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 810104 Trắc địa công trình ( 3)| | | | | | | | | | 810108 Ttập định vị vệ tinh gps ( 1)| | | | | | | | | | 810126 TT trắc địa công trình ( 1)| | | | | | | | | | 810302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 14|81101374| Phạm Hữu Huy |XD11TD1 |103 |103 | 6.17 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 |122 13.0 4.0 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |131 1.5 3.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 5.0 4.5 | | | | | | | | 201001 Cơ học lý thuyết ( 3)| |112 6.0 1.0 | | | | | | | | 800300 Kỹ năng gtiếp-ngành nghề ( 2)| |112 7.013 | | | | | | | | 810003 Vẽ bản đồ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810007 Thực tập trắc lượng ảnh ( 1)| | | | | | | | | | 810012 Địa chính đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810013 Định vị vệ tinh GPS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810017 Tin học trong trắc địa ( 3)| |142 3.0 | | | | | | | | 810019 Bản đồ chuyên đề ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810022 Trắc địa cao cấp 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810023 Xây dựng lưới trắc địa ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810024 TT x/dựng lưới trắc địa ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 810025 ĐAMH xd lưới trắc địa ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 810026 Trắc lượng ảnh nâng cao ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810027 Phân tích không gian ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810108 Ttập định vị vệ tinh gps ( 1)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Trắc Địa K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 810302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 15|81101397| Tuốt Gia Huy |XD11TD2 |135 |135 | 6.22 | 006023 Phương pháp tính ( 2)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 810027 Phân tích không gian ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810028 An toàn lao động ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810042 LT saisố&xl sốliệu đođạc ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | 16|81101537| Nguyễn Minh Kha |XD11TD2 |146 |146 | 6.77 | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 17|81101636| Lê Quang Khoa |XD11TD2 |138 |144 | 6.50 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810013 Định vị vệ tinh GPS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810027 Phân tích không gian ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810028 An toàn lao động ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 18|81101877| Châu Lịnh |XD11TD2 |130 |130 | 6.10 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 6.0 3.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 6.0 3.0 | | | | | | | | 810019 Bản đồ chuyên đề ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810022 Trắc địa cao cấp 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810027 Phân tích không gian ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810042 LT saisố&xl sốliệu đođạc ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 19|81102161| Phạm Văn Nam |XD11TD2 |146 |146 | 7.12 | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 20|81102393| Võ Hoàng Nhân |XD11TD1 |141 |141 | 7.08 | 201001 Cơ học lý thuyết ( 3)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 21|81102423| Nguyễn Thảo Nhi |XD11TD2 |111 |111 | 5.99 | 810006 Trắc lượng ảnh căn bản ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810009 Địa hình ( 2)| |141 4.0 | | | | | | | | 810010 Hệ thông tin địa lý ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810012 Địa chính đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810013 Định vị vệ tinh GPS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810017 Tin học trong trắc địa ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810022 Trắc địa cao cấp 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810026 Trắc lượng ảnh nâng cao ( 3)| | | | | | | | | | 810027 Phân tích không gian ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810028 An toàn lao động ( 2)| | | | | | | | | | 810042 LT saisố&xl sốliệu đođạc ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810102 Viễn thám ( 3)| |142 4.0 | | | | | | | | 810103 Thực tập viễn thám ( 1)| |142 1.0 | | | | | | | | 810302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 22|81102519| Đỗ Hùng Phi |XD11TD1 |115 |115 | 6.21 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 2 |131 6.0 3.5 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |141 5.5 4.0 | | | | | | | | 402024 Kỹ thuật điện tử ( 2)| |123 5.5 4.5 | | | | | | | | 810003 Vẽ bản đồ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810004 Anh văn chuyên ngành ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810010 Hệ thông tin địa lý ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810012 Địa chính đại cương ( 3)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Trắc Địa K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 810013 Định vị vệ tinh GPS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810017 Tin học trong trắc địa ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810027 Phân tích không gian ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810042 LT saisố&xl sốliệu đođạc ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 23|81102689| Nguyễn Đăng Phước |XD11TD2 |146 |148 | 7.06 | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 24|81102773| Phạm Văn Quân |XD11TD1 |115 |115 | 6.20 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 2 |121 6.0 3.5 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 1.0 4.5 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |131 5.5 2.5 | | | | | | | | 810004 Anh văn chuyên ngành ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810012 Địa chính đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810013 Định vị vệ tinh GPS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810017 Tin học trong trắc địa ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810022 Trắc địa cao cấp 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810023 Xây dựng lưới trắc địa ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810024 TT x/dựng lưới trắc địa ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 810025 ĐAMH xd lưới trắc địa ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 810027 Phân tích không gian ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810108 Ttập định vị vệ tinh gps ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 810302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 25|81102920| Hồ Nhật Sơn |XD11TD2 |146 |146 | 6.50 | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 26|81103273| Đào Quang Thạch |XD11TD2 |131 |131 | 6.49 | 810013 Định vị vệ tinh GPS ( 2)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 810022 Trắc địa cao cấp 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810023 Xây dựng lưới trắc địa ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810024 TT x/dựng lưới trắc địa ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 810025 ĐAMH xd lưới trắc địa ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 810108 Ttập định vị vệ tinh gps ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 810302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | 27|81103115| Huỳnh Chí Thanh |XD11TD2 |126 |126 | 6.16 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 2 |141 6.0 3.5 | | | | | | | | 810009 Địa hình ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810010 Hệ thông tin địa lý ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810013 Định vị vệ tinh GPS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810028 An toàn lao động ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810102 Viễn thám ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810108 Ttập định vị vệ tinh gps ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 810302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 28|81103243| Dương Thành Thảo |XD11TD1 |139 |139 | 6.14 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 2 |142 2.0 6.0 | | | | | | | | 810012 Địa chính đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 29|81103375| Phạm Minh Thiện |XD11TD2 | 47 | 47 | 5.75 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |132 4.013 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Trắc Địa K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 006001 Giải tích 1 ( 4)| |142 1.0 | | | | | | | | 006004 Đại số ( 3)| |141 13 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 007005 Thí nghiệm vật lý ( 1)| |111 2.0 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| | | | | | | | | | 810002 Bản đồ học đại cương ( 3)| |132 2.513 | | | | | | | | 810003 Vẽ bản đồ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810004 Anh văn chuyên ngành ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810006 Trắc lượng ảnh căn bản ( 3)| |131 6.5 1.0 | | | | | | | | 810009 Địa hình ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810010 Hệ thông tin địa lý ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810012 Địa chính đại cương ( 3)| |141 13 | | | | | | | | 810013 Định vị vệ tinh GPS ( 2)| | | | | | | | | | 810014 Kỹ thuật bản đồ số ( 3)| |141 13 | | | | | | | | 810017 Tin học trong trắc địa ( 3)| | | | | | | | | | 810019 Bản đồ chuyên đề ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |133 13 13 | | | | | | | | 810021 Thực tập kỹ thuật ( 3)| | | | | | | | | | 810022 Trắc địa cao cấp 2 ( 2)| | | | | | | | | | 810023 Xây dựng lưới trắc địa ( 3)| | | | | | | | | | 810024 TT x/dựng lưới trắc địa ( 1)| | | | | | | | | | 810025 ĐAMH xd lưới trắc địa ( 1)| | | | | | | | | | 810026 Trắc lượng ảnh nâng cao ( 3)| |141 13 | | | | | | | | 810027 Phân tích không gian ( 2)| |141 13 | | | | | | | | 810028 An toàn lao động ( 2)| | | | | | | | | | 810042 LT saisố&xl sốliệu đođạc ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810102 Viễn thám ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810103 Thực tập viễn thám ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 810104 Trắc địa công trình ( 3)| | | | | | | | | | 810108 Ttập định vị vệ tinh gps ( 1)| | | | | | | | | | 810126 TT trắc địa công trình ( 1)| | | | | | | | | | 810137 Trắc địa cao cấp 1 ( 3)| | | | | | | | | | 810302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 30|81103677| Đoàn Ngọc Toàn |XD11TD1 |141 |141 | 6.66 | 810013 Định vị vệ tinh GPS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810017 Tin học trong trắc địa ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 31|81103896| Tô Thế Trung |XD11TD1 |143 |143 | 6.60 | 810302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 32|81104085| Phạm Thanh Tú |XD11TD2 |140 |140 | 6.77 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 810004 Anh văn chuyên ngành ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 33|81104091| Trần Nguyễn Minh Tú |XD11TD2 | 99 | 99 | 5.91 | 003003 Anh văn 3 ( 2)| Tổ Hợp 2 |141 2.5 4.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |132 2.0 4.0 | | | | | | | | 005005 Giáo dục thể chất 1 ( 0)| |111 4.0 | | | | | | | | 201001 Cơ học lý thuyết ( 3)| |112 3.0 5.0 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Trắc Địa K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 402024 Kỹ thuật điện tử ( 2)| |132 4.0 2.0 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810004 Anh văn chuyên ngành ( 2)| | | | | | | | | | 810010 Hệ thông tin địa lý ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810012 Địa chính đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810013 Định vị vệ tinh GPS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810017 Tin học trong trắc địa ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 810022 Trắc địa cao cấp 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810027 Phân tích không gian ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810028 An toàn lao động ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810042 LT saisố&xl sốliệu đođạc ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810102 Viễn thám ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810108 Ttập định vị vệ tinh gps ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 810302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 34|81104044| Đặng Văn Tuyên |XD11TD1 |137 |137 | 6.27 | 810009 Địa hình ( 2)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 810013 Định vị vệ tinh GPS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810017 Tin học trong trắc địa ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 35|81104305| Nguyễn Hoài Vũ |XD11TD2 | 46 | 46 | 6.35 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |121 4.5 5.0 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |141 13.013.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| |112 13 | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| | | | | | | | | | 007002 Vật lý 2 ( 4)| |141 4.5 | | | | | | | | 402024 Kỹ thuật điện tử ( 2)| |121 2.5 3.5 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810001 L/trình Ud Trg trắc địa ( 2)| |122 13 13 | | | | | | | | 810002 Bản đồ học đại cương ( 3)| |122 2.0 1.0 | | | | | | | | 810003 Vẽ bản đồ ( 2)| |122 0.013 | | | | | | | | 810004 Anh văn chuyên ngành ( 2)| | | | | | | | | | 810010 Hệ thông tin địa lý ( 3)| |141 0.0 | | | | | | | | 810012 Địa chính đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810013 Định vị vệ tinh GPS ( 2)| | | | | | | | | | 810014 Kỹ thuật bản đồ số ( 3)| |141 0.0 | | | | | | | | 810017 Tin học trong trắc địa ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810019 Bản đồ chuyên đề ( 2)| | | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |121 3.0 1.5 | | | | | | | | 810021 Thực tập kỹ thuật ( 3)| | | | | | | | | | 810022 Trắc địa cao cấp 2 ( 2)| | | | | | | | | | 810023 Xây dựng lưới trắc địa ( 3)| | | | | | | | | | 810024 TT x/dựng lưới trắc địa ( 1)| | | | | | | | | | 810025 ĐAMH xd lưới trắc địa ( 1)| | | | | | | | | | 810026 Trắc lượng ảnh nâng cao ( 3)| | | | | | | | | | 810027 Phân tích không gian ( 2)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Trắc Địa K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 810028 An toàn lao động ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810042 LT saisố&xl sốliệu đođạc ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810102 Viễn thám ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810103 Thực tập viễn thám ( 1)| | | | | | | | | | 810104 Trắc địa công trình ( 3)| | | | | | | | | | 810108 Ttập định vị vệ tinh gps ( 1)| | | | | | | | | | 810126 TT trắc địa công trình ( 1)| | | | | | | | | | 810128 Thực tập hệ tt địa lýgis ( 1)| |141 3.0 | | | | | | | | 810135 Thực tập nhận thức ngành ( 2)| |122 13 | | | | | | | | 810137 Trắc địa cao cấp 1 ( 3)| | | | | | | | | | 810302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 36|81104349| Nguyễn Đắc Vương |XD11TD2 |113 |113 | 6.16 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 2 |141 5.0 2.5 | | | | | | | | 006001 Giải tích 1 ( 4)| |123 6.0 0.0 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |132 3.5 | | | | | | | | 810012 Địa chính đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810013 Định vị vệ tinh GPS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810017 Tin học trong trắc địa ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810028 An toàn lao động ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810042 LT saisố&xl sốliệu đođạc ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810102 Viễn thám ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ghi Chú : BBTC = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 25 tháng 11 năm 2015
3P Đại Học Bách Khoa TP.HCM Mẫu In D8090B Phòng Đào Tạo E Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn F Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Thủy Lợi,Thủy ĐiệnK2011 Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học 151 Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 151 Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 1|81100003| Dương Minh An |XD11TL1 |123 |123 | 6.41 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 004010 Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)| |111 11.0 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805032 Cơ học đất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 808302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 808303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 2|81100172| Trần Ngọc ảnh |XD11TL1 |136 |136 | 6.52 | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 808303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 3|81100271| Võ Minh Binh |XD11TL1 |128 |128 | 6.84 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805032 Cơ học đất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 808303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 4|81100324| Võ Trọng Bình |XD11TL1 |140 |140 | 6.99 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 808303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 5|81100325| Võ Văn Bình |XD11TL1 |130 |130 | 6.65 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 1 |131 13.013.0 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 808303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 6|81100457| Ngô Chí Cường |XD11TL1 | 53 | 53 | 6.59 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 2 |131 5.013 | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |121 13 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |121 4.513 | | | | | | | | 802009 Thủy lực ( 2)| |131 13 13 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |122 0.013 | | | | | | | | 804003 Kết cấu bê tông 1 ( 3)| |131 13 13 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| | | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Thủy Lợi,Thủy ĐiệnK2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 805009 Địa chất công trình ( 2)| |122 13 13 | | | | | | | | 805014 Thực tập địa chất ctrình ( 1)| |122 13 | | | | | | | | 805016 Thí nghiệm cơ học đất ( 1)| |131 13 | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| | | | | | | | | | 805031 Nền Móng ( 2)| | | | | | | | | | 805032 Cơ học đất ( 2)| |131 13 13 | | | | | | | | 806002 Vẽ kỹ thuật 1B ( 2)| |121 4.0 | | | | | | | | 806004 Vẽ kỹ thuật 2B ( 2)| |122 13 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| | | | | | | | | | 807016 MXD & an toàn lao động ( 2)| | | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| | | | | | | | | | 808001 Cấp thoát nước A ( 3)| |131 13 13 | | | | | | | | 808002 Thủy công 1 ( 2)| | | | | | | | | | 808003 Thủy Công 2 ( 2)| | | | | | | | | | 808004 Thủy điện ( 3)| | | | | | | | | | 808005 TN Thủy Lực & Ctt ( 1)| | | | | | | | | | 808015 Thủy Văn ( 2)| |131 13 13 | | | | | | | | 808034 Thi công thủy lợi ( 2)| | | | | | | | | | 808070 ĐAMH thủy Công ( 1)| | | | | | | | | | 808071 ĐAMH thủy điện ( 1)| | | | | | | | | | 808076 ĐAMH cấp thoát nước ( 1)| | | | | | | | | | 808106 ĐAMH thi công thủy lợi ( 1)| | | | | | | | | | 808302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 808303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 808306 Thực tập nhận thức ngành ( 2)| |131 13 | | | | | | | | 808308 Thực tập kỹ thuật ( 3)| | | | | | | | | | 809015 Sức bền vật liệu 2 ( 2)| |122 4.0 3.5 | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |122 3.5 1.0 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |131 3.013 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |122 3.0 2.5 | | | | | | | | 810115 Tt trắc địa đại cương ( 1)| |122 3.5 | | | | | | | | 812020 Vật liệu xây dựng ( 2)| |131 4.513 | | | | | | | | 812021 TN vật liệu xây dựng ( 1)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 7|81100612| Lê Hoàng Dủ |XD11TL1 |132 |132 | 6.69 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |142 4.0 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 808303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 8|81100776| Huỳnh Minh Đăng |XD11TL1 |118 |118 | 6.73 | 804003 Kết cấu bê tông 1 ( 3)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |141 2.0 | | | | | | | | 808071 ĐAMH thủy điện ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 808302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 808303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 809015 Sức bền vật liệu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Thủy Lợi,Thủy ĐiệnK2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809022 TNghiệm sức bền vật liệu ( 1)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 9|81100981| Nguyễn Nam Hải |XD11TL1 |132 |132 | 6.55 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 1 |141 3.513.0 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 808303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 10|81101030| Tăng Văn Hạnh |XD11TL1 |133 |133 | 6.62 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 1 |141 4.5 4.0 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 808003 Thủy Công 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 808071 ĐAMH thủy điện ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 808303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 11|81101163| Nguyễn Trí Hiển |XD11TL1 |137 |137 | 6.38 | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 808303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 12|81101342| Lê Thanh Huy |XD11TL1 |136 |136 | 7.95 | 004009 Giáo dục quốc phòng ( 0)| | | | | | | | | | 004010 Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)| | | | | | | | | | 004011 Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| | | | | | | | | | 004014 Quân sự chung ( 0)| | | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |151 15 | | | | | | | | 800300 Kỹ năng gtiếp-ngành nghề ( 2)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 808303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 13|81101375| Phạm Kim Huy |XD11TL1 | 96 | 96 | 6.28 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804003 Kết cấu bê tông 1 ( 3)| |131 4.5 4.0 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |132 2.0 2.0 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805009 Địa chất công trình ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 808005 TN Thủy Lực & Ctt ( 1)| |142 2.0 | | | | | | | | 808070 ĐAMH thủy Công ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 808071 ĐAMH thủy điện ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 808076 ĐAMH cấp thoát nước ( 1)| | | | | | | | | | 808302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 808303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |122 1.0 5.0 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |122 2.0 4.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Thủy Lợi,Thủy ĐiệnK2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 14|81101654| Tôn Thất Đăng Khoa |XD11TL1 |129 |129 | 6.75 | 804003 Kết cấu bê tông 1 ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 808303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |151 15 15|81101835| Nguyễn Đặng Quốc Linh |XD11TL1 |123 |125 | 6.60 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 1 |141 5.5 2.5 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |131 6.0 4.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 808302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 808303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 16|81101929| Trương Vũ Hoàng Long |XD11TL1 |139 |139 | 7.18 | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 808303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | 17|81001886| Hoàng Văn Lý |XD11TL1 |102 |102 | 6.66 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| | | | | | | | | | 005005 Giáo dục thể chất 1 ( 0)| |111 13 | | | | | | | | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| |112 13 | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| | | | | | | | | | 201001 Cơ học lý thuyết ( 3)| |112 2.0 4.0 | | | | | | | | 802009 Thủy lực ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| | | | | | | | | | 805031 Nền Móng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |142 3.5 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 808071 ĐAMH thủy điện ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 808076 ĐAMH cấp thoát nước ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 808302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 808303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 18|81102114| Tô Văn Mỹ |XD11TL1 |133 |133 | 6.33 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 808303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 19|81102554| Quảng Đại Thanh Phong |XD11TL2 |131 |131 | 6.28 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |142 2.0 | | | | | | | | 808071 ĐAMH thủy điện ( 1)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Thủy Lợi,Thủy ĐiệnK2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 808303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 20|81102562| Võ Nam Phong |XD11TL2 |137 |137 | 7.13 | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |132 4.5 3.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 1.5 3.5 | | | | | | | | 004014 Quân sự chung ( 0)| |111 4.0 | | | | | | | | 808303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 21|81102741| Trần Nguyễn Đăng Quang |XD11TL2 |137 |137 | 6.72 | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 808303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 22|81103139| Nguyễn Tấn Thanh |XD11TL2 |138 |140 | 7.42 | 005005 Giáo dục thể chất 1 ( 0)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 808303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 23|81103453| Nguyễn Dương Thọ |XD11TL2 |100 |100 | 6.61 | 003003 Anh văn 3 ( 2)| Tổ Hợp 1 |141 13.013.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 2 |142 13.013.0 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |123 2.013 | | | | | | | | 007002 Vật lý 2 ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |132 3.5 4.0 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805009 Địa chất công trình ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 808070 ĐAMH thủy Công ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 808302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 808303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |132 3.0 4.0 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 24|81103582| Cao Minh Tiến |XD11TL2 | 62 | 62 | 7.10 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 2.513.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 13.0 4.0 | | | | | | | | 201001 Cơ học lý thuyết ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 804003 Kết cấu bê tông 1 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| | | | | | | | | | 805009 Địa chất công trình ( 2)| |132 13 13 | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| | | | | | | | | | 805031 Nền Móng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 805032 Cơ học đất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 806004 Vẽ kỹ thuật 2B ( 2)| |123 13 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |142 13 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Thủy Lợi,Thủy ĐiệnK2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 807016 MXD & an toàn lao động ( 2)| |142 13 13 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| | | | | | | | | | 808002 Thủy công 1 ( 2)| | | | | | | | | | 808003 Thủy Công 2 ( 2)| | | | | | | | | | 808004 Thủy điện ( 3)| | | | | | | | | | 808005 TN Thủy Lực & Ctt ( 1)| | | | | | | | | | 808015 Thủy Văn ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 808034 Thi công thủy lợi ( 2)| | | | | | | | | | 808070 ĐAMH thủy Công ( 1)| | | | | | | | | | 808071 ĐAMH thủy điện ( 1)| | | | | | | | | | 808076 ĐAMH cấp thoát nước ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 808106 ĐAMH thi công thủy lợi ( 1)| | | | | | | | | | 808302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 808303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 808308 Thực tập kỹ thuật ( 3)| | | | | | | | | | 809015 Sức bền vật liệu 2 ( 2)| |132 13 13 | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |133 13 5.5 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809022 TNghiệm sức bền vật liệu ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 810115 Tt trắc địa đại cương ( 1)| |132 13 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 25|81103621| Lê Quốc Tiếng |XD11TL2 |135 |135 | 6.33 | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 808303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 26|81103702| Nguyễn Tiến Toàn |XD11TL2 |120 |120 | 6.29 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 1 |131 6.5 3.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |141 2.0 4.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 806004 Vẽ kỹ thuật 2B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 808070 ĐAMH thủy Công ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 808071 ĐAMH thủy điện ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 808302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |143 13 | | | | | | | | 808303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 809015 Sức bền vật liệu 2 ( 2)| |122 5.5 4.0 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 27|81103767| Huỳnh Ngọc Triều |XD11TL2 |117 |117 | 6.43 | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| Tổ Hợp 1 |132 2.0 4.0 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| Tổ Hợp 2 |141 13 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 808002 Thủy công 1 ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 808070 ĐAMH thủy Công ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 808071 ĐAMH thủy điện ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 808076 ĐAMH cấp thoát nước ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 808106 ĐAMH thi công thủy lợi ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 808302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Thủy Lợi,Thủy ĐiệnK2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 808303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 28|81104209| Nguyễn Hoàng Việt |XD11TL2 |113 |113 | 6.38 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 804003 Kết cấu bê tông 1 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| | | | | | | | | | 805009 Địa chất công trình ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 806002 Vẽ kỹ thuật 1B ( 2)| |121 4.0 | | | | | | | | 808005 TN Thủy Lực & Ctt ( 1)| | | | | | | | | | 808070 ĐAMH thủy Công ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 808302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 808303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |142 4.0 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 29|81104267| Văng Hữu Vinh |XD11TL2 | 94 | 94 | 6.53 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |132 6.0 1.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |142 5.0 4.0 | | | | | | | | 007005 Thí nghiệm vật lý ( 1)| |111 3.0 | | | | | | | | 008001 Pháp luật Việt Nam đ/c ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 802009 Thủy lực ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |123 2.5 2.0 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805014 Thực tập địa chất ctrình ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805032 Cơ học đất ( 2)| |131 3.0 4.0 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |142 3.0 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 808001 Cấp thoát nước A ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 808003 Thủy Công 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 808005 TN Thủy Lực & Ctt ( 1)| | | | | | | | | | 808070 ĐAMH thủy Công ( 1)| | | | | | | | | | 808071 ĐAMH thủy điện ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 808076 ĐAMH cấp thoát nước ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 808302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 808303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 809022 TNghiệm sức bền vật liệu ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |122 3.5 2.0 | | | | | | | | 812020 Vật liệu xây dựng ( 2)| | | | | | | | | | 812021 TN vật liệu xây dựng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 30|81104333| Trần Thành Vũ |XD11TL2 |136 |136 | 6.57 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 13.013.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 5.513.0 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 808303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 31|81104353| Nguyễn Tấn Vương |XD11TL2 |139 |141 | 7.21 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 2.0 3.5 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Thủy Lợi,Thủy ĐiệnK2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 808303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 32|81104366| Nguyễn Đình Vượng |XD11TL2 |121 |121 | 6.48 | 006023 Phương pháp tính ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |132 6.0 4.0 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |142 3.0 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 808004 Thủy điện ( 3)| |132 2.0 4.5 | | | | | | | | 808302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 808303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 809026 Sức bền vật liệu 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ghi Chú : BBTC = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 25 tháng 11 năm 2015
3P Đại Học Bách Khoa TP.HCM Mẫu In D8090B Phòng Đào Tạo E Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn F Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng-Vật Liệu XD K.2011 Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học 151 Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 151 Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 1|81100074| Lê Đức Anh |XD11VL1 |138 |138 | 6.98 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 2|81100096| Nguyễn Đức Tuấn Anh |XD11VL1 |105 |105 | 6.71 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |121 8.0 4.0 | | | | | | | | 804003 Kết cấu bê tông 1 ( 3)| |141 4.0 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |132 3.0 3.5 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805009 Địa chất công trình ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| | | | | | | | | | 805031 Nền Móng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 805032 Cơ học đất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |142 2.0 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812017 Lý thuyết bê tông ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 3|81100169| Trần Ngọc ánh |XD11VL2 |138 |138 | 6.59 | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | 4|81100276| Dương Quốc Bình |XD11VL1 | 92 | 92 | 6.66 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |141 13.013.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |132 4.5 3.5 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |121 5.0 1.0 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |122 3.0 5.0 | | | | | | | | 804003 Kết cấu bê tông 1 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |142 3.5 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805009 Địa chất công trình ( 2)| |132 5.0 2.0 | | | | | | | | 805016 Thí nghiệm cơ học đất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |142 2.0 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809015 Sức bền vật liệu 2 ( 2)| |122 3.5 5.0 | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |122 6.0 2.0 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng-Vật Liệu XD K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |122 4.0 3.5 | | | | | | | | 812302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 5|81100314| Phạm Ngọc Bình |XD11VL2 |139 |139 | 7.40 | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 1 |151 15 6|81100347| Lê Thanh Cần |XD11VL2 |142 |142 | 7.60 | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 7|81100535| Lê Đăng Duẫn |XD11VL1 | 49 | 49 | 6.17 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |121 4.5 4.5 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |122 3.5 4.5 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |142 3.511 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |131 2.5 2.5 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 007002 Vật lý 2 ( 4)| |142 13 | | | | | | | | 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |132 1.013 | | | | | | | | 804003 Kết cấu bê tông 1 ( 3)| | | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| | | | | | | | | | 805009 Địa chất công trình ( 2)| |132 3.513 | | | | | | | | 805014 Thực tập địa chất ctrình ( 1)| |132 13 | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| | | | | | | | | | 805031 Nền Móng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 806004 Vẽ kỹ thuật 2B ( 2)| |132 13 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |142 2.0 | | | | | | | | 807016 MXD & an toàn lao động ( 2)| |142 3.0 5.5 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| | | | | | | | | | 808032 Cấp thoát nước ( 2)| |131 4.0 1.5 | | | | | | | | 809015 Sức bền vật liệu 2 ( 2)| |132 13 13 | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |132 13 13 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| | | | | | | | | | 809026 Sức bền vật liệu 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 812001 Hóa lý kỹ thuật ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812002 Vật liệu học ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 812005 Máy & thiết bị sx vlxd ( 2)| |142 6.013 | | | | | | | | 812006 Nguyên lý lò cn vlxd ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812007 C/nghệ chế tạo bê tông ( 2)| | | | | | | | | | 812008 Ktsx chất kết dính vô cơ ( 2)| | | | | | | | | | 812009 Công nghệ gốm xây dựng ( 2)| | | | | | | | | | 812017 Lý thuyết bê tông ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812021 TN vật liệu xây dựng ( 1)| |132 13 | | | | | | | | 812031 TN cngành vật liệu xdựng ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 812032 ĐAMH cn chế tạo bê tông ( 1)| | | | | | | | | | 812033 ĐAMH máy&thiết bị sxvlxd ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 812036 ĐAMH ktsx gốm xây dựng ( 1)| | | | | | | | | | 812037 ĐAMH ktsx chất kết dính ( 1)| | | | | | | | | | 812302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng-Vật Liệu XD K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 812308 Thực tập kỹ thuật ( 3)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 8|81100537| Đặng Thị Phương Dung |XD11VL1 |141 |143 | 7.40 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 9|81100639| Phạm Văn Dũng |XD11VL1 |135 |135 | 6.56 | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 10|81100572| Nguyễn Đặng Thế Duy |XD11VL2 |142 |142 | 6.91 | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 11|81100585| Nguyễn Trần Duy |XD11VL1 |141 |141 | 6.96 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 12|81100598| Trần Khánh Duy |XD11VL1 |128 |128 | 6.54 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 1 |142 1.5 3.5 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812017 Lý thuyết bê tông ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 13|81100712| Lê Bá Khánh Đạo |XD11VL1 | 94 | 94 | 6.02 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |142 3.5 5.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 5.0 4.0 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |132 2.0 1.0 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |142 3.0 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809015 Sức bền vật liệu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |122 1.0 1.0 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812007 C/nghệ chế tạo bê tông ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812008 Ktsx chất kết dính vô cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812009 Công nghệ gốm xây dựng ( 2)| | | | | | | | | | 812017 Lý thuyết bê tông ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812032 ĐAMH cn chế tạo bê tông ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 812036 ĐAMH ktsx gốm xây dựng ( 1)| | | | | | | | | | 812037 ĐAMH ktsx chất kết dính ( 1)| | | | | | | | | | 812302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 14|81100751| Phan Tiến Đạt |XD11VL2 |142 |142 | 7.76 | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 15|81100759| Trần Doãn Đạt |XD11VL1 |141 |141 | 7.07 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 16|81100765| Trương Văn Tuấn Đạt |XD11VL1 |132 |132 | 6.26 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 804003 Kết cấu bê tông 1 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 17|81100775| Hồ Lê Hải Đăng |XD11VL2 |101 |104 | 6.31 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng-Vật Liệu XD K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |151 15 | | | | | | | | 008001 Pháp luật Việt Nam đ/c ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| | | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 806004 Vẽ kỹ thuật 2B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810115 Tt trắc địa đại cương ( 1)| |141 13 | | | | | | | | 812002 Vật liệu học ( 2)| |142 2.0 | | | | | | | | 812008 Ktsx chất kết dính vô cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812009 Công nghệ gốm xây dựng ( 2)| |142 4.0 | | | | | | | | 812017 Lý thuyết bê tông ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812036 ĐAMH ktsx gốm xây dựng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 812037 ĐAMH ktsx chất kết dính ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 812302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 18|81100944| Trương Vũ Hà |XD11VL2 |138 |138 | 6.75 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 1 |142 4.0 3.5 | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 19|81100968| Lê Vũ Hải |XD11VL2 |141 |144 | 7.69 | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 20|81101012| Nguyễn Du Phúc Hảo |XD11VL2 |133 |137 | 6.90 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 812008 Ktsx chất kết dính vô cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812017 Lý thuyết bê tông ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 21|81101101| Lương Quang Hiếu |XD11VL1 |138 |138 | 7.96 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 22|81101127| Trần Quốc Hiếu |XD11VL2 |129 |129 | 6.71 | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805032 Cơ học đất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 808032 Cấp thoát nước ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 23|81101281| Nguyễn Duy Tiến Hòa |XD11VL1 |103 |103 | 6.20 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 13.013.0 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |141 13 13 | | | | | | | | 008001 Pháp luật Việt Nam đ/c ( 2)| |132 4.513.0 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |132 2.013 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| | | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| | | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812005 Máy & thiết bị sx vlxd ( 2)| |132 2.013 | | | | | | | | 812007 C/nghệ chế tạo bê tông ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812008 Ktsx chất kết dính vô cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812009 Công nghệ gốm xây dựng ( 2)| | | | | | | | | | 812017 Lý thuyết bê tông ( 2)| |141 3.5 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng-Vật Liệu XD K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 812032 ĐAMH cn chế tạo bê tông ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 812036 ĐAMH ktsx gốm xây dựng ( 1)| | | | | | | | | | 812302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 24|81101242| Nguyễn Hữu Hoàng |XD11VL1 |131 |131 | 6.85 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 812008 Ktsx chất kết dính vô cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812032 ĐAMH cn chế tạo bê tông ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 25|81101427| Lê Phi Hùng |XD11VL1 |135 |135 | 6.86 | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 26|81101430| Lê Viết Lâm Hùng |XD11VL1 |110 |110 | 6.40 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 1 |142 1.0 4.0 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |142 3.5 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812005 Máy & thiết bị sx vlxd ( 2)| |142 6.5 3.0 | | | | | | | | 812007 C/nghệ chế tạo bê tông ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812008 Ktsx chất kết dính vô cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812009 Công nghệ gốm xây dựng ( 2)| | | | | | | | | | 812017 Lý thuyết bê tông ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812032 ĐAMH cn chế tạo bê tông ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 812036 ĐAMH ktsx gốm xây dựng ( 1)| | | | | | | | | | 812037 ĐAMH ktsx chất kết dính ( 1)| | | | | | | | | | 812302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 27|81101457| Võ Trí Hùng |XD11VL2 | 99 | 99 | 6.89 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 1 |141 5.5 4.0 | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |141 13 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |121 4.0 3.0 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |141 13 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804003 Kết cấu bê tông 1 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| | | | | | | | | | 805031 Nền Móng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 806004 Vẽ kỹ thuật 2B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809015 Sức bền vật liệu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |142 2.0 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |122 5.0 3.5 | | | | | | | | 812036 ĐAMH ktsx gốm xây dựng ( 1)| |142 4.0 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng-Vật Liệu XD K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 812302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 28|81101359| Nguyễn Ngọc Huy |XD11VL1 |138 |138 | 6.38 | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 29|81101471| Mã Nguyễn Quốc Hưng |XD11VL2 |140 |140 | 6.96 | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 30|81101477| Nguyễn Đức Hưng |XD11VL1 |141 |141 | 7.05 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 31|81101613| Lê Trọng Khiêm |XD11VL1 | 94 | 94 | 6.25 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |141 13.0 2.5 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |132 13.013.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |142 1.0 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804003 Kết cấu bê tông 1 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| | | | | | | | | | 805009 Địa chất công trình ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 805014 Thực tập địa chất ctrình ( 1)| | | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 809015 Sức bền vật liệu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |122 2.0 1.0 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809026 Sức bền vật liệu 1 ( 2)| |123 3.0 3.0 | | | | | | | | 812017 Lý thuyết bê tông ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 32|81101651| Nguyễn Thành Khoa |XD11VL1 |129 |129 | 6.52 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 1 |141 5.5 4.0 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812017 Lý thuyết bê tông ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 33|81101765| Hoàng Văn Lành |XD11VL1 |134 |149 | 6.65 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |141 2.013.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |132 4.0 4.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 004014 Quân sự chung ( 0)| |111 4.0 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 34|81101801| Trần Thị Diễm Lê |XD11VL2 |142 |142 | 7.48 | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 35|81101886| Bùi Trần Thành Long |XD11VL2 | 93 | 93 | 6.05 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng-Vật Liệu XD K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| |112 4.0 | | | | | | | | 006004 Đại số ( 3)| |141 13 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |123 4.0 5.0 | | | | | | | | 007005 Thí nghiệm vật lý ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 008001 Pháp luật Việt Nam đ/c ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |112 5.0 4.5 | | | | | | | | 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất ( 1)| | | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| | | | | | | | | | 804003 Kết cấu bê tông 1 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |132 13 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 806004 Vẽ kỹ thuật 2B ( 2)| |132 13 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |142 2.0 | | | | | | | | 808032 Cấp thoát nước ( 2)| | | | | | | | | | 809015 Sức bền vật liệu 2 ( 2)| |122 4.0 4.0 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812032 ĐAMH cn chế tạo bê tông ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 812036 ĐAMH ktsx gốm xây dựng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 812037 ĐAMH ktsx chất kết dính ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 812302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 36|81101912| Nguyễn Thành Long |XD11VL2 | 86 | 86 | 6.47 | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| Tổ Hợp 1 |141 13 | | | | | | | | 006002 Giải tích 2 ( 4)| |141 13 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 007001 Vật lý 1 ( 4)| |142 13 | | | | | | | | 008001 Pháp luật Việt Nam đ/c ( 2)| |123 5.5 4.5 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804003 Kết cấu bê tông 1 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805032 Cơ học đất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 806004 Vẽ kỹ thuật 2B ( 2)| |123 13 | | | | | | | | 809015 Sức bền vật liệu 2 ( 2)| |122 2.0 4.0 | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |132 13 13 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| | | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |132 3.013 | | | | | | | | 812006 Nguyên lý lò cn vlxd ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812007 C/nghệ chế tạo bê tông ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812008 Ktsx chất kết dính vô cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812009 Công nghệ gốm xây dựng ( 2)| | | | | | | | | | 812017 Lý thuyết bê tông ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812032 ĐAMH cn chế tạo bê tông ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 812036 ĐAMH ktsx gốm xây dựng ( 1)| | | | | | | | | | 812037 ĐAMH ktsx chất kết dính ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 812302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng-Vật Liệu XD K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 37|81102031| Lê Trần Minh Mẫn |XD11VL2 | 85 | 85 | 6.43 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 1 |141 13.013.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |132 1.513.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |121 2.5 3.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |122 2.013.0 | | | | | | | | 006002 Giải tích 2 ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 006004 Đại số ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |121 5.0 1.0 | | | | | | | | 007002 Vật lý 2 ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |123 2.0 4.0 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805032 Cơ học đất ( 2)| |131 3.0 2.5 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 808032 Cấp thoát nước ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| | | | | | | | | | 810115 Tt trắc địa đại cương ( 1)| |132 13 | | | | | | | | 812002 Vật liệu học ( 2)| |142 1.0 | | | | | | | | 812007 C/nghệ chế tạo bê tông ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812009 Công nghệ gốm xây dựng ( 2)| | | | | | | | | | 812017 Lý thuyết bê tông ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812032 ĐAMH cn chế tạo bê tông ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 812036 ĐAMH ktsx gốm xây dựng ( 1)| | | | | | | | | | 812302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 38|81102155| Nguyễn Văn Nam |XD11VL1 |141 |143 | 7.56 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 39|81102212| Hồ Trọng Nghĩa |XD11VL2 |114 |114 | 6.61 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 007002 Vật lý 2 ( 4)| |141 4.5 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |142 3.0 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805032 Cơ học đất ( 2)| |141 2.0 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812008 Ktsx chất kết dính vô cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812020 Vật liệu xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812037 ĐAMH ktsx chất kết dính ( 1)| | | | | | | | | | 812302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 40|81102236| Trần Phúc Nghĩa |XD11VL2 |142 |144 | 8.40 | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 41|81102247| Bùi Thị Hồng Ngọc |XD11VL2 |128 |128 | 6.72 | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 805032 Cơ học đất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng-Vật Liệu XD K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812017 Lý thuyết bê tông ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 42|81102391| Võ Báo Trung Nhân |XD11VL2 |138 |150 | 7.21 | 812017 Lý thuyết bê tông ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 43|81102435| Lê Đình Nhiên |XD11VL2 |140 |140 | 7.54 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 44|81102464| Huỳnh Công Nhựt |XD11VL2 |142 |142 | 6.73 | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 45|81102489| Đinh Hoàng Pháp |XD11VL2 |141 |143 | 7.05 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 46|81102491| Chung Tấn Phát |XD11VL2 |137 |145 | 7.17 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812017 Lý thuyết bê tông ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 47|81102608| Nguyễn Hoàng Phúc |XD11VL1 |137 |137 | 7.52 | 004009 Giáo dục quốc phòng ( 0)| | | | | | | | | | 004010 Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)| | | | | | | | | | 004011 Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| | | | | | | | | | 004014 Quân sự chung ( 0)| | | | | | | | | | 005005 Giáo dục thể chất 1 ( 0)| |151 15 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 48|81102657| Lê Nguyên Hoàng Phương |XD11VL2 |124 |124 | 6.61 | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812037 ĐAMH ktsx chất kết dính ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 49|81102698| Trần Vĩ Phượng |XD11VL2 |136 |139 | 7.18 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812036 ĐAMH ktsx gốm xây dựng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 50|81102714| Nguyễn Đặng Quang |XD11VL1 |142 |142 | 6.86 | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 51|81102730| Phan Đăng Quang |XD11VL2 |142 |151 | 7.35 | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 52|81102747| Lê Đăng Quân |XD11VL2 |139 |139 | 6.83 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 53|81102751| Lý Anh Quân |XD11VL1 |134 |134 | 6.83 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 1.5 3.0 | | | | | | | | 804003 Kết cấu bê tông 1 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng-Vật Liệu XD K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 54|81102765| Nguyễn Minh Quân |XD11VL1 |116 |116 | 6.48 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |122 4.0 4.5 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |142 4.5 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812007 C/nghệ chế tạo bê tông ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812008 Ktsx chất kết dính vô cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812017 Lý thuyết bê tông ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 55|81102902| Nguyễn Văn Son |XD11VL1 |141 |141 | 6.78 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 56|81102906| Dương Quang Sơn |XD11VL1 |141 |141 | 7.32 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 57|81102976| Bùi Văn Tấn Tài |XD11VL2 |130 |130 | 6.71 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 1 |141 1.0 3.5 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |142 1.5 2.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 58|81102997| Nguyễn Tấn Tài |XD11VL1 |133 |133 | 6.46 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 1 |141 1.5 3.0 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 59|81103005| Phạm Duy Tài |XD11VL2 |138 |141 | 7.44 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 60|81103012| Trương Tại |XD11VL1 |135 |142 | 6.32 | 812007 C/nghệ chế tạo bê tông ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 812008 Ktsx chất kết dính vô cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812037 ĐAMH ktsx chất kết dính ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 61|81102975| Đào Xuân Tam |XD11VL1 |141 |141 | 6.51 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 62|81103014| Trần Đình Tạo |XD11VL1 |111 |111 | 6.41 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 1 |141 1.513.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |131 3.513.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 4.0 4.0 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 806004 Vẽ kỹ thuật 2B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |142 3.0 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng-Vật Liệu XD K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812032 ĐAMH cn chế tạo bê tông ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 812036 ĐAMH ktsx gốm xây dựng ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 812302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 63|81103299| Lê Viết Thắng |XD11VL2 |134 |134 | 6.47 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |142 13.013.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| |112 4.0 | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 64|81103312| Trần Hữu Thắng |XD11VL1 |140 |140 | 7.02 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 13.013.0 | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 65|81103326| Bùi Quang Thế |XD11VL2 |142 |154 | 7.51 | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 66|81103384| Võ Khắc Thiện |XD11VL2 |141 |141 | 7.54 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 67|81103411| Nguyễn Đạt Thịnh |XD11VL2 |120 |120 | 6.81 | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 812007 C/nghệ chế tạo bê tông ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812008 Ktsx chất kết dính vô cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812009 Công nghệ gốm xây dựng ( 2)| | | | | | | | | | 812017 Lý thuyết bê tông ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812031 TN cngành vật liệu xdựng ( 1)| | | | | | | | | | 812032 ĐAMH cn chế tạo bê tông ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 812036 ĐAMH ktsx gốm xây dựng ( 1)| | | | | | | | | | 812037 ĐAMH ktsx chất kết dính ( 1)| | | | | | | | | | 812302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 68|81103635| Hoàng Chánh Tín |XD11VL2 | 99 | 99 | 6.36 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 008001 Pháp luật Việt Nam đ/c ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804003 Kết cấu bê tông 1 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805009 Địa chất công trình ( 2)| |122 3.5 5.5 | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 806002 Vẽ kỹ thuật 1B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 806004 Vẽ kỹ thuật 2B ( 2)| |132 13 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |132 4.0 3.5 | | | | | | | | 807016 MXD & an toàn lao động ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809015 Sức bền vật liệu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |122 4.5 2.0 | | | | | | | | 812008 Ktsx chất kết dính vô cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812036 ĐAMH ktsx gốm xây dựng ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 812037 ĐAMH ktsx chất kết dính ( 1)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng-Vật Liệu XD K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 812302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 69|81103670| Nguyễn Trường Tình |XD11VL2 |139 |139 | 6.98 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 70|81103817| Trần Thiện Trí |XD11VL2 |139 |141 | 7.14 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 812017 Lý thuyết bê tông ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 71|81103780| Nguyễn Thị Lệ Trinh |XD11VL2 |141 |141 | 7.37 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 72|81103846| Nguyễn Đức Trọng |XD11VL2 |141 |143 | 7.06 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 73|81104090| Trần Anh Tú |XD11VL1 |100 |100 | 6.22 | 006023 Phương pháp tính ( 2)| Tổ Hợp 1 |141 13 | | | | | | | | 008001 Pháp luật Việt Nam đ/c ( 2)| |111 5.0 4.5 | | | | | | | | 201001 Cơ học lý thuyết ( 3)| |133 2.513.0 | | | | | | | | 604002 Hóa học đại cương B ( 2)| |133 5.0 3.5 | | | | | | | | 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất ( 1)| |131 13 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |142 13 13 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| | | | | | | | | | 805031 Nền Móng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809015 Sức bền vật liệu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |122 4.5 2.0 | | | | | | | | 812007 C/nghệ chế tạo bê tông ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812032 ĐAMH cn chế tạo bê tông ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 812037 ĐAMH ktsx chất kết dính ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 812302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 74|81103968| Huỳnh Minh Tuấn |XD11VL2 |139 |150 | 7.17 | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 75|81104173| Tôn Thất Văn |XD11VL1 |137 |137 | 6.95 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |142 13.013.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 2.5 4.0 | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 76|81104342| Đặng Bảo Vương |XD11VL2 | 76 | 76 | 6.10 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 1.5 2.5 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |132 13.0 3.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |122 1.0 3.0 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |142 4.5 2.0 | | | | | | | | 804003 Kết cấu bê tông 1 ( 3)| |141 0.5 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng-Vật Liệu XD K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| | | | | | | | | | 805031 Nền Móng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 805032 Cơ học đất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 806004 Vẽ kỹ thuật 2B ( 2)| |122 13 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |132 13 13 | | | | | | | | 807016 MXD & an toàn lao động ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809015 Sức bền vật liệu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809022 TNghiệm sức bền vật liệu ( 1)| |132 13 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812001 Hóa lý kỹ thuật ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812007 C/nghệ chế tạo bê tông ( 2)| | | | | | | | | | 812009 Công nghệ gốm xây dựng ( 2)| | | | | | | | | | 812017 Lý thuyết bê tông ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812020 Vật liệu xây dựng ( 2)| |131 3.5 5.0 | | | | | | | | 812032 ĐAMH cn chế tạo bê tông ( 1)| | | | | | | | | | 812033 ĐAMH máy&thiết bị sxvlxd ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 812036 ĐAMH ktsx gốm xây dựng ( 1)| | | | | | | | | | 812302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 812308 Thực tập kỹ thuật ( 3)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 77|81104379| Cao Đình Triệu Vỹ |XD11VL1 | 56 | 56 | 6.41 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |123 5.0 3.0 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 2.5 3.5 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |121 6.0 1.5 | | | | | | | | 007002 Vật lý 2 ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 008001 Pháp luật Việt Nam đ/c ( 2)| |111 4.5 2.5 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |112 4.0 4.0 | | | | | | | | 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất ( 1)| |141 13 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| | | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |132 13 13 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| | | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805032 Cơ học đất ( 2)| |141 4.5 | | | | | | | | 806002 Vẽ kỹ thuật 1B ( 2)| |121 3.0 | | | | | | | | 806004 Vẽ kỹ thuật 2B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 807016 MXD & an toàn lao động ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 808032 Cấp thoát nước ( 2)| | | | | | | | | | 809015 Sức bền vật liệu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |122 1.013 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| | | | | | | | | | 809022 TNghiệm sức bền vật liệu ( 1)| | | | | | | | | | 809026 Sức bền vật liệu 1 ( 2)| |123 5.013 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |122 1.0 2.5 | | | | | | | | 812001 Hóa lý kỹ thuật ( 2)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng-Vật Liệu XD K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 812005 Máy & thiết bị sx vlxd ( 2)| |142 6.0 3.0 | | | | | | | | 812007 C/nghệ chế tạo bê tông ( 2)| | | | | | | | | | 812008 Ktsx chất kết dính vô cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812009 Công nghệ gốm xây dựng ( 2)| | | | | | | | | | 812017 Lý thuyết bê tông ( 2)| | | | | | | | | | 812020 Vật liệu xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812021 TN vật liệu xây dựng ( 1)| | | | | | | | | | 812031 TN cngành vật liệu xdựng ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 812032 ĐAMH cn chế tạo bê tông ( 1)| | | | | | | | | | 812033 ĐAMH máy&thiết bị sxvlxd ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 812036 ĐAMH ktsx gốm xây dựng ( 1)| | | | | | | | | | 812037 ĐAMH ktsx chất kết dính ( 1)| | | | | | | | | | 812302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 812303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ghi Chú : BBTC = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 25 tháng 11 năm 2015