Danh sách sinh viên khóa 2011 chưa hoàn thành chương trình đào tạo - QLCN

Ngày: 29/01/2016

Click vào đây để xem đầy đủ

3P
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Quản Lý Công Nghiệp K.2011                                              

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  153
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          153
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|71100057| Hoàng Gia Bảo      Anh        |QL11CN1 |100 |100 | 6.13 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   1 |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006007  Toán kinh tế ứng dụng    ( 3)|            |112      6.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 610001  Môi trường và con người  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701007  Quản lý bảo trì Cnghiệp  ( 2)|            |132     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701011  P/triển kỹ năng quản trị ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701013  PP n/cứu trong k/doanh   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701069  Tiếp thị                 ( 3)|            |122         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701074  Quản lý chất lượng       ( 3)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701125  Quản lý sản xuất 1       ( 3)|            |122      5.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701128  Quản lý dự án            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701131  Phương pháp định lượng   ( 3)|            |122         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   2|71100062| Hồ Thị Kiều        Anh        |QL11CN1 |144 |144 | 6.68 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   3|71100078| Lê Nguyễn Quỳnh    Anh        |QL11CN1 |143 |143 | 7.52 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   4|71100120| Nguyễn Vân         Anh        |QL11CN1 |142 |144 | 7.07 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |151         15       
   5|71100152| Trần Thị Tú        Anh        |QL11CN1 |144 |146 | 7.31 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   6|71100170| Trịnh Ngọc         ánh        |QL11CN1 |144 |144 | 7.48 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   7|71100171| Trịnh Thị          ánh        |QL11CN1 |144 |149 | 7.15 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   8|71100206| Nguyễn Xuân        Bách       |QL11CN1 |141 |141 | 7.07 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   9|71100233| Phan Nguyên        Bảo        |QL11CN1 |143 |143 | 8.11 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  10|71100247| Trần Ngọc          Bảo        |QL11CN1 |140 |140 | 6.18 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   2 |                     
  11|71100274| Trương Thị Ngọc    Bích       |QL11CN1 |144 |144 | 7.56 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  12|71100286| Huỳnh Lê Duy       Bình       |QL11CN1 | 99 | 99 | 5.94 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)| Tổ Hợp   2 |142     13.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007001  Vật lý 1                 ( 4)| Tổ Hợp   3 |141          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007002  Vật lý 2                 ( 4)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701013  PP n/cứu trong k/doanh   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701120  Quản lý sx theo Lean&Jit ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701128  Quản lý dự án            ( 3)|            |142          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701130  Kế Toán 2                ( 3)|            |132          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701131  Phương pháp định lượng   ( 3)|            |122          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701132  Nguyên lý tài chính      ( 3)|            |151         15       


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Quản Lý Công Nghiệp K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 701302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  13|71100322| Võ Nguyễn Thanh    Bình       |QL11CN1 |144 |153 | 7.06 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  14|71100333| Hồng Bữu           Bữu        |QL11CN1 |145 |151 | 8.86 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  15|71100346| Vũ Mộng            Cầm        |QL11CN1 |144 |150 | 7.35 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  16|71100412| Doãn Văn           Công       |QL11CN1 |113 |113 | 6.02 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006007  Toán kinh tế ứng dụng    ( 3)| Tổ Hợp   2 |112      5.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701013  PP n/cứu trong k/doanh   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701074  Quản lý chất lượng       ( 3)|            |142          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701120  Quản lý sx theo Lean&Jit ( 2)|            |142          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701128  Quản lý dự án            ( 3)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701130  Kế Toán 2                ( 3)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701132  Nguyên lý tài chính      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  17|71100430| Nguyễn Thị Kim     Cúc        |QL11CN1 |143 |146 | 8.28 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  18|71100522| Ngô Thị Thúy       Diệu       |QL11CN1 |143 |145 | 7.42 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  19|71100590| Phan Ngọc          Duy        |QL11CN1 |144 |144 | 7.25 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  20|71100658| Đỗ Thành           Dương      |QL11CN1 | 71 | 71 | 5.78 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   3 |123      6.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |141     13.0 5.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |132      3.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)|            |111         13.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005005  Giáo dục thể chất 1      ( 0)|            |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006007  Toán kinh tế ứng dụng    ( 3)|            |112      5.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |112      4.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604002  Hóa học đại cương B      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701008  Đạo đức kinh doanh       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701011  P/triển kỹ năng quản trị ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701013  PP n/cứu trong k/doanh   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701015  Quản trị đại cương       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701059  Kế Toán 1                ( 3)|            |121      5.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701069  Tiếp thị                 ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701074  Quản lý chất lượng       ( 3)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701106  Hệ thống thông tin q/lý  ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701120  Quản lý sx theo Lean&Jit ( 2)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701125  Quản lý sản xuất 1       ( 3)|            |122      5.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701126  Kinh tế học kinh doanh   ( 3)|            |122          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701128  Quản lý dự án            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701130  Kế Toán 2                ( 3)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701131  Phương pháp định lượng   ( 3)|            |122          1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701132  Nguyên lý tài chính      ( 3)|            |131      2.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701135  Thống kê trg kinh doanh  ( 3)|            |121      5.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 806010  Vẽ kỹ thuật              ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Quản Lý Công Nghiệp K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  21|71100689| Nguyễn Thị Ngọc    Đa         |QL11CN1 |143 |143 | 6.81 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  22|71100718| Đặng Xuân Thành    Đạt        |QL11CN1 | 88 | 88 | 5.92 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   2 |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |132      3.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |122      7.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006001  Giải tích 1              ( 4)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006004  Đại số                   ( 3)|            |131      2.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604002  Hóa học đại cương B      ( 2)|            |142      4.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701007  Quản lý bảo trì Cnghiệp  ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701013  PP n/cứu trong k/doanh   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701014  Quản lý chuỗi cung ứng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701017  Thực tập 1               ( 2)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701074  Quản lý chất lượng       ( 3)|            |132          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701120  Quản lý sx theo Lean&Jit ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701128  Quản lý dự án            ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 806010  Vẽ kỹ thuật              ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  23|71100761| Trần Ngọc          Đạt        |QL11CN1 |143 |145 | 6.73 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  24|71100849| Bùi Minh           Đức        |QL11CN1 |104 |104 | 5.98 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   1 |142      2.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)| Tổ Hợp   3 |121      2.0 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |122      1.5 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |122         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701007  Quản lý bảo trì Cnghiệp  ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701008  Đạo đức kinh doanh       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701011  P/triển kỹ năng quản trị ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701013  PP n/cứu trong k/doanh   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701014  Quản lý chuỗi cung ứng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701015  Quản trị đại cương       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701059  Kế Toán 1                ( 3)|            |121      4.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701106  Hệ thống thông tin q/lý  ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701135  Thống kê trg kinh doanh  ( 3)|            |121      4.5 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  25|71100862| Nguyễn Anh         Đức        |QL11CN1 |140 |140 | 6.76 | 701013  PP n/cứu trong k/doanh   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  26|71100874| Nguyễn Thành       Đức        |QL11CN1 |135 |135 | 6.89 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   1 |142      5.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701130  Kế Toán 2                ( 3)| Tổ Hợp   2 |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
  27|71100902| Hoàng Thị          Giang      |QL11CN1 |144 |146 | 7.04 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  28|71100930| Bùi Thị            Hà         |QL11CN1 |143 |143 | 6.56 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  29|71100937| Nguyễn Phạm Bích   Hà         |QL11CN1 |144 |149 | 7.22 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  30|71100971| Ngô Tùng           Hải        |QL11CN1 |143 |143 | 6.71 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  31|71100993| Nguyễn Văn         Hải        |QL11CN1 |137 |140 | 6.31 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   2 |141      2.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 008001  Pháp luật Việt Nam đ/c   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Quản Lý Công Nghiệp K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  32|71100951| Trần Anh           Hào        |QL11CN1 |143 |143 | 6.46 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  33|71100953| Trần Minh          Hào        |QL11CN1 |144 |144 | 6.82 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  34|71101017| Trần Trịnh Thanh   Hảo        |QL11CN1 |143 |143 | 7.41 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  35|71101035| Lê Thị Thu         Hằng       |QL11CN1 |144 |146 | 8.01 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  36|71101037| Nguyễn Thị         Hằng       |QL11CN1 |139 |139 | 6.87 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |131      1.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |132      2.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  37|71101052| Trần Thị Thuý      Hân        |QL11CN1 |144 |144 | 7.41 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  38|71101077| Võ Thị             Hậu        |QL11CN1 |136 |136 | 7.13 | 701128  Quản lý dự án            ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   2 |151         15       
  39|71101136| Đổ Thị Minh        Hiền       |QL11CN2 |144 |144 | 7.13 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  40|71101151| Võ Thị Lạc         Hiền       |QL11CN1 |144 |144 | 7.09 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  41|71101190| Bùi Thị Kim        Hoa        |QL11CN1 |143 |146 | 7.07 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  42|71101240| Nguyễn Huy         Hoàng      |QL11CN2 | 91 | 91 | 6.41 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701006  Xã hội học               ( 2)| Tổ Hợp   2 |131      4.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701007  Quản lý bảo trì Cnghiệp  ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701008  Đạo đức kinh doanh       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701013  PP n/cứu trong k/doanh   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701014  Quản lý chuỗi cung ứng   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701059  Kế Toán 1                ( 3)|            |141          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701074  Quản lý chất lượng       ( 3)|            |132          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701120  Quản lý sx theo Lean&Jit ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701125  Quản lý sản xuất 1       ( 3)|            |132      3.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701128  Quản lý dự án            ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701130  Kế Toán 2                ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701131  Phương pháp định lượng   ( 3)|            |122          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701132  Nguyên lý tài chính      ( 3)|            |141          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701133  Quản lý sản xuất 2       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  43|71101502| Trương Quốc        Hưng       |QL11CN1 |144 |144 | 8.37 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  44|71101519| Vũ Mai Thiên       Hương      |QL11CN1 |141 |141 | 7.34 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   1 |                     
  45|71101530| Nguyễn Văn         Hy         |QL11CN1 |143 |143 | 6.94 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  46|71101543| Võ Hoàng           Kha        |QL11CN2 |143 |143 | 6.99 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  47|71101547| Đặng Mạnh          Khang      |QL11CN2 |144 |144 | 6.61 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  48|71101573| Bùi Duy            Khánh      |QL11CN2 |143 |145 | 7.03 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  49|71101693| Huỳnh Trần An      Khương     |QL11CN1 |140 |142 | 6.99 | 701059  Kế Toán 1                ( 3)|            |131      5.5 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  50|71101696| Nguyễn Quang       Khương     |QL11CN2 |141 |141 | 7.07 | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  51|71101747| Hoàng Thị          Lai        |QL11CN2 |144 |144 | 6.70 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  52|71101786| Phạm Quang         Lâm        |QL11CN1 |135 |135 | 6.50 | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |151         15       


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Quản Lý Công Nghiệp K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  53|71101876| Phạm Trọng         Lịch       |QL11CN2 |144 |146 | 6.76 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  54|71101821| Đoàn Thị Mỹ        Linh       |QL11CN2 |144 |149 | 8.14 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  55|71101828| Huỳnh Thị Thùy     Linh       |QL11CN2 |144 |144 | 7.02 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  56|71101841| Nguyễn Ngọc Khánh  Linh       |QL11CN2 |144 |144 | 7.19 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  57|71101846| Nguyễn Thị Thùy    Linh       |QL11CN2 |129 |129 | 6.33 | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701011  P/triển kỹ năng quản trị ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701074  Quản lý chất lượng       ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701106  Hệ thống thông tin q/lý  ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701120  Quản lý sx theo Lean&Jit ( 2)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  58|71101853| Phạm Thùy          Linh       |QL11CN2 |144 |144 | 6.54 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  59|71101942| Lê Văn             Lộc        |QL11CN2 |144 |146 | 7.47 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  60|71102011| Nguyễn Ngọc        Mai        |QL11CN1 |143 |145 | 8.03 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  61|71102023| Nguyễn Văn         Mạnh       |QL11CN1 |102 |102 | 6.69 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |141      2.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |142     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701014  Quản lý chuỗi cung ứng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701059  Kế Toán 1                ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701074  Quản lý chất lượng       ( 3)|            |142          1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701106  Hệ thống thông tin q/lý  ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701120  Quản lý sx theo Lean&Jit ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701125  Quản lý sản xuất 1       ( 3)|            |122      1.5 5.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701128  Quản lý dự án            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701130  Kế Toán 2                ( 3)|            |142          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  62|71102078| Nguyễn Văn         Minh       |QL11CN2 |126 |129 | 6.61 | 005005  Giáo dục thể chất 1      ( 0)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006001  Giải tích 1              ( 4)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006007  Toán kinh tế ứng dụng    ( 3)| Tổ Hợp   3 |112      4.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701074  Quản lý chất lượng       ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701120  Quản lý sx theo Lean&Jit ( 2)|            |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  63|71102112| Nguyễn Thị Hoàng   Mỹ         |QL11CN2 |143 |143 | 7.08 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  64|71102180| Nguyễn Thị Thu     Nga        |QL11CN2 |144 |144 | 8.02 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  65|71102198| Nguyễn Thị Kim     Ngân       |QL11CN2 |145 |145 | 7.37 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  66|71102272| Nguyễn Tiến        Ngọc       |QL11CN1 |134 |134 | 6.26 | 701074  Quản lý chất lượng       ( 3)| Tổ Hợp   2 |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701120  Quản lý sx theo Lean&Jit ( 2)|            |142         13       


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Quản Lý Công Nghiệp K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 701130  Kế Toán 2                ( 3)|            |142          1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  67|71102299| Nguyễn Bá Khôi     Nguyên     |QL11CN2 |144 |148 | 6.87 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  68|71102332| Nguyễn Hữu         Nguyện     |QL11CN2 |144 |146 | 7.29 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  69|71102335| Lầu Kim            Nguyệt     |QL11CN1 |144 |144 | 7.10 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  70|71102412| Châu Trần Vân      Nhi        |QL11CN1 |144 |144 | 7.78 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  71|71102413| Đào Vũ Thị Bích    Nhi        |QL11CN1 |144 |146 | 8.03 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  72|71102426| Phan Thị Yến       Nhi        |QL11CN2 |141 |141 | 7.09 | 701128  Quản lý dự án            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  73|71102433| Trương Thảo        Nhi        |QL11CN2 |145 |145 | 6.92 | 005005  Giáo dục thể chất 1      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  74|71102438| Nguyễn             Nhơn       |QL11CN1 |144 |144 | 7.10 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  75|71102462| Vũ Thị Quỳnh       Như        |QL11CN2 |144 |144 | 7.12 | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |112          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  76|71102481| Nguyễn Thị Ngọc    Oanh       |QL11CN2 |144 |144 | 7.06 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  77|71102512| Trần Đại           Phát       |QL11CN1 | 90 | 90 | 5.78 | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   1 |132      1.513.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   2 |141      1.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701007  Quản lý bảo trì Cnghiệp  ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701008  Đạo đức kinh doanh       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701013  PP n/cứu trong k/doanh   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701014  Quản lý chuỗi cung ứng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701015  Quản trị đại cương       ( 3)|            |121          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701059  Kế Toán 1                ( 3)|            |121      4.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701074  Quản lý chất lượng       ( 3)|            |142          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701106  Hệ thống thông tin q/lý  ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701128  Quản lý dự án            ( 3)|            |142          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701130  Kế Toán 2                ( 3)|            |142          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701132  Nguyên lý tài chính      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  78|71102520| Đỗ Ngọc            Phi        |QL11CN1 |143 |147 | 7.12 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  79|71102577| Nguyễn Đặng Thiên  Phú        |QL11CN2 |139 |139 | 6.37 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   2 |                     
  80|71102591| Châu Nguyên        Phúc       |QL11CN2 |144 |154 | 7.50 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  81|71102609| Nguyễn Hoàng       Phúc       |QL11CN2 |143 |143 | 6.76 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  82|71102629| Trương Thị         Phúc       |QL11CN1 |144 |144 | 7.88 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  83|71102668| Nguyễn Phạm Băng   Phương     |QL11CN1 |145 |145 | 7.00 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  84|71102699| Văn Thị Ngọc       Phượng     |QL11CN2 |143 |143 | 7.11 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  85|71102723| Nguyễn Ngọc Thành  Quang      |QL11CN2 |139 |142 | 6.36 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006007  Toán kinh tế ứng dụng    ( 3)|            |112      5.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  86|71102805| Trương Thị Tường   Quy        |QL11CN1 |141 |141 | 7.33 | 701128  Quản lý dự án            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Quản Lý Công Nghiệp K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  87|71102806| Đặng Thị Hồng      Quyên      |QL11CN2 |144 |144 | 7.04 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  88|71102826| Vũ Thị             Quynh      |QL11CN2 |143 |143 | 6.71 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  89|71102868| Lê Quang           Rin        |QL11CN2 |141 |141 | 6.67 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  90|71102878| Ngô Thành          Sang       |QL11CN2 |140 |140 | 6.52 | 701013  PP n/cứu trong k/doanh   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  91|71102892| Trần Văn           Sáng       |QL11CN2 |125 |125 | 5.99 | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |122      1.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701059  Kế Toán 1                ( 3)|            |141          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701074  Quản lý chất lượng       ( 3)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701128  Quản lý dự án            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  92|71103161| Võ Thiện           Thanh      |QL11CN2 |143 |143 | 6.96 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  93|71103245| Đặng Minh          Thảo       |QL11CN2 |144 |146 | 7.06 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  94|71103251| Lê Thị Thu         Thảo       |QL11CN2 |144 |144 | 7.30 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  95|71103252| Lương Thị Xuân     Thảo       |QL11CN2 |144 |144 | 7.30 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  96|71103261| Trang Thu          Thảo       |QL11CN2 |140 |140 | 6.64 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   2 |151         15       
  97|71103263| Trần Mai Thanh     Thảo       |QL11CN2 |143 |143 | 6.56 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  98|71103395| Hoàng Quốc         Thịnh      |QL11CN2 |144 |146 | 7.06 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  99|71103403| Lê Văn             Thịnh      |QL11CN2 |127 |127 | 6.14 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701013  PP n/cứu trong k/doanh   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701128  Quản lý dự án            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 100|71103422| Nguyễn Trần Song   Thịnh      |QL11CN2 |143 |143 | 7.94 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 101|71103450| Đỗ Thị Thu         Thọ        |QL11CN2 |143 |143 | 7.04 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 102|71103484| Phạm Thị           Thu        |QL11CN2 |144 |144 | 6.65 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 103|71103516| Bùi Thị Minh       Thùy       |QL11CN2 |144 |144 | 7.91 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 104|71103538| Nguyễn Nhật        Thư        |QL11CN2 |144 |144 | 7.41 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 105|71103540| Trần Anh           Thư        |QL11CN2 |145 |147 | 7.27 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 106|71103564| Châu Thị Cẩm       Tiên       |QL11CN1 |145 |145 | 7.05 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 107|71103584| Đào Quang          Tiến       |QL11CN2 |131 |131 | 6.06 | 701013  PP n/cứu trong k/doanh   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701120  Quản lý sx theo Lean&Jit ( 2)| Tổ Hợp   2 |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701130  Kế Toán 2                ( 3)|            |142          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 108|71103700| Nguyễn Thanh       Toàn       |QL11CN2 |143 |143 | 7.14 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 109|71103722| Đỗ Thị             Trang      |QL11CN1 |144 |146 | 7.68 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 110|71103725| Hồng               Trang      |QL11CN2 |141 |143 | 8.29 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |151         15       


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Quản Lý Công Nghiệp K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 111|71103752| Đặng Thị Bích      Trâm       |QL11CN1 |144 |144 | 7.97 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 112|71103794| Huỳnh Minh         Trí        |QL11CN2 |141 |143 | 7.55 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 113|71103781| Trần Vũ Thùy       Trinh      |QL11CN2 |144 |144 | 6.60 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 114|71103782| Võ Hoàng Việt      Trinh      |QL11CN1 | 56 | 56 | 6.87 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |122      7.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701007  Quản lý bảo trì Cnghiệp  ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701008  Đạo đức kinh doanh       ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701011  P/triển kỹ năng quản trị ( 2)|            |122      9.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701012  Thực tập 2               ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701013  PP n/cứu trong k/doanh   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701014  Quản lý chuỗi cung ứng   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701044  Quản lý nhân sự          ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701059  Kế Toán 1                ( 3)|            |121      4.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701069  Tiếp thị                 ( 3)|            |122         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701074  Quản lý chất lượng       ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701094  Quản Lý Công Nghệ        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701106  Hệ thống thông tin q/lý  ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701120  Quản lý sx theo Lean&Jit ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701125  Quản lý sản xuất 1       ( 3)|            |122      3.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701126  Kinh tế học kinh doanh   ( 3)|            |122         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701128  Quản lý dự án            ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701130  Kế Toán 2                ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701131  Phương pháp định lượng   ( 3)|            |122          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701132  Nguyên lý tài chính      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701133  Quản lý sản xuất 2       ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 115|71103825| Lê Bá Khánh        Trình      |QL11CN2 |144 |146 | 6.73 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 116|71103892| Sầm Lê             Trung      |QL11CN2 |108 |108 | 6.11 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   1 |141      6.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)| Tổ Hợp   2 |132     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006007  Toán kinh tế ứng dụng    ( 3)|            |112      5.5 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701011  P/triển kỹ năng quản trị ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701059  Kế Toán 1                ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701094  Quản Lý Công Nghệ        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701131  Phương pháp định lượng   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701132  Nguyên lý tài chính      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 117|71104082| Nguyễn Thị Cẩm     Tú         |QL11CN2 |144 |144 | 7.68 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 118|71104128| Võ                 Tùng       |QL11CN1 |139 |139 | 7.18 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 119|71104170| Phạm Cao           Văn        |QL11CN2 |143 |145 | 7.30 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Quản Lý Công Nghiệp K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 120|71104191| Lê Thị Thanh       Vi         |QL11CN2 |143 |143 | 7.65 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 121|71104227| Trần Vũ            Việt       |QL11CN2 |138 |138 | 6.50 | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701013  PP n/cứu trong k/doanh   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 122|71104306| Nguyễn Hoàng       Vũ         |QL11CN2 |119 |119 | 6.36 | 003003  Anh văn 3                ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   2 |141      2.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701125  Quản lý sản xuất 1       ( 3)| Tổ Hợp   3 |142          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701130  Kế Toán 2                ( 3)|            |142          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701132  Nguyên lý tài chính      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 123|71104340| Chu Thế            Vương      |QL11CN2 |138 |140 | 6.44 | 701013  PP n/cứu trong k/doanh   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701120  Quản lý sx theo Lean&Jit ( 2)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 124|71104371| Nguyễn Hà          Vy         |QL11CN2 |144 |144 | 7.26 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 125|71104406| Lê Hồng            Yến        |QL11CN1 |132 |141 | 8.61 | 701013  PP n/cứu trong k/doanh   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 126|71104409| Trần Hoàng         Yến        |QL11CN2 |135 |139 | 7.00 | 006007  Toán kinh tế ứng dụng    ( 3)| Tổ Hợp   2 |112      5.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701135  Thống kê trg kinh doanh  ( 3)|            |121      4.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 25 tháng 11 năm 2015


3P
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Kinh Doanh K.2011                                              

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  153
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          153
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|71100064| Huỳnh Kim Vân      Anh        |QL11KD  |144 |148 | 7.66 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   2|71100127| Phan Tá Tuấn       Anh        |QL11KD  |119 |119 | 6.44 | 701013  PP n/cứu trong k/doanh   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701128  Quản lý dự án            ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701130  Kế Toán 2                ( 3)|            |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701135  Thống kê trg kinh doanh  ( 3)|            |131          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 806010  Vẽ kỹ thuật              ( 3)|            |151         15       
   3|71100394| Nguyễn Quốc        Chuẩn      |QL11KD  | 98 | 98 | 6.53 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |133      7.5 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |142     13.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |142     13.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701006  Xã hội học               ( 2)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701010  Kinh doanh Quốc Tế       ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701013  PP n/cứu trong k/doanh   ( 3)|            |141          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701118  Kế hoạch kinh doanh      ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701128  Quản lý dự án            ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701132  Nguyên lý tài chính      ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701133  Quản lý sản xuất 2       ( 3)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 806010  Vẽ kỹ thuật              ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   4|71100772| Đỗ Trí             Đăng       |QL11KD  |144 |155 | 7.88 | 005005  Giáo dục thể chất 1      ( 0)|            |111         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   5|71100912| Nguyễn Trà         Giang      |QL11KD  | 90 | 90 | 6.49 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |132      7.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   2 |142      3.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006007  Toán kinh tế ứng dụng    ( 3)|            |112      5.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007001  Vật lý 1                 ( 4)|            |141          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 008001  Pháp luật Việt Nam đ/c   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |133     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 604002  Hóa học đại cương B      ( 2)|            |141     13.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701006  Xã hội học               ( 2)|            |121      4.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701008  Đạo đức kinh doanh       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701013  PP n/cứu trong k/doanh   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701095  Luật kinh doanh          ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701130  Kế Toán 2                ( 3)|            |132          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701131  Phương pháp định lượng   ( 3)|            |122          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701132  Nguyên lý tài chính      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Kinh Doanh K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   6|71101079| Ngô Hoàng Anh      Hiên       |QL11KD  |139 |139 | 6.49 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701010  Kinh doanh Quốc Tế       ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   7|71101134| Võ Văn             Hiếu       |QL11KD  |141 |141 | 6.28 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   8|71101386| Trần Đức           Huy        |QL11KD  |106 |106 | 6.30 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |112         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 604002  Hóa học đại cương B      ( 2)|            |141     13.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701006  Xã hội học               ( 2)|            |121      1.0 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701010  Kinh doanh Quốc Tế       ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701013  PP n/cứu trong k/doanh   ( 3)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701118  Kế hoạch kinh doanh      ( 2)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701128  Quản lý dự án            ( 3)|            |142          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701130  Kế Toán 2                ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   9|71101512| Lê Thị Xuân        Hương      |QL11KD  |144 |144 | 6.59 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  10|71101893| Huỳnh Thanh        Long       |QL11KD  |143 |147 | 6.92 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  11|71101936| Đoàn Duy           Lộc        |QL11KD  |144 |144 | 7.61 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  12|71101988| Võ Thị             Luông      |QL11KD  |144 |144 | 7.30 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  13|71102014| Nguyễn Thị Ngọc    Mai        |QL11KD  |143 |149 | 7.23 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  14|71102286| Đinh Thị Hồng      Nguyên     |QL11KD  |143 |146 | 6.82 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  15|71102408| Trần Đình          Nhật       |QL11KD  |107 |107 | 6.02 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   1 |132     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   3 |123      6.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006001  Giải tích 1              ( 4)|            |133      3.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701010  Kinh doanh Quốc Tế       ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701013  PP n/cứu trong k/doanh   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701059  Kế Toán 1                ( 3)|            |141          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701118  Kế hoạch kinh doanh      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701128  Quản lý dự án            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701132  Nguyên lý tài chính      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  16|71102416| Đoàn Phương        Nhi        |QL11KD  |144 |144 | 8.23 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  17|71102622| Phạm Minh          Phúc       |QL11KD  |143 |143 | 6.57 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  18|71102628| Trương Quý         Phúc       |QL11KD  |144 |163 | 8.19 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  19|71103113| Đoàn Trí           Thanh      |QL11KD  |140 |140 | 6.33 | 701128  Quản lý dự án            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  20|71103129| Nguyễn Chí         Thanh      |QL11KD  |137 |137 | 6.73 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   1 |141      2.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142      2.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  21|71103150| Phan Thị Diễm      Thanh      |QL11KD  |144 |146 | 7.92 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Kinh Doanh K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  22|71103397| Hồ Đắc Vĩnh        Thịnh      |QL11KD  | 85 | 85 | 5.85 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   2 |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   3 |132     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |121     13.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |122     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |133      4.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701008  Đạo đức kinh doanh       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701010  Kinh doanh Quốc Tế       ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701011  P/triển kỹ năng quản trị ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701013  PP n/cứu trong k/doanh   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701044  Quản lý nhân sự          ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701059  Kế Toán 1                ( 3)|            |121      4.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701106  Hệ thống thông tin q/lý  ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701124  Quản lý chiến lược       ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701128  Quản lý dự án            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701130  Kế Toán 2                ( 3)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701131  Phương pháp định lượng   ( 3)|            |132     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  23|71103536| Lê Thị Minh        Thư        |QL11KD  |142 |142 | 7.42 | 701118  Kế hoạch kinh doanh      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  24|71103549| Trần Huyền         Thương     |QL11KD  |144 |148 | 8.23 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  25|71103739| Trần Thị Bảo       Trang      |QL11KD  |132 |139 | 8.31 | 701013  PP n/cứu trong k/doanh   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701118  Kế hoạch kinh doanh      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  26|71103743| Lâm Quang          Tráng      |QL11KD  |144 |146 | 7.76 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  27|71103911| Lưu Thị Ngọc       Trúc       |QL11KD  |143 |146 | 7.08 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  28|K1104109| Nguyễn Hoàng       Tùng       |QL11KD  | 99 |107 | 6.43 | 006007  Toán kinh tế ứng dụng    ( 3)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701010  Kinh doanh Quốc Tế       ( 2)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701013  PP n/cứu trong k/doanh   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701064  Máy tính trg kinh doanh  ( 3)|            |121          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701106  Hệ thống thông tin q/lý  ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701118  Kế hoạch kinh doanh      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701126  Kinh tế học kinh doanh   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701128  Quản lý dự án            ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701131  Phương pháp định lượng   ( 3)|            |122          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701132  Nguyên lý tài chính      ( 3)|            |142          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701135  Thống kê trg kinh doanh  ( 3)|            |121      5.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701142  Kinh tế học đại cương    ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  29|71104185| Nguyễn Thị Thùy    Vân        |QL11KD  |137 |137 | 7.11 | 701302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp   1 |143         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  30|71104193| Nguyễn Thái        Viên       |QL11KD  |144 |144 | 6.41 | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  31|71104367| Bùi Ngọc           Vy         |QL11KD  | 96 | 96 | 6.32 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |133      2.013       


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Kinh Doanh K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 701010  Kinh doanh Quốc Tế       ( 2)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701013  PP n/cứu trong k/doanh   ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701118  Kế hoạch kinh doanh      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701128  Quản lý dự án            ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701130  Kế Toán 2                ( 3)|            |142          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701131  Phương pháp định lượng   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701132  Nguyên lý tài chính      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701133  Quản lý sản xuất 2       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 701135  Thống kê trg kinh doanh  ( 3)|            |131          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 701303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 25 tháng 11 năm 2015