Danh sách sinh viên khóa 2011 chưa hoàn thành chương trình đào tạo - giao thông
Ngày: 29/01/2016
3P Đại Học Bách Khoa TP.HCM Mẫu In D8090B Phòng Đào Tạo E Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn F Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Giao Thông - Hàng Không K.2011 Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học 157 Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 157 Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 1|G1100133| Phạm Tuấn Anh |GT11HK |147 |147 | 6.73 | 213303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 2|G1100219| Lê Công Bảo |GT11HK |140 |140 | 6.60 | 213006 Cơ học bay 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 213016 Nghiên cứu & thuyếttrình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 213017 Thiết Kế Máy Bay 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 213018 Thiết kế máy bay 2 ( 2)| | | | | | | | | | 213303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | 3|G1100444| Dương Đình Cường |GT11HK |145 |145 | 7.41 | 213303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 2 |151 15 4|G1100629| Nguyễn Minh Dũng |GT11HK |147 |147 | 6.75 | 213303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 5|G1100670| Nguyễn Quý Dương |GT11HK |145 |145 | 7.11 | 213019 Bảo trì máy bay 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 213303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 6|G1100785| Nguyễn Huỳnh Đăng |GT11HK |146 |146 | 6.91 | 213016 Nghiên cứu & thuyếttrình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 213303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 7|G1100830| Phương Đông |GT11HK |147 |147 | 7.38 | 213303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 8|G1100919| Trần Vũ Trường Giang |GT11HK |147 |147 | 6.77 | 213303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 9|G1101184| Trần Lê Trường Hiệp |GT11HK |142 |142 | 6.97 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 213066 Khí đàn hồi ( 2)| | | | | | | | | | 213303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 10|G1101225| Hứa Huy Hoàng |GT11HK |147 |147 | 6.72 | 213303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 11|G1101239| Nguyễn Hà Minh Hoàng |GT11HK |147 |147 | 7.11 | 213303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 12|G1101267| Vũ Hoàng |GT11HK | 93 | 93 | 6.16 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 006001 Giải tích 1 ( 4)| |141 3.5 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 208024 Vẽ kỹ thuật giao thông ( 2)| |141 13 | | | | | | | | 209021 Chi tiết máy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 209024 Phương pháp P/tử hữu hạn ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 210015 Truyền nhiệt ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 213008 Kchk3:cơ Học Phá Hủy&mỏi ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 213016 Nghiên cứu & thuyếttrình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 213018 Thiết kế máy bay 2 ( 2)| | | | | | | | | | 213022 Điện & điện tử máy bay ( 2)| | | | | | | | | | 213039 Cơ học chất lỏng và khí ( 3)| |123 1.5 2.0 | | | | | | | | 213043 Khí động lực học 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 213044 Dao động cơ học ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 213046 H/thống lực đẩy máy bay1 ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 213048 Khí động lực học 3 ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 213066 Khí đàn hồi ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 213302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 213303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 402109 Kỹ thuật số - vi xử lý ( 2)| |122 4.0 5.0 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Giao Thông - Hàng Không K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |133 7.0 2.0 | | | | | | | | 409104 Hệ Thống Điều Khiển Td ( 2)| |131 5.5 2.0 | | | | | | | | 700211 Quản lý dự án cho kỹ sư ( 2)| | | | | | | | | | 809022 TNghiệm sức bền vật liệu ( 1)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 13|G1101648| Nguyễn Như Khoa |GT11HK |145 |145 | 7.09 | 213303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 402109 Kỹ thuật số - vi xử lý ( 2)| |133 4.0 3.0 14|G1102034| Phạm Huỳnh Anh Mẫn |GT11HK |147 |147 | 8.09 | 213303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 15|G1102245| Trần Thanh Ngoan |GT11HK |147 |147 | 7.44 | 213303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 16|G1102406| Phạm Đăng Nhật |GT11HK |146 |146 | 6.56 | 213016 Nghiên cứu & thuyếttrình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 213303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 17|G1102671| Phạm Huy Phương |GT11HK |146 |146 | 6.92 | 213016 Nghiên cứu & thuyếttrình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 213303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 18|G1102778| Trương Đình Quế |GT11HK |147 |147 | 7.77 | 213303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 19|G1102790| Đặng Trần An Quốc |GT11HK |146 |146 | 7.09 | 213016 Nghiên cứu & thuyếttrình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 213303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 20|G1102857| Trịnh Xuân Quý |GT11HK | 87 | 87 | 6.16 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 3 |141 1.513.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |132 2.0 2.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 004011 Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| |111 11.0 | | | | | | | | 005005 Giáo dục thể chất 1 ( 0)| |131 13 | | | | | | | | 008001 Pháp luật Việt Nam đ/c ( 2)| |133 6.0 4.0 | | | | | | | | 208024 Vẽ kỹ thuật giao thông ( 2)| |121 13 13 | | | | | | | | 209021 Chi tiết máy ( 3)| |131 4.0 | | | | | | | | 213003 Cơ học bay 1 ( 2)| |142 6.513 | | | | | | | | 213008 Kchk3:cơ Học Phá Hủy&mỏi ( 2)| |141 2.5 | | | | | | | | 213016 Nghiên cứu & thuyếttrình ( 1)| |142 13 13 | | | | | | | | 213017 Thiết Kế Máy Bay 1 ( 2)| |141 13 | | | | | | | | 213018 Thiết kế máy bay 2 ( 2)| |142 0.0 | | | | | | | | 213019 Bảo trì máy bay 1 ( 2)| |141 4.5 | | | | | | | | 213022 Điện & điện tử máy bay ( 2)| |142 5.013 | | | | | | | | 213041 Khí động lực học 1 ( 2)| |132 7.5 3.0 | | | | | | | | 213042 Máy thủy khí ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 213044 Dao động cơ học ( 2)| |141 4.5 | | | | | | | | 213048 Khí động lực học 3 ( 2)| |142 11 | | | | | | | | 213050 H/thống Lực Đẩy Máy Bay2 ( 2)| |141 4.5 | | | | | | | | 213066 Khí đàn hồi ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 213302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 213303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 402109 Kỹ thuật số - vi xử lý ( 2)| |122 3.0 5.0 | | | | | | | | 409104 Hệ Thống Điều Khiển Td ( 2)| |131 5.5 4.0 | | | | | | | | 700211 Quản lý dự án cho kỹ sư ( 2)| | | | | | | | | | 806002 Vẽ kỹ thuật 1B ( 2)| |112 5.5 3.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 21|G1102985| Lê Hữu Tài |GT11HK |147 |147 | 7.14 | 213303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 22|G1103016| Bùi Sơn Tâm |GT11HK |139 |139 | 6.22 | 005005 Giáo dục thể chất 1 ( 0)| |151 15 | | | | | | | | 213044 Dao động cơ học ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 213303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Giao Thông - Hàng Không K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 409104 Hệ Thống Điều Khiển Td ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 23|G1103269| Võ Thị Thu Thảo |GT11HK |147 |147 | 6.87 | 213303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 24|G1103325| Nguyễn Thành Thêm |GT11HK |147 |147 | 7.62 | 213303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 25|G1103382| Trần Minh Thiện |GT11HK |144 |144 | 6.66 | 213016 Nghiên cứu & thuyếttrình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 213018 Thiết kế máy bay 2 ( 2)| |142 4.5 | | | | | | | | 213303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 26|G1103504| Trương Văn Thuận |GT11HK |147 |147 | 7.75 | 213303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 27|G1103526| Nguyễn Xuân Thủy |GT11HK |147 |147 | 7.42 | 213303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 28|G1103762| Huỳnh Minh Triết |GT11HK |147 |147 | 6.63 | 213303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 29|G1103841| Lương Hữu Trọng |GT11HK |147 |147 | 8.73 | 213303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 30|G1104180| Huỳnh Thanh Vân |GT11HK |147 |147 | 7.56 | 213303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 31|G1104205| Ngô Quốc Việt |GT11HK |144 |144 | 6.60 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 208026 TN kỹ thuật giao thông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 213303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ghi Chú : BBTC = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 25 tháng 11 năm 2015
3P Đại Học Bách Khoa TP.HCM Mẫu In D8090B Phòng Đào Tạo E Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn F Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Giao Thông - ÔTô K.2011 Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học 157 Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 157 Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 1|G1100049| Đặng Đình Việt Anh |GT11OTO2|147 |147 | 7.06 | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 2|G1100214| Đoàn Quốc Bảo |GT11OTO1|147 |147 | 6.83 | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 3|G1100231| Nguyễn Thế Bảo |GT11OTO2|145 |145 | 6.89 | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 402109 Kỹ thuật số - vi xử lý ( 2)| |133 5.013 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 4|G1100313| Phan Chí Bình |GT11OTO1|141 |141 | 6.81 | 206030 ĐAMH3: thiết kế ô tô ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 206132 Kỹ thuật chế tạo ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 402109 Kỹ thuật số - vi xử lý ( 2)| |122 5.0 1.0 5|G1100386| Cai Vũ Chính |GT11OTO1|147 |147 | 7.60 | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 6|G1100409| Nguyễn Đức Chước |GT11OTO2| 85 | 85 | 5.90 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| | | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 201001 Cơ học lý thuyết ( 3)| |112 0.0 5.0 | | | | | | | | 202007 Dung sai & kỹ thuật đo ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 206001 Thí nghiệm ô tô 1 ( 1)| |132 13 | | | | | | | | 206002 Thí nghiệm ô tô 2 ( 1)| | | | | | | | | | 206029 Hệ thống điện - đ/tử ôtô ( 2)| |142 4.0 | | | | | | | | 206030 ĐAMH3: thiết kế ô tô ( 1)| | | | | | | | | | 206031 ĐAMH2:tk đ/cơ đốt trong ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 206033 Sửa chữa ô tô ( 2)| | | | | | | | | | 206036 Đkhiển tự động trên ôtô ( 2)| | | | | | | | | | 206116 Thiết kế ô tô ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 206125 TT bảo dưỡng sửachữa ôtô ( 2)| | | | | | | | | | 206132 Kỹ thuật chế tạo ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 206302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 209024 Phương pháp P/tử hữu hạn ( 2)| |141 13 | | | | | | | | 210015 Truyền nhiệt ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 213039 Cơ học chất lỏng và khí ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 402024 Kỹ thuật điện tử ( 2)| |133 13 13 | | | | | | | | 402109 Kỹ thuật số - vi xử lý ( 2)| |133 13 1.0 | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |142 4.5 | | | | | | | | 700211 Quản lý dự án cho kỹ sư ( 2)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 7|G1100422| Nguyễn Văn Công |GT11OTO2|128 |128 | 6.80 | 206002 Thí nghiệm ô tô 2 ( 1)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 206029 Hệ thống điện - đ/tử ôtô ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 206030 ĐAMH3: thiết kế ô tô ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 206033 Sửa chữa ô tô ( 2)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Giao Thông - ÔTô K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 206036 Đkhiển tự động trên ôtô ( 2)| | | | | | | | | | 206123 Tổ chức vận tải ô tô ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 206125 TT bảo dưỡng sửachữa ôtô ( 2)| | | | | | | | | | 206302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 8|G1100427| Lâm Thành Cơ |GT11OTO1|147 |147 | 7.55 | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 9|G1100472| Nguyễn Văn Cường |GT11OTO1| 42 | 42 | 6.55 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| | | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |121 8.513.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |122 13.013.0 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |122 2.513 | | | | | | | | 200029 KT thủy lực & khí nén ( 2)| | | | | | | | | | 202007 Dung sai & kỹ thuật đo ( 2)| | | | | | | | | | 206001 Thí nghiệm ô tô 1 ( 1)| | | | | | | | | | 206002 Thí nghiệm ô tô 2 ( 1)| | | | | | | | | | 206025 Động cơ đốt trong ( 2)| |122 13 13 | | | | | | | | 206029 Hệ thống điện - đ/tử ôtô ( 2)| | | | | | | | | | 206030 ĐAMH3: thiết kế ô tô ( 1)| | | | | | | | | | 206031 ĐAMH2:tk đ/cơ đốt trong ( 1)| | | | | | | | | | 206033 Sửa chữa ô tô ( 2)| | | | | | | | | | 206036 Đkhiển tự động trên ôtô ( 2)| | | | | | | | | | 206105 Kết cấu động cơ & ô tô ( 2)| |122 13 13 | | | | | | | | 206110 TT cơ khí đại cương ( 1)| |122 0.0 | | | | | | | | 206112 TN động cơ đốt trong ( 1)| | | | | | | | | | 206113 Th/kế động cơ đốt trong ( 3)| | | | | | | | | | 206116 Thiết kế ô tô ( 3)| | | | | | | | | | 206123 Tổ chức vận tải ô tô ( 2)| | | | | | | | | | 206125 TT bảo dưỡng sửachữa ôtô ( 2)| | | | | | | | | | 206132 Kỹ thuật chế tạo ( 3)| | | | | | | | | | 206147 Thực tập kỹ thuật ( 2)| | | | | | | | | | 206150 Lý thuyết ô tô ( 3)| | | | | | | | | | 206302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 208024 Vẽ kỹ thuật giao thông ( 2)| |121 13 13 | | | | | | | | 208025 Cơ kết cấu giao thông ( 3)| | | | | | | | | | 208026 TN kỹ thuật giao thông 1 ( 1)| | | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| | | | | | | | | | 209017 Nguyên lý máy ( 3)| |122 11 | | | | | | | | 209021 Chi tiết máy ( 3)| | | | | | | | | | 209024 Phương pháp P/tử hữu hạn ( 2)| | | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| |121 4.5 | | | | | | | | 210015 Truyền nhiệt ( 2)| |122 13 | | | | | | | | 212032 Vật liệu học & xử lý ( 3)| |121 7.013 | | | | | | | | 213039 Cơ học chất lỏng và khí ( 3)| |121 8.513 | | | | | | | | 402024 Kỹ thuật điện tử ( 2)| |121 6.513 | | | | | | | | 402109 Kỹ thuật số - vi xử lý ( 2)| |122 13 13 | | | | | | | | 409104 Hệ Thống Điều Khiển Td ( 2)| | | | | | | | | | 610001 Môi trường và con người ( 2)| |121 7.013 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Giao Thông - ÔTô K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| | | | | | | | | | 700211 Quản lý dự án cho kỹ sư ( 2)| | | | | | | | | | 809022 TNghiệm sức bền vật liệu ( 1)| |122 13 | | | | | | | | 809026 Sức bền vật liệu 1 ( 2)| |122 13 13 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 10|G1100494| Lê Thành Danh |GT11OTO1|145 |145 | 7.62 | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 1 |151 15 11|G1100636| Phan Thanh Dũng |GT11OTO2|136 |136 | 6.87 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |122 6.0 2.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |131 1.5 3.5 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |141 1.5 4.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 1.5 4.0 | | | | | | | | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 12|G1100551| Bùi Ngọc Duy |GT11OTO1|145 |145 | 6.76 | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 402109 Kỹ thuật số - vi xử lý ( 2)| |122 1.0 5.5 13|G1100566| Lê Hoàng Duy |GT11OTO2|118 |118 | 5.96 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 1 |141 4.5 3.5 | | | | | | | | 206002 Thí nghiệm ô tô 2 ( 1)| | | | | | | | | | 206030 ĐAMH3: thiết kế ô tô ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 206033 Sửa chữa ô tô ( 2)| | | | | | | | | | 206036 Đkhiển tự động trên ôtô ( 2)| | | | | | | | | | 206125 TT bảo dưỡng sửachữa ôtô ( 2)| | | | | | | | | | 206132 Kỹ thuật chế tạo ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 206302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 213039 Cơ học chất lỏng và khí ( 3)| |123 2.0 1.5 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 14|G1100577| Nguyễn Hồ Xuân Duy |GT11OTO2|147 |147 | 6.92 | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 15|G1100588| Phan Cao Duy |GT11OTO1|138 |138 | 7.13 | 206002 Thí nghiệm ô tô 2 ( 1)| | | | | | | | | | 206125 TT bảo dưỡng sửachữa ôtô ( 2)| | | | | | | | | | 206302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 213039 Cơ học chất lỏng và khí ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 16|G1100802| Bạch Ngọc Điệp |GT11OTO1|147 |147 | 7.45 | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 17|G1100824| Đặng Nhựt Đông |GT11OTO1|147 |147 | 7.77 | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 18|G1100833| Lê Quốc Đống |GT11OTO1|139 |139 | 7.04 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 206030 ĐAMH3: thiết kế ô tô ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 206302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 19|G1100856| Huỳnh Thanh Đức |GT11OTO2|121 |121 | 6.54 | 006023 Phương pháp tính ( 2)| Tổ Hợp 1 |141 2.0 | | | | | | | | 206002 Thí nghiệm ô tô 2 ( 1)| | | | | | | | | | 206029 Hệ thống điện - đ/tử ôtô ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 206030 ĐAMH3: thiết kế ô tô ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 206033 Sửa chữa ô tô ( 2)| | | | | | | | | | 206036 Đkhiển tự động trên ôtô ( 2)| | | | | | | | | | 206123 Tổ chức vận tải ô tô ( 2)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Giao Thông - ÔTô K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 206125 TT bảo dưỡng sửachữa ôtô ( 2)| | | | | | | | | | 206132 Kỹ thuật chế tạo ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 206302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 700211 Quản lý dự án cho kỹ sư ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 20|G1100876| Nguyễn Văn Đức |GT11OTO1|147 |147 | 6.92 | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 21|G1100880| Ninh Hữu Đức |GT11OTO1|147 |147 | 7.81 | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 22|G1101002| Trần Lý Minh Hải |GT11OTO1|132 |132 | 6.38 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 206031 ĐAMH2:tk đ/cơ đốt trong ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 206302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209024 Phương pháp P/tử hữu hạn ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 402109 Kỹ thuật số - vi xử lý ( 2)| |133 3.0 1.0 | | | | | | | | 700211 Quản lý dự án cho kỹ sư ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 23|G1101056| Huỳnh Long Hậu |GT11OTO2|145 |145 | 6.58 | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 24|G1101152| Cao Hoàng Trung Hiển |GT11OTO1|143 |143 | 7.04 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |133 4.5 3.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 25|G1101088| Đặng Trung Hiếu |GT11OTO2|123 |123 | 6.13 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 1 |141 1.5 2.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |122 6.0 2.5 | | | | | | | | 202007 Dung sai & kỹ thuật đo ( 2)| |142 4.5 | | | | | | | | 206033 Sửa chữa ô tô ( 2)| | | | | | | | | | 206036 Đkhiển tự động trên ôtô ( 2)| | | | | | | | | | 206125 TT bảo dưỡng sửachữa ôtô ( 2)| | | | | | | | | | 206302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 212032 Vật liệu học & xử lý ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 409104 Hệ Thống Điều Khiển Td ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 26|G1101295| Trần Quốc Hòa |GT11OTO1|145 |145 | 6.44 | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 402109 Kỹ thuật số - vi xử lý ( 2)| |122 1.5 2.0 27|G1101238| Nguyễn Đỗ Khánh Hoàng |GT11OTO2|141 |141 | 6.76 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 402109 Kỹ thuật số - vi xử lý ( 2)| |133 3.013 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 28|G1101440| Nguyễn Tấn Hùng |GT11OTO2|147 |147 | 7.42 | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 29|G1101524| Bùi Văn Hữu |GT11OTO1|147 |147 | 7.68 | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 30|G1101574| Dương Hoàng Khánh |GT11OTO2|119 |119 | 5.89 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 1 |142 5.0 4.5 | | | | | | | | 206002 Thí nghiệm ô tô 2 ( 1)| | | | | | | | | | 206030 ĐAMH3: thiết kế ô tô ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 206033 Sửa chữa ô tô ( 2)| | | | | | | | | | 206036 Đkhiển tự động trên ôtô ( 2)| | | | | | | | | | 206123 Tổ chức vận tải ô tô ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 206125 TT bảo dưỡng sửachữa ôtô ( 2)| | | | | | | | | | 206302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Giao Thông - ÔTô K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 213039 Cơ học chất lỏng và khí ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 806002 Vẽ kỹ thuật 1B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 31|G1101642| Nguyễn Đăng Khoa |GT11OTO2|147 |149 | 6.74 | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 32|G1101780| Nguyễn Nguyễn Thọ Lâm |GT11OTO1|147 |147 | 7.37 | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 33|G1101796| Miêu Tiểu Lân |GT11OTO2| 65 | 65 | 5.67 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |141 5.0 2.0 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |142 4.5 1.0 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |142 1.0 3.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |121 3.5 3.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |122 1.5 2.5 | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |121 2.0 | | | | | | | | 006001 Giải tích 1 ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 007005 Thí nghiệm vật lý ( 1)| |133 13 | | | | | | | | 202007 Dung sai & kỹ thuật đo ( 2)| | | | | | | | | | 206002 Thí nghiệm ô tô 2 ( 1)| | | | | | | | | | 206030 ĐAMH3: thiết kế ô tô ( 1)| | | | | | | | | | 206031 ĐAMH2:tk đ/cơ đốt trong ( 1)| | | | | | | | | | 206033 Sửa chữa ô tô ( 2)| | | | | | | | | | 206036 Đkhiển tự động trên ôtô ( 2)| | | | | | | | | | 206110 TT cơ khí đại cương ( 1)| |142 4.0 | | | | | | | | 206112 TN động cơ đốt trong ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 206113 Th/kế động cơ đốt trong ( 3)| | | | | | | | | | 206116 Thiết kế ô tô ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 206123 Tổ chức vận tải ô tô ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 206125 TT bảo dưỡng sửachữa ôtô ( 2)| | | | | | | | | | 206132 Kỹ thuật chế tạo ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 206147 Thực tập kỹ thuật ( 2)| |142 0.0 | | | | | | | | 206300 Kỹ năng gtiếp-ngành nghề ( 2)| |112 1.0 5.0 | | | | | | | | 206302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| | | | | | | | | | 209021 Chi tiết máy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 210015 Truyền nhiệt ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 213039 Cơ học chất lỏng và khí ( 3)| |133 0.0 0.5 | | | | | | | | 402109 Kỹ thuật số - vi xử lý ( 2)| | | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 409104 Hệ Thống Điều Khiển Td ( 2)| |142 5.5 4.0 | | | | | | | | 700211 Quản lý dự án cho kỹ sư ( 2)| |142 2.0 | | | | | | | | 809022 TNghiệm sức bền vật liệu ( 1)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 34|G1101849| Phan Duy Linh |GT11OTO2|127 |127 | 6.36 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 206030 ĐAMH3: thiết kế ô tô ( 1)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Giao Thông - ÔTô K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 206302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 402024 Kỹ thuật điện tử ( 2)| |121 4.5 4.5 | | | | | | | | 402109 Kỹ thuật số - vi xử lý ( 2)| |122 2.5 0.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 35|G1102055| Nguyễn Anh Minh |GT11OTO2| 60 | 60 | 6.04 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |141 13.013 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |142 4.513 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |142 2.013.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 5.5 2.5 | | | | | | | | 005005 Giáo dục thể chất 1 ( 0)| |111 2.0 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 200029 KT thủy lực & khí nén ( 2)| |142 5.013 | | | | | | | | 202007 Dung sai & kỹ thuật đo ( 2)| |132 4.0 3.5 | | | | | | | | 206002 Thí nghiệm ô tô 2 ( 1)| | | | | | | | | | 206029 Hệ thống điện - đ/tử ôtô ( 2)| |132 2.0 5.0 | | | | | | | | 206030 ĐAMH3: thiết kế ô tô ( 1)| | | | | | | | | | 206031 ĐAMH2:tk đ/cơ đốt trong ( 1)| |141 13 | | | | | | | | 206033 Sửa chữa ô tô ( 2)| | | | | | | | | | 206036 Đkhiển tự động trên ôtô ( 2)| | | | | | | | | | 206105 Kết cấu động cơ & ô tô ( 2)| |122 8.0 3.0 | | | | | | | | 206110 TT cơ khí đại cương ( 1)| | | | | | | | | | 206112 TN động cơ đốt trong ( 1)| | | | | | | | | | 206113 Th/kế động cơ đốt trong ( 3)| |132 3.0 1.0 | | | | | | | | 206116 Thiết kế ô tô ( 3)| | | | | | | | | | 206123 Tổ chức vận tải ô tô ( 2)| | | | | | | | | | 206125 TT bảo dưỡng sửachữa ôtô ( 2)| | | | | | | | | | 206132 Kỹ thuật chế tạo ( 3)| |141 4.0 | | | | | | | | 206147 Thực tập kỹ thuật ( 2)| | | | | | | | | | 206150 Lý thuyết ô tô ( 3)| |141 2.0 | | | | | | | | 206302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |142 11 | | | | | | | | 209017 Nguyên lý máy ( 3)| |132 13 | | | | | | | | 209021 Chi tiết máy ( 3)| | | | | | | | | | 209024 Phương pháp P/tử hữu hạn ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 212032 Vật liệu học & xử lý ( 3)| |121 3.0 5.0 | | | | | | | | 213039 Cơ học chất lỏng và khí ( 3)| |133 1.013 | | | | | | | | 402109 Kỹ thuật số - vi xử lý ( 2)| |122 1.0 1.0 | | | | | | | | 409104 Hệ Thống Điều Khiển Td ( 2)| | | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |113 6.0 4.5 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |142 0.0 | | | | | | | | 700211 Quản lý dự án cho kỹ sư ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 809022 TNghiệm sức bền vật liệu ( 1)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 36|G1102379| Nguyễn Thành Nhân |GT11OTO2|124 |124 | 6.32 | 206002 Thí nghiệm ô tô 2 ( 1)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 206030 ĐAMH3: thiết kế ô tô ( 1)| | | | | | | | | | 206033 Sửa chữa ô tô ( 2)| | | | | | | | | | 206036 Đkhiển tự động trên ôtô ( 2)| | | | | | | | | | 206110 TT cơ khí đại cương ( 1)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Giao Thông - ÔTô K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 206116 Thiết kế ô tô ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 206125 TT bảo dưỡng sửachữa ôtô ( 2)| | | | | | | | | | 206302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 402109 Kỹ thuật số - vi xử lý ( 2)| |122 1.5 1.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 37|G1102385| Phan Minh Nhân |GT11OTO1|147 |147 | 7.21 | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 38|G1102525| Tăng Sang Nguyên Phi |GT11OTO2|142 |142 | 6.51 | 006023 Phương pháp tính ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 206030 ĐAMH3: thiết kế ô tô ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 39|G1102529| Vũ Anh Phi |GT11OTO1|103 |103 | 6.52 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |132 3.013 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| | | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| |112 13 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202007 Dung sai & kỹ thuật đo ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 206030 ĐAMH3: thiết kế ô tô ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 206031 ĐAMH2:tk đ/cơ đốt trong ( 1)| | | | | | | | | | 206033 Sửa chữa ô tô ( 2)| | | | | | | | | | 206036 Đkhiển tự động trên ôtô ( 2)| | | | | | | | | | 206113 Th/kế động cơ đốt trong ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 206125 TT bảo dưỡng sửachữa ôtô ( 2)| | | | | | | | | | 206302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 208024 Vẽ kỹ thuật giao thông ( 2)| |121 6.0 3.0 | | | | | | | | 402109 Kỹ thuật số - vi xử lý ( 2)| |122 1.5 2.5 | | | | | | | | 610001 Môi trường và con người ( 2)| |141 13 13 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 700211 Quản lý dự án cho kỹ sư ( 2)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 40|G1102548| Nguyễn Thế Phong |GT11OTO2|134 |134 | 6.80 | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 206030 ĐAMH3: thiết kế ô tô ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 212032 Vật liệu học & xử lý ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 402109 Kỹ thuật số - vi xử lý ( 2)| |133 5.0 1.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 41|G1102690| Nguyễn Đức Phước |GT11OTO1|145 |145 | 6.59 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 42|G1102655| Lê Bá Phương |GT11OTO1|147 |147 | 7.43 | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 43|G1102673| Phạm Văn Hoài Phương |GT11OTO2|140 |142 | 6.83 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 44|G1102837| Lê Thuận Quý |GT11OTO1|147 |149 | 6.84 | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Giao Thông - ÔTô K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 45|G1102966| Văn Đức Sơn |GT11OTO1|142 |142 | 6.91 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 13.013.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 206001 Thí nghiệm ô tô 1 ( 1)| |132 13 | | | | | | | | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 46|G1102990| Ngô Danh Tài |GT11OTO2| 78 | 78 | 6.32 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| | | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |132 2.013.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 3.0 4.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |122 4.0 5.5 | | | | | | | | 005005 Giáo dục thể chất 1 ( 0)| |151 15 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |133 2.513 | | | | | | | | 007002 Vật lý 2 ( 4)| |141 3.5 | | | | | | | | 200029 KT thủy lực & khí nén ( 2)| | | | | | | | | | 206001 Thí nghiệm ô tô 1 ( 1)| | | | | | | | | | 206002 Thí nghiệm ô tô 2 ( 1)| | | | | | | | | | 206030 ĐAMH3: thiết kế ô tô ( 1)| | | | | | | | | | 206031 ĐAMH2:tk đ/cơ đốt trong ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 206033 Sửa chữa ô tô ( 2)| | | | | | | | | | 206036 Đkhiển tự động trên ôtô ( 2)| | | | | | | | | | 206116 Thiết kế ô tô ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 206123 Tổ chức vận tải ô tô ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 206125 TT bảo dưỡng sửachữa ôtô ( 2)| | | | | | | | | | 206132 Kỹ thuật chế tạo ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 206300 Kỹ năng gtiếp-ngành nghề ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 206302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 212032 Vật liệu học & xử lý ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 213039 Cơ học chất lỏng và khí ( 3)| |133 1.013 | | | | | | | | 409104 Hệ Thống Điều Khiển Td ( 2)| |142 3.0 3.0 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 700211 Quản lý dự án cho kỹ sư ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 47|G1103082| Nguyễn Minh Tân |GT11OTO1|132 |132 | 6.53 | 206002 Thí nghiệm ô tô 2 ( 1)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 206030 ĐAMH3: thiết kế ô tô ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 206033 Sửa chữa ô tô ( 2)| | | | | | | | | | 206036 Đkhiển tự động trên ôtô ( 2)| | | | | | | | | | 206125 TT bảo dưỡng sửachữa ôtô ( 2)| | | | | | | | | | 206302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 48|G1103143| Nguyễn Văn Thanh |GT11OTO2|147 |147 | 7.10 | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 49|G1103200| Huỳnh Trí Thành |GT11OTO2|128 |128 | 6.76 | 206002 Thí nghiệm ô tô 2 ( 1)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 206029 Hệ thống điện - đ/tử ôtô ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 206030 ĐAMH3: thiết kế ô tô ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 206033 Sửa chữa ô tô ( 2)| | | | | | | | | | 206036 Đkhiển tự động trên ôtô ( 2)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Giao Thông - ÔTô K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 206123 Tổ chức vận tải ô tô ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 206125 TT bảo dưỡng sửachữa ôtô ( 2)| | | | | | | | | | 206302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 50|G1103240| Vũ Văn Thành |GT11OTO2| 51 | 51 | 5.99 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| | | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |131 13.013.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |121 2.5 2.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |122 4.5 4.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| |112 13 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |121 6.0 0.0 | | | | | | | | 007005 Thí nghiệm vật lý ( 1)| |123 3.0 | | | | | | | | 200029 KT thủy lực & khí nén ( 2)| | | | | | | | | | 202007 Dung sai & kỹ thuật đo ( 2)| | | | | | | | | | 206001 Thí nghiệm ô tô 1 ( 1)| | | | | | | | | | 206002 Thí nghiệm ô tô 2 ( 1)| | | | | | | | | | 206029 Hệ thống điện - đ/tử ôtô ( 2)| | | | | | | | | | 206030 ĐAMH3: thiết kế ô tô ( 1)| | | | | | | | | | 206031 ĐAMH2:tk đ/cơ đốt trong ( 1)| | | | | | | | | | 206033 Sửa chữa ô tô ( 2)| | | | | | | | | | 206036 Đkhiển tự động trên ôtô ( 2)| | | | | | | | | | 206112 TN động cơ đốt trong ( 1)| |131 13 | | | | | | | | 206113 Th/kế động cơ đốt trong ( 3)| | | | | | | | | | 206116 Thiết kế ô tô ( 3)| | | | | | | | | | 206123 Tổ chức vận tải ô tô ( 2)| | | | | | | | | | 206125 TT bảo dưỡng sửachữa ôtô ( 2)| | | | | | | | | | 206132 Kỹ thuật chế tạo ( 3)| | | | | | | | | | 206147 Thực tập kỹ thuật ( 2)| | | | | | | | | | 206150 Lý thuyết ô tô ( 3)| |131 2.013 | | | | | | | | 206302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 208024 Vẽ kỹ thuật giao thông ( 2)| |121 13 13 | | | | | | | | 208025 Cơ kết cấu giao thông ( 3)| |131 7.013 | | | | | | | | 208026 TN kỹ thuật giao thông 1 ( 1)| |131 0.0 | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| | | | | | | | | | 209021 Chi tiết máy ( 3)| |131 13 | | | | | | | | 209024 Phương pháp P/tử hữu hạn ( 2)| | | | | | | | | | 210015 Truyền nhiệt ( 2)| |122 3.5 | | | | | | | | 213039 Cơ học chất lỏng và khí ( 3)| |121 2.513 | | | | | | | | 402024 Kỹ thuật điện tử ( 2)| |131 3.513 | | | | | | | | 402109 Kỹ thuật số - vi xử lý ( 2)| |122 1.0 1.0 | | | | | | | | 409104 Hệ Thống Điều Khiển Td ( 2)| |131 3.513 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| | | | | | | | | | 700211 Quản lý dự án cho kỹ sư ( 2)| | | | | | | | | | 806002 Vẽ kỹ thuật 1B ( 2)| |123 4.5 | | | | | | | | 809026 Sức bền vật liệu 1 ( 2)| |131 3.013 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Giao Thông - ÔTô K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 51|G1103316| Trần Trương Minh Thắng |GT11OTO1|147 |147 | 7.38 | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 52|G1103376| Phạm Ngọc Thiện |GT11OTO2| 61 | 61 | 5.88 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |142 4.0 2.0 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |142 1.513.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |121 3.0 4.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |122 1.0 3.0 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 206001 Thí nghiệm ô tô 1 ( 1)| | | | | | | | | | 206002 Thí nghiệm ô tô 2 ( 1)| | | | | | | | | | 206025 Động cơ đốt trong ( 2)| | | | | | | | | | 206029 Hệ thống điện - đ/tử ôtô ( 2)| | | | | | | | | | 206030 ĐAMH3: thiết kế ô tô ( 1)| | | | | | | | | | 206031 ĐAMH2:tk đ/cơ đốt trong ( 1)| | | | | | | | | | 206033 Sửa chữa ô tô ( 2)| | | | | | | | | | 206036 Đkhiển tự động trên ôtô ( 2)| | | | | | | | | | 206105 Kết cấu động cơ & ô tô ( 2)| | | | | | | | | | 206110 TT cơ khí đại cương ( 1)| | | | | | | | | | 206112 TN động cơ đốt trong ( 1)| | | | | | | | | | 206113 Th/kế động cơ đốt trong ( 3)| | | | | | | | | | 206116 Thiết kế ô tô ( 3)| | | | | | | | | | 206123 Tổ chức vận tải ô tô ( 2)| | | | | | | | | | 206125 TT bảo dưỡng sửachữa ôtô ( 2)| | | | | | | | | | 206132 Kỹ thuật chế tạo ( 3)| | | | | | | | | | 206147 Thực tập kỹ thuật ( 2)| | | | | | | | | | 206150 Lý thuyết ô tô ( 3)| | | | | | | | | | 206300 Kỹ năng gtiếp-ngành nghề ( 2)| |112 1.0 4.5 | | | | | | | | 206302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| | | | | | | | | | 209021 Chi tiết máy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 212032 Vật liệu học & xử lý ( 3)| |121 5.0 3.0 | | | | | | | | 213039 Cơ học chất lỏng và khí ( 3)| |133 0.0 1.0 | | | | | | | | 402109 Kỹ thuật số - vi xử lý ( 2)| |122 6.0 1.0 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809022 TNghiệm sức bền vật liệu ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 809026 Sức bền vật liệu 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 53|G1103466| Nguyễn Lê Duy Thông |GT11OTO2|137 |137 | 6.87 | 206030 ĐAMH3: thiết kế ô tô ( 1)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 402109 Kỹ thuật số - vi xử lý ( 2)| |122 2.5 1.0 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 700211 Quản lý dự án cho kỹ sư ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 54|G1103469| Trang Võ Anh Thông |GT11OTO2|147 |147 | 6.76 | 004009 Giáo dục quốc phòng ( 0)| |111 13.0 | | | | | | | | 004010 Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)| |111 4.0 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Giao Thông - ÔTô K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 004011 Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| |111 13.0 | | | | | | | | 004014 Quân sự chung ( 0)| |111 13.0 | | | | | | | | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 55|G1103473| Ngô Xuân Thời |GT11OTO2|111 |111 | 6.55 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |132 5.513 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |142 2.0 2.5 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |132 4.0 3.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 206030 ĐAMH3: thiết kế ô tô ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 206031 ĐAMH2:tk đ/cơ đốt trong ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 206110 TT cơ khí đại cương ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 206302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| | | | | | | | | | 209021 Chi tiết máy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 209024 Phương pháp P/tử hữu hạn ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 700211 Quản lý dự án cho kỹ sư ( 2)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 56|G1103785| Chung Lợi Minh Trí |GT11OTO1|147 |149 | 7.18 | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 57|G1103864| Lê Trần Trung |GT11OTO2|145 |145 | 6.32 | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 402109 Kỹ thuật số - vi xử lý ( 2)| |122 2.0 2.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 58|G1103908| Võ Quốc Trung |GT11OTO2|127 |127 | 6.29 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 206302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 402109 Kỹ thuật số - vi xử lý ( 2)| |142 4.5 3.5 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |132 4.5 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 59|G1103959| Dương Quốc Tuấn |GT11OTO1|147 |147 | 7.13 | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 60|G1104006| Nguyễn Lê Minh Tuấn |GT11OTO2|147 |147 | 6.86 | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 61|G1104015| Nguyễn Văn Tuấn |GT11OTO2|126 |126 | 6.64 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 1 |141 4.0 2.5 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |132 1.013.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 206302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209021 Chi tiết máy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 212032 Vật liệu học & xử lý ( 3)| |142 3.5 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 62|G1104017| Phan Minh Tuấn |GT11OTO1|129 |129 | 6.56 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 206125 TT bảo dưỡng sửachữa ôtô ( 2)| | | | | | | | | | 206302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 212032 Vật liệu học & xử lý ( 3)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Giao Thông - ÔTô K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 402109 Kỹ thuật số - vi xử lý ( 2)| |133 3.0 3.0 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |111 3.0 5.0 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 63|G1104059| Trần Như Tuyển |GT11OTO1|146 |146 | 7.05 | 206030 ĐAMH3: thiết kế ô tô ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 64|G1104134| Đoàn Quốc Tương |GT11OTO1|144 |144 | 6.87 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 5.0 4.0 | | | | | | | | 206030 ĐAMH3: thiết kế ô tô ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 65|G1104270| Lâm Vĩ |GT11OTO1|147 |147 | 7.72 | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 66|G1104197| Phạm Trí Viễn |GT11OTO1|147 |147 | 7.23 | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 67|G1104281| Dương Văn Vui |GT11OTO1|143 |143 | 6.80 | 206123 Tổ chức vận tải ô tô ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 68|G1104364| Võ Văn Vương |GT11OTO2|145 |145 | 6.96 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 69|G1104383| Nguyễn Vũ Hoàng Vỹ |GT11OTO1|140 |140 | 6.65 | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 206030 ĐAMH3: thiết kế ô tô ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 206125 TT bảo dưỡng sửachữa ôtô ( 2)| | | | | | | | | | 206303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 402109 Kỹ thuật số - vi xử lý ( 2)| |133 5.0 2.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ghi Chú : BBTC = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 25 tháng 11 năm 2015
3P Đại Học Bách Khoa TP.HCM Mẫu In D8090B Phòng Đào Tạo E Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn F Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Giao Thông - Tàu Thủy K.2011 Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học 157 Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 157 Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 1|G1100032| Phạm Ngọc An |GT11TAU1| 60 | 60 | 6.55 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |132 4.0 3.0 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |141 13.013.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |121 4.5 4.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |132 2.013.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |133 1.513 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 007002 Vật lý 2 ( 4)| |141 13 | | | | | | | | 208003 T/bị Năng Lượng T/thủy 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 208004 Lt Tàu thủy 1 (tinh học) ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 208008 Sức bền tàu thủy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 208009 Tkế Hệ Thống Dl Tàu Thủy ( 3)| |141 0.013 | | | | | | | | 208010 TN kỹ thuật hàng hải 2 ( 1)| |141 13 | | | | | | | | 208011 Thiết kế tàu thủy ( 3)| | | | | | | | | | 208019 Thiết Bị Tàu Thủy ( 2)| |141 13 | | | | | | | | 208020 Kỹ Thuật Hàn Tàu Thủy ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 208027 Kết cấu tàu thủy ( 2)| |132 4.0 | | | | | | | | 208030 Đ/tàu&t/chức nm đóng tàu ( 2)| | | | | | | | | | 208302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 208303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209017 Nguyên lý máy ( 3)| |133 13 | | | | | | | | 209021 Chi tiết máy ( 3)| |133 11 | | | | | | | | 209024 Phương pháp P/tử hữu hạn ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 210015 Truyền nhiệt ( 2)| |133 1.0 | | | | | | | | 213016 Nghiên cứu & thuyếttrình ( 1)| | | | | | | | | | 213039 Cơ học chất lỏng và khí ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 213042 Máy thủy khí ( 2)| |122 4.013 | | | | | | | | 402024 Kỹ thuật điện tử ( 2)| |133 5.0 2.5 | | | | | | | | 402109 Kỹ thuật số - vi xử lý ( 2)| | | | | | | | | | 409104 Hệ Thống Điều Khiển Td ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 700211 Quản lý dự án cho kỹ sư ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 2|G1100142| Trần Đăng Anh |GT11TAU1|145 |145 | 7.09 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 6.5 3.5 | | | | | | | | 208303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 3|G1100225| Ngô Tấn Bảo |GT11TAU2|147 |147 | 7.06 | 208303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 4|G1100454| Lê Tuấn Cường |GT11TAU2| 81 | 81 | 5.88 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Giao Thông - Tàu Thủy K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| | | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |141 13.013.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |121 6.0 2.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |142 1.013.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |121 13 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |121 5.0 0.0 | | | | | | | | 007005 Thí nghiệm vật lý ( 1)| |112 3.5 | | | | | | | | 208002 Vẽ tàu ( 1)| |142 13 13 | | | | | | | | 208004 Lt Tàu thủy 1 (tinh học) ( 3)| |141 2.0 | | | | | | | | 208011 Thiết kế tàu thủy ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 208019 Thiết Bị Tàu Thủy ( 2)| |141 1.0 | | | | | | | | 208024 Vẽ kỹ thuật giao thông ( 2)| |121 13 13 | | | | | | | | 208025 Cơ kết cấu giao thông ( 3)| |131 4.0 3.0 | | | | | | | | 208027 Kết cấu tàu thủy ( 2)| |142 0.0 | | | | | | | | 208030 Đ/tàu&t/chức nm đóng tàu ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 208302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 208303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209024 Phương pháp P/tử hữu hạn ( 2)| | | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| |121 3.0 | | | | | | | | 210015 Truyền nhiệt ( 2)| |132 1.0 | | | | | | | | 212032 Vật liệu học & xử lý ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 213016 Nghiên cứu & thuyếttrình ( 1)| |142 13 13 | | | | | | | | 409104 Hệ Thống Điều Khiển Td ( 2)| |131 6.5 1.0 | | | | | | | | 700211 Quản lý dự án cho kỹ sư ( 2)| | | | | | | | | | 806002 Vẽ kỹ thuật 1B ( 2)| |112 3.013 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 5|G1100619| Lê Quang Dũng |GT11TAU2| 42 | 42 | 6.13 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |123 13.013 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| | | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |131 4.0 5.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 004009 Giáo dục quốc phòng ( 0)| |111 0.0 | | | | | | | | 004014 Quân sự chung ( 0)| |111 13.0 | | | | | | | | 005005 Giáo dục thể chất 1 ( 0)| |111 4.0 | | | | | | | | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| |112 1.0 | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| | | | | | | | | | 006002 Giải tích 2 ( 4)| |131 2.5 3.0 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| | | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| | | | | | | | | | 007002 Vật lý 2 ( 4)| |131 4.013.0 | | | | | | | | 206300 Kỹ năng gtiếp-ngành nghề ( 2)| |112 13 5.0 | | | | | | | | 208002 Vẽ tàu ( 1)| | | | | | | | | | 208003 T/bị Năng Lượng T/thủy 1 ( 2)| | | | | | | | | | 208004 Lt Tàu thủy 1 (tinh học) ( 3)| | | | | | | | | | 208005 TN kỹ thuật hàng hải 1 ( 1)| | | | | | | | | | 208006 Tb năng lượng tàu thủy 2 ( 3)| | | | | | | | | | 208007 LT tthủy 2(động lực học) ( 3)| | | | | | | | | | 208008 Sức bền tàu thủy ( 3)| | | | | | | | | | 208009 Tkế Hệ Thống Dl Tàu Thủy ( 3)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Giao Thông - Tàu Thủy K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 208010 TN kỹ thuật hàng hải 2 ( 1)| | | | | | | | | | 208011 Thiết kế tàu thủy ( 3)| | | | | | | | | | 208017 Thực tập kỹ thuật ( 2)| | | | | | | | | | 208019 Thiết Bị Tàu Thủy ( 2)| | | | | | | | | | 208020 Kỹ Thuật Hàn Tàu Thủy ( 2)| | | | | | | | | | 208024 Vẽ kỹ thuật giao thông ( 2)| | | | | | | | | | 208027 Kết cấu tàu thủy ( 2)| | | | | | | | | | 208030 Đ/tàu&t/chức nm đóng tàu ( 2)| | | | | | | | | | 208302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 208303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209017 Nguyên lý máy ( 3)| |122 4.0 | | | | | | | | 209021 Chi tiết máy ( 3)| | | | | | | | | | 209024 Phương pháp P/tử hữu hạn ( 2)| | | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| | | | | | | | | | 210015 Truyền nhiệt ( 2)| |122 4.0 | | | | | | | | 212032 Vật liệu học & xử lý ( 3)| |131 4.0 | | | | | | | | 213016 Nghiên cứu & thuyếttrình ( 1)| | | | | | | | | | 213039 Cơ học chất lỏng và khí ( 3)| | | | | | | | | | 213042 Máy thủy khí ( 2)| | | | | | | | | | 213044 Dao động cơ học ( 2)| | | | | | | | | | 402024 Kỹ thuật điện tử ( 2)| | | | | | | | | | 402109 Kỹ thuật số - vi xử lý ( 2)| |122 2.5 4.0 | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| | | | | | | | | | 700211 Quản lý dự án cho kỹ sư ( 2)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 6|G1100595| Thái Anh Duy |GT11TAU1|147 |147 | 6.93 | 208303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 7|G1100736| Nguyễn Hữu Đạt |GT11TAU1|134 |134 | 6.49 | 208004 Lt Tàu thủy 1 (tinh học) ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 208302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 208303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 213039 Cơ học chất lỏng và khí ( 3)| |121 1.0 3.0 | | | | | | | | 402024 Kỹ thuật điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 402109 Kỹ thuật số - vi xử lý ( 2)| |122 2.0 1.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 8|G1101070| Phạm Trọng Hậu |GT11TAU1|119 |119 | 6.47 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |142 13.0 3.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |132 5.0 3.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |141 1.5 2.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 208302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 208303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209017 Nguyên lý máy ( 3)| |142 1.0 | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 402109 Kỹ thuật số - vi xử lý ( 2)| |122 3.0 1.0 | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 9|G1101100| Lê Xuân Hiếu |GT11TAU1|111 |111 | 6.28 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Giao Thông - Tàu Thủy K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |122 5.0 4.5 | | | | | | | | 208004 Lt Tàu thủy 1 (tinh học) ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 208011 Thiết kế tàu thủy ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 208030 Đ/tàu&t/chức nm đóng tàu ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 208302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 208303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209021 Chi tiết máy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 210015 Truyền nhiệt ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 402109 Kỹ thuật số - vi xử lý ( 2)| |122 2.5 0.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 10|G1101602| Văn Duy Khánh |GT11TAU2| 62 | 62 | 5.84 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 2.513.0 | | | | | | | | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| |112 13 | | | | | | | | 006001 Giải tích 1 ( 4)| |142 13 | | | | | | | | 006004 Đại số ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |133 6.5 0.0 | | | | | | | | 007005 Thí nghiệm vật lý ( 1)| |112 2.5 | | | | | | | | 008001 Pháp luật Việt Nam đ/c ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 201001 Cơ học lý thuyết ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 208002 Vẽ tàu ( 1)| |122 4.5 | | | | | | | | 208003 T/bị Năng Lượng T/thủy 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 208004 Lt Tàu thủy 1 (tinh học) ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 208006 Tb năng lượng tàu thủy 2 ( 3)| |142 4.0 4.5 | | | | | | | | 208007 LT tthủy 2(động lực học) ( 3)| |142 1.0 3.0 | | | | | | | | 208008 Sức bền tàu thủy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 208009 Tkế Hệ Thống Dl Tàu Thủy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 208010 TN kỹ thuật hàng hải 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 208011 Thiết kế tàu thủy ( 3)| | | | | | | | | | 208019 Thiết Bị Tàu Thủy ( 2)| | | | | | | | | | 208020 Kỹ Thuật Hàn Tàu Thủy ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 208026 TN kỹ thuật giao thông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 208027 Kết cấu tàu thủy ( 2)| |142 0.0 | | | | | | | | 208030 Đ/tàu&t/chức nm đóng tàu ( 2)| | | | | | | | | | 208302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 208303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209021 Chi tiết máy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 209024 Phương pháp P/tử hữu hạn ( 2)| | | | | | | | | | 210015 Truyền nhiệt ( 2)| |132 1.5 | | | | | | | | 213016 Nghiên cứu & thuyếttrình ( 1)| |142 13 13 | | | | | | | | 213039 Cơ học chất lỏng và khí ( 3)| |133 3.5 2.0 | | | | | | | | 213042 Máy thủy khí ( 2)| |142 3.5 | | | | | | | | 402109 Kỹ thuật số - vi xử lý ( 2)| |122 2.0 4.0 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |131 3.0 | | | | | | | | 700211 Quản lý dự án cho kỹ sư ( 2)| | | | | | | | | | 809026 Sức bền vật liệu 1 ( 2)| |133 0.513 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 11|G1101789| Trần Hoàng Lâm |GT11TAU2|141 |141 | 6.88 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |142 2.0 4.5 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Giao Thông - Tàu Thủy K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 5.0 3.5 | | | | | | | | 208303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 12|G1102131| Lê Văn Nam |GT11TAU2| 84 | 84 | 6.36 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |133 6.013 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 208003 T/bị Năng Lượng T/thủy 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 208004 Lt Tàu thủy 1 (tinh học) ( 3)| |141 13 | | | | | | | | 208005 TN kỹ thuật hàng hải 1 ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 208006 Tb năng lượng tàu thủy 2 ( 3)| |142 0.013 | | | | | | | | 208008 Sức bền tàu thủy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 208009 Tkế Hệ Thống Dl Tàu Thủy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 208010 TN kỹ thuật hàng hải 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 208011 Thiết kế tàu thủy ( 3)| | | | | | | | | | 208019 Thiết Bị Tàu Thủy ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 208020 Kỹ Thuật Hàn Tàu Thủy ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 208025 Cơ kết cấu giao thông ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 208027 Kết cấu tàu thủy ( 2)| |142 0.0 | | | | | | | | 208030 Đ/tàu&t/chức nm đóng tàu ( 2)| | | | | | | | | | 208302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 208303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 213016 Nghiên cứu & thuyếttrình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 213039 Cơ học chất lỏng và khí ( 3)| |133 3.513 | | | | | | | | 402109 Kỹ thuật số - vi xử lý ( 2)| |132 1.0 4.5 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |141 2.513 | | | | | | | | 700211 Quản lý dự án cho kỹ sư ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 13|G1102496| Đỗ Tấn Phát |GT11TAU1|105 |105 | 7.12 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 2 |133 7.0 2.0 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |131 13 | | | | | | | | 007005 Thí nghiệm vật lý ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 208008 Sức bền tàu thủy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 208009 Tkế Hệ Thống Dl Tàu Thủy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 208010 TN kỹ thuật hàng hải 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 208011 Thiết kế tàu thủy ( 3)| | | | | | | | | | 208019 Thiết Bị Tàu Thủy ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 208020 Kỹ Thuật Hàn Tàu Thủy ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 208030 Đ/tàu&t/chức nm đóng tàu ( 2)| | | | | | | | | | 208302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 208303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 213016 Nghiên cứu & thuyếttrình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 402024 Kỹ thuật điện tử ( 2)| |132 6.5 3.5 | | | | | | | | 402109 Kỹ thuật số - vi xử lý ( 2)| | | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 700211 Quản lý dự án cho kỹ sư ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 14|G1102670| Nguyễn Thanh Phương |GT11TAU1| 89 | 89 | 5.92 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 2 |133 13.013.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |132 2.013.0 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Giao Thông - Tàu Thủy K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |141 1.513.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |133 13 13 | | | | | | | | 208004 Lt Tàu thủy 1 (tinh học) ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 208006 Tb năng lượng tàu thủy 2 ( 3)| |142 4.5 3.5 | | | | | | | | 208007 LT tthủy 2(động lực học) ( 3)| |142 0.0 5.0 | | | | | | | | 208008 Sức bền tàu thủy ( 3)| | | | | | | | | | 208009 Tkế Hệ Thống Dl Tàu Thủy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 208010 TN kỹ thuật hàng hải 2 ( 1)| | | | | | | | | | 208011 Thiết kế tàu thủy ( 3)| | | | | | | | | | 208019 Thiết Bị Tàu Thủy ( 2)| | | | | | | | | | 208020 Kỹ Thuật Hàn Tàu Thủy ( 2)| | | | | | | | | | 208024 Vẽ kỹ thuật giao thông ( 2)| |121 5.0 2.0 | | | | | | | | 208027 Kết cấu tàu thủy ( 2)| | | | | | | | | | 208030 Đ/tàu&t/chức nm đóng tàu ( 2)| | | | | | | | | | 208302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 208303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 210015 Truyền nhiệt ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 213039 Cơ học chất lỏng và khí ( 3)| |133 0.013 | | | | | | | | 402109 Kỹ thuật số - vi xử lý ( 2)| |122 0.013 | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 15|G1102719| Nguyễn Khắc Hà Quang |GT11TAU2|100 |100 | 6.44 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 2 |123 4.5 2.5 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |133 1.513 | | | | | | | | 208006 Tb năng lượng tàu thủy 2 ( 3)| |142 4.5 4.5 | | | | | | | | 208009 Tkế Hệ Thống Dl Tàu Thủy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 208011 Thiết kế tàu thủy ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 208030 Đ/tàu&t/chức nm đóng tàu ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 208302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 208303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209024 Phương pháp P/tử hữu hạn ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 213044 Dao động cơ học ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 402109 Kỹ thuật số - vi xử lý ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 700211 Quản lý dự án cho kỹ sư ( 2)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 16|G1102910| Đặng Hoàng Sơn |GT11TAU1|147 |147 | 7.82 | 208303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 17|G1102914| Đinh Tuấn Sơn |GT11TAU1| 78 | 78 | 6.52 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |142 2.0 3.5 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |133 1.5 3.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |132 13 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |121 4.5 3.0 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Giao Thông - Tàu Thủy K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 007005 Thí nghiệm vật lý ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 208003 T/bị Năng Lượng T/thủy 1 ( 2)| |131 0.013 | | | | | | | | 208004 Lt Tàu thủy 1 (tinh học) ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 208006 Tb năng lượng tàu thủy 2 ( 3)| |132 0.0 5.0 | | | | | | | | 208009 Tkế Hệ Thống Dl Tàu Thủy ( 3)| |141 4.0 4.0 | | | | | | | | 208010 TN kỹ thuật hàng hải 2 ( 1)| | | | | | | | | | 208011 Thiết kế tàu thủy ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 208024 Vẽ kỹ thuật giao thông ( 2)| |121 7.0 4.0 | | | | | | | | 208025 Cơ kết cấu giao thông ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 208026 TN kỹ thuật giao thông 1 ( 1)| |131 0.0 | | | | | | | | 208027 Kết cấu tàu thủy ( 2)| |132 4.5 | | | | | | | | 208030 Đ/tàu&t/chức nm đóng tàu ( 2)| | | | | | | | | | 208302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 208303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209017 Nguyên lý máy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 209021 Chi tiết máy ( 3)| |131 13 | | | | | | | | 210015 Truyền nhiệt ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 213039 Cơ học chất lỏng và khí ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 213042 Máy thủy khí ( 2)| |142 4.0 | | | | | | | | 402109 Kỹ thuật số - vi xử lý ( 2)| |122 4.0 1.0 | | | | | | | | 409104 Hệ Thống Điều Khiển Td ( 2)| |131 3.013 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 700211 Quản lý dự án cho kỹ sư ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 806002 Vẽ kỹ thuật 1B ( 2)| |112 1.513 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 18|G1103189| Trương Văn Thái |GT11TAU1|147 |147 | 6.63 | 208303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 19|G1103329| Nguyễn Xuân Thế |GT11TAU1|147 |147 | 7.27 | 208303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 20|G1103381| Trần Minh Thiện |GT11TAU2|109 |109 | 6.05 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |142 3.5 2.0 | | | | | | | | 208004 Lt Tàu thủy 1 (tinh học) ( 3)| |141 4.0 | | | | | | | | 208008 Sức bền tàu thủy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 208010 TN kỹ thuật hàng hải 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 208011 Thiết kế tàu thủy ( 3)| | | | | | | | | | 208019 Thiết Bị Tàu Thủy ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 208020 Kỹ Thuật Hàn Tàu Thủy ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 208030 Đ/tàu&t/chức nm đóng tàu ( 2)| | | | | | | | | | 208302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 208303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 213016 Nghiên cứu & thuyếttrình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 213039 Cơ học chất lỏng và khí ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 402109 Kỹ thuật số - vi xử lý ( 2)| |133 2.0 1.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 21|G1103565| Huỳnh Ngọc Tiên |GT11TAU2|132 |132 | 6.49 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 208004 Lt Tàu thủy 1 (tinh học) ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 208011 Thiết kế tàu thủy ( 3)| |142 3.0 | | | | | | | | 208302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 208303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Giao Thông - Tàu Thủy K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 22|G1103570| Nguyễn Phước Tiên |GT11TAU2|129 |129 | 6.54 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 2 |141 13.013.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |132 1.013.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |122 7.0 3.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 4.0 4.5 | | | | | | | | 208004 Lt Tàu thủy 1 (tinh học) ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 208020 Kỹ Thuật Hàn Tàu Thủy ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 208302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 208303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 23|G1103632| Đỗ Thanh Tín |GT11TAU1|147 |147 | 6.88 | 208303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 24|G1103815| Trần Nguyên Trí |GT11TAU2|127 |127 | 6.54 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 2.0 3.5 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 208004 Lt Tàu thủy 1 (tinh học) ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 208010 TN kỹ thuật hàng hải 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 208020 Kỹ Thuật Hàn Tàu Thủy ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 208302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 208303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 213039 Cơ học chất lỏng và khí ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 213042 Máy thủy khí ( 2)| |142 3.5 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 25|G1103765| Mã Anh Triết |GT11TAU2|140 |140 | 6.78 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |142 3.0 5.0 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 208303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 213016 Nghiên cứu & thuyếttrình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 26|G1103844| Nguyễn Duy Đức Trọng |GT11TAU1|105 |105 | 5.89 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 2 |131 1.513.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |132 2.013.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 13.013.0 | | | | | | | | 208004 Lt Tàu thủy 1 (tinh học) ( 3)| |141 1.0 | | | | | | | | 208008 Sức bền tàu thủy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 208009 Tkế Hệ Thống Dl Tàu Thủy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 208010 TN kỹ thuật hàng hải 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 208011 Thiết kế tàu thủy ( 3)| | | | | | | | | | 208019 Thiết Bị Tàu Thủy ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 208020 Kỹ Thuật Hàn Tàu Thủy ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 208027 Kết cấu tàu thủy ( 2)| |142 4.0 | | | | | | | | 208030 Đ/tàu&t/chức nm đóng tàu ( 2)| | | | | | | | | | 208302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 208303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 213016 Nghiên cứu & thuyếttrình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 213039 Cơ học chất lỏng và khí ( 3)| |133 1.5 1.0 | | | | | | | | 402109 Kỹ thuật số - vi xử lý ( 2)| |132 2.013 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |142 4.5 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 27|G1103907| Võ Đinh Trung |GT11TAU2| 62 | 62 | 6.06 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |141 5.0 4.5 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |142 13.013.0 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Giao Thông - Tàu Thủy K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |141 13.013.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |131 2.5 4.5 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |133 13 13 | | | | | | | | 208004 Lt Tàu thủy 1 (tinh học) ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 208005 TN kỹ thuật hàng hải 1 ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 208006 Tb năng lượng tàu thủy 2 ( 3)| |142 0.013 | | | | | | | | 208007 LT tthủy 2(động lực học) ( 3)| |142 0.013 | | | | | | | | 208009 Tkế Hệ Thống Dl Tàu Thủy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 208010 TN kỹ thuật hàng hải 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 208011 Thiết kế tàu thủy ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 208019 Thiết Bị Tàu Thủy ( 2)| |141 13 | | | | | | | | 208024 Vẽ kỹ thuật giao thông ( 2)| |131 13 13 | | | | | | | | 208027 Kết cấu tàu thủy ( 2)| |142 0.0 | | | | | | | | 208030 Đ/tàu&t/chức nm đóng tàu ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 208302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 208303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209017 Nguyên lý máy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 209021 Chi tiết máy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 209024 Phương pháp P/tử hữu hạn ( 2)| |132 13 | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| |133 0.0 | | | | | | | | 210015 Truyền nhiệt ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 213016 Nghiên cứu & thuyếttrình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 213039 Cơ học chất lỏng và khí ( 3)| |121 4.013 | | | | | | | | 213042 Máy thủy khí ( 2)| |132 6.013 | | | | | | | | 402109 Kỹ thuật số - vi xử lý ( 2)| |122 4.0 5.0 | | | | | | | | 409104 Hệ Thống Điều Khiển Td ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |131 1.5 | | | | | | | | 700211 Quản lý dự án cho kỹ sư ( 2)| | | | | | | | | | 809026 Sức bền vật liệu 1 ( 2)| |132 1.013 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 28|G1103984| Lê Văn Tuấn |GT11TAU1| 71 | 71 | 6.03 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| | | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |141 13.013.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |142 13.013.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 208003 T/bị Năng Lượng T/thủy 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 208006 Tb năng lượng tàu thủy 2 ( 3)| | | | | | | | | | 208008 Sức bền tàu thủy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 208009 Tkế Hệ Thống Dl Tàu Thủy ( 3)| | | | | | | | | | 208010 TN kỹ thuật hàng hải 2 ( 1)| | | | | | | | | | 208011 Thiết kế tàu thủy ( 3)| | | | | | | | | | 208019 Thiết Bị Tàu Thủy ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 208020 Kỹ Thuật Hàn Tàu Thủy ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 208027 Kết cấu tàu thủy ( 2)| |142 3.5 | | | | | | | | 208030 Đ/tàu&t/chức nm đóng tàu ( 2)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Giao Thông - Tàu Thủy K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 208302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 208303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209017 Nguyên lý máy ( 3)| |142 1.5 | | | | | | | | 209024 Phương pháp P/tử hữu hạn ( 2)| |142 3.5 | | | | | | | | 212032 Vật liệu học & xử lý ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 213016 Nghiên cứu & thuyếttrình ( 1)| | | | | | | | | | 213039 Cơ học chất lỏng và khí ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 402024 Kỹ thuật điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 402109 Kỹ thuật số - vi xử lý ( 2)| |133 13 13 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| | | | | | | | | | 700211 Quản lý dự án cho kỹ sư ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 29|G1103988| Lưu Anh Tuấn |GT11TAU2|135 |135 | 6.57 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 208011 Thiết kế tàu thủy ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 208303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 210015 Truyền nhiệt ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 402109 Kỹ thuật số - vi xử lý ( 2)| |142 4.013 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 30|G1104213| Nguyễn Quốc Việt |GT11TAU2|144 |144 | 6.62 | 208303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 213039 Cơ học chất lỏng và khí ( 3)| |151 15 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ghi Chú : BBTC = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 25 tháng 11 năm 2015