Danh sách sinh viên khóa 2011 chưa hoàn thành chương trình đào tạo - Điện điện tử
Ngày: 29/01/2016
3P Đại Học Bách Khoa TP.HCM Mẫu In D8090B Phòng Đào Tạo E Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn F Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Điện K.2011 Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học 155 Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 155 Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 1|41100034| Trần Đức An |DD11KTD1|143 |145 | 7.17 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 2|41100086| Lưu Công Tuấn Anh |DD11KTD1|104 |104 | 6.17 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 400302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 402002 Kỹ thuật số ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 404004 Trường điện từ ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 407020 Hthống Mtính& Ngôn Ngữ C ( 3)| |112 4.0 | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 408004 Năng lượng tái tạo ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 408005 Thí nghiệm máy điện ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 604002 Hóa học đại cương B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |142 3.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 3|41100102| Nguyễn Lê Anh |DD11KTD1| 95 | 95 | 6.25 | 006002 Giải tích 2 ( 4)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 400302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 | | | | | | | | | 401001 Điện tử công suất ( 3)| |132 2.5 | | | | | | | | 401043 TN điện tử công suất ( 1)| | | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| |133 1.013 | | | | | | | | 402121 Dụng cụ bán dẫn ( 3)| |121 5.0 3.5 | | | | | | | | 403004 Bảo vệ Relay Trong Htd ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 403028 Thí nghiệm hệ thống điện ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 404001 Tín hiệu & hệ thống ( 3)| |122 4.0 1.5 | | | | | | | | 404004 Trường điện từ ( 3)| |121 3.5 2.0 | | | | | | | | 404010 Thí nghiệm mạch điện tử ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 404036 Giải tích mạch ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| | | | | | | | | | 405110 TN xử lý số tín hiệu ( 1)| | | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 408004 Năng lượng tái tạo ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 410009 Thực tập điện tử 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 4|41100118| Nguyễn Tuấn Anh |DD11KTD1|118 |120 | 6.16 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 5.0 3.0 | | | | | | | | 004011 Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| |111 13.0 | | | | | | | | 004014 Quân sự chung ( 0)| |111 4.0 | | | | | | | | 400300 Kỹ Năng Gtiếp-ngành Nghề ( 2)| |112 13 | | | | | | | | 400302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Điện K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 404009 Thí nghiệm mạch điện ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |131 2.013 | | | | | | | | 408004 Năng lượng tái tạo ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 5|41100125| Phan Ngọc Anh |DD11KTD1|139 |139 | 5.87 | 400302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 6|41100198| Phan Hoàng Bá |DD11KTD1|136 |138 | 6.52 | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 404001 Tín hiệu & hệ thống ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 7|41100221| Lương Văn Bảo |DD11KTD1|137 |141 | 6.56 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| |151 15 8|41100224| Ngô Hoàng Quốc Bảo |DD11KTD1|124 |124 | 6.12 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 3 |141 5.0 4.0 | | | | | | | | 400302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 402002 Kỹ thuật số ( 3)| |123 3.5 3.0 | | | | | | | | 404001 Tín hiệu & hệ thống ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 404036 Giải tích mạch ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 404037 Toán kỹ thuật ( 2)| |123 3.5 2.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 9|41100267| Hà Quang Biển |DD11KTD1|138 |138 | 6.71 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 401001 Điện tử công suất ( 3)| | | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 10|41100302| Nguyễn Phạm Thiện Bình |DD11KTD1| 93 | 93 | 6.32 | 006023 Phương pháp tính ( 2)| Tổ Hợp 1 |141 1.0 | | | | | | | | 400016 ĐAMH điện 1 ( 1)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 400302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 | | | | | | | | | 403001 Giải tích hệ thống điện ( 3)| |142 4.0 | | | | | | | | 403004 Bảo vệ Relay Trong Htd ( 2)| | | | | | | | | | 404001 Tín hiệu & hệ thống ( 3)| |132 3.5 3.5 | | | | | | | | 404004 Trường điện từ ( 3)| |121 2.0 2.0 | | | | | | | | 404036 Giải tích mạch ( 4)| |133 13 13 | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405109 Xử lý số tín hiệu ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 408003 Máy điện ( 3)| |142 0.5 | | | | | | | | 408004 Năng lượng tái tạo ( 2)| |141 13 | | | | | | | | 408005 Thí nghiệm máy điện ( 1)| | | | | | | | | | 410008 Thực tập điện tử 1 ( 1)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 11|41100388| Hoàng Xuân Chính |DD11KTD1|107 |109 | 5.83 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 2 |142 5.0 4.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 3 |131 5.0 3.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| Tổ Hợp 4 |141 7.0 3.0 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Điện K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 400009 ĐAMH điện năng 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 400302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 402002 Kỹ thuật số ( 3)| |133 4.5 3.5 | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| |122 1.5 4.0 | | | | | | | | 404004 Trường điện từ ( 3)| |121 1.5 1.0 | | | | | | | | 408003 Máy điện ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 408004 Năng lượng tái tạo ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 408005 Thí nghiệm máy điện ( 1)| | | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 12|41100403| Nguyễn Minh Chương |DD11KTD1|141 |141 | 6.63 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 13|41100446| Đậu Hùng Cường |DD11KTD1|143 |143 | 6.88 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 408004 Năng lượng tái tạo ( 2)| |151 15 14|41100450| Hoàng Mạnh Cường |DD11KTD1|143 |145 | 6.98 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 15|41100453| Lê Cường |DD11KTD1|129 |129 | 6.78 | 400302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 404001 Tín hiệu & hệ thống ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| |131 0.5 0.5 | | | | | | | | 408004 Năng lượng tái tạo ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 16|41100508| Hồ Văn Dâng |DD11KTD1|119 |119 | 6.40 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 3 |142 4.011 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 4 |141 1.5 2.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 13.013.0 | | | | | | | | 400009 ĐAMH điện năng 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 400302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 408004 Năng lượng tái tạo ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 17|41100564| Lê Hà Phương Duy |DD11KTD2|108 |108 | 6.36 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 4 |141 2.0 3.5 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |142 7.0 3.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 004014 Quân sự chung ( 0)| |111 4.0 | | | | | | | | 400302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 401043 TN điện tử công suất ( 1)| | | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 404001 Tín hiệu & hệ thống ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405110 TN xử lý số tín hiệu ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 406002 Thực tập điện 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 408003 Máy điện ( 3)| |142 1.0 5.0 | | | | | | | | 408004 Năng lượng tái tạo ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 408005 Thí nghiệm máy điện ( 1)| | | | | | | | | | 410009 Thực tập điện tử 2 ( 1)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Điện K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 18|41100580| Nguyễn Khánh Duy |DD11KTD1| 81 | 81 | 6.70 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 4 |142 13.013.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |141 1.5 2.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |131 6.0 3.0 | | | | | | | | 400009 ĐAMH điện năng 2 ( 1)| | | | | | | | | | 400016 ĐAMH điện 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 400302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 400304 Thực tập kỹ thuật (KTD) ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 401001 Điện tử công suất ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 401026 An toàn điện ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 401043 TN điện tử công suất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| |132 0.0 | | | | | | | | 403001 Giải tích hệ thống điện ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 403004 Bảo vệ Relay Trong Htd ( 2)| | | | | | | | | | 403028 Thí nghiệm hệ thống điện ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 404037 Toán kỹ thuật ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405110 TN xử lý số tín hiệu ( 1)| |132 13 | | | | | | | | 408003 Máy điện ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 408004 Năng lượng tái tạo ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 408005 Thí nghiệm máy điện ( 1)| | | | | | | | | | 409001 Cơ sở tự động ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 409002 TN cơ sở tự động ( 1)| |142 13 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 19|41100668| Nguyễn Hữu Dương |DD11KTD1|133 |137 | 6.65 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 4 |131 5.5 4.5 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |121 4.5 2.5 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 13.013.0 | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 402121 Dụng cụ bán dẫn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 20|41100699| Lâm Trọng Đại |DD11KTD1|144 |146 | 7.02 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |141 13.013.0 | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 21|41100715| Dương Quang Tiến Đạt |DD11KTD1|145 |145 | 6.91 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 22|41100768| Võ Lê Tiến Đạt |DD11KTD1|145 |145 | 7.16 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 23|41100770| Vũ Quang Đạt |DD11KTD1|136 |136 | 6.52 | 400009 ĐAMH điện năng 2 ( 1)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 408005 Thí nghiệm máy điện ( 1)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 24|41100817| Phạm Duy Đoan |DD11KTD1|137 |137 | 6.46 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |141 13.013.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |142 4.513.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 4.0 3.0 | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 408004 Năng lượng tái tạo ( 2)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Điện K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 25|41100853| Hoàng Đình Đức |DD11KTD1|107 |107 | 6.39 | 400009 ĐAMH điện năng 2 ( 1)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 400016 ĐAMH điện 1 ( 1)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 400302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| Tổ Hợp 4 | | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 402002 Kỹ thuật số ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 402114 Thí nghiệm vi xử lý ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405108 T/nghiệm truyền số liệu ( 1)| | | | | | | | | | 405109 Xử lý số tín hiệu ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 405110 TN xử lý số tín hiệu ( 1)| | | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 408003 Máy điện ( 3)| |142 2.0 | | | | | | | | 408004 Năng lượng tái tạo ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 408005 Thí nghiệm máy điện ( 1)| | | | | | | | | | 409001 Cơ sở tự động ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 26|41100854| Hồ Văn Đức |DD11KTD1|143 |145 | 7.12 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 27|41100863| Nguyễn Chí Đức |DD11KTD1|136 |136 | 6.63 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 3 |142 5.513 | | | | | | | | 400016 ĐAMH điện 1 ( 1)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 28|41100888| Trần Vũ Đức |DD11KTD1|142 |144 | 7.49 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 4 |132 5.5 3.5 | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 29|41100899| Nguyễn Tài Hoàng Gia |DD11KTD2|138 |138 | 6.50 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 408004 Năng lượng tái tạo ( 2)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 408005 Thí nghiệm máy điện ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 30|41100915| Thái Huy Trường Giang |DD11KTD2| 98 | 98 | 6.32 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 007005 Thí nghiệm vật lý ( 1)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 400009 ĐAMH điện năng 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 400016 ĐAMH điện 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 400302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 402121 Dụng cụ bán dẫn ( 3)| |133 1.0 0.5 | | | | | | | | 403004 Bảo vệ Relay Trong Htd ( 2)| | | | | | | | | | 404001 Tín hiệu & hệ thống ( 3)| |122 4.5 0.0 | | | | | | | | 404004 Trường điện từ ( 3)| |133 3.0 4.0 | | | | | | | | 404036 Giải tích mạch ( 4)| |121 4.0 1.5 | | | | | | | | 404037 Toán kỹ thuật ( 2)| |131 1.0 4.5 | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |122 3.5 3.0 | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405108 T/nghiệm truyền số liệu ( 1)| | | | | | | | | | 405110 TN xử lý số tín hiệu ( 1)| |132 3.5 | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 408003 Máy điện ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 408004 Năng lượng tái tạo ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 408005 Thí nghiệm máy điện ( 1)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Điện K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 31|41100962| Hoàng Xuân Hải |DD11KTD2|144 |144 | 6.75 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 408004 Năng lượng tái tạo ( 2)| |151 15 32|41100987| Nguyễn Thanh Hải |DD11KTD2|134 |134 | 6.27 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 | | | | | | | | | 408004 Năng lượng tái tạo ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 33|41100992| Nguyễn Văn Hải |DD11KTD2|146 |146 | 6.79 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 34|41101157| Lê Thái Hiển |DD11KTD2|138 |138 | 6.83 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| Tổ Hợp 4 |151 15 35|41101173| Doãn Hoàng Hiệp |DD11KTD2| 88 | 88 | 6.16 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 400009 ĐAMH điện năng 2 ( 1)| Tổ Hợp 4 | | | | | | | | | 400016 ĐAMH điện 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 400302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 400304 Thực tập kỹ thuật (KTD) ( 1)| |132 13 | | | | | | | | 401043 TN điện tử công suất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| |132 0.0 | | | | | | | | 403001 Giải tích hệ thống điện ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 403004 Bảo vệ Relay Trong Htd ( 2)| | | | | | | | | | 403028 Thí nghiệm hệ thống điện ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 404001 Tín hiệu & hệ thống ( 3)| |122 1.0 1.0 | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |122 2.0 1.0 | | | | | | | | 405109 Xử lý số tín hiệu ( 2)| |141 13 | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 408003 Máy điện ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 408005 Thí nghiệm máy điện ( 1)| | | | | | | | | | 410008 Thực tập điện tử 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 410009 Thực tập điện tử 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 604002 Hóa học đại cương B ( 2)| |142 4.513 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 36|41101104| Nguyễn Chí Hiếu |DD11KTD2|142 |142 | 6.59 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 4 | | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 37|41101117| Nguyễn Văn Hiếu |DD11KTD2|103 |103 | 6.19 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 004009 Giáo dục quốc phòng ( 0)| Tổ Hợp 3 |111 3.0 | | | | | | | | 005005 Giáo dục thể chất 1 ( 0)| |151 15 | | | | | | | | 008001 Pháp luật Việt Nam đ/c ( 2)| |111 5.0 4.0 | | | | | | | | 400302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 401043 TN điện tử công suất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 404036 Giải tích mạch ( 4)| |133 3.5 3.5 | | | | | | | | 404037 Toán kỹ thuật ( 2)| |123 5.0 4.0 | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| |142 2.5 | | | | | | | | 405109 Xử lý số tín hiệu ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 408003 Máy điện ( 3)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Điện K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 408005 Thí nghiệm máy điện ( 1)| | | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |142 3.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 38|41101135| Vũ Thành Hiếu |DD11KTD2| 96 | 98 | 6.10 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 3 |132 2.5 6.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 400302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 403001 Giải tích hệ thống điện ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 403004 Bảo vệ Relay Trong Htd ( 2)| | | | | | | | | | 404001 Tín hiệu & hệ thống ( 3)| |142 3.0 0.5 | | | | | | | | 404004 Trường điện từ ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405109 Xử lý số tín hiệu ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 408003 Máy điện ( 3)| |132 3.0 3.0 | | | | | | | | 408004 Năng lượng tái tạo ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 408005 Thí nghiệm máy điện ( 1)| | | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 39|41101271| Bùi Thái Hòa |DD11KTD2|144 |154 | 7.80 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 40|41101284| Nguyễn Hữu Hòa |DD11KTD2|103 |103 | 6.76 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 400009 ĐAMH điện năng 2 ( 1)| | | | | | | | | | 400016 ĐAMH điện 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 400302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 401001 Điện tử công suất ( 3)| |132 2.5 1.5 | | | | | | | | 401026 An toàn điện ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 403001 Giải tích hệ thống điện ( 3)| |133 3.013 | | | | | | | | 403004 Bảo vệ Relay Trong Htd ( 2)| | | | | | | | | | 404001 Tín hiệu & hệ thống ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |122 5.5 4.0 | | | | | | | | 408003 Máy điện ( 3)| |142 13 13 | | | | | | | | 408004 Năng lượng tái tạo ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 408005 Thí nghiệm máy điện ( 1)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 41|41101287| Nguyễn Văn Hòa |DD11KTD2|142 |142 | 6.35 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 4 |131 6.0 3.0 | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 42|41101296| Văn Thái Hòa |DD11KTD2|144 |146 | 7.21 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 43|41101316| Nguyễn Cẩm Huê |DD11KTD2|144 |146 | 7.18 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 44|41101442| Nguyễn Văn Hùng |DD11KTD2|141 |147 | 6.84 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp 4 | 45|41101463| Đặng Thành Hưng |DD11KTD2|144 |144 | 6.32 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 46|41101469| Lê Thái Hưng |DD11KTD2|145 |145 | 7.26 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 47|41101500| Trần Nguyên Hưng |DD11KTD2|121 |121 | 6.28 | 400302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 402002 Kỹ thuật số ( 3)| Tổ Hợp 4 |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Điện K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 408003 Máy điện ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 408005 Thí nghiệm máy điện ( 1)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 48|41101525| Đoàn Ngọc Hữu |DD11KTD2|121 |121 | 6.48 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| | | | | | | | | | 400302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 402002 Kỹ thuật số ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 408005 Thí nghiệm máy điện ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |141 3.5 4.5 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 49|41101608| Ngô Quang Khải |DD11KTD2|144 |146 | 7.44 | 005005 Giáo dục thể chất 1 ( 0)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 50|41101610| Trần Minh Khải |DD11KTD2| 54 | 54 | 6.49 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |131 5.013 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 4 |122 8.0 0.0 | | | | | | | | 400009 ĐAMH điện năng 2 ( 1)| | | | | | | | | | 400016 ĐAMH điện 1 ( 1)| | | | | | | | | | 400302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 400304 Thực tập kỹ thuật (KTD) ( 1)| | | | | | | | | | 401001 Điện tử công suất ( 3)| | | | | | | | | | 401026 An toàn điện ( 2)| | | | | | | | | | 401043 TN điện tử công suất ( 1)| | | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| |122 6.0 2.0 | | | | | | | | 402121 Dụng cụ bán dẫn ( 3)| |121 4.5 4.0 | | | | | | | | 403001 Giải tích hệ thống điện ( 3)| | | | | | | | | | 403004 Bảo vệ Relay Trong Htd ( 2)| | | | | | | | | | 403028 Thí nghiệm hệ thống điện ( 1)| | | | | | | | | | 404004 Trường điện từ ( 3)| |123 2.513 | | | | | | | | 404010 Thí nghiệm mạch điện tử ( 1)| |131 1.0 | | | | | | | | 404036 Giải tích mạch ( 4)| |121 4.0 3.0 | | | | | | | | 404037 Toán kỹ thuật ( 2)| |123 4.0 3.0 | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |122 4.0 1.0 | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| |131 7.013 | | | | | | | | 405108 T/nghiệm truyền số liệu ( 1)| | | | | | | | | | 405109 Xử lý số tín hiệu ( 2)| |131 4.013 | | | | | | | | 405110 TN xử lý số tín hiệu ( 1)| | | | | | | | | | 406001 Thực tập điện 1 ( 1)| |131 4.0 | | | | | | | | 406002 Thực tập điện 2 ( 1)| | | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |122 7.0 3.0 | | | | | | | | 408002 TN biến đổi nl điện cơ ( 1)| |131 3.0 | | | | | | | | 408003 Máy điện ( 3)| | | | | | | | | | 408004 Năng lượng tái tạo ( 2)| | | | | | | | | | 408005 Thí nghiệm máy điện ( 1)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Điện K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 409001 Cơ sở tự động ( 3)| |131 3.513 | | | | | | | | 409002 TN cơ sở tự động ( 1)| | | | | | | | | | 410008 Thực tập điện tử 1 ( 1)| | | | | | | | | | 410009 Thực tập điện tử 2 ( 1)| | | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 51|41101567| Phạm Công Khanh |DD11KTD2| 70 | 70 | 6.96 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |131 6.013 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 4 |122 7.0 3.0 | | | | | | | | 400009 ĐAMH điện năng 2 ( 1)| | | | | | | | | | 400016 ĐAMH điện 1 ( 1)| | | | | | | | | | 400302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 400304 Thực tập kỹ thuật (KTD) ( 1)| | | | | | | | | | 401001 Điện tử công suất ( 3)| | | | | | | | | | 401026 An toàn điện ( 2)| | | | | | | | | | 401043 TN điện tử công suất ( 1)| | | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| |122 6.013 | | | | | | | | 402114 Thí nghiệm vi xử lý ( 1)| |131 13 | | | | | | | | 403001 Giải tích hệ thống điện ( 3)| | | | | | | | | | 403004 Bảo vệ Relay Trong Htd ( 2)| | | | | | | | | | 403028 Thí nghiệm hệ thống điện ( 1)| | | | | | | | | | 404010 Thí nghiệm mạch điện tử ( 1)| |131 13 | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |122 6.0 3.0 | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| |131 6.013 | | | | | | | | 405108 T/nghiệm truyền số liệu ( 1)| | | | | | | | | | 405109 Xử lý số tín hiệu ( 2)| |131 6.513 | | | | | | | | 405110 TN xử lý số tín hiệu ( 1)| | | | | | | | | | 406001 Thực tập điện 1 ( 1)| |131 13 | | | | | | | | 406002 Thực tập điện 2 ( 1)| | | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |131 13 13 | | | | | | | | 408002 TN biến đổi nl điện cơ ( 1)| |131 3.5 | | | | | | | | 408003 Máy điện ( 3)| | | | | | | | | | 408004 Năng lượng tái tạo ( 2)| | | | | | | | | | 408005 Thí nghiệm máy điện ( 1)| | | | | | | | | | 409002 TN cơ sở tự động ( 1)| | | | | | | | | | 410008 Thực tập điện tử 1 ( 1)| | | | | | | | | | 410009 Thực tập điện tử 2 ( 1)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 52|41101649| Nguyễn Phạm Minh Khoa |DD11KTD2|142 |142 | 6.54 | 005005 Giáo dục thể chất 1 ( 0)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 403004 Bảo vệ Relay Trong Htd ( 2)| |151 15 53|41101681| Nguyễn Đức Khôi |DD11KTD2|139 |141 | 6.66 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 4 |142 6.5 3.0 | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 402002 Kỹ thuật số ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 54|41101683| Trần Minh Khôi |DD11KTD3|118 |118 | 6.28 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 4 |142 3.5 4.0 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Điện K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 400302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 404001 Tín hiệu & hệ thống ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 404004 Trường điện từ ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| |142 3.5 | | | | | | | | 405108 T/nghiệm truyền số liệu ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 410009 Thực tập điện tử 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 55|41101686| Nguyễn Văn Khởi |DD11KTD3|145 |145 | 7.92 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 56|41101689| Giang Thế Khuông |DD11KTD3|142 |144 | 6.74 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 408004 Năng lượng tái tạo ( 2)| |151 15 57|41101697| Phạm Văn Khương |DD11KTD3|146 |146 | 7.16 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 58|41101748| Hồ Viết Lai |DD11KTD3|114 |114 | 6.44 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 3 |141 2.5 3.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 4 |142 2.0 3.5 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |132 5.0 4.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 400302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 403001 Giải tích hệ thống điện ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 403004 Bảo vệ Relay Trong Htd ( 2)| | | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 408003 Máy điện ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 408005 Thí nghiệm máy điện ( 1)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 59|41101797| Nguyễn Hoàng Lân |DD11KTD3|144 |154 | 7.25 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 60|41101914| Nguyễn Thành Long |DD11KTD3|140 |142 | 7.18 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| |151 15 61|41101917| Nguyễn Văn Long |DD11KTD3|140 |140 | 6.43 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 62|41101944| Mai Xuân Lộc |DD11KTD3|143 |145 | 7.14 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 63|41101967| Nguyễn Tiến Lợi |DD11KTD3|145 |145 | 6.94 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 64|41101968| Trần Lê Trọng Lợi |DD11KTD3|146 |146 | 7.80 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 65|41101997| Trần Văn Thế Lữ |DD11KTD3|142 |142 | 6.69 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 4 |141 6.0 3.0 | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 66|41102022| Nguyễn Ngọc Vũ Mạnh |DD11KTD3|143 |143 | 6.45 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 404001 Tín hiệu & hệ thống ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 67|41102037| Bùi Quang Minh |DD11KTD3|146 |146 | 6.67 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 68|41102068| Nguyễn Ngọc Minh |DD11KTD3|146 |148 | 6.83 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 69|41102091| Trần Hoàng Minh |DD11KTD3|141 |143 | 7.01 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 408004 Năng lượng tái tạo ( 2)| |151 15 70|41102093| Trần Nhựt Minh |DD11KTD3|134 |134 | 6.70 | 004009 Giáo dục quốc phòng ( 0)| | | | | | | | | | 004010 Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)| | | | | | | | | | 004011 Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| | | | | | | | | | 004014 Quân sự chung ( 0)| | | | | | | | | | 005005 Giáo dục thể chất 1 ( 0)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Điện K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |151 15 | | | | | | | | 400302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 402002 Kỹ thuật số ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 404004 Trường điện từ ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 71|41102153| Nguyễn Trung Nam |DD11KTD3|146 |148 | 6.76 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 72|41102160| Phạm Phương Nam |DD11KTD3| 93 | 95 | 6.09 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 3 |141 5.0 4.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 4 |141 2.5 4.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |132 2.5 3.0 | | | | | | | | 400009 ĐAMH điện năng 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 400302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 401001 Điện tử công suất ( 3)| |132 0.5 | | | | | | | | 401026 An toàn điện ( 2)| |142 3.5 5.5 | | | | | | | | 402002 Kỹ thuật số ( 3)| |121 3.5 2.0 | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 403004 Bảo vệ Relay Trong Htd ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |122 2.0 1.0 | | | | | | | | 405108 T/nghiệm truyền số liệu ( 1)| |133 3.0 | | | | | | | | 408003 Máy điện ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 408004 Năng lượng tái tạo ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 408005 Thí nghiệm máy điện ( 1)| | | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |142 0.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 73|41102204| Quãng Thành Vĩnh Nghi |DD11KTD3|139 |139 | 6.51 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 74|41102216| Lê Minh Nghĩa |DD11KTD3| 98 |102 | 6.12 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| Tổ Hợp 4 |141 6.013.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 1.0 4.0 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| | | | | | | | | | 007005 Thí nghiệm vật lý ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 400302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 401043 TN điện tử công suất ( 1)| | | | | | | | | | 402003 TN dụng cụ bán dẫn ( 1)| | | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 402114 Thí nghiệm vi xử lý ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 403028 Thí nghiệm hệ thống điện ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 404009 Thí nghiệm mạch điện ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 404010 Thí nghiệm mạch điện tử ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 405108 T/nghiệm truyền số liệu ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 408004 Năng lượng tái tạo ( 2)| |141 4.0 | | | | | | | | 408005 Thí nghiệm máy điện ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Điện K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 75|41102221| Nguyễn Đình Nghĩa |DD11KTD3|105 |105 | 6.09 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 3 |132 5.013.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 4 |141 5.5 3.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 004014 Quân sự chung ( 0)| |111 4.0 | | | | | | | | 400009 ĐAMH điện năng 2 ( 1)| | | | | | | | | | 400016 ĐAMH điện 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 400302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 401043 TN điện tử công suất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 403028 Thí nghiệm hệ thống điện ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 406002 Thực tập điện 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 408003 Máy điện ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 408004 Năng lượng tái tạo ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 408005 Thí nghiệm máy điện ( 1)| | | | | | | | | | 410009 Thực tập điện tử 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |142 1.5 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 76|41102277| Trần Bảo Ngọc |DD11KTD3|136 |136 | 6.74 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| |142 1.0 | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405109 Xử lý số tín hiệu ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 77|41102386| Phạm Thành Nhân |DD11KTD3|123 |125 | 6.18 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 404004 Trường điện từ ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 404036 Giải tích mạch ( 4)| |133 13 13 | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 408003 Máy điện ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 408005 Thí nghiệm máy điện ( 1)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 78|41102395| Đặng Minh Nhật |DD11KTD3|144 |146 | 7.57 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 79|41102443| Trần Văn Nhuận |DD11KTD4|129 |129 | 6.62 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 4 |132 4.513.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 005005 Giáo dục thể chất 1 ( 0)| |151 15 | | | | | | | | 400302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 408004 Năng lượng tái tạo ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 80|41102467| Mai Quang Nhựt |DD11KTD4|128 |128 | 6.51 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 400302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 408005 Thí nghiệm máy điện ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 81|41102578| Nguyễn Đức Phú |DD11KTD4| 83 | 83 | 5.89 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 1 |141 4.5 3.0 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Điện K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 2 |142 4.0 3.5 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 400009 ĐAMH điện năng 2 ( 1)| Tổ Hợp 4 |142 13 | | | | | | | | 400016 ĐAMH điện 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 400302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 400304 Thực tập kỹ thuật (KTD) ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 401001 Điện tử công suất ( 3)| |142 3.0 | | | | | | | | 402002 Kỹ thuật số ( 3)| |141 5.0 1.5 | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| |122 2.5 0.5 | | | | | | | | 403001 Giải tích hệ thống điện ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 403004 Bảo vệ Relay Trong Htd ( 2)| | | | | | | | | | 403028 Thí nghiệm hệ thống điện ( 1)| | | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |133 5.013 | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405108 T/nghiệm truyền số liệu ( 1)| | | | | | | | | | 405109 Xử lý số tín hiệu ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 405110 TN xử lý số tín hiệu ( 1)| | | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 408003 Máy điện ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 408004 Năng lượng tái tạo ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 408005 Thí nghiệm máy điện ( 1)| | | | | | | | | | 409002 TN cơ sở tự động ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 410008 Thực tập điện tử 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 410009 Thực tập điện tử 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 82|41102610| Nguyễn Hoàng Phúc |DD11KTD4|140 |140 | 7.08 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | | Tổ Hợp 4 | 83|41102694| Phan Tấn Phước |DD11KTD4|141 |145 | 6.41 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 402121 Dụng cụ bán dẫn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 84|41102721| Nguyễn Minh Quang |DD11KTD4|141 |143 | 6.35 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| |151 15 85|41102803| Trương Văn Quốc |DD11KTD4| 90 | 94 | 5.96 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 4 |142 3.5 5.0 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |132 6.5 3.0 | | | | | | | | 400302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 401043 TN điện tử công suất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 402002 Kỹ thuật số ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 402121 Dụng cụ bán dẫn ( 3)| |121 4.0 4.0 | | | | | | | | 403004 Bảo vệ Relay Trong Htd ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 404001 Tín hiệu & hệ thống ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 404004 Trường điện từ ( 3)| |123 3.0 2.0 | | | | | | | | 404036 Giải tích mạch ( 4)| |123 1.5 2.0 | | | | | | | | 404037 Toán kỹ thuật ( 2)| |123 2.5 4.0 | | | | | | | | 405109 Xử lý số tín hiệu ( 2)| |141 3.0 | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |132 1.0 | | | | | | | | 408003 Máy điện ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 408005 Thí nghiệm máy điện ( 1)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Điện K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |142 2.5 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 86|41102842| Nguyễn Thành Quý |DD11KTD4|138 |138 | 6.43 | 400009 ĐAMH điện năng 2 ( 1)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 | 87|41102822| Bạch Minh Quyền |DD11KTD4|139 |139 | 6.56 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 88|41102824| Nguyễn Tam Quyền |DD11KTD4|120 |120 | 6.41 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 400302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| |122 3.5 1.5 | | | | | | | | 404001 Tín hiệu & hệ thống ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |122 4.0 2.0 89|41102866| Văn Ngọc Quỳnh |DD11KTD4|141 |143 | 6.74 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | | Tổ Hợp 4 | 90|41102926| Lê Trường Sơn |DD11KTD4|109 |109 | 6.17 | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 1 |142 2.0 | | | | | | | | 400009 ĐAMH điện năng 2 ( 1)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 400302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 401001 Điện tử công suất ( 3)| |132 4.0 2.5 | | | | | | | | 402002 Kỹ thuật số ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 403001 Giải tích hệ thống điện ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 403004 Bảo vệ Relay Trong Htd ( 2)| | | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405109 Xử lý số tín hiệu ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 408003 Máy điện ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 408005 Thí nghiệm máy điện ( 1)| | | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |142 2.5 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 91|41102945| Nguyễn Văn Sơn |DD11KTD4|133 |135 | 6.38 | 006023 Phương pháp tính ( 2)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 404001 Tín hiệu & hệ thống ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 404004 Trường điện từ ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 92|41103001| Nguyễn Thành Tài |DD11KTD4|142 |144 | 6.62 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | | Tổ Hợp 4 | 93|41103013| Phạm Bá Tạo |DD11KTD4|146 |146 | 6.53 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 94|41103173| Lưu Nguyễn Vĩnh Thái |DD11KTD4|137 |137 | 6.36 | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 | | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 95|41103179| Nguyễn Văn Thái |DD11KTD4|144 |146 | 6.68 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 96|41104427| Kiều Duy Thanh |DD11KTD4| 94 | 94 | 5.95 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 4 |142 8.5 3.0 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| | | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |131 4.0 4.0 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Điện K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 1.5 5.5 | | | | | | | | 004014 Quân sự chung ( 0)| |111 4.0 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 400302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 402002 Kỹ thuật số ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 403001 Giải tích hệ thống điện ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 403004 Bảo vệ Relay Trong Htd ( 2)| | | | | | | | | | 404001 Tín hiệu & hệ thống ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 404004 Trường điện từ ( 3)| |121 3.0 2.0 | | | | | | | | 404036 Giải tích mạch ( 4)| |121 4.0 2.0 | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |122 1.5 2.0 | | | | | | | | 408003 Máy điện ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 408005 Thí nghiệm máy điện ( 1)| | | | | | | | | | 410008 Thực tập điện tử 1 ( 1)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 97|41103162| Vũ Ngọc Thanh |DD11KTD4|145 |145 | 7.25 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 98|41103206| Lê Minh Thành |DD11KTD4|146 |146 | 6.51 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 99|41103208| Lê Thế Thành |DD11KTD4|144 |146 | 7.41 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 100|41103234| Trịnh Quốc Thành |DD11KTD5| 74 |144 | 6.15 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 400009 ĐAMH điện năng 2 ( 1)| Tổ Hợp 4 | | | | | | | | | 400300 Kỹ Năng Gtiếp-ngành Nghề ( 2)| | | | | | | | | | 400302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 400304 Thực tập kỹ thuật (KTD) ( 1)| | | | | | | | | | 401001 Điện tử công suất ( 3)| | | | | | | | | | 401026 An toàn điện ( 2)| | | | | | | | | | 401043 TN điện tử công suất ( 1)| | | | | | | | | | 402003 TN dụng cụ bán dẫn ( 1)| | | | | | | | | | 403004 Bảo vệ Relay Trong Htd ( 2)| | | | | | | | | | 404001 Tín hiệu & hệ thống ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 404009 Thí nghiệm mạch điện ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 404036 Giải tích mạch ( 4)| | | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| | | | | | | | | | 405108 T/nghiệm truyền số liệu ( 1)| | | | | | | | | | 405110 TN xử lý số tín hiệu ( 1)| | | | | | | | | | 406001 Thực tập điện 1 ( 1)| | | | | | | | | | 406002 Thực tập điện 2 ( 1)| | | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 408002 TN biến đổi nl điện cơ ( 1)| | | | | | | | | | 408003 Máy điện ( 3)| | | | | | | | | | 408004 Năng lượng tái tạo ( 2)| | | | | | | | | | 408005 Thí nghiệm máy điện ( 1)| | | | | | | | | | 409001 Cơ sở tự động ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 409002 TN cơ sở tự động ( 1)| | | | | | | | | | 410008 Thực tập điện tử 1 ( 1)| | | | | | | | | | 410009 Thực tập điện tử 2 ( 1)| | | | | | | | | | 610001 Môi trường và con người ( 2)| |151 15 101|41103342| Trần Lê Thi |DD11KTD4|146 |148 | 7.38 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Điện K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 102|41103467| Nguyễn Quang Thông |DD11KTD4|136 |136 | 6.22 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 3 |142 2.0 4.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |132 1.5 4.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |133 2.5 5.0 | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 103|41103475| Trần Khắc Thời |DD11KTD4|137 |139 | 6.34 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 4 |141 2.0 3.5 | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 408004 Năng lượng tái tạo ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 104|41103489| Nguyễn Hữu Vĩnh Thuần |DD11KTD4|144 |146 | 7.19 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 105|41103571| Nguyễn Thế Tiên |DD11KTD5|144 |146 | 7.72 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 106|41103593| Nguyễn Hoàng Tiến |DD11KTD5|135 |135 | 6.49 | 400302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 | | | | | | | | | 405109 Xử lý số tín hiệu ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 408004 Năng lượng tái tạo ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 107|41103604| Phạm Trần Minh Tiến |DD11KTD5|141 |141 | 6.60 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 108|41103611| Trần Hữu Tiến |DD11KTD5|146 |148 | 7.30 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 109|41103618| Trương Quốc Tiến |DD11KTD5|144 |146 | 7.14 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 110|41103634| Đỗ Trọng Tín |DD11KTD5| 88 | 88 | 6.10 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 |141 13.013 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 4 |142 4.0 | | | | | | | | 400302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 402002 Kỹ thuật số ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 404001 Tín hiệu & hệ thống ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 404004 Trường điện từ ( 3)| |121 1.013 | | | | | | | | 404036 Giải tích mạch ( 4)| |123 2.513 | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| |133 3.013 | | | | | | | | 405109 Xử lý số tín hiệu ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 408004 Năng lượng tái tạo ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 408005 Thí nghiệm máy điện ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 409002 TN cơ sở tự động ( 1)| | | | | | | | | | 410009 Thực tập điện tử 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 111|41103649| Nguyễn Quang Tín |DD11KTD5|145 |145 | 6.43 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 112|41103656| Trần Trung Tín |DD11KTD5|144 |144 | 7.17 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 113|41103674| Nguyễn Xuân Tịnh |DD11KTD5|146 |146 | 7.01 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 114|41103675| Võ Như Tịnh |DD11KTD5|122 |122 | 6.38 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 4 |141 1.013.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |123 4.0 4.0 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Điện K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |132 1.5 1.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 13.013.0 | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |123 1.0 1.0 | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |142 3.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 115|41103685| Lê Song Toàn |DD11KTD5|144 |146 | 6.90 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 116|41103701| Nguyễn Thanh Toàn |DD11KTD5|143 |143 | 6.62 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 402002 Kỹ thuật số ( 3)| |151 15 117|41103798| Lê Minh Trí |DD11KTD5|145 |145 | 7.10 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 118|41103814| Trần Ngọc Trí |DD11KTD5|139 |139 | 6.30 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 119|41103939| Trần Quang Trường |DD11KTD5|138 |138 | 6.11 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 5.0 4.5 | | | | | | | | 400302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 408004 Năng lượng tái tạo ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 120|41104067| Hoàng Anh Tú |DD11KTD5|146 |152 | 6.85 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 121|41104071| Lê Tuấn Tú |DD11KTD5|136 |136 | 6.57 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 | | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 402114 Thí nghiệm vi xử lý ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 122|41104089| Trần Anh Tú |DD11KTD5|136 |138 | 7.16 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 4 |142 2.0 4.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| | | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 123|41103982| Lê Thanh Tuấn |DD11KTD5|135 |135 | 6.49 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 124|41104018| Phạm Minh Tuấn |DD11KTD5|146 |146 | 6.97 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 125|41104042| Mã Trí Tuệ |DD11KTD5|146 |146 | 7.28 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 126|41104206| Nguyễn Chấn Việt |DD11KTD5|144 |148 | 7.92 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 127|41104207| Nguyễn Hoàng Việt |DD11KTD5|143 |143 | 6.74 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 402121 Dụng cụ bán dẫn ( 3)| |151 15 128|41104223| Phạm Hồng Việt |DD11KTD5|142 |142 | 6.76 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp 4 | 129|41104307| Nguyễn Hoàng Anh Vũ |DD11KTD5|141 |141 | 7.10 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 408004 Năng lượng tái tạo ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 130|41104326| Trần Duy Vũ |DD11KTD5|134 |136 | 6.13 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 4 |141 5.0 3.5 | | | | | | | | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 408004 Năng lượng tái tạo ( 2)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Điện K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 131|41104344| Hoàng Trọng Vương |DD11KTD5|144 |144 | 6.76 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 132|41104350| Nguyễn Định Vương |DD11KTD5|142 |144 | 7.20 | 400303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 408005 Thí nghiệm máy điện ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ghi Chú : BBTC = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 25 tháng 11 năm 2015
3P Đại Học Bách Khoa TP.HCM Mẫu In D8090B Phòng Đào Tạo E Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn F Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điều Khiển Tự Động K.2011 Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học 154 Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 154 Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 1|41100042| Võ Văn An |DD11TD1 |140 |140 | 7.21 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |122 6.0 3.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |131 6.0 3.5 | | | | | | | | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 2|41100083| Lê Tuấn Anh |DD11TD1 |145 |145 | 7.13 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 3|41100116| Nguyễn Tuấn Anh |DD11TD1 |144 |144 | 7.69 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 4|41100115| Nguyễn Tuấn Anh |DD11TD1 |145 |145 | 7.83 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 5|41100179| Nguyễn Hồng Ân |DD11TD1 |141 |141 | 7.59 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 6|41100194| Nguyễn Thành Ban |DD11TD1 |144 |144 | 7.22 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 7|41100275| Cao Tiến An Bình |DD11TD1 |143 |145 | 7.47 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 8|41100291| Mai Chí Bình |DD11TD1 |145 |147 | 7.24 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 9|41100306| Nguyễn Thanh Bình |DD11KSTD|144 |144 | 8.02 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 10|41100326| Vũ Văn Bình |DD11TD1 |143 |147 | 8.09 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 11|41100331| Tiên Kỳ Bửu |DD11TD1 |145 |145 | 7.56 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 12|41100371| Dương Duy Chiến |DD11TD1 |145 |145 | 7.16 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 13|41100411| Chu Thế Công |DD11TD1 |141 |143 | 7.15 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 14|41100415| Huỳnh Quốc Công |DD11TD1 |142 |142 | 7.45 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 15|41100434| Hữu Văn Cưng |DD11TD1 |144 |144 | 7.41 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 16|41100438| Bùi Công Huy Cường |DD11TD1 |145 |145 | 7.90 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 17|41100471| Nguyễn Tự Cường |DD11KSTD|144 |144 | 8.10 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 18|41100496| Nguyễn Thành Danh |DD11TD1 |140 |140 | 7.30 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 19|41100506| Trần Mạnh Danh |DD11TD1 |144 |144 | 7.33 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 20|41100512| Cao Văn Diên |DD11KSTD|144 |144 | 8.04 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 21|41100615| Đặng Thế Dũng |DD11KSTD|143 |147 | 7.96 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 22|41100622| Lưu Thành Dũng |DD11TD1 |127 |129 | 7.26 | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| Tổ Hợp 3 |142 13 | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |121 4.0 | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 402114 Thí nghiệm vi xử lý ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 409030 Điện tử công suất &ứdụng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 409036 ĐAMH điều khiển tự động2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 409108 ĐAMH đk tự động 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 409109 Đo lường đk bằng mtính ( 3)| |132 2.013 | | | | | | | | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điều Khiển Tự Động K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 23|41100641| Thạch Minh Dũng |DD11TD1 |145 |147 | 7.86 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 24|41100565| Lê Hoàng Duy |DD11TD1 |144 |144 | 6.78 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 25|41100568| Ngô Bửu Anh Duy |DD11TD1 |144 |144 | 7.50 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 26|41100673| Nguyễn Trùng Dương |DD11TD1 |142 |144 | 8.15 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 27|41100743| Nguyễn Tiến Đạt |DD11TD1 |144 |144 | 7.71 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 28|41100760| Trần Đỗ Thành Đạt |DD11TD1 |142 |142 | 7.27 | 005005 Giáo dục thể chất 1 ( 0)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 409036 ĐAMH điều khiển tự động2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 29|41100774| Hồ Anh Đăng |DD11TD1 |142 |144 | 7.44 | 409030 Điện tử công suất &ứdụng ( 2)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 30|41100837| Phạm Thành Đồng |DD11TD1 |145 |153 | 7.02 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 31|41100839| Võ Văn Đồng |DD11TD1 |143 |147 | 7.23 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 32|41100924| Nguyễn Ngọc Giàu |DD11TD1 |143 |145 | 7.45 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 33|41100970| Ngô Sỹ Hải |DD11TD1 | 91 | 94 | 5.90 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 004014 Quân sự chung ( 0)| Tổ Hợp 2 |111 4.0 | | | | | | | | 401043 TN điện tử công suất ( 1)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| Tổ Hợp 4 |122 4.0 3.0 | | | | | | | | 404019 Đo lường công nghiệp ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 405109 Xử lý số tín hiệu ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 405110 TN xử lý số tín hiệu ( 1)| | | | | | | | | | 406002 Thực tập điện 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 409002 TN cơ sở tự động ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 409003 TN kỹ thuật điều khiển ( 1)| | | | | | | | | | 409014 Lt Điều khiển nâng cao ( 3)| | | | | | | | | | 409030 Điện tử công suất &ứdụng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 409032 Thiết bị& hệthốngtự động ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 409036 ĐAMH điều khiển tự động2 ( 1)| | | | | | | | | | 409108 ĐAMH đk tự động 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 409109 Đo lường đk bằng mtính ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 409111 Thí nghiệm tự động hóa ( 1)| | | | | | | | | | 409302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 409304 Thực tập kỹ thuật (TD) ( 1)| | | | | | | | | | 410008 Thực tập điện tử 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 410009 Thực tập điện tử 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 34|41101008| Võ Mậu Hải |DD11TD1 |145 |149 | 7.53 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 35|41100949| Nguyễn Văn Anh Hào |DD11TD2 |145 |145 | 7.24 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 36|41100950| Tô Quốc Hào |DD11TD1 |143 |145 | 7.29 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 37|41101154| Đinh Thái Hiển |DD11TD2 |145 |145 | 8.56 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 38|41101175| Hoàng Anh Hiệp |DD11TD2 |142 |146 | 7.85 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 39|41101180| Nghiêm Hồng Hiệp |DD11TD2 |144 |144 | 7.72 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 40|41101085| Đào Nguyễn Trung Hiếu |DD11TD2 |145 |145 | 7.75 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 41|41101189| Võ Ngọc Hiệu |DD11KSTD|143 |145 | 8.32 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 42|41101273| Đào Thanh Hòa |DD11TD2 |145 |145 | 7.35 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điều Khiển Tự Động K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 43|41101251| Nguyễn Tín Hoàng |DD11TD2 |143 |145 | 7.76 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 44|41104475| Nguyễn Trọng Hoàng |DD11TD2 |138 |138 | 6.90 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 4 |142 6.5 3.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 3.0 3.5 | | | | | | | | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 45|41101262| Trần Thanh Hoàng |DD11TD2 |145 |147 | 7.46 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 46|41101313| Nguyễn Đình Huân |DD11KSTD|143 |147 | 8.70 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 47|41101437| Nguyễn Mạnh Hùng |DD11TD2 |145 |145 | 7.45 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 48|41101454| Trần Xuân Hùng |DD11TD2 |142 |144 | 7.50 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 49|41101324| Đan Minh Huy |DD11TD2 |143 |143 | 7.20 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 50|41101328| Đinh Thành Bảo Huy |DD11TD2 |143 |147 | 7.28 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 51|41101345| Lê Văn Khang Huy |DD11KSTD|145 |145 | 8.08 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 52|41101365| Nguyễn Quốc Huy |DD11KSTD|143 |147 | 8.59 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 53|41101478| Nguyễn Gia Hưng |DD11KSTD|145 |145 | 8.67 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 54|41101528| Lê Trọng Hữu |DD11KSTD|143 |145 | 8.53 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 55|41101624| Hồng Mai Anh Khoa |DD11TD2 |143 |147 | 7.98 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 56|41101645| Nguyễn Hồng Bảo Khoa |DD11TD2 |139 |139 | 7.70 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| |151 15 | | | | | | | | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 57|41101688| Trần Kim Khuê |DD11TD2 |145 |151 | 7.13 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 58|41104476| Huỳnh Văn Khương |DD11TD2 |144 |144 | 7.19 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 59|41101778| Nguyễn Chu Đăng Lâm |DD11TD2 |142 |146 | 7.22 | 409030 Điện tử công suất &ứdụng ( 2)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 60|41101779| Nguyễn Đình Lâm |DD11TD2 |145 |149 | 7.67 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 61|41101788| Trần Bảo Lâm |DD11TD2 |132 |134 | 7.04 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 404019 Đo lường công nghiệp ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 409030 Điện tử công suất &ứdụng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 409036 ĐAMH điều khiển tự động2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 409109 Đo lường đk bằng mtính ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 62|41101790| Trần Hữu Lâm |DD11TD2 |144 |152 | 8.01 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 63|41101844| Nguyễn Thị Tài Linh |DD11TD2 |145 |147 | 8.12 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 64|41101896| Lâm Thăng Long |DD11KSTD|143 |145 | 8.43 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 65|41101923| Trần Đạo Long |DD11KSTD|145 |145 | 8.33 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 66|41101949| Nguyễn Tấn Lộc |DD11TD2 |145 |145 | 7.29 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 67|41102019| Đoàn Ngọc Mạnh |DD11KSTD|145 |145 | 8.19 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 68|41102051| Lê Trần Minh |DD11TD2 |143 |145 | 7.23 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 69|41102057| Nguyễn Duy Minh |DD11TD2 |143 |145 | 7.45 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 70|41102065| Nguyễn Minh Minh |DD11TD2 |138 |140 | 7.17 | 405001 Mạch điện tử ( 3)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 409030 Điện tử công suất &ứdụng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 71|41102080| Nguyễn Xuân Minh |DD11TD2 |145 |147 | 7.16 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 72|41102088| Phạm Nhật Minh |DD11TD2 |143 |145 | 7.65 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 73|41102148| Nguyễn Phạm Hải Nam |DD11KSTD|145 |145 | 8.20 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 74|41102311| Phạm Đăng Nguyên |DD11TD3 |137 |137 | 6.95 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điều Khiển Tự Động K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 75|41102309| Phan Nhật Nguyên |DD11KSTD|143 |145 | 8.40 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 76|41102369| Nguyễn Hồng Nhân |DD11TD3 |144 |146 | 7.40 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 77|41102376| Nguyễn Thành Nhân |DD11KSTD|145 |145 | 8.18 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 78|41102498| Huỳnh Quốc Phát |DD11TD3 |145 |147 | 7.14 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 79|41102545| Nguyễn Như Phong |DD11TD3 |140 |140 | 7.66 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | | Tổ Hợp 3 | 80|41102558| Trần Nguyên Phong |DD11KSTD|143 |145 | 7.86 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 | 81|41102566| Bùi Quang Phú |DD11TD3 |142 |142 | 7.14 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 2 |151 15 82|41102567| Dương Minh Phú |DD11TD3 |143 |147 | 7.74 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 83|41102596| Hoàng Minh Phúc |DD11TD3 |143 |145 | 7.85 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 84|41102617| Nguyễn Phạm Hồng Phúc |DD11KSTD|145 |147 | 8.58 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 85|41102639| Trần Thị Phụng |DD11TD3 |144 |144 | 7.80 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 86|41102688| Lê Ngọc Vũ Phước |DD11TD3 |145 |147 | 7.24 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 87|41102643| Dương Hiển Phương |DD11TD3 |145 |145 | 7.10 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 88|41102703| Bùi Nguyễn Nhật Quang |DD11TD3 |143 |145 | 7.96 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 89|41102737| Trần Đăng Quang |DD11TD3 |143 |145 | 7.73 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 90|41102742| Võ Viết Trương Quang |DD11TD3 |145 |145 | 7.89 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 91|41102748| Lê Văn Quân |DD11TD3 |145 |145 | 8.25 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 92|41102760| Nguyễn Hoàng Quân |DD11TD3 |145 |147 | 7.32 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 93|41102762| Nguyễn Hữu Quân |DD11TD3 |144 |144 | 8.01 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 94|41102770| Nguyễn Trung Quân |DD11TD3 |145 |145 | 7.00 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 95|41102802| Trần Văn Quốc |DD11KSTD|145 |145 | 9.11 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 96|41102804| Uông Xuân Quốc |DD11TD2 |135 |135 | 6.68 | 405001 Mạch điện tử ( 3)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 409036 ĐAMH điều khiển tự động2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 409109 Đo lường đk bằng mtính ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 97|41102827| Dương Đình Quý |DD11KSTD|145 |145 | 7.74 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 98|41102829| Đỗ Đình Quý |DD11TD3 |145 |145 | 7.31 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 99|41102830| Hoàng Ngọc Quý |DD11TD3 |144 |144 | 7.25 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 100|41102832| Hoàng Xuân Quý |DD11TD3 |143 |145 | 7.08 | 409036 ĐAMH điều khiển tự động2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 101|41102869| Hoàng Rốp |DD11TD3 |145 |145 | 7.66 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 102|41102912| Đặng Nguyễn Hoàng Sơn |DD11TD1 |145 |147 | 7.72 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 103|41102924| Lê Quang Sơn |DD11KSTD|145 |147 | 8.29 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 104|41102950| Phan Văn Sơn |DD11TD3 |145 |145 | 7.30 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 105|41102964| Trương Ngọc Sơn |DD11KSTD|144 |146 | 8.26 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 106|41102979| Đặng Phát Tài |DD11TD3 |141 |143 | 7.43 | 404019 Đo lường công nghiệp ( 2)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 107|41103028| Lê Thị Minh Tâm |DD11TD3 |145 |145 | 7.84 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 108|41103037| Nguyễn Khắc Thanh Tâm |DD11TD3 |143 |145 | 7.27 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 109|41103089| Nguyễn Trương Tân |DD11TD3 |143 |145 | 7.15 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 110|41103095| Trần Trọng Tân |DD11TD3 |145 |145 | 7.29 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điều Khiển Tự Động K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 111|41103197| Đỗ Đức Thành |DD11TD4 |143 |145 | 7.65 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 112|41103298| Lê Quốc Thắng |DD11TD3 |137 |137 | 7.19 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 2 |133 1.513.0 | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 113|41103310| Trần Đại Thắng |DD11TD3 |145 |147 | 7.25 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 114|41103313| Trần Nguyễn Nhật Thắng |DD11TD3 |142 |147 | 7.48 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 115|41103379| Trần Hoàng Thiện |DD11TD4 |144 |146 | 7.54 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 116|41103354| Nguyễn Quang Thiều |DD11TD4 |143 |145 | 7.80 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 117|41103392| Đào Đạt Thịnh |DD11TD4 |145 |155 | 7.18 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 118|41103433| Trần Thịnh |DD11TD4 |145 |145 | 7.67 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 119|41103551| Đỗ Mạnh Thưởng |DD11TD4 |144 |144 | 7.51 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 120|41103552| Trần Xuân Thượng |DD11TD4 |145 |147 | 7.92 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 121|41103573| Nguyễn Văn Tiên |DD11KSTD|145 |145 | 8.16 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 122|41103586| Hồ Hàn Tiến |DD11TD4 |142 |145 | 7.40 | 007005 Thí nghiệm vật lý ( 1)| Tổ Hợp 4 |112 2.0 | | | | | | | | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 123|41103613| Trần Phi Tiến |DD11TD4 |145 |145 | 7.37 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 124|41103616| Trương Anh Tiến |DD11TD4 |142 |147 | 7.38 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 3 |151 15 125|41103620| Vũ Văn Tiến |DD11TD4 |140 |140 | 7.13 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | | Tổ Hợp 3 | 126|41103642| Lê Trọng Tín |DD11TD4 |143 |147 | 7.45 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 127|41103664| Võ Văn Tính |DD11TD4 |144 |144 | 8.02 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 128|41103695| Nguyễn Long Toàn |DD11TD4 |145 |147 | 7.49 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 129|41103721| Nguyễn Văn Tới |DD11TD4 |145 |145 | 7.59 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 130|41103744| Nguyễn Đỗ Thanh Trà |DD11KSTD|143 |149 | 8.49 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 131|41103799| Lê Minh Trí |DD11TD4 |142 |144 | 7.57 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 132|41103802| Lưu Hữu Trí |DD11TD3 |145 |147 | 7.72 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 133|41103848| Phạm Đức Trọng |DD11TD2 |145 |145 | 7.46 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 134|41103854| Đỗ Hữu Phương Trung |DD11KSTD|143 |147 | 8.86 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 135|41103894| Tạ Xuân Trung |DD11TD4 |139 |139 | 7.31 | 404004 Trường điện từ ( 3)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 136|41103937| Trần Nhật Trường |DD11KSTD|142 |144 | 8.72 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 137|41103941| Trần Quốc Trường |DD11TD4 |145 |145 | 7.34 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 138|41104098| Hà Duy Tùng |DD11TD4 |144 |144 | 7.26 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 139|41104052| Trương Vĩ Tuyến |DD11TD4 | 93 | 93 | 6.74 | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| Tổ Hợp 3 |112 4.0 | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| Tổ Hợp 4 | | | | | | | | | 401043 TN điện tử công suất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 402002 Kỹ thuật số ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 402114 Thí nghiệm vi xử lý ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 402121 Dụng cụ bán dẫn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 404001 Tín hiệu & hệ thống ( 3)| |133 4.513 | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |133 3.013 | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| |141 13 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điều Khiển Tự Động K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 405108 T/nghiệm truyền số liệu ( 1)| | | | | | | | | | 405110 TN xử lý số tín hiệu ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 408002 TN biến đổi nl điện cơ ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 409003 TN kỹ thuật điều khiển ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 409032 Thiết bị& hệthốngtự động ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 409036 ĐAMH điều khiển tự động2 ( 1)| | | | | | | | | | 409108 ĐAMH đk tự động 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 409109 Đo lường đk bằng mtính ( 3)| | | | | | | | | | 409111 Thí nghiệm tự động hóa ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 409302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 410009 Thực tập điện tử 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 140|41104148| Hoàng Oanh Tự |DD11TD4 |139 |141 | 7.50 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 4 |133 6.0 3.0 | | | | | | | | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 141|41104141| Thái Kế Tường |DD11TD4 |143 |143 | 7.21 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 3 |151 15 142|41104221| Phan Quốc Việt |DD11TD4 |145 |147 | 8.00 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 143|41104232| Đặng Quang Vinh |DD11TD4 |145 |145 | 7.75 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 144|41104238| Lê Tiến Vinh |DD11TD4 |145 |145 | 7.61 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 145|41104246| Nguyễn Quang Vinh |DD11TD4 |145 |147 | 7.60 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 146|41104266| Trương Quang Vinh |DD11TD4 |145 |145 | 8.14 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 147|41104316| Phan Quang Vũ |DD11TD4 |143 |145 | 7.42 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 148|41104317| Phan Tuấn Vũ |DD11KSTD|145 |147 | 8.31 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 149|41104323| Trần Vũ |DD11TD4 |144 |148 | 7.96 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 150|41104336| Trương Đức Vũ |DD11TD4 |145 |147 | 7.68 | 409303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ghi Chú : BBTC = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 25 tháng 11 năm 2015
3P Đại Học Bách Khoa TP.HCM Mẫu In D8090B Phòng Đào Tạo E Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn F Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011 Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học 155 Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 155 Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 1|41100009| Lê Quang Phan An |DD11KSVT|146 |146 | 8.02 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 2|41100012| Nguyễn Bá An |DD11DV1 |145 |147 | 6.98 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 3|41100016| Nguyễn Ngọc An |DD11DV1 |142 |142 | 6.42 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 4|41100090| Ngô Tuấn Anh |DD11DV1 |141 |141 | 6.38 | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 5|41100107| Nguyễn Phú Việt Anh |DD11DV1 |146 |146 | 6.52 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 6|41100117| Nguyễn Tuấn Anh |DD11DV1 |144 |144 | 6.55 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 7|41100121| Nguyễn Việt Anh |DD11DV1 |139 |139 | 6.39 | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 8|41100135| Phí Ngọc Anh |DD11DV1 |101 |101 | 6.49 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 2 |141 1.5 3.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 3 |142 1.5 2.5 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 402003 TN dụng cụ bán dẫn ( 1)| | | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| |142 1.5 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 402113 Thí nghiệm kỹ thuật số ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| | | | | | | | | | 405026 Hệ thống viễn thông ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |132 2.0 | | | | | | | | 410009 Thực tập điện tử 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 9|41100155| Trần Tuấn Anh |DD11DV1 |139 |139 | 6.63 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 610001 Môi trường và con người ( 2)| Tổ Hợp 4 |151 15 10|41100173| Dương Hoài Ân |DD11DV1 |142 |142 | 6.96 | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 11|41100208| Tôn Thất Bách |DD11DV1 |140 |142 | 6.46 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 4 |141 6.0 3.0 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 12|41100210| Bùi Gia Bảo |DD11KSVT|144 |146 | 7.71 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 13|41100215| Hồ Quốc Bảo |DD11DV1 |144 |146 | 7.32 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 14|41100232| Nguyễn Trần Quốc Bảo |DD11DV1 | 62 | 62 | 6.11 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |133 5.5 4.0 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 3 |131 5.0 3.0 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 402002 Kỹ thuật số ( 3)| |123 4.5 0.5 | | | | | | | | 402003 TN dụng cụ bán dẫn ( 1)| | | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| |132 1.0 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| |141 1.0 1.0 | | | | | | | | 402114 Thí nghiệm vi xử lý ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 404001 Tín hiệu & hệ thống ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| | | | | | | | | | 404004 Trường điện từ ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 404010 Thí nghiệm mạch điện tử ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 404026 Thí nghiệm đo điện tử ( 1)| | | | | | | | | | 404036 Giải tích mạch ( 4)| |131 2.5 0.5 | | | | | | | | 404037 Toán kỹ thuật ( 2)| |133 5.0 3.0 | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |132 0.5 | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| |141 13 | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| | | | | | | | | | 405004 Mạch điện tử nâng cao ( 2)| | | | | | | | | | 405026 Hệ thống viễn thông ( 3)| | | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| |132 0.0 0.0 | | | | | | | | 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| | | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405108 T/nghiệm truyền số liệu ( 1)| | | | | | | | | | 405109 Xử lý số tín hiệu ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 405110 TN xử lý số tín hiệu ( 1)| |132 3.5 | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 408002 TN biến đổi nl điện cơ ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 409001 Cơ sở tự động ( 3)| |141 13 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 440304 Thực tập kỹ thuật (DTVT) ( 1)| | | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 15|41100259| Nguyễn Trọng Bằng |DD11DV1 |143 |143 | 6.99 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 3 |151 15 16|41100287| Huỳnh Nguyễn Đình Bình |DD11DV1 | 98 | 98 | 6.24 | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 2 |123 1.5 2.0 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| Tổ Hợp 3 |121 8.0 0.5 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 404026 Thí nghiệm đo điện tử ( 1)| | | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 405026 Hệ thống viễn thông ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| |132 4.0 4.5 | | | | | | | | 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| | | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |132 1.5 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |133 4.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 17|41100293| Ngô Tấn Bình |DD11KSVT|144 |148 | 7.61 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 18|41100315| Phạm Thanh Bình |DD11DV1 | 99 | 99 | 6.20 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 3 |133 6.0 3.5 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |151 15 | | | | | | | | 007005 Thí nghiệm vật lý ( 1)| |112 3.0 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| |141 6.0 3.0 | | | | | | | | 404001 Tín hiệu & hệ thống ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 404004 Trường điện từ ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 404026 Thí nghiệm đo điện tử ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| | | | | | | | | | 405108 T/nghiệm truyền số liệu ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 19|41100338| Lê Đình Cảnh |DD11DV1 |143 |145 | 7.24 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 20|41100350| Đoàn Ngọc Cẩm |DD11DV1 |128 |128 | 6.91 | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 404026 Thí nghiệm đo điện tử ( 1)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 410009 Thực tập điện tử 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 21|41100366| Hồ Vũ Kim Chi |DD11DV1 |106 |106 | 6.00 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 2 |141 3.0 5.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 3 |142 2.5 5.5 | | | | | | | | 402003 TN dụng cụ bán dẫn ( 1)| Tổ Hợp 4 | | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 404026 Thí nghiệm đo điện tử ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405110 TN xử lý số tín hiệu ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 408002 TN biến đổi nl điện cơ ( 1)| | | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 22|41100398| Trần Đức Chung |DD11DV1 |142 |142 | 6.75 | 004011 Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| Tổ Hợp 2 |111 11.0 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 3 |151 15 23|41100417| Lê Trung Công |DD11DV2 |143 |145 | 7.41 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 24|41100504| Trần Công Danh |DD11DV1 |141 |141 | 6.48 | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 25|41100531| Ng Trọng Ngô Nhật Du |DD11KSVT|146 |148 | 8.41 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 26|41100592| Phạm Công Duy |DD11DV2 |143 |145 | 7.36 | 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 27|41100597| Trần Hữu Duy |DD11DV2 |131 |131 | 6.83 | 004010 Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)| |111 13.0 | | | | | | | | 402002 Kỹ thuật số ( 3)| |133 4.513 | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405026 Hệ thống viễn thông ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 28|41100655| Bùi Hải Dương |DD11DV2 |146 |150 | 6.69 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 29|41100659| Giảng Hoàng Quốc Dương |DD11DV2 |144 |146 | 6.70 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 30|41100662| Ngô Hoàng Dương |DD11KSVT|144 |146 | 7.77 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 31|41100666| Nguyễn Đức Dương |DD11DV2 | 82 | 82 | 6.32 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 1 |141 7.013 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 3 |131 7.5 3.0 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| Tổ Hợp 4 | | | | | | | | | 402114 Thí nghiệm vi xử lý ( 1)| | | | | | | | | | 404001 Tín hiệu & hệ thống ( 3)| |122 4.0 0.0 | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| | | | | | | | | | 404004 Trường điện từ ( 3)| |133 7.013 | | | | | | | | 404010 Thí nghiệm mạch điện tử ( 1)| |141 13 | | | | | | | | 404026 Thí nghiệm đo điện tử ( 1)| | | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |133 3.013 | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| |131 2.513 | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| | | | | | | | | | 405004 Mạch điện tử nâng cao ( 2)| | | | | | | | | | 405026 Hệ thống viễn thông ( 3)| | | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| |132 3.013 | | | | | | | | 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| | | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| | | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| | | | | | | | | | 405108 T/nghiệm truyền số liệu ( 1)| |132 3.0 | | | | | | | | 405109 Xử lý số tín hiệu ( 2)| |141 13 | | | | | | | | 405110 TN xử lý số tín hiệu ( 1)| |132 3.0 | | | | | | | | 406002 Thực tập điện 2 ( 1)| | | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |133 13 | | | | | | | | 408002 TN biến đổi nl điện cơ ( 1)| |141 3.5 | | | | | | | | 410009 Thực tập điện tử 2 ( 1)| | | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 32|41100758| Tôn Tất Đạt |DD11DV1 |139 |139 | 6.11 | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 402121 Dụng cụ bán dẫn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 33|41100784| Nguyễn Hải Đăng |DD11DV1 |146 |146 | 7.07 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 34|41100788| Nguyễn Quốc Đăng |DD11KSVT|143 |147 | 8.49 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 35|41100820| Nguyễn Trung Đoàn |DD11DV1 |129 |129 | 7.14 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 1 |142 4.013 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| Tổ Hợp 3 |141 2.0 5.0 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| Tổ Hợp 4 |142 13 | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 36|41100901| Hoàng Đức Giang |DD11DV2 |142 |142 | 6.64 | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 37|41104448| Hoàng Ngọc Trường Giang |DD11DV2 |124 |124 | 6.35 | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 404026 Thí nghiệm đo điện tử ( 1)| | | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| |141 1.5 | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| | | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 38|41100923| Phan Hoàng Giáp |DD11DV2 |143 |143 | 6.73 | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 39|41100986| Nguyễn Thanh Hải |DD11DV2 |144 |146 | 7.07 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 40|41100946| Hứa Cẩm Hào |DD11KSVT|144 |146 | 7.74 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 41|41101068| Nguyễn Văn Hậu |DD11DV2 | 52 | 52 | 5.91 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 4 |142 1.513.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |132 1.513.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |141 13.013.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 006001 Giải tích 1 ( 4)| |133 3.513 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |121 7.0 2.0 | | | | | | | | 402002 Kỹ thuật số ( 3)| |121 3.0 3.0 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| |141 13 13 | | | | | | | | 402114 Thí nghiệm vi xử lý ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 404001 Tín hiệu & hệ thống ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| | | | | | | | | | 404004 Trường điện từ ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 404026 Thí nghiệm đo điện tử ( 1)| | | | | | | | | | 404036 Giải tích mạch ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 404037 Toán kỹ thuật ( 2)| |133 4.013 | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |132 1.5 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| |131 3.0 3.5 | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| | | | | | | | | | 405004 Mạch điện tử nâng cao ( 2)| |132 4.0 3.0 | | | | | | | | 405026 Hệ thống viễn thông ( 3)| | | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| | | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405108 T/nghiệm truyền số liệu ( 1)| |132 3.0 | | | | | | | | 405110 TN xử lý số tín hiệu ( 1)| |132 4.0 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 440304 Thực tập kỹ thuật (DTVT) ( 1)| | | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |111 5.5 3.5 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |142 13 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 42|41101149| Trần Văn Hiền |DD11DV2 |144 |146 | 6.95 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 43|41104450| Nguyễn Phước Hiện |DD11DV2 | 87 | 87 | 5.93 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 2 |142 5.5 4.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 3 |132 5.0 4.0 | | | | | | | | 402002 Kỹ thuật số ( 3)| |133 4.5 1.0 | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| |133 13 13 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 404001 Tín hiệu & hệ thống ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| | | | | | | | | | 404026 Thí nghiệm đo điện tử ( 1)| | | | | | | | | | 404036 Giải tích mạch ( 4)| |123 1.0 0.5 | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |122 1.0 1.0 | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| | | | | | | | | | 405004 Mạch điện tử nâng cao ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 405026 Hệ thống viễn thông ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| |142 1.0 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405109 Xử lý số tín hiệu ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 410009 Thực tập điện tử 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 44|41101177| Lê Duy Hiệp |DD11DV2 |145 |145 | 7.05 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 45|41101091| Hoàng Trung Hiếu |DD11KSVT|144 |146 | 7.99 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 46|41101121| Phạm Trung Hiếu |DD11DV2 |138 |138 | 6.47 | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 47|41101286| Nguyễn Thanh Hòa |DD11KSVT|144 |146 | 7.78 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 48|41101196| Lê Quốc Hoài |DD11DV2 |126 |126 | 6.54 | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 49|41101202| Trần Huy Hoàn |DD11DV2 | 61 | 61 | 6.12 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 2.0 3.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |122 5.0 3.5 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 007005 Thí nghiệm vật lý ( 1)| |112 3.0 | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| |133 0.5 0.5 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| |141 13 1.0 | | | | | | | | 402113 Thí nghiệm kỹ thuật số ( 1)| |142 3.0 | | | | | | | | 402114 Thí nghiệm vi xử lý ( 1)| | | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| | | | | | | | | | 404004 Trường điện từ ( 3)| |121 3.5 1.0 | | | | | | | | 404010 Thí nghiệm mạch điện tử ( 1)| | | | | | | | | | 404026 Thí nghiệm đo điện tử ( 1)| | | | | | | | | | 404036 Giải tích mạch ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |122 1.0 1.0 | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| | | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| | | | | | | | | | 405004 Mạch điện tử nâng cao ( 2)| |132 1.0 3.0 | | | | | | | | 405026 Hệ thống viễn thông ( 3)| |141 13 | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| |132 3.0 2.0 | | | | | | | | 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| | | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| |141 1.5 | | | | | | | | 405108 T/nghiệm truyền số liệu ( 1)| | | | | | | | | | 405110 TN xử lý số tín hiệu ( 1)| | | | | | | | | | 407020 Hthống Mtính& Ngôn Ngữ C ( 3)| |112 3.0 | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 408002 TN biến đổi nl điện cơ ( 1)| | | | | | | | | | 410009 Thực tập điện tử 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 50|41101204| Trương Công Hoàn |DD11DV2 |144 |144 | 6.98 | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 51|41101207| Dương Quốc Hoàng |DD11DV2 |103 |103 | 6.13 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 4 |122 6.0 3.0 | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| |122 4.5 4.0 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| |141 5.0 2.5 | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| |132 3.013 | | | | | | | | 404026 Thí nghiệm đo điện tử ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405004 Mạch điện tử nâng cao ( 2)| |132 4.0 3.0 | | | | | | | | 405026 Hệ thống viễn thông ( 3)| |141 0.5 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| |132 5.0 2.0 | | | | | | | | 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| | | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 52|41101209| Đào Tấn Hoàng |DD11DV2 |105 |105 | 6.11 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| | | | | | | | | | 405004 Mạch điện tử nâng cao ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 405026 Hệ thống viễn thông ( 3)| |141 13 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| | | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 53|41101230| Lê Xuân Hoàng |DD11DV2 | 79 | 79 | 5.95 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 2 |141 2.513.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 3 |122 3.5 3.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 4 | | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| |132 3.0 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| |141 2.0 3.0 | | | | | | | | 404001 Tín hiệu & hệ thống ( 3)| |122 2.5 0.0 | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| | | | | | | | | | 404004 Trường điện từ ( 3)| |121 3.5 2.0 | | | | | | | | 404026 Thí nghiệm đo điện tử ( 1)| | | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |132 3.0 | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| | | | | | | | | | 405004 Mạch điện tử nâng cao ( 2)| |132 4.0 3.0 | | | | | | | | 405026 Hệ thống viễn thông ( 3)| | | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| | | | | | | | | | 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| |141 13 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| | | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| |141 0.0 | | | | | | | | 405109 Xử lý số tín hiệu ( 2)| |141 4.0 | | | | | | | | 405110 TN xử lý số tín hiệu ( 1)| | | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |132 2.0 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 54|41101236| Nguyễn Đào Ngọc Hoàng |DD11DV2 |128 |128 | 6.30 | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| Tổ Hợp 1 |121 2.0 | | | | | | | | 402002 Kỹ thuật số ( 3)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |133 4.0 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 55|41101243| Nguyễn Minh Hoàng |DD11DV2 |141 |141 | 6.46 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | | Tổ Hợp 3 | 56|41101245| Nguyễn Phúc Hoàng |DD11DV2 |143 |143 | 7.13 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 6.5 3.5 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 57|41101247| Nguyễn Thanh Hoàng |DD11KSVT|144 |146 | 8.14 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 58|41101265| Võ Hoàng |DD11DV2 |146 |146 | 6.80 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 59|41101312| Đinh Huy Huân |DD11DV2 |107 |107 | 6.22 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 3 |141 2.0 5.5 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 404001 Tín hiệu & hệ thống ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 404004 Trường điện từ ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405004 Mạch điện tử nâng cao ( 2)| |142 4.0 | | | | | | | | 405026 Hệ thống viễn thông ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| |142 3.0 | | | | | | | | 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 60|41101456| Võ Lê Minh Hùng |DD11DV3 |144 |146 | 6.87 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 61|41101368| Nguyễn Văn Huy |DD11DV3 |143 |145 | 6.85 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 62|41104452| Trịnh Vũ Quang Huy |DD11DV3 | 90 | 90 | 6.15 | 004014 Quân sự chung ( 0)| Tổ Hợp 2 |111 3.0 | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| Tổ Hợp 4 | | | | | | | | | 402113 Thí nghiệm kỹ thuật số ( 1)| |142 13.0 | | | | | | | | 402114 Thí nghiệm vi xử lý ( 1)| |141 13 | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| | | | | | | | | | 404010 Thí nghiệm mạch điện tử ( 1)| | | | | | | | | | 404026 Thí nghiệm đo điện tử ( 1)| | | | | | | | | | 404036 Giải tích mạch ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| | | | | | | | | | 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 406001 Thực tập điện 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 406002 Thực tập điện 2 ( 1)| | | | | | | | | | 407020 Hthống Mtính& Ngôn Ngữ C ( 3)| |112 3.0 | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |142 1.5 | | | | | | | | 408002 TN biến đổi nl điện cơ ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |111 4.5 3.5 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |132 13 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 63|41101410| Nguyễn Xuân Huỳnh |DD11DV3 |139 |139 | 6.57 | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 3 |151 15 64|41101462| Dư Trần Hưng |DD11DV3 |144 |147 | 7.01 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 65|41101480| Nguyễn Hòa Hưng |DD11DV3 |144 |151 | 7.19 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 66|41104453| Nguyễn Hoàng Kha |DD11DV3 |144 |146 | 7.34 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 67|41101539| Phạm Hoàng Kha |DD11DV3 | 83 | 83 | 6.26 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |131 4.013 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 3 |133 5.0 4.5 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| | | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| |132 4.0 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| |141 5.0 3.5 | | | | | | | | 404001 Tín hiệu & hệ thống ( 3)| |132 1.0 6.0 | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 404004 Trường điện từ ( 3)| |123 6.0 3.0 | | | | | | | | 404026 Thí nghiệm đo điện tử ( 1)| | | | | | | | | | 404037 Toán kỹ thuật ( 2)| |131 3.5 4.0 | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |132 3.0 | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| |141 4.5 | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| | | | | | | | | | 405004 Mạch điện tử nâng cao ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 405026 Hệ thống viễn thông ( 3)| |141 3.0 | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| |132 4.5 2.0 | | | | | | | | 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| |141 3.0 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |132 2.0 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 68|41101557| Thái Vương Khang |DD11KSVT|145 |145 | 8.10 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 69|41101561| Hồ Phi Khanh |DD11DV3 |107 |109 | 5.89 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 3 |142 5.513 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 404004 Trường điện từ ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 404026 Thí nghiệm đo điện tử ( 1)| | | | | | | | | | 404037 Toán kỹ thuật ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 405004 Mạch điện tử nâng cao ( 2)| |142 3.0 | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| |141 2.0 | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 70|41101600| Trần Duy Khánh |DD11DV3 |126 |126 | 6.25 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| |142 3.0 | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 71|41101614| Phan Ngọc Khiêm |DD11DV3 | 94 | 94 | 6.40 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 1 |142 5.513 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 2 |142 2.5 5.0 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 402002 Kỹ thuật số ( 3)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 404001 Tín hiệu & hệ thống ( 3)| |142 13 13 | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| | | | | | | | | | 404026 Thí nghiệm đo điện tử ( 1)| | | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| | | | | | | | | | 405004 Mạch điện tử nâng cao ( 2)| |132 13 13 | | | | | | | | 405026 Hệ thống viễn thông ( 3)| | | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| | | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| | | | | | | | | | 405109 Xử lý số tín hiệu ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 409001 Cơ sở tự động ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 72|41101637| Lý Huỳnh Đăng Khoa |DD11DV3 |131 |134 | 6.33 | 402030 Vi xử lý ( 3)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 404001 Tín hiệu & hệ thống ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405004 Mạch điện tử nâng cao ( 2)| |132 3.0 2.0 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 73|41101644| Nguyễn Đình Khoa |DD11DV4 |118 |118 | 7.95 | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 405026 Hệ thống viễn thông ( 3)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| Tổ Hợp 4 | | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| | | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| | | | | | | | | | 410009 Thực tập điện tử 2 ( 1)| | | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 74|41101658| Trần Nguyên Khoa |DD11DV2 |114 |116 | 6.79 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 404004 Trường điện từ ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 75|41101673| Đỗ Minh Khôi |DD11KSVT|144 |146 | 7.74 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 76|41101692| Huỳnh Thanh Khương |DD11DV3 | 69 | 69 | 6.05 | 007005 Thí nghiệm vật lý ( 1)| Tổ Hợp 1 |142 13 | | | | | | | | 402002 Kỹ thuật số ( 3)| Tổ Hợp 2 |123 2.5 0.5 | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| Tổ Hợp 3 |122 5.5 2.0 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| Tổ Hợp 4 | | | | | | | | | 404001 Tín hiệu & hệ thống ( 3)| |132 0.513 | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| | | | | | | | | | 404004 Trường điện từ ( 3)| |141 13 | | | | | | | | 404026 Thí nghiệm đo điện tử ( 1)| | | | | | | | | | 404036 Giải tích mạch ( 4)| |141 4.0 1.5 | | | | | | | | 404037 Toán kỹ thuật ( 2)| |123 4.013 | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |132 0.0 | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| | | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| | | | | | | | | | 405004 Mạch điện tử nâng cao ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 405026 Hệ thống viễn thông ( 3)| | | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| |141 13 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| | | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| | | | | | | | | | 405108 T/nghiệm truyền số liệu ( 1)| | | | | | | | | | 405109 Xử lý số tín hiệu ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 405110 TN xử lý số tín hiệu ( 1)| | | | | | | | | | 407020 Hthống Mtính& Ngôn Ngữ C ( 3)| |112 4.0 | | | | | | | | 409001 Cơ sở tự động ( 3)| |141 13 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |142 0.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 77|41101702| Nguyễn Lê Kiên |DD11DV3 | 90 | 90 | 6.06 | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 1 |122 7.0 3.0 | | | | | | | | 008001 Pháp luật Việt Nam đ/c ( 2)| Tổ Hợp 3 |123 4.0 5.0 | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| | | | | | | | | | 402114 Thí nghiệm vi xử lý ( 1)| |131 3.0 | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| |132 2.5 5.5 | | | | | | | | 404004 Trường điện từ ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| |133 5.0 1.0 | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| | | | | | | | | | 405004 Mạch điện tử nâng cao ( 2)| |132 1.0 1.0 | | | | | | | | 405026 Hệ thống viễn thông ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| | | | | | | | | | 405108 T/nghiệm truyền số liệu ( 1)| |132 3.0 | | | | | | | | 405109 Xử lý số tín hiệu ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |133 3.0 | | | | | | | | 409001 Cơ sở tự động ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |132 4.0 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 78|41101727| Trần Anh Kiệt |DD11DV3 |141 |141 | 6.22 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 79|41101731| Trần Vũ Anh Kiệt |DD11DV3 |141 |141 | 6.67 | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 80|41101744| Trần Công Kỳ |DD11DV1 |121 |121 | 7.39 | 404002 Đo điện tử ( 2)| Tổ Hợp 3 |142 3.5 | | | | | | | | 405004 Mạch điện tử nâng cao ( 2)| | | | | | | | | | 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| | | | | | | | | | 409001 Cơ sở tự động ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 409002 TN cơ sở tự động ( 1)| | | | | | | | | | 410009 Thực tập điện tử 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | 81|41101783| Nguyễn Trần Sơn Lâm |DD11DV3 |146 |146 | 6.78 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 82|41101793| Võ Thanh Lâm |DD11DV3 |130 |130 | 6.40 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 4 |141 5.5 3.5 | | | | | | | | 004011 Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| |111 4.0 | | | | | | | | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| |151 15 | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| |132 4.5 3.0 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 83|41101805| Hồ Hữu Thanh Liêm |DD11KSVT|144 |144 | 7.83 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 84|41101858| Trần Nguyễn Nhật Linh |DD11KSVT|145 |145 | 7.70 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 85|41101878| Dương Hữu Lịnh |DD11DV3 | 44 | 44 | 6.49 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 4 |122 6.5 0.0 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |121 6.5 1.0 | | | | | | | | 402002 Kỹ thuật số ( 3)| |121 4.0 0.5 | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| | | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| | | | | | | | | | 402114 Thí nghiệm vi xử lý ( 1)| |131 2.5 | | | | | | | | 404001 Tín hiệu & hệ thống ( 3)| | | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| | | | | | | | | | 404004 Trường điện từ ( 3)| |121 3.0 2.5 | | | | | | | | 404009 Thí nghiệm mạch điện ( 1)| |122 4.0 | | | | | | | | 404010 Thí nghiệm mạch điện tử ( 1)| |131 2.0 | | | | | | | | 404026 Thí nghiệm đo điện tử ( 1)| | | | | | | | | | 404036 Giải tích mạch ( 4)| |121 3.0 3.0 | | | | | | | | 404037 Toán kỹ thuật ( 2)| |121 2.0 3.0 | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| | | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| | | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| | | | | | | | | | 405004 Mạch điện tử nâng cao ( 2)| | | | | | | | | | 405026 Hệ thống viễn thông ( 3)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| | | | | | | | | | 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| | | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| | | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| | | | | | | | | | 405108 T/nghiệm truyền số liệu ( 1)| | | | | | | | | | 405109 Xử lý số tín hiệu ( 2)| | | | | | | | | | 405110 TN xử lý số tín hiệu ( 1)| | | | | | | | | | 406002 Thực tập điện 2 ( 1)| | | | | | | | | | 407020 Hthống Mtính& Ngôn Ngữ C ( 3)| |112 4.0 | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| | | | | | | | | | 409001 Cơ sở tự động ( 3)| | | | | | | | | | 409002 TN cơ sở tự động ( 1)| | | | | | | | | | 410008 Thực tập điện tử 1 ( 1)| | | | | | | | | | 410009 Thực tập điện tử 2 ( 1)| | | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 440304 Thực tập kỹ thuật (DTVT) ( 1)| | | | | | | | | | 604002 Hóa học đại cương B ( 2)| |131 13.013.0 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 86|41101939| Lê Đức Lộc |DD11DV3 |144 |146 | 7.38 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 87|41101987| Lê Văn Luận |DD11DV3 |145 |147 | 6.43 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 88|41102018| Đào Duy Mạnh |DD11DV3 |136 |138 | 6.37 | 402030 Vi xử lý ( 3)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 89|41102038| Cao Văn Minh |DD11DV4 |100 |100 | 6.53 | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 404001 Tín hiệu & hệ thống ( 3)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| Tổ Hợp 3 |142 13 | | | | | | | | 404004 Trường điện từ ( 3)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 404010 Thí nghiệm mạch điện tử ( 1)| |131 4.0 | | | | | | | | 404026 Thí nghiệm đo điện tử ( 1)| | | | | | | | | | 404037 Toán kỹ thuật ( 2)| |141 8.0 3.0 | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405026 Hệ thống viễn thông ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405110 TN xử lý số tín hiệu ( 1)| | | | | | | | | | 406001 Thực tập điện 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 406002 Thực tập điện 2 ( 1)| | | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 409002 TN cơ sở tự động ( 1)| | | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |132 13 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 90|41102041| Dương Hạnh Minh |DD11DV4 |123 |123 | 6.25 | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| Tổ Hợp 2 |142 13 | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| Tổ Hợp 4 | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 91|41102048| Lê Đình Minh |DD11KSVT|146 |146 | 8.10 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 92|41102098| Trương Hoàng Minh |DD11DV4 |106 |106 | 6.42 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 3 |141 13.0 3.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| Tổ Hợp 4 |142 13.0 3.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| | | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 93|41102113| Phạm Chí Mỹ |DD11DV4 |111 |111 | 6.12 | 402030 Vi xử lý ( 3)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 405004 Mạch điện tử nâng cao ( 2)| Tổ Hợp 4 |142 13 | | | | | | | | 405026 Hệ thống viễn thông ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 405110 TN xử lý số tín hiệu ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 409001 Cơ sở tự động ( 3)| |141 11 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 94|41102128| Lê Minh Quốc Nam |DD11DV4 |143 |145 | 6.70 | 404002 Đo điện tử ( 2)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 95|41102133| Lý Nhật Nam |DD11DV4 |145 |145 | 6.97 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 96|41102159| Phạm Như Hải Nam |DD11DV4 |141 |145 | 7.07 | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 97|41104456| Võ Hoàng Nam |DD11DV4 |146 |143 | 6.46 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 98|41102191| Lê Đăng Ngân |DD11DV4 | 89 | 91 | 6.49 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 2 |141 13.013.0 | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 402114 Thí nghiệm vi xử lý ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| | | | | | | | | | 404010 Thí nghiệm mạch điện tử ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 404026 Thí nghiệm đo điện tử ( 1)| | | | | | | | | | 404036 Giải tích mạch ( 4)| |133 0.013 | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| | | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| | | | | | | | | | 405004 Mạch điện tử nâng cao ( 2)| | | | | | | | | | 405026 Hệ thống viễn thông ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| |142 4.5 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| | | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405108 T/nghiệm truyền số liệu ( 1)| | | | | | | | | | 405110 TN xử lý số tín hiệu ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 406001 Thực tập điện 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 406002 Thực tập điện 2 ( 1)| | | | | | | | | | 408002 TN biến đổi nl điện cơ ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 410009 Thực tập điện tử 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 99|41102206| Ngô Trung Nghiệp |DD11DV4 |146 |146 | 7.68 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 100|41104458| Nguyễn Huy Anh Ngọc |DD11DV4 |142 |142 | 6.37 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |142 5.5 3.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |141 5.5 3.0 | | | | | | | | 004010 Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)| |111 4.0 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 101|41102285| Đặng Minh Nguyên |DD11DV4 |128 |128 | 6.50 | 003003 Anh văn 3 ( 2)| Tổ Hợp 2 |133 2.5 3.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 3 |141 2.013.0 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 440304 Thực tập kỹ thuật (DTVT) ( 1)| |132 13 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 102|41102294| Lê Bá Nguyên |DD11DV4 |146 |146 | 6.54 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 103|41102329| Nguyễn Duy Nguyễn |DD11DV4 |144 |146 | 7.07 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 104|41102351| Dương Đức Nhân |DD11DV4 |142 |142 | 6.69 | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 105|41102367| Nguyễn Hoàng Nhân |DD11DV4 |143 |143 | 6.56 | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 106|41102407| Thiều Quang Minh Nhật |DD11DV4 |140 |142 | 6.52 | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 107|41102468| Nguyễn Minh Nhựt |DD11DV4 |146 |146 | 6.77 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 108|41102479| Đồng Thị Kim Oanh |DD11DV4 | 32 | 32 | 6.62 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 4 | | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| | | | | | | | | | 006001 Giải tích 1 ( 4)| |111 8.0 2.5 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |122 2.013 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| | | | | | | | | | 008001 Pháp luật Việt Nam đ/c ( 2)| |111 4.5 5.0 | | | | | | | | 402002 Kỹ thuật số ( 3)| | | | | | | | | | 402003 TN dụng cụ bán dẫn ( 1)| | | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| | | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| | | | | | | | | | 402113 Thí nghiệm kỹ thuật số ( 1)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 402114 Thí nghiệm vi xử lý ( 1)| | | | | | | | | | 402121 Dụng cụ bán dẫn ( 3)| | | | | | | | | | 404001 Tín hiệu & hệ thống ( 3)| | | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| | | | | | | | | | 404004 Trường điện từ ( 3)| | | | | | | | | | 404009 Thí nghiệm mạch điện ( 1)| | | | | | | | | | 404010 Thí nghiệm mạch điện tử ( 1)| | | | | | | | | | 404026 Thí nghiệm đo điện tử ( 1)| | | | | | | | | | 404036 Giải tích mạch ( 4)| | | | | | | | | | 404037 Toán kỹ thuật ( 2)| | | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| | | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| | | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| | | | | | | | | | 405004 Mạch điện tử nâng cao ( 2)| | | | | | | | | | 405026 Hệ thống viễn thông ( 3)| | | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| | | | | | | | | | 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| | | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| | | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| | | | | | | | | | 405108 T/nghiệm truyền số liệu ( 1)| | | | | | | | | | 405109 Xử lý số tín hiệu ( 2)| | | | | | | | | | 405110 TN xử lý số tín hiệu ( 1)| | | | | | | | | | 406001 Thực tập điện 1 ( 1)| | | | | | | | | | 406002 Thực tập điện 2 ( 1)| | | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| | | | | | | | | | 408002 TN biến đổi nl điện cơ ( 1)| | | | | | | | | | 409001 Cơ sở tự động ( 3)| | | | | | | | | | 409002 TN cơ sở tự động ( 1)| | | | | | | | | | 410008 Thực tập điện tử 1 ( 1)| | | | | | | | | | 410009 Thực tập điện tử 2 ( 1)| | | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 440304 Thực tập kỹ thuật (DTVT) ( 1)| | | | | | | | | | 604002 Hóa học đại cương B ( 2)| |112 3.5 5.0 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 109|41102490| Huỳnh Anh Pháp |DD11DV4 |121 |121 | 6.40 | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 402002 Kỹ thuật số ( 3)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 404001 Tín hiệu & hệ thống ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405004 Mạch điện tử nâng cao ( 2)| |142 2.5 | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 110|41102505| Nguyễn Đỗ Việt Phát |DD11DV4 |139 |149 | 6.58 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 111|41102517| Đào Ngọc Phi |DD11DV4 |130 |130 | 6.08 | 402002 Kỹ thuật số ( 3)| Tổ Hợp 2 |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| Tổ Hợp 3 |132 4.0 1.5 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 112|41102555| Tôn Thất Nguyên Phong |DD11DV4 |140 |140 | 7.20 | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 113|41102564| Vi Quốc Phòng |DD11DV4 |145 |147 | 7.20 | 004014 Quân sự chung ( 0)| |111 4.0 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 114|41102570| Hà Vĩnh Phú |DD11DV5 |133 |133 | 6.53 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |143 13 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 115|41102590| Bùi Xuân Phúc |DD11DV5 |144 |146 | 7.02 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 116|41102613| Nguyễn Hữu Phúc |DD11DV5 |138 |138 | 6.35 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 117|41102683| Hoàng Trọng Phước |DD11DV5 |135 |135 | 6.87 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 4 |141 8.0 2.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 13.013.0 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 118|41102653| Lâm Phương |DD11DV5 |146 |146 | 6.84 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 119|41102720| Nguyễn Minh Quang |DD11DV5 |132 |132 | 5.96 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 3 |142 2.013.0 | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| |142 0.5 | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 120|41102769| Nguyễn Trần Minh Quân |DD11DV5 | 84 |123 | 6.55 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 400300 Kỹ Năng Gtiếp-ngành Nghề ( 2)| Tổ Hợp 4 | | | | | | | | | 402002 Kỹ thuật số ( 3)| |133 6.013 | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 402114 Thí nghiệm vi xử lý ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 404026 Thí nghiệm đo điện tử ( 1)| | | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| | | | | | | | | | 405004 Mạch điện tử nâng cao ( 2)| |142 4.0 | | | | | | | | 405026 Hệ thống viễn thông ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| |142 3.5 | | | | | | | | 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 405109 Xử lý số tín hiệu ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 406002 Thực tập điện 2 ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 407020 Hthống Mtính& Ngôn Ngữ C ( 3)| | | | | | | | | | 410008 Thực tập điện tử 1 ( 1)| | | | | | | | | | 410009 Thực tập điện tử 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 440304 Thực tập kỹ thuật (DTVT) ( 1)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 121|41102793| Ngô Minh Quốc |DD11DV5 | 96 | 96 | 6.38 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 404004 Trường điện từ ( 3)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 404026 Thí nghiệm đo điện tử ( 1)| | | | | | | | | | 404036 Giải tích mạch ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| |142 3.5 4.0 | | | | | | | | 405004 Mạch điện tử nâng cao ( 2)| |142 2.0 | | | | | | | | 405026 Hệ thống viễn thông ( 3)| | | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| | | | | | | | | | 405109 Xử lý số tín hiệu ( 2)| |133 4.5 2.5 | | | | | | | | 410009 Thực tập điện tử 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 122|41102841| Nguyễn Phú Quý |DD11DV5 | 75 | 81 | 6.23 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |131 6.011 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| Tổ Hợp 4 | | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| | | | | | | | | | 404026 Thí nghiệm đo điện tử ( 1)| | | | | | | | | | 404036 Giải tích mạch ( 4)| |121 3.5 4.5 | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| |131 2.013 | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| | | | | | | | | | 405004 Mạch điện tử nâng cao ( 2)| | | | | | | | | | 405026 Hệ thống viễn thông ( 3)| | | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| | | | | | | | | | 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| | | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| | | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| | | | | | | | | | 405108 T/nghiệm truyền số liệu ( 1)| | | | | | | | | | 405109 Xử lý số tín hiệu ( 2)| |131 4.013 | | | | | | | | 405110 TN xử lý số tín hiệu ( 1)| | | | | | | | | | 406002 Thực tập điện 2 ( 1)| | | | | | | | | | 409001 Cơ sở tự động ( 3)| |131 2.513 | | | | | | | | 409002 TN cơ sở tự động ( 1)| | | | | | | | | | 410008 Thực tập điện tử 1 ( 1)| | | | | | | | | | 410009 Thực tập điện tử 2 ( 1)| | | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 440304 Thực tập kỹ thuật (DTVT) ( 1)| | | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 123|41102850| Phạm Văn Quý |DD11DV5 |135 |137 | 6.64 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |142 2.0 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | 124|41102818| Doãn Ngọc Quyết |DD11DV5 |141 |141 | 7.24 | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 125|41102889| Võ Lê Thiện Sanh |DD11DV5 | 63 | 63 | 6.12 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 |141 4.5 4.0 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 006002 Giải tích 2 ( 4)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 402002 Kỹ thuật số ( 3)| |141 1.5 2.0 | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| |122 4.5 2.0 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| | | | | | | | | | 404001 Tín hiệu & hệ thống ( 3)| |142 0.013 | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| | | | | | | | | | 404004 Trường điện từ ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 404026 Thí nghiệm đo điện tử ( 1)| | | | | | | | | | 404036 Giải tích mạch ( 4)| |121 1.5 1.0 | | | | | | | | 404037 Toán kỹ thuật ( 2)| |141 13 | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |122 1.013 | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| |131 1.013 | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| | | | | | | | | | 405004 Mạch điện tử nâng cao ( 2)| | | | | | | | | | 405026 Hệ thống viễn thông ( 3)| | | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| | | | | | | | | | 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| | | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| | | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| | | | | | | | | | 405109 Xử lý số tín hiệu ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 405110 TN xử lý số tín hiệu ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 408002 TN biến đổi nl điện cơ ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 409001 Cơ sở tự động ( 3)| |131 1.013 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 440304 Thực tập kỹ thuật (DTVT) ( 1)| |142 13 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 126|41102895| Bùi Đức Sinh |DD11KSVT|144 |146 | 8.87 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 127|41102904| Bùi Văn Sơn |DD11DV5 |140 |142 | 6.55 | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 128|41102925| Lê Thanh Sơn |DD11DV5 |146 |146 | 7.28 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 129|41102937| Nguyễn Ngọc Sơn |DD11DV5 |123 |123 | 6.15 | 402030 Vi xử lý ( 3)| Tổ Hợp 3 |122 3.0 3.0 | | | | | | | | 404001 Tín hiệu & hệ thống ( 3)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 404026 Thí nghiệm đo điện tử ( 1)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 410009 Thực tập điện tử 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 130|41102940| Nguyễn Thanh Sơn |DD11DV5 |123 |123 | 6.25 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| Tổ Hợp 2 |121 2.0 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 131|41102943| Nguyễn Trần Xuân Sơn |DD11DV1 |146 |148 | 7.33 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 132|41102962| Trần Văn Sơn |DD11DV5 | 57 | 57 | 7.01 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |131 13.013 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 4 |131 13.013.0 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |122 6.0 1.0 | | | | | | | | 402003 TN dụng cụ bán dẫn ( 1)| |122 4.0 | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| |122 3.013 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| | | | | | | | | | 402114 Thí nghiệm vi xử lý ( 1)| |131 3.0 | | | | | | | | 404001 Tín hiệu & hệ thống ( 3)| |122 4.013 | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| | | | | | | | | | 404009 Thí nghiệm mạch điện ( 1)| |122 13 | | | | | | | | 404010 Thí nghiệm mạch điện tử ( 1)| |131 13 | | | | | | | | 404026 Thí nghiệm đo điện tử ( 1)| | | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| | | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| |131 13 13 | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| | | | | | | | | | 405004 Mạch điện tử nâng cao ( 2)| | | | | | | | | | 405026 Hệ thống viễn thông ( 3)| | | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| | | | | | | | | | 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| | | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| | | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| | | | | | | | | | 405108 T/nghiệm truyền số liệu ( 1)| | | | | | | | | | 405109 Xử lý số tín hiệu ( 2)| |131 13 13 | | | | | | | | 405110 TN xử lý số tín hiệu ( 1)| | | | | | | | | | 406001 Thực tập điện 1 ( 1)| | | | | | | | | | 406002 Thực tập điện 2 ( 1)| | | | | | | | | | 408002 TN biến đổi nl điện cơ ( 1)| |131 13 | | | | | | | | 409001 Cơ sở tự động ( 3)| |131 13 13 | | | | | | | | 409002 TN cơ sở tự động ( 1)| | | | | | | | | | 410008 Thực tập điện tử 1 ( 1)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 410009 Thực tập điện tử 2 ( 1)| | | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 440304 Thực tập kỹ thuật (DTVT) ( 1)| | | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |111 3.0 4.5 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 133|41102965| Trương Thiếu Sơn |DD11DV5 |119 |119 | 6.60 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 3 |141 2.0 3.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 4 |142 13.013.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| |141 13 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 134|41102971| Nguyễn Hữu Sự |DD11DV5 |144 |146 | 7.15 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 135|41102989| Mai Hữu Tài |DD11DV5 |140 |140 | 6.46 | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 136|41103025| Lê Nhất Tâm |DD11DV5 | 90 | 90 | 6.16 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 402002 Kỹ thuật số ( 3)| |121 3.0 0.0 | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| |122 2.0 1.0 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| | | | | | | | | | 402113 Thí nghiệm kỹ thuật số ( 1)| | | | | | | | | | 402114 Thí nghiệm vi xử lý ( 1)| |142 3.0 | | | | | | | | 404004 Trường điện từ ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 404026 Thí nghiệm đo điện tử ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| | | | | | | | | | 405004 Mạch điện tử nâng cao ( 2)| | | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| | | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| |141 2.5 | | | | | | | | 405108 T/nghiệm truyền số liệu ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 409001 Cơ sở tự động ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 137|41103032| Nguyễn Đức Tâm |DD11DV5 |144 |144 | 6.43 | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 138|41103033| Nguyễn Đức Tâm |DD11DV5 |143 |143 | 7.26 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 3 |151 15 139|41103164| Dương Nguyễn Thành Thái |DD11KSVT|146 |146 | 7.83 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 140|41103165| Đoàn Ngọc Thái |DD11DV6 | 76 | 76 | 5.64 | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 007005 Thí nghiệm vật lý ( 1)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 402002 Kỹ thuật số ( 3)| Tổ Hợp 3 |141 13 1.0 | | | | | | | | 402003 TN dụng cụ bán dẫn ( 1)| Tổ Hợp 4 | | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| | | | | | | | | | 402114 Thí nghiệm vi xử lý ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 404001 Tín hiệu & hệ thống ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 404009 Thí nghiệm mạch điện ( 1)| |132 13 | | | | | | | | 404026 Thí nghiệm đo điện tử ( 1)| | | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405004 Mạch điện tử nâng cao ( 2)| |132 3.013 | | | | | | | | 405026 Hệ thống viễn thông ( 3)| | | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| |132 4.013 | | | | | | | | 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| | | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| | | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| |141 3.5 | | | | | | | | 405108 T/nghiệm truyền số liệu ( 1)| | | | | | | | | | 405110 TN xử lý số tín hiệu ( 1)| | | | | | | | | | 406001 Thực tập điện 1 ( 1)| | | | | | | | | | 406002 Thực tập điện 2 ( 1)| | | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 408002 TN biến đổi nl điện cơ ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 409001 Cơ sở tự động ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 410008 Thực tập điện tử 1 ( 1)| |132 13 | | | | | | | | 410009 Thực tập điện tử 2 ( 1)| | | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 440304 Thực tập kỹ thuật (DTVT) ( 1)| | | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |141 13 4.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 141|41103166| Đỗ Nguyễn Uyên Thái |DD11DV5 | 88 | 88 | 6.08 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 3 |142 4.0 5.0 | | | | | | | | 402002 Kỹ thuật số ( 3)| Tổ Hợp 4 |133 3.5 1.0 | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| | | | | | | | | | 404026 Thí nghiệm đo điện tử ( 1)| | | | | | | | | | 404036 Giải tích mạch ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 404037 Toán kỹ thuật ( 2)| |141 3.0 | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| | | | | | | | | | 405004 Mạch điện tử nâng cao ( 2)| |142 4.5 | | | | | | | | 405026 Hệ thống viễn thông ( 3)| | | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| |132 2.0 0.0 | | | | | | | | 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| | | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 405108 T/nghiệm truyền số liệu ( 1)| |132 3.0 | | | | | | | | 405109 Xử lý số tín hiệu ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 142|41103138| Nguyễn Phi Quốc Thanh |DD11KSVT|144 |146 | 8.22 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 143|41103193| Dương Minh Thành |DD11DV2 |146 |150 | 7.38 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 144|41103202| Huỳnh Văn Thành |DD11DV6 |146 |146 | 7.83 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 145|41104462| Nguyễn Tấn Thành |DD11DV6 |137 |137 | 5.99 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 402121 Dụng cụ bán dẫn ( 3)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 146|41103232| Trần Ngọc Thành |DD11DV6 |138 |138 | 6.49 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 147|41103322| Nguyễn Chí Thân |DD11DV6 |144 |144 | 6.88 | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 148|41103365| Ngô Duy Thiện |DD11DV6 |141 |141 | 7.15 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp 4 | 149|41103373| Phan Ngọc Thiện |DD11KSVT|144 |146 | 8.71 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 150|41103386| Nguyễn Hùng Thiệu |DD11DV6 |143 |145 | 7.81 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 151|41103418| Nguyễn Phú Thịnh |DD11DV6 |147 |147 | 7.64 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 152|41103444| Phạm Thị Thoa |DD11DV6 |107 |107 | 6.38 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| Tổ Hợp 4 |132 3.0 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| | | | | | | | | | 404001 Tín hiệu & hệ thống ( 3)| |122 5.5 4.0 | | | | | | | | 404026 Thí nghiệm đo điện tử ( 1)| | | | | | | | | | 405026 Hệ thống viễn thông ( 3)| | | | | | | | | | 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| | | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| | | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| | | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 410009 Thực tập điện tử 2 ( 1)| | | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 153|41103458| Châu Ngọc Thông |DD11DV6 |144 |146 | 7.80 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 154|41103462| Huỳnh Hoàng Thông |DD11DV6 |144 |144 | 6.59 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 155|41103464| Lê Trí Thông |DD11DV6 | 82 | 90 | 6.67 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 3 |142 13 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| Tổ Hợp 4 |141 13 3.0 | | | | | | | | 402121 Dụng cụ bán dẫn ( 3)| |141 3.0 | | | | | | | | 404001 Tín hiệu & hệ thống ( 3)| |132 1.0 2.0 | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 404004 Trường điện từ ( 3)| |121 1.0 1.0 | | | | | | | | 404026 Thí nghiệm đo điện tử ( 1)| | | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405004 Mạch điện tử nâng cao ( 2)| |142 2.0 | | | | | | | | 405026 Hệ thống viễn thông ( 3)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| | | | | | | | | | 405109 Xử lý số tín hiệu ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 409001 Cơ sở tự động ( 3)| |141 1.0 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 156|41104463| Lê Văn Thông |DD11DV6 |142 |142 | 6.71 | 405004 Mạch điện tử nâng cao ( 2)| Tổ Hợp 3 |142 4.5 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 157|41103497| Nguyễn Nghi Thuận |DD11DV6 |131 |131 | 6.08 | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 158|41103532| Trần Vĩnh Thụy |DD11DV6 |143 |145 | 6.95 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 159|41103583| Cao Văn Tiến |DD11DV6 | 52 | 54 | 6.07 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |141 6.5 3.5 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 4 |142 13.013.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| | | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 005005 Giáo dục thể chất 1 ( 0)| |111 13 | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |121 4.0 | | | | | | | | 006004 Đại số ( 3)| |142 6.0 1.5 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |122 4.0 0.0 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |121 7.5 2.0 | | | | | | | | 402002 Kỹ thuật số ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 402114 Thí nghiệm vi xử lý ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| |142 3.5 | | | | | | | | 404004 Trường điện từ ( 3)| |123 3.0 3.0 | | | | | | | | 404010 Thí nghiệm mạch điện tử ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 404026 Thí nghiệm đo điện tử ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |122 4.0 4.5 | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| | | | | | | | | | 405004 Mạch điện tử nâng cao ( 2)| | | | | | | | | | 405026 Hệ thống viễn thông ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| | | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405108 T/nghiệm truyền số liệu ( 1)| | | | | | | | | | 405109 Xử lý số tín hiệu ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 405110 TN xử lý số tín hiệu ( 1)| | | | | | | | | | 406001 Thực tập điện 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 406002 Thực tập điện 2 ( 1)| | | | | | | | | | 407020 Hthống Mtính& Ngôn Ngữ C ( 3)| |112 13 | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |122 2.0 2.0 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 408002 TN biến đổi nl điện cơ ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 410008 Thực tập điện tử 1 ( 1)| | | | | | | | | | 410009 Thực tập điện tử 2 ( 1)| | | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 440304 Thực tập kỹ thuật (DTVT) ( 1)| | | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |111 3.0 2.5 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |142 2.5 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 160|41104465| Trần Văn Tiến |DD11DV6 |108 |108 | 6.21 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 3 |141 13.013.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |132 13.013.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |142 13.013.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 402002 Kỹ thuật số ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 402113 Thí nghiệm kỹ thuật số ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 404026 Thí nghiệm đo điện tử ( 1)| | | | | | | | | | 404037 Toán kỹ thuật ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405004 Mạch điện tử nâng cao ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405108 T/nghiệm truyền số liệu ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 161|41103633| Đỗ Thành Tín |DD11DV6 |143 |147 | 6.62 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 2 |151 15 162|41103699| Nguyễn Quý Toàn |DD11DV6 |137 |137 | 6.22 | 402030 Vi xử lý ( 3)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 404026 Thí nghiệm đo điện tử ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 163|41103747| Đinh Quang Trãi |DD11DV6 | 71 | 71 | 6.23 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 4 |131 2.5 0.0 | | | | | | | | 402003 TN dụng cụ bán dẫn ( 1)| |122 4.5 | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| |122 6.0 4.0 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| | | | | | | | | | 402114 Thí nghiệm vi xử lý ( 1)| |131 4.0 | | | | | | | | 404001 Tín hiệu & hệ thống ( 3)| |122 4.0 2.0 | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| | | | | | | | | | 404010 Thí nghiệm mạch điện tử ( 1)| |131 4.0 | | | | | | | | 404026 Thí nghiệm đo điện tử ( 1)| | | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |122 2.0 3.0 | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| |131 2.513 | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| | | | | | | | | | 405004 Mạch điện tử nâng cao ( 2)| | | | | | | | | | 405026 Hệ thống viễn thông ( 3)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| | | | | | | | | | 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| | | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| | | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| | | | | | | | | | 405108 T/nghiệm truyền số liệu ( 1)| | | | | | | | | | 405109 Xử lý số tín hiệu ( 2)| |131 3.513 | | | | | | | | 405110 TN xử lý số tín hiệu ( 1)| | | | | | | | | | 406002 Thực tập điện 2 ( 1)| | | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |131 6.0 3.0 | | | | | | | | 409001 Cơ sở tự động ( 3)| |131 3.013 | | | | | | | | 409002 TN cơ sở tự động ( 1)| | | | | | | | | | 410008 Thực tập điện tử 1 ( 1)| | | | | | | | | | 410009 Thực tập điện tử 2 ( 1)| | | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 440304 Thực tập kỹ thuật (DTVT) ( 1)| | | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |131 3.5 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 164|41103787| Đào Văn Trí |DD11DV6 |108 |108 | 6.07 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 402002 Kỹ thuật số ( 3)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 404004 Trường điện từ ( 3)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 404026 Thí nghiệm đo điện tử ( 1)| | | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 165|41103791| Đường Minh Trí |DD11DV7 | 80 | 80 | 5.74 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |141 5.0 4.0 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 3 |141 13.013.0 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| |141 5.013 | | | | | | | | 402114 Thí nghiệm vi xử lý ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 404004 Trường điện từ ( 3)| |141 0.0 | | | | | | | | 404037 Toán kỹ thuật ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| | | | | | | | | | 405004 Mạch điện tử nâng cao ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| | | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| | | | | | | | | | 405110 TN xử lý số tín hiệu ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 406001 Thực tập điện 1 ( 1)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 406002 Thực tập điện 2 ( 1)| | | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 440304 Thực tập kỹ thuật (DTVT) ( 1)| |142 13 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 166|41103808| Nguyễn Văn Trí |DD11DV7 | 83 | 83 | 6.32 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 3 |141 13.013.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| Tổ Hợp 4 |132 13.013.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 402002 Kỹ thuật số ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 402003 TN dụng cụ bán dẫn ( 1)| |122 3.0 | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 402113 Thí nghiệm kỹ thuật số ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 404001 Tín hiệu & hệ thống ( 3)| |122 1.013 | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| | | | | | | | | | 404026 Thí nghiệm đo điện tử ( 1)| | | | | | | | | | 404036 Giải tích mạch ( 4)| |133 13 13 | | | | | | | | 404037 Toán kỹ thuật ( 2)| |123 2.013 | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| | | | | | | | | | 405004 Mạch điện tử nâng cao ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 405026 Hệ thống viễn thông ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| |142 1.5 | | | | | | | | 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405109 Xử lý số tín hiệu ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 167|41103761| Đào Hữu Triết |DD11DV7 |139 |139 | 7.04 | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 405004 Mạch điện tử nâng cao ( 2)| |132 1.0 0.0 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 168|41104430| Phạm Minh Trọng |DD11DV7 |145 |145 | 6.97 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 169|41103918| Võ Thanh Trúc |DD11DV7 |145 |147 | 6.76 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 170|41103865| Lê Tuấn Trung |DD11DV7 |141 |141 | 6.84 | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | 171|41103902| Trần Hữu Trung |DD11DV7 |138 |138 | 6.76 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 172|41103909| Vũ Thái Trung |DD11DV7 |141 |141 | 7.08 | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 173|41103922| Chu Trần Thế Trường |DD11DV7 | 70 | 72 | 6.30 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 402002 Kỹ thuật số ( 3)| Tổ Hợp 2 |123 3.013 | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| Tổ Hợp 4 | | | | | | | | | 402114 Thí nghiệm vi xử lý ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 404001 Tín hiệu & hệ thống ( 3)| | | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| | | | | | | | | | 404004 Trường điện từ ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 404010 Thí nghiệm mạch điện tử ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 404026 Thí nghiệm đo điện tử ( 1)| | | | | | | | | | 404036 Giải tích mạch ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 404037 Toán kỹ thuật ( 2)| |123 13 13 | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |122 14 13 | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| | | | | | | | | | 405004 Mạch điện tử nâng cao ( 2)| | | | | | | | | | 405026 Hệ thống viễn thông ( 3)| | | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| | | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| | | | | | | | | | 405108 T/nghiệm truyền số liệu ( 1)| | | | | | | | | | 405109 Xử lý số tín hiệu ( 2)| | | | | | | | | | 405110 TN xử lý số tín hiệu ( 1)| | | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 408002 TN biến đổi nl điện cơ ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 409001 Cơ sở tự động ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 409002 TN cơ sở tự động ( 1)| | | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 174|41103923| Đàm Quang Trường |DD11DV7 |111 |111 | 6.15 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 4 | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 3.0 5.5 | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |121 4.0 | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 404026 Thí nghiệm đo điện tử ( 1)| | | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| | | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 405110 TN xử lý số tín hiệu ( 1)| |132 4.0 | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |132 4.5 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 175|41103934| Phạm Đình Trường |DD11DV7 |141 |143 | 7.04 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp 4 | 176|41103943| Ngô Quang Trưởng |DD11DV7 | 67 | 67 | 6.19 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 2 | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 402002 Kỹ thuật số ( 3)| Tổ Hợp 3 |141 13 | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| Tổ Hợp 4 |142 13 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| | | | | | | | | | 402113 Thí nghiệm kỹ thuật số ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 402114 Thí nghiệm vi xử lý ( 1)| |141 13 | | | | | | | | 402121 Dụng cụ bán dẫn ( 3)| |131 13 13 | | | | | | | | 404001 Tín hiệu & hệ thống ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 404010 Thí nghiệm mạch điện tử ( 1)| |141 13 | | | | | | | | 404026 Thí nghiệm đo điện tử ( 1)| | | | | | | | | | 404037 Toán kỹ thuật ( 2)| |133 10.013 | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| |141 13 | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| | | | | | | | | | 405004 Mạch điện tử nâng cao ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 405026 Hệ thống viễn thông ( 3)| | | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| | | | | | | | | | 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| | | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| | | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| | | | | | | | | | 405108 T/nghiệm truyền số liệu ( 1)| | | | | | | | | | 405109 Xử lý số tín hiệu ( 2)| |141 13 | | | | | | | | 405110 TN xử lý số tín hiệu ( 1)| | | | | | | | | | 406001 Thực tập điện 1 ( 1)| |141 13 | | | | | | | | 406002 Thực tập điện 2 ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 408002 TN biến đổi nl điện cơ ( 1)| | | | | | | | | | 409001 Cơ sở tự động ( 3)| |141 13 | | | | | | | | 410009 Thực tập điện tử 2 ( 1)| | | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 440304 Thực tập kỹ thuật (DTVT) ( 1)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 177|41104068| Huỳnh Thanh Tú |DD11DV7 |100 |100 | 6.67 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 404001 Tín hiệu & hệ thống ( 3)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 404026 Thí nghiệm đo điện tử ( 1)| | | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| | | | | | | | | | 405004 Mạch điện tử nâng cao ( 2)| |132 13 13 | | | | | | | | 405026 Hệ thống viễn thông ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| |132 2.513 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 178|41104000| Nguyễn Hoàng Anh Tuấn |DD11DV7 | 94 | 94 | 5.85 | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 1 |132 5.5 2.5 | | | | | | | | 402002 Kỹ thuật số ( 3)| Tổ Hợp 2 |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 402003 TN dụng cụ bán dẫn ( 1)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| |141 5.0 3.0 | | | | | | | | 402113 Thí nghiệm kỹ thuật số ( 1)| | | | | | | | | | 404010 Thí nghiệm mạch điện tử ( 1)| |131 4.0 | | | | | | | | 404026 Thí nghiệm đo điện tử ( 1)| | | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| | | | | | | | | | 405004 Mạch điện tử nâng cao ( 2)| |142 2.0 | | | | | | | | 405026 Hệ thống viễn thông ( 3)| | | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405109 Xử lý số tín hiệu ( 2)| |142 4.0 | | | | | | | | 406002 Thực tập điện 2 ( 1)| |132 4.5 | | | | | | | | 408002 TN biến đổi nl điện cơ ( 1)| |131 4.0 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 179|41104019| Phạm Quốc Tuấn |DD11DV7 |132 |132 | 6.22 | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| Tổ Hợp 1 |112 4.0 | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 407020 Hthống Mtính& Ngôn Ngữ C ( 3)| |112 4.0 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 440304 Thực tập kỹ thuật (DTVT) ( 1)| |143 13 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 180|41104115| Nguyễn Thanh Tùng |DD11KSVT|146 |146 | 8.24 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 181|41104121| Phan Thị Thanh Tùng |DD11DV7 |144 |144 | 7.02 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 3.0 4.5 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 182|41104467| Nguyễn Hồng Tươi |DD11DV7 |134 |134 | 6.35 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 4 | | | | | | | | | 004014 Quân sự chung ( 0)| |111 3.0 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 183|41104174| Tống Thới Văn |DD11DV7 |132 |132 | 6.34 | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 405004 Mạch điện tử nâng cao ( 2)| |142 0.5 | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |142 4.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 184|41104217| Nguyễn Thái Việt |DD11KSVT|144 |148 | 8.33 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 185|41104226| Trần Võ Việt |DD11DV7 |133 |133 | 6.49 | 405004 Mạch điện tử nâng cao ( 2)| Tổ Hợp 2 |142 13 | | | | | | | | 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| Tổ Hợp 4 |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 186|41104468| Võ Hoàng Vinh |DD11DV7 |118 |118 | 6.13 | 402030 Vi xử lý ( 3)| Tổ Hợp 3 |122 4.5 2.5 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 407020 Hthống Mtính& Ngôn Ngữ C ( 3)| |112 4.0 | | | | | | | | 410009 Thực tập điện tử 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 187|41104469| Lê Tuấn Vũ |DD11DV7 | 85 | 85 | 6.04 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 3 |141 6.0 2.5 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| Tổ Hợp 4 |142 1.013.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 004010 Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)| |111 11.0 | | | | | | | | 402002 Kỹ thuật số ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| |141 5.0 2.5 | | | | | | | | 402113 Thí nghiệm kỹ thuật số ( 1)| | | | | | | | | | 402114 Thí nghiệm vi xử lý ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 404004 Trường điện từ ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 404010 Thí nghiệm mạch điện tử ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 404026 Thí nghiệm đo điện tử ( 1)| | | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| | | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| | | | | | | | | | 405004 Mạch điện tử nâng cao ( 2)| | | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| | | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| | | | | | | | | | 405108 T/nghiệm truyền số liệu ( 1)| | | | | | | | | | 405110 TN xử lý số tín hiệu ( 1)| | | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |132 1.5 | | | | | | | | 408002 TN biến đổi nl điện cơ ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 409002 TN cơ sở tự động ( 1)| | | | | | | | | | 410009 Thực tập điện tử 2 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 440304 Thực tập kỹ thuật (DTVT) ( 1)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 188|41104321| Phạm Hùng Vũ |DD11DV7 |144 |152 | 6.68 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 189|41104354| Nguyễn Xuân Đông Vương |DD11DV7 |145 |145 | 7.01 | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 190|41104398| Võ Văn Xuyên |DD11DV7 | 63 | 63 | 5.95 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 1 |142 1.5 4.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 2 |133 6.5 3.0 | | | | | | | | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 402002 Kỹ thuật số ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 402030 Vi xử lý ( 3)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 402033 Kỹ thuật xung ( 2)| | | | | | | | | | 402113 Thí nghiệm kỹ thuật số ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 402121 Dụng cụ bán dẫn ( 3)| |131 4.0 4.5 | | | | | | | | 404001 Tín hiệu & hệ thống ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 404002 Đo điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 404004 Trường điện từ ( 3)| |121 2.013 | | | | | | | | 404010 Thí nghiệm mạch điện tử ( 1)| |141 4.0 | | | | | | | | 404026 Thí nghiệm đo điện tử ( 1)| | | | | | | | | | 404037 Toán kỹ thuật ( 2)| |121 1.513 | | | | | | | | 405001 Mạch điện tử ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405002 Truyền số liệu & mạng ( 3)| | | | | | | | | | 405003 Mạch điện tử thông tin ( 3)| | | | | | | | | | 405004 Mạch điện tử nâng cao ( 2)| | | | | | | | | | 405026 Hệ thống viễn thông ( 3)| | | | | | | | | | 405030 Kỹ thuật siêu cao tần ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| | | | | | | | | | 405104 Anten truyền sóng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 405108 T/nghiệm truyền số liệu ( 1)| | | | | | | | | | 405109 Xử lý số tín hiệu ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 405110 TN xử lý số tín hiệu ( 1)| | | | | | | | | | 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 408002 TN biến đổi nl điện cơ ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 409001 Cơ sở tự động ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 409002 TN cơ sở tự động ( 1)| | | | | | | | | | 410008 Thực tập điện tử 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 440302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 440303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ghi Chú : BBTC = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 25 tháng 11 năm 2015