Danh sách sinh viên khóa 2011 chưa hoàn thành chương trình đào tạo - địa chất
Ngày: 29/01/2016
3P Đại Học Bách Khoa TP.HCM Mẫu In D8090B Phòng Đào Tạo E Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn F Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Địa Chất - Dầu Khí K.2011 Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học 156 Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 156 Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 1|31100103| Nguyễn Lê Việt Anh |DC11DK |146 |146 | 7.54 | 302303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 2|31100183| Trần Bảo Ân |DC11DK |146 |146 | 8.27 | 302303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 3|31100241| Trần Anh Bảo |DC11DK |146 |152 | 7.82 | 302303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 4|31100486| Trương Cao Cường |DC11DK |146 |146 | 6.80 | 302303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 5|31100865| Nguyễn Đình Đức |DC11DK |135 |135 | 7.40 | 302004 Vật lý vỉa ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 302005 Địa chất khai thác dkhí ( 2)| | | | | | | | | | 302013 Mô hình hóa mỏ dầu khí ( 2)| | | | | | | | | | 302018 Phân tích thu vỉa ( 3)| | | | | | | | | | 302026 Đánh giá trữ lượng D/khí ( 2)| | | | | | | | | | 302303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | 6|31100967| Lê Văn Hải |DC11DK |146 |146 | 7.64 | 302303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 7|31100999| Phạm Văn Hải |DC11DK |146 |146 | 7.06 | 302303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 8|31101321| Bùi Vũ Quang Huy |DC11DK |146 |146 | 6.71 | 302303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 9|31101406| Phạm Huynh |DC11DK |146 |146 | 7.27 | 302303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 10|31101534| Lương Mạnh Kha |DC11DK |146 |146 | 7.15 | 302303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 11|31101601| Trần Đình Bá Khánh |DC11DK |146 |146 | 7.39 | 302303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 12|31101635| Lê Nguyên Khoa |DC11DK |146 |146 | 8.10 | 302303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 13|31101852| Phạm Thị Mỹ Linh |DC11DK |146 |146 | 7.52 | 302303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 14|31102052| Lương Chí Minh |DC11DK |146 |146 | 7.78 | 302303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 15|31102168| Trần Phương Nam |DC11DK |144 |144 | 6.61 | 300006 Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 302303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 16|31102375| Nguyễn Thành Nhân |DC11DK |146 |146 | 7.68 | 302303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 17|31102425| Nguyễn Thị ý Nhi |DC11DK |146 |146 | 8.02 | 302303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 18|31102493| Đoàn Thành Phát |DC11DK |146 |146 | 7.48 | 302303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 19|31102513| Văn Tường Phát |DC11DK |146 |146 | 7.31 | 302303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 20|31102615| Nguyễn Minh Phúc |DC11DK |142 |142 | 6.80 | 300006 Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 302017 Địa Hóa Dầu Khí ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 302303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 21|31102820| Nguyễn Kiên Quyết |DC11DK |144 |144 | 6.72 | 302017 Địa Hóa Dầu Khí ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 302303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 22|31102946| Nguyễn Văn Sơn |DC11DK |146 |146 | 8.21 | 302303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 23|31102954| Phạm Như Linh Sơn |DC11DK |133 |133 | 6.45 | 300006 Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 302303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 700211 Quản lý dự án cho kỹ sư ( 2)| |142 4.5 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |133 5.0 4.5 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Địa Chất - Dầu Khí K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 24|31103010| Võ Minh Tài |DC11DK |146 |146 | 7.73 | 302303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 25|31103345| Nguyễn Anh Thia |DC11DK |144 |144 | 6.63 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 005005 Giáo dục thể chất 1 ( 0)| |151 15 | | | | | | | | 302303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 26|31103380| Trần Hoàng Thanh Thiện |DC11DK |146 |146 | 7.40 | 302303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 27|31103440| Trần Trường Thịnh |DC11DK |146 |146 | 7.48 | 302303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | 28|31103499| Nguyễn Văn Thuận |DC11DK |146 |146 | 7.46 | 302303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 29|31103587| Kiều Quang Tiến |DC11DK |146 |146 | 6.80 | 302303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 30|31103588| Lê Minh Tiến |DC11DK |146 |146 | 7.31 | 302303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 31|31103640| Kha Bảo Tín |DC11DK |119 |119 | 6.28 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| | | | | | | | | | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| |151 15 | | | | | | | | 008001 Pháp luật Việt Nam đ/c ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 201010 Cơ học ứng dụng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 302005 Địa chất khai thác dkhí ( 2)| | | | | | | | | | 302302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 302303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 402024 Kỹ thuật điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 602007 Hóa lý hóa keo ( 2)| | | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| | | | | | | | | | 806010 Vẽ kỹ thuật ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810115 Tt trắc địa đại cương ( 1)| |142 13 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 32|31103732| Nguyễn Thị Huyền Trang |DC11DK |146 |149 | 7.20 | 302303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 33|31103840| Lê Văn Trọng |DC11DK |146 |146 | 8.02 | 302303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 34|31103853| Đoàn Nam Trung |DC11DK |146 |146 | 7.17 | 004009 Giáo dục quốc phòng ( 0)| | | | | | | | | | 004010 Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)| | | | | | | | | | 004011 Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| | | | | | | | | | 004014 Quân sự chung ( 0)| | | | | | | | | | 302303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 35|31103956| Bùi Huỳnh Tuấn |DC11DK |146 |146 | 8.42 | 302303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 36|31103978| Lê Công Tuấn |DC11DK |142 |142 | 7.55 | 300006 Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 302303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 37|31104203| Hoàng Quốc Việt |DC11DK |146 |146 | 7.16 | 302303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 38|31104348| Ngô Tiến Vương |DC11DK |146 |146 | 7.74 | 302303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 39|31104403| Phạm Văn Yên |DC11DK |146 |146 | 8.17 | 302303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ghi Chú : BBTC = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 25 tháng 11 năm 2015
3P Đại Học Bách Khoa TP.HCM Mẫu In D8090B Phòng Đào Tạo E Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn F Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Địa Chất - CN Khoan & KT K.2011 Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học 154 Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 154 Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 1|31100041| Võ Trường An |DC11KK |144 |144 | 8.37 | 300303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 2|31100055| Đỗ Tuấn Anh |DC11KK |109 |109 | 6.50 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |132 1.5 2.0 | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |151 15 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 201010 Cơ học ứng dụng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 300006 Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)| |142 13 13 | | | | | | | | 300007 Nguyên lý phá hủy đất đá ( 2)| |142 1.5 | | | | | | | | 300014 ĐAMH dầu khí ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 300021 Tgom, xử lý, vchuyển dk ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 300031 Hoàn thiện giếng ( 2)| |142 3.5 | | | | | | | | 300062 Công nghệ xử lý khí ( 2)| |142 3.5 | | | | | | | | 300066 Thực hành - tn xưởng ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 300302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 300303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 301045 TT t/thể k/vật thạch học ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 302001 Địa vật lý đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 303039 Thí nghiệm địa kỹ thuật ( 1)| |142 3.0 | | | | | | | | 602007 Hóa lý hóa keo ( 2)| |142 3.0 3.0 | | | | | | | | 700211 Quản lý dự án cho kỹ sư ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 3|31100177| Nguyễn Đình Ân |DC11KK |144 |144 | 6.54 | 300303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 4|31100236| Phạm Huỳnh Thiên Bảo |DC11KK |144 |144 | 7.96 | 300303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 5|31100413| Đinh Duy Thành Công |DC11KK |138 |138 | 6.96 | 300009 Công nghệ khai thác dkhí ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 300303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 303002 Địa kỹ thuật 1 ( 3)| |151 15 6|31100614| Đào Quốc Dũng |DC11KK |144 |144 | 8.00 | 004011 Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| |111 11.0 | | | | | | | | 300303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 7|31100766| Từ Thành Đạt |DC11KK |144 |144 | 7.79 | 300303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 8|31100836| Nguyễn Văn Đồng |DC11KK |144 |144 | 8.04 | 300303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 9|31100873| Nguyễn Phước Đức |DC11KK |144 |144 | 8.01 | 300303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 10|31100972| Ngô Văn Hải |DC11KK |144 |144 | 7.30 | 300303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 11|31100952| Trần Chí Hào |DC11KK |134 |134 | 7.05 | 201010 Cơ học ứng dụng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 300006 Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 300021 Tgom, xử lý, vchuyển dk ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 300303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 303002 Địa kỹ thuật 1 ( 3)| |151 15 12|31101047| Đỗ Hồng Hân |DC11KK |144 |144 | 8.25 | 300303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 13|31101057| Lê Công Hậu |DC11KK |144 |144 | 8.27 | 300303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Địa Chất - CN Khoan & KT K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 14|31101174| Đặng Ngọc Hiệp |DC11KK |144 |144 | 8.59 | 300303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 15|31101185| Vũ Xuân Hiệp |DC11KK |144 |144 | 7.81 | 300303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 16|31101218| Hoàng Nhật Hoàng |DC11KK |142 |142 | 7.06 | 300062 Công nghệ xử lý khí ( 2)| |142 3.5 | | | | | | | | 300303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 17|31101219| Hồ Huy Hoàng |DC11KK |144 |144 | 8.05 | 300303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 18|31101227| Lê Hữu Hoàng |DC11KK |144 |146 | 8.06 | 300303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 19|31101363| Nguyễn Quang Huy |DC11KK |144 |144 | 7.84 | 300303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 20|31101526| Hàng Bá Hữu |DC11KK |144 |144 | 7.98 | 300303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 21|31101773| Kiều Văn Lâm |DC11KK |141 |141 | 6.90 | 004014 Quân sự chung ( 0)| |111 4.0 | | | | | | | | 300009 Công nghệ khai thác dkhí ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 300303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 22|31101781| Nguyễn Phan Ngọc Lâm |DC11KK |137 |137 | 7.17 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 3 |142 2.5 5.5 | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |151 15 | | | | | | | | 300009 Công nghệ khai thác dkhí ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 300303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 23|31102082| Phan Huỳnh Nhất Minh |DC11KK |144 |144 | 8.28 | 300303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 24|31102516| Bùi Mạnh Phi |DC11KK |142 |142 | 6.95 | 300006 Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 300303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 25|31102522| Lâm Hữu Phi |DC11KK |144 |144 | 7.79 | 300303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 26|31102572| Hoàng Mai Lộc Phú |DC11KK |144 |144 | 7.42 | 300303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 27|31102712| Lý Nhật Quang |DC11KK |144 |144 | 6.92 | 300303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 28|31102728| Nguyễn Văn Quang |DC11KK |144 |144 | 8.09 | 300303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 29|31102755| Nguyễn Anh Quân |DC11KK |135 |135 | 6.81 | 300006 Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 300303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 303002 Địa kỹ thuật 1 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |151 15 30|31103114| Đoàn Việt Thanh |DC11KK |142 |142 | 7.11 | 300062 Công nghệ xử lý khí ( 2)| |142 3.0 | | | | | | | | 300303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 31|31103248| Lê Bá Thảo |DC11KK |144 |144 | 7.75 | 300303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 32|31103315| Trần Quốc Thắng |DC11KK |142 |142 | 6.41 | 300303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 402024 Kỹ thuật điện tử ( 2)| |151 15 33|31103321| Lê Anh Thân |DC11KK |144 |144 | 7.97 | 300303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 34|31103393| Đoàn Ngọc Thịnh |DC11KK | 93 | 95 | 6.35 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 |122 2.5 0.0 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| | | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |142 13.013.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 1.5 2.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |141 13 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 008001 Pháp luật Việt Nam đ/c ( 2)| |133 4.0 3.5 | | | | | | | | 201010 Cơ học ứng dụng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 300001 Địa thống kê ( 2)| |142 1.0 | | | | | | | | 300003 Địa vật lý giếng khoan ( 2)| |142 13 6.0 | | | | | | | | 300006 Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)| |142 13 2.5 | | | | | | | | 300007 Nguyên lý phá hủy đất đá ( 2)| |132 2.011 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Địa Chất - CN Khoan & KT K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 300014 ĐAMH dầu khí ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 300021 Tgom, xử lý, vchuyển dk ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 300062 Công nghệ xử lý khí ( 2)| |142 3.0 | | | | | | | | 300066 Thực hành - tn xưởng ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 300302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 300303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 301045 TT t/thể k/vật thạch học ( 1)| |131 13 | | | | | | | | 302001 Địa vật lý đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 303001 Cơ lý đất đá ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 602007 Hóa lý hóa keo ( 2)| |122 2.5 1.0 | | | | | | | | 700211 Quản lý dự án cho kỹ sư ( 2)| | | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |133 6.0 0.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 35|31103423| Nguyễn Văn Thịnh |DC11KK |142 |142 | 6.77 | 300062 Công nghệ xử lý khí ( 2)| |142 3.0 | | | | | | | | 300303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 36|31103847| Nguyễn Thành Trọng |DC11KK |144 |144 | 7.65 | 300303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 37|31103994| Nguyễn Anh Tuấn |DC11KK |144 |144 | 7.25 | 300303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 38|31103993| Nguyễn Anh Tuấn |DC11KK |140 |140 | 6.35 | 300019 PT hệ thống khai thác dk ( 2)| |142 3.0 | | | | | | | | 300021 Tgom, xử lý, vchuyển dk ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 300303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 39|31104244| Nguyễn Quang Vinh |DC11KK |144 |146 | 7.90 | 300303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ghi Chú : BBTC = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 25 tháng 11 năm 2015
3P Đại Học Bách Khoa TP.HCM Mẫu In D8090B Phòng Đào Tạo E Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn F Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Địa Chất - Khoáng Sản K.2011 Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học 153 Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 153 Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 1|31100362| Võ Minh Châu |DC11KS |139 |139 | 6.45 | 004014 Quân sự chung ( 0)| |111 4.0 | | | | | | | | 300006 Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 303043 Thạch luận công trình ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 305303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 2|31101655| Trang Nguyễn Đăng Khoa |DC11KS |127 |127 | 6.25 | 005005 Giáo dục thể chất 1 ( 0)| |111 4.0 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 301011 Ks T/dò tính trữ lượngKS ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 302001 Địa vật lý đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 303002 Địa kỹ thuật 1 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 305303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610001 Môi trường và con người ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 3|31101970| Vũ Ngọc Lợi |DC11KS |143 |143 | 7.21 | 305303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 4|31104424| Tou Prong Rô Manh |DC11KS |137 |139 | 6.26 | 301103 Thạch luận ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 303043 Thạch luận công trình ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 305303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 602007 Hóa lý hóa keo ( 2)| |142 4.0 5.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 5|31102124| Kiều Nhật Nam |DC11KS |108 |108 | 6.35 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| |151 15 | | | | | | | | 006002 Giải tích 2 ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| | | | | | | | | | 300006 Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)| |142 6.0 3.0 | | | | | | | | 300013 Kỹ Thuật Khoan ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 301005 Đ/mạo-tân Kt&t/tích đệtứ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 301018 Địa chất việt nam ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 301028 Ph/pháp Viễn Thám & Gis ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 301074 Tinh thể - khoáng vật ( 2)| |142 3.5 | | | | | | | | 302001 Địa vật lý đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 305302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 305303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 806010 Vẽ kỹ thuật ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 6|31102308| Nguyễn Xuân Nguyên |DC11KS |132 |132 | 6.37 | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 301103 Thạch luận ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 305302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 305303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Địa Chất - Khoáng Sản K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 7|31102503| Nguyễn Chí Phát |DC11KS |114 |114 | 6.76 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 201010 Cơ học ứng dụng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 300048 Cơ sở thủy địa cơ học ( 2)| |142 5.0 2.0 | | | | | | | | 301039 Thạch học 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 301103 Thạch luận ( 2)| | | | | | | | | | 301104 Đ/Chất ct-đc thủy văn mỏ ( 2)| | | | | | | | | | 302001 Địa vật lý đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 305302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 305303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 806010 Vẽ kỹ thuật ( 3)| |112 5.5 4.0 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |132 13 13 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 8|31102527| Trịnh Mai Phi |DC11KS | 74 | 74 | 6.19 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |121 5.5 3.0 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 3 |132 3.5 3.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |142 5.5 3.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 2.0 3.0 | | | | | | | | 006002 Giải tích 2 ( 4)| |141 13 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |123 3.013 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |131 2.513 | | | | | | | | 201010 Cơ học ứng dụng ( 3)| |123 4.013 | | | | | | | | 300001 Địa thống kê ( 2)| |132 13 | | | | | | | | 300006 Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)| |142 4.513 | | | | | | | | 300013 Kỹ Thuật Khoan ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 301001 ĐC kiến trúc& đo vẽ bđđc ( 3)| |141 11 | | | | | | | | 301005 Đ/mạo-tân Kt&t/tích đệtứ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 301011 Ks T/dò tính trữ lượngKS ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 301018 Địa chất việt nam ( 2)| | | | | | | | | | 301028 Ph/pháp Viễn Thám & Gis ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 301039 Thạch học 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 301103 Thạch luận ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 301104 Đ/Chất ct-đc thủy văn mỏ ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 302014 Địa hóa ứng dụng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 303002 Địa kỹ thuật 1 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 303043 Thạch luận công trình ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 305302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 305303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |123 3.0 4.0 | | | | | | | | 602007 Hóa lý hóa keo ( 2)| |122 3.013 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |133 13 | | | | | | | | 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất ( 1)| |131 13 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |133 13 13 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 9|31104425| Từ Bạch Quang Phi |DC11KS | 94 | 96 | 6.00 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |132 13.013.0 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Địa Chất - Khoáng Sản K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 201010 Cơ học ứng dụng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 300001 Địa thống kê ( 2)| |142 3.0 | | | | | | | | 300006 Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)| | | | | | | | | | 301005 Đ/mạo-tân Kt&t/tích đệtứ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 301006 Địa chất môi trường ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 301011 Ks T/dò tính trữ lượngKS ( 2)| |142 4.5 | | | | | | | | 301018 Địa chất việt nam ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 301103 Thạch luận ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 301104 Đ/Chất ct-đc thủy văn mỏ ( 2)| | | | | | | | | | 302001 Địa vật lý đại cương ( 3)| | | | | | | | | | 303002 Địa kỹ thuật 1 ( 3)| |132 0.5 2.0 | | | | | | | | 303040 Địa chất thủy văn ( 2)| |142 3.0 5.0 | | | | | | | | 305302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 305303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 602007 Hóa lý hóa keo ( 2)| |142 1.0 3.5 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |122 0.5 1.5 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 10|31102531| Cao Tấn Phong |DC11KS |118 |118 | 6.04 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |131 5.0 3.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |132 5.0 4.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |133 6.0 0.5 | | | | | | | | 300001 Địa thống kê ( 2)| |142 5.0 4.5 | | | | | | | | 300006 Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)| |142 3.0 3.0 | | | | | | | | 301005 Đ/mạo-tân Kt&t/tích đệtứ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 301028 Ph/pháp Viễn Thám & Gis ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 302001 Địa vật lý đại cương ( 3)| |141 1.0 5.5 | | | | | | | | 303040 Địa chất thủy văn ( 2)| |142 13 5.0 | | | | | | | | 305302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 305303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 11|31103102| Nguyễn Minh Tấn |DC11KS |143 |143 | 7.03 | 305303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 12|31103435| Trần Đại Thịnh |DC11KS |143 |143 | 7.08 | 305303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 13|31103904| Trần Quang Trung |DC11KS |143 |143 | 7.81 | 305303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 14|31104112| Nguyễn Quang Tùng |DC11KS |130 |132 | 6.76 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| |151 15 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |122 4.5 2.0 | | | | | | | | 301005 Đ/mạo-tân Kt&t/tích đệtứ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 305302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 305303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 15|31104047| Nguyễn Tuyên |DC11KS |143 |143 | 7.21 | 305303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 16|31104400| Mai Thị Hồng Xuyến |DC11KS |143 |143 | 6.92 | 305303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ghi Chú : BBTC = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 25 tháng 11 năm 2015
3P Đại Học Bách Khoa TP.HCM Mẫu In D8090B Phòng Đào Tạo E Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn F Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Địa Chất - Địa Kỹ Thuật K.2011 Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học 156 Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 156 Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi L2| ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 1|31100431| Lê Văn Của |DC11KT |140 |140 | 6.65 | 301018 Địa chất việt nam ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 303012 Công trình xây dựng ( 2)| |141 9.522 | | | | | | | | 303037 Nền móng công trình ( 2)| |141 6.022 | | | | | | | | 303303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 2|31100510| Phạm Tấn Dậu |DC11KT |140 |140 | 6.56 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |133 5.0 4.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 6.0 2.0 | | | | | | | | 300006 Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 303303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 3|31100533| Trần Dương Du |DC11KT |146 |146 | 6.99 | 303303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 4|31100550| Bùi Đức Duy |DC11KT |142 |142 | 6.52 | 301018 Địa chất việt nam ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 303012 Công trình xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 303303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 5|31100589| Phan Hữu Duy |DC11KT |146 |146 | 6.87 | 303303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 6|31100665| Nguyễn Đại Dương |DC11KT |138 |143 | 6.65 | 300006 Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 303008 ĐAMH K/thác& b/vệ tn ndd ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 303023 Địa chất động lực Ctrình ( 2)| | | | | | | | | | 303041 Kt & Bảovệ Tàinguyên Ndd ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 303303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 7|31100709| Võ Quang Đại |DC11KT |146 |146 | 6.73 | 303303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 8|31100729| Lê Xuân Đạt |DC11KT |146 |146 | 7.31 | 303303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 9|31100796| Lê Tất Đắc |DC11KT |131 |131 | 6.38 | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| |112 4.0 | | | | | | | | 301005 Đ/mạo-tân Kt&t/tích đệtứ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 303007 Cơ Học Đá ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 303037 Nền móng công trình ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 303302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 303303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 602007 Hóa lý hóa keo ( 2)| |142 0.5 1.0 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |122 3.5 0.5 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 10|31100840| Võ Tấn Đời |DC11KT |146 |146 | 6.87 | 303303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 11|31101381| Tào Văn Huy |DC11KT |144 |144 | 6.87 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 303303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 12|31101660| Trần Trọng Khoa |DC11KT |137 |137 | 6.63 | 300006 Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Địa Chất - Địa Kỹ Thuật K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi L2| ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 303002 Địa kỹ thuật 1 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 303043 Thạch luận công trình ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 303303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |151 15 13|31101829| Lê Thanh Linh |DC11KT |136 |136 | 6.51 | 301001 ĐC kiến trúc& đo vẽ bđđc ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 301039 Thạch học 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 303043 Thạch luận công trình ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 303302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 303303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 14|31102043| Đồng Văn Minh |DC11KT |144 |144 | 6.83 | 303303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 15|31102111| Ngô Xuân Mỹ |DC11KT |126 |126 | 6.35 | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 201010 Cơ học ứng dụng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 300013 Kỹ Thuật Khoan ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 303007 Cơ Học Đá ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 303012 Công trình xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 303302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 303303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 602007 Hóa lý hóa keo ( 2)| |132 2.0 4.0 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 16|31102631| Võ Hồng Phúc |DC11KT |144 |144 | 6.59 | 303007 Cơ Học Đá ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 303303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 17|31103071| Mai Ngọc Tân |DC11KT |140 |140 | 7.10 | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 301018 Địa chất việt nam ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 303303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 18|31103081| Nguyễn Lê Nhật Tân |DC11KT |142 |142 | 6.58 | 300006 Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 301005 Đ/mạo-tân Kt&t/tích đệtứ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 303303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 19|31103087| Nguyễn Thanh Tân |DC11KT |135 |135 | 6.46 | 006023 Phương pháp tính ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 300006 Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 303302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 303303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |132 5.513 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 20|31103212| Mai Văn Thành |DC11KT |144 |144 | 7.28 | 301018 Địa chất việt nam ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 303303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 21|31103228| Thái Minh Thành |DC11KT |146 |146 | 7.28 | 303303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 22|31103470| Trần Đình Thông |DC11KT |146 |146 | 7.58 | 303303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 23|31103501| Phạm Văn Thuận |DC11KT |142 |142 | 6.93 | 303007 Cơ Học Đá ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 303303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 602007 Hóa lý hóa keo ( 2)| |142 4.5 3.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 24|31103592| Nguyễn Đức Tiến |DC11KT |146 |146 | 6.99 | 303303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 25|31103684| Lê Quang Toàn |DC11KT |146 |146 | 7.29 | 303303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Địa Chất - Địa Kỹ Thuật K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi L2| ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 26|31103715| Mai Ngọc Toản |DC11KT |146 |146 | 7.22 | 303303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 27|31103971| Hứa Huy Tuấn |DC11KT |146 |146 | 7.12 | 303303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 28|31104102| Lê Nguyễn Đạt Tùng |DC11KT | 96 | 96 | 6.88 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 |122 3.5 5.0 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 3 |142 13.013 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 4 |132 0.013 | | | | | | | | 008001 Pháp luật Việt Nam đ/c ( 2)| |131 5.0 2.5 | | | | | | | | 201010 Cơ học ứng dụng ( 3)| |121 5.0 3.0 | | | | | | | | 300006 Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 300013 Kỹ Thuật Khoan ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 301005 Đ/mạo-tân Kt&t/tích đệtứ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 301018 Địa chất việt nam ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 303007 Cơ Học Đá ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 303008 ĐAMH K/thác& b/vệ tn ndd ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 303011 ổn định công trình ( 2)| | | | | | | | | | 303012 Công trình xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 303013 Dc Ctrình Dc Thvăn K.vực ( 2)| | | | | | | | | | 303017 ĐAMH nền móng công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 303023 Địa chất động lực Ctrình ( 2)| | | | | | | | | | 303037 Nền móng công trình ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 303041 Kt & Bảovệ Tàinguyên Ndd ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 303042 Các Ph/pháp gia cố đất ( 2)| | | | | | | | | | 303302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 303303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |132 13 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 29|31104105| Lương Thế Tùng |DC11KT |146 |146 | 7.40 | 303303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 30|31104318| Phan Tuấn Vũ |DC11KT |126 |126 | 6.19 | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 201010 Cơ học ứng dụng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 300006 Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)| |142 6.0 3.0 | | | | | | | | 301018 Địa chất việt nam ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 303007 Cơ Học Đá ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 303302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 303303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 31|31104359| Phùng Minh Vương |DC11KT |132 |141 | 6.62 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 300006 Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 303008 ĐAMH K/thác& b/vệ tn ndd ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 303041 Kt & Bảovệ Tàinguyên Ndd ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 303303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 32|31104365| Vũ Đại Vương |DC11KT |144 |144 | 6.93 | 303303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ghi Chú : BBTC = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 25 tháng 11 năm 2015
3P Đại Học Bách Khoa TP.HCM Mẫu In D8090B Phòng Đào Tạo E Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn F Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Địa Chất - Địa Môi Trường K.2011 Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học 156 Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 156 Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi | ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 1|31100045| Bùi Tuấn Anh |DC11MT |146 |146 | 7.42 | 301303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 2|31100072| Lê Cảnh Tuấn Anh |DC11MT |146 |146 | 7.47 | 301303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 3|31100309| Nguyễn Văn Bình |DC11MT |121 |121 | 6.72 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 1 |141 2.5 4.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 004009 Giáo dục quốc phòng ( 0)| |111 0.0 | | | | | | | | 004010 Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)| |111 11.0 | | | | | | | | 004011 Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| |111 0.0 | | | | | | | | 004014 Quân sự chung ( 0)| |111 13.0 | | | | | | | | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| |112 4.0 | | | | | | | | 301005 Đ/mạo-tân Kt&t/tích đệtứ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 301006 Địa chất môi trường ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 301021 Đánh giá t/động m/trường ( 2)| | | | | | | | | | 301028 Ph/pháp Viễn Thám & Gis ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 301072 TT tinh thể khoáng vật ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 301302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 301303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 4|31100317| Phạm Văn Bình |DC11MT |141 |141 | 6.36 | 300006 Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 301303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 303002 Địa kỹ thuật 1 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 5|31100479| Thạch Quốc Cường |DC11MT |144 |144 | 6.57 | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |133 13.013.0 | | | | | | | | 301303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 6|31100635| Nguyễn Việt Dũng |DC11MT |146 |146 | 7.21 | 301303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 7|31100684| Cao Văn Dưỡng |DC11MT | 94 | 94 | 6.97 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 3 |133 13.013 | | | | | | | | 300001 Địa thống kê ( 2)| Tổ Hợp 4 |132 13 13 | | | | | | | | 300005 Tin học ứng dụng ( 2)| |132 8.513 | | | | | | | | 300006 Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)| |133 13 13 | | | | | | | | 300048 Cơ sở thủy địa cơ học ( 2)| |132 3.513 | | | | | | | | 301005 Đ/mạo-tân Kt&t/tích đệtứ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 301006 Địa chất môi trường ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 301009 TT K/thuật môi trường đc ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 301013 Tai biến địa động lực ( 2)| | | | | | | | | | 301018 Địa chất việt nam ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 301021 Đánh giá t/động m/trường ( 2)| | | | | | | | | | 301022 KT môi trường địa chất ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 301025 Địa hóa môi trường ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 301028 Ph/pháp Viễn Thám & Gis ( 3)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Địa Chất - Địa Môi Trường K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 301029 Pp lập bản đồ Dcmt& Dcdt ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 301066 B/vệ m/trường trong cnd ( 2)| | | | | | | | | | 301076 Quản trị môi trường ( 3)| | | | | | | | | | 301302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 301303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 303002 Địa kỹ thuật 1 ( 3)| |132 2.513 | | | | | | | | 303039 Thí nghiệm địa kỹ thuật ( 1)| |132 11 | | | | | | | | 303040 Địa chất thủy văn ( 2)| |132 4.013 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 8|31100727| Lê Minh Đạt |DC11MT |146 |146 | 7.14 | 301303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 9|31101048| Đỗ Khánh Hân |DC11MT |146 |146 | 7.49 | 301303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 10|31101232| Lý Minh Hoàng |DC11MT |138 |138 | 6.87 | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| |151 15 | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |151 15 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 300006 Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 301303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 402024 Kỹ thuật điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |151 15 11|31102123| Huỳnh Trí Nam |DC11MT |114 |114 | 6.31 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 13.013.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 006004 Đại số ( 3)| |141 13 | | | | | | | | 300006 Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)| | | | | | | | | | 300013 Kỹ Thuật Khoan ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 301028 Ph/pháp Viễn Thám & Gis ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 301302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 301303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 303002 Địa kỹ thuật 1 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 303043 Thạch luận công trình ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 806010 Vẽ kỹ thuật ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 12|31102437| Đỗ Thiện Tâm Nhơn |DC11MT |106 |106 | 6.47 | 006002 Giải tích 2 ( 4)| Tổ Hợp 1 |133 2.013 | | | | | | | | 007002 Vật lý 2 ( 4)| |141 3.5 | | | | | | | | 201010 Cơ học ứng dụng ( 3)| |133 3.0 2.0 | | | | | | | | 300048 Cơ sở thủy địa cơ học ( 2)| |142 0.0 3.5 | | | | | | | | 301006 Địa chất môi trường ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 301009 TT K/thuật môi trường đc ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 301018 Địa chất việt nam ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 301021 Đánh giá t/động m/trường ( 2)| | | | | | | | | | 301022 KT môi trường địa chất ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 301029 Pp lập bản đồ Dcmt& Dcdt ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 301302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 301303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 303002 Địa kỹ thuật 1 ( 3)| |141 5.0 4.0 | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 602007 Hóa lý hóa keo ( 2)| |142 1.5 4.5 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Địa Chất - Địa Môi Trường K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 13|31102897| Lê Anh Sinh |DC11MT |115 |115 | 5.98 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 004011 Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| Tổ Hợp 2 |111 4.0 | | | | | | | | 300006 Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)| | | | | | | | | | 301005 Đ/mạo-tân Kt&t/tích đệtứ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 301013 Tai biến địa động lực ( 2)| |142 4.5 | | | | | | | | 301018 Địa chất việt nam ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 301028 Ph/pháp Viễn Thám & Gis ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 301302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 301303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 302001 Địa vật lý đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 303002 Địa kỹ thuật 1 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 303039 Thí nghiệm địa kỹ thuật ( 1)| | | | | | | | | | 303043 Thạch luận công trình ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 602007 Hóa lý hóa keo ( 2)| |132 2.0 3.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 14|31102936| Nguyễn Ngọc Sơn |DC11MT |143 |143 | 6.39 | 301028 Ph/pháp Viễn Thám & Gis ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 301303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 15|31102974| Hoàng Văn Sỹ |DC11MT |146 |146 | 7.31 | 301303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 16|31103018| Đoàn Đức Tâm |DC11MT |142 |142 | 6.61 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 3.0 5.5 | | | | | | | | 300006 Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 301303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 17|31103528| Trần Danh Thủy |DC11MT |118 |118 | 6.43 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |122 3.0 0.0 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |141 2.5 3.5 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |142 2.013.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 201010 Cơ học ứng dụng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 301018 Địa chất việt nam ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 301039 Thạch học 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 301302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 301303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 303043 Thạch luận công trình ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 602007 Hóa lý hóa keo ( 2)| |122 13 13 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810115 Tt trắc địa đại cương ( 1)| |121 4.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 18|31104053| Trần Thị ánh Tuyết |DC11MT |146 |146 | 8.18 | 301303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 19|31104294| Lê Hoàng Vũ |DC11MT |144 |144 | 6.48 | 300006 Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 301303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ghi Chú : BBTC = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 25 tháng 11 năm 2015