Danh sách sinh viên khóa 2011 chưa hoàn thành chương trình đào tạo - cơ khí 2
Ngày: 29/01/2016
3P Đại Học Bách Khoa TP.HCM Mẫu In D8090B Phòng Đào Tạo E Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn F Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - May,thời trang K.2011 Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học 156 Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 156 Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 1|21100022| Nguyễn Thị Thúy An |CK11MAY |146 |146 | 7.16 | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 2|21100272| Huỳnh Thị Ngọc Bích |CK11MAY |144 |144 | 6.51 | 202118 KT an toàn & môi trường ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 3|21100356| Nguyễn Thị Minh Châu |CK11MAY |146 |146 | 6.72 | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| |112 2.0 | | | | | | | | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 4|21100515| Lê Hoàng Diễm |CK11MAY |146 |146 | 7.15 | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 5|21100540| Lê Thị Tuyết Dung |CK11MAY |146 |146 | 6.66 | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 6|21100544| Nguyễn Thị Phương Dung |CK11MAY |146 |146 | 7.40 | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 7|21100547| Vũ Thanh Dung |CK11MAY |146 |146 | 7.40 | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 8|21100779| Mai Thị Trúc Đăng |CK11MAY |143 |143 | 6.62 | 204044 ĐAMH thiết kế trang phục ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 204115 Kt Trang Trí Trang Phục ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 9|21100941| Phạm Đăng Hoàng Hà |CK11MAY |146 |146 | 7.41 | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 10|21101021| Nguyễn Diệp Trúc Hạ |CK11MAY |138 |138 | 6.70 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 204039 Mỹ thuật trang phục ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 204044 ĐAMH thiết kế trang phục ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 204115 Kt Trang Trí Trang Phục ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 11|21101039| Phạm Thị Phí Hằng |CK11MAY |146 |146 | 7.63 | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 12|21101046| Đặng Thị Ngọc Hân |CK11MAY |143 |143 | 6.79 | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 13|21101517| Phạm Lan Hương |CK11MAY |146 |146 | 6.93 | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 14|21101560| Hoàng Thị Kiều Khanh |CK11MAY |146 |146 | 6.67 | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 15|21101710| Hoàng Nhật Linh Kiều |CK11MAY |146 |146 | 7.72 | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 16|21101733| Lê Hoàng Kim |CK11MAY |146 |146 | 6.67 | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 17|21101759| Trần Thảo Lan |CK11MAY |140 |140 | 6.56 | 204044 ĐAMH thiết kế trang phục ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 204115 Kt Trang Trí Trang Phục ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 18|21102013| Nguyễn Thị Bạch Mai |CK11MAY |146 |146 | 7.50 | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 19|21102115| Thái Thị Na |CK11MAY |146 |146 | 7.98 | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 20|21102451| Đỗ Quỳnh Như |CK11MAY |146 |146 | 8.08 | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 21|21102459| Phạm Văn Tâm Như |CK11MAY |141 |141 | 7.24 | 204039 Mỹ thuật trang phục ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 204044 ĐAMH thiết kế trang phục ( 1)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - May,thời trang K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 204115 Kt Trang Trí Trang Phục ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 22|21103112| Đặng Thị Thanh |CK11MAY |146 |146 | 7.15 | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 23|21103241| Bùi Xuân Thảo |CK11MAY |146 |146 | 7.42 | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 24|21103287| Nguyễn Thị Thắm |CK11MAY |146 |146 | 7.58 | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 25|21103522| Lại Thị Hồng Thủy |CK11MAY |146 |146 | 8.03 | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 26|21104420| Nguyễn Thị Huyền Trang |CK11MAY |146 |146 | 8.01 | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ghi Chú : BBTC = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 25 tháng 11 năm 2015
3P Đại Học Bách Khoa TP.HCM Mẫu In D8090B Phòng Đào Tạo E Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn F Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Máy XD & NC K.2011 Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học 157 Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 157 Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 1|21100104| Nguyễn Nhật Anh |CK11CXN | 12 | 12 | 7.35 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 005005 Giáo dục thể chất 1 ( 0)| |111 4.0 | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| | | | | | | | | | 006001 Giải tích 1 ( 4)| |111 6.0 2.0 | | | | | | | | 006002 Giải tích 2 ( 4)| |112 2.0 4.0 | | | | | | | | 006004 Đại số ( 3)| |111 6.0 3.0 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| | | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| | | | | | | | | | 007001 Vật lý 1 ( 4)| |111 4.5 4.0 | | | | | | | | 007005 Thí nghiệm vật lý ( 1)| |112 3.0 | | | | | | | | 008001 Pháp luật Việt Nam đ/c ( 2)| |111 4.0 5.0 | | | | | | | | 200036 TT điện - điện tử 1(CK) ( 1)| | | | | | | | | | 200037 TT điện - điện tử 2(CK) ( 1)| | | | | | | | | | 201001 Cơ học lý thuyết ( 3)| |112 0.0 3.0 | | | | | | | | 202001 TN k/thuật thủy lực&knén ( 1)| | | | | | | | | | 202002 TN dung sai &kỹ thuật đo ( 1)| | | | | | | | | | 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| | | | | | | | | | 202013 Dung sai - Kỹ thuật đo ( 3)| | | | | | | | | | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| | | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| | | | | | | | | | 202118 KT an toàn & môi trường ( 2)| | | | | | | | | | 203001 T/tập kỹ thuật ngành mxd ( 2)| | | | | | | | | | 203003 Kỹ Thuật Nâng-vận Chuyển ( 2)| | | | | | | | | | 203005 Máy Làm Đất ( 2)| | | | | | | | | | 203006 KT rung trong máy x/dựng ( 2)| | | | | | | | | | 203011 Máy sxvl & cấu kiện xd ( 2)| | | | | | | | | | 203012 ĐAMH kt nâng vận chuyển ( 1)| | | | | | | | | | 203013 Kthác &schữa máy xâydựng ( 2)| | | | | | | | | | 203014 Tựđộng Hóa Trg Máy Xdựng ( 2)| | | | | | | | | | 203015 ĐAMH máy xây dựng ( 1)| | | | | | | | | | 203302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 203303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 205015 Kỹ thuật chế tạo 1 ( 2)| | | | | | | | | | 206025 Động cơ đốt trong ( 2)| | | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| | | | | | | | | | 209017 Nguyên lý máy ( 3)| | | | | | | | | | 209021 Chi tiết máy ( 3)| | | | | | | | | | 209037 Vẽ Cơ Khí ( 2)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Máy XD & NC K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| | | | | | | | | | 211008 Thựctập c/khí đạicương 1 ( 2)| | | | | | | | | | 211009 Thựctập c/khí đạicương 2 ( 2)| | | | | | | | | | 212032 Vật liệu học & xử lý ( 3)| | | | | | | | | | 218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)| | | | | | | | | | 218024 Trang bị điện & điện tử ( 2)| | | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| | | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| | | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |111 13 4.0 | | | | | | | | 604002 Hóa học đại cương B ( 2)| |112 4.5 5.0 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| | | | | | | | | | 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất ( 1)| | | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| | | | | | | | | | 806001 Vẽ kỹ thuật 1A ( 2)| |112 4.5 5.0 | | | | | | | | 806003 Vẽ kỹ thuật 2A ( 2)| | | | | | | | | | 809001 Sức bền vật liệu 2C ( 2)| | | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| | | | | | | | | | 809026 Sức bền vật liệu 1 ( 2)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 2|21100176| Lê Hồng Ân |CK11CXN |147 |147 | 6.99 | 203303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 3|21100414| Đinh Tấn Công |CK11CXN |109 |109 | 6.03 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |132 4.0 2.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 13.013.0 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |133 0.013 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 202118 KT an toàn & môi trường ( 2)| |133 4.0 3.0 | | | | | | | | 203012 ĐAMH kt nâng vận chuyển ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 203015 ĐAMH máy xây dựng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 203302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 203303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 205015 Kỹ thuật chế tạo 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 206025 Động cơ đốt trong ( 2)| | | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| | | | | | | | | | 209037 Vẽ Cơ Khí ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 4|21101072| Trần Danh Hậu |CK11CXN |133 |133 | 6.81 | 004010 Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)| Tổ Hợp 2 |111 11.0 | | | | | | | | 004011 Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| Tổ Hợp 3 |111 11.0 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |142 2.5 | | | | | | | | 203006 KT rung trong máy x/dựng ( 2)| | | | | | | | | | 203012 ĐAMH kt nâng vận chuyển ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 203013 Kthác &schữa máy xâydựng ( 2)| | | | | | | | | | 203303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Máy XD & NC K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 5|21101172| Võ Vinh Hiển |CK11CXN |132 |132 | 6.57 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 203302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 203303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| |132 4.0 | | | | | | | | 218024 Trang bị điện & điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |113 8.0 2.5 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 6|21101264| Trần Văn Hoàng |CK11CXN |100 |100 | 6.32 | 005005 Giáo dục thể chất 1 ( 0)| Tổ Hợp 2 |111 3.0 | | | | | | | | 200036 TT điện - điện tử 1(CK) ( 1)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 200037 TT điện - điện tử 2(CK) ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 202001 TN k/thuật thủy lực&knén ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| | | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| | | | | | | | | | 203003 Kỹ Thuật Nâng-vận Chuyển ( 2)| | | | | | | | | | 203012 ĐAMH kt nâng vận chuyển ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 203013 Kthác &schữa máy xâydựng ( 2)| | | | | | | | | | 203015 ĐAMH máy xây dựng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 203302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 203303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 205015 Kỹ thuật chế tạo 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 209017 Nguyên lý máy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 218024 Trang bị điện & điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |111 13 3.5 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 7|21101334| Hồ Minh Huy |CK11CXN | 88 | 88 | 6.07 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 13.0 3.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |132 1.0 4.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |122 1.5 4.5 | | | | | | | | 005005 Giáo dục thể chất 1 ( 0)| |111 13 | | | | | | | | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| |112 13 | | | | | | | | 203003 Kỹ Thuật Nâng-vận Chuyển ( 2)| | | | | | | | | | 203005 Máy Làm Đất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 203006 KT rung trong máy x/dựng ( 2)| | | | | | | | | | 203011 Máy sxvl & cấu kiện xd ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 203012 ĐAMH kt nâng vận chuyển ( 1)| | | | | | | | | | 203013 Kthác &schữa máy xâydựng ( 2)| | | | | | | | | | 203014 Tựđộng Hóa Trg Máy Xdựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 203015 ĐAMH máy xây dựng ( 1)| | | | | | | | | | 203302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 203303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Máy XD & NC K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 218024 Trang bị điện & điện tử ( 2)| | | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |142 4.5 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |121 7.0 2.0 | | | | | | | | 806003 Vẽ kỹ thuật 2A ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 8|21101460| Bùi Khánh Hưng |CK11CXN | 92 | 92 | 6.58 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 3 |142 1.5 3.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 005005 Giáo dục thể chất 1 ( 0)| |151 15 | | | | | | | | 006002 Giải tích 2 ( 4)| |141 2.0 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |123 7.013 | | | | | | | | 200036 TT điện - điện tử 1(CK) ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 202001 TN k/thuật thủy lực&knén ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 202002 TN dung sai &kỹ thuật đo ( 1)| | | | | | | | | | 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 203006 KT rung trong máy x/dựng ( 2)| | | | | | | | | | 203012 ĐAMH kt nâng vận chuyển ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 203013 Kthác &schữa máy xâydựng ( 2)| | | | | | | | | | 203015 ĐAMH máy xây dựng ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 203302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 203303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 206025 Động cơ đốt trong ( 2)| | | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 218024 Trang bị điện & điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |142 6.0 2.0 | | | | | | | | 809001 Sức bền vật liệu 2C ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |122 1.0 2.0 | | | | | | | | 809026 Sức bền vật liệu 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 9|21101750| Phan Thanh Lai |CK11CXN |120 |120 | 6.06 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 3 |141 5.0 3.0 | | | | | | | | 004014 Quân sự chung ( 0)| |111 3.0 | | | | | | | | 200036 TT điện - điện tử 1(CK) ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 203006 KT rung trong máy x/dựng ( 2)| | | | | | | | | | 203012 ĐAMH kt nâng vận chuyển ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 203013 Kthác &schữa máy xâydựng ( 2)| | | | | | | | | | 203302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 203303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209037 Vẽ Cơ Khí ( 2)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Máy XD & NC K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 806003 Vẽ kỹ thuật 2A ( 2)| |121 4.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 10|21102202| Trần Minh Ngân |CK11CXN |126 |126 | 6.72 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 2 |122 6.5 3.5 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 3 |131 1.5 3.5 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |141 5.5 4.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 200036 TT điện - điện tử 1(CK) ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 202118 KT an toàn & môi trường ( 2)| |133 4.0 3.5 | | | | | | | | 203012 ĐAMH kt nâng vận chuyển ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 203013 Kthác &schữa máy xâydựng ( 2)| | | | | | | | | | 203302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 203303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 206025 Động cơ đốt trong ( 2)| |142 2.5 5.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 11|21102265| Nguyễn Tất Ngọc |CK11CXN | 85 | 85 | 6.30 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| | | | | | | | | | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| |112 4.0 | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |132 13 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |123 5.5 1.5 | | | | | | | | 200036 TT điện - điện tử 1(CK) ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 200037 TT điện - điện tử 2(CK) ( 1)| | | | | | | | | | 202002 TN dung sai &kỹ thuật đo ( 1)| | | | | | | | | | 202013 Dung sai - Kỹ thuật đo ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 203012 ĐAMH kt nâng vận chuyển ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 203013 Kthác &schữa máy xâydựng ( 2)| | | | | | | | | | 203015 ĐAMH máy xây dựng ( 1)| |142 4.0 | | | | | | | | 203302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 203303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 206025 Động cơ đốt trong ( 2)| |132 3.0 3.0 | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| | | | | | | | | | 209017 Nguyên lý máy ( 3)| |133 2.0 | | | | | | | | 209021 Chi tiết máy ( 3)| |142 2.5 | | | | | | | | 209037 Vẽ Cơ Khí ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 211008 Thựctập c/khí đạicương 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 211009 Thựctập c/khí đạicương 2 ( 2)| |132 4.0 | | | | | | | | 212032 Vật liệu học & xử lý ( 3)| |122 13 13 | | | | | | | | 218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)| |132 1.5 | | | | | | | | 218024 Trang bị điện & điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 806003 Vẽ kỹ thuật 2A ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 12|21102303| Nguyễn Hoài Nguyên |CK11CXN |104 |104 | 6.17 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Máy XD & NC K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 006004 Đại số ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |123 4.5 5.0 | | | | | | | | 007005 Thí nghiệm vật lý ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 008001 Pháp luật Việt Nam đ/c ( 2)| |111 4.0 4.5 | | | | | | | | 200036 TT điện - điện tử 1(CK) ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 200037 TT điện - điện tử 2(CK) ( 1)| | | | | | | | | | 201001 Cơ học lý thuyết ( 3)| |112 1.0 2.0 | | | | | | | | 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 203012 ĐAMH kt nâng vận chuyển ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 203013 Kthác &schữa máy xâydựng ( 2)| | | | | | | | | | 203302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 203303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209017 Nguyên lý máy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |111 5.0 1.5 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 13|21102331| Trần Lê Nguyễn |CK11CXN | 86 | 86 | 6.60 | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 200036 TT điện - điện tử 1(CK) ( 1)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 200037 TT điện - điện tử 2(CK) ( 1)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 202002 TN dung sai &kỹ thuật đo ( 1)| | | | | | | | | | 202013 Dung sai - Kỹ thuật đo ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| | | | | | | | | | 203001 T/tập kỹ thuật ngành mxd ( 2)| | | | | | | | | | 203003 Kỹ Thuật Nâng-vận Chuyển ( 2)| | | | | | | | | | 203005 Máy Làm Đất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 203006 KT rung trong máy x/dựng ( 2)| | | | | | | | | | 203011 Máy sxvl & cấu kiện xd ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 203012 ĐAMH kt nâng vận chuyển ( 1)| | | | | | | | | | 203013 Kthác &schữa máy xâydựng ( 2)| | | | | | | | | | 203014 Tựđộng Hóa Trg Máy Xdựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 203015 ĐAMH máy xây dựng ( 1)| | | | | | | | | | 203302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 203303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 206025 Động cơ đốt trong ( 2)| | | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 209017 Nguyên lý máy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 218024 Trang bị điện & điện tử ( 2)| | | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |111 4.5 4.5 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 14|21102378| Nguyễn Thành Nhân |CK11CXN |101 |101 | 6.48 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 2.5 5.5 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |142 1.5 3.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 2.0 4.0 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Máy XD & NC K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |132 13 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 203015 ĐAMH máy xây dựng ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 203302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 203303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 206025 Động cơ đốt trong ( 2)| | | | | | | | | | 209017 Nguyên lý máy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 209037 Vẽ Cơ Khí ( 2)| |122 2.0 | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |131 6.0 1.0 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |122 1.0 3.5 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 15|21102845| Nguyễn Tiến Quý |CK11CXN |147 |147 | 6.85 | 203303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 3 |151 15 16|21102958| Tạ Dương Sơn |CK11CXN |147 |188 | 7.16 | 203303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 17|21102998| Nguyễn Tấn Tài |CK11CXN | 61 | 61 | 7.04 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| |131 1.0 | | | | | | | | 200036 TT điện - điện tử 1(CK) ( 1)| | | | | | | | | | 200037 TT điện - điện tử 2(CK) ( 1)| | | | | | | | | | 202001 TN k/thuật thủy lực&knén ( 1)| |131 13 | | | | | | | | 202002 TN dung sai &kỹ thuật đo ( 1)| | | | | | | | | | 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| |131 9.013 | | | | | | | | 202013 Dung sai - Kỹ thuật đo ( 3)| |131 13 | | | | | | | | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| | | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| | | | | | | | | | 203001 T/tập kỹ thuật ngành mxd ( 2)| | | | | | | | | | 203003 Kỹ Thuật Nâng-vận Chuyển ( 2)| | | | | | | | | | 203005 Máy Làm Đất ( 2)| | | | | | | | | | 203006 KT rung trong máy x/dựng ( 2)| | | | | | | | | | 203011 Máy sxvl & cấu kiện xd ( 2)| | | | | | | | | | 203012 ĐAMH kt nâng vận chuyển ( 1)| | | | | | | | | | 203013 Kthác &schữa máy xâydựng ( 2)| | | | | | | | | | 203014 Tựđộng Hóa Trg Máy Xdựng ( 2)| | | | | | | | | | 203015 ĐAMH máy xây dựng ( 1)| | | | | | | | | | 203302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 203303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 205015 Kỹ thuật chế tạo 1 ( 2)| |131 5.013 | | | | | | | | 206025 Động cơ đốt trong ( 2)| | | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| | | | | | | | | | 209017 Nguyên lý máy ( 3)| |122 3.5 | | | | | | | | 209021 Chi tiết máy ( 3)| |131 13 | | | | | | | | 209037 Vẽ Cơ Khí ( 2)| |131 13 | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| |131 6.013 | | | | | | | | 211008 Thựctập c/khí đạicương 1 ( 2)| |113 0.0 | | | | | | | | 211009 Thựctập c/khí đạicương 2 ( 2)| |122 0.0 | | | | | | | | 218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Máy XD & NC K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 218024 Trang bị điện & điện tử ( 2)| | | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| | | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |131 13 | | | | | | | | 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất ( 1)| |123 13 | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |122 1.0 3.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 18|21103258| Nông Phước Thảo |CK11CXN | 78 | 78 | 6.47 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 1 |133 5.0 3.5 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 2 |121 13 13 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 200037 TT điện - điện tử 2(CK) ( 1)| | | | | | | | | | 202002 TN dung sai &kỹ thuật đo ( 1)| | | | | | | | | | 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202013 Dung sai - Kỹ thuật đo ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| | | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| | | | | | | | | | 202118 KT an toàn & môi trường ( 2)| |121 13 13 | | | | | | | | 203006 KT rung trong máy x/dựng ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 203011 Máy sxvl & cấu kiện xd ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 203012 ĐAMH kt nâng vận chuyển ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 203013 Kthác &schữa máy xâydựng ( 2)| |142 2.0 | | | | | | | | 203015 ĐAMH máy xây dựng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 203302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 203303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 205015 Kỹ thuật chế tạo 1 ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 206025 Động cơ đốt trong ( 2)| |132 4.013 | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 209021 Chi tiết máy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 209037 Vẽ Cơ Khí ( 2)| |122 3.0 | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 211008 Thựctập c/khí đạicương 1 ( 2)| |142 0.0 | | | | | | | | 212032 Vật liệu học & xử lý ( 3)| |122 4.5 4.0 | | | | | | | | 218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)| | | | | | | | | | 218024 Trang bị điện & điện tử ( 2)| | | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 806003 Vẽ kỹ thuật 2A ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 19|21103341| Tô Nghĩa Thi |CK11CXN |104 |104 | 6.33 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |141 5.0 4.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 2 |133 5.5 3.0 | | | | | | | | 006002 Giải tích 2 ( 4)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |141 4.513 | | | | | | | | 202001 TN k/thuật thủy lực&knén ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 203001 T/tập kỹ thuật ngành mxd ( 2)| |143 3.0 | | | | | | | | 203006 KT rung trong máy x/dựng ( 2)| | | | | | | | | | 203012 ĐAMH kt nâng vận chuyển ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 203013 Kthác &schữa máy xâydựng ( 2)| | | | | | | | | | 203014 Tựđộng Hóa Trg Máy Xdựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 203015 ĐAMH máy xây dựng ( 1)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Máy XD & NC K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 203302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 203303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 206025 Động cơ đốt trong ( 2)| |142 3.5 2.0 | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 218024 Trang bị điện & điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |151 15 20|21103368| Nguyễn Hoàn Thiện |CK11CXN |142 |142 | 6.47 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 202118 KT an toàn & môi trường ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 203303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 21|21103558| Trịnh Minh Thức |CK11CXN | 64 | 64 | 5.90 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 1 |142 6.013 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 2 |141 13.013.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| Tổ Hợp 3 |142 1.513.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |121 5.5 4.5 | | | | | | | | 006004 Đại số ( 3)| |141 13 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |113 7.0 1.5 | | | | | | | | 200036 TT điện - điện tử 1(CK) ( 1)| | | | | | | | | | 200037 TT điện - điện tử 2(CK) ( 1)| | | | | | | | | | 201001 Cơ học lý thuyết ( 3)| |123 8.013.0 | | | | | | | | 202013 Dung sai - Kỹ thuật đo ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| |141 13 | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 202118 KT an toàn & môi trường ( 2)| |121 2.5 4.0 | | | | | | | | 203003 Kỹ Thuật Nâng-vận Chuyển ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 203006 KT rung trong máy x/dựng ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 203011 Máy sxvl & cấu kiện xd ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 203012 ĐAMH kt nâng vận chuyển ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 203013 Kthác &schữa máy xâydựng ( 2)| | | | | | | | | | 203014 Tựđộng Hóa Trg Máy Xdựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 203015 ĐAMH máy xây dựng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 203302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 203303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |142 11 | | | | | | | | 209037 Vẽ Cơ Khí ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| | | | | | | | | | 211009 Thựctập c/khí đạicương 2 ( 2)| |142 4.0 | | | | | | | | 212032 Vật liệu học & xử lý ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 218024 Trang bị điện & điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |132 3.0 3.0 | | | | | | | | 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất ( 1)| | | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| | | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |122 1.0 1.0 | | | | | | | | 809026 Sức bền vật liệu 1 ( 2)| |121 4.5 1.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 22|21103945| Lê Thanh Trực |CK11CXN |142 |142 | 6.39 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 3 |141 5.0 4.5 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Máy XD & NC K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 203302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 203303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 23|21103921| Bùi Thái Xuân Trường |CK11CXN | 84 | 84 | 6.36 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| | | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |122 13 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 200036 TT điện - điện tử 1(CK) ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 200037 TT điện - điện tử 2(CK) ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 202001 TN k/thuật thủy lực&knén ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 202002 TN dung sai &kỹ thuật đo ( 1)| | | | | | | | | | 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| | | | | | | | | | 202118 KT an toàn & môi trường ( 2)| |121 1.513 | | | | | | | | 203006 KT rung trong máy x/dựng ( 2)| | | | | | | | | | 203012 ĐAMH kt nâng vận chuyển ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 203013 Kthác &schữa máy xâydựng ( 2)| | | | | | | | | | 203014 Tựđộng Hóa Trg Máy Xdựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 203302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 203303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 206025 Động cơ đốt trong ( 2)| | | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| | | | | | | | | | 209017 Nguyên lý máy ( 3)| |132 3.0 | | | | | | | | 209021 Chi tiết máy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 209037 Vẽ Cơ Khí ( 2)| | | | | | | | | | 211008 Thựctập c/khí đạicương 1 ( 2)| |121 0.0 | | | | | | | | 211009 Thựctập c/khí đạicương 2 ( 2)| |122 0.0 | | | | | | | | 218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 218024 Trang bị điện & điện tử ( 2)| | | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |141 3.0 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| | | | | | | | | | 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 806003 Vẽ kỹ thuật 2A ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ghi Chú : BBTC = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 25 tháng 11 năm 2015
3P Đại Học Bách Khoa TP.HCM Mẫu In D8090B Phòng Đào Tạo E Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn F Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Nhiệt Lạnh K.2011 Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học 153 Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 153 Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 1|21100052| Đinh Thế Anh |CK11NH |143 |143 | 6.86 | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 2|21100100| Nguyễn Hữu Tuấn Anh |CK11NH | 97 | 97 | 6.29 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |141 4.013 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp |132 5.0 3.5 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp |141 1.5 3.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 202009 Bơm, Quạt, Máy nén khí ( 2)| Tổ Hợp |142 0.0 | | | | | | | | 210006 Thiết bị trao đổi nhiệt ( 2)| Tổ Hợp |142 4.0 | | | | | | | | 210009 Kỹ thuật lạnh ( 2)| Tổ Hợp |142 3.0 | | | | | | | | 210010 Lò hơi & mạng nhiệt ( 3)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210012 Điều hòa không khí ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210013 Năng lượng tái tạo ( 3)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210023 Tuabin hơi & Tuabin Khí ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210028 TĐ hóa các qt nhiệt lạnh ( 2)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210033 ĐAMH lò hơi ( 1)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210038 TT điện lạnh&điều hòa kk ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210039 Trung tâm nhiệt điện ( 2)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| Tổ Hợp |141 1.5 3.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 3|21100223| Ngô Duy Bảo |CK11NH |143 |145 | 6.79 | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 4|21100307| Nguyễn Thái Bình |CK11NH |143 |143 | 7.37 | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 5|21100375| Phan Thành Chiến |CK11NH | 87 | 87 | 6.61 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 |141 6.0 4.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| Tổ Hợp |142 3.5 | | | | | | | | 200037 TT điện - điện tử 2(CK) ( 1)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 201001 Cơ học lý thuyết ( 3)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 209017 Nguyên lý máy ( 3)| Tổ Hợp |132 3.0 | | | | | | | | 210009 Kỹ thuật lạnh ( 2)| Tổ Hợp |142 4.5 | | | | | | | | 210010 Lò hơi & mạng nhiệt ( 3)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210011 Kỹ thuật sấy ( 2)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210012 Điều hòa không khí ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210013 Năng lượng tái tạo ( 3)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210015 Truyền nhiệt ( 2)| Tổ Hợp |141 3.5 | | | | | | | | 210023 Tuabin hơi & Tuabin Khí ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210028 TĐ hóa các qt nhiệt lạnh ( 2)| Tổ Hợp | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Nhiệt Lạnh K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 210033 ĐAMH lò hơi ( 1)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210038 TT điện lạnh&điều hòa kk ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210039 Trung tâm nhiệt điện ( 2)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| Tổ Hợp |121 4.0 4.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 6|21100404| Nguyễn Thanh Chương |CK11NH | 93 | 93 | 6.18 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 2 |141 2.0 3.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |122 5.0 4.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp |133 5.5 3.0 | | | | | | | | 202001 TN k/thuật thủy lực&knén ( 1)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 202118 KT an toàn & môi trường ( 2)| Tổ Hợp |121 2.0 4.5 | | | | | | | | 210006 Thiết bị trao đổi nhiệt ( 2)| Tổ Hợp |142 2.0 | | | | | | | | 210008 Kỹ thuật cháy ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210010 Lò hơi & mạng nhiệt ( 3)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210012 Điều hòa không khí ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210013 Năng lượng tái tạo ( 3)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210023 Tuabin hơi & Tuabin Khí ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210028 TĐ hóa các qt nhiệt lạnh ( 2)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210033 ĐAMH lò hơi ( 1)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210038 TT điện lạnh&điều hòa kk ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210039 Trung tâm nhiệt điện ( 2)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 604002 Hóa học đại cương B ( 2)| Tổ Hợp |133 13.0 6.0 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| Tổ Hợp |141 5.0 3.5 | | | | | | | | 806001 Vẽ kỹ thuật 1A ( 2)| Tổ Hợp |112 5.0 4.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 7|21100490| Đặng Trần Duy Danh |CK11NH |143 |145 | 6.95 | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 8|21100534| Lê Trọng Duẩn |CK11NH |138 |138 | 6.71 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| Tổ Hợp |151 15 9|21100582| Nguyễn Quốc Khánh Duy |CK11NH |123 |123 | 6.37 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 004014 Quân sự chung ( 0)| Tổ Hợp |111 2.0 | | | | | | | | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210012 Điều hòa không khí ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210023 Tuabin hơi & Tuabin Khí ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210039 Trung tâm nhiệt điện ( 2)| Tổ Hợp |142 1.0 | | | | | | | | 210302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 809026 Sức bền vật liệu 1 ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 10|21100656| Bùi Ngọc Dương |CK11NH |139 |139 | 7.08 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Nhiệt Lạnh K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 11|21100708| Trần Văn Đại |CK11NH |141 |141 | 7.14 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 6.5 3.5 | | | | | | | | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 12|21100697| Mai Thành Đảm |CK11NH |143 |143 | 8.06 | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 13|21100721| Đỗ Tuấn Đạt |CK11NH |143 |143 | 7.26 | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 14|21100728| Lê Thành Đạt |CK11NH |102 |102 | 5.93 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |141 1.513.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp |132 1.5 3.5 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 209007 Vẽ cơ khí A ( 3)| Tổ Hợp |142 13 | | | | | | | | 210008 Kỹ thuật cháy ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210010 Lò hơi & mạng nhiệt ( 3)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210012 Điều hòa không khí ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210013 Năng lượng tái tạo ( 3)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210039 Trung tâm nhiệt điện ( 2)| Tổ Hợp |142 2.5 | | | | | | | | 210302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 15|21100738| Nguyễn Tấn Đạt |CK11NH |139 |139 | 6.74 | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 16|21100773| Hoàng Đại Đăng |CK11NH | 99 | 99 | 6.29 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |142 2.0 2.5 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 004010 Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)| Tổ Hợp |111 4.0 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210002 Vật liệu nhiệt lạnh ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210006 Thiết bị trao đổi nhiệt ( 2)| Tổ Hợp |142 4.5 | | | | | | | | 210010 Lò hơi & mạng nhiệt ( 3)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210011 Kỹ thuật sấy ( 2)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210012 Điều hòa không khí ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210013 Năng lượng tái tạo ( 3)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210023 Tuabin hơi & Tuabin Khí ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210028 TĐ hóa các qt nhiệt lạnh ( 2)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210033 ĐAMH lò hơi ( 1)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210038 TT điện lạnh&điều hòa kk ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210039 Trung tâm nhiệt điện ( 2)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| Tổ Hợp | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Nhiệt Lạnh K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 17|21100832| Võ Quang Đông |CK11NH |143 |143 | 6.88 | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 18|21100908| Nguyễn Anh Giang |CK11NH |135 |135 | 7.16 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |131 2.0 3.5 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| Tổ Hợp |132 4.0 2.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp |142 1.5 5.5 | | | | | | | | 210039 Trung tâm nhiệt điện ( 2)| Tổ Hợp |142 4.0 | | | | | | | | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 19|21101019| Võ Thanh Hảo |CK11NH |143 |143 | 7.31 | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 20|21101044| Bùi Văn Hân |CK11NH |143 |145 | 7.31 | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 21|21101096| Lê Thanh Hiếu |CK11NH |140 |142 | 6.73 | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 22|21101212| Đặng Thế Hoàng |CK11NH |143 |145 | 7.27 | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 23|21101300| Trương Thái Học |CK11NH |143 |143 | 6.84 | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 24|21101419| Hoàng Việt Hùng |CK11NH | 93 | 93 | 6.17 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 004014 Quân sự chung ( 0)| |111 4.0 | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| Tổ Hợp |122 13 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| Tổ Hợp |122 7.0 2.0 | | | | | | | | 202009 Bơm, Quạt, Máy nén khí ( 2)| Tổ Hợp |132 0.0 | | | | | | | | 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| Tổ Hợp |131 2.513 | | | | | | | | 202118 KT an toàn & môi trường ( 2)| Tổ Hợp |121 2.013 | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 209021 Chi tiết máy ( 3)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210006 Thiết bị trao đổi nhiệt ( 2)| Tổ Hợp |142 2.0 | | | | | | | | 210008 Kỹ thuật cháy ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210010 Lò hơi & mạng nhiệt ( 3)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210011 Kỹ thuật sấy ( 2)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210039 Trung tâm nhiệt điện ( 2)| Tổ Hợp |142 1.5 | | | | | | | | 210302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 604002 Hóa học đại cương B ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| Tổ Hợp |133 13 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| Tổ Hợp |123 3.013 | | | | | | | | 806003 Vẽ kỹ thuật 2A ( 2)| Tổ Hợp |131 13 | | | | | | | | 809001 Sức bền vật liệu 2C ( 2)| Tổ Hợp |132 13 13 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 25|21101444| Nguyễn Viết Hùng |CK11NH | 96 | 96 | 5.96 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 2 |142 2.0 3.5 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 202001 TN k/thuật thủy lực&knén ( 1)| Tổ Hợp |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Nhiệt Lạnh K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| Tổ Hợp |141 13 | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210008 Kỹ thuật cháy ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210010 Lò hơi & mạng nhiệt ( 3)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210011 Kỹ thuật sấy ( 2)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210012 Điều hòa không khí ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210013 Năng lượng tái tạo ( 3)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210023 Tuabin hơi & Tuabin Khí ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210028 TĐ hóa các qt nhiệt lạnh ( 2)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210033 ĐAMH lò hơi ( 1)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210038 TT điện lạnh&điều hòa kk ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210039 Trung tâm nhiệt điện ( 2)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 26|21101373| Phạm Đức Huy |CK11NH |125 |127 | 7.08 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| |151 15 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 202001 TN k/thuật thủy lực&knén ( 1)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210010 Lò hơi & mạng nhiệt ( 3)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210023 Tuabin hơi & Tuabin Khí ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210039 Trung tâm nhiệt điện ( 2)| Tổ Hợp |142 4.5 | | | | | | | | 210302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 27|21101467| Kiều Thanh Hưng |CK11NH |141 |141 | 6.94 | 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp |151 15 28|21101593| Nguyễn Văn Khánh |CK11NH |134 |134 | 7.28 | 200037 TT điện - điện tử 2(CK) ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 201001 Cơ học lý thuyết ( 3)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 806001 Vẽ kỹ thuật 1A ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 29|21101618| Hà Thiên Khiếu |CK11NH |143 |150 | 7.65 | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 30|21101650| Nguyễn Sỹ Khoa |CK11NH |139 |139 | 7.04 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 2.5 5.5 | | | | | | | | 210023 Tuabin hơi & Tuabin Khí ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 31|21101677| Mai Hoàng Khôi |CK11NH |140 |140 | 6.94 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp |151 15 32|21101691| Hoàng Đăng Khương |CK11NH |141 |141 | 6.65 | 210006 Thiết bị trao đổi nhiệt ( 2)| |142 4.5 | | | | | | | | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 33|21101851| Phan Văn Linh |CK11NH | 86 | 86 | 6.00 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 1 |132 4.5 3.0 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |141 5.0 3.5 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp |132 4.5 3.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| Tổ Hợp |132 6.0 3.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| Tổ Hợp |133 3.5 1.0 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Nhiệt Lạnh K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 202118 KT an toàn & môi trường ( 2)| Tổ Hợp |121 2.5 3.0 | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210002 Vật liệu nhiệt lạnh ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210006 Thiết bị trao đổi nhiệt ( 2)| Tổ Hợp |142 3.5 | | | | | | | | 210009 Kỹ thuật lạnh ( 2)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210010 Lò hơi & mạng nhiệt ( 3)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210012 Điều hòa không khí ( 2)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210013 Năng lượng tái tạo ( 3)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210015 Truyền nhiệt ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210023 Tuabin hơi & Tuabin Khí ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210028 TĐ hóa các qt nhiệt lạnh ( 2)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210033 ĐAMH lò hơi ( 1)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210038 TT điện lạnh&điều hòa kk ( 2)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210039 Trung tâm nhiệt điện ( 2)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| Tổ Hợp |132 1.0 3.0 | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| Tổ Hợp |131 6.0 4.5 | | | | | | | | 809001 Sức bền vật liệu 2C ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 34|21101910| Nguyễn Thanh Long |CK11NH |136 |136 | 6.89 | 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 210006 Thiết bị trao đổi nhiệt ( 2)| Tổ Hợp |142 4.5 | | | | | | | | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 35|21102004| Hồ Công Lý |CK11NH | 82 | 82 | 5.81 | 006023 Phương pháp tính ( 2)| Tổ Hợp 2 |141 0.0 | | | | | | | | 007005 Thí nghiệm vật lý ( 1)| |112 3.0 | | | | | | | | 202009 Bơm, Quạt, Máy nén khí ( 2)| Tổ Hợp |142 2.5 | | | | | | | | 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| Tổ Hợp |141 13 | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 209017 Nguyên lý máy ( 3)| Tổ Hợp |122 13 | | | | | | | | 210006 Thiết bị trao đổi nhiệt ( 2)| Tổ Hợp |142 1.0 | | | | | | | | 210007 Thiết bị điện ( 2)| Tổ Hợp |142 0.0 | | | | | | | | 210009 Kỹ thuật lạnh ( 2)| Tổ Hợp |142 2.0 | | | | | | | | 210010 Lò hơi & mạng nhiệt ( 3)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210012 Điều hòa không khí ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210013 Năng lượng tái tạo ( 3)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210015 Truyền nhiệt ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210023 Tuabin hơi & Tuabin Khí ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210028 TĐ hóa các qt nhiệt lạnh ( 2)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210029 Đo lường nhiệt ( 2)| Tổ Hợp |142 13 | | | | | | | | 210033 ĐAMH lò hơi ( 1)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210038 TT điện lạnh&điều hòa kk ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210039 Trung tâm nhiệt điện ( 2)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| Tổ Hợp |123 5.5 4.0 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Nhiệt Lạnh K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| Tổ Hợp |121 2.5 3.5 | | | | | | | | 806003 Vẽ kỹ thuật 2A ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 809001 Sức bền vật liệu 2C ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 36|21102312| Phạm Đình Khánh Nguyên |CK11NH |139 |139 | 7.14 | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 806003 Vẽ kỹ thuật 2A ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 809001 Sức bền vật liệu 2C ( 2)| Tổ Hợp |151 15 37|21102315| Phạm Trần Thế Nguyên |CK11NH |141 |141 | 6.73 | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 806003 Vẽ kỹ thuật 2A ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 38|21102377| Nguyễn Thành Nhân |CK11NH |143 |145 | 7.96 | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 39|21102396| Lê Bá Nhật |CK11NH |143 |143 | 7.04 | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 40|21102472| Trần Minh Nhựt |CK11NH |141 |141 | 6.82 | 210039 Trung tâm nhiệt điện ( 2)| |142 4.0 | | | | | | | | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 41|21102510| Nguyễn Tiến Phát |CK11NH |143 |145 | 7.89 | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 42|21102593| Đặng Hoàng Phúc |CK11NH | 67 | 67 | 6.11 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 2 |141 4.5 4.0 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |141 13.013.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 202001 TN k/thuật thủy lực&knén ( 1)| Tổ Hợp |141 1.0 | | | | | | | | 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| Tổ Hợp |141 2.0 | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 209021 Chi tiết máy ( 3)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210004 TN nhiệt động & tr/nhiệt ( 1)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210006 Thiết bị trao đổi nhiệt ( 2)| Tổ Hợp |142 3.5 | | | | | | | | 210008 Kỹ thuật cháy ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210010 Lò hơi & mạng nhiệt ( 3)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210012 Điều hòa không khí ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210013 Năng lượng tái tạo ( 3)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210015 Truyền nhiệt ( 2)| Tổ Hợp |141 3.5 | | | | | | | | 210023 Tuabin hơi & Tuabin Khí ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210028 TĐ hóa các qt nhiệt lạnh ( 2)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210029 Đo lường nhiệt ( 2)| Tổ Hợp |142 4.0 | | | | | | | | 210033 ĐAMH lò hơi ( 1)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210038 TT điện lạnh&điều hòa kk ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210039 Trung tâm nhiệt điện ( 2)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)| Tổ Hợp |142 1.5 | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| Tổ Hợp |132 13 13 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| Tổ Hợp |123 5.0 3.5 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| Tổ Hợp |142 13 | | | | | | | | 806003 Vẽ kỹ thuật 2A ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 809001 Sức bền vật liệu 2C ( 2)| Tổ Hợp |132 13 13 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 43|21102839| Nguyễn Hữu Quý |CK11NH |136 |138 | 6.73 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 5.5 4.0 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Nhiệt Lạnh K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 210010 Lò hơi & mạng nhiệt ( 3)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210023 Tuabin hơi & Tuabin Khí ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 44|21102944| Nguyễn Trọng Sơn |CK11NH |137 |137 | 6.56 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |132 2.0 3.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| Tổ Hợp |141 1.5 3.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp |142 1.5 4.5 | | | | | | | | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp |151 15 45|21102993| Nguyễn Đức Tài |CK11NH |143 |145 | 6.53 | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 46|21103023| Huỳnh Thiện Tâm |CK11NH |143 |143 | 7.25 | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 47|21103069| Lê Minh Tân |CK11NH | 86 | 86 | 6.23 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 2 |141 13.013 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 202009 Bơm, Quạt, Máy nén khí ( 2)| Tổ Hợp |132 2.0 | | | | | | | | 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| Tổ Hợp |133 4.5 4.0 | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210006 Thiết bị trao đổi nhiệt ( 2)| Tổ Hợp |132 4.0 | | | | | | | | 210009 Kỹ thuật lạnh ( 2)| Tổ Hợp |132 5.0 1.0 | | | | | | | | 210010 Lò hơi & mạng nhiệt ( 3)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210011 Kỹ thuật sấy ( 2)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210012 Điều hòa không khí ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210013 Năng lượng tái tạo ( 3)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210023 Tuabin hơi & Tuabin Khí ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210028 TĐ hóa các qt nhiệt lạnh ( 2)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210033 ĐAMH lò hơi ( 1)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210038 TT điện lạnh&điều hòa kk ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210039 Trung tâm nhiệt điện ( 2)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| Tổ Hợp |132 13 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| Tổ Hợp |132 6.513 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 48|21103131| Nguyễn Duy Thanh |CK11NH |116 |116 | 6.55 | 003003 Anh văn 3 ( 2)| Tổ Hợp 2 |132 13.0 7.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 210010 Lò hơi & mạng nhiệt ( 3)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210012 Điều hòa không khí ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210013 Năng lượng tái tạo ( 3)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210028 TĐ hóa các qt nhiệt lạnh ( 2)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210033 ĐAMH lò hơi ( 1)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210038 TT điện lạnh&điều hòa kk ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210039 Trung tâm nhiệt điện ( 2)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)| Tổ Hợp |142 4.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 49|21103294| Hồ Quốc Thắng |CK11NH |109 |111 | 6.20 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Nhiệt Lạnh K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 5.0 3.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp |142 2.0 4.5 | | | | | | | | 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 209017 Nguyên lý máy ( 3)| Tổ Hợp |122 3.0 | | | | | | | | 210010 Lò hơi & mạng nhiệt ( 3)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210012 Điều hòa không khí ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210013 Năng lượng tái tạo ( 3)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210023 Tuabin hơi & Tuabin Khí ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210028 TĐ hóa các qt nhiệt lạnh ( 2)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210033 ĐAMH lò hơi ( 1)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210038 TT điện lạnh&điều hòa kk ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210039 Trung tâm nhiệt điện ( 2)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 50|21103607| Thân Trung Tiến |CK11NH |143 |145 | 7.01 | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 51|21103608| Trần Tiến |CK11NH |135 |135 | 6.75 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |142 13.013.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp |141 13.013.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| Tổ Hợp |133 13.013.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 52|21103651| Nguyễn Trần Tín |CK11NH |141 |143 | 6.54 | 210023 Tuabin hơi & Tuabin Khí ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp |151 15 53|21103690| Nguyễn Đức Toàn |CK11NH |140 |140 | 7.22 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp |151 15 54|21103805| Nguyễn Minh Trí |CK11NH |121 |121 | 6.46 | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 210010 Lò hơi & mạng nhiệt ( 3)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210012 Điều hòa không khí ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210013 Năng lượng tái tạo ( 3)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210028 TĐ hóa các qt nhiệt lạnh ( 2)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210033 ĐAMH lò hơi ( 1)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210038 TT điện lạnh&điều hòa kk ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210039 Trung tâm nhiệt điện ( 2)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 55|21103836| Hồ Văn Trọng |CK11NH |137 |139 | 6.75 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp |141 5.0 2.5 | | | | | | | | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 806001 Vẽ kỹ thuật 1A ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 56|21104088| Phạm Văn Tú |CK11NH |143 |143 | 7.33 | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 57|21103960| Dương Văn Khải Tuấn |CK11NH |143 |143 | 7.33 | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 58|21103977| Lê Anh Tuấn |CK11NH |143 |143 | 8.08 | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 59|21104162| Bùi Minh Ước |CK11NH |131 |131 | 6.43 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |131 2.5 4.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp |141 6.5 3.0 | | | | | | | | 202118 KT an toàn & môi trường ( 2)| Tổ Hợp |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Nhiệt Lạnh K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 210009 Kỹ thuật lạnh ( 2)| Tổ Hợp |142 4.5 | | | | | | | | 210023 Tuabin hơi & Tuabin Khí ( 2)| Tổ Hợp |151 15 | | | | | | | | 210039 Trung tâm nhiệt điện ( 2)| Tổ Hợp |142 4.0 | | | | | | | | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 60|21104250| Nguyễn Thế Vinh |CK11NH |143 |143 | 7.67 | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 61|21104252| Nguyễn Xuân Vinh |CK11NH |143 |143 | 7.40 | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 62|21104303| Nguyễn Đình Vũ |CK11NH |141 |141 | 7.02 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 63|21104325| Trần Anh Vũ |CK11NH |139 |139 | 6.86 | 210023 Tuabin hơi & Tuabin Khí ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 210039 Trung tâm nhiệt điện ( 2)| Tổ Hợp |142 4.5 | | | | | | | | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 64|21104381| Nguyễn Hùng Vỹ |CK11NH |138 |138 | 7.28 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| |151 15 | | | | | | | | 210303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp |151 15 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ghi Chú : BBTC = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 25 tháng 11 năm 2015
3P Đại Học Bách Khoa TP.HCM Mẫu In D8090B Phòng Đào Tạo E Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn F Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Sợi Dệt K.2011 Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học 156 Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 156 Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 1|21104414| Ngô Thế Chiến |CK11SOI |139 |139 | 6.67 | 004014 Quân sự chung ( 0)| Tổ Hợp 2 |111 3.0 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 2|21101025| Lê Thanh Hạnh |CK11SOI |146 |146 | 6.81 | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 3|21101073| Trình Công Hậu |CK11SOI |146 |149 | 7.38 | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 4|21101226| Lê Chí Hoàng |CK11SOI |146 |146 | 7.09 | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 5|21101405| Tạ Ngọc Huyền |CK11SOI |146 |146 | 6.87 | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 6|21101963| Diệp Hoàng Lợi |CK11SOI |146 |146 | 7.22 | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 11 7|21102001| Lê Đăng Ly |CK11SOI |146 |146 | 6.89 | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 8|21102101| Đoàn Thị Thu Mơ |CK11SOI |146 |146 | 8.48 | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 9|21102179| Nguyễn Thị Nga |CK11SOI |146 |146 | 7.94 | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 10|21102258| Nguyễn Bảo Ngọc |CK11SOI |146 |146 | 7.58 | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 11|21102447| Phạm Thị Cẩm Nhung |CK11SOI |144 |144 | 7.03 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |132 5.5 4.0 | | | | | | | | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 12|21103483| Nguyễn Thị Mộng Thu |CK11SOI |139 |141 | 7.07 | 204010 Công nghệ dệt kim ( 2)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 204033 ĐAMH công nghệ dệt ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 204109 Cấu trúc vải dệt kim ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 13|21103751| Dương Thị Ngọc Trâm |CK11SOI |146 |148 | 7.44 | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 14|21103756| Trần Thị Bích Trâm |CK11SOI |146 |146 | 7.25 | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 15|21103776| Đỗ Thị Tố Trinh |CK11SOI |146 |146 | 7.70 | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 16|21103920| Nguyễn Thị Mai Trước |CK11SOI |146 |146 | 7.23 | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 17|21104240| Nguyễn Hữu Vinh |CK11SOI |141 |141 | 7.29 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 204002 Cơ sở công nghệ may ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 18|21104375| Phan Thị Tường Vy |CK11SOI |146 |146 | 6.72 | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 19|21104405| Giản Hồng Yến |CK11SOI |146 |146 | 7.28 | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ghi Chú : BBTC = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 25 tháng 11 năm 2015
3P Đại Học Bách Khoa TP.HCM Mẫu In D8090B Phòng Đào Tạo E Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn F Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Kỹ Thuật Thiết Kế K2011 Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học 157 Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 157 Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 1|21100013| Nguyễn Duy An |CK11KTK |136 |134 | 6.54 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 209303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 2|21100061| Hồ Đức Anh |CK11KTK |112 |112 | 6.21 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 2 |131 5.0 3.5 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |132 2.5 3.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 1.5 3.5 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 209302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 209303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 212032 Vật liệu học & xử lý ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809001 Sức bền vật liệu 2C ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 3|21100131| Phạm Trí Anh |CK11KTK |140 |140 | 6.20 | 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 209303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 4|21100159| Trương Hoàng Anh |CK11KTK |112 |112 | 6.30 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 2 |141 13.013.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 3 |142 0.5 2.5 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 209022 Dao động kỹ thuật ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 209302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 209303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 211009 Thựctập c/khí đạicương 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 5|21100186| Trần Trọng Ân |CK11KTK |145 |145 | 7.04 | 209303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 3 |151 15 6|21100300| Nguyễn Kế Bình |CK11KTK |145 |145 | 6.71 | 209303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 7|21100433| Phạm Văn Cư |CK11KTK |125 |125 | 6.33 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 2 |131 1.0 3.5 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 13.013.0 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Kỹ Thuật Thiết Kế K2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 209002 Q/trình Thiết Kế Kỹthuật ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 209022 Dao động kỹ thuật ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 209302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 209303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 218031 Tự động hóa sản xuất ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 8|21100650| Vòng Viễn Dũng |CK11KTK |147 |147 | 7.32 | 209303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 9|21100593| Phạm Minh Duy |CK11KTK | 81 | 81 | 6.07 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 3 |142 2.0 4.0 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202118 KT an toàn & môi trường ( 2)| |121 2.0 4.0 | | | | | | | | 209002 Q/trình Thiết Kế Kỹthuật ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 209009 Mô Hình Hóa Hình Học ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 209020 ĐAMH tk hệ thống cơ khí ( 1)| |142 11 | | | | | | | | 209037 Vẽ Cơ Khí ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 209057 Thực tập kỹ thuật ( 2)| | | | | | | | | | 209302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 209303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 211009 Thựctập c/khí đạicương 2 ( 2)| |142 4.0 | | | | | | | | 212032 Vật liệu học & xử lý ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 218024 Trang bị điện & điện tử ( 2)| | | | | | | | | | 218031 Tự động hóa sản xuất ( 3)| | | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |122 2.0 3.0 | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |121 4.0 2.5 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |142 4.0 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |123 0.0 3.0 | | | | | | | | 806003 Vẽ kỹ thuật 2A ( 2)| |121 1.0 | | | | | | | | 809026 Sức bền vật liệu 1 ( 2)| |121 3.5 4.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 10|21100848| Bùi Duy Đức |CK11KTK | 86 | 86 | 6.03 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 3 |133 4.0 3.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |141 13.013.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |121 13 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |123 3.5 4.0 | | | | | | | | 202013 Dung sai - Kỹ thuật đo ( 3)| |131 2.0 | | | | | | | | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| |141 13 | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |141 0.0 | | | | | | | | 209009 Mô Hình Hóa Hình Học ( 2)| |141 13 | | | | | | | | 209022 Dao động kỹ thuật ( 2)| |132 2.5 | | | | | | | | 209024 Phương pháp P/tử hữu hạn ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 209037 Vẽ Cơ Khí ( 2)| |132 0.0 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Kỹ Thuật Thiết Kế K2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 209057 Thực tập kỹ thuật ( 2)| | | | | | | | | | 209302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 209303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| | | | | | | | | | 212032 Vật liệu học & xử lý ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 218031 Tự động hóa sản xuất ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |133 2.0 1.0 | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |121 3.0 1.0 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |113 5.0 4.5 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |121 4.0 2.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 11|21100964| Huỳnh Nguyễn Hoàng Hải |CK11KTK |140 |140 | 6.48 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 209303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 12|21100977| Nguyễn Hoàng Hải |CK11KTK |136 |136 | 6.42 | 209002 Q/trình Thiết Kế Kỹthuật ( 2)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 209303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 13|21101082| Võ Phúc Hiến |CK11KTK |142 |142 | 6.69 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 209303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 14|21101093| Huỳnh Minh Hiếu |CK11KTK |140 |140 | 6.91 | 209002 Q/trình Thiết Kế Kỹthuật ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 209303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 218031 Tự động hóa sản xuất ( 3)| |151 15 15|21101237| Nguyễn Đoàn Bảo Hoàng |CK11KTK |147 |147 | 6.60 | 209303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 16|21101424| Lê Đình Hùng |CK11KTK |147 |147 | 7.19 | 209303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 17|21101531| Đặng Minh Kha |CK11KTK |137 |137 | 6.72 | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 008001 Pháp luật Việt Nam đ/c ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 202118 KT an toàn & môi trường ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 209303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 809001 Sức bền vật liệu 2C ( 2)| |122 7.0 3.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 18|21101546| Dương Nhật Khang |CK11KTK |135 |135 | 6.40 | 209303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 218031 Tự động hóa sản xuất ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 19|21101556| Nguyễn Phan Trường Khang |CK11KTK |140 |140 | 6.96 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 005005 Giáo dục thể chất 1 ( 0)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 209303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 20|21101927| Trương Hoàng Long |CK11KTK |145 |145 | 6.72 | 209024 Phương pháp P/tử hữu hạn ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 209303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 21|21102394| Phan Văn Nhất |CK11KTK |140 |140 | 6.24 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 2 |141 4.513.0 | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 209303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 22|21102439| Phạm Hữu Kỳ Nhơn |CK11KTK |147 |147 | 7.62 | 209303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 23|21102497| Đỗ Thế Phát |CK11KTK | 83 | 83 | 6.62 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |121 4.5 3.0 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Kỹ Thuật Thiết Kế K2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |141 6.5 3.5 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |142 6.5 3.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |123 5.5 2.0 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |123 7.0 2.5 | | | | | | | | 007005 Thí nghiệm vật lý ( 1)| |121 13 | | | | | | | | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 209010 Thiết kế hệ thống cơ khí ( 3)| | | | | | | | | | 209020 ĐAMH tk hệ thống cơ khí ( 1)| | | | | | | | | | 209057 Thực tập kỹ thuật ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 209302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 209303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 218024 Trang bị điện & điện tử ( 2)| | | | | | | | | | 218031 Tự động hóa sản xuất ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |123 4.0 2.5 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| | | | | | | | | | 806003 Vẽ kỹ thuật 2A ( 2)| |121 4.0 | | | | | | | | 809001 Sức bền vật liệu 2C ( 2)| |122 4.5 1.0 | | | | | | | | 809026 Sức bền vật liệu 1 ( 2)| |123 6.5 2.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 24|21102506| Nguyễn Hoàng Phát |CK11KTK |147 |147 | 6.81 | 209303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 25|21102521| Hà Huy Phi |CK11KTK |113 |113 | 6.22 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 2 |141 1.5 3.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 3 |132 13.013.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |142 13.0 2.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 200036 TT điện - điện tử 1(CK) ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| |132 5.0 2.0 | | | | | | | | 205015 Kỹ thuật chế tạo 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 209021 Chi tiết máy ( 3)| |131 1.0 | | | | | | | | 209037 Vẽ Cơ Khí ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 209302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 209303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 218031 Tự động hóa sản xuất ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 809001 Sức bền vật liệu 2C ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 26|21102582| Phạm An Phú |CK11KTK | 93 | 93 | 6.27 | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 1 |121 5.0 2.0 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| Tổ Hợp 2 |141 13 | | | | | | | | 202002 TN dung sai &kỹ thuật đo ( 1)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 202013 Dung sai - Kỹ thuật đo ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| |142 3.5 | | | | | | | | 202104 Cad/cam/cnc ( 3)| |142 2.0 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Kỹ Thuật Thiết Kế K2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 209002 Q/trình Thiết Kế Kỹthuật ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 209012 KT tạo dáng công nghiệp ( 2)| | | | | | | | | | 209024 Phương pháp P/tử hữu hạn ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 209302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 209303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 218024 Trang bị điện & điện tử ( 2)| | | | | | | | | | 218031 Tự động hóa sản xuất ( 3)| | | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |133 5.0 2.5 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809001 Sức bền vật liệu 2C ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 27|21102585| Trần Bình Thiên Phú |CK11KTK |142 |142 | 7.26 | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 209020 ĐAMH tk hệ thống cơ khí ( 1)| | | | | | | | | | 209302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 209303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 28|21102599| Lê Hạnh Phúc |CK11KTK | 88 | 88 | 6.09 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 2 |141 13.013.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 3 |132 1.513.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |142 13.013.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 007005 Thí nghiệm vật lý ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| | | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| |142 11 | | | | | | | | 202104 Cad/cam/cnc ( 3)| |142 11 | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 209010 Thiết kế hệ thống cơ khí ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 209017 Nguyên lý máy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 209020 ĐAMH tk hệ thống cơ khí ( 1)| | | | | | | | | | 209037 Vẽ Cơ Khí ( 2)| |132 13 | | | | | | | | 209057 Thực tập kỹ thuật ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 209302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 209303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 211008 Thựctập c/khí đạicương 1 ( 2)| |121 4.0 | | | | | | | | 211009 Thựctập c/khí đạicương 2 ( 2)| |122 4.0 | | | | | | | | 212032 Vật liệu học & xử lý ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 218031 Tự động hóa sản xuất ( 3)| | | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |122 2.513 | | | | | | | | 809001 Sức bền vật liệu 2C ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 29|21102787| Chung Hùng Quốc |CK11KTK |142 |142 | 6.72 | 209303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 30|21102913| Đinh Hữu Ngọc Sơn |CK11KTK |130 |130 | 6.56 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| Tổ Hợp 3 |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Kỹ Thuật Thiết Kế K2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 209303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |121 7.0 1.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 31|21102986| Lê Minh Tài |CK11KTK |139 |139 | 6.67 | 209303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |141 3.0 2.5 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 32|21103291| Đặng Duy Thắng |CK11KTK |141 |141 | 6.46 | 209303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 809001 Sức bền vật liệu 2C ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 33|21103309| Phạm Đức Thắng |CK11KTK |115 |115 | 6.20 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 209302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 209303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |132 13 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |133 3.013 | | | | | | | | 809001 Sức bền vật liệu 2C ( 2)| |122 6.0 2.5 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 34|21103749| Trần Văn Trắng |CK11KTK |112 |112 | 6.12 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |142 3.013 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |141 13.013.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |142 13.013.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 004011 Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| |111 4.0 | | | | | | | | 209012 KT tạo dáng công nghiệp ( 2)| | | | | | | | | | 209022 Dao động kỹ thuật ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 209302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 209303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| |122 4.0 | | | | | | | | 218031 Tự động hóa sản xuất ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 35|21103827| Phạm Luông Trình |CK11KTK |135 |135 | 6.85 | 209002 Q/trình Thiết Kế Kỹthuật ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 209012 KT tạo dáng công nghiệp ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 209302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |143 4.0 | | | | | | | | 209303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 218031 Tự động hóa sản xuất ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 36|21103838| Lê Minh Trọng |CK11KTK |136 |136 | 6.36 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 3 |142 3.013.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |131 1.513.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |132 13.013.0 | | | | | | | | 004014 Quân sự chung ( 0)| |111 3.0 | | | | | | | | 005005 Giáo dục thể chất 1 ( 0)| |151 15 | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Kỹ Thuật Thiết Kế K2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 209303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 218031 Tự động hóa sản xuất ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 37|21104087| Phạm Thanh Tú |CK11KTK |147 |147 | 6.83 | 209303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 38|21104003| Nguyễn Kha Hoàng Tuấn |CK11KTK |147 |147 | 7.25 | 209303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 39|21104139| Nguyễn Kế Tường |CK11KTK |147 |147 | 7.05 | 209303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 40|21104142| Trần Mạnh Tường |CK11KTK |145 |145 | 7.24 | 209303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 3 |151 15 41|21104382| Nguyễn Nghệ Vỹ |CK11KTK |144 |144 | 6.80 | 209303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 218031 Tự động hóa sản xuất ( 3)| |151 15 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ghi Chú : BBTC = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 25 tháng 11 năm 2015