Danh sách SV chính quy Cao đẳng, Đại học, Bằng 2 tốt nghiệp bổ sung tháng 11/2015 (Cập nhật 28/9/2015)
Ngày: 28/09/2015
Danh Sách tốt nghiệp bổ sung vào tháng 11/2015.
Lưu ý : Các bạn phải hội đủ điều kiện số ngày CTXH =15 (ĐH), 10ngày CTXH (CĐ) ngày và đã có nộp chứng chỉ ngoại ngữ đã thẩm tra hợp lệ đồng thời không nợ học phí, nợ sách,.... mới được cấp chứng nhận tốt nghiệp tạm thời.
Mã SV | Họ | Tên | Lớp | Điểm TBTN | Xếp loại | Ngày sinh | PHAI | Nơi sinh | NOHP | CTXH | CHUNGCHI |
20804274 | Lê Ngọc | Hùng | CK08HT2 | 6.15 | TB Khá | 090590 | Quảng Ngãi | 0 | 9 | ||
21002836 | Hồ Hữu | Tâm | CK10NH | 7.75 | Khá | 281091 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 | 11.5 | TOEIC 480 | |
21208367 | Tô Thị | Hà | BD12CN03 | 6.6 | TB Khá | 200692 | Nghệ An | 0 | 9.5 | ||
30901346 | Lê Thanh | Lâm | DC09DK | 6.78 | TB Khá | 060191 | Thanh Hóa | 0 | 14 | TOEIC 455 | |
31000737 | Ngô Minh | Đức | DC10KK | 7.54 | Khá | 010492 | Đồng Nai | 0 | 13 | TOEIC 650 | |
31003794 | Phạm Thanh | Tuấn | DC10KK | 7.06 | Khá | 080491 | Hải Dương | 0 | 10 | TOEIC 535 | |
41002058 | Trịnh Đình | Nam | DD10TD4 | 7.1 | Khá | 010692 | Thanh Hóa | 0 | 12 | TOEIC 710 | |
41002595 | Nguyễn Thiều | Quang | DD10TD4 | 7.07 | Khá | 151292 | Phú Yên | 0 | 14.5 | TOEIC 490 | |
41003825 | Lê Thanh | Tuyền | VP10NL | 6.85 | TB Khá | 140292 | Bắc Ninh | 0 | 14 | TOEIC 470 | |
50901247 | Nguyễn Tất Ân | Khoa | MT09KH02 | 6.97 | TB Khá | 300491 | Thừa Thiên Huế | 0 | 12.5 | TOEIC 650 | |
51002933 | Lê Tuấn | Thanh | MT10KH02 | 7.82 | Khá | 210292 | Tiền Giang | 0 | 13 | TOEIC 660 | |
51003333 | Vũ Anh | Thư | MT10KH02 | 6.95 | TB Khá | 011192 | Thanh Hoá | 0 | 11.5 | TOEIC 510 | |
80800277 | Trần Ngọc | Diện | XD08CD1 | 6.65 | TB Khá | 281289 | Quảng Trị | 0 | 13 | ||
80801660 | Đặng Duy | Quang | XD08CB | 6.35 | TB Khá | 211089 | Tiền Giang | 0 | 12 | ||
80802616 | Đàng Văn | Vinh | XD08CB | 6.48 | TB Khá | 101189 | Ninh Thuận | 0 | 10 | ||
80904278 | Thái Nguyễn Minh | Khang | XD09VL2 | 6.45 | TB Khá | 131091 | Vũng Tàu | 0 | 11.5 | TOEIC 465 | |
81004007 | Nguyễn Quang | Vinh | XD10VL2 | 6.91 | TB Khá | 120992 | Tiền Giang | 0 | 14 | TOEIC 550 | |
G1002510 | Huỳnh Ngọc | Phương | GT10OTO2 | 6.61 | TB Khá | 180791 | Bình Định | 0 | 13 | TOEIC 475 | |
V0901079 | Phạm Mạnh | Hùng | VL09SI | 7.05 | Khá | 271191 | Bình Định | 0 | 14 | TOEIC 465 | |
V0901619 | Ngô Thành | Nam | VL09KL | 6.33 | TB Khá | 290989 | Vũng Tàu | 0 | 12.5 | TOEIC 455 | |
V1003567 | Cao Minh | Trí | VL10KL | 6.75 | TB Khá | 280492 | Long An | 0 | 14.5 | TOEIC 705 |