DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VLVH DỰ KIẾN TỐT NGHIỆP HK1/2015-2016 (CẬP NHẬT NGÀY 24/09/2015)
Ngày: 24/09/2015
Cập nhật bổ sung ngày: 24/09/2015 Stt Mã số SV Họ Tên Ng.sinh Lớp TB-TN Nơi sinh Ghi chú =========================================================================================================== 1. 406T1020 Ngô Thọ Anh 20/08/87 BT08DCN 6.23 Nam Định 2. 409BK004 Mạc Cao Danh 04/05/90 BK09HTD 6.54 Ninh Thuận 3. 811T4094 Trần Thị Thu Hà 20/03/84 BT08X_D 6.30 Long An 4. 409BK058 Hồ Vĩnh Phúc --/--/90 BK09HTD 6.51 Trà Vinh 5. 409CT043 Nguyễn Đông Sang 18/11/83 CT09DN2 6.62 An Giang Nợ HP 6. 810T0267 Nguyễn Ngọc Thắng 01/01/92 BT10X_D1 6.79 Vĩnh Long 7. 810CT314 Trần Trung Tín 02/02/92 CT10X_D1 6.34 Cần Thơ Nợ HP 8. G05T2012 Nguyễn Vũ Hà Vĩnh 01/11/82 BT05OTO 6.09 Tp.Hồ Chí Minh Cập nhật bổ sung ngày: 17/09/2015 Stt Mã số SV Họ Tên Ng.sinh Lớp TB-TN Nơi sinh Ghi chú =========================================================================================================== 1. 806T1011 Đặng Hoàng Anh 24/10/85 BT06X_D 6.11 Bình Định 2. 408T1091 Lý Bá Duy 24/12/86 BT08DCN 6.15 Ninh Bình 3. 406VT059 Nguyễn Đình Dũng 08/09/82 VT06DCN 5.84 Thanh Hóa 4. 807T1147 Huỳnh Văn Định 26/01/88 BT07X_D 5.74 Tây Ninh 5. 808VT097 Nguyễn Văn Hải 17/03/77 VT08X_D 5.94 Thái Bình 6. 810CT086 Phan Trung Hiếu 28/02/92 CT10X_D1 6.36 Sóc Trăng Nợ HP 7. 810CT090 Nguyễn Văn Ngọc Hiệp 17/12/92 CT10X_D1 5.98 Cần Thơ Nợ HP 8. 811T4107 Trần Quốc Minh 17/11/79 BT07T_D 5.82 Tiền Giang 9. 808T3176 Trần Thanh Phong 15/10/82 BT07X_D 6.55 Bến Tre 10. 409T0455 Nguyễn Thái Sơn 02/12/90 BT09DN1 6.16 Bình Phước 11. 407T1611 Trần Phước Toàn 25/04/80 BT07DCN 5.89 Tp.Hồ Chí Minh 12. 409CT057 Huỳnh Quốc Toản 18/02/76 CT09DN2 6.47 Cần Thơ Nợ HP 13. 810CT353 Tiêu Thiên Tuấn 27/10/92 CT10X_D1 6.46 Cần Thơ Nợ HP 14. 408T1840 Văn Thanh Việt 05/07/83 BT08DCN 6.33 Tp.Hồ Chí Minh Cập nhật bổ sung ngày: 10/09/2015 Stt Mã số SV Họ Tên Ng.sinh Lớp TB-TN Nơi sinh Ghi chú =========================================================================================================== 1. 406T1225 Hồ Quang Hải 01/06/80 BT06DCN 5.80 Quảng Nam 2. 805T3178 Trần Văn Hùng 01/02/79 BT04T_D 6.05 Thái Bình 3. 410T0118 Nguyễn Hoàng Khang 13/09/92 BT10DN1 6.46 Tiền Giang 4. G06T1452 Lê Thế Luân 02/09/82 BT06OTO 5.88 Thái Bình 5. 208T1436 Phan Trọng Nghĩa 16/08/82 BT08CTM 5.95 Long An 6. G07T1388 Đặng Ninh 10/05/78 BT07OTO 5.76 Bình Định 7. 808AG339 Nguyễn Văn Thắng 14/02/90 AG08T_D 5.70 An Giang 8. 606VT384 Trần Quốc Toản 20/02/81 VT06CNH 6.43 Hà Tĩnh 9. 905T3454 Đào Thành Trung 10/02/77 BT06MTR 6.98 Hà Nội 10. 608T1832 Trần Nguyễn Bích Vân 11/02/82 BT08CNH 5.97 Long An Cập nhật bổ sung ngày: 04/09/2015 Stt Mã số SV Họ Tên Ng.sinh Lớp TB-TN Nơi sinh Ghi chú =========================================================================================================== 1. 807T1127 Đỗ Công Đạt 10/10/84 BT07X_D 6.64 Bình Định 2. 409BK014 Nguyễn Hoàng Hải --/--/82 BK09HTD 6.65 Hậu Giang 3. 805AG071 Nguyễn Phi Hải 11/04/85 AG05X_D 5.59 An Giang 4. 807T1180 Nguyễn Văn Hải 11/08/86 BT07C_D 6.03 Quảng Nam 5. 409BK016 Phan Lê Minh Hằng 06/09/91 BK09HTD 6.44 Vĩnh Long 6. 409CT027 Đặng Hoàng Huy 31/10/91 CT09DN2 6.16 Cần Thơ Nợ HP 7. 408CT148 Trịnh Văn Hùng 31/12/73 CT08DCN 5.89 Nam Định Nợ HP 8. 807BE089 Lê Hoàng Linh 08/10/80 BE07X_D 6.64 Bến Tre 9. 808T1386 Nguyễn Văn Luật 31/07/81 BT08T_D 5.97 Tp.Hồ Chí Minh 10. 808AG225 Trương Hồ Triều Nghi 10/04/75 AG08T_D 5.83 Tp.Hồ Chí Minh 11. 808T4054 Đỗ Thanh Phong 09/06/83 BT04C_D 6.68 Tp.Hồ Chí Minh 12. 807T1460 Nguyễn Văn Sinh 27/08/87 BT07CTT 5.98 Quảng Nam 13. 807T1475 Nguyễn Tấn Tam 20/11/84 BT07T_D 6.23 Quảng Nam 14. 808T1630 Nguyễn Thành 01/04/83 BT08T_D 5.72 Nghệ An 15. G05T1793 Đàm Minh Thịnh 24/03/81 BT05OTO 5.60 Nghệ An 16. 406BK346 Huỳnh Nguyễn Quốc Thịnh 02/05/88 BK06HTD 6.05 Tiền Giang 17. 808T1788 Nguyễn Minh Tuấn 27/08/87 BT08T_D 5.85 Hưng Yên 18. 806T1938 Nguyễn Thanh Tùng 24/12/82 BT06T_D 6.12 Tiền Giang 19. 405T2013 Cao Hoàng Vũ 29/12/84 BT05DTVT 5.84 Gia Lai 20. 410T0346 Huỳnh Khắc Vũ 25/04/87 BT10DN1 6.41 Tây Ninh
Cập nhật ngày: 27/08/2015
Stt Mã số SV Họ Tên Ng.sinh Lớp TB-TN Nơi sinh Ghi chú
===========================================================================================================
1. 409T0005 Đặng Ngô Thị Như Anh 02/12/75 BT09DN1 6.00 Tp Hồ Chí Minh
2. 810BI026 Nguyễn Hữu Cường 22/02/91 BI10X_D1 6.50 Bình Thuận Nợ HP
3. 407T3038 Phạm Huy Cường 11/01/82 BT06TDH 6.33 Bình Dương
4. 409BK008 Đặng Thị Thanh Duyên 02/12/91 BK09HTD 6.71 Lâm đồng
5. 810BI037 Đinh Văn Duyệt 03/03/83 BI10X_D1 6.44 Nam Định Nợ HP
6. 409T0084 Phạm Tấn Dương 01/01/77 BT09DN1 6.89 Phú Thọ Nợ HP
7. 810T7019 Lý Duy Điện 08/08/83 BT10X_D2 6.89 Kiên Giang
8. 810BI052 Nguyễn Khắc Điệp 15/04/84 BI10X_D1 6.46 Bình Thuận Nợ HP
9. 810CT085 Lê Trung Hiếu 16/09/92 CT10X_D1 6.46 Cần Thơ Nợ HP
10. 805AG085 Huỳnh Lê Minh Hiển 08/07/87 AG05X_D 5.72 An Giang
11. 808T1257 Trần Văn Huân 24/09/84 BT08C_D 6.04 Phú Yên
12. 409T0209 Nguyễn Quang Huy 30/01/85 BT09DN1 6.23 Long An
13. 409T0241 Trần Thanh Hùng 26/01/80 BT09TDH1 6.48 Đồng Tháp
14. 806T1362 Phạm Văn Hưng 28/03/86 BT08X_D 5.83 Hà Nam
15. 408T1291 Tô Việt Hưng 16/10/82 BT08DCN 5.77 Vĩnh Long
16. 810BI113 Lê Thị Thanh Hương 20/11/91 BI10X_D1 6.10 Bình Thuận Nợ HP
17. 906T1370 Thiều Thị Hương 25/05/79 BT06MTR 5.95 Thanh Hóa
18. 210T3079 Nguyễn Lê Trọng Khang 14/04/82 BT09CDT 8.21 Lâm Đồng
19. 408T1299 Nguyễn Công Khanh 25/11/80 BT08DCN 6.06 Tp.Hồ Chí Minh
20. 406T1394 Đinh Đăng Khoa 01/04/67 BT06DCN 6.47 Nha Trang
21. 408CT210 Ngô Quốc Minh 26/11/88 CT08DCN 5.84 Cần Thơ
22. 810BI188 Thái Minh Nghĩa 12/06/89 BI10X_D1 6.16 Bình Thuận Nợ HP
23. 406T1567 Nguyễn Văn Phát 10/10/84 BT06DTVT 5.59 Đồng Tháp
24. 810T3057 Phạm Thành Phong 16/01/76 BT09X_D 6.09 Tp.Hồ Chí Minh
25. 809T0462 Nguyễn Trần Tâm 20/04/78 BT09X_D 6.59 Cà Mau
26. 408T3216 Huỳnh Nhựt Tân 31/07/72 BT06DCN 6.35 Tp.Hồ Chí Minh
27. 406T1716 Nguyễn Văn Thanh 07/02/84 BT06DTVT 5.72 Kiên Giang
28. 810BI303 Nguyễn Thị Như Thủy 06/10/80 BI10X_D1 6.44 Bình Thuận Nợ HP
29. 806T1798 Đoàn Mạnh Tiến 30/01/85 BT06CTT 5.78 Tp.Hà Nội
30. 810CT316 Đàm Nguyễn Ngọc Toàn 04/10/92 CT10X_D1 6.39 Cần Thơ Nợ HP
31. 808T1791 Phan Hữu Anh Tuấn 20/08/83 BT08X_D 6.43 Cần Thơ
32. 408BI433 Võ Nguyên Tú 23/08/88 BI08DCN 6.03 Bình Thuận
33. 810KG382 Vương Thuận Vũ 29/07/80 KG10X_D1 6.70 Kiên Giang Nợ HP
Cập nhật ngày: 19/08/2015 Stt Mã số SV Họ Tên Ng.sinh Lớp TB-TN Nơi sinh Ghi chú =========================================================================================================== 1. 808T1011 Nguyễn Hoàng Anh 05/01/80 BT08X_D 5.99 Tp.Hồ Chí Minh 2. 407T1015 Thiều Tuấn Anh 13/02/84 BT07TDH 6.03 Thanh Hóa 3. 809T0012 Nguyễn Hoa ánh 10/02/88 BT10T_D1 6.41 Nghệ An 4. 810T0012 Trần Văn ánh 20/11/83 BT10T_D1 6.61 Nghệ An 5. 808T1029 Nguyễn Tiến Bằng 20/06/79 BT08C_D 6.36 Bắc Ninh 6. 810T0022 Nguyễn Ngọc Bình 29/09/79 BT10X_D1 7.41 Tp.Hồ Chí Minh 7. 608T1066 Nguyễn Thị Kim Chưởng 23/08/83 BT08CNH 6.35 Tiền Giang 8. 807T1070 Đỗ Huy Cường 07/03/85 BT07C_D 5.96 Khánh Hòa 9. 409BK003 Trần Mạnh Cường 31/08/90 BK09HTD 6.15 Kiên giang 10. 410T0042 Nguyễn Hữu Danh 25/09/86 BT10TDH1 6.86 Long An 11. 809T0061 Trần Chí Danh 29/11/85 BT09X_D 6.41 Tp.Hồ Chí Minh 12. 410BK031 Võ Thanh Danh 25/11/92 BK10HTD 6.55 Bến Tre 13. 809T0066 Đinh Bội Du 22/11/87 BT09X_D 6.89 Tp Hồ Chí Minh 14. 808T1087 Phạm Ngọc Du 25/06/83 BT08X_D 5.75 Thái Bình 15. 807T1097 Vũ Quang Duy 26/05/77 BT07CTT 6.17 Thái Bình 16. 805T1136 Nguyễn Văn Dũng 15/06/86 BT05X_D 5.77 Sông Bé 17. 606T3071 Vũ Văn Dũng 01/01/81 BT05CNH 6.17 Bắc Giang 18. 810CT057 Huỳnh Văn Đức 04/03/86 CT10X_D1 6.83 Cần Thơ Nợ HP 19. 409BK010 Ngô Xuân Đức 03/12/91 BK09HTD 6.57 Bạc Liêu 20. 209T3031 Trương Nhựt Đức 17/06/84 BT07CTM 6.24 Long An 21. 810T0077 Hồ Thế Hào 11/02/80 BT10X_D1 7.39 Mang Thít 22. 810T0078 Nguyễn Thanh Hải 07/02/79 BT10X_D1 7.50 Tp.Hồ Chí Minh 23. 208T1210 Thái Hùng Hậu 10/11/86 BT08CTM 7.32 Tp.Hồ Chí Minh 24. G08T1218 Nguyễn Quốc Hiếu 26/09/88 BT08OTO 5.97 Tp.Hồ Chí Minh 25. 408CT122 Phan Gia Hoài 29/09/79 CT08DCN 6.44 Bình Thuận 26. 408CT128 Nguyễn Thanh Hoàng 23/10/87 CT08DCN 5.93 Hậu Giang 27. 410BK093 Đỗ Khánh Hòa 10/10/90 BK10HTD 6.94 Đồng Tháp 28. 407T1238 Hoàng Quốc Huy 05/12/84 BT07DTVT 5.88 Tp.Hồ Chí Minh 29. 410T0109 Nguyễn Phi Hùng 04/11/85 BT10DN1 6.35 Bến Tre 30. 812T5096 Tạ Quốc Hùng 19/01/86 BT08T_D 6.03 Đồng Nai 31. 409T0222 Trần Đông Hưng 26/01/89 BT09DVT1 6.60 Đồng Tháp 32. 408TN165 Trần Trọng Khiêm 17/11/82 TN08DCN 6.05 Tây Ninh 33. 407T1279 Phan Quốc Khôi 10/01/88 BT07DTVT 5.87 Bình Thuận 34. 810T0131 Diệp Từ Khương 08/10/83 BT10X_D1 7.19 Tp.Hồ Chí Minh 35. 810T4006 Võ Nhật Linh 10/09/85 BT07X_D 6.91 Phú Yên 36. 810T0153 Đặng Phú Lộc 24/04/92 BT10X_D1 7.05 Bến Tre 37. 605T1447 Hoàng Đình Xuân Lộc 04/11/82 BT05CNH 6.42 Thái Nguyên 38. 410BK177 Trương Lê Minh 25/01/92 BK10HTD 6.85 Kiên Giang 39. 410T0174 Phan Thanh My 16/12/80 BT10TDH1 7.06 Tiền Giang 40. 909T0328 Đỗ Thị Thanh Nga 26/11/91 BT09MTR 6.60 Tp.Hồ Chí Minh 41. 608T1465 Võ Thị Kim Nhung 30/06/83 BT08CNH 6.02 Tiền Giang 42. 810T0199 Phạm Nguyên Nhượng 15/07/86 BT10X_D1 7.81 Bắc Ninh 43. 812T5109 Lê Quốc Phong 27/02/87 BT08T_D 6.21 Tp.Hồ Chí Minh 44. 806T1599 Vương Hoàng Phúc 14/12/86 BT06C_D 6.06 Bình Thuận Nợ HP 45. 409T0393 Huỳnh Thị Thanh Phương 14/06/80 BT09DN1 6.33 Tp.Hồ Chí Minh 46. 409BK060 Nguyễn Minh Quân 17/12/91 BK09HTD 6.74 Tiền Giang 47. 810T0219 Cao Trung Quí 25/06/92 BT10X_D1 7.24 Cà Mau 48. 809T0434 Võ Văn Quới 08/11/84 BT09X_D 6.78 Long An 49. G09T0441 Trần Anh Quý 11/10/81 BT09OTO 6.57 Tp.Hồ Chí Minh 50. 209T0447 Lê Văn Sáu 30/04/86 BT09CTM 6.33 Hà Nội 51. 208T1556 Võ Hữu Sáu 19/05/79 BT08CTM 5.89 Nghệ An 52. 608T1558 Phan Thị Sen 01/03/86 BT08CNH 6.21 Tiền Giang 53. 208T1560 Đỗ Ngọc Sơn 02/08/83 BT08CTM 6.09 Thanh Hóa 54. 409T0457 Trịnh Công Sơn 04/04/87 BT09TDH1 6.58 Nam Định 55. 610T3015 Lê Văn Sự 16/07/88 BT08CNH 6.90 Thanh Hóa 56. 806T3265 Đào Quốc Tân 08/12/77 BT05T_D 5.63 Tp.Hồ Chí Minh 57. 413T5036 Lê Minh Nhựt Tân 08/09/90 BT09DVT1 6.37 An Giang 58. 410T0253 Nguyễn Văn Tèo 04/01/82 BT10DN1 6.21 Cà Mau 59. 407CT150 Nguyễn Trường Thanh 24/04/80 CT07DCN 6.37 Hậu Giang 60. 205T3370 Đặng Minh Thái 13/10/83 BT04CTM 6.68 Tp.Hồ Chí Minh 61. 409CT049 Ngô Phạm Hồng Thái 22/05/91 CT09DN2 6.81 Hậu Giang Nợ HP 62. 409CT050 Nguyễn Quốc Thái 01/12/84 CT09DN2 6.47 Cần Thơ Nợ HP 63. 410BK275 Nguyễn Ngọc Minh Thảo 06/07/92 BK10HTD 6.51 Bến Tre 64. 809T3117 Nguyễn Thị Phương Thảo 09/04/87 BT07X_D 6.11 Nam Hà 65. 806T3295 Trần Vũ Thi 04/09/79 BT05T_D 6.41 Long An 66. 410BK283 Huỳnh Lâm Thiện 09/03/92 BK10HTD 6.48 Lâm Đồng 67. 410BK285 Nguyễn Ngọc Đức Thiện 12/11/92 BK10HTD 6.34 Kiên Giang 68. 606T3301 Nguyễn Đức Thọ 25/07/83 BT05CNH 6.30 Nam Định 69. 209T0524 Nguyễn Duy Thông 02/02/85 BT09CDT 6.01 Trà Vinh 70. 610T0275 Đỗ Thành Thuận --/--/88 BT10HTP 6.79 Cần Thơ 71. 408CT363 Trần Ngọc Thường 28/04/88 CT08DCN 5.76 Cần Thơ Nợ HP 72. 807T1603 Đặng Thanh Toàn 23/06/73 BT07CTT 5.98 Sài Gòn 73. 610T0296 Phạm Ngọc Trân 13/07/92 BT10HTP 6.37 Tiền Giang 74. 810KG329 Dương Minh Triều 25/04/83 KG10X_D1 6.61 Kiên Giang Nợ HP 75. 408T1740 Vũ Minh Trí 11/05/84 BT08TDH 6.15 Đồng Nai 76. 409CT060 Hồ Đức Trung 05/04/91 CT09DN2 6.76 Cà Mau Nợ HP 77. 407T1639 Mai Quốc Trung 25/10/84 BT07DCN 6.32 Gia Lai 78. 208T1775 Trần Công Trường 04/10/75 BT08CTM 6.15 Tiền Giang 79. 410T4046 Đặng Tiến Tùng 10/09/86 BT08DCN 6.81 Hưng Yên 80. 408CT436 Phan Thanh Tùng 24/07/90 CT08DCN 5.94 Cần Thơ Nợ HP 81. 805T1990 Hoàng Hải Vân 27/05/84 BT05X_D 5.94 Hà Nội 82. 409CT069 Tăng Hồng Việt 16/12/84 CT09DN2 6.53 Vĩnh Long Nợ HP 83. 810T0348 Mai Văn Vũ 07/08/84 BT10X_D1 7.81 Thanh Hóa 84. 408CT460 Nguyễn Quốc Vũ 13/12/90 CT08DCN 5.85 Trà Vinh 85. 408T1868 Lê Hoàng Xuân 11/08/82 BT08DTVT 5.82 Long An 86. 810T0353 Cao Hồ Kim Yến 25/09/92 BT10X_D1 7.18 Tiền Giang 87. 610T0355 Nguyễn Thị Hồng Yến 25/01/91 BT10HTP 7.50 Tây Ninh
Cập nhật ngày: 17/08/2015
Stt Mã số SV Họ Tên Ng.sinh Lớp TB-TN Nơi sinh Ghi chú
===========================================================================================================
1. 808T1011 Nguyễn Hoàng Anh 05/01/80 BT08X_D 5.99 Tp.Hồ Chí Minh
2. 407T1015 Thiều Tuấn Anh 13/02/84 BT07TDH 6.03 Thanh Hóa
3. 809T0012 Nguyễn Hoa ánh 10/02/88 BT10T_D1 6.41 Nghệ An
4. 810T0012 Trần Văn ánh 20/11/83 BT10T_D1 6.61 Nghệ An
5. 808T1029 Nguyễn Tiến Bằng 20/06/79 BT08C_D 6.36 Bắc Ninh
6. 810T0022 Nguyễn Ngọc Bình 29/09/79 BT10X_D1 7.41 Tp.Hồ Chí Minh
7. 608T1066 Nguyễn Thị Kim Chưởng 23/08/83 BT08CNH 6.35 Tiền Giang
8. 807T1070 Đỗ Huy Cường 07/03/85 BT07C_D 5.96 Khánh Hòa
9. 410T0042 Nguyễn Hữu Danh 25/09/86 BT10TDH1 6.86 Long An
10. 809T0061 Trần Chí Danh 29/11/85 BT09X_D 6.41 Tp.Hồ Chí Minh
11. 809T0066 Đinh Bội Du 22/11/87 BT09X_D 6.89 Tp Hồ Chí Minh
12. 807T1097 Vũ Quang Duy 26/05/77 BT07CTT 6.17 Thái Bình
13. 805T1136 Nguyễn Văn Dũng 15/06/86 BT05X_D 5.77 Sông Bé
14. 606T3071 Vũ Văn Dũng 01/01/81 BT05CNH 6.17 Bắc Giang
15. 409BK010 Ngô Xuân Đức 03/12/91 BK09HTD 6.57 Bạc Liêu
16. 209T3031 Trương Nhựt Đức 17/06/84 BT07CTM 6.24 Long An
17. 810T0077 Hồ Thế Hào 11/02/80 BT10X_D1 7.39 Mang Thít
18. 208T1210 Thái Hùng Hậu 10/11/86 BT08CTM 7.32 Tp.Hồ Chí Minh
19. 408CT122 Phan Gia Hoài 29/09/79 CT08DCN 6.44 Bình Thuận
20. 408CT128 Nguyễn Thanh Hoàng 23/10/87 CT08DCN 5.93 Hậu Giang
21. 410BK093 Đỗ Khánh Hòa 10/10/90 BK10HTD 6.94 Đồng Tháp
22. 407T1238 Hoàng Quốc Huy 05/12/84 BT07DTVT 5.88 Tp.Hồ Chí Minh
23. 812T5096 Tạ Quốc Hùng 19/01/86 BT08T_D 6.03 Đồng Nai
24. 409T0222 Trần Đông Hưng 26/01/89 BT09DVT1 6.60 Đồng Tháp
25. 408TN165 Trần Trọng Khiêm 17/11/82 TN08DCN 6.05 Tây Ninh
26. 810T4006 Võ Nhật Linh 10/09/85 BT07X_D 6.91 Phú Yên
27. 810T0153 Đặng Phú Lộc 24/04/92 BT10X_D1 7.05 Bến Tre
28. 605T1447 Hoàng Đình Xuân Lộc 04/11/82 BT05CNH 6.42 Thái Nguyên
29. 410BK177 Trương Lê Minh 25/01/92 BK10HTD 6.85 Kiên Giang
30. 410T0174 Phan Thanh My 16/12/80 BT10TDH1 7.06 Tiền Giang
31. 909T0328 Đỗ Thị Thanh Nga 26/11/91 BT09MTR 6.60 Tp.Hồ Chí Minh
32. 608T1465 Võ Thị Kim Nhung 30/06/83 BT08CNH 6.02 Tiền Giang
33. 810T0199 Phạm Nguyên Nhượng 15/07/86 BT10X_D1 7.81 Bắc Ninh
34. 812T5109 Lê Quốc Phong 27/02/87 BT08T_D 6.21 Tp.Hồ Chí Minh
35. 806T1599 Vương Hoàng Phúc 14/12/86 BT06C_D 6.06 Bình Thuận Nợ HP
36. 409T0393 Huỳnh Thị Thanh Phương 14/06/80 BT09DN1 6.33 Tp.Hồ Chí Minh
37. 810T0219 Cao Trung Quí 25/06/92 BT10X_D1 7.24 Cà Mau
38. 809T0434 Võ Văn Quới 08/11/84 BT09X_D 6.78 Long An
39. G09T0441 Trần Anh Quý 11/10/81 BT09OTO 6.58 Tp.Hồ Chí Minh
40. 208T1556 Võ Hữu Sáu 19/05/79 BT08CTM 5.89 Nghệ An
41. 608T1558 Phan Thị Sen 01/03/86 BT08CNH 6.21 Tiền Giang
42. 208T1560 Đỗ Ngọc Sơn 02/08/83 BT08CTM 6.09 Thanh Hóa
43. 409T0457 Trịnh Công Sơn 04/04/87 BT09TDH1 6.58 Nam Định
44. 610T3015 Lê Văn Sự 16/07/88 BT08CNH 6.90 Thanh Hóa
45. 410T0253 Nguyễn Văn Tèo 04/01/82 BT10DN1 6.21 Cà Mau
46. 407CT150 Nguyễn Trường Thanh 24/04/80 CT07DCN 6.37 Hậu Giang
47. 205T3370 Đặng Minh Thái 13/10/83 BT04CTM 6.68 Tp.Hồ Chí Minh
48. 409CT050 Nguyễn Quốc Thái 01/12/84 CT09DN2 6.47 Cần Thơ Nợ HP
49. 410BK275 Nguyễn Ngọc Minh Thảo 06/07/92 BK10HTD 6.51 Bến Tre
50. 809T3117 Nguyễn Thị Phương Thảo 09/04/87 BT07X_D 6.11 Nam Hà
51. 806T3295 Trần Vũ Thi 04/09/79 BT05T_D 6.41 Long An
52. 410BK285 Nguyễn Ngọc Đức Thiện 12/11/92 BK10HTD 6.34 Kiên Giang
53. 606T3301 Nguyễn Đức Thọ 25/07/83 BT05CNH 6.30 Nam Định
54. 610T0275 Đỗ Thành Thuận --/--/88 BT10HTP 6.78 Cần Thơ
55. 408CT363 Trần Ngọc Thường 28/04/88 CT08DCN 5.76 Cần Thơ Nợ HP
56. 807T1603 Đặng Thanh Toàn 23/06/73 BT07CTT 5.98 Sài Gòn
57. 610T0296 Phạm Ngọc Trân 13/07/92 BT10HTP 6.35 Tiền Giang
58. 408T1740 Vũ Minh Trí 11/05/84 BT08TDH 6.15 Đồng Nai
59. 407T1639 Mai Quốc Trung 25/10/84 BT07DCN 6.32 Gia Lai
60. 208T1775 Trần Công Trường 04/10/75 BT08CTM 6.15 Tiền Giang
61. 410T4046 Đặng Tiến Tùng 10/09/86 BT08DCN 6.81 Hưng Yên
62. 408CT436 Phan Thanh Tùng 24/07/90 CT08DCN 5.94 Cần Thơ Nợ HP
63. 805T1990 Hoàng Hải Vân 27/05/84 BT05X_D 5.94 Hà Nội
64. 409CT069 Tăng Hồng Việt 16/12/84 CT09DN2 6.53 Vĩnh Long Nợ HP
65. 810T0348 Mai Văn Vũ 07/08/84 BT10X_D1 7.81 Thanh Hóa
66. 408CT460 Nguyễn Quốc Vũ 13/12/90 CT08DCN 5.85 Trà Vinh
67. 408T1868 Lê Hoàng Xuân 11/08/82 BT08DTVT 5.82 Long An
68. 810T0353 Cao Hồ Kim Yến 25/09/92 BT10X_D1 7.19 Tiền Giang
69. 610T0355 Nguyễn Thị Hồng Yến 25/01/91 BT10HTP 7.52 Tây Ninh
Cập nhật ngày: 14/08/2015
Stt Mã số SV Họ Tên Ng.sinh Lớp TB-TN Nơi sinh Ghi chú
===========================================================================================================
1. 808T1011 Nguyễn Hoàng Anh 05/01/80 BT08X_D 5.99 Tp.Hồ Chí Minh
2. 407T1015 Thiều Tuấn Anh 13/02/84 BT07TDH 6.03 Thanh Hóa
3. 809T0012 Nguyễn Hoa ánh 10/02/88 BT10T_D1 6.41 Nghệ An
4. 810T0012 Trần Văn ánh 20/11/83 BT10T_D1 6.61 Nghệ An
5. 808T1029 Nguyễn Tiến Bằng 20/06/79 BT08C_D 6.36 Bắc Ninh
6. 810T0022 Nguyễn Ngọc Bình 29/09/79 BT10X_D1 7.41 Tp.Hồ Chí Minh
7. 608T1066 Nguyễn Thị Kim Chưởng 23/08/83 BT08CNH 6.35 Tiền Giang
8. 807T1070 Đỗ Huy Cường 07/03/85 BT07C_D 5.96 Khánh Hòa
9. 809T0061 Trần Chí Danh 29/11/85 BT09X_D 6.41 Tp.Hồ Chí Minh
10. 809T0066 Đinh Bội Du 22/11/87 BT09X_D 6.89 Tp Hồ Chí Minh
11. 807T1097 Vũ Quang Duy 26/05/77 BT07CTT 6.17 Thái Bình
12. 805T1136 Nguyễn Văn Dũng 15/06/86 BT05X_D 5.77 Sông Bé
13. 409BK010 Ngô Xuân Đức 03/12/91 BK09HTD 6.57 Bạc Liêu
14. 209T3031 Trương Nhựt Đức 17/06/84 BT07CTM 6.24 Long An
15. 810T0077 Hồ Thế Hào 11/02/80 BT10X_D1 7.39 Mang Thít
16. 208T1210 Thái Hùng Hậu 10/11/86 BT08CTM 7.32 Tp.Hồ Chí Minh
17. 408CT122 Phan Gia Hoài 29/09/79 CT08DCN 6.44 Bình Thuận
18. 408CT128 Nguyễn Thanh Hoàng 23/10/87 CT08DCN 5.93 Hậu Giang
19. 410BK093 Đỗ Khánh Hòa 10/10/90 BK10HTD 6.94 Đồng Tháp
20. 407T1238 Hoàng Quốc Huy 05/12/84 BT07DTVT 5.88 Tp.Hồ Chí Minh
21. 409T0222 Trần Đông Hưng 26/01/89 BT09DVT1 6.60 Đồng Tháp
22. 408TN165 Trần Trọng Khiêm 17/11/82 TN08DCN 6.05 Tây Ninh
23. 810T0153 Đặng Phú Lộc 24/04/92 BT10X_D1 7.05 Bến Tre
24. 605T1447 Hoàng Đình Xuân Lộc 04/11/82 BT05CNH 6.42 Thái Nguyên
25. 410BK177 Trương Lê Minh 25/01/92 BK10HTD 6.85 Kiên Giang
26. 909T0328 Đỗ Thị Thanh Nga 26/11/91 BT09MTR 6.60 Tp.Hồ Chí Minh
27. 608T1465 Võ Thị Kim Nhung 30/06/83 BT08CNH 6.02 Tiền Giang
28. 810T0199 Phạm Nguyên Nhượng 15/07/86 BT10X_D1 7.81 Bắc Ninh
29. 806T1599 Vương Hoàng Phúc 14/12/86 BT06C_D 6.06 Bình Thuận Nợ HP
30. 409T0393 Huỳnh Thị Thanh Phương 14/06/80 BT09DN1 6.33 Tp.Hồ Chí Minh
31. 810T0219 Cao Trung Quí 25/06/92 BT10X_D1 7.24 Cà Mau
32. 809T0434 Võ Văn Quới 08/11/84 BT09X_D 6.78 Long An
33. G09T0441 Trần Anh Quý 11/10/81 BT09OTO 6.58 Tp.Hồ Chí Minh
34. 208T1556 Võ Hữu Sáu 19/05/79 BT08CTM 5.89 Nghệ An
35. 608T1558 Phan Thị Sen 01/03/86 BT08CNH 6.21 Tiền Giang
36. 208T1560 Đỗ Ngọc Sơn 02/08/83 BT08CTM 6.09 Thanh Hóa
37. 409T0457 Trịnh Công Sơn 04/04/87 BT09TDH1 6.58 Nam Định
38. 410T0253 Nguyễn Văn Tèo 04/01/82 BT10DN1 6.21 Cà Mau
39. 407CT150 Nguyễn Trường Thanh 24/04/80 CT07DCN 6.37 Hậu Giang
40. 205T3370 Đặng Minh Thái 13/10/83 BT04CTM 6.68 Tp.Hồ Chí Minh
41. 409CT050 Nguyễn Quốc Thái 01/12/84 CT09DN2 6.47 Cần Thơ Nợ HP
42. 410BK275 Nguyễn Ngọc Minh Thảo 06/07/92 BK10HTD 6.51 Bến Tre
43. 809T3117 Nguyễn Thị Phương Thảo 09/04/87 BT07X_D 6.11 Nam Hà
44. 410BK285 Nguyễn Ngọc Đức Thiện 12/11/92 BK10HTD 6.34 Kiên Giang
45. 606T3301 Nguyễn Đức Thọ 25/07/83 BT05CNH 6.30 Nam Định
46. 610T0275 Đỗ Thành Thuận --/--/88 BT10HTP 6.78 Cần Thơ
47. 408CT363 Trần Ngọc Thường 28/04/88 CT08DCN 5.76 Cần Thơ Nợ HP
48. 807T1603 Đặng Thanh Toàn 23/06/73 BT07CTT 5.98 Sài Gòn
49. 610T0296 Phạm Ngọc Trân 13/07/92 BT10HTP 6.35 Tiền Giang
50. 408T1740 Vũ Minh Trí 11/05/84 BT08TDH 6.15 Đồng Nai
51. 407T1639 Mai Quốc Trung 25/10/84 BT07DCN 6.32 Gia Lai
52. 208T1775 Trần Công Trường 04/10/75 BT08CTM 6.15 Tiền Giang
53. 410T4046 Đặng Tiến Tùng 10/09/86 BT08DCN 6.81 Hưng Yên
54. 408CT436 Phan Thanh Tùng 24/07/90 CT08DCN 5.94 Cần Thơ Nợ HP
55. 805T1990 Hoàng Hải Vân 27/05/84 BT05X_D 5.94 Hà Nội
56. 409CT069 Tăng Hồng Việt 16/12/84 CT09DN2 6.53 Vĩnh Long Nợ HP
57. 810T0348 Mai Văn Vũ 07/08/84 BT10X_D1 7.81 Thanh Hóa
58. 408CT460 Nguyễn Quốc Vũ 13/12/90 CT08DCN 5.85 Trà Vinh
59. 408T1868 Lê Hoàng Xuân 11/08/82 BT08DTVT 5.82 Long An
60. 810T0353 Cao Hồ Kim Yến 25/09/92 BT10X_D1 7.19 Tiền Giang
61. 610T0355 Nguyễn Thị Hồng Yến 25/01/91 BT10HTP 7.52 Tây Ninh