Danh sách SV chính quy Cao đẳng, Đại học, Bằng 2 tốt nghiệp chính thức tháng 11/2015
Ngày: 26/10/2015
Danh Sách tốt nghiệp chính thức vào tháng 11/2015.
Lưu ý : Các bạn phải hội đủ điều kiện số ngày CTXH =15 (ĐH), 10ngày CTXH (CĐ) ngày và đã có nộp chứng chỉ ngoại ngữ đã thẩm tra hợp lệ đồng thời không nợ học phí, nợ sách,.... mới được cấp chứng nhận tốt nghiệp tạm thời.
Cập nhật : 26/10/2015
Danh sách tốt nghiệp chính thức bổ sung (QĐ số 869/BKĐT - 2/10/2015)
Mã SV | Họ lót | Tên | Lớp | Điểm TBTN | Xếp loại | Ngày Sinh | PHAI | Nơi Sinh | Nợ Hp | CTXH | CHUNGCHI |
20900229 | Huỳnh Phương | Chi | CK09MAY | 6.61 | TB Khá | 070390 | Tỉnh Phú Yên | 0 | 45 | Toeic 495 | |
21002817 | Nguyễn Tấn | Tài | CK10HT2 | 6.57 | TB Khá | 301092 | Long An | 0 | 16.5 | TOEIC 465 | |
21002836 | Hồ Hữu | Tâm | CK10NH | 7.75 | Khá | 281091 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 15.5 | TOEIC 480 | |
21003514 | Đặng Văn | Trâm | CK10HT2 | 7.11 | Khá | 020292 | Long An | 0 | 21 | TOEIC 450 | |
21004532 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | CK10MAY | 6.7 | TB Khá | 221191 | Bến Tre | 0 | 16 | Toeic 475 | |
21009002 | Lữ Văn | Phong | CK10LTH | 7.08 | Khá | 010685 | 0 | 19 | TOEIC 550 | ||
21108403 | Đặng Minh | Tuấn | BD11CN02 | 6.4 | TB Khá | 171092 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 10 | ||
21208367 | Tô Thị | Hà | BD12CN03 | 6.6 | TB Khá | 200692 | Nghệ An | 0 | 10 | ||
30804007 | Đỗ Tuấn | Anh | DC08KS | 6.45 | TB Khá | 030989 | Đăk Lăk | 0 | 15 | ||
30900598 | Lê Duy | Đông | DC09KT | 6.79 | TB Khá | 190991 | Cà Mau | 0 | 15.5 | TOEIC 455 | |
30901346 | Lê Thanh | Lâm | DC09DK | 6.78 | TB Khá | 060191 | Thanh Hóa | 0 | 15 | TOEIC 455 | |
30902613 | Lê Yên | Thịnh | DC09MT | 6.5 | TB Khá | 011291 | Long An | 0 | 15 | Toeic 450 | |
31002273 | Nguyễn Hồng | Nhật | DC10KT | 7.22 | Khá | 241192 | Quảng Ngãi | 570000 | 39 | Toeic 470 | |
31003794 | Phạm Thanh | Tuấn | DC10KK | 7.06 | Khá | 080491 | Hải Dương | 0 | 15 | TOEIC 535 | |
40802446 | Ng Khắc Phương | Tuấn | DD08DV5 | 6.72 | TB Khá | 221289 | Quảng Trị | 0 | 16 | Toeic 460 | |
41000793 | Lương Quang | Giáp | VP10VT | 7.75 | Khá | 051092 | Thừa Thiên Huế | 0 | 18 | TOEIC 770 | |
41001755 | Lê Quang | Long | VP10VT | 7.83 | Khá | 060692 | Khánh Hòa | 0 | 21 | TOEIC 490 | |
41001933 | Huỳnh Cao Sơn | Minh | DD10KTD4 | 6.86 | TB Khá | 120892 | Khánh Hòa | 570000 | 15 | Toeic 495 | |
41001968 | Ôn Vũ Ngọc | Minh | VP10VT | 8.43 | Giỏi | 250592 | Quảng Nam | 0 | 16 | TOEIC 675 | |
41002058 | Trịnh Đình | Nam | DD10TD4 | 7.1 | Khá | 010692 | Thanh Hóa | 0 | 15 | TOEIC 710 | |
41002368 | Huỳnh Viết | Phi | VP10VT | 8.27 | Giỏi | 030892 | Quảng Nam | 0 | 16 | TOEIC 800 | |
41002595 | Nguyễn Thiều | Quang | DD10TD4 | 7.07 | Khá | 151292 | Phú Yên | 0 | 15.5 | TOEIC 490 | |
41003825 | Lê Thanh | Tuyền | VP10NL | 6.85 | TB Khá | 140292 | Bắc Ninh | 0 | 15 | TOEIC 470 | |
41003828 | Phạm | Tuyển | VP10VT | 7.59 | Khá | 071092 | Đăk Lăk | 0 | 17 | TOEIC 555 | |
41007720 | Bùi Mạnh | Khang | DD10B2KD | 6.5 | TB Khá | 190186 | Bình Dương | 0 | 1 | Toeic 465 | |
50903112 | Nguyễn Minh | Tuấn | MT09KH01 | 7.04 | TB Khá | 011191 | Đăk Lăk | 0 | 20.5 | Toeic 520 | |
51002687 | Võ Hoàn | Quý | MT10KT01 | 6.77 | TB Khá | 050192 | Quảng Nam | 0 | 15.5 | Toeic 605 | |
70901471 | Bùi Lê | Lợi | QL09CN2 | 7.02 | Khá | 161091 | Vĩnh Long | 0 | 60 | Toeic 510 | |
70901660 | Trần Thị Kim | Nga | QL09KD1 | 6.7 | TB Khá | 251091 | Đồng Nai | 0 | 16.5 | Toeic 475 | |
80802616 | Đàng Văn | Vinh | XD08CB | 6.48 | TB Khá | 101189 | Ninh Thuận | 0 | 15 | ||
80900950 | Bùi Đức | Hòa | XD09CD1 | 6.75 | TB Khá | 180591 | Gia Lai | 570000 | 15 | Toeic 520 | |
80903338 | Huỳnh Tấn | Vũ | XD09CB | 7.1 | Khá | 91 | Đồng Nai | 0 | 16 | TOEIC 525 | |
80904278 | Thái Nguyễn Minh | Khang | XD09VL2 | 6.45 | TB Khá | 131091 | Vũng Tàu | 0 | 16.5 | TOEIC 465 | |
81000091 | Nguyễn Văn | Anh | XD10DD1 | 7.12 | Khá | 220292 | Thái Bình | 0 | 15 | Toeic 455 | |
81000493 | Trần | Duy | XD10DD1 | 7.51 | Khá | 100192 | Bình Định | 0 | 21.5 | Toeic 485 | |
81001039 | Võ Duy | Hiển | XD10DD2 | 7.41 | Khá | 110292 | Tây Ninh | 0 | 17.5 | Toeic 535 | |
81001790 | Đoàn Tiến | Lộc | XD10DC | 6.19 | TB Khá | 060392 | Cửu Long | 0 | 18 | Toeic 465 | |
81003047 | Bùi Kim | Thạch | XD10CD3 | 7.3 | Khá | 100692 | Bình Định | 0 | 16 | Toeic 465 | |
81003276 | Vỏ Duy | Thu | XD10VL1 | 7.13 | Khá | 081192 | Vĩnh Long | 0 | 17 | Toeic 490 | |
81004007 | Nguyễn Quang | Vinh | XD10VL2 | 6.91 | TB Khá | 120992 | Tiền Giang | 0 | 15.5 | TOEIC 550 | |
81007068 | Nguyễn Thành | Được | XD10B201 | 6.78 | TB Khá | 190384 | Bình Định | 0 | 0 | Toeic 485 | |
91002078 | Lê Nguyễn Tuyết | Ngân | MO10QLMT | 7.32 | Khá | 060492 | Phú Yên | 0 | 15 | Toeic 460 | |
G1002510 | Huỳnh Ngọc | Phương | GT10OTO2 | 6.61 | TB Khá | 180791 | Bình Định | 0 | 15 | TOEIC 475 | |
K0904286 | Mai Văn | Khánh | KU09CKT2 | 6.51 | TB Khá | 140191 | Quảng Ngãi | 0 | 15.5 | Toeic 505 | |
K0904390 | Nguyễn Như | Nam | KU09CKT2 | 6.77 | TB Khá | 120888 | Quảng Nam | 0 | 18 | Toeic 480 | |
K1000349 | Vũ Minh | Công | KU10CKT | 7.16 | Khá | 270292 | Tỉnh Ninh Bình | 0 | 16 | Toeic 505 | |
K1000645 | Phan Phước | Đạt | KU10VLY | 7.13 | Khá | 160992 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 15 | Toeic 680 | |
V0901079 | Phạm Mạnh | Hùng | VL09SI | 7.05 | Khá | 271191 | Bình Định | 0 | 16 | TOEIC 465 | |
V0901619 | Ngô Thành | Nam | VL09KL | 6.33 | TB Khá | 290989 | Vũng Tàu | 0 | 15.5 | TOEIC 455 | |
V1003176 | Nguyễn Vĩnh | Thiện | CT10TIEN | 6.65 | TB Khá | 080692 | An Giang | 0 | 16.5 | Toeic 720 |
Mã SV | Họ | Tên | Lớp | Điểm TBTN | Xếp loại | Ngày Sinh | PHAI | Nơi Sinh | NOHP | CTXH | CHUNGCHI |
20701881 | Nguyễn Văn | Phương | VP07CDT | 6.12 | TB Khá | 200689 | Quảng Nam - Đà Nẵng | 0 | 16 | ||
20800196 | Nguyễn Đức | Chính | CK08TKM | 6.41 | TB Khá | 070289 | Hà Tĩnh | 0 | 18 | ||
20800295 | Đào Đức | Duy | CK08CXN | 7.35 | Khá | 011182 | Phú khánh | 0 | 15.5 | ||
20802539 | Nguyễn Phan Vĩnh | Tùng | CK08CD2 | 6.38 | TB Khá | 040789 | Tỉnh Tiền Giang | 0 | 15 | ||
20900124 | Phạm Trọng | Bá | CK09TKM | 6.79 | TB Khá | 080991 | Bến Tre | 0 | 22 | TOEIC 500 | |
20900262 | Lê Văn | Chung | CK09TKM | 6.25 | TB Khá | 270991 | Đăk Lăk | 0 | 16 | TOEIC 515 | |
20900375 | Hoàng Ngọc | Duy | CK09TKM | 6.78 | TB Khá | 270691 | Kiên Giang | 0 | 21 | TOEIC 485 | |
20900558 | Nguyễn Huy | Đăng | CK09TKM | 6.66 | TB Khá | 150591 | Thanh Hóa | 0 | 16 | TOEIC 450 | |
20900559 | Nguyễn Huy | Đăng | VP09HK | 6.91 | TB Khá | 081191 | Hải Dương | 0 | 22.5 | TOEIC 575 | |
20900569 | Nguyễn | Đê | CK09CD1 | 7.27 | Khá | 010290 | Thừa Thiên Huế | 0 | 15 | TOEIC 470 | |
20900583 | Hà Ngọc | Định | CK09SDET | 7.31 | Khá | 020991 | Tỉnh Bình Định | 0 | 21 | TOEIC 490 | |
20900755 | Nguyễn Hoàng | Hảo | CK09CTM1 | 6.65 | TB Khá | 220591 | Quảng Nam | 0 | 18 | TOEIC 455 | |
20900879 | Trương Minh | Hiệp | CK09CD1 | 6.49 | TB Khá | 200691 | Bình Định | 0 | 19 | TOEIC 495 | |
20901065 | Lưu Mạnh | Hùng | CK09NH | 7.01 | Khá | 010391 | Thanh Hóa | 0 | 18.5 | TOEIC 500 | |
20901105 | Nguyễn Hoàng Bảo | Hưng | CK09TKM | 6.55 | TB Khá | 170691 | Lâm Đồng | 0 | 36 | TOEIC 460 | |
20901769 | Trần Trọng | Nguyên | CK09CTM2 | 7.05 | Khá | 201191 | Quảng Ngãi | 0 | 15 | TOEIC 480 | |
20901905 | Ngô Xuân | Phát | CK09HT1 | 6.83 | TB Khá | 280891 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 25 | TOEIC 500 | |
20901959 | Trương Nguyên | Phong | VP09NL | 6.61 | TB Khá | 021191 | Đồng Nai | 0 | 15 | TOEIC 705 | |
20902188 | Ngô Tôn | Quyền | CK09CD1 | 7.54 | Khá | 250491 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 21.5 | TOEIC 875 | |
20902447 | Trà Hồng | Thái | CK09NH | 6.62 | TB Khá | 270687 | Bình Định | 0 | 15.5 | TOEIC 495 | |
20902668 | Đoàn Công | Thuận | CK09CXN | 6.65 | TB Khá | 060891 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 15 | TOEIC 465 | |
20902813 | Huỳnh Minh | Toàn | CK09NH | 6.32 | TB Khá | 080591 | Long An | 0 | 15 | TOEIC 455 | |
20903172 | Nguyễn Thanh | Tú | VP09VL | 6.64 | TB Khá | 231091 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 17.5 | TOEIC 490 | |
20903243 | Phan Nguyễn Minh | Văn | CK09CD1 | 6.32 | TB Khá | 040791 | Quảng Nam | 0 | 19 | TOEIC 465 | |
20903358 | Nguyễn Văn | Vũ | CK09CTM1 | 7.07 | Khá | 301190 | Gia Lai | 0 | 17 | TOEIC 500 | |
20903459 | Nguyễn Trường | Giang | CK09CTM1 | 6.69 | TB Khá | 290491 | Bến Tre | 0 | 18 | TOEIC 450 | |
20903466 | Phạm Hàn | Vy | CK09CTM1 | 7 | Khá | 300990 | Quảng Nam | 0 | 19 | TOEIC 465 | |
20904065 | Gia Thị Thanh | Chi | CK09MAY | 6.33 | TB Khá | 091291 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 17 | TOEIC 450 | |
20904233 | Nguyễn Thị | Hồng | CK09INN | 6.68 | TB Khá | 200891 | Hà Tĩnh | 0 | 25 | TOEIC 500 | |
20904511 | Nguyễn Cường Duy | Quang | CK09HT2 | 7.24 | Khá | 220291 | Tp. Hồ Chí Minh | 0 | 17 | TOEIC 625 | |
20904567 | Đỗ Minh | Tân | CK09HT2 | 7.27 | Khá | 261091 | Tiền Giang | 0 | 32 | TOEIC 450 | |
20904786 | Ngô Thị Thùy | Vân | CK09SDET | 7.18 | Khá | 110791 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 18 | TOEIC 535 | |
21000022 | Trần Mai Xuân | An | CK10HT1 | 7.18 | Khá | 251292 | Long An | 0 | 15.5 | TOEIC 470 | |
21000059 | Lương Trần Tuấn | Anh | CK10HT2 | 7.14 | Khá | 020192 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 26 | TOEIC 580 | |
21000130 | Phạm Hồng | ánh | CK10CTM2 | 7.17 | Khá | 200891 | Quảng Ngãi | 0 | 15.5 | TOEIC 465 | |
21000230 | Nguyễn Văn | Bình | CK10NH | 7.42 | Khá | 120492 | Phú Yên | 0 | 24.5 | TOEIC 500 | |
21000335 | Huỳnh Chí | Công | CK10CTM2 | 7.04 | Khá | 241292 | Tây Ninh | 0 | 16.5 | TOEIC 465 | |
21000347 | Trịnh Văn | Công | CK10CD1 | 6.96 | TB Khá | 200292 | Lâm Đồng | 0 | 15 | TOEIC 455 | |
21000375 | Nguyễn Xuân | Cường | VP10XDC | 6.92 | TB Khá | 091192 | Trà Vinh | 0 | 19.5 | TOEIC 475 | |
21000400 | Nguyễn Văn | Danh | CK10CTM2 | 7.13 | Khá | 031192 | Bến Tre | 0 | 51.5 | TOEIC 525 | |
21000500 | Trần Quang | Duy | CK10CTM1 | 7.22 | Khá | 120992 | Bến Tre | 0 | 24.5 | TOEIC 480 | |
21000540 | Nguyễn Trí | Dũng | VP10CDT | 8.22 | Giỏi | 100992 | Bến Tre | 0 | 16 | TOEIC 600 | |
21000571 | Trần Đại | Dương | CK10KTK | 6.89 | TB Khá | 140892 | Quảng Ngãi | 0 | 16 | TOEIC 455 | |
21000611 | Hoàng Văn | Đạt | CK10HT1 | 7.13 | Khá | 120292 | Nam Định | 0 | 24.5 | TOEIC 450 | |
21000693 | Đỗ Gia | Định | CK10KTK | 7.12 | Khá | 040592 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 15.5 | TOEIC 655 | |
21000749 | Nguyễn Thế Anh | Đức | CK10CTM2 | 7.1 | Khá | 270992 | Hà Nam | 0 | 16 | TOEIC 500 | |
21000756 | Phạm Hữu | Đức | CK10CD1 | 7.64 | Khá | 160392 | Thừa Thiên - Huế | 0 | 15 | TOEIC 755 | |
21000785 | Nguyễn Văn | Giang | CK10CD2 | 7.17 | Khá | 300392 | Nghệ An | 0 | 15 | TOEIC 450 | |
21000795 | Châu Minh | Giảng | CK10CTM1 | 7.26 | Khá | 270691 | Phú Yên | 0 | 15.5 | TOEIC 520 | |
21000818 | Lương Công | Hào | CK10CTM3 | 7.31 | Khá | 010192 | Quảng Nam | 0 | 15 | TOEIC 510 | |
21000833 | Hà Tiến | Hải | VP10CDT | 7.93 | Khá | 060892 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 16 | TOEIC 820 | |
21000916 | Phạm Thành | Hân | VP10NL | 7.08 | Khá | 110992 | Hải Dương | 0 | 23 | TOEIC 535 | |
21000968 | Nguyễn Hồng | Hiếu | CK10CD1 | 8.18 | Giỏi | 310592 | Bến Tre | 0 | 28 | TOEIC 635 | |
21001012 | Lê Trung | Hiền | CK10KTK | 6.98 | TB Khá | 170992 | Bình Định | 0 | 15.5 | TOEIC 485 | |
21001114 | Nguyễn Minh | Hoàng | CK10CD1 | 7.26 | Khá | 051292 | Đồng Nai | 0 | 15 | TOEIC 505 | |
21001138 | Trương Quang | Hoàng | CK10TKM | 6.88 | TB Khá | 100992 | Quảng Ngãi | 0 | 20.5 | TOEIC 495 | |
21001222 | Lê Văn | Huy | CK10TKM | 6.93 | TB Khá | 060991 | Hưng Yên | 0 | 18.5 | TOEIC 450 | |
21001259 | Phan Đình | Huy | CK10CD2 | 7.56 | Khá | 021192 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 16.5 | TOEIC 720 | |
21001290 | Vũ Quang | Huy | VP10CDT | 7.35 | Khá | 141092 | Ninh Thuận | 0 | 16.5 | TOEIC 470 | |
21001349 | Phạm Thế | Hùng | CK10NH | 6.81 | TB Khá | 050992 | Đăk Lăk | 0 | 24 | TOEIC 455 | |
21001357 | Trần Thế | Hùng | CK10CTM3 | 6.73 | TB Khá | 290392 | Tiền Giang | 0 | 17.5 | TOEIC 520 | |
21001439 | Bùi Phạm Đình | Khang | CK10CD2 | 7.04 | Khá | 160292 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 16 | TOEIC 560 | |
21001476 | Huỳnh Quốc | Khánh | CK10TKM | 6.66 | TB Khá | 151192 | Thừa Thiên - Huế | 0 | 15.5 | TOEIC 450 | |
21001604 | Nguyễn Lê Duy | Khương | VP10CDT | 7.94 | Khá | 080492 | Đồng Nai | 0 | 26.5 | TOEIC 835 | |
21001626 | Lý Anh | Kiệt | CK10NH | 7.02 | Khá | 290292 | An Giang | 0 | 15 | TOEIC 520 | |
21001727 | Phạm Văn | Linh | CK10NH | 6.83 | TB Khá | 061192 | Thái Bình | 0 | 16 | TOEIC 455 | |
21001730 | Trần Đức | Linh | CK10TKM | 6.8 | TB Khá | 211192 | Phú Yên | 0 | 15.5 | TOEIC 460 | |
21001750 | Đàm Thành | Long | VP10CDT | 7.91 | Khá | 110392 | Quảng Ngãi | 0 | 16 | TOEIC 650 | |
21001778 | Tô Ngọc | Long | CK10CTM2 | 7.15 | Khá | 270492 | Bình Định | 0 | 15 | TOEIC 500 | |
21001779 | Trần | Long | CK10KTK | 6.8 | TB Khá | 100392 | Đăk Lăk | 0 | 16.5 | TOEIC 510 | |
21001832 | Nguyễn Vĩnh | Lợi | CK10CD1 | 6.9 | TB Khá | 280992 | An Giang | 0 | 15 | TOEIC 570 | |
21001840 | Lê Đình | Luân | CK10NH | 6.66 | TB Khá | 230292 | Bình Định | 0 | 15 | TOEIC 530 | |
21001878 | Nguyễn Văn | Lực | CK10CTM3 | 6.64 | TB Khá | 030992 | Nam Định | 0 | 15 | TOEIC 510 | |
21001940 | Lê Quang | Minh | CK10CTM3 | 6.67 | TB Khá | 310392 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 15 | TOEIC 885 | |
21002003 | Bùi Ngọc | Nam | CK10CTM2 | 7.12 | Khá | 260292 | Thái Bình | 0 | 15 | TOEIC 465 | |
21002112 | Nguyễn Hùng | Nghĩa | VP10HK | 6.94 | TB Khá | 050192 | Bình Định | 0 | 15.5 | TOEIC 680 | |
21002142 | Nguyễn Cao | Ngọc | CK10TKM | 7.15 | Khá | 100392 | Bình Định | 0 | 15 | TOEIC 520 | |
21002165 | Nguyễn Hoài Kim | Nguyên | CK10MAY | 7.21 | Khá | 060392 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 19 | TOEIC 520 | |
21002208 | Phan Thanh Phong | Nhã | CK10CD2 | 7.19 | Khá | 020292 | Ninh Thuận | 0 | 18 | TOEIC 460 | |
21002219 | Đặng Thanh | Nhân | CK10CTM3 | 6.73 | TB Khá | 060592 | Bình Thuận | 0 | 15.5 | TOEIC 450 | |
21002272 | Nguyễn Duy | Nhật | CK10CTM3 | 6.82 | TB Khá | 050592 | Quảng Ngãi | 0 | 15.5 | TOEIC 455 | |
21002287 | Vũ Mạnh | Nhật | CK10HT2 | 7.33 | Khá | 201192 | Hải Dương | 0 | 18 | TOEIC 525 | |
21002331 | Phạm Nguyễn Hoài | ơn | CK10CTM2 | 7.13 | Khá | 171092 | Bạc Liêu | 0 | 15.5 | TOEIC 450 | |
21002346 | Lê Minh | Phát | CK10CD2 | 7.5 | Khá | 210992 | Quảng Ngãi | 0 | 15.5 | TOEIC 495 | |
21002401 | Phạm Hoài | Phong | CK10CTM2 | 7.24 | Khá | 240992 | Bình Dương | 0 | 15.5 | TOEIC 485 | |
21002407 | Trần Thanh | Phong | CK10HT1 | 7.08 | Khá | 011090 | Trà Vinh | 0 | 21 | TOEIC 475 | |
21002432 | Phạm Phong | Phú | CK10HT2 | 7.46 | Khá | 120292 | Bình Định | 0 | 31 | TOEIC 520 | |
21002458 | Nguyễn Hoàng | Phúc | CK10CTM1 | 6.88 | TB Khá | 040592 | Tiền Giang | 0 | 15 | TOEIC 545 | |
21002622 | Nguyễn Hoàng Long | Quân | CK10CD1 | 7.58 | Khá | 061092 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 16 | TOEIC 800 | |
21002664 | Hồ Phi | Quyền | CK10CXN | 6.64 | TB Khá | 290992 | Nghệ An | 0 | 18 | TOEIC 450 | |
21002675 | Đặng Ngọc | Quý | CK10CTM1 | 7.34 | Khá | 160592 | Thừa Thiên Huế | 0 | 15 | TOEIC 505 | |
21002745 | Đặng Hồng | Sơn | CK10CTM1 | 6.81 | TB Khá | 250892 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 15 | TOEIC 450 | |
21002769 | Phan Thanh | Sơn | CK10KTK | 6.71 | TB Khá | 280792 | Đà Lạt | 0 | 29 | TOEIC 475 | |
21002826 | Võ Ngọc | Tài | CK10CD2 | 7.36 | Khá | 060492 | Đồng Tháp | 0 | 15.5 | TOEIC 530 | |
21002903 | Nguyễn Minh | Tân | CK10CD1 | 7.54 | Khá | 080892 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 17 | TOEIC 580 | |
21002983 | Lê Chí | Thành | CK10CTM2 | 7.25 | Khá | 100992 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 15.5 | TOEIC 690 | |
21002985 | Lê Đại | Thành | VP10CDT | 7.16 | Khá | 020492 | Cần Thơ | 0 | 15 | TOEIC 580 | |
21003003 | Nguyễn Tiến | Thành | CK10CTM2 | 6.49 | TB Khá | 080992 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 15 | TOEIC 450 | |
21003051 | Mai Đình | Thạch | CK10HT1 | 6.8 | TB Khá | 160892 | Đồng Nai | 0 | 15.5 | TOEIC 535 | |
21003123 | Trần Trọng | Thế | CK10HT1 | 7.14 | Khá | 140992 | Nam Định | 0 | 15.5 | TOEIC 480 | |
21003133 | Hà Văn | Thiên | CK10NH | 6.44 | TB Khá | 221292 | Thái Bình | 486750 | 16.5 | TOEIC 455 | |
21003265 | Trần Minh | Thông | CK10CTM1 | 6.96 | TB Khá | 020192 | Kiên Giang | 0 | 16 | TOEIC 450 | |
21003336 | Nguyễn Hoài | Thương | CK10CTM1 | 7.01 | Khá | 180392 | Tiền Giang | 0 | 15.5 | TOEIC 455 | |
21003386 | Phạm Văn | Tiến | CK10CD2 | 6.74 | TB Khá | 280192 | Bến Tre | 0 | 17 | TOEIC 460 | |
21003414 | Nguyễn Đức | Tín | CK10TKM | 7.02 | Khá | 040892 | Khánh Hòa | 0 | 23.5 | TOEIC 550 | |
21003451 | Huỳnh Hữu | Toàn | CK10CD2 | 7.75 | Khá | 120992 | Quảng Nam | 0 | 16.5 | TOEIC 500 | |
21003488 | Trương Văn | Tới | CK10CTM1 | 6.65 | TB Khá | 250692 | Hà Tây | 0 | 22.5 | TOEIC 480 | |
21003492 | Đinh Thị Xuân | Trang | CK10MAY | 7.08 | Khá | 061292 | Vĩnh Long | 0 | 15 | TOEIC 460 | |
21003498 | Nguyễn Văn | Trang | CK10CTM2 | 7.21 | Khá | 180992 | Quảng Ngãi | 0 | 24 | TOEIC 490 | |
21003543 | Quách Hoàng | Triết | CK10CD1 | 7.2 | Khá | 301092 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 15.5 | TOEIC 950 | |
21003652 | Nguyễn Quốc | Trung | CK10NH | 7.3 | Khá | 010591 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 16 | TOEIC 500 | |
21003679 | Trần Bá | Trung | CK10CD1 | 7.05 | Khá | 290692 | Bến Tre | 0 | 16 | TOEIC 545 | |
21003687 | Trương Duy | Trung | CK10CTM3 | 6.79 | TB Khá | 100291 | Thừa Thiên Huế | 0 | 15 | TOEIC 485 | |
21003691 | Võ Văn | Trung | CK10HT1 | 7.18 | Khá | 300392 | Đồng Tháp | 0 | 22 | TOEIC 490 | |
21003762 | Nguyễn Anh | Tuấn | CK10CTM3 | 6.84 | TB Khá | 250192 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 16 | TOEIC 450 | |
21003818 | Bùi Quang | Tuyến | CK10TKM | 7.32 | Khá | 160491 | Bình Định | 0 | 18 | TOEIC 550 | |
21003871 | Huỳnh Nguyễn Minh | Tùng | VP10HK | 7.25 | Khá | 061192 | Quảng Ngãi | 0 | 24 | TOEIC 835 | |
21003877 | Lê Nguyễn Hữu | Tùng | CK10CTM2 | 6.58 | TB Khá | 131192 | Bình Thuận | 0 | 17.5 | TOEIC 630 | |
21003895 | Phạm Sơn | Tùng | CK10CD2 | 7.21 | Khá | 230192 | Bình Định | 0 | 15 | TOEIC 510 | |
21003920 | Nguyễn Thái | Tự | CK10TKM | 6.86 | TB Khá | 150191 | Bình Thuận | 0 | 23 | TOEIC 470 | |
21004123 | Nguyễn Anh | Vương | CK10KTK | 6.8 | TB Khá | 261292 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 0 | 15 | TOEIC 450 | |
21004210 | Nguyễn Việt | Hào | CK10CTM3 | 6.42 | TB Khá | 101192 | Phú Yên | 0 | 15 | TOEIC 470 | |
21004214 | Phạm Ngọc | Thái | CK10CTM1 | 7.18 | Khá | 121292 | Quảng Ngãi | 0 | 16.5 | TOEIC 460 | |
21004555 | Nguyễn Văn | Thông | CK10MAY | 6.78 | TB Khá | 151092 | Đắk Nông | 0 | 20 | TOEIC 490 | |
21008021 | Huỳnh Hậu | Công | BD10CN02 | 6.39 | TB Khá | 250590 | Bình Thuận | 0 | 10 | ||
21008060 | Lê Phước | Hiệp | BD10CN01 | 5.93 | Trung Bình | 171191 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 12.5 | ||
21008061 | Nguyễn Nguyên | Hoàng | BD10CN02 | 6.34 | TB Khá | 260292 | Lâm Đồng | 0 | 11 | ||
21008109 | Nguyễn Khoa | Nam | BD10CN01 | 6.55 | TB Khá | 050692 | Cần Thơ | 0 | 17 | ||
21008111 | Huỳnh Thị Thúy | Ngân | BD10CN01 | 6.16 | TB Khá | 240990 | Vĩnh Long | 660000 | 13 | ||
21008114 | Lý Tuấn | Nghĩa | BD10CN01 | 6.15 | TB Khá | 230590 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 10 | ||
21008125 | Đặng Hoàng | Phúc | BD10CN01 | 6.06 | TB Khá | 020992 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 12 | ||
21008132 | Lâm Văn | Quang | BD10CN02 | 6.19 | TB Khá | 011192 | Trà Vinh | 0 | 10 | ||
21008190 | Trần Minh | Trung | BD10CN01 | 6.3 | TB Khá | 070882 | Bến Tre | 0 | 10 | ||
21008197 | Lê Anh | Tuấn | BD10CN01 | 6.21 | TB Khá | 080192 | Tp Hồ Chí Minh | 495000 | 12 | ||
21100994 | Nhan Ngọc | Hải | CK11CTM3 | 7.48 | Khá | 210993 | Trà Vinh | 0 | 17 | TOEIC 460 | |
21101728 | Trần Anh | Kiệt | CK11CTM1 | 7.46 | Khá | 181093 | Bến Tre | 0 | 48 | TOEIC 475 | |
21108022 | Nguyễn Thanh | Duy | BD11CN01 | 6.24 | TB Khá | 090292 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 10.5 | ||
21108033 | Lý Vĩnh | Dương | BD11CN01 | 6.18 | TB Khá | 231293 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 12.5 | ||
21108154 | Nguyễn Hoàng | Tân | BD11CN01 | 7 | Khá | 140993 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 11 | ||
21108160 | Nguyễn Tấn | Thành | BD11CN01 | 6.77 | TB Khá | 050192 | Đồng Nai | 0 | 11 | ||
21108225 | Trương Quang | Vinh | BD11CN01 | 6.56 | TB Khá | 270393 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 11 | ||
21108229 | Nguyễn Đình Khánh | An | BD11CN01 | 6.29 | TB Khá | 041193 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 10 | ||
21108234 | Đỗ Ngọc | Anh | BD11CN01 | 6.43 | TB Khá | 131193 | Ninh Thuận | 0 | 15 | ||
21108238 | Trương Tuấn | Anh | BD11CN01 | 6.66 | TB Khá | 150593 | Long An | 0 | 10.5 | ||
21108242 | Nguyễn Đình | Bản | BD11CN02 | 6.5 | TB Khá | 120893 | Bình Định | 0 | 10 | ||
21108252 | Phan Văn | Chiến | BD11CN02 | 6.33 | TB Khá | 291091 | Nghệ An | 495000 | 12 | ||
21108279 | Phạm Văn | Hai | BD11CN02 | 6.62 | TB Khá | 020192 | Nghệ An | 0 | 11 | ||
21108281 | Đồng Văn | Hải | BD11CN02 | 6.34 | TB Khá | 181293 | Nam Định | 0 | 16 | ||
21108308 | Phạm Văn | Khoa | BD11CN01 | 6.49 | TB Khá | 010693 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 10 | ||
21108327 | Nguyễn Hữu | Lý | BD11CN02 | 5.97 | Trung Bình | 220893 | Long An | 0 | 10 | ||
21108340 | Nguyễn Mạnh | Nhân | BD11CN02 | 6.29 | TB Khá | 090493 | Nghệ An | 0 | 10 | ||
21108343 | Trịnh Thành | Nhân | BD11CN02 | 6.63 | TB Khá | 151193 | Đồng Tháp | 0 | 14 | ||
21108349 | Hoàng Văn | Phú | BD11CN02 | 5.99 | Trung Bình | 080193 | Hà Nội | 0 | 10 | ||
21108399 | Nguyễn Khánh | Trường | BD11CN02 | 6.53 | TB Khá | 050993 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 15 | ||
21109014 | Võ Tấn | Hưng | CK11LTH | 6.6 | TB Khá | 260787 | Quảng Ngãi | 0 | 15 | TOEIC 460 | |
21109034 | Nguyễn Thanh | Thảo | CK11LTH | 7.33 | Khá | 101289 | Gia Lai | 0 | 15 | TOEFL_ITP 453 | |
21208037 | Bùi Quốc | Duy | BD12CN03 | 7.27 | Khá | 300794 | Long An | 0 | 26.5 | ||
21208056 | Nguyễn Văn | Đoàn | BD12CN03 | 6.5 | TB Khá | 160794 | Lâm Đồng | 0 | 16.5 | ||
21208059 | Lê Văn | Hải | BD12CN01 | 7.08 | Khá | 080493 | TP Hồ Chí Minh | 0 | 12 | ||
21208063 | Trần Văn | Hạnh | BD12CN01 | 7.32 | Khá | 200292 | Yên Bái | 0 | 18.5 | ||
21208066 | Phan Nhân | Hậu | BD12CN01 | 7.43 | Khá | 131094 | TP Hồ Chí Minh | 0 | 16 | ||
21208096 | Tô Nguyễn Thái | Huy | BD12CN01 | 7.26 | Khá | 120793 | Bình Định | 0 | 27 | ||
21208103 | Liêu Tấn | Hưng | BD12CN01 | 7.25 | Khá | 151294 | Tiền Giang | 0 | 12.5 | ||
21208113 | Nguyễn Tuấn | Khanh | BD12CN01 | 7.08 | Khá | 010293 | Tây Ninh | 0 | 14 | ||
21208117 | Hồ Thiện | Khiêm | BD12CN01 | 7.59 | Khá | 281294 | Tây Ninh | 0 | 14.5 | ||
21208118 | Võ Đăng | Khinh | BD12CN01 | 6.45 | TB Khá | 280780 | Ninh Thuận | 0 | 17 | ||
21208126 | Trần Đăng | Khoa | BD12CN01 | 6.82 | TB Khá | 280894 | Tiền Giang | 0 | 10 | ||
21208128 | Đinh Trung | Kiên | BD12CN02 | 7.26 | Khá | 131094 | TP Hồ Chí Minh | 0 | 34 | ||
21208135 | Nguyễn Thanh | Long | BD12CN01 | 7.2 | Khá | 020486 | Bình Dương | 0 | 17.5 | ||
21208136 | Trần Tuấn | Long | BD12CN01 | 7.14 | Khá | 091193 | TP Hồ Chí Minh | 0 | 15.5 | ||
21208141 | Trần Đại | Lộc | BD12CN01 | 7.83 | Khá | 290193 | Long An | 0 | 33 | ||
21208146 | Nguyễn Thành | Luân | BD12CN01 | 7.14 | Khá | 061292 | Đồng Nai | 0 | 11.5 | ||
21208150 | Trần Ngọc | Lưu | BD12CN02 | 6.93 | TB Khá | 021294 | TP Hồ Chí Minh | 0 | 12.5 | ||
21208205 | Nguyễn ánh | Sáng | BD12CN01 | 8.52 | Giỏi | 010192 | Đồng Nai | 0 | 10 | ||
21208212 | Lưu Minh | Tài | BD12CN01 | 7.81 | Khá | 080694 | Sông Bé | 0 | 14 | ||
21208219 | Trương Hoàng | Tến | BD12CN01 | 7.9 | Khá | 241094 | Kiên Giang | 0 | 14.5 | ||
21208230 | Nguyễn Triệu | Thiên | BD12CN01 | 7.05 | Khá | 241294 | Đồng Nai | 0 | 10 | ||
21208237 | Trương Thị Cẩm | Thuận | BD12CN02 | 7.73 | Khá | 120293 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 | 13.5 | ||
21208245 | Nguyễn Tấn | Tiên | BD12CN01 | 7.59 | Khá | 100894 | Quảng Ngãi | 0 | 10 | ||
21208274 | Nguyễn Hoàng | Tuấn | BD12CN03 | 7.35 | Khá | 160994 | Bến Tre | 0 | 18.5 | ||
21208322 | Nguyễn Công | Chính | BD12CN02 | 7.16 | Khá | 210394 | TP Cần Thơ | 0 | 11.5 | ||
21208332 | Huỳnh Ngọc | Diệp | BD12CN02 | 7.79 | Khá | 260494 | TP Hồ Chí Minh | 0 | 20.5 | ||
21208337 | Lê Văn | Duy | BD12CN03 | 7.44 | Khá | 081194 | Khánh Hòa | 0 | 15 | ||
21208338 | Ngô Hoàng | Duy | BD12CN02 | 7.35 | Khá | 300194 | Long An | 0 | 33.5 | ||
21208344 | Phạm Văn | Dũng | BD12CN03 | 7.74 | Khá | 070794 | Hà Tĩnh | 0 | 14 | ||
21208353 | Nguyễn Khoa | Đăng | BD12CN03 | 6.91 | TB Khá | 210994 | Vĩnh Long | 0 | 18.5 | ||
21208356 | Võ Duy | Điện | BD12CN03 | 6.62 | TB Khá | 210294 | Quảng Ngãi | 0 | 12 | ||
21208362 | Hoàng Huy | Giang | BD12CN02 | 7.16 | Khá | 150893 | Thanh Hóa | 0 | 14.5 | ||
21208364 | Trần Lê Quỳnh | Giang | BD12CN02 | 6.75 | TB Khá | 271194 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 | 38.5 | ||
21208375 | Nguyễn Lê Trung | Hiếu | BD12CN03 | 6.99 | TB Khá | 130394 | TP Hồ Chí Minh | 0 | 18 | ||
21208377 | Huỳnh Văn | Hiểu | BD12CN03 | 6.7 | TB Khá | 080293 | Bến Tre | 0 | 18 | ||
21208383 | Nguyễn Trần | Hoàng | BD12CN02 | 6.8 | TB Khá | 280494 | Quảng Trị | 0 | 14.5 | ||
21208386 | Nguyễn Ngọc | Hội | BD12CN02 | 6.86 | TB Khá | 160894 | Ninh Thuận | 0 | 10 | ||
21208390 | Lê Trọng | Huy | BD12CN02 | 7.1 | Khá | 120194 | TP Hồ Chí Minh | 0 | 10 | ||
21208394 | Phạm Thiên | Huy | BD12CN03 | 7.8 | Khá | 010894 | Bình Thuận | 0 | 19.5 | ||
21208398 | Nguyễn Văn | Hưng | BD12CN03 | 7.22 | Khá | 250193 | Thái Bình | 0 | 18 | ||
21208400 | Trương Văn | Hưng | BD12CN03 | 8.08 | Giỏi | 280793 | Quảng Trị | 0 | 20 | ||
21208401 | Nguyễn Chí | Hướng | BD12CN03 | 7.29 | Khá | 160994 | Long An | 0 | 18 | ||
21208403 | Lê Minh | Kha | BD12CN03 | 6.61 | TB Khá | 241093 | Hà Nam | 0 | 12.5 | ||
21208404 | Lê Duy An | Khang | BD12CN03 | 6.73 | TB Khá | 020193 | Phú Yên | 0 | 13 | ||
21208407 | Nguyễn Hữu | Khánh | BD12CN02 | 7.03 | Khá | 211094 | TP Hồ Chí Minh | 0 | 11.5 | ||
21208410 | Nguyễn Anh | Khoa | BD12CN03 | 6.99 | TB Khá | 301094 | Long An | 0 | 13.5 | ||
21208411 | Nguyễn Quang | Khôi | BD12CN02 | 7.41 | Khá | 120594 | Long An | 0 | 15 | ||
21208415 | Bạch Ngọc Hồng | Kiệt | BD12CN03 | 8.54 | Giỏi | 190494 | Quảng Ngãi | 0 | 16.5 | ||
21208420 | Đặng Trần | Lãm | BD12CN03 | 7.24 | Khá | 180292 | Bình Định | 0 | 10 | ||
21208429 | Nguyễn Ngọc Kim | Long | BD12CN02 | 6.88 | TB Khá | 151294 | TP Hồ Chí Minh | 0 | 14.5 | ||
21208436 | Đặng Công | Luân | BD12CN03 | 7.65 | Khá | 141089 | TP Hồ Chí Minh | 0 | 17.5 | ||
21208454 | Phan Hoàng Trung | Nguyên | BD12CN02 | 7.11 | Khá | 080694 | TP Hồ Chí Minh | 0 | 13 | ||
21208462 | Phạm Thành | Nhân | BD12CN02 | 7.52 | Khá | 190194 | Tiền Giang | 0 | 18 | ||
21208465 | Nguyễn Minh | Nhật | BD12CN02 | 7.89 | Khá | 090393 | Đắc Lắc | 0 | 15.5 | ||
21208468 | Hồ Thuỵ Bảo | Như | BD12CN02 | 7.64 | Khá | 261193 | TP Hồ Chí Minh | 0 | 31 | ||
21208470 | Nguyễn Tấn | Nhựt | BD12CN03 | 7.29 | Khá | 220594 | Quảng Ngãi | 0 | 15.5 | ||
21208476 | Nguyễn Nhật | Phong | BD12CN02 | 6.56 | TB Khá | 040994 | Bến Tre | 570000 | 10 | ||
21208495 | Huỳnh Minh | Quân | BD12CN02 | 7.42 | Khá | 201094 | TP Hồ Chí Minh | 0 | 30 | ||
21208496 | Trần Hoàng | Quân | BD12CN02 | 7.02 | Khá | 240994 | TP Hồ Chí Minh | 0 | 10.5 | ||
21208520 | Nguyễn Trung | Thành | BD12CN02 | 7.07 | Khá | 190494 | Vĩnh Long | 0 | 10 | ||
21208524 | Lê Xuân | Thắng | BD12CN01 | 7.31 | Khá | 010194 | TP Hồ Chí Minh | 0 | 11.5 | ||
21208532 | Nguyễn Ngọc | Thiện | BD12CN03 | 7.63 | Khá | 161093 | TP Hồ Chí Minh | 0 | 20.5 | ||
21208533 | Khâu Hoàng | Thịnh | BD12CN02 | 6.62 | TB Khá | 250494 | TP Hồ Chí Minh | 0 | 10 | ||
21208548 | Hồ Minh | Trí | BD12CN03 | 7.34 | Khá | 130393 | Bình Thuận | 0 | 11.5 | ||
21208551 | Tăng Hữu | Trí | BD12CN02 | 6.79 | TB Khá | 030594 | TP Hồ Chí Minh | 950000 | 21 | ||
21208554 | Hoàng Thành | Trung | BD12CN02 | 6.5 | TB Khá | 070994 | Ninh Bình | 0 | 11.5 | ||
21208570 | Phùng Anh | Tuấn | BD12CN02 | 7.45 | Khá | 231094 | TP Hồ Chí Minh | 0 | 17 | ||
21208577 | Trần | Tú | BD12CN01 | 6.8 | TB Khá | 060494 | Quảng Bình | 0 | 10.5 | ||
21208581 | Trịnh Thanh | Tùng | BD12CN01 | 8.11 | Giỏi | 201294 | TP Hồ Chí Minh | 0 | 15 | ||
21208590 | Nguyễn Thế | Vinh | BD12CN02 | 6.69 | TB Khá | 020294 | TP Hồ Chí Minh | 0 | 20.5 | ||
21208601 | Nguyễn Vũ Ngọc | Linh | BD12CN03 | 6.91 | TB Khá | 081094 | TP Hồ Chí Minh | 0 | 13.5 | ||
30900098 | Trần Tuấn | Anh | DC09DK | 6.71 | TB Khá | 081091 | Thanh Hóa | 0 | 15.5 | TOEIC 475 | |
30900991 | Nguyễn Văn | Huệ | DC09KS | 7.21 | Khá | 120191 | Đồng Tháp | 0 | 25 | TOEIC 515 | |
30901123 | Trương Ngọc | Hưng | DC09KT | 6.42 | TB Khá | 260891 | Vũng Tàu | 0 | 15 | TOEIC 450 | |
30902183 | Trần Văn | Quyết | DC09KK | 7.03 | Khá | 180991 | Đồng Nai | 0 | 17.5 | TOEIC 510 | |
30902402 | Ngô Bá | Thanh | DC09KK | 7.24 | Khá | 240691 | Đồng Nai | 0 | 15 | TOEIC 595 | |
30902587 | Huỳnh Đoàn | Thiện | DC09KT | 7.09 | Khá | 140291 | Quảng Ngãi | 0 | 17.8 | TOEIC 455 | |
31000076 | Nguyễn Quang Nhật | Anh | DC10KT | 7.3 | Khá | 290192 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 17 | TOEIC 730 | |
31000216 | Lê Thanh | Bình | DC10KK | 6.69 | TB Khá | 121092 | Quảng Ngãi | 0 | 15 | TOEIC 505 | |
31000425 | Trần Thanh | Diệu | DC10KT | 6.87 | TB Khá | 280192 | Tiền Giang | 0 | 40.5 | TOEIC 460 | |
31000552 | Vũ Đình | Dũng | DC10KT | 7.06 | Khá | 051092 | Thanh Hóa | 0 | 16.5 | TOEIC 480 | |
31000570 | Trần Đại | Dương | DC10KS | 7.04 | Khá | 220692 | Tp Buôn Ma Thuột | 0 | 15 | TOEIC 590 | |
31000583 | Nguyễn Vinh | Đa | DC10KT | 6.47 | TB Khá | 210592 | Bình Định | 0 | 15 | TOEIC 470 | |
31000724 | Đặng Minh | Đức | DC10KT | 7.23 | Khá | 121292 | Kiên Giang | 0 | 19 | TOEIC 495 | |
31002130 | Trần Văn | Nghĩa | DC10KT | 6.74 | TB Khá | 280191 | Bình Thuận | 0 | 15 | TOEIC 485 | |
31002198 | Nguyễn Thanh | Nhàn | DC10KT | 7.71 | Khá | 300391 | An Giang | 0 | 15 | TOEIC 480 | |
31002256 | Trương Chí | Nhân | DC10KT | 7.07 | Khá | 190992 | Quảng Ngãi | 0 | 17 | TOEIC 485 | |
31002463 | Nguyễn Hữu | Phúc | DC10KT | 7.02 | Khá | 080391 | Hưng Yên | 0 | 17 | TOEIC 465 | |
31003221 | Phan Tiến | Thịnh | DC10KK | 7.33 | Khá | 200692 | Đồng Nai | 0 | 17 | TOEIC 790 | |
31003605 | Vũ Minh | Trí | DC10KT | 7.84 | Khá | 100692 | Đồng Nai | 0 | 18 | TOEIC 500 | |
31003717 | Võ Huy | Trường | DC10KT | 7.29 | Khá | 161092 | Tiền Giang | 0 | 19 | TOEIC 665 | |
31004218 | Douangkhamphouy | Santiso | DC10KS | 6.51 | TB Khá | 200592 | Xe Kong | 0 | 18 | MIễN TOEIC | |
31004224 | Atinan | Sophasa | DC10KS | 6.33 | TB Khá | 010989 | Saravanh | 0 | 20 | MIEN CCAV(LAO | |
31100228 | Nguyễn Ngọc | Bảo | DC11KT | 8.35 | Giỏi | 150593 | Lâm Đồng | 0 | 16.5 | TOEIC 550 | |
31101592 | Nguyễn Trường | Khánh | DC11DK | 8.39 | Giỏi | 260593 | Thừa Thiên - Huế | 0 | 21.5 | TOEIC 605 | |
40701627 | Nguyễn Dương | Nguyên | VP07PC | 6.58 | TB Khá | 121289 | Quảng Nam | 0 | 16.5 | IELTS 6.0 | |
40800040 | Lê Tuấn | Anh | DD08DV4 | 6.86 | TB Khá | 250590 | Thanh Hoá | 0 | 16 | ||
40800212 | Huỳnh Bá | Công | DD08DV6 | 6.2 | TB Khá | 271090 | Phú Yên | 0 | 17.5 | ||
40800311 | Nguyễn Đức | Duy | DD08DV5 | 6.38 | TB Khá | 011090 | Bến Tre | 0 | 21 | ||
40800370 | Đồng Đại | Dương | DD08KTD2 | 6.31 | TB Khá | 051090 | Thanh Hoá | 0 | 17.5 | ||
40800936 | Nguyễn | Khánh | VP08VT | 6.59 | TB Khá | 110690 | Quảng Trị | 0 | 18.5 | ||
40801837 | Nguyễn Tuấn | Sương | DD08DV6 | 6.3 | TB Khá | 160989 | Hà Tĩnh | 0 | 16.5 | ||
40802318 | Đinh Quốc | Triệu | DD08KTD3 | 6.71 | TB Khá | 130190 | Tây Ninh | 0 | 15.5 | ||
40900168 | Nguyễn Sóng | Biển | DD09DV4 | 6.4 | TB Khá | 100291 | Thanh Hóa | 0 | 16 | TOEIC 460 | |
40900476 | Nguyễn Thanh | Dương | DD09DV3 | 6.82 | TB Khá | 010691 | Bình Định | 0 | 21 | TOEIC 490 | |
40900628 | Lê Minh | Đức | DD09DV4 | 6.84 | TB Khá | 300191 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 22 | TOEIC 685 | |
40900642 | Nguyễn Hữu | Đức | DD09KTD3 | 6.59 | TB Khá | 040990 | Thanh Hóa | 0 | 15 | TOEIC 500 | |
40900681 | Trần Hồng | Giang | VP09NL | 6.57 | TB Khá | 250291 | Quảng Bình | 0 | 16.5 | TOEIC 590 | |
40900682 | Trần Minh | Giang | DD09DV3 | 6.68 | TB Khá | 121191 | Phú Yên | 0 | 22.5 | TOEIC 455 | |
40900797 | Lâm Thanh | Hiếu | VP09VT | 6.93 | TB Khá | 030791 | Trà Vinh | 0 | 26 | TOEIC 580 | |
40901146 | Nguyễn Kinh | Kha | DD09DV1 | 7 | Khá | 200590 | Bình Phước | 0 | 15 | TOEIC 460 | |
40901184 | Nguyễn Trần Hoàng | Khánh | DD09KTD4 | 6.65 | TB Khá | 040891 | Cửu Long | 0 | 15.5 | TOEIC 575 | |
40901264 | Triệu Đăng | Khoa | DD09DV5 | 6.46 | TB Khá | 031091 | Tây Ninh | 0 | 15 | TOEIC 585 | |
40901389 | Nguyễn Hoàng Nhật | Linh | DD09DV5 | 6.75 | TB Khá | 010291 | Vũng Tàu | 0 | 15 | TOEIC 600 | |
40901416 | Cao Hoàng | Long | DD09DV6 | 6.92 | TB Khá | 020991 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 22 | TOEFL_IBT 96 | |
40901501 | Trương Hoài | Luật | DD09DV1 | 7.77 | Khá | 260491 | Phú Yên | 0 | 19 | TOEIC 705 | |
40901518 | Võ Tấn | Lực | DD09KTD3 | 6.33 | TB Khá | 130791 | Vũng Tàu | 0 | 16.5 | TOEIC 545 | |
40901608 | Hoàng Thanh | Nam | DD09DV6 | 6.5 | TB Khá | 021291 | Hà Tĩnh | 0 | 17.5 | TOEIC 490 | |
40901779 | Nguyễn Thanh | Nhàn | DD09KTD3 | 6.47 | TB Khá | 200191 | Long An | 0 | 16.5 | TOEIC 450 | |
40902065 | Nguyễn Bá | Phước | DD09DV5 | 6.43 | TB Khá | 021091 | Bình Định | 0 | 16.5 | TOEIC 470 | |
40902072 | Nguyễn Văn | Phước | DD09DV4 | 6.33 | TB Khá | 191291 | Quảng Nam | 0 | 15 | TOEIC 470 | |
40902250 | Giản Trường | Sinh | DD09DV5 | 6.46 | TB Khá | 050191 | Kiên Giang | 0 | 16.5 | TOEIC 460 | |
40902398 | Lê Hồng Hải | Thanh | DD09DV5 | 6.45 | TB Khá | 230991 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 19.5 | TOEIC 490 | |
40902471 | Nguyễn Văn | Thành | DD09KTD3 | 6.73 | TB Khá | 250191 | Hưng Yên | 0 | 18.5 | TOEIC 490 | |
40902639 | Đỗ Đình | Thọ | DD09KTD2 | 6.73 | TB Khá | 251291 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 17 | TOEIC 615 | |
40902991 | Nguyễn Thành | Trung | DD09KTD1 | 7.08 | Khá | 270391 | Tiền Giang | 0 | 17 | TOEIC 580 | |
40903046 | Nguyễn Khắc | Trường | DD09KTD4 | 6.83 | TB Khá | 241290 | Bến Tre | 0 | 16 | TOEIC 465 | |
40903218 | Nguyễn Phước Cát | Tường | DD09DV4 | 6.57 | TB Khá | 290591 | Cần Thơ | 0 | 21.5 | TOEIC 635 | |
40903298 | Nguyễn Phúc | Vinh | DD09DV4 | 6.41 | TB Khá | 190391 | Vĩnh Long | 0 | 17.5 | TOEIC 570 | |
40903344 | Lê Thanh | Vũ | DD09DV4 | 6.48 | TB Khá | 220791 | Long An | 0 | 17.5 | TOEIC 460 | |
40903447 | Trần Nhật | Tân | DD09DV5 | 6.3 | TB Khá | 010291 | Quảng Trị | 760000 | 16 | TOEIC 450 | |
41000016 | Nguyễn Vĩnh | An | DD10DV1 | 7.03 | Khá | 010192 | Thừa Thiên Huế | 0 | 21 | TOEIC 840 | |
41000090 | Nguyễn Tuấn | Anh | DD10KTD1 | 7.21 | Khá | 170992 | Quảng Ngãi | 0 | 15 | TOEIC 645 | |
41000134 | Dương Hoài | Ân | VP10CDT | 7.54 | Khá | 041192 | Thừa Thiên - Huế | 0 | 17 | TOEIC 780 | |
41000137 | Lê Quang | Ân | DD10DV1 | 6.87 | TB Khá | 050592 | Quảng Ngãi | 0 | 22.5 | TOEIC 480 | |
41000288 | Phan Hữu | Chi | VP10VT | 7.62 | Khá | 100492 | Bình Định | 0 | 20 | TOEIC 645 | |
41000333 | Bùi Chí | Công | DD10DV1 | 8.13 | Giỏi | 180292 | Tiền Giang | 0 | 28 | TOEIC 545 | |
41000342 | Nguyễn Thành | Công | DD10DV1 | 6.98 | TB Khá | 260792 | Thừa Thiên Huế | 0 | 19.5 | TOEIC 610 | |
41000344 | Phạm Thái | Công | DD10TD3 | 7.46 | Khá | 140392 | Quảng Ngãi | 0 | 18.5 | TOEIC 455 | |
41000378 | Tào Mạnh | Cường | DD10KTD1 | 6.73 | TB Khá | 260892 | Thanh Hóa | 0 | 15.5 | TOEIC 535 | |
41000388 | Cao Văn | Danh | VP10XDC | 6.84 | TB Khá | 210392 | Đồng Nai | 0 | 15 | TOEIC 540 | |
41000462 | Nguyễn Bảo | Duy | VP10VT | 7.65 | Khá | 251192 | Bến Tre | 0 | 18 | TOEIC 670 | |
41000471 | Nguyễn Khánh | Duy | VP10VT | 7.09 | Khá | 120592 | Ninh Thuận | 0 | 15 | TOEIC 585 | |
41000575 | Trương Huỳnh Hướng | Dương | DD10TD1 | 7.47 | Khá | 210492 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 15.5 | TOEIC 805 | |
41000589 | Nguyễn Thanh | Đảng | DD10TD4 | 6.93 | TB Khá | 260592 | Nam Định | 0 | 17.5 | TOEIC 480 | |
41000600 | Trần Quang | Đạo | DD10KTD1 | 7.34 | Khá | 270792 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 15.5 | TOEIC 695 | |
41000650 | Tiêu Trường | Đạt | DD10DV1 | 7.93 | Khá | 220992 | Tiền Giang | 0 | 15 | TOEIC 930 | |
41000797 | Nguyễn Quang | Giới | DD10KTD2 | 6.44 | TB Khá | 200492 | Bình Định | 0 | 15 | TOEIC 500 | |
41000885 | Tôn Nam | Hảo | DD10KTD2 | 7.3 | Khá | 121292 | Quảng Ngãi | 0 | 15.5 | TOEIC 460 | |
41001006 | Võ Minh | Hiếu | DD10KTD2 | 7.12 | Khá | 230392 | Long An | 0 | 16.5 | TOEIC 520 | |
41001053 | Nguyễn Văn | Hiệp | DD10DV2 | 7.24 | Khá | 020192 | Tiền Giang | 0 | 15.5 | TOEIC 500 | |
41001145 | Hồ Văn | Hoành | DD10DV2 | 7.34 | Khá | 101292 | Thừa Thiên Huế | 0 | 15.5 | TOEIC 535 | |
41001173 | Nguyễn Ngọc | Hồ | DD10DV2 | 6.71 | TB Khá | 131192 | Đồng Tháp | 0 | 15 | TOEIC 475 | |
41001269 | Phùng Thanh | Huy | VP10CDT | 7.75 | Khá | 071292 | Vũng Tàu | 0 | 36 | DELFB12 | |
41001285 | Trương Thanh | Huy | DD10KTD3 | 6.85 | TB Khá | 171292 | Tây Ninh | 0 | 17 | TOEIC 485 | |
41001341 | Phạm | Hùng | DD10DV3 | 6.45 | TB Khá | 020992 | Tiền Giang | 0 | 17 | TOEIC 485 | |
41001426 | Huỳnh Chí | Hửu | DD10DV3 | 6.74 | TB Khá | 040692 | Tiền Giang | 0 | 16.5 | TOEIC 540 | |
41001479 | Lê Minh | Khánh | DD10KTD3 | 7.08 | Khá | 180692 | Bến Tre | 0 | 27.5 | TOEIC 480 | |
41001653 | Đoàn Xuân | Lãm | DD10DV3 | 7.13 | Khá | 200892 | Quảng Trị | 0 | 18.5 | TOEIC 450 | |
41001666 | Nguyễn Vương | Lâm | VP10VT | 7.35 | Khá | 121192 | Vĩnh Phúc | 0 | 16 | TOEIC 500 | |
41001683 | Ngô Bá | Lập | DD10KTD3 | 6.69 | TB Khá | 260492 | Lâm Đồng | 0 | 15 | TOEIC 485 | |
41001684 | Đặng Minh | Lê | DD10KTD3 | 7.35 | Khá | 040291 | Quảng Nam | 0 | 18 | TOEIC 480 | |
41001713 | Nguyễn Chí | Linh | DD10TD3 | 7.57 | Khá | 250992 | Đồng Tháp | 0 | 44 | TOEIC 465 | |
41001812 | Phan Đình | Lộc | DD10KTD4 | 6.75 | TB Khá | 100892 | Thừa Thiên Huế | 0 | 17 | TOEIC 590 | |
41001819 | Trần Vĩnh | Lộc | DD10DV4 | 6.91 | TB Khá | 140192 | Bình Định | 0 | 40.5 | TOEIC 475 | |
41001837 | Võ Minh | Lợi | DD10TD4 | 7.34 | Khá | 010292 | Đồng Nai | 0 | 16 | TOEIC 480 | |
41001861 | Phan Minh | Luận | DD10KTD4 | 6.75 | TB Khá | 251092 | Tây Ninh | 0 | 15 | TOEIC 605 | |
41002023 | Nguyễn Hải | Nam | DD10KTD4 | 6.72 | TB Khá | 230492 | Quảng Ninh | 0 | 16 | TOEIC 590 | |
41002084 | Nguyễn Phước | Ngân | DD10TD1 | 7.75 | Khá | 100592 | Bình Định | 0 | 29 | TOEIC 475 | |
41002122 | Phan Trọng | Nghĩa | VP10VT | 7.04 | Khá | 100492 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 15 | DELFB12 | |
41002126 | Trần Đình | Nghĩa | DD10DV4 | 6.91 | TB Khá | 161292 | Hà Tĩnh | 0 | 16.5 | TOEIC 475 | |
41002132 | Trương Văn Trọng | Nghĩa | DD10TD3 | 7.35 | Khá | 91 | Đồng Tháp | 0 | 16 | TOEIC 505 | |
41002189 | Nguyễn Đức | Nguyện | VP10NL | 7.58 | Khá | 030292 | Quảng Nam | 0 | 15.5 | TOEIC 545 | |
41002268 | Lê Anh | Nhật | DD10KTD4 | 6.78 | TB Khá | 200392 | Đăk Lăk | 0 | 16 | TOEIC 715 | |
41002336 | Vũ Duy | Pháp | DD10DV5 | 6.97 | TB Khá | 290992 | Đồng Nai | 0 | 15.5 | TOEIC 510 | |
41002380 | Bùi Thanh | Phong | DD10TD3 | 7.54 | Khá | 250192 | Sông Bé | 0 | 15 | TOEIC 785 | |
41002422 | Nguyễn Huỳnh An | Phú | DD10KTD4 | 6.94 | TB Khá | 080992 | Kiên Giang | 0 | 15 | TOEIC 700 | |
41002460 | Nguyễn Hoàng | Phúc | DD10KTD4 | 6.81 | TB Khá | 250792 | Tây Ninh | 0 | 17 | TOEIC 450 | |
41002517 | Lê Thị Bích | Phương | DD10KTD5 | 6.55 | TB Khá | 260792 | Quảng Ngãi | 0 | 15 | TOEIC 460 | |
41002608 | Vũ Phạm Nhật | Quang | DD10KTD5 | 6.58 | TB Khá | 091292 | Nam Định | 0 | 16 | TOEIC 490 | |
41002629 | Phạm Minh | Quân | DD10DV5 | 7.82 | Khá | 260592 | Bình Thuận | 0 | 17.5 | TOEIC 515 | |
41002644 | Lê Phú | Quốc | DD10TD3 | 7.3 | Khá | 120492 | Phú Yên | 0 | 17.5 | TOEIC 465 | |
41002686 | Trương Xuân | Quý | VP10NL | 7.5 | Khá | 200992 | Thừa Thiên Huế | 0 | 18 | TOEIC 725 | |
41002709 | Nguyễn Nhật | Sang | DD10DV5 | 6.8 | TB Khá | 250992 | Thừa Thiên Huế | 0 | 15.5 | TOEIC 475 | |
41002728 | Trần Như | Sâm | DD10KTD5 | 7.07 | Khá | 230992 | Quảng Ngãi | 0 | 19.5 | TOEIC 515 | |
41002868 | Trần Minh | Tâm | DD10DV6 | 7.42 | Khá | 100192 | Khánh Hòa | 0 | 17 | TOEIC 835 | |
41002925 | Đinh Thiện | Tấn | DD10TD2 | 7.42 | Khá | 210692 | Quảng Ngãi | 0 | 16 | TOEIC 655 | |
41002945 | Phạm Quốc | Thanh | DD10KTD5 | 6.73 | TB Khá | 210492 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 16 | TOEIC 525 | |
41003026 | Bồ Xuân | Thảo | DD10TD4 | 7.09 | Khá | 070992 | Hải Hưng | 0 | 15.5 | TOEIC 455 | |
41003041 | Trần Đặng Quốc | Thảo | DD10KTD5 | 7.2 | Khá | 050392 | Lâm Đồng | 0 | 24.5 | TOEIC 695 | |
41003060 | Nguyễn Hữu | Thạnh | DD10KTD5 | 6.61 | TB Khá | 190991 | Tây Ninh | 0 | 19 | TOEIC 540 | |
41003086 | Nguyễn Lê Việt | Thắng | VP10HK | 7.85 | Khá | 180292 | Sông Bé | 0 | 15 | IELTS 6.0 | |
41003094 | Phạm Ngọc | Thắng | VP10NL | 8.08 | Giỏi | 270992 | Quảng Trị | 0 | 15 | TOEIC 775 | |
41003096 | Trần Đại | Thắng | VP10VT | 7.27 | Khá | 030192 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 21 | TOEIC 800 | |
41003120 | Nguyễn Trọng | Thế | DD10DV6 | 6.6 | TB Khá | 060292 | Thái Bình | 0 | 15 | TOEIC 525 | |
41003162 | Nguyễn Đức | Thiện | DD10KTD5 | 6.89 | TB Khá | 080492 | Hưng Yên | 0 | 20 | TOEIC 625 | |
41003178 | Phạm Quang | Thiện | DD10KTD5 | 7.06 | Khá | 290892 | Gia Lai | 0 | 16 | TOEIC 625 | |
41003180 | Thái Xuân | Thiện | DD10TD2 | 7.28 | Khá | 180192 | Thừa Thiên Huế | 0 | 23 | TOEIC 510 | |
41003220 | Phan Hồng | Thịnh | VP10CDT | 7.88 | Khá | 011192 | Quảng Nam | 0 | 16 | TOEIC 465 | |
41003294 | Phạm Minh | Thuận | VP10HK | 6.89 | TB Khá | 040892 | Long An | 0 | 19 | TOEIC 600 | |
41003298 | Nguyễn Thiện | Thuật | DD10DV6 | 7.3 | Khá | 160192 | Bến Tre | 0 | 15.5 | TOEIC 605 | |
41003452 | Huỳnh Thanh | Toàn | DD10KTD6 | 6.49 | TB Khá | 010192 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 16.5 | TOEIC 510 | |
41003533 | Phan | Trần | DD10DV7 | 7.26 | Khá | 190792 | Lâm Đồng | 0 | 15 | TOEIC 800 | |
41003694 | Huỳnh Thanh | Truyền | DD10DV7 | 6.61 | TB Khá | 030691 | Tiền Giang | 0 | 23 | TOEIC 465 | |
41003772 | Nguyễn Hoàng | Tuấn | VP10VT | 7.84 | Khá | 270792 | Quảng Nam | 0 | 15.5 | TOEIC 575 | |
41003800 | Trần Minh | Tuấn | DD10TD2 | 7.39 | Khá | 201092 | Vũng Tàu | 0 | 19 | TOEIC 595 | |
41003858 | Trần Thanh | Tú | DD10TD4 | 6.98 | TB Khá | 160392 | Bình Định | 0 | 15 | TOEIC 590 | |
41003970 | Hoàng Ngọc | Việt | DD10DV7 | 6.34 | TB Khá | 120892 | Nghệ An | 0 | 15 | TOEIC 480 | |
41003996 | Hứa Phước | Vinh | DD10DV7 | 6.89 | TB Khá | 091191 | Trà Vinh | 0 | 16 | TOEIC 590 | |
41004065 | Mai Kim | Vũ | DD10DV7 | 6.82 | TB Khá | 191092 | Bình Định | 0 | 17 | TOEIC 465 | |
41004130 | Trần Nhật | Vương | DD10TD2 | 8.11 | Giỏi | 211192 | Phú Yên | 0 | 17 | TOEIC 785 | |
41004180 | Lê Thành | Đạt | DD10DV1 | 6.44 | TB Khá | 270692 | Gia Lai | 0 | 28 | TOEIC 460 | |
41004191 | Phan Thúy | Ngân | DD10DV4 | 6.38 | TB Khá | 120692 | Kiên Giang | 0 | 15 | TOEIC 470 | |
41004192 | Trần Phúc | Nguyện | DD10DV4 | 7.19 | Khá | 291292 | Vĩnh Long | 0 | 18 | TOEIC 590 | |
41004198 | Trần Văn | Tân | DD10DV6 | 6.79 | TB Khá | 260792 | Bình Thuận | 0 | 25 | TOEIC 450 | |
41004212 | Đoàn Như Quốc | Phú | DD10TD4 | 7.03 | Khá | 070492 | Quảng Trị | 0 | 16.5 | TOEIC 490 | |
41004216 | Đoàn Công | Thắng | DD10TD4 | 7.11 | Khá | 200492 | Bình Định | 0 | 31 | TOEIC 495 | |
50800726 | Trần Mạnh | Hoàng | MT08KH04 | 6.81 | TB Khá | 130890 | Quảng Bình | 0 | 16 | ||
50801018 | Võ Trí | Kiên | MT08KH01 | 6.83 | TB Khá | 020590 | Bình Định | 0 | 20 | ||
50802669 | Nguyễn Mậu Quang | Vũ | MT08KH03 | 7.29 | TB Khá | 211290 | Đồng Nai | 0 | 15 | ||
50900306 | Nguyễn Hải Vĩnh | Cường | MT09KH01 | 6.93 | TB Khá | 280591 | Vĩnh Phú | 0 | 15 | TOEIC 835 | |
50900308 | Nguyễn Hữu | Cường | MT09KT01 | 6.77 | TB Khá | 020391 | Đăk Lăk | 0 | 18 | TOEIC 480 | |
50900483 | Phạm Nguyễn Đức | Dương | MT09KH02 | 7.12 | Khá | 271290 | Đồng Nai | 0 | 20 | TOEIC 680 | |
50900513 | Nguyễn Văn | Đạo | MT09KT01 | 6.32 | TB Khá | 110491 | Nghệ An | 0 | 16.5 | TOEIC 505 | |
50901316 | Trần Anh Hào | Kiệt | MT09KT02 | 6.91 | TB Khá | 280491 | Kiên Giang | 0 | 16.5 | TOEIC 545 | |
50901357 | Huỳnh Quàng | Lân | MT09KH03 | 6.85 | TB Khá | 240891 | Kontum | 0 | 16 | TOEIC 510 | |
50901557 | Ngô Thế | Minh | MT09KT02 | 6.36 | TB Khá | 110591 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 16 | TOEIC 485 | |
50901815 | Nguyễn Thành | Nhân | MT09KH03 | 6.44 | TB Khá | 141091 | Đồng Nai | 0 | 15 | TOEIC 505 | |
50902175 | Vũ Đình | Quy | MT09KT01 | 7.35 | Khá | 140391 | Bình Thuận | 0 | 20 | TOEIC 540 | |
50902484 | Trần Ngọc | Thành | MT09KH05 | 6.54 | TB Khá | 111191 | Long An | 0 | 15 | TOEIC 535 | |
50902545 | Nguyễn Đăng | Thắng | MT09KH04 | 6.51 | TB Khá | 300891 | Hải Dương | 0 | 15 | TOEIC 685 | |
50902584 | Cao Thanh | Thiện | MT09KH02 | 6.63 | TB Khá | 260591 | Quảng Nam - Đà Nẵng | 0 | 17 | TOEIC 535 | |
50902615 | Mai Hòa | Thịnh | MT09KH05 | 6.57 | TB Khá | 270991 | An Giang | 0 | 20.5 | TOEIC 670 | |
50902792 | Nguyễn Trung | Tín | MT09KH01 | 7.36 | Khá | 261091 | Đà Lạt | 0 | 15 | TOEIC 875 | |
50903072 | Đinh Anh | Tuấn | MT09KH01 | 7.15 | Khá | 230591 | Đồng Nai | 0 | 15 | TOEIC 885 | |
50903233 | Tạ Xuân | Vạn | MT09KH06 | 6.93 | TB Khá | 120491 | Quảng Ngãi | 0 | 50.5 | TOEIC 505 | |
51000517 | Đỗ Quốc | Dũng | MT10KH01 | 6.74 | TB Khá | 100992 | Đăk Lăk | 0 | 15.5 | TOEIC 505 | |
51000567 | Phạm Nguyên Phan | Dương | MT10KH01 | 7.19 | Khá | 240292 | Quảng Nam | 0 | 18 | TOEIC 805 | |
51000665 | Lê Hải | Đăng | MT10KT02 | 6.48 | TB Khá | 021292 | Sông Bé | 0 | 34 | TOEIC 470 | |
51000688 | Hà Thanh | Điệp | MT10KT02 | 7.21 | Khá | 150892 | Đăk Lăk | 0 | 19 | TOEIC 505 | |
51000750 | Nguyễn Trí | Đức | MT10KT01 | 7.06 | Khá | 010992 | Đồng Nai | 0 | 18.5 | TOEIC 725 | |
51000941 | Hồ Lê Chí | Hiếu | MT10KH01 | 6.6 | TB Khá | 080792 | Đồng Tháp | 0 | 23.3 | TOEIC 835 | |
51000972 | Nguyễn Minh Hòa | Hiếu | MT10KH01 | 6.85 | TB Khá | 020992 | Lâm Đồng | 0 | 15 | TOEIC 495 | |
51001087 | Diệp Minh | Hoàng | MT10KH01 | 7.29 | Khá | 291292 | Đồng Nai | 0 | 17 | TOEIC 855 | |
51001327 | Nguyễn Ngọc | Hùng | MT10KT02 | 6.56 | TB Khá | 050392 | Đăk Lăk | 0 | 49.5 | TOEIC 510 | |
51001377 | Lê Khánh | Hưng | VP10VT | 7.56 | Khá | 010192 | Tây Ninh | 0 | 16.5 | TOEIC 715 | |
51001511 | Phạm Quang | Khải | MT10KT02 | 6.74 | TB Khá | 070192 | Tây Ninh | 0 | 17.5 | TOEIC 490 | |
51001580 | Nguyễn Hoàng | Khôi | MT10KH03 | 7.24 | Khá | 150192 | Lâm Đồng | 0 | 15 | TOEIC 880 | |
51001582 | Nguyễn Lê | Khôi | MT10KT01 | 6.68 | TB Khá | 181092 | Cần Thơ | 0 | 15 | TOEIC 610 | |
51001594 | Lê Nguyễn Anh | Khuê | MT10KT01 | 6.85 | TB Khá | 060792 | Quảng Ngãi | 0 | 34.5 | TOEIC 730 | |
51001676 | Nguyễn Thế | Lân | MT10KT01 | 6.99 | TB Khá | 261192 | Hồ Chí Minh | 0 | 33.3 | TOEIC 475 | |
51001714 | Nguyễn Duy | Linh | MT10KH04 | 6.64 | TB Khá | 110692 | Đăk Lăk | 0 | 24.5 | TOEIC 640 | |
51001743 | Trương Văn | Lịch | MT10KH02 | 6.9 | TB Khá | 080991 | Thái Bình | 0 | 16 | TOEIC 500 | |
51001787 | Vũ Kim | Long | MT10KH02 | 6.81 | TB Khá | 250591 | Hải Dương | 495000 | 15 | TOEIC 465 | |
51001955 | Nguyễn Hoàng | Minh | MT10KH04 | 7.72 | Khá | 030692 | Hồ Chí Minh | 0 | 21 | TOEIC 770 | |
51002035 | Nguyễn Nhật | Nam | MT10KT02 | 7.56 | Khá | 050992 | Tiền Giang | 0 | 15 | TOEIC 450 | |
51002109 | Lương Thiên Tài | Nghĩa | MT10KH03 | 6.93 | TB Khá | 051192 | Đồng Nai | 0 | 16 | TOEIC 695 | |
51002171 | Nguyễn Thái | Nguyên | MT10KH03 | 7.33 | Khá | 010192 | Quảng Ngãi | 0 | 16 | TOEIC 480 | |
51002201 | Nguyễn Văn | Nhàn | MT10KH03 | 6.7 | TB Khá | 040592 | Bình Định | 0 | 15 | TOEIC 460 | |
51002420 | Lê Vĩnh | Phú | MT10KH01 | 7.28 | Khá | 180492 | Đồng Nai | 0 | 42.5 | TOEIC 535 | |
51002638 | Nguyễn Phú | Quí | MT10KH03 | 7.45 | Khá | 020692 | Quảng Ngãi | 0 | 17.5 | TOEIC 465 | |
51002900 | Nguyễn Minh | Tân | MT10KH02 | 7.1 | Khá | 160292 | Bình Định | 0 | 18.5 | TOEIC 500 | |
51003085 | Nguyễn Huỳnh Xuân | Thắng | MT10KH03 | 6.44 | TB Khá | 051292 | Bạc Liêu | 0 | 18.5 | TOEIC 575 | |
51003527 | Lê Quang | Trân | MT10KH04 | 7.38 | Khá | 060391 | Bình Thuận | 0 | 23.5 | TOEIC 530 | |
51003565 | Bùi Đức | Trí | MT10KH04 | 7.12 | Khá | 301192 | Lâm Đồng | 0 | 30 | TOEIC 775 | |
51003622 | Nguyễn Đăng | Trọng | MT10KH04 | 6.97 | TB Khá | 120292 | Khánh Hoà | 0 | 15.5 | TOEIC 450 | |
51003667 | Nguyễn Viết | Trung | MT10KH01 | 6.57 | TB Khá | 030292 | Quảng Bình | 0 | 16 | TOEIC 460 | |
51003724 | Trần Kim | Trưởng | MT10KH04 | 7.13 | Khá | 261292 | Hồ Chí Minh | 0 | 15.5 | TOEIC 660 | |
51003725 | Trần Quốc | Trưởng | MT10KT02 | 6.57 | TB Khá | 100792 | Ninh Bình | 0 | 20.5 | TOEIC 530 | |
51003761 | Mai Đức | Tuấn | MT10KH04 | 6.34 | TB Khá | 061091 | Phú Thọ | 0 | 15 | TOEIC 455 | |
51003882 | Nguyễn Lê Thanh | Tùng | MT10KH02 | 7.76 | Khá | 310392 | Bình Định | 0 | 18 | TOEIC 840 | |
51003961 | Vũ Thành | Viên | MT10KT02 | 6.5 | TB Khá | 070792 | Lâm Đồng | 0 | 21 | TOEIC 475 | |
51003979 | Mai Quốc | Việt | MT10KH04 | 6.86 | TB Khá | 050992 | Trà Vinh | 0 | 15.5 | TOEIC 550 | |
51004143 | Trần Tuấn | Vy | MT10KT02 | 6.92 | TB Khá | 220192 | Hố Chí Minh | 0 | 15 | TOEIC 485 | |
51004165 | Trần Thị Huỳnh | Yến | MT10KH04 | 7.45 | Khá | 080392 | Hồ Chí Minh | 0 | 26.5 | TOEIC 630 | |
51004179 | Nguyễn Văn | Bộ | MT10KH02 | 6.63 | TB Khá | 131292 | Đăk Lăk | 0 | 16 | TOEIC 500 | |
51004201 | Mai Văn | Trung | MT10KH03 | 6.76 | TB Khá | 120892 | Kon Tum | 0 | 15.5 | TOEIC 475 | |
51004205 | Nguyễn Tuấn | Vũ | MT10KH03 | 6.23 | TB Khá | 071091 | Kon Tum | 0 | 20 | TOEIC 475 | |
51100706 | Nguyễn Văn | Đại | MT11KH03 | 7.93 | Khá | 200692 | Lâm Đồng | 0 | 26.5 | TOEIC 630 | |
51101193 | Lê | Hoa | MT11KTTN | 8 | Giỏi | 180686 | Ninh Thuận | 0 | 15 | TOEIC 700 | |
51102625 | Trần Văn | Phúc | MT11KHTN | 8.02 | Giỏi | 041092 | Quảng Trị | 0 | 15 | TOEIC 510 | |
60800368 | Vũ Trung | Dũng | HC08MB | 6.69 | TB Khá | 031090 | Đồng Nai | 0 | 15 | ||
60800469 | Phan Thành | Được | HC08HLY | 6.5 | TB Khá | 020289 | An Giang | 0 | 17 | ||
60900065 | Nguyễn Đình Lâm | Anh | HC09HLY | 6.76 | TB Khá | 221291 | Đồng Nai | 0 | 15 | TOEIC 585 | |
60900112 | Lê Thị | ánh | HC09DK | 7.21 | Khá | 010291 | Vĩnh Phúc | 0 | 22.5 | TOEIC 455 | |
60900128 | Trần Văn | Bàng | HC09HLY | 6.42 | TB Khá | 310791 | Nam Định | 0 | 18.5 | TOEIC 475 | |
60900794 | Hoàng Đình | Hiếu | HC09VS | 7.61 | Khá | 061191 | Quảng Bình | 0 | 15.5 | TOEIC 510 | |
60900811 | Nguyễn Bảo | Hiếu | HC09DK | 6.58 | TB Khá | 120691 | Đăk Lăk | 0 | 15 | TOEIC 515 | |
60901091 | Đặng Quốc | Hưng | HC09HLY | 7.02 | Khá | 011091 | Nam Định | 0 | 17 | TOEIC 485 | |
60901096 | Đỗ Thái | Hưng | HC09MB | 6.94 | TB Khá | 171091 | Đồng Nai | 0 | 17 | TOEIC 485 | |
60901116 | Phùng Thanh | Hưng | HC09TP2 | 6.69 | TB Khá | 110291 | Hà Nam | 0 | 15.5 | TOEIC 460 | |
60901119 | Trần Ngọc | Hưng | HC09MB | 7.08 | Khá | 230990 | Khánh Hòa | 0 | 15 | TOEIC 475 | |
60901259 | Trần Anh | Khoa | HC09VS | 6.89 | TB Khá | 120291 | Buôn Ma Thuột | 0 | 15 | TOEFL_IBT 54 | |
60901844 | Phạm Thị Hồng | Nhật | HC09SH2 | 8.14 | Giỏi | 190791 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 30 | TOEIC 595 | |
60902428 | Đào Phạm Minh | Thái | HC09CHC | 6.7 | TB Khá | 010191 | Đồng Nai | 0 | 17 | TOEIC 450 | |
60902627 | Tạ Tiến | Thịnh | HC09DK | 6.64 | TB Khá | 240391 | Bình Định | 0 | 18.5 | TOEIC 480 | |
60902908 | Phạm Đức | Triệu | HC09HLY | 6.72 | TB Khá | 260291 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 18.5 | TOEIC 665 | |
60903171 | Nguyễn Quốc | Tú | HC09MB | 6.57 | TB Khá | 010491 | Ninh Thuận | 0 | 15 | TOEIC 505 | |
60903253 | Phạm Thị Thúy | Vân | HC09CHC | 7.23 | Khá | 020191 | Bình Phước | 0 | 30 | TOEIC 635 | |
61000268 | Nguyễn Trung | Chánh | HC10SH | 7.1 | Khá | 191292 | Đồng Nai | 0 | 33 | TOEIC 710 | |
61000355 | Cao Việt | Cường | HC10TP1 | 7.77 | Khá | 280992 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 19.5 | TOEIC 605 | |
61000533 | Nguyễn Mạnh | Dũng | HC10SH | 6.84 | TB Khá | 210891 | Khánh Hòa | 0 | 17 | TOEIC 560 | |
61000581 | Tô Đình | Dự | VP10NL | 7.94 | Khá | 060892 | Quảng Nam | 0 | 15 | TOEIC 655 | |
61000604 | Diệp Tấn | Đạt | HC10MB | 6.68 | TB Khá | 140392 | Cà Mau | 0 | 24 | TOEIC 480 | |
61000894 | Đặng Ngọc Mỹ | Hạnh | HC10CHC | 7.37 | Khá | 211192 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 16 | TOEIC 590 | |
61000912 | Trương Kim | Hằng | HC10MB | 7.35 | Khá | 210992 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 35 | TOEIC 565 | |
61000965 | Nguyễn Gia | Hiếu | HC10HLY | 7.08 | Khá | 141292 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 16 | TOEIC 505 | |
61001418 | Phạm Lan | Hương | HC10VS | 7.28 | Khá | 260492 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 17 | TOEIC 690 | |
61001516 | Nguyễn Duy | Khiêm | HC10TP2 | 6.74 | TB Khá | 121192 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 17.5 | TOEIC 450 | |
61001677 | Nguyễn Viết Kỳ | Lân | HC10HLY | 6.87 | TB Khá | 030892 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 16 | TOEIC 495 | |
61001923 | Đoàn Thị Ngọc | Minh | HC10VS | 7.11 | Khá | 080392 | Tây Ninh | 0 | 16 | TOEIC 550 | |
61001986 | Vũ Khắc | Minh | HC10VS | 7.61 | Khá | 141292 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 16 | TOEIC 790 | |
61002073 | Nguyễn Văn | Ngàn | HC10MB | 7.02 | Khá | 260292 | Thanh Hóa | 0 | 21.5 | TOEIC 555 | |
61002080 | Lê Thị Thu | Ngân | HC10SH | 7.04 | Khá | 210891 | Tây Ninh | 0 | 20 | TOEIC 540 | |
61002153 | Văn | Ngọc | HC10HLY | 7.49 | Khá | 200392 | Thừa Thiên Huế | 0 | 15 | TOEIC 480 | |
61002365 | Chề Triều | Phắn | HC10HD | 7.16 | Khá | 050791 | Đồng Nai | 0 | 22 | TOEIC 465 | |
61002468 | Nguyễn Văn | Phúc | HC10TP2 | 7.06 | Khá | 090592 | Tp Vũng Tàu | 0 | 19 | TOEIC 480 | |
61002711 | Nguyễn Thanh | Sang | HC10HD | 6.86 | TB Khá | 110892 | Vĩnh Long | 0 | 15 | TOEIC 465 | |
61002744 | Dương Vạn Thành | Sơn | HC10SH | 6.7 | TB Khá | 221092 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 17 | TOEIC 665 | |
61002827 | Võ Tấn | Tài | HC10DK | 6.81 | TB Khá | 110892 | Đồng Tháp | 0 | 23 | TOEIC 455 | |
61002848 | Nguyễn Dương Thanh | Tâm | HC10TP2 | 6.9 | TB Khá | 271292 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 15 | TOEIC 935 | |
61002857 | Nguyễn Thanh | Tâm | HC10TP2 | 7.46 | Khá | 251092 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 21.5 | TOEIC 595 | |
61003203 | Lương Duy Quốc | Thịnh | HC10MB | 7.29 | Khá | 140992 | Vĩnh Long | 0 | 69.5 | TOEIC 875 | |
61003615 | Lê Thành | Trịnh | HC10MB | 6.58 | TB Khá | 180992 | Quảng Ngãi | 0 | 15.5 | TOEIC 510 | |
61003629 | Cao Đức | Trung | HC10SH | 7.27 | Khá | 020692 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 25 | TOEIC 720 | |
61003655 | Nguyễn Tấn | Trung | HC10CHC | 7.2 | Khá | 100492 | Quảng Ngãi | 0 | 22 | TOEIC 485 | |
61003664 | Nguyễn Trường Đoàn | Trung | HC10SH | 7.01 | Khá | 260492 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 20.5 | TOEIC 690 | |
61003698 | Nguyễn Trần Thanh | Trúc | HC10HD | 7.14 | Khá | 240591 | Ninh Thuận | 0 | 19.5 | TOEIC 780 | |
61003757 | Lê Phạm Hữu | Tuấn | HC10MB | 7.32 | Khá | 091092 | Đồng Tháp | 0 | 20 | TOEIC 625 | |
61003760 | Mai Anh | Tuấn | HC10HLY | 7.1 | Khá | 200992 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 15.5 | TOEIC 735 | |
61003802 | Trần Minh | Tuấn | HC10HLY | 7.05 | Khá | 101292 | Hà Tĩnh | 0 | 15 | TOEIC 510 | |
61003956 | Trần Minh Thục | Vi | HC10SH | 7.21 | Khá | 150892 | Phú Yên | 0 | 24 | TOEIC 555 | |
61004072 | Nguyễn Đình | Vũ | HC10HLY | 7.06 | Khá | 231192 | Hà Tĩnh | 0 | 15 | TOEIC 510 | |
61004096 | Phạm Tấn | Vũ | HC10VS | 6.77 | TB Khá | 010292 | Lâm Đồng | 0 | 15.5 | TOEIC 485 | |
70900175 | Đỗ Nguyễn Thanh | Bình | QL09CN1 | 6.65 | TB Khá | 290191 | Tp Hồ Chí Minh | 1155000 | 15.5 | TOEIC 480 | |
70900212 | Đặng Thị Ngọc | Châu | QL09KD1 | 6.49 | TB Khá | 131191 | Tiền Giang | 0 | 19.5 | TOEIC 455 | |
70900567 | Ngô | Đắc | QL09CN2 | 7.36 | Khá | 200591 | Đồng Nai | 0 | 15.5 | TOEIC 535 | |
70901141 | Trịnh Văn | Hữu | QL09CN1 | 6.37 | TB Khá | 080690 | Thanh Hóa | 0 | 16 | TOEIC 500 | |
70902422 | Vũ Viết | Thanh | QL09KD1 | 7.37 | Khá | 161090 | Đồng Nai | 0 | 15 | TOEIC 480 | |
71000021 | Phạm Trường | An | QL10CN1 | 8.09 | Giỏi | 130692 | Long An | 0 | 38.5 | TOEIC 710 | |
71000108 | Thái Duy | Anh | QL10KD1 | 7.07 | Khá | 250492 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 15 | TOEIC 705 | |
71000858 | Nguyễn Thanh | Hải | QL10KD1 | 7.06 | Khá | 240992 | Hải Dương | 0 | 24 | TOEIC 550 | |
71000898 | Ngô Minh | Hạnh | QL10CN2 | 6.59 | TB Khá | 171192 | Sông Bé | 0 | 15 | TOEIC 460 | |
71001156 | Mai Thị Trang | Hòa | QL10CN1 | 7.07 | Khá | 111292 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 16 | TOEIC 510 | |
71001588 | Phạm Đăng | Khôi | QL10CN2 | 6.52 | TB Khá | 071092 | Tiền Giang | 0 | 15.5 | TOEIC 555 | |
71002047 | Nguyễn Văn | Nam | QL10CN2 | 6.89 | TB Khá | 080592 | Nghệ AN | 0 | 17 | TOEIC 465 | |
71002421 | Nguyễn Đình | Phú | QL10CN2 | 6.79 | TB Khá | 150892 | Nam Định | 0 | 19 | TOEIC 650 | |
71002610 | Bùi Hồng | Quân | QL10KD2 | 6.63 | TB Khá | 250992 | Thái Bình | 0 | 16 | TOEIC 540 | |
71002683 | Trần Minh | Quý | QL10KD2 | 7.09 | Khá | 140192 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 15 | TOEIC 765 | |
71003155 | Lê Trọng Minh | Thiện | QL10KD2 | 7.17 | Khá | 260892 | Vĩnh Long | 0 | 21 | TOEIC 455 | |
71003185 | Trần Trọng | Thiện | QL10KD1 | 6.77 | TB Khá | 050692 | Bình Định | 0 | 15.5 | TOEIC 485 | |
71003559 | Lê Thị Ngọc | Trinh | QL10KD1 | 6.4 | TB Khá | 101092 | Lâm Đồng | 0 | 15.5 | TOEIC 460 | |
71003830 | Bùi Toàn | Tú | QL10CN1 | 6.33 | TB Khá | 161092 | Bình Định | 0 | 15 | TOEIC 460 | |
71004129 | Trần Minh | Vương | QL10CN2 | 7.27 | Khá | 030890 | Quảng Ngãi | 0 | 16 | TOEIC 495 | |
71007051 | Vũ Tư | Duy | QL10B201 | 7.01 | Khá | 110484 | Vũng Tàu | 0 | 0 | TOEIC 480 | |
71007129 | Nguyễn Tấn | Hùng | QL10B201 | 6.57 | TB Khá | 100186 | Long An | 0 | 0 | TOEIC 450 | |
71007161 | Trần Như | Lân | QL10B202 | 6.76 | TB Khá | 160582 | Quảng Ngãi | 0 | 0 | TOEIC 580 | |
80800168 | Phan Đăng | Chánh | XD08DD1 | 6.64 | TB Khá | 281090 | Đồng Nai | 0 | 15 | ||
80800505 | Nguyễn Trung | Đức | XD08CD1 | 6.69 | TB Khá | 270790 | Sóc Trăng | 0 | 15 | ||
80801142 | Nguyễn Văn | Long | XD08CB | 6.51 | TB Khá | 150490 | Sông Bé | 0 | 15 | ||
80802107 | Nguyễn Lý Trường | Thịnh | XD08BTL1 | 6.15 | TB Khá | 181290 | Huế | 0 | 15 | ||
80802505 | Lê Hoài | Tú | XD08VL1 | 6.56 | TB Khá | 250688 | Đăk Lăk | 0 | 15 | ||
80802578 | Nguyễn Quốc | Văn | XD08CB | 6.32 | TB Khá | 010189 | Bình Định | 0 | 19 | ||
80802647 | Tạ Thái | Vịnh | XD08VL1 | 6.24 | TB Khá | 130590 | Tây Ninh | 0 | 15 | ||
80802673 | Nguyễn Thế | Vũ | XD08DD2 | 6.28 | TB Khá | 240990 | Hà Tây | 0 | 15 | ||
80804361 | Phan Văn | Lưu | XD08VL2 | 6.38 | TB Khá | 150890 | Thừa Thiên - Huế | 0 | 15 | ||
80804395 | Vũ Quang | Minh | XD08VL1 | 6.33 | TB Khá | 260690 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 16 | ||
80804488 | Lâm Tấn | Phong | XD08TD2 | 5.96 | Trung Bình | 090990 | Tây Ninh | 0 | 15 | ||
80804592 | Lê Văn | Thành | XD08TD2 | 6.23 | TB Khá | 230788 | Nam Hà | 0 | 16 | ||
80804678 | Cao Thanh | Tịnh | XD08TL2 | 6.35 | TB Khá | 151089 | Bình Thuận | 0 | 15 | ||
80804682 | Đỗ Minh | Toàn | XD08BTL1 | 6.24 | TB Khá | 130989 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 16 | ||
80900056 | Lê Tú | Anh | XD09TD1 | 6.6 | TB Khá | 250291 | Phú Yên | 0 | 15 | TOEIC 525 | |
80900256 | Nguyễn Duy | Chính | XD09CD1 | 7.08 | Khá | 010191 | Quảng Ngãi | 0 | 15 | TOEIC 480 | |
80900297 | Lê Quốc | Cường | XD09CD1 | 6.32 | TB Khá | 020290 | Vũng Tàu | 0 | 15 | TOEIC 470 | |
80900344 | Trương Thành | Danh | XD09CD1 | 6.55 | TB Khá | 250891 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 15 | TOEIC 535 | |
80900465 | Võ Quốc | Dũng | XD09DD1 | 6.54 | TB Khá | 020591 | Quảng Nam | 0 | 15.5 | TOEIC 495 | |
80900512 | Nguyễn Văn | Đạo | XD09DD1 | 6.51 | TB Khá | 140590 | Quảng Ngãi | 0 | 25 | TOEIC 510 | |
80900582 | Cao Xuân | Định | XD09TL1 | 6.83 | TB Khá | 170691 | Bình Thuận | 0 | 15 | TOEIC 510 | |
80900688 | Võ Phạm Đông | Giang | XD09DD1 | 7.25 | Khá | 111190 | Tiền Giang | 0 | 16 | TOEIC 630 | |
80900694 | Lê Đình | Giáp | XD09CB | 7.29 | Khá | 120984 | Thanh Hóa | 0 | 15 | TOEIC 485 | |
80900837 | Võ Trung | Hiếu | XD09CB | 7.45 | Khá | 050483 | Đồng Tháp | 0 | 25 | TOEIC 460 | |
80900840 | Cao Thế | Hiền | XD09TD1 | 6.27 | TB Khá | 290691 | Sông Bé | 0 | 16 | TOEIC 475 | |
80901058 | Đặng | Hùng | XD09DD2 | 7.38 | Khá | 010591 | Quảng Nam | 0 | 18.5 | TOEIC 465 | |
80901074 | Nguyễn Trọng | Hùng | XD09CD1 | 6.7 | TB Khá | 060791 | Thái Bình | 0 | 15.5 | TOEIC 460 | |
80901573 | Nguyễn Trọng | Minh | XD09CD1 | 6.61 | TB Khá | 100290 | Quảng Bình | 0 | 15 | TOEIC 485 | |
80901617 | Mai Thành | Nam | XD09CD1 | 7.09 | Khá | 260991 | Tiền Giang | 0 | 23 | TOEIC 485 | |
80901691 | Lê Văn | Nghĩa | XD09CB | 6.72 | TB Khá | 190991 | Quảng Ngãi | 0 | 16.5 | TOEIC 465 | |
80901704 | Trần Chí | Nghĩa | XD09CD1 | 7.09 | Khá | 210391 | Tiền Giang | 0 | 20 | TOEIC 555 | |
80901810 | Nguyễn Hữu | Nhân | XD09VL1 | 6.21 | TB Khá | 071091 | Tỉnh Đồng Nai | 0 | 15.5 | TOEIC 485 | |
80901813 | Nguyễn Thành | Nhân | XD10CD2 | 6.43 | TB Khá | 240491 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 22.5 | TOEIC 450 | |
80901939 | Lê Văn | Phong | XD09TL1 | 6.94 | TB Khá | 100491 | Quảng Trị | 0 | 17 | TOEFL ITP 457 | |
80902101 | Nguyễn Duy | Quang | XD09CD2 | 6.41 | TB Khá | 171091 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 20 | TOEIC 615 | |
80902120 | Trần Việt | Quang | XD09VL1 | 6.71 | TB Khá | 030191 | Tp. Hồ Chí Minh | 0 | 15 | TOEIC 605 | |
80902151 | Trần Hoàng | Quân | XD09TD1 | 6.34 | TB Khá | 171091 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 15 | TOEIC 450 | |
80902168 | Nguyễn Trần Bảo | Quốc | XD09CD2 | 6.54 | TB Khá | 160891 | Bình Thuận | 0 | 15 | TOEIC 470 | |
80902186 | Dương Đồng | Quyền | XD09CD2 | 6.56 | TB Khá | 280291 | Bình Định | 0 | 15 | TOEIC 455 | |
80902187 | Lê Ngô | Quyền | XD09TD1 | 6.25 | TB Khá | 261091 | Bình Định | 0 | 15 | TOEIC 495 | |
80902216 | Bùi Thanh | Sang | XD09CB | 7.03 | Khá | 020791 | Phú Yên | 0 | 15 | IELTS 4.5 | |
80902353 | Nguyễn Trường | Tâm | XD09DD2 | 6.48 | TB Khá | 090191 | Hà Nam | 0 | 21 | TOEIC 460 | |
80902400 | Lê Thị Băng | Thanh | XD09VL1 | 6.93 | TB Khá | 050890 | Tỉnh Bến Tre | 0 | 21 | TOEIC 555 | |
80902441 | Nguyễn Quốc | Thái | XD09TL1 | 7.09 | Khá | 240187 | Tiền Giang | 0 | 15 | TOEIC 780 | |
80902483 | Trần Minh | Thành | XD09CD2 | 7.04 | Khá | 200491 | Bình Thuận | 0 | 16 | TOEIC 530 | |
80902664 | Nguyễn Văn | Thuân | XD09CB | 6.65 | TB Khá | 070390 | Nam Định | 0 | 16 | TOEIC 485 | |
80902676 | Nguyễn Long | Thuận | XD09DD2 | 7.77 | Khá | 290591 | Tiền Giang | 0 | 24 | TOEIC 645 | |
80902702 | Hoàng Thế | Thục | XD09CD2 | 6.93 | TB Khá | 150391 | Quảng Nam | 0 | 17.5 | TOEIC 515 | |
80902743 | Đỗ Mạnh | Tiến | XD09DD2 | 7.41 | Khá | 310191 | Khánh Hòa | 0 | 16 | TOEIC 560 | |
80902744 | Hoàng Minh | Tiến | XD09DD2 | 6.97 | TB Khá | 180191 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 24 | TOEIC 770 | |
80902747 | Nguyễn Bá | Tiến | XD09CD2 | 6.56 | TB Khá | 180191 | Bình Định | 0 | 17 | TOEIC 485 | |
80902779 | Lê | Tín | XD09CD2 | 6.77 | TB Khá | 060891 | Quảng Ngãi | 0 | 17 | TOEIC 520 | |
80902835 | Quách Văn | Toàn | XD09DD2 | 7.54 | Khá | 080991 | Bình Định | 0 | 15 | TOEIC 495 | |
80902945 | La Khắc | Trình | XD09DD2 | 6.61 | TB Khá | 030991 | Vĩnh Long | 0 | 15.5 | TOEIC 490 | |
80902980 | Nguyễn Đức | Trung | XD09DC | 6.42 | TB Khá | 071291 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 15 | TOEIC 540 | |
80903069 | Dương Minh | Tuấn | XD09CB | 6.79 | TB Khá | 130991 | Lâm Đồng | 0 | 16 | TOEIC 610 | |
80903100 | Nguyễn Anh | Tuấn | XD09DD2 | 6.69 | TB Khá | 141191 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 19 | TOEIC 860 | |
80903144 | Đỗ Đức | Tuyên | XD09DD2 | 7.15 | Khá | 100191 | Đồng Nai | 0 | 18 | TOEIC 520 | |
80903193 | Lương Quang | Tùng | XD09CD2 | 6.3 | TB Khá | 100491 | Bình Thuận | 570000 | 15 | TOEIC 460 | |
80903232 | Trần Ngọc | Van | XD09DD2 | 7.17 | Khá | 150690 | Ninh Thuận | 0 | 15.5 | TOEIC 460 | |
80904127 | Nguyễn Hoàng Tùng | Dương | XD09TD1 | 6.3 | TB Khá | 090391 | Quảng Bình | 0 | 28 | TOEIC 475 | |
80904145 | Nguyễn Hoàng Bảo | Định | XD09TD1 | 6.4 | TB Khá | 281191 | Tiền Giang | 0 | 20 | TOEIC 470 | |
80904246 | Nguyễn Quốc Minh | Huy | XD09VL3 | 6.95 | TB Khá | 100491 | Lâm Đồng | 0 | 16 | TOEIC 470 | |
80904339 | Thái Thị Trúc | Linh | XD09DC | 6.06 | TB Khá | 090691 | Đồng Nai | 660000 | 16 | TOEIC 495 | |
80904393 | Nguyễn Văn | Nam | XD09DD2 | 7.18 | Khá | 260891 | Đồng Nai | 0 | 17 | TOEIC 490 | |
80904416 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | XD09VL3 | 6.69 | TB Khá | 070591 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 17 | TOEIC 545 | |
80904515 | Nguyễn Trường | Quãng | XD09VL3 | 6.5 | TB Khá | 150290 | Quảng Bình | 0 | 15 | TOEIC 470 | |
80904633 | Nguyễn | Thông | XD09VL3 | 6.51 | TB Khá | 290891 | Quảng Ngãi | 0 | 15 | TOEIC 480 | |
80904711 | Nguyễn Thái Minh | Trí | XD09VL2 | 6.4 | TB Khá | 060888 | Tây Ninh | 570000 | 17 | TOEIC 495 | |
80904733 | Ngàn Huấn | Trường | XD09DD2 | 6.61 | TB Khá | 241191 | Đà Nẵng | 0 | 16 | TOEIC 460 | |
80904740 | Huỳnh Dương Minh | Tuấn | XD09TD1 | 6.24 | TB Khá | 190991 | Phú Yên | 0 | 15 | TOEIC 500 | |
80904783 | Huỳnh Linh | Vang | XD09DC | 6.19 | TB Khá | 100389 | Bến Tre | 0 | 15 | TOEIC 510 | |
81000007 | Nguyễn | An | XD10TL | 7.08 | Khá | 100392 | Quảng Ngãi | 0 | 15 | TOEIC 500 | |
81000159 | Trần Kiêm | Bách | XD10CD1 | 7.71 | Khá | 070492 | Bạc Liêu | 0 | 16 | TOEIC 760 | |
81000176 | Nguyễn Ngọc Thiên | Bảo | XD10DD1 | 7.44 | Khá | 231292 | Khánh Hòa | 0 | 18.5 | TOEIC 505 | |
81000179 | Nguyễn Quốc | Bảo | XD10CD1 | 7.48 | Khá | 111192 | Tây Ninh | 0 | 15 | TOEIC 470 | |
81000191 | Trần Quốc | Bảo | XD10CD1 | 7.33 | Khá | 050892 | Quảng Ngãi | 0 | 36 | TOEIC 495 | |
81000267 | Vũ Trọng | Cẩn | XD10VL2 | 6.8 | TB Khá | 050591 | Thanh Hóa | 0 | 17.5 | TOEIC 485 | |
81000281 | Phan Nguyễn Vĩnh | Châu | XD10CD1 | 6.97 | TB Khá | 180692 | Long An | 0 | 15.5 | TOEIC 620 | |
81000377 | Phạm Tuấn | Cường | XD10CD1 | 7.22 | Khá | 080792 | Tiền Giang | 0 | 19.5 | TOEIC 565 | |
81000465 | Nguyễn Đức | Duy | XD10DD1 | 8.21 | Giỏi | 120592 | Quảng Ngãi | 0 | 17 | TOEIC 505 | |
81000488 | Phan Trường | Duy | XD10CB | 6.93 | TB Khá | 261092 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 15.5 | TOEIC 495 | |
81000503 | Văn Lê Tuấn | Duy | XD10DD1 | 7.37 | Khá | 100892 | Bình Định | 0 | 16 | TOEIC 560 | |
81000511 | Lê Minh | Dũ | XD10DD1 | 7.41 | Khá | 211092 | Phú Yên | 0 | 16 | TOEIC 570 | |
81000527 | Ngô Quốc | Dũng | XD10CB | 7.37 | Khá | 200692 | Thừa Thiên Huế | 0 | 16 | TOEIC 450 | |
81000568 | Phạm Thị Thùy | Dương | XD10KT | 6.8 | TB Khá | 210292 | An Giang | 0 | 16 | TOEIC 490 | |
81000582 | Trần Đăng | Dự | XD10DD1 | 7.52 | Khá | 070892 | Quảng Ngãi | 0 | 15 | TOEIC 530 | |
81000606 | Đinh Thành | Đạt | XD10CB | 6.8 | TB Khá | 110392 | Kiên Giang | 0 | 15.5 | TOEIC 450 | |
81000643 | Nguyễn Trí | Đạt | XD10VL1 | 7.05 | Khá | 92 | An Giang | 0 | 15 | TOEIC 610 | |
81000653 | Trần Minh | Đạt | XD10CB | 6.87 | TB Khá | 010192 | Quảng Nam | 0 | 16 | TOEIC 450 | |
81000865 | Nguyễn Vương Minh | Hải | XD10DD2 | 6.65 | TB Khá | 080492 | Đồng Nai | 0 | 15 | TOEIC 515 | |
81001008 | Bùi Công | Hiền | XD10KT | 6.64 | TB Khá | 140392 | Quảng Trị | 0 | 17.5 | TOEIC 475 | |
81001036 | Trần Kiều Vinh | Hiển | XD10DC | 6.61 | TB Khá | 101092 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 24 | TOEIC 635 | |
81001038 | Trịnh Đình | Hiển | XD10DD2 | 7.7 | Khá | 120889 | Bình Định | 0 | 15 | TOEIC 495 | |
81001168 | Trần Vũ Văn | Hòa | XD10TD1 | 6.53 | TB Khá | 290791 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 19 | TOEIC 490 | |
81001219 | Lê Minh | Huy | XD10DD2 | 7.15 | Khá | 301292 | Quảng Ngãi | 0 | 24.5 | TOEIC 545 | |
81001221 | Lê Thanh | Huy | XD10CB | 7.41 | Khá | 101092 | Tiền Giang | 0 | 15.5 | TOEIC 535 | |
81001249 | Nguyễn Quốc | Huy | XD10CD1 | 7.53 | Khá | 190492 | Bình Định | 0 | 15.5 | TOEIC 470 | |
81001253 | Nguyễn Thanh | Huy | XD10TD1 | 6.84 | TB Khá | 240690 | Quảng Ngãi | 0 | 21 | TOEIC 500 | |
81001354 | Trần Kiêm | Hùng | XD10DC | 6.49 | TB Khá | 040192 | Thừa Thiên Huế | 0 | 20 | TOEIC 520 | |
81001373 | Huỳnh Tấn | Hưng | XD10CD1 | 7.33 | Khá | 161092 | Long An | 0 | 16 | TOEIC 450 | |
81001413 | Trần Quang | Hưng | XD10KT | 6.95 | TB Khá | 190392 | Quảng Trị | 0 | 16 | TOEIC 455 | |
81001472 | Đặng Duy | Khánh | XD10CD1 | 6.99 | TB Khá | 250592 | Hà Tĩnh | 0 | 16 | TOEIC 525 | |
81001475 | Huỳnh Phúc | Khánh | XD10CD1 | 7.6 | Khá | 190892 | Bình Định | 0 | 16 | TOEIC 495 | |
81001507 | Nguyễn Trọng | Khải | XD10CD1 | 6.94 | TB Khá | 250792 | Bình Định | 0 | 15 | TOEIC 485 | |
81001508 | Nguyễn Văn | Khải | XD10CD1 | 7.25 | Khá | 150692 | Nam Định | 0 | 18 | TOEIC 465 | |
81001573 | Võ Đăng | Khoa | XD10VL2 | 7.08 | Khá | 180792 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 15.5 | TOEIC 625 | |
81001613 | Nguyễn Trung | Kiên | XD10CD1 | 6.78 | TB Khá | 311092 | Kon Tum | 0 | 15 | TOEIC 515 | |
81001636 | Võ Tuấn | Kiệt | XD10CD2 | 7.01 | Khá | 101092 | Quảng Ngãi | 0 | 15 | TOEIC 460 | |
81001663 | Nguyễn Trọng | Lâm | XD10CB | 7.13 | Khá | 120692 | Lâm Đồng | 0 | 17 | TOEIC 475 | |
81001705 | Đỗ Tuấn | Linh | XD10CD2 | 7.42 | Khá | 180892 | Tây Ninh | 0 | 16 | TOEIC 475 | |
81001725 | Phạm Ngọc | Linh | XD10VL2 | 7.19 | Khá | 050792 | Đồng Nai | 0 | 15.5 | TOEIC 465 | |
81001733 | Trần Nhất | Linh | XD10VL1 | 7.39 | Khá | 110492 | Thừa Thiên Huế | 0 | 18.5 | TOEIC 580 | |
81001759 | Nguyễn | Long | XD10DD2 | 7.4 | Khá | 280392 | Quảng Nam | 0 | 20 | TOEIC 465 | |
81001841 | Lê Trà Thành | Luân | XD10CD2 | 7.3 | Khá | 221192 | Tây Ninh | 0 | 26 | TOEIC 490 | |
81001867 | Nguyễn Tùng | Lương | XD10CD2 | 7.48 | Khá | 201092 | Bình Định | 0 | 32 | TOEIC 495 | |
81001874 | Ngô Thanh | Lưu | XD10CD2 | 7.46 | Khá | 241192 | Bình Thuận | 0 | 17 | TOEIC 545 | |
81001893 | Hà Trọng | Mai | XD10DD2 | 6.93 | TB Khá | 040292 | Bình Định | 0 | 15.5 | TOEIC 490 | |
81001907 | Nguyễn Văn | Mạnh | XD10TL | 7.38 | Khá | 180492 | Sông Bé | 0 | 15 | TOEIC 490 | |
81001974 | Tạ Kỳ | Minh | XD10CD2 | 7.52 | Khá | 100791 | Gia Lai | 0 | 16.5 | TOEIC 470 | |
81002001 | Cù Huy | Mỹ | XD10CD2 | 6.69 | TB Khá | 180291 | Hà Tĩnh | 0 | 16 | TOEIC 465 | |
81002026 | Nguyễn Hoàng | Nam | XD10DD2 | 6.92 | TB Khá | 290292 | Đồng Nai | 0 | 18.5 | TOEIC 520 | |
81002031 | Nguyễn Lê | Nam | XD10CD2 | 6.57 | TB Khá | 030292 | Quảng Ngãi | 0 | 16 | TOEIC 460 | |
81002135 | Nguyễn Văn | Nghị | XD10TL | 7.4 | Khá | 280892 | Nghệ An | 0 | 31.5 | TOEIC 550 | |
81002148 | Phạm Thị Yến | Ngọc | XD10KT | 7.89 | Khá | 020991 | Tiền Giang | 0 | 16.5 | TOEIC 475 | |
81002188 | Nguyễn Trọng | Nguyễn | XD10DD3 | 7.29 | Khá | 290392 | Bạc Liêu | 0 | 25.5 | TOEIC 495 | |
81002190 | Trần Thị Thanh | Nguyệt | XD10CD2 | 7.25 | Khá | 020392 | Phú Yên | 0 | 24.5 | TOEIC 520 | |
81002193 | Nguyễn Thành | Nha | XD10DD3 | 7.17 | Khá | 050192 | Phú Yên | 0 | 15 | TOEIC 495 | |
81002218 | Đào Lê | Nhân | XD10CD2 | 6.9 | TB Khá | 200892 | Đăk Lăk | 0 | 23 | TOEIC 560 | |
81002236 | Nguyễn Minh | Nhân | XD10CD2 | 7.17 | Khá | 200492 | Quảng Ngãi | 0 | 17.5 | TOEIC 470 | |
81002263 | Nguyễn Đại | Nhẫn | VP10XDC | 7.81 | Khá | 181291 | Quảng Nam | 0 | 16.5 | TOEIC 630 | |
81002274 | Nguyễn Minh | Nhật | XD10CD2 | 6.66 | TB Khá | 011192 | Quảng Nam | 0 | 15 | TOEIC 505 | |
81002276 | Nguyễn Phương | Nhật | XD10TL | 7.12 | Khá | 090391 | Quảng Ngãi | 0 | 16 | TOEIC 685 | |
81002289 | Huỳnh Thị ý | Nhi | XD10KT | 7.13 | Khá | 061192 | Bình Định | 0 | 20.5 | TOEIC 515 | |
81002316 | Nguyễn Minh | Nhựt | XD10CD2 | 6.61 | TB Khá | 131292 | Long An | 0 | 19.5 | TOEIC 520 | |
81002332 | Phạm Huy | Phan | XD10DD1 | 6.61 | TB Khá | 120992 | Đồng Nai | 0 | 19 | TOEIC 535 | |
81002335 | Phạm Duy | Pháp | XD10DD3 | 7.73 | Khá | 120992 | Bình Định | 0 | 20 | TOEIC 515 | |
81002375 | Tăng Bình | Phi | XD10DD3 | 7.63 | Khá | 301092 | Bình Thuận | 0 | 19 | TOEIC 525 | |
81002429 | Nguyễn Văn | Phú | XD10CD2 | 7 | Khá | 050792 | Hà Tĩnh | 0 | 19 | TOEIC 450 | |
81002462 | Nguyễn Hữu | Phúc | XD10CD2 | 7.03 | Khá | 180191 | Đăk Lăk | 0 | 24 | TOEIC 500 | |
81002483 | Trương Nguyễn Đăng | Phúc | XD10CB | 6.82 | TB Khá | 080992 | Bình Thuận | 0 | 16 | TOEIC 520 | |
81002503 | Đinh Như | Phương | XD10VL1 | 6.6 | TB Khá | 191092 | Kiên Giang | 0 | 20.5 | TOEIC 450 | |
81002505 | Đinh Văn | Phương | XD10VL1 | 7.02 | Khá | 120192 | Nam Định | 0 | 15 | TOEIC 505 | |
81002529 | Nguyễn Phạm Duy | Phương | XD10DD3 | 6.91 | TB Khá | 300992 | Tiền Giang | 0 | 16 | TOEIC 745 | |
81002536 | Nguyễn Văn | Phương | XD10CD2 | 6.85 | TB Khá | 250991 | Bình Dương | 0 | 17 | TOEIC 460 | |
81002547 | Trần Thảo Xuân | Phương | XD10KT | 7.33 | Khá | 051192 | Phú Yên | 0 | 16.5 | TOEIC 490 | |
81002566 | Trần Hữu | Phước | XD10TL | 6.67 | TB Khá | 210992 | Đăk Lăk | 0 | 16 | TOEIC 510 | |
81002628 | Phạm Hùng | Quân | XD10CD2 | 7.66 | Khá | 080192 | Quảng Nam | 0 | 15.5 | TOEIC 475 | |
81002643 | Lê Bão | Quốc | XD10CD2 | 7.15 | Khá | 091292 | Quảng Ngãi | 0 | 15 | TOEIC 505 | |
81002655 | Hồ Thị Xuân | Quyên | XD10CD2 | 7.31 | Khá | 030892 | Long An | 0 | 49.5 | TOEIC 595 | |
81002668 | Nguyễn Văn | Quyền | XD10TD1 | 6.51 | TB Khá | 221292 | Bến Tre | 0 | 15.5 | TOEIC 515 | |
81002716 | Nguyễn Vũ Thái | Sang | XD10DD3 | 7.87 | Khá | 010592 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 | 16.5 | TOEIC 615 | |
81002771 | Phạm Lê Minh | Sơn | XD10VL2 | 6.65 | TB Khá | 230392 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 17 | TOEIC 725 | |
81002788 | Từ | Sơn | XD10KT | 6.51 | TB Khá | 221192 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 15.5 | TOEIC 605 | |
81002846 | Mai Hoàng | Tâm | XD10DD3 | 7.45 | Khá | 140991 | Quảng Nam | 0 | 18 | TOEIC 540 | |
81002891 | Lê Thanh | Tân | XD10CD3 | 6.55 | TB Khá | 160192 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 24 | TOEIC 475 | |
81002909 | Nguyễn Thành | Tân | XD10CD3 | 7 | Khá | 291092 | Đồng Nai | 0 | 15 | TOEIC 685 | |
81002926 | Đinh Văn | Tấn | XD10TL | 7.1 | Khá | 230292 | Quảng Nam | 0 | 19.5 | TOEIC 455 | |
81002928 | Lê Văn | Tể | XD10CD3 | 7.62 | Khá | 061292 | Quảng Ngãi | 0 | 30 | TOEIC 485 | |
81002966 | Phạm Nguyễn | Thái | XD10VL2 | 7.13 | Khá | 170892 | Cần Thơ | 0 | 31.5 | TOEIC 655 | |
81003019 | Trần Hữu | Thành | XD10CD3 | 6.8 | TB Khá | 221092 | Bình Thuận | 0 | 15 | TOEIC 485 | |
81003124 | Nguyễn Văn | Thể | XD10VL2 | 6.99 | TB Khá | 070892 | Sông Bé | 0 | 23 | TOEIC 485 | |
81003209 | Nguyễn Hữu Đức | Thịnh | XD10DD2 | 7.46 | Khá | 280392 | Bình Định | 0 | 16.5 | TOEIC 580 | |
81003230 | Phạm Huy | Thoàn | XD10DD1 | 7.97 | Khá | 090292 | Bình Định | 0 | 16.5 | TOEIC 460 | |
81003274 | Nguyễn Xuân | Thời | XD10CD3 | 7.23 | Khá | 180791 | Bình Định | 0 | 15 | TOEIC 465 | |
81003288 | Nguyễn Ngọc | Thuận | XD10CD3 | 7.08 | Khá | 290992 | Quảng Ngãi | 0 | 22 | TOEIC 465 | |
81003342 | Trương Hoàng | Thương | XD10DD4 | 7.21 | Khá | 040192 | Bến Tre | 0 | 15 | TOEIC 535 | |
81003448 | Đặng Vĩnh | Toàn | XD10CB | 7.11 | Khá | 190592 | Đăk Lăk | 0 | 19 | TOEIC 490 | |
81003471 | Võ Minh | Toàn | VP10XDC | 8.21 | Giỏi | 101092 | Khánh Hòa | 0 | 30.5 | TOEIC 690 | |
81003534 | Nguyễn Công | Trận | XD10DD4 | 7.29 | Khá | 200392 | Tiền Giang | 0 | 20.5 | TOEIC 495 | |
81003536 | Nguyễn Quang | Tri | XD10DD4 | 7.22 | Khá | 130392 | Đồng Nai | 0 | 18 | TOEIC 490 | |
81003549 | Nguyễn Hoàng | Triều | XD10KT | 6.65 | TB Khá | 190692 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 20 | TOEIC 800 | |
81003553 | Vương Hoàng | Triều | XD10CB | 7.6 | Khá | 300892 | Quảng Ngãi | 0 | 17 | TOEIC 505 | |
81003632 | Đỗ Chí | Trung | XD10TL | 6.79 | TB Khá | 200892 | Quảng Trị | 0 | 16 | TOEIC 505 | |
81003729 | Bùi Phước | Tuân | XD10DD4 | 7.76 | Khá | 140392 | Quảng Trị | 0 | 17.5 | TOEIC 710 | |
81003764 | Nguyễn Anh | Tuấn | XD10CD3 | 7.22 | Khá | 100492 | Nghệ An | 0 | 18 | TOEIC 470 | |
81003783 | Nguyễn Văn | Tuấn | XD10CD3 | 7.1 | Khá | 210192 | Bình Định | 0 | 18.5 | TOEIC 485 | |
81003788 | Ngụy Minh | Tuấn | XD10CD3 | 7 | Khá | 010392 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 23.5 | TOEIC 480 | |
81003852 | Nguyễn Văn | Tú | XD10CB | 7.19 | Khá | 090292 | Đăk Lăk | 0 | 15 | TOEIC 500 | |
81003897 | Tôn Thất | Tùng | XD10VL2 | 6.72 | TB Khá | 080692 | Đăk Lăk | 0 | 15.5 | TOEIC 525 | |
81003904 | Võ Đoàn Mai | Tùng | XD10TL | 7.18 | Khá | 050892 | Tp Hồ Chí Minh | 570000 | 15 | TOEIC 850 | |
81003914 | Nguyễn Tấn | Tường | XD10DD4 | 6.85 | TB Khá | 100992 | Quảng Ngãi | 0 | 16 | TOEIC 485 | |
81003945 | Nguyễn Minh | Vân | XD10DD4 | 7.59 | Khá | 010592 | Bình Định | 0 | 59.5 | TOEIC 485 | |
81004032 | Nại Năng Ka | Vu | XD10VL2 | 7.02 | Khá | 270392 | Ninh Thuận | 0 | 15 | TOEIC 615 | |
81004033 | Lê Quang | Vui | XD10CB | 7.13 | Khá | 060392 | Thừa Thiên Huế | 570000 | 15.5 | TOEIC 475 | |
81004040 | Đắc Thiên | Vũ | XD10CD3 | 7.03 | Khá | 010592 | Bình Thuận | 0 | 21.5 | TOEIC 605 | |
81004060 | Lê Quang | Vũ | XD10CD3 | 7.2 | Khá | 090292 | Đăk Lăk | 0 | 15 | TOEIC 640 | |
81004116 | Võ Hoàn | Vũ | XD10DD4 | 7.15 | Khá | 081292 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 21 | TOEIC 575 | |
81004141 | Lê Trung Trường | Vy | XD10CB | 6.58 | TB Khá | 011192 | Tây Ninh | 0 | 20.5 | TOEIC 500 | |
81004150 | Lại Văn | Xuyên | XD10VL1 | 7.3 | Khá | 050592 | Nam Định | 0 | 17.5 | TOEIC 485 | |
81004151 | Lâm Bình | Xuyên | XD10TL | 7.19 | Khá | 260392 | Bạc Liêu | 0 | 16 | TOEIC 740 | |
81007081 | Mai Ngọc | Hải | XD10B201 | 7.45 | Khá | 060472 | Sài Gòn | 0 | 0 | TOEFL_ITP 447 | |
81007174 | Phan Minh | Luân | XD10B201 | 6.59 | TB Khá | 210686 | Tây Ninh | 0 | 0 | TOEIC 460 | |
81007291 | Nguyễn Tấn | Thiên | XD10B202 | 7.12 | Khá | 210487 | Quảng Ngãi | 0 | 0 | TOEIC 465 | |
81007751 | Nguyễn Văn | Tuân | XD10B202 | 7.11 | Khá | 010287 | Thái Bình | 0 | 0 | TOEIC 525 | |
81007757 | Lê Hữu | Vi | XD10B202 | 6.51 | TB Khá | 220282 | Bến Tre | 0 | 0 | TOEIC 480 | |
81101450 | Thạch Phi | Hùng | XD11DD4 | 7.04 | Khá | 260192 | Bến Tre | 0 | 22 | TOEIC 480 | |
81107084 | Nguyễn Thành | Hóa | XD11B201 | 7.4 | Khá | 020187 | Quảng Trị | 0 | 0 | TOEIC 500 | |
81107227 | Nguyễn Hoàng | Thạch | XD11B202 | 8.13 | Giỏi | 080984 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 0 | TOEIC 805 | |
81107313 | Mai Trí | Vinh | XD11B202 | 6.97 | TB Khá | 160386 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 0 | TOEIC 710 | |
81107741 | Phan Văn | Thi | XD11B202 | 6.58 | TB Khá | 040786 | Đồng Nai | 0 | 0 | TOEIC 465 | |
81107742 | Nguyễn Văn | Tiến | XD11B202 | 8.02 | Giỏi | 020985 | Thừa Thiên Huế | 0 | 0 | TOEIC 470 | |
81207123 | Võ Trần | Phú | XD12B2D2 | 7 | Khá | 261288 | Tây Ninh | 0 | 0 | TOEIC 510 | |
81207131 | Ng Việt Phương | Quân | XD12B2CD | 6.69 | TB Khá | 131087 | TP Hồ Chí Minh | 570000 | 0 | TOEIC 840 | |
81207193 | Huỳnh Ngọc Thanh | Tùng | XD12B2D2 | 6.93 | TB Khá | 020388 | Quảng Trị | 0 | 0 | TOEIC 535 | |
81207731 | Nguyễn Phạm Hùng | Phong | XD12B2D1 | 7.43 | Khá | 301188 | TP Hồ Chí Minh | 0 | 0 | TOEIC 485 | |
81307055 | Tạ Minh | Hùng | XD13B2D1 | 6.45 | TB Khá | 140388 | Lâm Đồng | 0 | 0 | TOEIC 450 | |
81307134 | Trương Minh | Tùng | XD13B2D1 | 6.5 | TB Khá | 101289 | Long An | 0 | 0 | TOEIC 465 | |
90700710 | Vũ Thị Ngọc | Hạnh | VP07HK | 6.9 | TB Khá | 030189 | TP.Hồ Chí Minh | 0 | 19 | DELFB12 | |
90804075 | Lê Huy | Chương | MO08QLMT | 6.25 | TB Khá | 200390 | Phú Yên | 0 | 15 | ||
90900908 | Lê Minh | Hoàng | MO09QLMT | 6.73 | TB Khá | 071091 | Bình Định | 0 | 15 | TOEIC 675 | |
90901220 | Diệp Đăng | Khoa | MO09QLMT | 6.65 | TB Khá | 291291 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 15 | TOEIC 635 | |
90902178 | Nguyễn Thị Ngọc | Quyên | MO09KMT2 | 7.36 | Khá | 300791 | Khánh Hòa | 0 | 15 | TOEIC 585 | |
90902222 | Lê Hoàng | Sang | MO09KMT2 | 6.65 | TB Khá | 251191 | Tiền Giang | 0 | 21 | TOEIC 490 | |
90902401 | Lưu Nhựt | Thanh | MO09KMT2 | 6.62 | TB Khá | 201091 | Tiền Giang | 0 | 19.5 | TOEIC 575 | |
90903183 | Đào Duy | Tùng | MO09KMT2 | 6.31 | TB Khá | 040391 | Đồng Nai | 0 | 23 | TOEIC 550 | |
90904503 | Huỳnh Ngọc Minh | Phước | CT09TIEN | 6.66 | TB Khá | 080891 | Bình Định | 0 | 17.5 | TOEIC 720 | |
90904576 | Nguyễn Nhật | Thanh | MO09QLMT | 6.28 | TB Khá | 190391 | Long An | 0 | 15.5 | TOEIC 465 | |
90904618 | Trần Quang | Thi | MO09KMT2 | 6.72 | TB Khá | 200491 | Quảng Nam | 0 | 15.5 | TOEIC 575 | |
91000162 | Dương Văn | Bản | MO10KMT1 | 6.91 | TB Khá | 120792 | Bắc Giang | 0 | 15 | TOEIC 455 | |
91000231 | Nguyễn Văn | Bình | MO10KMT1 | 7.46 | Khá | 160792 | Quảng Trị | 0 | 31.5 | TOEIC 455 | |
91000428 | Võ Tiến | Dinh | MO10KMT1 | 7.02 | Khá | 180992 | Long An | 0 | 22.5 | TOEIC 450 | |
91000547 | Trần Quốc | Dũng | MO10QLMT | 6.63 | TB Khá | 170192 | Ninh Thuận | 0 | 15.5 | TOEIC 465 | |
91000574 | Trần Thị Thùy | Dương | MO10QLMT | 6.79 | TB Khá | 020492 | Nha Trang | 0 | 15.5 | TOEIC 510 | |
91000772 | Nguyễn Thị Kiều | Em | MO10QLMT | 7.17 | Khá | 210792 | Tiền Giang | 0 | 18 | TOEIC 695 | |
91000925 | Nguyễn Trọng | Hậu | MO10KMT1 | 6.37 | TB Khá | 020192 | Long An | 0 | 27 | TOEIC 460 | |
91001041 | Võ Quang | Hiểu | MO10KMT1 | 7.45 | Khá | 030192 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 16 | TOEIC 710 | |
91001302 | Bùi Quan | Hùng | VP10HK | 6.68 | TB Khá | 101292 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 15.5 | TOEIC 670 | |
91001460 | Lâm Nhật | Khanh | MO10KMT1 | 7.21 | Khá | 210292 | Vĩnh Long | 0 | 18.5 | TOEIC 465 | |
91001566 | Trần Nguyễn Bảo | Khoa | MO10KMT1 | 6.81 | TB Khá | 291192 | Đồng Nai | 0 | 15.5 | TOEIC 470 | |
91001961 | Nguyễn Phương | Minh | MO10KMT1 | 7.85 | Khá | 250892 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 16 | TOEIC 755 | |
91002363 | Trần Vĩ | Phát | MO10QLMT | 6.79 | TB Khá | 170792 | Quảng Trị | 0 | 16 | TOEIC 610 | |
91002452 | Lưu Vĩnh | Phúc | MO10KMT2 | 7.19 | Khá | 290992 | Đồng Nai | 0 | 23 | TOEIC 460 | |
91002496 | Nguyễn Lê Linh | Phụng | MO10KMT2 | 6.75 | TB Khá | 120392 | Kon Tum | 0 | 40.5 | TOEIC 695 | |
91002560 | Nguyễn Thành | Phước | MO10KMT2 | 6.81 | TB Khá | 070792 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 16.5 | TOEIC 580 | |
91002658 | Nguyễn Quý Bích | Quyên | MO10QLMT | 7.14 | Khá | 310792 | Bình Định | 0 | 15 | TOEIC 505 | |
91002936 | Nguyễn Chí | Thanh | MO10KMT2 | 6.96 | TB Khá | 280392 | Vĩnh Long | 0 | 21 | IELTS 5.5 | |
91002996 | Nguyễn Đức | Thành | MO10KMT2 | 6.76 | TB Khá | 221192 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 15.5 | TOEIC 495 | |
91003000 | Nguyễn Minh | Thành | MO10KMT2 | 6.69 | TB Khá | 180591 | Gia Lai | 0 | 15 | TOEIC 455 | |
91003331 | Tô Anh | Thư | MO10QLMT | 6.87 | TB Khá | 180692 | Kiên Giang | 0 | 18.5 | TOEIC 490 | |
91003592 | Phan Minh | Trí | MO10QLMT | 6.57 | TB Khá | 010992 | Bình Phước | 0 | 15.5 | TOEIC 615 | |
91004140 | Lê Thị Tường | Vy | MO10QLMT | 7.33 | Khá | 080592 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 17.5 | TOEIC 575 | |
G0700598 | Trần Hữu Vĩnh | Gia | VP07VL | 5.74 | Trung Bình | 030289 | Đồng Nai | 0 | 17 | ||
G0800068 | Nguyễn Vũ Tuấn | Anh | GT08OTO1 | 6.41 | TB Khá | 151190 | Gia Lai | 0 | 15 | ||
G0900356 | Hoàng Xuân | Diệu | GT09OTO1 | 6.47 | TB Khá | 060591 | Hà Tĩnh | 0 | 15 | TOEIC 515 | |
G0900359 | Nguyễn Cảnh | Dinh | GT09TAU | 6.55 | TB Khá | 020891 | Nghệ An | 0 | 15 | TOEIC 505 | |
G0900719 | Bùi Minh | Hải | GT09TAU | 7.03 | Khá | 161091 | Đăk Lăk | 0 | 15 | TOEIC 630 | |
G0902115 | Phạm Xuân | Quang | GT09HK | 6.83 | TB Khá | 260891 | Thuận Hải | 0 | 17 | TOEIC 635 | |
G0902389 | Trần Văn Nhật | Tân | GT09OTO2 | 6.68 | TB Khá | 100991 | Quảng Nam | 0 | 15.5 | TOEIC 460 | |
G0902581 | Phạm Đức | Thiết | GT09HK | 6.72 | TB Khá | 090891 | Thuận Hải | 495000 | 15.5 | TOEIC 470 | |
G0903062 | Phạm Văn | Tuân | GT09TAU | 6.4 | TB Khá | 020691 | Đà Nẵng | 0 | 20 | TOEIC 480 | |
G0904195 | Lê Văn | Hiến | GT09TAU | 6.57 | TB Khá | 120285 | Hà Nội | 570000 | 16 | TOEIC 490 | |
G1000585 | Lương Cao | Đài | GT10OTO2 | 6.9 | TB Khá | 221292 | Bình Định | 0 | 25.5 | TOEIC 450 | |
G1000610 | Hoàng Tiến | Đạt | GT10HK | 6.5 | TB Khá | 240691 | Khánh Hòa | 0 | 18 | TOEIC 555 | |
G1000741 | Nguyễn Hoài | Đức | GT10OTO2 | 6.7 | TB Khá | 130292 | Long An | 0 | 15 | TOEIC 485 | |
G1000813 | Trần Thái | Hà | GT10HK | 6.56 | TB Khá | 090992 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 15 | TOEIC 600 | |
G1000839 | Hồ Thanh | Hải | GT10OTO2 | 6.51 | TB Khá | 201292 | Hà Tĩnh | 0 | 15.5 | TOEIC 485 | |
G1001118 | Nguyễn Văn | Hoàng | GT10OTO1 | 6.86 | TB Khá | 270892 | Tây Ninh | 0 | 16 | TOEIC 465 | |
G1001167 | Trần Văn | Hòa | GT10OTO1 | 6.75 | TB Khá | 160292 | Hà Tĩnh | 0 | 15 | TOEIC 455 | |
G1001306 | Đinh Việt | Hùng | GT10TAU | 7.14 | Khá | 120192 | Vũng Tàu | 0 | 18 | TOEIC 675 | |
G1001394 | Nguyễn Ngọc | Hưng | VP10XDC | 7 | Khá | 190792 | Thái Bình | 0 | 20.5 | TOEIC 645 | |
G1001696 | Nguyễn Doãn | Lệ | GT10TAU | 6.85 | TB Khá | 100792 | Nghệ An | 0 | 16.5 | TOEIC 555 | |
G1001880 | Phạm Tấn | Lực | GT10OTO1 | 6.71 | TB Khá | 210992 | Quảng Ngãi | 0 | 17 | TOEIC 500 | |
G1001916 | Lý Minh | Mẫn | GT10OTO2 | 6.86 | TB Khá | 041192 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 15 | TOEIC 610 | |
G1001962 | Nguyễn Quang | Minh | GT10OTO2 | 6.95 | TB Khá | 280691 | Đà Nẵng | 0 | 16.5 | TOEIC 465 | |
G1002013 | Lê Hoài | Nam | VP10HK | 6.98 | TB Khá | 231192 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 17.5 | TOEIC 640 | |
G1002167 | Nguyễn Khôi | Nguyên | VP10HK | 7.29 | Khá | 010192 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 17 | TOEIC 930 | |
G1002225 | Lê Hoàng | Nhân | GT10TAU | 7.22 | Khá | 281192 | Đồng Nai | 0 | 27 | TOEIC 490 | |
G1002830 | Bùi Thanh | Tâm | GT10OTO2 | 6.9 | TB Khá | 280392 | Đồng Nai | 0 | 18 | TOEIC 450 | |
G1003066 | Nguyễn Văn | Thăng | GT10OTO2 | 7.68 | Khá | 090892 | Nghệ An | 0 | 18 | TOEIC 465 | |
G1003100 | Trương Minh | Thắng | GT10OTO1 | 7.1 | Khá | 020992 | Đồng Tháp | 0 | 15 | TOEIC 560 | |
G1003769 | Nguyễn Đình | Tuấn | GT10TAU | 7.46 | Khá | 240492 | Quảng Nam | 0 | 15.5 | TOEIC 700 | |
G1003784 | Nguyễn Văn | Tuấn | GT10HK | 6.99 | TB Khá | 040392 | Long An | 0 | 15.5 | TOEIC 515 | |
G1004005 | Nguyễn Quang | Vinh | GT10HK | 6.86 | TB Khá | 080892 | Quảng Ngãi | 0 | 17.5 | TOEIC 535 | |
G1004006 | Nguyễn Quang | Vinh | GT10HK | 7.43 | Khá | 250892 | Vũng Tàu | 0 | 26.5 | TOEIC 750 | |
G1004034 | Trần Hoàng | Vủ | GT10OTO2 | 6.89 | TB Khá | 151292 | Tây Ninh | 0 | 16 | TOEIC 520 | |
G1004059 | Lê Khắc | Vũ | GT10OTO1 | 6.84 | TB Khá | 231192 | Thanh Hóa | 0 | 15 | TOEIC 450 | |
G1004075 | Nguyễn Hoàng | Vũ | GT10OTO1 | 7.1 | Khá | 150692 | Long An | 0 | 15 | TOEIC 510 | |
ILI09067 | Nguyễn Văn | Xuân | CT09TIEN | 6.13 | TB Khá | 160791 | Đăk Lăk | 0 | 15 | TOEIC 750 | |
ILI10034 | Nguyễn Tấn Chiêu | Dương | CT10TTVT | 7.33 | Khá | 231292 | Cà Mau | 0 | 18 | TOEIC 805 | |
ILI10046 | Trần Lê | Đức | CT10TIEN | 6.9 | TB Khá | 270992 | Tp. Hồ Chí Minh | 0 | 16 | TOEIC 810 | |
ILI10189 | Trần Văn | Xuân | CT10TIEN | 6.66 | TB Khá | 061292 | Nha Trang | 0 | 18 | TOEIC 750 | |
ILI11029 | Mai Hồ Duy | Tân | CT11TTVT | 8.47 | Giỏi | 140593 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 24 | TOEIC 795 | |
K0800799 | Nguyễn Tú | Huy | KU08VLY | 6.37 | TB Khá | 040290 | Phú Yên | 0 | 15 | ||
K0804012 | Nguyễn Dương Hoàng | Anh | KU08CKT2 | 6.44 | TB Khá | 260990 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 15 | TOEIC 520 | |
K0804026 | Nguyễn Cao | Bách | KU08VLY | 6.18 | TB Khá | 150790 | Đà Nẵng | 0 | 15 | ||
K0804439 | Vương Gia | Ngọc | KU08CKT2 | 6.54 | TB Khá | 291090 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 15 | ||
K0804706 | Nguyễn Mạnh | Triều | KU08CKT2 | 6.24 | TB Khá | 020890 | Thái Bình | 0 | 16 | ||
K0901498 | Vương Công | Luận | KU09CKT1 | 6.82 | TB Khá | 240291 | TP. Hồ Chí Minh | 0 | 17 | TOEIC 560 | |
K0901759 | Nguyễn Phạm | Nguyên | KU09CKT1 | 6.67 | TB Khá | 150791 | Tỉnh Long An | 0 | 19 | TOEIC 560 | |
K0901796 | Đỗ Thành | Nhân | KU09VLY | 6.45 | TB Khá | 270191 | Tp.Hồ Chí Minh | 0 | 17.5 | TOEIC 545 | |
K0902273 | Nguyễn Hà | Sơn | KU09VLY | 7.09 | Khá | 200589 | Tây Ninh | 0 | 17 | TOEIC 490 | |
K0902917 | Đặng Hữu | Trí | KU09VLY | 6.47 | TB Khá | 250591 | Tp.Hồ Chí Minh | 0 | 25.5 | TOEIC 515 | |
K0904408 | Lê Thành | Nghiêm | KU09CKT2 | 6.74 | TB Khá | 291291 | Long An | 0 | 15 | TOEIC 450 | |
K0904752 | Từ Việt | Tuấn | KU09VLY | 6.49 | TB Khá | 150991 | Tp. Hồ Chí Minh | 0 | 23 | TOEIC 455 | |
K0904773 | Nguyễn Thái | Tùng | KU09CKT2 | 6.65 | TB Khá | 230991 | Bình Định | 0 | 17 | TOEIC 480 | |
K0904816 | Nguyễn Minh | Vương | KU09CKT1 | 6.38 | TB Khá | 060591 | Hải Dương | 0 | 15 | TOEIC 560 | |
K1000188 | Trần Hoàng | Bảo | KU10VLY | 7.08 | Khá | 210692 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 21 | TOEIC 485 | |
K1000200 | Huỳnh Trung | Bắc | CT10TIEN | 7.28 | Khá | 260492 | Tiền Giang | 0 | 16.5 | IELTS 6.0 | |
K1000309 | Nguyễn Minh | Chí | KU10VLY | 7.22 | Khá | 031091 | Tỉnh Bến Tre | 0 | 22 | TOEIC 500 | |
K1000550 | Trần Tuấn | Dũng | KU10VLY | 6.82 | TB Khá | 010592 | Tỉnh Phú Yên | 0 | 17 | TOEIC 455 | |
K1000751 | Nguyễn Trọng | Đức | KU10CKT | 7.1 | Khá | 091192 | Tỉnh Bến Tre | 0 | 16 | TOEIC 465 | |
K1001028 | Nguyễn Vũ Quang | Hiển | KU10VLY | 6.91 | TB Khá | 200292 | Tp Hồ Chí Minh | 570000 | 18.5 | TOEIC 815 | |
K1001226 | Ngô Nguyễn Hoàng | Huy | KU10VLY | 6.54 | TB Khá | 120791 | Tp Hồ Chí Minh | 651750 | 25 | TOEIC 510 | |
K1001668 | Trần | Lâm | KU10VLY | 6.99 | TB Khá | 200392 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 15 | TOEIC 540 | |
K1001993 | Nguyễn Thế | Mực | KU10VLY | 7.04 | Khá | 121192 | Tỉnh Đồng Tháp | 0 | 58.5 | TOEIC 480 | |
K1002364 | Vũ Thiên | Phát | KU10VLY | 6.52 | TB Khá | 240592 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 15.5 | TOEIC 500 | |
K1002366 | Nguyễn Thị Hồng | Phấn | KU10CKT | 6.9 | TB Khá | 221191 | Quảng Ngãi | 0 | 16.5 | TOEIC 480 | |
K1002377 | Huỳnh Thị Ngọc | Phiến | KU10VLY | 7.07 | Khá | 191192 | Tỉnh Phú Yên | 0 | 36.5 | TOEIC 460 | |
K1003474 | Lê Tiến | Toản | KU10CKT | 7.36 | Khá | 051091 | Thanh Hóa | 0 | 41.5 | TOEIC 495 | |
K1003497 | Nguyễn Thị Thu | Trang | KU10CKT | 7.36 | Khá | 240292 | Tỉnh Trà Vinh | 0 | 19 | TOEIC 450 | |
K1003511 | Nguyễn Vũ Hoàng | Trạch | KU10VLY | 7.01 | Khá | 140992 | Tỉnh Đăk Lắk | 0 | 19.5 | TOEIC 465 | |
K1003546 | Ngô Hải | Triều | KU10VLY | 7.1 | Khá | 171192 | Tỉnh Bạc Liêu | 0 | 15.5 | TOEIC 470 | |
K1003728 | Nguyễn Minh | Trực | KU10VLY | 6.82 | TB Khá | 150892 | Tỉnh Bình Thuận | 0 | 15 | TOEIC 655 | |
K1003732 | Thi Quang | Tuân | KU10CKT | 7.03 | Khá | 220592 | Tỉnh Bến Tre | 0 | 15 | TOEIC 475 | |
V0900030 | Phạm Trần Việt | An | VL09PO | 6.52 | TB Khá | 020391 | Đồng Tháp | 0 | 15 | TOEIC 475 | |
V0900230 | Lê Kim | Chi | VL09KL | 6.66 | TB Khá | 020491 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 16 | TOEIC 530 | |
V0900932 | Nguyễn Văn | Hoàng | VL09PO | 7.29 | Khá | 291291 | Quảng Nam | 0 | 16 | TOEIC 670 | |
V0901221 | Đinh Duy | Khoa | VL09KL | 6.6 | TB Khá | 150791 | Quảng Ngãi | 0 | 15.5 | TOEIC 455 | |
V0901242 | Nguyễn Đình Khôi | Khoa | VL09KL | 6.28 | TB Khá | 270491 | Phú Yên | 0 | 23 | TOEIC 485 | |
V0902837 | Trần Hữu | Toàn | VL09PO | 6.33 | TB Khá | 91 | Trà Vinh | 0 | 15 | TOEIC 450 | |
V0902869 | Phạm Thị Thanh | Trang | VL09PO | 6.25 | TB Khá | 190191 | Quảng Trị | 0 | 15.5 | TOEIC 495 | |
V0904005 | Nguyễn Hoàng | An | VL09PO | 6.58 | TB Khá | 250191 | Long An | 0 | 17 | TOEIC 460 | |
V0904043 | Phạm Chấn | Biên | VL09KL | 6.44 | TB Khá | 140190 | Bình Định | 0 | 16.5 | TOEIC 535 | |
V0904282 | Phạm Hiền | Khanh | VL09SI | 6.52 | TB Khá | 090991 | Đồng Nai | 0 | 21 | TOEIC 535 | |
V0904310 | Hồ Hoàn | Kiếm | VL09SI | 7.11 | Khá | 010391 | Bình Định | 0 | 18 | TOEIC 485 | |
V0904582 | Võ Tuấn | Thanh | VL09KL | 6.83 | TB Khá | 020691 | Tiền Giang | 0 | 23.5 | TOEIC 460 | |
V0904779 | Nguyễn Hồ Hoàng | Uyên | VL09SI | 6.59 | TB Khá | 290991 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 25.5 | TOEIC 535 | |
V1000032 | Bùi Hoàng | Anh | VL10SI | 6.93 | TB Khá | 150192 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 15 | TOEIC 535 | |
V1000033 | Bùi Phương | Anh | VL10PO | 6.92 | TB Khá | 211292 | Ninh Thuận | 0 | 22.5 | TOEIC 885 | |
V1000220 | Ngô Thanh | Bình | VL10KL | 6.71 | TB Khá | 111192 | Tp Vũng Tàu | 0 | 19 | TOEIC 465 | |
V1000334 | Hồ Bá Tiến | Công | VL10SI | 6.21 | TB Khá | 090690 | Nghệ An | 0 | 15 | TOEIC 455 | |
V1000415 | Nguyễn Thị Kiều | Diễm | VL10SI | 7.54 | Khá | 220692 | Tiền Giang | 0 | 16 | TOEIC 455 | |
V1000518 | Đỗ Trí | Dũng | VL10KL | 6.82 | TB Khá | 201292 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 16.5 | TOEIC 535 | |
V1000687 | Đỗ Thị Ngọc | Điệp | VL10SI | 7.3 | Khá | 201192 | Bình Thuận | 0 | 18 | TOEIC 465 | |
V1000990 | Phạm Thảo Thanh | Hiếu | VL10PO | 7.47 | Khá | 040192 | Đồng Tháp | 0 | 19.5 | TOEIC 460 | |
V1001014 | Nguyễn Văn | Hiền | VL10KL | 6.77 | TB Khá | 160392 | Cần Thơ | 0 | 18.5 | TOEIC 530 | |
V1001029 | Phan Minh | Hiển | VL10PO | 6.62 | TB Khá | 250892 | Bình Thuận | 0 | 16.5 | TOEIC 455 | |
V1001134 | Trần Minh | Hoàng | VP10XDC | 7.39 | Khá | 190692 | Đồng Nai | 0 | 15 | TOEIC 505 | |
V1001449 | Nguyễn Duy | Khang | VL10KL | 6.87 | TB Khá | 200192 | Long An | 0 | 17 | TOEIC 485 | |
V1001605 | Nguyễn Minh | Khương | VL10KL | 6.64 | TB Khá | 200192 | Long An | 0 | 16 | TOEIC 475 | |
V1001646 | Huỳnh Duy | Lam | VL10SI | 6.91 | TB Khá | 300191 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 15 | TOEIC 535 | |
V1002484 | Từ Hoàn | Phúc | VL10PO | 6.87 | TB Khá | 250892 | Bến Tre | 0 | 16 | TOEIC 515 | |
V1002518 | Lê Thị Hồng | Phương | VL10PO | 6.8 | TB Khá | 230791 | Phú Yên | 0 | 20.5 | TOEIC 505 | |
V1002583 | Nguyễn Anh | Quang | VP10HK | 8.31 | Giỏi | 110192 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 23 | IELTS 7 | |
V1002834 | Dương Thiết | Tâm | VL10PO | 7.57 | Khá | 250192 | Trà Vinh | 0 | 19 | TOEIC 470 | |
V1002924 | Vũ Thị Thanh | Tấm | VL10PO | 6.95 | TB Khá | 081192 | Hải Phòng | 0 | 16 | TOEIC 750 | |
V1003034 | Ngô Thị Yến | Thảo | VL10SI | 6.65 | TB Khá | 100591 | Đăk Lăk | 0 | 17 | TOEIC 460 | |
V1003062 | Trương Ngọc | Thạnh | VL10SI | 6.9 | TB Khá | 100492 | Quảng Ngãi | 0 | 16.5 | TOEIC 500 | |
V1003159 | Nguyễn Chí | Thiện | VL10PO | 6.55 | TB Khá | 070692 | Bến Tre | 760000 | 15.5 | TOEIC 555 | |
V1003254 | Nguyễn Bá | Thông | VL10KL | 6.45 | TB Khá | 050492 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 19 | TOEIC 570 | |
V1003373 | Huỳnh Đức | Tiến | VL10PO | 6.63 | TB Khá | 100392 | Bến Tre | 0 | 16.5 | TOEIC 450 | |
V1003631 | Châu Quang | Trung | VL10KL | 7 | Khá | 240992 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 18 | TOEIC 720 |