Sinh viên tốt nghiệp hk141 nợ tiền In bảng điểm
Ngày: 30/11/-0001
PHÒNG ĐÀO TẠO | ||||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP HK141 NỢ TIỀN IN BẢNG ĐIỂM (tính đến ngày 19/09/2014) |
||||||||
Sinh viên liên hệ đến cửa tiếp số 4 - PĐT để thanh toán tiền In bảng điểm.
Thời hạn đến hết ngày 30/09/2014 |
||||||||
Stt | MSSV | HỌ và TÊN | Tên lớp |
Tiền nợ bảng điểm |
Makh | Hệ | Ghi chú | |
1 | 21108230 | Nhan Trần Trường | An | BD11CN01 | 35,000 | BD | CD | |
2 | 80900135 | Huỳnh Trung | Bảo | XD09CD1 | 50,000 | XD | DH | |
3 | 20804069 | Hoàng Quốc | Chính | CK08NH | 140,000 | CK | DH | |
4 | 80900293 | Đỗ Ngọc | Cường | XD09DD1 | 5,000 | XD | DH | |
5 | 80904132 | Nguyễn Trọng | Đại | XD09VL3 | 50,000 | XD | DH | |
6 | 30900618 | Đỗ Duy | Đức | DC09KK | 60,000 | DC | DH | |
7 | 20900677 | Nguyễn Trường | Giang | CK09CD1 | 50,000 | CK | DH | |
8 | 20900715 | Nguyễn Anh | Hào | CK09CTM1 | 120,000 | CK | DH | |
9 | 80900714 | Lê Xuân | Hào | XD09CB | 20,000 | XD | DH | |
10 | 21108288 | Phạm Lê Thanh | Hiếu | BD11CN01 | 5,000 | BD | CD | |
11 | 50700871 | Vũ Đức | Hoàng | MT07KH02 | 75,000 | MT | DH | |
12 | K0804249 | Nguyễn Viết | Học | KU08CKT2 | 20,000 | KU | DH | |
13 | 60900973 | Trịnh Thị Phương | Hồng | HC09CHC | 60,000 | HC | DH | |
14 | 80901155 | Nguyễn Duy | Khang | XD09CD1 | 55,000 | XD | DH | |
15 | 70901174 | Lâm Minh | Khánh | CT09TIEN | 40,000 | CT | CT | |
16 | 20701187 | Nguyễn Đăng | Khương | CK07VL | 5,000 | CK | DH | |
17 | 20701377 | Phạm Xuân | Lộc | CK07VL | 70,000 | CK | DH | |
18 | 90804463 | Mai Thị Đức | Nhi | MO08KMT2 | 50,000 | MO | DH | |
19 | 80901913 | Phạm Tấn | Phát | XD09DD2 | 50,000 | XD | DH | |
20 | 30804486 | Nguyễn Ngọc | Phi | DC08KT | 60,000 | DC | DH | |
21 | 40903461 | Lê Minh | Quân | DD09TD4 | 10,000 | DD | DH | |
22 | 80701979 | Nguyễn Hữu | Quốc | XD07CD2 | 190,000 | XD | DH | |
23 | 40902244 | Lê Ngọc | Sáng | VP09NL | 55,000 | VP | VP | |
24 | 40801954 | Ngô Quốc | Thái | DD08KTD2 | 75,000 | DD | DH | |
25 | 80802043 | Nguyễn Anh | Thắng | VP08CDT | 5,000 | VP | VP | |
26 | V0904616 | Đinh Lê Hạ | Thi | VL09SI | 55,000 | VL | DH | |
27 | V0904648 | Phạm Thị | Thuý | VL09SI | 5,000 | VL | DH | |
28 | 30702628 | Phan Minh | Trí | DC07KS | 70,000 | DC | DH | |
29 | 60902918 | Đặng Hữu | Trí | HC09DK | 55,000 | HC | DH | |
30 | K0902933 | Nguyễn Quốc | Trí | KU09VLY | 130,000 | KU | DH | |
31 | 80902940 | Trương Hoàng | Trí | VP09VT | 5,000 | VP | VP | |
32 | 70802579 | Nguyễn Trung | Văn | QL08KD1 | 70,000 | QL | DH |