Danh Sách Tốt Nghiệp Chính Thức HK1 2014-2015 Hệ VLVH
Ngày: 06/01/2015
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP HỆ ĐẠI HỌC HÌNH THỨC VLVH HK1/2014-2015
Kèm theo quyết định số 741/QD-ĐHBK-ĐT, ký ngày 15 tháng 09 năm 2014
và quyết định số 863/QD-ĐHBK-ĐT, ký ngày 20 tháng 10 năm 2014
Stt Mã số SV Họ Tên Ng.sinh Lớp TB-TN Xếp loại Nơi sinh
============================================================================================================
1. 806CT005 Nguyễn Văn An 04/08/88 CT06X_D 5.84 TB Cửu Long
2. 204T1012 Nguyễn Thế Anh 15/09/82 BT04CTM 6.76 TB-Khá Bình Định
3. 606T1027 Phan Ngọc Diễm Anh 20/11/87 BT06CNH 6.26 TB-Khá Tp.Hồ Chí Minh
4. 806T4225 Nguyễn Ngọc Ân 22/04/81 BT06X_D 5.99 TB Tp.Hồ Chí Minh
5. 805T4007 Nguyễn Minh Bảo 06/01/78 BT03C_D 6.23 TB-Khá Sóc Trăng
6. 411T4056 Phan Hoài Bảo 24/10/83 BT09DN1 7.06 Khá Thừa Thiên Huế
7. 806BI012 Phạm Quốc Bảo 29/10/83 BI06X_D 6.10 TB-Khá Bình Thuận
8. 407CT015 Bùi Quốc Bình 28/08/82 CT07DCN 5.57 TB Cần Thơ
9. 808T4006 Dương Quốc Bình 30/01/83 BT07X_D 6.55 TB-Khá Thừa Thiên Huế
10. 809T0024 Nguyễn Quốc Bình 15/11/91 BT09X_D 6.64 TB-Khá Tiền Giang
11. 408CT014 Nguyễn Thanh Bình 12/08/80 CT08DCN 5.72 TB Cửu Long
12. 406VT024 Trần Trọng Bình 05/08/57 VT06DCN 6.75 TB-Khá Thái Bình
13. 408T1051 Lê Minh Cảnh 16/06/84 BT08TDH 6.27 TB-Khá Bến Tre
14. 804T3042 Lâm Minh Chánh 08/01/74 BT04X_D 6.13 TB-Khá Đồng Tháp
15. 804CT039 Võ Vương Châu 04/08/86 CT04X_D 5.71 TB Cần Thơ
16. G04T1059 Nguyễn Văn Chiến 10/08/80 BT04OTO 5.95 TB Thanh Hóa
17. 812T5027 Mai Văn Chính 18/04/87 BT07CTT 6.06 TB-Khá Tp.Hồ Chí Minh
18. 807BE023 Trần Trung Chỉnh 11/12/86 BE07X_D 5.80 TB Bến Tre
19. 406T4185 Nguyễn Hồng Chương 27/12/84 BT04DCN 5.88 TB Tp.Hồ Chí Minh
20. 409T0043 Trương Văn Chương 03/04/81 BT09DN1 6.48 TB-Khá Tiền Giang
21. 404T1076 Nguyễn Tấn Công 31/05/81 BT04TDH 6.42 TB-Khá Tiền Giang
22. 408CT027 Nguyễn Văn Công --/--/78 CT08DCN 5.92 TB Đồng Tháp
23. V04SI048 Lại Duy Cường 02/09/84 SI04VLXD 5.92 TB Thanh Hóa
24. 206T4205 Lê Như Cường 20/05/84 BT05CTM 6.28 TB-Khá Thanh Hóa
25. 805AG026 Nguyễn Trí Cường 07/06/83 AG05X_D 5.75 TB An Giang
26. 807BE029 Tống Quốc Cường 15/04/83 BE07X_D 5.71 TB Bến Tre
27. 409T0059 Đặng Hữu Danh 24/05/91 BT09DN1 6.35 TB-Khá Tiền Giang
28. 808AG055 Nguyễn Đức Dũng 21/08/77 AG08T_D 5.79 TB An Giang
29. 408BI056 Lê Võ Trung Dương 20/11/90 BI08DCN 6.06 TB-Khá Bình Thuận
30. 804T1153 Nguyễn Ngọc Đại 11/11/79 BT04T_D 5.66 TB Tp.Hồ Chí Minh
31. 609T0108 Trần Minh Đại 02/02/83 BT09CNSH 7.61 Khá Đồng Nai
32. 812T5007 Lê Quốc Đạt 17/10/85 BT07CTT 6.07 TB-Khá Bình Định
33. 207T1132 Nguyễn Tấn Đạt 13/01/83 BT07CTM 6.36 TB-Khá Bến Tre
34. 209T0116 Nguyễn Văn Đạt 17/02/84 BT09CDT 6.99 TB-Khá Tp.Hồ Chí Minh
35. 407T1146 Nguyễn Hữu Đinh 20/05/83 BT07DTVT 6.07 TB-Khá Phú Yên
36. 409BK011 Nguyễn An Bửu Đức --/--/83 BK09HTD 6.80 TB-Khá Trà Vinh
37. 405T1199 Nguyễn Văn Hai 07/03/82 BT05DTVT 5.83 TB Sóc Trăng
38. 409BK013 Phan Ngân Hà 17/04/91 BK09HTD 6.46 TB-Khá Tiền Giang
39. 805T1205 Phạm Thị Thu Hà 22/10/83 BT05T_D 5.83 TB Hà Nam
40. 808T1180 Trần Thị Thu Hà 21/06/86 BT08X_D 5.91 TB Đăklăk
41. 805TN393 Huỳnh Phi Hải 17/06/80 TN05X_D 5.73 TB Tây Ninh
42. 812T5008 Trần Minh Hải 03/11/86 BT08T_D 6.27 TB-Khá Tp.Hồ Chí Minh
43. 806T4154 Nguyễn Đức Hảo 23/09/79 BT03X_D 6.59 TB-Khá Quảng Ngãi
44. 208T1203 Nguyễn Công Hạnh 20/10/86 BT08CTM 5.85 TB Nghệ An
45. 809T0164 Trần Thị Trung Hậu 20/02/82 BT09X_D 6.92 TB-Khá Long An
46. 409BK017 Nguyễn Thị Kim Hia --/--/89 BK09HTD 6.65 TB-Khá Tiền Giang
47. 609T0166 Đặng Trung Hiếu 23/04/83 BT09CNH 6.91 TB-Khá Tp.Hồ Chí Minh
48. 407CT050 Nguyễn Minh Hiếu 27/02/80 CT07DCN 6.23 TB-Khá Quảng Bình
49. 808VT114 Phan Văn Hiếu 21/09/80 VT08X_D 6.30 TB-Khá Thanh Hóa
50. 405T4030 Trương Ngọc Hiếu 19/10/79 BT01VTD 6.26 TB-Khá Nam Định
51. 804T3210 Lê Trần Hiệp 06/03/82 BT03T_D 5.75 TB Tiền Giang
52. 409BK018 Nguyễn Xuân Hoa 06/08/91 BK09HTD 6.04 TB-Khá Sông Bé
53. 409BK019 Trần Nguyên Khải Hoàn 30/06/91 BK09HTD 6.46 TB-Khá Sông Bé
54. 809T3047 Đào Xuân Hòa 26/04/78 BT07C_D 6.36 TB-Khá Bến Tre
55. 406BK123 Võ Lý Huân 02/10/88 BK06HTD 6.12 TB-Khá Tiền Giang
56. 208T1259 Trương Chí Huấn 01/01/77 BT08CTM 6.23 TB-Khá Tiền Giang
57. 408TN133 Đào Quang Huy 08/06/85 TN08DCN 5.90 TB Tây Ninh
58. 411T4017 Nguyễn Quốc Huy 27/08/85 BT06DCN 6.16 TB-Khá Bình Định
59. G08T1265 Trần Ngọc Huy 13/10/84 BT08OTO 6.01 TB-Khá Hải Phòng
60. 408T1269 Nguyễn Hữu Huynh 28/12/79 BT08DCN 6.40 TB-Khá Tp.Hồ Chí Minh
61. 407CT062 Lê Quốc Hùng --/--/75 CT07DCN 6.52 TB-Khá Vĩnh Long
62. G06T1347 Lê Văn Hùng 04/09/84 BT06OTO 6.28 TB-Khá Tp.Hồ Chí Minh
63. 409T0220 Nguyễn Thanh Hưng 13/03/76 BT09DN1 6.85 TB-Khá Đồng Tháp
64. 806CT141 Nguyễn Trường Hưng 01/05/87 CT06X_D 5.96 TB Sóc Trăng
65. 405T1345 Huỳnh Thị Hồng Hương 03/12/84 BT05DTVT 5.95 TB Tp.Hồ Chí Minh
66. 808T1293 Đặng Hoàng Hữu 10/09/84 BT08C_D 6.10 TB-Khá Tiền Giang
67. G06T3138 Mai Công Hữu 27/04/83 BT04OTO 6.44 TB-Khá Tp.Hồ Chí Minh
68. 404T1359 Nguyễn Hồng Kha 10/11/83 BT04TDH 5.86 TB Quảng Nam
69. 408TN159 Nguyễn Văn Kha 20/09/82 TN08DCN 5.99 TB Tây Ninh
70. 409BK027 Trần Mạnh Khang 30/09/91 BK09HTD 6.28 TB-Khá Cửu Long
71. 809T0253 Triệu Tiến Khiêm 12/12/84 BT09X_D 6.80 TB-Khá Tp.Hồ Chí Minh
72. 806T1393 Bùi Hữu Anh Khoa 01/04/83 BT06CTT 6.27 TB-Khá Đồng Tháp
73. 406T3151 Nguyễn Hòa Lâm Khoa 29/09/82 BT05TDH 6.00 TB-Khá Tp.Hồ Chí Minh
74. 409BK029 Phạm Hữu Linh Khoa 17/11/90 BK09HTD 6.47 TB-Khá Đồng Tháp
75. 808T1330 Nguyễn Ngọc Kiên 15/07/79 BT08T_D 6.07 TB-Khá Thanh Hóa
76. 808AG183 Phạm Tùng Lâm --/--/72 AG08T_D 5.92 TB An Giang
77. 807BE088 Lương Thanh Liêm 01/11/87 BE07X_D 5.75 TB Bến Tre
78. 809T0272 Tăng Hải Linh 21/10/76 BT09X_D 6.58 TB-Khá Bình Thuận
79. 408CT191 Trần Ngọc Linh 16/06/78 CT08DCN 5.91 TB Hậu Giang
80. 806T1445 Võ Thanh Long 21/07/83 BT06CTT 5.93 TB Tp.Hồ Chí Minh
81. 809T0286 Trần Thanh Lộc --/--/84 BT09X_D 7.20 Khá Đồng Tháp
82. 408T1376 Phạm Văn Lợi 18/06/82 BT08DTVT 5.75 TB Nam Định
83. 405T1463 Nguyễn Tấn Lương 10/11/81 BT05DCN 5.74 TB Tp.Hồ Chí Minh
84. 405T3243 Nguyễn Lực 10/06/81 BT05TDH 6.33 TB-Khá Lâm Đồng
85. 406VT204 Lê Hải Minh 09/12/71 VT06DCN 6.43 TB-Khá Hà Tĩnh
86. 409BK039 Dương Thị Trà My 24/04/91 BK09HTD 6.48 TB-Khá Bến Tre
87. 806CT216 Đỗ Hà Nam 09/10/86 CT06X_D 5.87 TB Cần Thơ
88. 810T4010 Nguyễn Hoàng Nam 12/04/85 BT08X_D 6.59 TB-Khá Tp.Hồ Chí Minh
89. 808VT226 Phạm Phước Nghiêm 10/10/87 VT08X_D 5.98 TB Thừa Thiên-Huế
90. 806T1515 Nguyễn Thành Nghĩa 14/06/87 BT06X_D 5.55 TB Tiền Giang
91. 409T0337 Phan Văn Nghĩa 20/06/86 BT09DVT1 7.19 Khá Long An
92. 809T0347 Bùi Khôi Nguyên 18/12/91 BT09X_D 7.46 Khá Tp.Hồ Chí Minh
93. 409T0352 Trần Thanh Nguyên 01/04/82 BT09DN1 6.47 TB-Khá Tp.Hồ Chí Minh
94. 808T1452 Cung Thành Nhân 07/08/90 BT08X_D 6.48 TB-Khá Tp.Hồ Chí Minh
95. 808T1454 Phạm Duy Nhân 08/10/83 BT08T_D 6.14 TB-Khá Quảng Bình
96. 809T0358 Phạm Thế Nhân 10/07/84 BT09X_D 6.62 TB-Khá Bình Định
97. 405T1554 Võ Đức Nhân 27/09/82 BT05DCN 6.02 TB-Khá Tp.Hồ Chí Minh
98. 208T1458 Bùi Duy Nhật 20/08/84 BT08CTM 6.39 TB-Khá Bến Tre
99. 408BK245 Nguyễn Ngọc Uyên Nhi 11/05/90 BK08HTD 6.78 TB-Khá Bình Thuận
100. 409BK051 Lâm Văn Nhu 18/05/91 BK09HTD 6.59 TB-Khá Đồng Tháp
101. 809T0370 Nguyễn Trần Tố Như 25/09/86 BT09X_D 6.74 TB-Khá Bình Định
102. 405T1579 Nguyễn Hùng Phi 21/09/82 BT05DCN 5.79 TB Bến Tre
103. 405T1589 Nguyễn Xuân Phong 03/09/79 BT05DTVT 5.63 TB Tp.Hồ Chí Minh
104. 806T1584 Nguyễn Đình Phòn 15/10/81 BT07T_D 5.70 TB Long An
105. V04T1595 Dương Văn Phúc 25/03/83 BT04CNVL 5.75 TB Quảng Ngãi
106. 808T1489 Huỳnh Minh Phúc 25/02/84 BT08X_D 5.82 TB Bình Dương
107. 811T4076 Mai Hồng Phúc 15/01/87 BT07C_D 6.88 TB-Khá Long An
108. 409T0413 Ngô Vĩnh Phúc 03/07/85 BT09TDH1 7.23 Khá Tp.Hồ Chí Minh
109. 408T1496 Phan Quang Phúc 28/08/85 BT08DCN 6.28 TB-Khá Quảng Ngãi
110. 608T1497 Trầm Châu Diễm Phúc 07/05/88 BT08CNH 6.25 TB-Khá Tp.Hồ Chí Minh
111. 404BK334 Võ Trường Phúc 24/01/81 BK04HTD 6.01 TB-Khá Tp.Hồ Chí Minh
112. 405T3314 Hoàng Việt Phương 25/01/76 BT05DTVT 6.00 TB-Khá Tp.Hải Phòng
113. 408BK269 Kiều Phương 27/11/89 BK08HTD 6.23 TB-Khá Bình Thuận
114. 404T3436 Trần Phương 14/10/81 BT03TDH 6.24 TB-Khá Đồng Nai
115. 606T1627 Trần Thế Quan 24/07/79 BT06CNH 5.80 TB Bến Tre
116. 805T1644 Đỗ Đình Quang 26/08/84 BT05T_D 6.22 TB-Khá Nam Định
117. 812T5075 Nguyễn Mai Vĩnh Quang 04/12/86 BT09X_D 6.71 TB-Khá Đồng Tháp
118. 804CT351 Hồ Trịnh Anh Quân 05/10/83 CT04X_D 6.19 TB-Khá Quảng Nam
119. 809T0435 Nguyễn Thế Quyền 11/04/91 BT09C_D 6.88 TB-Khá Quảng Ngãi
120. 609T0440 Bùi Văn Quý 09/01/86 BT09HTP 7.78 Khá Quảng Nam
121. 808AG286 Trần Văn Sáng --/--/73 AG08T_D 5.86 TB An Giang
122. 411T3028 Huỳnh Chí Sơn 06/05/84 BT09DN3 7.07 Khá Gia Lai
123. 807T1464 Lâm Thế Sơn 22/06/79 BT06T_D 6.16 TB-Khá Bình Thuận
124. 405BK262 Lê Hoàng Sơn 28/04/84 BK05HTD 5.91 TB Đồng Tháp
125. 407T1467 Nguyễn Đức Sơn 26/04/84 BT07TDH 6.28 TB-Khá Bắc Ninh
126. 808VT293 Lê Thế Sỹ 20/12/84 VT08X_D 6.15 TB-Khá Vĩnh Phú
127. G06T1692 Nguyễn Tấn Tài 15/05/83 BT06OTO 6.32 TB-Khá Tp.Hồ Chí Minh
128. 804CT376 Phương Tấn Tài 05/11/83 CT06X_D 5.55 TB Bạc Liêu
129. 409BK064 Bùi Vũ Thanh Tâm 05/06/91 BK09HTD 6.51 TB-Khá Bà Rịa - Vũng Tàu
130. 606T1700 Nguyễn Minh Tâm 13/07/85 BT06CNH 5.86 TB Long An
131. 407T5116 Lê Văn Tấn 20/03/83 BT07TDH 6.56 TB-Khá Thanh Hóa
132. 805T1725 Nguyễn Ngọc Tấn --/--/81 BT05C_D 6.10 TB-Khá Vĩnh Long
133. 409T0475 Nguyễn Công Thanh 07/10/79 BT09DVT1 6.94 TB-Khá Tp.Hồ Chí Minh
134. 409BK066 Nguyễn Lê Thanh 07/06/91 BK09HTD 6.19 TB-Khá Cần Thơ
135. 804TG392 Nguyễn Quang Thái --/--/82 TG04X_D 5.69 TB Tiền Giang
136. 812T5080 Hoàng Lê Phước Thành 06/01/86 BT08C_D 6.85 TB-Khá Quảng Trị
137. 808AG325 Nguyễn Vũ Thành 04/12/90 AG08T_D 5.71 TB Quảng Nam
138. 808VT331 Nguyễn Hữu Thảo 23/09/80 VT08X_D 5.75 TB Hà Nam
139. 804T1759 Phạm Bá Thảo 18/05/80 BT04CTT 5.51 TB Thừa Thiên Huế
140. 409BK071 Trương Bích Thảo 23/02/91 BK09HTD 6.76 TB-Khá Tiền Giang
141. 208T4065 Huỳnh Hồng Thạnh 20/11/83 BT07CTM 6.34 TB-Khá Tiền Giang
142. 409BK067 Tôn Thọ Thăng 31/12/91 BK09HTD 6.50 TB-Khá Long An
143. 808VT551 Phùng Hữu Thắng 11/06/76 VT08X_D 5.97 TB Nam Định
144. 804TG415 Trần Lê Quốc Thắng 01/03/83 TG04X_D 5.78 TB Tiền Giang
145. 409T0501 Võ Quốc Thắng 09/09/81 BT09DN1 6.69 TB-Khá Thuận Hải
146. 811T4083 Phạm Văn Thi 03/02/86 BT07T_D 6.17 TB-Khá Đăk Lăk
147. 409T0519 Phạm Ngọc Thoại 15/04/88 BT09DN1 6.28 TB-Khá Tiền Giang
148. 408BI350 Nguyễn Văn Thọ 06/02/86 BI08DCN 6.07 TB-Khá Bình Định
149. 409T0521 Đặng Duy Thông 23/10/83 BT09DN1 6.36 TB-Khá Tp.Hồ Chí Minh
150. 609T0526 Nguyễn Quý Thông 06/08/81 BT09CNH 6.89 TB-Khá Bình Định
151. 809T0529 Bùi Trọng Thống 25/04/76 BT09X_D 6.44 TB-Khá Long An
152. 807BE171 Phan Duy Thới 28/01/89 BE07X_D 6.46 TB-Khá Bến Tre
153. 207T1563 Lê Thị Thu 15/08/83 BT07CND 5.53 TB Thanh Hóa
154. 407CT172 Dương Duy Thuận --/--/85 CT07DCN 6.43 TB-Khá Bến Tre
155. 408BI356 Lê Đức Thuận 27/07/82 BI08DCN 6.30 TB-Khá Hưng Yên
156. 608T1685 Nguyễn Thị Ngọc Thủy 14/12/84 BT08CNH 5.69 TB Vĩnh Phúc
157. 808T1689 Đào Thị Thương 27/09/86 BT08T_D 7.05 Khá Nam Định
158. 408T1690 Đặng Văn Thương 19/04/71 BT08TDH 6.03 TB-Khá Đà Nẵng
159. 609T3125 Nguyễn Văn Thương 04/04/85 BT07CNH 6.70 TB-Khá Phú Yên
160. 409T0541 Nguyễn Thế Thượng 12/11/83 BT09DN1 6.46 TB-Khá Long An
161. 808T1693 Lâm Văn Thức 10/07/75 BT08T_D 5.81 TB Bình Định
162. 807BE178 Đặng Ngọc Tiến 29/07/84 BE07X_D 5.98 TB Bến Tre
163. 409BK076 Trần Minh Tiến 27/10/87 BK09HTD 6.96 TB-Khá Bà Rịa-Vũng Tàu
164. 407T1597 Đặng Minh Tiền 30/09/85 BT07TDH 6.13 TB-Khá Bến Tre
165. 408CT381 Võ Lục Tỉnh --/--/89 CT08DCN 5.64 TB Cà Mau
166. 806BI380 Lê Ngọc Toàn 15/02/82 BI06X_D 5.76 TB Bình Thuận
167. 808VT386 Trần Văn Toàn 10/06/87 VT08X_D 5.86 TB Quảng Bình
168. 607T3275 Kim Thị Trang 08/09/83 BT05CNH 6.52 TB-Khá Hà Tây
169. 808AG396 Lâm Thị Diễm Trinh 10/09/88 AG08T_D 6.08 TB-Khá An Giang
170. 407T5121 Võ Văn Trí 02/02/87 BT07TDH 6.41 TB-Khá Quảng Ngãi
171. 408TN400 Cao Thành Trung 10/02/81 TN08DCN 6.02 TB-Khá Bình Định
172. 408BI401 Đoàn Minh Trung 25/02/90 BI08DCN 5.90 TB Bình Thuận
173. 409T0582 Lê Tấn Trung 17/01/80 BT09DN1 6.58 TB-Khá Tp.Hồ Chí Minh
174. 805T1906 Nguyễn Ngọc Trung --/--/85 BT05C_D 6.11 TB-Khá Cửu Long
175. G08T1769 Hà Phúc Trường 25/09/83 BT08OTO 6.08 TB-Khá Nghệ An
176. 207T1650 Lê Ngọc Trường 20/02/84 BT07CTM 6.29 TB-Khá Bình Thuận
177. 806T4240 Nguyễn Công Trứ 15/09/81 BT05X_D 6.23 TB-Khá Tiền Giang
178. 409T3140 Đặng Thanh Tuân 24/06/85 BT07DCN 6.38 TB-Khá Đồng Tháp
179. V04T1927 Nguyễn Bá Tuân 24/04/81 BT04CNVL 5.54 TB Nam Định
180. 804T1936 Lê Minh Tuấn 19/05/84 BT04X_D 6.25 TB-Khá Tp.Hồ Chí Minh
181. 804CT522 Nguyễn Minh Tuấn 08/11/84 CT04X_D 5.65 TB Vĩnh Long
182. 409T0606 Nguyễn Quốc Tuấn 27/08/78 BT09DN1 6.31 TB-Khá Sóc Trăng
183. 808T1795 Trần Quốc Tuấn 17/04/83 BT08X_D 5.67 TB Tp.Hồ Chí Minh
184. 811T3042 Nguyễn Trọng Tuyến 01/01/63 BT10C_D1 8.41 Giỏi Quảng Nam - Đà Nẳng
185. 406VT440 Nguyễn Thanh Tùng 08/12/78 VT06DCN 6.15 TB-Khá Hải Dương
186. 806CT446 Trần Thanh Tùng 11/08/88 CT06X_D 6.22 TB-Khá Long An
187. 809T0639 Nguyễn Trần Nhân Ty 27/04/81 BT09X_D 6.40 TB-Khá Quảng Ngãi
188. 804CT553 Nguyễn Văn Tý 28/04/83 CT04X_D 5.49 TB An Giang
189. 904T1981 Phan Thanh Vân 13/03/77 BT04MTR 5.60 TB Tiền Giang
190. 409BK082 Hứa Thị Tường Vi 14/09/91 BK09HTD 7.19 Khá Kiên Giang
191. 807T1710 Nguyễn Quốc Việt 01/09/83 BT07CTT 6.16 TB-Khá Kiên Giang
192. 808VT450 Nguyễn Thị Việt 06/03/83 VT08X_D 5.86 TB Thanh Hóa
193. 807BE213 Dương Quang Vinh 24/06/77 BE07X_D 6.36 TB-Khá Bến Tre
194. 404T1994 Huỳnh Quang Vinh 08/10/82 BT04DCN 5.82 TB Tp.Hồ Chí Minh
195. 609T0651 Nguyễn Thành Vinh 08/03/80 BT09CNSH 7.01 Khá Bình Thuận
196. 408T1847 Nguyễn Văn Vinh 10/12/86 BT08DCN 6.02 TB-Khá Long An
197. 406T1976 Phạm Hữu Vinh 08/04/88 BT06DCN 5.97 TB Thừa Thiên Huế
198. 409BK084 Nguyễn Lê Vĩ 11/03/91 BK09HTD 6.47 TB-Khá Thuận Hải
199. 409BK086 Nguyễn Thanh Vũ 17/08/91 BK09HTD 6.50 TB-Khá Bình Thuận
200. 409BK087 Võ Thị Xuân Yến 08/12/91 BK09HTD 6.52 TB-Khá Sông Bé