Danh Sách Tốt Nghiệp Chính Thức HK1 2014-2015 Hệ VLVH

Ngày: 06/01/2015

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP HỆ ĐẠI HỌC HÌNH THỨC VLVH HK1/2014-2015

  Kèm theo quyết định số 741/QD-ĐHBK-ĐT, ký ngày 15 tháng 09 năm 2014
  và quyết định số 863/QD-ĐHBK-ĐT, ký ngày 20 tháng 10 năm 2014

Stt  Mã số SV Họ                 Tên       Ng.sinh    Lớp        TB-TN  Xếp loại     Nơi sinh 
============================================================================================================
  1. 806CT005 Nguyễn Văn         An        04/08/88   CT06X_D    5.84   TB           Cửu Long                
  2. 204T1012 Nguyễn Thế         Anh       15/09/82   BT04CTM    6.76   TB-Khá       Bình Định               
  3. 606T1027 Phan Ngọc Diễm     Anh       20/11/87   BT06CNH    6.26   TB-Khá       Tp.Hồ Chí Minh          
  4. 806T4225 Nguyễn Ngọc        Ân        22/04/81   BT06X_D    5.99   TB           Tp.Hồ Chí Minh          
  5. 805T4007 Nguyễn Minh        Bảo       06/01/78   BT03C_D    6.23   TB-Khá       Sóc Trăng               
  6. 411T4056 Phan Hoài          Bảo       24/10/83   BT09DN1    7.06   Khá          Thừa Thiên Huế          
  7. 806BI012 Phạm Quốc          Bảo       29/10/83   BI06X_D    6.10   TB-Khá       Bình Thuận              
  8. 407CT015 Bùi Quốc           Bình      28/08/82   CT07DCN    5.57   TB           Cần Thơ                 
  9. 808T4006 Dương Quốc         Bình      30/01/83   BT07X_D    6.55   TB-Khá       Thừa Thiên Huế          
 10. 809T0024 Nguyễn Quốc        Bình      15/11/91   BT09X_D    6.64   TB-Khá       Tiền Giang              
 11. 408CT014 Nguyễn Thanh       Bình      12/08/80   CT08DCN    5.72   TB           Cửu Long                
 12. 406VT024 Trần Trọng         Bình      05/08/57   VT06DCN    6.75   TB-Khá       Thái Bình               
 13. 408T1051 Lê Minh            Cảnh      16/06/84   BT08TDH    6.27   TB-Khá       Bến Tre                 
 14. 804T3042 Lâm Minh           Chánh     08/01/74   BT04X_D    6.13   TB-Khá       Đồng Tháp               
 15. 804CT039 Võ Vương           Châu      04/08/86   CT04X_D    5.71   TB           Cần Thơ                 
 16. G04T1059 Nguyễn Văn         Chiến     10/08/80   BT04OTO    5.95   TB           Thanh Hóa               
 17. 812T5027 Mai Văn            Chính     18/04/87   BT07CTT    6.06   TB-Khá       Tp.Hồ Chí Minh          
 18. 807BE023 Trần Trung         Chỉnh     11/12/86   BE07X_D    5.80   TB           Bến Tre                 
 19. 406T4185 Nguyễn Hồng        Chương    27/12/84   BT04DCN    5.88   TB           Tp.Hồ Chí Minh          
 20. 409T0043 Trương Văn         Chương    03/04/81   BT09DN1    6.48   TB-Khá       Tiền Giang              
 21. 404T1076 Nguyễn Tấn         Công      31/05/81   BT04TDH    6.42   TB-Khá       Tiền Giang              
 22. 408CT027 Nguyễn Văn         Công      --/--/78   CT08DCN    5.92   TB           Đồng Tháp               
 23. V04SI048 Lại Duy            Cường     02/09/84   SI04VLXD   5.92   TB           Thanh Hóa               
 24. 206T4205 Lê Như             Cường     20/05/84   BT05CTM    6.28   TB-Khá       Thanh Hóa               
 25. 805AG026 Nguyễn Trí         Cường     07/06/83   AG05X_D    5.75   TB           An Giang                
 26. 807BE029 Tống Quốc          Cường     15/04/83   BE07X_D    5.71   TB           Bến Tre                 
 27. 409T0059 Đặng Hữu           Danh      24/05/91   BT09DN1    6.35   TB-Khá       Tiền Giang              
 28. 808AG055 Nguyễn Đức         Dũng      21/08/77   AG08T_D    5.79   TB           An Giang                
 29. 408BI056 Lê Võ Trung        Dương     20/11/90   BI08DCN    6.06   TB-Khá       Bình Thuận              
 30. 804T1153 Nguyễn Ngọc        Đại       11/11/79   BT04T_D    5.66   TB           Tp.Hồ Chí Minh          
 31. 609T0108 Trần Minh          Đại       02/02/83   BT09CNSH   7.61   Khá          Đồng Nai                
 32. 812T5007 Lê Quốc            Đạt       17/10/85   BT07CTT    6.07   TB-Khá       Bình Định               
 33. 207T1132 Nguyễn Tấn         Đạt       13/01/83   BT07CTM    6.36   TB-Khá       Bến Tre                 
 34. 209T0116 Nguyễn Văn         Đạt       17/02/84   BT09CDT    6.99   TB-Khá       Tp.Hồ Chí Minh          
 35. 407T1146 Nguyễn Hữu         Đinh      20/05/83   BT07DTVT   6.07   TB-Khá       Phú Yên                 
 36. 409BK011 Nguyễn An Bửu      Đức       --/--/83   BK09HTD    6.80   TB-Khá       Trà Vinh                
 37. 405T1199 Nguyễn Văn         Hai       07/03/82   BT05DTVT   5.83   TB           Sóc Trăng               
 38. 409BK013 Phan Ngân          Hà        17/04/91   BK09HTD    6.46   TB-Khá       Tiền Giang              
 39. 805T1205 Phạm Thị Thu       Hà        22/10/83   BT05T_D    5.83   TB           Hà Nam                  
 40. 808T1180 Trần Thị Thu       Hà        21/06/86   BT08X_D    5.91   TB           Đăklăk                  
 41. 805TN393 Huỳnh Phi          Hải       17/06/80   TN05X_D    5.73   TB           Tây Ninh                
 42. 812T5008 Trần Minh          Hải       03/11/86   BT08T_D    6.27   TB-Khá       Tp.Hồ Chí Minh          
 43. 806T4154 Nguyễn Đức         Hảo       23/09/79   BT03X_D    6.59   TB-Khá       Quảng Ngãi              
 44. 208T1203 Nguyễn Công        Hạnh      20/10/86   BT08CTM    5.85   TB           Nghệ An                 
 45. 809T0164 Trần Thị Trung     Hậu       20/02/82   BT09X_D    6.92   TB-Khá       Long An                 
 46. 409BK017 Nguyễn Thị Kim     Hia       --/--/89   BK09HTD    6.65   TB-Khá       Tiền Giang              
 47. 609T0166 Đặng Trung         Hiếu      23/04/83   BT09CNH    6.91   TB-Khá       Tp.Hồ Chí Minh          
 48. 407CT050 Nguyễn Minh        Hiếu      27/02/80   CT07DCN    6.23   TB-Khá       Quảng Bình              
 49. 808VT114 Phan Văn           Hiếu      21/09/80   VT08X_D    6.30   TB-Khá       Thanh Hóa               
 50. 405T4030 Trương Ngọc        Hiếu      19/10/79   BT01VTD    6.26   TB-Khá       Nam Định                
 51. 804T3210 Lê Trần            Hiệp      06/03/82   BT03T_D    5.75   TB           Tiền Giang              
 52. 409BK018 Nguyễn Xuân        Hoa       06/08/91   BK09HTD    6.04   TB-Khá       Sông Bé                 
 53. 409BK019 Trần Nguyên Khải   Hoàn      30/06/91   BK09HTD    6.46   TB-Khá       Sông Bé                 
 54. 809T3047 Đào Xuân           Hòa       26/04/78   BT07C_D    6.36   TB-Khá       Bến Tre                 
 55. 406BK123 Võ Lý              Huân      02/10/88   BK06HTD    6.12   TB-Khá       Tiền Giang              
 56. 208T1259 Trương Chí         Huấn      01/01/77   BT08CTM    6.23   TB-Khá       Tiền Giang              
 57. 408TN133 Đào Quang          Huy       08/06/85   TN08DCN    5.90   TB           Tây Ninh                
 58. 411T4017 Nguyễn Quốc        Huy       27/08/85   BT06DCN    6.16   TB-Khá       Bình Định               
 59. G08T1265 Trần Ngọc          Huy       13/10/84   BT08OTO    6.01   TB-Khá       Hải Phòng               
 60. 408T1269 Nguyễn Hữu         Huynh     28/12/79   BT08DCN    6.40   TB-Khá       Tp.Hồ Chí Minh          
 61. 407CT062 Lê Quốc            Hùng      --/--/75   CT07DCN    6.52   TB-Khá       Vĩnh Long               
 62. G06T1347 Lê Văn             Hùng      04/09/84   BT06OTO    6.28   TB-Khá       Tp.Hồ Chí Minh          
 63. 409T0220 Nguyễn Thanh       Hưng      13/03/76   BT09DN1    6.85   TB-Khá       Đồng Tháp               
 64. 806CT141 Nguyễn Trường      Hưng      01/05/87   CT06X_D    5.96   TB           Sóc Trăng               
 65. 405T1345 Huỳnh Thị Hồng     Hương     03/12/84   BT05DTVT   5.95   TB           Tp.Hồ Chí Minh          
 66. 808T1293 Đặng Hoàng         Hữu       10/09/84   BT08C_D    6.10   TB-Khá       Tiền Giang              
 67. G06T3138 Mai Công           Hữu       27/04/83   BT04OTO    6.44   TB-Khá       Tp.Hồ Chí Minh          
 68. 404T1359 Nguyễn Hồng        Kha       10/11/83   BT04TDH    5.86   TB           Quảng Nam               
 69. 408TN159 Nguyễn Văn         Kha       20/09/82   TN08DCN    5.99   TB           Tây Ninh                
 70. 409BK027 Trần Mạnh          Khang     30/09/91   BK09HTD    6.28   TB-Khá       Cửu Long                
 71. 809T0253 Triệu Tiến         Khiêm     12/12/84   BT09X_D    6.80   TB-Khá       Tp.Hồ Chí Minh          
 72. 806T1393 Bùi Hữu Anh        Khoa      01/04/83   BT06CTT    6.27   TB-Khá       Đồng Tháp               
 73. 406T3151 Nguyễn Hòa Lâm     Khoa      29/09/82   BT05TDH    6.00   TB-Khá       Tp.Hồ Chí Minh          
 74. 409BK029 Phạm Hữu Linh      Khoa      17/11/90   BK09HTD    6.47   TB-Khá       Đồng Tháp               
 75. 808T1330 Nguyễn Ngọc        Kiên      15/07/79   BT08T_D    6.07   TB-Khá       Thanh Hóa               
 76. 808AG183 Phạm Tùng          Lâm       --/--/72   AG08T_D    5.92   TB           An Giang                
 77. 807BE088 Lương Thanh        Liêm      01/11/87   BE07X_D    5.75   TB           Bến Tre                 
 78. 809T0272 Tăng Hải           Linh      21/10/76   BT09X_D    6.58   TB-Khá       Bình Thuận              
 79. 408CT191 Trần Ngọc          Linh      16/06/78   CT08DCN    5.91   TB           Hậu Giang               
 80. 806T1445 Võ Thanh           Long      21/07/83   BT06CTT    5.93   TB           Tp.Hồ Chí Minh          
 81. 809T0286 Trần Thanh         Lộc       --/--/84   BT09X_D    7.20   Khá          Đồng Tháp               
 82. 408T1376 Phạm Văn           Lợi       18/06/82   BT08DTVT   5.75   TB           Nam Định                
 83. 405T1463 Nguyễn Tấn         Lương     10/11/81   BT05DCN    5.74   TB           Tp.Hồ Chí Minh          
 84. 405T3243 Nguyễn             Lực       10/06/81   BT05TDH    6.33   TB-Khá       Lâm Đồng                
 85. 406VT204 Lê Hải             Minh      09/12/71   VT06DCN    6.43   TB-Khá       Hà Tĩnh                 
 86. 409BK039 Dương Thị Trà      My        24/04/91   BK09HTD    6.48   TB-Khá       Bến Tre                 
 87. 806CT216 Đỗ Hà              Nam       09/10/86   CT06X_D    5.87   TB           Cần Thơ                 
 88. 810T4010 Nguyễn Hoàng       Nam       12/04/85   BT08X_D    6.59   TB-Khá       Tp.Hồ Chí Minh          
 89. 808VT226 Phạm Phước         Nghiêm    10/10/87   VT08X_D    5.98   TB           Thừa Thiên-Huế          
 90. 806T1515 Nguyễn Thành       Nghĩa     14/06/87   BT06X_D    5.55   TB           Tiền Giang              
 91. 409T0337 Phan Văn           Nghĩa     20/06/86   BT09DVT1   7.19   Khá          Long An                 
 92. 809T0347 Bùi Khôi           Nguyên    18/12/91   BT09X_D    7.46   Khá          Tp.Hồ Chí Minh          
 93. 409T0352 Trần Thanh         Nguyên    01/04/82   BT09DN1    6.47   TB-Khá       Tp.Hồ Chí Minh          
 94. 808T1452 Cung Thành         Nhân      07/08/90   BT08X_D    6.48   TB-Khá       Tp.Hồ Chí Minh          
 95. 808T1454 Phạm Duy           Nhân      08/10/83   BT08T_D    6.14   TB-Khá       Quảng Bình              
 96. 809T0358 Phạm Thế           Nhân      10/07/84   BT09X_D    6.62   TB-Khá       Bình Định               
 97. 405T1554 Võ Đức             Nhân      27/09/82   BT05DCN    6.02   TB-Khá       Tp.Hồ Chí Minh          
 98. 208T1458 Bùi Duy            Nhật      20/08/84   BT08CTM    6.39   TB-Khá       Bến Tre                 
 99. 408BK245 Nguyễn Ngọc Uyên   Nhi       11/05/90   BK08HTD    6.78   TB-Khá       Bình Thuận              
100. 409BK051 Lâm Văn            Nhu       18/05/91   BK09HTD    6.59   TB-Khá       Đồng Tháp               
101. 809T0370 Nguyễn Trần Tố     Như       25/09/86   BT09X_D    6.74   TB-Khá       Bình Định               
102. 405T1579 Nguyễn Hùng        Phi       21/09/82   BT05DCN    5.79   TB           Bến Tre                 
103. 405T1589 Nguyễn Xuân        Phong     03/09/79   BT05DTVT   5.63   TB           Tp.Hồ Chí Minh          
104. 806T1584 Nguyễn Đình        Phòn      15/10/81   BT07T_D    5.70   TB           Long An                 
105. V04T1595 Dương Văn          Phúc      25/03/83   BT04CNVL   5.75   TB           Quảng Ngãi              
106. 808T1489 Huỳnh Minh         Phúc      25/02/84   BT08X_D    5.82   TB           Bình Dương              
107. 811T4076 Mai Hồng           Phúc      15/01/87   BT07C_D    6.88   TB-Khá       Long An                 
108. 409T0413 Ngô Vĩnh           Phúc      03/07/85   BT09TDH1   7.23   Khá          Tp.Hồ Chí Minh          
109. 408T1496 Phan Quang         Phúc      28/08/85   BT08DCN    6.28   TB-Khá       Quảng Ngãi              
110. 608T1497 Trầm Châu Diễm     Phúc      07/05/88   BT08CNH    6.25   TB-Khá       Tp.Hồ Chí Minh          
111. 404BK334 Võ Trường          Phúc      24/01/81   BK04HTD    6.01   TB-Khá       Tp.Hồ Chí Minh          
112. 405T3314 Hoàng Việt         Phương    25/01/76   BT05DTVT   6.00   TB-Khá       Tp.Hải Phòng            
113. 408BK269 Kiều               Phương    27/11/89   BK08HTD    6.23   TB-Khá       Bình Thuận              
114. 404T3436 Trần               Phương    14/10/81   BT03TDH    6.24   TB-Khá       Đồng Nai                
115. 606T1627 Trần Thế           Quan      24/07/79   BT06CNH    5.80   TB           Bến Tre                 
116. 805T1644 Đỗ Đình            Quang     26/08/84   BT05T_D    6.22   TB-Khá       Nam Định                
117. 812T5075 Nguyễn Mai Vĩnh    Quang     04/12/86   BT09X_D    6.71   TB-Khá       Đồng Tháp               
118. 804CT351 Hồ Trịnh Anh       Quân      05/10/83   CT04X_D    6.19   TB-Khá       Quảng Nam               
119. 809T0435 Nguyễn Thế         Quyền     11/04/91   BT09C_D    6.88   TB-Khá       Quảng Ngãi              
120. 609T0440 Bùi Văn            Quý       09/01/86   BT09HTP    7.78   Khá          Quảng Nam               
121. 808AG286 Trần Văn           Sáng      --/--/73   AG08T_D    5.86   TB           An Giang                
122. 411T3028 Huỳnh Chí          Sơn       06/05/84   BT09DN3    7.07   Khá          Gia Lai                 
123. 807T1464 Lâm Thế            Sơn       22/06/79   BT06T_D    6.16   TB-Khá       Bình Thuận              
124. 405BK262 Lê Hoàng           Sơn       28/04/84   BK05HTD    5.91   TB           Đồng Tháp               
125. 407T1467 Nguyễn Đức         Sơn       26/04/84   BT07TDH    6.28   TB-Khá       Bắc Ninh                
126. 808VT293 Lê Thế             Sỹ        20/12/84   VT08X_D    6.15   TB-Khá       Vĩnh Phú                
127. G06T1692 Nguyễn Tấn         Tài       15/05/83   BT06OTO    6.32   TB-Khá       Tp.Hồ Chí Minh          
128. 804CT376 Phương Tấn         Tài       05/11/83   CT06X_D    5.55   TB           Bạc Liêu                
129. 409BK064 Bùi Vũ Thanh       Tâm       05/06/91   BK09HTD    6.51   TB-Khá       Bà Rịa - Vũng Tàu       
130. 606T1700 Nguyễn Minh        Tâm       13/07/85   BT06CNH    5.86   TB           Long An                 
131. 407T5116 Lê Văn             Tấn       20/03/83   BT07TDH    6.56   TB-Khá       Thanh Hóa               
132. 805T1725 Nguyễn Ngọc        Tấn       --/--/81   BT05C_D    6.10   TB-Khá       Vĩnh Long               
133. 409T0475 Nguyễn Công        Thanh     07/10/79   BT09DVT1   6.94   TB-Khá       Tp.Hồ Chí Minh          
134. 409BK066 Nguyễn Lê          Thanh     07/06/91   BK09HTD    6.19   TB-Khá       Cần Thơ                 
135. 804TG392 Nguyễn Quang       Thái      --/--/82   TG04X_D    5.69   TB           Tiền Giang              
136. 812T5080 Hoàng Lê Phước     Thành     06/01/86   BT08C_D    6.85   TB-Khá       Quảng Trị               
137. 808AG325 Nguyễn Vũ          Thành     04/12/90   AG08T_D    5.71   TB           Quảng Nam               
138. 808VT331 Nguyễn Hữu         Thảo      23/09/80   VT08X_D    5.75   TB           Hà Nam                  
139. 804T1759 Phạm Bá            Thảo      18/05/80   BT04CTT    5.51   TB           Thừa Thiên Huế          
140. 409BK071 Trương Bích        Thảo      23/02/91   BK09HTD    6.76   TB-Khá       Tiền Giang              
141. 208T4065 Huỳnh Hồng         Thạnh     20/11/83   BT07CTM    6.34   TB-Khá       Tiền Giang              
142. 409BK067 Tôn Thọ            Thăng     31/12/91   BK09HTD    6.50   TB-Khá       Long An                 
143. 808VT551 Phùng Hữu          Thắng     11/06/76   VT08X_D    5.97   TB           Nam Định                
144. 804TG415 Trần Lê Quốc       Thắng     01/03/83   TG04X_D    5.78   TB           Tiền Giang              
145. 409T0501 Võ Quốc            Thắng     09/09/81   BT09DN1    6.69   TB-Khá       Thuận Hải               
146. 811T4083 Phạm Văn           Thi       03/02/86   BT07T_D    6.17   TB-Khá       Đăk Lăk                 
147. 409T0519 Phạm Ngọc          Thoại     15/04/88   BT09DN1    6.28   TB-Khá       Tiền Giang              
148. 408BI350 Nguyễn Văn         Thọ       06/02/86   BI08DCN    6.07   TB-Khá       Bình Định               
149. 409T0521 Đặng Duy           Thông     23/10/83   BT09DN1    6.36   TB-Khá       Tp.Hồ Chí Minh          
150. 609T0526 Nguyễn Quý         Thông     06/08/81   BT09CNH    6.89   TB-Khá       Bình Định               
151. 809T0529 Bùi Trọng          Thống     25/04/76   BT09X_D    6.44   TB-Khá       Long An                 
152. 807BE171 Phan Duy           Thới      28/01/89   BE07X_D    6.46   TB-Khá       Bến Tre                 
153. 207T1563 Lê Thị             Thu       15/08/83   BT07CND    5.53   TB           Thanh Hóa               
154. 407CT172 Dương Duy          Thuận     --/--/85   CT07DCN    6.43   TB-Khá       Bến Tre                 
155. 408BI356 Lê Đức             Thuận     27/07/82   BI08DCN    6.30   TB-Khá       Hưng Yên                
156. 608T1685 Nguyễn Thị Ngọc    Thủy      14/12/84   BT08CNH    5.69   TB           Vĩnh Phúc               
157. 808T1689 Đào Thị            Thương    27/09/86   BT08T_D    7.05   Khá          Nam Định                
158. 408T1690 Đặng Văn           Thương    19/04/71   BT08TDH    6.03   TB-Khá       Đà Nẵng                 
159. 609T3125 Nguyễn Văn         Thương    04/04/85   BT07CNH    6.70   TB-Khá       Phú Yên                 
160. 409T0541 Nguyễn Thế         Thượng    12/11/83   BT09DN1    6.46   TB-Khá       Long An                 
161. 808T1693 Lâm Văn            Thức      10/07/75   BT08T_D    5.81   TB           Bình Định               
162. 807BE178 Đặng Ngọc          Tiến      29/07/84   BE07X_D    5.98   TB           Bến Tre                 
163. 409BK076 Trần Minh          Tiến      27/10/87   BK09HTD    6.96   TB-Khá       Bà Rịa-Vũng Tàu         
164. 407T1597 Đặng Minh          Tiền      30/09/85   BT07TDH    6.13   TB-Khá       Bến Tre                 
165. 408CT381 Võ Lục             Tỉnh      --/--/89   CT08DCN    5.64   TB           Cà Mau                  
166. 806BI380 Lê Ngọc            Toàn      15/02/82   BI06X_D    5.76   TB           Bình Thuận              
167. 808VT386 Trần Văn           Toàn      10/06/87   VT08X_D    5.86   TB           Quảng Bình              
168. 607T3275 Kim Thị            Trang     08/09/83   BT05CNH    6.52   TB-Khá       Hà Tây                  
169. 808AG396 Lâm Thị Diễm       Trinh     10/09/88   AG08T_D    6.08   TB-Khá       An Giang                
170. 407T5121 Võ Văn             Trí       02/02/87   BT07TDH    6.41   TB-Khá       Quảng Ngãi              
171. 408TN400 Cao Thành          Trung     10/02/81   TN08DCN    6.02   TB-Khá       Bình Định               
172. 408BI401 Đoàn Minh          Trung     25/02/90   BI08DCN    5.90   TB           Bình Thuận              
173. 409T0582 Lê Tấn             Trung     17/01/80   BT09DN1    6.58   TB-Khá       Tp.Hồ Chí Minh          
174. 805T1906 Nguyễn Ngọc        Trung     --/--/85   BT05C_D    6.11   TB-Khá       Cửu Long                
175. G08T1769 Hà Phúc            Trường    25/09/83   BT08OTO    6.08   TB-Khá       Nghệ An                 
176. 207T1650 Lê Ngọc            Trường    20/02/84   BT07CTM    6.29   TB-Khá       Bình Thuận              
177. 806T4240 Nguyễn Công        Trứ       15/09/81   BT05X_D    6.23   TB-Khá       Tiền Giang              
178. 409T3140 Đặng Thanh         Tuân      24/06/85   BT07DCN    6.38   TB-Khá       Đồng Tháp               
179. V04T1927 Nguyễn Bá          Tuân      24/04/81   BT04CNVL   5.54   TB           Nam Định                
180. 804T1936 Lê Minh            Tuấn      19/05/84   BT04X_D    6.25   TB-Khá       Tp.Hồ Chí Minh          
181. 804CT522 Nguyễn Minh        Tuấn      08/11/84   CT04X_D    5.65   TB           Vĩnh Long               
182. 409T0606 Nguyễn Quốc        Tuấn      27/08/78   BT09DN1    6.31   TB-Khá       Sóc Trăng               
183. 808T1795 Trần Quốc          Tuấn      17/04/83   BT08X_D    5.67   TB           Tp.Hồ Chí Minh          
184. 811T3042 Nguyễn Trọng       Tuyến     01/01/63   BT10C_D1   8.41   Giỏi         Quảng Nam - Đà Nẳng     
185. 406VT440 Nguyễn Thanh       Tùng      08/12/78   VT06DCN    6.15   TB-Khá       Hải Dương               
186. 806CT446 Trần Thanh         Tùng      11/08/88   CT06X_D    6.22   TB-Khá       Long An                 
187. 809T0639 Nguyễn Trần Nhân   Ty        27/04/81   BT09X_D    6.40   TB-Khá       Quảng Ngãi              
188. 804CT553 Nguyễn Văn         Tý        28/04/83   CT04X_D    5.49   TB           An Giang                
189. 904T1981 Phan Thanh         Vân       13/03/77   BT04MTR    5.60   TB           Tiền Giang              
190. 409BK082 Hứa Thị Tường      Vi        14/09/91   BK09HTD    7.19   Khá          Kiên Giang              
191. 807T1710 Nguyễn Quốc        Việt      01/09/83   BT07CTT    6.16   TB-Khá       Kiên Giang              
192. 808VT450 Nguyễn Thị         Việt      06/03/83   VT08X_D    5.86   TB           Thanh Hóa               
193. 807BE213 Dương Quang        Vinh      24/06/77   BE07X_D    6.36   TB-Khá       Bến Tre                 
194. 404T1994 Huỳnh Quang        Vinh      08/10/82   BT04DCN    5.82   TB           Tp.Hồ Chí Minh          
195. 609T0651 Nguyễn Thành       Vinh      08/03/80   BT09CNSH   7.01   Khá          Bình Thuận              
196. 408T1847 Nguyễn Văn         Vinh      10/12/86   BT08DCN    6.02   TB-Khá       Long An                 
197. 406T1976 Phạm Hữu           Vinh      08/04/88   BT06DCN    5.97   TB           Thừa Thiên Huế          
198. 409BK084 Nguyễn Lê          Vĩ        11/03/91   BK09HTD    6.47   TB-Khá       Thuận Hải               
199. 409BK086 Nguyễn Thanh       Vũ        17/08/91   BK09HTD    6.50   TB-Khá       Bình Thuận              
200. 409BK087 Võ Thị Xuân        Yến       08/12/91   BK09HTD    6.52   TB-Khá       Sông Bé