Danh Sách Dự Kiến Tốt Nghiệp Bổ Sung HK1 2014-2015 Hệ Không Chính Quy
Ngày: 14/10/2014
Lưu ý: Sinh Viên lên làm thủ tục nhận bằng bổ sung vào ngày 17/10/2014
Cập nhật: 14/10/2014 Danh Sách Sinh Viên Dự Kiến Tốt Nghiệp Bổ Sung HK1/2014-2015 Cập nhật ngày: 14/10/2014 Stt Mã số SV Họ Tên Ng.sinh Lớp TB-TN Nơi sinh Ghi chú =========================================================================================================== 1. 804T1153 Nguyễn Ngọc Đại 11/11/79 BT04T_D 5.66 Tp.Hồ Chí Minh 2. 409BK011 Nguyễn An Bửu Đức --/--/83 BK09HTD 6.80 Trà Vinh 3. 804T3210 Lê Trần Hiệp 06/03/82 BT03T_D 5.75 Tiền Giang 4. 404T3436 Trần Phương 14/10/81 BT03TDH 6.24 Đồng Nai Nợ HP Danh Sách Sinh Viên Dự Kiến Tốt Nghiệp HK1/2014-2015 - Bổ Sung Cập nhật ngày: 02/10/2014 Stt Mã số SV Họ Tên Ng.sinh Lớp TB-TN Nơi sinh Ghi chú =========================================================================================================== 1. 806CT005 Nguyễn Văn An 04/08/88 CT06X_D 5.84 Cửu Long 2. 805T1644 Đỗ Đình Quang 26/08/84 BT05T_D 6.22 Nam Định 3. 411T3028 Huỳnh Chí Sơn 06/05/84 BT09DN3 7.07 Gia Lai- Kon Tum 4. 404T1994 Huỳnh Quang Vinh 08/10/82 BT04DCN 5.82 Tp.Hồ Chí Minh Nợ HP
********************************************************************** Cập nhật: 24/09/2014 Danh Sách Sinh Viên Dự Kiến Tốt Nghiệp Bổ Sung HK1/2014-2015 Cập nhật ngày: 23/09/2014 Stt Mã số SV Họ Tên Ng.sinh Lớp TB-TN Nơi sinh Ghi chú =========================================================================================================== 1. V04SI048 Lại Duy Cường 02/09/84 SI04VLXD 5.92 Long An 2. 407CT062 Lê Quốc Hùng --/--/75 CT07DCN 6.52 Vĩnh Long 3. 405T1345 Huỳnh Thị Hồng Hương 03/12/84 BT05DTVT 5.95 Tp.Hồ Chí Minh 4. 409T0337 Phan Văn Nghĩa 20/06/86 BT09DVT1 7.19 Tỉnh Long An 5. 405T1589 Nguyễn Xuân Phong 03/09/79 BT05DTVT 5.63 Tp.Hồ Chí Minh 6. V04T1595 Dương Văn Phúc 25/03/83 BT04CNVL 5.75 Quảng Ngãi 7. 608T1497 Trầm Châu Diễm Phúc 07/05/88 BT08CNH 6.25 Tp.Hồ Chí Minh 8. 407T1467 Nguyễn Đức Sơn 26/04/84 BT07TDH 6.28 Bắc Ninh 9. 409T0475 Nguyễn Công Thanh 07/10/79 BT09DVT1 6.94 Tp.Hồ Chí Minh 10. 609T3125 Nguyễn Văn Thương 04/04/85 BT07CNH 6.70 Phu Yên 11. 407T5121 Võ Văn Trí 02/02/87 BT07TDH 6.41 Quảng Ngãi 12. 609T0651 Nguyễn Thành Vinh 08/03/80 BT09CNSH 7.01 Bình Thuận ********* Chưa Đủ Điều Kiện Xét Tốt Nghiệp Cập nhật ngày: 14/10/2014 * Ghi chú: TC bắt buộc * : tổng số môn còn nợ (áp dụng cho K2008 trở về trước) TC : tổng số tín chỉ (còn nợ) Stt Mã số SV Họ Tên Ng.sinh Lớp TC bắt Nhóm TC tự chọn KQ thẩm A.Văn Ghi chú buộc Nh1 Nh2 Nh3 Nh4 tra bằng ==================================================================================================================== 1. 806T4150 Mai Huy An 25/06/81 BT03X_D 2* chưa 2. 809T3001 Nguyễn Phát An 08/09/82 BT07X_D 1* 3. 806T1006 Bùi Thức Anh 30/11/82 BT06C_D 2* Nợ HP 4. 808T1011 Nguyễn Hoàng Anh 05/01/80 BT08X_D 1* 5. 405T1022 Đỗ Nhật ánh 10/03/84 BT05DTVT 1* 6. 808AG008 Phan Văn Bào 09/10/89 AG08T_D 2* 7. 407CT011 Lê Nguyễn Quốc Bảo 30/06/81 CT07DCN 3* Nợ HP 8. 808T1029 Nguyễn Tiến Bằng 20/06/79 BT08C_D 1* 9. 611T4060 Nguyễn Ngọc Bình 20/10/86 BT07CNH 16* 10. 206T1059 Triệu Quang Bình 09/03/81 BT06CTM 1* 11. 407T1057 Trần Công Bình Châu 01/09/82 BT07DCN 2* 12. 804CT039 Võ Vương Châu 04/08/86 CT04X_D 1* chưa 13. 607T1061 Thái Thị Kim Chi 21/02/83 BT07CNH 2* 14. 808T1057 Lâm Bách Chiến 20/05/87 BT08T_D 1* 15. V04T1070 Đoàn Doãn Chung 24/09/80 BT04CNVL 1* 16. 804T1073 Hồ Chí Công 18/04/82 BT04X_D 2* Nợ HP 17. 809T3020 Võ Minh Công 21/02/78 BT07T_D 1* 18. 412T5005 Trần Đình Cương 14/02/87 BT08DTVT 2* 19. 406T1098 Cao Kim Cường 27/11/84 BT06DCN 2* 20. 807T1070 Đỗ Huy Cường 07/03/85 BT07C_D 1* 21. 407T3035 Lê Sỹ Cường 13/10/83 BT07DCN 2* 22. 806T1102 Nguyễn Cao Cường 02/01/83 BT06T_D 2* 23. 605T1098 Nguyễn Tài Danh 18/10/82 BT05CNH 1* 24. 409T0063 Phạm Thành Dân 30/03/85 BT09TDH1 1 495 25. 808T1087 Phạm Ngọc Du 25/06/83 BT08X_D 1* 26. G05T1113 Bùi Đức Duy --/--/79 BT05OTO 2* 27. 807T1097 Vũ Quang Duy 26/05/77 BT07CTT 1* 28. 409BK008 Đặng Thị Thanh Duyên 02/12/91 BK09HTD 90 686 29. 207T3056 Đoàn Thanh Dũng 20/05/84 BT06CTM 1* 30. 209T0092 Ngô Chí Dũng 04/08/81 BT09CDT 8 485 31. 406VT059 Nguyễn Đình Dũng 08/09/82 VT06DCN 2* 32. 808T1101 Nguyễn Minh Dũng 11/11/83 BT08T_D 2* 33. 607T1109 Nguyễn Ngọc Dũng 08/08/67 BT07CNH 3* 34. 805T4016 Nguyễn Quốc Dũng 27/05/79 BT05X_D 1* Nợ HP 35. 811T4093 Trần Đăng Dũng 01/08/84 BT07T_D 9* 36. 208T4092 Nguyễn Trường Dương 14/03/84 BT06CTM 1* chưa 37. 608T1113 Trần Biểu Dương 20/01/84 BT08CNH 1* 38. 209T0086 Trịnh Quốc Dương 24/07/85 BT09CDT 4 2 495 39. 806T1173 Lê Xuân Đài 15/02/79 BT06T_D 1* 40. 807T1127 Đỗ Công Đạt 10/10/84 BT07X_D 2* Nợ HP 41. 808AG064 Huỳnh Tấn Đạt --/--/89 AG08T_D 1* 42. 212T5006 Lê Hải Đăng 21/02/86 BT08CTM 4* Nợ HP 43. 805TN390 Nguyễn Hải Đăng 12/06/86 TN05X_D 1* 44. 406T1189 Hoàng Ngọc Đỉnh 22/10/80 BT06DTVT 2* 45. 809T3029 Đào Công Định 01/01/83 BT07X_D 1* 46. 807T1147 Huỳnh Văn Định 26/01/88 BT07X_D 1* 47. 804T1175 Nguyễn Văn Định 12/02/79 BT04X_D 3* 48. 407T1149 Phan Thúc Định 10/04/85 BT07DCN 1* Nợ HP 49. 608T3051 Hoàng Thị Đông 28/05/78 BT07CNH 3* 50. 808T1149 Nguyễn Ngọc Đông 06/08/81 BT08T_D 1* 51. 409BK010 Ngô Xuân Đức 03/12/91 BK09HTD 0 2 445 52. G07T1157 Nguyễn Minh Đức 17/09/82 BT07OTO 2* 53. 808VT531 Nguyễn Văn Giáp 04/02/84 VT08X_D 1* chưa 54. 811T4094 Trần Thị Thu Hà 20/03/84 BT08X_D 2* 55. 406T1225 Hồ Quang Hải 01/06/80 BT06DCN 1* 56. 409T0149 Lê Nguyễn Quang Hải 04/01/89 BT09DN1 3 605 57. 409BK014 Nguyễn Hoàng Hải --/--/82 BK09HTD 0 2 chưa 470 58. 812T5092 Nguyễn Văn Hải 17/12/85 BT08T_D 44* Nợ HP 59. 807T1180 Nguyễn Văn Hải 11/08/86 BT07C_D 1* 60. 608T1202 Nguyễn Lương Hồng Hạ 18/05/89 BT08CNH 3* Nợ HP 61. 208T1210 Thái Hùng Hậu 10/11/86 BT08CTM 2* 62. 807T4025 Danh Hên 20/02/79 BT05T_D 1* 63. G08T1218 Nguyễn Quốc Hiếu 26/09/88 BT08OTO 3* 64. 805TN397 Đinh Thị Kim Hiền 24/11/87 TN05X_D 2* 65. 805AG085 Huỳnh Lê Minh Hiển 08/07/87 AG05X_D 1* 66. 409T0173 Bùi Tấn Hiệp 02/11/84 BT09DN1 0 4 460 67. 807T1203 Nguyễn Quang Hiệp 07/10/84 BT07CTT 1* chưa 68. 808AG476 Lăng Hoài 24/04/78 AG08T_D 1* 69. 811T4096 Nguyễn Đình Hoài 02/11/86 BT08C_D 39* Nợ HP 70. 806CT114 Nguyễn Thanh Hoài 15/03/88 CT06X_D 3* chưa Nợ HP 71. 408CT122 Phan Gia Hoài 29/09/79 CT08DCN 1* 72. 406T1292 Đỗ Thanh Hoàng 29/06/76 BT06DTVT 1* 73. 406T1298 Nguyễn Tấn Anh Hoàng 23/08/85 BT07DTVT 1* Nợ HP 74. G08T1241 Trần Bảo Hoàng 27/03/81 BT08OTO 2* chưa 75. 805T1281 Trần Ngọc Hoàng 10/08/86 BT05X_D 1* 76. 806T1303 Trần Trung Hoành 24/04/84 BT06T_D 1* 77. 804TG163 Nguyễn Bảo Hòa 17/11/86 TG04X_D 1* 78. 808T1249 Nguyễn Thanh Hòa 02/06/77 BT08T_D 1* 79. 407T1238 Hoàng Quốc Huy 05/12/84 BT07DTVT 1* 80. 807T1240 Lê Phước Huy 17/04/83 BT07C_D 2* Nợ HP 81. 905T1312 Võ Minh Huy 07/08/86 BT05MTR 1* 82. 808VT139 Nguyễn Thị Huyền 12/07/82 VT08X_D 1* 83. 808AG142 Trần Văn Hùm 21/11/89 AG08T_D 1* 84. 809T0234 Nguyễn Đức Hùng 13/09/79 BT09X_D 2 620 85. 812T5096 Tạ Quốc Hùng 19/01/86 BT08T_D 5* 86. 409T0241 Trần Thanh Hùng 26/01/80 BT09TDH1 4 2 540 87. 805T3178 Trần Văn Hùng 01/02/79 BT04T_D 1* 88. 408CT148 Trịnh Văn Hùng 31/12/73 CT08DCN 1* Nợ HP 89. 408BI149 Trương Quốc Hùng 20/06/76 BI08DCN 1* 90. 806T1362 Phạm Văn Hưng 28/03/86 BT08X_D 1* 91. 409T0222 Trần Đông Hưng 26/01/89 BT09DVT1 5 640 92. 906T1370 Thiều Thị Hương 25/05/79 BT06MTR 2* 93. 405CT118 Nguyễn Trọng Kha 07/06/76 CT05DCN 2* 94. 807BE076 Nguyễn Hữu Khang 23/12/81 BE07X_D 2* 95. 210T3079 Nguyễn Lê Trọng Khang 14/04/82 BT09CDT 5 420 96. 807BE077 Phạm Hoài Khang 07/02/85 BE07X_D 2* 97. 408T1299 Nguyễn Công Khanh 25/11/80 BT08DCN 1* 98. 207T3121 Nguyễn Cao Khánh 07/11/83 BT06CTM 1* 99. 209T3061 Đỗ Duy Khả 22/11/78 BT08CDT 1* 100. 208T1311 Võ Hoàng Khải 12/06/85 BT08CTM 1* 101. 406T1394 Đinh Đăng Khoa 01/04/67 BT06DCN 2* 102. 408BI167 Huỳnh Ngọc Vũ Khoa 23/12/74 BI08DCN 1* 103. 207T4034 Nguyễn Đăng Khoa 05/06/81 BT07CTM 14* Nợ HP 104. 808T1319 Thái Hồng Đăng Khoa 30/12/89 BT08X_D 1* 105. 807T1277 Trần Đỗ Đăng Khoa 30/03/84 BT07C_D 1* 106. 408T3119 Võ Anh Khoa 18/06/77 BT07DCN 1* 107. G08T1328 Trần Nguyên Khôi 02/01/84 BT08OTO 1* 108. 608T3123 Mai Đức Khương 21/02/85 BT08HDTP 1* 109. 205T3215 Đào Nguyên Phong Lan 07/12/80 BT05CND 2* 110. 405T1407 Đặng Ngọc Lành 12/08/78 BT06DCN 1* Nợ HP 111. 807BE089 Lê Hoàng Linh 08/10/80 BE07X_D 1* 112. 808VT189 Nguyễn Minh Linh 20/05/78 VT08X_D 3* 113. 413T5004 Phan Hoàng Long 03/12/88 BT08DCN 1* chưa 114. 605T1447 Hoàng Đình Xuân Lộc 04/11/82 BT05CNH 1* 115. 806BI195 Phùng Nguyên Lộc 25/04/88 BI06X_D 1* 116. 407T1312 Trần Văn Lộc 25/11/86 BT07DTVT 1* 117. G06T1452 Lê Thế Luân 02/09/82 BT06OTO 1* 118. 808T1386 Nguyễn Văn Luật 31/07/81 BT08T_D 1* 119. 808T5199 Huỳnh Tấn Lực 25/10/82 BT05CTT 6* chưa 120. 806T1470 Hoàng Thị Lý 22/08/82 BT06T_D 3* 121. 805T1476 Đào Văn Minh 29/10/80 BT05CTT 1* 122. 204T3792 Nguyễn Hà Minh 12/08/77 BT02CTM 3* 123. 212T5045 Nguyễn Võ Anh Minh 21/11/86 BT08CTM 2* Nợ HP 124. 608T1405 Nguyễn Thị Đoan Mơ 17/06/77 BT08CNH 1* 125. 808AG217 Huỳnh Công Mừng 12/09/88 AG08T_D 1* 126. 407CT106 Nguyễn Bá Thanh Nam 24/08/89 CT07DCN 1* 127. G07T3158 Trần Văn Nam 11/11/83 BT05OTO 1* 128. 808AG225 Trương Hồ Triều Nghi 10/04/75 AG08T_D 1* Nợ HP 129. 408T1433 Nguyễn Hữu Nghĩa 21/03/88 BT08TDH 1* 130. 208T1436 Phan Trọng Nghĩa 16/08/82 BT08CTM 2* 131. 810T3051 Hồ Anh Ngọc 12/10/72 BT09X_D ** 4 4 67 537 132. 212T5050 Lê Bá Ngọc 31/08/85 BT08CTM 2* Nợ HP 133. 408BI235 Đặng Vũ Nguyên 18/08/90 BI08DCN 1* Nợ HP 134. 206T4268 Ngô Vĩnh Nguyên 10/01/84 BT06CTM 1* Nợ HP 135. 408T1449 Nguyễn Phan Thanh Nhàn 09/05/89 BT08DTVT 1* 136. 807T1368 Phạm Duy Nhân 12/04/87 BT07X_D 3* 137. 805AG215 Nguyễn Minh Nhựt 20/01/86 AG05X_D 1* 138. 609T0374 Đỗ Thị Kiều Oanh 02/02/91 BT09CNSH 2 475 139. 409T0377 Hồ Tấn Phát 05/12/85 BT09DN1 0 2 2 580 140. 406T1567 Nguyễn Văn Phát 10/10/84 BT06DTVT 2* 141. 904T1566 Nguyễn Minh Phi 25/07/84 BT05MTR 1* 142. 808T1475 Đào Hải Phong 31/07/88 BT08T_D 2* 143. 406VT257 Nguyễn Huy Phong 05/11/76 VT06DCN 1* Nợ HP 144. 808AG256 Nguyễn Thanh Phong 06/06/79 AG08T_D 1* 145. 808AG257 Nguyễn Thanh Phong 29/09/88 AG08T_D 2* 146. 408CT258 Phạm Tấn Phong 13/06/90 CT08DCN 2* chưa 147. 405TN233 Nguyễn Hồng Phúc 18/11/86 TN05TDH 2* 148. 807BE123 Nguyễn Kiển Phúc 10/09/81 BE07X_D 2* 149. 606T3234 Nguyễn Thiên Phúc 12/10/83 BT05CNH 3* 150. G08T4056 Trương Vĩnh Phúc 08/09/81 BT07OTO 2* Nợ HP 151. 806T1599 Vương Hoàng Phúc 14/12/86 BT06C_D 1* Nợ HP 152. 406T1600 Nguyễn Minh Phùng 12/09/84 BT06DCN 1* 153. 808AG267 Lê Minh Phụng 30/12/90 AG08T_D 1* 154. 409T0393 Huỳnh Thị Thanh Phương 14/06/80 BT09DN1 3 2 2 560 155. 206T4269 Lê Minh Phước 03/03/81 BT04CTM 1* 156. 209T0403 Mai Hồng Phước 20/08/88 BT09CTM 0 2 445 157. 208T1512 Nguyễn Xuân Phước 14/10/83 BT08CTM 1* 158. 907T3192 Hoa Thị Bích Phượng 03/08/83 BT06MTR 1* 159. 408T5155 Lê Quan 24/10/83 BT06DCN 5* chưa 160. 608T1516 Đỗ Đình Quang 10/05/72 BT08CNH 3* 161. 408T1518 Huỳnh Văn Quang 14/09/81 BT08DCN 1* 162. 811T4079 Nguyễn Xuân Quang 25/01/85 BT07T_D 8* Nợ HP 163. 809T0425 Đỗ Tiến Quân 26/05/83 BT09X_D 2 410 164. 208T1533 Nguyễn Văn Quí 15/02/83 BT08CTM 1* 165. 808T1541 Vũ Duy Quyển 18/03/79 BT08T_D 1* 166. 808T1544 Lê Ngọc Quỳnh 20/05/83 BT08C_D 1* 167. 811T4115 Nguyễn Quỳnh 16/07/84 BT07T_D 46* Nợ HP 168. 406T1660 Ng Phương Hoàng Sang 11/10/84 BT06DCN 1* Nợ HP 169. 408T1552 Phạm Thanh Sang 17/11/82 BT08DCN 3* 170. 806CT295 Nguyễn Văn Sáu 08/04/84 CT06X_D 1* Nợ HP 171. 208T1556 Võ Hữu Sáu 19/05/79 BT08CTM 1* 172. 608T1558 Phan Thị Sen 01/03/86 BT08CNH 1* 173. 206T1670 Biện Xuân Sơn 19/12/78 BT06CTM 3* 174. 208T1560 Đỗ Ngọc Sơn 02/08/83 BT08CTM 1* 175. 609T0456 Trần Thị Thảo Sơn 07/05/85 BT09CNH 3 4 485 176. 409T0459 Nguyễn Văn Sỹ 04/08/84 BT09TDH1 1 540 177. 807T1475 Nguyễn Tấn Tam 20/11/84 BT07T_D 1* 178. 408T1574 Bùi Hữu Tài 15/07/88 BT08DTVT 1* 179. 806BI311 Huỳnh Hữu Tài 18/03/86 BI06X_D 1* 180. 407CT143 Phan Thanh Tâm 12/10/89 CT07DCN 1* Nợ HP 181. G08T1595 Phạm Quang Tâm 14/08/83 BT08OTO 2* 182. 409T4060 Đàm Duy Thanh 13/10/83 BT06DCN 1* chưa 183. 408T1615 Nguyễn Quốc Thanh 16/10/78 BT08DCN 3* 184. 406T1716 Nguyễn Văn Thanh 07/02/84 BT06DTVT 2* 185. 807BE153 Nguyễn Ngọc Thái 17/12/84 BE07X_D 1* 186. 906T1724 Phạm Duy Thái 26/11/79 BT06MTR 1* 187. 808T1630 Nguyễn Thành 01/04/83 BT08T_D 2* 188. 209T3115 Nguyễn Văn Thành 19/04/81 BT07CTM 2* 189. 808T1636 Nguyễn Văn Thành 03/07/85 BT08T_D 2* 190. 808VT326 Nguyễn Xuân An Thành 28/02/86 VT08X_D 1* 191. 406T1740 Trương Công Thảo 11/10/83 BT06DCN 3* chưa 192. 407T1544 Hoàng Đình Thắng 05/08/82 BT07DTVT 1* 193. 808AG339 Nguyễn Văn Thắng 14/02/90 AG08T_D 1* 194. 807T1547 Trần Việt Thắng 07/01/83 BT07X_D 3* 195. 811T4119 Trần Việt Thắng 20/08/86 BT07T_D 43* Nợ HP 196. 807T1541 Đoàn Văn Thâm 27/12/78 BT07X_D 1* Nợ HP 197. 408T1643 Nguyễn Ngọc Thân 10/11/84 BT08DTVT 1* 198. 409T0504 Đỗ Kiển Thi 24/05/86 BT09DN1 3 675 199. 806T3295 Trần Vũ Thi 04/09/79 BT04T_D 2* 200. 807BE167 Võ Hoàng Thiện 02/09/89 BE07X_D 1* 201. G05T1793 Đàm Minh Thịnh 24/03/81 BT05OTO 1* 202. 808T1667 Hoàng Thị Kim Thoa 14/04/87 BT08T_D 1* 203. 606T3301 Nguyễn Đức Thọ 25/07/83 BT05CNH 1* 204. 808T3242 Vũ Tuấn Thông 13/12/67 BT06T_D 1* 205. 408T3243 Nguyễn Văn Thới 13/01/82 BT07TDH 1* Nợ HP 206. 806T1789 Phạm Thị Bích Thủy 06/09/84 BT06T_D 2* 207. 808AG362 Vũ Văn Thư 11/02/74 AG08T_D 1* 208. 805T4099 Đặng Văn Thường 06/11/74 BT02X_D 13* chưa Nợ HP 209. 408CT363 Trần Ngọc Thường 28/04/88 CT08DCN 2* Nợ HP 210. 808VT365 Đỗ Công Thức 25/04/83 VT08X_D 1* 211. 906T1804 Nguyễn Trực Tiếp 09/09/88 BT06MTR 1* 212. 408T1703 Đỗ Minh Tiết 31/07/73 BT08DCN 1* 213. 808AG378 Đỗ Văn Tính 30/10/88 AG08T_D 1* 214. 808T1707 Huỳnh Trung Tịnh 26/01/90 BT08X_D 2* 215. 407T1605 Huỳnh Hữu Toàn 27/02/83 BT07DCN 3* 216. 407CT185 Phan Văn Toàn 05/09/87 CT07DCN 1* 217. 407T1611 Trần Phước Toàn 25/04/80 BT07DCN 2* Nợ HP 218. 606VT384 Trần Quốc Toản 20/02/81 VT06CNH 1* 219. 808T1727 Trần Ngọc Trâm 09/12/84 BT08T_D 1* Nợ HP 220. 206T4090 Phan Minh Triết 24/09/76 BT03CTM 7* 221. 807BE188 Võ Minh Triết 15/04/77 BE07X_D 1* 222. 206T1857 Nguyễn Cao Trí 28/09/83 BT06CTM 2* 223. 408T1735 Nguyễn Hữu Trí 29/08/79 BT08DCN 1* 224. 406T1860 Nguyễn Tiến Trí 22/02/86 BT06DCN 2* 225. 409T0577 Nguyễn Cao Trị 30/05/86 BT09DN1 0 2 4 650 226. 207T1637 Đỗ Thành Trung --/--/84 BT07CTM 1* 227. 808VT403 Lê Đức Trung 12/10/79 VT08X_D 2* chưa Nợ HP 228. 407T1639 Mai Quốc Trung 25/10/84 BT07DCN 1* 229. 805AG320 Tô Bá Trung 19/03/86 AG05X_D 3* 230. 408BK407 Lê Phúc Trường 05/05/79 BK08HTD 2* 231. 407T3294 Phạm Hồng Trường 20/09/82 BT07DTVT 1* 232. 208T1775 Trần Công Trường 04/10/75 BT08CTM 1* 233. G04T1925 Đỗ Hà Tuân 22/01/81 BT04OTO 2* chưa 234. 807T1656 Bùi Đức Anh Tuấn 13/05/88 BT07C_D 2* Nợ HP 235. 409T0602 Huỳnh Anh Tuấn 01/08/88 BT09DN1 1 635 236. 808VT414 Lê Khắc Tuấn 14/11/81 VT08X_D 1* 237. 409T4039 Nguyễn Anh Tuấn 18/02/86 BT06DTVT 1* chưa 238. 809T4040 Nguyễn Quốc Tuấn 16/06/82 BT08X_D 1* 239. 808T1791 Phan Hữu Anh Tuấn 20/08/83 BT08X_D 1* 240. 806T1916 Võ Minh Tuấn 20/08/83 BT06C_D 1* 241. 812T5061 Nguyễn Quang Tuyến 17/06/84 BT08C_D 5* Nợ HP 242. 812T5120 Nguyễn Quang Tuyến 14/09/86 BT08T_D 42* 243. 808AG427 Phạm Thị Bích Tuyền 09/02/88 AG08T_D 1* 244. G07T1691 Dương Thanh Tùng 29/10/84 BT07OTO 2* 245. 806T1938 Nguyễn Thanh Tùng 24/12/82 BT06T_D 1* 246. 805AG347 Nguyễn Văn Tùng 26/06/78 AG05X_D 2* 247. 808T3292 Nguyễn Đức Tưởng 08/10/69 BT05CTT 1* 248. 407T5130 Nguyễn Tố Uyên 14/01/83 BT05DTVT 1* 249. 608T3294 Huỳnh Thị út --/--/85 BT06CNH 1* 250. 809T0641 Nguyễn Anh Văn 20/10/80 BT09X_D 2 560 Nợ HP 251. 608T1832 Trần Nguyễn Bích Vân 11/02/82 BT08CNH 3* 252. 209T3145 Lại Quang Vinh 15/07/80 BT08CTM 2* 253. G05T2012 Nguyễn Vũ Hà Vĩnh 01/11/82 BT05OTO 1* 254. 405T2013 Cao Hoàng Vũ 29/12/84 BT05DTVT 1* chưa 255. G08T1862 Nguyễn Anh Vũ 25/12/80 BT08OTO 1* 256. 408CT460 Nguyễn Quốc Vũ 13/12/90 CT08DCN 2* 257. 808T1864 Phạm Thiên Nh Tr Vũ 04/04/75 BT08C_D 1* Nợ HP 258. 208T3306 Tôn Anh Vũ 10/12/83 BT06CTM 2* 259. 808AG522 Võ Thanh Vũ 20/04/78 AG08T_D 3* 260. 407T1729 Trần Quyền Vương 25/11/86 BT07TDH 1* 261. G06T2001 Ngô Hùng Vỹ 30/06/81 BT06OTO 1* Nợ HP 262. 406T2003 Phùng Văn Xiêm 08/08/81 BT06TDH 2* 263. 408T1868 Lê Hoàng Xuân 11/08/82 BT08DTVT 1* 264. 609T0668 Nguyễn Thị Hoàng Yến 08/09/84 BT09CNSH 2 425 265. 806T2011 Trương Kim Yến 06/02/84 BT07C_D 3*