Danh sách dự kiến tốt nghiệp tháng 10/2014
Ngày: 10/10/2014
DS Dự Kiến Tốt Nghiệp tính đến 10/10/2014 SVĐH từ K.2007 trở đi có số ngày CTXH >= 15, BD K.2010 >=10 ngày mới cấp CNTN tạm thời Ngoài ra SV Bằng 2 K.2010,SVĐH.Từ K2009 còn có thêm chứng chỉ ngoại ngữ theo yêu cầu xem ở cuối trang (Xếp chung theo thứ tự mã số SV) STT F_MASV F_HOLOT F_TEN F_TENLOP F_DTBTN NOISINH NOHP CTXH CHUNGCHI ================================================================================================================ 1 20700081 Trần Ngọc Anh CK07NH 6.02 Thừa Thiên - Huế 3105000 21.00 2 20700315 Văn Phú Cường CK07CTM2 6.31 Quảng Nam 0 0.00 3 20701187 Nguyễn Đăng Khương CK07VL 6.47 Đồng Nai 0 18.00 4 20701377 Phạm Xuân Lộc CK07VL 6.45 Lâm Đồng 0 17.50 5 20701922 Lâm Chí Quang CK07VL 6.40 Tp Hồ Chí Minh 0 18.00 6 20702965 Khưu Thế Vinh CK07SDET 6.31 Long An 0 15.00 7 20704132 Nguyễn Việt Đức CK07HT2 6.39 Hà Nam Ninh 0 3.00 8 20704279 Trần Quốc Long CK07HT2 6.12 Hà Nội 0 15.00 9 20704350 Nguyễn Thị Ngọc Nhi CK07MAY 6.50 Vĩnh Long 0 15.00 10 20704569 Phùng Thế Trường CK07CXN 6.10 Đồng Nai 0 16.50 11 20800058 Nguyễn Quốc Anh VP08VT 6.94 Bà Rịa - Vũng Tàu 0 22.50 TOEIC 850 12 20800176 Nguyễn Phạm Thanh Châu CK08HT1 6.52 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 13 20800249 Phan Mạnh Cường VP08CDT 7.26 Tp Hồ Chí Minh 0 20.50 14 20800630 Hà Huy Hiếu CK08CD1 6.47 Đăk Lăk 0 19.00 15 20800653 Tào Trung Hiếu CK08VL 6.39 Thanh Hóa 0 18.00 16 20800794 Nguyễn Lâm Huy CK08NH 6.79 Bình Định 0 21.00 17 20801229 Vũ Văn Mạnh VP08HK 6.89 Thái Bình 0 16.50 18 20801792 Mai Lê Phú Sĩ CK08TKM 6.28 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 19 20802145 Trần Văn Thu CK08HT1 6.20 Kiên Giang 0 15.00 20 20802228 Trần Công Tiến CK08NH 6.86 Thừa Thiên - Huế 0 15.00 21 20802247 Phạm Trọng Tín CK08CTM2 6.47 Bến Tre 0 20.00 22 20802267 Nguyễn Cảnh Toàn CK08VL 6.54 Nghệ An 0 15.00 23 20802638 Phạm Quang Vinh CK08CXN 6.64 Hải Dương 0 19.00 24 20804069 Hoàng Quốc Chính CK08NH 6.46 Đà Nẵng 0 19.00 25 20804281 Trần Ngọc Hưng CK08NH 6.45 Tp Hồ Chí Minh 0 20.00 26 20804363 Nguyễn Tấn Lực CK08HT2 6.22 Bình Phước 0 15.00 27 20900132 Đỗ Huỳnh Bảo VP09CDT 7.39 Bến Tre 0 19.50 TOEIC 535 28 20900142 Nguyễn Huỳnh Quốc Bảo CK09NH 7.26 Tây Ninh 0 17.00 TOEIC 535 29 20900274 Đặng Thành Công CK09NH 7.04 Tp Hồ Chí Minh 0 23.00 TOEIC 670 30 20900276 Lê Văn Công CK09CTM1 6.97 Quảng Nam 0 23.00 TOEIC 515 31 20900413 Phạm Đình Duy CK09CD1 7.65 Bắc Ninh 0 29.00 TOEIC 535 32 20900430 Võ An Duy CK09CD1 7.20 Quảng Trị 0 22.50 TOEIC 635 33 20900442 Ngô Văn Dũng CK09CD1 7.80 Thừa Thiên - Huế 0 20.00 TOEIC 630 34 20900445 Nguyễn Hoàng Dũng CK09CTM1 7.18 Đồng Nai 0 24.00 TOEIC 450 35 20900541 Phạm Nguyên Đạt CK09CD1 7.26 Quảng Ngãi 0 34.00 TOEIC 465 36 20900677 Nguyễn Trường Giang CK09CD1 7.49 Quảng Ngãi 0 16.50 TOEIC 680 37 20900701 Lê Hoàng Hà CK09CTM1 6.74 Đăk Lăk 0 15.00 TOEIC 455 38 20900715 Nguyễn Anh Hào CK09CTM1 6.55 Quảng Bình 0 15.00 TOEIC 480 39 20900788 Võ Thành Hậu CK09TKM 6.49 An Giang 0 16.00 TOEIC 450 40 20900814 Nguyễn Minh Hiếu CK09CXN 7.23 Lâm Đồng 0 20.00 TOEIC 500 41 20900940 Trần Ngọc Hoàng CK09CTM1 7.37 Nghệ An 0 25.50 TOEIC 485 42 20900946 Từ Phước Hoàng CK09CD1 6.91 Tp Hồ Chí Minh 0 25.50 TOEIC 510 43 20900996 Hoàng Quốc Huy CK09CTM1 7.22 Đồng Nai 0 23.00 TOEIC 450 44 20901000 Hồ Ngô Mạnh Huy CK09CD1 7.49 Tây Ninh 0 17.50 TOEIC 540 45 20901035 Phan Thanh Huy CK09CTM1 6.68 Khánh Hòa 0 15.00 TOEIC 490 46 20901061 Đỗ Văn Hùng CK09CTM1 6.88 Thanh Hóa 0 17.50 TOEIC 490 47 20901078 Phạm Công Hùng VP09CDT 7.44 Long An 0 19.00 TOEIC 780 48 20901100 Lã Mạnh Hưng CK09TKM 6.62 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 TOEIC 530 49 20901139 Nguyễn Văn Hữu CK09HT1 8.10 Bình Định 2565000 15.00 TOEIC 485 50 20901145 Nguyễn Đỗ Kha CK09HT1 6.60 Tây Ninh 0 18.50 TOEIC 450 51 20901160 Bùi Duy Khanh CK09KSTN 8.08 Bến Tre 0 24.00 TOEIC 485 52 20901290 Trịnh Vũ Khuyên CK09CTM2 6.90 Quảng Ngãi 0 15.00 TOEIC 510 53 20901362 Phạm Văn Lập CK09TKM 6.70 Đồng Nai 0 15.00 TOEIC 530 54 20901440 Trịnh Hoàng Long CK09CD1 7.35 Quảng Nam 0 16.00 TOEIC 450 55 20901458 Nguyễn Tấn Lộc VP09CDT 7.67 Tp Hồ Chí Minh 0 21.50 TOEIC 890 56 20901481 Huỳnh Thanh Luân CK09CD1 7.65 Khánh Hòa 0 19.50 TOEIC 705 57 20901486 Nguyễn Thành Luân CK09CTM2 7.16 Bình Định 0 17.00 TOEIC 470 58 20901522 Nguyễn Văn Lý CK09CTM2 7.15 Bình Phước 0 15.50 TOEIC 480 59 20901547 Hoàng Quang Minh CK09CD1 7.27 Đồng Nai 2565000 30.00 TOEIC 510 60 20901599 Lê Duy Mỹ VP09NL 8.25 Đồng Nai 0 22.00 IELTS 6.5 61 20901623 Nguyễn Kiều Nam CK09CTM2 6.93 Hà Tây 0 15.50 TOEIC 545 62 20901709 Trịnh Hữu Nghĩa CK09CTM2 7.06 Khánh Hòa 0 18.00 TOEIC 495 63 20901786 Nguyễn Đức Nhã CK09NH 7.13 Tiền Giang 0 15.00 TOEIC 490 64 20901798 Lê Đỗ Đình Nhân CK09CD1 7.76 Quảng Ngãi 0 16.00 TOEIC 485 65 20901803 Lê Văn Nhân CK09CD1 6.86 Bình Thuận 0 15.00 TOEIC 480 66 20901820 Trần Vạn Nhân CK09CTM2 6.81 Quảng Ngãi 0 15.00 TOEIC 575 67 20901873 Lưu Minh Nhựt VP09HK 6.57 Đồng Nai 0 15.00 TOEIC 635 68 20902006 Mai Thái Thiên Phúc VP09CDT 7.27 Tp Hồ Chí Minh 0 31.00 TOEIC 590 69 20902042 Lê Minh Phương CK09CTM2 7.12 Long An 0 15.50 TOEIC 450 70 20902052 Nguyễn Thanh Phương CK09MAY 6.72 Tp Hồ Chí Minh 0 16.00 TOEIC 500 71 20902099 Ngô Văn Quang CK09CXN 7.10 Thừa Thiên - Huế 0 15.00 TOEIC 460 72 20902114 Phạm Thanh Quang CK09CD1 7.07 Thanh Hóa 0 15.50 TOEIC 515 73 20902139 Nguyễn Nam Quân VP09HK 7.40 Tây Ninh 0 30.50 TOEIC 570 74 20902215 Nguyễn Phạm Vĩnh San CK09CD1 7.10 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 TOEIC 675 75 20902255 Đinh Công Sĩ CK09CD1 6.96 Bình Định 0 15.50 TOEIC 530 76 20902276 Nguyễn Minh Sơn VP09CDT 8.06 Tp Hồ Chí Minh 0 18.50 TOEIC 790 77 20902284 Nguyễn Trọng Sơn CK09CD1 6.94 Nghệ An 0 17.00 TOEIC 480 78 20902290 Phạm Thanh Sơn CK09CXN 6.88 Quảng Ngãi 0 15.00 TOEIC 465 79 20902308 Lã Phú Tài CK09NH 7.27 Ninh Bình 0 16.00 TOEIC 520 80 20902324 Phạm Đức Tài CK09CTM2 6.68 Quảng Ngãi 0 16.50 Toeic 525 81 20902331 Đào Thiện Tâm CK09TKM 6.89 Cần Thơ 0 17.50 TOEIC 455 82 20902333 Đinh Thái Tâm CK09CTM2 6.70 Đồng Nai 0 15.00 TOEIC 490 83 20902419 Ung Nhật Thanh VP09CDT 7.47 Đà Nẵng 0 20.00 TOEIC 755 84 20902516 Lưu Cẩn Thạch VP09HK 7.36 Đồng Nai 0 16.50 TOEIC 695 85 20902541 Lâm Trường Thắng CK09CXN 7.51 Long An 0 17.00 TOEIC 505 86 20902566 Ngô Văn Thế CK09CTM2 6.58 Nghệ An 0 23.00 TOEIC 570 87 20902700 Vũ Thị Thu Thủy CK09MAY 6.66 Đồng Nai 0 15.00 TOEIC 505 88 20902718 Lê Ngọc Thường CK09CD1 7.16 Thừa Thiên - Huế 0 15.00 TOEIC 460 89 20902827 Phan Minh Toàn CK09CD1 7.48 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 TOEIC 725 90 20902872 Trần Quốc Trang CK09HT1 6.81 Quảng Ngãi 0 19.00 TOEIC 520 91 20902934 Nguyễn Viết Đức Trí CK09NH 6.98 Bà Rịa - Vũng Tàu 0 27.00 TOEIC 575 92 20902939 Trần Trí CK09CTM2 6.71 Thuận Hải 0 15.50 TOEIC 735 93 20902971 Lê Chí Trung CK09NH 6.93 An Giang 0 16.00 TOEIC 525 94 20903009 Trần Minh Trung CK09CD1 6.72 Bình Định 0 16.00 TOEIC 465 95 20903021 Vũ Văn Tiến Trung CK09NH 7.05 Tp Hồ Chí Minh 0 18.00 TOEIC 540 96 20903033 Trần Thị Thanh Trúc CK09SDET 6.49 Lâm Đồng 0 19.00 TOEIC 530 97 20903041 Lê Phạm Tấn Trường CK09CD1 7.77 Lâm Đồng 0 16.00 TOEIC 570 98 20903066 Cao Đỗ Nam Tuấn VP09CDT 8.02 Tây Ninh 0 28.50 TOEIC 695 99 20903087 Lê Khắc Tuấn CK09CTM2 6.75 Thanh Hóa 0 17.00 TOEIC 490 100 20903143 Nguyễn Ngọc Tuệ CK09TKM 6.66 Tp Hồ Chí Minh 405000 13.00 TOEIC 610 101 20903242 Nguyễn Công Văn CK09CXN 7.33 Thanh Hóa 0 17.00 TOEIC 450 102 20903266 Dương Tuấn Việt CK09CTM1 7.02 Hà Tĩnh 0 15.00 TOEIC 465 103 20903300 Nguyễn Quang Vinh CK09CTM1 6.76 Quảng Ngãi 0 38.00 TOEIC 460 104 20903319 Trần Tuấn Vĩ CT09TIEN 7.32 Tp Hồ Chí Minh 0 16.00 TOEIC 820 105 20903357 Nguyễn Tuấn Vũ CK09NH 7.04 Quảng Nam 0 20.00 TOEIC 455 106 20904022 Nguyễn Thị Huyền Anh CK09HT2 7.17 Thái Bình 0 18.00 TOEIC 455 107 20904060 Nguyễn Thị Giáng Châu CK09SDET 6.45 Đồng Nai 0 17.00 TOEIC 455 108 20904125 Dương Dương CK09MAY 6.54 Đồng Nai 0 21.00 TOEIC 480 109 20904178 Nguyễn Thị Xuân Hảo CK09MAY 6.88 Lâm Đồng 0 25.50 TOEIC 635 110 20904189 Nguyễn Song Thảo Hân CK09INN 7.22 Thừa Thiên - Huế 0 33.00 TOEIC 515 111 20904208 Võ Quốc Hiệp CK09HT2 6.43 Bến Tre 0 19.50 TOEIC 470 112 20904293 Trần Linh Khánh CK09INN 6.42 Quảng Trị 0 27.00 TOEIC 490 113 20904452 Lê Thị Yến Nhi CK09HT1 7.03 Tây Ninh 0 21.00 TOEIC 485 114 20904469 Nguyễn Lê Xuân Nữ CK09HT1 7.21 Tp Hồ Chí Minh 0 24.00 TOEIC 515 115 20904490 Cao Anh Phương CK09SDET 7.21 Bà Rịa - Vũng Tàu 0 23.00 TOEIC 480 116 20904699 Trần Minh Triết CK09HT2 6.88 Tp Hồ Chí Minh 0 26.00 TOEIC 520 117 20904717 Đỗ Thành Trung CK09HT2 7.20 Hải Phòng 0 56.50 TOEIC 475 118 20904749 Phạm Anh Tuấn CK09HT2 6.78 Đăk Lăk 0 31.00 TOEIC 465 119 20904798 Nguyễn Nhất Vinh CK09HT2 6.77 Quảng Ngãi 0 18.00 TOEIC 480 120 20904827 Nguyễn Hà Xuyên CK09MAY 7.05 Bình Thuận 0 22.50 TOEIC 520 121 20908012 Trần Nguyên Bảo BD09CN01 6.37 Bình Thuận 0 9.00 122 20908020 Hồ Ngọc Cẩn BD09CN01 6.38 Quảng Ngãi 0 10.00 123 20908230 Trần Bá Nghĩa BD09CN02 5.92 Bà Rịa - Vũng Tàu 2565000 10.00 124 20908232 Trần Hoài Nghĩa BD09CN02 6.63 Quảng Nam 0 0.00 125 20908269 Võ Cường Phong BD09CN01 6.09 Quảng Nam 0 10.00 126 20908349 Đỗ Văn Thoại BD09CN02 6.24 Phú Yên 0 2.00 127 20908400 Nguyễn Anh Tuấn BD09CN01 6.31 Quảng Bình 0 10.00 128 21008041 Trần Tấn Đức BD10CN01 7.45 Đồng Nai 0 13.00 129 21008051 Võ Hồng Hậu BD10CN02 6.72 Tp Hồ Chí Minh 0 10.00 130 21008069 Bùi Quốc Hùng BD10CN02 6.58 Hà Tĩnh 0 14.50 131 21008075 Phạm Đình Hưng BD10CN01 6.26 Đồng Nai 0 10.00 132 21008093 Nguyễn Gia Liêm BD10CN02 6.20 Bình Định 0 13.00 133 21008097 Đỗ Thanh Long BD10CN01 6.24 Thanh Hóa 0 11.00 134 21008100 Phan Minh Luân BD10CN01 6.13 Tiền Giang 0 13.00 135 21008101 Trương Tấn Luận BD10CN01 6.25 Bến Tre 0 13.50 136 21008102 Nguyễn Văn Luyện BD10CN02 6.38 Thái Bình 0 10.00 137 21008106 Trần Thiện Minh BD10CN02 6.82 Ninh Thuận 0 14.50 138 21008121 Huỳnh Tấn Phát BD10CN02 6.63 Tây Ninh 0 10.50 139 21008136 Nguyễn Văn Quốc BD10CN02 6.34 Tiền Giang 0 11.00 140 21008148 Đào Văn Tấn BD10CN02 6.43 Phú Yên 0 11.00 141 21008149 Nguyễn Minh Tấn BD10CN01 6.20 Bình Phước 0 10.00 142 21008157 Đỗ Minh Thi BD10CN02 6.47 Bình Định 0 11.50 143 21008180 Đinh Nguyễn Bảo Toàn BD10CN02 6.39 Đăk Lăk 0 10.50 144 21008184 Phạm Ngọc Trí BD10CN02 6.28 Bình Định 0 12.00 145 21008199 Mai Minh Tuấn BD10CN01 6.21 Tp Hồ Chí Minh 0 10.00 146 21108026 Phạm Thế Duy BD11CN01 6.69 Bến Tre 0 11.00 147 21108061 Nguyễn Phúc Khang BD11CN01 7.59 Tp Hồ Chí Minh 0 16.00 148 21108091 Nguyễn Văn Nhân BD11CN01 6.41 Thừa Thiên - Huế 0 17.50 149 21108116 Tống Nhựt Phương BD11CN01 7.42 Đồng Nai 0 11.50 150 21108123 Lê Nguyễn Trung Quân BD11CN01 6.81 Tp Hồ Chí Minh 0 11.00 151 21108125 Đào Huy Quyết BD11CN01 6.58 Nghệ An 0 13.00 152 21108137 Nguyễn Hoàng Sang BD11CN01 6.92 Đồng Nai 0 10.50 153 21108141 Phạm Ngọc Sơn BD11CN01 6.53 Đồng Nai 0 13.50 154 21108152 Nguyễn Duy Tân BD11CN01 7.73 Đồng Tháp 0 11.50 155 21108156 Trần Huỳnh Minh Tân BD11CN01 7.22 Tiền Giang 0 13.50 156 21108157 Trần Văn Tân BD11CN01 6.57 Bắc Giang 0 11.50 157 21108164 Nguyễn Trọng Thiên BD11CN01 6.94 Tp Hồ Chí Minh 0 12.50 158 21108175 Ngụy Duy Thịnh BD11CN01 6.33 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 159 21108185 Vũ Thị Minh Thư BD11CN01 7.25 Tp Hồ Chí Minh 0 13.00 160 21108188 Lê Nguyễn Quỳnh Trâm BD11CN02 7.56 Tp Hồ Chí Minh 0 42.00 161 21108197 Huỳnh Thanh Tuấn BD11CN01 7.56 Bình Định 0 22.00 162 21108216 Phan Thanh Tùng BD11CN01 7.33 Tp Hồ Chí Minh 0 10.50 163 21108228 Đinh Tuấn Vũ BD11CN01 7.38 Tuyên Quang 0 12.50 164 21108230 Nhan Trần Trường An BD11CN01 7.15 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 165 21108231 Trần Bỉnh An BD11CN02 7.14 Tp Hồ Chí Minh 0 11.00 166 21108246 Trần Văn Bến BD11CN01 7.33 Bến Tre 0 11.50 167 21108249 Nguyễn Cao BD11CN02 6.66 Đồng Nai 0 13.50 168 21108254 Nguyễn Ngọc Chương BD11CN01 6.85 An Giang 0 11.50 169 21108257 Lâm Xuân Cường BD11CN01 7.21 Tp Hồ Chí Minh 0 18.00 170 21108267 Nguyễn Quốc Đại BD11CN01 7.42 Tây Ninh 0 13.50 171 21108271 Lương Hồ Tấn Đạt BD11CN01 7.34 Đồng Tháp 0 14.00 172 21108272 Nguyễn Đăng Đạt BD11CN02 6.55 Sông Bé 0 13.00 173 21108273 Nguyễn Thành Đạt BD11CN01 6.55 Đồng Nai 0 10.50 174 21108277 Đinh Hoàng Em BD11CN02 6.83 Đồng Tháp 0 10.00 175 21108278 Nguyễn Văn Gulíst BD11CN02 7.78 Vĩnh Long 0 15.00 176 21108280 Lâm Khánh Hào BD11CN02 7.17 Tp Hồ Chí Minh 0 13.50 177 21108284 Đoàn Phúc Hậu BD11CN01 7.14 Bến Tre 0 10.00 178 21108288 Phạm Lê Thanh Hiếu BD11CN01 7.43 Tp Hồ Chí Minh 0 12.50 179 21108291 Nguyễn Quang Hoàng BD11CN02 6.63 Quảng Nam 0 12.50 180 21108297 Nguyễn Văn Hường BD11CN01 6.94 Bình Thuận 0 11.50 181 21108300 Nguyễn Hải Hiền Khanh BD11CN01 8.32 Tp Hồ Chí Minh 0 16.50 182 21108302 Lại Thị Kim Khánh BD11CN01 8.07 Long An 0 11.00 183 21108306 Hồ Anh Khoa BD11CN02 7.04 Tp Hồ Chí Minh 0 10.00 184 21108317 Hà Thanh Long BD11CN02 6.99 Đồng Tháp 0 10.00 185 21108318 Hoàng Long BD11CN02 6.58 Đồng Nai 0 10.50 186 21108345 Nguyễn Quang Nhựt BD11CN01 6.93 Bến Tre 0 10.50 187 21108348 Võ Thanh Phong BD11CN02 7.24 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 188 21108356 Bùi Quốc Quân BD11CN02 7.02 Đồng Tháp 0 10.00 189 21108357 Nguyễn Minh Quân BD11CN02 7.64 Đồng Tháp 0 10.50 190 21108371 Đặng Vũ Thanh BD11CN02 6.83 Quảng Ngãi 0 12.00 191 21108377 Chung Minh Khương Thiên BD11CN02 7.38 Tiền Giang 0 10.50 192 21108382 Trần Bá Thông BD11CN02 6.78 Đồng Nai 0 20.50 193 21108389 Trần Mạnh Toàn BD11CN02 7.53 Lâm Đồng 0 10.00 194 21108394 Trần Minh Trí BD11CN02 7.63 Bến Tre 0 14.00 195 21108400 Nguyễn Trường Trường BD11CN02 8.02 Gia Lai 0 12.00 196 21108406 Trần Phương Tuấn BD11CN02 7.13 Khánh Hòa 0 14.00 197 21108420 Trịnh Thị Thúy Yên BD11CN02 6.69 Bình Thuận 0 12.50 198 21109002 Vương Quốc Anh CK11LTH 6.57 Tp Hồ Chí Minh 0 25.00 TOEIC 505 199 21109003 Trần Văn Bồng CK11LTH 6.93 Hà Tĩnh 0 15.50 TOEIC 520 200 21109006 Kiều Ng Phương Đại CK11LTH 7.27 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 TOEIC 495 201 21109017 Mai Nguyên Khang CK11LTH 6.65 Tp Hồ Chí Minh 0 15.50 TOEIC 470 202 21109024 Trần Trọng Nhân CK11LTH 6.81 Tp Hồ Chí Minh 0 18.00 TOEIC 465 203 21109025 Huỳnh Tấn Nhựt CK11LTH 6.38 Tp Hồ Chí Minh 0 27.00 TOEIC 465 204 21109035 Tô Văn Thiện CK11LTH 6.40 Đăk Lăk 0 18.00 TOEIC 645 205 21209011 Huỳnh Võ Châu Thuận CK12LTH 7.29 Bình Dương 0 20.00 TOEIC 450 206 21209012 Ngô Trọng Toàn CK12LTH 7.08 Tây Ninh 0 20.50 TOEIC 455 207 30701016 Nguyễn Quốc Hưng DC07KK 6.24 Đăk Lăk 0 15.00 208 30702391 Nguyễn Đức Thuận DC07KK 5.94 Thái Bình 0 16.00 209 30702628 Phan Minh Trí DC07KS 6.68 Tiền Giang 0 19.00 210 30702741 Đoàn Minh Tuấn DC07DK 6.35 Quảng Trị 0 15.00 211 30704220 Nguyễn Công Hưng DC07KS 6.32 Đăk Lăk 210000 15.00 212 30704231 Nguyễn Tấn Hữu DC07KT 6.50 Quảng Nam 0 15.00 213 30801458 Cao Văn Nhẫn DC08KT 6.39 Quảng Trị 0 19.00 214 30802281 Nguyễn Trường Tô DC08MT 6.66 Phú Yên 0 15.00 215 30804271 Dương Văn Hùng DC08KS 6.62 Bắc Thái 0 16.00 216 30804321 Lê Vũ King DC08KT 6.93 Quảng Ngãi 420000 15.00 217 30804425 Nguyễn Tấn Nghĩa DC08KT 6.22 Tây Ninh 0 15.00 218 30804486 Nguyễn Ngọc Phi DC08KT 6.59 Tp Hồ Chí Minh 0 17.50 219 30804702 Nguyễn Quốc Trân DC08KK 6.31 Khánh Hòa 0 16.00 220 30900346 Lê Văn Dân DC09KK 6.35 Hưng Yên 0 15.00 TOEIC 460 221 30900422 Trần Ngọc Duy DC09KT 6.64 Tp Hồ Chí Minh 0 16.00 TOEIC 785 222 30900454 Phạm Văn Dũng DC09KK 7.16 Quảng Nam 0 17.00 TOEIC 475 223 30900618 Đỗ Duy Đức DC09KK 6.70 Tp Hồ Chí Minh 0 21.25 TOEIC 785 224 30900874 Nguyễn Văn Hòa Hiệp DC09MT 7.08 Đồng Nai 0 20.00 TOEIC 475 225 30900966 Trần Thái Học DC09KT 6.71 Long An 0 17.00 TOEIC 770 226 30901404 Trần Ngọc Linh DC09KT 7.06 Bình Định 0 15.00 TOEIC 495 227 30901449 Mai Bá Lộc DC09KS 6.69 Bình Thuận 0 15.00 Toeic 585 228 30901499 Huỳnh Tấn Luật DC09KT 6.84 Phú Yên 0 20.00 TOEIC 505 229 30901648 Hồ Sỹ Năm DC09DK 7.16 Quảng Trị 0 16.00 TOEIC 600 230 30901929 Nguyễn Việt Phít DC09MT 6.68 Quảng Nam 0 23.50 TOEIC 485 231 30902132 Nguyễn Hải Quân DC09KT 6.80 Tp Hồ Chí Minh 4185000 16.00 TOEIC 545 232 30902213 Vũ Như Quỳnh DC09KK 6.45 Nam Định 0 17.75 TOEIC 475 233 30902259 Bùi Quốc Sơn DC09KK 6.89 Ninh Thuận 0 17.50 TOEIC 480 234 30902281 Nguyễn Thanh Sơn DC09KK 7.45 Tây Ninh 0 16.75 TOEIC 535 235 30902312 Lê Văn Tài DC09KK 6.61 Quảng Nam 0 16.00 TOEIC 635 236 30902442 Nguyễn Quốc Thái DC09KK 6.40 Tp Hồ Chí Minh 0 20.50 TOEIC 455 237 30902527 Lê Văn Thạnh DC09KT 7.77 Bình Định 0 19.75 TOEIC 520 238 30903081 Hồ Xuân Tuấn DC09KK 6.77 Đăk Lăk 0 20.00 TOEIC 490 239 30903094 Mai Văn Tuấn DC09KS 6.83 Kon Tum 0 22.00 TOEIC 505 240 30903223 Trần Công Uẩn DC09KS 7.30 Tiền Giang 0 22.50 TOEIC 505 241 30903267 Đinh Hùng Việt DC09MT 6.32 Bình Thuận 0 15.00 TOEIC 460 242 30903389 Nguyễn Minh Vương DC09DK 7.45 Long An 0 16.00 TOEIC 510 243 40700151 Trần Đình Biên DD07KTD1 6.64 Quảng Trị 0 15.00 244 40700326 Võ Thành Danh DD07KTD1 6.64 Long An 0 17.00 TOEIC 755 245 40700630 Lã Phương Hà DD07TD1 6.66 Đồng Nai 0 12.00 TOEIC 625 246 40700776 Trần Trung Hiếu DD07KTD2 6.42 Phú Yên 0 22.00 247 40700858 Nguyễn Trọng Hoàng DD07KTD2 6.15 Quảng Nam 0 15.00 248 40701209 Võ Văn Kiệt DD07KTD3 6.19 Quảng Ngãi 0 19.00 249 40701671 Lý Trọng Nhân DD07DV4 7.01 Khánh Hoà 0 0.50 250 40701692 Cao Phúc Nhật DD07DV4 7.45 Bình Thuận 0 15.00 251 40701719 Phạm Tấn Nhiệm DD07KTD4 6.41 Quảng Ngãi 0 15.00 252 40702404 Dương Tấn Thủ DD07KTD5 6.26 Tiền Giang 0 16.00 253 40702423 Lê Văn Thương DD07KTD5 6.31 Vũng Tàu 0 15.00 254 40702707 Tạ Thanh Trụ DD07DV6 6.43 Bình Thuận 0 16.00 255 40702973 Nguyễn Phú Vinh VP07VL 7.81 Kon Tum 0 24.00 TOEIC 925 256 40702994 Trần Thanh Vinh DD07DV6 6.86 Đồng Nai 0 15.00 257 40703094 Huỳnh Văn Sĩ DD07TD2 6.47 Quảng Nam 0 15.50 258 40800437 Cao Tấn Điền DD08TD2 6.33 Tiền Giang 0 15.00 259 40800770 Đặng Ngọc Huy DD08DV3 6.85 Bình Định 0 15.00 260 40800777 Lê Đăng Huy DD08DV6 6.60 Tp Hồ Chí Minh 0 17.50 261 40800844 Nguyễn Quốc Hùng VP08NL 7.10 Đồng Nai 0 20.50 262 40800893 Vũ Quang Hưng VP08HK 7.27 Bình Thuận 0 17.50 263 40800909 Trần Tú Nam Kha DD08DV3 6.89 Phú Yên 0 26.00 264 40801321 Phạm Ngọc Nam DD08KTD2 6.46 Thanh Hóa 0 12.00 265 40801483 Phan Hữu Nhơn DD08KTD3 6.60 Bình Định 0 15.00 266 40801816 Nguyễn Ngọc Sơn DD08DV1 7.48 Thuận Hải 0 44.00 267 40801829 Trần Quốc Sơn DD08KTD1 7.04 Tiền Giang 0 15.50 TOEIC 725 268 40801954 Ngô Quốc Thái DD08KTD2 6.58 Trà Vinh 0 15.00 269 40802041 Lê Công Thắng VP08HK 6.67 Bình Thuận 0 15.00 270 40802399 Trần Bảo Trung DD08DV6 6.27 Đăk Lăk 0 17.00 271 40802513 Nguyễn Quỳnh Tú DD08TD1 7.28 Phú Yên 0 25.00 272 40802573 Phạm Văn Vàng DD08TD2 6.34 Tiền Giang 0 35.00 273 40802633 Nguyễn Văn Vinh DD08KTD3 6.51 Nam Định 0 27.00 274 40802680 Phạm Thế Vũ DD08TD2 7.33 Thanh Hóa 0 22.00 275 40802711 Huỳnh Phan Vỹ DD08DV4 6.83 Bình Định 0 16.00 276 40804455 Trần Trọng Nhân DD08DV6 6.48 Gia Lai 0 23.00 277 40900033 Trần Hữu An DD09KTD3 6.88 Đồng Nai 0 16.50 TOEIC 470 278 40900076 Nguyễn Tuấn Anh DD09KTD2 6.53 Tp Hồ Chí Minh 0 16.00 TOEIC 455 279 40900139 Nguyễn Đức Bảo DD09KTD4 6.42 Vũng Tàu 0 15.00 TOEIC 475 280 40900332 Huỳnh Công Danh DD09DV3 6.89 An Giang 0 17.00 TOEIC 500 281 40900660 Võ Ngọc Đức DD09DV4 6.35 Bình Định 0 16.00 TOEIC 515 282 40900935 Phạm Cao Hoàng DD09TD4 7.07 Thanh Hóa 0 15.00 TOEIC 475 283 40900944 Trương Duy Hoàng DD09DV2 7.14 Thừa Thiên - Huế 0 17.50 TOEIC 655 284 40900963 Trương Đình Hòa DD09KTD3 6.61 Nghệ An 0 34.00 TOEIC 510 285 40900976 Huỳnh Quốc Hội DD09DV3 7.07 Phú Yên 0 21.00 TOEIC 590 286 40900986 Nguyễn Văn Huấn DD09DV4 7.12 Kon Tum 0 15.00 TOEIC 530 287 40901191 Phạm Hữu Khánh DD09DV2 7.09 Tiền Giang 0 19.50 TOEIC 525 288 40901238 Nguyễn Đăng Khoa DD09TD2 7.75 Nha Trang 0 23.00 TOEIC 635 289 40901254 Tạ Hoàng Đăng Khoa DD09KTD2 6.85 Tiền Giang 0 16.50 TOEIC 600 290 40901268 Vũ Nguyễn Đăng Khoa VP09CDT 7.75 Lâm Đồng 0 16.50 TOEIC 810 291 40901463 Phan Trần Vĩnh Lộc DD09DV1 7.59 An Giang 0 20.00 TOEIC 495 292 40901477 Nguyễn Thành Lợi DD09KTD1 7.09 Đồng Tháp 0 17.00 Toeic 460 293 40901485 Nguyễn Thành Luân VP09NL 7.66 Vĩnh Phú 0 17.00 TOEIC 640 294 40901552 Lê Hoàng Đức Minh DD09TD4 7.21 Tp Hồ Chí Minh 0 19.00 TOEIC 555 295 40901556 Ngô Hoàng Nhật Minh VP09VT 7.19 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 Toeic 835 296 40901561 Nguyễn Duy Minh VP09NL 7.49 Tp Hồ Chí Minh 0 23.50 TOEIC 765 297 40901563 Nguyễn Hoàng Minh DD09DV2 7.15 Tp Hồ Chí Minh 0 16.00 TOEIC 825 298 40901570 Nguyễn Quang Minh VP09CDT 8.29 Nghệ An 0 28.00 TOEIC 675 299 40901805 Lưu Trọng Nhân DD09DV6 6.49 Lâm Đồng 0 15.00 TOEIC 915 300 40901817 Nguyễn Văn Nhân VP09VT 7.41 Quảng Ngãi 0 40.00 TOEIC 730 301 40901843 Phạm Minh Nhật VP09NL 6.83 Quảng Ngãi 0 19.00 Toeic 465 302 40901951 Nguyễn Thanh Phong DD09DV3 6.73 Tp Hồ Chí Minh 0 17.00 TOEIC 540 303 40901966 Dương Sỹ Phú DD09DV1 7.36 Tiền Giang 0 18.00 TOEIC 485 304 40902019 Nguyễn Việt Phúc DD09DV4 6.73 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 TOEIC 555 305 40902100 Nguyễn Anh Quang DD09DV1 8.06 Quảng Ngãi 0 24.00 TOEIC 520 306 40902110 Phan Thiên Quang DD09KTD3 6.35 Tp Hồ Chí Minh 0 16.50 TOEIC 485 307 40902244 Lê Ngọc Sáng VP09NL 7.13 Bình Định 0 25.50 TOEIC 775 308 40902335 Đỗ Hiếu Tâm DD09KSTD 8.11 Tây Ninh 0 15.00 TOEIC 485 309 40902337 Hoàng Ngọc Tâm DD09DV3 6.94 Lâm Đồng 0 18.00 TOEIC 535 310 40902345 Nguyễn Minh Tâm DD09TD4 7.13 Đồng Nai 0 22.00 TOEIC 485 311 40902355 Phạm Văn Tâm VP09NL 7.38 Nam Định 0 32.50 TOEIC 880 312 40902364 Đoàn Nhựt Tân VP09VT 8.16 Bến Tre 0 16.50 TOEIC 660 313 40902371 Lưu Hoàng Tân VP09VT 8.22 Tây Ninh 0 22.50 TOEIC 650 314 40902399 Lê Sỹ Thanh DD09KTD4 6.51 Thái Bình 0 30.00 TOEIC 495 315 40902505 Trần Hiếu Thảo DD09DV5 6.59 Bà Rịa - Vũng Tàu 0 17.50 TOEIC 545 316 40902612 Lê Đức Thịnh CT09TIEN 8.13 Thừa Thiên - Huế 0 27.50 Toeic 725 317 40902662 Đinh Xuân Thu VP09NL 7.61 Đồng Nai 0 21.50 TOEIC 550 318 40902771 Đỗ Gia Tiệp DD09KTD2 7.16 Long An 0 18.00 TOEIC 495 319 40902852 Nguyễn Văn Tôn DD09KTD4 7.04 Nam Hà 0 25.00 TOEIC 515 320 40902947 Lê Thúc Trình VP09VT 8.11 Thừa Thiên Huế 0 15.00 Toeic 835 321 40902975 Lê Quốc Trung DD09KTD3 6.78 Đồng Nai 0 16.50 TOEIC 475 322 40903005 Tần Lê Trung DD09KTD3 6.52 Quảng Trị 0 18.00 TOEIC 455 323 40903006 Thái Thành Trung DD09KTD3 6.67 Tp Hồ Chí Minh 0 16.50 TOEIC 495 324 40903047 Nguyễn Nhựt Trường DD09DV5 6.42 Tiền Giang 0 16.00 TOEIC 510 325 40903091 Lê Trọng Tuấn DD09DV3 6.69 Thanh Hóa 0 16.50 TOEIC 450 326 40903102 Nguyễn Đăng Tuấn DD09KTD3 6.27 Nghệ An 0 17.00 TOEIC 485 327 40903113 Nguyễn Oanh Tuấn VP09VT 7.96 Tp Hồ Chí Minh 0 19.00 Toeic 575 328 40903123 Phạm Hoàng Tuấn VP09VT 7.87 Quảng Nam 0 19.00 TOEIC 785 329 40903148 Hoàng Anh Tuyến VP09HK 8.12 Sông Bé 0 21.50 TOEIC 595 330 40903200 Nguyễn Thanh Tùng DD09DV3 6.80 Đồng Nai 0 17.00 TOEIC 625 331 40903244 Tô Đình Văn DD09KTD3 6.27 Ninh Bình 0 15.00 TOEIC 470 332 40903452 Ngô Tấn Tiên DD09DV5 6.77 Quảng Ngãi 0 17.00 TOEIC 540 333 40903461 Lê Minh Quân DD09TD4 7.09 Bến Tre 0 15.00 TOEIC 555 334 40903463 Trần Thái Sơn DD09TD4 6.51 Tây Ninh 0 15.00 TOEIC 550 335 50700031 Bùi Nguyễn Quốc Anh MT07KH01 6.26 Kiên Giang 0 15.00 336 50700510 Nguyễn Hải Đăng MT07KH01 6.30 Tiền Giang 0 14.00 337 50700668 Mai Văn Hải MT07KH01 6.51 Quảng Trị 2880000 3.50 338 50700871 Vũ Đức Hoàng MT07KH02 7.09 Nghệ An 0 15.00 339 50701156 Trần Đăng Khoa MT07KT02 6.30 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 340 50701217 Hồ Sỹ Kỳ MT07KH03 6.72 Quảng Nam 0 7.00 341 50701643 Thái Cao Nguyên MT07KT02 6.65 Đăk Lăk 0 14.00 342 50702600 Đào Lê Trinh MT07KT03 6.53 Bình Định 0 16.00 343 50800920 Phạm Ngọc Khanh MT08KH03 6.42 Đồng Nai 0 18.00 344 50800928 Huỳnh Đặng Phúc Khánh MT08KT02 6.57 Quảng Nam 0 21.50 345 50800956 Huỳnh Trọng Khiêm MT08KH05 6.71 Phú Yên 0 22.50 346 50801154 Trương Thanh Long MT08KT02 6.71 Long An 0 23.00 347 50801192 Phạm Minh Luân MT08KH01 7.99 Bình Thuận 0 12.00 348 50801722 Vũ Hải Quân VP08VT 7.05 Bình Phước 0 16.50 349 50802429 Châu Vĩnh Tuân MT08KH06 8.20 Thừa Thiên - Huế 0 21.00 350 50802665 Nguyễn Anh Tuấn Vũ MT08KH01 6.72 Tiền Giang 0 16.50 351 50900119 Nguyễn Trọng Ân MT09KH01 6.69 Lâm Đồng 0 19.00 TOEIC 495 352 50900263 Lê Văn Chung MT09KH01 6.77 Quảng Bình 0 15.00 TOEIC 525 353 50900576 Nguyễn Công Đính MT09KH01 7.05 Quảng Ngãi 0 15.00 TOEIC 455 354 50900655 Trần Ngọc Đức MT09KH01 7.66 Quảng Trị 0 16.00 TOEIC 580 355 50900711 Vũ Văn Hà MT09KH02 6.34 Nam Định 0 14.00 TOEIC 545 356 50900905 Lê Hoàng MT09KH04 7.71 Tp Hồ Chí Minh 0 25.00 TOEIC 615 357 50901015 Nguyễn Đức Huy MT09KHTN 7.97 Quảng Ngãi 0 25.50 TOEIC 795 358 50901136 Phan Thanh Hưởng VP09VT 7.48 Quảng Nam 0 22.00 TOEIC 475 359 50901152 Võ Anh Kha VP09VT 7.66 Tp Hồ Chí Minh 0 19.50 TOEIC 900 360 50901296 Huỳnh Chí Kiên MT09KH03 7.04 Tiền Giang 0 18.50 TOEIC 900 361 50901454 Nguyễn Duy Lộc MT09KT01 7.18 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 TOEIC 820 362 50901478 Phan Ngọc Lợi MT09KT02 6.83 Đồng Nai 0 15.00 TOEIC 505 363 50901487 Nguyễn Văn Luân MT09KH03 6.56 Bình Định 0 17.50 TOEIC 530 364 50901711 Lê Thanh Nghị MT09KHTN 8.11 Phú Yên 0 31.00 TOEIC 715 365 50901811 Nguyễn Ngọc Nhân MT09KT02 6.52 Quảng Nam 0 16.00 TOEIC 480 366 50901839 Nguyễn Lê Quang Nhật MT09KH03 7.42 Tây Ninh 0 15.00 TOEIC 510 367 50902130 Lê Minh Quân VP09HK 7.89 Tây Ninh 0 31.00 TOEIC 650 368 50902155 Trịnh Bảo Quân MT09KH04 7.20 Hải Phòng 0 15.50 TOEIC 755 369 50902288 Phạm Hoàng Sơn MT09KT02 7.53 Quảng Nam 0 17.00 TOEIC 645 370 50902454 Cao Tấn Thành MT09KH01 7.73 Vũng Tàu 0 15.00 TOEIC 595 371 50902598 Trần Quang Thiện MT09KH05 6.78 Quảng Trị 2565000 16.50 TOEIC 615 372 50902774 Bùi Trọng Tín MT09KH05 7.51 Tp Hồ Chí Minh 0 18.00 TOEIC 735 373 50902870 Phạm Văn Trang MT09KH05 6.99 Nam Định 0 18.50 TOEIC 485 374 50902904 Nguyễn Lâm Triều MT09KH06 7.18 Bình Thuận 0 16.00 TOEIC 700 375 50903059 Nguyễn Hoàng Tuân MT09KHTN 7.84 Quảng Nam 0 15.00 TOEIC 585 376 50903083 Huỳnh Minh Tuấn MT09KH01 7.22 Tây Ninh 0 15.50 TOEIC 625 377 50903240 Lê Văn MT09KH06 6.73 Lâm Đồng 0 14.50 TOEIC 655 378 50903336 Hoàng Văn Nhật Vũ MT09KH02 7.14 Đăk Lăk 0 16.00 TOEIC 530 379 50903426 Narau Kuldan QL09KD1 6.04 Mông Cổ 0 18.50 TOEIC 595 380 50903440 Lê Mạnh Hưng MT09KH02 7.32 Quảng Trị 0 15.50 TOEIC 640 381 50903451 Bùi Văn Thịnh MT09KH05 7.00 Quảng Ngãi 0 15.00 TOEIC 460 382 51000579 Vũ Tiến Dưỡng MT10KHTN 8.24 Hà Nam Ninh 0 16.00 TOEIC 700 383 51001658 Nguyễn Hoài Lâm MT10KHTN 8.14 Hải Phòng 0 18.00 TOEIC 820 384 51004203 Lục Minh Tuấn MT10KH04 7.71 Lâm Đồng 0 15.50 TOEIC 510 385 60601870 Phí Quang Phước VP06VL 7.59 Sông Bé 0 0.00 TOEIC 940 386 60700613 Trần Hồng Giang HC07HLY 6.59 Cà Mau 0 15.00 387 60701972 Bùi Thanh Quốc HC07SH 7.01 Bến Tre 0 15.00 388 60800644 Nguyễn Công Trung Hiếu HC08HLY 7.01 Tiền Giang 0 16.00 389 60801592 Nguyễn Duy Phúc HC08TP2 6.59 Bến Tre 0 23.50 390 60802181 Tạ Nguyễn Phương Thủy HC08VS 6.96 Tp Hồ Chí Minh 0 15.50 391 60900217 Nguyễn Lê Minh Châu HC09SH2 7.12 Tp Hồ Chí Minh 0 15.50 TOEIC 825 392 60900290 Dương Phú Cường VP09NL 7.25 Quảng Ngãi 0 19.50 TOEIC 545 393 60900368 Bùi Thiên Duy HC09TP1 6.77 Đồng Nai 0 17.00 TOEIC 480 394 60900818 Nguyễn Trọng Hiếu HC09TP2 7.33 Đồng Nai 0 17.50 TOEIC 545 395 60900819 Nguyễn Trung Hiếu HC09TP2 7.39 Lâm Đồng 0 18.00 TOEIC 685 396 60900973 Trịnh Thị Phương Hồng HC09CHC 7.08 Đăk Lăk 0 18.00 TOEIC 480 397 60901025 Nguyễn Tấn Hoàng Huy HC09CHC 6.60 Quảng Nam 0 16.00 TOEIC 515 398 60901133 Chu Thị Hường HC09TP1 7.42 Hà Tĩnh 0 20.50 TOEIC 450 399 60901183 Nguyễn Thiên Khánh HC09MB 6.80 Đà Nẵng 0 15.00 TOEIC 580 400 60901192 Phạm Như Quốc Khánh HC09MB 7.26 Khánh Hòa 0 22.00 TOEIC 465 401 60901225 Hoàng Vũ Xuân Khoa VP09VT 7.35 Tp Hồ Chí Minh 0 21.50 TOEIC 545 402 60901250 Phan Nguyễn Đăng Khoa VP09NL 7.41 Tp Hồ Chí Minh 0 17.00 TOEIC 605 403 60901467 Trần Tấn Lộc HC09TP2 6.64 Đồng Nai 0 15.00 TOEIC 470 404 60901516 Đặng Tuấn Lực HC09MB 7.27 Tây Ninh 0 19.50 TOEIC 510 405 60902062 Võ Thanh Phương HC09CHC 6.69 Quảng Nam 0 20.00 TOEIC 550 406 60902064 Ngô Bá Phước HC09SH1 7.01 Tp Hồ Chí Minh 0 15.50 TOEIC 615 407 60902113 Phạm Thanh Quang HC09TP2 7.35 Đăk Lăk 0 15.00 TOEIC 490 408 60902488 Trương Nhật Thành HC09MB 7.45 Bình Phước 0 17.50 TOEIC 480 409 60902567 Nguyễn Khắc Thể HC09MB 6.69 Đồng Nai 0 22.00 TOEIC 505 410 60902629 Trần Đắc Thịnh HC09CHC 6.71 Quảng Nam 0 40.00 TOEIC 485 411 60902846 Nguyễn Quý Toại HC09SH2 7.37 Quảng Ngãi 0 24.50 TOEIC 680 412 60902898 Ngô Hoàng Hiền Triết HC09TP1 6.63 Bến Tre 0 19.50 TOEIC 450 413 60902918 Đặng Hữu Trí HC09DK 6.72 Khánh Hòa 0 27.00 TOEIC 460 414 60903085 Lê Anh Tuấn HC09TP1 6.73 Lâm Đồng 0 20.00 TOEIC 455 415 60903349 Nguyễn Hoàng Vũ HC09TP1 7.19 Long An 0 16.00 TOEIC 525 416 60903402 Nguyễn Võ Tường Vy HC09SH2 7.00 Tiền Giang 0 22.00 TOEIC 465 417 60903424 Huon Thai HC09DK 6.31 Campuchia 0 15.00 MIễN CCAV 418 60903425 Uk Challana HC09DK 6.17 Campuchia 0 15.00 MIễN CCAV 419 70702146 Nguyễn Quí Tân QL0703 5.94 Quảng Ngãi 0 15.00 420 70702406 Nguyễn Ngọc Thủy QL0703 6.79 Long An 0 15.50 421 70702774 Nguyễn Tiến Tuấn QL0702 6.29 Vĩnh Phú 0 15.50 422 70800360 Phạm Dũng QL08KD2 6.47 Hà Tĩnh 0 16.00 423 70801740 Nguyễn Đình Bảo Quốc QL08KD2 6.42 Thuận Hải 0 17.00 424 70802579 Nguyễn Trung Văn QL08KD1 6.53 Phù Cát, Bình Định 0 15.50 425 70804330 Huỳnh Duy Linh QL08CN2 6.51 Đồng Nai 0 21.00 426 70804633 Ngô Thông QL08CN1 6.63 Quảng Nam 0 28.50 427 70900007 Hoàng Ngọc An QL09CN2 6.87 Bình Dương 0 16.50 TOEIC 460 428 70900138 Lương Tiểu Bảo QL09KD1 7.24 Tp Hồ Chí Minh 0 22.50 TOEIC 820 429 70900185 Nguyễn Văn Bình QL09CN2 7.00 Tiền Giang 0 16.00 TOEIC 685 430 70900817 Nguyễn Thành Hiếu QL09CN2 6.61 Đăk Lăk 0 15.00 TOEIC 580 431 70901174 Lâm Minh Khánh CT09TIEN 6.49 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 IELTS 6.0 432 70901343 Trần Ngọc Lạc QL09KD1 6.60 Quảng Ngãi 0 17.00 TOEIC 460 433 70901377 Bùi Thị Linh QL09KD1 7.11 Đăk Lăk 0 27.50 TOEIC 460 434 70901560 Nguyễn Công Minh QL09KD1 6.80 Cần Thơ 0 15.00 TOEIC 585 435 70901670 Huỳnh Thị Ngân QL09CN2 6.79 Bình Định 0 19.00 TOEIC 510 436 70901692 Nguyễn Đình Minh Nghĩa QL09KD1 6.97 Đà Nẵng 0 16.00 TOEIC 810 437 70902351 Nguyễn Thành Tâm QL09CN1 6.50 Tiền Giang 0 16.50 TOEIC 590 438 70902682 Trần Vạn Thuận VP09CDT 7.25 Tp Hồ Chí Minh 0 21.00 TOEIC 805 439 70902981 Nguyễn Hà Trung QL09KD1 7.01 Tp Hồ Chí Minh 0 18.50 TOEIC 545 440 70903019 Võ Quốc Trung QL09CN2 6.76 Quảng Nam 0 15.00 TOEIC 480 441 70903254 Trần Hoàng Vân QL09CN2 6.55 Tp Hồ Chí Minh 0 16.50 TOEIC 765 442 71000414 Nguyễn Thị Diễm QL10CN2 7.15 Đồng Nai 0 17.50 TOEIC 510 443 71000432 Nguyễn Đình Du QL10CN1 8.00 Nam Định 405000 15.00 TOEIC 665 444 71007034 Lê Đình Chương QL10B201 6.99 Tp Hồ Chí Minh 0 0.00 TOEIC 505 445 80700062 Nguyễn Tuấn Anh XD07BTL1 6.58 Đăk Lăk 0 15.00 446 80700165 Nguyễn Đăng Bình XD07BDC 5.97 Bắc Ninh 0 18.00 447 80700353 Nguyễn Thị Mai Dung XD07BDC 6.20 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 448 80700801 Trần Thế Hiển XD07BDC 6.06 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 449 80701127 Nguyễn An Khoa XD07VL1 6.13 Lâm Đồng 0 15.00 450 80701446 Bùi Xuân Mận XD07CD2 6.68 Phú Yên 0 16.00 451 80701678 Nguyễn Viết Nhân XD07CD2 6.36 Nghệ An 405000 15.00 452 80701933 Nguyễn Minh Quang XD07CD2 6.58 Bình Định 0 15.00 453 80701979 Nguyễn Hữu Quốc XD07CD2 6.23 Đồng Nai 0 15.00 454 80702178 Giang Quốc Thái XD07BDC 6.85 Bến Tre 0 0.00 455 80702699 Nguyễn Hữu Truyền XD07CD2 6.45 Thừa Thiên - Huế 0 17.00 456 80702954 Trần Hồng Việt XD07CD2 6.01 Đăk Lăk 0 15.00 457 80704064 Nguyễn Đình Chung XD07VL1 6.23 Nghệ An 0 15.00 458 80704284 Nguyễn Thành Lợi XD07TL2 6.47 Vĩnh Long 0 19.00 459 80704607 Nguyễn Văn Vân XD07DD2 6.46 Hà Nam 2565000 15.00 460 80704627 Phan Vũ XD07TL2 6.33 Gia Lai 0 20.00 461 80800016 Văn Đức An XD08CD1 6.86 Thừa Thiên - Huế 0 16.00 462 80800060 Nguyễn Thế Anh XD08VL1 7.37 Nghệ An 0 16.00 463 80800207 Nguyễn Hữu Chuyên XD08CD1 6.72 Thanh Hóa 0 34.00 464 80800458 Nguyễn Ngọc Đông XD08CB 6.98 Tây Ninh 0 15.00 465 80800856 Trần Quốc Hùng XD08TD1 6.18 Đăk Nông 0 15.00 466 80800860 Võ Tiến Hùng XD08DD1 6.52 Quảng Ngãi 0 17.00 467 80800906 Mai Lê Kha XD08CB 7.01 Bình Thuận 0 16.00 468 80800911 Võ Minh Kha XD08CB 6.51 Quảng Ngãi 0 15.00 469 80801415 Phạm Thái Nguyên XD08CB 6.41 Đồng Nai 405000 15.00 470 80801435 Đinh Trọng Nhân XD08CB 6.67 Đăk Lăk 0 15.00 471 80801687 Võ Minh Quang XD08VL1 6.54 Tp Hồ Chí Minh 810000 15.50 472 80801913 Phạm Nguyên Tân XD08VL1 6.38 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 473 80801946 Bùi Đăng Thái XD08BDC 6.34 Nghệ An 0 16.00 474 80802019 Nguyễn Huy Thạc XD08CD2 6.27 Kon Tum 3285000 16.00 475 80802043 Nguyễn Anh Thắng VP08CDT 6.59 Hà Tây 0 19.50 476 80802110 Nguyễn Tấn Thịnh XD08BTL1 6.58 Phú Yên 405000 15.00 477 80802194 Nguyễn Văn Thương XD08CB 6.87 Bình Định 0 15.00 478 80802198 Nguyễn Văn Thường XD08TD1 6.21 Đăk Lăk 0 17.00 479 80802378 Lê Tấn Trung XD08DD2 6.93 Bà Rịa - Vũng Tàu 0 16.00 480 80802524 Bùi Quang Tùng XD08BDC 6.44 Long An 0 42.00 481 80802648 Phạm Hy Vọng XD08DD2 7.21 Kiên Giang 3780000 15.00 482 80804068 Võ Văn Chí XD08BTL1 6.53 Bến Tre 405000 16.00 483 80804088 Nguyễn Việt Cường XD08VL2 6.71 Tây Ninh 0 18.00 484 80804273 Lê Hữu Hùng XD08BDC 6.35 Thanh Hóa 0 16.00 485 80804311 Phạm Dương Khuê XD08BTL1 6.42 Quảng Ngãi 0 22.00 486 80804314 Lê Trung Kiên XD08TL2 6.53 Bình Thuận 0 15.00 487 80804348 Bùi Danh Lộc XD08DD2 7.42 Tp Hồ Chí Minh 0 16.00 488 80804485 Võ Thành Phát XD08BDC 6.40 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 489 80804513 Trần Hồng Phương XD08TL2 6.48 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 490 80804542 Trương Minh Quốc XD08TD1 6.69 Thuận Hải 0 15.00 491 80804547 Trương Văn Quyền XD08VL2 6.37 Thanh Hóa 0 15.00 492 80804664 Đỗ Quang Tiến XD08VL2 6.24 Thanh Hóa 0 16.00 493 80804666 Mai Xuân Tiến XD08TD2 6.55 Bình Định 0 22.00 494 80804707 Lương Thành Triệu XD08BDC 6.17 Long An 0 15.00 495 80804721 La Minh Trung XD08VL2 6.26 Bình Định 0 15.00 496 80804746 Nguyễn Mạnh Tuấn XD08BDC 6.10 Bình Thuận 0 15.00 497 80900010 Lê Trung An XD09CD1 6.85 Quảng Nam 0 15.50 TOEIC 470 498 80900019 Nguyễn Phi An XD09VL1 6.28 Quảng Nam 0 16.50 TOEIC 460 499 80900135 Huỳnh Trung Bảo XD09CD1 7.11 Quảng Ngãi 0 20.50 TOEIC 525 500 80900245 Nguyễn Quốc Chinh XD09CD1 6.56 Đồng Tháp 0 16.50 TOEIC 470 501 80900293 Đỗ Ngọc Cường XD09DD1 7.73 Quảng Ngãi 0 15.50 TOEIC 480 502 80900294 Hồ Kim Cường XD09CD1 6.72 Nghệ An 0 15.50 TOEIC 540 503 80900414 Phạm Quang Duy XD09VL1 7.00 Quảng Ngãi 0 16.50 Toeic 455 504 80900472 Nguyễn Anh Dương XD09DD1 7.19 Tp Hồ Chí Minh 0 36.00 TOEIC 740 505 80900529 Ngô Tuấn Đạt XD09DD1 7.15 Tp Hồ Chí Minh 0 16.00 TOEIC 455 506 80900596 Bùi Ngọc Đông XD09DD1 7.22 Quảng Nam 0 18.50 TOEIC 535 507 80900714 Lê Xuân Hào XD09CB 7.04 Bình Định 0 15.00 TOEIC 480 508 80900723 Đỗ Minh Hải XD09CB 6.59 Quảng Nam 1350000 15.00 TOEIC 470 509 80900740 Tào Đức Hải XD09CD1 6.85 Tp Hồ Chí Minh 0 17.00 TOEIC 540 510 80900801 Lê Trung Hiếu XD09DD1 7.20 Tây Ninh 0 18.00 TOEIC 510 511 80900851 Bùi Ngọc Hiển XD09TL1 7.08 Bình Định 0 15.00 TOEIC 535 512 80900980 Lý Nghĩa Huân XD09TL1 6.61 Lâm Đồng 0 16.00 TOEIC 500 513 80901003 Huỳnh Phạm Lê Huy XD09CD1 6.90 Quảng Ngãi 0 15.50 TOEIC 645 514 80901047 Trịnh Ngọc Huy XD09CD1 7.04 Tp Hồ Chí Minh 0 16.50 TOEIC 475 515 80901092 Đinh Long Hưng XD09CD1 7.04 Tiền Giang 0 24.00 TOEIC 515 516 80901155 Nguyễn Duy Khang XD09CD1 6.68 Bến Tre 0 26.50 TOEIC 465 517 80901177 Ngô Bảo Khánh XD09DD1 6.94 Quảng Ngãi 0 17.00 TOEIC 695 518 80901217 Phạm Văn Khiếu XD09DD1 7.65 Bình Thuận 0 19.00 TOEIC 500 519 80901267 Vũ Đăng Khoa XD09VL1 7.04 Kiên Giang 0 15.50 TOEIC 485 520 80901295 Dương Trung Kiên XD09DD1 7.52 Tp Hồ Chí Minh 0 18.00 TOEIC 475 521 80901324 Lê Quốc Ký XD09CD1 6.96 Quảng Nam 0 15.00 TOEIC 480 522 80901327 Phạm Văn Kỳ XD09CB 6.90 Nghệ An 0 15.00 TOEIC 500 523 80901342 Nguyễn Chơn Lạc XD09CD1 6.86 Ninh Thuận 0 18.00 TOEIC 450 524 80901412 Lê Hàn Lĩnh XD09DD1 7.54 Quảng Nam 0 16.50 TOEIC 515 525 80901446 Hồ Phạm Hữu Lộc XD09DD1 7.08 Tp Hồ Chí Minh 0 17.00 TOEIC 755 526 80901602 Trần Thế Mỹ XD09CD1 6.98 Phú Yên 0 20.00 TOEIC 545 527 80901634 Phạm Hoài Nam XD09CB 7.05 Bà Rịa - Vũng Tàu 0 15.00 TOEIC 485 528 80901681 Trương Hữu Nghi XD09VL1 6.67 An Giang 0 17.00 TOEIC 505 529 80901713 Võ Quang Nghị XD09CD1 6.84 Bình Định 0 15.00 TOEIC 450 530 80901801 Lê Thành Nhân XD09CD2 7.04 Đồng Nai 0 16.00 TOEIC 575 531 80901819 Phan Nguyễn Thành Nhân XD09TL1 6.60 Quảng Nam 0 17.50 TOEIC 485 532 80901833 Lê Minh Nhật XD09DD1 8.11 Bình Thuận 0 21.50 TOEIC 560 533 80901846 Trần Đình Nhật XD09DD1 7.20 Đăk Lăk 0 16.00 TOEIC 520 534 80901913 Phạm Tấn Phát XD09DD2 7.07 Quảng Ngãi 0 22.00 TOEIC 455 535 80901932 Hà Trung Phong XD09CD2 7.23 Đăk Lăk 0 15.00 TOEIC 710 536 80901955 Trần Hoàng Phong XD09CD2 6.85 Tp Hồ Chí Minh 0 15.50 TOEIC 750 537 80901964 Bùi Đức Phú XD09DD2 7.61 Long An 0 18.50 TOEIC 590 538 80901997 Đỗ Vạn Phúc XD09DD2 6.76 An Giang 0 51.00 TOEIC 460 539 80902001 Lê Hồng Phúc XD09CD2 7.30 Quảng Bình 0 26.00 TOEIC 465 540 80902036 Huỳnh ái Phương XD09CD2 7.38 Tiền Giang 0 16.00 TOEIC 510 541 80902079 Võ Hữu Phước XD09TL1 6.77 Quảng Ngãi 0 16.00 TOEIC 460 542 80902098 Lê Đình Quang XD09TL1 7.12 Bình Định 1620000 17.00 TOEIC 475 543 80902189 Nguyễn Văn Quyền VP09HK 7.21 Quảng Ngãi 0 21.00 TOEIC 475 544 80902211 Quách Thanh Quỳnh XD09VL1 7.07 An Giang 0 32.00 TOEIC 465 545 80902241 Trà Ngọc Sanh XD09DD1 7.51 Bình Định 0 18.00 TOEIC 780 546 80902294 Thái Đỗ Anh Sơn XD09CD2 6.65 Quảng Ngãi 0 17.00 TOEIC 485 547 80902318 Nguyễn Hữu Tài XD09CD2 7.57 Bình Định 0 27.00 TOEIC 490 548 80902385 Phạm Trường Tân XD09DD2 7.14 Đăk Lăk 0 16.00 TOEIC 685 549 80902397 Bùi Quốc Hoài Thanh XD09CD2 6.95 Đồng Nai 0 16.00 TOEIC 485 550 80902562 Trần Văn Thân XD09CD2 7.08 Bình Định 0 25.50 TOEIC 470 551 80902595 Phạm Quý Thiện XD09CD2 6.62 Bà Rịa - Vũng Tàu 0 15.50 TOEIC 585 552 80902666 Bùi Ngọc Thuận XD09DD2 7.60 Bình Định 0 16.00 TOEIC 495 553 80902679 Phạm Bá Thuận XD09CD2 7.11 Gia Lai 0 17.00 TOEIC 485 554 80902722 Lê Đức Thưởng XD09TD1 7.09 Đăk Lăk 0 17.00 TOEIC 525 555 80902781 Lê Quốc Tín XD09DD2 7.24 Bình Thuận 0 18.00 TOEIC 515 556 80902841 Võ Văn Toàn XD09CD2 6.73 Đăk Lăk 0 16.00 TOEIC 470 557 80902845 Bùi Danh Toại XD09DD2 6.49 Tp Hồ Chí Minh 0 16.00 TOEIC 595 558 80902932 Nguyễn Phúc Trí XD09CD2 6.46 Quảng Trị 0 16.00 TOEIC 450 559 80902940 Trương Hoàng Trí VP09VT 6.80 Tp Hồ Chí Minh 0 19.00 TOEIC 625 560 80902953 Nguyễn Quốc Trong XD09DD2 6.66 Phú Yên 0 18.50 TOEIC 500 561 80902960 Trương Quang Trọng XD09DD2 7.45 Quảng Ngãi 0 22.50 TOEIC 495 562 80902969 Huỳnh Quốc Trung XD09CD2 6.83 Quảng Nam 0 17.00 TOEIC 460 563 80902987 Nguyễn Thanh Trung XD09CB 6.75 Bình Định 0 16.50 TOEIC 480 564 80903053 Phan Văn Trường XD09DD2 7.84 Nam Định 0 17.00 TOEIC 490 565 80903056 Trần Đình Trưởng XD09CD2 7.24 Bình Định 0 20.00 TOEIC 450 566 80903061 Phạm Bá Tuân XD09CD2 6.77 Đồng Nai 0 16.00 TOEIC 495 567 80903065 Cao Anh Tuấn XD09CB 6.29 Kon Tum 0 15.00 Toeic 455 568 80903070 Dương Quốc Tuấn XD09DD2 7.44 Đăk Lăk 0 16.00 TOEIC 540 569 80903073 Đỗ Anh Tuấn XD09DD2 7.39 Bình Định 0 19.00 TOEIC 480 570 80903080 Hồ Anh Tuấn XD09DD2 7.83 An Giang 0 23.00 TOEIC 710 571 80903086 Lê Huỳnh Anh Tuấn XD09CD2 6.43 Bình Thuận 0 18.00 Toeic 485 572 80903117 Nguyễn Thanh Tuấn XD09CD2 6.98 Đăk Lăk 0 15.00 TOEIC 465 573 80903124 Phạm Lê Anh Tuấn XD09DD2 7.51 Tây Ninh 0 17.50 TOEIC 520 574 80903125 Phạm Thanh Tuấn XD09DD2 7.62 Đồng Nai 0 15.00 TOEIC 690 575 80903269 Lê Quốc Việt XD09DD2 7.66 Bình Định 0 46.50 TOEIC 455 576 80903316 Huỳnh Nguyên Vĩ XD09DD2 7.15 Phú Yên 0 18.00 TOEIC 490 577 80903383 Hồ Quốc Vương XD09CD2 7.22 Thanh Hóa 0 16.00 TOEIC 505 578 80904028 Trương Tuấn Anh XD09TD1 6.41 Ninh Bình 0 18.00 TOEIC 460 579 80904102 Đinh Tiến Duy XD09VL2 6.60 Phú Yên 0 15.50 Toeic 515 580 80904132 Nguyễn Trọng Đại XD09VL3 6.84 Sông Bé 0 16.00 TOEIC 515 581 80904213 Huỳnh Hữu Hòa XD09VL2 6.74 Thừa Thiên - Huế 0 15.00 TOEIC 545 582 80904259 Nguyễn Lý Huỳnh XD09VL2 6.44 Nghệ An 0 18.00 TOEIC 495 583 80904277 Nguyễn Minh Khang XD09TD1 6.98 Tiền Giang 0 28.00 TOEIC 455 584 80904328 Bùi Mạnh Linh XD09VL3 6.75 Hà Tĩnh 0 15.00 TOEIC 615 585 80904355 Đinh Tiến Lộc XD09VL2 6.42 Bình Thuận 2835000 16.50 TOEIC 525 586 80904406 Phùng Thị Đông Nghi XD09DC 6.88 Tp Hồ Chí Minh 0 17.00 TOEIC 505 587 80904455 Phan Thị Sửa Nhỏ XD09DC 7.06 Đồng Tháp 0 15.50 TOEIC 545 588 80904513 Nguyễn Ngọc Quang XD09VL3 6.39 Bình Thuận 0 15.00 TOEIC 490 589 80904549 Nguyễn Bá Tài XD09VL3 6.94 Đà Lạt 0 17.00 TOEIC 750 590 80904581 Võ Thị Giang Thanh XD09VL2 6.80 Đăk Lăk 0 18.00 TOEIC 490 591 80904637 Nguyễn Văn Thông XD09VL2 6.99 Hà Tĩnh 1215000 16.00 TOEIC 460 592 80904654 Hoàng Thị Hồng Thủy XD09DC 6.55 Đồng Nai 0 19.00 TOEIC 525 593 80904676 Nguyễn Văn Tình XD09VL2 6.41 Bình Định 0 15.00 TOEIC 450 594 80904733 Ngàn Huấn Trường XD09VL2 6.68 Đà Nẵng 270000 16.00 TOEIC 460 595 80904770 Đặng Thanh Tùng XD09VL2 6.51 Hải Phòng 0 15.00 TOEIC 455 596 80904803 Huỳnh Thanh Vũ XD09TD1 6.58 Vĩnh Long 0 15.00 TOEIC 480 597 80907030 Trần Bảo Chương XD09B201 6.76 Long An 0 0.00 598 80907080 Trần Hoàng Em XD09B201 6.93 Minh Hải 0 0.00 599 80907128 Đỗ Văn Hưng XD09B201 6.42 Đồng Nai 540000 0.00 600 80907159 Hoàng Ngộ Lang XD09B201 7.26 Tp Hồ Chí Minh 0 0.00 601 80907207 Nguyễn Thị Tuyết Nhung XD09B201 6.72 Tp Hồ Chí Minh 0 0.00 602 80907287 Nguyễn Đức Thuận XD09B202 6.26 Đồng Nai 0 0.00 603 80907366 Đào Hoàng Việt XD09B202 6.51 Biên Hòa 0 0.00 604 81000394 Lê Công Đại Sĩ Danh XD10DD1 7.58 Tây Ninh 0 15.50 TOEIC 455 605 81003599 Trịnh Minh Trí XD10DD4 7.67 Tiền Giang 0 17.50 TOEIC 480 606 81007163 Đinh Hà Tuấn Linh XD10B201 6.79 Thanh Hóa 0 0.00 TOEIC 790 607 81007164 Nguyễn Duy Linh XD10B201 6.72 Tp Hồ Chí Minh 0 0.00 TOEIC 515 608 81007717 Lê Văn Hùng XD10B202 7.26 Hà Tĩnh 0 0.00 TOEIC 450 609 81107039 Lâm Ngọc Duy XD11B201 7.45 Lâm Đồng 0 0.00 TOEIC 720 610 81107085 Văn Thái Học XD11B201 6.73 Phú Yên 0 0.00 TOEIC 585 611 81107302 Nguyễn Huy Tùng XD11B202 6.76 Ninh Bình 0 0.00 TOEIC 450 612 81207154 Văn Công Thi XD12B2D2 7.99 Tây Ninh 0 0.00 TOEIC 495 613 90802275 Vũ Đức Toàn MO08QLMT 6.40 Nam Định 0 15.50 614 90804463 Mai Thị Đức Nhi MO08KMT2 6.48 Quảng Nam 0 17.00 615 90804532 Trần Xuân Quang MO08KMT2 6.73 Tp Hồ Chí Minh 0 15.50 616 90804534 Nguyễn Hải Quân MO08QLMT 6.52 Đồng Nai 0 16.00 617 90804793 Ngô Bùi Quốc Việt MO08QLMT 6.44 Đăk Lăk 0 19.00 618 90804820 Nguyễn Thị Thanh Xuân MO08QLMT 6.60 Đồng Nai 0 16.00 619 90900501 Huỳnh Minh Đại MO09KMT1 6.49 Bình Thuận 0 19.00 TOEIC 485 620 90900534 Nguyễn Tấn Đạt MO09KMT1 6.44 Tp Hồ Chí Minh 0 16.50 TOEIC 450 621 90900705 Nguyễn Thị Hà MO09QLMT 7.12 Thanh Hóa 0 15.00 TOEIC 455 622 90901040 Phạm Quang Huy MO09KMT1 7.18 Hải Phòng 0 16.00 TOEIC 465 623 90901829 Bùi Hoàng Nhật MO09KMT2 7.59 Đồng Nai 0 25.00 TOEIC 450 624 90901934 Lê Bá Phong MO09KMT1 7.08 Tp Hồ Chí Minh 0 18.50 TOEIC 535 625 90902690 Đoàn Thị Diễm Thúy MO09QLMT 6.98 Long An 0 28.00 TOEIC 450 626 90902772 Nguyễn Đức Tiệp MO09KMT2 6.57 Bà Rịa - Vũng Tàu 0 22.50 TOEIC 530 627 90903007 Thi Hoàng Trung MO09QLMT 6.55 Đồng Nai 0 15.00 TOEIC 450 628 90903084 Lã Quý Tuấn MO09KMT2 6.45 Đăk Lăk 0 17.50 Toeic 450 629 90903409 Trương Thị Xuân MO09KMT2 6.72 Thanh Hóa 0 22.50 TOEIC 475 630 90903421 Bùi Thị Thi ý MO09QLMT 7.06 Bình Thuận 0 16.00 TOEIC 465 631 90904161 Trần Mạnh Giào MO09KMT1 7.12 Tiền Giang 0 16.50 TOEIC 450 632 90904188 Mai Thị Ngọc Hân MO09KMT1 6.89 Tiền Giang 0 15.50 TOEIC 505 633 90904377 Nguyễn Tuyết Minh MO09QLMT 6.93 Trà Vinh 0 21.50 TOEIC 755 634 90904425 Nguyễn Duy Ngọc MO09KMT1 7.29 Kiên Giang 0 23.00 TOEIC 460 635 90904461 Phạm Thị Mỹ Nhung MO09QLMT 6.73 Bình Định 0 15.50 TOEIC 475 636 90904634 Nguyễn Tấn Thông MO09KMT2 6.70 Long An 0 19.50 TOEIC 485 637 90904788 Trương Thị Thanh Vân MO09KMT2 6.83 Tp Hồ Chí Minh 0 51.00 TOEIC 460 638 90904792 Bùi Hoàng Việt MO09QLMT 6.74 Tây Ninh 0 18.00 TOEIC 590 639 G0700146 Trần Văn Bắc GT07OTO 6.50 Nam Định 0 21.50 640 G0700409 Dương Tấn Dũng GT07OTO 6.36 Tây Ninh 0 15.00 641 G0804335 Võ Duy Linh GT08OTO1 6.56 Quảng Ngãi 0 17.00 642 G0804780 Võ Thanh Vang GT08OTO2 6.48 Tây Ninh 0 16.50 643 G0900075 Nguyễn Tuấn Anh GT09OTO2 7.05 Quảng Trị 0 22.00 TOEIC 520 644 G0900186 Phan Nguyễn Thái Bình GT09OTO1 7.31 Đồng Nai 0 19.50 Toeic 465 645 G0900370 Doãn Đức Duy GT09HK 6.81 Nghệ An 0 15.50 TOEIC 645 646 G0900615 Đặng Phước Đức GT09OTO1 6.58 Tiền Giang 0 15.50 TOEIC 465 647 G0900873 Nguyễn Văn Hiệp GT09TAU 6.43 Thanh Hóa 0 18.50 TOEIC 480 648 G0900985 Nguyễn Hoàng Huấn GT09OTO1 7.01 Tp Hồ Chí Minh 0 20.00 TOEIC 470 649 G0901005 Lâm Như Huy GT09OTO2 6.38 Gia Lai 0 15.50 TOEIC 455 650 G0901339 Hoàng Nguyên Lãm GT09OTO2 6.64 Đăk Lăk 0 21.50 TOEIC 455 651 G0901762 Nguyễn Trần Khôi Nguyên GT09OTO2 6.68 Tp Hồ Chí Minh 0 17.50 TOEIC 530 652 G0901969 Hà Trọng Phú GT09OTO2 6.96 Đồng Nai 0 15.00 TOEIC 480 653 G0902218 Đặng Duy Sang GT09OTO1 7.22 Bà Rịa - Vũng Tàu 0 15.50 TOEIC 480 654 G0902575 Võ Trọng Thi GT09TAU 7.09 Tp Hồ Chí Minh 0 17.00 TOEIC 515 655 G0902601 Bùi Quang Thịnh GT09OTO2 6.89 Tp Hồ Chí Minh 0 22.00 TOEIC 450 656 G0902902 Văn Minh Triết GT09OTO1 6.76 Tp Hồ Chí Minh 0 20.00 TOEIC 550 657 G0903150 Ngô Trung Tuyến GT09TAU 6.67 Đồng Nai 0 15.00 TOEIC 475 658 G0904040 Nguyễn Sĩ Bằng GT09TAU 7.58 Quảng Bình 0 16.00 TOEIC 480 659 G0904113 Trần Khánh Duyệt GT09TAU 7.05 Thái Bình 0 22.00 TOEIC 470 660 G0904173 Nguyễn Hải GT09TAU 7.95 Vĩnh Phú 0 15.00 TOEIC 525 661 G0904198 Ngô Quang Hiếu GT09TAU 6.59 Lâm Đồng 0 18.00 TOEIC 515 662 G0904299 Ngô Lê Anh Khoa CT09TIEN 6.73 Khánh Hòa 0 24.00 IELTS 6.5 663 G0904383 Bạch Đức Hoài Mùi GT09TAU 6.96 Đăk Lăk 0 15.00 TOEIC 460 664 G0904793 Lê Long Việt GT09OTO2 6.41 Tây Ninh 0 32.50 TOEIC 555 665 G1004089 Nguyễn Văn Nhật Vũ GT10HK 8.26 Đồng Nai 0 21.00 TOEIC 790 666 ILI08001 Đỗ Lê Minh Kha CT08TIEN 6.40 Đà Lạt 0 18.00 TOEIC 750 667 ILI09030 Hoàng Hải Minh CT09TTVT 6.83 Huế 0 17.00 TOEIC 705 668 K0701557 Lê Bá Nghi KU07CKT 6.57 Sông Bé 0 15.00 669 K0802445 Lý Nguyễn Anh Tuấn KU08VLY 6.57 Tiền Giang 0 16.50 670 K0804134 Huỳnh Quang Đại KU08CKT2 6.68 Tây Ninh 0 15.00 671 K0804178 Nguyễn Mạnh Hà KU08CKT2 6.90 Đồng Nai 0 15.00 672 K0804249 Nguyễn Viết Học KU08CKT2 6.76 Quảng Trị 0 15.00 TOEIC 490 673 K0804426 Nguyễn Trọng Nghĩa KU08VLY 6.21 Long An 0 16.00 674 K0900279 Nguyễn Thành Công KU09VLY 6.65 Tây Ninh 0 16.00 TOEIC 465 675 K0900440 Lê Văn Anh Dũng KU09VLY 8.07 Tp Hồ Chí Minh 0 23.50 TOEIC 520 676 K0900499 Tạ Lê Anh Đào VP09NL 7.63 Đồng Nai 0 26.50 TOEIC 820 677 K0900975 Đỗ Xuân Hội KU09CKT1 7.48 Nam Định 0 15.50 TOEIC 475 678 K0901968 Đỗ Chí Phú KU09CKT1 7.73 Tp Hồ Chí Minh 0 19.00 TOEIC 450 679 K0902008 Nguyễn Phúc KU09VLY 6.90 Tp Hồ Chí Minh 0 21.00 TOEIC 525 680 K0902138 Nguyễn Minh Quân VP09VL 7.71 Tp Hồ Chí Minh 0 18.50 TOEIC 710 681 K0902596 Tào Quang Thiện KU09VLY 7.03 Tp Hồ Chí Minh 0 16.00 TOEIC 470 682 K0902611 Lại Phan Minh Thịnh KU09VLY 6.68 Tp Hồ Chí Minh 0 16.00 TOEIC 495 683 K0902734 Huỳnh Anh Tiên KU09CKT1 6.85 Phú Yên 0 17.00 TOEIC 455 684 K0902933 Nguyễn Quốc Trí KU09VLY 6.73 Vĩnh Long 0 15.00 TOEIC 475 685 K0902968 Hồ Quốc Trung KU09VLY 6.65 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 TOEIC 525 686 K0903376 Trương Tuấn Vũ KU09VLY 7.13 Long An 0 20.00 TOEIC 500 687 K0904004 Nguyễn Đức Song An KU09VLY 7.14 Khánh Hòa 0 15.00 TOEIC 810 688 K0904110 Nguyễn Thanh Duy KU09CKT2 7.06 Quảng Trị 0 20.50 TOEIC 455 689 K0904197 Lê Quang Trung Hiếu KU09CKT2 7.04 Đồng Nai 0 18.00 TOEIC 520 690 K0904247 Phạm Minh Huy KU09VLY 6.40 Đồn Nai 0 15.50 Toeic 450 691 K0904251 Trần Văn Huy KU09CKT2 7.43 Đăk Lăk 0 18.00 TOEIC 465 692 K0904265 Nguyễn Quốc Hưng KU09CKT1 6.78 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 TOEIC 665 693 K0904318 Đỗ Thị Hồng Lạc KU09VLY 6.99 Bình Thuận 0 16.00 TOEIC 485 694 K0904342 Bùi Thống Lĩnh KU09CKT2 7.29 Thái Bình 0 16.00 TOEIC 450 695 K0904419 Bạch Phi Ngọc KU09VLY 6.45 Quảng Ngãi 0 16.00 TOEIC 455 696 K0904757 Trần Thanh Tuyến KU09CKT2 6.61 Tp Hồ Chí Minh 0 17.00 TOEIC 505 697 K0904769 Phan Quang Tú KU09VLY 6.98 Sông Bé 0 15.50 TOEIC 475 698 P0810001 Lê Kim Quốc VP08HK 6.41 Đà Nẵng 0 15.50 699 P0910001 Trần Đình Dũng VP09HK 7.06 Quảng Trị 0 23.50 TOEIC 465 700 P0910003 Vũ Đình Hùng VP09CDT 7.54 Đà Nẵng 0 19.00 TOEIC 505 701 P0910007 Nguyễn Nhật Trường VP09CDT 6.91 Bình Định 0 22.00 Toeic 500 702 V0700319 Nguyễn Anh Danh VL07SI 6.11 Bà Rịa - Vũng Tàu 0 15.00 703 V0700350 Phạm Tiến Duật VL07KL 6.83 Phú Khánh 0 18.50 704 V0701047 Nguyễn Đức Hữu VL07KL 6.19 Đồng Nai 0 15.00 705 V0701604 Phạm Bá Ngọc VL07PO 6.34 Quảng Nam 0 16.00 706 V0702781 Phạm Minh Tuấn VL07KL 6.24 Thuận Hải 0 15.00 707 V0704567 Đỗ Đăng Trường VL07SI 6.43 Đồng Nai 0 15.50 708 V0801874 Nguyễn Minh Tâm VL08SI 6.51 Bạc Liêu 0 15.00 709 V0802748 Trần Ngọc Nam VL08KL 7.19 Đăk Lăk 0 28.00 TOEIC 450 710 V0804049 Nguyễn Xuân Cách VL08KL 6.45 Hà Tĩnh 0 15.50 711 V0804147 Đỗ Đình Đỉnh VL08KL 6.43 Tp. Hồ CHí Minh 0 19.00 712 V0804429 Trần Văn Nghĩa VL08KL 6.47 Hà Tĩnh 3825000 15.00 713 V0804444 Võ Đức Nguyện VL08PO 6.36 Thừa Thiên - Huế 0 15.50 714 V0804504 Đặng Đăng Phương VL08PO 6.23 Tây Ninh 0 15.00 715 V0804701 Nguyễn Lê Duy Trân VL08PO 6.65 Tp Hồ Chí Minh 0 18.00 716 V0900228 Huỳnh Đặng Lệ Chi VL09KL 6.97 Bình Định 0 26.00 TOEIC 475 717 V0901080 Phạm Phi Hùng VL09KL 6.57 Đồng Nai 0 15.00 TOEIC 485 718 V0901408 Trần Văn Linh VL09KL 6.48 Thanh Hóa 0 16.50 TOEIC 500 719 V0901761 Nguyễn Thảo Nguyên VL09SI 6.67 Tây Ninh 0 18.50 TOEIC 465 720 V0901952 Nguyễn Trần Phong VP09VL 8.21 Sông Bé 0 16.50 TOEIC 785 721 V0902049 Nguyễn Minh Phương VL09KL 6.71 Tp Hồ Chí Minh 0 16.00 TOEIC 460 722 V0902056 Thái Phương VP09VL 7.23 Phú Yên 0 19.00 TOEIC 775 723 V0902714 Nguyễn Minh Thương VL09KL 6.83 Lâm Đồng 0 16.00 TOEIC 450 724 V0903295 Nguyễn Bá Trường Vinh VL09PO 6.97 Bình Định 0 16.00 TOEIC 575 725 V0903342 Lê Hoàng Vũ VL09KL 6.84 Quảng Nam 0 15.50 TOEIC 500 726 V0904050 Nguyễn Hữu Ca VL09PO 6.57 Thanh Hóa 0 16.00 TOEIC 495 727 V0904216 Bùi Văn Hoài VL09PO 7.12 Hải Dương 0 17.50 TOEIC 510 728 V0904257 Trần Thị Thu Huyền VL09KL 6.98 Phú Yên 0 15.50 TOEIC 470 729 V0904295 Lương Nhật Khải VL09PO 6.88 Thuận Hải 0 15.00 TOEIC 450 730 V0904333 Hoàng Tuấn Linh VL09SI 6.76 Quảng Ninh 0 15.00 TOEIC 450 731 V0904436 Hoàng Thị ánh Nguyệt VL09PO 7.00 Thừa Thiên - Huế 0 17.00 TOEIC 455 732 V0904609 Đặng Vũ Thắng VL09SI 6.83 Tp Hồ Chí Minh 0 23.00 TOEIC 860 733 V0904616 Đinh Lê Hạ Thi VL09SI 7.11 Khánh Hòa 0 15.50 TOEIC 475 734 V0904635 Nguyễn Văn Thông VL09KL 6.68 Quảng Nam 0 17.00 TOEIC 465 735 V0904648 Phạm Thị Thúy VL09SI 7.06 Thanh Hóa 0 17.50 TOEIC 455 736 V0904667 Nguyễn Duy Thức VL09KL 6.81 Tây Ninh 0 19.00 TOEIC 465 ================================================================================================================ Ngày 10/10/2014 Điều kiện TOEIC TOEFL_ITP TOEFL_iBT IELTS BULATS ---------------------------------------------------------------------- XÉT TN 450 430 39 4.5 42 ----------------------------------------------------------------------