TIN TỔNG HỢP
Chương Trình Đào Tạo&Chuẩn đầu ra
DC - Kế hoạch giảng dạy HK1 (2016 - 2017)
Ghi Chú
Kí hiệu | Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước |
1 | Môn Song Hành |
2 | Môn Học Trước |
Để trống |
Môn Tiên Quyết |
Khóa | Ngành | Mã Môn Học | Tên Môn Học | Môn Bắt Buộc | TC | TS | LT | BT | TN | BTL | DA | LA | MHTQ | Loại TQ | Tên Môn học TQ |
2012 | Khoan & Khai Thác DK | 300303 | LUAN VAN TOT NGHIEP | x | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 007005 | THI NGHIEM VAT LY | |
2013 | Khoan & Khai Thác DK | 300008 | CONG NGHE KHOAN DAU KHI | x | 3 | 60 | 45 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300002 | 2 | CO SO KHOAN & KHAI THAC |
2013 | Khoan & Khai Thác DK | 300009 | CONG NGHE KHAI THAC DKHI | x | 3 | 60 | 45 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300002 | 2 | CO SO KHOAN & KHAI THAC |
2013 | Khoan & Khai Thác DK | 300010 | DUNG DICH KHOAN &XI MANG | x | 2 | 45 | 30 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300002 | 2 | CO SO KHOAN & KHAI THAC |
2013 | Khoan & Khai Thác DK | 300012 | DK T/DONG TRONG KT D/KHI | x | 2 | 45 | 30 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2013 | Khoan & Khai Thác DK | 300020 | CONG NGHE MO DAU KHI | x | 2 | 45 | 30 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300048 | 2 | CO SO THUY DIA CO HOC |
2013 | Khoan & Khai Thác DK | 300021 | TGOM, XU LY, VCHUYEN DK | x | 2 | 45 | 30 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300009 | 2 | CONG NGHE KHAI THAC DKHI |
2013 | Khoan & Khai Thác DK | 300060 | CO HOC&THIET BI KHOAN-KT | 2 | 45 | 30 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300002 | 2 | CO SO KHOAN & KHAI THAC | |
2013 | Khoan & Khai Thác DK | 300065 | MAY THUY LUC & NEN KHI | 2 | 45 | 30 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
2014 | Khoan & Khai Thác DK | CI3161 | MAY THUY LUC - MAY NEN | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | CI2003 | 2 | CO LUU CHAT | |
2014 | Khoan & Khai Thác DK | GE2021 | CO SO THUY DIA CO HOC | x | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | CI2003 | 2 | CO LUU CHAT |
2014 | Khoan & Khai Thác DK | GE2025 | THUC TAP KHOAN | x | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | GE3009 | 1 | CONG NGHE KHOAN DAU KHI |
2014 | Khoan & Khai Thác DK | GE3009 | CONG NGHE KHOAN DAU KHI | x | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | GE2001 | 2 | CO SO KY THUAT DAU KHI |
2014 | Khoan & Khai Thác DK | GE3015 | CONGNGHE KHAITHAC DAUKHI | x | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | CI2003 | 2 | CO LUU CHAT |
2014 | Khoan & Khai Thác DK | GE3017 | KY THUAT VIA DAU KHI | x | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | GE2001 | 2 | CO SO KY THUAT DAU KHI |
2014 | Khoan & Khai Thác DK | GE3035 | NGUYEN LY PHA HUY DAT DA | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | AS2001 | 2 | CO HOC UNG DUNG | |
2014 | Khoan & Khai Thác DK | SP1005 | TU TUONG HO CHI MINH | x | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP1003 | 2 | NHUNG NGLY COBAN CN M-LE |
2015 | Khoan & Khai Thác DK | AS2001 | CO HOC UNG DUNG | x | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | MT1003 | 2 | GIAI TICH 1 |
2015 | Khoan & Khai Thác DK | GE2001 | CO SO KY THUAT DAU KHI | x | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | GE1003 | 2 | DIA CHAT CO SO |
2015 | Khoan & Khai Thác DK | GE2003 | DCHAT K/TRUC &DO VE BDDC | x | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | GE1007 | 2 | TINH THE-K/VAT-THACH HOC |
2015 | Khoan & Khai Thác DK | GE2005 | THUCTAP DIACHAT KIENTRUC | x | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | GE1005 | 2 | THUC TAP DIACHAT COSO NT |
2015 | Khoan & Khai Thác DK | GE2007 | DIA VAT LY DAI CUONG | x | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | MT1003 | 2 | GIAI TICH 1 |
2015 | Khoan & Khai Thác DK | LA1007 | ANH VAN 3 | x | 2 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | LA1005 | 2 | ANH VAN 2 |
2015 | Khoan & Khai Thác DK | MT1009 | PHUONG PHAP TINH | x | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | MT1003 | 2 | GIAI TICH 1 |
2015 | Khoan & Khai Thác DK | SP1007 | PH/LUAT VIETNAM DAICUONG | x | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | Khoan & Khai Thác DK | CH1003 | HOA DAI CUONG | x | 3 | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | Khoan & Khai Thác DK | GE1001 | NHAP MON VE KY THUAT | x | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | Khoan & Khai Thác DK | GE1003 | DIA CHAT CO SO | x | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | Khoan & Khai Thác DK | LA1003 | ANH VAN 1 | x | 2 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 003101 | TOEIC 250 | |
2016 | Khoan & Khai Thác DK | MI1003 | GIAO DUC QUOC PHONG | x | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | Khoan & Khai Thác DK | MT1003 | GIAI TICH 1 | x | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | Khoan & Khai Thác DK | PE1003 | GIAO DUC THE CHAT 1 | x | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | Khoan & Khai Thác DK | PH1003 | VAT LY 1 | x | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | Khoan & Khai Thác DK | PH1007 | THI NGHIEM VAT LY | x | 1 | 30 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | PH1005 | 1 | VAT LY 2 |
2012 | Địa Chất Môi Trường | 301303 | LUAN VAN TOT NGHIEP | x | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 007005 | THI NGHIEM VAT LY | |
2013 | Địa Chất Môi Trường | 301005 | D/MAO-TAN KT&T/TICH DETU | x | 2 | 45 | 30 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2013 | Địa Chất Môi Trường | 301006 | DIA CHAT MOI TRUONG | x | 2 | 45 | 30 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 301046 | 2 | DIA CHAT CO SO |
2013 | Địa Chất Môi Trường | 301009 | TT K/THUAT MOI TRUONG DC | x | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 301022 | 1 | KT MOI TRUONG DIA CHAT |
2013 | Địa Chất Môi Trường | 301018 | DIA CHAT VIET NAM | x | 2 | 45 | 30 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 301046 | 2 | DIA CHAT CO SO |
2013 | Địa Chất Môi Trường | 301022 | KT MOI TRUONG DIA CHAT | x | 3 | 60 | 45 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 301006 | 1 | DIA CHAT MOI TRUONG |
2013 | Địa Chất Môi Trường | 301025 | DIA HOA MOI TRUONG | x | 2 | 45 | 30 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2013 | Địa Chất Môi Trường | 301028 | PH/PHAP VIEN THAM & GIS | x | 3 | 60 | 45 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 301001 | 2 | DC KIEN TRUC& DO VE BDDC |
2013 | Địa Chất Môi Trường | 301029 | PP LAP BAN DO DCMT& DCDT | x | 3 | 60 | 45 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 301001 | 2 | DC KIEN TRUC& DO VE BDDC |
2014 | Địa Chất Môi Trường | GE2021 | CO SO THUY DIA CO HOC | x | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | CI2003 | 2 | CO LUU CHAT |
2014 | Địa Chất Môi Trường | GE2023 | DIA CHAT THUY VAN | x | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2014 | Địa Chất Môi Trường | GE3003 | DIA CHAT BIEN | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | GE1003 | 2 | DIA CHAT CO SO | |
2014 | Địa Chất Môi Trường | GE3007 | DIA HOA MOI TRUONG | x | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | CH1005 | 2 | HOA LY HOA KEO |
2014 | Địa Chất Môi Trường | GE3011 | DIA KY THUAT 1 | x | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | GE1003 | 2 | DIA CHAT CO SO |
2014 | Địa Chất Môi Trường | GE3013 | THI NGHIEM DIA KY THUAT | x | 1 | 30 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | GE3011 | 1 | DIA KY THUAT 1 |
2014 | Địa Chất Môi Trường | GE3023 | TINHOC U/DUNG TRONG KTDC | x | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2014 | Địa Chất Môi Trường | GE3037 | TT KT PT CAC CT CUA MTDC | x | 1 | 30 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | GE2013 | 2 | DIA CHAT MOI TRUONG |
2014 | Địa Chất Môi Trường | GE3041 | DIA CHAT KHU VUC | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | GE1007 | 2 | TINH THE-K/VAT-THACH HOC | |
2014 | Địa Chất Môi Trường | GE4051 | TAI BIEN DIA DONG LUC | x | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | GE3011 | 1 | DIA KY THUAT 1 |
2014 | Địa Chất Môi Trường | SP1005 | TU TUONG HO CHI MINH | x | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP1003 | 2 | NHUNG NGLY COBAN CN M-LE |
2015 | Địa Chất Môi Trường | AS2001 | CO HOC UNG DUNG | x | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | MT1003 | 2 | GIAI TICH 1 |
2015 | Địa Chất Môi Trường | CI1007 | TRAC DIA DAI CUONG | x | 3 | 60 | 30 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | |||
2015 | Địa Chất Môi Trường | GE2003 | DCHAT K/TRUC &DO VE BDDC | x | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | GE1007 | 2 | TINH THE-K/VAT-THACH HOC |
2015 | Địa Chất Môi Trường | GE2005 | THUCTAP DIACHAT KIENTRUC | x | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | GE1005 | 2 | THUC TAP DIACHAT COSO NT |
2015 | Địa Chất Môi Trường | GE2007 | DIA VAT LY DAI CUONG | x | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | MT1003 | 2 | GIAI TICH 1 |
2015 | Địa Chất Môi Trường | LA1007 | ANH VAN 3 | x | 2 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | LA1005 | 2 | ANH VAN 2 |
2015 | Địa Chất Môi Trường | MT1009 | PHUONG PHAP TINH | x | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | MT1003 | 2 | GIAI TICH 1 |
2015 | Địa Chất Môi Trường | PE1007 | GIAO DUC THE CHAT 3 | x | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | PE1003 | 2 | GIAO DUC THE CHAT 1 |
2015 | Địa Chất Môi Trường | SP1007 | PH/LUAT VIETNAM DAICUONG | x | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | Địa Chất Môi Trường | CH1003 | HOA DAI CUONG | x | 3 | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | Địa Chất Môi Trường | GE1001 | NHAP MON VE KY THUAT | x | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | Địa Chất Môi Trường | GE1003 | DIA CHAT CO SO | x | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | Địa Chất Môi Trường | LA1003 | ANH VAN 1 | x | 2 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 003101 | TOEIC 250 | |
2016 | Địa Chất Môi Trường | MI1003 | GIAO DUC QUOC PHONG | x | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | Địa Chất Môi Trường | MT1003 | GIAI TICH 1 | x | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | Địa Chất Môi Trường | PE1003 | GIAO DUC THE CHAT 1 | x | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | Địa Chất Môi Trường | PH1003 | VAT LY 1 | x | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | Địa Chất Môi Trường | PH1007 | THI NGHIEM VAT LY | x | 1 | 30 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | PH1005 | 1 | VAT LY 2 |
2012 | Địa Chất Dầu Khí | 302303 | LUAN VAN TOT NGHIEP | x | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 007005 | THI NGHIEM VAT LY | |
2013 | Địa Chất Dầu Khí | 302004 | VAT LY VIA | x | 2 | 45 | 30 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 302010 | 2 | DIA VAT LY UNG DUNG |
2013 | Địa Chất Dầu Khí | 302006 | CS TIM KIEM T/LUONG DKHI | x | 2 | 45 | 30 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 302002 | 2 | DIA CHAT DAU KHI |
2013 | Địa Chất Dầu Khí | 302008 | DIA CHAT VIETNAM DAU KHI | x | 2 | 45 | 30 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2013 | Địa Chất Dầu Khí | 302012 | DAMH DIA CHAT DAU KHI | x | 1 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 0 | 302002 | 2 | DIA CHAT DAU KHI |
2013 | Địa Chất Dầu Khí | 302015 | TRAMTICH HOC &NHIP DTANG | x | 2 | 45 | 30 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 301044 | 2 | TINH THE KHOANG VAT THOC |
2013 | Địa Chất Dầu Khí | 302017 | DIA HOA DAU KHI | x | 2 | 45 | 30 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 302002 | 2 | DIA CHAT DAU KHI |
2013 | Địa Chất Dầu Khí | 302019 | PHAN TICH BON CHUA DAU | x | 2 | 45 | 30 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2013 | Địa Chất Dầu Khí | 302053 | PT KIEN TRUC & KIEN TAO | x | 2 | 45 | 30 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 303004 | 2 | DIA KIEN TAO |
2014 | Địa Chất Dầu Khí | GE2021 | CO SO THUY DIA CO HOC | x | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | CI2003 | 2 | CO LUU CHAT |
2014 | Địa Chất Dầu Khí | GE3001 | DIA VAT LY GIENG KHOAN | x | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | GE1003 | 2 | DIA CHAT CO SO |
2014 | Địa Chất Dầu Khí | GE3009 | CONG NGHE KHOAN DAU KHI | x | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | GE2001 | 2 | CO SO KY THUAT DAU KHI |
2014 | Địa Chất Dầu Khí | GE3017 | KY THUAT VIA DAU KHI | x | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | GE2001 | 2 | CO SO KY THUAT DAU KHI |
2014 | Địa Chất Dầu Khí | GE3025 | DIA THONG KE | x | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | MT2001 | 2 | XAC SUAT VA THONG KE |
2014 | Địa Chất Dầu Khí | IM2003 | KINH TE KY THUAT | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
2014 | Địa Chất Dầu Khí | IM2011 | QUAN LY DU AN CHO KY SU | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
2014 | Địa Chất Dầu Khí | IM3003 | QUANLY SANXUAT CHO KY SU | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
2014 | Địa Chất Dầu Khí | SP1005 | TU TUONG HO CHI MINH | x | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP1003 | 2 | NHUNG NGLY COBAN CN M-LE |
2015 | Địa Chất Dầu Khí | AS2001 | CO HOC UNG DUNG | x | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | MT1003 | 2 | GIAI TICH 1 |
2015 | Địa Chất Dầu Khí | GE2003 | DCHAT K/TRUC &DO VE BDDC | x | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | GE1007 | 2 | TINH THE-K/VAT-THACH HOC |
2015 | Địa Chất Dầu Khí | GE2005 | THUCTAP DIACHAT KIENTRUC | x | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | GE1005 | 2 | THUC TAP DIACHAT COSO NT |
2015 | Địa Chất Dầu Khí | GE2007 | DIA VAT LY DAI CUONG | x | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | MT1003 | 2 | GIAI TICH 1 |
2015 | Địa Chất Dầu Khí | LA1007 | ANH VAN 3 | x | 2 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | LA1005 | 2 | ANH VAN 2 |
2015 | Địa Chất Dầu Khí | MT1009 | PHUONG PHAP TINH | x | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | MT1003 | 2 | GIAI TICH 1 |
2015 | Địa Chất Dầu Khí | PE1007 | GIAO DUC THE CHAT 3 | x | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | PE1003 | 2 | GIAO DUC THE CHAT 1 |
2015 | Địa Chất Dầu Khí | SP1007 | PH/LUAT VIETNAM DAICUONG | x | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | Địa Chất Dầu Khí | CH1003 | HOA DAI CUONG | x | 3 | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | Địa Chất Dầu Khí | GE1001 | NHAP MON VE KY THUAT | x | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | Địa Chất Dầu Khí | GE1003 | DIA CHAT CO SO | x | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | Địa Chất Dầu Khí | LA1003 | ANH VAN 1 | x | 2 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 003101 | TOEIC 250 | |
2016 | Địa Chất Dầu Khí | MI1003 | GIAO DUC QUOC PHONG | x | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | Địa Chất Dầu Khí | MT1003 | GIAI TICH 1 | x | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | Địa Chất Dầu Khí | PE1003 | GIAO DUC THE CHAT 1 | x | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | Địa Chất Dầu Khí | PH1003 | VAT LY 1 | x | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | Địa Chất Dầu Khí | PH1007 | THI NGHIEM VAT LY | x | 1 | 30 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | PH1005 | 1 | VAT LY 2 |
2012 | KT Địa chất-Dầu khí | 305303 | LUAN VAN TOT NGHIEP | x | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 007005 | THI NGHIEM VAT LY | |
2013 | KT Địa chất-Dầu khí | 301005 | D/MAO-TAN KT&T/TICH DETU | x | 2 | 45 | 30 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2013 | KT Địa chất-Dầu khí | 301006 | DIA CHAT MOI TRUONG | x | 2 | 45 | 30 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 301046 | 2 | DIA CHAT CO SO |
2013 | KT Địa chất-Dầu khí | 301018 | DIA CHAT VIET NAM | x | 2 | 45 | 30 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 301046 | 2 | DIA CHAT CO SO |
2013 | KT Địa chất-Dầu khí | 301019 | CO SINH DIA TANG | x | 2 | 45 | 30 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 301039 | 2 | THACH HOC 1 |
2013 | KT Địa chất-Dầu khí | 301073 | DC CAC MO KHOANG SAN | x | 3 | 60 | 45 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 301039 | 2 | THACH HOC 1 |
2013 | KT Địa chất-Dầu khí | 301103 | THACH LUAN | x | 2 | 45 | 30 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 301001 | 2 | DC KIEN TRUC& DO VE BDDC |
2013 | KT Địa chất-Dầu khí | 302014 | DIA HOA UNG DUNG | x | 2 | 45 | 30 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | KT Địa chất-Dầu khí | CH1003 | HOA DAI CUONG | x | 3 | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | KT Địa chất-Dầu khí | GE1001 | NHAP MON VE KY THUAT | x | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | KT Địa chất-Dầu khí | GE1003 | DIA CHAT CO SO | x | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | KT Địa chất-Dầu khí | LA1003 | ANH VAN 1 | x | 2 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 003101 | TOEIC 250 | |
2016 | KT Địa chất-Dầu khí | MI1003 | GIAO DUC QUOC PHONG | x | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | KT Địa chất-Dầu khí | MT1003 | GIAI TICH 1 | x | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | KT Địa chất-Dầu khí | PE1003 | GIAO DUC THE CHAT 1 | x | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | KT Địa chất-Dầu khí | PH1003 | VAT LY 1 | x | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | KT Địa chất-Dầu khí | PH1007 | THI NGHIEM VAT LY | x | 1 | 30 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | PH1005 | 1 | VAT LY 2 |
2012 | Địa chất Khoáng sản | 305303 | LUAN VAN TOT NGHIEP | x | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 007005 | THI NGHIEM VAT LY | |
2013 | Địa chất Khoáng sản | 301005 | D/MAO-TAN KT&T/TICH DETU | x | 2 | 45 | 30 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2013 | Địa chất Khoáng sản | 301006 | DIA CHAT MOI TRUONG | x | 2 | 45 | 30 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 301046 | 2 | DIA CHAT CO SO |
2013 | Địa chất Khoáng sản | 301018 | DIA CHAT VIET NAM | x | 2 | 45 | 30 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 301046 | 2 | DIA CHAT CO SO |
2013 | Địa chất Khoáng sản | 301019 | CO SINH DIA TANG | x | 2 | 45 | 30 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 301039 | 2 | THACH HOC 1 |
2013 | Địa chất Khoáng sản | 301028 | PH/PHAP VIEN THAM & GIS | x | 3 | 60 | 45 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 301001 | 2 | DC KIEN TRUC& DO VE BDDC |
2013 | Địa chất Khoáng sản | 301073 | DC CAC MO KHOANG SAN | x | 3 | 60 | 45 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 301039 | 2 | THACH HOC 1 |
2013 | Địa chất Khoáng sản | 301103 | THACH LUAN | x | 2 | 45 | 30 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 301001 | 2 | DC KIEN TRUC& DO VE BDDC |
2013 | Địa chất Khoáng sản | 302014 | DIA HOA UNG DUNG | x | 2 | 45 | 30 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2014 | Địa chất Khoáng sản | GE2021 | CO SO THUY DIA CO HOC | x | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | CI2003 | 2 | CO LUU CHAT |
2014 | Địa chất Khoáng sản | GE2023 | DIA CHAT THUY VAN | x | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2014 | Địa chất Khoáng sản | GE3005 | DIA HOA UNG DUNG | x | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | GE2003 | 2 | DCHAT K/TRUC &DO VE BDDC |
2014 | Địa chất Khoáng sản | GE3011 | DIA KY THUAT 1 | x | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | GE1003 | 2 | DIA CHAT CO SO |
2014 | Địa chất Khoáng sản | GE3013 | THI NGHIEM DIA KY THUAT | x | 1 | 30 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | GE3011 | 1 | DIA KY THUAT 1 |
2014 | Địa chất Khoáng sản | GE3023 | TINHOC U/DUNG TRONG KTDC | x | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2014 | Địa chất Khoáng sản | GE3027 | CO SINH - DIA TANG | x | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | GE1003 | 2 | DIA CHAT CO SO |
2014 | Địa chất Khoáng sản | GE3039 | DAMH THACH LUAN & DCKT | x | 1 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | GE2003 | 2 | DCHAT K/TRUC &DO VE BDDC |
2014 | Địa chất Khoáng sản | GE3041 | DIA CHAT KHU VUC | x | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | GE1007 | 2 | TINH THE-K/VAT-THACH HOC |
2014 | Địa chất Khoáng sản | SP1005 | TU TUONG HO CHI MINH | x | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP1003 | 2 | NHUNG NGLY COBAN CN M-LE |
2015 | Địa chất Khoáng sản | AS2001 | CO HOC UNG DUNG | x | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | MT1003 | 2 | GIAI TICH 1 |
2015 | Địa chất Khoáng sản | CI1007 | TRAC DIA DAI CUONG | x | 3 | 60 | 30 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | |||
2015 | Địa chất Khoáng sản | GE2003 | DCHAT K/TRUC &DO VE BDDC | x | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | GE1007 | 2 | TINH THE-K/VAT-THACH HOC |
2015 | Địa chất Khoáng sản | GE2005 | THUCTAP DIACHAT KIENTRUC | x | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | GE1005 | 2 | THUC TAP DIACHAT COSO NT |
2015 | Địa chất Khoáng sản | GE2007 | DIA VAT LY DAI CUONG | x | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | MT1003 | 2 | GIAI TICH 1 |
2015 | Địa chất Khoáng sản | LA1007 | ANH VAN 3 | x | 2 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | LA1005 | 2 | ANH VAN 2 |
2015 | Địa chất Khoáng sản | MT1009 | PHUONG PHAP TINH | x | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | MT1003 | 2 | GIAI TICH 1 |
2015 | Địa chất Khoáng sản | PE1007 | GIAO DUC THE CHAT 3 | x | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | PE1003 | 2 | GIAO DUC THE CHAT 1 |
2015 | Địa chất Khoáng sản | SP1007 | PH/LUAT VIETNAM DAICUONG | x | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | Địa chất Khoáng sản | CH1003 | HOA DAI CUONG | x | 3 | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | Địa chất Khoáng sản | GE1001 | NHAP MON VE KY THUAT | x | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | Địa chất Khoáng sản | GE1003 | DIA CHAT CO SO | x | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | Địa chất Khoáng sản | LA1003 | ANH VAN 1 | x | 2 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 003101 | TOEIC 250 | |
2016 | Địa chất Khoáng sản | MI1003 | GIAO DUC QUOC PHONG | x | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | Địa chất Khoáng sản | MT1003 | GIAI TICH 1 | x | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | Địa chất Khoáng sản | PE1003 | GIAO DUC THE CHAT 1 | x | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | Địa chất Khoáng sản | PH1003 | VAT LY 1 | x | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | Địa chất Khoáng sản | PH1007 | THI NGHIEM VAT LY | x | 1 | 30 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | PH1005 | 1 | VAT LY 2 |
2012 | Địa Kỹ Thuật | 303303 | LUAN VAN TOT NGHIEP | x | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 007005 | THI NGHIEM VAT LY | |
2013 | Địa Kỹ Thuật | 301005 | D/MAO-TAN KT&T/TICH DETU | x | 2 | 45 | 30 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2013 | Địa Kỹ Thuật | 301018 | DIA CHAT VIET NAM | x | 2 | 45 | 30 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 301046 | 2 | DIA CHAT CO SO |
2013 | Địa Kỹ Thuật | 301028 | PH/PHAP VIEN THAM & GIS | 3 | 60 | 45 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 301001 | 2 | DC KIEN TRUC& DO VE BDDC | |
2013 | Địa Kỹ Thuật | 303007 | CO HOC DA | x | 2 | 45 | 30 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2013 | Địa Kỹ Thuật | 303008 | DAMH K/THAC& B/VE TN NDD | x | 1 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 0 | 303041 | 1 | KT & BAOVE TAINGUYEN NDD |
2013 | Địa Kỹ Thuật | 303009 | DIA K/THUAT C/TRINH NGAM | 2 | 45 | 30 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
2013 | Địa Kỹ Thuật | 303012 | CONG TRINH XAY DUNG | x | 2 | 45 | 30 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2013 | Địa Kỹ Thuật | 303014 | THUY DIA HOA | 2 | 45 | 30 | 5 | 0 | 5 | 5 | 0 | ||||
2013 | Địa Kỹ Thuật | 303015 | VAT LIEU DIA KY THUAT | 2 | 45 | 30 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | ||||
2013 | Địa Kỹ Thuật | 303017 | DAMH NEN MONG CONG TRINH | x | 1 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 0 | 303037 | 1 | NEN MONG CONG TRINH |
2013 | Địa Kỹ Thuật | 303037 | NEN MONG CONG TRINH | x | 2 | 45 | 30 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 201010 | 2 | CO HOC UNG DUNG |
2013 | Địa Kỹ Thuật | 303041 | KT & BAOVE TAINGUYEN NDD | x | 3 | 60 | 45 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 303040 | 2 | DIA CHAT THUY VAN |
2014 | Địa Kỹ Thuật | GE2021 | CO SO THUY DIA CO HOC | x | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | CI2003 | 2 | CO LUU CHAT |
2014 | Địa Kỹ Thuật | GE2023 | DIA CHAT THUY VAN | x | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2014 | Địa Kỹ Thuật | GE3011 | DIA KY THUAT 1 | x | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | GE1003 | 2 | DIA CHAT CO SO |
2014 | Địa Kỹ Thuật | GE3013 | THI NGHIEM DIA KY THUAT | x | 1 | 30 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | GE3011 | 1 | DIA KY THUAT 1 |
2014 | Địa Kỹ Thuật | GE3019 | CONG TRINH XAY DUNG | x | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2014 | Địa Kỹ Thuật | GE3021 | BE TONG COT THEP | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
2014 | Địa Kỹ Thuật | GE3031 | SUC BEN - KET CAU | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
2014 | Địa Kỹ Thuật | IM2003 | KINH TE KY THUAT | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
2014 | Địa Kỹ Thuật | IM2011 | QUAN LY DU AN CHO KY SU | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
2014 | Địa Kỹ Thuật | IM3003 | QUANLY SANXUAT CHO KY SU | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
2014 | Địa Kỹ Thuật | SP1005 | TU TUONG HO CHI MINH | x | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | SP1003 | 2 | NHUNG NGLY COBAN CN M-LE |
2015 | Địa Kỹ Thuật | AS2001 | CO HOC UNG DUNG | x | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | MT1003 | 2 | GIAI TICH 1 |
2015 | Địa Kỹ Thuật | CI1007 | TRAC DIA DAI CUONG | x | 3 | 60 | 30 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | |||
2015 | Địa Kỹ Thuật | GE2003 | DCHAT K/TRUC &DO VE BDDC | x | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | GE1007 | 2 | TINH THE-K/VAT-THACH HOC |
2015 | Địa Kỹ Thuật | GE2005 | THUCTAP DIACHAT KIENTRUC | x | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | GE1005 | 2 | THUC TAP DIACHAT COSO NT |
2015 | Địa Kỹ Thuật | GE2007 | DIA VAT LY DAI CUONG | x | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | MT1003 | 2 | GIAI TICH 1 |
2015 | Địa Kỹ Thuật | LA1007 | ANH VAN 3 | x | 2 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | LA1005 | 2 | ANH VAN 2 |
2015 | Địa Kỹ Thuật | MT1009 | PHUONG PHAP TINH | x | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | MT1003 | 2 | GIAI TICH 1 |
2015 | Địa Kỹ Thuật | PE1007 | GIAO DUC THE CHAT 3 | x | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | PE1003 | 2 | GIAO DUC THE CHAT 1 |
2015 | Địa Kỹ Thuật | SP1007 | PH/LUAT VIETNAM DAICUONG | x | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | Địa Kỹ Thuật | CH1003 | HOA DAI CUONG | x | 3 | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | Địa Kỹ Thuật | GE1001 | NHAP MON VE KY THUAT | x | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | Địa Kỹ Thuật | GE1003 | DIA CHAT CO SO | x | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | Địa Kỹ Thuật | LA1003 | ANH VAN 1 | x | 2 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 003101 | TOEIC 250 | |
2016 | Địa Kỹ Thuật | MI1003 | GIAO DUC QUOC PHONG | x | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | Địa Kỹ Thuật | MT1003 | GIAI TICH 1 | x | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | Địa Kỹ Thuật | PE1003 | GIAO DUC THE CHAT 1 | x | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | Địa Kỹ Thuật | PH1003 | VAT LY 1 | x | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2016 | Địa Kỹ Thuật | PH1007 | THI NGHIEM VAT LY | x | 1 | 30 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | PH1005 | 1 | VAT LY 2 |