TIN TỔNG HỢP
Thời khóa biểu
DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VLVH ĐI THỰC TẬP KỸ THUẬT
THỜI GIAN: TỪ 17/3/2016 (BM bố trí cho sinh viên đi thực tập 4 tuần trong học kỳ này)
STT | MSSV | Họ Lót | Tên | Thầy HD | Địa điểm thực tập |
BỘ MÔN: CÔNG TRÌNH | |||||
1 | 1533405 | Quách Trường | An | ||
2 | 1533419 | Phạm Kim | Bằng | ||
3 | 1533420 | Trần Đức | Bằng | ||
4 | 1533422 | Đậu Xuân | Biển | ||
5 | 811T0013 | Nguyễn Thanh | Bình | ||
6 | 1537503 | Trần Đoàn | Bình | ||
7 | 813T1251 | Phạm Thị Mộng | Cầm | ||
8 | 1533005 | Nguyễn Thành | Công | ||
9 | 1533006 | Phạm Tuấn | Cường | ||
10 | 1533435 | Phan Mạnh | Cường | ||
11 | 1435007 | Trần Quốc | Cường | ||
12 | 1533440 | Lê Hoàng | Dân | ||
13 | 1533460 | Lê Quang | Đạo | ||
14 | 1533018 | Dương Tấn | Đạt | ||
15 | 1533463 | Nguyễn Lê Hữu | Đạt | ||
16 | 811T0035 | Nguyễn Tấn | Đạt | ||
17 | 1533464 | Nguyễn Tấn | Đạt | ||
18 | 813T1045 | Nguyễn Minh | Đức | ||
19 | 1533444 | Nguyễn Quốc | Duy | ||
20 | 1537505 | Phạm Đức | Duy | ||
21 | 1533023 | Vũ Trường | Giang | ||
22 | 1533481 | Hồ Văn | Hảo | ||
23 | 813T3124 | Đinh Xuân | Hiển | ||
24 | 1537511 | Nguyễn Quang | Hiền | ||
25 | 1533491 | Hoàng | Hiệp | ||
26 | 1533031 | Huỳnh Thanh | Hiệp | ||
27 | 1537512 | Đoàn Khải | Hiếu | ||
28 | 1533495 | Võ Thanh | Hoài | ||
29 | 1533512 | Huỳnh Minh | Hùng | ||
30 | 1533513 | Lâm Quốc | Hùng | ||
31 | 812T5041 | Phan Văn | Hưng | ||
32 | 811T0260 | Văn Đức | Hùng | ||
33 | 1533511 | Vũ Trí | Hưng | ||
34 | 1533523 | Lê Thành | Khôi | ||
35 | 813T1100 | Bùi Xuân | Kiên | ||
BỘ MÔN: ĐỊA CƠ | |||||
1 | 1537517 | Đinh Phước | Là | ||
2 | 1533531 | Trần Trúc | Lâm | ||
3 | 1535037 | Hồ Xuân | Lộc | ||
4 | 1533548 | Nguyễn Thị | Lộc | ||
5 | 1533052 | Trần Quang | Lộc | ||
6 | 1533051 | Đinh Trường | Long | ||
7 | 813T1109 | Nguyễn Thành | Long | ||
8 | 809T0292 | Nguyễn Đặng | Luật | ||
9 | 1533056 | Vũ Nguyễn Thế | Minh | ||
10 | 1533567 | Trần Văn | Mừng | ||
11 | 1533574 | Văn Viết Quốc | Nam | ||
12 | 1533575 | Phạm Thị Kiều | Nga | ||
13 | 813T1123 | Đoàn Thị Kim | Ngân | ||
14 | 813T1124 | Phạm Minh | Nghĩa | ||
15 | 1533062 | Trương Thái | Nguyên | ||
16 | 1533584 | Trương Thị Kim | Nguyệt | ||
17 | 1533585 | Đinh Thiện | Nhân | ||
18 | 1433638 | Huỳnh Ngọc | Nhân | ||
19 | 813T1131 | Nguyễn Phục | Nhân | ||
20 | 1533063 | Phan Duy | Nhân | ||
21 | 810T7040 | Trần Hồng | Nhân | ||
22 | 813T1132 | Đỗ Lai Hồng | Nhật | ||
23 | 813T1138 | Nguyễn Minh | Nhường | ||
24 | 813T1140 | Võ Văn | Ninh | ||
25 | 813T1144 | Lâm Hoàng | Phi | ||
26 | 1533597 | Nguyễn Đình | Phi | ||
27 | 1533598 | Nguyễn Thế | Phiệt | ||
28 | 1533069 | Nguyễn Đình | Phòn | ||
29 | 813T1146 | Nguyễn Thanh | Phong | ||
30 | 1534021 | Huỳnh Hữu | Phúc | ||
31 | 1533613 | Võ Văn | Phúc | ||
32 | 813T1155 | Võ Minh | Phụng | ||
33 | 1533607 | Nguyễn Trường | Phước | ||
34 | 1533616 | Trần | Quang | ||
35 | 813T1157 | Võ Anh | Quang | ||
BỘ MÔN: SỨC BỀN | |||||
1 | 1533621 | Nguyễn Văn | Quyết | ||
2 | 811T0163 | Chu Văn | Tam | ||
3 | 811T0183 | Nhang Huỳnh | Thạch | ||
4 | 813T1183 | Nguyễn Đức | Thắng | ||
5 | 813T1255 | Nguyễn Minh | Thành | ||
6 | 1533657 | Nguyễn Tiến | Thành | ||
7 | 1533665 | Bùi Đình | Thiết | ||
8 | 813T1187 | Lê Hoà | Thịnh | ||
9 | 1533671 | Phạm Quốc | Thịnh | ||
10 | 813T1189 | Nguyễn Đắc | Thôi | ||
11 | 1537533 | Trương Ngọc | Thuyết | ||
12 | 1533690 | Nguyễn Văn | Tiến | ||
13 | 1533692 | Nguyễn Hữu | Tín | ||
14 | 813T1210 | Cao Hữu | Trí | ||
15 | 1537535 | Hồ Phạm Hiếu | Trung | ||
16 | 1534097 | Trịnh Quang | Trưởng | ||
17 | 1533724 | Đỗ Nam | Tư | ||
18 | 813T1226 | Ngô Quang | Tuấn | ||
19 | 1533106 | Trần | Tuấn | ||
20 | 1533109 | Lê Thanh | Tùng | ||
21 | 1533111 | Trần Thanh | Tùng | ||
22 | 1533722 | Phan Phụng Bảo | Tuyên | ||
23 | 813T1240 | Huỳnh Quốc | Việt | ||
24 | 813T1241 | Mai Công | Vinh | ||
25 | 1533735 | Nguyễn Đào Minh | Vương | ||
26 | 1533114 | Trần Văn | Xuân | ||
27 | 812T1112 | Nguyễn Minh | Tâm | ||
28 | 809T5089 | Lê Quang | Thoại | ||
29 | 814T4031 | Trần Minh | Toàn | ||
30 | 812T5058 | Lê Minh | Tuấn |