TIN TỔNG HỢP
Thời khóa biểu
LỊCH THÍ NGHIỆM CƠ LƯU CHẤT HK2 2015-2016 HỆ VỪA HỌC VỪA LÀM
LỊCH THÍ NGHIỆM CƠ LƯU CHẤT HK2 2015-2016 | ||||||||
HỆ VỪA HỌC VỪA LÀM | ||||||||
NHÓM T01 | ||||||||
TT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | Ngày, giờ TN | |||||
1 | 1433567 | Nguyễn Bá | Kông | |||||
2 | 1433606 | Nguyễn Đình | Minh | |||||
3 | 1433649 | Nguyễn Thị Ngọc | Oanh | |||||
4 | 1533005 | Nguyễn Thành | Công | |||||
5 | 1533006 | Phạm Tuấn | Cường | |||||
6 | 1533018 | Dương Tấn | Đạt | |||||
7 | 1533023 | Vũ Trường | Giang | |||||
8 | 1533031 | Huỳnh Thanh | Hiệp | |||||
9 | 1533045 | Lê Đăng | Khoa | |||||
10 | 1533051 | Đinh Trường | Long | |||||
11 | 1533052 | Trần Quang | Lộc | |||||
12 | 1533056 | Vũ Nguyễn Thế | Minh | |||||
13 | 1533062 | Trương Thái | Nguyên | |||||
14 | 1533063 | Phan Duy | Nhân | |||||
15 | 1533069 | Nguyễn Đình | Phòn | |||||
16 | 1533106 | Trần | Tuấn | |||||
17 | 1533109 | Lê Thanh | Tùng | |||||
18 | 1533111 | Trần Thanh | Tùng | |||||
19 | 1533114 | Trần Văn | Xuân | |||||
20 | 1533405 | Quách Trường | An | |||||
21 | 1533407 | Vũ Trường | An | |||||
22 | 1533411 | Trịnh Lê Tuấn | Anh | |||||
23 | 1533419 | Phạm Kim | Bằng | |||||
24 | 1533420 | Trần Đức | Bằng | |||||
25 | 1533422 | Đậu Xuân | Biển | |||||
26 | 1533435 | Phan Mạnh | Cường | |||||
27 | 1533440 | Lê Hoàng | Dân | |||||
28 | 1533442 | Huỳnh | Duân | |||||
29 | 1533456 | Nguyễn Thanh Hải | Đăng | |||||
30 | 1533460 | Lê Quang | Đạo | |||||
31 | 1533462 | Hà Mẫn | Đạt | |||||
32 | 1533464 | Nguyễn Tấn | Đạt | |||||
33 | 1533474 | Nguyễn Thanh | Giàu | |||||
34 | 1533476 | Trần Long | Hân | |||||
35 | 1533477 | Tiêu Trí | Hây | |||||
36 | 1533481 | Hồ Văn | Hảo | |||||
37 | 1533485 | Phạm Thanh | Hiền | |||||
38 | 1533486 | Lưu Thanh | Hiến | |||||
39 | 1533491 | Hoàng | Hiệp | |||||
40 | 1533492 | Lê Phước | Hiệp | |||||
41 | 1533493 | Nguyễn Hoàng | Hiệp | |||||
42 | 1533495 | Võ Thanh | Hoài | |||||
43 | 1533499 | Lộc Thừng | Hón | |||||
44 | 1533511 | Vũ Trí | Hưng | |||||
45 | 1533512 | Huỳnh Minh | Hùng | |||||
46 | 1533523 | Lê Thành | Khôi | |||||
47 | 1533531 | Trần Trúc | Lâm | |||||
48 | 1533537 | Huỳnh Minh | Long | |||||
49 | 1533540 | Lê Thành | Long | |||||
50 | 1533548 | Nguyễn Thị | Lộc | |||||
51 | 1533556 | Nguyễn Mạnh | Lực | |||||
52 | 1533567 | Trần Văn | Mừng | |||||
53 | 1533568 | Giềng Thế | Nam | |||||
54 | 1533570 | Nguyễn Hoàng | Nam | |||||
55 | 1533574 | Văn Viết Quốc | Nam | |||||
56 | 1533575 | Phạm Thị Kiều | Nga | |||||
57 | 1533578 | Lê Đại | Ngà | |||||
58 | 1533584 | Trương Thị Kim | Nguyệt | |||||
59 | 1533585 | Đinh Thiện | Nhân | |||||
60 | 1533589 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | |||||
61 | 1533590 | Lưu Anh | Nhựt | |||||
62 | 1533594 | Nguyễn Tấn | Phát | |||||
63 | 1533595 | Trần Tấn | Phát | |||||
64 | 1533596 | Cao Hoàng | Phi | |||||
65 | 1533597 | Nguyễn Đình | Phi | |||||
66 | 1533598 | Nguyễn Thế | Phiệt | |||||
67 | 1533607 | Nguyễn Trường | Phước | |||||
68 | 1533610 | Nguyễn Khắc | Phú | |||||
69 | 1533612 | Nguyễn Văn | Phúc | |||||
70 | 1533613 | Võ Văn | Phúc | |||||
71 | 1533616 | Trần | Quang | |||||
72 | 1533621 | Nguyễn Văn | Quyết | |||||
73 | 1533622 | Phan Sỹ | Quý | |||||
74 | 1533624 | Nguyễn Thanh | Sang | |||||
75 | 1533632 | Hoàng Thanh | Sơn | |||||
76 | 1533637 | Võ Văn | Sơn | |||||
77 | 1533643 | Nguyễn Tấn | Tài | |||||
78 | 1533649 | Nguyễn Ngọc | Tấn | |||||
79 | 1533657 | Nguyễn Tiến | Thành | |||||
80 | 1533665 | Bùi Đình | Thiết | |||||
81 | 1533669 | Nguyễn Huy | Thịnh | |||||
82 | 1533671 | Phạm Quốc | Thịnh | |||||
83 | 1533675 | Trần Hoài | Thoại | |||||
84 | 1533676 | Nguyễn Minh | Thông | |||||
85 | 1533678 | Nguyễn Lê | Thọ | |||||
86 | 1533681 | Võ Văn | Thuận | |||||
87 | 1533692 | Nguyễn Hữu | Tín | |||||
88 | 1533717 | Nguyễn Phạm Nhật | Trường | |||||
89 | 1533722 | Phan Phụng Bảo | Tuyên | |||||
90 | 1533724 | Đỗ Nam | Tư | |||||
91 | 1533728 | Lê Ngọc | Vàng | |||||
92 | 1533735 | Nguyễn Đào Minh | Vương | |||||
93 | 1535028 | Lê Hồng | Đức | |||||
94 | 1535043 | Phạm Văn | Quân | |||||
95 | 1535049 | Nguyễn Trần Trọng | Thanh | |||||
96 | 1535057 | Võ Minh | Vân | |||||
97 | 1537503 | Trần Đoàn | Bình | |||||
98 | 1537505 | Phạm Đức | Duy | |||||
99 | 1537511 | Nguyễn Quang | Hiền | |||||
100 | 1537512 | Đoàn Khải | Hiếu | |||||
101 | 1537517 | Đinh Phước | Là | |||||
102 | 1537533 | Trương Ngọc | Thuyết | |||||
103 | 1537535 | Hồ Phạm Hiếu | Trung | |||||
104 | 1537539 | Nguyễn Đức | Vĩ | |||||
Sinh viên học thí nghiệm tại Phòng thí nghiệm Cơ Lưu Chất sau dãy B4 | ||||||||
Số thứ tự từ 01 đến 52 bắt đầu học từ ngày 26/2/2016 | ||||||||
Số thứ tự từ 52 đến 104 bắt đầu học từ ngày 18/3/2016 | ||||||||
LỊCH THÍ NGHIỆM CƠ LƯU CHẤT HK2 2015-2016 | ||||||||
HỆ VỪA HỌC VỪA LÀM | ||||||||
NHÓM T02 | ||||||||
TT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | Ngày, giờ TN | |||||
1 | 1533033 | Trần Thái | Hòa | |||||
2 | 1533039 | Nguyễn Văn | Hường | |||||
3 | 1533047 | Nguyễn Văn | Kiệt | |||||
4 | 1533050 | Trần Tấn | Linh | |||||
5 | 1533077 | Huỳnh Thanh | Sơn | |||||
6 | 1533422 | Đậu Xuân | Biển | |||||
7 | 1533440 | Lê Hoàng | Dân | |||||
8 | 1533452 | Nguyễn Trí | Dũng | |||||
9 | 1533463 | Nguyễn Lê Hữu | Đạt | |||||
10 | 1533489 | Lê Thanh | Hiển | |||||
11 | 1533523 | Lê Thành | Khôi | |||||
12 | 1533526 | Trần Anh | Khôi | |||||
13 | 1533569 | Nguyễn Duy | Nam | |||||
14 | 1533585 | Đinh Thiện | Nhân | |||||
15 | 1533621 | Nguyễn Văn | Quyết | |||||
16 | 1533622 | Phan Sỹ | Quý | |||||
17 | 1533627 | Phạm Ngọc | Sang | |||||
18 | 1533706 | Trịnh Văn | Triều | |||||
19 | 1533711 | Châu Minh | Trung | |||||
20 | 1533717 | Nguyễn Phạm Nhật | Trường | |||||
21 | 1533722 | Phan Phụng Bảo | Tuyên | |||||
22 | 1533731 | Ngô Trung | Việt | |||||
23 | 214T4029 | Nguyễn Ngọc | Thạch | |||||
Sinh viên học thí nghiệm tại Phòng thí nghiệm Cơ Lưu Chất sau dãy B4 | ||||||||
Bắt đầu học từ ngày 28/2/2016 | ||||||||
LỊCH THÍ NGHIỆM CƠ LƯU CHẤT HK2 2015-2016 | ||||||||
HỆ VỪA HỌC VỪA LÀM | ||||||||
NHÓM T03 | ||||||||
TT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | Ngày, giờ TN | |||||
1 | 1532907 | Giang Mỹ | Ngọc | |||||
2 | 1533007 | Lê Văn | Danh | |||||
3 | 1533015 | Lê Minh | Dũng | |||||
4 | 1533016 | Trần Trung | Dũng | |||||
5 | 1533053 | Bùi Nguyễn Minh | Luân | |||||
6 | 1533055 | Nguyễn Lê Nhật | Minh | |||||
7 | 1533072 | Hồ Văn | Quang | |||||
8 | 1533094 | Trần Đức | Tiến | |||||
9 | 1533453 | Phan Chí | Dũng | |||||
10 | 1533455 | Nguyễn Hải | Đăng | |||||
11 | 1533465 | Nguyễn Tấn | Đạt | |||||
12 | 1533492 | Lê Phước | Hiệp | |||||
13 | 1533540 | Lê Thành | Long | |||||
14 | 1533618 | Trần Đức | Quí | |||||
15 | 1533649 | Nguyễn Ngọc | Tấn | |||||
16 | 1533681 | Võ Văn | Thuận | |||||
17 | 1533700 | Đổng Thanh | Tòng | |||||
18 | 1535055 | Trần Lê | Trung | |||||
Sinh viên học thí nghiệm tại Phòng thí nghiệm Cơ Lưu Chất sau dãy B4 | ||||||||
Bắt đầu học từ ngày 27/2/2016 | ||||||||
|
||||||||
LỊCH THÍ NGHIỆM CƠ LƯU CHẤT HK2 2015-2016 | ||||||||
HỆ VỪA HỌC VỪA LÀM | ||||||||
NHÓM T04 | ||||||||
TT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | Ngày, giờ TN | |||||
1 | 1433012 | Phạm Quốc | Chiến | |||||
2 | 1531149 | Bùi Tấn | Tài | |||||
3 | 1533417 | Nguyễn Hoàng | Bảo | |||||
4 | 1533418 | Phạm Công | Bằng | |||||
5 | 1533459 | Nguyễn Quang | Đại | |||||
6 | 1533543 | Nguyễn Văn | Long | |||||
7 | 1533561 | Đặng Hòa | Minh | |||||
8 | 1533578 | Lê Đại | Ngà | |||||
9 | 1533593 | Huỳnh Tấn | Phát | |||||
10 | 1533603 | Phạm Xuân | Phương | |||||
11 | 1533612 | Nguyễn Văn | Phúc | |||||
12 | 1533623 | Trần Văn | Quý | |||||
13 | 1533628 | Từ Quang | Sang | |||||
14 | 1533706 | Trịnh Văn | Triều | |||||
15 | 1533715 | Lê Thanh | Trường | |||||
16 | 1533735 | Nguyễn Đào Minh | Vương | |||||
17 | 1537509 | Vương Tấn | Đức | |||||
18 | 1537510 | Phạm Hoàng | Hải | |||||
19 | 1537513 | Lê Gia | Hiếu | |||||
20 | 1537516 | Đào Nguyễn Duy | Khương | |||||
21 | 1537519 | Lê Trọng | Lượng | |||||
22 | 1537520 | Trần Đình | Nho | |||||
23 | 1537522 | Nguyễn Văn | Phượng | |||||
24 | 1537523 | Dương Thành | Tâm | |||||
25 | 1537526 | Cao Văn | Thanh | |||||
26 | 1537529 | Lại Minh | Thuận | |||||
27 | 1537530 | Nguyễn Quốc | Thuận | |||||
28 | 1537538 | Phạm Tuấn | Vũ | |||||
29 | 813T1029 | Nguyễn Trọng | Duy | |||||
30 | 813T1198 | Bùi Minh | Toàn | |||||
Sinh viên học thí nghiệm tại Phòng thí nghiệm Cơ Lưu Chất sau dãy B4 | ||||||||
Bắt đầu học từ ngày 28/2/2016 |