TIN TỔNG HỢP
Tốt nghiệp
Danh sách sinh viên khóa 2011 chưa hoàn thành chương trình đào tạo - Cơ khí 1
3P Đại Học Bách Khoa TP.HCM Mẫu In D8090B Phòng Đào Tạo E Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn F Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí Khóa 2011 (Cơ Điện Tử) Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học 156 Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 156 Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 1|21100015| Nguyễn Lê Trường An |CK11CD1 |146 |146 | 7.91 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 2|21100044| Bùi Đức Tài Anh |CK11CD2 |146 |146 | 7.28 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 3|21100092| Nguyễn Đức Anh |CK11CD2 |146 |146 | 7.49 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 4|21100270| Trương Quang Biển |CK11CD1 |146 |146 | 7.37 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 5|21100335| Võ Minh Cang |CK11CD2 |146 |146 | 7.36 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 6|21100435| Lê Trịnh Bá Cương |CK11CD2 |144 |144 | 7.05 | 218026 Vi điều khiển ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 7|21100476| Phạm Quốc Cường |CK11CD2 |146 |146 | 7.00 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 8|21100509| Huỳnh Văn Dậu |CK11CD2 |146 |146 | 7.23 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 9|21100527| Nguyễn Tấn Doanh |CK11CD2 |146 |146 | 7.13 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 11 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 10|21100638| Phạm Đức Dũng |CK11CD2 |146 |146 | 7.61 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 11|21100552| Cao Gia Duy |CK11CD2 |144 |144 | 7.30 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 1 |151 15 12|21100555| Đinh Nguyễn Đỗ Duy |CK11CD1 |146 |146 | 7.41 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 13|21100602| Võ Đình Duy |CK11CD2 |146 |146 | 7.07 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 14|21100677| Trần Đoàn Bình Dương |CK11KSCD|147 |149 | 8.67 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 15|21100679| Trần Hoàng Dương |CK11KSCD|146 |146 | 8.62 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 16|21100704| Nguyễn Tấn Đại |CK11KSCD|146 |146 | 8.24 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 17|21100724| Huỳnh Tấn Đạt |CK11CD1 |146 |146 | 7.47 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 18|21100730| Ngô Đức Đạt |CK11CD2 |146 |146 | 7.16 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 19|21100737| Nguyễn Tấn Đạt |CK11CD1 |144 |144 | 7.29 | 218032 Hệ thống PLC ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 20|21100750| Phan Tấn Đạt |CK11CD2 |144 |144 | 7.14 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 21|21100811| Trần Duy Đỉnh |CK11KSCD|147 |147 | 8.03 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 22|21100845| Nguyễn Hữu Được |CK11KSCD|146 |146 | 8.36 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 23|21100909| Nguyễn Châu Giang |CK11KSCD|146 |146 | 8.17 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 24|21100957| Dương Tuấn Hải |CK11CD1 |146 |146 | 7.45 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 25|21100982| Nguyễn Nam Hải |CK11CD1 |146 |146 | 7.70 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 11 26|21100996| Phan Tuấn Hải |CK11CD1 |146 |146 | 8.04 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 27|21101027| Nguyễn Ngọc Hạnh |CK11CD2 |141 |141 | 6.86 | 218023 Động Lực Học &điều Khiển ( 3)| Tổ Hợp 1 |142 3.5 | | | | | | | | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 11 28|21101141| Nguyễn Hữu Hiền |CK11CD1 |146 |146 | 7.21 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 29|21101090| Đoàn Minh Hiếu |CK11CD1 |146 |146 | 7.20 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 30|21101292| Phạm Viết Hòa |CK11CD2 |146 |146 | 7.21 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 31|21101289| Phan Quốc Hòa |CK11CD1 |146 |146 | 7.51 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 32|21101223| Huỳnh Huy Hoàng |CK11KSCD|146 |146 | 8.27 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí Khóa 2011 (Cơ Điện Tử) ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 33|21101228| Lê Nguyễn Trọng Hoàng |CK11CD1 |139 |139 | 7.03 | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 501127 Kỹ thuật lập trình ( 4)| |151 15 34|21101253| Phạm Huy Hoàng |CK11CD2 |146 |146 | 7.33 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 35|21101260| Trần Tấn Hoàng |CK11CD1 |146 |146 | 8.21 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 36|21101433| Nguyễn Chí Hùng |CK11CD2 |103 |103 | 7.07 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |123 6.5 3.5 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| | | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |142 2.5 5.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| |112 4.0 | | | | | | | | 200037 TT điện - điện tử 2(CK) ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 202002 TN dung sai &kỹ thuật đo ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| | | | | | | | | | 205015 Kỹ thuật chế tạo 1 ( 2)| | | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |142 11 | | | | | | | | 218002 Ttập điều khiển hệ thống ( 4)| |142 0.0 | | | | | | | | 218023 Động Lực Học &điều Khiển ( 3)| |132 13 | | | | | | | | 218028 ĐAMH tk hệ thống cơ đ/tử ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 218032 Hệ thống PLC ( 2)| |132 13 | | | | | | | | 218302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 37|21101461| Cao Quang Hưng |CK11CD1 |146 |146 | 8.24 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 38|21101571| Trương Anh Quốc Khanh |CK11CD1 |147 |147 | 7.41 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 39|21101576| Đặng Thanh Khánh |CK11CD1 |146 |146 | 7.53 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 40|21101591| Nguyễn Quốc Khánh |CK11CD2 |143 |143 | 7.27 | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 41|21101647| Nguyễn Nhật Đăng Khoa |CK11KSCD|146 |146 | 8.25 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 42|21101678| Ngô Lê Duy Khôi |CK11CD1 |142 |142 | 8.30 | 218002 Ttập điều khiển hệ thống ( 4)| |142 0.0 | | | | | | | | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 43|21101716| Huỳnh Tuấn Kiệt |CK11CD1 |146 |146 | 7.27 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 44|21101746| Dương Duy Lai |CK11CD1 |146 |146 | 7.50 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 45|21101926| Trần Văn Long |CK11KSCD|147 |147 | 7.87 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 46|21101952| Phan Đình Lộc |CK11CD1 |146 |146 | 7.77 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 47|21101957| Trần Anh Lộc |CK11KSCD|146 |146 | 8.28 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 48|21102032| Lê Văn Mẫn |CK11CD2 |147 |147 | 7.59 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 49|21102089| Thái Hoàng Minh |CK11CD2 |145 |145 | 6.96 | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 50|21102134| Ngô Văn Nam |CK11CD2 |146 |146 | 7.12 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 51|21102162| Quách Lê Nam |CK11CD1 |146 |146 | 7.59 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 52|21102170| Trần Văn Nam |CK11CD1 |146 |146 | 7.16 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 53|21102217| Lê Minh Nghĩa |CK11CD1 |146 |146 | 7.57 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 54|21102225| Nguyễn Quang Nghĩa |CK11CD2 |146 |146 | 7.04 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí Khóa 2011 (Cơ Điện Tử) ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 55|21102257| Ngô Quang Ngọc |CK11CD2 |144 |144 | 7.29 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |132 7.0 3.0 | | | | | | | | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 56|21102273| Nguyễn Văn Ngọc |CK11CD1 |146 |146 | 7.67 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 57|21102333| Nguyễn Kỳ Nguyện |CK11CD2 |146 |146 | 7.00 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 58|21102390| Trương Thành Nhân |CK11CD2 |135 |135 | 6.80 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 6.5 3.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 218019 Kt Giao Tiếp Với Máytính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 59|21102508| Nguyễn Thanh Phát |CK11CD1 |146 |150 | 7.90 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 60|21102589| Biện Hà Gia Phúc |CK11CD2 |146 |146 | 7.98 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 61|21102605| Ngô Thái Vĩnh Phúc |CK11CD1 |146 |146 | 7.71 | 004010 Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)| |111 11.0 | | | | | | | | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 62|21102642| Châu Nguyễn Hoài Phương |CK11CD1 |146 |146 | 7.33 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 63|21102875| Lại Thế Sang |CK11CD1 |146 |146 | 7.93 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 64|21102885| Phan Công Sang |CK11CD1 |146 |146 | 7.58 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 65|21102891| Trần Thanh Sáng |CK11CD2 |144 |144 | 6.88 | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 66|21102901| Lê Văn Sĩ |CK11CD2 |144 |144 | 6.91 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 67|21102934| Nguyễn Ngọc Sơn |CK11CD1 |146 |146 | 7.70 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 68|21102960| Trần Thanh Sơn |CK11CD1 |146 |146 | 7.58 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 69|21102972| Đinh Tiến Sỹ |CK11CD2 |146 |146 | 7.38 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 70|21102978| Dương Tấn Tài |CK11CD2 |146 |146 | 6.91 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 71|21103070| Lê Thiên Tân |CK11CD2 |138 |138 | 7.03 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |132 2.5 3.5 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |122 2.0 3.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 2.5 5.5 | | | | | | | | 218026 Vi điều khiển ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 72|21103092| Tất Quốc Tân |CK11CD1 |120 |120 | 6.89 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| Tổ Hợp 2 |141 1.0 | | | | | | | | 218002 Ttập điều khiển hệ thống ( 4)| | | | | | | | | | 218019 Kt Giao Tiếp Với Máytính ( 2)| |141 13 | | | | | | | | 218025 TT trang bị điện,điện tử ( 2)| | | | | | | | | | 218028 ĐAMH tk hệ thống cơ đ/tử ( 1)| | | | | | | | | | 218302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 73|21103107| Nguyễn Tất |CK11CD2 |135 |135 | 6.82 | 005005 Giáo dục thể chất 1 ( 0)| |151 15 | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202118 KT an toàn & môi trường ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 209037 Vẽ Cơ Khí ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí Khóa 2011 (Cơ Điện Tử) ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 809001 Sức bền vật liệu 2C ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 74|21103122| Lê Nguyễn Hoàng Thanh |CK11CD2 |146 |146 | 7.04 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 75|21103205| Lê Lương Trường Thành |CK11CD2 |146 |146 | 7.27 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 76|21103227| Thái Mai Thành |CK11KSCD|146 |146 | 8.78 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 77|21103272| Nguyễn Trọng Thão |CK11CD1 |146 |146 | 7.74 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 78|21103293| Hoàng Minh Thắng |CK11KSCD|146 |146 | 8.35 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 79|21103301| Nguyễn Đình Thắng |CK11CD2 |146 |146 | 6.95 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 80|21103323| Nguyễn Phi Thân |CK11CD1 |146 |146 | 7.72 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 81|21103352| Trần Minh Thiên |CK11CD2 |146 |146 | 7.79 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 82|21103374| Phan Văn Thiện |CK11KSCD|146 |146 | 8.50 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 83|21103389| Bùi Đức Thịnh |CK11KSCD|146 |146 | 8.73 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 84|21103391| Đàm Trường Thịnh |CK11CD2 |141 |141 | 7.01 | 218302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | 85|21103487| Phạm Văn Thuân |CK11KSCD|146 |146 | 8.19 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 86|21103491| Huỳnh Hữu Thuận |CK11CD1 |146 |146 | 7.11 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 87|21103658| Vương Trung Tín |CK11KSCD|146 |146 | 8.23 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 88|21103659| Hồ Quốc Tính |CK11CD2 |146 |146 | 7.35 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 89|21103718| Nguyễn Hoàng Tôn |CK11KSCD|146 |146 | 8.06 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 90|21103809| Phan Văn Trí |CK11KSCD|146 |146 | 8.49 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 91|21103764| Lê Minh Triết |CK11CD2 |146 |146 | 7.00 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 92|21103861| Lê Quang Trung |CK11CD1 |146 |146 | 7.55 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 93|21103889| Phạm Quang Trung |CK11CD2 |144 |144 | 7.45 | 202118 KT an toàn & môi trường ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 94|21103899| Trần Đình Trung |CK11CD1 |135 |135 | 7.46 | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 205015 Kỹ thuật chế tạo 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 218014 T/kế hệ thống cơ điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 218028 ĐAMH tk hệ thống cơ đ/tử ( 1)| | | | | | | | | | 218302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | 95|21103906| Uông Sỹ Trung |CK11CD2 |146 |146 | 7.11 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 96|21103924| Đặng Nhật Trường |CK11CD1 |146 |146 | 7.22 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 97|21103985| Lục Anh Tuấn |CK11CD1 |146 |146 | 7.69 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 98|21103989| Lưu Văn Tuấn |CK11CD2 |146 |146 | 7.33 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 99|21104026| Trần Minh Tuấn |CK11CD1 |142 |142 | 7.21 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 1 |151 15 100|21104117| Nguyễn Trường Tùng |CK11CD1 |146 |146 | 7.28 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 101|21104123| Phạm Ngọc Tùng |CK11CD2 |146 |146 | 7.81 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 102|21104058| Nguyễn Hoàng Tuyển |CK11CD2 |146 |146 | 7.37 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 103|21104168| Nguyễn Đức Thiên Văn |CK11CD2 |146 |146 | 7.54 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 104|21104235| Hoàng Tuấn Vinh |CK11CD1 |146 |146 | 7.67 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 105|21104241| Nguyễn Lê Phú Vinh |CK11CD2 |141 |141 | 7.20 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 106|21104283| Chế Bá Vũ |CK11CD2 |146 |146 | 7.19 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 107|21104290| Kiều Tuấn Vũ |CK11CD2 |146 |146 | 7.37 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 108|21104301| Nguyễn Bá Vũ |CK11CD1 |146 |146 | 8.25 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 109|21104312| Nguyễn Quang Vũ |CK11CD1 |146 |146 | 7.43 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 110|21104378| Bùi Quang Vỹ |CK11CD1 |144 |144 | 6.91 | 202118 KT an toàn & môi trường ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 111|21104390| Phan Đức Xuân |CK11KSCD|146 |146 | 8.03 | 218303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ghi Chú : BBTC = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 25 tháng 11 năm 2015
3P Đại Học Bách Khoa TP.HCM Mẫu In D8090B Phòng Đào Tạo E Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn F Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Hệ Thống C/Nghiệp K2011 Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học 157 Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 157 Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 1|21100146| Trần Nam Anh |CK11HT2 |145 |145 | 6.99 | 200300 Nhập Môn Kỹ Thuật ( 2)| | | | | | | | | | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 2|21100262| Lâm Văn Bé |CK11HT1 |115 |115 | 6.28 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 1 |142 4.0 4.0 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |131 3.5 3.5 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |132 3.5 2.5 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |141 4.0 3.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |122 5.0 2.5 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |142 4.0 | | | | | | | | 007005 Thí nghiệm vật lý ( 1)| |112 4.0 | | | | | | | | 202118 KT an toàn & môi trường ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 214302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |121 4.0 2.0 | | | | | | | | 604002 Hóa học đại cương B ( 2)| |133 5.0 4.5 | | | | | | | | 806003 Vẽ kỹ thuật 2A ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809001 Sức bền vật liệu 2C ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809026 Sức bền vật liệu 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 3|21100441| Cao Cường |CK11HT2 |147 |147 | 7.01 | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 4|21100447| Đỗ Lê Chí Cường |CK11HT1 |117 |117 | 6.92 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 1 |142 2.013.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |141 13.013.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 209021 Chi tiết máy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 214011 Tk vị trí & mặt Bg Htcn ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 214020 Thiết kế sản phẩm&dịchvụ ( 2)| |132 3.5 | | | | | | | | 214302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809001 Sức bền vật liệu 2C ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 5|21100538| Đoàn Hồng Dung |CK11HT2 |147 |147 | 7.87 | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 6|21100643| Trần Quang Dũng |CK11HT2 |147 |147 | 7.63 | 004014 Quân sự chung ( 0)| |111 2.0 | | | | | | | | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 7|21100563| Lâm Toàn Duy |CK11HT2 |138 |138 | 6.74 | 004014 Quân sự chung ( 0)| Tổ Hợp 1 |111 4.0 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |142 2.0 | | | | | | | | 214018 Quản Lý Vật Tư - Tồn Kho ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Hệ Thống C/Nghiệp K2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 8|21100574| Nguyễn Đức Duy |CK11HT2 |147 |147 | 7.96 | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 9|21100716| Dương Tấn Đạt |CK11HT1 |147 |147 | 7.00 | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 10|21100890| Võ Ngọc Đức |CK11HT1 |147 |152 | 8.27 | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 11|21100969| Lý Chí Hải |CK11HT2 |147 |147 | 7.25 | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 12|21101060| Lê Văn Hậu |CK11HT1 |147 |147 | 7.86 | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 13|21101078| Nguyễn Thanh Hẹn |CK11HT1 |143 |143 | 7.19 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 14|21101148| Trần Thị Thu Hiền |CK11HT2 |147 |147 | 6.97 | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 15|21101109| Nguyễn Thanh Hiếu |CK11HT1 |147 |147 | 7.37 | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 16|21101451| Trần Mạnh Hùng |CK11HT2 |145 |145 | 7.18 | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 402024 Kỹ thuật điện tử ( 2)| |142 5.0 3.0 17|21101452| Trần Mạnh Hùng |CK11HT1 |136 |136 | 6.56 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| | | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809001 Sức bền vật liệu 2C ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 18|21101737| Tô Ngọc Hoàng Kim |CK11HT1 |147 |147 | 7.76 | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 19|21101809| Lê Nhựt Thanh Liêm |CK11HT2 |147 |147 | 7.50 | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 20|21101819| Đào Thị Thùy Linh |CK11HT1 |147 |147 | 6.65 | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 21|21101928| Trương Minh Long |CK11HT2 |147 |147 | 7.38 | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 22|21102016| Trần Thụy Nhật Mai |CK11HT2 |147 |147 | 8.36 | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 23|21102059| Nguyễn Đại Minh |CK11HT1 |147 |147 | 7.18 | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 24|21102073| Nguyễn Thành Minh |CK11HT1 |142 |142 | 6.91 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 25|21102109| Hoàng Thiện Mỹ |CK11HT1 |147 |147 | 7.51 | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 26|21102116| Cao Giang Nam |CK11HT1 |147 |147 | 6.87 | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 27|21102143| Nguyễn Ngọc Nam |CK11HT1 |131 |131 | 6.52 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |132 1.513.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |122 3.0 3.5 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |141 1.513.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 1.0 2.5 | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 214017 Kt Điều độ trong Sx-D/vụ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 214302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 806001 Vẽ kỹ thuật 1A ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 28|21102182| Trần Thị Ngọc Nga |CK11HT1 |107 |107 | 7.35 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |131 13.013.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |132 2.013.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 214007 Kỹ Thuật Hệ Thống ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 214017 Kt Điều độ trong Sx-D/vụ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 214018 Quản Lý Vật Tư - Tồn Kho ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 214021 Quảnlý dự án công nghiệp ( 2)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Hệ Thống C/Nghiệp K2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 214022 ĐAMH quản lý dự án cn ( 1)| | | | | | | | | | 214106 ĐAMH kỹ thuật hệ thống ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 214107 Kỹ Thuật Ra Quyết Định ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 214108 Hoạch định nguồn lực Sx ( 2)| | | | | | | | | | 214109 Kỹ Thuật Hậu Cần ( 2)| | | | | | | | | | 214302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 29|21102189| Đinh Trần Bảo Ngân |CK11HT2 |147 |147 | 7.45 | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 30|21102215| Lê Đào Trọng Nghĩa |CK11HT1 |110 |110 | 6.57 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| |151 15 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| | | | | | | | | | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| |112 4.0 | | | | | | | | 006002 Giải tích 2 ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 006004 Đại số ( 3)| |131 1.513 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |121 6.0 0.0 | | | | | | | | 008001 Pháp luật Việt Nam đ/c ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202118 KT an toàn & môi trường ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 209021 Chi tiết máy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 214009 Kỹ thuật dự báo trong cn ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 214302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 604002 Hóa học đại cương B ( 2)| |141 13.0 5.0 | | | | | | | | 809001 Sức bền vật liệu 2C ( 2)| |133 4.513 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 31|21102219| Lưu Văn Nghĩa |CK11HT2 |142 |142 | 7.12 | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 806001 Vẽ kỹ thuật 1A ( 2)| |112 4.0 3.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 32|21102251| Đặng Thị Hồng Ngọc |CK11HT1 |147 |147 | 7.01 | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 33|21102336| Trần Minh Nguyệt |CK11HT2 |147 |147 | 8.09 | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 34|21102363| Nguyễn Đường Chính Nhân |CK11HT1 |123 |123 | 6.61 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |133 5.0 0.0 | | | | | | | | 004011 Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| |111 4.0 | | | | | | | | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| |112 4.0 | | | | | | | | 214004 Kinh Tế Kỹ Thuật ( 2)| |142 4.5 | | | | | | | | 214018 Quản Lý Vật Tư - Tồn Kho ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 214302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 809001 Sức bền vật liệu 2C ( 2)| |142 2.0 2.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 35|21102449| Trần Thiên Quế Nhung |CK11HT2 |147 |147 | 8.39 | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 36|21102492| Dương Thành Phát |CK11HT2 |147 |147 | 7.07 | 004011 Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| |111 4.0 | | | | | | | | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 37|21102530| Nguyễn Thị Kim Pho |CK11HT1 |147 |147 | 7.83 | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 38|21102661| Ngô Anh Phương |CK11HT2 |147 |147 | 8.01 | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Hệ Thống C/Nghiệp K2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 39|21102734| Phạm Văn Quang |CK11HT1 | 79 | 79 | 6.42 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| | | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |141 1.5 2.5 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |142 1.513.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |121 7.0 0.0 | | | | | | | | 209021 Chi tiết máy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| |122 1.5 | | | | | | | | 214004 Kinh Tế Kỹ Thuật ( 2)| |142 1.5 | | | | | | | | 214009 Kỹ thuật dự báo trong cn ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 214010 Đo Lường Ld & Tkế C/việc ( 2)| | | | | | | | | | 214011 Tk vị trí & mặt Bg Htcn ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 214012 ĐAMH tk vịtrí& m/bg htcn ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 214014 Pp Luận Nckh& TkT nghiệm ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 214016 Thực tập kỹ thuật ( 2)| |142 0.0 | | | | | | | | 214020 Thiết kế sản phẩm&dịchvụ ( 2)| | | | | | | | | | 214023 Quản Lý Bảo Trì C/nghiệp ( 2)| | | | | | | | | | 214025 Mô Hìnhhóa & Mp Các Htcn ( 2)| | | | | | | | | | 214026 ĐAMH môhình hóa& môphỏng ( 1)| | | | | | | | | | 214027 Quản Lý Chất Lượng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 214105 ĐAMH đolường lđ&tk cviệc ( 1)| | | | | | | | | | 214302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |121 7.0 4.0 | | | | | | | | 806003 Vẽ kỹ thuật 2A ( 2)| |121 4.0 | | | | | | | | 809001 Sức bền vật liệu 2C ( 2)| |122 1.0 0.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 40|21102849| Phạm Hồng Quý |CK11HT1 |115 |115 | 6.65 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 1 |132 4.513.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 005005 Giáo dục thể chất 1 ( 0)| |111 4.0 | | | | | | | | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| |132 13 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |121 5.5 3.0 | | | | | | | | 007005 Thí nghiệm vật lý ( 1)| |112 13 | | | | | | | | 200300 Nhập Môn Kỹ Thuật ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 214009 Kỹ thuật dự báo trong cn ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 214027 Quản Lý Chất Lượng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 214104 Vận trù ngẫu nhiên ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 214107 Kỹ Thuật Ra Quyết Định ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 214302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 604002 Hóa học đại cương B ( 2)| |141 13.0 4.5 | | | | | | | | 806001 Vẽ kỹ thuật 1A ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 806003 Vẽ kỹ thuật 2A ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 41|21102817| Võ Hồng Quyên |CK11HT2 |147 |147 | 7.58 | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Hệ Thống C/Nghiệp K2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 42|21102821| Vũ Văn Quyết |CK11HT1 |147 |149 | 7.59 | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 43|21102888| Trần Nhật Sang |CK11HT1 | 97 | 97 | 6.32 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 1 |131 5.5 3.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |132 4.013.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| |151 15 | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |142 13 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |121 6.5 2.0 | | | | | | | | 007005 Thí nghiệm vật lý ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 008001 Pháp luật Việt Nam đ/c ( 2)| |111 13.0 4.5 | | | | | | | | 202118 KT an toàn & môi trường ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 214007 Kỹ Thuật Hệ Thống ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 214011 Tk vị trí & mặt Bg Htcn ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 214023 Quản Lý Bảo Trì C/nghiệp ( 2)| |142 3.0 | | | | | | | | 214104 Vận trù ngẫu nhiên ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 214302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |133 4.0 4.0 | | | | | | | | 806001 Vẽ kỹ thuật 1A ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 806003 Vẽ kỹ thuật 2A ( 2)| |121 4.0 | | | | | | | | 809001 Sức bền vật liệu 2C ( 2)| |133 4.013 | | | | | | | | 809026 Sức bền vật liệu 1 ( 2)| |121 5.5 2.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 44|21102931| Nguyễn Minh Sơn |CK11HT2 |145 |145 | 6.65 | 214018 Quản Lý Vật Tư - Tồn Kho ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 45|21102961| Trần Thái Sơn |CK11HT1 |147 |147 | 6.97 | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 46|21103094| Trần Nhật Tân |CK11HT2 |147 |147 | 7.51 | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 47|21103100| Hồ Hoàng Tấn |CK11HT2 |147 |147 | 7.78 | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 48|21103169| Lê Công Thái |CK11HT2 |121 |121 | 6.97 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 202050 Cơ khí đại cương ( 3)| |121 13 | | | | | | | | 202118 KT an toàn & môi trường ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 214004 Kinh Tế Kỹ Thuật ( 2)| |122 7.013 | | | | | | | | 214021 Quảnlý dự án công nghiệp ( 2)| | | | | | | | | | 214022 ĐAMH quản lý dự án cn ( 1)| | | | | | | | | | 214103 Vận Trù Xác Định ( 2)| |122 1.5 | | | | | | | | 214104 Vận trù ngẫu nhiên ( 2)| | | | | | | | | | 214107 Kỹ Thuật Ra Quyết Định ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 214302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 49|21103127| Lý Hớn Thanh |CK11HT1 |145 |145 | 7.26 | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 1 |151 15 50|21103280| Nguyễn Công Thạnh |CK11HT2 |147 |147 | 7.82 | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 51|21103281| Nguyễn Quốc Thạnh |CK11HT2 |145 |145 | 7.02 | 214018 Quản Lý Vật Tư - Tồn Kho ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Hệ Thống C/Nghiệp K2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 52|21103427| Phạm Hoàng Thịnh |CK11HT1 |147 |149 | 7.72 | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 53|21103428| Phạm Huy Thịnh |CK11HT2 |143 |143 | 7.25 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |142 6.0 3.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |132 6.5 3.5 | | | | | | | | 004014 Quân sự chung ( 0)| |111 3.0 | | | | | | | | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 54|21103719| Trần Văn Tốt |CK11HT1 |130 |130 | 6.31 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 1 |141 1.0 2.5 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |133 1.5 2.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |142 1.5 3.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |151 15 | | | | | | | | 214104 Vận trù ngẫu nhiên ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 214302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 55|21103737| Phạm Thị Ngọc Trang |CK11HT1 |147 |147 | 7.54 | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 56|21103812| Trần Minh Trí |CK11HT1 |122 |122 | 6.46 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |121 5.0 0.0 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 007005 Thí nghiệm vật lý ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 214011 Tk vị trí & mặt Bg Htcn ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 214027 Quản Lý Chất Lượng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 214302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 809001 Sức bền vật liệu 2C ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 57|21103829| Trương Khánh Trình |CK11HT2 |145 |145 | 7.53 | 214018 Quản Lý Vật Tư - Tồn Kho ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 58|21103863| Lê Thanh Trung |CK11HT2 |147 |147 | 7.59 | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 59|21103867| Nguyễn Chí Trung |CK11HT1 |147 |147 | 7.56 | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 60|21103963| Đặng Thanh Tuấn |CK11HT2 |147 |147 | 7.91 | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 61|21103976| Lê Anh Tuấn |CK11HT2 |147 |147 | 7.19 | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |151 15 | | | | | | | | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 62|21104152| Nguyễn Tường Uy |CK11HT2 |147 |147 | 6.99 | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 63|21104314| Nguyễn Trần Lý Vũ |CK11HT2 |145 |145 | 7.27 | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 1 |151 15 64|21104380| Lương Công Triệu Vỹ |CK11HT1 |145 |145 | 6.74 | 214303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 809026 Sức bền vật liệu 1 ( 2)| |151 15 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ghi Chú : BBTC = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 25 tháng 11 năm 2015
3P Đại Học Bách Khoa TP.HCM Mẫu In D8090B Phòng Đào Tạo E Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn F Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - In Nhuộm K.2011 Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học 156 Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 156 Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 1|21101038| Nguyễn Thị Kim Hằng |CK11INN |146 |146 | 8.17 | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 2|21101159| Nguyễn Đức Vinh Hiển |CK11INN |138 |138 | 6.69 | 201001 Cơ học lý thuyết ( 3)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 3|21101862| Trình Thị Thùy Linh |CK11INN |144 |144 | 6.87 | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 4|21101864| Trương Thị Mỹ Linh |CK11INN |146 |146 | 7.54 | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 5|21102457| Nguyễn Lâm Quỳnh Như |CK11INN |147 |149 | 6.51 | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 6|21104417| Hà Quang |CK11INN |122 |122 | 6.41 | 003003 Anh văn 3 ( 2)| Tổ Hợp 2 |141 1.0 3.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 008001 Pháp luật Việt Nam đ/c ( 2)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 204017 Mỹ thuật cn trong dệtmay ( 2)| | | | | | | | | | 204302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 601005 Hóa học & hóa lý polyme ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 806003 Vẽ kỹ thuật 2A ( 2)| |121 3.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 7|21103257| Nguyễn Thị Thanh Thảo |CK11INN |134 |134 | 6.94 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 3 |122 5.5 3.5 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |131 4.5 3.5 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |132 5.5 3.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 4.5 4.0 | | | | | | | | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 602046 Hóa lý kỹ thuật ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 8|21103394| Đỗ Tấn Thịnh |CK11INN |144 |144 | 7.06 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 005005 Giáo dục thể chất 1 ( 0)| |151 15 | | | | | | | | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 9|21104418| Trần Tấn Thịnh |CK11INN |137 |137 | 6.65 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |132 6.0 2.0 | | | | | | | | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 10|21103733| Nguyễn Thị Thuỳ Trang |CK11INN |146 |146 | 8.29 | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 11|21104133| Nguyễn Thị Tươi |CK11INN | 37 | 37 | 6.44 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 4 |121 4.5 4.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |122 13.013.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - In Nhuộm K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |122 13 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |121 5.5 2.0 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| | | | | | | | | | 007002 Vật lý 2 ( 4)| |122 1.513.0 | | | | | | | | 007005 Thí nghiệm vật lý ( 1)| |112 3.0 | | | | | | | | 202084 Cad/cam trong Dệt May ( 2)| | | | | | | | | | 204001 Cs C/nghệ tạo sợi & vải ( 2)| |122 13 13 | | | | | | | | 204002 Cơ sở công nghệ may ( 2)| | | | | | | | | | 204003 Cơ sở công nghệ hoàn tất ( 2)| | | | | | | | | | 204011 Khoa học vật liệu dệt ( 2)| |122 13 13 | | | | | | | | 204012 K/tra &pt Vật Liệu D/may ( 2)| |122 13 13 | | | | | | | | 204017 Mỹ thuật cn trong dệtmay ( 2)| |122 13 13 | | | | | | | | 204019 Kt Đo Lượng Trg Dệt May ( 2)| | | | | | | | | | 204041 Hóa học thuốc nhuộm ( 2)| | | | | | | | | | 204042 T/nghiệm nhuộm - in bông ( 1)| | | | | | | | | | 204057 Thực tập kỹ thuật (INN) ( 3)| | | | | | | | | | 204105 Thiết bị nhuộm ( 2)| | | | | | | | | | 204106 Cn C/bị V/liệu In Nhuộm ( 2)| | | | | | | | | | 204107 Quá Trình & Thiếtbị Cnhh ( 2)| | | | | | | | | | 204112 Hoàn Tất& Kiểm Tra Sphẩm ( 2)| | | | | | | | | | 204113 ĐAMH công nghệ nhuộm ( 1)| | | | | | | | | | 204114 Công nghệ in - nhuộm ( 3)| | | | | | | | | | 204302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209021 Chi tiết máy ( 3)| |122 1.0 | | | | | | | | 214116 Tổ chức sx trong dệt may ( 2)| | | | | | | | | | 218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)| | | | | | | | | | 218034 Cơ Điện Tử Trong Dệt May ( 2)| | | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| | | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |121 6.0 2.5 | | | | | | | | 601005 Hóa học & hóa lý polyme ( 2)| | | | | | | | | | 602019 TN Hóa phân tích A ( 1)| | | | | | | | | | 602046 Hóa lý kỹ thuật ( 2)| | | | | | | | | | 604002 Hóa học đại cương B ( 2)| |122 13.013.0 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| | | | | | | | | | 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất ( 1)| |121 13 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |121 4.513 | | | | | | | | 806001 Vẽ kỹ thuật 1A ( 2)| |112 2.0 3.0 | | | | | | | | 809001 Sức bền vật liệu 2C ( 2)| |122 13 13 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 12|21104182| Lê Thị Vân |CK11INN |133 |133 | 6.72 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 2 |132 5.0 3.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |131 5.5 3.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |141 4.5 2.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 204302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 204303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ghi Chú : BBTC = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 25 tháng 11 năm 2015
3P Đại Học Bách Khoa TP.HCM Mẫu In D8090B Phòng Đào Tạo E Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn F Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - KTChế Tạo+KSTN K2011 Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học 156 Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 156 Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 1|21100006| Đỗ Trường An |CK11VL | 13 | 13 | 6.32 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| | | | | | | | | | 006001 Giải tích 1 ( 4)| |111 5.5 2.5 | | | | | | | | 006002 Giải tích 2 ( 4)| |112 6.013 | | | | | | | | 006004 Đại số ( 3)| |111 5.0 1.0 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |121 3.513 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |121 1.0 0.5 | | | | | | | | 007002 Vật lý 2 ( 4)| |112 4.5 5.0 | | | | | | | | 007005 Thí nghiệm vật lý ( 1)| |112 3.0 | | | | | | | | 008001 Pháp luật Việt Nam đ/c ( 2)| |111 4.5 5.0 | | | | | | | | 200036 TT điện - điện tử 1(CK) ( 1)| | | | | | | | | | 200037 TT điện - điện tử 2(CK) ( 1)| | | | | | | | | | 200064 Thực tập kỹ thuật ( 2)| | | | | | | | | | 201001 Cơ học lý thuyết ( 3)| |112 4.013.0 | | | | | | | | 202001 TN k/thuật thủy lực&knén ( 1)| | | | | | | | | | 202002 TN dung sai &kỹ thuật đo ( 1)| | | | | | | | | | 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| | | | | | | | | | 202013 Dung sai - Kỹ thuật đo ( 3)| | | | | | | | | | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| | | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| | | | | | | | | | 202080 Máy Công Cụ ( 2)| | | | | | | | | | 202103 Kỹ thuật chế tạo 3 ( 2)| | | | | | | | | | 202104 Cad/cam/cnc ( 3)| | | | | | | | | | 202302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 205015 Kỹ thuật chế tạo 1 ( 2)| | | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| | | | | | | | | | 209002 Q/trình Thiết Kế Kỹthuật ( 2)| | | | | | | | | | 209017 Nguyên lý máy ( 3)| | | | | | | | | | 209021 Chi tiết máy ( 3)| | | | | | | | | | 209037 Vẽ Cơ Khí ( 2)| | | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| | | | | | | | | | 211008 Thựctập c/khí đạicương 1 ( 2)| |121 3.0 | | | | | | | | 211009 Thựctập c/khí đạicương 2 ( 2)| | | | | | | | | | 212032 Vật liệu học & xử lý ( 3)| | | | | | | | | | 218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)| | | | | | | | | | 218024 Trang bị điện & điện tử ( 2)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - KTChế Tạo+KSTN K2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| | | | | | | | | | 218031 Tự động hóa sản xuất ( 3)| | | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| | | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |121 4.0 3.0 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |111 4.5 4.5 | | | | | | | | 604002 Hóa học đại cương B ( 2)| |112 4.0 3.0 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| | | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |121 7.0 3.5 | | | | | | | | 806001 Vẽ kỹ thuật 1A ( 2)| |112 2.0 | | | | | | | | 806003 Vẽ kỹ thuật 2A ( 2)| |121 4.0 | | | | | | | | 809001 Sức bền vật liệu 2C ( 2)| | | | | | | | | | 809026 Sức bền vật liệu 1 ( 2)| |121 4.013 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 2|21100087| Lưu Hoàng Tuấn Anh |CK11VL |113 |113 | 6.37 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 2 |142 13.013 | | | | | | | | 200036 TT điện - điện tử 1(CK) ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 202080 Máy Công Cụ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 218024 Trang bị điện & điện tử ( 2)| | | | | | | | | | 218031 Tự động hóa sản xuất ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |141 13 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |132 13 | | | | | | | | 806001 Vẽ kỹ thuật 1A ( 2)| |112 5.514 | | | | | | | | 806003 Vẽ kỹ thuật 2A ( 2)| |131 13 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 3|21100088| Mai Đức Anh |CK11CTM2|145 |145 | 7.11 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 4|21100143| Trần Hồng Anh |CK11KSTN|146 |150 | 8.13 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 5|21100144| Trần Lê Xuân Anh |CK11CTM3|131 |131 | 6.75 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |122 13 | | | | | | | | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202118 KT an toàn & môi trường ( 2)| |123 4.0 4.0 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 211009 Thựctập c/khí đạicương 2 ( 2)| |142 4.0 | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| |151 15 6|21100154| Trần Tuấn Anh |CK11VL | 61 | 61 | 5.67 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |133 4.0 4.0 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 2 |142 2.013.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 3 |141 1.0 2.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |122 2.5 4.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |131 5.5 3.5 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |142 1.0 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 008001 Pháp luật Việt Nam đ/c ( 2)| |141 5.0 3.5 | | | | | | | | 200036 TT điện - điện tử 1(CK) ( 1)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - KTChế Tạo+KSTN K2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 200037 TT điện - điện tử 2(CK) ( 1)| | | | | | | | | | 200064 Thực tập kỹ thuật ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 201001 Cơ học lý thuyết ( 3)| |112 4.0 4.0 | | | | | | | | 202001 TN k/thuật thủy lực&knén ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| |142 3.0 | | | | | | | | 202080 Máy Công Cụ ( 2)| | | | | | | | | | 202103 Kỹ thuật chế tạo 3 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202104 Cad/cam/cnc ( 3)| |142 1.0 | | | | | | | | 202302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 205015 Kỹ thuật chế tạo 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 212032 Vật liệu học & xử lý ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 218024 Trang bị điện & điện tử ( 2)| | | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| | | | | | | | | | 218031 Tự động hóa sản xuất ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |142 2.5 | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất ( 1)| | | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| | | | | | | | | | 809001 Sức bền vật liệu 2C ( 2)| |122 1.5 1.0 | | | | | | | | 809026 Sức bền vật liệu 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 7|21100167| Nhâm Trọng ánh |CK11KSTN|146 |146 | 7.89 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 8|21100174| Đặng Thiện Ân |CK11TKM | 94 | 96 | 6.24 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |131 4.0 1.0 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |133 2.0 3.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |132 1.5 2.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 5.5 3.5 | | | | | | | | 008001 Pháp luật Việt Nam đ/c ( 2)| |133 4.5 3.5 | | | | | | | | 200036 TT điện - điện tử 1(CK) ( 1)| | | | | | | | | | 202001 TN k/thuật thủy lực&knén ( 1)| | | | | | | | | | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| |132 5.0 1.0 | | | | | | | | 202080 Máy Công Cụ ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 202104 Cad/cam/cnc ( 3)| | | | | | | | | | 202302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 205015 Kỹ thuật chế tạo 1 ( 2)| |131 3.5 3.5 | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |142 11 | | | | | | | | 212032 Vật liệu học & xử lý ( 3)| |122 4.5 5.0 | | | | | | | | 218024 Trang bị điện & điện tử ( 2)| | | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| |141 13 | | | | | | | | 218031 Tự động hóa sản xuất ( 3)| |132 13 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |142 2.5 | | | | | | | | 809001 Sức bền vật liệu 2C ( 2)| |122 7.5 2.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - KTChế Tạo+KSTN K2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 9|21100196| Lưu Chấn Bang |CK11VL | 98 | 98 | 6.09 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 005005 Giáo dục thể chất 1 ( 0)| |111 4.0 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 007002 Vật lý 2 ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 008001 Pháp luật Việt Nam đ/c ( 2)| |111 4.0 4.0 | | | | | | | | 200037 TT điện - điện tử 2(CK) ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 202002 TN dung sai &kỹ thuật đo ( 1)| | | | | | | | | | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| |141 1.0 | | | | | | | | 202302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 205015 Kỹ thuật chế tạo 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 209002 Q/trình Thiết Kế Kỹthuật ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 209021 Chi tiết máy ( 3)| |141 13 | | | | | | | | 211009 Thựctập c/khí đạicương 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 218024 Trang bị điện & điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| | | | | | | | | | 218031 Tự động hóa sản xuất ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |132 4.013.0 | | | | | | | | 809026 Sức bền vật liệu 1 ( 2)| |133 2.0 4.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 10|21100246| Trần Minh Bảo |CK11VL |102 |102 | 6.12 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| Tổ Hợp 3 |142 13 | | | | | | | | 200036 TT điện - điện tử 1(CK) ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| |131 13 13 | | | | | | | | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202103 Kỹ thuật chế tạo 3 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202104 Cad/cam/cnc ( 3)| |142 2.5 | | | | | | | | 202302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 218024 Trang bị điện & điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |121 5.5 2.0 | | | | | | | | 809001 Sức bền vật liệu 2C ( 2)| |132 5.0 2.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 11|21100251| Trương Hoàng Bảo |CK11TKM |140 |140 | 7.00 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |131 6.5 3.5 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |132 4.5 3.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 5.0 2.5 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 12|21100256| Nguyễn Hoài Bắc |CK11KSTN|146 |150 | 7.79 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 13|21100263| Đoàn Văn Bi |CK11CTM1|146 |148 | 7.65 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 14|21100337| Hoàng Tân Cảnh |CK11CTM2| 99 | 99 | 6.77 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 2 |132 4.0 5.0 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - KTChế Tạo+KSTN K2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 3 |131 6.0 2.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |132 1.5 2.0 | | | | | | | | 200064 Thực tập kỹ thuật ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| | | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| |132 6.0 3.0 | | | | | | | | 202080 Máy Công Cụ ( 2)| | | | | | | | | | 202103 Kỹ thuật chế tạo 3 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202104 Cad/cam/cnc ( 3)| | | | | | | | | | 202302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 209002 Q/trình Thiết Kế Kỹthuật ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 218024 Trang bị điện & điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 15|21100436| Lương Hữu Cương |CK11VL | 61 | 61 | 6.19 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |142 1.0 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 |142 6.5 3.5 | | | | | | | | 200036 TT điện - điện tử 1(CK) ( 1)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 200064 Thực tập kỹ thuật ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202001 TN k/thuật thủy lực&knén ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 202002 TN dung sai &kỹ thuật đo ( 1)| | | | | | | | | | 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202013 Dung sai - Kỹ thuật đo ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| | | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 202080 Máy Công Cụ ( 2)| | | | | | | | | | 202103 Kỹ thuật chế tạo 3 ( 2)| |141 13 | | | | | | | | 202104 Cad/cam/cnc ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 205015 Kỹ thuật chế tạo 1 ( 2)| |141 13 | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| | | | | | | | | | 209002 Q/trình Thiết Kế Kỹthuật ( 2)| | | | | | | | | | 209017 Nguyên lý máy ( 3)| |133 13 | | | | | | | | 209021 Chi tiết máy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 209037 Vẽ Cơ Khí ( 2)| |122 0.0 | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 212032 Vật liệu học & xử lý ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 218024 Trang bị điện & điện tử ( 2)| | | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| |141 13 | | | | | | | | 218031 Tự động hóa sản xuất ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| | | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |131 1.013 | | | | | | | | 806003 Vẽ kỹ thuật 2A ( 2)| |133 2.0 | | | | | | | | 809001 Sức bền vật liệu 2C ( 2)| |122 1.013 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 16|21100503| Trần Công Danh |CK11KSTN|146 |146 | 7.48 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - KTChế Tạo+KSTN K2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 17|21100530| Đặng Viễn Du |CK11CTM1|146 |146 | 7.30 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 18|21100648| Trịnh Trọng Dũng |CK11CTM3|107 |107 | 6.34 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 2 |142 5.013.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| |131 5.0 4.0 | | | | | | | | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| |141 13 | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| |132 5.0 3.0 | | | | | | | | 202080 Máy Công Cụ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202103 Kỹ thuật chế tạo 3 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202104 Cad/cam/cnc ( 3)| |142 2.5 | | | | | | | | 202302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 218031 Tự động hóa sản xuất ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 19|21100686| Hồ Văn Dự |CK11CTM1|146 |146 | 7.05 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 20|21100654| Bạch Trùng Dương |CK11CTM2|144 |144 | 6.57 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 205015 Kỹ thuật chế tạo 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 21|21100661| Mai Ngọc Đại Dương |CK11KSTN|146 |148 | 7.91 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 22|21100681| Trần Quốc Dương |CK11VL |143 |143 | 6.36 | 004014 Quân sự chung ( 0)| |111 4.0 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 23|21100701| Nguyễn Hữu Quốc Đại |CK11KSTN|146 |156 | 8.26 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 24|21100702| Nguyễn Quang Đại |CK11TKM |144 |144 | 6.48 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 25|21100705| Nguyễn Trường Đại |CK11VL |140 |140 | 6.67 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |131 5.0 4.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |132 4.5 3.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 1.5 3.5 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 26|21100733| Nguyễn Đăng Minh Đạt |CK11KSTN|146 |146 | 7.92 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 27|21100791| Phạm Tâm Đăng |CK11KSTN|144 |150 | 7.62 | 202080 Máy Công Cụ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 28|21100816| Nguyễn Hồng Đoan |CK11KSTN|146 |148 | 8.14 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 29|21104474| Lê Công Đoàn |CK11CTM3|144 |144 | 6.71 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 30|21100821| Nguyễn Thành Đôn |CK11CTM1|146 |148 | 7.27 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 31|21100852| Đoàn Minh Đức |CK11TKM |142 |142 | 6.32 | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| |151 15 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 32|21100884| Trần Công Toàn Đức |CK11CTM3| 73 | 73 | 6.06 | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| Tổ Hợp 1 |142 13 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - KTChế Tạo+KSTN K2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 006001 Giải tích 1 ( 4)| Tổ Hợp 2 |141 3.5 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 3 |142 13 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |133 2.013 | | | | | | | | 200037 TT điện - điện tử 2(CK) ( 1)| | | | | | | | | | 200064 Thực tập kỹ thuật ( 2)| | | | | | | | | | 202001 TN k/thuật thủy lực&knén ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| | | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202080 Máy Công Cụ ( 2)| |142 4.0 | | | | | | | | 202103 Kỹ thuật chế tạo 3 ( 2)| | | | | | | | | | 202104 Cad/cam/cnc ( 3)| | | | | | | | | | 202302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 205015 Kỹ thuật chế tạo 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 209002 Q/trình Thiết Kế Kỹthuật ( 2)| | | | | | | | | | 209021 Chi tiết máy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| |122 3.0 | | | | | | | | 211008 Thựctập c/khí đạicương 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 211009 Thựctập c/khí đạicương 2 ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 212032 Vật liệu học & xử lý ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 218024 Trang bị điện & điện tử ( 2)| | | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| | | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |141 13.013.0 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |131 4.0 | | | | | | | | 809001 Sức bền vật liệu 2C ( 2)| |132 7.5 2.0 | | | | | | | | 809026 Sức bền vật liệu 1 ( 2)| |121 3.0 1.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 33|21100887| Trần Văn Đức |CK11CTM1|146 |146 | 7.79 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 34|21100898| Lê Hoàng Gia |CK11CTM2|145 |145 | 6.90 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| |151 15 35|21100921| Vũ Trường Giang |CK11VL |118 |118 | 6.02 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 2 |131 1.5 3.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 3 |141 5.0 3.5 | | | | | | | | 201001 Cơ học lý thuyết ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202080 Máy Công Cụ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 218031 Tự động hóa sản xuất ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 36|21101124| Trần Hữu Minh Hiếu |CK11CTM2|143 |143 | 7.07 | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 37|21101128| Trần Trung Hiếu |CK11KSTN|146 |146 | 7.43 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 38|21101205| Âu Chí Hoàng |CK11CTM2|146 |146 | 6.89 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 39|21101250| Nguyễn Thọ Hoàng |CK11CTM2|146 |146 | 6.67 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - KTChế Tạo+KSTN K2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 40|21101302| Đinh Ngọc Hồ |CK11CTM2|144 |144 | 6.99 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 5.5 2.5 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 41|21101311| Nguyễn Thế Hợp |CK11CTM1|146 |146 | 7.41 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 42|21101428| Lê Tiến Hùng |CK11CTM2|146 |146 | 7.47 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 43|21101434| Nguyễn Doãn Hùng |CK11CTM2|138 |138 | 7.09 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 200064 Thực tập kỹ thuật ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 218031 Tự động hóa sản xuất ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 44|21101449| Phạm Như Hùng |CK11CTM2|146 |146 | 6.84 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 45|21101325| Đào Ngọc Huy |CK11TKM |127 |127 | 6.41 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 004014 Quân sự chung ( 0)| |111 3.0 | | | | | | | | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| |112 3.0 | | | | | | | | 202001 TN k/thuật thủy lực&knén ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 202104 Cad/cam/cnc ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)| |141 3.5 | | | | | | | | 218024 Trang bị điện & điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 218031 Tự động hóa sản xuất ( 3)| |142 4.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 46|21101326| Đặng Văn Huy |CK11CTM3|144 |144 | 6.80 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 1.5 4.5 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 47|21101361| Nguyễn Quang Huy |CK11VL |114 |114 | 6.30 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |133 7.0 2.5 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 202002 TN dung sai &kỹ thuật đo ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 202104 Cad/cam/cnc ( 3)| |142 2.0 | | | | | | | | 202302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 218024 Trang bị điện & điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |133 5.013 | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |121 4.0 4.0 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 48|21101392| Trương Bá Huy |CK11CTM2|145 |145 | 6.71 | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 49|21101396| Trương Văn Huy |CK11VL | 65 | 65 | 5.92 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |142 1.0 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 3 |141 2.5 4.5 | | | | | | | | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| |151 15 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 200036 TT điện - điện tử 1(CK) ( 1)| | | | | | | | | | 200037 TT điện - điện tử 2(CK) ( 1)| | | | | | | | | | 200064 Thực tập kỹ thuật ( 2)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - KTChế Tạo+KSTN K2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 202002 TN dung sai &kỹ thuật đo ( 1)| | | | | | | | | | 202013 Dung sai - Kỹ thuật đo ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| | | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202080 Máy Công Cụ ( 2)| | | | | | | | | | 202103 Kỹ thuật chế tạo 3 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202104 Cad/cam/cnc ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 202302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 209002 Q/trình Thiết Kế Kỹthuật ( 2)| | | | | | | | | | 209017 Nguyên lý máy ( 3)| |133 13 | | | | | | | | 209021 Chi tiết máy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 209037 Vẽ Cơ Khí ( 2)| |132 0.0 | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| | | | | | | | | | 212032 Vật liệu học & xử lý ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 218024 Trang bị điện & điện tử ( 2)| | | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| | | | | | | | | | 218031 Tự động hóa sản xuất ( 3)| |142 11 | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |141 3.513 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |121 6.0 4.5 | | | | | | | | 809001 Sức bền vật liệu 2C ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 50|21101407| Bùi Đình Huỳnh |CK11VL |142 |142 | 6.79 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 5.5 2.5 | | | | | | | | 202080 Máy Công Cụ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 51|21101409| Nguyễn Văn Huỳnh |CK11CTM3|146 |146 | 7.14 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 52|21101470| Mành Việt Bảo Hưng |CK11CTM2|142 |142 | 6.91 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 53|21101472| Nghiêm Khánh Hưng |CK11CTM2|145 |145 | 6.65 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 54|21101479| Nguyễn Hoàng Hưng |CK11TKM |144 |144 | 6.86 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 209037 Vẽ Cơ Khí ( 2)| |151 15 55|21101490| Phạm Quốc Hưng |CK11TKM |135 |135 | 6.56 | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 209002 Q/trình Thiết Kế Kỹthuật ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 56|21101521| Nguyễn Văn Hướng |CK11CTM1|143 |145 | 7.22 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 57|21101551| Nguyễn Duy Khang |CK11CTM1| 97 | 97 | 6.85 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |132 13.013 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 201001 Cơ học lý thuyết ( 3)| Tổ Hợp 3 |112 2.0 5.0 | | | | | | | | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - KTChế Tạo+KSTN K2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202080 Máy Công Cụ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202103 Kỹ thuật chế tạo 3 ( 2)| |141 13 | | | | | | | | 202104 Cad/cam/cnc ( 3)| | | | | | | | | | 202302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209002 Q/trình Thiết Kế Kỹthuật ( 2)| |141 13 | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 218024 Trang bị điện & điện tử ( 2)| |141 13 | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 218031 Tự động hóa sản xuất ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 58|21101553| Nguyễn Hữu Khang |CK11CTM3|136 |136 | 6.22 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 004011 Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| Tổ Hợp 3 |111 4.0 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 59|21101572| Nguyễn Thúc Kháng |CK11CTM1|146 |146 | 7.11 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 60|21101652| Phạm Đăng Khoa |CK11CTM3|139 |139 | 6.37 | 202302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 61|21101701| Nguyễn Trần Thành Khường |CK11VL | 52 | 52 | 6.08 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |123 5.0 4.0 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 3 |132 4.5 4.0 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |142 13.013.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 200036 TT điện - điện tử 1(CK) ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 200037 TT điện - điện tử 2(CK) ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 200064 Thực tập kỹ thuật ( 2)| | | | | | | | | | 202002 TN dung sai &kỹ thuật đo ( 1)| | | | | | | | | | 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202013 Dung sai - Kỹ thuật đo ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| |142 11 | | | | | | | | 202080 Máy Công Cụ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202103 Kỹ thuật chế tạo 3 ( 2)| |141 13 | | | | | | | | 202104 Cad/cam/cnc ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 202118 KT an toàn & môi trường ( 2)| |121 3.5 5.0 | | | | | | | | 202302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 205015 Kỹ thuật chế tạo 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |142 11 | | | | | | | | 209002 Q/trình Thiết Kế Kỹthuật ( 2)| | | | | | | | | | 209017 Nguyên lý máy ( 3)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - KTChế Tạo+KSTN K2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 209037 Vẽ Cơ Khí ( 2)| |132 13 | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| | | | | | | | | | 218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)| | | | | | | | | | 218024 Trang bị điện & điện tử ( 2)| | | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| | | | | | | | | | 218031 Tự động hóa sản xuất ( 3)| |142 11 | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |133 4.0 3.5 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |133 3.5 3.5 | | | | | | | | 806001 Vẽ kỹ thuật 1A ( 2)| |112 3.5 | | | | | | | | 806003 Vẽ kỹ thuật 2A ( 2)| |121 13 | | | | | | | | 809026 Sức bền vật liệu 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 62|21101729| Trần Tuấn Kiệt |CK11CTM2|140 |140 | 6.91 | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| |112 4.0 | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202103 Kỹ thuật chế tạo 3 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 63|21101730| Trần Tuấn Kiệt |CK11CTM3|105 |105 | 6.27 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| |151 15 | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |122 1.0 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |141 3.5 | | | | | | | | 200064 Thực tập kỹ thuật ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202103 Kỹ thuật chế tạo 3 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202104 Cad/cam/cnc ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209002 Q/trình Thiết Kế Kỹthuật ( 2)| | | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |111 5.0 4.0 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |121 6.0 2.5 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 64|21101741| Đặng Quang Kỳ |CK11CTM1|146 |146 | 7.59 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 65|21101791| Trần Nhật Lâm |CK11CTM1|136 |136 | 6.57 | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202080 Máy Công Cụ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202103 Kỹ thuật chế tạo 3 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209037 Vẽ Cơ Khí ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 66|21101875| Nguyễn Lịch |CK11CTM3|127 |127 | 6.31 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 3 |142 5.0 3.5 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 004014 Quân sự chung ( 0)| |111 3.0 | | | | | | | | 202080 Máy Công Cụ ( 2)| |142 3.5 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - KTChế Tạo+KSTN K2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 202104 Cad/cam/cnc ( 3)| |142 2.5 | | | | | | | | 202302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 806003 Vẽ kỹ thuật 2A ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 67|21101808| Lê Ngọc Liêm |CK11CTM3|146 |146 | 7.26 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 68|21101827| Huỳnh Phước Linh |CK11CTM3|125 |125 | 6.31 | 202001 TN k/thuật thủy lực&knén ( 1)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 202104 Cad/cam/cnc ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 209037 Vẽ Cơ Khí ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 69|21101855| Phạm Tùng Linh |CK11TKM | 83 | 83 | 6.61 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 2 |141 2.0 3.5 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 3 |132 6.0 3.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 007005 Thí nghiệm vật lý ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 200037 TT điện - điện tử 2(CK) ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 202001 TN k/thuật thủy lực&knén ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 202002 TN dung sai &kỹ thuật đo ( 1)| | | | | | | | | | 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 202103 Kỹ thuật chế tạo 3 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202104 Cad/cam/cnc ( 3)| |142 4.0 | | | | | | | | 202302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 209037 Vẽ Cơ Khí ( 2)| |122 13 | | | | | | | | 211009 Thựctập c/khí đạicương 2 ( 2)| | | | | | | | | | 212032 Vật liệu học & xử lý ( 3)| |122 0.0 0.0 | | | | | | | | 218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 218024 Trang bị điện & điện tử ( 2)| | | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 218031 Tự động hóa sản xuất ( 3)| |142 4.5 | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |111 3.5 3.5 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |121 7.0 3.5 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 70|21101888| Đặng Phi Long |CK11CTM2|138 |138 | 6.81 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 13.013.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |142 13.013.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 200064 Thực tập kỹ thuật ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - KTChế Tạo+KSTN K2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 71|21104477| Lê Thành Long |CK11CTM3|125 |125 | 6.53 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 202080 Máy Công Cụ ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 202118 KT an toàn & môi trường ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |123 4.5 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 72|21101905| Nguyễn Bảo Long |CK11CTM1|143 |143 | 6.67 | 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 73|21101916| Nguyễn Văn Long |CK11KSTN|144 |144 | 7.58 | 200064 Thực tập kỹ thuật ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | 74|21101921| Thân Nhật Long |CK11VL |136 |136 | 6.62 | 201001 Cơ học lý thuyết ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809001 Sức bền vật liệu 2C ( 2)| |151 15 75|21101940| Lê Sỹ Lộc |CK11KSTN|146 |146 | 8.47 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 76|21101965| Nguyễn Đức Lợi |CK11CTM1|143 |143 | 6.45 | 202104 Cad/cam/cnc ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 77|21102006| Nguyễn Công Lý |CK11CTM1|146 |148 | 7.14 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 78|21102024| Phạm Công Mạnh |CK11CTM3|146 |146 | 7.17 | 004010 Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)| |111 4.0 | | | | | | | | 004014 Quân sự chung ( 0)| |111 4.0 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 79|21102042| Dương Quang Minh |CK11CTM1|137 |137 | 7.02 | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 218031 Tự động hóa sản xuất ( 3)| |151 15 80|21102061| Nguyễn Đặng Tuấn Minh |CK11VL |102 |102 | 6.48 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |141 5.511 | | | | | | | | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 202001 TN k/thuật thủy lực&knén ( 1)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 202013 Dung sai - Kỹ thuật đo ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202080 Máy Công Cụ ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 202103 Kỹ thuật chế tạo 3 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202104 Cad/cam/cnc ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 202118 KT an toàn & môi trường ( 2)| |133 6.013 | | | | | | | | 202302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 218024 Trang bị điện & điện tử ( 2)| |141 2.5 | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 218031 Tự động hóa sản xuất ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 809026 Sức bền vật liệu 1 ( 2)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - KTChế Tạo+KSTN K2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 81|21102087| Phạm Hữu Minh |CK11CTM3|146 |146 | 7.04 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 82|21102129| Lê Trần Hải Nam |CK11TKM |146 |146 | 6.58 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 83|21102139| Nguyễn Hoàng Nam |CK11CTM1|144 |146 | 7.46 | 202103 Kỹ thuật chế tạo 3 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 84|21102141| Nguyễn Kỳ Nam |CK11KSTN|146 |152 | 8.34 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 85|21102156| Nguyễn Văn Nam |CK11VL | 89 | 89 | 6.04 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 2 |131 7.0 2.0 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 3 |131 1.0 3.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |122 7.0 3.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |141 1.5 4.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 1.5 2.5 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |121 6.0 3.0 | | | | | | | | 202002 TN dung sai &kỹ thuật đo ( 1)| | | | | | | | | | 202013 Dung sai - Kỹ thuật đo ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202080 Máy Công Cụ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202103 Kỹ thuật chế tạo 3 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202104 Cad/cam/cnc ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 212032 Vật liệu học & xử lý ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 218031 Tự động hóa sản xuất ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |142 1.5 | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |123 6.0 3.5 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |142 0.0 4.5 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 86|21102175| Vũ Thành Nam |CK11KSTN|146 |148 | 8.18 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 87|21102208| Bùi Thành Đại Nghĩa |CK11CTM2|126 |126 | 6.35 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 13.013.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |132 1.5 3.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202080 Máy Công Cụ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202103 Kỹ thuật chế tạo 3 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 212032 Vật liệu học & xử lý ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 88|21102280| Võ Văn Hồng Ngọc |CK11CTM1|127 |127 | 7.60 | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202080 Máy Công Cụ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202104 Cad/cam/cnc ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 89|21102383| Nguyễn Trọng Nhân |CK11CTM2|146 |146 | 6.93 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - KTChế Tạo+KSTN K2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 90|21102553| Phạm Văn Phong |CK11CTM3|146 |148 | 6.69 | 004014 Quân sự chung ( 0)| |111 4.0 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 91|21104478| Hoàng Minh Phúc |CK11CTM3|133 |133 | 6.25 | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 202104 Cad/cam/cnc ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 92|21102627| Trương Hoàng Phúc |CK11CTM1|140 |140 | 6.45 | 201001 Cơ học lý thuyết ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |151 15 93|21102636| Phạm Minh Phụng |CK11VL |130 |130 | 6.57 | 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| Tổ Hợp 2 |141 2.5 | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202104 Cad/cam/cnc ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 94|21102686| Lê Hải Phước |CK11CTM1|146 |146 | 8.28 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 95|21102646| Hoàng Đức Phương |CK11CTM2|143 |143 | 6.56 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 96|21102652| Huỳnh Võ Nam Phương |CK11CTM1|146 |146 | 6.87 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 97|21102662| Nguyễn Bình Phương |CK11CTM3|146 |172 | 6.94 | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |151 15 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 98|21102672| Phạm Trịnh Lê Phương |CK11VL |129 |129 | 6.30 | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202080 Máy Công Cụ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202103 Kỹ thuật chế tạo 3 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |142 13 13 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 99|21102675| Trần Thế Phương |CK11TKM |141 |141 | 6.32 | 202080 Máy Công Cụ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 100|21102715| Nguyễn Đình Đăng Quang |CK11KSTN|146 |148 | 8.27 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 101|21102732| Phạm Đức Quang |CK11CTM3|146 |146 | 7.08 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 102|21102739| Trần Hoàng Duy Quang |CK11CTM1|120 |120 | 6.51 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 202001 TN k/thuật thủy lực&knén ( 1)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - KTChế Tạo+KSTN K2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 202080 Máy Công Cụ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202104 Cad/cam/cnc ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 209037 Vẽ Cơ Khí ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 218024 Trang bị điện & điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 218031 Tự động hóa sản xuất ( 3)| |132 13 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 103|21102780| Đào Duy Quí |CK11KSTN|146 |148 | 7.95 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 104|21102801| Trần Minh Quốc |CK11KSTN|146 |146 | 7.51 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 105|21102825| Nguyễn Tất Quyền |CK11CTM3|144 |144 | 7.30 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 2 |151 15 106|21102871| Bùi Đình Sang |CK11CTM3|143 |143 | 6.28 | 202118 KT an toàn & môi trường ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 107|21102873| Hoàng Thanh Sang |CK11CTM2|133 |133 | 6.69 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 1.5 3.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |132 14 5.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 202013 Dung sai - Kỹ thuật đo ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202103 Kỹ thuật chế tạo 3 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 218024 Trang bị điện & điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 108|21102877| Lý Thanh Sang |CK11CTM3|130 |130 | 7.04 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 3 |141 1.013.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |132 6.0 3.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |133 0.013 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 218031 Tự động hóa sản xuất ( 3)| |142 13 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 109|21102879| Nguyễn Cao Sang |CK11CTM2|146 |146 | 6.72 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 110|21102916| Đỗ Ngọc Sơn |CK11VL | 92 | 92 | 6.29 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 3 |142 5.5 3.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |132 13.013.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 200036 TT điện - điện tử 1(CK) ( 1)| | | | | | | | | | 200037 TT điện - điện tử 2(CK) ( 1)| | | | | | | | | | 200064 Thực tập kỹ thuật ( 2)| | | | | | | | | | 202001 TN k/thuật thủy lực&knén ( 1)| | | | | | | | | | 202002 TN dung sai &kỹ thuật đo ( 1)| |132 13 | | | | | | | | 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| | | | | | | | | | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| | | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 202080 Máy Công Cụ ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 202103 Kỹ thuật chế tạo 3 ( 2)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - KTChế Tạo+KSTN K2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 202104 Cad/cam/cnc ( 3)| | | | | | | | | | 202302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 205015 Kỹ thuật chế tạo 1 ( 2)| |141 2.5 | | | | | | | | 209002 Q/trình Thiết Kế Kỹthuật ( 2)| |141 4.5 | | | | | | | | 218024 Trang bị điện & điện tử ( 2)| | | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| | | | | | | | | | 218031 Tự động hóa sản xuất ( 3)| |142 11 | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |142 13 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 111|21102968| Võ Ngọc Sơn |CK11CTM1|146 |146 | 7.22 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 112|21102996| Nguyễn Tấn Tài |CK11VL |120 |120 | 6.34 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 202080 Máy Công Cụ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 209002 Q/trình Thiết Kế Kỹthuật ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 209037 Vẽ Cơ Khí ( 2)| |122 3.0 | | | | | | | | 212032 Vật liệu học & xử lý ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 113|21103007| Trần Đức Tài |CK11CTM2|137 |137 | 6.60 | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202080 Máy Công Cụ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 114|21103009| Võ Hữu Tài |CK11VL |104 |104 | 6.17 | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| Tổ Hợp 1 |112 4.0 | | | | | | | | 200036 TT điện - điện tử 1(CK) ( 1)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 200037 TT điện - điện tử 2(CK) ( 1)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| | | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202080 Máy Công Cụ ( 2)| | | | | | | | | | 202103 Kỹ thuật chế tạo 3 ( 2)| | | | | | | | | | 202104 Cad/cam/cnc ( 3)| | | | | | | | | | 202302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 209002 Q/trình Thiết Kế Kỹthuật ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 218024 Trang bị điện & điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| | | | | | | | | | 218031 Tự động hóa sản xuất ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 115|21103026| Lê Quang Tâm |CK11CTM1|146 |146 | 7.24 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 116|21103034| Nguyễn Hoài Tâm |CK11CTM3|136 |136 | 6.56 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |132 4.0 3.5 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |141 1.5 3.5 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - KTChế Tạo+KSTN K2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 2.013.0 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 218031 Tự động hóa sản xuất ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 117|21103038| Nguyễn Minh Tâm |CK11CTM1|146 |146 | 7.79 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 118|21103041| Nguyễn Ngọc Tâm |CK11CTM3|115 |115 | 6.18 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |132 5.0 3.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |131 1.0 3.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |141 5.5 2.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 1.0 5.0 | | | | | | | | 201001 Cơ học lý thuyết ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202104 Cad/cam/cnc ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |142 3.5 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 119|21103044| Nguyễn Nhật Tâm |CK11KSTN|146 |152 | 7.92 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 120|21103078| Nguyễn Đức Tân |CK11CTM2|146 |146 | 6.77 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 121|21103097| Võ Huỳnh Tân |CK11CTM2|123 |123 | 6.55 | 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202080 Máy Công Cụ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 205015 Kỹ thuật chế tạo 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 212032 Vật liệu học & xử lý ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 218024 Trang bị điện & điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 122|21103101| Ngô Hùng Tấn |CK11VL |112 |112 | 6.39 | 200064 Thực tập kỹ thuật ( 2)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 202002 TN dung sai &kỹ thuật đo ( 1)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 202013 Dung sai - Kỹ thuật đo ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| | | | | | | | | | 202080 Máy Công Cụ ( 2)| | | | | | | | | | 202103 Kỹ thuật chế tạo 3 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202104 Cad/cam/cnc ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 218024 Trang bị điện & điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - KTChế Tạo+KSTN K2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 123|21103175| Nguyễn Hữu Thái |CK11CTM2|146 |146 | 7.22 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 124|21103183| Phạm Hồng Thái |CK11CTM3|138 |138 | 6.57 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |141 2.5 4.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |142 13.0 4.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 125|21103186| Trang Hoàng Thái |CK11VL |144 |144 | 6.47 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 5.0 4.0 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 126|21103119| Lê Đăng Thanh |CK11CTM1|146 |146 | 7.55 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 127|21103222| Nguyễn Xuân Thành |CK11CTM1|140 |140 | 7.42 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202104 Cad/cam/cnc ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 128|21103320| Dương Ngọc Thân |CK11CTM3|144 |144 | 7.20 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |133 6.5 3.5 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 129|21103337| Nguyễn Đình Trường Thi |CK11CTM2|146 |146 | 7.42 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 130|21103338| Nguyễn Hoàng Thi |CK11CTM3|146 |146 | 6.93 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 131|21103410| Nguyễn Duy Thịnh |CK11KSTN|144 |144 | 7.89 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 1.5 5.0 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 132|21103412| Nguyễn Hữu Thịnh |CK11CTM1|146 |146 | 7.20 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 133|21103457| Vũ Chí Thọ |CK11CTM1|146 |148 | 7.45 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 134|21103468| Phạm Quốc Thông |CK11VL |107 |107 | 6.46 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 3 |123 13 13 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |133 3.0 0.0 | | | | | | | | 201001 Cơ học lý thuyết ( 3)| |123 13 13.0 | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 209021 Chi tiết máy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 218024 Trang bị điện & điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 218031 Tự động hóa sản xuất ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 809026 Sức bền vật liệu 1 ( 2)| |121 4.0 5.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 135|21103503| Trần Hồng Thuận |CK11CTM2|139 |139 | 6.57 | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202080 Máy Công Cụ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 136|21103507| Nguyễn Thành Thuật |CK11CTM3|140 |140 | 6.56 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |132 5.0 3.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 5.0 4.5 | | | | | | | | 202080 Máy Công Cụ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - KTChế Tạo+KSTN K2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 137|21103548| Nguyễn Huỳnh Thương |CK11VL | 90 | 90 | 6.24 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |133 13.013 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 2 |132 5.5 3.5 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 3 |141 13.013.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |142 13.013.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |122 5.0 4.0 | | | | | | | | 006002 Giải tích 2 ( 4)| |142 13 | | | | | | | | 200036 TT điện - điện tử 1(CK) ( 1)| | | | | | | | | | 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| |141 13 | | | | | | | | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| |132 13 | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| |141 4.5 | | | | | | | | 202080 Máy Công Cụ ( 2)| |142 13 13 | | | | | | | | 202104 Cad/cam/cnc ( 3)| | | | | | | | | | 202302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |142 11 | | | | | | | | 209002 Q/trình Thiết Kế Kỹthuật ( 2)| | | | | | | | | | 209021 Chi tiết máy ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 218024 Trang bị điện & điện tử ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| | | | | | | | | | 218031 Tự động hóa sản xuất ( 3)| |142 11 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |133 13 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |133 3.513 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 138|21103568| Nguyễn Ngọc Tiên |CK11CTM1|126 |126 | 6.63 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 200064 Thực tập kỹ thuật ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202080 Máy Công Cụ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202104 Cad/cam/cnc ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 139|21103689| Nguyễn Đặng Bửu Toàn |CK11CTM3|143 |143 | 6.58 | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 140|21103713| Võ Văn Toàn |CK11KSTN|146 |150 | 7.57 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 141|21103823| Vũ Minh Trí |CK11CTM3|131 |131 | 6.62 | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |133 2.513 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |142 4.0 | | | | | | | | 007002 Vật lý 2 ( 4)| |141 13 | | | | | | | | 200064 Thực tập kỹ thuật ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 809026 Sức bền vật liệu 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 142|21103766| Võ Khắc Minh Triết |CK11VL | 88 | 88 | 5.91 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 |133 3.5 3.5 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 200064 Thực tập kỹ thuật ( 2)| |141 3.0 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - KTChế Tạo+KSTN K2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 202001 TN k/thuật thủy lực&knén ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 202080 Máy Công Cụ ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 202302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 205015 Kỹ thuật chế tạo 1 ( 2)| |131 2.013 | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 209017 Nguyên lý máy ( 3)| |122 4.0 | | | | | | | | 209037 Vẽ Cơ Khí ( 2)| |122 13 | | | | | | | | 211008 Thựctập c/khí đạicương 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 218024 Trang bị điện & điện tử ( 2)| |141 2.5 | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 218031 Tự động hóa sản xuất ( 3)| |132 13 | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |142 0.0 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 143|21103843| Nguyễn Bình Trọng |CK11TKM |146 |150 | 7.08 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 144|21103875| Nguyễn Ngọc Trung |CK11CTM1|144 |144 | 7.11 | 202080 Máy Công Cụ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 145|21103903| Trần Lê Trung |CK11KSTN|146 |146 | 7.72 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 146|21103905| Trịnh Thành Trung |CK11CTM3|146 |146 | 6.85 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 147|21103925| Lê Văn Trường |CK11CTM2|146 |146 | 6.87 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 148|21103983| Lê Văn Tuấn |CK11VL | 93 | 93 | 6.51 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |141 7.5 3.0 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 2 |132 5.0 2.0 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 3 |141 2.0 3.5 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |142 1.5 3.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |131 4.5 3.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 006002 Giải tích 2 ( 4)| |141 1.0 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |121 5.0 2.0 | | | | | | | | 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| |132 3.5 3.5 | | | | | | | | 202080 Máy Công Cụ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 209002 Q/trình Thiết Kế Kỹthuật ( 2)| |142 4.5 | | | | | | | | 218031 Tự động hóa sản xuất ( 3)| |132 2.0 | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |141 3.5 3.5 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 149|21103992| Ngô Văn Tuấn |CK11CTM1|146 |146 | 7.03 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 150|21104009| Nguyễn Thanh Tuấn |CK11KSTN|146 |148 | 7.87 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 151|21104025| Trần Minh Tuấn |CK11CTM2|142 |142 | 6.61 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - KTChế Tạo+KSTN K2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 152|21104027| Trần Quốc Tuấn |CK11CTM1|146 |146 | 7.76 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 153|21104062| Vũ Mạnh Tuyệt |CK11CTM2|146 |146 | 7.22 | 004011 Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| |111 4.0 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 154|21104137| Nguyễn Bá Tường |CK11CTM1|145 |145 | 6.23 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 155|21104165| Nguyễn Bá Văn |CK11CTM3|139 |139 | 6.99 | 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 ( 3)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 3 |151 15 156|21104189| Võ Tấn Vấn |CK11TKM |139 |139 | 7.04 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |132 4.5 4.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |142 2.0 4.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 157|21104228| Trần Xuân Việt |CK11CTM2|144 |144 | 6.93 | 202103 Kỹ thuật chế tạo 3 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 158|21104236| Huỳnh Khai Vinh |CK11TKM |140 |140 | 7.34 | 202103 Kỹ thuật chế tạo 3 ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 159|21104329| Trần Hoàng Vũ |CK11CTM3|146 |146 | 7.19 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 160|21104332| Trần Thanh Vũ |CK11KSTN|146 |148 | 8.26 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 161|21104355| Phan Phúc Vương |CK11CTM3|134 |134 | 6.34 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 3 |141 1.513.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 1.0 2.5 | | | | | | | | 202103 Kỹ thuật chế tạo 3 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 402001 Kỹ thuật điện tử C ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 162|21104401| Phan Võ Y |CK11VL |144 |144 | 6.15 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 1.513.0 | | | | | | | | 004011 Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| |111 4.0 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ghi Chú : BBTC = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 25 tháng 11 năm 2015
3P Đại Học Bách Khoa TP.HCM Mẫu In D8090B Phòng Đào Tạo E Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn F Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Kỹ Thuật Chế Tạo K.2011 (Liên thông) (Chương trình Bảo Dưỡng liên thông) Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học 66 Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 66 Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 1|21109004| Bạch Ngọc Dân |CK11LTH | 36 |130 | 6.21 | 006002 Giải tích 2 ( 4)| Tổ Hợp |142 2.0 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| Tổ Hợp |141 0.0 | | | | | | | | 202104 Cad/cam/cnc ( 3)| Tổ Hợp |132 13 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 209001 ĐAMH1: chi tiết máy ( 1)| Tổ Hợp |141 0.0 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| Tổ Hợp |142 13 | | | | | | | | 809001 Sức bền vật liệu 2C ( 2)| Tổ Hợp |133 4.013 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 2|21109008| Lê Trung Hiếu |CK11LTH | 50 |146 | 6.51 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 3|21109011| Phạm Ngọc Huân |CK11LTH | 45 |141 | 7.17 | 202302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| Tổ Hợp |143 15 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| Tổ Hợp |142 13 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 4|21109015| Bùi Duy Hùng |CK11LTH | 46 |142 | 6.03 | 006023 Phương pháp tính ( 2)| Tổ Hợp |143 15 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| Tổ Hợp |143 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 5|21109014| Võ Tấn Hưng |CK11LTH | 60 |156 | 6.60 | | Tổ Hợp | 6|21109020| Nguyễn Xuân Lý |CK11LTH | 50 |146 | 6.58 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 7|21109023| Trần Tấn Nhân |CK11LTH | 40 |136 | 6.38 | 006002 Giải tích 2 ( 4)| Tổ Hợp |143 15 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| Tổ Hợp |143 15 | | | | | | | | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| Tổ Hợp |143 15 | | | | | | | | 809001 Sức bền vật liệu 2C ( 2)| Tổ Hợp |143 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 8|21109034| Nguyễn Thanh Thảo |CK11LTH | 60 |158 | 7.33 | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | 9|21109037| Nguyễn Bình Triêm |CK11LTH | 48 |144 | 6.29 | 202303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp | | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| Tổ Hợp |133 2.0 0.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp | ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ghi Chú : BBTC = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 29 tháng 07 năm 2015