Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 29/01/2016

Danh sách sinh viên khóa 2011 chưa hoàn thành chương trình đào tạo - Cơ khí 1

CLick vào đây để xem đầy đủ

3P
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                            Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí Khóa 2011 (Cơ Điện Tử)                                            

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  156
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          156
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|21100015| Nguyễn Lê Trường   An         |CK11CD1 |146 |146 | 7.91 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   2|21100044| Bùi Đức Tài        Anh        |CK11CD2 |146 |146 | 7.28 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   3|21100092| Nguyễn Đức         Anh        |CK11CD2 |146 |146 | 7.49 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   4|21100270| Trương Quang       Biển       |CK11CD1 |146 |146 | 7.37 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   5|21100335| Võ Minh            Cang       |CK11CD2 |146 |146 | 7.36 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   6|21100435| Lê Trịnh Bá        Cương      |CK11CD2 |144 |144 | 7.05 | 218026  Vi điều khiển            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   7|21100476| Phạm Quốc          Cường      |CK11CD2 |146 |146 | 7.00 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   8|21100509| Huỳnh Văn          Dậu        |CK11CD2 |146 |146 | 7.23 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   9|21100527| Nguyễn Tấn         Doanh      |CK11CD2 |146 |146 | 7.13 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         11       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  10|21100638| Phạm Đức           Dũng       |CK11CD2 |146 |146 | 7.61 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  11|21100552| Cao Gia            Duy        |CK11CD2 |144 |144 | 7.30 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   1 |151         15       
  12|21100555| Đinh Nguyễn Đỗ     Duy        |CK11CD1 |146 |146 | 7.41 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  13|21100602| Võ Đình            Duy        |CK11CD2 |146 |146 | 7.07 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  14|21100677| Trần Đoàn Bình     Dương      |CK11KSCD|147 |149 | 8.67 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  15|21100679| Trần Hoàng         Dương      |CK11KSCD|146 |146 | 8.62 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  16|21100704| Nguyễn Tấn         Đại        |CK11KSCD|146 |146 | 8.24 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  17|21100724| Huỳnh Tấn          Đạt        |CK11CD1 |146 |146 | 7.47 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  18|21100730| Ngô Đức            Đạt        |CK11CD2 |146 |146 | 7.16 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  19|21100737| Nguyễn Tấn         Đạt        |CK11CD1 |144 |144 | 7.29 | 218032  Hệ thống PLC             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  20|21100750| Phan Tấn           Đạt        |CK11CD2 |144 |144 | 7.14 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  21|21100811| Trần Duy           Đỉnh       |CK11KSCD|147 |147 | 8.03 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  22|21100845| Nguyễn Hữu         Được       |CK11KSCD|146 |146 | 8.36 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  23|21100909| Nguyễn Châu        Giang      |CK11KSCD|146 |146 | 8.17 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  24|21100957| Dương Tuấn         Hải        |CK11CD1 |146 |146 | 7.45 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  25|21100982| Nguyễn Nam         Hải        |CK11CD1 |146 |146 | 7.70 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         11       
  26|21100996| Phan Tuấn          Hải        |CK11CD1 |146 |146 | 8.04 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  27|21101027| Nguyễn Ngọc        Hạnh       |CK11CD2 |141 |141 | 6.86 | 218023  Động Lực Học &điều Khiển ( 3)| Tổ Hợp   1 |142          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         11       
  28|21101141| Nguyễn Hữu         Hiền       |CK11CD1 |146 |146 | 7.21 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  29|21101090| Đoàn Minh          Hiếu       |CK11CD1 |146 |146 | 7.20 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  30|21101292| Phạm Viết          Hòa        |CK11CD2 |146 |146 | 7.21 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  31|21101289| Phan Quốc          Hòa        |CK11CD1 |146 |146 | 7.51 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  32|21101223| Huỳnh Huy          Hoàng      |CK11KSCD|146 |146 | 8.27 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       


                                            Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí Khóa 2011 (Cơ Điện Tử)                                            
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  33|21101228| Lê Nguyễn Trọng    Hoàng      |CK11CD1 |139 |139 | 7.03 | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501127  Kỹ thuật lập trình       ( 4)|            |151         15       
  34|21101253| Phạm Huy           Hoàng      |CK11CD2 |146 |146 | 7.33 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  35|21101260| Trần Tấn           Hoàng      |CK11CD1 |146 |146 | 8.21 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  36|21101433| Nguyễn Chí         Hùng       |CK11CD2 |103 |103 | 7.07 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |123      6.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |142      2.5 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |112          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 200037  TT điện - điện tử 2(CK)  ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202002  TN dung sai &kỹ thuật đo ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 205015  Kỹ thuật chế tạo 1       ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |142         11       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218002  Ttập điều khiển hệ thống ( 4)|            |142          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218023  Động Lực Học &điều Khiển ( 3)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218028  ĐAMH tk hệ thống cơ đ/tử ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218032  Hệ thống PLC             ( 2)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  37|21101461| Cao Quang          Hưng       |CK11CD1 |146 |146 | 8.24 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  38|21101571| Trương Anh Quốc    Khanh      |CK11CD1 |147 |147 | 7.41 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  39|21101576| Đặng Thanh         Khánh      |CK11CD1 |146 |146 | 7.53 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  40|21101591| Nguyễn Quốc        Khánh      |CK11CD2 |143 |143 | 7.27 | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  41|21101647| Nguyễn Nhật Đăng   Khoa       |CK11KSCD|146 |146 | 8.25 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  42|21101678| Ngô Lê Duy         Khôi       |CK11CD1 |142 |142 | 8.30 | 218002  Ttập điều khiển hệ thống ( 4)|            |142          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  43|21101716| Huỳnh Tuấn         Kiệt       |CK11CD1 |146 |146 | 7.27 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  44|21101746| Dương Duy          Lai        |CK11CD1 |146 |146 | 7.50 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  45|21101926| Trần Văn           Long       |CK11KSCD|147 |147 | 7.87 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  46|21101952| Phan Đình          Lộc        |CK11CD1 |146 |146 | 7.77 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  47|21101957| Trần Anh           Lộc        |CK11KSCD|146 |146 | 8.28 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  48|21102032| Lê Văn             Mẫn        |CK11CD2 |147 |147 | 7.59 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  49|21102089| Thái Hoàng         Minh       |CK11CD2 |145 |145 | 6.96 | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  50|21102134| Ngô Văn            Nam        |CK11CD2 |146 |146 | 7.12 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  51|21102162| Quách Lê           Nam        |CK11CD1 |146 |146 | 7.59 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  52|21102170| Trần Văn           Nam        |CK11CD1 |146 |146 | 7.16 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  53|21102217| Lê Minh            Nghĩa      |CK11CD1 |146 |146 | 7.57 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  54|21102225| Nguyễn Quang       Nghĩa      |CK11CD2 |146 |146 | 7.04 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       


                                            Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí Khóa 2011 (Cơ Điện Tử)                                            
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  55|21102257| Ngô Quang          Ngọc       |CK11CD2 |144 |144 | 7.29 | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |132      7.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  56|21102273| Nguyễn Văn         Ngọc       |CK11CD1 |146 |146 | 7.67 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  57|21102333| Nguyễn Kỳ          Nguyện     |CK11CD2 |146 |146 | 7.00 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  58|21102390| Trương Thành       Nhân       |CK11CD2 |135 |135 | 6.80 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |141      6.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218019  Kt Giao Tiếp Với Máytính ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  59|21102508| Nguyễn Thanh       Phát       |CK11CD1 |146 |150 | 7.90 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  60|21102589| Biện Hà Gia        Phúc       |CK11CD2 |146 |146 | 7.98 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  61|21102605| Ngô Thái Vĩnh      Phúc       |CK11CD1 |146 |146 | 7.71 | 004010  Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)|            |111         11.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  62|21102642| Châu Nguyễn Hoài   Phương     |CK11CD1 |146 |146 | 7.33 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  63|21102875| Lại Thế            Sang       |CK11CD1 |146 |146 | 7.93 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  64|21102885| Phan Công          Sang       |CK11CD1 |146 |146 | 7.58 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  65|21102891| Trần Thanh         Sáng       |CK11CD2 |144 |144 | 6.88 | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  66|21102901| Lê Văn             Sĩ         |CK11CD2 |144 |144 | 6.91 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  67|21102934| Nguyễn Ngọc        Sơn        |CK11CD1 |146 |146 | 7.70 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  68|21102960| Trần Thanh         Sơn        |CK11CD1 |146 |146 | 7.58 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  69|21102972| Đinh Tiến          Sỹ         |CK11CD2 |146 |146 | 7.38 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  70|21102978| Dương Tấn          Tài        |CK11CD2 |146 |146 | 6.91 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  71|21103070| Lê Thiên           Tân        |CK11CD2 |138 |138 | 7.03 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |132      2.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |122      2.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141      2.5 5.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218026  Vi điều khiển            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  72|21103092| Tất Quốc           Tân        |CK11CD1 |120 |120 | 6.89 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)| Tổ Hợp   2 |141          1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218002  Ttập điều khiển hệ thống ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218019  Kt Giao Tiếp Với Máytính ( 2)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218025  TT trang bị điện,điện tử ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218028  ĐAMH tk hệ thống cơ đ/tử ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  73|21103107| Nguyễn             Tất        |CK11CD2 |135 |135 | 6.82 | 005005  Giáo dục thể chất 1      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202118  KT an toàn & môi trường  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209037  Vẽ Cơ Khí                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     


                                            Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí Khóa 2011 (Cơ Điện Tử)                                            
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 809001  Sức bền vật liệu 2C      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  74|21103122| Lê Nguyễn Hoàng    Thanh      |CK11CD2 |146 |146 | 7.04 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  75|21103205| Lê Lương Trường    Thành      |CK11CD2 |146 |146 | 7.27 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  76|21103227| Thái Mai           Thành      |CK11KSCD|146 |146 | 8.78 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  77|21103272| Nguyễn Trọng       Thão       |CK11CD1 |146 |146 | 7.74 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  78|21103293| Hoàng Minh         Thắng      |CK11KSCD|146 |146 | 8.35 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  79|21103301| Nguyễn Đình        Thắng      |CK11CD2 |146 |146 | 6.95 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  80|21103323| Nguyễn Phi         Thân       |CK11CD1 |146 |146 | 7.72 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  81|21103352| Trần Minh          Thiên      |CK11CD2 |146 |146 | 7.79 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  82|21103374| Phan Văn           Thiện      |CK11KSCD|146 |146 | 8.50 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  83|21103389| Bùi Đức            Thịnh      |CK11KSCD|146 |146 | 8.73 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  84|21103391| Đàm Trường         Thịnh      |CK11CD2 |141 |141 | 7.01 | 218302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
  85|21103487| Phạm Văn           Thuân      |CK11KSCD|146 |146 | 8.19 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  86|21103491| Huỳnh Hữu          Thuận      |CK11CD1 |146 |146 | 7.11 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  87|21103658| Vương Trung        Tín        |CK11KSCD|146 |146 | 8.23 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  88|21103659| Hồ Quốc            Tính       |CK11CD2 |146 |146 | 7.35 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  89|21103718| Nguyễn Hoàng       Tôn        |CK11KSCD|146 |146 | 8.06 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  90|21103809| Phan Văn           Trí        |CK11KSCD|146 |146 | 8.49 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  91|21103764| Lê Minh            Triết      |CK11CD2 |146 |146 | 7.00 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  92|21103861| Lê Quang           Trung      |CK11CD1 |146 |146 | 7.55 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  93|21103889| Phạm Quang         Trung      |CK11CD2 |144 |144 | 7.45 | 202118  KT an toàn & môi trường  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  94|21103899| Trần Đình          Trung      |CK11CD1 |135 |135 | 7.46 | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 205015  Kỹ thuật chế tạo 1       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218014  T/kế hệ thống cơ điện tử ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218028  ĐAMH tk hệ thống cơ đ/tử ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
  95|21103906| Uông Sỹ            Trung      |CK11CD2 |146 |146 | 7.11 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  96|21103924| Đặng Nhật          Trường     |CK11CD1 |146 |146 | 7.22 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  97|21103985| Lục Anh            Tuấn       |CK11CD1 |146 |146 | 7.69 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  98|21103989| Lưu Văn            Tuấn       |CK11CD2 |146 |146 | 7.33 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  99|21104026| Trần Minh          Tuấn       |CK11CD1 |142 |142 | 7.21 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   1 |151         15       
 100|21104117| Nguyễn Trường      Tùng       |CK11CD1 |146 |146 | 7.28 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 101|21104123| Phạm Ngọc          Tùng       |CK11CD2 |146 |146 | 7.81 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 102|21104058| Nguyễn Hoàng       Tuyển      |CK11CD2 |146 |146 | 7.37 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 103|21104168| Nguyễn Đức Thiên   Văn        |CK11CD2 |146 |146 | 7.54 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 104|21104235| Hoàng Tuấn         Vinh       |CK11CD1 |146 |146 | 7.67 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 105|21104241| Nguyễn Lê Phú      Vinh       |CK11CD2 |141 |141 | 7.20 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 106|21104283| Chế Bá             Vũ         |CK11CD2 |146 |146 | 7.19 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 107|21104290| Kiều Tuấn          Vũ         |CK11CD2 |146 |146 | 7.37 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 108|21104301| Nguyễn Bá          Vũ         |CK11CD1 |146 |146 | 8.25 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 109|21104312| Nguyễn Quang       Vũ         |CK11CD1 |146 |146 | 7.43 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 110|21104378| Bùi Quang          Vỹ         |CK11CD1 |144 |144 | 6.91 | 202118  KT an toàn & môi trường  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 111|21104390| Phan Đức           Xuân       |CK11KSCD|146 |146 | 8.03 | 218303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 25 tháng 11 năm 2015


3P
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                          Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Hệ Thống C/Nghiệp K2011                                           

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  157
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          157
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|21100146| Trần Nam           Anh        |CK11HT2 |145 |145 | 6.99 | 200300  Nhập Môn Kỹ Thuật        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   2|21100262| Lâm Văn            Bé         |CK11HT1 |115 |115 | 6.28 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   1 |142      4.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |131      3.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |132      3.5 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |141      4.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |122      5.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007005  Thí nghiệm vật lý        ( 1)|            |112          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202118  KT an toàn & môi trường  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 214302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |121      4.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604002  Hóa học đại cương B      ( 2)|            |133      5.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 806003  Vẽ kỹ thuật 2A           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809001  Sức bền vật liệu 2C      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809026  Sức bền vật liệu 1       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   3|21100441| Cao                Cường      |CK11HT2 |147 |147 | 7.01 | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   4|21100447| Đỗ Lê Chí          Cường      |CK11HT1 |117 |117 | 6.92 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   1 |142      2.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209021  Chi tiết máy             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 214011  Tk vị trí & mặt Bg Htcn  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 214020  Thiết kế sản phẩm&dịchvụ ( 2)|            |132          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 214302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809001  Sức bền vật liệu 2C      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   5|21100538| Đoàn Hồng          Dung       |CK11HT2 |147 |147 | 7.87 | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   6|21100643| Trần Quang         Dũng       |CK11HT2 |147 |147 | 7.63 | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |111          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   7|21100563| Lâm Toàn           Duy        |CK11HT2 |138 |138 | 6.74 | 004014  Quân sự chung            ( 0)| Tổ Hợp   1 |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |142          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 214018  Quản Lý Vật Tư - Tồn Kho ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     


                                          Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Hệ Thống C/Nghiệp K2011                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   8|21100574| Nguyễn Đức         Duy        |CK11HT2 |147 |147 | 7.96 | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   9|21100716| Dương Tấn          Đạt        |CK11HT1 |147 |147 | 7.00 | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  10|21100890| Võ Ngọc            Đức        |CK11HT1 |147 |152 | 8.27 | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  11|21100969| Lý Chí             Hải        |CK11HT2 |147 |147 | 7.25 | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  12|21101060| Lê Văn             Hậu        |CK11HT1 |147 |147 | 7.86 | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  13|21101078| Nguyễn Thanh       Hẹn        |CK11HT1 |143 |143 | 7.19 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  14|21101148| Trần Thị Thu       Hiền       |CK11HT2 |147 |147 | 6.97 | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  15|21101109| Nguyễn Thanh       Hiếu       |CK11HT1 |147 |147 | 7.37 | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  16|21101451| Trần Mạnh          Hùng       |CK11HT2 |145 |145 | 7.18 | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402024  Kỹ thuật điện tử         ( 2)|            |142      5.0 3.0     
  17|21101452| Trần Mạnh          Hùng       |CK11HT1 |136 |136 | 6.56 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809001  Sức bền vật liệu 2C      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  18|21101737| Tô Ngọc Hoàng      Kim        |CK11HT1 |147 |147 | 7.76 | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  19|21101809| Lê Nhựt Thanh      Liêm       |CK11HT2 |147 |147 | 7.50 | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  20|21101819| Đào Thị Thùy       Linh       |CK11HT1 |147 |147 | 6.65 | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  21|21101928| Trương Minh        Long       |CK11HT2 |147 |147 | 7.38 | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  22|21102016| Trần Thụy Nhật     Mai        |CK11HT2 |147 |147 | 8.36 | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  23|21102059| Nguyễn Đại         Minh       |CK11HT1 |147 |147 | 7.18 | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  24|21102073| Nguyễn Thành       Minh       |CK11HT1 |142 |142 | 6.91 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  25|21102109| Hoàng Thiện        Mỹ         |CK11HT1 |147 |147 | 7.51 | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  26|21102116| Cao Giang          Nam        |CK11HT1 |147 |147 | 6.87 | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  27|21102143| Nguyễn Ngọc        Nam        |CK11HT1 |131 |131 | 6.52 | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |132      1.513.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |122      3.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |141      1.513.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142      1.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 214017  Kt Điều độ trong Sx-D/vụ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 214302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 806001  Vẽ kỹ thuật 1A           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  28|21102182| Trần Thị Ngọc      Nga        |CK11HT1 |107 |107 | 7.35 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |131     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |132      2.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 214007  Kỹ Thuật Hệ Thống        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 214017  Kt Điều độ trong Sx-D/vụ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 214018  Quản Lý Vật Tư - Tồn Kho ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 214021  Quảnlý dự án công nghiệp ( 2)|            |                     


                                          Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Hệ Thống C/Nghiệp K2011                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 214022  ĐAMH quản lý dự án cn    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 214106  ĐAMH kỹ thuật hệ thống   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 214107  Kỹ Thuật Ra Quyết Định   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 214108  Hoạch định nguồn lực Sx  ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 214109  Kỹ Thuật Hậu Cần         ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 214302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  29|21102189| Đinh Trần Bảo      Ngân       |CK11HT2 |147 |147 | 7.45 | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  30|21102215| Lê Đào Trọng       Nghĩa      |CK11HT1 |110 |110 | 6.57 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |112          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006002  Giải tích 2              ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006004  Đại số                   ( 3)|            |131      1.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |121      6.0 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 008001  Pháp luật Việt Nam đ/c   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202118  KT an toàn & môi trường  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209021  Chi tiết máy             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 214009  Kỹ thuật dự báo trong cn ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 214302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 604002  Hóa học đại cương B      ( 2)|            |141     13.0 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809001  Sức bền vật liệu 2C      ( 2)|            |133      4.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  31|21102219| Lưu Văn            Nghĩa      |CK11HT2 |142 |142 | 7.12 | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806001  Vẽ kỹ thuật 1A           ( 2)|            |112      4.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  32|21102251| Đặng Thị Hồng      Ngọc       |CK11HT1 |147 |147 | 7.01 | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  33|21102336| Trần Minh          Nguyệt     |CK11HT2 |147 |147 | 8.09 | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  34|21102363| Nguyễn Đường Chính Nhân       |CK11HT1 |123 |123 | 6.61 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |133      5.0 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)|            |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |112          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 214004  Kinh Tế Kỹ Thuật         ( 2)|            |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 214018  Quản Lý Vật Tư - Tồn Kho ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 214302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218001  Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809001  Sức bền vật liệu 2C      ( 2)|            |142      2.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  35|21102449| Trần Thiên Quế     Nhung      |CK11HT2 |147 |147 | 8.39 | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  36|21102492| Dương Thành        Phát       |CK11HT2 |147 |147 | 7.07 | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)|            |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  37|21102530| Nguyễn Thị Kim     Pho        |CK11HT1 |147 |147 | 7.83 | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  38|21102661| Ngô Anh            Phương     |CK11HT2 |147 |147 | 8.01 | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       


                                          Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Hệ Thống C/Nghiệp K2011                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  39|21102734| Phạm Văn           Quang      |CK11HT1 | 79 | 79 | 6.42 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |141      1.5 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |142      1.513.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |121      7.0 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209021  Chi tiết máy             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |122          1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 214004  Kinh Tế Kỹ Thuật         ( 2)|            |142          1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 214009  Kỹ thuật dự báo trong cn ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 214010  Đo Lường Ld & Tkế C/việc ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 214011  Tk vị trí & mặt Bg Htcn  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 214012  ĐAMH tk vịtrí& m/bg htcn ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 214014  Pp Luận Nckh& TkT nghiệm ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 214016  Thực tập kỹ thuật        ( 2)|            |142          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 214020  Thiết kế sản phẩm&dịchvụ ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 214023  Quản Lý Bảo Trì C/nghiệp ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 214025  Mô Hìnhhóa & Mp Các Htcn ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 214026  ĐAMH môhình hóa& môphỏng ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 214027  Quản Lý Chất Lượng       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 214105  ĐAMH đolường lđ&tk cviệc ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 214302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218001  Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |121      7.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 806003  Vẽ kỹ thuật 2A           ( 2)|            |121          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809001  Sức bền vật liệu 2C      ( 2)|            |122      1.0 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  40|21102849| Phạm Hồng          Quý        |CK11HT1 |115 |115 | 6.65 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   1 |132      4.513.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005005  Giáo dục thể chất 1      ( 0)|            |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |121      5.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007005  Thí nghiệm vật lý        ( 1)|            |112         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 200300  Nhập Môn Kỹ Thuật        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 214009  Kỹ thuật dự báo trong cn ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 214027  Quản Lý Chất Lượng       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 214104  Vận trù ngẫu nhiên       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 214107  Kỹ Thuật Ra Quyết Định   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 214302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604002  Hóa học đại cương B      ( 2)|            |141     13.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 806001  Vẽ kỹ thuật 1A           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806003  Vẽ kỹ thuật 2A           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  41|21102817| Võ Hồng            Quyên      |CK11HT2 |147 |147 | 7.58 | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       


                                          Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Hệ Thống C/Nghiệp K2011                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  42|21102821| Vũ Văn             Quyết      |CK11HT1 |147 |149 | 7.59 | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  43|21102888| Trần Nhật          Sang       |CK11HT1 | 97 | 97 | 6.32 | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   1 |131      5.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |132      4.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |121      6.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007005  Thí nghiệm vật lý        ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 008001  Pháp luật Việt Nam đ/c   ( 2)|            |111     13.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202118  KT an toàn & môi trường  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 214007  Kỹ Thuật Hệ Thống        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 214011  Tk vị trí & mặt Bg Htcn  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 214023  Quản Lý Bảo Trì C/nghiệp ( 2)|            |142          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 214104  Vận trù ngẫu nhiên       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 214302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218001  Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |133      4.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 806001  Vẽ kỹ thuật 1A           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806003  Vẽ kỹ thuật 2A           ( 2)|            |121          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809001  Sức bền vật liệu 2C      ( 2)|            |133      4.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809026  Sức bền vật liệu 1       ( 2)|            |121      5.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  44|21102931| Nguyễn Minh        Sơn        |CK11HT2 |145 |145 | 6.65 | 214018  Quản Lý Vật Tư - Tồn Kho ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  45|21102961| Trần Thái          Sơn        |CK11HT1 |147 |147 | 6.97 | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  46|21103094| Trần Nhật          Tân        |CK11HT2 |147 |147 | 7.51 | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  47|21103100| Hồ Hoàng           Tấn        |CK11HT2 |147 |147 | 7.78 | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  48|21103169| Lê Công            Thái       |CK11HT2 |121 |121 | 6.97 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202050  Cơ khí đại cương         ( 3)|            |121         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202118  KT an toàn & môi trường  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 214004  Kinh Tế Kỹ Thuật         ( 2)|            |122      7.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 214021  Quảnlý dự án công nghiệp ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 214022  ĐAMH quản lý dự án cn    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 214103  Vận Trù Xác Định         ( 2)|            |122          1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 214104  Vận trù ngẫu nhiên       ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 214107  Kỹ Thuật Ra Quyết Định   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 214302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  49|21103127| Lý Hớn             Thanh      |CK11HT1 |145 |145 | 7.26 | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   1 |151         15       
  50|21103280| Nguyễn Công        Thạnh      |CK11HT2 |147 |147 | 7.82 | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  51|21103281| Nguyễn Quốc        Thạnh      |CK11HT2 |145 |145 | 7.02 | 214018  Quản Lý Vật Tư - Tồn Kho ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     


                                          Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Hệ Thống C/Nghiệp K2011                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  52|21103427| Phạm Hoàng         Thịnh      |CK11HT1 |147 |149 | 7.72 | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  53|21103428| Phạm Huy           Thịnh      |CK11HT2 |143 |143 | 7.25 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |142      6.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |132      6.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |111          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  54|21103719| Trần Văn           Tốt        |CK11HT1 |130 |130 | 6.31 | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   1 |141      1.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |133      1.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |142      1.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 214104  Vận trù ngẫu nhiên       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 214302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218001  Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  55|21103737| Phạm Thị Ngọc      Trang      |CK11HT1 |147 |147 | 7.54 | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  56|21103812| Trần Minh          Trí        |CK11HT1 |122 |122 | 6.46 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |121      5.0 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007005  Thí nghiệm vật lý        ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 214011  Tk vị trí & mặt Bg Htcn  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 214027  Quản Lý Chất Lượng       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 214302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809001  Sức bền vật liệu 2C      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  57|21103829| Trương Khánh       Trình      |CK11HT2 |145 |145 | 7.53 | 214018  Quản Lý Vật Tư - Tồn Kho ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  58|21103863| Lê Thanh           Trung      |CK11HT2 |147 |147 | 7.59 | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  59|21103867| Nguyễn Chí         Trung      |CK11HT1 |147 |147 | 7.56 | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  60|21103963| Đặng Thanh         Tuấn       |CK11HT2 |147 |147 | 7.91 | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  61|21103976| Lê Anh             Tuấn       |CK11HT2 |147 |147 | 7.19 | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  62|21104152| Nguyễn Tường       Uy         |CK11HT2 |147 |147 | 6.99 | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  63|21104314| Nguyễn Trần Lý     Vũ         |CK11HT2 |145 |145 | 7.27 | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   1 |151         15       
  64|21104380| Lương Công Triệu   Vỹ         |CK11HT1 |145 |145 | 6.74 | 214303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809026  Sức bền vật liệu 1       ( 2)|            |151         15       
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 25 tháng 11 năm 2015


3P
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - In Nhuộm K.2011                                               

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  156
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          156
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|21101038| Nguyễn Thị Kim     Hằng       |CK11INN |146 |146 | 8.17 | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   2|21101159| Nguyễn Đức Vinh    Hiển       |CK11INN |138 |138 | 6.69 | 201001  Cơ học lý thuyết         ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
   3|21101862| Trình Thị Thùy     Linh       |CK11INN |144 |144 | 6.87 | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   4|21101864| Trương Thị Mỹ      Linh       |CK11INN |146 |146 | 7.54 | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   5|21102457| Nguyễn Lâm Quỳnh   Như        |CK11INN |147 |149 | 6.51 | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   6|21104417| Hà                 Quang      |CK11INN |122 |122 | 6.41 | 003003  Anh văn 3                ( 2)| Tổ Hợp   2 |141      1.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 008001  Pháp luật Việt Nam đ/c   ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 204017  Mỹ thuật cn trong dệtmay ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 204302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 601005  Hóa học & hóa lý polyme  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806003  Vẽ kỹ thuật 2A           ( 2)|            |121          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   7|21103257| Nguyễn Thị Thanh   Thảo       |CK11INN |134 |134 | 6.94 | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   3 |122      5.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |131      4.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |132      5.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141      4.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602046  Hóa lý kỹ thuật          ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   8|21103394| Đỗ Tấn             Thịnh      |CK11INN |144 |144 | 7.06 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 005005  Giáo dục thể chất 1      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   9|21104418| Trần Tấn           Thịnh      |CK11INN |137 |137 | 6.65 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |132      6.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  10|21103733| Nguyễn Thị Thuỳ    Trang      |CK11INN |146 |146 | 8.29 | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  11|21104133| Nguyễn Thị         Tươi       |CK11INN | 37 | 37 | 6.44 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   4 |121      4.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |122     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - In Nhuộm K.2011                                               
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |122         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |121      5.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007002  Vật lý 2                 ( 4)|            |122      1.513.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007005  Thí nghiệm vật lý        ( 1)|            |112          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202084  Cad/cam trong Dệt May    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 204001  Cs C/nghệ tạo sợi & vải  ( 2)|            |122     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 204002  Cơ sở công nghệ may      ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 204003  Cơ sở công nghệ hoàn tất ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 204011  Khoa học vật liệu dệt    ( 2)|            |122     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 204012  K/tra &pt Vật Liệu D/may ( 2)|            |122     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 204017  Mỹ thuật cn trong dệtmay ( 2)|            |122     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 204019  Kt Đo Lượng Trg Dệt May  ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 204041  Hóa học thuốc nhuộm      ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 204042  T/nghiệm nhuộm - in bông ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 204057  Thực tập kỹ thuật (INN)  ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 204105  Thiết bị nhuộm           ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 204106  Cn C/bị V/liệu In Nhuộm  ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 204107  Quá Trình & Thiếtbị Cnhh ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 204112  Hoàn Tất& Kiểm Tra Sphẩm ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 204113  ĐAMH công nghệ nhuộm     ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 204114  Công nghệ in - nhuộm     ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 204302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209021  Chi tiết máy             ( 3)|            |122          1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 214116  Tổ chức sx trong dệt may ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218001  Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218034  Cơ Điện Tử Trong Dệt May ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |121      6.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 601005  Hóa học & hóa lý polyme  ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602019  TN Hóa phân tích A       ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602046  Hóa lý kỹ thuật          ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604002  Hóa học đại cương B      ( 2)|            |122     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802012  Thí nghiệm cơ lưu chất   ( 1)|            |121         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |121      4.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806001  Vẽ kỹ thuật 1A           ( 2)|            |112      2.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809001  Sức bền vật liệu 2C      ( 2)|            |122     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  12|21104182| Lê Thị             Vân        |CK11INN |133 |133 | 6.72 | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   2 |132      5.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |131      5.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |141      4.5 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 204302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 25 tháng 11 năm 2015


3P
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                            Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - KTChế Tạo+KSTN K2011                                            

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  156
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          156
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|21100006| Đỗ Trường          An         |CK11VL  | 13 | 13 | 6.32 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006001  Giải tích 1              ( 4)|            |111      5.5 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006002  Giải tích 2              ( 4)|            |112      6.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006004  Đại số                   ( 3)|            |111      5.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |121      3.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |121      1.0 0.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007002  Vật lý 2                 ( 4)|            |112      4.5 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007005  Thí nghiệm vật lý        ( 1)|            |112          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 008001  Pháp luật Việt Nam đ/c   ( 2)|            |111      4.5 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 200036  TT điện - điện tử 1(CK)  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 200037  TT điện - điện tử 2(CK)  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 200064  Thực tập kỹ thuật        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201001  Cơ học lý thuyết         ( 3)|            |112      4.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202001  TN k/thuật thủy lực&knén ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202002  TN dung sai &kỹ thuật đo ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202013  Dung sai - Kỹ thuật đo   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202080  Máy Công Cụ              ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202103  Kỹ thuật chế tạo 3       ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202104  Cad/cam/cnc              ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 205015  Kỹ thuật chế tạo 1       ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209002  Q/trình Thiết Kế Kỹthuật ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209017  Nguyên lý máy            ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209021  Chi tiết máy             ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209037  Vẽ Cơ Khí                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 211008  Thựctập c/khí đạicương 1 ( 2)|            |121          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 211009  Thựctập c/khí đạicương 2 ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 212032  Vật liệu học & xử lý     ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218001  Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218024  Trang bị điện & điện tử  ( 2)|            |                     


                                            Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - KTChế Tạo+KSTN K2011                                            
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218031  Tự động hóa sản xuất     ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |121      4.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |111      4.5 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604002  Hóa học đại cương B      ( 2)|            |112      4.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |121      7.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 806001  Vẽ kỹ thuật 1A           ( 2)|            |112          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 806003  Vẽ kỹ thuật 2A           ( 2)|            |121          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809001  Sức bền vật liệu 2C      ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809026  Sức bền vật liệu 1       ( 2)|            |121      4.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   2|21100087| Lưu Hoàng Tuấn     Anh        |CK11VL  |113 |113 | 6.37 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   2 |142     13.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 200036  TT điện - điện tử 1(CK)  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202080  Máy Công Cụ              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218001  Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218024  Trang bị điện & điện tử  ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218031  Tự động hóa sản xuất     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806001  Vẽ kỹ thuật 1A           ( 2)|            |112      5.514       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806003  Vẽ kỹ thuật 2A           ( 2)|            |131         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   3|21100088| Mai Đức            Anh        |CK11CTM2|145 |145 | 7.11 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   4|21100143| Trần Hồng          Anh        |CK11KSTN|146 |150 | 8.13 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   5|21100144| Trần Lê Xuân       Anh        |CK11CTM3|131 |131 | 6.75 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |122         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202118  KT an toàn & môi trường  ( 2)|            |123      4.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 211009  Thựctập c/khí đạicương 2 ( 2)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |151         15       
   6|21100154| Trần Tuấn          Anh        |CK11VL  | 61 | 61 | 5.67 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |133      4.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   2 |142      2.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   3 |141      1.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |122      2.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |131      5.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |142          1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 008001  Pháp luật Việt Nam đ/c   ( 2)|            |141      5.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 200036  TT điện - điện tử 1(CK)  ( 1)|            |                     


                                            Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - KTChế Tạo+KSTN K2011                                            
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 200037  TT điện - điện tử 2(CK)  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 200064  Thực tập kỹ thuật        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201001  Cơ học lý thuyết         ( 3)|            |112      4.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202001  TN k/thuật thủy lực&knén ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |142          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202080  Máy Công Cụ              ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202103  Kỹ thuật chế tạo 3       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202104  Cad/cam/cnc              ( 3)|            |142          1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 205015  Kỹ thuật chế tạo 1       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 212032  Vật liệu học & xử lý     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218001  Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218024  Trang bị điện & điện tử  ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218031  Tự động hóa sản xuất     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |142          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802012  Thí nghiệm cơ lưu chất   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809001  Sức bền vật liệu 2C      ( 2)|            |122      1.5 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809026  Sức bền vật liệu 1       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   7|21100167| Nhâm Trọng         ánh        |CK11KSTN|146 |146 | 7.89 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   8|21100174| Đặng Thiện         Ân         |CK11TKM | 94 | 96 | 6.24 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |131      4.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |133      2.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |132      1.5 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141      5.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 008001  Pháp luật Việt Nam đ/c   ( 2)|            |133      4.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 200036  TT điện - điện tử 1(CK)  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202001  TN k/thuật thủy lực&knén ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |132      5.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202080  Máy Công Cụ              ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202104  Cad/cam/cnc              ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 205015  Kỹ thuật chế tạo 1       ( 2)|            |131      3.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |142         11       
|   |        |                               |        |    |    |      | 212032  Vật liệu học & xử lý     ( 3)|            |122      4.5 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218024  Trang bị điện & điện tử  ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218031  Tự động hóa sản xuất     ( 3)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |142          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809001  Sức bền vật liệu 2C      ( 2)|            |122      7.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     


                                            Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - KTChế Tạo+KSTN K2011                                            
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   9|21100196| Lưu Chấn           Bang       |CK11VL  | 98 | 98 | 6.09 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 005005  Giáo dục thể chất 1      ( 0)|            |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007002  Vật lý 2                 ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 008001  Pháp luật Việt Nam đ/c   ( 2)|            |111      4.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 200037  TT điện - điện tử 2(CK)  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202002  TN dung sai &kỹ thuật đo ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |141          1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 205015  Kỹ thuật chế tạo 1       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209002  Q/trình Thiết Kế Kỹthuật ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209021  Chi tiết máy             ( 3)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 211009  Thựctập c/khí đạicương 2 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218024  Trang bị điện & điện tử  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218031  Tự động hóa sản xuất     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |132      4.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809026  Sức bền vật liệu 1       ( 2)|            |133      2.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  10|21100246| Trần Minh          Bảo        |CK11VL  |102 |102 | 6.12 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)| Tổ Hợp   3 |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 200036  TT điện - điện tử 1(CK)  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)|            |131     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202103  Kỹ thuật chế tạo 3       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202104  Cad/cam/cnc              ( 3)|            |142          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218024  Trang bị điện & điện tử  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |121      5.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809001  Sức bền vật liệu 2C      ( 2)|            |132      5.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  11|21100251| Trương Hoàng       Bảo        |CK11TKM |140 |140 | 7.00 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |131      6.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |132      4.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142      5.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  12|21100256| Nguyễn Hoài        Bắc        |CK11KSTN|146 |150 | 7.79 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  13|21100263| Đoàn Văn           Bi         |CK11CTM1|146 |148 | 7.65 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  14|21100337| Hoàng Tân          Cảnh       |CK11CTM2| 99 | 99 | 6.77 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   2 |132      4.0 5.0     


                                            Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - KTChế Tạo+KSTN K2011                                            
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   3 |131      6.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |132      1.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 200064  Thực tập kỹ thuật        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |132      6.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202080  Máy Công Cụ              ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202103  Kỹ thuật chế tạo 3       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202104  Cad/cam/cnc              ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209002  Q/trình Thiết Kế Kỹthuật ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218024  Trang bị điện & điện tử  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  15|21100436| Lương Hữu          Cương      |CK11VL  | 61 | 61 | 6.19 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |142          1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |142      6.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 200036  TT điện - điện tử 1(CK)  ( 1)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 200064  Thực tập kỹ thuật        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202001  TN k/thuật thủy lực&knén ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202002  TN dung sai &kỹ thuật đo ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202013  Dung sai - Kỹ thuật đo   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202080  Máy Công Cụ              ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202103  Kỹ thuật chế tạo 3       ( 2)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202104  Cad/cam/cnc              ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 205015  Kỹ thuật chế tạo 1       ( 2)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209002  Q/trình Thiết Kế Kỹthuật ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209017  Nguyên lý máy            ( 3)|            |133         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209021  Chi tiết máy             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209037  Vẽ Cơ Khí                ( 2)|            |122          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 212032  Vật liệu học & xử lý     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218024  Trang bị điện & điện tử  ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218031  Tự động hóa sản xuất     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |131      1.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806003  Vẽ kỹ thuật 2A           ( 2)|            |133          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809001  Sức bền vật liệu 2C      ( 2)|            |122      1.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  16|21100503| Trần Công          Danh       |CK11KSTN|146 |146 | 7.48 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       


                                            Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - KTChế Tạo+KSTN K2011                                            
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  17|21100530| Đặng Viễn          Du         |CK11CTM1|146 |146 | 7.30 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  18|21100648| Trịnh Trọng        Dũng       |CK11CTM3|107 |107 | 6.34 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   2 |142      5.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)|            |131      5.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |132      5.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202080  Máy Công Cụ              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202103  Kỹ thuật chế tạo 3       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202104  Cad/cam/cnc              ( 3)|            |142          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218031  Tự động hóa sản xuất     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  19|21100686| Hồ Văn             Dự         |CK11CTM1|146 |146 | 7.05 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  20|21100654| Bạch Trùng         Dương      |CK11CTM2|144 |144 | 6.57 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 205015  Kỹ thuật chế tạo 1       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  21|21100661| Mai Ngọc Đại       Dương      |CK11KSTN|146 |148 | 7.91 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  22|21100681| Trần Quốc          Dương      |CK11VL  |143 |143 | 6.36 | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  23|21100701| Nguyễn Hữu Quốc    Đại        |CK11KSTN|146 |156 | 8.26 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  24|21100702| Nguyễn Quang       Đại        |CK11TKM |144 |144 | 6.48 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  25|21100705| Nguyễn Trường      Đại        |CK11VL  |140 |140 | 6.67 | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |131      5.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |132      4.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142      1.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  26|21100733| Nguyễn Đăng Minh   Đạt        |CK11KSTN|146 |146 | 7.92 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  27|21100791| Phạm Tâm           Đăng       |CK11KSTN|144 |150 | 7.62 | 202080  Máy Công Cụ              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  28|21100816| Nguyễn Hồng        Đoan       |CK11KSTN|146 |148 | 8.14 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  29|21104474| Lê Công            Đoàn       |CK11CTM3|144 |144 | 6.71 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  30|21100821| Nguyễn Thành       Đôn        |CK11CTM1|146 |148 | 7.27 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  31|21100852| Đoàn Minh          Đức        |CK11TKM |142 |142 | 6.32 | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  32|21100884| Trần Công Toàn     Đức        |CK11CTM3| 73 | 73 | 6.06 | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)| Tổ Hợp   1 |142         13       


                                            Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - KTChế Tạo+KSTN K2011                                            
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 006001  Giải tích 1              ( 4)| Tổ Hợp   2 |141          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   3 |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |133      2.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 200037  TT điện - điện tử 2(CK)  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 200064  Thực tập kỹ thuật        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202001  TN k/thuật thủy lực&knén ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202080  Máy Công Cụ              ( 2)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202103  Kỹ thuật chế tạo 3       ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202104  Cad/cam/cnc              ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 205015  Kỹ thuật chế tạo 1       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209002  Q/trình Thiết Kế Kỹthuật ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209021  Chi tiết máy             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |122          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 211008  Thựctập c/khí đạicương 1 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 211009  Thựctập c/khí đạicương 2 ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 212032  Vật liệu học & xử lý     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218024  Trang bị điện & điện tử  ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |131          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809001  Sức bền vật liệu 2C      ( 2)|            |132      7.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809026  Sức bền vật liệu 1       ( 2)|            |121      3.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  33|21100887| Trần Văn           Đức        |CK11CTM1|146 |146 | 7.79 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  34|21100898| Lê Hoàng           Gia        |CK11CTM2|145 |145 | 6.90 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |151         15       
  35|21100921| Vũ Trường          Giang      |CK11VL  |118 |118 | 6.02 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   2 |131      1.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   3 |141      5.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201001  Cơ học lý thuyết         ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202080  Máy Công Cụ              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218031  Tự động hóa sản xuất     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  36|21101124| Trần Hữu Minh      Hiếu       |CK11CTM2|143 |143 | 7.07 | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  37|21101128| Trần Trung         Hiếu       |CK11KSTN|146 |146 | 7.43 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  38|21101205| Âu Chí             Hoàng      |CK11CTM2|146 |146 | 6.89 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  39|21101250| Nguyễn Thọ         Hoàng      |CK11CTM2|146 |146 | 6.67 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       


                                            Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - KTChế Tạo+KSTN K2011                                            
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  40|21101302| Đinh Ngọc          Hồ         |CK11CTM2|144 |144 | 6.99 | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142      5.5 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  41|21101311| Nguyễn Thế         Hợp        |CK11CTM1|146 |146 | 7.41 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  42|21101428| Lê Tiến            Hùng       |CK11CTM2|146 |146 | 7.47 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  43|21101434| Nguyễn Doãn        Hùng       |CK11CTM2|138 |138 | 7.09 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 200064  Thực tập kỹ thuật        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218031  Tự động hóa sản xuất     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  44|21101449| Phạm Như           Hùng       |CK11CTM2|146 |146 | 6.84 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  45|21101325| Đào Ngọc           Huy        |CK11TKM |127 |127 | 6.41 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |111          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |112          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202001  TN k/thuật thủy lực&knén ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202104  Cad/cam/cnc              ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218001  Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)|            |141          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218024  Trang bị điện & điện tử  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218031  Tự động hóa sản xuất     ( 3)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  46|21101326| Đặng Văn           Huy        |CK11CTM3|144 |144 | 6.80 | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141      1.5 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  47|21101361| Nguyễn Quang       Huy        |CK11VL  |114 |114 | 6.30 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |133      7.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202002  TN dung sai &kỹ thuật đo ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202104  Cad/cam/cnc              ( 3)|            |142          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218024  Trang bị điện & điện tử  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |133      5.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |121      4.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  48|21101392| Trương Bá          Huy        |CK11CTM2|145 |145 | 6.71 | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  49|21101396| Trương Văn         Huy        |CK11VL  | 65 | 65 | 5.92 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |142          1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   3 |141      2.5 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 200036  TT điện - điện tử 1(CK)  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 200037  TT điện - điện tử 2(CK)  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 200064  Thực tập kỹ thuật        ( 2)|            |151         15       


                                            Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - KTChế Tạo+KSTN K2011                                            
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 202002  TN dung sai &kỹ thuật đo ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202013  Dung sai - Kỹ thuật đo   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202080  Máy Công Cụ              ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202103  Kỹ thuật chế tạo 3       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202104  Cad/cam/cnc              ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209002  Q/trình Thiết Kế Kỹthuật ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209017  Nguyên lý máy            ( 3)|            |133         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209021  Chi tiết máy             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209037  Vẽ Cơ Khí                ( 2)|            |132          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 212032  Vật liệu học & xử lý     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218024  Trang bị điện & điện tử  ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218031  Tự động hóa sản xuất     ( 3)|            |142         11       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |141      3.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |121      6.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809001  Sức bền vật liệu 2C      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  50|21101407| Bùi Đình           Huỳnh      |CK11VL  |142 |142 | 6.79 | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141      5.5 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202080  Máy Công Cụ              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  51|21101409| Nguyễn Văn         Huỳnh      |CK11CTM3|146 |146 | 7.14 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  52|21101470| Mành Việt Bảo      Hưng       |CK11CTM2|142 |142 | 6.91 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |151         15       
  53|21101472| Nghiêm Khánh       Hưng       |CK11CTM2|145 |145 | 6.65 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  54|21101479| Nguyễn Hoàng       Hưng       |CK11TKM |144 |144 | 6.86 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209037  Vẽ Cơ Khí                ( 2)|            |151         15       
  55|21101490| Phạm Quốc          Hưng       |CK11TKM |135 |135 | 6.56 | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209002  Q/trình Thiết Kế Kỹthuật ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  56|21101521| Nguyễn Văn         Hướng      |CK11CTM1|143 |145 | 7.22 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
  57|21101551| Nguyễn Duy         Khang      |CK11CTM1| 97 | 97 | 6.85 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |132     13.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201001  Cơ học lý thuyết         ( 3)| Tổ Hợp   3 |112      2.0 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)|            |                     


                                            Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - KTChế Tạo+KSTN K2011                                            
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202080  Máy Công Cụ              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202103  Kỹ thuật chế tạo 3       ( 2)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202104  Cad/cam/cnc              ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209002  Q/trình Thiết Kế Kỹthuật ( 2)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218001  Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218024  Trang bị điện & điện tử  ( 2)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218031  Tự động hóa sản xuất     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  58|21101553| Nguyễn Hữu         Khang      |CK11CTM3|136 |136 | 6.22 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| Tổ Hợp   3 |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  59|21101572| Nguyễn Thúc        Kháng      |CK11CTM1|146 |146 | 7.11 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  60|21101652| Phạm Đăng          Khoa       |CK11CTM3|139 |139 | 6.37 | 202302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  61|21101701| Nguyễn Trần Thành  Khường     |CK11VL  | 52 | 52 | 6.08 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |123      5.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |132      4.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |142     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 200036  TT điện - điện tử 1(CK)  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 200037  TT điện - điện tử 2(CK)  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 200064  Thực tập kỹ thuật        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202002  TN dung sai &kỹ thuật đo ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202013  Dung sai - Kỹ thuật đo   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |142         11       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202080  Máy Công Cụ              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202103  Kỹ thuật chế tạo 3       ( 2)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202104  Cad/cam/cnc              ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202118  KT an toàn & môi trường  ( 2)|            |121      3.5 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 205015  Kỹ thuật chế tạo 1       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |142         11       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209002  Q/trình Thiết Kế Kỹthuật ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209017  Nguyên lý máy            ( 3)|            |151         15       


                                            Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - KTChế Tạo+KSTN K2011                                            
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 209037  Vẽ Cơ Khí                ( 2)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218001  Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218024  Trang bị điện & điện tử  ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218031  Tự động hóa sản xuất     ( 3)|            |142         11       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |133      4.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |133      3.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 806001  Vẽ kỹ thuật 1A           ( 2)|            |112          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 806003  Vẽ kỹ thuật 2A           ( 2)|            |121         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809026  Sức bền vật liệu 1       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  62|21101729| Trần Tuấn          Kiệt       |CK11CTM2|140 |140 | 6.91 | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |112          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202103  Kỹ thuật chế tạo 3       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  63|21101730| Trần Tuấn          Kiệt       |CK11CTM3|105 |105 | 6.27 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |122          1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |141          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 200064  Thực tập kỹ thuật        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202103  Kỹ thuật chế tạo 3       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202104  Cad/cam/cnc              ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209002  Q/trình Thiết Kế Kỹthuật ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |111      5.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |121      6.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  64|21101741| Đặng Quang         Kỳ         |CK11CTM1|146 |146 | 7.59 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  65|21101791| Trần Nhật          Lâm        |CK11CTM1|136 |136 | 6.57 | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202080  Máy Công Cụ              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202103  Kỹ thuật chế tạo 3       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209037  Vẽ Cơ Khí                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  66|21101875| Nguyễn             Lịch       |CK11CTM3|127 |127 | 6.31 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   3 |142      5.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |111          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202080  Máy Công Cụ              ( 2)|            |142          3.5     


                                            Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - KTChế Tạo+KSTN K2011                                            
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 202104  Cad/cam/cnc              ( 3)|            |142          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806003  Vẽ kỹ thuật 2A           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  67|21101808| Lê Ngọc            Liêm       |CK11CTM3|146 |146 | 7.26 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  68|21101827| Huỳnh Phước        Linh       |CK11CTM3|125 |125 | 6.31 | 202001  TN k/thuật thủy lực&knén ( 1)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202104  Cad/cam/cnc              ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209037  Vẽ Cơ Khí                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  69|21101855| Phạm Tùng          Linh       |CK11TKM | 83 | 83 | 6.61 | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   2 |141      2.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   3 |132      6.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007005  Thí nghiệm vật lý        ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 200037  TT điện - điện tử 2(CK)  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202001  TN k/thuật thủy lực&knén ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202002  TN dung sai &kỹ thuật đo ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202103  Kỹ thuật chế tạo 3       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202104  Cad/cam/cnc              ( 3)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209037  Vẽ Cơ Khí                ( 2)|            |122         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 211009  Thựctập c/khí đạicương 2 ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 212032  Vật liệu học & xử lý     ( 3)|            |122      0.0 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218001  Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218024  Trang bị điện & điện tử  ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218031  Tự động hóa sản xuất     ( 3)|            |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |111      3.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |121      7.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  70|21101888| Đặng Phi           Long       |CK11CTM2|138 |138 | 6.81 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |142     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 200064  Thực tập kỹ thuật        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     


                                            Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - KTChế Tạo+KSTN K2011                                            
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  71|21104477| Lê Thành           Long       |CK11CTM3|125 |125 | 6.53 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202080  Máy Công Cụ              ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202118  KT an toàn & môi trường  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |123          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  72|21101905| Nguyễn Bảo         Long       |CK11CTM1|143 |143 | 6.67 | 202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  73|21101916| Nguyễn Văn         Long       |CK11KSTN|144 |144 | 7.58 | 200064  Thực tập kỹ thuật        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
  74|21101921| Thân Nhật          Long       |CK11VL  |136 |136 | 6.62 | 201001  Cơ học lý thuyết         ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809001  Sức bền vật liệu 2C      ( 2)|            |151         15       
  75|21101940| Lê Sỹ              Lộc        |CK11KSTN|146 |146 | 8.47 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  76|21101965| Nguyễn Đức         Lợi        |CK11CTM1|143 |143 | 6.45 | 202104  Cad/cam/cnc              ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  77|21102006| Nguyễn Công        Lý         |CK11CTM1|146 |148 | 7.14 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  78|21102024| Phạm Công          Mạnh       |CK11CTM3|146 |146 | 7.17 | 004010  Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)|            |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  79|21102042| Dương Quang        Minh       |CK11CTM1|137 |137 | 7.02 | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218031  Tự động hóa sản xuất     ( 3)|            |151         15       
  80|21102061| Nguyễn Đặng Tuấn   Minh       |CK11VL  |102 |102 | 6.48 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |141      5.511       
|   |        |                               |        |    |    |      | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202001  TN k/thuật thủy lực&knén ( 1)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202013  Dung sai - Kỹ thuật đo   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202080  Máy Công Cụ              ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202103  Kỹ thuật chế tạo 3       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202104  Cad/cam/cnc              ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202118  KT an toàn & môi trường  ( 2)|            |133      6.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218024  Trang bị điện & điện tử  ( 2)|            |141          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218031  Tự động hóa sản xuất     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809026  Sức bền vật liệu 1       ( 2)|            |151         15       


                                            Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - KTChế Tạo+KSTN K2011                                            
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  81|21102087| Phạm Hữu           Minh       |CK11CTM3|146 |146 | 7.04 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  82|21102129| Lê Trần Hải        Nam        |CK11TKM |146 |146 | 6.58 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  83|21102139| Nguyễn Hoàng       Nam        |CK11CTM1|144 |146 | 7.46 | 202103  Kỹ thuật chế tạo 3       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  84|21102141| Nguyễn Kỳ          Nam        |CK11KSTN|146 |152 | 8.34 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  85|21102156| Nguyễn Văn         Nam        |CK11VL  | 89 | 89 | 6.04 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   2 |131      7.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   3 |131      1.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |122      7.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |141      1.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142      1.5 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |121      6.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202002  TN dung sai &kỹ thuật đo ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202013  Dung sai - Kỹ thuật đo   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202080  Máy Công Cụ              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202103  Kỹ thuật chế tạo 3       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202104  Cad/cam/cnc              ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 212032  Vật liệu học & xử lý     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218001  Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218031  Tự động hóa sản xuất     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |142          1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |123      6.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |142      0.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  86|21102175| Vũ Thành           Nam        |CK11KSTN|146 |148 | 8.18 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  87|21102208| Bùi Thành Đại      Nghĩa      |CK11CTM2|126 |126 | 6.35 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |132      1.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202080  Máy Công Cụ              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202103  Kỹ thuật chế tạo 3       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 212032  Vật liệu học & xử lý     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  88|21102280| Võ Văn Hồng        Ngọc       |CK11CTM1|127 |127 | 7.60 | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202080  Máy Công Cụ              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202104  Cad/cam/cnc              ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  89|21102383| Nguyễn Trọng       Nhân       |CK11CTM2|146 |146 | 6.93 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       


                                            Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - KTChế Tạo+KSTN K2011                                            
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  90|21102553| Phạm Văn           Phong      |CK11CTM3|146 |148 | 6.69 | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  91|21104478| Hoàng Minh         Phúc       |CK11CTM3|133 |133 | 6.25 | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202104  Cad/cam/cnc              ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  92|21102627| Trương Hoàng       Phúc       |CK11CTM1|140 |140 | 6.45 | 201001  Cơ học lý thuyết         ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |151         15       
  93|21102636| Phạm Minh          Phụng      |CK11VL  |130 |130 | 6.57 | 202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| Tổ Hợp   2 |141          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202104  Cad/cam/cnc              ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  94|21102686| Lê Hải             Phước      |CK11CTM1|146 |146 | 8.28 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  95|21102646| Hoàng Đức          Phương     |CK11CTM2|143 |143 | 6.56 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  96|21102652| Huỳnh Võ Nam       Phương     |CK11CTM1|146 |146 | 6.87 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  97|21102662| Nguyễn Bình        Phương     |CK11CTM3|146 |172 | 6.94 | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  98|21102672| Phạm Trịnh Lê      Phương     |CK11VL  |129 |129 | 6.30 | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202080  Máy Công Cụ              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202103  Kỹ thuật chế tạo 3       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |142     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  99|21102675| Trần Thế           Phương     |CK11TKM |141 |141 | 6.32 | 202080  Máy Công Cụ              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 100|21102715| Nguyễn Đình Đăng   Quang      |CK11KSTN|146 |148 | 8.27 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 101|21102732| Phạm Đức           Quang      |CK11CTM3|146 |146 | 7.08 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 102|21102739| Trần Hoàng Duy     Quang      |CK11CTM1|120 |120 | 6.51 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202001  TN k/thuật thủy lực&knén ( 1)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)|            |151         15       


                                            Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - KTChế Tạo+KSTN K2011                                            
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 202080  Máy Công Cụ              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202104  Cad/cam/cnc              ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209037  Vẽ Cơ Khí                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218024  Trang bị điện & điện tử  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218031  Tự động hóa sản xuất     ( 3)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 103|21102780| Đào Duy            Quí        |CK11KSTN|146 |148 | 7.95 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 104|21102801| Trần Minh          Quốc       |CK11KSTN|146 |146 | 7.51 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 105|21102825| Nguyễn Tất         Quyền      |CK11CTM3|144 |144 | 7.30 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   2 |151         15       
 106|21102871| Bùi Đình           Sang       |CK11CTM3|143 |143 | 6.28 | 202118  KT an toàn & môi trường  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 107|21102873| Hoàng Thanh        Sang       |CK11CTM2|133 |133 | 6.69 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |141      1.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |132     14   5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202013  Dung sai - Kỹ thuật đo   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202103  Kỹ thuật chế tạo 3       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218024  Trang bị điện & điện tử  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 108|21102877| Lý Thanh           Sang       |CK11CTM3|130 |130 | 7.04 | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   3 |141      1.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |132      6.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |133      0.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218031  Tự động hóa sản xuất     ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 109|21102879| Nguyễn Cao         Sang       |CK11CTM2|146 |146 | 6.72 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 110|21102916| Đỗ Ngọc            Sơn        |CK11VL  | 92 | 92 | 6.29 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   3 |142      5.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |132     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 200036  TT điện - điện tử 1(CK)  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 200037  TT điện - điện tử 2(CK)  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 200064  Thực tập kỹ thuật        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202001  TN k/thuật thủy lực&knén ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202002  TN dung sai &kỹ thuật đo ( 1)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202080  Máy Công Cụ              ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202103  Kỹ thuật chế tạo 3       ( 2)|            |                     


                                            Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - KTChế Tạo+KSTN K2011                                            
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 202104  Cad/cam/cnc              ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 205015  Kỹ thuật chế tạo 1       ( 2)|            |141          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209002  Q/trình Thiết Kế Kỹthuật ( 2)|            |141          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218024  Trang bị điện & điện tử  ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218031  Tự động hóa sản xuất     ( 3)|            |142         11       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 111|21102968| Võ Ngọc            Sơn        |CK11CTM1|146 |146 | 7.22 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 112|21102996| Nguyễn Tấn         Tài        |CK11VL  |120 |120 | 6.34 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202080  Máy Công Cụ              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209002  Q/trình Thiết Kế Kỹthuật ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209037  Vẽ Cơ Khí                ( 2)|            |122          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 212032  Vật liệu học & xử lý     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 113|21103007| Trần Đức           Tài        |CK11CTM2|137 |137 | 6.60 | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202080  Máy Công Cụ              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 114|21103009| Võ Hữu             Tài        |CK11VL  |104 |104 | 6.17 | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)| Tổ Hợp   1 |112          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 200036  TT điện - điện tử 1(CK)  ( 1)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 200037  TT điện - điện tử 2(CK)  ( 1)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202080  Máy Công Cụ              ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202103  Kỹ thuật chế tạo 3       ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202104  Cad/cam/cnc              ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209002  Q/trình Thiết Kế Kỹthuật ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218001  Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218024  Trang bị điện & điện tử  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218031  Tự động hóa sản xuất     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 115|21103026| Lê Quang           Tâm        |CK11CTM1|146 |146 | 7.24 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 116|21103034| Nguyễn Hoài        Tâm        |CK11CTM3|136 |136 | 6.56 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |132      4.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |141      1.5 3.5     


                                            Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - KTChế Tạo+KSTN K2011                                            
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142      2.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218031  Tự động hóa sản xuất     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 117|21103038| Nguyễn Minh        Tâm        |CK11CTM1|146 |146 | 7.79 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 118|21103041| Nguyễn Ngọc        Tâm        |CK11CTM3|115 |115 | 6.18 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |132      5.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |131      1.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |141      5.5 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142      1.0 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201001  Cơ học lý thuyết         ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202104  Cad/cam/cnc              ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |142          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 119|21103044| Nguyễn Nhật        Tâm        |CK11KSTN|146 |152 | 7.92 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 120|21103078| Nguyễn Đức         Tân        |CK11CTM2|146 |146 | 6.77 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 121|21103097| Võ Huỳnh           Tân        |CK11CTM2|123 |123 | 6.55 | 202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202080  Máy Công Cụ              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 205015  Kỹ thuật chế tạo 1       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 212032  Vật liệu học & xử lý     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218024  Trang bị điện & điện tử  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 122|21103101| Ngô Hùng           Tấn        |CK11VL  |112 |112 | 6.39 | 200064  Thực tập kỹ thuật        ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202002  TN dung sai &kỹ thuật đo ( 1)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202013  Dung sai - Kỹ thuật đo   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202080  Máy Công Cụ              ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202103  Kỹ thuật chế tạo 3       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202104  Cad/cam/cnc              ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218024  Trang bị điện & điện tử  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     


                                            Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - KTChế Tạo+KSTN K2011                                            
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
 123|21103175| Nguyễn Hữu         Thái       |CK11CTM2|146 |146 | 7.22 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 124|21103183| Phạm Hồng          Thái       |CK11CTM3|138 |138 | 6.57 | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |141      2.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |142     13.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 125|21103186| Trang Hoàng        Thái       |CK11VL  |144 |144 | 6.47 | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141      5.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 126|21103119| Lê Đăng            Thanh      |CK11CTM1|146 |146 | 7.55 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 127|21103222| Nguyễn Xuân        Thành      |CK11CTM1|140 |140 | 7.42 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202104  Cad/cam/cnc              ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 128|21103320| Dương Ngọc         Thân       |CK11CTM3|144 |144 | 7.20 | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |133      6.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 129|21103337| Nguyễn Đình Trường Thi        |CK11CTM2|146 |146 | 7.42 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 130|21103338| Nguyễn Hoàng       Thi        |CK11CTM3|146 |146 | 6.93 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 131|21103410| Nguyễn Duy         Thịnh      |CK11KSTN|144 |144 | 7.89 | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142      1.5 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 132|21103412| Nguyễn Hữu         Thịnh      |CK11CTM1|146 |146 | 7.20 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 133|21103457| Vũ Chí             Thọ        |CK11CTM1|146 |148 | 7.45 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 134|21103468| Phạm Quốc          Thông      |CK11VL  |107 |107 | 6.46 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   3 |123     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |133      3.0 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201001  Cơ học lý thuyết         ( 3)|            |123     13  13.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209021  Chi tiết máy             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218024  Trang bị điện & điện tử  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218031  Tự động hóa sản xuất     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809026  Sức bền vật liệu 1       ( 2)|            |121      4.0 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 135|21103503| Trần Hồng          Thuận      |CK11CTM2|139 |139 | 6.57 | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202080  Máy Công Cụ              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
 136|21103507| Nguyễn Thành       Thuật      |CK11CTM3|140 |140 | 6.56 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |132      5.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141      5.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202080  Máy Công Cụ              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     


                                            Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - KTChế Tạo+KSTN K2011                                            
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
 137|21103548| Nguyễn Huỳnh       Thương     |CK11VL  | 90 | 90 | 6.24 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |133     13.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   2 |132      5.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   3 |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |142     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |122      5.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006002  Giải tích 2              ( 4)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 200036  TT điện - điện tử 1(CK)  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |141          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202080  Máy Công Cụ              ( 2)|            |142     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202104  Cad/cam/cnc              ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |142         11       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209002  Q/trình Thiết Kế Kỹthuật ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209021  Chi tiết máy             ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218024  Trang bị điện & điện tử  ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218031  Tự động hóa sản xuất     ( 3)|            |142         11       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |133         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |133      3.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 138|21103568| Nguyễn Ngọc        Tiên       |CK11CTM1|126 |126 | 6.63 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 200064  Thực tập kỹ thuật        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202080  Máy Công Cụ              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202104  Cad/cam/cnc              ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 139|21103689| Nguyễn Đặng Bửu    Toàn       |CK11CTM3|143 |143 | 6.58 | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 140|21103713| Võ Văn             Toàn       |CK11KSTN|146 |150 | 7.57 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 141|21103823| Vũ Minh            Trí        |CK11CTM3|131 |131 | 6.62 | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |133      2.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007002  Vật lý 2                 ( 4)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 200064  Thực tập kỹ thuật        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809026  Sức bền vật liệu 1       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 142|21103766| Võ Khắc Minh       Triết      |CK11VL  | 88 | 88 | 5.91 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |133      3.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 200064  Thực tập kỹ thuật        ( 2)|            |141          3.0     


                                            Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - KTChế Tạo+KSTN K2011                                            
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 202001  TN k/thuật thủy lực&knén ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202080  Máy Công Cụ              ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 205015  Kỹ thuật chế tạo 1       ( 2)|            |131      2.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209017  Nguyên lý máy            ( 3)|            |122          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209037  Vẽ Cơ Khí                ( 2)|            |122         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 211008  Thựctập c/khí đạicương 1 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218024  Trang bị điện & điện tử  ( 2)|            |141          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218031  Tự động hóa sản xuất     ( 3)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |142          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 143|21103843| Nguyễn Bình        Trọng      |CK11TKM |146 |150 | 7.08 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 144|21103875| Nguyễn Ngọc        Trung      |CK11CTM1|144 |144 | 7.11 | 202080  Máy Công Cụ              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 145|21103903| Trần Lê            Trung      |CK11KSTN|146 |146 | 7.72 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 146|21103905| Trịnh Thành        Trung      |CK11CTM3|146 |146 | 6.85 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 147|21103925| Lê Văn             Trường     |CK11CTM2|146 |146 | 6.87 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 148|21103983| Lê Văn             Tuấn       |CK11VL  | 93 | 93 | 6.51 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |141      7.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   2 |132      5.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   3 |141      2.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |142      1.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |131      4.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006002  Giải tích 2              ( 4)|            |141          1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |121      5.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |132      3.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202080  Máy Công Cụ              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209002  Q/trình Thiết Kế Kỹthuật ( 2)|            |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218031  Tự động hóa sản xuất     ( 3)|            |132          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |141      3.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 149|21103992| Ngô Văn            Tuấn       |CK11CTM1|146 |146 | 7.03 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 150|21104009| Nguyễn Thanh       Tuấn       |CK11KSTN|146 |148 | 7.87 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 151|21104025| Trần Minh          Tuấn       |CK11CTM2|142 |142 | 6.61 | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     


                                            Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - KTChế Tạo+KSTN K2011                                            
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
 152|21104027| Trần Quốc          Tuấn       |CK11CTM1|146 |146 | 7.76 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 153|21104062| Vũ Mạnh            Tuyệt      |CK11CTM2|146 |146 | 7.22 | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)|            |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 154|21104137| Nguyễn Bá          Tường      |CK11CTM1|145 |145 | 6.23 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 155|21104165| Nguyễn Bá          Văn        |CK11CTM3|139 |139 | 6.99 | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |151         15       
 156|21104189| Võ Tấn             Vấn        |CK11TKM |139 |139 | 7.04 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |132      4.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |142      2.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 157|21104228| Trần Xuân          Việt       |CK11CTM2|144 |144 | 6.93 | 202103  Kỹ thuật chế tạo 3       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 158|21104236| Huỳnh Khai         Vinh       |CK11TKM |140 |140 | 7.34 | 202103  Kỹ thuật chế tạo 3       ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 159|21104329| Trần Hoàng         Vũ         |CK11CTM3|146 |146 | 7.19 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 160|21104332| Trần Thanh         Vũ         |CK11KSTN|146 |148 | 8.26 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 161|21104355| Phan Phúc          Vương      |CK11CTM3|134 |134 | 6.34 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   3 |141      1.513.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142      1.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202103  Kỹ thuật chế tạo 3       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 162|21104401| Phan Võ            Y          |CK11VL  |144 |144 | 6.15 | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141      1.513.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)|            |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 25 tháng 11 năm 2015


3P
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Kỹ Thuật Chế Tạo K.2011 (Liên thông)                                            
                                                       (Chương trình Bảo Dưỡng liên thông)                                                       

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học   66
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung           66
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|21109004| Bạch Ngọc          Dân        |CK11LTH | 36 |130 | 6.21 | 006002  Giải tích 2              ( 4)| Tổ Hợp     |142          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)| Tổ Hợp     |141          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202104  Cad/cam/cnc              ( 3)| Tổ Hợp     |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)| Tổ Hợp     |141          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| Tổ Hợp     |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809001  Sức bền vật liệu 2C      ( 2)| Tổ Hợp     |133      4.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
   2|21109008| Lê Trung           Hiếu       |CK11LTH | 50 |146 | 6.51 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
   3|21109011| Phạm Ngọc          Huân       |CK11LTH | 45 |141 | 7.17 | 202302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp     |143         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| Tổ Hợp     |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
   4|21109015| Bùi Duy            Hùng       |CK11LTH | 46 |142 | 6.03 | 006023  Phương pháp tính         ( 2)| Tổ Hợp     |143         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)| Tổ Hợp     |143         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
   5|21109014| Võ Tấn             Hưng       |CK11LTH | 60 |156 | 6.60 |                                      | Tổ Hợp     |                     
   6|21109020| Nguyễn Xuân        Lý         |CK11LTH | 50 |146 | 6.58 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
   7|21109023| Trần Tấn           Nhân       |CK11LTH | 40 |136 | 6.38 | 006002  Giải tích 2              ( 4)| Tổ Hợp     |143         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)| Tổ Hợp     |143         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)| Tổ Hợp     |143         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809001  Sức bền vật liệu 2C      ( 2)| Tổ Hợp     |143         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
   8|21109034| Nguyễn Thanh       Thảo       |CK11LTH | 60 |158 | 7.33 | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
   9|21109037| Nguyễn Bình        Triêm      |CK11LTH | 48 |144 | 6.29 | 202303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)| Tổ Hợp     |133      2.0 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 29 tháng 07 năm 2015