TIN TỔNG HỢP
Chương Trình Đào Tạo&Chuẩn đầu ra
KHGD NGÀNH DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP KHOÁ 2014
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP KHOÁ 2014
>>>Click Tại Đây Để Xem Đầy Đủ<<<
Ghi Chú
Kí hiệu | Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước |
1 | Môn Song Hành |
2 | Môn Học Trước |
Để trống |
Môn Tiên Quyết |
Ngành: Kỹ thuật công trình xây dựng | |||||||||
Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp | |||||||||
Học kỳ 1 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học | TC |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | LA1003 | Anh văn 1 | 2 | x | 60 | 60 | |||
2 | MI1003 | Giáo dục quốc phòng | x | ||||||
3 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | x | 30 | 8 | 22 | ||
4 | MT1007 | Đại số | 3 | x | 60 | 30 | 30 | x | |
5 | MT1003 | Giải tích 1 | 4 | x | 75 | 45 | 30 | x | |
6 | PH1003 | Vật Lý 1 | 4 | x | 75 | 45 | 30 | x | |
7 | CI1001 | Nhập môn về kỹ thuật | 3 | x | 60 | 30 | 30 | x | |
8 | EN1003 | Con người và môi trường | 3 | x | 45 | 45 | x | ||
9 | PH1007 | Thí nghiệm vật lý | 1 | x | 30 | 30 | |||
Tổng số tín chỉ | 20 | ||||||||
Học kỳ 2 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 | x | 60 | 60 | |||
2 | PE1005 | Giáo dục thể chất 2 | 0 | x | 30 | 8 | 22 | 0 | |
3 | MT1005 | Giải tích 2 | 4 | x | 75 | 45 | 30 | 0 | x |
4 | PH1005 | Vật lý 2 | 4 | x | 75 | 45 | 30 | 0 | x |
5 | CH1003 | Hóa đại cương | 3 | x | 60 | 30 | 10 | 20 | |
6 | CI1033 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 3 | x | 75 | 15 | 45 | 15 | x |
7 | AS1003 | Cơ lý thuyết | 3 | x | 60 | 30 | 30 | x | |
Tổng số tín chỉ | 19 | ||||||||
Học kỳ 3 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | LA1007 | Anh văn 3 | 2 | x | 60 | 60 | |||
2 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | 0 | x | 30 | 08 | 22 | 0 | |
3 | SP1003 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 5 | x | 105 | 45 | 60 | 0 | 0 |
4 | MT2001 | Xác suất và thống kê | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | X |
5 | CI2007 | Sức bền vật liệu | 4 | x | 75 | 45 | 15 | 15 | x |
6 | CI1007 | Trắc địa đại cương | 3 | x | 60 | 30 | 0 | 30 | 0 |
7 | CH2011 | Hóa vô cơ | 3 |
Chọn 1 môn |
60 | 30 | 10 | 20 | |
8 | CH2027 | Sinh học đại cương | 3 | 60 | 30 | 10 | 20 | x | |
Tổng số tín chỉ | 20 | ||||||||
Học kỳ 4 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | LA1009 | Anh văn 4 | 2 | x | 60 | 52 | 8 | ||
2 | MT1009 | Phương pháp tính | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | X |
3 | CI2029 | Cơ học kết cấu | 4 | x | 60 | 60 | 0 | 0 | X |
5 | CI2037 | Vật liệu xây dựng | 3 | x | 60 | 30 | 15 | 15 | X |
5 | CI1043 | Địa chất công trình | 2 | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 |
6 | CI2039 | Kết cấu bê tông cốt thép 1 | 3 | x | 45 | 15 | 30 | 0 | ÐA |
Tổng số tín chỉ | 17 | ||||||||
Học kỳ hè năm 2 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học | Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | CI2057 | Thực tập kỹ thuật | 1 | x | |||||
Tổng số tín chỉ | 1 | ||||||||
Học kỳ 5 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | x | 45 | 15 | 30 | 0 | 0 |
2 | CI3001 | Cơ học đất | 4 | x | 75 | 45 | 0 | 30 | 0 |
3 | CI2003 | Cơ lưu chất | 3 | x | 60 | 30 | 15 | 15 | |
4 | CI3007 | Kết cấu bê tông cốt thép 2 | 3 | x | 45 | 15 | 30 | 0 | ÐA |
5 | CI3009 | Kết cấu thép 1 | 2 | x | 45 | 15 | 30 | 0 | 0 |
6 | CI1045 | Nguyên lý kinh tế và quản lý xây dựng | 3 |
Chọn 1 môn |
45 | 45 | 0 | 0 | 0 |
7 | CI1047 | Luật và kinh tế xây dựng | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | |
Tổng số tín chỉ | 17 | ||||||||
Học kỳ 6 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | SP1009 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | x | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 |
2 | CI3037 | Nền móng | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | X |
3 | CI3043 | Kỹ thuật thi công | 3 | x | 60 | 45 | 0 | 0 | 15 |
4 | CI3061 | Phương pháp phần tử hữu hạn | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | X |
5 | CI3069 | Kết cấu thép 2 | 3 | x | 60 | 15 | 30 | 0 | ÐA |
Tổng số tín chỉ | 15 | ||||||||
Học kỳ hè năm 3 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học | Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | CI3343 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | x | |||||
Tổng số tín chỉ | 3 | ||||||||
Học kỳ 7 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | CI4341 | Đề cương luận văn tốt nghiệp | 0 | x | |||||
2 | CI3095 | Cấp thoát nước | 2 | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 |
4 | CI4037 | Công trình trên đất yếu | 3 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 30 |
4 | CI4011 | Thí nghiệm công trình | 1 | x | 20 | 0 | 0 | 20 | 0 |
5 | CI4049 | Tổ chức thi công | 4 | x | 90 | 45 | 0 | 0 | 45 |
6 | CI3115 | Kết cấu bê tông cốt thép 3 | 3 |
Chọn 2 môn |
45 | 45 | |||
7 | CI3121 | Nhà nhiều tầng | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | |
8 | CI3123 | Kết cấu bê tông ứng suất trước | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | |
9 | CI4067 | Động lực học kết cấu | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | |
10 | CI1049 | Kiến trúc | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | |
11 | CI1053 | Quản lý dự án xây dựng | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | |
Tổng số tín chỉ | 20 | ||||||||
Học kỳ 8 | |||||||||
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Môn BB |
Số tiết | ||||
TS | LT | TH | TN | BTL | |||||
1 | CI4343 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | x | |||||
2 | CI3131 | Thông gió | 3 |
Chọn 1 môn |
30 | 30 | 0 | 0 | X |
3 | CI4077 | Quy hoạch đô thị bền vững | 3 | 60 | 30 | 26 | 4 | X | |
4 | CI4081 | Kết cấu thép công trình cao | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | |
5 | CI1051 | Hư hỏng sửa chữa công trình | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | |
6 | CI4087 | Tin học trong quản lý xây dựng | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | X | |
7 | SP1007 | Pháp luật Việt Nam đại cương | 2 | x | 30 | 30 | |||
Tổng số tín chỉ | 14 |