Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 29/01/2016

KHGD NGÀNH DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP KHOÁ 2014

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY  NGÀNH DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP KHOÁ 2014

>>>Click Tại Đây Để Xem Đầy Đủ<<<

 

Ghi Chú

Kí hiệu Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước
1 Môn Song Hành
2 Môn Học Trước
Để trống Môn Tiên Quyết
 

 

 

 

Ngành:  Kỹ thuật công trình xây dựng              
Chuyên ngành:  Xây dựng dân dụng và công nghiệp              
Học kỳ 1                
STT MSMH Tên môn học TC Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 LA1003 Anh văn 1 2 x 60   60    
2 MI1003 Giáo dục quốc phòng   x          
3 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 x 30 8   22  
4 MT1007 Đại số 3 x 60 30 30   x
5 MT1003 Giải tích 1 4 x 75 45 30   x
6 PH1003 Vật Lý 1 4 x 75 45 30   x
7 CI1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 x 60 30 30   x
8 EN1003 Con người và môi trường 3 x 45 45     x
9 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 x 30     30  
    Tổng số tín chỉ 20            
Học kỳ 2                
STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 LA1005 Anh văn 2 2 x 60   60    
2 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0 x 30 8   22 0
3 MT1005 Giải tích 2 4 x 75 45 30 0 x
4 PH1005 Vật lý 2 4 x 75 45 30 0 x
5 CH1003 Hóa đại cương 3 x 60 30 10 20  
6 CI1033 Vẽ kỹ thuật xây dựng 3 x 75 15 45 15 x
7 AS1003 Cơ lý thuyết 3 x 60 30 30   x
    Tổng số tín chỉ 19            
Học kỳ 3                
STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 LA1007 Anh văn 3 2 x 60   60    
2 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0 x 30 08   22 0
3 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 x 105 45 60 0 0
4 MT2001 Xác suất và thống kê 3 x 45 45 0 0 X
5 CI2007 Sức bền vật liệu 4 x 75 45 15 15 x
6 CI1007 Trắc địa đại cương 3 x 60 30 0 30 0
7 CH2011 Hóa vô cơ 3 Chọn
1 môn
60 30 10 20  
8 CH2027 Sinh học đại cương 3   60 30 10 20 x
    Tổng số tín chỉ 20            
Học kỳ 4                
STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 LA1009 Anh văn 4 2 x 60   52 8  
2 MT1009 Phương pháp tính 3 x 45 45 0 0 X
3 CI2029 Cơ học kết cấu 4 x 60 60 0 0 X
5 CI2037 Vật liệu xây dựng 3 x 60 30 15 15 X
5 CI1043 Địa chất công trình 2 x 30 30 0 0 0
6 CI2039 Kết cấu bê tông cốt thép 1 3 x 45 15 30 0 ÐA
    Tổng số tín chỉ 17            
Học kỳ hè năm 2              
STT MSMH Tên môn học Tín chỉ Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 CI2057 Thực tập kỹ thuật 1 x          
    Tổng số tín chỉ 1            
Học kỳ 5                
STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 45 15 30 0 0
2 CI3001 Cơ học đất 4 x 75 45 0 30 0
3 CI2003 Cơ lưu chất 3 x 60 30 15 15  
4 CI3007 Kết cấu bê tông cốt thép 2 3 x 45 15 30 0 ÐA
5 CI3009 Kết cấu thép 1 2 x 45 15 30 0 0
6 CI1045 Nguyên lý kinh tế và quản lý xây dựng 3 Chọn
1 môn
45 45 0 0 0
7 CI1047 Luật và kinh tế xây dựng 3   45 45 0 0 x
    Tổng số tín chỉ 17            
Học kỳ 6                
STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 x 60 30 30 0 0
2 CI3037 Nền móng 3 x 45 45 0 0 X
3 CI3043 Kỹ thuật thi công 3 x 60 45 0 0 15
4 CI3061 Phương pháp phần tử hữu hạn 3 x 45 45 0 0 X
5 CI3069 Kết cấu thép 2 3 x 60 15 30 0 ÐA
    Tổng số tín chỉ 15            
Học kỳ hè năm 3              
STT MSMH Tên môn học Tín chỉ Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 CI3343 Thực tập tốt nghiệp 3 x          
    Tổng số tín chỉ 3            
Học kỳ 7                
STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 CI4341 Đề cương luận văn tốt nghiệp 0 x          
2 CI3095 Cấp thoát nước 2 x 30 30 0 0 0
4 CI4037 Công trình trên đất yếu 3 x 45 45 0 0 30
4 CI4011 Thí nghiệm công trình 1 x 20 0 0 20 0
5 CI4049 Tổ chức thi công 4 x 90 45 0 0 45
6 CI3115 Kết cấu bê tông cốt thép 3 3 Chọn
2 môn
45 45      
7 CI3121 Nhà nhiều tầng 3   45 45 0 0 0
8 CI3123 Kết cấu bê tông ứng suất trước 3   45 45 0 0 0
9 CI4067 Động lực học kết cấu 3   45 45 0 0 x
10 CI1049 Kiến trúc 3   45 45 0 0 0
11 CI1053 Quản lý dự án xây dựng 3   45 45 0 0 0
    Tổng số tín chỉ 20            
Học kỳ 8                
STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Môn
 BB
Số tiết        
          TS LT TH TN BTL
1 CI4343 Luận văn tốt nghiệp 9 x          
2 CI3131 Thông gió 3 Chọn
1 môn
30 30 0 0 X
3 CI4077 Quy hoạch đô thị bền vững 3   60 30 26 4 X
4 CI4081 Kết cấu thép công trình cao 3   45 45 0 0 0
5 CI1051 Hư hỏng sửa chữa công trình 3   45 45 0 0 0
6 CI4087 Tin học trong quản lý xây dựng 3   45 45 0 0 X
7 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 x 30 30      
    Tổng số tín chỉ 14