TIN TỔNG HỢP
Dự Thính
DT151 - DANH SÁCH SỐ LƯỢNG SV ĐĂNG KÝ MÔN HỌC DỰ THÍNH CS2 HK 1/2015-2016
DO SỐ LƯỢNG SINH VIÊN ĐĂNG KÍ CÁC MÔN HỌC TẠI CƠ SỞ 2 QUÁ ÍT NÊN PĐT KHÔNG MỞ CÁC LỚP TẠI CƠ SỞ 2. SỐ LƯỢNG SINH VIÊN ĐĂNG KÍ THEO DANH SÁCH BÊN DƯỚI.
Số tiết |
Số buổi |
Mã MH | Tên môn học |
Số sv đký |
Lớp dự kiến * Số sv/lớp |
Địa điểm |
60 | 260603 | Cơ kỹ thuật | 1 | CS2 | ||
45 | 260604 | Kỹ thuật điện | 1 | CS2 | ||
45 | 260605 | Sức bền vật liệu | 1 | CS2 | ||
45 | 260624 | Quản lý công nghiệp | 1 | CS2 | ||
60 | 218031 | Tự động hóa sản xuất | 1 | CS2 | ||
45 | 210014 | Nhiệt động lực học Kt | 3 | CS2 | ||
45 | 202007 | Dung sai & kỹ thuật đo | 1 | CS2 | ||
45 | 202118 | KT an toàn & môi trường | 1 | CS2 | ||
60 | ME1001 | Nhập môn về kỹ thuật | 1 | CS2 | ||
45 | 209037 | Vẽ Cơ Khí | 1 | CS2 | ||
30 | 206110 | TT cơ khí đại cương | 1 | CS2 | ||
60 | 211009 | Thựctập c/khí đạicương 2 | 1 | CS2 | ||
60 | 301073 | Đc các mỏ khoáng sản | 1 | CS2 | ||
60 | 402001 | Kỹ thuật điện tử C | 1 | CS2 | ||
45 | 402024 | Kỹ thuật điện tử | 3 | CS2 | ||
75 | EE1007 | Vật lý bán dẫn | 2 | CS2 | ||
30 | EE1008 | Vật lý bán dẫn (tn) | 2 | CS2 | ||
60 | 404001 | Tín hiệu & hệ thống | 1 | CS2 | ||
30 | 404009 | Thí nghiệm mạch điện | 1 | CS2 | ||
45 | 404029 | Mạch điện C (vlkt) | 1 | CS2 | ||
75 | 404036 | Giải tích mạch | 1 | CS2 | ||
30 | EE1003 | Toán kỹ thuật | 6 | CS2 | ||
75 | EE1011 | Giải tích mạch | 3 | CS2 | ||
15 | EE1012 | Giải tích mạch (tn) | 3 | CS2 | ||
60 | 405002 | Truyền số liệu & mạng | 1 | CS2 | ||
45 | 405004 | Mạch điện tử nâng cao | 1 | CS2 | ||
75 | 405023 | Mạch điện tử 1 | 1 | CS2 | ||
60 | 405104 | Anten truyền sóng | 1 | CS2 | ||
21 | 405110 | TN xử lý số tín hiệu | 1 | CS2 | ||
45 | 406009 | Kỹ thuật điện | 4 | CS2 | ||
60 | 406028 | Kỹ thuật điện - điện tử | 2 | CS2 | ||
60 | EE1005 | Kỹ thuật điện | 1 | CS2 | ||
45 | 408001 | Biến đổi n/lượng điện cơ | 1 | CS2 | ||
60 | 408003 | Máy điện | 1 | CS2 | ||
45 | 408008 | Q/lý& sử dụng năng lượng | 1 | CS2 | ||
45 | 409020 | Cơ sở tự động học | 1 | CS2 | ||
60 | 409109 | Đo lường đk bằng mtính | 1 | CS2 | ||
45 | 008001 | Pháp luật Việt Nam đ/c | 5 | CS2 | ||
60 | TR1001 | Nhập môn về kỹ thuật | 1 | CS2 | ||
60 | TR1005 | Cơ học thủy khí | 1 | CS2 | ||
60 | 213039 | Cơ học chất lỏng và khí | 1 | CS2 | ||
45 | 607001 | Sinh học đại cương 1 | 1 | CS2 | ||
45 | 602013 | Hóa lý 1 | 1 | CS2 | ||
45 | 602046 | Hóa lý kỹ thuật | 3 | CS2 | ||
45 | CH1005 | Hóa lý hóa keo | 1 | CS2 | ||
30 | 604003 | Thí nghiệm hóa đại cương | 1 | CS2 | ||
60 | CH1003 | Hóa đại cương | 1 | CS2 | ||
20 | CH1004 | Hóa đại cương (tn) | 1 | CS2 | ||
60 | 605002 | Mô phỏng & tối ưu hóa | 2 | CS2 | ||
45 | CH1001 | Nhập môn về kỹ thuật | 1 | CS2 | ||
45 | 610107 | Kt môi trường (cn vliệu) | 4 | CS2 | ||
45 | EN1003 | Con người và môi trường | 6 | CS2 | ||
45 | 503003 | PT & Thiết kế giải thuật | 1 | CS2 | ||
75 | CO1007 | Cấutrúc rời rạc cho KHMT | 1 | CS2 | ||
30 | CO1008 | Cấu trúc rời rạc (TH) | 1 | CS2 | ||
75 | CO1011 | Kỹ thuật lập trình | 1 | CS2 | ||
30 | CO1012 | Kỹ thuật lập trình (bt) | 1 | CS2 | ||
75 | 506001 | Hệ điều hành | 1 | CS2 | ||
30 | 506006 | Hệ điều hành (bt) | 1 | CS2 | ||
60 | 505001 | Toán rời rạc 1 | 1 | CS2 | ||
15 | 505023 | Toán rời rạc 1 (bt) | 1 | CS2 | ||
45 | 700200 | Lập &P/Tích Dự án cho KS | 4 | CS2 | ||
60 | AS1003 | Cơ lý thuyết | 6 | CS2 | ||
60 | 201010 | Cơ học ứng dụng | 1 | CS2 | ||
105 | 001001 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | 5 | CS2 | ||
60 | 001004 | Đ/lối c/mạng đảng csvn | 3 | CS2 | ||
39 | 001025 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 4 | CS2 | ||
45 | SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | CS2 | ||
30 | PE1005 | Giáo dục thể chất 2 | 1 | CS2 | ||
75 | 006001 | Giải tích 1 | 3 | CS2 | ||
60 | 006004 | Đại số | 2 | CS2 | ||
30 | 006005 | Bài tập đại số | 2 | CS2 | ||
30 | 006006 | Bài tập giải tích 1 | 3 | CS2 | ||
45 | 006018 | Xác suất thống kê | 3 | CS2 | ||
45 | 006023 | Phương pháp tính | 6 | CS2 | ||
45 | 006043 | Cơ sở toán ứng dụng | 1 | CS2 | ||
60 | 006601 | Toán 1 | 4 | CS2 | ||
75 | MT1003 | Giải tích 1 | 11 | CS2 | ||
30 | MT1004 | Giải tích 1 (bt) | 12 | CS2 | ||
75 | MT1005 | Giải tích 2 | 17 | CS2 | ||
30 | MT1006 | Giải tích 2 (bt) | 17 | CS2 | ||
60 | MT1007 | Đại số | 20 | CS2 | ||
30 | MT1008 | Đại số (bt) | 20 | CS2 | ||
45 | MT1009 | Phương pháp tính | 8 | CS2 | ||
75 | PH1003 | Vật lý 1 | 2 | CS2 | ||
30 | PH1004 | Vật lý 1 (bt) | 2 | CS2 | ||
30 | 1 | PH1007 | Thí nghiệm vật lý | 25 | 1 | CS2 |
60 | MA1003 | Cơ sở khoa học vật liệu | 1 | CS2 | ||
45 | 802015 | Cơ lưu chất | 9 | CS2 | ||
45 | 804006 | Kết cấu thép gỗ | 1 | CS2 | ||
45 | 804009 | Kết Cấu Thép 1 | 2 | CS2 | ||
45 | 804032 | Bê tông ct ứng lực trước | 1 | CS2 | ||
45 | 805031 | Nền Móng | 1 | CS2 | ||
45 | 800003 | Thông gió | 1 | CS2 | ||
60 | CI1001 | Nhập môn về kỹ thuật | 2 | CS2 | ||
45 | 806001 | Vẽ kỹ thuật 1A | 1 | CS2 | ||
45 | 806002 | Vẽ kỹ thuật 1B | 1 | CS2 | ||
45 | 806003 | Vẽ kỹ thuật 2A | 2 | CS2 | ||
60 | 806010 | Vẽ kỹ thuật | 1 | CS2 | ||
45 | CI1011 | Hình học họa hình | 3 | CS2 | ||
45 | 807012 | Kinh tế xây dựng | 1 | CS2 | ||
60 | 808001 | Cấp thoát nước A | 1 | CS2 | ||
45 | 809002 | Sức bền vật liệu B | 1 | CS2 | ||
45 | 809006 | Cơ kết cấu | 1 | CS2 | ||
45 | 809016 | Cơ kết cấu 1 | 3 | CS2 | ||
45 | 809020 | Cơ kết cấu 2 | 1 | CS2 | ||
45 | 810003 | Vẽ bản đồ | 1 | CS2 | ||
60 | 810010 | Hệ thông tin địa lý | 1 | CS2 |