Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 22/07/2015

KẾT QUẢ THI ANH VĂN NGÀY 19/07/2015 - HỆ VLVH

stt masv Họ Tên Listening Reading Total
0000001 812CT101 Âu Võ Trường An 130 85 215
0000002 812BE501 Đỗ Duy An 170 85 255
0000003 412BK102 Huỳnh Trương Thuý An 120 80 200
0000004 1537501 Nguyễn Bá An 160 100 260
0000005 411CT001 Nguyễn Hoàng An 110 190 300
0000006 810T0003 Nguyễn Khắc An 130 100 230
0000007 213T3101 Nguyễn Minh An 160 60 220
0000008 411BK002 Nguyễn Thị Thúy An 150 100 250
0000009 213T1002 Trần Vĩnh An 140 95 235
0000010 G13T3201 Võ Tuấn An 110 100 210
0000011 812CT105 Hà Thế Anh 145 65 210
0000014 413T3202 Lê Ngọc Anh 135 35 170
0000016 413BK102 Ng Huỳnh Trang Anh 130 90 220
0000017 413T3203 Nguyễn Hoàng Thế Anh 145 115 260
0000018 1533002 Nguyễn Nhật Anh 95 90 185
0000019 813BI101 Nguyễn Trung Anh 125 80 205
0000020 213T3205 Nguyễn Tuấn Anh 120 70 190
0000021 810T0009 Nguyễn Tuấn Anh 120 70 190
0000022 810KG007 Nguyễn Văn Trường Anh 180 130 310
0000023 813CT102 Phan Đức Anh 120 65 185
0000024 812CT108 Phạm Thế Anh 160 45 205
0000025 613T1006 Phạm Thị Tố Anh 115 35 150
0000026 1533003 Trần Anh 70 10 80
0000027 812CT109 Trần Kỳ Anh 125 35 160
0000028 1435003 Vũ Phan Hải Anh 295 320 615
0000029 413T1270 Lê Thị Hồng ái 140 85 225
0000030 210T3028 Lê Trung Ân 140 90 230
0000031 1442303 Nguyễn Hoàng Ân 140 65 205
0000032 812CT110 Trần Tuấn Ân 140 125 265
0000033 1440301 Võ Ngọc Báu 175 100 275
0000034 810T0013 Vũ Văn Bàng 115 10 125
0000036 1433008 Hoàng Vĩnh Bảo 110 230 340
0000037 G13T3206 Lê Quốc Bảo 145 145 290
0000038 412T1006 Nguyễn Đình Bảo 115 50 165
0000039 1534061 Nguyễn Thế Bảo 270 395 665
0000040 1433426 Trần Huỳnh Bảo 145 350 495
0000041 411BK010 Trần Thiện Bảo 65 160 225
0000042 411CT011 Ngô Văn Bảy 85 175 260
0000045 813T3002 Nguyễn Phương Bằng 120 35 155
0000047 413T3102 Lê Xuân Bình 80 35 115
0000048 810T7005 Nguyễn Hữu Bình 100 80 180
0000049 810BE013 Nguyễn Thanh Bình 115 70 185
0000050 812CT113 Nguyễn Trọng Bình 130 45 175
0000052 412BK114 Văn Công Thanh Bình 110 60 170
0000053 213T3214 Trần Mộng Cần 135 115 250
0000054 813CT103 Lâm Trung Chánh 85 70 155
0000056 411BK015 Đoàn Bảo Châu 110 120 230
0000057 413T3215 Nguyễn Ngọc Băng Châu 130 115 245
0000060 411BK016 Phạm Ngọc Châu 160 160 320
0000061 413T1015 Hoàng Lan Bảo Chi 140 120 260
0000062 912BE117 Nguyễn Thị Lan Chi 100 95 195
0000063 1433012 Phạm Quốc Chiến 135 65 200
0000064 1440001 Ngô Trần Chinh 75 50 125
0000065 609T4003 Lê Trần Chí 185 100 285
0000066 209T0038 Đỗ Hồng Chung 80 80 160
0000067 810LD006 Nguyễn Ngọc Chung 110 65 175
0000068 1533004 Nguyễn Văn Chung 85 95 180
0000072 1533005 Nguyễn Thành Công 70 90 160
0000073 410BK021 Võ Chí Công 170 115 285
0000075 1431019 Nguyễn Thế Cương 145 70 215
0000076 1448002 Dương Hữu Cường 135 50 185
0000077 G09T0049 Dương Tấn Cường 145 70 215
0000078 411BK019 Lê Nguyễn Quốc Cường 110 45 155
0000081 411T0018 Nguyễn Hữu Cường 140 150 290
0000082 411BI022 Nguyễn Quốc Cường 110 35 145
0000083 411T0019 Nguyễn Quốc Cường 135 20 155
0000085 812CT125 Nguyễn Trung Cường 130 160 290
0000086 413BK109 Nguyễn Vũ Bảo Cường 130 95 225
0000087 1435005 Nguyễn Xuân Cường 115 125 240
0000088 912BE126 Phạm Minh Cường 75 85 160
0000090 411T0023 Võ Công Cường 125 115 240
0000091 1431024 Võ Hùng Cường 95 65 160
0000092 411BI023 Võ Phú Cường 140 85 225
0000093 1433445 Vũ Nguyễn Mạnh Cường 120 165 285
0000094 810KG028 Đỗ Công Danh 135 120 255
0000095 1533007 Lê Văn Danh 70 40 110
0000096 1433447 Trần Công Danh 135 45 180
0000098 411BK025 Nguyễn Đình Diễn 135 100 235
0000100 813BE103 Nguyễn Thanh Ngọc Diệp 135 60 195
0000101 813CT106 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 115 65 180
0000102 810KG033 Trương Văn Dịnh 110 30 140
0000104 810T0048 Ngô Thị Thùy Dung 135 65 200
0000105 1448007 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 160 110 270
0000106 412BK129 Dương Hữu Duy 170 230 400
0000107 1533009 Đặng Trần Duy 110 70 180
0000108 412BK130 Đinh Hà Ngọc Duy 130 240 370
0000109 810CT035 Đoàn Nhật Duy 80 70 150
0000110 813CT107 Lê Văn Duy 110 65 175
0000111 813BE104 Lưu Minh Duy 85 60 145
0000113 1533010 Nguyễn Bá Duy 75 60 135
0000114 1440002 Nguyễn Khánh Duy 160 110 270
0000115 213T3228 Nguyễn Khánh Duy 120 170 290
0000116 213T3229 Nguyễn Ngọc Duy 135 60 195
0000117 1448088 Nguyễn Thanh Duy 130 100 230
0000119 412T5087 Nguyễn Thành Duy 75 100 175
0000121 413BK111 Nguyễn Tường Duy 125 80 205
0000122 812BE503 Nguyễn Văn Duy 95 90 185
0000123 1433458 Phạm Anh Duy 135 30 165
0000125 209T0076 Phạm Lê Anh Duy 130 110 240
0000126 809T0077 Phạm Văn Duy 85 80 165
0000127 1533011 Trần Hoàng Duy 140 90 230
0000128 812BE008 Trần Ngọc Duy 115 65 180
0000129 411BK029 Trần Nguyễn Bảo Duy 135 225 360
0000130 1433463 Võ Thành Duy 100 70 170
0000131 1448008 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 90 195 285
0000132 1448009 Lưu Mỹ Duyên 90 260 350
0000133 809T0089 Đặng Tuấn Dũng 100 200 300
0000135 413T1262 Lê Quốc Dũng 135 110 245
0000136 G11T3007 Nguyễn Hoàng Anh Dũng 100 60 160
0000137 413BK114 Nguyễn Hữu Dũng 140 260 400
0000139 809T0094 Nguyễn Tấn Dũng 110 180 290
0000140 813BE105 Nguyễn Thanh Dũng 90 45 135
0000141 810BI040 Phạm Quốc Dũng 85 130 215
0000142 1534038 Trần Quang Dũng 110 145 255
0000144 810BE041 Trần Việt Dũng 110 50 160
0000145 809T0101 Trương Tấn Dũng 140 115 255
0000146 810T0059 Võ Văn Dũng 100 70 170
0000147 1448010 Đỗ Hoài 140 265 405
0000148 813CT109 Dương Hải Dương 80 45 125
0000150 411CT030 Đặng Văn Dương 90 110 200
0000151 411BK032 Lê Phúc Dương 125 120 245
0000152 213T3231 Nguyễn Thái Dương 115 60 175
0000153 413T3232 Nguyễn Văn Dương 125 95 220
0000154 413BK112 Nguyễn Xuân Dương 100 50 150
0000155 611T0032 Phan Thị Thùy Dương 170 5 175
0000156 813CT110 Thái Dương 95 65 160
0000158 G13T3109 Trần Minh Dương 100 50 150
0000159 413BK113 Võ Quốc Dương 70 100 170
0000160 810KG042 Dương Văn Dừa 125 95 220
0000161 1440003 Trần Anh Đào 125 5 130
0000162 812CT137 Nguyễn Chí Đại 145 85 230
0000163 812CT138 Nguyễn Phước Đại 160 115 275
0000164 1533017 Vương Quãng Đại 70 120 190
0000165 1433475 Dương Phát Đạt 125 80 205
0000166 1533018 Dương Tấn Đạt 100 50 150
0000167 609T0111 Hồ Trí Đạt 135 20 155
0000168 413T1039 Lê Quang Đạt 130 65 195
0000169 810BE045 Lê Tấn Đạt 135 80 215
0000170 1433477 Lương Hồ Tấn Đạt 130 150 280
0000173 413CT113 Nguyễn Hoàng Đạt 120 80 200
0000174 813T3114 Nguyễn Khắc Đạt 130 110 240
0000175 1431034 Nguyễn Tấn Đạt 120 60 180
0000176 1442306 Phan Tấn Đạt 75 40 115
0000177 213T3237 Phạm Xuân Đạt 110 85 195
0000178 413T3115 Trần Tấn Đạt 145 195 340
0000179 413T1041 Trương Quốc Đạt 150 30 180
0000180 1537506 Trần Duy Đăng 125 120 245
0000181 412BK135 Trịnh Hải Đăng 120 140 260
0000182 813BI402 Phan Ngọc Đẩu 130 45 175
0000183 413CT114 Nguyễn Thành Điền 90 35 125
0000184 813CT115 Lưu Văn Định 90 95 185
0000185 1448301 Phan Văn Định 100 90 190
0000186 1440004 Nguyễn Thành Đô 90 45 135
0000188 213T3238 Nguyễn Duy Đông 130 65 195
0000190 811T0041 Phạm Lam Đồng 125 140 265
0000191 1534064 Tạ Hoàng Đồng 310 400 710
0000193 813BI004 Cao Lập Đức 145 50 195
0000195 413T5075 Đỗ Nguyễn Tấn Đức 175 90 265
0000196 412BK141 Hồ Minh Đức 160 130 290
0000198 810BI058 Lê Thành Đức 95 120 215
0000200 810KG062 Lê Văn Em 60 35 95
0000201 811AG046 Đỗ Minh Giang 110 50 160
0000202 G13T3116 Huỳnh Trường Giang 125 50 175
0000203 413T1263 Ng Huỳnh Thị Cẩm Giang 90 80 170
0000204 812BE014 Ngô Quang Bảo Giang 90 50 140
0000205 813CT117 Nguyễn Trường Giang 150 60 210
0000206 213T3245 Trần Lâm Trường Giang 170 65 235
0000207 1533023 Vũ Trường Giang 110 90 200
0000208 811AG050 Huỳnh Văn Giàu 120 90 210
0000209 1431039 Phạm Công Giải 65 150 215
0000210 810BI069 Đỗ Thị Thanh 35 90 125
0000211 813BI006 Huỳnh Thanh 45 35 80
0000213 409T0144 Nguyễn Hùng Hào 100 190 290
0000214 811AG052 Nguyễn Phúc Hào 65 215 280
0000215 1533026 Đoàn Thanh Hải 90 60 150
0000216 1533027 Hồ Vân Thiên Hải 160 120 280
0000218 413T3248 Lê Chí Hải 145 140 285
0000219 813BI008 Nguyễn Ngọc Hải 85 45 130
0000220 413T3250 Nguyễn Tấn Hải 100 90 190
0000221 1442307 Phan Thành Hải 130 90 220
0000222 209T0154 Phan Văn Hải 130 195 325
0000223 1537510 Phạm Hoàng Hải 95 20 115
0000224 912BE148 Phạm Hoàng Hải 120 30 150
0000226 411BK053 Trần Thanh Hải 90 110 200
0000227 1442308 Trịnh Thanh Hải 115 30 145
0000228 412T1037 Trương Cao Hải 115 35 150
0000229 412BK149 Nguyễn Thị Hạnh 150 110 260
0000230 611T0054 Võ Trần Phú Hạnh 90 90 180
0000231 413T1057 Nguyễn Thị Kim Hằng 135 60 195
0000232 613T3121 Nguyễn Thu Hằng 110 100 210
0000233 813BE404 Phạm Thanh Hằng 135 35 170
0000234 412BK146 Lê Thị Ngọc Hân 120 235 355
0000235 812CT153 Huỳnh Công Hậu 65 65 130
0000236 411CT056 Lâm Trung Hậu 160 100 260
0000237 812CT154 Phạm Phú Hậu 95 50 145
0000238 412BK155 Tiêu Huỳnh Trung Hậu 170 85 255
0000239 810KG078 Trần Kiên Hậu 145 115 260
0000240 413T3122 Trịnh Thanh Hiên 135 40 175
0000241 612T1165 Vũ Mai Hiên 125 80 205
0000242 1537512 Đoàn Khải Hiếu 80 85 165
0000243 813BI010 Đỗ Trọng Hiếu 120 80 200
0000244 811AG061 Đỗ Trung Hiếu 115 40 155
0000245 G13T3123 Huỳnh Minh Hiếu 125 100 225
0000247 810BI084 Lê Trung Hiếu 65 100 165
0000248 413T3255 Nguyễn Trung Hiếu 160 115 275
0000249 813CT118 Nguyễn Trung Hiếu 75 70 145
0000250 412T1039 Nguyễn Trung Hiếu 110 95 205
0000251 1431049 Phạm Trọng Hiếu 125 90 215
0000252 213T1063 Trần Trung Hiếu 145 100 245
0000253 810KG087 Võ Chí Hiếu 150 115 265
0000254 411BK065 Vũ Trung Hiếu 125 140 265
0000255 1448017 Hà Nguyễn Phương Hiền 115 60 175
0000256 409T7014 Hà Văn Hiền 120 95 215
0000257 813BE108 Huỳnh Thị Phương Hiền 100 45 145
0000258 409T7015 Huỳnh Văn Hiền 85 70 155
0000260 1431048 Tô Văn Hiền 160 35 195
0000262 813T3124 Đinh Xuân Hiển 125 45 170
0000263 412BK157 Hồ Tuấn Hiển 100 70 170
0000264 813BI011 Lã Văn Hiển 145 100 245
0000265 810CT088 Lê Thế Hiển 135 85 220
0000266 413T3258 Nguyễn Trọng Hiển 175 65 240
0000267 413CT165 Võ Phước Hiển 180 90 270
0000268 812BE016 Đặng Hồng Hiểu 60 125 185
0000269 811T0058 Đinh Văn Hiệp 120 70 190
0000271 410T0087 Nguyễn Hiệp 120 70 190
0000272 812T0017 Võ Thanh Hiệp 165 85 250
0000274 411CT067 Bùi Anh Hoài 90 85 175
0000275 1442310 Nguyễn Vũ Hoài 90 50 140
0000276 810LD013 Bùi Huy Hoàng 160 145 305
0000277 811AG068 Lê Thành Minh Hoàng 100 110 210
0000278 812CT164 Nguyễn Huỳnh Hoàng 145 90 235
0000279 1431053 Nguyễn Minh Hoàng 120 65 185
0000280 813T3127 Nguyễn Thanh Hoàng 100 40 140
0000281 412BK165 Nguyễn Thuyết Hoàng 150 90 240
0000282 1448019 Nguyễn Triệu Hoàng 140 80 220
0000283 1433524 Phan Văn Hoàng 125 80 205
0000284 511X2027 Phạm Nguyễn Phú Hoàng 140 125 265
0000285 1447032 Trần Huy Hoàng 135 50 185
0000286 413T3262 Trịnh Huy Hoàng 100 65 165
0000288 810T7026 Đinh Văn Hòa 95 145 240
0000289 413T3130 Hồ Văn Hòa 95 85 180
0000290 1447033 Lý Kim Hòa 95 35 130
0000291 1440006 Nguyễn Duy Hòa 95 45 140
0000292 213T3131 Nguyễn Thái Hòa 120 65 185
0000293 1448020 Phạm Bình Hòa 115 50 165
0000295 413T3264 Vũ Xuân Hòa 90 120 210
0000296 213T1071 Nguyễn Văn Học 95 70 165
0000298 809T0195 Nguyễn Văn Hồng 115 80 195
0000299 810BE095 Trần Nguyễn Lam Hồng 130 90 220
0000300 212NT167 Cao Ngọc Hội 145 100 245
0000301 813T1072 Đinh Văn Hộp 120 110 230
0000302 613T1073 Thành Ngọc Hớn 120 70 190
0000303 809T0200 Cao Quí Hợi 85 65 150
0000305 213T1074 Mai Hoàng Thanh Huân 125 45 170
0000307 410BK097 Nguyễn Thị Thanh Huệ 110 70 180
0000308 813T3132 Bạch Đình Huy 130 45 175
0000310 1534065 Bùi Đình Huy 135 100 235
0000311 810KG098 Bùi Quốc Huy 140 150 290
0000314 1537515 Huỳnh Nhật Huy 125 115 240
0000315 413T3134 Huỳnh Thái Huy 95 80 175
0000317 412T1052 Lê Phạm Quốc Huy 75 70 145
0000318 812CT170 Lê Quốc Huy 120 120 240
0000320 1534066 Ngô Minh Huy 115 45 160
0000321 413BK121 Nguyễn Quang Huy 150 80 230
0000322 411BI074 Nguyễn Tấn Huy 100 95 195
0000323 1440011 Nguyễn Trọng Huy 135 35 170
0000325 812CT173 Phạm Quốc Huy 95 40 135
0000327 412BK174 Trần Đình Huy 125 130 255
0000328 213T3270 Trần Hoàng Huy 160 70 230
0000330 813BE110 Trần Nhựt Huy 60 65 125
0000331 613T1080 Trần Quốc Huy 130 30 160
0000332 211NT523 Trần Trung Huy 95 45 140
0000334 413T3271 Trần Võ Nhật Huy 165 110 275
0000335 813CT121 Trương Quốc Huy 110 70 180
0000337 609T0212 Trần Ngọc Huyên 100 95 195
0000338 411CT268 Đoàn Ngọc Huyền 125 70 195
0000339 811AG077 Lê Hiền Huynh 135 35 170
0000340 810BE108 Lương Đại Huynh 345 355 700
0000342 809T0231 Hoàng Văn Hùng 165 65 230
0000343 213T3275 Lư Tấn Hùng 125 65 190
0000344 810BI118 Nguyễn Thế Hùng 145 260 405
0000345 411BI083 Phan Đăng Hùng 75 240 315
0000346 811T0260 Văn Đức Hùng 125 95 220
0000348 813CT122 Đào Xuân Hưng 110 90 200
0000349 810CT109 Hoàng Văn Hưng 110 100 210
0000350 810KG507 Khưu ích Hưng 110 95 205
0000353 812BE020 Phạm Tiến Hưng 120 25 145
0000354 810CT112 Trần Thế Hưng 130 85 215
0000355 1431063 Lê Thị Sông Hương 100 85 185
0000356 1431064 Nguyễn Thị Thanh Hương 100 70 170
0000359 812CT180 Huỳnh Phú Hữu 140 40 180
0000361 413BK127 Trần Nguyễn Minh Hy 180 140 320
0000362 610T0114 Lê Trần Kha 150 90 240
0000365 812CT181 Ng Thanh Nguyên Khang 95 85 180
0000366 1433544 Trần Huỳnh Minh Khang 100 110 210
0000367 813BI013 Trịnh Trung Khang 75 80 155
0000369 613T1089 Cao Minh Khanh 125 95 220
0000370 413BK129 Nguyễn Hoàng Khanh 150 90 240
0000372 213T3280 Phan Văn Khanh 165 100 265
0000373 412BK184 Ngô Quang Khánh 75 20 95
0000374 413BK130 Nguyễn Khánh 160 125 285
0000375 413T3281 Nguyễn Đăng Khánh 80 115 195
0000378 1440012 Đào Đức Khiêm 100 140 240
0000379 413T1094 Huỳnh Thái Khoa 150 80 230
0000380 1533045 Lê Đăng Khoa 80 30 110
0000381 810BE129 Lê Hữu Khoa 100 165 265
0000382 1448024 Lê Nhật Khoa 90 165 255
0000383 1433556 Lê Vũ Đăng Khoa 150 140 290
0000384 810KG130 Mai Đăng Khoa 130 25 155
0000385 909T7025 Ng Phạm Ngọc Thu Khoa 140 85 225
0000386 212NT537 Nguyễn Duy Khoa 140 45 185
0000387 413BK131 Nguyễn Đăng Khoa 125 70 195
0000390 810CT132 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa 160 80 240
0000392 813BE111 Trần Đăng Khoa 90 45 135
0000393 413T3285 Trần Tuấn Khoa 130 110 240
0000394 411CT266 Đỗ Duy Khôi 110 280 390
0000396 1442316 Phan Di Khôi 115 120 235
0000398 413BK132 Lê Minh Khuê 90 115 205
0000401 410T0132 Phan Quang Khương 120 110 230
0000402 411BK095 Trần Huỳnh Đăng Khương 190 100 290
0000405 213T3287 Trần Văn Kiên 140 80 220
0000406 1431070 Trương Bảo Kiên 135 50 185
0000407 810CT140 Hồ Hoàng Kiếm 110 45 155
0000409 G13T3288 Nguyễn Kiều Anh Kiệt 160 90 250
0000411 1435032 Nguyễn Tuấn Kiệt 80 85 165
0000413 1448025 Nguyễn Phan Mỹ Kim 110 120 230
0000415 413BK135 Huỳnh Ngọc Lan 135 110 245
0000416 610T0138 Võ Thị Mỹ Lan 165 90 255
0000418 1431072 Huỳnh Ngọc Lãm 140 80 220
0000420 812CT190 Hồ Chí Lâm 160 40 200
0000423 411BI098 Trương Đức Tường Lân 45 115 160
0000424 412T1066 Lê Văn Lễ 100 50 150
0000425 812CT193 Nguyễn Thanh Liêm 180 90 270
0000426 811AG100 Tiêu Phú Liêm 85 35 120
0000427 411BK101 Trương Quang Liêm 125 40 165
0000428 1448027 Lê Hoàng ái Liên 95 140 235
0000429 1533048 Ngô Thị Thùy Liên 80 25 105
0000430 1448029 Nguyễn Thị Ngọc Liễu 175 20 195
0000431 1533049 Tài Năng Liệu 80 90 170
0000432 813BE112 Trần Thị Trúc Lin 135 60 195
0000433 411BK102 Đặng Khánh Linh 150 25 175
0000434 1433579 Đặng Vương Linh 80 50 130
0000435 813BE113 Lê Hoàng Nhựt Linh 100 40 140
0000436 613T1106 Lê Khánh Linh 130 45 175
0000437 810KG144 Lê Nhật Linh 90 100 190
0000438 813BI016 Lê Quốc Nhật Linh 145 50 195
0000440 G13T3295 Nguyễn Chí Linh 120 85 205
0000441 412BK195 Nguyễn Duy Linh 95 65 160
0000444 409T7026 Nguyễn Thị Thùy Linh 80 100 180
0000446 912BE201 Trương Vũ Linh 80 100 180
0000447 912BE202 Võ Hoài Linh 100 35 135
0000448 1442317 Dương Quốc Hoàng Long 125 110 235
0000449 1533051 Đinh Trường Long 140 80 220
0000450 810BI149 Huỳnh Ngọc Long 85 80 165
0000451 810LD023 Lê Nhựt Long 85 80 165
0000453 412T3054 Ngô Trường Long 170 165 335
0000455 213T3146 Nguyễn Thanh Long 145 30 175
0000456 813T1109 Nguyễn Thành Long 110 45 155
0000458 813BE114 Tạ Hoàng Long 90 90 180
0000459 213T1110 Trần Phi Long 90 90 180
0000461 212NT205 Lê Minh Lộc 95 65 160
0000463 812CT207 Nguyễn Phước Lộc 95 10 105
0000464 413BK140 Nguyễn Văn Lộc 120 65 185
0000465 810BI156 Nguyễn Viết Lộc 130 50 180
0000466 411CT104 Quách Thiên Lộc 140 95 235
0000467 1537518 Trần Đại Lộc 75 120 195
0000468 1533052 Trần Quang Lộc 85 85 170
0000469 810T7032 Võ Văn Lộc 120 85 205
0000470 810T0157 Đỗ Tấn Lợi 85 65 150
0000471 1440016 Nguyễn Quang Lợi 100 40 140
0000472 1533053 Bùi Nguyễn Minh Luân 275 260 535
0000473 811AG106 Lê Minh Luân 180 140 320
0000474 909T0290 Huỳnh Công Luận 145 140 285
0000475 412BK211 Phạm Gia Luật 135 50 185
0000476 1534075 Trịnh Đông Luy 125 100 225
0000480 1431084 Lê Tấn Lực 145 95 240
0000481 813CT129 Nguyễn Hoàng Lực 150 95 245
0000482 810T0167 Nguyễn Tự Lực 100 100 200
0000484 813BI019 Lại Thế Mạnh 150 115 265
0000486 411CT112 Nguyễn Bảo Măng 80 115 195
0000487 1533054 Hà Minh Mẫn 95 60 155
0000488 1442318 Trần Hoàng Mẫn 95 115 210
0000490 1442319 Đoàn Trí Minh 170 130 300
0000492 409CT035 Hồ Công Minh 100 215 315
0000493 413BK142 Lâm Công Minh 135 190 325
0000494 410T0171 Lê Văn Minh 150 95 245
0000496 1440017 Nguyễn Anh Minh 135 120 255
0000497 211T0113 Nguyễn Chí Minh 110 45 155
0000498 1533055 Nguyễn Lê Nhật Minh 135 130 265
0000500 209T0309 Nguyễn Ngọc Minh 115 130 245
0000501 813BI020 Nguyễn Ngọc Minh 120 65 185
0000502 809T0310 Nguyễn Phước Nhật Minh 120 65 185
0000503 411CT541 Nguyễn Văn Minh 135 190 325
0000504 810BI173 Nguyễn Văn Minh 65 65 130
0000505 G13T3150 Phan Hoàng Nhựt Minh 165 200 365
0000506 1440018 Phạm Quang Minh 130 30 160
0000507 809T0312 Trần Nhật Minh 115 80 195
0000508 810BE176 Trần Thanh Minh 120 45 165
0000509 413BK147 Võ Hoàng Minh 90 175 265
0000510 1533056 Vũ Nguyễn Thế Minh 125 70 195
0000511 1448034 Trần Hà My 115 90 205
0000513 1534079 Nguyễn Đức Mỹ 150 175 325
0000514 810KG387 Cấn Xuân Nam 80 70 150
0000515 411BK121 Huỳnh Ngọc Nam 125 100 225
0000516 1448035 Lê Quốc Nam 135 180 315
0000518 810LD030 Nguyễn Hoài Nam 145 80 225
0000519 1533057 Nguyễn Hoàng Nam 200 190 390
0000520 213T1122 Nguyễn Viết Nam 95 70 165
0000521 810BI183 Nguyễn Xuân Nam 100 70 170
0000522 409T0320 Phạm Xuân Nam 90 80 170
0000523 813CT130 Trương Quốc Nam 75 50 125
0000524 1433619 Vũ Khắc Nam 125 70 195
0000525 409T0327 Âu Cuối Nám 135 250 385
0000527 813T5030 Đặng Thị Thanh Nga 115 115 230
0000528 1442321 Nguyễn Thị Tuyết Nga 110 25 135
0000529 1448037 Phạm Thị Thanh Nga 135 100 235
0000530 1433623 Lê Minh Ngà 145 110 255
0000531 809T0331 Nguyễn Thanh Ngà 160 115 275
0000532 813T1123 Đoàn Thị Kim Ngân 140 100 240
0000533 912BE217 Huỳnh Thị Bé Ngân 115 60 175
0000534 1533058 Lê Thị Kim Ngân 100 110 210
0000535 810CT185 Nguyễn Kim Ngân 80 70 150
0000536 1448038 Nguyễn Thị Kim Ngân 100 80 180
0000537 1442322 Nguyễn Quyền Nghi 125 65 190
0000538 809T0334 Đặng Hoàng Nghĩa 125 60 185
0000539 810BE187 Lê Văn Nghĩa 120 45 165
0000540 1433628 Nguyễn Khắc Nghĩa 100 90 190
0000541 811AG127 Nguyễn Trọng Nghĩa 125 70 195
0000542 411BK128 Nguyễn Trọng Nghĩa 80 60 140
0000543 411CT129 Phạm Hữu Nghĩa 125 85 210
0000544 813T1124 Phạm Minh Nghĩa 140 100 240
0000545 1533060 Trần Trọng Nghĩa 95 30 125
0000546 413T1125 Vũ Văn Nghĩa 75 65 140
0000547 1433632 Linh Minh Nghị 110 30 140
0000548 813BI104 Bùi Hoàng Ngọc 85 60 145
0000550 413BK148 Lê Thị Thảo Ngọc 125 115 240
0000551 610T3052 Lê Trần Hồng Ngọc 70 30 100
0000552 610T0183 Ngô Thị Bích Ngọc 145 120 265
0000553 412T1169 Nguyễn Hồ Hồng Ngọc 145 45 190
0000554 809T0343 Nguyễn Minh Ngọc 85 120 205
0000555 411T0264 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 110 110 220
0000556 G09T0344 Nguyễn Văn Ngọc 60 5 65
0000557 1448041 Trần Uyên Bảo Ngọc 100 120 220
0000558 412BK221 Trương Hồng Ngọc 130 150 280
0000559 809T0345 Võ Thành Ngọc 70 35 105
0000560 410T0185 Đỗ Phú Tường Nguyên 120 80 200
0000561 810KG190 Huỳnh Chấn Nguyên 125 85 210
0000562 511X2058 Lâm Tuy Nguyên 115 110 225
0000563 1533061 Nghiêm Thái Nguyên 135 85 220
0000565 811AG547 Nguyễn Đào Nguyên 95 5 100
0000566 1442323 Nguyễn Thành Nguyên 110 130 240
0000567 610T0189 Phạm Thị Ngọc Nguyên 115 65 180
0000568 413CT132 Phạm Trung Nguyên 100 90 190
0000570 1533062 Trương Thái Nguyên 135 70 205
0000571 413T1129 Võ Thế Nguyên 140 20 160
0000572 912BE224 Hồ Thị Nhanh 100 80 180
0000573 413T3318 Lê Thanh Nhàn 130 100 230
0000574 411BK137 Lý Phong Nhã 110 210 320
0000575 G13T3321 Nguyễn Tấn Nhạt 110 45 155
0000576 413T3313 Cao Hoài Nhân 110 70 180
0000577 1433636 Đỗ Tài Nhân 120 95 215
0000580 213T3154 Lê Trọng Nhân 150 95 245
0000581 412BK226 Ngô Võ Trọng Nhân 95 80 175
0000582 409T0355 Nguyễn Thành Nhân 150 65 215
0000584 413BK149 Nguyễn Trí Nhân 120 60 180
0000585 G13T3316 Nguyễn Trọng Nhân 165 165 330
0000587 1533064 Trương Hoài Nhân 85 95 180
0000588 810BI197 Võ Lê Thương Nhân 150 80 230
0000589 813BE408 Võ Trọng Nhân 110 115 225
0000590 411CT138 Phạm Thành Nhẫn 150 60 210
0000591 1534080 Bùi Công Nhật 185 170 355
0000592 413BK150 Đỗ Anh Nhật 110 190 300
0000593 813CT134 Lê Trần Tấn Nhật 100 90 190
0000594 412BK231 Văn Công Nhật 145 160 305
0000595 411BK139 Lê Thị ý Nhi 90 115 205
0000596 1448042 Nguyễn Đình Yến Nhi 115 50 165
0000597 411CT140 Nguyễn Hoàng Nhi 80 35 115
0000598 1448043 Phan Thanh Nhi 120 40 160
0000599 613T1135 Võ Thị Yến Nhi 115 35 150
0000600 609T0368 Nguyễn Thị Mỹ Nhiên 135 70 205
0000601 1533065 Lê Công Nhị 110 100 210
0000605 411CT550 Đoàn Khánh Nhơn 100 40 140
0000607 813BE118 Cao Thị Cẩm Nhung 80 125 205
0000608 1448045 Nguyễn Thị Hồng Nhung 100 90 190
0000609 1448046 Lê Quỳnh Như 150 130 280
0000610 1448047 Trần Nguyễn Quỳnh Như 80 50 130
0000611 413BK154 Phạm Minh Nhựt 180 70 250
0000612 912BE233 Phạm Nguyễn Minh Nhựt 115 45 160
0000613 810BI203 Trần Hồng Nhựt 70 70 140
0000614 410T0356 Nguyễn Thị So Ni 170 25 195
0000615 813CT135 Phan Văn Niển 135 120 255
0000616 1440022 Bùi Khánh Ninh 115 45 160
0000619 813T1140 Võ Văn Ninh 100 65 165
0000620 413BK155 Ngô Vi Oanh 80 210 290
0000623 1442325 Đinh Hoàng Pha 135 60 195
0000624 1533066 Vũ Ngọc Phan 115 50 165
0000625 411CT142 Liên Văn Pháp 70 50 120
0000627 413BK156 Bùi Tấn Phát 95 45 140
0000628 1433650 Châu Hồng Phát 140 85 225
0000629 209T0380 Nguyễn Tấn Phát 100 70 170
0000630 812CT237 Nguyễn Tấn Phát 130 45 175
0000632 1533067 Phùng Phát 115 125 240
0000633 810T0202 Nguyễn Văn Phê 145 60 205
0000634 811AG143 Huỳnh Trần Mạnh Phi 145 300 445
0000635 813T1144 Lâm Hoàng Phi 120 65 185
0000636 813BI105 Lê Kiến Phi 100 30 130
0000638 809T0384 Phan Trọng Phiếm 130 50 180
0000640 810BI207 Hồ Hồng Phong 150 90 240
0000641 812BE034 Lê Thanh Phong 80 50 130
0000642 810BE209 Lê Thái Phong 75 65 140
0000644 411T0140 Nguyễn Thanh Phong 65 60 125
0000647 412BK238 Phan Anh Phong 120 190 310
0000648 413T3329 Phạm Tấn Phong 80 115 195
0000649 1533068 Trương Thanh Phong 110 40 150
0000650 1534084 Vũ Văn Phong 125 165 290
0000651 1533069 Nguyễn Đình Phòn 95 60 155
0000652 1433058 Nguyễn Thanh Phú 170 145 315
0000653 212NT556 Vương Đức Phú 120 45 165
0000654 1533070 Bùi Huy Phúc 120 120 240
0000656 810KG220 Lê Minh Phúc 85 65 150
0000657 413T1151 Lê Phước Phúc 95 90 185
0000658 813BI106 Nguyễn Hữu Hoài Phúc 135 95 230
0000659 209T0415 Nguyễn Trung Phúc 135 85 220
0000661 1448051 Trịnh Hữu Phúc 125 80 205
0000662 1431106 Hồ Viết Phương 100 35 135
0000663 810KG212 Lê Đông Phương 95 60 155
0000667 1448049 Nguyễn Hoàng Hà Phương 120 100 220
0000668 409T0398 Nguyễn Khắc Phương 125 145 270
0000670 411BK152 Nguyễn Thị Mai Phương 125 65 190
0000671 411BK153 Nguyễn Thị Ngọc Phương 120 40 160
0000672 810LD504 Nguyễn Văn Phương 80 85 165
0000673 412BK245 Phạm Thanh Phương 120 210 330
0000674 1448050 Trần Mỹ Phương 125 120 245
0000675 213T1147 Võ Hoài Phương 130 45 175
0000676 912BE246 Võ Thị Như Phương 120 15 135
0000677 612T1099 Vũ Thị Phương 100 100 200
0000678 810BE215 Đỗ Tấn Phước 90 35 125
0000679 411BI155 Nguyễn Đức Phước 140 120 260
0000681 1537522 Nguyễn Văn Phượng 90 65 155
0000682 411BK156 Trần Thị Bích Phượng 90 130 220
0000683 813BE120 Huỳnh Văn Qual 110 90 200
0000684 810LD037 Đinh Việt Quang 110 90 200
0000685 1533072 Hồ Văn Quang 100 85 185
0000686 813BE121 Huỳnh Bá Quang 85 50 135
0000689 213T3164 Nguyễn Nhựt Quang 140 125 265
0000690 810T0215 Nguyễn Tuấn Quang 110 50 160
0000691 810T7046 Nguyễn Văn Quang 115 50 165
0000692 1448053 Nguyễn Vĩnh Quang 75 100 175
0000693 613T1253 Vũ Trọng Quang 75 70 145
0000695 G13T3341 Hoàng Trần Quân 140 90 230
0000696 410T0217 Nguyễn Mạnh Quân 80 90 170
0000697 810CT229 Nguyễn Trung Quân 100 40 140
0000698 810BI230 Trần Quân 110 40 150
0000699 1442328 Võ Minh Quân 80 95 175
0000700 1433059 Nguyễn Thành Qui 100 20 120
0000702 213T1158 Nguyễn Đức Quí 95 65 160
0000703 813BI024 Phan Ngọc Anh Quốc 115 85 200
0000704 813T3036 Đỗ Việt Quy 115 70 185
0000705 811T0155 Bùi Hữu Quyết 135 80 215
0000706 809T0437 Trương Đình Quyết 120 85 205
0000707 1533074 Nguyễn Thành Quý 160 65 225
0000708 411BK162 Võ Phú Quý 160 85 245
0000709 810BI236 Đoàn Vũ Quỳnh 160 115 275
0000710 412BK255 Từ Lê Diệu Quỳnh 90 50 140
0000711 413BK160 Đặng Phước Sang 140 160 300
0000712 1442332 Huỳnh Thanh Sang 70 85 155
0000715 411BK164 Nguyễn Đình Sang 100 120 220
0000716 413T1164 Phạm Ngọc Sang 125 95 220
0000717 812BE042 Từ Minh Sang 80 60 140
0000719 413T3350 Bùi Linh Sơn 145 80 225
0000720 810KG243 Hoàng Đình Sơn 130 110 240
0000722 212NT263 Lê Trường Sơn 95 40 135
0000723 813BI025 Lương Trọng Sơn 85 40 125
0000724 812T5078 Nguyễn Minh Sơn 90 95 185
0000726 1440023 Thạch Sơn 85 20 105
0000727 810KG247 Đoàn Thanh Sớm 115 45 160
0000728 812BE043 Võ Thị Thảo Sương 100 35 135
0000730 410T0240 Trịnh Đình Tam 120 100 220
0000731 411CT267 Cao Tấn Tài 130 180 310
0000732 413T3356 Châu Kim Tài 150 125 275
0000733 1533080 Đinh Văn Tài 130 65 195
0000734 611T0171 Huỳnh Thiên Tài 95 60 155
0000735 810T0247 Kiều Đăng Tài 100 125 225
0000736 610T0249 Nguyễn Hữu Tài 100 160 260
0000737 213T3358 Nguyễn Minh Tài 145 45 190
0000738 1533081 Nguyễn Phương Tài 130 90 220
0000739 811AG176 Nguyễn Văn Tài 110 45 155
0000740 212NT265 Bùi Dương Tâm 150 50 200
0000742 213T1170 Huỳnh Chí Tâm 140 50 190
0000743 213T1171 Huỳnh Thành Tâm 90 65 155
0000745 213T3351 Lê Thanh Tâm 85 90 175
0000746 610T0241 Lê Vũ Khánh Tâm 150 10 160
0000747 412BK266 Nguyễn Hữu Nhật Tâm 165 50 215
0000748 G13T3171 Nguyễn Minh Tâm 120 125 245
0000749 213T3352 Nguyễn Thanh Tâm 135 80 215
0000751 1537524 Phan Ngọc Minh Tâm 110 110 220
0000752 809T0464 Phạm Duy Tâm 100 80 180
0000753 813BE124 Trần Đăng Tâm 130 20 150
0000755 411T0168 Võ Đình Tâm 110 40 150
0000756 813CT145 Bùi Duy Tân 90 85 175
0000757 810CT254 Châu Văn Tân 165 15 180
0000758 213T3353 Chu Thanh Tân 135 120 255
0000759 814T4028 Đặng Vũ Duy Tân 185 215 400
0000760 413T3172 Lê Hoàng Thanh Tân 80 80 160
0000761 213T3173 Trần Duy Tân 110 95 205
0000762 1442334 Huỳnh Võ Tấn 125 60 185
0000764 912BE268 Trần Văn Tẻn 85 65 150
0000765 813BE126 Bùi Văn Thanh 140 30 170
0000766 413T3362 Bùi Văn Thanh 120 70 190
0000767 811T0174 Bùi Văn Thanh 140 95 235
0000768 1537526 Cao Văn Thanh 95 50 145
0000769 413BK162 Châu Thị Hồng Thanh 145 95 240
0000770 811AG178 Đỗ Hà Thanh 115 200 315
0000773 213T3365 Nguyễn Quốc Thanh 145 130 275
0000774 812CT271 Nguyễn Tuấn Thanh 90 35 125
0000775 1449529 Phạm Bùi Hải Thanh 245 390 635
0000776 810CT265 Trần Quốc Thanh 80 85 165
0000777 1533082 Trần Tiến Thanh 125 100 225
0000780 609T0480 Võ Thị Thanh 80 90 170
0000782 413BK165 Hồ Quốc Thái 75 110 185
0000783 1533084 Lê Quốc Thái 110 45 155
0000784 813T1179 Ninh Văn Thái 135 40 175
0000785 213T1180 Trần Quang Thái 145 140 285
0000788 810KG268 Chu Minh Thành 135 130 265
0000790 813T3019 Lê Hòa Thành 125 80 205
0000791 1433732 Lê Quang Thành 110 85 195
0000792 413BK163 Lê Trung Thành 150 290 440
0000793 813T1255 Nguyễn Minh Thành 90 30 120
0000794 1448058 Nguyễn Xuân Thành 125 90 215
0000795 411CT183 Sơn Ngọc Thành 90 70 160
0000796 411BI184 Trần Phan Duy Thành 160 25 185
0000797 810KG270 Trần Trung Thành 125 60 185
0000798 1533085 Hoàng Ngọc Thảo 160 110 270
0000799 413BK166 Hoàng Ngọc Thảo 115 125 240
0000800 1448060 Nguyễn Thị Minh Thảo 150 70 220
0000801 1534088 Phan Minh Thảo 215 340 555
0000802 1442336 Phạm Thị Ngọc Thảo 115 30 145
0000803 1431122 Trần Thạch Thảo 85 50 135
0000805 411T0181 Võ Minh Thảo 95 50 145
0000806 1533086 Võ Thị Ngọc Thảo 130 65 195
0000807 411BI187 Nguyễn Lưu Sơn Thạch 140 140 280
0000808 809T0493 Nguyễn Quốc Thạch 135 90 225
0000809 1533087 Phạm Quốc Thạch 110 90 200
0000810 1433746 Trần Ngọc Thạch 165 70 235
0000811 1448061 Võ Quang Thạch 110 160 270
0000812 1442337 Nguyễn Tấn Thạnh 75 50 125
0000813 810CT278 Trần Hoài Thạnh 130 80 210
0000814 212T3044 Võ Thanh Thạo 150 35 185
0000815 1533083 Đoàn Quang Thăng 120 45 165
0000816 411BI189 Chu Điền Thắng 125 60 185
0000817 1534089 Đinh Mạnh Thắng 245 290 535
0000819 812CT277 Ngô Quốc Thắng 165 100 265
0000820 413T3370 Nguyễn Xuân Thắng 130 65 195
0000821 1433748 Trần Viết Thắng 80 215 295
0000822 813BI027 Lê Văn Thân 145 35 180
0000823 413BK168 Hồ Tôn Thế 110 260 370
0000824 411BK192 Huỳnh Ngọc Thi 150 115 265
0000825 413T3371 Lê Gia Phong Thi 110 95 205
0000826 1533089 Nguyễn Anh Thi 150 40 190
0000827 413CT149 Nguyễn Hoàng Thi 110 80 190
0000829 1442338 Bùi Nhứt Thiên 100 85 185
0000831 310T7055 Nguyễn Văn Thiên 125 50 175
0000832 412BK280 Trần Thanh Thiên 160 260 420
0000833 811T0191 Tạ Quang Thiết 135 70 205
0000834 413T1186 Lê Thanh Thiện 85 80 165
0000835 413CT150 Mân Trần Phúc Thiện 165 100 265
0000836 413T3373 Nguyễn Ngọc Thiện 150 170 320
0000837 411CT195 Ngụy Cường Thiện 145 265 410
0000838 1448062 Trần Thái Thiện 170 195 365
0000841 1433755 Lâm Thịnh 85 25 110
0000842 813T1187 Lê Hoà Thịnh 120 60 180
0000843 809T0514 Nguyễn Thiên Thịnh 85 230 315
0000844 409T0516 Phan Gia Thịnh 140 140 280
0000845 1533090 Dương Bảo Thọ 85 145 230
0000846 810CT294 La Phước Thọ 160 175 335
0000847 1440027 Trần Đức Thọ 80 60 140
0000848 813T1189 Nguyễn Đắc Thôi 165 100 265
0000850 1449532 Nguyễn Bá Thông 115 130 245
0000851 213T3378 Nguyễn Duy Thông 90 80 170
0000854 812CT285 Phạm Nhật Thông 125 85 210
0000856 912BE287 Nguyễn Hoàng Thi Thơ 125 85 210
0000857 810BE291 Phan Thị Kim Thơ 140 110 250
0000858 810BE292 Trần Văn Thơ 100 40 140
0000859 209T0531 Lê Tấn Thời 165 85 250
0000860 411BI199 Phạm Hữu Thời 100 235 335
0000861 810KG295 Lưu Thị Bích Thu 170 20 190
0000862 413CT151 Phạm Như Thuần 120 95 215
0000864 411CT201 Nghị Anh Thuận 140 140 280
0000865 812CT290 Ngô Huy Thuận 110 120 230
0000866 1433074 Nguyễn Đức Thuận 100 70 170
0000867 1442339 Nguyễn Hữu Thuận 70 45 115
0000869 1537531 Nguyễn Thị Đồng Thuận 125 80 205
0000870 1537532 Phùng Thái Thuận 110 60 170
0000871 G09T0538 Võ Ngọc Thuận 145 80 225
0000872 1533091 Võ Văn Thuận 135 140 275
0000873 810BI297 Phan Ngọc Thuyên 150 50 200
0000874 G12T3063 Nguyễn Công Thuyết 125 30 155
0000876 912BE294 Bùi Phương Thuý 90 35 125
0000878 410BK301 Huỳnh Diễm Thúy 95 80 175
0000879 413BK170 Nguyễn Thị Diễm Thúy 140 45 185
0000880 411BK204 Nguyễn Thị Thanh Thúy 110 90 200
0000881 1442340 Nguyễn Minh Thùy 95 80 175
0000882 810BE302 Lê Thị Thanh Thủy 135 45 180
0000883 413BK171 Nguyễn Kim Thủy 80 80 160
0000884 1448302 Nguyễn Trọng Thủy 95 65 160
0000885 411BK205 Bạch Nguyễn Đoan Thục 140 160 300
0000886 413T3380 Nguyễn Duy Thục 140 60 200
0000887 813CT153 Nguyễn Quốc Thư 115 50 165
0000888 412BK295 Nguyễn Thị Minh Thư 125 195 320
0000889 1433075 Phan Hoàng Thư 125 100 225
0000891 412BK297 Lê Thị Hải Thương 120 10 130
0000892 809T0540 Phạm Văn Thường 100 90 190
0000895 413T1194 Huỳnh Thị Mỹ Tiên 110 80 190
0000896 411T0203 Vũ Đức Tiên 140 100 240
0000897 611T0204 Bùi Quang Tiến 130 50 180
0000898 209T0551 Chế Quốc Tiến 115 50 165
0000899 1448066 Lê Công Tiến 100 280 380
0000900 810CT306 Lê Hoàng Tiến 130 120 250
0000901 810BE307 Lý Nguyễn Minh Tiến 135 100 235
0000903 412T1135 Nguyễn Nhất Tiến 120 65 185
0000905 810BI310 Phạm Minh Tiến 140 25 165
0000906 810BI311 Trần Tiến 95 70 165
0000908 810CT312 Trịnh Khắc Tiến 120 30 150
0000909 411BI576 Võ Ngọc Tiến 110 110 220
0000910 809T0552 Võ Văn Tiến 100 25 125
0000911 1442342 Bùi Duy Tín 125 95 220
0000912 812CT299 Lê Trọng Tín 95 65 160
0000913 1448067 Nguyễn Đức Tín 120 145 265
0000914 810CT315 Dương Hà Quốc Tính 125 30 155
0000915 812CT301 Nguyễn Hữu Tính 130 40 170
0000917 412BK302 Võ Phạm Duy Tính 130 65 195
0000921 213T3042 Lương Đình Toàn 95 60 155
0000922 1534094 Nguyễn Minh Toàn 170 120 290
0000923 209T0564 Nguyễn Văn Toàn 125 100 225
0000924 810CT322 Nguyễn Văn Toàn 125 65 190
0000926 813BE127 Phan Khánh Toàn 135 80 215
0000927 413T3385 Phạm Minh Toàn 135 80 215
0000928 1442343 Võ Duy Toàn 115 90 205
0000929 413T3386 Võ Kế Toàn 125 120 245
0000931 809T0569 Nguyễn Xuân Trang 135 45 180
0000932 613T1206 Phan Thị Huỳnh Trang 145 90 235
0000933 1448073 Phạm Thùy Trang 125 165 290
0000934 410BK328 Trần Quốc Tráng 100 90 190
0000936 413T3387 Nguyễn Thanh Tri 95 125 220
0000937 810BI330 Trương Thị Minh Triều 115 85 200
0000938 813CT157 Võ Thuận Triều 150 145 295
0000939 813BE128 Đặng Công Triển 85 70 155
0000940 613T1257 Phan Thị Phương Trinh 145 85 230
0000941 1533097 Châu Minh Trí 170 90 260
0000943 1534095 Huỳnh Minh Trí 150 90 240
0000944 912BE308 Ngô Vĩnh Trí 95 90 185
0000945 G13T3186 Nguyễn Công Trí 95 70 165
0000946 810CT333 Nguyễn Đắc Trí 150 40 190
0000948 813BE129 Nguyễn Minh Trí 125 95 220
0000949 1442345 Nguyễn Minh Trí 100 70 170
0000950 810T0300 Phan Minh Trí 120 65 185
0000952 813BI114 Kinh Vĩnh Trị 110 65 175
0000953 1533098 Tăng Đức Trọng 120 120 240
0000954 1448089 Trần Hữu Trọng 130 80 210
0000955 1534096 Đặng Minh Trung 130 175 305
0000956 813BE130 Đoàn Văn Trung 70 70 140
0000958 411CT584 Huỳnh Thanh Trung 135 70 205
0000959 1433792 Lê Minh Trung 140 130 270
0000960 812CT578 Lê Tấn Trung 115 110 225
0000961 810CT337 Ngô Quốc Trung 85 115 200
0000962 812BE055 Nguyễn Minh Trung 115 90 205
0000963 813BE131 Nguyễn Nhựt Trung 100 70 170
0000965 411BI222 Nguyễn Thành Trung 100 125 225
0000967 412BK315 Phạm Thanh Trung 180 85 265
0000968 412BK316 Phạm Thành Trung 160 80 240
0000969 1448076 Tạ Thúc Quốc Trung 135 80 215
0000970 812BE056 Trần Văn Trung 100 65 165
0000971 411BI223 Võ Trần Truyền 90 40 130
0000972 411BK225 Huỳnh Trầm Bảo Trúc 125 60 185
0000973 610T0316 Ng.Hoàng Thanh Trúc 75 110 185
0000974 412BK317 Lê Công Trường 120 115 235
0000975 1433083 Lê Kim Trường 115 120 235
0000976 211T0227 Lượng Vũ Trường 115 120 235
0000977 G09T0593 Nguyễn Nhật Trường 160 95 255
0000978 413T1221 Nguyễn Nhật Trường 90 45 135
0000979 412T1145 Nguyễn Nhựt Trường 135 120 255
0000980 209T0594 Nguyễn Văn Trường 100 110 210
0000981 610T0314 Nguyễn Văn Trường 120 90 210
0000983 810T7065 Phạm Công Trường 160 165 325
0000984 1433801 Phạm Minh Trường 100 100 200
0000986 810CT340 Trần Nhựt Trường 100 65 165
0000987 413T3190 Trần Văn Trường 140 125 265
0000988 810CT341 Trần Văn Trường 120 50 170
0000989 813CT159 Phạm Lê Quốc Trưởng 90 70 160
0000990 1534097 Trịnh Quang Trưởng 120 225 345
0000991 413T1224 Lê Huỳnh Trung Trực 115 45 160
0000992 810BI342 Lê Khánh Trực 100 125 225
0000993 810BI344 Võ Tấn Trực 135 50 185
0000994 810BI347 Bùi Hữu Tuấn 120 15 135
0000998 G13T3399 Lương Bá Tuấn 110 110 220
0000999 413BK177 Mai Anh Tuấn 130 85 215
0001000 1440031 Ngô Minh Tuấn 130 130 260
0001001 813BI116 Ngô Phúc Tuấn 100 40 140
0001002 812BE060 Nguyễn Anh Tuấn 115 80 195
0001003 810KG351 Nguyễn Anh Tuấn 70 60 130
0001004 1440032 Nguyễn Hữu Tuấn 70 85 155
0001005 413CT162 Nguyễn Lê Tuấn 125 65 190
0001006 812CT322 Nguyễn Minh Tuấn 115 50 165
0001007 813T3023 Nguyễn Việt Tuấn 165 125 290
0001008 1433812 Phạm Minh Tuấn 125 80 205
0001009 213T3400 Tạ Duy Anh Tuấn 215 140 355
0001011 1533106 Trần Tuấn 100 110 210
0001012 812CT323 Trần Lê Tuấn 100 110 210
0001013 1537537 Trần Thanh Tuấn 165 50 215
0001014 411CT233 Triệu Quốc Tuấn 160 40 200
0001015 413T1228 Vũ Đức Tuấn 85 80 165
0001016 1440033 Đặng Danh Tuyên 90 65 155
0001017 813BI035 Lê Mai Tuyên 125 80 205
0001019 813BI036 Lê Minh Tuyến 125 70 195
0001020 813T5068 Trịnh Thành Tuyến 165 175 340
0001022 412BK324 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 90 220 310
0001023 1448077 Nguyễn Văn Tuyển 95 65 160
0001024 411BK237 Lê Cẩm 110 95 205
0001025 411CT238 Lê Thị Cẩm 135 85 220
0001026 810CT364 Lưu Hoàng 135 90 225
0001027 609T0632 Nguyễn Kim 90 90 180
0001028 411BI239 Nguyễn Minh 150 60 210
0001029 1533112 Nguyễn Thị Cẩm 120 85 205
0001030 1433824 Nguyễn Tuấn 90 25 115
0001031 413T3405 Phan Thanh 200 215 415
0001032 809T0634 Trần Hữu 145 40 185
0001033 813BE135 Trần Ngọc 125 100 225
0001034 411BK240 Phạm Quốc Túy 125 60 185
0001035 1448078 Đinh Xuân Tùng 185 130 315
0001038 411BK236 Lê Thanh Tùng 145 145 290
0001040 809T0624 Nguyễn Duy Tùng 125 85 210
0001041 413BK178 Nguyễn Mạnh Tùng 150 170 320
0001044 810LD053 Nguyễn Thanh Tùng 170 60 230
0001045 809T0626 Nguyễn Thanh Tùng 125 115 240
0001046 912BE328 Phạm Thanh Tùng 95 60 155
0001047 813BE134 Phạm Thanh Tùng 125 45 170
0001049 413CT163 Trần Văn Tùng 115 130 245
0001050 1442350 Trịnh Thanh Tùng 130 140 270
0001051 411CT591 Võ Hoàng Tùng 170 90 260
0001053 813BI037 Trần Thanh Tường 140 50 190
0001054 G09T7062 Lê Văn Tứ 115 50 165
0001055 409T7063 Nguyễn Hữu Tự 125 50 175
0001057 412BK329 Trương Kim Uyên 110 110 220
0001058 410T0338 Võ Văn út 135 140 275
0001059 411CT243 Huỳnh Nguyên Văn 135 260 395
0001061 411CT244 Trần Lê Văn 95 125 220
0001062 1433827 Trịnh Hoàng Văn 100 140 240
0001063 810BI370 Nguyễn Thanh Vân 130 100 230
0001065 1448081 Phạm Huỳnh Khánh Vi 100 280 380
0001066 411BK245 Phạm Thị Thúy Vi 100 235 335
0001067 813T1240 Huỳnh Quốc Việt 145 40 185
0001068 812BE062 Huỳnh Thanh Việt 125 90 215
0001069 810BI373 Lê Minh Việt 95 70 165
0001070 1440310 Nguyễn Hữu Việt 145 80 225
0001071 414T4035 Nguyễn Như Việt 120 145 265
0001072 411BK248 Nguyễn Quốc Việt 130 220 350
0001075 413T3408 Vũ Quốc Việt 110 95 205
0001077 812CT334 Cao Trần Vinh 100 85 185
0001078 1534099 Hồ Sơn Vinh 115 110 225
0001079 813T1241 Mai Công Vinh 135 125 260
0001080 811T0248 Ngô Văn Vinh 160 25 185
0001081 813BE136 Nguyễn Quan Vinh 115 85 200
0001082 1433835 Phùng Thế Vinh 110 70 180
0001083 810CT377 Trần Hoàng Vinh 100 80 180
0001084 1448304 Trần Lê Quang Vinh 90 250 340
0001085 413BK180 Trần Quang Vinh 95 180 275
0001086 813BE417 Võ Công Vinh 95 120 215
0001087 1537539 Nguyễn Đức 135 80 215
0001088 412T1160 Trần Hữu Vịnh 80 90 170
0001089 810CT378 Cao Huỳnh 115 160 275
0001090 411BI256 Chu Trần 125 265 390
0001091 411CT257 Dương Hoàng 120 320 440
0001093 411CT258 Khưu Khắc 115 290 405
0001094 410T0347 Lâm Hoàn 150 145 295
0001095 412BK339 Ngô Tuấn 90 200 290
0001098 411T0256 Nguyễn Thế Anh 110 30 140
0001100 411BI262 Trần Duy Anh 120 165 285
0001102 412BK340 Trương Tuấn 90 85 175
0001104 811T0254 Nguyễn Ngọc Vương 115 65 180
0001106 1433839 Trần Quang Vương 135 85 220
0001107 411BK255 Võ Danh Vương 115 110 225
0001108 1533113 Tằng Hội Vừng 110 120 230
0001109 1448083 Đặng Trương Thúy Vy 100 160 260
0001110 413BK182 Lê Tường Vy 145 90 235
0001111 412BK341 Nguyễn Khánh Vy 100 335 435
0001112 413BK183 Nguyễn Lữ Hồng Vy 70 70 140
0001113 1448084 Nguyễn Thị Trang Vy 160 235 395
0001115 813BI117 Lê Văn Xuân 100 70 170
0001116 413T3412 Phạm Nguyễn Yến Xuân 160 175 335
0001117 1533114 Trần Văn Xuân 115 130 245
0001118 810BE386 Trần Anh Zét 95 30 125
0001121 412T1015 Hồ Quốc Chung 145 95 240
0001122 813T1025 Đỗ Trần Thanh Duy 80 130 210
0001127 809T0162 Phan Hữu Hậu 100 25 125
0001128 810KG091 Vũ Văn Hiệp 100 30 130
0001130 810BE099 Mai Dương Huy 110 60 170
0001134 412BK187 Phạm Tấn Khoa 185 190 375
0001136 813T1100 Bùi Xuân Kiên 120 50 170
0001140 813T1119 Lê Quang Minh 110 90 200
0001144 813T1138 Nguyễn Minh Nhường 85 90 175
0001145 413T1139 Lê Ngô Quốc Nhựt 130 45 175
0001147 813T1146 Nguyễn Thanh Phong 110 50 160
0001149 1433665 Đào Thanh Phương 90 60 150
0001152 G13T3177 Nguyễn Văn Thao 130 85 215
0001154 811T0187 Lê Trung Thật 110 30 140
0001155 810BE284 Nguyễn Hoàng Minh Thiện 110 40 150
0001156 213T3040 Thi Phúc Thịnh 110 50 160
0001161 813T1211 Đặng Minh Trí 110 70 180
0001164 411T0251 Thi Quốc Vinh 125 85 210
0001165 412BK336 Nguyễn Đình Tuyên Vương 125 130 255
0001166 813T1045 Nguyễn Minh Đức 110 80 190
0001167 812BE035 Đinh Hoàng Phương 110 100 210
0001168 812BE046 Phạm Huy Thái 90 70 160
0001169 211T0040 Nghiêm Thành Đô 135 60 195