TIN TỔNG HỢP
Học lại
THAY ĐỔI THỜI KHÓA BIỂU HK HÈ 2015
Stt | Nhóm | Mã MH | Tên MH | Tổng ST | Tiết BĐ | Số tiết | Ngày BĐ | Ngày KT | Ngày 1 | Ngày 2 | Ngày 3 | Ngày 4 | Ngày 5 | Ngày 6 | Ngày 7 | Ngày 8 | Ngày 9 | Ngày 10 | Ngày 11 |
Danh sách môn học hủy vì không đủ sỉ số mở lớp | |||||||||||||||||||
1 | RZ01 | 403803 | KY THUAT CAO AP | 25 | 8 | 5 | 05-08-2015 | 09-08-2015 | Hủy | ||||||||||
2 | RZ01 | 605867 | TRUYEN KHOI A | 30 | 8 | 5 | 04-08-2015 | 09-08-2015 | Hủy | ||||||||||
3 | RZ01 | 810803 | VE BAN DO | 25 | 2 | 12-08-2015 | 16-08-2015 | Hủy | |||||||||||
4 | RZ01 | 810827 | PHAN TICH KHONG GIAN | 25 | 8 | 5 | 16-07-2015 | 20-07-2015 | Hủy | ||||||||||
Danh sách môn học bổ sung | |||||||||||||||||||
1 | RZ01 | 603930 | CN CHE BIEN THUC PHAM | T2,T4(14-16,502B4)CN(7-9,314B1) | |||||||||||||||
2 | RZBE | 810802 | BAN DO HOC DAI CUONG | 30 | 2 | 03-08-2015 | 06-08-2015 | BE | BE | BE | BE | ||||||||
3 | RZBE | 810819 | BAN DO CHUYEN DE | 25 | 2 | 07-08-2015 | 09-08-2015 | BE | BE | BE | |||||||||
Danh sách môn học có thay đổi phòng học | |||||||||||||||||||
1 | RZ01 | 007802 | VAT LY 2 | 40 | 2 | 5 | 26-07-2015 | 02-08-2015 | 310B1 | 310B1 | 501C4 | 501C4 | 302C5 | 404C4 | 302C5 | 202B1 | |||
2 | RZ01 | 402801 | KY THUAT DIEN TU C | 30 | 2 | 5 | 28-07-2015 | 02-08-2015 | 307B1 | 307B1 | 307B1 | 307B1 | 202B1 | 304C5 | |||||
3 | RZ01 | 407820 | HT MAY TINH & NGON NGU C | 30 | 2 | 5 | 04-08-2015 | 09-08-2015 | 307B1 | 304C5 | 302C5 | 401C4 | 302C5 | 404C4 | |||||
Môn thay đổi thời khóa biểu | |||||||||||||||||||
1 | RZ01 | 804845 | KET CAU THEP GO | 25 | 2 | 5 | 12-08-2015 | 16-08-2015 |
303B8 |
303B8 | 304B8 | 303B8 | 502C4 | ||||||
2 | RZ01 | 008801 | PHAP LUAT VN DAI CUONG | 25 | 8 | 5 | 27-07-2015 | 31-07-2015 | 310B1 | 310B1 | 310B1 | 310B1 | 310B1 |