TIN TỔNG HỢP
Chương Trình Đào Tạo&Chuẩn đầu ra
Kế Hoạch Giảng Dạy HK2 - Khóa 2014 trở về sau
Kế Hoạch Giảng Dạy HK3 - Khóa 2014
Ghi Chú
Kí hiệu | Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước |
1 | Môn Song Hành |
2 | Môn Học Trước |
Để trống |
Môn Tiên Quyết |
Khối | Tên Khối | Năm học | Họckỳ | Stt | Mã MH | Tên Môn học | MH bắt buộc | TS | LT | BT | TN | BTL | ĐA | LA | ĐVHT | Số TCHP | Mức HP | Điều kiện Học trước/Tiên Quyết/Song Hành | ||
Mã MHTQ | Tên Môn học TQ/SH/HT | Loại TQ/SH/HT | ||||||||||||||||||
DHCKCDN14 | Cơ Điện Tử (TN) | 2015 | 1 | 1 | CH1003 | Hóa đại cương | x | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 2 | |||
DHCKCDN14 | Cơ Điện Tử (TN) | 2015 | 1 | 2 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHCKCDN14 | Cơ Điện Tử (TN) | 2015 | 1 | 3 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | x | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 2 |
DHCKCDN14 | Cơ Điện Tử (TN) | 2015 | 1 | 4 | CI2003 | Cơ lưu chất | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||||
DHCKCDN14 | Cơ Điện Tử (TN) | 2015 | 1 | 5 | ME2003 | Nguyên lý máy | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | AS1003 | Cơ lý thuyết | 2 | |
DHCKCDN14 | Cơ Điện Tử (TN) | 2015 | 1 | 6 | CI2001 | Sức bền vật liệu | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | AS1003 | Cơ lý thuyết | 2 | |
DHCKCDN14 | Cơ Điện Tử (TN) | 2015 | 1 | 7 | ME2001 | Thực tập cơkhí đạicương2 | x | 60 | 0 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ME1005 | Thực tập cơ khí đại cương1 | 2 | |
DHCKCDN14 | Cơ Điện Tử (TN) | 2015 | 1 | 8 | ME2005 | Trangbị điện-đtử trg MCN | x | 90 | 30 | 30 | 30 | 0.1 | 0 | 0 | 4 | 0 | ||||
DHCKCDT14 | Cơ Điện Tử | 2015 | 1 | 1 | CH1003 | Hóa đại cương | x | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 2 | |||
DHCKCDT14 | Cơ Điện Tử | 2015 | 1 | 2 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHCKCDT14 | Cơ Điện Tử | 2015 | 1 | 3 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | x | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 2 |
DHCKCDT14 | Cơ Điện Tử | 2015 | 1 | 4 | CI2003 | Cơ lưu chất | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||||
DHCKCDT14 | Cơ Điện Tử | 2015 | 1 | 5 | ME2003 | Nguyên lý máy | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | AS1003 | Cơ lý thuyết | 2 | |
DHCKCDT14 | Cơ Điện Tử | 2015 | 1 | 6 | CI2001 | Sức bền vật liệu | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | AS1003 | Cơ lý thuyết | 2 | |
DHCKCDT14 | Cơ Điện Tử | 2015 | 1 | 7 | ME2001 | Thực tập cơkhí đạicương2 | x | 60 | 0 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ME1005 | Thựctập cơkhí đại cương1 | 2 | |
DHCKCDT14 | Cơ Điện Tử | 2015 | 1 | 8 | ME2005 | Trangbị điện-đtử trg MCN | x | 90 | 30 | 30 | 30 | 0.1 | 0 | 0 | 4 | 0 | ||||
DHCKCNM14 | Công nghệ may | 2015 | 1 | 1 | ME1003 | Cơ khí đại cương | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 4.25 | 1 | |||
DHCKCNM14 | Công nghệ may | 2015 | 1 | 2 | CI1003 | Vẽ kỹ thuật | x | 60 | 30 | 30 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 4.25 | 1 | |||
DHCKCNM14 | Công nghệ may | 2015 | 1 | 3 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHCKCNM14 | Công nghệ may | 2015 | 1 | 4 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | x | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 2 |
DHCKCNM14 | Công nghệ may | 2015 | 1 | 5 | ME2019 | Môi trường và con người | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||||
DHCKCNM14 | Công nghệ may | 2015 | 1 | 6 | MT2001 | Xác suất và thống kê | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHCKCNM14 | Công nghệ may | 2015 | 1 | 7 | ME2057 | Tin học trong dệt may | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||||
DHCKCNM14 | Công nghệ may | 2015 | 1 | 8 | ME2009 | Kỹthuật điềukhiển tựđộng | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | EE1005 | Kỹ thuật điện | 2 | |
DHCKCTN14 | Kỹ Thuật Chế Tạo(TN) | 2015 | 1 | 1 | CH1003 | Hóa đại cương | x | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 2 | |||
DHCKCTN14 | Kỹ Thuật Chế Tạo(TN) | 2015 | 1 | 2 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHCKCTN14 | Kỹ Thuật Chế Tạo(TN) | 2015 | 1 | 3 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | x | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 2 |
DHCKCTN14 | Kỹ Thuật Chế Tạo(TN) | 2015 | 1 | 4 | CI2003 | Cơ lưu chất | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||||
DHCKCTN14 | Kỹ Thuật Chế Tạo(TN) | 2015 | 1 | 5 | ME2003 | Nguyên lý máy | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | AS1003 | Cơ lý thuyết | 2 | |
DHCKCTN14 | Kỹ Thuật Chế Tạo(TN) | 2015 | 1 | 6 | CI2001 | Sức bền vật liệu | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | AS1003 | Cơ lý thuyết | 2 | |
DHCKCTN14 | Kỹ Thuật Chế Tạo(TN) | 2015 | 1 | 7 | ME2001 | Thực tập cơkhí đạicương2 | x | 60 | 0 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ME1005 | Thựctập cơkhí đại cương1 | 2 | |
DHCKCTN14 | Kỹ Thuật Chế Tạo(TN) | 2015 | 1 | 8 | ME2021 | Vẽ cơ khí | x | 75 | 15 | 30 | 30 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | CI1003 | Vẽ kỹ thuật | 2 | |
DHCKCTN14 | Kỹ Thuật Chế Tạo(TN) | 2015 | 1 | 9 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | |||
DHCKCXN14 | Máy XD & Nâng Chuyển | 2015 | 1 | 1 | CH1003 | Hóa đại cương | x | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 2 | |||
DHCKCXN14 | Máy XD & Nâng Chuyển | 2015 | 1 | 2 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHCKCXN14 | Máy XD & Nâng Chuyển | 2015 | 1 | 3 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | x | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 2 |
DHCKCXN14 | Máy XD & Nâng Chuyển | 2015 | 1 | 4 | CI2003 | Cơ lưu chất | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||||
DHCKCXN14 | Máy XD & Nâng Chuyển | 2015 | 1 | 5 | ME2003 | Nguyên lý máy | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | AS1003 | Cơ lý thuyết | 2 | |
DHCKCXN14 | Máy XD & Nâng Chuyển | 2015 | 1 | 6 | CI2001 | Sức bền vật liệu | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | AS1003 | Cơ lý thuyết | 2 | |
DHCKCXN14 | Máy XD & Nâng Chuyển | 2015 | 1 | 7 | ME2001 | Thực tập cơkhí đạicương2 | x | 60 | 0 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ME1005 | Thựctập cơkhí đại cương1 | 2 | |
DHCKCXN14 | Máy XD & Nâng Chuyển | 2015 | 1 | 8 | ME2021 | Vẽ cơ khí | x | 75 | 15 | 30 | 30 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | CI1003 | Vẽ kỹ thuật | 2 | |
DHCKCXN14 | Máy XD & Nâng Chuyển | 2015 | 1 | 9 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | |||
DHCKDET14 | Kỹ thuật Dệt | 2015 | 1 | 1 | ME1003 | Cơ khí đại cương | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 4.25 | 1 | |||
DHCKDET14 | Kỹ thuật Dệt | 2015 | 1 | 2 | CI1003 | Vẽ kỹ thuật | x | 60 | 30 | 30 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 4.25 | 1 | |||
DHCKDET14 | Kỹ thuật Dệt | 2015 | 1 | 3 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHCKDET14 | Kỹ thuật Dệt | 2015 | 1 | 4 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | x | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 2 |
DHCKDET14 | Kỹ thuật Dệt | 2015 | 1 | 5 | ME2019 | Môi trường và con người | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||||
DHCKDET14 | Kỹ thuật Dệt | 2015 | 1 | 6 | MT2001 | Xác suất và thống kê | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHCKDET14 | Kỹ thuật Dệt | 2015 | 1 | 7 | ME2057 | Tin học trong dệt may | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||||
DHCKDET14 | Kỹ thuật Dệt | 2015 | 1 | 8 | ME2059 | Polymer dệt | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||||
DHCKKQL14 | KThuật&QtrịLogistics | 2015 | 1 | 1 | CI1003 | Vẽ kỹ thuật | x | 60 | 30 | 30 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 4.25 | 1 | |||
DHCKKQL14 | KThuật&QtrịLogistics | 2015 | 1 | 2 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHCKKQL14 | KThuật&QtrịLogistics | 2015 | 1 | 3 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | x | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 2 |
DHCKKQL14 | KThuật&QtrịLogistics | 2015 | 1 | 4 | MT2001 | Xác suất và thống kê | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHCKKQL14 | KThuật&QtrịLogistics | 2015 | 1 | 5 | ME2043 | Cơ học máy | x | 75 | 45 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | ||||
DHCKKQL14 | KThuật&QtrịLogistics | 2015 | 1 | 6 | ME2047 | Quản lý sản xuất | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||||
DHCKKQL14 | KThuật&QtrịLogistics | 2015 | 1 | 7 | ME2045 | Kinh tế kỹ thuật | x | 60 | 30 | 30 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||||
DHCKKQL14 | KThuật&QtrịLogistics | 2015 | 1 | 8 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | |||
DHCKKTC14 | Kỹ Thuật Chế Tạo | 2015 | 1 | 1 | CH1003 | Hóa đại cương | x | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 2 | |||
DHCKKTC14 | Kỹ Thuật Chế Tạo | 2015 | 1 | 2 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHCKKTC14 | Kỹ Thuật Chế Tạo | 2015 | 1 | 3 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | x | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 2 |
DHCKKTC14 | Kỹ Thuật Chế Tạo | 2015 | 1 | 4 | CI2003 | Cơ lưu chất | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||||
DHCKKTC14 | Kỹ Thuật Chế Tạo | 2015 | 1 | 5 | ME2003 | Nguyên lý máy | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | AS1003 | Cơ lý thuyết | 2 | |
DHCKKTC14 | Kỹ Thuật Chế Tạo | 2015 | 1 | 6 | CI2001 | Sức bền vật liệu | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | AS1003 | Cơ lý thuyết | 2 | |
DHCKKTC14 | Kỹ Thuật Chế Tạo | 2015 | 1 | 7 | ME2001 | Thực tập cơkhí đạicương2 | x | 60 | 0 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ME1005 | Thựctập cơkhí đại cương1 | 2 | |
DHCKKTC14 | Kỹ Thuật Chế Tạo | 2015 | 1 | 8 | ME2021 | Vẽ cơ khí | x | 75 | 15 | 30 | 30 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | CI1003 | Vẽ kỹ thuật | 2 | |
DHCKKTC14 | Kỹ Thuật Chế Tạo | 2015 | 1 | 9 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | |||
DHCKKTH14 | KT Hệ Thống CN | 2015 | 1 | 1 | CI1003 | Vẽ kỹ thuật | x | 60 | 30 | 30 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 4.25 | 1 | |||
DHCKKTH14 | KT Hệ Thống CN | 2015 | 1 | 2 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHCKKTH14 | KT Hệ Thống CN | 2015 | 1 | 3 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | x | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 2 |
DHCKKTH14 | KT Hệ Thống CN | 2015 | 1 | 4 | MT2001 | Xác suất và thống kê | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHCKKTH14 | KT Hệ Thống CN | 2015 | 1 | 5 | ME2043 | Cơ học máy | x | 75 | 45 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | ||||
DHCKKTH14 | KT Hệ Thống CN | 2015 | 1 | 6 | ME2047 | Quản lý sản xuất | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||||
DHCKKTH14 | KT Hệ Thống CN | 2015 | 1 | 7 | ME2045 | Kinh tế kỹ thuật | x | 60 | 30 | 30 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||||
DHCKKTH14 | KT Hệ Thống CN | 2015 | 1 | 8 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | |||
DHCKKTK14 | Kỹ Thuật Thiết Kế | 2015 | 1 | 1 | CH1003 | Hóa đại cương | x | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 2 | |||
DHCKKTK14 | Kỹ Thuật Thiết Kế | 2015 | 1 | 2 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHCKKTK14 | Kỹ Thuật Thiết Kế | 2015 | 1 | 3 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | x | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 2 |
DHCKKTK14 | Kỹ Thuật Thiết Kế | 2015 | 1 | 4 | CI2003 | Cơ lưu chất | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||||
DHCKKTK14 | Kỹ Thuật Thiết Kế | 2015 | 1 | 5 | ME2003 | Nguyên lý máy | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | AS1003 | Cơ lý thuyết | 2 | |
DHCKKTK14 | Kỹ Thuật Thiết Kế | 2015 | 1 | 6 | CI2001 | Sức bền vật liệu | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | AS1003 | Cơ lý thuyết | 2 | |
DHCKKTK14 | Kỹ Thuật Thiết Kế | 2015 | 1 | 7 | ME2001 | Thực tập cơkhí đạicương2 | x | 60 | 0 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ME1005 | Thựctập cơkhí đại cương1 | 2 | |
DHCKKTK14 | Kỹ Thuật Thiết Kế | 2015 | 1 | 8 | ME2021 | Vẽ cơ khí | x | 75 | 15 | 30 | 30 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | CI1003 | Vẽ kỹ thuật | 2 | |
DHCKKTK14 | Kỹ Thuật Thiết Kế | 2015 | 1 | 9 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | |||
DHCKNLG14 | KT Nhiệt-Nhiệt lạnh | 2015 | 1 | 1 | CH1003 | Hóa đại cương | x | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 2 | |||
DHCKNLG14 | KT Nhiệt-Nhiệt lạnh | 2015 | 1 | 2 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHCKNLG14 | KT Nhiệt-Nhiệt lạnh | 2015 | 1 | 3 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | x | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 2 |
DHCKNLG14 | KT Nhiệt-Nhiệt lạnh | 2015 | 1 | 4 | CI2003 | Cơ lưu chất | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||||
DHCKNLG14 | KT Nhiệt-Nhiệt lạnh | 2015 | 1 | 5 | ME2003 | Nguyên lý máy | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | AS1003 | Cơ lý thuyết | 2 | |
DHCKNLG14 | KT Nhiệt-Nhiệt lạnh | 2015 | 1 | 6 | CI2001 | Sức bền vật liệu | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | AS1003 | Cơ lý thuyết | 2 | |
DHCKNLG14 | KT Nhiệt-Nhiệt lạnh | 2015 | 1 | 7 | ME2001 | Thực tập cơkhí đạicương2 | x | 60 | 0 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ME1005 | Thựctập cơkhí đại cương1 | 2 | |
DHCKNLG14 | KT Nhiệt-Nhiệt lạnh | 2015 | 1 | 8 | ME2021 | Vẽ cơ khí | x | 75 | 15 | 30 | 30 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | CI1003 | Vẽ kỹ thuật | 2 | |
DHCKNLG14 | KT Nhiệt-Nhiệt lạnh | 2015 | 1 | 9 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | |||
DHDCCNK14 | KT Khoan & Khai Thác | 2015 | 1 | 1 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHDCCNK14 | KT Khoan & Khai Thác | 2015 | 1 | 2 | GE2003 | Đchất k/trúc &đo vẽ bđđc | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | GE1007 | Tinh thể k/vật &thạchhọc | 2 | |
DHDCCNK14 | KT Khoan & Khai Thác | 2015 | 1 | 3 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | |||
DHDCCNK14 | KT Khoan & Khai Thác | 2015 | 1 | 4 | MT1009 | Phương pháp tính | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 3.25 | 2 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 |
DHDCCNK14 | KT Khoan & Khai Thác | 2015 | 1 | 5 | GE2007 | Địa vật lý đại cương | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHDCCNK14 | KT Khoan & Khai Thác | 2015 | 1 | 6 | GE2005 | Thựctập địachất kiếntrúc | x | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | GE1005 | Thực tập địachất cơsở NT | 2 | |
DHDCCNK14 | KT Khoan & Khai Thác | 2015 | 1 | 7 | GE2001 | Cơ sở kỹ thuật dầu khí | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | GE1003 | Địa chất cơ sở | 2 | |
DHDCCNK14 | KT Khoan & Khai Thác | 2015 | 1 | 8 | AS2001 | Cơ học ứng dụng | x | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHDCDCM14 | Địa Môi Trường | 2015 | 1 | 1 | MT1009 | Phương pháp tính | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 3.25 | 2 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 |
DHDCDCM14 | Địa Môi Trường | 2015 | 1 | 2 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHDCDCM14 | Địa Môi Trường | 2015 | 1 | 3 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | |||
DHDCDCM14 | Địa Môi Trường | 2015 | 1 | 4 | CI1007 | Trắc địa đại cương | x | 60 | 30 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 1 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 |
DHDCDCM14 | Địa Môi Trường | 2015 | 1 | 5 | GE2007 | Địa vật lý đại cương | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHDCDCM14 | Địa Môi Trường | 2015 | 1 | 6 | AS2001 | Cơ học ứng dụng | x | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHDCDCM14 | Địa Môi Trường | 2015 | 1 | 7 | GE2003 | Đchất k/trúc &đo vẽ bđđc | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | GE1007 | Tinh thể k/vật &thạchhọc | 2 | |
DHDCDCM14 | Địa Môi Trường | 2015 | 1 | 8 | GE2005 | Thựctập địachất kiếntrúc | x | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | GE1005 | Thực tập địachất cơsở NT | 2 | |
DHDCDCM14 | Địa Môi Trường | 2015 | 1 | 9 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | x | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 2 |
DHDCDDK14 | KT Dầu Khí | 2015 | 1 | 1 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHDCDDK14 | KT Dầu Khí | 2015 | 1 | 2 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | x | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 2 |
DHDCDDK14 | KT Dầu Khí | 2015 | 1 | 3 | GE2003 | Đchất k/trúc &đo vẽ bđđc | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | GE1007 | Tinh thể k/vật &thạchhọc | 2 | |
DHDCDDK14 | KT Dầu Khí | 2015 | 1 | 4 | GE2005 | Thựctập địachất kiếntrúc | x | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | GE1005 | Thực tập địachất cơsở NT | 2 | |
DHDCDDK14 | KT Dầu Khí | 2015 | 1 | 5 | GE2007 | Địa vật lý đại cương | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHDCDDK14 | KT Dầu Khí | 2015 | 1 | 6 | MT1009 | Phương pháp tính | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 3.25 | 2 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 |
DHDCDDK14 | KT Dầu Khí | 2015 | 1 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | |||
DHDCDDK14 | KT Dầu Khí | 2015 | 1 | 8 | AS2001 | Cơ học ứng dụng | x | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHDCDKS14 | Địa chất Khoáng sản | 2015 | 1 | 1 | MT1009 | Phương pháp tính | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 3.25 | 2 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 |
DHDCDKS14 | Địa chất Khoáng sản | 2015 | 1 | 2 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHDCDKS14 | Địa chất Khoáng sản | 2015 | 1 | 3 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | |||
DHDCDKS14 | Địa chất Khoáng sản | 2015 | 1 | 4 | GE2007 | Địa vật lý đại cương | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHDCDKS14 | Địa chất Khoáng sản | 2015 | 1 | 5 | CI1007 | Trắc địa đại cương | x | 60 | 30 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 1 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 |
DHDCDKS14 | Địa chất Khoáng sản | 2015 | 1 | 6 | AS2001 | Cơ học ứng dụng | x | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHDCDKS14 | Địa chất Khoáng sản | 2015 | 1 | 7 | GE2003 | Đchất k/trúc &đo vẽ bđđc | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | GE1007 | Tinh thể k/vật &thạchhọc | 2 | |
DHDCDKS14 | Địa chất Khoáng sản | 2015 | 1 | 8 | GE2005 | Thựctập địachất kiếntrúc | x | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | GE1005 | Thực tập địachất cơsở NT | 2 | |
DHDCDKS14 | Địa chất Khoáng sản | 2015 | 1 | 9 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | x | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 2 |
DHDCDKT14 | Địa Kỹ Thuật | 2015 | 1 | 1 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHDCDKT14 | Địa Kỹ Thuật | 2015 | 1 | 2 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | x | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 2 |
DHDCDKT14 | Địa Kỹ Thuật | 2015 | 1 | 3 | CI1007 | Trắc địa đại cương | x | 60 | 30 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 1 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 |
DHDCDKT14 | Địa Kỹ Thuật | 2015 | 1 | 4 | GE2003 | Đchất k/trúc &đo vẽ bđđc | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | GE1007 | Tinh thể k/vật &thạchhọc | 2 | |
DHDCDKT14 | Địa Kỹ Thuật | 2015 | 1 | 5 | GE2005 | Thựctập địachất kiếntrúc | x | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | GE1005 | Thực tập địachất cơsở NT | 2 | |
DHDCDKT14 | Địa Kỹ Thuật | 2015 | 1 | 6 | MT1009 | Phương pháp tính | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 3.25 | 2 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 |
DHDCDKT14 | Địa Kỹ Thuật | 2015 | 1 | 7 | AS2001 | Cơ học ứng dụng | x | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHDCDKT14 | Địa Kỹ Thuật | 2015 | 1 | 8 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | |||
DHDCDKT14 | Địa Kỹ Thuật | 2015 | 1 | 9 | GE2007 | Địa vật lý đại cương | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHDDDDT14 | Điện - Điện Tử | 2015 | 1 | 1 | MT2001 | Xác suất và thống kê | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHDDDDT14 | Điện - Điện Tử | 2015 | 1 | 2 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHDDDDT14 | Điện - Điện Tử | 2015 | 1 | 3 | EE2009 | Hệthống mtính &ngônngữLT | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1009 | Phương pháp tính | 2 | |
DHDDDDT14 | Điện - Điện Tử | 2015 | 1 | 4 | EE1009 | Kỹ thuật số | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||||
DHDDDDT14 | Điện - Điện Tử | 2015 | 1 | 5 | EE2003 | Trường điện từ | x | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1005 | Giải tích 2 | 2 | |
DHDDDDT14 | Điện - Điện Tử | 2015 | 1 | 6 | EE2007 | Mạch điện tử | x | 75 | 45 | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | EE1011 | Giải tích mạch | 2 | |
DHDDDDT14 | Điện - Điện Tử | 2015 | 1 | 7 | EE2005 | Tín hiệu và hệ thống | x | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | EE1011 | Giải tích mạch | 2 | |
EE1003 |
Toán kỹ thuật | 2 | ||||||||||||||||||
EE2007 | Mạch điện tử | 1 | ||||||||||||||||||
DHDDDDT14 | Điện - Điện Tử | 2015 | 1 | 8 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | x | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 2 |
DHGTHKG14 | Kỹ thuật Hàng Không | 2015 | 1 | 1 | TR2001 | Cơ kỹ thuật và dao động | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||||
DHGTHKG14 | Kỹ thuật Hàng Không | 2015 | 1 | 2 | TR2003 | Đồ họa vi tính và CAD | x | 45 | 15 | 30 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 2 | 0 | TR1003 | Vẽ kỹ thuật giao thông | 2 | |
DHGTHKG14 | Kỹ thuật Hàng Không | 2015 | 1 | 3 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHGTHKG14 | Kỹ thuật Hàng Không | 2015 | 1 | 5 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | x | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 2 |
DHGTHKG14 | Kỹ thuật Hàng Không | 2015 | 1 | 6 | ME2013 | Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | PH1003 | Vật lý 1 | 2 | |
DHGTHKG14 | Kỹ thuật Hàng Không | 2015 | 1 | 7 | MT1009 | Phương pháp tính | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 3.25 | 2 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 |
DHGTHKG14 | Kỹ thuật Hàng Không | 2015 | 1 | 8 | CO1013 | Kỹ thuật lập trình | x | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
DHGTHKG14 | Kỹ thuật Hàng Không | 2015 | 1 | 9 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | |||
DHGTOTO14 | KT ÔTô -Máy động lực | 2015 | 1 | 1 | AS1003 | Cơ lý thuyết | x | 60 | 30 | 30 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 4.25 | 1 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 |
DHGTOTO14 | KT ÔTô -Máy động lực | 2015 | 1 | 2 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHGTOTO14 | KT ÔTô -Máy động lực | 2015 | 1 | 3 | TR2007 | Kết cấu độngcơ đốt trong | x | 60 | 30 | 30 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||||
DHGTOTO14 | KT ÔTô -Máy động lực | 2015 | 1 | 4 | CO1013 | Kỹ thuật lập trình | x | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
DHGTOTO14 | KT ÔTô -Máy động lực | 2015 | 1 | 5 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | x | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 2 |
DHGTOTO14 | KT ÔTô -Máy động lực | 2015 | 1 | 6 | MT1009 | Phương pháp tính | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 3.25 | 2 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 |
DHGTOTO14 | KT ÔTô -Máy động lực | 2015 | 1 | 7 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | |||
DHGTOTO14 | KT ÔTô -Máy động lực | 2015 | 1 | 9 | ME2013 | Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | PH1003 | Vật lý 1 | 2 | |
DHGTTAU14 | Kỹ thuật Tàu thủy | 2015 | 1 | 1 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | x | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 2 |
DHGTTAU14 | Kỹ thuật Tàu thủy | 2015 | 1 | 2 | TR2009 | Kỹthuật tàuthủy đạicương | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | TR1001 | Nhập môn về kỹ thuật | 2 | |
DHGTTAU14 | Kỹ thuật Tàu thủy | 2015 | 1 | 3 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHGTTAU14 | Kỹ thuật Tàu thủy | 2015 | 1 | 4 | MT1009 | Phương pháp tính | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 3.25 | 2 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 |
DHGTTAU14 | Kỹ thuật Tàu thủy | 2015 | 1 | 5 | TR2005 | Cơ học vật rắn biến dạng | x | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||||
DHGTTAU14 | Kỹ thuật Tàu thủy | 2015 | 1 | 6 | TR2001 | Cơ kỹ thuật và dao động | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||||
DHGTTAU14 | Kỹ thuật Tàu thủy | 2015 | 1 | 7 | ME2013 | Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | PH1003 | Vật lý 1 | 2 | |
DHGTTAU14 | Kỹ thuật Tàu thủy | 2015 | 1 | 8 | CO1013 | Kỹ thuật lập trình | x | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
DHHCCSH14 | Công Nghệ Sinh Học | 2015 | 1 | 1 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHHCCSH14 | Công Nghệ Sinh Học | 2015 | 1 | 2 | CH2025 | Cơ sở sinh học | x | 90 | 30 | 15 | 45 | 0.1 | 0 | 0 | 4 | 0 | ||||
DHHCCSH14 | Công Nghệ Sinh Học | 2015 | 1 | 3 | CH1005 | Hóa lý hóa keo | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 1 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 |
DHHCCSH14 | Công Nghệ Sinh Học | 2015 | 1 | 4 | CH2015 | Các qtrình kthuật shọc 1 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||||
DHHCCSH14 | Công Nghệ Sinh Học | 2015 | 1 | 5 | CH2021 | Hóa hữu cơ | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | CH1003 | Hóa đại cương | 2 | |
DHHCCSH14 | Công Nghệ Sinh Học | 2015 | 1 | 6 | CI1003 | Vẽ kỹ thuật | x | 60 | 30 | 30 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 4.25 | 1 | |||
DHHCCSH14 | Công Nghệ Sinh Học | 2015 | 1 | 8 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | |||
DHHCHDK14 | Kỹ thuật Hóa Dầu | 2015 | 1 | 1 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHHCHDK14 | Kỹ thuật Hóa Dầu | 2015 | 1 | 2 | CH2013 | Hóa vô cơ | x | 75 | 45 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | CH1003 | Hóa đại cương | 2 | |
DHHCHDK14 | Kỹ thuật Hóa Dầu | 2015 | 1 | 3 | CH2005 | Hóa phân tích | x | 75 | 45 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | CH1003 | Hóa đại cương | 0 | |
DHHCHDK14 | Kỹ thuật Hóa Dầu | 2015 | 1 | 4 | CH2003 | Hóa lý 1 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHHCHDK14 | Kỹ thuật Hóa Dầu | 2015 | 1 | 5 | CH2019 | Quátrình &thiết bị cơhọc | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||||
DHHCHDK14 | Kỹ thuật Hóa Dầu | 2015 | 1 | 6 | CI1003 | Vẽ kỹ thuật | x | 60 | 30 | 30 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 4.25 | 1 | |||
DHHCHDK14 | Kỹ thuật Hóa Dầu | 2015 | 1 | 8 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | |||
DHHCHDP14 | Kỹ thuật Hóa dược | 2015 | 1 | 1 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHHCHDP14 | Kỹ thuật Hóa dược | 2015 | 1 | 2 | CH2013 | Hóa vô cơ | x | 75 | 45 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | CH1003 | Hóa đại cương | 2 | |
DHHCHDP14 | Kỹ thuật Hóa dược | 2015 | 1 | 3 | CH2005 | Hóa phân tích | x | 75 | 45 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | CH1003 | Hóa đại cương | 0 | |
DHHCHDP14 | Kỹ thuật Hóa dược | 2015 | 1 | 4 | CH2003 | Hóa lý 1 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHHCHDP14 | Kỹ thuật Hóa dược | 2015 | 1 | 5 | CH2019 | Quátrình &thiết bị cơhọc | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||||
DHHCHDP14 | Kỹ thuật Hóa dược | 2015 | 1 | 6 | CI1003 | Vẽ kỹ thuật | x | 60 | 30 | 30 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 4.25 | 1 | |||
DHHCHDP14 | Kỹ thuật Hóa dược | 2015 | 1 | 8 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | |||
DHHCHHC14 | Kỹ thuật Hóa Hữu cơ | 2015 | 1 | 1 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHHCHHC14 | Kỹ thuật Hóa Hữu cơ | 2015 | 1 | 2 | CH2013 | Hóa vô cơ | x | 75 | 45 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | CH1003 | Hóa đại cương | 2 | |
DHHCHHC14 | Kỹ thuật Hóa Hữu cơ | 2015 | 1 | 3 | CH2005 | Hóa phân tích | x | 75 | 45 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | CH1003 | Hóa đại cương | 0 | |
DHHCHHC14 | Kỹ thuật Hóa Hữu cơ | 2015 | 1 | 4 | CH2003 | Hóa lý 1 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHHCHHC14 | Kỹ thuật Hóa Hữu cơ | 2015 | 1 | 5 | CH2019 | Quátrình &thiết bị cơhọc | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||||
DHHCHHC14 | Kỹ thuật Hóa Hữu cơ | 2015 | 1 | 6 | CI1003 | Vẽ kỹ thuật | x | 60 | 30 | 30 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 4.25 | 1 | |||
DHHCHHC14 | Kỹ thuật Hóa Hữu cơ | 2015 | 1 | 8 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | |||
DHHCHLY14 | Kỹ thuật Hóa Lý | 2015 | 1 | 1 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHHCHLY14 | Kỹ thuật Hóa Lý | 2015 | 1 | 2 | CH2013 | Hóa vô cơ | x | 75 | 45 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | CH1003 | Hóa đại cương | 2 | |
DHHCHLY14 | Kỹ thuật Hóa Lý | 2015 | 1 | 3 | CH2005 | Hóa phân tích | x | 75 | 45 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | CH1003 | Hóa đại cương | 0 | |
DHHCHLY14 | Kỹ thuật Hóa Lý | 2015 | 1 | 4 | CH2003 | Hóa lý 1 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHHCHLY14 | Kỹ thuật Hóa Lý | 2015 | 1 | 5 | CH2019 | Quátrình &thiết bị cơhọc | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||||
DHHCHLY14 | Kỹ thuật Hóa Lý | 2015 | 1 | 6 | CI1003 | Vẽ kỹ thuật | x | 60 | 30 | 30 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 4.25 | 1 | |||
DHHCHLY14 | Kỹ thuật Hóa Lý | 2015 | 1 | 8 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | |||
DHHCHTN14 | Kỹ thuật Hóa học(TN) | 2015 | 1 | 1 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHHCHTN14 | Kỹ thuật Hóa học(TN) | 2015 | 1 | 2 | CH2013 | Hóa vô cơ | x | 75 | 45 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | CH1003 | Hóa đại cương | 2 | |
DHHCHTN14 | Kỹ thuật Hóa học(TN) | 2015 | 1 | 3 | CH2005 | Hóa phân tích | x | 75 | 45 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | CH1003 | Hóa đại cương | 0 | |
DHHCHTN14 | Kỹ thuật Hóa học(TN) | 2015 | 1 | 4 | CH2003 | Hóa lý 1 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHHCHTN14 | Kỹ thuật Hóa học(TN) | 2015 | 1 | 5 | CH2019 | Quátrình &thiết bị cơhọc | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||||
DHHCHTN14 | Kỹ thuật Hóa học(TN) | 2015 | 1 | 6 | CI1003 | Vẽ kỹ thuật | x | 60 | 30 | 30 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 4.25 | 1 | |||
DHHCHTN14 | Kỹ thuật Hóa học(TN) | 2015 | 1 | 8 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | |||
DHHCHTP14 | Công nghệ Thực Phẩm | 2015 | 1 | 1 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHHCHTP14 | Công nghệ Thực Phẩm | 2015 | 1 | 2 | CH1011 | Sinh học | x | 60 | 30 | 0 | 30 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||||
DHHCHTP14 | Công nghệ Thực Phẩm | 2015 | 1 | 3 | CH2021 | Hóa hữu cơ | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | CH1003 | Hóa đại cương | 2 | |
DHHCHTP14 | Công nghệ Thực Phẩm | 2015 | 1 | 4 | CH2017 | Kỹ thuật thực phẩm 1 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||||
DHHCHTP14 | Công nghệ Thực Phẩm | 2015 | 1 | 5 | CI1003 | Vẽ kỹ thuật | x | 60 | 30 | 30 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 4.25 | 1 | |||
DHHCHTP14 | Công nghệ Thực Phẩm | 2015 | 1 | 6 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | x | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 2 |
DHHCHTP14 | Công nghệ Thực Phẩm | 2015 | 1 | 7 | CH2007 | Hóa học-hóasinh thựcphẩm | x | 60 | 60 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 4 | 0 | ||||
DHHCHTP14 | Công nghệ Thực Phẩm | 2015 | 1 | 8 | CH1005 | Hóa lý hóa keo | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 1 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHHCHTP14 | Công nghệ Thực Phẩm | 2015 | 1 | 9 | CH2003 | Hóa lý 1 | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | ||
DHHCHTT14 | CN Thực Phẩm (TN) | 2015 | 1 | 1 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHHCHTT14 | CN Thực Phẩm (TN) | 2015 | 1 | 2 | CH1011 | Sinh học | x | 60 | 30 | 0 | 30 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||||
DHHCHTT14 | CN Thực Phẩm (TN) | 2015 | 1 | 3 | CH2021 | Hóa hữu cơ | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | CH1003 | Hóa đại cương | 2 | |
DHHCHTT14 | CN Thực Phẩm (TN) | 2015 | 1 | 4 | CH2017 | Kỹ thuật thực phẩm 1 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||||
DHHCHTT14 | CN Thực Phẩm (TN) | 2015 | 1 | 5 | CI1003 | Vẽ kỹ thuật | x | 60 | 30 | 30 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 4.25 | 1 | |||
DHHCHTT14 | CN Thực Phẩm (TN) | 2015 | 1 | 6 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | x | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 2 |
DHHCHTT14 | CN Thực Phẩm (TN) | 2015 | 1 | 7 | CH2007 | Hóa học-hóasinh thựcphẩm | x | 60 | 60 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 4 | 0 | ||||
DHHCHTT14 | CN Thực Phẩm (TN) | 2015 | 1 | 8 | CH1005 | Hóa lý hóa keo | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 1 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHHCHTT14 | CN Thực Phẩm (TN) | 2015 | 1 | 9 | CH2003 | Hóa lý 1 | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | ||
DHHCHVC14 | Kỹ thuật Hóa Vô cơ | 2015 | 1 | 1 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHHCHVC14 | Kỹ thuật Hóa Vô cơ | 2015 | 1 | 2 | CH2013 | Hóa vô cơ | x | 75 | 45 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | CH1003 | Hóa đại cương | 2 | |
DHHCHVC14 | Kỹ thuật Hóa Vô cơ | 2015 | 1 | 3 | CH2005 | Hóa phân tích | x | 75 | 45 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | CH1003 | Hóa đại cương | 0 | |
DHHCHVC14 | Kỹ thuật Hóa Vô cơ | 2015 | 1 | 4 | CH2003 | Hóa lý 1 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHHCHVC14 | Kỹ thuật Hóa Vô cơ | 2015 | 1 | 5 | CH2019 | Quátrình &thiết bị cơhọc | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||||
DHHCHVC14 | Kỹ thuật Hóa Vô cơ | 2015 | 1 | 6 | CI1003 | Vẽ kỹ thuật | x | 60 | 30 | 30 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 4.25 | 1 | |||
DHHCHVC14 | Kỹ thuật Hóa Vô cơ | 2015 | 1 | 8 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | |||
DHHCMTB14 | Máy & Thiết Bị Hóa | 2015 | 1 | 1 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHHCMTB14 | Máy & Thiết Bị Hóa | 2015 | 1 | 2 | CH2013 | Hóa vô cơ | x | 75 | 45 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | CH1003 | Hóa đại cương | 2 | |
DHHCMTB14 | Máy & Thiết Bị Hóa | 2015 | 1 | 3 | CH2005 | Hóa phân tích | x | 75 | 45 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | CH1003 | Hóa đại cương | 0 | |
DHHCMTB14 | Máy & Thiết Bị Hóa | 2015 | 1 | 4 | CH2003 | Hóa lý 1 | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHHCMTB14 | Máy & Thiết Bị Hóa | 2015 | 1 | 5 | CH2019 | Quátrình &thiết bị cơhọc | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||||
DHHCMTB14 | Máy & Thiết Bị Hóa | 2015 | 1 | 6 | CI1003 | Vẽ kỹ thuật | x | 60 | 30 | 30 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 4.25 | 1 | |||
DHHCMTB14 | Máy & Thiết Bị Hóa | 2015 | 1 | 8 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | |||
DHMOKMT14 | Kỹ Thuật Môi Trường | 2015 | 1 | 1 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHMOKMT14 | Kỹ Thuật Môi Trường | 2015 | 1 | 2 | EN2003 | Các Qtrình shọc trg KTMT | x | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||||
DHMOKMT14 | Kỹ Thuật Môi Trường | 2015 | 1 | 3 | EN2005 | Hóa kỹthuật &khoahọc MT1 | x | 60 | 30 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | CH1009 | Hóa phân tích | 2 | |
DHMOKMT14 | Kỹ Thuật Môi Trường | 2015 | 1 | 4 | MT2001 | Xác suất và thống kê | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHMOKMT14 | Kỹ Thuật Môi Trường | 2015 | 1 | 5 | CI2003 | Cơ lưu chất | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||||
DHMOKMT14 | Kỹ Thuật Môi Trường | 2015 | 1 | 6 | SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | x | 105 | 45 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 7 | 2 | |||
DHMOKMT14 | Kỹ Thuật Môi Trường | 2015 | 1 | 7 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | x | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 2 |
DHMOQLM14 | QLý CN Môi Trường | 2015 | 1 | 1 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHMOQLM14 | QLý CN Môi Trường | 2015 | 1 | 2 | EN2007 | Quá trình môi trường 1 | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 2 | 0 | CH1003 | Hóa đại cương | 0 | |
DHMOQLM14 | QLý CN Môi Trường | 2015 | 1 | 3 | EN2005 | Hóa kỹthuật &khoahọc MT1 | x | 60 | 30 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | CH1009 | Hóa phân tích | 2 | |
DHMOQLM14 | QLý CN Môi Trường | 2015 | 1 | 4 | MT2001 | Xác suất và thống kê | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHMOQLM14 | QLý CN Môi Trường | 2015 | 1 | 5 | SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | x | 105 | 45 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 7 | 2 | |||
DHMOQLM14 | QLý CN Môi Trường | 2015 | 1 | 6 | IM2003 | Kinh tế kỹ thuật | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||||
DHMOQLM14 | QLý CN Môi Trường | 2015 | 1 | 7 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | x | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 2 |
DHMTKHM14 | Khoa học Máy tính | 2015 | 1 | 1 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHMTKHM14 | Khoa học Máy tính | 2015 | 1 | 2 | MT1009 | Phương pháp tính | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 3.25 | 2 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 |
DHMTKHM14 | Khoa học Máy tính | 2015 | 1 | 3 | CO2007 | Kiến trúc máy tính | x | 75 | 45 | 0 | 30 | 0.1 | 0 | 0 | 4 | 0 | CO1009 | Hệ thống số | 2 | |
DHMTKHM14 | Khoa học Máy tính | 2015 | 1 | 4 | CO2005 | Lập trình hướng đốitượng | x | 75 | 45 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | CO1011 | Kỹ thuật lập trình | 2 | |
DHMTKHM14 | Khoa học Máy tính | 2015 | 1 | 5 | CO2003 | Ctrúc dữliệu & giảithuật | x | 75 | 45 | 0 | 30 | 0.1 | 0 | 0 | 4 | 0 | CO1011 | Kỹ thuật lập trình | 2 | |
DHMTKHM14 | Khoa học Máy tính | 2015 | 1 | 6 | PH1005 | Vật lý 2 | 75 | 45 | 30 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 4 | 5.25 | 2 | ||||
DHMTKHM14 | Khoa học Máy tính | 2015 | 1 | 7 | AS2001 | Cơ học ứng dụng | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | ||
DHMTKHM14 | Khoa học Máy tính | 2015 | 1 | 8 | AS1003 | Cơ lý thuyết | 60 | 30 | 30 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 4.25 | 1 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHMTKHT14 | Khoa học MáyTính(TN) | 2015 | 1 | 1 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHMTKHT14 | Khoa học MáyTính(TN) | 2015 | 1 | 2 | MT1009 | Phương pháp tính | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 3.25 | 2 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 |
DHMTKHT14 | Khoa học MáyTính(TN) | 2015 | 1 | 3 | CO2007 | Kiến trúc máy tính | x | 75 | 45 | 0 | 30 | 0.1 | 0 | 0 | 4 | 0 | CO1009 | Hệ thống số | 2 | |
DHMTKHT14 | Khoa học MáyTính(TN) | 2015 | 1 | 4 | CO2005 | Lập trình hướng đốitượng | x | 75 | 45 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | CO1011 | Kỹ thuật lập trình | 2 | |
DHMTKHT14 | Khoa học MáyTính(TN) | 2015 | 1 | 5 | CO2003 | Ctrúc dữliệu & giảithuật | x | 75 | 45 | 0 | 30 | 0.1 | 0 | 0 | 4 | 0 | CO1011 | Kỹ thuật lập trình | 2 | |
DHMTKHT14 | Khoa học MáyTính(TN) | 2015 | 1 | 6 | PH1005 | Vật lý 2 | 75 | 45 | 30 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 4 | 5.25 | 2 | ||||
DHMTKHT14 | Khoa học MáyTính(TN) | 2015 | 1 | 7 | AS2001 | Cơ học ứng dụng | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | ||
DHMTKHT14 | Khoa học MáyTính(TN) | 2015 | 1 | 8 | AS1003 | Cơ lý thuyết | 60 | 30 | 30 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 4.25 | 1 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHMTKTM14 | Kỹ thuật Máy tính | 2015 | 1 | 1 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHMTKTM14 | Kỹ thuật Máy tính | 2015 | 1 | 2 | MT1009 | Phương pháp tính | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 3.25 | 2 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 |
DHMTKTM14 | Kỹ thuật Máy tính | 2015 | 1 | 3 | EE2001 | Cơ sở giải tích mạch | x | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||||
DHMTKTM14 | Kỹ thuật Máy tính | 2015 | 1 | 4 | CO2009 | ThKế LLý với verilog HDL | x | 75 | 45 | 0 | 30 | 0.1 | 0 | 0 | 4 | 0 | CO1009 | Hệ thống số | 2 | |
DHMTKTM14 | Kỹ thuật Máy tính | 2015 | 1 | 5 | CO2001 | Kỹnăng chnghiệp cho kỹsư | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||||
DHMTKTM14 | Kỹ thuật Máy tính | 2015 | 1 | 6 | PH1005 | Vật lý 2 | 75 | 45 | 30 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 4 | 5.25 | 2 | ||||
DHMTKTM14 | Kỹ thuật Máy tính | 2015 | 1 | 7 | AS2001 | Cơ học ứng dụng | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | ||
DHMTKTM14 | Kỹ thuật Máy tính | 2015 | 1 | 8 | AS1003 | Cơ lý thuyết | 60 | 30 | 30 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 4.25 | 1 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHMTKTM14 | Kỹ thuật Máy tính | 2015 | 1 | 9 | CI2003 | Cơ lưu chất | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | |||||
DHMTKTT14 | Kỹ thuật MáyTính(TN) | 2015 | 1 | 1 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHMTKTT14 | Kỹ thuật MáyTính(TN) | 2015 | 1 | 2 | MT1009 | Phương pháp tính | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 3.25 | 2 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 |
DHMTKTT14 | Kỹ thuật MáyTính(TN) | 2015 | 1 | 3 | EE2001 | Cơ sở giải tích mạch | x | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||||
DHMTKTT14 | Kỹ thuật MáyTính(TN) | 2015 | 1 | 4 | CO2009 | ThKế LLý với verilog HDL | x | 75 | 45 | 0 | 30 | 0.1 | 0 | 0 | 4 | 0 | CO1009 | Hệ thống số | 2 | |
DHMTKTT14 | Kỹ thuật MáyTính(TN) | 2015 | 1 | 5 | CO2001 | Kỹnăng chnghiệp cho kỹsư | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||||
DHMTKTT14 | Kỹ thuật MáyTính(TN) | 2015 | 1 | 6 | PH1005 | Vật lý 2 | 75 | 45 | 30 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 4 | 5.25 | 2 | ||||
DHMTKTT14 | Kỹ thuật MáyTính(TN) | 2015 | 1 | 7 | AS2001 | Cơ học ứng dụng | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | ||
DHMTKTT14 | Kỹ thuật MáyTính(TN) | 2015 | 1 | 8 | AS1003 | Cơ lý thuyết | 60 | 30 | 30 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 4.25 | 1 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHMTKTT14 | Kỹ thuật MáyTính(TN) | 2015 | 1 | 9 | CI2003 | Cơ lưu chất | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | |||||
DHQLQCN14 | Quản Lý Công Nghiệp | 2015 | 1 | 1 | IM2001 | Kế toán tài chính | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||||
DHQLQCN14 | Quản Lý Công Nghiệp | 2015 | 1 | 2 | IM2007 | Thống kê trong kinhdoanh | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||||
DHQLQCN14 | Quản Lý Công Nghiệp | 2015 | 1 | 3 | MT1009 | Phương pháp tính | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 3.25 | 2 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 |
DHQLQCN14 | Quản Lý Công Nghiệp | 2015 | 1 | 4 | IM1011 | Máy tính trong kinhdoanh | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 3.25 | 1 | |||
DHQLQCN14 | Quản Lý Công Nghiệp | 2015 | 1 | 5 | SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | x | 45 | 15 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | 2 |
DHQLQCN14 | Quản Lý Công Nghiệp | 2015 | 1 | 6 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHQLQCN14 | Quản Lý Công Nghiệp | 2015 | 1 | 7 | IM2009 | Tiếp thị căn bản | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||||
DHQLQCN14 | Quản Lý Công Nghiệp | 2015 | 1 | 8 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | |||
DHUDCKT14 | Cơ Kỹ Thuật | 2015 | 1 | 1 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHUDCKT14 | Cơ Kỹ Thuật | 2015 | 1 | 2 | MT1009 | Phương pháp tính | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 3.25 | 2 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 |
DHUDCKT14 | Cơ Kỹ Thuật | 2015 | 1 | 3 | CI2003 | Cơ lưu chất | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||||
DHUDCKT14 | Cơ Kỹ Thuật | 2015 | 1 | 4 | MT2005 | PTrình toánlý & cơsở TUD | x | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1005 | Giải tích 2 | 2 | |
DHUDCKT14 | Cơ Kỹ Thuật | 2015 | 1 | 5 | AS1003 | Cơ lý thuyết | x | 60 | 30 | 30 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 4.25 | 1 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 |
DHUDCKT14 | Cơ Kỹ Thuật | 2015 | 1 | 6 | ME1003 | Cơ khí đại cương | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 4.25 | 1 | |||
DHUDCKT14 | Cơ Kỹ Thuật | 2015 | 1 | 7 | AS2003 | Kỹ thuật lập trình CKT | 60 | 30 | 0 | 30 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | |||||
DHUDCKT14 | Cơ Kỹ Thuật | 2015 | 1 | 8 | CO1003 | Nhập môn về lập trình | 60 | 30 | 0 | 30 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 4.25 | 1 | ||||
DHUDVLY14 | Vật Lý Kỹ Thuật | 2015 | 1 | 1 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHUDVLY14 | Vật Lý Kỹ Thuật | 2015 | 1 | 2 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | x | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 2 |
DHUDVLY14 | Vật Lý Kỹ Thuật | 2015 | 1 | 3 | MT1009 | Phương pháp tính | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 3.25 | 2 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 |
DHUDVLY14 | Vật Lý Kỹ Thuật | 2015 | 1 | 4 | CI2003 | Cơ lưu chất | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||||
DHUDVLY14 | Vật Lý Kỹ Thuật | 2015 | 1 | 5 | PH2001 | Cơ sở kỹ thuật y sinh | x | 60 | 30 | 30 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||||
DHUDVLY14 | Vật Lý Kỹ Thuật | 2015 | 1 | 6 | PH2003 | Tin học vật lý kỹ thuật | x | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
DHUDVLY14 | Vật Lý Kỹ Thuật | 2015 | 1 | 7 | AS2001 | Cơ học ứng dụng | x | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHUDVLY14 | Vật Lý Kỹ Thuật | 2015 | 1 | 8 | ME2013 | Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | PH1003 | Vật lý 1 | 2 | |
DHVLVKH14 | Vật Liệu Kim Loại | 2015 | 1 | 1 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | x | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 2 |
DHVLVKH14 | Vật Liệu Kim Loại | 2015 | 1 | 2 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHVLVKH14 | Vật Liệu Kim Loại | 2015 | 1 | 3 | MT2001 | Xác suất và thống kê | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHVLVKH14 | Vật Liệu Kim Loại | 2015 | 1 | 4 | ME2079 | Trnhiệt &tb traođổinhiệt | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||||
DHVLVKH14 | Vật Liệu Kim Loại | 2015 | 1 | 5 | MA2001 | Vật lý chất rắn | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | MA1003 | Cơ sở khoa học vật liệu | 1 | |
DHVLVKH14 | Vật Liệu Kim Loại | 2015 | 1 | 6 | CH2001 | Hóa lý | x | 60 | 30 | 5 | 25 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHVLVKH14 | Vật Liệu Kim Loại | 2015 | 1 | 7 | CH1009 | Hóa phân tích | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 1 | CH1003 | Hóa đại cương | 0 |
DHVLVKH14 | Vật Liệu Kim Loại | 2015 | 1 | 8 | CI2005 | Cơ lưu chất | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | PH1003 | Vật lý 1 | 2 | |
DHVLVKH14 | Vật Liệu Kim Loại | 2015 | 1 | 9 | CH2011 | Hóa vô cơ | x | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | CH1003 | Hóa đại cương | 2 | |
DHVLVKN14 | KT VậtLiệu NăngLượng | 2015 | 1 | 1 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | x | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 2 |
DHVLVKN14 | KT VậtLiệu NăngLượng | 2015 | 1 | 2 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHVLVKN14 | KT VậtLiệu NăngLượng | 2015 | 1 | 3 | MT2001 | Xác suất và thống kê | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHVLVKN14 | KT VậtLiệu NăngLượng | 2015 | 1 | 4 | ME2079 | Trnhiệt &tb traođổinhiệt | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||||
DHVLVKN14 | KT VậtLiệu NăngLượng | 2015 | 1 | 5 | MA2001 | Vật lý chất rắn | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | MA1003 | Cơ sở khoa học vật liệu | 1 | |
DHVLVKN14 | KT VậtLiệu NăngLượng | 2015 | 1 | 6 | CH2001 | Hóa lý | x | 60 | 30 | 5 | 25 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHVLVKN14 | KT VậtLiệu NăngLượng | 2015 | 1 | 7 | CH1009 | Hóa phân tích | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 1 | CH1003 | Hóa đại cương | 0 |
DHVLVKN14 | KT VậtLiệu NăngLượng | 2015 | 1 | 8 | CI2005 | Cơ lưu chất | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | PH1003 | Vật lý 1 | 2 | |
DHVLVKN14 | KT VậtLiệu NăngLượng | 2015 | 1 | 9 | CH2011 | Hóa vô cơ | x | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | CH1003 | Hóa đại cương | 2 | |
DHVLVPO14 | Vật Liệu Polyme | 2015 | 1 | 1 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | x | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 2 |
DHVLVPO14 | Vật Liệu Polyme | 2015 | 1 | 2 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHVLVPO14 | Vật Liệu Polyme | 2015 | 1 | 3 | MT2001 | Xác suất và thống kê | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHVLVPO14 | Vật Liệu Polyme | 2015 | 1 | 4 | ME2079 | Trnhiệt &tb traođổinhiệt | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||||
DHVLVPO14 | Vật Liệu Polyme | 2015 | 1 | 5 | MA2001 | Vật lý chất rắn | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | MA1003 | Cơ sở khoa học vật liệu | 1 | |
DHVLVPO14 | Vật Liệu Polyme | 2015 | 1 | 6 | CH2001 | Hóa lý | x | 60 | 30 | 5 | 25 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHVLVPO14 | Vật Liệu Polyme | 2015 | 1 | 7 | CH1009 | Hóa phân tích | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 1 | CH1003 | Hóa đại cương | 0 |
DHVLVPO14 | Vật Liệu Polyme | 2015 | 1 | 8 | CI2005 | Cơ lưu chất | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | PH1003 | Vật lý 1 | 2 | |
DHVLVPO14 | Vật Liệu Polyme | 2015 | 1 | 9 | CH2023 | Hóa hữu cơ | x | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | CH1003 | Hóa đại cương | 1 | |
DHVLVSI14 | Vật Liệu Silicat | 2015 | 1 | 1 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | x | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 2 |
DHVLVSI14 | Vật Liệu Silicat | 2015 | 1 | 2 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHVLVSI14 | Vật Liệu Silicat | 2015 | 1 | 3 | MT2001 | Xác suất và thống kê | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHVLVSI14 | Vật Liệu Silicat | 2015 | 1 | 4 | ME2079 | Trnhiệt &tb traođổinhiệt | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||||
DHVLVSI14 | Vật Liệu Silicat | 2015 | 1 | 5 | MA2001 | Vật lý chất rắn | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | MA1003 | Cơ sở khoa học vật liệu | 1 | |
DHVLVSI14 | Vật Liệu Silicat | 2015 | 1 | 6 | CH2001 | Hóa lý | x | 60 | 30 | 5 | 25 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHVLVSI14 | Vật Liệu Silicat | 2015 | 1 | 7 | CH1009 | Hóa phân tích | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 1 | CH1003 | Hóa đại cương | 0 |
DHVLVSI14 | Vật Liệu Silicat | 2015 | 1 | 8 | CI2005 | Cơ lưu chất | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | PH1003 | Vật lý 1 | 2 | |
DHVLVSI14 | Vật Liệu Silicat | 2015 | 1 | 9 | CH2011 | Hóa vô cơ | x | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | CH1003 | Hóa đại cương | 2 | |
DHXDCAP14 | Cấp Thoát Nước | 2015 | 1 | 1 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHXDCAP14 | Cấp Thoát Nước | 2015 | 1 | 2 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | x | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 2 |
DHXDCAP14 | Cấp Thoát Nước | 2015 | 1 | 3 | SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | x | 105 | 45 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 7 | 2 | |||
DHXDCAP14 | Cấp Thoát Nước | 2015 | 1 | 4 | MT2001 | Xác suất và thống kê | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHXDCAP14 | Cấp Thoát Nước | 2015 | 1 | 5 | CI2007 | Sức bền vật liệu | x | 75 | 45 | 15 | 15 | 0.1 | 0 | 0 | 4 | 0 | AS1003 | Cơ lý thuyết | 2 | |
DHXDCAP14 | Cấp Thoát Nước | 2015 | 1 | 6 | CI1007 | Trắc địa đại cương | x | 60 | 30 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 1 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 |
DHXDCAP14 | Cấp Thoát Nước | 2015 | 1 | 7 | CH2011 | Hóa vô cơ | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | CH1003 | Hóa đại cương | 2 | ||
DHXDCAP14 | Cấp Thoát Nước | 2015 | 1 | 8 | CH2027 | Sinh học đại cương | 60 | 30 | 10 | 20 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | |||||
DHXDCAT14 | Cầu Đường (TN) | 2015 | 1 | 1 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHXDCAT14 | Cầu Đường (TN) | 2015 | 1 | 2 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | x | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 2 |
DHXDCAT14 | Cầu Đường (TN) | 2015 | 1 | 3 | SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | x | 105 | 45 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 7 | 2 | |||
DHXDCAT14 | Cầu Đường (TN) | 2015 | 1 | 4 | MT2001 | Xác suất và thống kê | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHXDCAT14 | Cầu Đường (TN) | 2015 | 1 | 5 | CI2007 | Sức bền vật liệu | x | 75 | 45 | 15 | 15 | 0.1 | 0 | 0 | 4 | 0 | AS1003 | Cơ lý thuyết | 2 | |
DHXDCAT14 | Cầu Đường (TN) | 2015 | 1 | 6 | CI2003 | Cơ lưu chất | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||||
DHXDCAT14 | Cầu Đường (TN) | 2015 | 1 | 7 | CH2011 | Hóa vô cơ | x | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | CH1003 | Hóa đại cương | 2 | |
DHXDCAU14 | Xây dựng Cầu Đường | 2015 | 1 | 1 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHXDCAU14 | Xây dựng Cầu Đường | 2015 | 1 | 2 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | x | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 2 |
DHXDCAU14 | Xây dựng Cầu Đường | 2015 | 1 | 3 | SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | x | 105 | 45 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 7 | 2 | |||
DHXDCAU14 | Xây dựng Cầu Đường | 2015 | 1 | 4 | MT2001 | Xác suất và thống kê | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHXDCAU14 | Xây dựng Cầu Đường | 2015 | 1 | 5 | CI2007 | Sức bền vật liệu | x | 75 | 45 | 15 | 15 | 0.1 | 0 | 0 | 4 | 0 | AS1003 | Cơ lý thuyết | 2 | |
DHXDCAU14 | Xây dựng Cầu Đường | 2015 | 1 | 6 | CI2003 | Cơ lưu chất | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||||
DHXDCAU14 | Xây dựng Cầu Đường | 2015 | 1 | 7 | CH2011 | Hóa vô cơ | x | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | CH1003 | Hóa đại cương | 2 | |
DHXDCTB14 | XD Cảng - CT Biển | 2015 | 1 | 1 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHXDCTB14 | XD Cảng - CT Biển | 2015 | 1 | 2 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | x | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 2 |
DHXDCTB14 | XD Cảng - CT Biển | 2015 | 1 | 3 | SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | x | 105 | 45 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 7 | 2 | |||
DHXDCTB14 | XD Cảng - CT Biển | 2015 | 1 | 4 | MT2001 | Xác suất và thống kê | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHXDCTB14 | XD Cảng - CT Biển | 2015 | 1 | 5 | CI2007 | Sức bền vật liệu | x | 75 | 45 | 15 | 15 | 0.1 | 0 | 0 | 4 | 0 | AS1003 | Cơ lý thuyết | 2 | |
DHXDCTB14 | XD Cảng - CT Biển | 2015 | 1 | 6 | CI1007 | Trắc địa đại cương | x | 60 | 30 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 1 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 |
DHXDCTB14 | XD Cảng - CT Biển | 2015 | 1 | 7 | CH2011 | Hóa vô cơ | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | CH1003 | Hóa đại cương | 2 | ||
DHXDCTB14 | XD Cảng - CT Biển | 2015 | 1 | 8 | CH2027 | Sinh học đại cương | 60 | 30 | 10 | 20 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | |||||
DHXDKTR14 | Kiến Trúc DD & CN | 2015 | 1 | 1 | CI1039 | Ký họa kiến trúc | x | 45 | 15 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||||
DHXDKTR14 | Kiến Trúc DD & CN | 2015 | 1 | 2 | CI2013 | Bố cục tạo hình ktrúc 2 | x | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | CI1029 | Bốcục tạohình kiếntrúc 1 | 2 | |
DHXDKTR14 | Kiến Trúc DD & CN | 2015 | 1 | 3 | CI1041 | Lịch sử ktrúc phương Tây | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 2 | 0 | CI1009 | Nhập môn kiến trúc | 2 | |
DHXDKTR14 | Kiến Trúc DD & CN | 2015 | 1 | 4 | CI2023 | Thiết kế kiến trúc công1 | x | 45 | 15 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | CI1021 | Nguyên lý thiết kế KTDD | 2 | |
DHXDKTR14 | Kiến Trúc DD & CN | 2015 | 1 | 5 | CI2025 | Thiết kế ktrúc côngcộng2 | x | 45 | 15 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | CI1021 | Nguyên lý thiết kế KTDD | 2 | |
DHXDKTR14 | Kiến Trúc DD & CN | 2015 | 1 | 6 | CI2021 | Nglý kiếntrúc côngnghiệp | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | CI1021 | Nguyên lý thiết kế KTDD | 0 | |
DHXDKTR14 | Kiến Trúc DD & CN | 2015 | 1 | 7 | CI2027 | Thiếtkế kỹthuật kiếntrúc | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | CI1017 | Kỹ thuật kiến trúc 1 | 2 | |
DHXDKTR14 | Kiến Trúc DD & CN | 2015 | 1 | 8 | CI1005 | Thiết kế nhanh 2 | x | 30 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | CI1013 | Thiếtkế cơsở kiếntrúc123 | 2 | |
DHXDKTR14 | Kiến Trúc DD & CN | 2015 | 1 | 9 | CI1025 | Tin học chuyên ngành 3D | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 2 | 0 | CI1013 | Thiếtkế cơsở kiếntrúc123 | 2 | |
DHXDKTR14 | Kiến Trúc DD & CN | 2015 | 1 | 10 | CI2009 | Sức bền vật liệu | x | 30 | 30 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||||
DHXDKTR14 | Kiến Trúc DD & CN | 2015 | 1 | 11 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHXDKTR14 | Kiến Trúc DD & CN | 2015 | 1 | 12 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | x | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 2 |
DHXDTDI14 | KT Trắc Địa - Bản Đồ | 2015 | 1 | 1 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHXDTDI14 | KT Trắc Địa - Bản Đồ | 2015 | 1 | 2 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | x | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 2 |
DHXDTDI14 | KT Trắc Địa - Bản Đồ | 2015 | 1 | 3 | MT2001 | Xác suất và thống kê | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHXDTDI14 | KT Trắc Địa - Bản Đồ | 2015 | 1 | 4 | SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | x | 105 | 45 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 7 | 2 | |||
DHXDTDI14 | KT Trắc Địa - Bản Đồ | 2015 | 1 | 5 | CI2011 | Bản đồ học 1 | x | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | CI1007 | Trắc địa đại cương | 2 | |
DHXDTDI14 | KT Trắc Địa - Bản Đồ | 2015 | 1 | 6 | CI2019 | Lýthuyết ssố & xlý sl đo | x | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | CI1007 | Trắc địa đại cương | 2 | |
DHXDTDI14 | KT Trắc Địa - Bản Đồ | 2015 | 1 | 7 | CH2011 | Hóa vô cơ | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | CH1003 | Hóa đại cương | 2 | ||
DHXDTDI14 | KT Trắc Địa - Bản Đồ | 2015 | 1 | 8 | CH2027 | Sinh học đại cương | 60 | 30 | 10 | 20 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | |||||
DHXDTHL14 | Thủy Lợi - Thủy Điện | 2015 | 1 | 1 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHXDTHL14 | Thủy Lợi - Thủy Điện | 2015 | 1 | 2 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | x | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 2 |
DHXDTHL14 | Thủy Lợi - Thủy Điện | 2015 | 1 | 3 | SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | x | 105 | 45 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 7 | 2 | |||
DHXDTHL14 | Thủy Lợi - Thủy Điện | 2015 | 1 | 4 | MT2001 | Xác suất và thống kê | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHXDTHL14 | Thủy Lợi - Thủy Điện | 2015 | 1 | 5 | CI2007 | Sức bền vật liệu | x | 75 | 45 | 15 | 15 | 0.1 | 0 | 0 | 4 | 0 | AS1003 | Cơ lý thuyết | 2 | |
DHXDTHL14 | Thủy Lợi - Thủy Điện | 2015 | 1 | 6 | CI1007 | Trắc địa đại cương | x | 60 | 30 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 1 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 |
DHXDTHL14 | Thủy Lợi - Thủy Điện | 2015 | 1 | 7 | CH2011 | Hóa vô cơ | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | CH1003 | Hóa đại cương | 2 | ||
DHXDTHL14 | Thủy Lợi - Thủy Điện | 2015 | 1 | 8 | CH2027 | Sinh học đại cương | 60 | 30 | 10 | 20 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | |||||
DHXDVXD14 | Vật liệu & CK XD | 2015 | 1 | 1 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHXDVXD14 | Vật liệu & CK XD | 2015 | 1 | 2 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | x | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 2 |
DHXDVXD14 | Vật liệu & CK XD | 2015 | 1 | 3 | SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | x | 105 | 45 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 7 | 2 | |||
DHXDVXD14 | Vật liệu & CK XD | 2015 | 1 | 4 | MT2001 | Xác suất và thống kê | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHXDVXD14 | Vật liệu & CK XD | 2015 | 1 | 5 | CI2007 | Sức bền vật liệu | x | 75 | 45 | 15 | 15 | 0.1 | 0 | 0 | 4 | 0 | AS1003 | Cơ lý thuyết | 2 | |
DHXDVXD14 | Vật liệu & CK XD | 2015 | 1 | 6 | CI1007 | Trắc địa đại cương | x | 60 | 30 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 1 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 |
DHXDVXD14 | Vật liệu & CK XD | 2015 | 1 | 7 | CH2011 | Hóa vô cơ | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | CH1003 | Hóa đại cương | 2 | ||
DHXDVXD14 | Vật liệu & CK XD | 2015 | 1 | 8 | CH2027 | Sinh học đại cương | 60 | 30 | 10 | 20 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | |||||
DHXDXDC14 | XD Dân dụng & CN | 2015 | 1 | 1 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHXDXDC14 | XD Dân dụng & CN | 2015 | 1 | 2 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | x | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 2 |
DHXDXDC14 | XD Dân dụng & CN | 2015 | 1 | 3 | SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | x | 105 | 45 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 7 | 2 | |||
DHXDXDC14 | XD Dân dụng & CN | 2015 | 1 | 4 | MT2001 | Xác suất và thống kê | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHXDXDC14 | XD Dân dụng & CN | 2015 | 1 | 5 | CI2007 | Sức bền vật liệu | x | 75 | 45 | 15 | 15 | 0.1 | 0 | 0 | 4 | 0 | AS1003 | Cơ lý thuyết | 2 | |
DHXDXDC14 | XD Dân dụng & CN | 2015 | 1 | 6 | CH2011 | Hóa vô cơ | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | CH1003 | Hóa đại cương | 2 | ||
DHXDXDC14 | XD Dân dụng & CN | 2015 | 1 | 7 | CH2027 | Sinh học đại cương | 60 | 30 | 10 | 20 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | |||||
DHXDXDC14 | XD Dân dụng & CN | 2015 | 1 | 8 | CI1007 | Trắc địa đại cương | x | 60 | 30 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 1 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 |
DHXDXQG14 | QHoạch &QL Giaothông | 2015 | 1 | 1 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHXDXQG14 | QHoạch &QL Giaothông | 2015 | 1 | 2 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | x | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 2 |
DHXDXQG14 | QHoạch &QL Giaothông | 2015 | 1 | 3 | SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | x | 105 | 45 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 7 | 2 | |||
DHXDXQG14 | QHoạch &QL Giaothông | 2015 | 1 | 4 | MT2001 | Xác suất và thống kê | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHXDXQG14 | QHoạch &QL Giaothông | 2015 | 1 | 5 | CI2007 | Sức bền vật liệu | x | 75 | 45 | 15 | 15 | 0.1 | 0 | 0 | 4 | 0 | AS1003 | Cơ lý thuyết | 2 | |
DHXDXQG14 | QHoạch &QL Giaothông | 2015 | 1 | 6 | CI2003 | Cơ lưu chất | x | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||||
DHXDXQG14 | QHoạch &QL Giaothông | 2015 | 1 | 7 | CH2011 | Hóa vô cơ | x | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | CH1003 | Hóa đại cương | 2 | |
DHXDXTN14 | XD Dân dụng & CN(TN) | 2015 | 1 | 1 | LA1007 | Anh văn 3 | x | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 |
DHXDXTN14 | XD Dân dụng & CN(TN) | 2015 | 1 | 2 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | x | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 2 |
DHXDXTN14 | XD Dân dụng & CN(TN) | 2015 | 1 | 3 | SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | x | 105 | 45 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 7 | 2 | |||
DHXDXTN14 | XD Dân dụng & CN(TN) | 2015 | 1 | 4 | MT2001 | Xác suất và thống kê | x | 45 | 45 | 0 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 | |
DHXDXTN14 | XD Dân dụng & CN(TN) | 2015 | 1 | 5 | CI2007 | Sức bền vật liệu | x | 75 | 45 | 15 | 15 | 0.1 | 0 | 0 | 4 | 0 | AS1003 | Cơ lý thuyết | 2 | |
DHXDXTN14 | XD Dân dụng & CN(TN) | 2015 | 1 | 6 | CH2011 | Hóa vô cơ | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | CH1003 | Hóa đại cương | 2 | ||
DHXDXTN14 | XD Dân dụng & CN(TN) | 2015 | 1 | 7 | CH2027 | Sinh học đại cương | 60 | 30 | 10 | 20 | 0.1 | 0 | 0 | 3 | 0 | |||||
DHXDXTN14 | XD Dân dụng & CN(TN) | 2015 | 1 | 8 | CI1007 | Trắc địa đại cương | x | 60 | 30 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 1 | MT1003 | Giải tích 1 | 2 |