TIN TỔNG HỢP
Chương Trình Đào Tạo&Chuẩn đầu ra
HÓA HỌC (CN THỰC PHẨM)
KHOA KỸ THUẬT HÓA HỌC
Danh sách các môn tương dương với chương trình K2014
CÁC MÔN HỌC CHUNG
Số TT |
Môn học có trong CTĐT 2008-2013 | Môn học có trong CTĐT 2014 | ||||
MSMH | Tên môn học | TC | MSMH | Tên môn học | TC | |
1 | 006001 | Giải tích 1 | 4 | MT1003 | Giải tích 1 | 4 |
2 | 006002 | Giải tích 2 | 4 | MT1005 | Giải tích 2 | 4 |
3 | 006004 | Đại số | 3 | MT1007 | Đại số | 3 |
4 | 006018 | Xác suất thống kê | 2 | MT2001 | Xác suất thống kê | 3 |
5 | 006023 | Phương pháp tính | 2 | MT1009 | Phương pháp tính | 3 |
6 | 001001 | Những nguyên lý cơ bản của CNMLN | 5 | SP1003 | Những nguyên lý cơ bản của CNMLN | 5 |
7 | 001025 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2 | SP1005 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
8 | 001004 | Đường lối CM của Đảng CSVN | 3 | SP1009 | Đường lối CM của Đảng CSVN | 3 |
9 | 005005 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 0 |
10 | 005006 | Giáo dục thể chất 2 | 0 | PE1005 | Giáo dục thể chất 2 | 0 |
11 | 005011 | Giáo dục thể chất 3 | 0 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | 0 |
12 | 007001 | Vật lý 1 | 4 | PH1003 | Vật lý 1 | 4 |
13 | 007002 | Vật lý 2 | 4 | PH1005 | Vật lý 2 | 4 |
16 | 003001 | Anh Văn 1 | 2 | LA1003 | Anh Văn 1 | 2 |
17 | 003002 | Anh Văn 2 | 2 | LA1005 | Anh Văn 2 | 2 |
18 | 003003 | Anh Văn 3 | 2 | LA1007 | Anh Văn 3 | 2 |
19 | 003004 | Anh Văn 4 | 2 | LA1009 | Anh Văn 4 | 2 |
20 | 610001 | Môi trường và Con người | 2 | EN1003 | Con người và Môi trường |
3 |
21 | 008001 | Pháp luật Việt Nam Đại Cương | 2 | SP1007 | Pháp luật Việt Nam Đại Cương | 2 |
STT | Chương trình đào tạo 2009 | Chương trình đào tạo 2014 | ||||
MSMH | Tên môn học | TC | MSMH | Tên môn học | TC | |
1 | 604001 | Hóa đại cương | 3 | CH1003 | Hóa đại cương | 3 |
2 | 604046 | Thí nghiệm Hóa đại cương | 1 | |||
3 | 600300 | Kỹ năng giao tiếp – ngành nghề | 2 | CH1001 | Nhập môn về kỹ thuật | 3 |
4 | 610001 | Môi trường và con người | 2 | CH1007 | Phát triển bền vững | 2 |
5 | 201010 | Cơ ứng dụng | 3 | AS2007 | Cơ ứng dụng | 2 |
6 | 605107 | Thực tập quá trình và thiết bị (Hè) | 2 | CH2087 | Thực tập quá trình và thiết bị | 2 |
7 | 006046 | Thống kê và phân tích dữ liệu | 2 | CH2085 | Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu | 3 |
8 | 605040 | Đồ án quá trình và thiết bị | 2 | CH4005 | Đồ án thiết kế CNTP | 2 |
9 | 605040 | Đồ án quá trình và thiết bị | 2 | CH4009 | Đồ án thiết kế KTTP | |
10 | 602013 | Hóa lý 1 | 2 | CH2003 | Hóa lý 1 | 3 |
11 | 602048 | Hóa lý 2 | 2 | CH2031 | Hóa lý 2 | 2 |
12 | 604009 | Hoá vô cơ | 2 | CH2013 | Hóa vô cơ | 4 |
13 | 604059 | Thí nghiệm Hoá vô cơ | 2 | |||
14 | 603001 | Dinh dưỡng | 2 | CH3027 | Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm | 4 |
15 | 603005 | An toàn thực phẩm | 2 | CH3027 | ||
16 | 603131 | Phân tích cảm quan thực phẩm | 2 | CH3049 | Phân tích cảm quan thực phẩm | 3 |
17 | 603135 | Thí nghiệm cảm quan thực phẩm | 1 | CH3049 | ||
18 | 603006 | CN sau thu hoạch và bảo quản thực phẩm | 2 | CH3011 | Công nghệ sau thu hoạch | 2 |
19 | 603129 | Công nghệ lên men | 3 | CH3243 | Công nghệ lên men thực phẩm | 3 |
20 | 603126 | Hoá học thực phẩm | 2 | CH2007 | Hóa học và hóa sinh thực phẩm | 4 |
21 | 603139 | Hoá sinh thực phẩm | 2 | CH2007 | ||
22 | 603022 | Thí nghiệm hoá sinh thực phẩm | 2 | CH2049 | Thí nghiệm hóa học và hóa sinh thực phẩm | 2 |
23 | 603134 | Phân tích thực phẩm | 2 | CH2099 | Phân tích hóa lý thực phẩm | 3 |
24 | 603006 | CN sau thu hoạch và bảo quản thực phẩm | 2 | CH3011 | Công nghệ sau thu hoạch | 2 |
25 | 603103 | Thí nghiệm công nghệ thực phẩm | 2 | CH4001 | Thí nghiệm công nghệ chế biến thực phẩm | 2 |
26 | 607101 | Sinh học đại cương | 2 | CH2027 | Sinh học đại cương | 3 |
27 | 606012 | Hóa hữu cơ B | CH2021 | Hóa hữu cơ | ||
28 | 606012 | Hóa hữu cơ B | CH2023 | Hóa Hữu cơ | ||
29 | 605067 | Truyền khối A | CH2051 | QT & TB truyền khối | ||
30 | 605114 | Truyền khối B | CH2051 | QT & TB truyền khối | ||
31 | 605114 | Truyền khối B | CH2039 | KT thực phẩm 3 | ||
32 | 605114 | Truyền khối B | CH3025 | QT KT sinh học 3 | ||
33 | 605105 | Truyền nhiệt A | CH2043 | QT & TB truyền nhiệt | ||
34 | 605115 | Truyền nhiệt B | CH2043 | QT & TB cơ học | ||
35 | 605115 | Truyền nhiệt B | CH2035 | KT thực phẩm 2 | ||
36 | 605115 | Truyền nhiệt B | CH2047 | QT KT sinh học 2 | ||
37 | 605031 | Các quá trình cơ học A | CH2019 | QT & TB cơ học | ||
38 | 605113 | Các quá trình cơ học B | CH2019 | QT & TB cơ học | ||
39 | 605113 | Các quá trình cơ học B | CH2017 | KT thực phẩm 1 | ||
40 | 605113 | Các quá trình cơ học B | CH2015 | QT KT sinh học 1 | ||
41 | 605069 | Cơ sở thiết kế máy và TB Hóa học | CH2061 | Cơ sở tính toán và TK TB hóa chất | ||
42 | 606010 | Hóa hữu cơ A | CH2021 | Hóa hữu cơ | ||
43 | 602048 | Hóa lý 2 | CH2031 | Hóa lý 2 | ||
44 | 602015 | TN hóa lý | CH2041 | TN hóa lý | ||
45 | 601002 | An toàn quá trinh | CH3297 | An toàn quá trinh | ||
46 | 603007 | Vi sinh thực phẩm | CH2045 | Vi sinh thực phẩm | ||
47 | 604802 | Hóa đại cương B | CH1003 | Hóa đại cương | ||
50 | 603132 | Thiết kế máy và nhà máy thực phẩm | CH3053 | Thiết kế máy và nhà máy thực phẩm | ||
51 | 603148 | Quản trị chất lượng TP | 2 | CH4041 | Quản lý chất lượng TP | 2 |
52 | 603137 | Công nghệ SX các sản phẩm từ sữa và thức uống | 2 | CH3103 | Công nghệ sx sản phẩm từ sữa và thức uống pha chế | 2 |
53 | 603130 | Công nghệ chế biến thực phẩm | 2 | CH3017 | Công nghệ chế biến thực phẩm | 2 |
54 | 603136 | Đồ án môn học công nghệ thực phẩm | 1 | CH4005 | Đồ án môn học công nghệ thực phẩm | 1 |