TIN TỔNG HỢP
Danh Sách SV đủ và không đủ điều kiện nhận LVTN (Hệ VLVH) (cap nhat 09/03)
Danh Sách Sinh Viên Dự Kiến Được Nhận LVTN HK2/2014-2015
Cập nhật chiều ngày: 09/03/2015
Stt Mã số SV Họ Tên Ng.sinh Mã_MH-Nhóm Ghi chú
==========================================================================================================
1. 409T0084 Phạm Tấn Dương 01/01/77 400303-T01
2. 409T0106 Nguyễn Duy Đại 20/12/77 400303-T01
3. 410T0118 Nguyễn Hoàng Khang 13/09/92 400303-T01
4. 407T1279 Phan Quốc Khôi 10/01/88 440303-T01
5. 409BK060 Nguyễn Minh Quân 17/12/91 403303-T01
6. 410T3065 Nguyễn Minh Thi 14/02/86 400303-T01
7. 408T1855 Bùi Hồ Vũ 12/01/82 400303-T01
Danh Sách Sinh Viên Được Nhận LVTN HK2/2014-2015
Cập nhật ngày: 09/03/2015
Stt Mã số SV Họ Tên Ng.sinh Mã_MH-Nhóm Ghi chú
==========================================================================================================
1. 810BI026 Nguyễn Hữu Cường 22/02/91 804303-Z1BI ĐP.Nợ HP-chưa QT
2. 810BI037 Đinh Văn Duyệt 03/03/83 804303-Z1BI ĐP.Nợ HP-chưa QT
3. 810T7013 Đặng Trùng Dương 17/03/77 804303-T01
4. 410BK104 Phạm Ngọc Huy 17/04/92 403303-T01
5. 410T0109 Nguyễn Phi Hùng 04/11/85 400303-T01
6. 806CT202 Nguyễn Văn Miền --/--/85 804303-T01
7. 808T4051 Võ Văn Nhật 05/04/82 804303-T01
8. 810T0199 Phạm Nguyên Nhượng 15/07/86 804303-T01
9. 809T0434 Võ Văn Quới 08/11/84 804303-T01
10. 209T0447 Lê Văn Sáu 30/04/86 202303-T01
11. 807T1460 Nguyễn Văn Sinh 27/08/87 808303-T01
12. 413T5036 Lê Minh Nhựt Tân 08/09/90 440303-T01
13. 410T0253 Nguyễn Văn Tèo 04/01/82 400303-T01
14. 807T1603 Đặng Thanh Toàn 23/06/73 808303-T01
15. 610T0355 Nguyễn Thị Hồng Yến 25/01/91 603303-T01
Danh Sách Sinh Viên Được Nhận LVTN HK2/2014-2015 (bổ sung)
Cập nhật ngày: 10/02/2015
Stt Mã số SV Họ Tên Ng.sinh Mã_MH-Nhóm Ghi chú
==========================================================================================================
1. 410BK008 Nguyễn Minh Bách 09/07/92 403303-T01
2. 807T5096 Trương Thanh Hưng 11/07/83 804303-T01
3. 807BE073 Quãng Trọng Kha 09/03/83 804303-T01
4. 808T1521 Nguyễn Vinh Quang 14/02/87 801303-T01
5. 808T1699 Nguyễn Minh Tiến 02/02/79 801303-T01
6. 409CT069 Tăng Hồng Việt 16/12/84 400303-T01
7. 409CT073 Trần Minh Vương 24/12/81 400303-T01
Danh Sách Sinh Viên Được Nhận LVTN HK2/2014-2015 (bổ sung)
Cập nhật ngày: 06/02/2015
Stt Mã số SV Họ Tên Ng.sinh Mã_MH-Nhóm Ghi chú
==========================================================================================================
1. 409T0254 Nguyễn Đăng Khoa 29/09/87 400303-T01
2. 809T0299 Nguyễn Đức Mạnh 07/01/84 801303-T01
3. 410BK177 Trương Lê Minh 25/01/92 403303-T01
4. 409T0455 Nguyễn Thái Sơn 02/12/90 400303-T01
5. 409CT049 Ngô Phạm Hồng Thái 22/05/91 400303-T01
6. 209T0524 Nguyễn Duy Thông 02/02/85 218303-T01
7. 410BK300 Nguyễn Hoàng Thút 02/03/82 403303-T01
8. 410T0346 Huỳnh Khắc Vũ 25/04/87 400303-T01
9. G09T0666 Huỳnh Văn Xưởng 05/02/89 206303-T01
Danh Sách Sinh Viên Được Nhận LVTN HK2/2014-2015
Cập nhật ngày: 02/02/2015
Stt Mã số SV Họ Tên Ng.sinh Mã_MH-Nhóm Ghi chú
==========================================================================================================
1. 609T0003 Trần Bảo An 26/08/87 600303-T01
2. 408T1006 Đào Đức Anh 01/01/85 409303-T01
3. 806T1011 Đặng Hoàng Anh 24/10/85 804303-T01
4. 406T1020 Ngô Thọ Anh 20/08/87 400303-T01
5. 407T1015 Thiều Tuấn Anh 13/02/84 409303-T01
6. 809T0012 Nguyễn Hoa ánh 10/02/88 810303-T01
7. 810T0012 Trần Văn ánh 20/11/83 810303-T01
8. 810T0022 Nguyễn Ngọc Bình 29/09/79 804303-T01
9. 407T3024 Nguyễn Văn Chinh 13/11/80 409303-T01
10. G08T3017 Nguyễn Công Chính 18/02/83 206303-T01
11. 608T1066 Nguyễn Thị Kim Chưởng 23/08/83 603303-T01
12. 206T4264 Đinh Hùng Cường 26/09/82 202303-T01
13. 407T3038 Phạm Huy Cường 11/01/82 409303-T01
14. 410T0042 Nguyễn Hữu Danh 25/09/86 409303-T01
15. 809T0061 Trần Chí Danh 29/11/85 804303-T01
16. 809T0066 Đinh Bội Du 22/11/87 804303-T01
17. 609T0067 Nguyễn Thị Phương Dung 11/11/84 607303-T01
18. 408T1091 Lý Bá Duy 24/12/86 400303-T01
19. 805T1136 Nguyễn Văn Dũng 15/06/86 804303-T01
20. 606T3071 Vũ Văn Dũng 01/01/81 600303-T01
21. 810BI038 Nguyễn Văn Dương 20/02/83 804303-Z1BI ĐP.Nợ HP-chưa QT
22. 810T7019 Lý Duy Điện 08/08/83 804303-T01
23. 810BI052 Nguyễn Khắc Điệp 15/04/84 804303-Z1BI ĐP.Nợ HP-chưa QT
24. 810CT057 Huỳnh Văn Đức 04/03/86 804303-Z1CT ĐP.Nợ HP-chưa QT
25. 810T0077 Hồ Thế Hào 11/02/80 804303-T01
26. 810T0078 Nguyễn Thanh Hải 07/02/79 804303-T01
27. 810T0079 Phạm Ngọc Hải 25/03/77 804303-T01
28. 810CT085 Lê Trung Hiếu 16/09/92 804303-Z1CT ĐP.Nợ HP-chưa QT
29. 810CT086 Phan Trung Hiếu 28/02/92 804303-Z1CT ĐP.Nợ HP-chưa QT
30. 810CT090 Nguyễn Văn Ngọc Hiệp 17/12/92 804303-Z1CT ĐP.Nợ HP-chưa QT
31. 410BK093 Đỗ Khánh Hòa 10/10/90 403303-T01
32. G07T5056 Lê Công Huôl 06/05/81 206303-T01
33. 807T1261 Vũ Đức Hưng 04/05/83 804303-T01
34. 810BI113 Lê Thị Thanh Hương 20/11/91 804303-Z1BI ĐP.Nợ HP-chưa QT
35. 408CT157 Nguyễn Hoàng Kế 15/06/89 400303-T01
36. 809T0249 Đặng Quốc Khánh 18/06/90 804303-T01
37. 407CT080 Nguyễn Đăng Khoa 12/02/89 400303-T01
38. 408T1326 Nguyễn Lê Anh Khôi 31/07/84 400303-T01
39. 810BI134 Nguyễn Vi Khôi 01/01/82 804303-Z1BI ĐP.Nợ HP-chưa QT
40. 810T0131 Diệp Từ Khương 08/10/83 804303-T01
41. 406T1408 Nguyễn Lê Anh Khương 06/02/82 409303-T01
42. 407T1281 Đào Tuấn Kiệt 23/05/86 400303-T01
43. 810T0153 Đặng Phú Lộc 24/04/92 804303-T01
44. 209T0285 Tăng Đình Lộc 06/10/82 202303-T01
45. 609T0296 Dương Thị Diễm Ly 02/07/91 603303-T01
46. 410T0174 Phan Thanh My 16/12/80 409303-T01
47. 810BI188 Thái Minh Nghĩa 12/06/89 804303-Z1BI ĐP.Nợ HP-chưa QT
48. 809T0342 Lê Hùng Ngọc 23/10/83 804303-T01
49. 608T1465 Võ Thị Kim Nhung 30/06/83 600303-T01
50. 211T4110 Dương Minh Nhựt 06/06/86 202303-T01
51. 209T3096 Nguyễn Quốc Phong 15/07/83 218303-T01
52. 810T3057 Phạm Thành Phong 16/01/76 804303-T01
53. 207T1740 Vũ Đức Phương 23/05/81 204303-T01
54. 810T0219 Cao Trung Quí 25/06/92 804303-T01
55. 810CT239 Trần Văn Sang 08/06/92 804303-Z1CT ĐP.Nợ HP-chưa QT
56. 409T0457 Trịnh Công Sơn 04/04/87 409303-T01
57. 610T3015 Lê Văn Sự 16/07/88 600303-T01
58. 809T0462 Nguyễn Trần Tâm 20/04/78 804303-T01
59. 806T3265 Đào Quốc Tân 08/12/77 810303-T01
60. 408CT310 Chau Vanh Tha --/--/88 400303-T01
61. 407CT150 Nguyễn Trường Thanh 24/04/80 400303-T01
62. 808T1630 Nguyễn Thành 01/04/83 810303-T01
63. 809T3117 Nguyễn Thị Phương Thảo 09/04/87 804303-T01
64. 808VT335 Trần Ngọc Thạch 10/03/85 804303-T01
65. 807BE165 Nguyễn Đức Thắng 11/03/80 804303-T01
66. 810T0267 Nguyễn Ngọc Thắng 01/01/92 804303-T01
67. 810T0268 Nguyễn Văn Thắng 07/07/89 804303-T01
68. 807T5034 Võ Hồ Quốc Thắng 24/03/82 804303-T01
69. 809T0505 Trần Thị Tây Thi 24/02/85 804303-T01
70. 205T3408 Nguyễn Anh Thu 04/03/77 202303-T01
71. 610T0275 Đỗ Thành Thuận --/--/88 603303-T01
72. 209T3123 Vũ Đức Thuận 25/06/79 218303-T01
73. 810BI303 Nguyễn Thị Như Thủy 06/10/80 804303-Z1BI ĐP.Nợ HP-chưa QT
74. 810CT314 Trần Trung Tín 02/02/92 804303-Z1CT ĐP.Nợ HP-chưa QT
75. 810CT316 Đàm Nguyễn Ngọc Toàn 04/10/92 804303-Z1CT ĐP.Nợ HP-chưa QT
76. 610T0296 Phạm Ngọc Trân 13/07/92 603303-T01
77. 810KG329 Dương Minh Triều 25/04/83 804303-Z1KG ĐP.Nợ HP-chưa QT
78. 905T3454 Đào Thành Trung 10/02/77 611303-T01
79. 411T3039 Nguyễn Khánh Trường 12/11/82 400303-T01
80. 808T1788 Nguyễn Minh Tuấn 27/08/87 810303-T01
81. 810CT353 Tiêu Thiên Tuấn 27/10/92 804303-Z1CT ĐP.Nợ HP-chưa QT
82. 410T4046 Đặng Tiến Tùng 10/09/86 400303-T01
83. 805T1990 Hoàng Hải Vân 27/05/84 804303-T01
84. 606T1953 Lê Thị Cẩm Vân 28/10/82 603303-T01
85. 408T1841 Nguyễn Hữu Vin 11/12/81 409303-T01
86. 810T0348 Mai Văn Vũ 07/08/84 804303-T01
87. 810KG382 Vương Thuận Vũ 29/07/80 804303-Z1KG ĐP.Nợ HP-chưa QT
88. 810T0353 Cao Hồ Kim Yến 25/09/92 804303-T01
*********
Danh Sách Sinh Viên Không Đủ Điều Kiện Nhận LVTN
Cập nhật ngày: 09/03/2015
* Ghi chú: TC tích lũy ngành/tiêu chuẩn nhận LV * : tổng số môn còn nợ (áp dụng cho K2008 trở về trước)
TC : tổng số tín chỉ (còn nợ)
Stt Mã số SV Họ Tên Ng.sinh Mã_MH-Nhóm TCTL Ngành/ Nhóm TC tự chọn Nợ môn A.Văn Ghi chú
t.chuẩn LV Nh1 Nh2 Nh3 Nh4 t.quyết
=======================================================================================================================
1. 810BI001 Võ Thành An 12/01/88 804303-Z1BI 21/122 10 0 Nợ HP
2. 810CT002 Hồ Hữu Anh 13/12/92 804303-Z1CT 0/ 0 0 Nợ HP
3. 406BK007 Huỳnh Thị Mỹ Anh 01/04/88 403303-T01 6*
4. 212NT509 Lê Thế Anh 23/09/78 202303-Z4NT 115/127 2 160 Nợ HP
5. 810CT004 Lê Văn Anh 17/10/91 804303-Z1CT 23/122 10 135 Nợ HP
6. 610T0008 Nguyễn Thị Ngọc Anh 20/02/92 607303-T01 124/128 2 645
7. 810KG007 Nguyễn Văn Trường Anh 11/05/89 804303-Z1KG 86/122 6 235 Nợ HP
8. 212NT510 Phan Anh 25/07/91 218303-Z4NT 0/ 0 X 0 Nợ HP
9. 409BK001 Mai Xuân ái 20/08/83 403303-T01 89/127 7 X 550
10. 210T3028 Lê Trung Ân 28/01/83 218303-T01 133/127 -1 360
11. 407T1024 Võ Văn Ba 07/03/84 400303-T01 7*
12. 810KG010 Lâm Vũ Bằng 12/04/91 804303-Z1KG 5/122 10 0 Nợ HP
13. 810KG011 Trần Thanh Bền 03/02/90 804303-Z1KG 9/122 10 0 Nợ HP
14. 810T7004 Hà Ngọc Bia 19/05/90 804303-T01 120/122 8 925
15. 810BE012 Lữ Thanh Bình 02/02/92 810303-Z3BE 111/125 4 205 Nợ HP
16. 810T7005 Nguyễn Hữu Bình 16/05/87 804303-T01 119/122 6 365
17. 810BE013 Nguyễn Thanh Bình 09/08/89 810303-Z3BE 118/125 2 4 230 Nợ HP
18. 808VT524 Nguyễn Công Bốn 08/11/84 804303-T01 7*
19. 810BE014 Nguyễn Văn Bút 10/04/91 810303-Z3BE 113/125 2 2 215 Nợ HP
20. 810CT015 Nguyễn Văn Cam --/--/90 804303-Z1CT 3/122 10 0 Nợ HP
21. 212NT514 Huỳnh Thế Cang 24/08/90 218303-Z4NT 0/ 0 X 0 Nợ HP
22. 909T0033 Nguyễn Minh Châu 23/02/91 611303-T01 114/122 850
23. 911T4092 Phan Nguyễn Minh Chiêu 04/07/91 611303-T01 111/122 X 410
24. 810CT302 Nguyễn Anh Chương 09/10/71 804303-Z1CT 0/ 0 0 Nợ HP
25. 810CT502 Nguyễn Anh Chương 09/10/71 804303-Z1CT 54/122 10 200 Nợ HP
26. 810BE018 Dương Thành Công --/--/81 810303-Z3BE 22/125 2 10 0 Nợ HP
27. 610T0035 Nguyễn Hữu Công 19/06/89 603303-T01 51/128 2 2 360
28. 209T0050 Hoàng Vĩ Cường 15/01/85 218303-T01 130/127 2 X 535
29. 410T0037 Nguyễn Anh Cường 06/11/85 400303-T01 84/126 2 4 2 X 725
30. 810KG027 Trương Minh Cường 09/08/92 804303-Z1KG 120/122 4 215 Nợ HP
31. 810KG028 Đỗ Công Danh 10/01/92 804303-Z1KG 132/122 2 250 Nợ HP
32. 810CT029 Lê Hữu Danh 12/08/88 804303-Z1CT 27/122 10 185 Nợ HP
33. 409BK004 Mạc Cao Danh 04/05/90 403303-T01 137/127 X 545
34. 810KG033 Trương Văn Dịnh 09/09/90 804303-Z1KG 93/122 6 230 Nợ HP
35. 810T0048 Ngô Thị Thùy Dung 30/07/85 804303-T01 126/122 6 300
36. 810CT035 Đoàn Nhật Duy 23/11/92 804303-Z1CT 106/122 4 275 Nợ HP
37. 207T3054 Trịnh Ngọc Phương Duy 18/04/83 202303-T01 4*
38. 809T0089 Đặng Tuấn Dũng 31/10/87 804303-T01 129/122 330
39. 212NT518 Nguyễn Lê Đình Dũng 11/09/89 202303-Z4NT 113/127 0 Nợ HP
40. 810BI040 Phạm Quốc Dũng 25/05/83 804303-Z1BI 127/122 225 Nợ HP
41. 810BE041 Trần Việt Dũng 06/08/82 810303-Z3BE 118/125 2 2 275 Nợ HP
42. 809T0101 Trương Tấn Dũng 16/05/84 810303-T01 137/125 385
43. 212NT520 Võ Thanh Dũng 10/01/81 218303-Z4NT 119/127 -1 X 175 Nợ HP
44. 810KG042 Dương Văn Dừa 15/08/89 804303-Z1KG 88/122 6 225 Nợ HP
45. 409T0107 Nguyễn Đình Đại 03/09/81 409303-T01 134/125 X 410
46. 810BE045 Lê Tấn Đạt 04/07/83 810303-Z3BE 123/125 2 285 Nợ HP
47. 810BE047 Phạm Tấn Đạt 08/08/92 810303-Z3BE 9/125 2 10 0 Nợ HP
48. 810BE305 Trần Bá Đạt --/--/78 810303-Z3BE 0/ 0 0 Nợ HP
49. 810CT044 Trần Minh Đăng 15/04/91 804303-Z1CT 32/122 10 185 Nợ HP
50. 810CT049 Phạm Văn Đầy 06/04/92 804303-Z1CT 29/122 10 155 Nợ HP
51. 810KG050 Danh Minh Đậm 20/06/86 804303-Z1KG 79/122 10 245 Nợ HP
52. 810CT053 Lâm An Đỉnh 10/10/92 804303-Z1CT 30/122 10 155 Nợ HP
53. 814T4009 Thái Quốc Đỉnh 02/11/89 804303-T01 0/ 0 X 0
54. 810CT054 Lê Hoàng Đông 01/03/92 804303-Z1CT 93/122 6 445 Nợ HP
55. 212NT522 Thái Doãn Đồng 01/12/85 202303-Z4NT 97/127 2 260 Nợ HP
56. 810KG055 Nguyễn Văn Được 25/07/86 804303-Z1KG 76/122 10 195 Nợ HP
57. 212NT523 Dương Phúc Đức 06/01/90 218303-Z4NT 125/127 -1 X 215 Nợ HP
58. 810BI058 Lê Thành Đức 14/10/89 804303-Z1BI 97/122 2 165 Nợ HP
59. 810CT059 Nguyễn Đắc Thuận Đức 02/04/88 804303-Z1CT 104/122 4 575 Nợ HP
60. 810BI060 Nguyễn Ngọc Đức 03/01/84 804303-Z1BI 53/122 10 155 Nợ HP
61. 212NT524 Nguyễn Việt Đức 05/10/88 202303-Z4NT 120/127 220 Nợ HP
62. 810BI061 Thủy Hữu Đức 28/07/83 804303-Z1BI 50/122 10 185 Nợ HP
63. 405T1184 Trịnh Công Đức 08/01/79 409303-T01 9*
64. 810KG062 Lê Văn Em 05/10/86 804303-Z1KG 88/122 6 215 Nợ HP
65. 810CT064 Lý Trường Giang 06/03/92 804303-Z1CT 0/ 0 0 Nợ HP
66. 810CT065 Nghiêm Trường Giang 17/02/92 804303-Z1CT 23/122 10 0 Nợ HP
67. 810BI069 Đỗ Thị Thanh Hà 17/02/81 804303-Z1BI 134/122 375 Nợ HP
68. 810CT070 Trương Ngọc Hà --/--/92 804303-Z1CT 23/122 10 0 Nợ HP
69. 810BI073 Nguyễn Trung Hải 26/10/92 804303-Z1BI 115/122 410 Nợ HP
70. 810CT075 Hùynh Hảnh --/--/90 804303-Z1CT 95/122 6 215 Nợ HP
71. 810KG067 Thái Hoài Hân 16/05/92 804303-Z1KG 91/122 10 195 Nợ HP
72. 810CT077 Đỗ Văn Hận 27/10/89 804303-Z1CT 0/ 0 0 Nợ HP
73. 810KG078 Trần Kiên Hậu 10/09/92 804303-Z1KG 128/122 385 Nợ HP
74. 812T5009 Đoàn Ngọc Hiếu 15/01/87 804303-T01 12*
75. 810BI084 Lê Trung Hiếu 02/06/87 804303-Z1BI 132/122 375 Nợ HP
76. 412T5034 Nguyễn Trần Trung Hiếu 08/06/88 400303-T01 20*
77. 810KG087 Võ Chí Hiếu 07/05/92 804303-Z1KG 130/122 285 Nợ HP
78. 409T7014 Hà Văn Hiền 01/03/79 400303-T01 136/126 2 X 305
79. 810BE079 Huỳnh Văn Hiền --/--/91 810303-Z3BE 102/125 2 4 175 Nợ HP
80. 212NT525 Nguyễn Quốc Hiền 10/09/88 218303-Z4NT 117/127 -1 X 215 Nợ HP
81. 810CT088 Lê Thế Hiển 20/07/92 804303-Z1CT 111/122 4 255 Nợ HP
82. 212NT527 Lê Minh Hiệp 13/08/86 202303-Z4NT 121/127 2 210 Nợ HP
83. 810KG091 Vũ Văn Hiệp 01/05/92 804303-Z1KG 129/122 220 Nợ HP
84. 212NT530 Lê Minh Hoàng 05/09/92 218303-Z4NT 113/127 -1 X 190 Nợ HP
85. 410T0091 Nguyễn Văn Hoàng 03/05/88 409303-T01 96/125 2 2 X 580
86. 810T7026 Đinh Văn Hòa 29/11/82 804303-T01 121/122 6 260 Nợ HP
87. 810BE095 Trần Nguyễn Lam Hồng 15/06/85 810303-Z3BE 123/125 2 2 230 Nợ HP
88. 810BE096 Võ Lâm Hồng 10/06/86 810303-Z3BE 77/125 2 10 285 Nợ HP
89. 410BK097 Nguyễn Thị Thanh Huệ 01/07/91 403303-T01 130/124 X 230
90. 810KG098 Bùi Quốc Huy 15/11/80 804303-Z1KG 131/122 2 255 Nợ HP
91. 810BE099 Mai Dương Huy 22/08/91 810303-Z3BE 125/125 2 225 Nợ HP
92. 410T0105 Nguyễn Lê Huy 07/09/78 409303-T01 121/125 -1 445
93. 810CT506 Nguyễn Trần Huy 08/09/71 804303-Z1CT 96/122 10 290 Nợ HP
94. 212NT531 Nguyễn Văn Quốc Huy 01/01/90 218303-Z4NT 111/127 -1 X 195 Nợ HP
95. 810BE108 Lương Đại Huynh 16/07/81 810303-Z3BE 125/125 2 2 200 Nợ HP
96. 810CT116 Hồ Phi Hùng 05/02/92 804303-Z1CT 44/122 10 195 Nợ HP
97. 810BE117 Nguyễn Duy Hùng 18/08/81 810303-Z3BE 124/125 2 2 420 Nợ HP
98. 810BI118 Nguyễn Thế Hùng 03/02/83 804303-Z1BI 134/122 350 Nợ HP
99. 609T0243 Trần Văn Hùng 16/03/79 600303-T01 125/127 2 645
100. 810CT109 Hoàng Văn Hưng 12/08/92 804303-Z1CT 121/122 2 320 Nợ HP
101. 810KG507 Khưu ích Hưng 10/03/84 804303-Z1KG 134/122 245 Nợ HP
102. 810CT112 Trần Thế Hưng 22/09/92 804303-Z1CT 120/122 285 Nợ HP
103. 406T1366 Nguyễn Thành Hương 18/04/83 400303-T01 *
104. 810CT115 Bùi Hữu Hưởng --/--/92 804303-Z1CT 116/122 2 405 Nợ HP
105. 810KG121 Phan Đình Hữu 16/09/89 804303-Z1KG 18/122 10 0 Nợ HP
106. 410T0122 Vũ Văn Khanh 21/07/81 409303-T01 123/125 -1 2 X 890
107. 810T0124 Nguyễn Lê Dân Khánh 11/06/80 810303-T01 120/125 2 495
108. 810CT124 Hà Quang Khải 03/02/91 804303-Z1CT 29/122 10 160 Nợ HP
109. 810CT125 Võ Hoàng Khải 22/11/92 804303-Z1CT 36/122 10 X 320 Nợ HP
110. 810BE129 Lê Hữu Khoa 05/11/81 810303-Z3BE 133/125 2 225 Nợ HP
111. 810KG130 Mai Đăng Khoa 28/03/92 804303-Z1KG 96/122 6 300 Nợ HP
112. 810BI131 Nguyễn Duy Khoa 09/03/88 804303-Z1BI 45/122 10 235 Nợ HP
113. 212NT537 Nguyễn Duy Khoa 17/12/89 218303-Z4NT 115/127 -1 X 230 Nợ HP
114. 810CT132 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa 26/06/91 804303-Z1CT 114/122 4 360 Nợ HP
115. 412T5011 Vy Ân Khoa 29/03/84 400303-T01 0* Nợ HP
116. 810CT135 Huỳnh Minh Khôn 10/03/92 804303-Z1CT 87/122 4 320 Nợ HP
117. 810BE136 Huỳnh Thanh Khuynh 01/05/82 810303-Z3BE 47/125 2 10 0 Nợ HP
118. 810CT137 Bàn Minh Khương 01/01/92 804303-Z1CT 33/122 10 170 Nợ HP
119. 410T0132 Phan Quang Khương 30/01/74 400303-T01 137/126 -1 2 X 260
120. 810KG138 Dương Thái Kiên 06/06/76 804303-Z1KG 0/ 0 0 Nợ HP
121. 808T3126 Nguyễn Ngọc Kiên 27/02/80 804303-T01 7*
122. 810CT140 Hồ Hoàng Kiếm 24/05/91 804303-Z1CT 87/122 8 330 Nợ HP
123. 810BE142 Lê Thị Hồng Lam 30/10/92 810303-Z3BE 116/125 2 4 400 Nợ HP
124. 809T4052 Nguyễn Quang Lam 08/08/81 804303-T01 9*
125. 610T0138 Võ Thị Mỹ Lan 20/03/89 603303-T01 126/128 2 370
126. 810T7030 Nguyễn Trọng Lâm 23/04/81 804303-T01 120/122 8 275
127. 906T1420 Phạm Thanh Lâm 25/11/84 611303-T01 5*
128. 810BE143 Trần Đình Lâm 04/09/83 810303-Z3BE 130/125 2 635 Nợ HP
129. 810BE508 Đoàn Văn Lập 04/04/76 810303-Z3BE 43/125 2 10 0 Nợ HP
130. 810KG144 Lê Nhật Linh 28/08/81 804303-Z1KG 134/122 250 Nợ HP
131. 810KG509 Nguyễn Duy Linh 25/12/83 804303-Z1KG 28/122 10 0 Nợ HP
132. 610T0145 Nguyễn Huỳnh Yến Linh 28/11/92 603303-T01 37/127 2 2 6 3 X 265
133. 812T5069 Nguyễn Tấn Linh 25/08/87 801303-T01 9*
134. 409T7026 Nguyễn Thị Thùy Linh 20/04/87 400303-T01 136/126 2 X 275
135. 809T0271 Tăng Duy Linh 18/02/91 810303-T01 126/125 2 X 410
136. 810BI149 Huỳnh Ngọc Long 04/01/84 804303-Z1BI 114/122 2 305 Nợ HP
137. 412T3054 Ngô Trường Long 10/05/91 409303-T01 121/125 -1 2 310
138. 810BI151 Nguyễn Cửu Long 05/09/80 804303-Z1BI 109/122 6 415 Nợ HP
139. 613T5026 Nguyễn Hoàng Long 21/05/88 600303-T01 116/127 2 4 690
140. 810T0151 Nguyễn Ngọc Huỳnh Long 19/05/80 801303-T01 129/126 X 425
141. 810CT154 Huỳnh Hữu Lộc 02/12/90 804303-Z1CT 115/122 4 260 Nợ HP
142. 810CT155 Lâm Sơn Lộc 19/03/91 804303-Z1CT 35/122 10 225 Nợ HP
143. 810BI156 Nguyễn Viết Lộc 05/06/82 804303-Z1BI 134/122 330 Nợ HP
144. 810T0157 Đỗ Tấn Lợi 02/10/86 810303-T01 132/125 270
145. 810BE158 Nguyễn Hoàng Lợt 28/04/90 810303-Z3BE 51/125 2 10 0 Nợ HP
146. 810CT159 Nguyễn Minh Luân 12/01/92 804303-Z1CT 104/122 2 290 Nợ HP
147. 810CT161 Phạm Hoàng Minh Luận 28/06/92 804303-Z1CT 57/122 6 260 Nợ HP
148. 810T0164 Nguyễn Khắc Lương 28/06/82 801303-T01 127/126 X 430
149. 810BI163 Nguyễn Thành Lương 02/04/91 804303-Z1BI 83/122 10 190 Nợ HP
150. 810BI164 Đoàn Minh Lực 04/07/91 804303-Z1BI 88/122 10 315 Nợ HP
151. 810BI166 Trần Thị Ly 08/10/90 804303-Z1BI 74/122 10 245 Nợ HP
152. 810BI167 Lê Đức Mạnh 07/05/92 804303-Z1BI 65/122 10 230 Nợ HP
153. 810BE168 Lê Văn Mạnh 25/08/77 810303-Z3BE 104/125 2 4 220 Nợ HP
154. 212NT541 Nguyễn Tấn Mạnh 01/07/90 202303-Z4NT 104/127 2 150 Nợ HP
155. 810BE169 Hồ Duy Minh 08/04/85 810303-Z3BE 119/125 2 420 Nợ HP
156. 410T0171 Lê Văn Minh 21/02/92 400303-T01 129/126 -1 2 2 X 315
157. 810BI171 Lữ Nguyên Minh 19/04/89 804303-Z1BI 84/122 10 305 Nợ HP
158. 409T0307 Nguyễn Đức Minh 03/10/84 409303-T01 117/125 2 530
159. 212NT542 Nguyễn Huy Minh 11/02/90 218303-Z4NT 129/127 -1 X 315 Nợ HP
160. 810BI173 Nguyễn Văn Minh 15/05/79 804303-Z1BI 119/122 385 Nợ HP
161. 810CT174 Phạm Nguyễn Phúc Minh 08/05/90 804303-Z1CT 108/122 6 520 Nợ HP
162. 609T0311 Phạm Văn Minh 02/03/83 607303-T01 109/128 2 X 580
163. 810CT175 Trần Hoàng Minh 25/02/90 804303-Z1CT 92/122 6 245 Nợ HP
164. 809T0312 Trần Nhật Minh 20/11/86 804303-T01 130/122 255
165. 810BE176 Trần Thanh Minh 17/07/82 810303-Z3BE 125/125 2 150 Nợ HP
166. 409BK038 Trịnh Khôi Minh 12/09/90 403303-T01 125/127 X 540
167. 810CT510 Võ Ngọc Minh 26/04/72 804303-Z1CT 44/122 10 0 Nợ HP
168. 810CT178 Huỳnh Duy Mỹ 18/01/92 804303-Z1CT 49/122 10 150 Nợ HP
169. 810KG387 Cấn Xuân Nam 09/09/87 804303-Z1KG 118/122 2 190 Nợ HP
170. 810BI183 Nguyễn Xuân Nam 16/04/92 804303-Z1BI 132/122 2 395 Nợ HP
171. 808T4044 Phạm Hoài Nam 16/07/83 801303-T01 8*
172. 409T0320 Phạm Xuân Nam 08/11/91 409303-T01 121/125 2 305
173. 409T0327 Âu Cuối Nám 24/11/83 400303-T01 132/125 2 X 305
174. 810CT185 Nguyễn Kim Ngân 04/05/92 804303-Z1CT 125/122 280 Nợ HP
175. 810BE187 Lê Văn Nghĩa 07/07/73 810303-Z3BE 113/125 4 225 Nợ HP
176. 609T5133 Nguyễn Đăng Nghĩa 21/12/86 600303-T01 114/127 2 2 615
177. 811T4027 Nguyễn Trọng Nghĩa 21/08/84 804303-T01 122/122 6 X 480
178. 410T0185 Đỗ Phú Tường Nguyên 02/05/85 409303-T01 125/125 2 -1 2 X 265
179. 810KG190 Huỳnh Chấn Nguyên 15/06/92 804303-Z1KG 113/122 4 275 Nợ HP
180. 610T0189 Phạm Thị Ngọc Nguyên 14/08/80 600303-T01 127/127 2 285
181. 212NT546 Trần Đức Nguyên 16/12/91 202303-Z4NT 118/127 140 Nợ HP
182. 810CT193 Nguyễn Hoàng Nhanh 07/03/91 804303-Z1CT 49/122 10 185 Nợ HP
183. 810CT194 Hứa Minh Nhân 13/11/92 804303-Z1CT 27/122 10 155 Nợ HP
184. 808AG477 Mai Thành Nhân 05/12/87 810303-T01 4*
185. 810BI196 Nguyễn Thành Nhân 28/06/87 804303-Z1BI 85/122 8 255 Nợ HP
186. 810BI197 Võ Lê Thương Nhân 28/05/80 804303-Z1BI 132/122 2 375 Nợ HP
187. 409T0369 Huỳnh Thị Cẩm Nhung --/--/85 400303-T01 121/126 6 X 525
188. 810CT200 Đinh Công Nhường 13/12/91 804303-Z1CT 4/122 10 0 Nợ HP
189. 810BI203 Trần Hồng Nhựt 18/09/89 804303-Z1BI 130/122 350 Nợ HP
190. 810BE204 Tống Phước Duy Niêm 16/06/80 810303-Z3BE 118/125 2 480 Nợ HP
191. 810BE205 Tống Phước Duy Niệm 26/09/78 810303-Z3BE 26/125 2 10 80 Nợ HP
192. 810CT206 Nguyễn Công Nữ 12/01/87 804303-Z1CT 56/122 10 220 Nợ HP
193. 810T0202 Nguyễn Văn Phê 10/03/86 804303-T01 131/122 X 360
194. 212NT550 Lê Phương Phi 03/10/88 218303-Z4NT 112/127 -1 X 0 Nợ HP
195. 810BI207 Hồ Hồng Phong 31/03/78 804303-Z1BI 123/122 2 330 Nợ HP
196. 810BE209 Lê Thái Phong 15/02/85 810303-Z3BE 125/125 2 360 Nợ HP
197. 810BE211 Phan Thanh Phong 04/11/82 810303-Z3BE 119/125 2 2 565 Nợ HP
198. 806T1583 Trần Văn Phóng 29/07/84 801303-T01 4*
199. 809T0389 Lê Ty Phô 15/12/87 804303-T01 119/122 2 450
200. 212NT555 Lê Đình Phú 22/10/91 218303-Z4NT 101/127 -1 X 210 Nợ HP
201. 810BE219 Nguyễn Tấn Phú 16/02/85 810303-Z3BE 87/125 2 10 180 Nợ HP
202. 212NT556 Vương Đức Phú 08/04/89 202303-Z4NT 120/127 205 Nợ HP
203. 1534021 Huỳnh Hữu Phúc 27/07/88 804303-T01 0/ 0 X 0
204. 810KG220 Lê Minh Phúc 14/08/92 804303-Z1KG 117/122 6 245 Nợ HP
205. 810BE221 Lê Tấn Phúc 30/11/75 810303-Z3BE 123/125 2 2 640 Nợ HP
206. 810CT222 Nguyễn Hoàng Phúc 03/04/89 804303-Z1CT 97/122 8 290 Nợ HP
207. 810BI223 Nguyễn Minh Phúc 20/12/89 804303-Z1BI 44/122 10 375 Nợ HP
208. 209T0415 Nguyễn Trung Phúc 03/04/88 202303-T01 137/127 2 315
209. 212NT553 Chu Minh Phương 01/03/89 218303-Z4NT 123/127 -1 X 250 Nợ HP
210. 810KG212 Lê Đông Phương 09/12/92 804303-Z1KG 133/122 290 Nợ HP
211. 409T0398 Nguyễn Khắc Phương 06/04/88 440303-T01 138/126 X 385
212. 810BE215 Đỗ Tấn Phước 08/08/85 810303-Z3BE 121/125 2 2 255 Nợ HP
213. 810CT216 Nguyễn Sơn Phước 02/12/89 804303-Z1CT 41/122 10 255 Nợ HP
214. 810CT217 Trần Hán Phước 22/06/91 804303-Z1CT 5/122 10 175 Nợ HP
215. 810BE218 Trần Văn Phước 10/12/68 810303-Z3BE 117/125 2 455 Nợ HP
216. 810KG224 Đào Duy Quang 28/03/73 804303-Z1KG 0/ 0 0 Nợ HP
217. 810CT225 Hoàng Văn Quang 22/06/91 804303-Z1CT 9/122 10 0 Nợ HP
218. 1534051 Nguyễn Văn Quán 08/10/86 218303-T01 0/ 0 X 0
219. 810CT229 Nguyễn Trung Quân 24/11/91 804303-Z1CT 106/122 4 275 Nợ HP
220. 810BI230 Trần Quân 12/11/82 804303-Z1BI 134/122 390 Nợ HP
221. 810CT232 Trần Minh Quân 13/08/92 804303-Z1CT 0/ 0 0 Nợ HP
222. 809T0437 Trương Đình Quyết 10/08/83 804303-T01 106/122 4 300
223. 812T5112 Đào Như Quý 13/07/87 801303-T01 101/122 10 X 555
224. 810BI236 Đoàn Vũ Quỳnh 10/11/86 804303-Z1BI 132/122 320 Nợ HP
225. 810BI238 Nguyễn Minh Sang 02/12/87 804303-Z1BI 103/122 355 Nợ HP
226. 810T0227 Huỳnh Ngọc Sáng 17/01/92 804303-T01 118/122 4 405
227. 810CT241 Lê Văn Sáng --/--/87 804303-Z1CT 8/122 10 0 Nợ HP
228. 810KG243 Hoàng Đình Sơn --/--/84 804303-Z1KG 124/122 2 280 Nợ HP
229. 810BI244 Nguyễn Lê Sơn 20/11/89 804303-Z1BI 52/122 10 240 Nợ HP
230. 810CT245 Nguyễn Thanh Sơn 12/01/92 804303-Z1CT 21/122 10 215 Nợ HP
231. 810KG247 Đoàn Thanh Sớm 23/10/90 804303-Z1KG 66/122 2 290 Nợ HP
232. 810T0247 Kiều Đăng Tài 09/05/84 804303-T01 134/122 375
233. 610T0249 Nguyễn Hữu Tài 14/07/85 600303-T01 131/127 2 280
234. 610T0241 Lê Vũ Khánh Tâm 02/01/92 603303-T01 98/128 2 310
235. 810BE251 Nguyễn Hoài Tâm 11/12/84 810303-Z3BE 120/125 2 645 Nợ HP
236. 212NT562 Phạm Văn Tâm 26/04/87 218303-Z4NT 119/127 -1 X 205 Nợ HP
237. 810CT254 Châu Văn Tân 01/11/92 804303-Z1CT 104/122 4 275 Nợ HP
238. 814T4028 Đặng Vũ Duy Tân 02/12/82 804303-T01 121/122 2 X 0
239. 810KG255 Lê Nhựt Tân 20/12/88 804303-Z1KG 10/122 10 0 Nợ HP
240. 1435047 Nguyễn Gia Tân 20/12/89 216303-T01 106/142 2 4 525
241. 410T0246 Nguyễn Văn Tân 18/06/89 409303-T01 114/125 2 2 2 595
242. 810KG512 Thái Minh Tân 13/03/68 804303-Z1KG 25/122 10 0 Nợ HP
243. 810BI263 Nguyễn Hoàng Thanh 06/10/88 804303-Z1BI 66/122 10 310 Nợ HP
244. 810CT264 Phan Châu Thanh --/--/91 804303-Z1CT 78/122 6 200 Nợ HP
245. 810CT265 Trần Quốc Thanh 29/03/92 804303-Z1CT 120/122 4 295 Nợ HP
246. 212NT565 Phan Quốc Thái 28/03/91 202303-Z4NT 106/127 250 Nợ HP
247. 810KG268 Chu Minh Thành 29/11/92 804303-Z1KG 112/122 4 260 Nợ HP
248. 810KG270 Trần Trung Thành 21/06/92 804303-Z1KG 119/122 240 Nợ HP
249. 810BI276 Trần Hữu Thạch 13/11/84 804303-Z1BI 101/122 4 240 Nợ HP
250. 810CT277 Nguyễn Văn Thạnh 28/09/90 804303-Z1CT 5/122 10 0 Nợ HP
251. 810CT278 Trần Hoài Thạnh 03/10/91 804303-Z1CT 122/122 2 295 Nợ HP
252. 212NT567 Nguyễn Trọng Thắng 29/08/92 218303-Z4NT 115/127 -1 X 135 Nợ HP
253. 409T0503 Trần Văn Thế 29/08/84 440303-T01 123/126 6 X 510
254. 810BE282 Huỳnh Lê Minh Thi 24/04/80 810303-Z3BE 120/125 2 2 620 Nợ HP
255. 410T3065 Nguyễn Minh Thi 14/02/86 400303-T01 126/126 2 X 670
256. 212NT569 Lê Hồng Thiên 07/09/88 202303-Z4NT 110/127 2 2 0 Nợ HP
257. 810BE284 Nguyễn Hoàng Minh Thiện --/--/90 810303-Z3BE 121/125 2 2 240 Nợ HP
258. 212NT571 Nguyễn Phước Thiện 03/11/92 218303-Z4NT 115/127 -1 X 125 Nợ HP
259. 212NT572 Phạm Quang Thiện 11/02/85 218303-Z4NT 122/127 -1 X 220 Nợ HP
260. 810BI286 Bùi Quốc Thịnh 10/09/88 804303-Z1BI 80/122 10 180 Nợ HP
261. 810CT287 Võ Phúc Thịnh 28/10/92 804303-Z1CT 13/122 10 0 Nợ HP
262. 410T0273 Huỳnh Hải Thọ 25/05/81 400303-T01 49/126 2 6 2 X 290
263. 810CT294 La Phước Thọ 14/01/92 804303-Z1CT 130/122 335 Nợ HP
264. 810CT288 Lê Minh Thông 25/07/92 804303-Z1CT 104/122 2 645 Nợ HP
265. 810BE289 Nguyễn Huy Thông 21/02/83 810303-Z3BE 120/125 2 4 230 Nợ HP
266. 810BE291 Phan Thị Kim Thơ 17/06/92 810303-Z3BE 116/125 2 2 215 Nợ HP
267. 810BE292 Trần Văn Thơ 29/11/78 810303-Z3BE 133/125 2 260 Nợ HP
268. 810KG295 Lưu Thị Bích Thu 07/05/92 804303-Z1KG 116/122 2 260 Nợ HP
269. 212NT574 Nguyễn Quang Minh Thuận 11/01/92 218303-Z4NT 119/127 -1 X 145 Nợ HP
270. 805TN441 Phạm Văn Thuộc 01/07/81 804303-T01 4*
271. 810BI297 Phan Ngọc Thuyên 16/12/74 804303-Z1BI 134/122 300 Nợ HP
272. 212NT293 Nguyễn Văn Đồng Thuyền 09/03/81 218303-Z4NT 121/127 2 -1 175 Nợ HP
273. 410BK301 Huỳnh Diễm Thúy 29/04/92 403303-T01 125/124 X 260
274. 810BE302 Lê Thị Thanh Thủy 28/11/81 810303-Z3BE 122/125 2 250 Nợ HP
275. 810BE304 Nguyễn Thị Thu Thủy 01/01/83 810303-Z3BE 4/125 2 10 0 Nợ HP
276. 607T1579 Lê Phan Hà Thư 25/04/88 600303-T01 4*
277. 809T0540 Phạm Văn Thường 13/11/86 804303-T01 113/122 4 265
278. 610T0279 Phạm Thủy Tiên 10/09/86 603303-T01 125/128 2 520
279. 410T0280 Bùi Công Tiến 20/03/84 400303-T01 116/126 -1 2 2 X 620
280. 810CT306 Lê Hoàng Tiến 08/09/71 804303-Z1CT 96/122 4 280 Nợ HP
281. 810BE307 Lý Nguyễn Minh Tiến 08/12/85 810303-Z3BE 117/125 2 280 Nợ HP
282. 810CT309 Nguyễn Trung Tiến 23/01/90 804303-Z1CT 20/122 10 200 Nợ HP
283. 810BI310 Phạm Minh Tiến 09/04/92 804303-Z1BI 111/122 345 Nợ HP
284. 810BI311 Trần Tiến 08/10/90 804303-Z1BI 130/122 2 355 Nợ HP
285. 810CT312 Trịnh Khắc Tiến 01/07/91 804303-Z1CT 119/122 200 Nợ HP
286. 409T0554 Trần Văn Tích 29/11/89 409303-T01 119/125 2 X 290 Nợ HP
287. 810CT315 Dương Hà Quốc Tính 15/12/92 804303-Z1CT 91/122 6 290 Nợ HP
288. 810BE319 Lê Văn Toàn 17/07/92 810303-Z3BE 112/125 2 4 265 Nợ HP
289. 810CT320 Lương Trần Phước Toàn 19/05/92 804303-Z1CT 20/122 10 255 Nợ HP
290. 810CT321 Nguyễn Song Toàn 21/01/92 804303-Z1CT 121/122 2 520 Nợ HP
291. 209T0564 Nguyễn Văn Toàn 04/08/88 202303-T01 136/127 385
292. 810CT322 Nguyễn Văn Toàn 23/05/91 804303-Z1CT 104/122 335 Nợ HP
293. 612T3027 Phạm Quốc Toàn 21/10/82 603303-T01 73/127 6 3 X 705
294. 810CT323 Trần Phước Toàn 17/06/92 804303-Z1CT 104/122 2 555 Nợ HP
295. 810BI325 Nguyễn Thanh Toản 19/08/85 804303-Z1BI 86/122 6 235 Nợ HP
296. 810CT326 Trương Việt Tổng 23/09/92 804303-Z1CT 96/122 2 540 Nợ HP
297. 410BK328 Trần Quốc Tráng 15/04/91 403303-T01 128/124 X 295
298. 810BI330 Trương Thị Minh Triều 13/08/85 804303-Z1BI 134/122 385 Nợ HP
299. 810CT519 Huỳnh Tâm Trí 21/10/72 804303-Z1CT 64/122 10 560 Nợ HP
300. 810CT333 Nguyễn Đắc Trí 01/04/92 804303-Z1CT 84/122 4 235 Nợ HP
301. 810BE334 Nguyễn Minh Trí 03/11/82 810303-Z3BE 125/125 2 195 Nợ HP
302. 810BI335 Trần Quốc Trị 02/12/90 804303-Z1BI 92/122 4 510 Nợ HP
303. 810BE515 Châu Thanh Trung 07/05/70 810303-Z3BE 130/125 2 645 Nợ HP
304. 810CT337 Ngô Quốc Trung 11/01/91 804303-Z1CT 71/122 6 230 Nợ HP
305. 810KG338 Phan Thành Trung 10/06/92 804303-Z1KG 4/122 10 0 Nợ HP
306. 212NT579 Phạm Minh Trung 13/12/90 218303-Z4NT 111/127 2 -1 X 200 Nợ HP
307. 610T0316 Ng.Hoàng Thanh Trúc 29/05/90 600303-T01 117/127 2 280
308. 810KG516 Lê Ngọc Trường 21/12/82 804303-Z1KG 84/122 10 0 Nợ HP
309. 610T0314 Nguyễn Văn Trường 12/03/88 600303-T01 131/127 2 355
310. 212NT580 Phạm Hữu Trường 18/08/89 218303-Z4NT 0/ 0 X 0 Nợ HP
311. 810CT340 Trần Nhựt Trường 22/02/91 804303-Z1CT 124/122 325 Nợ HP
312. 810CT341 Trần Văn Trường 28/11/92 804303-Z1CT 97/122 2 250 Nợ HP
313. 810BI342 Lê Khánh Trực 02/05/81 804303-Z1BI 129/122 2 320 Nợ HP
314. 810BE343 Nguyễn Trung Trực 11/10/92 810303-Z3BE 9/125 2 10 0 Nợ HP
315. 810BI344 Võ Tấn Trực 12/03/89 804303-Z1BI 130/122 2 300 Nợ HP
316. 810CT346 Nguyễn Bá Tuân 07/01/92 804303-Z1CT 59/122 8 265 Nợ HP
317. 810BI347 Bùi Hữu Tuấn 08/01/83 804303-Z1BI 126/122 275 Nợ HP
318. 810CT348 Huỳnh Anh Tuấn 08/08/92 804303-Z1CT 74/122 4 420 Nợ HP
319. 810CT349 Huỳnh Minh Tuấn 16/11/91 804303-Z1CT 120/122 2 605 Nợ HP
320. 810BE350 Huỳnh Văn Tuấn 21/10/87 810303-Z3BE 37/125 2 10 0 Nợ HP
321. 806T1897 Lê Anh Tuấn 22/04/78 801303-T01 4*
322. 810KG351 Nguyễn Anh Tuấn 03/09/85 804303-Z1KG 55/122 8 225 Nợ HP
323. 810KG352 Phạm Anh Tuấn 26/05/91 804303-Z1KG 78/122 10 X 200 Nợ HP
324. 409CT065 Thái Đắc Hoàng Tuấn 29/12/81 400303-T01 134/126 2 X 490
325. 811T3041 Thái Thanh Tuấn 14/10/86 804303-T01 125/122 2 X 335
326. 809T0613 Trần Văn Tuấn 02/06/91 804303-T01 114/122 2 550
327. 810BI355 Hồ Quang Tuyến 06/04/88 804303-Z1BI 41/122 10 305 Nợ HP
328. 410BK354 Nguyễn Minh Tuyền 13/10/91 403303-T01 116/124 2 X 400
329. 810CT363 Lê Văn Tú 17/10/91 804303-Z1CT 97/122 2 455 Nợ HP
330. 810CT364 Lưu Hoàng Tú 08/08/90 804303-Z1CT 105/122 2 315 Nợ HP
331. 810CT367 Trần Hoàng Tú 21/12/92 804303-Z1CT 37/122 10 250 Nợ HP
332. 809T0634 Trần Hữu Tú 08/11/87 804303-T01 118/122 2 375
333. 810BE357 Đinh Bá Tùng 25/05/82 810303-Z3BE 121/125 2 2 560 Nợ HP
334. 810BE359 Nguyễn Thanh Tùng 29/05/74 810303-Z3BE 113/125 2 425 Nợ HP
335. 810CT361 Trương Giang Tùng 11/02/89 804303-Z1CT 84/122 6 220 Nợ HP
336. 810KG362 Võ Thanh Tùng 23/04/80 804303-Z1KG 0/ 0 0 Nợ HP
337. 810CT356 Khổng Thùy Tước 24/02/92 804303-Z1CT 5/122 10 0 Nợ HP
338. 410T0338 Võ Văn út 23/05/79 400303-T01 132/126 -1 2 2 X 275
339. 810BI370 Nguyễn Thanh Vân 25/07/91 804303-Z1BI 112/122 255 Nợ HP
340. 810BE371 Võ Thị Cẩm Vân 22/07/82 810303-Z3BE 119/125 4 390 Nợ HP
341. 806CT456 Đỗ Phúc Vi --/--/85 804303-T01 2* Nợ HP
342. 810BI373 Lê Minh Việt 15/04/81 804303-Z1BI 129/122 345 Nợ HP
343. 414T4035 Nguyễn Như Việt 21/04/89 400303-T01 107/126 2 X 0
344. 810CT374 Võ Quốc Việt 02/01/85 804303-Z1CT 29/122 6 225 Nợ HP
345. 810BI375 Mai Vin 28/08/92 804303-Z1BI 131/122 300 Nợ HP
346. 810CT377 Trần Hoàng Vinh 25/04/92 804303-Z1CT 121/122 365 Nợ HP
347. 212NT584 Trần Ngọc Vinh 24/08/92 218303-Z4NT 119/127 -1 X 225 Nợ HP
348. 810CT378 Cao Huỳnh Vũ 29/06/91 804303-Z1CT 119/122 365 Nợ HP
349. 810BE379 Dương Thành Vũ 01/01/82 810303-Z3BE 9/125 2 10 0 Nợ HP
350. 810CT380 Đoàn Thanh Vũ 27/07/92 804303-Z1CT 117/122 445 Nợ HP
351. 410T0347 Lâm Hoàn Vũ 22/11/92 409303-T01 118/125 -1 2 2 325
352. 810CT381 Trần Văn Vũ 20/11/92 804303-Z1CT 81/122 6 240 Nợ HP
353. 810BE383 Nguyễn Thị Xinh 10/03/92 810303-Z3BE 114/125 2 4 290 Nợ HP
354. 810CT384 Vũ Trường Yên 06/05/92 804303-Z1CT 89/122 6 450 Nợ HP
355. 810T7073 Lê Hoàng Yến 27/11/90 804303-T01 115/122 8 550
356. 810BE386 Trần Anh Zét 09/09/90 810303-Z3BE 115/125 2 270 Nợ HP