TIN TỔNG HỢP
Tốt nghiệp
Danh Sách Sinh Viên Dự Kiến Tốt Nghiệp HK2/2014-2015 hệ VLVH -Bổ Sung
Cập nhật ngày: 26/03/2015
Stt Mã số SV Họ Tên Ng.sinh Lớp TB-TN Nơi sinh Ghi chú
===========================================================================================================
1. 409T0270 Phan ánh Linh 20/02/91 BT09DN1 6.31 Đồng Nai
2. 405BK239 Trần Định Phước 15/01/87 BK05HTD 6.45 Bến Tre
3. 409BK061 Trần Lê Sang 11/02/91 BK09HTD 6.42 Bà Rịa - Vũng Tàu Nợ HP
4. 407CT185 Phan Văn Toàn 05/09/87 CT07DCN 5.99 Cần Thơ
5. 409T0602 Huỳnh Anh Tuấn 01/08/88 BT09DN1 6.41 Tây Ninh
Cập nhật ngày: 19/03/2015
Stt Mã số SV Họ Tên Ng.sinh Lớp TB-TN Nơi sinh Ghi chú
===========================================================================================================
1. 607T1061 Thái Thị Kim Chi 21/02/83 BT07CNH 6.14 Quảng Ngãi
2. 209T0092 Ngô Chí Dũng 04/08/81 BT09CDT 7.00 Hải Phòng
3. 410BK199 Phạm Thị Hồng Nhi 09/09/92 BK10HTD 6.55 Ninh Thuận
4. 808VT249 Nguyễn Huy Núi 03/10/83 VT08X_D 5.95 Hưng Yên
5. 410BK250 Lưu Thành Tâm 28/08/92 BK10HTD 6.62 Bình Phước
6. 408TN509 Đào Duy Tân 08/09/83 TN08DCN 6.63 Tây Ninh
7. 408T1703 Đỗ Minh Tiết 31/07/73 BT08DCN 5.91 Tp.Hồ Chí Minh
8. 808VT414 Lê Khắc Tuấn 14/11/81 VT08X_D 5.88 Thái Bình
9. 409CT067 Lê Hồng Tú 06/01/85 CT09DN2 6.42 Cửu Long Nợ HP
Cập nhật ngày: 12/03/2015
Stt Mã số SV Họ Tên Ng.sinh Lớp TB-TN Nơi sinh Ghi chú
===========================================================================================================
1. 809T0022 Nguyễn Danh Bình 09/04/81 BT09X_D 6.10 Tp.Hà Nội
2. 409CT016 Nguyễn Văn Dũng 15/05/77 CT09DN2 6.25 Kiên Giang Nợ HP
3. 808VT531 Nguyễn Văn Giáp 04/02/84 VT08X_D 6.15 Thanh Hóa
4. 808VT126 Phạm Thái Hòa 02/04/86 VT08X_D 6.12 Thanh Hóa
5. 808T1319 Thái Hồng Đăng Khoa 30/12/89 BT08X_D 5.98 Cà Mau
6. 413T5004 Phan Hoàng Long 03/12/88 BT08DCN 6.04 Bà Rịa-Vũng Tàu
7. 407T1312 Trần Văn Lộc 25/11/86 BT07DTVT 5.74 Tiền Giang
8. 606T1525 Trần Thị Minh Ngọc 15/11/88 BT06CNH 5.75 Ninh Thuận
9. 809T0387 Nguyễn Phú Phong 21/07/82 BT09X_D 6.28 Tiền Giang
10. 808AG256 Nguyễn Thanh Phong 06/06/79 AG08T_D 5.94 An Giang
11. 409CT302 Huỳnh Hồng Phước 18/11/80 CT09DN2 6.74 Hậu Giang Nợ HP
12. 809T0425 Đỗ Tiến Quân 26/05/83 BT09X_D 6.36 Thái Bình
13. 808VT326 Nguyễn Xuân An Thành 28/02/86 VT08X_D 6.07 Bà Rịa-Vũng Tàu
14. 808T1688 Bùi Xuân Thụ 18/01/78 BT08T_D 6.01 Thái Bình
15. 409CT054 Cao Thanh Tiến 06/06/82 CT09DN2 6.09 Cửu Long Nợ HP
16. 410BK313 Nguyễn Trung Tín 28/11/92 BK10HTD 6.77 Tiền Giang
17. 807BE188 Võ Minh Triết 15/04/77 BE07X_D 5.92 Bến Tre
18. 809T0641 Nguyễn Anh Văn 20/10/80 BT09X_D 6.36 Hải Phòng
Cập nhật ngày: 04/03/2015
Stt Mã số SV Họ Tên Ng.sinh Lớp TB-TN Nơi sinh Ghi chú
===========================================================================================================
1. 806T1040 Trần Nhật Bảo 22/12/86 BT06X_D 5.70 Quảng Ngãi
2. 410BK009 Vũ Huy Bảo 07/09/92 BK10HTD 6.43 Đồng Nai
3. 808T1057 Lâm Bách Chiến 20/05/87 BT08T_D 6.08 Tuyên Quang
4. 409T0044 Lê Chí Công 23/11/85 BT09DN1 6.45 Quảng nam
5. 412T5005 Trần Đình Cương 14/02/87 BT08DTVT 7.36 ồng Nai
6. 410BK025 Nguyễn Hùng Cường 10/04/92 BK10HTD 6.44 Bình Thuận
7. 409T0063 Phạm Thành Dân 30/03/85 BT09TDH1 6.75 Bình thuận
8. 410BK036 Nguyễn Minh Duy 26/09/92 BK10HTD 6.84 Bình Long
9. 410BK051 Uông Văn Điều --/--/91 BK10HTD 6.51 Cần Thơ
10. 409T0149 Lê Nguyễn Quang Hải 04/01/89 BT09DN1 6.65 Tp.Hồ Chí Minh
11. 410BK089 Nguyễn Đăng Hiển 05/12/92 BK10HTD 6.56 Hải Dương
12. 807T1203 Nguyễn Quang Hiệp 07/10/84 BT07CTT 5.88 Bình Thuận
13. G08T1241 Trần Bảo Hoàng 27/03/81 BT08OTO 6.13 Lâm Đồng
14. 410BK101 Nguyễn Phước Huy 03/07/92 BK10HTD 6.64 An Giang
15. 410BK111 Trần Thái Hưng 14/04/92 BK10HTD 6.67 Sông Bé
16. 405CT118 Nguyễn Trọng Kha 07/06/76 CT05DCN 6.20 Bến Tre
17. 408T1331 Nguyễn Văn Kiên 09/08/83 BT08TDH 5.75 Đồng Tháp
18. 808VT189 Nguyễn Minh Linh 20/05/78 VT08X_D 5.83 Quảng Bình
19. 808T5174 Trần Đức Long 04/10/84 BT07CTT 6.29 Tp.Hồ Chí Minh
20. 410BK172 Nguyễn Nhật Minh 10/05/92 BK10HTD 6.48 Bình Thuận
21. 809T3084 Nguyễn Văn Năng 18/08/77 BT07T_D 6.47 Thái Bình
22. 408T1433 Nguyễn Hữu Nghĩa 21/03/88 BT08TDH 6.01 Thái Bình
23. 410BK192 Nguyễn Thảo Nguyên 02/09/92 BK10HTD 6.64 Cần Thơ
24. 812T5017 Nguyễn Hồng Phát 10/02/90 BT09X_D 6.83 Tp.Hồ Chí Minh
25. 808AG267 Lê Minh Phụng 30/12/90 AG08T_D 5.79 An Giang
26. 410BK231 Trần Lê Quân 10/04/91 BK10HTD 6.95 Bình Thuận
27. 406T1660 Ng Phương Hoàng Sang 11/10/84 BT06DCN 5.87 Tp.Hồ Chí Minh Nợ HP
28. 409CT046 Phạm Thanh Tân 18/03/91 CT09DN2 6.55 Cần Thơ Nợ HP
29. 807BE153 Nguyễn Ngọc Thái 17/12/84 BE07X_D 5.97 Bến Tre
30. 209T3115 Nguyễn Văn Thành 19/04/81 BT07CTM 7.04 Tp.Hồ Chí Minh
31. 808T1636 Nguyễn Văn Thành 03/07/85 BT08T_D 5.96 Nghệ An
32. 410BK279 Nguyễn Chiến Thắng 06/04/92 BK10HTD 6.29 Vĩnh Long
33. 409T0504 Đỗ Kiển Thi 24/05/86 BT09DN1 6.54 Long An
34. 410BK300 Nguyễn Hoàng Thút 02/03/82 BK10HTD 6.53 Tiền Giang
35. 808VT365 Đỗ Công Thức 25/04/83 VT08X_D 5.86 Thái Bình
36. 410BK339 Ong Quốc Truyện 21/03/92 BK10HTD 6.49 Kiên Giang
37. 808T1783 Lê Trọng Tuấn 19/06/86 BT08T_D 5.94 Thanhh Hóa
38. 410BK365 Nguyễn Thanh Tú 10/02/91 BK10HTD 6.47 Bình Thuận
39. 805AG347 Nguyễn Văn Tùng 26/06/78 AG05X_D 5.82 An Giang
40. 809T0638 Nguyễn Đức Ty 25/01/88 BT09X_D 6.51 Bình Định Nợ HP
41. 407T5130 Nguyễn Tố Uyên 14/01/83 BT05DTVT 6.13 Bình Phước
42. 409CT068 Phạm Hồng Văn 10/01/81 CT09DN2 6.52 Nam Định Nợ HP
Cập nhật ngày: 02/02/2015
Stt Mã số SV Họ Tên Ng.sinh Lớp TB-TN Nơi sinh Ghi chú
===========================================================================================================
1. 809T3001 Nguyễn Phát An 08/09/82 BT07X_D 6.69 Long An
2. 410BK005 Mai Tuấn Anh 16/11/84 BK10HTD 7.05 Kiên Giang
3. 410BK006 Nguyễn Quốc Anh 21/05/92 BK10HTD 6.46 Bình Thuận
4. 409T0013 Đặng Như ấn 15/08/84 BT09DN1 6.71 Tây ninh
5. 409CT004 Nguyễn Xuân Bảo 15/02/80 CT09DN2 6.64 Cần Thơ Nợ HP
6. 206T1059 Triệu Quang Bình 09/03/81 BT06CTM 5.81 Trà Vinh
7. 409CT007 Đinh Xuân Chỉnh 15/07/87 CT09DN2 7.33 Cà Mau Nợ HP
8. 409CT008 Nguyễn Minh Chơn 06/12/83 CT09DN2 7.29 Cà Mau Nợ HP
9. 410BK019 Đỗ Quốc Công 18/01/84 BK10HTD 6.72 Cà Mau
10. 409CT010 Nguyễn Văn Công 12/10/86 CT09DN2 6.82 Vĩnh Phú Nợ HP
11. 409CT011 Võ Chí Công 10/10/83 CT09DN2 6.82 Kiên Giang Nợ HP
12. 809T3020 Võ Minh Công 21/02/78 BT07T_D 6.74 Thưà Thiên Huế
13. 212T5085 Ngô Quốc Cường 02/11/88 BT09CTM 6.48 Tp.Hồ Chí Minh
14. 410BK023 Nguyễn Duy Cường 08/04/83 BK10HTD 7.32 Tây Ninh
15. 409CT013 Nguyễn Phú Cường --/--/79 CT09DN2 6.89 Vĩnh Long Nợ HP
16. 809T0069 Huỳnh Thế Duy 07/11/85 BT09T_D 6.87 Long An
17. 409CT015 Đặng Quốc Dũng 10/04/78 CT09DN2 6.62 Vĩnh Long Nợ HP
18. 207T3056 Đoàn Thanh Dũng 20/05/84 BT06CTM 6.35 Tp.Hồ Chí Minh
19. 805T4016 Nguyễn Quốc Dũng 27/05/79 BT05X_D 6.57 Tp Hcm Nợ HP
20. 209T0086 Trịnh Quốc Dương 24/07/85 BT09CDT 6.78 Tây Ninh
21. 410BK046 Nguyễn Tấn Đạt 18/01/92 BK10HTD 6.75 Đồng Tháp
22. 805TN390 Nguyễn Hải Đăng 12/06/86 TN05X_D 5.68 Tây Ninh
23. 409CT018 Tô Hồng Điều 04/01/84 CT09DN2 7.17 Cửu Long Nợ HP
24. 809T3029 Đào Công Định 01/01/83 BT07X_D 6.21 Bình Định
25. 808T1149 Nguyễn Ngọc Đông 06/08/81 BT08T_D 5.84 Bình Phước
26. 409CT019 Nguyễn Minh Đương 12/08/81 CT09DN2 6.43 Bạc Liêu Nợ HP
27. G07T1157 Nguyễn Minh Đức 17/09/82 BT07OTO 6.22 Tp.Hồ Chí Minh
28. 408CT080 Phạm Minh Đức 20/09/90 CT08DCN 5.98 Hậu Giang Nợ HP
29. 409T0132 Võ Văn Thuận Em --/--/75 CT09DN2 6.94 Vĩnh Long Nợ HP
30. 809T0151 Nguyễn Anh Hải 20/01/87 BT09X_D 7.17 Tp.Hà Nội
31. 410BK074 Phạm Duy Hải 09/07/92 BK10HTD 6.81 Bến Tre
32. 410BK076 Mai Phạm Hoàn Hảo 17/06/92 BK10HTD 7.73 Bình Dương
33. 809T0165 Dương Trung Hiếu 25/02/88 BT09X_D 6.55 Tp Hồ Chí Minh
34. 409T0173 Bùi Tấn Hiệp 02/11/84 BT09DN1 6.18 Long An
35. 808AG476 Lăng Hoài 24/04/78 AG08T_D 6.19 Đồng Tháp
36. 406T1292 Đỗ Thanh Hoàng 29/06/76 BT06DTVT 5.68 Tp.Hồ Chí Minh
37. 409CT024 Nguyễn Minh Hoàng 13/04/80 CT09DN2 7.24 Vĩnh Long Nợ HP
38. 406T1298 Nguyễn Tấn Anh Hoàng 23/08/85 BT07DTVT 5.70 Tp.Hồ Chí Minh
39. 805T1281 Trần Ngọc Hoàng 10/08/86 BT05X_D 5.85 Tp.Hồ Chí Minh
40. 409CT025 Đoàn Văn Hòa 16/01/76 CT09DN2 6.60 Cần Thơ Nợ HP
41. 807T1240 Lê Phước Huy 17/04/83 BT07C_D 5.90 Tây Ninh Nợ HP
42. 410BK103 Nguyễn Xuân Huy 14/01/92 BK10HTD 7.87 Lâm Đồng
43. 410BK105 Trần Quốc Huy 06/01/92 BK10HTD 6.99 Kiên Giang
44. 410BK107 Võ Doãn Quốc Huy 31/05/85 BK10HTD 6.84 Đồng Tháp
45. 809T0234 Nguyễn Đức Hùng 13/09/79 BT09X_D 6.71 Tp.Hồ Chí Minh
46. 409CT028 Nguyễn Thái Hùng 11/06/82 CT09DN2 6.87 Sóc Trăng Nợ HP
47. 410BK120 Phạm Vương Hùng 13/05/91 BK10HTD 6.52 Ninh Thuận
48. 410BK114 Trần Thiên Hương 14/04/92 BK10HTD 8.53 Tiền Giang
49. 808T3111 Phạm Hoàng Khanh --/--/80 BT07T_D 6.21 Tây Ninh
50. 209T3061 Đỗ Duy Khả 22/11/78 BT08CDT 6.99 Cà Mau
51. 807T1277 Trần Đỗ Đăng Khoa 30/03/84 BT07C_D 5.87 Long An
52. G08T1328 Trần Nguyên Khôi 02/01/84 BT08OTO 5.99 Quảng Ngãi
53. 409T0258 Phạm Hồng Kiệt 09/07/80 BT09TDH1 6.87 Long An
54. 408CT177 Nguyễn Văn Kính 23/12/90 CT08DCN 5.86 Cần Thơ
55. 205T3215 Đào Nguyên Phong Lan 07/12/80 BT05CND 5.71 Tp Hcm
56. 409CT029 Trần Sơn Lâm 30/05/81 CT09DN2 6.59 Đồng Nai Nợ HP
57. 409CT030 Đỗ Duy Liêm 07/10/77 CT09DN2 6.73 Bạc Liêu Nợ HP
58. 410BK146 Nguyễn Việt Linh 01/12/84 BK10HTD 6.99 Cà Mau
59. 410BK147 Trần Thị Trúc Linh 24/10/92 BK10HTD 6.41 Bến Tre
60. 410BK148 Võ Thị Trúc Linh 20/03/92 BK10HTD 6.72 Long An
61. 410BK157 Phan Tiến Lộc 20/04/92 BK10HTD 6.58 Ninh Thuận
62. 806BI195 Phùng Nguyên Lộc 25/04/88 BI06X_D 5.86 Bình Thuận
63. 410BK162 Nguyễn Chí Luyến 25/04/89 BK10HTD 6.71 Vĩnh Long
64. 409T0302 Đỗ Minh Mẫn 24/06/82 BT09DVT1 6.96 Tây Ninh
65. 608T1405 Nguyễn Thị Đoan Mơ 17/06/77 BT08CNH 6.10 Tp.Hồ Chí Minh
66. 410BK180 Đoàn Nhựt Nam 20/01/92 BK10HTD 6.43 Long An
67. 410BK181 Nguyễn Khoa Nam 17/12/92 BK10HTD 6.64 Cửu Long
68. 410BK184 Trần Sơn Nam 12/04/91 BK10HTD 6.55 Kiên Giang
69. 409CT036 Trần Hữu Nghĩa 15/06/82 CT09DN2 6.70 An Giang Nợ HP
70. 810T3051 Hồ Anh Ngọc 12/10/72 BT09X_D 6.23 Nghệ An
71. 410BK189 Nguyễn Bảo Ngọc 17/12/92 BK10HTD 7.97 An Giang
72. 410BK195 Lê Nhân 30/05/92 BK10HTD 6.45 Bến Tre
73. 409CT039 Võ Thượng Nhân 01/12/77 CT09DN2 6.26 Vĩnh Long Nợ HP
74. 409CT041 Võ Ngọc Như 12/08/90 CT09DN2 6.44 Sóc Trăng Nợ HP
75. 805AG215 Nguyễn Minh Nhựt 20/01/86 AG05X_D 5.57 An Giang
76. 410BK202 Nguyễn Thanh Nhựt 21/03/92 BK10HTD 6.17 Sông Bé
77. 609T0374 Đỗ Thị Kiều Oanh 02/02/91 BT09CNSH 6.68 Bình định
78. 409T0377 Hồ Tấn Phát 05/12/85 BT09DN1 6.53 Tp.Hồ Chí Minh
79. 410BK208 Huỳnh Hoàng Thanh Phong 23/08/92 BK10HTD 6.15 Lâm Đồng
80. 409CT042 Lê Thanh Phong 11/12/82 CT09DN2 6.96 Hậu Giang Nợ HP
81. 406VT257 Nguyễn Huy Phong 05/11/76 VT06DCN 6.19 Bà Rịa - Vũng Tàu Nợ HP
82. 408CT258 Phạm Tấn Phong 13/06/90 CT08DCN 6.13 Cần Thơ
83. 809T0401 Võ Văn Phương 20/08/72 BT09X_D 7.05 Tp.Hồ Chí Minh
84. 209T0403 Mai Hồng Phước 20/08/88 BT09CTM 7.35 Long An
85. 208T1512 Nguyễn Xuân Phước 14/10/83 BT08CTM 6.06 Thừa Thiên-Huế
86. 408T1518 Huỳnh Văn Quang 14/09/81 BT08DCN 6.08 Tp.Hồ Chí Minh
87. 410BK226 Lê Ngọc Nhật Quang 11/12/92 BK10HTD 6.44 Tiền Giang
88. 410BK233 Phạm Thảo Quyên 27/06/92 BK10HTD 6.45 Tp.Hồ Chí Minh
89. 808T1544 Lê Ngọc Quỳnh 20/05/83 BT08C_D 5.73 Thái Bình
90. 410BK240 Võ Minh Sang 02/01/85 BK10HTD 8.93 Tây Ninh
91. 409T7040 Trần Thái Sơn 06/05/84 BT09DN2 6.82 Đồng Nai
92. 609T0456 Trần Thị Thảo Sơn 07/05/85 BT09CNH 6.47 Đồng Nai
93. 409T0459 Nguyễn Văn Sỹ 04/08/84 BT09TDH1 7.04 Bà Rịa-Vũng Tàu
94. 410BK259 Đoàn Thanh Tài 29/09/85 BK10HTD 7.56 Tây Ninh
95. 410BK262 Võ Hoàng Minh Tài 26/06/92 BK10HTD 6.52 Trà Vinh
96. 409CT048 Nguyễn Bá Tại --/--/78 CT09DN2 6.94 Cà Mau Nợ HP
97. 410BK249 Lê Minh Tâm 05/01/92 BK10HTD 6.83 Tp.Hồ Chí Minh
98. 409CT045 Mai Hữu Tân 25/01/80 CT09DN2 7.82 Tiền Giang Nợ HP
99. 410BK257 Phạm Nhựt Tân 27/06/84 BK10HTD 6.43 Đồng Tháp
100. 409CT047 Tô Văn Tân 18/12/78 CT09DN2 6.79 Ninh Bình Nợ HP
101. 410BK271 Lê Phúc Thái 20/10/90 BK10HTD 6.56 Bình Phước
102. 410BK272 Nguyễn Quang Thái 08/10/92 BK10HTD 6.90 Tp.Hồ Chí Minh
103. 410BK273 Phạm Hoàng Thái 12/05/91 BK10HTD 6.47 Kiên Giang
104. 809T0481 Bùi Văn Thành 02/07/87 BT09X_D 6.52 Bình Định
105. 410BK274 Lê Thị Phương Thảo 18/09/92 BK10HTD 7.01 Long An
106. 410BK267 Hồ Trọng Thăng 03/01/92 BK10HTD 6.57 Bến Tre
107. 407T1544 Hoàng Đình Thắng 05/08/82 BT07DTVT 6.37 Bình Phước
108. 807T1541 Đoàn Văn Thâm 27/12/78 BT07X_D 6.05 Quảng Ngãi
109. 410BK293 Phạm Thị Thơm 07/09/92 BK10HTD 6.90 Hải Hưng
110. 807T1576 Võ Thị Thu Thủy 29/06/84 BT06CTT 6.03 Tây Ninh
111. 808AG362 Vũ Văn Thư 11/02/74 AG08T_D 6.08 Nam Định
112. 805T1849 Trần Đắc Tín 12/05/81 BT05C_D 5.59 Quảng Nam
113. 409CT056 Trần Hải Tín 01/07/84 CT09DN2 6.30 Cần Thơ Nợ HP
114. 809T0559 Nguyễn Anh Toàn 21/11/91 BT09X_D 6.52 Tây Ninh
115. 809T0561 Nguyễn Phương Toàn 29/05/83 BT09X_D 6.89 Tp.Hồ Chí Minh
116. 410BK324 Trần Tấn Toàn 19/07/92 BK10HTD 6.51 Tiền Giang
117. 410BK327 Nguyễn Thị Thu Trang 30/12/92 BK10HTD 6.18 Kiên Giang
118. 808T1727 Trần Ngọc Trâm 09/12/84 BT08T_D 6.36 Tp.Hồ Chí Minh
119. 410BK331 Dương Minh Trí 23/11/92 BK10HTD 6.15 Long An
120. 408T1735 Nguyễn Hữu Trí 29/08/79 BT08DCN 6.19 Tp.Hồ Chí Minh
121. 409T0577 Nguyễn Cao Trị 30/05/86 BT09DN1 6.46 Tp.Hồ Chí Minh
122. 409CT062 Trần Thanh Trúc 07/12/79 CT09DN2 6.50 Bạc Liêu Nợ HP
123. 809T4040 Nguyễn Quốc Tuấn 16/06/82 BT08X_D 6.17 Khánh Hòa
124. 806T1928 Nguyễn Ngọc Tú 15/10/84 BT06X_D 6.34 Hà Tĩnh
125. 410BK369 Nguyễn Hoàng Lộc Uyển 08/07/92 BK10HTD 6.75 Cần Thơ
126. 610T3026 Trần Thị Mỹ Vân 27/11/83 BT08CNH 8.24 Tiền Giang
127. 405T1993 Hương Tinh Vệ 08/08/85 BT05DTVT 6.16 Cần Thơ Nợ HP
128. 410BK372 Phạm Nguyễn ái Vi 12/01/92 BK10HTD 7.56 Bình Dương
129. 410BK376 Huỳnh Long Vinh 02/02/92 BK10HTD 7.36 Tp.Hồ Chí Minh
130. G08T1862 Nguyễn Anh Vũ 25/12/80 BT08OTO 5.73 Tp.Hồ Chí Minh
131. 808T1864 Phạm Thiên Nh Tr Vũ 04/04/75 BT08C_D 6.14 Bình Định
132. 409CT074 Trần Uy Vũ 21/11/83 CT09DN2 6.52 Cần Thơ Nợ HP
133. 409CT072 Nguyễn Trung Vương 04/03/80 CT09DN2 6.30 Hậu Giang Nợ HP
134. G06T2001 Ngô Hùng Vỹ 30/06/81 BT06OTO 6.04 Tp.Hồ Chí Minh
135. 410BK385 Ng Hoàng Phượng Yến 07/12/90 BK10HTD 7.24 Tiền Giang
136. 609T0668 Nguyễn Thị Hoàng Yến 08/09/84 BT09CNSH 7.02 Tp.Hồ Chí Minh