TIN TỔNG HỢP
Đăng ký môn học
Các nhóm lớp hủy TKB do không đảm bào sỉ số.
Mã MH | Mã nhóm | Tên MH | Số SV đăng ký | Tên bộ môn | Thứ | Tiết BD | Số tiết | Mã NV | Họ CBGD | Tên CBGD | Tên khoa |
CH2014 | A01 | Hóa vô cơ (tn) | 0 | Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ | 5 | 2 | 5 | 004152 | Đăng Văn Hân | Hân | Kỹ thuật Hóa Học |
CH2014 | A02 | Hóa vô cơ (tn) | 0 | Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ | 3 | 7 | 5 | 002557 | Nguyễn Phước | Thiên | Kỹ thuật Hóa Học |
CH2014 | A05 | Hóa vô cơ (tn) | 0 | Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ | 2 | 8 | 5 | 004072 | Pham Thi Le | Na | Kỹ thuật Hóa Học |
CH2014 | A06 | Hóa vô cơ (tn) | 0 | Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ | 3 | 2 | 5 | 003131 | Nguyễn Minh | Kha | Kỹ thuật Hóa Học |
CH2028 | CC06 | Sinh học đại cương (tn) | 0 | Công Nghệ Sinh Học | 4 | 8 | 5 | 003592 | Hoàng Anh | Hoàng | Kỹ thuật Hóa Học |
CH2035 | CC01 | Kỹ thuật thực phẩm 2 | 6 | Qúa Trình - Thiết Bị | 4 | 2 | 2 | 003276 | Châu Ngọc Đỗ | Quyên | Kỹ thuật Hóa Học |
CH2113 | A01 | Hóa phân tích | 4 | Kỹ Thuật Hóa Lý | 4 | 9 | 2 | 003311 | Đặng Bảo | Trung | Kỹ thuật Hóa Học |
CH3004 | L03 | Vi sinh vật (TN) | 1 | Công Nghệ Sinh Học | 4 | 8 | 5 | 001973 | Nguyễn Thúy | Hương | Kỹ thuật Hóa Học |
CH3022 | L01 | Côngnghệ protein/ezy(TN) | 0 | Công Nghệ Sinh Học | 2 | 2 | 5 | 002816 | Trần Trúc | Thanh | Kỹ thuật Hóa Học |
CH3049 | L01 | P/tích cảm quan thựcphẩm | 0 | Công Nghệ Thực Phẩm | 5 | 9 | 2 | 001903 | Nguyễn Hoàng | Dũng | Kỹ thuật Hóa Học |
CH3050 | L01 | P/tích cảm quan tp (TN) | 0 | Công Nghệ Thực Phẩm | 4 | 8 | 5 | 003294 | Nguyễn Quốc | Cường | Kỹ thuật Hóa Học |
CH3050 | L02 | P/tích cảm quan tp (TN) | 0 | Công Nghệ Thực Phẩm | 6 | 8 | 5 | 003206 | Châu Trần Diễm | ái | Kỹ thuật Hóa Học |
CH3327 | L01 | Hóa keo | 3 | Kỹ Thuật Hóa Lý | 5 | 11 | 2 | 001906 | Ngô Mạnh | Thắng | Kỹ thuật Hóa Học |
CH3342 | CC01 | Cơsở điều khiển QT (TN) | 1 | Qúa Trình - Thiết Bị | 3 | 8 | 5 | 003233 | Phước | Lợi | Kỹ thuật Hóa Học |
CH3342 | L01 | Cơsở điều khiển QT (TN) | 0 | Qúa Trình - Thiết Bị | 5 | 8 | 5 | 003578 | Bùi Ngọc | Pha | Kỹ thuật Hóa Học |
CH3342 | L03 | Cơsở điều khiển QT (TN) | 0 | Qúa Trình - Thiết Bị | 6 | 8 | 5 | 003578 | Bùi Ngọc | Pha | Kỹ thuật Hóa Học |
CH3352 | L01 | Sinh học tế bào (TN) | 0 | Công Nghệ Sinh Học | 6 | 2 | 5 | 003768 | Nguyễn Minh | Thiện | Kỹ thuật Hóa Học |
CH3352 | L02 | Sinh học tế bào (TN) | 0 | Công Nghệ Sinh Học | 5 | 7 | 5 | 001920 | Lê Thị Thủy | Tiên | Kỹ thuật Hóa Học |
CH3371 | CC01 | Phân tích thực phẩm | 3 | Công Nghệ Thực Phẩm | 3 | 9 | 2 | 003085 | Nguyễn Thị Lan | Phi | Kỹ thuật Hóa Học |
CH4052 | CC01 | An toàn quá trình (tn) | 6 | Chế Biến Dầu Khí | 5 | 7 | 5 | 001963 | Nguyễn Thành Duy | Quang | Kỹ thuật Hóa Học |
CH4052 | CC06 | An toàn quá trình (tn) | 0 | Chế Biến Dầu Khí | 2 | 2 | 5 | 002390 | Đào Thị Kim | Thoa | Kỹ thuật Hóa Học |
CH4052 | L03 | An toàn quá trình (tn) | 1 | Chế Biến Dầu Khí | 2 | 2 | 5 | 001916 | Phạm Hồ Mỹ | Phương | Kỹ thuật Hóa Học |
CH4052 | L08 | An toàn quá trình (tn) | 2 | Chế Biến Dầu Khí | 5 | 2 | 5 | 001963 | Nguyễn Thành Duy | Quang | Kỹ thuật Hóa Học |
CI3151 | P02 | Thínghiệm vậtlý kiếntrúc | 1 | Cơ Lưu Chất | 2 | 7 | 3 | 003442 | Lê Thanh | Thuận | Kỹ thuật Xây dựng |
CI3233 | CC02 | Cơ kết cấu | 0 | Sức Bền - Kết Cấu | 6 | 10 | 2 | 003766 | Trần Minh | Thi | Kỹ thuật Xây dựng |
CI3234 | CC02 | Cơ kết cấu (ThL) | 0 | Sức Bền - Kết Cấu | 5 | 2 | 2 | 003766 | Trần Minh | Thi | Kỹ thuật Xây dựng |
CI4011 | L04 | Thi Nghiem Cong Trinh | 6 | Công Trình | 5 | 7 | 3 | 003970 | Hoàng Anh | Tuấn | Kỹ thuật Xây dựng |
CI4011 | L10 | Thi Nghiem Cong Trinh | 5 | Công Trình | 2 | 2 | 3 | 003970 | Hoàng Anh | Tuấn | Kỹ thuật Xây dựng |
CI4131 | L01 | Kết cấu công trình thép | 5 | Công Trình | 4 | 2 | 2 | 003924 | Thái | Sơn | Kỹ thuật Xây dựng |
CI4145 | CC01 | Cs thicông &khai thác cđ | 0 | Cầu Đường | 6 | 9 | 2 | 003515 | Nguyễn Mạnh | Tuấn | Kỹ thuật Xây dựng |
CI4145 | CC01 | Cs thicông &khai thác cđ | 0 | Cầu Đường | 6 | 9 | 2 | 003516 | Nguyễn Cảnh | Tuấn | Kỹ thuật Xây dựng |
CI4145 | L02 | Cs thicông &khai thác cđ | 0 | Cầu Đường | 2 | 5 | 2 | 002481 | Nguyễn Danh | Thắng | Kỹ thuật Xây dựng |
CI4145 | L02 | Cs thicông &khai thác cđ | 0 | Cầu Đường | 2 | 5 | 2 | 003515 | Nguyễn Mạnh | Tuấn | Kỹ thuật Xây dựng |
CI4146 | CC01 | Cs thicông &k/thác cđ(Th | 0 | Cầu Đường | 5 | 4 | 2 | 003515 | Nguyễn Mạnh | Tuấn | Kỹ thuật Xây dựng |
CI4146 | L02 | Cs thicông &k/thác cđ(Th | 0 | Cầu Đường | 3 | 7 | 2 | 003516 | Nguyễn Cảnh | Tuấn | Kỹ thuật Xây dựng |
CI4151 | CC01 | Thí nghiệm vật liệu ctgt | 0 | Cầu Đường | 3 | 8 | 3 | 003515 | Nguyễn Mạnh | Tuấn | Kỹ thuật Xây dựng |
CI4151 | L01 | Thí nghiệm vật liệu ctgt | 0 | Cầu Đường | 3 | 2 | 3 | 002711 | Vũ Việt | Hùng | Kỹ thuật Xây dựng |
CI4151 | L02 | Thí nghiệm vật liệu ctgt | 2 | Cầu Đường | 5 | 2 | 3 | 002711 | Vũ Việt | Hùng | Kỹ thuật Xây dựng |
CI4151 | L03 | Thí nghiệm vật liệu ctgt | 0 | Cầu Đường | 5 | 8 | 3 | 003515 | Nguyễn Mạnh | Tuấn | Kỹ thuật Xây dựng |
CI4151 | L04 | Thí nghiệm vật liệu ctgt | 4 | Cầu Đường | 4 | 2 | 3 | 002711 | Vũ Việt | Hùng | Kỹ thuật Xây dựng |
CI4151 | L05 | Thí nghiệm vật liệu ctgt | 1 | Cầu Đường | 4 | 10 | 3 | 002711 | Vũ Việt | Hùng | Kỹ thuật Xây dựng |
CI4153 | L01 | Bê tông đặc biệt cho ct | 9 | Vật Liệu Xây Dựng | 3 | 7 | 2 | 001899 | Bùi Đức | Vinh | Kỹ thuật Xây dựng |
CI4154 | L01 | Bê tông đ/biệt cho ct(tn | 9 | Vật Liệu Xây Dựng | 4 | 2 | 5 | 002632 | Lê Văn Hải | Châu | Kỹ thuật Xây dựng |
CI4154 | L02 | Bê tông đ/biệt cho ct(tn | 0 | Vật Liệu Xây Dựng | 4 | 7 | 5 | 002632 | Lê Văn Hải | Châu | Kỹ thuật Xây dựng |
CI4155 | L01 | Thủy điện và trạm bơm | 4 | KT & QLý Tài nguyên nước | 3 | 11 | 2 | 002876 | Nguyễn Quang | Trường | Kỹ thuật Xây dựng |
CI4156 | L01 | Thủy điện &trạm bơm (ThL | 4 | KT & QLý Tài nguyên nước | 3 | 8 | 2 | 003552 | Hồ Tuấn | Đức | Kỹ thuật Xây dựng |
CI4159 | L01 | Trắc địa công trình | 4 | Địa - Tin Học | 6 | 7 | 2 | 002495 | Lương Bảo | Bình | Kỹ thuật Xây dựng |
CI4160 | L01 | Trắc địa công trình (TN) | 4 | Địa - Tin Học | 5 | 8 | 5 | 002495 | Lương Bảo | Bình | Kỹ thuật Xây dựng |
CI4161 | CC01 | Quy hoạch hạ tầng đô thị | 4 | KT & QLý Tài nguyên nước | 2 | 3 | 2 | 002156 | Chu Công | Minh | Kỹ thuật Xây dựng |
CI4161 | CC01 | Quy hoạch hạ tầng đô thị | 4 | KT & QLý Tài nguyên nước | 2 | 3 | 2 | 002357 | Nguyễn Quang | Trưởng | Kỹ thuật Xây dựng |
CI4165 | CC01 | Hạ tầng c/tr giao thông | 0 | Cầu Đường | 2 | 7 | 2 | 001912 | Trần Nguyễn Hoàng | Hùng | Kỹ thuật Xây dựng |
CI4165 | CC01 | Hạ tầng c/tr giao thông | 0 | Cầu Đường | 2 | 7 | 2 | 001936 | Cao Ngọc | Hải | Kỹ thuật Xây dựng |
CI4166 | CC01 | Kỹ thuật giao thông (ThL | 0 | Cầu Đường | 5 | 7 | 2 | 001912 | Trần Nguyễn Hoàng | Hùng | Kỹ thuật Xây dựng |
CI4166 | L01 | Kỹ thuật giao thông (ThL | 9 | Cầu Đường | 3 | 9 | 2 | 002361 | Văn Hồng | Tấn | Kỹ thuật Xây dựng |
CI4189 | L02 | Q/hoạch tổ chức thi công | 8 | Thi Công và Quản lý XD | 6 | 11 | 2 | 002876 | Nguyễn Quang | Trường | Kỹ thuật Xây dựng |
CI4197 | CC01 | Quy hoạch hạtầng g/thông | 0 | Cầu Đường | 6 | 4 | 2 | 003622 | Nguyễn Xuân | Long | Kỹ thuật Xây dựng |
CI4197 | L01 | Quy hoạch hạtầng g/thông | 0 | Cầu Đường | 6 | 9 | 2 | 002361 | Văn Hồng | Tấn | Kỹ thuật Xây dựng |
CI4198 | CC01 | Quy hoạch hạtầng g/t(ThL | 0 | Cầu Đường | 4 | 8 | 2 | 003622 | Nguyễn Xuân | Long | Kỹ thuật Xây dựng |
CI4198 | L01 | Quy hoạch hạtầng g/t(ThL | 0 | Cầu Đường | 3 | 11 | 2 | 002361 | Văn Hồng | Tấn | Kỹ thuật Xây dựng |
CO3012 | CC02 | Q/lý dự án phần mềm (TN) | 2 | Công Nghệ Phần Mềm | 2 | 7 | 5 | 003717 | Trương Thị Thái | Minh | KH & KT Máy tính |
CO3033 | CC01 | Bảomật hệ thống thôngtin | 5 | Hệ Thống Thông Tin | 2 | 4 | 2 | 003183 | Nguyễn Thị ái | Thảo | KH & KT Máy tính |
CO3033 | L01 | Bảomật hệ thống thôngtin | 7 | Hệ Thống Thông Tin | 2 | 11 | 2 | 003383 | Lê Thị Bảo | Thu | KH & KT Máy tính |
CO3034 | CC01 | Bảomật hệthống t/tin(TN) | 4 | Hệ Thống Thông Tin | 2 | 8 | 5 | 003183 | Nguyễn Thị ái | Thảo | KH & KT Máy tính |
CO3034 | CC02 | Bảomật hệthống t/tin(TN) | 1 | Hệ Thống Thông Tin | 4 | 7 | 5 | 003183 | Nguyễn Thị ái | Thảo | KH & KT Máy tính |
CO3034 | L01 | Bảomật hệthống t/tin(TN) | 2 | Hệ Thống Thông Tin | 5 | 2 | 5 | 003383 | Lê Thị Bảo | Thu | KH & KT Máy tính |
CO3034 | L02 | Bảomật hệthống t/tin(TN) | 5 | Hệ Thống Thông Tin | 4 | 2 | 5 | 003383 | Lê Thị Bảo | Thu | KH & KT Máy tính |
CO3066 | CC01 | C/nghệ p/mềm nâng cao(tn | 2 | Công Nghệ Phần Mềm | 3 | 2 | 5 | 003710 | Mai Đức | Trung | KH & KT Máy tính |
CO3071 | L01 | Hệ phân bố | 1 | Hệ Thống & Mạng Máy Tính | 2 | 8 | 2 | 002609 | Nguyễn Quang | Hùng | KH & KT Máy tính |
CO3072 | CC02 | Hệ phân bố (TN) | 1 | Hệ Thống & Mạng Máy Tính | 6 | 2 | 5 | 003633 | Nguyễn Mạnh | Thìn | KH & KT Máy tính |
CO3072 | L01 | Hệ phân bố (TN) | 1 | Hệ Thống & Mạng Máy Tính | 3 | 2 | 5 | 003972 | Hoàng Lê Hải | Thanh | KH & KT Máy tính |
CO3072 | L02 | Hệ phân bố (TN) | 0 | Hệ Thống & Mạng Máy Tính | 3 | 8 | 5 | 003972 | Hoàng Lê Hải | Thanh | KH & KT Máy tính |
CO3094 | L12 | Mạng máy tính (tn) | 6 | Hệ Thống & Mạng Máy Tính | 4 | 7 | 5 | 003591 | Bùi Xuân | Giang | KH & KT Máy tính |
CO4031 | CC01 | Kho d/liệu &hệ hỗ trợ qđ | 5 | Hệ Thống Thông Tin | 6 | 10 | 2 | 003178 | Phan Trọng | Nhân | KH & KT Máy tính |
CO4031 | L01 | Kho d/liệu &hệ hỗ trợ qđ | 2 | Hệ Thống Thông Tin | 6 | 2 | 2 | 002919 | Võ Thị Ngọc | Châu | KH & KT Máy tính |
EE2016 | TT04 | Xử lý số tín hiệu (tn) | 8 | Viễn Thông | 2 | 2 | 5 | 001192 | Lê Tiến | Thường | Điện - Điện Tử |
EE2016 | TT05 | Xử lý số tín hiệu (tn) | 8 | Viễn Thông | 7 | 2 | 5 | 001192 | Lê Tiến | Thường | Điện - Điện Tử |
EE2022 | L04 | CS điện tử công suất(TN) | 1 | Cung Cấp Điện | 4 | 2 | 5 | 003315 | Nguyễn Bảo | Anh | Điện - Điện Tử |
EE2022 | L14 | CS điện tử công suất(TN) | 8 | Cung Cấp Điện | 6 | 2 | 5 | 003315 | Nguyễn Bảo | Anh | Điện - Điện Tử |
EE2022 | L18 | CS điện tử công suất(TN) | 1 | Cung Cấp Điện | 2 | 8 | 5 | 003315 | Nguyễn Bảo | Anh | Điện - Điện Tử |
EE2023 | L15 | Thực tập điện tử 1 | 8 | Xưởng Thực Tập Điện Tử | 8 | 2 | 5 | 002500 | Huỳnh Văn | Thịnh | Điện - Điện Tử |
EE2023 | L16 | Thực tập điện tử 1 | 5 | Xưởng Thực Tập Điện Tử | 8 | 2 | 5 | 001988 | Phan Vĩnh | Lộc | Điện - Điện Tử |
EE2401 | TT03 | Vật lý: điện và từ học | 9 | Giáo Vụ Khoa Điện | 2 | 11 | 2 | 002728 | Mai Bá | Lộc | Điện - Điện Tử |
EE2402 | TT03 | Vật lý: điện &từ học(bt) | 9 | Giáo Vụ Khoa Điện | 6 | 11 | 2 | 002728 | Mai Bá | Lộc | Điện - Điện Tử |
EE2407 | TT04 | Nguyên lý tự luận | 5 | Giáo Vụ Khoa Điện | 6 | 2 | 2 | 001762 | Nguyễn Quang | Nam | Điện - Điện Tử |
EE2408 | TT04 | Nguyên lý tự luận(bt) | 5 | Giáo Vụ Khoa Điện | 5 | 11 | 2 | 001762 | Nguyễn Quang | Nam | Điện - Điện Tử |
EE2417 | TT01 | Cơ sở máy tính | 1 | Điện Tử | 2 | 2 | 2 | 002323 | Hoàng | Trang | Điện - Điện Tử |
EE2418 | TT01 | Cơ sở máy tính (tn) | 1 | Điện Tử | 6 | 8 | 5 | 002976 | Phan Võ Kim | Anh | Điện - Điện Tử |
EE2418 | TT02 | Cơ sở máy tính (tn) | 0 | Điện Tử | 5 | 7 | 5 | 004078 | Nguyễn Phan Hải | Phú | Điện - Điện Tử |
EE3013 | L02 | Giải tích hệ thống điện | 6 | Hệ Thống Điện | 6 | 11 | 2 | 002327 | Phạm Thị Minh | Thái | Điện - Điện Tử |
EE3014 | L03 | Giải tích htđ (TN) | 4 | Hệ Thống Điện | 2 | 8 | 5 | 002327 | Phạm Thị Minh | Thái | Điện - Điện Tử |
EE3014 | L04 | Giải tích htđ (TN) | 2 | Hệ Thống Điện | 4 | 2 | 5 | 002327 | Phạm Thị Minh | Thái | Điện - Điện Tử |
EE3014 | L07 | Giải tích htđ (TN) | 3 | Hệ Thống Điện | 5 | 2 | 5 | 002979 | Nguyễn Hoàng Minh | Tuấn | Điện - Điện Tử |
EE3091 | L01 | Vật liệu kỹ thuật điện | 6 | Hệ Thống Điện | 6 | 11 | 2 | 003340 | Lê | Kỷ | Điện - Điện Tử |
EE3092 | L01 | Vật liệu kthuật điện (TN | 2 | Hệ Thống Điện | 5 | 8 | 5 | 003340 | Lê | Kỷ | Điện - Điện Tử |
EE3092 | L02 | Vật liệu kthuật điện (TN | 2 | Hệ Thống Điện | 6 | 2 | 5 | 003340 | Lê | Kỷ | Điện - Điện Tử |
EE3092 | L03 | Vật liệu kthuật điện (TN | 2 | Hệ Thống Điện | 3 | 8 | 5 | 002979 | Nguyễn Hoàng Minh | Tuấn | Điện - Điện Tử |
EE3096 | L01 | ổn định hệ thống điện(tn | 9 | Hệ Thống Điện | 2 | 2 | 5 | 002845 | Huỳnh Quốc | Việt | Điện - Điện Tử |
EE3096 | L02 | ổn định hệ thống điện(tn | 0 | Hệ Thống Điện | 6 | 8 | 5 | 002845 | Huỳnh Quốc | Việt | Điện - Điện Tử |
EE3098 | L07 | KT an toàn điện (TN) | 0 | Cung Cấp Điện | 6 | 8 | 5 | 003969 | Phạm Đăng | Khoa | Điện - Điện Tử |
EE3414 | TT03 | Vi xử lý (tn) | 4 | Điện Tử | 3 | 8 | 5 | 003962 | Trịnh Vũ Đăng | Nguyên | Điện - Điện Tử |
EE3414 | TT06 | Vi xử lý (tn) | 3 | Điện Tử | 6 | 8 | 5 | 004118 | Nguyễn Tuấn | Hùng | Điện - Điện Tử |
EE3414 | TT07 | Vi xử lý (tn) | 5 | Điện Tử | 4 | 8 | 5 | 004115 | Nguyễn Thái | Anh | MôiTrường &T/Nguyên |
EE4443 | TT01 | Điều khiển phi tuyến &tn | 3 | Điều Khiển Tự Động | 2 | 7 | 2 | 001874 | Huỳnh Thái | Hoàng | Điện - Điện Tử |
EE4444 | TT01 | Điều khiển p/tuyến&tn(Th | 3 | Điều Khiển Tự Động | 2 | 4 | 2 | ------ | |||
EE4445 | TT01 | Trí tuệ nhântạo trong đk | 0 | Điều Khiển Tự Động | 3 | 5 | 2 | 003685 | Phạm Việt | Cường | Điện - Điện Tử |
EE4446 | TT01 | Trítuệ nhântạo trg đk(Th | 0 | Điều Khiển Tự Động | 3 | 2 | 2 | 003685 | Phạm Việt | Cường | Điện - Điện Tử |
EN2017 | L01 | Mô hình hóa môi trường | 3 | Kỹ Thuật Môi Trường | 3 | 4 | 2 | 003525 | Bùi Tá | Long | MôiTrường &T/Nguyên |
EN2018 | L01 | Mô hìnhhóa môi trường(bt | 0 | Kỹ Thuật Môi Trường | 2 | 11 | 2 | 003525 | Bùi Tá | Long | MôiTrường &T/Nguyên |
EN2018 | L02 | Mô hìnhhóa môi trường(bt | 3 | Kỹ Thuật Môi Trường | 2 | 4 | 2 | 003525 | Bùi Tá | Long | MôiTrường &T/Nguyên |
EN3014 | L03 | Kt xử lý nước thải (tn) | 0 | Kỹ Thuật Môi Trường | 7 | 8 | 5 | 003215 | Nguyễn Hữu | Việt | MôiTrường &T/Nguyên |
EN3023 | L01 | Kỹ thuật sinh thái | 1 | Kỹ Thuật Môi Trường | 4 | 11 | 2 | 001929 | Dương Thị | Thành | MôiTrường &T/Nguyên |
EN3037 | CC01 | Q/lý môitrường đôthị&kcn | 0 | Quản Lý Môi Trường | 5 | 2 | 2 | 003331 | Lê Văn | Khoa | MôiTrường &T/Nguyên |
EN3039 | CC01 | Quản lý tài nguyên nước | 0 | Quản Lý Môi Trường | 6 | 11 | 2 | 001927 | Võ Lê | Phú | MôiTrường &T/Nguyên |
EN3040 | CC01 | Q/lý tài nguyên nước(bt) | 0 | Quản Lý Môi Trường | 3 | 2 | 2 | 004057 | Hà Quang | Khải | MôiTrường &T/Nguyên |
EN3069 | CC01 | Q/lý chất thải rắn &ctnh | 4 | Quản Lý Môi Trường | 4 | 10 | 2 | 004073 | Ngô Thị Ngọc Lan | Thảo | MôiTrường &T/Nguyên |
EN3070 | CC01 | Q/lý chất thải rắn (Tn) | 4 | Quản Lý Môi Trường | 5 | 2 | 5 | 004073 | Ngô Thị Ngọc Lan | Thảo | MôiTrường &T/Nguyên |
EN3070 | L01 | Q/lý chất thải rắn (Tn) | 1 | Quản Lý Môi Trường | 2 | 2 | 5 | 004073 | Ngô Thị Ngọc Lan | Thảo | MôiTrường &T/Nguyên |
EN3113 | CC01 | Ql &kt xử lý đất ô nhiễm | 0 | Kỹ Thuật Môi Trường | 3 | 3 | 2 | 003780 | Võ Nguyễn Xuân | Quế | MôiTrường &T/Nguyên |
EN3113 | L01 | Ql &kt xử lý đất ô nhiễm | 0 | Kỹ Thuật Môi Trường | 3 | 9 | 2 | 003780 | Võ Nguyễn Xuân | Quế | MôiTrường &T/Nguyên |
EN3114 | CC01 | Ql &kt xl đất ô nhiễm(bt | 0 | Kỹ Thuật Môi Trường | 2 | 7 | 2 | 003780 | Võ Nguyễn Xuân | Quế | MôiTrường &T/Nguyên |
EN3114 | L01 | Ql &kt xl đất ô nhiễm(bt | 0 | Kỹ Thuật Môi Trường | 5 | 2 | 2 | 003780 | Võ Nguyễn Xuân | Quế | MôiTrường &T/Nguyên |
EN3117 | CC01 | Vận hành c/trình xửlý mt | 0 | Kỹ Thuật Môi Trường | 4 | 10 | 2 | 001943 | Đặng Viết | Hùng | MôiTrường &T/Nguyên |
EN3117 | L01 | Vận hành c/trình xửlý mt | 4 | Kỹ Thuật Môi Trường | 4 | 4 | 2 | 001943 | Đặng Viết | Hùng | MôiTrường &T/Nguyên |
EN3208 | L02 | Kiểmsoát ônhiễm k/khí(tn | 1 | Kỹ Thuật Môi Trường | 6 | 2 | 5 | 002238 | Phan Xuân | Thạnh | MôiTrường &T/Nguyên |
EN3208 | L03 | Kiểmsoát ônhiễm k/khí(tn | 0 | Kỹ Thuật Môi Trường | 3 | 8 | 5 | 002238 | Phan Xuân | Thạnh | MôiTrường &T/Nguyên |
EN4029 | L01 | Ptdl Gis &vt trg qltn&mt | 1 | Quản Lý Môi Trường | 3 | 9 | 2 | 001939 | Lưu Đình | Hiệp | MôiTrường &T/Nguyên |
EN4030 | CC02 | Ptdl Gis &vt tqltn&mt(tn | 0 | Quản Lý Môi Trường | 4 | 7 | 5 | 001221 | Lê Văn | Trung | MôiTrường &T/Nguyên |
EN4030 | L01 | Ptdl Gis &vt tqltn&mt(tn | 1 | Quản Lý Môi Trường | 6 | 7 | 5 | 001939 | Lưu Đình | Hiệp | MôiTrường &T/Nguyên |
EN4030 | L02 | Ptdl Gis &vt tqltn&mt(tn | 0 | Quản Lý Môi Trường | 3 | 2 | 5 | 001939 | Lưu Đình | Hiệp | MôiTrường &T/Nguyên |
EN4030 | L03 | Ptdl Gis &vt tqltn&mt(tn | 0 | Quản Lý Môi Trường | 5 | 8 | 5 | 001939 | Lưu Đình | Hiệp | MôiTrường &T/Nguyên |
GE2034 | CC02 | T/thể-k/vật-(tt) | 8 | T/Nguyên T/Đất &M/Trường | 6 | 8 | 5 | 002673 | Đổng Uyên | Thanh | KT Địachất & Dầukhí |
GE3013 | L03 | Thí nghiệm địa kỹ thuật | 4 | Địa Kỹ Thuật | 2 | 2 | 3 | 003254 | Phạm Minh | Tuấn | KT Địachất & Dầukhí |
GE3141 | CC01 | Địa thống kê | 0 | Khoan& Khai Thác Dầu Khí | 2 | 9 | 2 | 001858 | Tạ Quốc | Dũng | KT Địachất & Dầukhí |
IM2019 | CC02 | Kế toán quản trị | 9 | Tài Chính | 4 | 2 | 2 | 001777 | Dương Như | Hùng | Quản lý Công nghiệp |
IM3075 | L01 | An toàn cn & q/lý rủi ro | 0 | Quản lý SX & Điều hành | 4 | 4 | 2 | 002705 | Nguyễn Thùy | Trang | Quản lý Công nghiệp |
IM3075 | L01 | An toàn cn & q/lý rủi ro | 0 | Quản lý SX & Điều hành | 4 | 4 | 2 | 002989 | Nguyễn Thị Đức | Nguyên | Quản lý Công nghiệp |
IM4007 | CC01 | Kế hoạch kinh doanh | 7 | Tài Chính | 2 | 8 | 2 | 002755 | Phạm Tiến | Minh | Quản lý Công nghiệp |
IU2012 | L03 | Kỹ thuật điện tử (TN) | 0 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 3 | 8 | 5 | 003833 | Võ Duy | Công | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU2012 | L05 | Kỹ thuật điện tử (TN) | 2 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 6 | 8 | 5 | 002003 | Phan Xuân | Trung | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU2012 | L06 | Kỹ thuật điện tử (TN) | 3 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 6 | 2 | 5 | 003833 | Võ Duy | Công | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU2012 | L07 | Kỹ thuật điện tử (TN) | 0 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 2 | 2 | 5 | 002003 | Phan Xuân | Trung | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU2012 | L09 | Kỹ thuật điện tử (TN) | 0 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 2 | 8 | 5 | 002003 | Phan Xuân | Trung | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3012 | L02 | Kỹ thuật lậptrình PLC(TN | 0 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 6 | 2 | 5 | 002580 | Nguyễn Thanh | Trương | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3012 | L04 | Kỹ thuật lậptrình PLC(TN | 0 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 5 | 8 | 5 | 002580 | Nguyễn Thanh | Trương | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3012 | L06 | Kỹ thuật lậptrình PLC(TN | 0 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 7 | 2 | 5 | 002278 | Đặng Anh | Duy | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3012 | L08 | Kỹ thuật lậptrình PLC(TN | 0 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 2 | 2 | 5 | 002580 | Nguyễn Thanh | Trương | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3012 | L09 | Kỹ thuật lậptrình PLC(TN | 0 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 4 | 2 | 5 | 002278 | Đặng Anh | Duy | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3057 | L02 | Công nghệ cơ khí 1 | 1 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 4 | 2 | 2 | 003834 | Nguyễn Trí | Dũng | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3058 | L02 | Công nghệ cơ khí 1(bt) | 1 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 3 | 7 | 2 | 003834 | Nguyễn Trí | Dũng | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3059 | L02 | Công nghệ điện | 9 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 5 | 2 | 3 | 004060 | Bùi Thanh | Luân | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3060 | L01 | Công nghệ điện (TN) | 0 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 4 | 2 | 5 | 002003 | Phan Xuân | Trung | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3060 | L02 | Công nghệ điện (TN) | 1 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 3 | 8 | 5 | 002003 | Phan Xuân | Trung | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3060 | L04 | Công nghệ điện (TN) | 7 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 6 | 2 | 5 | 003834 | Nguyễn Trí | Dũng | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3060 | L05 | Công nghệ điện (TN) | 2 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 2 | 2 | 5 | 004060 | Bùi Thanh | Luân | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3060 | L06 | Công nghệ điện (TN) | 0 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 5 | 8 | 5 | 004060 | Bùi Thanh | Luân | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3060 | L07 | Công nghệ điện (TN) | 2 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 5 | 2 | 5 | 003834 | Nguyễn Trí | Dũng | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3060 | L09 | Công nghệ điện (TN) | 1 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 4 | 8 | 5 | 003967 | Phan Gia | Hoàng | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3061 | L01 | Công nghệ cơ khí 2 | 3 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 2 | 2 | 2 | 003834 | Nguyễn Trí | Dũng | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3061 | L02 | Công nghệ cơ khí 2 | 0 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 2 | 4 | 2 | 003834 | Nguyễn Trí | Dũng | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3062 | L01 | Công nghệ cơ khí 2 (TN) | 0 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 4 | 2 | 5 | 002419 | Nguyễn | Quang | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3062 | L02 | Công nghệ cơ khí 2 (TN) | 2 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 5 | 8 | 5 | 002419 | Nguyễn | Quang | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3062 | L03 | Công nghệ cơ khí 2 (TN) | 1 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 2 | 8 | 5 | 001408 | Trần Văn | Bình | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3062 | L04 | Công nghệ cơ khí 2 (TN) | 0 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 6 | 2 | 5 | 001408 | Trần Văn | Bình | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3062 | L05 | Công nghệ cơ khí 2 (TN) | 0 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 4 | 8 | 5 | 002419 | Nguyễn | Quang | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3062 | L06 | Công nghệ cơ khí 2 (TN) | 0 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 5 | 2 | 5 | 002419 | Nguyễn | Quang | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3062 | L09 | Công nghệ cơ khí 2 (TN) | 0 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 3 | 8 | 5 | 002419 | Nguyễn | Quang | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3068 | L02 | C/nghệ lạnh &điều hòa(tn | 1 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 5 | 8 | 5 | 001999 | Trần Văn | Thống | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3068 | L03 | C/nghệ lạnh &điều hòa(tn | 1 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 4 | 8 | 5 | 001999 | Trần Văn | Thống | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3068 | L06 | C/nghệ lạnh &điều hòa(tn | 1 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 4 | 2 | 5 | 001999 | Trần Văn | Thống | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3069 | L01 | Điện &điện tử côngnghiệp | 0 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 6 | 11 | 2 | 004060 | Bùi Thanh | Luân | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3071 | L01 | Bảotrì robot, máy cc,CNC | 1 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 2 | 7 | 2 | 004060 | Bùi Thanh | Luân | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3073 | L01 | Mạng truyền thông c/n | 0 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 3 | 7 | 2 | 002278 | Đặng Anh | Duy | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3074 | L01 | Mạng truyền thông c/n(tn | 0 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 6 | 2 | 5 | 002278 | Đặng Anh | Duy | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3074 | L02 | Mạng truyền thông c/n(tn | 0 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 2 | 7 | 5 | 002278 | Đặng Anh | Duy | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3074 | L03 | Mạng truyền thông c/n(tn | 0 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 8 | 2 | 5 | 002278 | Đặng Anh | Duy | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3083 | L01 | Dung Cu Do &ky Thuat Do | 0 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 5 | 2 | 2 | 003967 | Phan Gia | Hoàng | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3084 | L01 | Dụngcụ đo &kỹthuật đo(tn | 0 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 3 | 8 | 5 | 003967 | Phan Gia | Hoàng | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3084 | L02 | Dụngcụ đo &kỹthuật đo(tn | 0 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 5 | 8 | 5 | 003967 | Phan Gia | Hoàng | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3084 | L03 | Dụngcụ đo &kỹthuật đo(tn | 0 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 6 | 2 | 5 | 003967 | Phan Gia | Hoàng | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3089 | L01 | Vật liệu | 0 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 2 | 7 | 2 | 003665 | Lê Hoài | Phương | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3092 | L01 | Kỹ thuật bôi trơn c/n(tn | 0 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 4 | 8 | 5 | 003253 | Nguyễn Thị Hồng | Ngân | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3092 | L03 | Kỹ thuật bôi trơn c/n(tn | 0 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 2 | 2 | 5 | 003253 | Nguyễn Thị Hồng | Ngân | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3093 | L01 | Kỹ thuật vi điều khiển | 0 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 2 | 4 | 2 | 003833 | Võ Duy | Công | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3094 | L01 | Kỹ thuật vi điềukhiển(tn | 0 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 4 | 8 | 5 | 003833 | Võ Duy | Công | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3094 | L02 | Kỹ thuật vi điềukhiển(tn | 0 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 2 | 8 | 5 | 003833 | Võ Duy | Công | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3094 | L03 | Kỹ thuật vi điềukhiển(tn | 0 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 6 | 8 | 5 | 003833 | Võ Duy | Công | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3095 | L01 | Tự động hóa | 0 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 6 | 4 | 2 | 004060 | Bùi Thanh | Luân | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3096 | L01 | Tự động hóa (tn) | 0 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 3 | 2 | 5 | 002278 | Đặng Anh | Duy | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3096 | L02 | Tự động hóa (tn) | 0 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 4 | 2 | 5 | 004060 | Bùi Thanh | Luân | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU3096 | L03 | Tự động hóa (tn) | 0 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 7 | 2 | 5 | 004060 | Bùi Thanh | Luân | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU4015 | L02 | Công nghệ thủy lực | 0 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 2 | 9 | 2 | 002210 | Lê Hoàng | Thiện | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU4016 | L01 | Công nghệ thủy lực (TN) | 1 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 2 | 2 | 5 | 002210 | Lê Hoàng | Thiện | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU4016 | L03 | Công nghệ thủy lực (TN) | 0 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 7 | 2 | 5 | 002210 | Lê Hoàng | Thiện | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
IU4016 | L04 | Công nghệ thủy lực (TN) | 0 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 5 | 2 | 5 | ------ | |||
IU4016 | L06 | Công nghệ thủy lực (TN) | 1 | TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp | 7 | 8 | 5 | 002210 | Lê Hoàng | Thiện | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
MA3087 | L01 | T/hành hh & h/lý silicat | 1 | CNghệ Vật Liệu Silicat | 6 | 8 | 5 | 002319 | Huỳnh Ngọc | Minh | Công nghệ Vật Liệu |
MA3104 | L02 | Kim loại học (TN) | 2 | CNVL Kim Loại & Hợp Kim | 6 | 2 | 5 | 004014 | Trần Hoàng | Minh | Công nghệ Vật Liệu |
MA3104 | L03 | Kim loại học (TN) | 3 | CNVL Kim Loại & Hợp Kim | 5 | 8 | 5 | 003486 | Lương Thị Quỳnh | Anh | Công nghệ Vật Liệu |
MA3108 | L02 | Cppkt&đgvl:pttctv,tph(tn | 1 | CNVL Kim Loại & Hợp Kim | 5 | 2 | 5 | 002476 | Phạm Trung | Kiên | Công nghệ Vật Liệu |
MA3108 | L03 | Cppkt&đgvl:pttctv,tph(tn | 0 | CNVL Kim Loại & Hợp Kim | 2 | 7 | 5 | 003508 | Trần Văn | Khải | Công nghệ Vật Liệu |
MA4025 | L01 | C/nghệ sx gạch ôl-sứ vs | 5 | CNghệ Vật Liệu Silicat | 3 | 4 | 2 | 002998 | Nguyễn Vũ Uyên | Nhi | Công nghệ Vật Liệu |
MA4026 | L01 | C/n sx gạch ôl-sứ vs(tn) | 5 | CNghệ Vật Liệu Silicat | 5 | 2 | 5 | 002998 | Nguyễn Vũ Uyên | Nhi | Công nghệ Vật Liệu |
MA4026 | L02 | C/n sx gạch ôl-sứ vs(tn) | 0 | CNghệ Vật Liệu Silicat | 4 | 7 | 5 | 002998 | Nguyễn Vũ Uyên | Nhi | Công nghệ Vật Liệu |
MA4026 | L03 | C/n sx gạch ôl-sứ vs(tn) | 0 | CNghệ Vật Liệu Silicat | 5 | 8 | 5 | 002998 | Nguyễn Vũ Uyên | Nhi | Công nghệ Vật Liệu |
MA4026 | L04 | C/n sx gạch ôl-sứ vs(tn) | 0 | CNghệ Vật Liệu Silicat | 2 | 2 | 5 | 002998 | Nguyễn Vũ Uyên | Nhi | Công nghệ Vật Liệu |
MA4068 | L01 | K/t gia công polyme (tn) | 0 | CNghệ Vật Liệu Polyme | 2 | 8 | 5 | 003903 | Bùi Văn | Tiến | Công nghệ Vật Liệu |
MA4079 | L01 | C/nghệ các chất tạo màng | 0 | CNghệ Vật Liệu Polyme | 3 | 11 | 2 | 003903 | Bùi Văn | Tiến | Công nghệ Vật Liệu |
MA4080 | L01 | C/n các chất tạo màng(bt | 0 | CNghệ Vật Liệu Polyme | 5 | 4 | 2 | 003903 | Bùi Văn | Tiến | Công nghệ Vật Liệu |
MA4085 | L01 | Polyme blend | 0 | CNghệ Vật Liệu Polyme | 4 | 2 | 2 | 003539 | Cao Xuân | Việt | Công nghệ Vật Liệu |
MA4086 | L01 | Polyme blend (ThL) | 0 | CNghệ Vật Liệu Polyme | 3 | 10 | 2 | 003539 | Cao Xuân | Việt | Công nghệ Vật Liệu |
MA4095 | L01 | Phụ gia cn ximăng,betong | 0 | CNghệ Vật Liệu Silicat | 6 | 11 | 2 | 003040 | Lê Minh | Sơn | Công nghệ Vật Liệu |
MA4096 | L01 | P/g cn ximăng,betong(bt) | 0 | CNghệ Vật Liệu Silicat | 5 | 11 | 2 | 003040 | Lê Minh | Sơn | Công nghệ Vật Liệu |
MA4099 | L01 | Các kt gia công thủytinh | 0 | CNghệ Vật Liệu Silicat | 5 | 4 | 2 | 003355 | Kiều Đỗ Trung | Kiên | Công nghệ Vật Liệu |
MA4100 | L01 | Các kt giacông t/tinh(bt | 0 | CNghệ Vật Liệu Silicat | 3 | 7 | 2 | 003355 | Kiều Đỗ Trung | Kiên | Công nghệ Vật Liệu |
MA4104 | L01 | Luyện kim màu (TN) | 1 | CNVL Kim Loại & Hợp Kim | 2 | 8 | 5 | 001948 | Huỳnh Công | Khanh | Công nghệ Vật Liệu |
MA4104 | L04 | Luyện kim màu (TN) | 1 | CNVL Kim Loại & Hợp Kim | 6 | 2 | 5 | 001948 | Huỳnh Công | Khanh | Công nghệ Vật Liệu |
MA4111 | L01 | T/nghiệm phân tích hóalý | 8 | VL năng lượng & ứng dụng | 4 | 8 | 5 | 002768 | Bùi Thị Thảo | Nguyên | Công nghệ Vật Liệu |
ME2006 | CC02 | Trbị điện-đtử trgMCN (tn | 0 | Cơ Điện Tử | 2 | 8 | 5 | 004059 | Dương Văn | Tú | Cơ khí |
ME2006 | CC11 | Trbị điện-đtử trgMCN (tn | 0 | Cơ Điện Tử | 6 | 7 | 5 | 002342 | Trần Việt | Hồng | Cơ khí |
ME2010 | CC03 | Kỹthuật đkhiển tựđộng(tn | 0 | Cơ Điện Tử | 5 | 8 | 5 | 002342 | Trần Việt | Hồng | Cơ khí |
ME2010 | CC07 | Kỹthuật đkhiển tựđộng(tn | 8 | Cơ Điện Tử | 4 | 8 | 5 | 004059 | Dương Văn | Tú | Cơ khí |
ME2010 | L19 | Kỹthuật đkhiển tựđộng(tn | 0 | Cơ Điện Tử | 7 | 8 | 5 | 003019 | Vương Ngọc Anh | Thư | Cơ khí |
ME2010 | L21 | Kỹthuật đkhiển tựđộng(tn | 1 | Cơ Điện Tử | 3 | 8 | 5 | 002094 | Đoàn Thế | Thảo | Cơ khí |
ME2010 | L22 | Kỹthuật đkhiển tựđộng(tn | 5 | Cơ Điện Tử | 4 | 8 | 5 | 002094 | Đoàn Thế | Thảo | Cơ khí |
ME2010 | L24 | Kỹthuật đkhiển tựđộng(tn | 5 | Cơ Điện Tử | 8 | 7 | 5 | 003017 | Đặng Thành | Luân | Cơ khí |
ME2059 | L02 | Polymer dệt | 7 | Kỹ Thuật Dệt May | 2 | 2 | 2 | 003405 | Trịnh Thị Kim | Huệ | Cơ khí |
ME3003 | CC02 | Dung sai và kỹ thuật đo | 1 | Chế Tạo Máy | 2 | 11 | 2 | 003684 | Bành Quốc | Nguyên | Cơ khí |
ME3004 | CC03 | dung sai và k/th đo (tn) | 1 | Chế Tạo Máy | 3 | 8 | 5 | 002334 | Trần Hải | Nam | Cơ khí |
ME3004 | CC04 | dung sai và k/th đo (tn) | 0 | Chế Tạo Máy | 2 | 2 | 5 | 003684 | Bành Quốc | Nguyên | Cơ khí |
ME3004 | L08 | dung sai và k/th đo (tn) | 0 | Chế Tạo Máy | 5 | 8 | 5 | 003495 | Nguyễn Minh | Dương | Cơ khí |
ME3004 | L09 | dung sai và k/th đo (tn) | 0 | Chế Tạo Máy | 6 | 8 | 5 | 003495 | Nguyễn Minh | Dương | Cơ khí |
ME3014 | L07 | Hệ thống PLC (TN) | 0 | Cơ Điện Tử | 2 | 7 | 5 | 003017 | Đặng Thành | Luân | Cơ khí |
ME3016 | CC02 | Kỹ thuật robot(TN) | 0 | Cơ Điện Tử | 7 | 8 | 5 | 002094 | Đoàn Thế | Thảo | Cơ khí |
ME3027 | P01 | Mô hình hóa hình học &mp | 0 | Thiết Kế Máy | 5 | 2 | 2 | 001677 | Nguyễn Hữu | Lộc | Cơ khí |
ME3028 | P01 | Mô hình hóa hình học(TN) | 0 | Thiết Kế Máy | 2 | 7 | 5 | 004040 | Trần Trọng | Hỷ | Cơ khí |
ME3028 | P02 | Mô hình hóa hình học(TN) | 0 | Thiết Kế Máy | 5 | 8 | 5 | 004040 | Trần Trọng | Hỷ | Cơ khí |
ME3036 | L04 | Kỹ thuật lạnh (TN) | 0 | Công Nghệ Nhiệt Lạnh | 5 | 2 | 5 | 003155 | Huỳnh Phước | Hiển | Cơ khí |
ME3062 | L01 | Hóa học thuốc nhuộm (TN) | 0 | Kỹ Thuật Dệt May | 3 | 8 | 5 | 004145 | |||
ME3118 | L02 | Thiết kế mặt bằng (TN) | 8 | KT Hệ Thống Công Nghiệp | 3 | 2 | 5 | 004074 | Lao Khải | Kiện | |
ME3141 | CC02 | T/h tđ hóa thiết kế (CAD | 3 | Thiết Kế Máy | 4 | 2 | 5 | 003494 | Thân Trọng Khánh | Đạt | Cơ khí |
ME3148 | L01 | Tr/nhiệt &tbtd nhiệt (tn | 1 | Công Nghệ Nhiệt Lạnh | 3 | 8 | 5 | 002501 | Võ Kiến | Quốc | Cơ khí |
ME3148 | L03 | Tr/nhiệt &tbtd nhiệt (tn | 0 | Công Nghệ Nhiệt Lạnh | 3 | 2 | 5 | 002501 | Võ Kiến | Quốc | Cơ khí |
ME3149 | L02 | Thực tập nhiệt đại cương | 4 | Công Nghệ Nhiệt Lạnh | 2 | 7 | 3 | 003267 | Nguyễn Văn | Hạnh | Cơ khí |
ME3149 | L04 | Thực tập nhiệt đại cương | 3 | Công Nghệ Nhiệt Lạnh | 6 | 2 | 3 | 003267 | Nguyễn Văn | Hạnh | Cơ khí |
ME3213 | P01 | Quá trình thiếtkế kthuật | 0 | Thiết Kế Máy | 4 | 11 | 2 | 001668 | Nguyễn Thanh | Nam | Cơ khí |
ME3214 | P01 | Q/t thiếtkế kthuật (ThL) | 0 | Thiết Kế Máy | 5 | 2 | 2 | 001668 | Nguyễn Thanh | Nam | Cơ khí |
ME3219 | L01 | Dao động kỹ thuật | 5 | Thiết Kế Máy | 2 | 11 | 2 | 001657 | Phạm Huy | Hoàng | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
ME3219 | P01 | Dao động kỹ thuật | 0 | Thiết Kế Máy | 2 | 4 | 2 | 001612 | Nguyễn Tấn | Tiến | Cơ khí |
ME3220 | L01 | Dao động kỹ thuật (ThL) | 5 | Thiết Kế Máy | 3 | 9 | 2 | 001657 | Phạm Huy | Hoàng | TT ĐT Bảo dưỡng CN |
ME3220 | P01 | Dao động kỹ thuật (ThL) | 0 | Thiết Kế Máy | 3 | 9 | 2 | 001612 | Nguyễn Tấn | Tiến | Cơ khí |
ME3231 | CC01 | Kỹ thuật mhh & mô phỏng | 0 | KT Hệ Thống Công Nghiệp | 2 | 11 | 2 | 002443 | Nguyễn Vạng Phúc | Nguyên | Cơ khí |
ME3231 | L01 | Kỹ thuật mhh & mô phỏng | 0 | KT Hệ Thống Công Nghiệp | 2 | 7 | 2 | 002443 | Nguyễn Vạng Phúc | Nguyên | Cơ khí |
ME3232 | CC01 | Kt mô hình hóa &mp (TN) | 0 | KT Hệ Thống Công Nghiệp | 5 | 2 | 5 | 003627 | Lê Đức | Đạo | |
ME3232 | CC02 | Kt mô hình hóa &mp (TN) | 0 | KT Hệ Thống Công Nghiệp | 2 | 2 | 5 | 004168 | Nguyễn Đức | Duy | Cơ khí |
ME3232 | L01 | Kt mô hình hóa &mp (TN) | 0 | KT Hệ Thống Công Nghiệp | 6 | 2 | 5 | 004074 | Lao Khải | Kiện | |
ME3232 | L02 | Kt mô hình hóa &mp (TN) | 0 | KT Hệ Thống Công Nghiệp | 5 | 7 | 5 | 004107 | Huỳnh Hữu | Đức | |
ME4003 | P01 | Thiết kế hệ thống cơ khí | 0 | Thiết Kế Máy | 2 | 10 | 2 | 002496 | Nguyễn Văn | Thạnh | Cơ khí |
ME4004 | P01 | Thiết kế hệ thống ck(ThL | 0 | Thiết Kế Máy | 3 | 2 | 2 | 002496 | Nguyễn Văn | Thạnh | Cơ khí |
ME4009 | CC01 | Động lực học cơ hệ | 3 | Thiết Kế Máy | 3 | 10 | 2 | 003852 | Nguyễn Vũ | Thịnh | Cơ khí |
ME4009 | P01 | Động lực học cơ hệ | 0 | Thiết Kế Máy | 3 | 4 | 2 | 003494 | Thân Trọng Khánh | Đạt | Cơ khí |
ME4010 | CC01 | Động lực học cơ hệ (ThL) | 3 | Thiết Kế Máy | 3 | 2 | 2 | 003852 | Nguyễn Vũ | Thịnh | Cơ khí |
ME4010 | P01 | Động lực học cơ hệ (ThL) | 0 | Thiết Kế Máy | 5 | 3 | 2 | 003494 | Thân Trọng Khánh | Đạt | Cơ khí |
ME4016 | L01 | Trung tâm nhiệt điện(TN) | 1 | Công Nghệ Nhiệt Lạnh | 6 | 2 | 5 | 003346 | Trần Văn | Hưng | Cơ khí |
ME4025 | L02 | Quản lý tồnkho trong ccư | 2 | KT Hệ Thống Công Nghiệp | 4 | 7 | 2 | 001523 | Nguyễn Như | Phong | Cơ khí |
ME4026 | L02 | Quản lý tồnkho trong(ThL | 2 | KT Hệ Thống Công Nghiệp | 5 | 9 | 2 | 001523 | Nguyễn Như | Phong | Cơ khí |
ME4073 | L02 | Năng lượng tái tạo | 0 | Công Nghệ Nhiệt Lạnh | 3 | 9 | 2 | 001594 | Nguyễn Thế | Bảo | Cơ khí |
ME4074 | L02 | Năng lượng tái tạo(ThL) | 0 | Công Nghệ Nhiệt Lạnh | 5 | 11 | 2 | 001594 | Nguyễn Thế | Bảo | Cơ khí |
ME4075 | L01 | Thực hành ttmp trong nl | 4 | Công Nghệ Nhiệt Lạnh | 5 | 7 | 2 | 002779 | Nguyễn Văn | Hạp | Cơ khí |
ME4084 | L02 | K/t đo lường trg nl (tn) | 5 | Công Nghệ Nhiệt Lạnh | 2 | 2 | 5 | 002428 | Nguyễn Thị Minh | Trinh | Cơ khí |
ME4084 | L03 | K/t đo lường trg nl (tn) | 0 | Công Nghệ Nhiệt Lạnh | 2 | 8 | 5 | 002428 | Nguyễn Thị Minh | Trinh | Cơ khí |
ME4106 | L01 | CAD-CAM trg dệt may (tn) | 0 | Kỹ Thuật Dệt May | 2 | 8 | 5 | 004145 | |||
ME4106 | L03 | CAD-CAM trg dệt may (tn) | 0 | Kỹ Thuật Dệt May | 6 | 8 | 5 | 004145 | |||
ME4203 | P01 | Nhập môn điều khiển hđ | 0 | Cơ Điện Tử | 6 | 4 | 2 | 001612 | Nguyễn Tấn | Tiến | Cơ khí |
ME4204 | P01 | Nhập môn đ/k hđ (ThL) | 0 | Cơ Điện Tử | 6 | 7 | 2 | 001612 | Nguyễn Tấn | Tiến | Cơ khí |
ME4207 | CC01 | Hệ thống điều khiển mờ | 0 | Cơ Điện Tử | 6 | 7 | 2 | ------ | |||
ME4207 | CC01 | Hệ thống điều khiển mờ | 0 | Cơ Điện Tử | 6 | 9 | 4 | ------ | |||
ME4207 | L01 | Hệ thống điều khiển mờ | 0 | Cơ Điện Tử | 4 | 7 | 4 | ------ | |||
ME4207 | L01 | Hệ thống điều khiển mờ | 0 | Cơ Điện Tử | 6 | 11 | 2 | ------ | |||
ME4207 | P01 | Hệ thống điều khiển mờ | 0 | Cơ Điện Tử | 5 | 7 | 2 | ------ | |||
ME4207 | P01 | Hệ thống điều khiển mờ | 0 | Cơ Điện Tử | 6 | 2 | 4 | ------ | |||
ME4208 | CC01 | Hệ thống đ/k mờ (ThL,tn) | 0 | Cơ Điện Tử | 2 | 2 | 4 | ------ | |||
ME4208 | CC02 | Hệ thống đ/k mờ (ThL,tn) | 0 | Cơ Điện Tử | 3 | 3 | 4 | ------ | |||
ME4208 | L01 | Hệ thống đ/k mờ (ThL,tn) | 0 | Cơ Điện Tử | 4 | 7 | 4 | ------ | |||
ME4208 | L02 | Hệ thống đ/k mờ (ThL,tn) | 0 | Cơ Điện Tử | 6 | 2 | 4 | ------ | |||
ME4208 | L03 | Hệ thống đ/k mờ (ThL,tn) | 0 | Cơ Điện Tử | 3 | 3 | 4 | ------ | |||
ME4208 | P01 | Hệ thống đ/k mờ (ThL,tn) | 0 | Cơ Điện Tử | 6 | 8 | 4 | ------ | |||
ME4208 | P02 | Hệ thống đ/k mờ (ThL,tn) | 0 | Cơ Điện Tử | 4 | 9 | 4 | ------ | |||
ME4208 | P03 | Hệ thống đ/k mờ (ThL,tn) | 0 | Cơ Điện Tử | 3 | 8 | 4 | ------ | |||
ME4211 | P01 | Hệ thống thời gian thực | 0 | Cơ Điện Tử | 4 | 10 | 2 | 003681 | Ngô Hà Quang | Thịnh | Cơ khí |
ME4212 | P01 | H/t thời gian thực (ThL) | 0 | Cơ Điện Tử | 5 | 10 | 2 | 003681 | Ngô Hà Quang | Thịnh | Cơ khí |
ME4217 | P01 | Đ/khiển các hệthốngservo | 0 | Cơ Điện Tử | 4 | 8 | 2 | 002338 | Nguyễn Quốc | Chí | Cơ khí |
ME4217 | P01 | Đ/khiển các hệthốngservo | 0 | Cơ Điện Tử | 5 | 8 | 4 | ------ | |||
ME4218 | L01 | Đ/k các hệthống(ThL,tn) | 0 | Cơ Điện Tử | 3 | 2 | 4 | 004150 | Phạm ơng | Tng | Cơ khí |
ME4218 | L03 | Đ/k các hệthống(ThL,tn) | 0 | Cơ Điện Tử | 6 | 8 | 4 | 004124 | |||
ME4218 | P01 | Đ/k các hệthống(ThL,tn) | 0 | Cơ Điện Tử | 6 | 8 | 4 | 002338 | Nguyễn Quốc | Chí | Cơ khí |
ME4218 | P02 | Đ/k các hệthống(ThL,tn) | 0 | Cơ Điện Tử | 3 | 2 | 4 | 004150 | Phạm ơng | Tng | Cơ khí |
ME4218 | P03 | Đ/k các hệthống(ThL,tn) | 0 | Cơ Điện Tử | 3 | 9 | 4 | 002338 | Nguyễn Quốc | Chí | Cơ khí |
ME4461 | P01 | Lựa chọn vậtliệu trongtk | 0 | Thiết Bị và CNVL Cơ Khí | 5 | 2 | 2 | 002483 | Nguyễn Thanh | Hải | Cơ khí |
ME4462 | L02 | Lựa chọn vậtliệu ttk(TN) | 1 | Thiết Bị và CNVL Cơ Khí | 6 | 8 | 5 | 003783 | Đào Duy | Quí | Cơ khí |
ME4462 | L03 | Lựa chọn vậtliệu ttk(TN) | 0 | Thiết Bị và CNVL Cơ Khí | 4 | 8 | 5 | 003783 | Đào Duy | Quí | Cơ khí |
ME4462 | P01 | Lựa chọn vậtliệu ttk(TN) | 0 | Thiết Bị và CNVL Cơ Khí | 5 | 8 | 5 | 003619 | Bùi Duy | Khanh | Cơ khí |
ME4462 | P02 | Lựa chọn vậtliệu ttk(TN) | 0 | Thiết Bị và CNVL Cơ Khí | 2 | 8 | 5 | 003619 | Bùi Duy | Khanh | Cơ khí |
ME4462 | P03 | Lựa chọn vậtliệu ttk(TN) | 0 | Thiết Bị và CNVL Cơ Khí | 3 | 8 | 5 | 003619 | Bùi Duy | Khanh | Cơ khí |
ME4511 | L01 | Tái chế vật liệu dệt | 4 | Kỹ Thuật Dệt May | 4 | 2 | 2 | 003405 | Trịnh Thị Kim | Huệ | Cơ khí |
ME4512 | L01 | Tái chế vật liệu dệt(ThL | 4 | Kỹ Thuật Dệt May | 6 | 2 | 2 | 004144 | |||
ME4611 | CC01 | Cải tiến chất lượng | 0 | KT Hệ Thống Công Nghiệp | 2 | 7 | 2 | ------ | |||
ME4611 | L01 | Cải tiến chất lượng | 0 | KT Hệ Thống Công Nghiệp | 2 | 2 | 2 | 001523 | Nguyễn Như | Phong | Cơ khí |
ME4612 | CC01 | Cải tiến chất lượng(ThL) | 0 | KT Hệ Thống Công Nghiệp | 5 | 4 | 2 | ------ | |||
ME4612 | L01 | Cải tiến chất lượng(ThL) | 0 | KT Hệ Thống Công Nghiệp | 6 | 9 | 2 | 001523 | Nguyễn Như | Phong | Cơ khí |
ME4615 | CC01 | Sản xuất tinh gọn | 0 | KT Hệ Thống Công Nghiệp | 5 | 8 | 2 | ------ | |||
ME4615 | L03 | Sản xuất tinh gọn | 2 | KT Hệ Thống Công Nghiệp | 5 | 2 | 2 | ------ | |||
ME4616 | CC01 | Sản xuất tinh gọn(ThL) | 0 | KT Hệ Thống Công Nghiệp | 4 | 3 | 2 | ------ | |||
ME4616 | L03 | Sản xuất tinh gọn(ThL) | 2 | KT Hệ Thống Công Nghiệp | 4 | 4 | 2 | 001523 | Nguyễn Như | Phong | Cơ khí |
ME4641 | CC01 | Quản lý &vận hành c/biển | 0 | KT Hệ Thống Công Nghiệp | 6 | 5 | 2 | ------ | |||
ME4641 | L01 | Quản lý &vận hành c/biển | 0 | KT Hệ Thống Công Nghiệp | 6 | 9 | 2 | 010106 | Lê Lữ | Hoà | Kỹ thuật Xây dựng |
ME4645 | CC01 | Hệthống logistics thuhồi | 0 | KT Hệ Thống Công Nghiệp | 2 | 11 | 2 | 004168 | Nguyễn Đức | Duy | Cơ khí |
ME4645 | L01 | Hệthống logistics thuhồi | 5 | KT Hệ Thống Công Nghiệp | 2 | 2 | 2 | 003627 | Lê Đức | Đạo | |
ME4647 | L01 | Ql tinh gọn trg chuỗi cư | 8 | KT Hệ Thống Công Nghiệp | 6 | 11 | 2 | 010132 | Nguyễn Minh | Nhật | Cơ khí |
ME4661 | CC01 | Quản lý nhà kho &tồn kho | 2 | KT Hệ Thống Công Nghiệp | 6 | 11 | 2 | 003038 | Nguyễn Duy | Anh | Cơ khí |
ME4661 | L01 | Quản lý nhà kho &tồn kho | 1 | KT Hệ Thống Công Nghiệp | 6 | 4 | 2 | 002340 | Phan Thị Mai | Hà | Cơ khí |
ME4662 | CC01 | Q/lý nhà kho &tồn kho(Th | 2 | KT Hệ Thống Công Nghiệp | 4 | 4 | 2 | 003038 | Nguyễn Duy | Anh | Cơ khí |
ME4662 | L01 | Q/lý nhà kho &tồn kho(Th | 1 | KT Hệ Thống Công Nghiệp | 3 | 4 | 2 | 002340 | Phan Thị Mai | Hà | Cơ khí |
PE1009 | CC02 | Bóng đá (học phần 1) | 14 | Phòng Đào Tạo | 6 | 2 | 3 | ------ | |||
PE1009 | L01 | Bóng đá (học phần 1) | 16 | Phòng Đào Tạo | 2 | 2 | 3 | ------ | |||
PE1011 | CC01 | Bóng chuyền (học phần 1) | 16 | Phòng Đào Tạo | 5 | 2 | 3 | ------ | |||
PE1011 | CC02 | Bóng chuyền (học phần 1) | 9 | Phòng Đào Tạo | 6 | 2 | 3 | ------ | |||
PE1013 | L01 | Bóng bàn (học phần 1) | 12 | Phòng Đào Tạo | 2 | 8 | 3 | ------ | |||
PE1013 | L02 | Bóng bàn (học phần 1) | 7 | Phòng Đào Tạo | 3 | 8 | 3 | ------ | |||
PE1015 | CC02 | Bóng rổ (học phần 1) | 14 | Phòng Đào Tạo | 6 | 8 | 3 | ------ | |||
PE1015 | L01 | Bóng rổ (học phần 1) | 15 | Phòng Đào Tạo | 5 | 8 | 3 | ------ | |||
PE1015 | L02 | Bóng rổ (học phần 1) | 10 | Phòng Đào Tạo | 6 | 10 | 3 | ------ | |||
PE1019 | CC02 | Bơi (học phần 1) | 11 | Phòng Đào Tạo | 3 | 2 | 3 | ------ | |||
PE1019 | CC03 | Bơi (học phần 1) | 0 | Phòng Đào Tạo | 3 | 8 | 3 | ------ | |||
PE1019 | L02 | Bơi (học phần 1) | 13 | Phòng Đào Tạo | 6 | 10 | 3 | ------ | |||
PE1021 | CC01 | Aerobic (học phần 1) | 2 | Phòng Đào Tạo | 4 | 2 | 3 | ------ | |||
PE1021 | CC02 | Aerobic (học phần 1) | 2 | Phòng Đào Tạo | 4 | 4 | 3 | ------ | |||
PE1021 | L01 | Aerobic (học phần 1) | 2 | Phòng Đào Tạo | 2 | 8 | 3 | ------ | |||
PE1021 | L02 | Aerobic (học phần 1) | 1 | Phòng Đào Tạo | 3 | 8 | 3 | ------ | |||
PE1023 | CC01 | Võ(Vovi.,Kar.,Taew.)(hp1 | 9 | Phòng Đào Tạo | 5 | 8 | 3 | ------ | |||
PE1023 | CC02 | Võ(Vovi.,Kar.,Taew.)(hp1 | 5 | Phòng Đào Tạo | 6 | 4 | 3 | ------ | |||
PE1023 | CC03 | Võ(Vovi.,Kar.,Taew.)(hp1 | 5 | Phòng Đào Tạo | 5 | 10 | 3 | ------ | |||
PE1033 | CC02 | Bóng đá (học phần 2) | 4 | Phòng Đào Tạo | 4 | 8 | 4 | ------ | |||
PE1033 | CC03 | Bóng đá (học phần 2) | 11 | Phòng Đào Tạo | 4 | 10 | 2 | ------ | |||
PE1035 | CC01 | Bóng chuyền (học phần 2) | 10 | Phòng Đào Tạo | 6 | 4 | 3 | ------ | |||
PE1043 | CC01 | Bơi (học phần 2) | 8 | Phòng Đào Tạo | 3 | 4 | 3 | ------ | |||
PE1043 | CC03 | Bơi (học phần 2) | 6 | Phòng Đào Tạo | 4 | 10 | 3 | ------ | |||
PE1043 | L03 | Bơi (học phần 2) | 9 | Phòng Đào Tạo | 6 | 8 | 3 | ------ | |||
PE1045 | CC02 | Aerobic (học phần 2) | 3 | Phòng Đào Tạo | 4 | 10 | 3 | ------ | |||
SP1033 | TT01 | K/tế chính trị Mác-Lênin | 7 | Lý Luận Chính Trị | 6 | 2 | 2 | 004051 | Nguyễn Trung | Hiếu | Khoa học ứng dụng |
SP1033 | TT03 | K/tế chính trị Mác-Lênin | 8 | Lý Luận Chính Trị | 4 | 4 | 2 | 009875 | Đỗ Đình | Nghĩa | Khoa học ứng dụng |
LA1005 | L07 | Anh văn 2 | 8 | Trung Tâm Ngoại Ngữ | 4 | 2 | 3 | ------ | |||
LA1005 | L08 | Anh văn 2 | 9 | Trung Tâm Ngoại Ngữ | 6 | 2 | 3 | ------ | |||
LA1009 | L12 | Anh văn 4 | 7 | Trung Tâm Ngoại Ngữ | 2 | 8 | 3 | ------ | |||
LA1009 | L13 | Anh văn 4 | 2 | Trung Tâm Ngoại Ngữ | 5 | 2 | 3 | ------ | |||
LA1009 | L14 | Anh văn 4 | 1 | Trung Tâm Ngoại Ngữ | 3 | 2 | 3 | ------ | |||
LA1009 | L15 | Anh văn 4 | 0 | Trung Tâm Ngoại Ngữ | 5 | 8 | 3 | ------ | |||
LA1009 | L16 | Anh văn 4 | 3 | Trung Tâm Ngoại Ngữ | 3 | 8 | 3 | ------ | |||
LA1009 | L17 | Anh văn 4 | 0 | Trung Tâm Ngoại Ngữ | 6 | 2 | 3 | ------ | |||
LA1009 | L18 | Anh văn 4 | 1 | Trung Tâm Ngoại Ngữ | 4 | 2 | 3 | ------ | |||
LA1009 | L19 | Anh văn 4 | 2 | Trung Tâm Ngoại Ngữ | 6 | 8 | 3 | ------ | |||
LA1009 | L20 | Anh văn 4 | 2 | Trung Tâm Ngoại Ngữ | 2 | 2 | 3 | ------ |