TIN TỔNG HỢP
Chương Trình Đào Tạo&Chuẩn đầu ra
CHUẨN TỔNG SỐ TÍN CHỈ TÍCH LŨY ĐỂ ĐĂNG KÝ CÁC HỌC PHẦN TỐT NGHIỆP KHÓA 2019 (Áp dụng cho đợt đăng ký học phần từ học kỳ 2 năm 2022-2023)
Mã Khoa | Ngành | Tổng số Tín chỉ tích lũy (TCTL) | Môn Thực tập ngoài trường | Môn Đồ án chuyên ngành | Môn Khóa luận tốt nghiệp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MSMH | Số TCTL tối thiểu để đăng ký TTNT | MSMH | Số TCTL tối thiểu để đăng ký ĐACN | MSMH | Số TCTL tối thiểu để đăng ký LVTN/ĐATN | |||
BD | Bảo dưỡng Công nghiệp | 132 | IU3325 | 55 | IU4013 | 71 | IU4327 | 99 |
CK | Kỹ thuật Cơ khí | 132 | ME3135 | 54 | ME4061 | 71 | ME4387 | 99 |
CK | Kỹ thuật Cơ điện tử | 130 | ME3123 | 54 | ME4071 | 69 | ME4327 | 98 |
CK | Kỹ thuật Nhiệt | 132 | ME3125 | 54 | ME4081 | 70 | ME4337 | 99 |
CK | Công nghệ Dệt, May | 131 | ME3133 | 54 | ME4121 | 70 | ME4357 | 99 |
CK | Kỹ thuật Dệt | 131 | ME3131 | 54 | ME4113 | 70 | ME4347 | 99 |
CK | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp | 132 | ME3127 | 54 | ME4101 | 71 | ME4367 | 99 |
CK | Logistics và Quản lý Chuỗi cung ứng | 132 | ME3129 | 54 | ME4103 | 71 | ME4377 | 99 |
DC | Kỹ thuật Địa chất | 129 | GE3335 | 53 | GE4143 | 69 | GE4337 | 98 |
DC | Kỹ thuật Dầu khí | 131 | GE3345 | 54 | GE4141 | 70 | GE4347 | 99 |
DD | Kỹ thuật Điện | 132 | EE3345 | 54 | EE4007 | 71 | EE4347 | 99 |
DD | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | 132 | EE3365 | 54 | EE4011 | 71 | EE4367 | 99 |
DD | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 132 | EE3355 | 54 | EE4009 | 71 | EE4357 | 99 |
DD | Kỹ thuật Điện - Điện tử (CT Tiên tiến) | 124 | EE3375 | 51 | EE4405 | 65 | EE4377 | 93 |
GT | Kỹ thuật Ô tô | 131 | TR3345 | 55 | TR4091 | 70 | TR4347 | 99 |
GT | Kỹ thuật Hàng không | 128 | TR3365 | 53 | TR4079 | 69 | TR4367 | 96 |
GT | Kỹ thuật Tàu thủy | 129 | TR3355 | 53 | TR4093 | 69 | TR4357 | 97 |
GT | Kỹ thuật Tàu thủy - Hàng không | 160 | TR3375 | 53 | TR4093 | 69 | TR4377 | 123 |
GT | Kỹ thuật Tàu thủy - Hàng không | 160 | TR3375 | 53 | TR4079 | 91 | TR4377 | 123 |
HC | Kỹ thuật Hóa học | 132 | CH3355 | 52 | CH4053 | 69 | CH4357 | 99 |
HC | Công nghệ Thực phẩm | 132 | CH3365 | 53 | CH4103 | 69 | CH4367 | 98 |
HC | Công nghệ Sinh học | 132 | CH3375 | 53 | CH4095 | 69 | CH4377 | 98 |
MO | Kỹ thuật Môi trường | 131 | EN3345 | 54 | EN4027 | 70 | EN4347 | 99 |
MO | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | 130 | EN3335 | 55 | EN4023 | 71 | EN4337 | 98 |
MT | Khoa học Máy tính | 128 | CO3335 | 53 | CO4029 | 68 | CO4337 | 96 |
MT | Kỹ thuật Máy tính | 128 | CO3345 | 52 | CO4041 | 68 | CO4347 | 96 |
QL | Quản lý Công nghiệp | 130 | IM3325 | 54 | IM4033 | 69 | IM4327 | 98 |
UD | Vật lý Kỹ thuật | 129 | AS3345 | 53 | AS4005 | 69 | AS4347 | 97 |
UD | Cơ Kỹ Thuật | 129 | AS3335 | 53 | AS4007 | 69 | AS4337 | 97 |
VL | Kỹ thuật Vật liệu | 132 | MA3325 | 54 | MA4071 | 70 | MA4327 | 99 |
XD | Kỹ thuật Xây dựng | 131 | CI3445 | 53 | CI4133 | 69 | CI4447 | 99 |
XD | Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông | 131 | CI3415 | 53 | CI4171 | 69 | CI4417 | 99 |
XD | Kỹ thuật Xây dựng Công trình Biển | 131 | CI3435 | 53 | CI4157 | 69 | CI4437 | 99 |
XD | Kỹ thuật Xây dựng Công trình Thủy | 131 | CI3475 | 53 | CI4175 | 69 | CI4477 | 98 |
XD | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | 131 | CI3425 | 53 | CI4173 | 69 | CI4427 | 98 |
XD | Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ | 131 | CI3455 | 53 | CI4169 | 69 | CI4457 | 99 |
XD | Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu Xây dựng | 131 | CI3465 | 53 | CI4167 | 69 | CI4467 | 99 |
XD | Kiến trúc | 132 | CI3485 | 55 | CI4179 | 71 | CI4487 | 100 |
VP | Kỹ thuật Cơ khí (Cơ điện tử) | 163 | ME3385 | 63 | ME5001 | 90 | ME5017 | 126 |
VP | Kỹ thuật Cơ khí Hàng không) | 163 | TR3385 | 64 | TR5001 | 92 | TR5017 | 125 |
VP | Kỹ thuật Cơ khí (Vật liệu Polymer và Composite) | 163 | MA3395 | 64 | MA5007 | 92 | MA5027 | 126 |
VP | Kỹ thuật Cơ khí (Vật liệu và Năng lượng) | 163 | MA3385 | 64 | MA5005 | 90 | MA5017 | 126 |
VP | Kỹ thuật Điện (Hệ thống năng lượng điện) | 163 | EE3395 | 65 | EE5003 | 92 | EE5027 | 126 |
VP | Kỹ thuật Điện ( Viễn thông ) | 163 | EE3385 | 62 | EE5001 | 92 | EE5017 | 126 |
VP | Kỹ thuật Xây dựng - Công nghiệp & HQNL | 163 | CI3385 | 62 | CI5005 | 92 | CI5017 | 126 |