TIN TỔNG HỢP
Chương Trình Đào Tạo&Chuẩn đầu ra
CHUẨN TỔNG SỐ TÍN CHỈ TÍCH LŨY NGÀNH ĐỂ NHẬN THỰC TẬP NGOÀI TRƯỜNG - LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP/ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - Khóa 2019
Mã Khoa | Ngành | Tổng số Tín chỉ tích lũy ngành (TCTLN) | Môn Thực tập ngoài trường |
Môn Luận văn tốt nghiệp/Đồ án tốt nghiệp |
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MSMH | Số TCTLN theo đúng tiến độ nhận TTNT | Số TCTLN tối thiểu để nhận TTNT | MSMH | Số TCTLN theo đúng tiến độ nhận LVTN/ĐATN | Số TCTLN tối thiểu để nhận LVTN/ĐATN | |||
BD | Bảo dưỡng Công nghiệp | 132 | IU3325 | 85 | 69 | IU4327 | 117 | 110 |
CK | Kỹ thuật Cơ khí | 132 | ME3135 | 83 | 67 | ME4387 | 117 | 110 |
CK | Kỹ thuật Cơ điện tử | 130 | ME3123 | 83 | 67 | ME4327 | 115 | 108 |
CK | Kỹ thuật Nhiệt | 132 | ME3125 | 83 | 67 | ME4337 | 117 | 110 |
CK | Công nghệ Dệt, May | 131 | ME3133 | 83 | 67 | ME4357 | 116 | 109 |
CK | Kỹ thuật Dệt | 131 | ME3131 | 83 | 67 | ME4347 | 116 | 109 |
CK | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp | 132 | ME3127 | 83 | 67 | ME4367 | 117 | 110 |
CK | Logistics và Quản lý Chuỗi cung ứng | 132 | ME3129 | 83 | 67 | ME4377 | 117 | 110 |
DC | Kỹ thuật Địa chất | 129 | GE3335 | 82 | 66 | GE4337 | 115 | 108 |
DC | Kỹ thuật Dầu khí | 131 | GE3345 | 83 | 67 | GE4347 | 116 | 109 |
DD | Kỹ thuật Điện | 132 | EE3345 | 83 | 67 | EE4347 | 117 | 110 |
DD | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | 132 | EE3365 | 83 | 67 | EE4367 | 117 | 110 |
DD | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 132 | EE3355 | 83 | 67 | EE4357 | 117 | 110 |
GT | Kỹ thuật Ô tô | 131 | TR3345 | 84 | 68 | TR4347 | 116 | 109 |
GT | Kỹ thuật Hàng không | 128 | TR3365 | 82 | 66 | TR4367 | 113 | 106 |
GT | Kỹ thuật Tàu thủy | 129 | TR3355 | 82 | 66 | TR4357 | 114 | 107 |
HC | Kỹ thuật Hóa học | 132 | CH3355 | 80 | 64 | CH4357 | 116 | 109 |
HC | Công nghệ Thực phẩm | 132 | CH3365 | 81 | 65 | CH4367 | 115 | 108 |
HC | Công nghệ Sinh học | 132 | CH3375 | 82 | 66 | CH4377 | 115 | 108 |
MO | Kỹ thuật Môi trường | 131 | EN3345 | 83 | 67 | EN4347 | 116 | 109 |
MO | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | 130 | EN3335 | 84 | 68 | EN4337 | 115 | 108 |
MT | Khoa học Máy tính | 128 | CO3335 | 82 | 66 | CO4337 | 113 | 106 |
MT | Kỹ thuật Máy tính | 128 | CO3345 | 80 | 64 | CO4347 | 113 | 106 |
QL | Quản lý Công nghiệp | 130 | IM3325 | 83 | 67 | IM4327 | 115 | 108 |
UD | Cơ Kỹ Thuật | 129 | AS3335 | 82 | 66 | AS4337 | 114 | 107 |
UD | Vật lý Kỹ thuật | 129 | AS3345 | 82 | 66 | AS4347 | 114 | 107 |
VL | Kỹ thuật Vật liệu | 132 | MA3325 | 83 | 67 | MA4327 | 117 | 110 |
XD | Kỹ thuật Xây dựng | 131 | CI3445 | 82 | 66 | CI4447 | 116 | 109 |
XD | Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông | 131 | CI3415 | 82 | 66 | CI4417 | 116 | 109 |
XD | Kỹ thuật Xây dựng Công trình Thủy | 131 | CI3475 | 82 | 66 | CI4477 | 115 | 108 |
XD | Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng | 131 | CI3425 | 82 | 66 | CI4427 | 115 | 108 |
XD | Kỹ thuật Xây dựng Công trình Biển | 131 | CI3435 | 82 | 66 | CI4437 | 116 | 109 |
XD | Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ | 131 | CI3455 | 82 | 66 | CI4457 | 116 | 109 |
XD | Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu Xây dựng | 131 | CI3465 | 82 | 66 | CI4467 | 116 | 109 |
XD | Kiến trúc | 132 | CI3485 | 84 | 68 | CI4487 | 118 | 111 |
CK | Kỹ thuật Cơ khí (Cơ điện tử) | 163 | ME3385 | 97 | 81 | ME5017 | 148 | 141 |
CK | Kỹ thuật Cơ khí Hàng không) | 163 | TR3385 | 99 | 83 | TR5017 | 147 | 140 |
CK | Kỹ thuật Cơ khí (Vật liệu Polymer và Composite) | 163 | MA3395 | 98 | 82 | MA5027 | 148 | 141 |
CK | Kỹ thuật Cơ khí (Vật liệu và Năng lượng) | 163 | MA3385 | 98 | 82 | MA5017 | 148 | 141 |
DD | Kỹ thuật Điện (Hệ thống năng lượng điện) | 163 | EE3395 | 100 | 84 | EE5027 | 148 | 141 |
DD | Kỹ thuật Điện ( Viễn thông ) | 163 | EE3385 | 96 | 80 | EE5017 | 148 | 141 |
XD | Kỹ thuật Xây dựng - Công nghiệp & HQNL | 163 | CI3385 | 96 | 80 | CI5017 | 148 | 141 |