Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 24/12/2021

CHUẨN TỔNG SỐ TÍN CHỈ TÍCH LŨY NGÀNH ĐỂ NHẬN THỰC TẬP NGOÀI TRƯỜNG - LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP/ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - Khóa 2019

Mã Khoa Ngành Tổng số Tín chỉ tích lũy ngành (TCTLN) Môn Thực tập ngoài trường Môn Luận văn tốt nghiệp/Đồ án tốt nghiệp
 
MSMH Số TCTLN theo đúng tiến độ nhận TTNT Số TCTLN tối thiểu để nhận TTNT MSMH Số TCTLN theo đúng tiến độ nhận LVTN/ĐATN Số TCTLN tối thiểu để nhận LVTN/ĐATN
BD Bảo dưỡng Công nghiệp 132 IU3325 85 69 IU4327 117 110
CK Kỹ thuật Cơ khí 132 ME3135 83 67 ME4387 117 110
CK Kỹ thuật Cơ điện tử 130 ME3123 83 67 ME4327 115 108
CK Kỹ thuật Nhiệt 132 ME3125 83 67 ME4337 117 110
CK Công nghệ Dệt, May 131 ME3133 83 67 ME4357 116 109
CK Kỹ thuật Dệt 131 ME3131 83 67 ME4347 116 109
CK Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp 132 ME3127 83 67 ME4367 117 110
CK Logistics và Quản lý Chuỗi cung ứng 132 ME3129 83 67 ME4377 117 110
DC Kỹ thuật Địa chất 129 GE3335 82 66 GE4337 115 108
DC Kỹ thuật Dầu khí 131 GE3345 83 67 GE4347 116 109
DD Kỹ thuật Điện 132 EE3345 83 67 EE4347 117 110
DD Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông 132 EE3365 83 67 EE4367 117 110
DD Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa 132 EE3355 83 67 EE4357 117 110
GT Kỹ thuật Ô tô 131 TR3345 84 68 TR4347 116 109
GT Kỹ thuật Hàng không 128 TR3365 82 66 TR4367 113 106
GT Kỹ thuật Tàu thủy 129 TR3355 82 66 TR4357 114 107
HC Kỹ thuật Hóa học 132 CH3355 80 64 CH4357 116 109
HC Công nghệ Thực phẩm 132 CH3365 81 65 CH4367 115 108
HC Công nghệ Sinh học 132 CH3375 82 66 CH4377 115 108
MO Kỹ thuật Môi trường 131 EN3345 83 67 EN4347 116 109
MO Quản lý Tài nguyên và Môi trường 130 EN3335 84 68 EN4337 115 108
MT Khoa học Máy tính 128 CO3335 82 66 CO4337 113 106
MT Kỹ thuật Máy tính 128 CO3345 80 64 CO4347 113 106
QL Quản lý Công nghiệp 130 IM3325 83 67 IM4327 115 108
UD Cơ Kỹ Thuật 129 AS3335 82 66 AS4337 114 107
UD Vật lý Kỹ thuật 129 AS3345 82 66 AS4347 114 107
VL Kỹ thuật Vật liệu 132 MA3325 83 67 MA4327 117 110
XD Kỹ thuật Xây dựng 131 CI3445 82 66 CI4447 116 109
XD Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông 131 CI3415 82 66 CI4417 116 109
XD Kỹ thuật Xây dựng Công trình Thủy 131 CI3475 82 66 CI4477 115 108
XD Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng 131 CI3425 82 66 CI4427 115 108
XD Kỹ thuật Xây dựng Công trình Biển 131 CI3435 82 66 CI4437 116 109
XD Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 131 CI3455 82 66 CI4457 116 109
XD Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu Xây dựng 131 CI3465 82 66 CI4467 116 109
XD Kiến trúc 132 CI3485 84 68 CI4487 118 111
CK Kỹ thuật Cơ khí (Cơ điện tử) 163 ME3385 97 81 ME5017 148 141
CK Kỹ thuật Cơ khí Hàng không) 163 TR3385 99 83 TR5017 147 140
CK Kỹ thuật Cơ khí (Vật liệu Polymer và Composite) 163 MA3395 98 82 MA5027 148 141
CK Kỹ thuật Cơ khí (Vật liệu và Năng lượng) 163 MA3385 98 82 MA5017 148 141
DD Kỹ thuật Điện (Hệ thống năng lượng điện) 163 EE3395 100 84 EE5027 148 141
DD Kỹ thuật Điện ( Viễn thông ) 163 EE3385 96 80 EE5017 148 141
XD Kỹ thuật Xây dựng - Công nghiệp & HQNL  163 CI3385 96 80 CI5017 148 141