TIN TỔNG HỢP
Lịch kiểm tra-thi
Lịch thi lại các lớp việt pháp HK2/2020-2021
Stt | Mã MHq | Tên MH | Nhóm | Tổ | Ngày thi | Giờ thi | Phòng ( online) | NHHK | Ghi chú |
1 | 213715 | Tính đàn hồi khí độnghọc | TLVP | A | 02/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | 20202 | Thi lai VP HK202 |
2 | 405715 | Xlý các tínhiệu tgtự &số | TLVP | A | 02/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | 20202 | Thi lai VP HK202 |
3 | 610702 | Sinh thái công nghiệp | TLVP | A | 02/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | 20202 | Thi lai VP HK202 |
4 | 808701 | Thủy văn đại cương | TLVP | A | 02/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | 20202 | Thi lai VP HK202 |
5 | MT1013 | Giải tích 2 | TLVP | A | 02/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | 20202 | Thi lai VP HK202 |
6 | MT1013 | Giải tích 2 | TLVP | B | 02/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | 20202 | Thi lai VP HK202 |
7 | 201708 | Các ctrúchk-c/học pháhủy | TLVP | A | 02/10/2021 | 10g00 | HANGOUT_TUONGTAC | 20202 | Thi lai VP HK202 |
8 | 003708 | Tiếng pháp 8 | TLVP | A | 02/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | 20202 | Thi lai VP HK202 |
9 | 802704 | Cơ lưu chất (VP) | TLVP | A | 02/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | 20202 | Thi lai VP HK202 |
10 | 804706 | Thiết kế kết cấu nhà | TLVP | A | 02/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | 20202 | Thi lai VP HK202 |
11 | MT2011 | Phương pháp tính | TLVP | A | 02/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | 20202 | Thi lai VP HK202 |
12 | 003706 | Tiếng pháp 6 | TLVP | A | 02/10/2021 | 16g00 | HANGOUT_TUONGTAC | 20202 | Thi lai VP HK202 |
13 | 006717 | Phép tính hình thức & ud | TLVP | A | 02/10/2021 | 16g00 | HANGOUT_TUONGTAC | 20202 | Thi lai VP HK202 |
14 | 215740 | Các PP p/t & đánh giá vl | TLVP | A | 03/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | 20202 | Thi lai VP HK202 |
15 | 404708 | Các hệ thời gian thực 2 | TLVP | A | 03/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | 20202 | Thi lai VP HK202 |
16 | 804705 | K/cấu thép & k/cấu h/hợp | TLVP | A | 03/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | 20202 | Thi lai VP HK202 |
17 | AS2047 | Vật lý sóng | TLVP | A | 03/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | 20202 | Thi lai VP HK202 |
18 | LA1017 | Pháp văn 4 | TLVP | A | 03/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | 20202 | Thi lai VP HK202 |
19 | 209705 | Tinh Toan So Cac Cautruc | TLVP | A | 03/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | 20202 | Thi lai VP HK202 |
20 | 601702 | Nguyên lý hóa côngnghiệp | TLVP | A | 03/10/2021 | 10g00 | HANGOUT_TUONGTAC | 20202 | Thi lai VP HK202 |
21 | 202704 | Tr/dong Thuy Luc &khinen | TLVP | A | 03/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | 20202 | Thi lai VP HK202 |
22 | 213714 | Cơ học chất lỏng & ưdụng | TLVP | A | 03/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | 20202 | Thi lai VP HK202 |
23 | 701707 | Kinh tế đại cương 2 | TLVP | A | 03/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | 20202 | Thi lai VP HK202 |
24 | PH1009 | Vật lý 1 | TLVP | A | 03/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | 20202 | Thi lai VP HK202 |
25 | 213716 | Động cơ & bộ dẫn tiến | TLVP | A | 03/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | 20202 | Thi lai VP HK202 |
26 | 501707 | PT Th/kế hướng đối tượng | TLVP | A | 03/10/2021 | 16g00 | HANGOUT_TUONGTAC | 20202 | Thi lai VP HK202 |
27 | 202703 | Che Tao | TLVP | A | 09/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | 20202 | Thi lai VP HK202 |
28 | 701708 | PP thống kê &ptích dliệu | TLVP | A | 09/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | 20202 | Thi lai VP HK202 |