TIN TỔNG HỢP
Lịch kiểm tra-thi
LỊCH KIỂM TRA GIỮA KỲ HK1/2021-2022
Stt | Mã MH | Tên MH | Nhóm | Tổ | Ngày K.tra | Giờ K.tra | Phòng ( Online) | Ghi chú |
1 | EE2021 | Cơ sở điện tử công suất | DT01 | A | 09/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
2 | EE2021 | Cơ sở điện tử công suất | L01 | A | 09/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
3 | EE2021 | Cơ sở điện tử công suất | L01 | B | 09/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
4 | EE2021 | Cơ sở điện tử công suất | L02 | A | 09/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
5 | EE2021 | Cơ sở điện tử công suất | L02 | B | 09/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
6 | EE2021 | Cơ sở điện tử công suất | L03 | A | 09/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
7 | EE2021 | Cơ sở điện tử công suất | L03 | B | 09/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
8 | EE2021 | Cơ sở điện tử công suất | L04 | A | 09/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
9 | EE2021 | Cơ sở điện tử công suất | L04 | B | 09/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
10 | EE2021 | Cơ sở điện tử công suất | L05 | A | 09/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
11 | EE2021 | Cơ sở điện tử công suất | L05 | B | 09/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
12 | EE2021 | Cơ sở điện tử công suất | L06 | A | 09/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
13 | EE2021 | Cơ sở điện tử công suất | L06 | B | 09/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
14 | EE2021 | Cơ sở điện tử công suất | L07 | A | 09/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
15 | EE2021 | Cơ sở điện tử công suất | L07 | B | 09/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
16 | MT1003 | Giải tích 1 | DT01 | A | 09/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
17 | MT1003 | Giải tích 1 | DT01 | B | 09/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
18 | MT1003 | Giải tích 1 | DT01 | C | 09/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
19 | MT1003 | Giải tích 1 | DT02 | A | 09/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
20 | MT1003 | Giải tích 1 | DT02 | B | 09/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
21 | MT1003 | Giải tích 1 | DT02 | C | 09/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
22 | MT1003 | Giải tích 1 | DT03 | A | 09/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
23 | MT1003 | Giải tích 1 | DT03 | B | 09/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
24 | MT1003 | Giải tích 1 | DT03 | C | 09/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
25 | MT2013 | Xác suất và thống kê | CC01 | A | 09/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
26 | MT2013 | Xác suất và thống kê | CC01 | B | 09/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
27 | MT2013 | Xác suất và thống kê | CC02 | A | 09/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
28 | MT2013 | Xác suất và thống kê | CC02 | B | 09/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
29 | MT2013 | Xác suất và thống kê | CC03 | A | 09/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
30 | MT2013 | Xác suất và thống kê | CC03 | B | 09/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
31 | MT2013 | Xác suất và thống kê | CC04 | A | 09/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
32 | MT2013 | Xác suất và thống kê | CC04 | B | 09/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
33 | MT2013 | Xác suất và thống kê | CC05 | A | 09/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
34 | MT2013 | Xác suất và thống kê | CC05 | B | 09/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
35 | MT2013 | Xác suất và thống kê | DT01 | A | 09/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
36 | MT2013 | Xác suất và thống kê | DT01 | B | 09/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
37 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L01 | A | 09/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
38 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L01 | B | 09/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
39 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L01 | C | 09/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
40 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L02 | A | 09/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
41 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L02 | B | 09/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
42 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L02 | C | 09/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
43 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L03 | A | 09/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
44 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L03 | B | 09/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
45 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L03 | C | 09/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
46 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L04 | A | 09/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
47 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L04 | B | 09/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
48 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L04 | C | 09/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
49 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L05 | A | 09/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
50 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L05 | B | 09/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
51 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L05 | C | 09/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
52 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L06 | A | 09/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
53 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L06 | B | 09/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
54 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L06 | C | 09/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
55 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L07 | A | 09/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
56 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L07 | B | 09/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
57 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L07 | C | 09/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
58 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L08 | A | 09/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
59 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L08 | B | 09/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
60 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L08 | C | 09/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
61 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L09 | A | 09/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
62 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L09 | B | 09/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
63 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L09 | C | 09/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
64 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L10 | A | 09/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
65 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L10 | B | 09/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
66 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L10 | C | 09/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
67 | MT2001 | Xác suất và thống kê | DT01 | A | 09/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
68 | MT2001 | Xác suất và thống kê | DT01 | B | 09/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
69 | MT2001 | Xác suất và thống kê | DT01 | C | 09/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
70 | MT2009 | Xác suất và thống kê | P01 | A | 09/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
71 | MT2009 | Xác suất và thống kê | P01 | B | 09/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
72 | MT2009 | Xác suất và thống kê | P02 | A | 09/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
73 | MT2009 | Xác suất và thống kê | P02 | B | 09/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
74 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L11 | A | 09/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
75 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L11 | B | 09/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
76 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L11 | C | 09/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
77 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L12 | A | 09/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
78 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L12 | B | 09/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
79 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L12 | C | 09/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
80 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L13 | A | 09/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
81 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L13 | B | 09/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
82 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L13 | C | 09/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
83 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L14 | A | 09/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
84 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L14 | B | 09/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
85 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L14 | C | 09/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
86 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L15 | A | 09/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
87 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L15 | B | 09/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
88 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L15 | C | 09/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
89 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L16 | A | 09/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
90 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L16 | B | 09/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
91 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L16 | C | 09/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
92 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L17 | A | 09/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
93 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L17 | B | 09/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
94 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L17 | C | 09/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
95 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L18 | A | 09/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
96 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L18 | B | 09/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
97 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L18 | C | 09/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
98 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L19 | A | 09/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
99 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L19 | B | 09/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
100 | MT2013 | Xác suất và thống kê | L19 | C | 09/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
101 | CH1003 | Hóa đại cương | L01 | A | 09/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
102 | CH1003 | Hóa đại cương | L01 | B | 09/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
103 | CH1003 | Hóa đại cương | L01 | C | 09/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
104 | CH1003 | Hóa đại cương | L02 | A | 09/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
105 | CH1003 | Hóa đại cương | L02 | B | 09/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
106 | CH1003 | Hóa đại cương | L02 | C | 09/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
107 | CH1003 | Hóa đại cương | L03 | A | 09/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
108 | CH1003 | Hóa đại cương | L03 | B | 09/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
109 | CH1003 | Hóa đại cương | L03 | C | 09/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
110 | CH1003 | Hóa đại cương | L04 | A | 09/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
111 | CH1003 | Hóa đại cương | L04 | B | 09/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
112 | CH1003 | Hóa đại cương | L04 | C | 09/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
113 | CH1003 | Hóa đại cương | L05 | A | 09/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
114 | CH1003 | Hóa đại cương | L05 | B | 09/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
115 | CH1003 | Hóa đại cương | L05 | C | 09/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
116 | CH1003 | Hóa đại cương | L06 | A | 09/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
117 | CH1003 | Hóa đại cương | L06 | B | 09/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
118 | CH1003 | Hóa đại cương | L06 | C | 09/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
119 | CH1003 | Hóa đại cương | L07 | A | 09/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
120 | CH1003 | Hóa đại cương | L07 | B | 09/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
121 | CH1003 | Hóa đại cương | L07 | C | 09/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
122 | CH1003 | Hóa đại cương | L08 | A | 09/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
123 | CH1003 | Hóa đại cương | L08 | B | 09/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
124 | CH1003 | Hóa đại cương | L08 | C | 09/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
125 | CH1003 | Hóa đại cương | L09 | A | 09/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
126 | CH1003 | Hóa đại cương | L09 | B | 09/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
127 | CH1003 | Hóa đại cương | L10 | A | 09/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
128 | CH1003 | Hóa đại cương | L10 | B | 09/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
129 | CH1003 | Hóa đại cương | L10 | C | 09/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
130 | EE1009 | Kỹ thuật số | L01 | A | 10/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
131 | EE1009 | Kỹ thuật số | L01 | B | 10/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
132 | EE1009 | Kỹ thuật số | L02 | A | 10/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
133 | EE1009 | Kỹ thuật số | L02 | B | 10/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
134 | EE1009 | Kỹ thuật số | L03 | A | 10/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
135 | EE1009 | Kỹ thuật số | L03 | B | 10/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
136 | EE1009 | Kỹ thuật số | L04 | A | 10/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
137 | EE1009 | Kỹ thuật số | L04 | B | 10/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
138 | EE1009 | Kỹ thuật số | L05 | A | 10/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
139 | EE1009 | Kỹ thuật số | L05 | B | 10/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
140 | EE1009 | Kỹ thuật số | L06 | A | 10/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
141 | EE1009 | Kỹ thuật số | L06 | B | 10/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
142 | EE1009 | Kỹ thuật số | L07 | A | 10/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
143 | EE1009 | Kỹ thuật số | L07 | B | 10/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
144 | EE1009 | Kỹ thuật số | L08 | A | 10/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
145 | EE1009 | Kỹ thuật số | L08 | B | 10/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
146 | EE1009 | Kỹ thuật số | L09 | A | 10/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
147 | EE1009 | Kỹ thuật số | L09 | B | 10/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
148 | EE1009 | Kỹ thuật số | L10 | A | 10/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
149 | EE1009 | Kỹ thuật số | L10 | B | 10/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
150 | EE1009 | Kỹ thuật số | L11 | A | 10/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
151 | EE1009 | Kỹ thuật số | L11 | B | 10/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
152 | EE1009 | Kỹ thuật số | L12 | A | 10/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
153 | EE1009 | Kỹ thuật số | L12 | B | 10/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
154 | EE1009 | Kỹ thuật số | L13 | A | 10/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
155 | EE1009 | Kỹ thuật số | L13 | B | 10/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
156 | EE1009 | Kỹ thuật số | P01 | A | 10/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
157 | EE1015 | Kỹ thuật số | DT01 | A | 10/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
158 | EE2003 | Trường điện từ | DT01 | A | 10/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
159 | EE2003 | Trường điện từ | DT01 | B | 10/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
160 | EE2003 | Trường điện từ | P01 | A | 10/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
161 | MT1009 | Phương pháp tính | DT01 | A | 10/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
162 | MT1009 | Phương pháp tính | DT01 | B | 10/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
163 | MT1009 | Phương pháp tính | DT01 | C | 10/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
164 | MT1009 | Phương pháp tính | DT02 | A | 10/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
165 | MT1009 | Phương pháp tính | DT02 | B | 10/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
166 | MT1009 | Phương pháp tính | DT02 | C | 10/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
167 | MT1009 | Phương pháp tính | DT03 | A | 10/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
168 | MT1009 | Phương pháp tính | DT03 | B | 10/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
169 | MT1009 | Phương pháp tính | L01 | A | 10/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
170 | MT1009 | Phương pháp tính | L01 | B | 10/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
171 | MT1009 | Phương pháp tính | L01 | C | 10/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
172 | MT1009 | Phương pháp tính | L02 | A | 10/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
173 | MT1009 | Phương pháp tính | L02 | B | 10/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
174 | MT1009 | Phương pháp tính | L02 | C | 10/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
175 | MT1009 | Phương pháp tính | L03 | A | 10/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
176 | MT1009 | Phương pháp tính | L03 | B | 10/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
177 | MT1009 | Phương pháp tính | L03 | C | 10/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
178 | MT1009 | Phương pháp tính | L04 | A | 10/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
179 | MT1009 | Phương pháp tính | L04 | B | 10/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
180 | MT1009 | Phương pháp tính | L04 | C | 10/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
181 | MT1009 | Phương pháp tính | L05 | A | 10/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
182 | MT1009 | Phương pháp tính | L05 | B | 10/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
183 | MT1009 | Phương pháp tính | L05 | C | 10/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
184 | MT1009 | Phương pháp tính | L06 | A | 10/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
185 | MT1009 | Phương pháp tính | L06 | B | 10/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
186 | MT1009 | Phương pháp tính | L06 | C | 10/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
187 | MT1009 | Phương pháp tính | L07 | A | 10/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
188 | MT1009 | Phương pháp tính | L07 | B | 10/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
189 | MT1009 | Phương pháp tính | L07 | C | 10/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
190 | MT1009 | Phương pháp tính | L08 | A | 10/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
191 | MT1009 | Phương pháp tính | L08 | B | 10/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
192 | MT1009 | Phương pháp tính | L08 | C | 10/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
193 | MT1009 | Phương pháp tính | L09 | A | 10/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
194 | MT1009 | Phương pháp tính | L09 | B | 10/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
195 | MT1009 | Phương pháp tính | L09 | C | 10/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
196 | MT1009 | Phương pháp tính | L10 | A | 10/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
197 | MT1009 | Phương pháp tính | L10 | B | 10/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
198 | MT1009 | Phương pháp tính | L10 | C | 10/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
199 | CI2005 | Cơ lưu chất | DT01 | A | 10/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
200 | CO1007 | Cấutrúc rời rạc cho KHMT | L01 | A | 10/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
201 | CO1007 | Cấutrúc rời rạc cho KHMT | L01 | B | 10/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
202 | CO1007 | Cấutrúc rời rạc cho KHMT | L02 | A | 10/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
203 | CO1007 | Cấutrúc rời rạc cho KHMT | L02 | B | 10/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
204 | CO1007 | Cấutrúc rời rạc cho KHMT | L03 | A | 10/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
205 | CO1007 | Cấutrúc rời rạc cho KHMT | L03 | B | 10/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
206 | EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L01 | A | 10/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
207 | EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L01 | B | 10/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
208 | EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L02 | A | 10/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
209 | EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L02 | B | 10/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
210 | EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L03 | A | 10/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
211 | EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L03 | B | 10/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
212 | EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L04 | A | 10/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
213 | EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L04 | B | 10/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
214 | EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L05 | A | 10/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
215 | EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L05 | B | 10/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
216 | EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L06 | A | 10/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
217 | EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L06 | B | 10/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
218 | EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L07 | A | 10/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
219 | EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L07 | B | 10/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
220 | EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L08 | A | 10/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
221 | EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L08 | B | 10/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
222 | EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L09 | A | 10/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
223 | EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L09 | B | 10/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
224 | EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L10 | A | 10/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
225 | EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L10 | B | 10/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
226 | EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L11 | A | 10/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
227 | EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L11 | B | 10/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
228 | EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L12 | A | 10/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
229 | EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L12 | B | 10/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
230 | EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L13 | A | 10/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
231 | EE2009 | Hệthống Mtính &ngônngữlt | L13 | B | 10/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
232 | CO2007 | Kiến trúc máy tính | CC01 | A | 16/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
233 | CO2007 | Kiến trúc máy tính | CC02 | A | 16/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
234 | CO2007 | Kiến trúc máy tính | CC03 | A | 16/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
235 | CO2007 | Kiến trúc máy tính | CC04 | A | 16/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
236 | CO2007 | Kiến trúc máy tính | CC05 | A | 16/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
237 | CO2007 | Kiến trúc máy tính | CN01 | A | 16/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
238 | CO2007 | Kiến trúc máy tính | CN02 | A | 16/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
239 | CO2007 | Kiến trúc máy tính | L01 | A | 16/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
240 | CO2007 | Kiến trúc máy tính | L01 | B | 16/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
241 | CO2007 | Kiến trúc máy tính | L02 | A | 16/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
242 | CO2007 | Kiến trúc máy tính | L02 | B | 16/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
243 | CO2007 | Kiến trúc máy tính | L03 | A | 16/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
244 | CO2007 | Kiến trúc máy tính | L03 | B | 16/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
245 | CO2007 | Kiến trúc máy tính | L04 | A | 16/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
246 | CO2007 | Kiến trúc máy tính | L04 | B | 16/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
247 | CO2007 | Kiến trúc máy tính | L05 | A | 16/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
248 | CO2007 | Kiến trúc máy tính | L05 | B | 16/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
249 | MT1005 | Giải tích 2 | DT01 | A | 16/10/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
250 | MT1005 | Giải tích 2 | DT01 | B | 16/10/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
251 | MT1005 | Giải tích 2 | DT01 | C | 16/10/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
252 | MT1005 | Giải tích 2 | DT02 | A | 16/10/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
253 | MT1005 | Giải tích 2 | DT02 | B | 16/10/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
254 | MT1005 | Giải tích 2 | DT02 | C | 16/10/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
255 | MT1005 | Giải tích 2 | DT03 | A | 16/10/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
256 | MT1005 | Giải tích 2 | DT03 | B | 16/10/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
257 | MT1005 | Giải tích 2 | DT03 | C | 16/10/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
258 | MT1005 | Giải tích 2 | DT04 | A | 16/10/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
259 | MT1005 | Giải tích 2 | DT04 | B | 16/10/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
260 | MT1005 | Giải tích 2 | DT04 | C | 16/10/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
261 | MT1005 | Giải tích 2 | DT05 | A | 16/10/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
262 | MT1005 | Giải tích 2 | DT05 | B | 16/10/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
263 | MT1005 | Giải tích 2 | DT05 | C | 16/10/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
264 | PH1003 | Vật lý 1 | DT01 | A | 16/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
265 | PH1003 | Vật lý 1 | DT01 | B | 16/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
266 | PH1003 | Vật lý 1 | DT01 | C | 16/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
267 | PH1003 | Vật lý 1 | DT02 | A | 16/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
268 | PH1003 | Vật lý 1 | DT02 | B | 16/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
269 | PH1003 | Vật lý 1 | DT02 | C | 16/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
270 | PH1003 | Vật lý 1 | L01 | A | 16/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
271 | PH1003 | Vật lý 1 | L01 | B | 16/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
272 | PH1003 | Vật lý 1 | L01 | C | 16/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
273 | PH1003 | Vật lý 1 | L02 | A | 16/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
274 | PH1003 | Vật lý 1 | L02 | B | 16/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
275 | PH1003 | Vật lý 1 | L02 | C | 16/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
276 | PH1003 | Vật lý 1 | L03 | A | 16/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
277 | PH1003 | Vật lý 1 | L03 | B | 16/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
278 | PH1003 | Vật lý 1 | L03 | C | 16/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
279 | AS1003 | Cơ lý thuyết | DT01 | A | 16/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
280 | AS1003 | Cơ lý thuyết | L01 | A | 16/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
281 | AS1003 | Cơ lý thuyết | L01 | B | 16/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
282 | AS1003 | Cơ lý thuyết | L02 | A | 16/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
283 | AS1003 | Cơ lý thuyết | L02 | B | 16/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
284 | CO2011 | Mô hình hóa toán học | CC01 | A | 16/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
285 | CO2011 | Mô hình hóa toán học | CC01 | B | 16/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
286 | CO2011 | Mô hình hóa toán học | CC02 | A | 16/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
287 | CO2011 | Mô hình hóa toán học | CC03 | A | 16/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
288 | CO2011 | Mô hình hóa toán học | CC03 | B | 16/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
289 | CO2011 | Mô hình hóa toán học | CC04 | A | 16/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
290 | CO2011 | Mô hình hóa toán học | CC05 | A | 16/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
291 | CO2011 | Mô hình hóa toán học | CC05 | B | 16/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
292 | CO2011 | Mô hình hóa toán học | CC06 | A | 16/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
293 | CO2011 | Mô hình hóa toán học | CN01 | A | 16/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
294 | CO2011 | Mô hình hóa toán học | CN02 | A | 16/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
295 | CO2011 | Mô hình hóa toán học | L01 | A | 16/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
296 | CO2011 | Mô hình hóa toán học | L01 | B | 16/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
297 | CO2011 | Mô hình hóa toán học | L02 | A | 16/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
298 | CO2011 | Mô hình hóa toán học | L02 | B | 16/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
299 | CO2011 | Mô hình hóa toán học | L03 | A | 16/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
300 | CO2011 | Mô hình hóa toán học | L03 | B | 16/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
301 | CO2011 | Mô hình hóa toán học | L04 | A | 16/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
302 | CO2011 | Mô hình hóa toán học | L04 | B | 16/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
303 | CO2011 | Mô hình hóa toán học | L05 | A | 16/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
304 | CO2011 | Mô hình hóa toán học | L05 | B | 16/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
305 | CO2011 | Mô hình hóa toán học | L06 | A | 16/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
306 | CO2011 | Mô hình hóa toán học | L06 | B | 16/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
307 | CH2051 | Q/trình &tbị truyền khối | A01 | A | 16/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
308 | CH2051 | Q/trình &tbị truyền khối | A01 | B | 16/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
309 | CH2051 | Q/trình &tbị truyền khối | L02 | A | 16/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
310 | CH2051 | Q/trình &tbị truyền khối | L02 | B | 16/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
311 | CH2051 | Q/trình &tbị truyền khối | L03 | A | 16/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
312 | CH2051 | Q/trình &tbị truyền khối | L03 | B | 16/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
313 | CH2051 | Q/trình &tbị truyền khối | L04 | A | 16/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
314 | CH2051 | Q/trình &tbị truyền khối | L04 | B | 16/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
315 | CH2051 | Q/trình &tbị truyền khối | L05 | A | 16/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
316 | CH2051 | Q/trình &tbị truyền khối | L05 | B | 16/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
317 | CH2051 | Q/trình &tbị truyền khối | L06 | A | 16/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
318 | CH2051 | Q/trình &tbị truyền khối | L06 | B | 16/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
319 | CH2051 | Q/trình &tbị truyền khối | L07 | A | 16/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
320 | CH2051 | Q/trình &tbị truyền khối | L07 | B | 16/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
321 | IM1013 | Kinh tế học đại cương | L01 | A | 16/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
322 | IM1013 | Kinh tế học đại cương | L01 | B | 16/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
323 | IM1013 | Kinh tế học đại cương | L02 | A | 16/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
324 | IM1013 | Kinh tế học đại cương | L02 | B | 16/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
325 | IM1013 | Kinh tế học đại cương | L03 | A | 16/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
326 | IM1013 | Kinh tế học đại cương | L03 | B | 16/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
327 | IM1013 | Kinh tế học đại cương | L05 | A | 16/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
328 | IM1013 | Kinh tế học đại cương | L05 | B | 16/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
329 | IM1013 | Kinh tế học đại cương | L06 | A | 16/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
330 | IM1013 | Kinh tế học đại cương | L06 | B | 16/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
331 | IM1013 | Kinh tế học đại cương | L07 | A | 16/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
332 | IM1013 | Kinh tế học đại cương | L07 | B | 16/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
333 | IM1013 | Kinh tế học đại cương | L08 | A | 16/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
334 | IM1013 | Kinh tế học đại cương | L08 | B | 16/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
335 | CO2003 | Ctrúc dữliệu & giảithuật | CC01 | A | 16/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
336 | CO2003 | Ctrúc dữliệu & giảithuật | CC01 | B | 16/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
337 | CO2003 | Ctrúc dữliệu & giảithuật | CC02 | A | 16/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
338 | CO2003 | Ctrúc dữliệu & giảithuật | CC02 | B | 16/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
339 | CO2003 | Ctrúc dữliệu & giảithuật | CC03 | A | 16/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
340 | CO2003 | Ctrúc dữliệu & giảithuật | CC03 | B | 16/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
341 | CO2003 | Ctrúc dữliệu & giảithuật | CC04 | A | 16/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
342 | CO2003 | Ctrúc dữliệu & giảithuật | CC04 | B | 16/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
343 | CO2003 | Ctrúc dữliệu & giảithuật | CC05 | A | 16/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
344 | CO2003 | Ctrúc dữliệu & giảithuật | CC05 | B | 16/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
345 | CO2003 | Ctrúc dữliệu & giảithuật | CN01 | A | 16/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
346 | CO2003 | Ctrúc dữliệu & giảithuật | CN02 | A | 16/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
347 | CO2003 | Ctrúc dữliệu & giảithuật | L01 | A | 16/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
348 | CO2003 | Ctrúc dữliệu & giảithuật | L01 | B | 16/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
349 | CO2003 | Ctrúc dữliệu & giảithuật | L02 | A | 16/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
350 | CO2003 | Ctrúc dữliệu & giảithuật | L02 | B | 16/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
351 | CO2003 | Ctrúc dữliệu & giảithuật | L03 | A | 16/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
352 | CO2003 | Ctrúc dữliệu & giảithuật | L03 | B | 16/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
353 | CO2003 | Ctrúc dữliệu & giảithuật | L04 | A | 16/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
354 | CO2003 | Ctrúc dữliệu & giảithuật | L04 | B | 16/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
355 | CO2003 | Ctrúc dữliệu & giảithuật | L05 | A | 16/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
356 | CO2003 | Ctrúc dữliệu & giảithuật | L05 | B | 16/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
357 | CH2043 | Q/tr & th/bị truyềnnhiệt | A01 | A | 16/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
358 | CH2043 | Q/tr & th/bị truyềnnhiệt | L02 | A | 16/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
359 | CH2043 | Q/tr & th/bị truyềnnhiệt | L02 | B | 16/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
360 | CH2043 | Q/tr & th/bị truyềnnhiệt | L03 | A | 16/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
361 | CH2043 | Q/tr & th/bị truyềnnhiệt | L03 | B | 16/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
362 | CH2043 | Q/tr & th/bị truyềnnhiệt | L04 | A | 16/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
363 | CH2043 | Q/tr & th/bị truyềnnhiệt | L04 | B | 16/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
364 | CH2043 | Q/tr & th/bị truyềnnhiệt | L05 | A | 16/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
365 | CH2043 | Q/tr & th/bị truyềnnhiệt | L05 | B | 16/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
366 | CH2043 | Q/tr & th/bị truyềnnhiệt | L06 | A | 16/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
367 | CH2043 | Q/tr & th/bị truyềnnhiệt | L06 | B | 16/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
368 | CH2043 | Q/tr & th/bị truyềnnhiệt | L07 | A | 16/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
369 | CH2043 | Q/tr & th/bị truyềnnhiệt | L07 | B | 16/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
370 | MA1003 | Cơ sở khoa học vật liệu | L01 | A | 16/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
371 | MA1003 | Cơ sở khoa học vật liệu | L01 | B | 16/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
372 | MA1003 | Cơ sở khoa học vật liệu | L02 | A | 16/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
373 | MA1003 | Cơ sở khoa học vật liệu | L02 | B | 16/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
374 | MA1003 | Cơ sở khoa học vật liệu | L03 | A | 16/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
375 | MA1003 | Cơ sở khoa học vật liệu | L03 | B | 16/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
376 | CH2027 | Sinh học đại cương | A01 | A | 17/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
377 | CH2027 | Sinh học đại cương | L02 | A | 17/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
378 | CH2027 | Sinh học đại cương | L02 | B | 17/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
379 | CH2027 | Sinh học đại cương | L02 | C | 17/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
380 | CH2027 | Sinh học đại cương | L03 | A | 17/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
381 | CH2027 | Sinh học đại cương | L03 | B | 17/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
382 | CH2027 | Sinh học đại cương | L03 | C | 17/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
383 | EE1011 | Giải tích mạch | DT01 | A | 17/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
384 | EE1011 | Giải tích mạch | DT01 | B | 17/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
385 | EE2033 | Giải tích mạch | DT01 | A | 17/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
386 | EE2033 | Giải tích mạch | DT01 | B | 17/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
387 | EE2033 | Giải tích mạch | L01 | A | 17/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
388 | EE2033 | Giải tích mạch | L01 | B | 17/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
389 | EE2033 | Giải tích mạch | L02 | A | 17/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
390 | EE2033 | Giải tích mạch | L02 | B | 17/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
391 | EE2033 | Giải tích mạch | L03 | A | 17/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
392 | EE2033 | Giải tích mạch | L03 | B | 17/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
393 | EE2033 | Giải tích mạch | L04 | A | 17/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
394 | EE2033 | Giải tích mạch | L04 | B | 17/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
395 | EE2033 | Giải tích mạch | L05 | A | 17/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
396 | EE2033 | Giải tích mạch | L05 | B | 17/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
397 | EE2033 | Giải tích mạch | L06 | A | 17/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
398 | EE2033 | Giải tích mạch | L06 | B | 17/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
399 | EE2033 | Giải tích mạch | L07 | A | 17/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
400 | EE2033 | Giải tích mạch | L07 | B | 17/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
401 | EE2033 | Giải tích mạch | L08 | A | 17/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
402 | EE2033 | Giải tích mạch | L08 | B | 17/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
403 | EE2033 | Giải tích mạch | L09 | A | 17/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
404 | EE2033 | Giải tích mạch | L09 | B | 17/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
405 | EE2033 | Giải tích mạch | L10 | A | 17/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
406 | EE2033 | Giải tích mạch | L10 | B | 17/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
407 | EE2033 | Giải tích mạch | L11 | A | 17/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
408 | EE2033 | Giải tích mạch | L11 | B | 17/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
409 | EE2033 | Giải tích mạch | L12 | A | 17/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
410 | EE2033 | Giải tích mạch | L12 | B | 17/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
411 | EE2033 | Giải tích mạch | L13 | A | 17/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
412 | EE2033 | Giải tích mạch | L13 | B | 17/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
413 | IM1023 | Quảnlý sảnxuất cho kỹ sư | L01 | A | 17/10/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
414 | IM1023 | Quảnlý sảnxuất cho kỹ sư | L01 | B | 17/10/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
415 | IM1023 | Quảnlý sảnxuất cho kỹ sư | L02 | A | 17/10/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
416 | IM1023 | Quảnlý sảnxuất cho kỹ sư | L02 | B | 17/10/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
417 | IM1023 | Quảnlý sảnxuất cho kỹ sư | L03 | A | 17/10/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
418 | IM1023 | Quảnlý sảnxuất cho kỹ sư | L03 | B | 17/10/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
419 | IM1023 | Quảnlý sảnxuất cho kỹ sư | L04 | A | 17/10/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
420 | IM1023 | Quảnlý sảnxuất cho kỹ sư | L04 | B | 17/10/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
421 | IM3003 | Quảnlý sảnxuất cho kỹ sư | L01 | A | 17/10/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
422 | IM3003 | Quảnlý sảnxuất cho kỹ sư | L01 | B | 17/10/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
423 | CO3031 | Phân tích và thiết kế gt | DT01 | A | 17/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
424 | CO3031 | Phân tích và thiết kế gt | DT01 | B | 17/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
425 | IM1025 | Quản lý dự án cho kỹ sư | L01 | A | 17/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
426 | IM1025 | Quản lý dự án cho kỹ sư | L01 | B | 17/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
427 | IM1025 | Quản lý dự án cho kỹ sư | L02 | A | 17/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
428 | IM1025 | Quản lý dự án cho kỹ sư | L02 | B | 17/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
429 | IM1025 | Quản lý dự án cho kỹ sư | P01 | A | 17/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
430 | IM2011 | Quản lý dự án cho kỹ sư | L01 | A | 17/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
431 | IM2011 | Quản lý dự án cho kỹ sư | L01 | B | 17/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
432 | IM2011 | Quản lý dự án cho kỹ sư | L02 | A | 17/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
433 | IM2011 | Quản lý dự án cho kỹ sư | L02 | B | 17/10/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
434 | CO3005 | Ng/lý ngôn ngữ lập trình | CC01 | A | 17/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
435 | CO3005 | Ng/lý ngôn ngữ lập trình | L01 | A | 17/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
436 | CO3005 | Ng/lý ngôn ngữ lập trình | L01 | B | 17/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
437 | CO3005 | Ng/lý ngôn ngữ lập trình | L01 | C | 17/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
438 | CO3005 | Ng/lý ngôn ngữ lập trình | L02 | A | 17/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
439 | CO3005 | Ng/lý ngôn ngữ lập trình | L02 | B | 17/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
440 | IM2019 | Kế toán quản trị | L01 | A | 17/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
441 | IM2019 | Kế toán quản trị | L01 | B | 17/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
442 | IM2019 | Kế toán quản trị | L02 | A | 17/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
443 | IM2019 | Kế toán quản trị | L02 | B | 17/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
444 | ME2013 | Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt | L01 | A | 17/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
445 | ME2013 | Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt | L01 | B | 17/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
446 | ME2013 | Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt | L02 | A | 17/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
447 | ME2013 | Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt | L02 | B | 17/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
448 | ME2013 | Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt | L03 | A | 17/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
449 | ME2013 | Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt | L03 | B | 17/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
450 | ME2013 | Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt | L04 | A | 17/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
451 | ME2013 | Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt | L04 | B | 17/10/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
452 | IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | L01 | A | 17/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
453 | IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | L01 | B | 17/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
454 | IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | L02 | A | 17/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
455 | IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | L02 | B | 17/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
456 | IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | L03 | A | 17/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
457 | IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | L03 | B | 17/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
458 | IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | L04 | A | 17/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
459 | IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | L04 | B | 17/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
460 | IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | L05 | A | 17/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
461 | IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | L05 | B | 17/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
462 | IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | L06 | A | 17/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
463 | IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | L06 | B | 17/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
464 | IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | L07 | A | 17/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
465 | IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | L07 | B | 17/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
466 | IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | L08 | A | 17/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
467 | IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | L08 | B | 17/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
468 | IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | L09 | A | 17/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
469 | IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | L09 | B | 17/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
470 | IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | L10 | A | 17/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
471 | IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | L10 | B | 17/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
472 | IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | L11 | A | 17/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
473 | IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | L11 | B | 17/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
474 | IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | L12 | A | 17/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
475 | IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | L12 | B | 17/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
476 | IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | P01 | A | 17/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
477 | IM3001 | Quảntrị kinhdoanh cho ks | P01 | B | 17/10/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
478 | CH2021 | Hóa hữu cơ | A01 | A | 17/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
479 | CH2021 | Hóa hữu cơ | A01 | B | 17/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
480 | CH2021 | Hóa hữu cơ | A01 | C | 17/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
481 | CH2021 | Hóa hữu cơ | DT01 | A | 17/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
482 | CH2021 | Hóa hữu cơ | DT01 | B | 17/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
483 | CH2021 | Hóa hữu cơ | L02 | A | 17/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
484 | CH2021 | Hóa hữu cơ | L02 | B | 17/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
485 | CH2021 | Hóa hữu cơ | L02 | C | 17/10/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
486 | CI2003 | Cơ lưu chất | L01 | A | 24/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
487 | CI2003 | Cơ lưu chất | L01 | B | 24/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
488 | CI2003 | Cơ lưu chất | L01 | C | 24/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
489 | CI2003 | Cơ lưu chất | L02 | A | 24/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
490 | CI2003 | Cơ lưu chất | L02 | B | 24/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
491 | CI2003 | Cơ lưu chất | L02 | C | 24/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
492 | CI2003 | Cơ lưu chất | L03 | A | 24/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
493 | CI2003 | Cơ lưu chất | L03 | B | 24/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
494 | CI2003 | Cơ lưu chất | L03 | C | 24/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
495 | CI2003 | Cơ lưu chất | L04 | A | 24/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
496 | CI2003 | Cơ lưu chất | L04 | B | 24/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
497 | CI2003 | Cơ lưu chất | L04 | C | 24/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
498 | CI2003 | Cơ lưu chất | L05 | A | 24/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
499 | CI2003 | Cơ lưu chất | L05 | B | 24/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
500 | CI2003 | Cơ lưu chất | L05 | C | 24/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
501 | CI2003 | Cơ lưu chất | L06 | A | 24/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
502 | CI2003 | Cơ lưu chất | L06 | B | 24/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
503 | CI2003 | Cơ lưu chất | L06 | C | 24/10/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
504 | CI2003 | Cơ lưu chất | DT01 | A | 24/10/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
505 | CI2003 | Cơ lưu chất | DT01 | B | 24/10/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
506 | CI2003 | Cơ lưu chất | L07 | A | 24/10/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
507 | CI2003 | Cơ lưu chất | L07 | B | 24/10/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
508 | CI2003 | Cơ lưu chất | L07 | C | 24/10/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
509 | CI2003 | Cơ lưu chất | L08 | A | 24/10/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
510 | CI2003 | Cơ lưu chất | L08 | B | 24/10/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
511 | CI2003 | Cơ lưu chất | L08 | C | 24/10/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
512 | CI2003 | Cơ lưu chất | L09 | A | 24/10/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
513 | CI2003 | Cơ lưu chất | L09 | B | 24/10/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
514 | CI2003 | Cơ lưu chất | L09 | C | 24/10/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
515 | CI2003 | Cơ lưu chất | L10 | A | 24/10/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
516 | CI2003 | Cơ lưu chất | L10 | B | 24/10/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
517 | CI2003 | Cơ lưu chất | L10 | C | 24/10/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
518 | CI2003 | Cơ lưu chất | L11 | A | 24/10/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
519 | CI2003 | Cơ lưu chất | L11 | B | 24/10/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
520 | CI2003 | Cơ lưu chất | L11 | C | 24/10/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | |
521 | MT1007 | Đại số tuyến tính | CC01 | A | 13/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
522 | MT1007 | Đại số tuyến tính | CC02 | A | 13/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
523 | MT1007 | Đại số tuyến tính | CC03 | A | 13/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
524 | MT1007 | Đại số tuyến tính | CC04 | A | 13/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
525 | MT1007 | Đại số tuyến tính | CC05 | A | 13/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
526 | MT1007 | Đại số tuyến tính | CC05 | B | 13/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
527 | CO1023 | Hệ thống số | CC01 | A | 13/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
528 | CO1023 | Hệ thống số | CC02 | A | 13/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
529 | CO1023 | Hệ thống số | CC03 | A | 13/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
530 | CO1023 | Hệ thống số | CC04 | A | 13/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
531 | CO1023 | Hệ thống số | CC05 | A | 13/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
532 | CO1023 | Hệ thống số | CN01 | A | 13/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
533 | CO1023 | Hệ thống số | CN02 | A | 13/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
534 | CO1023 | Hệ thống số | L01 | A | 13/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
535 | CO1023 | Hệ thống số | L01 | B | 13/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
536 | CO1023 | Hệ thống số | L02 | A | 13/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
537 | CO1023 | Hệ thống số | L02 | B | 13/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
538 | CO1023 | Hệ thống số | L03 | A | 13/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
539 | CO1023 | Hệ thống số | L03 | B | 13/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
540 | CO1023 | Hệ thống số | L04 | A | 13/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
541 | CO1023 | Hệ thống số | L04 | B | 13/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
542 | CO1023 | Hệ thống số | L05 | A | 13/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
543 | CO1023 | Hệ thống số | L05 | B | 13/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
544 | CH1003 | Hóa đại cương | L20 | A | 14/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
545 | CH1003 | Hóa đại cương | L20 | B | 14/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
546 | CH1003 | Hóa đại cương | L21 | A | 14/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
547 | CH1003 | Hóa đại cương | L21 | B | 14/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
548 | CH1003 | Hóa đại cương | L21 | C | 14/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
549 | CH1003 | Hóa đại cương | L22 | A | 14/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
550 | CH1003 | Hóa đại cương | L22 | B | 14/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
551 | CH1003 | Hóa đại cương | L23 | A | 14/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
552 | CH1003 | Hóa đại cương | L23 | B | 14/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
553 | CH1003 | Hóa đại cương | L24 | A | 14/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
554 | CH1003 | Hóa đại cương | L24 | B | 14/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
555 | CH1003 | Hóa đại cương | L25 | A | 14/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
556 | CH1003 | Hóa đại cương | L25 | B | 14/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
557 | CH1003 | Hóa đại cương | L26 | A | 14/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
558 | CH1003 | Hóa đại cương | L26 | B | 14/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
559 | CH1003 | Hóa đại cương | P01 | A | 14/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
560 | CH1003 | Hóa đại cương | P01 | B | 14/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
561 | CH1003 | Hóa đại cương | P02 | A | 14/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
562 | CH1003 | Hóa đại cương | P03 | A | 14/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
563 | CH1003 | Hóa đại cương | P03 | B | 14/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
564 | CH1003 | Hóa đại cương | CN01 | A | 14/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
565 | CH1003 | Hóa đại cương | L11 | A | 14/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
566 | CH1003 | Hóa đại cương | L11 | B | 14/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
567 | CH1003 | Hóa đại cương | L12 | A | 14/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
568 | CH1003 | Hóa đại cương | L12 | B | 14/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
569 | CH1003 | Hóa đại cương | L13 | A | 14/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
570 | CH1003 | Hóa đại cương | L13 | B | 14/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
571 | CH1003 | Hóa đại cương | L13 | C | 14/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
572 | CH1003 | Hóa đại cương | L14 | A | 14/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
573 | CH1003 | Hóa đại cương | L14 | B | 14/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
574 | CH1003 | Hóa đại cương | L15 | A | 14/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
575 | CH1003 | Hóa đại cương | L15 | B | 14/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
576 | CH1003 | Hóa đại cương | L16 | A | 14/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
577 | CH1003 | Hóa đại cương | L16 | B | 14/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
578 | CH1003 | Hóa đại cương | L16 | C | 14/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
579 | CH1003 | Hóa đại cương | L17 | A | 14/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
580 | CH1003 | Hóa đại cương | L17 | B | 14/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
581 | CH1003 | Hóa đại cương | L18 | A | 14/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
582 | CH1003 | Hóa đại cương | L18 | B | 14/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
583 | CH1003 | Hóa đại cương | L19 | A | 14/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
584 | CH1003 | Hóa đại cương | L19 | B | 14/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
585 | CH1003 | Hóa đại cương | L19 | C | 14/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
586 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L01 | A | 14/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
587 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L01 | B | 14/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
588 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L01 | C | 14/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
589 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L02 | A | 14/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
590 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L02 | B | 14/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
591 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L03 | A | 14/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
592 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L03 | B | 14/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
593 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L03 | C | 14/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
594 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L04 | A | 14/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
595 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L04 | B | 14/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
596 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L05 | A | 14/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
597 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L05 | B | 14/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
598 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L05 | C | 14/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
599 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L06 | A | 14/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
600 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L06 | B | 14/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
601 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L06 | C | 14/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
602 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L07 | A | 14/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
603 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L07 | B | 14/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
604 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L07 | C | 14/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
605 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L08 | A | 14/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
606 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L08 | B | 14/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
607 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L09 | A | 14/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
608 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L09 | B | 14/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
609 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L09 | C | 14/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
610 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L10 | A | 14/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
611 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L10 | B | 14/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
612 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L10 | C | 14/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
613 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L11 | A | 14/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
614 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L11 | B | 14/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
615 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L11 | C | 14/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
616 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L12 | A | 14/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
617 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L12 | B | 14/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
618 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L13 | A | 14/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
619 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L13 | B | 14/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
620 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L14 | A | 14/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
621 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L14 | B | 14/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
622 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L15 | A | 14/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
623 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L15 | B | 14/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
624 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L16 | A | 14/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
625 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L16 | B | 14/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
626 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L16 | C | 14/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
627 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L17 | A | 14/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
628 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L17 | B | 14/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
629 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L18 | A | 14/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
630 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L18 | B | 14/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
631 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L18 | C | 14/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
632 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L19 | A | 14/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
633 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L19 | B | 14/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
634 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L20 | A | 14/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
635 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L20 | B | 14/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
636 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L20 | C | 14/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
637 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L21 | A | 14/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
638 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L21 | B | 14/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
639 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L21 | C | 14/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
640 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L22 | A | 14/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
641 | MT1007 | Đại số tuyến tính | L22 | B | 14/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
642 | MT1015 | Đại số tuyến tính | P01 | A | 14/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
643 | MT1015 | Đại số tuyến tính | P01 | B | 14/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
644 | MT1015 | Đại số tuyến tính | P02 | A | 14/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
645 | MT1015 | Đại số tuyến tính | P02 | B | 14/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
646 | MT1015 | Đại số tuyến tính | P03 | A | 14/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
647 | MT1003 | Giải tích 1 | CC01 | A | 14/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
648 | MT1003 | Giải tích 1 | CC02 | A | 14/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
649 | MT1003 | Giải tích 1 | CC03 | A | 14/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
650 | MT1003 | Giải tích 1 | CC03 | B | 14/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
651 | MT1003 | Giải tích 1 | CC04 | A | 14/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
652 | MT1003 | Giải tích 1 | CC05 | A | 14/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
653 | MT1003 | Giải tích 1 | CC05 | B | 14/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
654 | MT1003 | Giải tích 1 | CC06 | A | 14/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
655 | MT1003 | Giải tích 1 | CC07 | A | 14/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
656 | MT1003 | Giải tích 1 | CC08 | A | 14/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
657 | MT1003 | Giải tích 1 | CC09 | A | 14/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
658 | MT1003 | Giải tích 1 | CC10 | A | 14/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
659 | MT1003 | Giải tích 1 | CC11 | A | 14/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
660 | MT1003 | Giải tích 1 | CC12 | A | 14/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
661 | MT1003 | Giải tích 1 | CC13 | A | 14/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
662 | MT1003 | Giải tích 1 | CC14 | A | 14/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
663 | MT1003 | Giải tích 1 | CC15 | A | 14/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
664 | MT1003 | Giải tích 1 | CC15 | B | 14/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
665 | MT1003 | Giải tích 1 | CC16 | A | 14/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
666 | MT1003 | Giải tích 1 | CC16 | B | 14/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
667 | MT1003 | Giải tích 1 | CN01 | A | 14/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
668 | MT1003 | Giải tích 1 | CN02 | A | 14/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
669 | MT1019 | Giải tích 1 | TT01 | A | 14/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
670 | MT1019 | Giải tích 1 | TT02 | A | 14/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
671 | MT1019 | Giải tích 1 | TT02 | B | 14/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
672 | MT1019 | Giải tích 1 | TT03 | A | 14/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
673 | PH1003 | Vật lý 1 | A01 | A | 20/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
674 | PH1003 | Vật lý 1 | CN01 | A | 20/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
675 | PH1003 | Vật lý 1 | CN02 | A | 20/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
676 | CO1005 | Nhập môn điện toán | CC01 | A | 20/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
677 | CO1005 | Nhập môn điện toán | CC02 | A | 20/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
678 | CO1005 | Nhập môn điện toán | CC02 | B | 20/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
679 | CO1005 | Nhập môn điện toán | CC03 | A | 20/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
680 | CO1005 | Nhập môn điện toán | CC03 | B | 20/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
681 | CO1005 | Nhập môn điện toán | CC04 | A | 20/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
682 | CO1005 | Nhập môn điện toán | CC04 | B | 20/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
683 | CO1005 | Nhập môn điện toán | CN01 | A | 20/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
684 | CO1005 | Nhập môn điện toán | L01 | A | 20/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
685 | CO1005 | Nhập môn điện toán | L01 | B | 20/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
686 | CO1005 | Nhập môn điện toán | L02 | A | 20/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
687 | CO1005 | Nhập môn điện toán | L02 | B | 20/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
688 | CO1005 | Nhập môn điện toán | L03 | A | 20/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
689 | CO1005 | Nhập môn điện toán | L03 | B | 20/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
690 | CO1005 | Nhập môn điện toán | L04 | A | 20/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
691 | CO1005 | Nhập môn điện toán | L04 | B | 20/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
692 | CO1005 | Nhập môn điện toán | L05 | A | 20/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
693 | CO1005 | Nhập môn điện toán | L05 | B | 20/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
694 | PH1003 | Vật lý 1 | L17 | A | 21/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
695 | PH1003 | Vật lý 1 | L17 | B | 21/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
696 | PH1003 | Vật lý 1 | L17 | C | 21/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
697 | PH1003 | Vật lý 1 | L19 | A | 21/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
698 | PH1003 | Vật lý 1 | L19 | B | 21/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
699 | PH1003 | Vật lý 1 | L20 | A | 21/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
700 | PH1003 | Vật lý 1 | L20 | B | 21/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
701 | PH1003 | Vật lý 1 | L21 | A | 21/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
702 | PH1003 | Vật lý 1 | L21 | B | 21/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
703 | PH1003 | Vật lý 1 | L21 | C | 21/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
704 | PH1003 | Vật lý 1 | L22 | A | 21/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
705 | PH1003 | Vật lý 1 | L22 | B | 21/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
706 | PH1003 | Vật lý 1 | L23 | A | 21/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
707 | PH1003 | Vật lý 1 | L23 | B | 21/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
708 | PH1003 | Vật lý 1 | L24 | A | 21/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
709 | PH1003 | Vật lý 1 | L24 | B | 21/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
710 | PH1003 | Vật lý 1 | L25 | A | 21/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
711 | PH1003 | Vật lý 1 | L25 | B | 21/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
712 | PH1003 | Vật lý 1 | L26 | A | 21/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
713 | PH1003 | Vật lý 1 | L26 | B | 21/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
714 | PH1003 | Vật lý 1 | L27 | A | 21/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
715 | PH1003 | Vật lý 1 | L27 | B | 21/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
716 | PH1003 | Vật lý 1 | L28 | A | 21/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
717 | PH1003 | Vật lý 1 | L28 | B | 21/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
718 | PH1003 | Vật lý 1 | L29 | A | 21/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
719 | PH1003 | Vật lý 1 | L29 | B | 21/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
720 | PH1003 | Vật lý 1 | L30 | A | 21/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
721 | PH1003 | Vật lý 1 | L30 | B | 21/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
722 | PH1003 | Vật lý 1 | L31 | A | 21/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
723 | PH1003 | Vật lý 1 | L31 | B | 21/11/2021 | 15g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
724 | PH1003 | Vật lý 1 | L32 | A | 21/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
725 | PH1003 | Vật lý 1 | L32 | B | 21/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
726 | PH1003 | Vật lý 1 | L33 | A | 21/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
727 | PH1003 | Vật lý 1 | L33 | B | 21/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
728 | PH1003 | Vật lý 1 | L34 | A | 21/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
729 | PH1003 | Vật lý 1 | L34 | B | 21/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
730 | PH1003 | Vật lý 1 | L35 | A | 21/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
731 | PH1003 | Vật lý 1 | L35 | B | 21/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
732 | PH1003 | Vật lý 1 | L36 | A | 21/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
733 | PH1003 | Vật lý 1 | L36 | B | 21/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
734 | PH1003 | Vật lý 1 | L37 | A | 21/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
735 | PH1003 | Vật lý 1 | L37 | B | 21/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
736 | PH1003 | Vật lý 1 | L38 | A | 21/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
737 | PH1003 | Vật lý 1 | L38 | B | 21/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
738 | PH1003 | Vật lý 1 | L39 | A | 21/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
739 | PH1003 | Vật lý 1 | L39 | B | 21/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
740 | PH1003 | Vật lý 1 | L40 | A | 21/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
741 | PH1003 | Vật lý 1 | L40 | B | 21/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
742 | PH1003 | Vật lý 1 | L41 | A | 21/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
743 | PH1003 | Vật lý 1 | L41 | B | 21/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
744 | PH1003 | Vật lý 1 | L42 | A | 21/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
745 | PH1003 | Vật lý 1 | L42 | B | 21/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
746 | PH1003 | Vật lý 1 | L43 | A | 21/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
747 | PH1003 | Vật lý 1 | L43 | B | 21/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
748 | PH1003 | Vật lý 1 | L44 | A | 21/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
749 | PH1003 | Vật lý 1 | L44 | B | 21/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
750 | PH1003 | Vật lý 1 | L45 | A | 21/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
751 | PH1003 | Vật lý 1 | L45 | B | 21/11/2021 | 17g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
752 | MT1003 | Giải tích 1 | L01 | A | 21/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
753 | MT1003 | Giải tích 1 | L01 | B | 21/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
754 | MT1003 | Giải tích 1 | L02 | A | 21/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
755 | MT1003 | Giải tích 1 | L02 | B | 21/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
756 | MT1003 | Giải tích 1 | L03 | A | 21/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
757 | MT1003 | Giải tích 1 | L03 | B | 21/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
758 | MT1003 | Giải tích 1 | L04 | A | 21/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
759 | MT1003 | Giải tích 1 | L04 | B | 21/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
760 | MT1003 | Giải tích 1 | L05 | A | 21/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
761 | MT1003 | Giải tích 1 | L05 | B | 21/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
762 | MT1003 | Giải tích 1 | L05 | C | 21/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
763 | MT1003 | Giải tích 1 | L06 | A | 21/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
764 | MT1003 | Giải tích 1 | L06 | B | 21/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
765 | MT1003 | Giải tích 1 | L07 | A | 21/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
766 | MT1003 | Giải tích 1 | L07 | B | 21/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
767 | MT1003 | Giải tích 1 | L07 | C | 21/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
768 | MT1003 | Giải tích 1 | L08 | A | 21/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
769 | MT1003 | Giải tích 1 | L08 | B | 21/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
770 | MT1003 | Giải tích 1 | L09 | A | 21/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
771 | MT1003 | Giải tích 1 | L09 | B | 21/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
772 | MT1003 | Giải tích 1 | L10 | A | 21/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
773 | MT1003 | Giải tích 1 | L10 | B | 21/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
774 | MT1003 | Giải tích 1 | L11 | A | 21/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
775 | MT1003 | Giải tích 1 | L11 | B | 21/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
776 | MT1003 | Giải tích 1 | L11 | C | 21/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
777 | MT1003 | Giải tích 1 | L12 | A | 21/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
778 | MT1003 | Giải tích 1 | L12 | B | 21/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
779 | MT1003 | Giải tích 1 | L13 | A | 21/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
780 | MT1003 | Giải tích 1 | L13 | B | 21/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
781 | MT1003 | Giải tích 1 | L14 | A | 21/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
782 | MT1003 | Giải tích 1 | L14 | B | 21/11/2021 | 07g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
783 | MT1003 | Giải tích 1 | L15 | A | 21/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
784 | MT1003 | Giải tích 1 | L15 | B | 21/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
785 | MT1003 | Giải tích 1 | L16 | A | 21/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
786 | MT1003 | Giải tích 1 | L16 | B | 21/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
787 | MT1003 | Giải tích 1 | L17 | A | 21/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
788 | MT1003 | Giải tích 1 | L17 | B | 21/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
789 | MT1003 | Giải tích 1 | L18 | A | 21/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
790 | MT1003 | Giải tích 1 | L18 | B | 21/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
791 | MT1003 | Giải tích 1 | L19 | A | 21/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
792 | MT1003 | Giải tích 1 | L19 | B | 21/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
793 | MT1003 | Giải tích 1 | L20 | A | 21/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
794 | MT1003 | Giải tích 1 | L20 | B | 21/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
795 | MT1003 | Giải tích 1 | L21 | A | 21/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
796 | MT1003 | Giải tích 1 | L21 | B | 21/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
797 | MT1003 | Giải tích 1 | L21 | C | 21/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
798 | MT1003 | Giải tích 1 | L22 | A | 21/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
799 | MT1003 | Giải tích 1 | L22 | B | 21/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
800 | MT1003 | Giải tích 1 | L23 | A | 21/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
801 | MT1003 | Giải tích 1 | L23 | B | 21/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
802 | MT1003 | Giải tích 1 | L24 | A | 21/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
803 | MT1003 | Giải tích 1 | L24 | B | 21/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
804 | MT1003 | Giải tích 1 | L25 | A | 21/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
805 | MT1003 | Giải tích 1 | L25 | B | 21/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
806 | MT1003 | Giải tích 1 | L26 | A | 21/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
807 | MT1003 | Giải tích 1 | L26 | B | 21/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
808 | MT1003 | Giải tích 1 | L26 | C | 21/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
809 | MT1003 | Giải tích 1 | L27 | A | 21/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
810 | MT1003 | Giải tích 1 | L27 | B | 21/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
811 | MT1003 | Giải tích 1 | L28 | A | 21/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
812 | MT1003 | Giải tích 1 | L28 | B | 21/11/2021 | 09g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
813 | MT1003 | Giải tích 1 | L29 | A | 21/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
814 | MT1003 | Giải tích 1 | L29 | B | 21/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
815 | MT1003 | Giải tích 1 | L30 | A | 21/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
816 | MT1003 | Giải tích 1 | L30 | B | 21/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
817 | MT1003 | Giải tích 1 | L31 | A | 21/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
818 | MT1003 | Giải tích 1 | L31 | B | 21/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
819 | MT1003 | Giải tích 1 | L32 | A | 21/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
820 | MT1003 | Giải tích 1 | L32 | B | 21/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
821 | MT1003 | Giải tích 1 | L33 | A | 21/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
822 | MT1003 | Giải tích 1 | L33 | B | 21/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
823 | MT1003 | Giải tích 1 | L34 | A | 21/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
824 | MT1003 | Giải tích 1 | L34 | B | 21/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
825 | MT1003 | Giải tích 1 | L34 | C | 21/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
826 | MT1003 | Giải tích 1 | L35 | A | 21/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
827 | MT1003 | Giải tích 1 | L35 | B | 21/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
828 | MT1003 | Giải tích 1 | L36 | A | 21/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
829 | MT1003 | Giải tích 1 | L36 | B | 21/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
830 | MT1003 | Giải tích 1 | L37 | A | 21/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
831 | MT1003 | Giải tích 1 | L37 | B | 21/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
832 | MT1003 | Giải tích 1 | L38 | A | 21/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
833 | MT1003 | Giải tích 1 | L38 | B | 21/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
834 | MT1003 | Giải tích 1 | L39 | A | 21/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
835 | MT1003 | Giải tích 1 | L39 | B | 21/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
836 | MT1003 | Giải tích 1 | L40 | A | 21/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
837 | MT1003 | Giải tích 1 | L40 | B | 21/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
838 | MT1003 | Giải tích 1 | L40 | C | 21/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
839 | MT1003 | Giải tích 1 | L41 | A | 21/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
840 | MT1003 | Giải tích 1 | L41 | B | 21/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
841 | MT1003 | Giải tích 1 | L42 | A | 21/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
842 | MT1003 | Giải tích 1 | L42 | B | 21/11/2021 | 11g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
843 | PH1003 | Vật lý 1 | L04 | A | 21/11/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
844 | PH1003 | Vật lý 1 | L04 | B | 21/11/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
845 | PH1003 | Vật lý 1 | L05 | A | 21/11/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
846 | PH1003 | Vật lý 1 | L05 | B | 21/11/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
847 | PH1003 | Vật lý 1 | L06 | A | 21/11/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
848 | PH1003 | Vật lý 1 | L06 | B | 21/11/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
849 | PH1003 | Vật lý 1 | L07 | A | 21/11/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
850 | PH1003 | Vật lý 1 | L07 | B | 21/11/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
851 | PH1003 | Vật lý 1 | L08 | A | 21/11/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
852 | PH1003 | Vật lý 1 | L08 | B | 21/11/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
853 | PH1003 | Vật lý 1 | L09 | A | 21/11/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
854 | PH1003 | Vật lý 1 | L09 | B | 21/11/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
855 | PH1003 | Vật lý 1 | L10 | A | 21/11/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
856 | PH1003 | Vật lý 1 | L10 | B | 21/11/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
857 | PH1003 | Vật lý 1 | L11 | A | 21/11/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
858 | PH1003 | Vật lý 1 | L11 | B | 21/11/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
859 | PH1003 | Vật lý 1 | L12 | A | 21/11/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
860 | PH1003 | Vật lý 1 | L12 | B | 21/11/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
861 | PH1003 | Vật lý 1 | L13 | A | 21/11/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
862 | PH1003 | Vật lý 1 | L13 | B | 21/11/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
863 | PH1003 | Vật lý 1 | L13 | C | 21/11/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
864 | PH1003 | Vật lý 1 | L14 | A | 21/11/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
865 | PH1003 | Vật lý 1 | L14 | B | 21/11/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
866 | PH1003 | Vật lý 1 | L15 | A | 21/11/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
867 | PH1003 | Vật lý 1 | L15 | B | 21/11/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
868 | PH1003 | Vật lý 1 | L16 | A | 21/11/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
869 | PH1003 | Vật lý 1 | L16 | B | 21/11/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
870 | PH1003 | Vật lý 1 | L18 | A | 21/11/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |
871 | PH1003 | Vật lý 1 | L18 | B | 21/11/2021 | 13g00 | HANGOUT_TUONGTAC | Môn K2021 |