TIN TỔNG HỢP
Đăng ký môn học
HK202- Các môn học hủy sĩ số ít
Mã Môn | Tên môn | Nhóm | Sĩ Số đăng ký thực tế | Ghi chú |
407410 | Ht máy tính &nn lậptrình | TT01 | 1 | Hủy Sĩ số ít |
AS1003 | Cơ lý thuyết | CC02 | 6 | Hủy Sĩ số ít |
CI3169 | Tin học trong quản lý xd | CC01 | 6 | Hủy Sĩ số ít |
CI4081 | Kếtcấu thép côngtrìnhcao | CC01 | 3 | Hủy Sĩ số ít |
CO3017 | Kiến trúc phần mềm | CC01 | 6 | Hủy Sĩ số ít |
CO3021 | Hệ quản trị cơsở dữ liệu | CC01 | 1 | Hủy Sĩ số ít |
CO3033 | Bảomật hệ thống thôngtin | CC01 | 1 | Hủy Sĩ số ít |
CO3043 | Phát triển ứd trên tbdđ | CC01 | 1 | Hủy Sĩ số ít |
CH2079 | Kỹ thuật đườngống bểchứa | CC01 | 4 | Hủy Sĩ số ít |
CH2115 | Thí nghiệm hóa phân tích | CC05 | 2 | Hủy Sĩ số ít |
CH3055 | C/nghệ chế biến rau quả | CC01 | 13 | Hủy Sĩ số ít |
CH3081 | C/nghệ cb trà,cphê,cacao | CC01 | 10 | Hủy Sĩ số ít |
CH3151 | Kỹ thuật xúc tác và ưd | CC01 | 11 | Hủy Sĩ số ít |
CH3155 | Công nghệ chế biến khí | CC01 | 4 | Hủy Sĩ số ít |
CH3175 | Kỹ thuật điện hóa | CC01 | 7 | Hủy Sĩ số ít |
CH3247 | C/nghệ sx hóa chất vccb | CC01 | 11 | Hủy Sĩ số ít |
CH3281 | Phát triển sp thực phẩm | CC01 | 1 | Hủy Sĩ số ít |
CH4033 | P/pháp kiểm toán & tknl | CC01 | 6 | Hủy Sĩ số ít |
EE2413 | Thí nghiệm kỹ thuật số | TT03 | 2 | Hủy Sĩ số ít |
EN2033 | Luật &chínhsách M/trường | CC01 | 5 | Hủy Sĩ số ít |
EN2035 | Thủy văn môi trường | CC01 | 3 | Hủy Sĩ số ít |
EN2037 | Các quá trình môi trường | CC01 | 3 | Hủy Sĩ số ít |
EN3003 | Ud Gis &vt Trong Qltn&mt | CC01 | 8 | Hủy Sĩ số ít |
EN3015 | Sản xuất sạch hơn | CC01 | 6 | Hủy Sĩ số ít |
EN3019 | Quan trắc môi trường | CC01 | 5 | Hủy Sĩ số ít |
EN3035 | Kỹ thuật xl đất ô nhiễm | CC01 | 9 | Hủy Sĩ số ít |
EN3043 | Kỹ thuật lò đốt chấtthải | CC01 | 2 | Hủy Sĩ số ít |
EN3045 | Quản lý vùng đới bờ | CC01 | 1 | Hủy Sĩ số ít |
EN4019 | Sản xuất sạch hơn | CC01 | 4 | Hủy Sĩ số ít |
IM1021 | Khởi nghiệp | CC01 | 3 | Hủy Sĩ số ít |
IM1027 | Kinh tế kỹ thuật | CC01 | 4 | Hủy Sĩ số ít |
IM1027 | Kinh tế kỹ thuật | CC02 | 7 | Hủy Sĩ số ít |
IM2035 | Phương pháp định lượng | CC03 | 5 | Hủy Sĩ số ít |
IM3003 | Quảnlý sảnxuất cho kỹ sư | CC01 | 3 | Hủy Sĩ số ít |
IM3009 | Hệ thống tài chính | CC01 | 1 | Hủy Sĩ số ít |
IM3021 | Quản lý chuỗi cung ứng | CC01 | 12 | Hủy Sĩ số ít |
IM3041 | Hệ hỗ trợ q/định & ttkd | CC01 | 3 | Hủy Sĩ số ít |
IM3043 | Kinh tế học kinh doanh | CC01 | 9 | Hủy Sĩ số ít |
IM4015 | Thuế | CC01 | 6 | Hủy Sĩ số ít |
ME2013 | Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt | CC02 | 5 | Hủy Sĩ số ít |
ME3201 | Kỹ thuật chế tạo 3 | CC01 | 3 | Hủy Sĩ số ít |
ME3213 | Quá trình thiếtkế kthuật | CC01 | 2 | Hủy Sĩ số ít |
ME3239 | Công nghệ CNC | CC01 | 1 | Hủy Sĩ số ít |
ME4205 | Tự động hóa sản xuất | CC01 | 6 | Hủy Sĩ số ít |
ME4459 | Tk khuôn trên hthCAD/CAE | CC01 | 1 | Hủy Sĩ số ít |
ME4467 | Tính toán cơ học &kc máy | CC01 | 4 | Hủy Sĩ số ít |
ME4479 | Kỹ thuật mô phỏng | CC01 | 1 | Hủy Sĩ số ít |
215741 | Cơ học lượng tử | P01 | 2 | Hủy Sĩ số ít |
215743 | Công nghệ v/liệu đ/cương | P01 | 6 | Hủy Sĩ số ít |
215744 | Hóa học chất rắn | P01 | 1 | Hủy Sĩ số ít |
AS3045 | ứng dụng laser trong yh | A01 | 1 | Hủy Sĩ số ít |
AS3047 | Cơ sở vật liệu sinh học | A01 | 9 | Hủy Sĩ số ít |
AS3049 | Cơ sinh học | A01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
AS3065 | Cs vậtlý tínhtoán & mpvl | A01 | 3 | Hủy Sĩ số ít |
AS3071 | Trường điện từ | A01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
AS3091 | Phân tích số liệu tnnc | A01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
AS4001 | ĐAMH Cơ kỹ thuật | A01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
CH2028 | Sinh học đại cương (tn) | L02 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
CH2077 | C/nghệ sản xuất theo mẻ | L01 | 2 | Hủy Sĩ số ít |
CH2115 | Thí nghiệm hóa phân tích | A01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
CH2115 | Thí nghiệm hóa phân tích | A02 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
CH2115 | Thí nghiệm hóa phân tích | A04 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
CH3063 | Công nghệ tế bào gốc | L01 | 5 | Hủy Sĩ số ít |
CH3065 | Côngnghệ protein đơn bào | L01 | 2 | Hủy Sĩ số ít |
CH3067 | C/nghệ sh trong sxnlxanh | L01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
CH3079 | Phương pháp số trog cnhh | L01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
CH3091 | Kỹ thuật sx d/phẩm & đg | L01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
CH3093 | Công nghệ chế biến thịt | L01 | 1 | Hủy Sĩ số ít |
CH3097 | C/nghệ chế biến thủy sản | L01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
CH3105 | Cơ sở tổng hợp thuốc | L01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
CH3111 | Cơ sở kỹ thuật polymer | L01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
CH3117 | C/nghệ sx kháng sinh | L01 | 1 | Hủy Sĩ số ít |
CH3135 | Công nghệ vi sinh | L01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
CH3141 | Nhiên liệu s/học & nltt | L01 | 2 | Hủy Sĩ số ít |
CH3195 | Hóa học chất rắn và ứd | L01 | 7 | Hủy Sĩ số ít |
CH3217 | ĐAMH c/ngành hóa dầu | A01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
CH3229 | Thiết bị hóahọc trong dk | L01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
CH3251 | Lý thuyết truyền vận | L01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
CH3265 | Tin học ứ/dụng trongcnhh | L01 | 1 | Hủy Sĩ số ít |
CH3267 | Các sảnphẩm công nghệ sh | L01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
CH3271 | Sh pt thựcvật &ưd tctctg | L01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
CH3273 | Visinh vật học môitrường | L01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
CH3277 | C/nghệ sản xuất vitamin | L01 | 1 | Hủy Sĩ số ít |
CH3282 | Ph/triển sp thực phẩm(tn | L01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
CH3283 | Thunhận &ứd enzyme tcntp | L01 | 1 | Hủy Sĩ số ít |
CH3287 | C/nghệ chếbiến lươngthực | L01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
CH4021 | Các quá trình kg ổn định | L01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
CH4025 | Lưu biến trong hóa học | L01 | 4 | Hủy Sĩ số ít |
CI2059 | Thực tập kỹ thuật (TDI) | A01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
CI2067 | TT nhận thức ngành (VLXD | A01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
CI2069 | Thiếtkế k/trúc côngcộng3 | A01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
CI3132 | Thông gió (tn) | A02 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
CI3137 | Q/lý hệ thống cấp & tnđt | L01 | 1 | Hủy Sĩ số ít |
CI3147 | Quy hoạch đôthị bền vững | A01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
CI3151 | Thínghiệm vậtlý kiếntrúc | A01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
CI4043 | Quy hoạch đô thị | A01 | 1 | Hủy Sĩ số ít |
CI4075 | Độnglực học hìnhthái vvb | A01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
CI4081 | Kếtcấu thép côngtrìnhcao | A01 | 6 | Hủy Sĩ số ít |
CI4085 | Quản lý vùng ven biển | A01 | 1 | Hủy Sĩ số ít |
CI4101 | Kiến trúc cảnh quan | A01 | 5 | Hủy Sĩ số ít |
CO1029 | Đồ án hệ thống số | A01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
CO2004 | Ctrúc dữliệu &g/thuật(th | L05 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
CO2021 | ĐAMH thiết kế luận lý | A01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
CO2041 | Đồ án thựctập pc máytính | A01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
CO3004 | Mạng máy tính (tn) | L02 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
CO3011 | Quản lý dự án phần mềm | L01 | 6 | Hủy Sĩ số ít |
CO3012 | Q/lý dự án phần mềm (TN) | L01 | 6 | Hủy Sĩ số ít |
CO3012 | Q/lý dự án phần mềm (TN) | L02 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
CO3017 | Kiến trúc phần mềm | L01 | 5 | Hủy Sĩ số ít |
CO3018 | Kiến trúc phần mềm (TN) | L01 | 3 | Hủy Sĩ số ít |
CO3018 | Kiến trúc phần mềm (TN) | L02 | 2 | Hủy Sĩ số ít |
CO3023 | C/sở dữliệu phântán &hđt | L01 | 3 | Hủy Sĩ số ít |
CO3033 | Bảomật hệ thống thôngtin | L01 | 5 | Hủy Sĩ số ít |
CO3034 | Bảomật hthống t/tin (TN) | L01 | 1 | Hủy Sĩ số ít |
CO3034 | Bảomật hthống t/tin (TN) | L02 | 4 | Hủy Sĩ số ít |
CO3041 | Hệ thống thông minh | L01 | 4 | Hủy Sĩ số ít |
CO3047 | Mạng máy tính nâng cao | L01 | 2 | Hủy Sĩ số ít |
CO3048 | Mạng máytính nângcao(TN) | L01 | 1 | Hủy Sĩ số ít |
CO3048 | Mạng máytính nângcao(TN) | L02 | 1 | Hủy Sĩ số ít |
EE2016 | Xử lý số tín hiệu (tn) | A03 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
EE2032 | Điện -giải tích mạch(tn) | P06 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
EE3028 | Nhàmáy điện &trạmba (TN) | A08 | 1 | Hủy Sĩ số ít |
EE3028 | Nhàmáy điện &trạmba (TN) | A09 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
EE3037 | Điện tử y sinh | L01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
EE3043 | Cấu trúc máy tính | L01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
EE3067 | Hệ thống điềukhiển nhúng | L01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
EE3089 | Kỹ thuật cao áp | L01 | 5 | Hủy Sĩ số ít |
EE3091 | Vật liệu kỹ thuật điện | L01 | 9 | Hủy Sĩ số ít |
EE3092 | Vật liệu kthuật điện (TN | L01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
EE3092 | Vật liệu kthuật điện (TN | L02 | 5 | Hủy Sĩ số ít |
EE3092 | Vật liệu kthuật điện (TN | L03 | 4 | Hủy Sĩ số ít |
EE3105 | Kỹ thuật xung | L01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
EE3113 | Quy trình thiết kế &sxvm | L01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
EE3121 | Thiết kế vi mạch tt & hh | L01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
EE3125 | Quang điện tử | L01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
EE3133 | Thiết bị điện trong ppđ | L01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
EE3140 | Cảm biến và đo lường (TN | L02 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
EE3140 | Cảm biến và đo lường (TN | L03 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
EE3140 | Cảm biến và đo lường (TN | L04 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
EE3147 | Giải tích mạch cơ bản | L01 | 2 | Hủy Sĩ số ít |
EE3148 | Giảitích mạch cơ bản(TN) | L01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
EE3148 | Giảitích mạch cơ bản(TN) | L02 | 2 | Hủy Sĩ số ít |
EE3325 | Thực tập ngoài trường | A01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
EE3335 | Thực tập ngoài trường | A01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
EN3004 | Ud Gis &vt Qltn&mt (tn) | L01 | 2 | Hủy Sĩ số ít |
EN3035 | Kỹ thuật xl đất ô nhiễm | L01 | 1 | Hủy Sĩ số ít |
EN3043 | Kỹ thuật lò đốt chấtthải | L01 | 1 | Hủy Sĩ số ít |
GE2033 | T/thể-k/vật-thạch học+tt | A01 | 3 | Hủy Sĩ số ít |
GE2034 | T/thể-k/vật-(tt) | A01 | 3 | Hủy Sĩ số ít |
GE3133 | Thủy địa chất các mỏ dk | A01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
IM1021 | Khởi nghiệp | L04 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
IM1025 | Quản lý dự án cho kỹ sư | L07 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
IM2011 | Quản lý dự án cho kỹ sư | L01 | 7 | Hủy Sĩ số ít |
IM3007 | Pháttriển kỹnăng quảntrị | A01 | 1 | Hủy Sĩ số ít |
IM3009 | Hệ thống tài chính | A01 | 4 | Hủy Sĩ số ít |
IM3013 | Quản lý sản xuất | L01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
IM3061 | Anh văn trong kinh doanh | L01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
IM3065 | Tài chính quốc tế | A01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
IM3069 | Khởi nghiệp | A01 | 5 | Hủy Sĩ số ít |
IM3071 | Khởi nghiệp | A01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
IM3075 | An toàn cn & q/lý rủi ro | A01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
IM4015 | Thuế | A01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
IU3005 | Công nghệ điều hòa k/khí | A01 | 4 | Hủy Sĩ số ít |
IU3006 | C/ng điều hòa k/khí (tn) | A01 | 4 | Hủy Sĩ số ít |
IU3013 | Phụ tùng &quản lý lưukho | A02 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
IU3016 | Dụng cụ đo & kt đo (tn) | A04 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
IU3018 | Kỹ thuật số (tn) | A01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
IU3018 | Kỹ thuật số (tn) | A03 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
IU3019 | Máy điện | A02 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
IU3035 | Mạng truyềnthông cnghiệp | A01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
IU3037 | Kỹ thuật vi điều khiển | A01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
IU3039 | Bảo trì robot côngnghiệp | A01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
IU3041 | Phân tích & thiết kế tn | A01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
IU3053 | Tự động hóa | A01 | 1 | Hủy Sĩ số ít |
IU3055 | Phân tích phần tử hữuhạn | A01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
MA2038 | Hóa lý - cn vật liệu TN | L03 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
MA2042 | Hóa vô cơ - cn vật liệu | L05 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
MA3061 | Kỹ thuật sx xenlulo&giấy | L01 | 1 | Hủy Sĩ số ít |
ME2006 | Trbị điện-đtử trgMCN (tn | L04 | 1 | Hủy Sĩ số ít |
ME2117 | Thí nghiệm cơ học máy | L08 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
ME3008 | Vi điều khiển (TN) | L02 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
ME3008 | Vi điều khiển (TN) | L03 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
ME3022 | KT nâng vận chuyển (TN) | L02 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
ME3023 | Kỹ thuật rung & ứd tmxd | L01 | 10 | Hủy Sĩ số ít |
ME3024 | Kt rung & ứd tmxd (TN) | L01 | 7 | Hủy Sĩ số ít |
ME3024 | Kt rung & ứd tmxd (TN) | L02 | 3 | Hủy Sĩ số ít |
ME3034 | Kỹ thuật chế tạo 2(TN) | L08 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
ME3062 | Hóa học thuốc nhuộm (TN) | A03 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
ME3204 | Các qt chế tạo ttiến(TN) | L02 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
ME3204 | Các qt chế tạo ttiến(TN) | L03 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
ME3217 | Kỹ thuật tạo dáng cn | L01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
ME3218 | Kỹ thuật tạo dáng cn(TN) | L01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
ME3218 | Kỹ thuật tạo dáng cn(TN) | L02 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
ME3235 | Đ/khiển tựđộng trongktdk | L01 | 3 | Hủy Sĩ số ít |
ME3246 | Thang máy (TN) | L02 | 1 | Hủy Sĩ số ít |
ME4005 | Máy sx vật liệu & ckxd | L01 | 2 | Hủy Sĩ số ít |
ME4006 | Máy sx vliệu & ckxd (TN) | L01 | 1 | Hủy Sĩ số ít |
ME4006 | Máy sx vliệu & ckxd (TN) | L02 | 1 | Hủy Sĩ số ít |
ME4011 | Máy thi công cơ giới | A01 | 6 | Hủy Sĩ số ít |
ME4012 | Máy thi công cơ giới(TN) | A01 | 6 | Hủy Sĩ số ít |
ME4301 | Vật liệu nhiệt lạnh | L01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
ME4311 | Điện trong kỹ thuật lạnh | L01 | 3 | Hủy Sĩ số ít |
ME4313 | Anh văn chuyên ngành | L01 | 2 | Hủy Sĩ số ít |
ME4401 | T/kế đảm bảo kn ct & lr | L01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
ME4402 | T/kế đảm bảo kn ct (TN) | L01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
ME4402 | T/kế đảm bảo kn ct (TN) | L02 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
ME4402 | T/kế đảm bảo kn ct (TN) | L03 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
ME4412 | Đảm bảo chất lượng (TN) | L02 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
ME4412 | Đảm bảo chất lượng (TN) | L03 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
ME4421 | Tđ hóa trong máy xd & nc | L01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
ME4422 | Tđ hóa trg máy xd&nc(TN) | L01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
ME4422 | Tđ hóa trg máy xd&nc(TN) | L02 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
ME4435 | Kỹ thuật hàn | L01 | 9 | Hủy Sĩ số ít |
ME4463 | Phân tích và tối ưu kc | L01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
ME4465 | Kỹ thuật độ tin cậy | L01 | 3 | Hủy Sĩ số ít |
ME4467 | Tính toán cơ học &kc máy | L01 | 1 | Hủy Sĩ số ít |
ME4474 | Kỹ thuật an toàn(TN) | L03 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
ME4601 | Kỹ thuật dự báo | L01 | 1 | Hủy Sĩ số ít |
ME4605 | Hoạch định nguồn lực sx | L01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
ME4607 | Pt & thiếtkế httt quảnlý | L01 | 1 | Hủy Sĩ số ít |
ME4611 | Cải tiến chất lượng | L01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
ME4615 | Sản xuất tinh gọn | L01 | 6 | Hủy Sĩ số ít |
ME4625 | Kỹ năng lãnh đạo | L01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
ME4641 | Quản lý &vận hành c/biển | L01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
ME4647 | Ql tinh gọn trg chuỗi cư | L01 | 1 | Hủy Sĩ số ít |
ME4651 | Quản lý chuỗi cung ứng | L01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
ME4657 | Quản lý thu mua | L01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
ME4721 | Nguyên lý cắt vật liệu | L01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
ME4722 | Nguyên lý cắt vl (tn) | L01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
ME4722 | Nguyên lý cắt vl (tn) | L02 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
ME4722 | Nguyên lý cắt vl (tn) | L03 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
ME4723 | Chuyên đề kỹthuật chếtạo | L01 | 1 | Hủy Sĩ số ít |
ME4724 | Chuyên đề kt chếtạo (tn) | L01 | 1 | Hủy Sĩ số ít |
ME4724 | Chuyên đề kt chếtạo (tn) | L02 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
ME4724 | Chuyên đề kt chếtạo (tn) | L03 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | A02 | 1 | Hủy Sĩ số ít |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | A04 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | A05 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | L03 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
TR2005 | Cơ học vật rắn biến dạng | L02 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
TR3031 | Máy bay trực thăng | A01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
TR3055 | Các hệ thời gian thực | A01 | 0 | Hủy Sĩ số ít |
TR4067 | Nhận dạng hệthống máybay | A01 | 1 | Hủy Sĩ số ít |
Danh sách môn GDTC hủy sĩ số ít
Sĩ số tối thiểu để mở lớp : 30sv/ nhóm | |||
Mã Môn | Tên MH | Nhóm | Số ĐK |
PE1009 | Bóng đá | CC01 | 12 |
PE1009 | Bóng đá | CC05 | 4 |
PE1009 | Bóng đá | CC06 | 5 |
PE1009 | Bóng đá | CC07 | 12 |
PE1009 | Bóng đá | CC08 | 9 |
PE1009 | Bóng đá | CC10 | 0 |
PE1009 | Bóng đá | CC11 | 2 |
PE1009 | Bóng đá | CC12 | 1 |
PE1009 | Bóng đá | CC13 | 0 |
PE1011 | Bóng chuyền | CC03 | 16 |
PE1011 | Bóng chuyền | CC04 | 1 |
PE1011 | Bóng chuyền | CC08 | 8 |
PE1011 | Bóng chuyền | CC09 | 4 |
PE1011 | Bóng chuyền | CC13 | 3 |
PE1015 | Bóng rổ | CC03 | 13 |
PE1015 | Bóng rổ | CC04 | 8 |
PE1015 | Bóng rổ | CC05 | 11 |
PE1015 | Bóng rổ | CC06 | 2 |
PE1015 | Bóng rổ | CC07 | 3 |
PE1015 | Bóng rổ | CC08 | 2 |
PE1015 | Bóng rổ | CC09 | 4 |
PE1015 | Bóng rổ | CC10 | 11 |
PE1015 | Bóng rổ | CC13 | 2 |
PE1019 | Bơi | CC06 | 2 |
PE1019 | Bơi | CC07 | 3 |
PE1019 | Bơi | CC08 | 3 |
PE1019 | Bơi | CC09 | 3 |
PE1021 | Aerobic | CC01 | 4 |
PE1021 | Aerobic | CC02 | 5 |
PE1021 | Aerobic | CC03 | 2 |
PE1021 | Aerobic | CC04 | 3 |
PE1021 | Aerobic | CC05 | 9 |
PE1021 | Aerobic | CC06 | 0 |
PE1021 | Aerobic | CC07 | 0 |
PE1021 | Aerobic | CC08 | 1 |
PE1021 | Aerobic | CC09 | 1 |
PE1021 | Aerobic | CC10 | 1 |
PE1021 | Aerobic | CC13 | 8 |
PE1023 | Võ(Vovinam,Karate, Taewo | CC01 | 11 |
PE1023 | Võ(Vovinam,Karate, Taewo | CC03 | 12 |
PE1023 | Võ(Vovinam,Karate, Taewo | CC06 | 9 |
PE1023 | Võ(Vovinam,Karate, Taewo | CC07 | 3 |
PE1023 | Võ(Vovinam,Karate, Taewo | CC08 | 2 |
PE1023 | Võ(Vovinam,Karate, Taewo | CC09 | 5 |
PE1023 | Võ(Vovinam,Karate, Taewo | CC10 | 11 |
PE1023 | Võ(Vovinam,Karate, Taewo | CC12 | 8 |
PE1023 | Võ(Vovinam,Karate, Taewo | CC13 | 7 |
PE1009 | Bóng đá | L03 | 0 |
PE1009 | Bóng đá | L10 | 0 |
PE1013 | Bóng bàn | L19 | 0 |
PE1013 | Bóng bàn | L20 | 4 |
PE1015 | Bóng rổ | L02 | 0 |
PE1015 | Bóng rổ | L06 | 0 |
PE1015 | Bóng rổ | L07 | 0 |
PE1015 | Bóng rổ | L08 | 0 |
PE1015 | Bóng rổ | L11 | 0 |
PE1015 | Bóng rổ | L12 | 0 |
PE1015 | Bóng rổ | L13 | 0 |
PE1015 | Bóng rổ | L14 | 0 |
PE1015 | Bóng rổ | L16 | 0 |
PE1015 | Bóng rổ | L17 | 0 |
PE1015 | Bóng rổ | L18 | 0 |
PE1015 | Bóng rổ | L20 | 0 |
PE1015 | Bóng rổ | L21 | 0 |
PE1015 | Bóng rổ | L22 | 0 |
PE1015 | Bóng rổ | L23 | 0 |
PE1015 | Bóng rổ | L24 | 0 |
PE1015 | Bóng rổ | L25 | 0 |
PE1015 | Bóng rổ | L26 | 0 |
PE1015 | Bóng rổ | L28 | 0 |
PE1015 | Bóng rổ | L29 | 0 |
PE1015 | Bóng rổ | L31 | 0 |
PE1015 | Bóng rổ | L32 | 0 |
PE1019 | Bơi | L04 | 0 |
PE1019 | Bơi | L09 | 0 |
PE1019 | Bơi | L10 | 0 |
PE1019 | Bơi | L11 | 0 |
PE1019 | Bơi | L12 | 0 |
PE1019 | Bơi | L16 | 0 |
PE1019 | Bơi | L17 | 0 |
PE1019 | Bơi | L18 | 0 |
PE1019 | Bơi | L19 | 0 |
PE1019 | Bơi | L23 | 0 |
PE1019 | Bơi | L24 | 0 |
PE1019 | Bơi | L25 | 0 |
PE1019 | Bơi | L26 | 0 |
PE1019 | Bơi | L27 | 0 |
PE1019 | Bơi | L28 | 0 |
PE1019 | Bơi | L29 | 0 |
PE1019 | Bơi | L31 | 0 |
PE1019 | Bơi | L32 | 0 |
PE1019 | Bơi | L33 | 0 |
PE1019 | Bơi | L34 | 0 |
PE1019 | Bơi | L35 | 0 |
PE1019 | Bơi | L36 | 0 |
PE1019 | Bơi | L37 | 0 |
PE1019 | Bơi | L39 | 0 |
PE1019 | Bơi | L40 | 0 |
PE1019 | Bơi | L41 | 0 |
PE1019 | Bơi | L43 | 0 |
PE1019 | Bơi | L44 | 0 |
PE1019 | Bơi | L45 | 0 |
PE1019 | Bơi | L46 | 0 |
PE1021 | Aerobic | L01 | 0 |
PE1021 | Aerobic | L02 | 0 |
PE1021 | Aerobic | L03 | 2 |
PE1021 | Aerobic | L04 | 0 |
PE1021 | Aerobic | L08 | 0 |
PE1021 | Aerobic | L09 | 2 |
PE1021 | Aerobic | L10 | 1 |
PE1021 | Aerobic | L11 | 0 |
PE1021 | Aerobic | L13 | 1 |
PE1021 | Aerobic | L14 | 0 |
PE1021 | Aerobic | L16 | 3 |
PE1021 | Aerobic | L17 | 0 |
PE1021 | Aerobic | L18 | 0 |
PE1021 | Aerobic | L19 | 0 |
PE1021 | Aerobic | L20 | 1 |
PE1027 | Quần Vợt | L01 | 0 |
PE1027 | Quần Vợt | L03 | 3 |
PE1027 | Quần Vợt | L04 | 0 |
PE1027 | Quần Vợt | L05 | 1 |
PE1027 | Quần Vợt | L06 | 0 |
PE1027 | Quần Vợt | L07 | 2 |
PE1027 | Quần Vợt | L08 | 0 |
PE1027 | Quần Vợt | L09 | 0 |
PE1027 | Quần Vợt | L10 | 2 |
PE1027 | Quần Vợt | L11 | 0 |
PE1027 | Quần Vợt | L12 | 0 |
PE1027 | Quần Vợt | L13 | 1 |
PE1031 | Giáo dục thể chất 2 | P02 | 0 |