TIN TỔNG HỢP
Thời khóa biểu
DANH SÁCH CÁC MÔN HỌC MỞ TRONG HK1/2020-2020 HỆ VLVH VÀ ĐTTXA
Ngày bắt đầu học : từ 28/09/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
Mã MH | Tên MH | Nhóm | Thứ | Tiết BĐ | Số tiết | Phòng | Địa điểm |
007302 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
007303 | Luận văn tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
200864 | Thực Tập Kỹ Thuật | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
201302 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
201303 | Luận văn tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
202302 | Thực Tập Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
202303 | Luận Văn Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
202838 | ĐAMH Kỹ Thuật Chế Tạo | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
203302 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
203303 | Luận văn tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
204302 | Thực Tập Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
204303 | Luận Văn Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
206302 | Thực Tập Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
206303 | Luận Văn Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
206830 | ĐAMH 3:Thiết Kế Ôtô | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
206831 | ĐAMH 2:T.Kế Đ.Cơ Đ.Trong | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
208302 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
208303 | Luận văn tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
209302 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
209303 | Luận văn tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
209801 | ĐAMH Chi Tiết Máy | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
210302 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
210303 | Luan Van Tot Nghiep | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
213302 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
213303 | Luận văn tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
214302 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
214303 | Luận văn tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
215302 | Thực Tập Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
215303 | Luận Văn Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
216302 | Thực Tập Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
216303 | Luận Văn Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
217302 | Thực Tập Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
217303 | Luận Văn Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
218302 | Thực Tập Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
218303 | Luận Văn Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
218827 | ĐAMH Tự Động Hóa S.Xuất | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
218828 | ĐAMH T.Kế Hệ Thống CĐT | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
300302 | Thực Tập Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
300303 | Luận Văn Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
301302 | Thực Tập Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
301303 | Luận Văn Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
302302 | Thực Tập Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
302303 | Luận Văn Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
303302 | Thực Tập Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
303303 | Luận Văn Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
305302 | Thực Tập Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
305303 | Luận Văn Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
400302 | Thực Tập Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
400303 | Luận Văn Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
400304 | Thực Tập Kỹ Thuật | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
400801 | Thực Tập Kỹ Thuật | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
400809 | ĐAMH Điện Năng 2 | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
400816 | ĐAMH Điện Năng 1 | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
403302 | Thực Tập Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
403303 | Luận Văn Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
403304 | Thực Tập Kỹ Thuật | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
403922 | ĐAMH Mạng và HTĐ | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
403925 | ĐAMH Nhà Máy Điện & Trạm | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
403931 | ĐAMH Relay | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
403933 | ĐAMH Kỹ Thuật Cao áp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
405902 | ĐAMH Đ.Tử Viễn Thông 1 | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
405903 | ĐAMH Đ.Tử Viễn Thông 2 | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
409302 | Thực Tập Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
409303 | Luận Văn Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
409304 | Thực Tập Kỹ Thuật | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
409836 | ĐAMH TĐH & Điều Khiển 2 | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
409908 | ĐAMH TĐH & Điều Khiển 1 | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
440302 | Thực Tập Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
440303 | Luận Văn Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
440304 | Thực Tập Kỹ Thuật | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
500302 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
500303 | KLTN Thi TN Đại Học | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
501302 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
501303 | Luận văn tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
504302 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
504303 | Luận văn tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
5X0303 | Khóa Luận/Thi TN (ĐH) | X01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
5X0603 | Khóa Luận TN (Cao Đẳng) | X01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
5X0631 | Đồ án 1 | X01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
5X0632 | Đồ án 2 | X01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
5X0633 | Đồ án 3 | X01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
600302 | Thực Tập Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
600303 | Luận Văn Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
601302 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
601303 | Luận văn tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
602302 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
602303 | Luận văn tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
603302 | Thực Tập Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
603303 | Luận Văn Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
603936 | ĐAMH CN Thực Phẩm | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
604302 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
604303 | Luận văn tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
605302 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
605303 | Luận văn tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
605909 | ĐAMH Chuyên Ngành | T01 | 2 | 13 | 3 | C4-302 | CS1 |
605909 | ĐAMH Chuyên Ngành | T01 | 3 | 13 | 3 | C6-401 | CS1 |
606302 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
606303 | Luận văn tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
606809 | ĐAMH Chuyên Ngành | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
607302 | Thực Tập Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
607303 | Luận Văn Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
607832 | ĐAMH Chuyên Ngành | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
608302 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
608303 | Luận văn tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
610302 | Thực Tập Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
610303 | Luận Văn Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
610832 | ĐAMH Xử Lý Khí Thải | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
610834 | ĐAMH Xử Lý Nước Thải | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
611302 | Thực Tập Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
611303 | Luận Văn Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
611810 | ĐAMH Xử Lý Nước Cấp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
611813 | ĐAMH Xử Lý Chất Thải Rắn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
701302 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
701303 | Luận Văn Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
800801 | Thực Tập Nhận Thức Ngành | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
800802 | Thực Tập Kỹ Thuật | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
801302 | Thực Tập Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
801303 | Luận Văn Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
801306 | Thực Tập Nhận Thức Ngành | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
801308 | Thực tập kỹ thuật | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
801831 | ĐAMH T.Kế Cầu Bê Tông | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
801832 | ĐAMH Thiết Kế Đường | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
801833 | ĐAMH Thiết Kế Cầu Thép | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
801834 | ĐAMH Thi Công Đường | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
803302 | Thực Tập Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
803303 | Luận Văn Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
804302 | Thực Tập Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
804303 | Luận Văn Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
804306 | Thực tập nhận thức ngành | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
804308 | Thực tập kỹ thuật | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
804836 | ĐAMH Kết Cấu Bê Tông 1 | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
804838 | ĐAMH Kiến Trúc | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
804841 | ĐAMH Kết Cấu Thép 2 | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
804842 | ĐAMH Thi Công | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
804847 | ĐAMH Kết Cấu Bê Tông 2 | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
805829 | ĐAMH Nền Móng | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
808302 | Thực Tập Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
808303 | Luận Văn Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
808870 | ĐAMH Thủy Công | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
808876 | ĐAMH Cấp Thoát Nước | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
810302 | Thực Tập Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
810303 | Luận Văn Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
810821 | Thực Tập Kỹ Thuật | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
810825 | ĐAMH XDựng Lưới Trắc Địa | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
810935 | Thực Tập Nhận Thức Ngành | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
812302 | Thực Tập Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
812303 | Luận Văn Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
813302 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
813303 | Luận văn tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
AS1003 | Cơ lý thuyết | T01 | 2 | 13 | 3 | C6-602 | CS1 |
AS1003 | Cơ lý thuyết | T01 | 6 | 13 | 3 | C5-501 | CS1 |
AS1003 | Cơ lý thuyết | T01 | 8 | 7 | 3 | B1-310 | CS1 |
AS2041 | Thực tập kỹ thuật (NT) | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
AS3313 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
AS3323 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
AS3333 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
AS3343 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
AS4311 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
AS4313 | Luận văn tốt nghiệp (ckt | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
AS4323 | Luận văn tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
AS4333 | Luận văn tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
AS4341 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
AS4343 | Luận văn tốt nghiệp(ktys | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CH2087 | Thực tập q/trình & th/bị | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CH3217 | ĐAMH c/ngành hóa dầu | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CH3313 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CH3323 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CH3333 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CH3343 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CH3353 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CH3363 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CH3373 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CH3383 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CH3393 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CH33A3 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CH33B3 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CH33C3 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CH33D3 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CH33E3 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CH4007 | Đồ án thiếtkế kỹ thuậthh | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CH4311 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CH4313 | Luận văn tốt nghiệp(cbdk | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CH4321 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CH4323 | Luận văn tốt nghiệp (hly | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CH4331 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CH4333 | Luận văn tốt nghiệp(cntp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CH4341 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CH4343 | Luận văn tốt nghiệp (hvc | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CH4351 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CH4353 | Luận văn tốt nghiệp(qttb | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CH4361 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CH4363 | Luận văn tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CH4371 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CH4373 | Luận văn tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CH4381 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CH4383 | Luận văn tốt nghiệp(hdp) | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CH4391 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CH4393 | Luận văn tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CH43A1 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CH43A3 | Luận văn tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CH43B1 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CH43B3 | Luận văn tốt nghiệp (csh | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CH43C1 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CH43C3 | Luận văn tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CH43D1 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CH43D3 | Luận văn tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CH43E1 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CH43E3 | Luận văn tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CI1001 | Nhập môn về kỹ thuật | T01 | 3 | 13 | 3 | C6-603 | CS1 |
CI1001 | Nhập môn về kỹ thuật | T01 | 5 | 13 | 3 | C6-603 | CS1 |
CI1007 | Trắc địa đại cương | T01 | 3 | 13 | 3 | C6-604 | CS1 |
CI1007 | Trắc địa đại cương | T01 | 7 | 13 | 3 | C6-604 | CS1 |
CI1008 | Trắc địa đại cương (tt) | T01 | 8 | 2 | 5 | CS1-TRD | CS1 |
CI1051 | Hưhỏng sửachữa côngtrình | T01 | 8 | 2 | 5 | C4-501 | CS1 |
CI1053 | Quản lý dự án xây dựng | T01 | 5 | 13 | 3 | C6-604 | CS1 |
CI1053 | Quản lý dự án xây dựng | T01 | 7 | 7 | 3 | C6-604 | CS1 |
CI2003 | Cơ lưu chất | T01 | 4 | 13 | 3 | C4-302 | CS1 |
CI2003 | Cơ lưu chất | T01 | 5 | 13 | 3 | C6-603 | CS1 |
CI2004 | Cơ lưu chất (tn) | T01 | 8 | 10 | 3 | PTHTL | CS1 |
CI2007 | Sức bền vật liệu | T01 | 5 | 13 | 3 | C6-601 | CS1 |
CI2007 | Sức bền vật liệu | T01 | 8 | 7 | 3 | C4-401 | CS1 |
CI2008 | Sức bền vật liệu (tn) | T01 | 6 | 13 | 3 | B6-109 | CS1 |
CI2029 | Cơ học kết cấu | T01 | 2 | 13 | 3 | C6-503 | CS1 |
CI2029 | Cơ học kết cấu | T01 | 3 | 13 | 3 | C4-502 | CS1 |
CI2029 | Cơ học kết cấu | T01 | 8 | 7 | 3 | C4-401 | CS1 |
CI2051 | TT nhận thức ngành (CAU) | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CI2057 | TT nhận thức ngành (DDCN | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CI3001 | Cơ học đất | T01 | 2 | 13 | 3 | C6-604 | CS1 |
CI3001 | Cơ học đất | T01 | 7 | 13 | 3 | C6-604 | CS1 |
CI3002 | Cơ học đất (TN) | T01 | 8 | 2 | 5 | B6-107 | CS1 |
CI3043 | Kỹ thuật thi công | T01 | 2 | 13 | 3 | C6-604 | CS1 |
CI3043 | Kỹ thuật thi công | T01 | 4 | 13 | 3 | C6-604 | CS1 |
CI3043 | Kỹ thuật thi công | T01 | 6 | 13 | 3 | C6-604 | CS1 |
CI3061 | Phương pháp phần tử hh | T01 | 2 | 13 | 3 | B10-301 | CS1 |
CI3061 | Phương pháp phần tử hh | T01 | 4 | 13 | 3 | B10-301 | CS1 |
CI3095 | Cấp thoát nước | T01 | 7 | 7 | 3 | C6-604 | CS1 |
CI3095 | Cấp thoát nước | T01 | 8 | 10 | 3 | C6-604 | CS1 |
CI3175 | Kết cấu bêtông cốt thép2 | T01 | 5 | 13 | 3 | C6-604 | CS1 |
CI3175 | Kết cấu bêtông cốt thép2 | T01 | 6 | 13 | 3 | C6-604 | CS1 |
CI3177 | ĐAMH kết cấu bê tông ct2 | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CI3193 | ĐAMH công nghệ gốm xdựng | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CI3195 | Nền móng | T01 | 7 | 10 | 3 | C6-604 | CS1 |
CI3195 | Nền móng | T01 | 8 | 7 | 3 | C4-404 | CS1 |
CI3197 | ĐAMH nền móng | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CI3213 | ĐAMH kết cấu thép | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CI3221 | ĐAMH thiết kế đường | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CI3313 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CI3323 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CI3333 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CI3343 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CI3353 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CI3373 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CI3383 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CI3393 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CI4011 | Thí nghiệm công trình | T01 | 7 | 10 | 3 | C2-PTN | CS1 |
CI4011 | Thí nghiệm công trình | T01 | 8 | 7 | 3 | C2-PTN | CS1 |
CI4103 | Thực tập tốt nghiệp (ktr | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CI4125 | Tổ chức thi công | T01 | 3 | 13 | 3 | C6-604 | CS1 |
CI4125 | Tổ chức thi công | T01 | 4 | 13 | 3 | C6-604 | CS1 |
CI4127 | ĐAMH tổ chức thi công | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CI4303 | Thiết kế dựán tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CI4311 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CI4313 | Luận văn tốt nghiệp (cđ) | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CI4313 | Luận văn tốt nghiệp (cđ) | T02 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CI4321 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CI4323 | Luận văn tốt nghiệp(qlgt | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CI4331 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CI4333 | Luận văn tốt nghiệp (ctb | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CI4341 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CI4343 | Luận văn tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CI4343 | Luận văn tốt nghiệp | T02 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CI4343 | Luận văn tốt nghiệp | T03 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CI4343 | Luận văn tốt nghiệp | T04 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CI4351 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CI4353 | Luận văn tốt nghiệp (tdi | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CI4371 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CI4373 | Luận văn tốt nghiệp (ctt | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CI4381 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CI4383 | Luận văn tốt nghiệp(csht | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CI4391 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CI4393 | Luận văn tốt nghiệp (vxd | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CO1011 | Kỹ thuật lập trình | T01 | 3 | 13 | 3 | C4-404 | CS1 |
CO1011 | Kỹ thuật lập trình | T01 | 7 | 7 | 3 | C4-404 | CS1 |
CO1012 | Kỹ thuật lập trình (bt) | T01 | 5 | 13 | 3 | A5-106.1 | CS1 |
CO1012 | Kỹ thuật lập trình (bt) | T01 | 6 | 13 | 3 | A5-106.2 | CS1 |
CO2007 | Kiến trúc máy tính | T01 | 2 | 13 | 3 | C4-401 | CS1 |
CO2007 | Kiến trúc máy tính | T01 | 5 | 13 | 3 | C5-501 | CS1 |
CO2008 | Kiến trúc máy tính (th) | T01 | 6 | 13 | 3 | A5-106.1 | CS1 |
CO2008 | Kiến trúc máy tính (th) | T01 | 7 | 10 | 3 | A5-106.2 | CS1 |
CO2013 | Hệ cơ sở dữ liệu | T01 | 4 | 13 | 3 | C5-501 | CS1 |
CO2013 | Hệ cơ sở dữ liệu | T01 | 8 | 10 | 3 | C4-404 | CS1 |
CO2014 | Hệ cơ sở dữ liệu (tn) | T01 | 3 | 13 | 3 | A5-106.1 | CS1 |
CO2014 | Hệ cơ sở dữ liệu (tn) | T01 | 8 | 2 | 3 | A5-106.2 | CS1 |
CO2023 | Đồ án 1 | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CO3001 | Công nghệ phần mềm | T01 | 2 | 13 | 3 | C4-303 | CS1 |
CO3001 | Công nghệ phần mềm | T01 | 8 | 7 | 3 | B10-301 | CS1 |
CO3003 | Mạng máy tính | T01 | 2 | 13 | 3 | B10-301 | CS1 |
CO3003 | Mạng máy tính | T01 | 3 | 13 | 3 | B10-301 | CS1 |
CO3004 | Mạng máy tính (tn) | T01 | 7 | 7 | 3 | A5-106.1 | CS1 |
CO3004 | Mạng máy tính (tn) | T01 | 8 | 2 | 3 | A5-106.1 | CS1 |
CO3031 | Phân tích và thiết kế gt | T01 | 4 | 13 | 3 | B10-301 | CS1 |
CO3031 | Phân tích và thiết kế gt | T01 | 5 | 13 | 3 | C4-404 | CS1 |
CO3033 | Bảomật hệ thống thôngtin | T01 | 5 | 13 | 3 | B10-301 | CS1 |
CO3033 | Bảomật hệ thống thôngtin | T01 | 8 | 10 | 3 | B2-GDB2A | CS1 |
CO3034 | Bảomật hthống t/tin (TN) | T01 | 6 | 13 | 3 | A5-106.1 | CS1 |
CO3034 | Bảomật hthống t/tin (TN) | T01 | 8 | 7 | 3 | A5-106.1 | CS1 |
CO3049 | Lập trình web | T01 | 3 | 13 | 3 | C4-401 | CS1 |
CO3049 | Lập trình web | T01 | 5 | 13 | 3 | C4-401 | CS1 |
CO3050 | Lập trình web(TN) | T01 | 7 | 7 | 3 | A5-106.2 | CS1 |
CO3050 | Lập trình web(TN) | T01 | 8 | 10 | 3 | B9-303 | CS1 |
CO3075 | Đồ án 2 | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CO3075 | Đồ án 2 | T02 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CO3079 | Quản Trị Mạng | T01 | 6 | 13 | 3 | C4-303 | CS1 |
CO3079 | Quản Trị Mạng | T01 | 7 | 7 | 3 | C4-303 | CS1 |
CO3080 | Quản Trị Mạng (tn) | T01 | 7 | 13 | 3 | C6-104 | CS1 |
CO3080 | Quản Trị Mạng (tn) | T01 | 8 | 10 | 3 | C6-104 | CS1 |
CO3081 | Đồ Họa ứng Dụng | T01 | 5 | 13 | 3 | C6-401 | CS1 |
CO3082 | Đồ Họa ứng Dụng (tn) | T01 | 8 | 7 | 3 | C6-103 | CS1 |
CO3313 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CO3323 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CO3333 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CO4007 | Đồ án 3 | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CO4009 | Toán Rời Rạc | T01 | 4 | 13 | 3 | C4-401 | CS1 |
CO4009 | Toán Rời Rạc | T01 | 6 | 13 | 3 | C4-404 | CS1 |
CO4011 | Kiểm Tra Thử Phầm Mềm | T01 | 2 | 13 | 3 | C4-501 | CS1 |
CO4011 | Kiểm Tra Thử Phầm Mềm | T01 | 3 | 13 | 3 | C5-501 | CS1 |
CO4013 | Lập Trình Mạng | T01 | 2 | 13 | 3 | C5-501 | CS1 |
CO4013 | Lập Trình Mạng | T01 | 3 | 13 | 3 | C4-404 | CS1 |
CO4013 | Lập Trình Mạng | T01 | 5 | 13 | 3 | C4-404 | CS1 |
CO4015 | Công Nghệ XML & Ư.Dụng | T01 | 3 | 13 | 3 | B10-301 | CS1 |
CO4015 | Công Nghệ XML & Ư.Dụng | T01 | 5 | 13 | 3 | B10-301 | CS1 |
CO4016 | Công Nghệ XML & Ư.Dụng | T01 | 7 | 7 | 3 | A5-106.1 | CS1 |
CO4016 | Công Nghệ XML & Ư.Dụng | T01 | 8 | 2 | 3 | A5-106.1 | CS1 |
CO4017 | An Ninh Mạng | T01 | 2 | 13 | 3 | C4-404 | CS1 |
CO4017 | An Ninh Mạng | T01 | 4 | 13 | 3 | C4-404 | CS1 |
CO4018 | An Ninh Mạng (tn) | T01 | 7 | 2 | 3 | A5-106.1 | CS1 |
CO4018 | An Ninh Mạng (tn) | T01 | 8 | 10 | 3 | A5-106.1 | CS1 |
CO4019 | Công Nghệ Java | T01 | 6 | 13 | 3 | B10-301 | CS1 |
CO4019 | Công Nghệ Java | T01 | 7 | 13 | 3 | B10-301 | CS1 |
CO4020 | Công Nghệ Java (tn) | T01 | 7 | 10 | 3 | A5-106.1 | CS1 |
CO4020 | Công Nghệ Java (tn) | T01 | 8 | 7 | 3 | A5-106.1 | CS1 |
CO4311 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CO4313 | Luận văn tốt nghiệp(khmt | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CO4321 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CO4323 | Luận văn tốt nghiệp (ktm | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CO4331 | Đề Cương Luận Văn TN | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CO4333 | Luận Văn Tốt Nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
CO4333 | Luận Văn Tốt Nghiệp | T02 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
EE1003 | Toán kỹ thuật | T01 | 3 | 13 | 3 | C4-403 | CS1 |
EE1003 | Toán kỹ thuật | T01 | 7 | 13 | 3 | C4-404 | CS1 |
EE1011 | Giải tích mạch | T01 | 7 | 7 | 3 | C5-501 | CS1 |
EE1011 | Giải tích mạch | T01 | 8 | 7 | 3 | C5-501 | CS1 |
EE1012 | Giải tích mạch (tn) | T01 | 6 | 13 | 3 | B3-102 | CS1 |
EE1013 | Vật lý bán dẫn | T01 | 3 | 13 | 3 | C4-302 | CS1 |
EE1013 | Vật lý bán dẫn | T01 | 8 | 7 | 3 | B10-301 | CS1 |
EE1014 | Vật lý bán dẫn (tn) | T01 | 8 | 10 | 3 | B3-209 | CS1 |
EE2003 | Trường điện từ | T01 | 2 | 13 | 3 | C4-501 | CS1 |
EE2003 | Trường điện từ | T01 | 4 | 13 | 3 | C4-501 | CS1 |
EE2003 | Trường điện từ | T01 | 5 | 13 | 3 | C4-302 | CS1 |
EE2005 | Tín hiệu và hệ thống | T01 | 7 | 10 | 3 | C6-604 | CS1 |
EE2005 | Tín hiệu và hệ thống | T01 | 8 | 10 | 3 | C6-604 | CS1 |
EE2007 | Mạch điện tử | T01 | 3 | 13 | 3 | C4-403 | CS1 |
EE2007 | Mạch điện tử | T01 | 5 | 13 | 3 | C6-502 | CS1 |
EE2008 | Mạch điện tử (tn) | T01 | 8 | 7 | 3 | B3-103 | CS1 |
EE2009 | Hethong Mtinh &ngonngult | T01 | 3 | 13 | 3 | C6-603 | CS1 |
EE2009 | Hethong Mtinh &ngonngult | T01 | 6 | 13 | 3 | C4-303 | CS1 |
EE2010 | Hệthống mt &ng/ngữLT (th | T01 | 8 | 10 | 3 | B1-114 | CS1 |
EE2015 | Xử lý số tín hiệu | T01 | 2 | 13 | 3 | C6-401 | CS1 |
EE2015 | Xử lý số tín hiệu | T01 | 4 | 13 | 3 | C6-603 | CS1 |
EE2016 | Xử lý số tín hiệu (tn) | T01 | 8 | 10 | 3 | B3-112 | CS1 |
EE2017 | Cơ sở kỹ thuật điện | T01 | 5 | 13 | 3 | C4-502 | CS1 |
EE2017 | Cơ sở kỹ thuật điện | T01 | 6 | 13 | 3 | C4-302 | CS1 |
EE2018 | Cơ sở kỹ thuật điện (tn) | T01 | 8 | 7 | 3 | B1-103 | CS1 |
EE2025 | Thực tập điện 1 | T01 | 8 | 8 | 5 | B1-1161 | CS1 |
EE3013 | Giải tích hệ thống điện | T01 | 2 | 13 | 3 | C4-303 | CS1 |
EE3013 | Giải tích hệ thống điện | T01 | 4 | 13 | 3 | C4-303 | CS1 |
EE3014 | Giải tích htđ (TN) | T01 | 8 | 7 | 3 | B1-117 | CS1 |
EE3017 | Đolường & đ/khiển bằngmt | T01 | 6 | 13 | 3 | C4-501 | CS1 |
EE3017 | Đolường & đ/khiển bằngmt | T01 | 8 | 2 | 3 | B10-301 | CS1 |
EE3018 | Đolường đ\k bằngmt (TN) | T01 | 7 | 10 | 3 | B1-300 | CS1 |
EE3019 | Truyền số liệu và mạng | T01 | 7 | 13 | 3 | C4-404 | CS1 |
EE3019 | Truyền số liệu và mạng | T01 | 8 | 2 | 3 | C5-501 | CS1 |
EE3020 | Truyền số liệu &mạng(TN) | T01 | 5 | 13 | 3 | B1-209 | CS1 |
EE3020 | Truyền số liệu &mạng(TN) | T02 | 6 | 13 | 3 | B1-209 | CS1 |
EE3021 | Thực tập điện tử 2 | T01 | 8 | 2 | 5 | C2-PTTDT2 | CS1 |
EE3023 | Thực tập điện 2 | T01 | 8 | 2 | 5 | C2-103B | CS1 |
EE3027 | Nhàmáy điện &trạm biếnáp | T01 | 3 | 13 | 3 | C6-602 | CS1 |
EE3027 | Nhàmáy điện &trạm biếnáp | T01 | 5 | 13 | 3 | C6-602 | CS1 |
EE3028 | Nhàmáy điện &trạmba (TN) | T01 | 8 | 2 | 5 | B1-102 | CS1 |
EE3061 | Đồ án | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
EE3061 | Đồ án | T02 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
EE3069 | PLC | T01 | 2 | 13 | 3 | B1-211 | CS1 |
EE3069 | PLC | T01 | 5 | 13 | 3 | B1-211 | CS1 |
EE3071 | SCADA | T01 | 3 | 13 | 3 | B1-211 | CS1 |
EE3071 | SCADA | T01 | 4 | 13 | 3 | B1-211 | CS1 |
EE3087 | Bảo vệ rơle trong htđiện | T01 | 2 | 13 | 3 | C6-603 | CS1 |
EE3087 | Bảo vệ rơle trong htđiện | T01 | 3 | 13 | 3 | C6-402 | CS1 |
EE3088 | Bảo vệ rơle trong htđ(TN | T01 | 6 | 13 | 3 | B1-117 | CS1 |
EE3097 | Kỹ thuật an toàn điện | N6H1 | 4 | 10 | 3 | C6-403 | CS1 |
EE3098 | KT an toàn điện (TN) | N6H1 | 6 | 10 | 3 | B1-112.2 | CS1 |
EE3098 | KT an toàn điện (TN) | N6H2 | 6 | 7 | 3 | B1-112.2 | CS1 |
EE3149 | Đồ án | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
EE3151 | Đồ án | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
EE3153 | Lưới điện thông minh | T08 | 2 | 13 | 3 | B6-304 | CS1 |
EE3153 | Lưới điện thông minh | T08 | 4 | 13 | 3 | B6-304 | CS1 |
EE3153 | Lưới điện thông minh | T08 | 8 | 10 | 3 | B6-304 | CS1 |
EE3155 | Đánh giá độ tin cậy htđ | T08 | 2 | 13 | 3 | B6-304 | CS1 |
EE3155 | Đánh giá độ tin cậy htđ | T08 | 8 | 7 | 3 | B6-304 | CS1 |
EE3313 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
EE3323 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
EE3333 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
EE3343 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
EE4311 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
EE4313 | Luận văn tốt nghiệp (ktd | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
EE4313 | Luận văn tốt nghiệp (ktd | T02 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
EE4313 | Luận văn tốt nghiệp (ktd | T03 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
EE4321 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
EE4323 | Luận văn tốt nghiệp(đktđ | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
EE4323 | Luận văn tốt nghiệp(đktđ | T02 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
EE4331 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
EE4333 | Luận văn tốt nghiệp(dttt | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
EE4333 | Luận văn tốt nghiệp(dttt | T02 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
EE4341 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
EE4343 | Luận văn tốt nghiệp | N6H1 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
EE4343 | Luận văn tốt nghiệp | T02 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
EN3313 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
EN3323 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
EN4311 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
EN4313 | Luận văn tốt nghiệp (qlm | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
EN4321 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
EN4323 | Luận văn tốt nghiệp (kmt | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
GE3313 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
GE3323 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
GE3333 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
GE3343 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
GE3353 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
GE4311 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
GE4313 | Luận văn tốt nghiệp (dcm | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
GE4321 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
GE4323 | Luận văn tốt nghiệp (ddk | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
GE4331 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
GE4333 | Luận văn tốt nghiệp (dkt | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
GE4341 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
GE4343 | Luận văn tốt nghiệp(ktkk | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
GE4351 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
GE4353 | Luận văn tốt nghiệp (dks | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
IM2011 | Quản lý dự án cho kỹ sư | T01 | 3 | 13 | 3 | C4-401 | CS1 |
IM2011 | Quản lý dự án cho kỹ sư | T01 | 4 | 13 | 3 | C5-501 | CS1 |
IM3313 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
IM3323 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
IM4311 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
IM4313 | Luận văn tốt nghiệp (qcn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
IM4321 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
IM4323 | Luận văn tốt nghiệp (qkd | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
MA3313 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
MA3323 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
MA3333 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
MA3343 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
MA4311 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
MA4313 | Luận văn tốt nghiệp (vpo | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
MA4321 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
MA4323 | Luận văn tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
MA4331 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
MA4333 | Luận văn tốt nghiệp (vsi | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
MA4341 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
MA4343 | Luận văn tốt nghiệp(vlnl | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
ME1005 | Thựctập cơkhí đại cương1 | T01 | 7 | 7 | 5 | C1-XCK | CS1 |
ME2001 | Thực tập cơkhí đạicương2 | T01 | 8 | 2 | 5 | C1-XCK | CS1 |
ME2003 | Nguyên lý máy | T01 | 6 | 13 | 3 | C4-501 | CS1 |
ME2003 | Nguyên lý máy | T01 | 8 | 10 | 3 | C5-501 | CS1 |
ME2005 | Trangbị điện-đtử trg MCN | T01 | 2 | 13 | 3 | C4-401 | CS1 |
ME2005 | Trangbị điện-đtử trg MCN | T01 | 3 | 13 | 3 | C4-303 | CS1 |
ME2005 | Trangbị điện-đtử trg MCN | T01 | 7 | 10 | 3 | C4-404 | CS1 |
ME2006 | Trbị điện-đtử trgMCN (tn | T01 | 8 | 8 | 5 | C1-203 | CS1 |
ME2009 | Kỹthuật điềukhiển tựđộng | T01 | 2 | 13 | 3 | C6-402 | CS1 |
ME2009 | Kỹthuật điềukhiển tựđộng | T01 | 4 | 13 | 3 | C4-502 | CS1 |
ME2010 | Kỹthuật đkhiển tựđộng(tn | T01 | 6 | 13 | 3 | C1-201A | CS1 |
ME2011 | Đồ án thiết kế | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
ME2013 | Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt | T01 | 5 | 13 | 3 | C6-502 | CS1 |
ME2013 | Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt | T01 | 7 | 13 | 3 | C5-501 | CS1 |
ME2014 | Nhiệt đl học&tr/nhiệt(tn | T01 | 8 | 2 | 3 | B5-000 | CS1 |
ME2015 | Vật liệu học và xử lý | T01 | 5 | 13 | 3 | C5-501 | CS1 |
ME2015 | Vật liệu học và xử lý | T01 | 7 | 13 | 3 | B10-301 | CS1 |
ME2016 | Vật liệu học & xử lý (tn | T01 | 8 | 2 | 5 | C1-XDU | CS1 |
ME2017 | Thực tập kỹ thuật (CDT) | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
ME2025 | Thực tập kỹ thuật(CN -tk | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
ME2029 | Thực tập kỹ thuật (Nhiệt | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
ME3001 | K/thuật thủy lực &khínén | T01 | 3 | 13 | 3 | C4-302 | CS1 |
ME3001 | K/thuật thủy lực &khínén | T01 | 7 | 7 | 3 | B10-301 | CS1 |
ME3002 | K/thuật thủy lực (TN) | T01 | 8 | 8 | 5 | C1-201 | CS1 |
ME3007 | Vi điều khiển | T01 | 2 | 13 | 3 | C4-502 | CS1 |
ME3007 | Vi điều khiển | T01 | 6 | 13 | 3 | C4-401 | CS1 |
ME3008 | Vi điều khiển (TN) | T01 | 8 | 8 | 5 | C1-201A | CS1 |
ME3013 | Hệ thống PLC | T01 | 3 | 13 | 3 | C6-602 | CS1 |
ME3013 | Hệ thống PLC | T01 | 5 | 13 | 3 | C4-303 | CS1 |
ME3014 | Hệ thống PLC (TN) | T01 | 7 | 7 | 5 | C1-201A | CS1 |
ME3017 | Đồ án thiếtkế hệthốngcđt | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
ME3019 | Thực tập tốt nghiệp (Cđt | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
ME3029 | Thực tập tốt nghiệp(ktct | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
ME3031 | Kỹ thuật chế tạo 1 | T01 | 3 | 13 | 3 | C6-401 | CS1 |
ME3031 | Kỹ thuật chế tạo 1 | T01 | 5 | 13 | 3 | C4-403 | CS1 |
ME3032 | Kỹ thuật chế tạo 1 (TN) | T01 | 8 | 2 | 5 | C1-XDU | CS1 |
ME3039 | Thực tập tốt nghiệp (nl) | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
ME3049 | Thực tập tốt nghiệp(kttk | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
ME3059 | Thực tập tốt nghiệp (cxn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
ME3069 | Thực tập tốt nghiệp (det | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
ME3079 | Thực tập tốt nghiệp (may | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
ME3089 | Thực tập tốt nghiệp(htcn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
ME3099 | Thực tập tốt nghiệp (hd) | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
ME3109 | Thực tập tốt nghiệp (tt) | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
ME3227 | Đồ án nghiên cứu kthtcn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
ME3261 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
ME4007 | CAD/CAM | T01 | 4 | 13 | 3 | C4-302 | CS1 |
ME4007 | CAD/CAM | T01 | 6 | 13 | 3 | C4-401 | CS1 |
ME4008 | CAD/CAM (TN) | T01 | 8 | 7 | 5 | C1-102A | CS1 |
ME4019 | Luận văn tốt nghiệp (cđt | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
ME4019 | Luận văn tốt nghiệp (cđt | T02 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
ME4019 | Luận văn tốt nghiệp (cđt | T03 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
ME4029 | Luận văn tốt nghiệp(ktct | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
ME4029 | Luận văn tốt nghiệp(ktct | T02 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
ME4029 | Luận văn tốt nghiệp(ktct | T03 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
ME4039 | Luận văn tốt nghiệp (ktn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
ME4045 | Đồ án chuyên ngành (ct) | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
ME4049 | Luận văn tốt nghiệp(kttk | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
ME4057 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
ME4059 | Luận văn tốt nghiệp (mxd | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
ME4067 | Đề cương luận văn tn(det | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
ME4069 | Luận văn tốt nghiệp (det | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
ME4077 | Đề cương luận văn tn(cnm | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
ME4079 | Luận văn tốt nghiệp (may | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
ME4085 | Đề cương luận văn tn(ktk | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
ME4087 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
ME4089 | Luận văn tốt nghiệp(htcn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
ME4091 | Đề cương luận văn tn(ktn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
ME4093 | Đề cương luận văn tn(ct) | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
ME4095 | Đề cương luận văn tn(cđt | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
ME4097 | Đề cương luận văn tn(khd | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
ME4099 | Luận văn tốt nghiệp (hd) | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
ME4107 | Đề cương luận văn tn(tkt | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
ME4109 | Luận văn tốt nghiệp(cntt | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
ME4117 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
ME4119 | Luận văn tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
ME4217 | Đ/khiển các hệthốngservo | T01 | 2 | 13 | 3 | C6-603 | CS1 |
ME4217 | Đ/khiển các hệthốngservo | T01 | 4 | 13 | 3 | C6-602 | CS1 |
ME4218 | Đ/khiển các hệthống(TN) | T01 | 8 | 2 | 5 | C1-201A | CS1 |
MT1005 | Giải tích 2 | T01 | 7 | 10 | 3 | C5-501 | CS1 |
MT1005 | Giải tích 2 | T01 | 8 | 7 | 3 | C4-404 | CS1 |
MT1006 | Giải tích 2 (bt) | T01 | 5 | 13 | 3 | C6-402 | CS1 |
MT1006 | Giải tích 2 (bt) | T01 | 8 | 10 | 3 | C4-404 | CS1 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | T01 | 7 | 7 | 3 | B1-211 | CS1 |
MT1007 | Đại số tuyến tính | T01 | 8 | 2 | 3 | C4-401 | CS1 |
MT1008 | Đại số tuyến tính (bt) | T01 | 7 | 13 | 3 | C5-501 | CS1 |
MT1009 | Phương pháp tính | T01 | 5 | 13 | 3 | C4-502 | CS1 |
MT1009 | Phương pháp tính | T01 | 7 | 10 | 3 | C4-401 | CS1 |
MT2001 | Xác suất và thống kê | T01 | 8 | 2 | 5 | B10-301 | CS1 |
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | T01 | 7 | 10 | 3 | B6-201 | CS1 |
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | T01 | 8 | 7 | 3 | B6-201 | CS1 |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | T01 | 3 | 13 | 3 | C4-502 | CS1 |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | T01 | 5 | 13 | 3 | C4-403 | CS1 |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | T01 | 8 | 7 | 3 | B3-205 | CS1 |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | T02 | 2 | 13 | 3 | C6-601 | CS1 |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | T02 | 3 | 13 | 3 | C6-502 | CS1 |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | T08 | 6 | 13 | 3 | B6-304 | CS1 |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | T08 | 8 | 3 | 3 | B6-304 | CS1 |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | N6H1 | 3 | 7 | 3 | C4-401 | CS1 |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | T08 | 4 | 13 | 3 | B6-304 | CS1 |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | T08 | 6 | 13 | 3 | B6-304 | CS1 |
TR1005 | Cơ học thủy khí | T01 | 3 | 13 | 3 | C4-303 | CS1 |
TR1005 | Cơ học thủy khí | T01 | 6 | 13 | 3 | C5-501 | CS1 |
TR3013 | Thiếtkế độngcơ đốt trong | T01 | 2 | 13 | 3 | C6-602 | CS1 |
TR3013 | Thiếtkế độngcơ đốt trong | T01 | 3 | 13 | 3 | C4-501 | CS1 |
TR3043 | Đồ án thiếtkế động cơ đt | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
TR3075 | Thực tập kỹ thuật ô tô | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
TR3313 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
TR3323 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
TR3333 | Thực tập tốt nghiệp | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
TR4037 | Đồ án môn học t/kế ôtô | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
TR4077 | Thí nghiệm ô tô &động cơ | T01 | 7 | 7 | 5 | C3-109.1 | CS1 |
TR4077 | Thí nghiệm ô tô &động cơ | T01 | 8 | 2 | 5 | C3-109.1 | CS1 |
TR4311 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
TR4313 | Luận văn tốt nghiệp(ôtô) | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
TR4313 | Luận văn tốt nghiệp(ôtô) | T02 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
TR4313 | Luận văn tốt nghiệp(ôtô) | T03 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
TR4321 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
TR4323 | Luận văn tốt nghiệp (tau | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
TR4331 | Đề cương luận văn tn | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
TR4333 | Luận văn tốt nghiệp (hkg | T01 | 0 | 0 | 0 | ------ | CS1 |
AV300 | Toeic 300 | Z3BI | 6 | 13 | 4 | ------ | B.THUAN |
AV300 | Toeic 300 | Z3BI | 7 | 2 | 5 | ------ | B.THUAN |
AV300 | Toeic 300 | Z3BI | 7 | 8 | 5 | ------ | B.THUAN |
AV300 | Toeic 300 | Z3BI | 8 | 2 | 5 | ------ | B.THUAN |
AV300 | Toeic 300 | Z3BI | 8 | 8 | 5 | ------ | B.THUAN |
AV350 | Toeic 350 | Z3CD | 7 | 2 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
AV350 | Toeic 350 | Z3CD | 7 | 8 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
AV350 | Toeic 350 | Z3CD | 8 | 2 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
AV350 | Toeic 350 | Z3CD | 8 | 8 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
CH2011 | Hóa vô cơ | Z3BI | 7 | 2 | 5 | ------ | B.THUAN |
CH2011 | Hóa vô cơ | Z3BI | 7 | 8 | 5 | ------ | B.THUAN |
CH2011 | Hóa vô cơ | Z3BI | 8 | 2 | 5 | ------ | B.THUAN |
CH2011 | Hóa vô cơ | Z3BI | 8 | 8 | 5 | ------ | B.THUAN |
CH2012 | Hóa vô cơ (tn) | Z3BI | 7 | 2 | 5 | ------ | B.THUAN |
CH2012 | Hóa vô cơ (tn) | Z3BI | 7 | 8 | 5 | ------ | B.THUAN |
CH2012 | Hóa vô cơ (tn) | Z3BI | 8 | 2 | 5 | ------ | B.THUAN |
CH2012 | Hóa vô cơ (tn) | Z3BI | 8 | 8 | 5 | ------ | B.THUAN |
CI2091 | Kết cấu bêtông cốt thép1 | Z3BI | 6 | 13 | 4 | ------ | B.THUAN |
CI2091 | Kết cấu bêtông cốt thép1 | Z3BI | 7 | 2 | 5 | ------ | B.THUAN |
CI2091 | Kết cấu bêtông cốt thép1 | Z3BI | 7 | 8 | 5 | ------ | B.THUAN |
CI2091 | Kết cấu bêtông cốt thép1 | Z3BI | 8 | 2 | 5 | ------ | B.THUAN |
CI2091 | Kết cấu bêtông cốt thép1 | Z3BI | 8 | 8 | 5 | ------ | B.THUAN |
CI2093 | ĐAMH kết cấu bêtông ct1 | Z3BI | 2 | 2 | 5 | ------ | B.THUAN |
CI2093 | ĐAMH kết cấu bêtông ct1 | Z3BI | 2 | 8 | 5 | ------ | B.THUAN |
CI2093 | ĐAMH kết cấu bêtông ct1 | Z3BI | 3 | 2 | 5 | ------ | B.THUAN |
CI2093 | ĐAMH kết cấu bêtông ct1 | Z3BI | 3 | 8 | 5 | ------ | B.THUAN |
CI2093 | ĐAMH kết cấu bêtông ct1 | Z3BI | 4 | 2 | 5 | ------ | B.THUAN |
CI2093 | ĐAMH kết cấu bêtông ct1 | Z3BI | 4 | 8 | 5 | ------ | B.THUAN |
CI2093 | ĐAMH kết cấu bêtông ct1 | Z3BI | 5 | 2 | 5 | ------ | B.THUAN |
CI2093 | ĐAMH kết cấu bêtông ct1 | Z3BI | 5 | 8 | 5 | ------ | B.THUAN |
CI2093 | ĐAMH kết cấu bêtông ct1 | Z3BI | 6 | 2 | 5 | ------ | B.THUAN |
CI2093 | ĐAMH kết cấu bêtông ct1 | Z3BI | 6 | 8 | 5 | ------ | B.THUAN |
CI2093 | ĐAMH kết cấu bêtông ct1 | Z3BI | 7 | 2 | 5 | ------ | B.THUAN |
CI2093 | ĐAMH kết cấu bêtông ct1 | Z3BI | 7 | 8 | 5 | ------ | B.THUAN |
CI2093 | ĐAMH kết cấu bêtông ct1 | Z3BI | 8 | 2 | 5 | ------ | B.THUAN |
CI2093 | ĐAMH kết cấu bêtông ct1 | Z3BI | 8 | 8 | 5 | ------ | B.THUAN |
CI3195 | Nền móng | Z3BI | 6 | 13 | 4 | ------ | B.THUAN |
CI3195 | Nền móng | Z3BI | 7 | 2 | 5 | ------ | B.THUAN |
CI3195 | Nền móng | Z3BI | 7 | 8 | 5 | ------ | B.THUAN |
CI3195 | Nền móng | Z3BI | 8 | 2 | 5 | ------ | B.THUAN |
CI3195 | Nền móng | Z3BI | 8 | 8 | 5 | ------ | B.THUAN |
CI3197 | ĐAMH nền móng | Z3BI | 2 | 2 | 5 | ------ | B.THUAN |
CI3197 | ĐAMH nền móng | Z3BI | 2 | 8 | 5 | ------ | B.THUAN |
CI3197 | ĐAMH nền móng | Z3BI | 3 | 2 | 5 | ------ | B.THUAN |
CI3197 | ĐAMH nền móng | Z3BI | 3 | 8 | 5 | ------ | B.THUAN |
CI3197 | ĐAMH nền móng | Z3BI | 4 | 2 | 5 | ------ | B.THUAN |
CI3197 | ĐAMH nền móng | Z3BI | 4 | 8 | 5 | ------ | B.THUAN |
CI3197 | ĐAMH nền móng | Z3BI | 5 | 2 | 5 | ------ | B.THUAN |
CI3197 | ĐAMH nền móng | Z3BI | 5 | 8 | 5 | ------ | B.THUAN |
CI3197 | ĐAMH nền móng | Z3BI | 6 | 2 | 5 | ------ | B.THUAN |
CI3197 | ĐAMH nền móng | Z3BI | 6 | 8 | 5 | ------ | B.THUAN |
CI3197 | ĐAMH nền móng | Z3BI | 7 | 2 | 5 | ------ | B.THUAN |
CI3197 | ĐAMH nền móng | Z3BI | 7 | 8 | 5 | ------ | B.THUAN |
CI3197 | ĐAMH nền móng | Z3BI | 8 | 2 | 5 | ------ | B.THUAN |
CI3197 | ĐAMH nền móng | Z3BI | 8 | 8 | 5 | ------ | B.THUAN |
CI3211 | Kết cấu thép 2 | Z3BI | 6 | 13 | 4 | ------ | B.THUAN |
CI3211 | Kết cấu thép 2 | Z3BI | 7 | 2 | 5 | ------ | B.THUAN |
CI3211 | Kết cấu thép 2 | Z3BI | 7 | 8 | 5 | ------ | B.THUAN |
CI3211 | Kết cấu thép 2 | Z3BI | 8 | 2 | 5 | ------ | B.THUAN |
CI3211 | Kết cấu thép 2 | Z3BI | 8 | 8 | 5 | ------ | B.THUAN |
CI4343 | Luận văn tốt nghiệp | Z3S1 | 0 | 0 | 0 | ------ | CD.X.DUNG |
EE1015 | Kỹ thuật số | Z3CD | 6 | 13 | 4 | ------ | CD.D.LUC |
EE1015 | Kỹ thuật số | Z3CD | 7 | 2 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE1015 | Kỹ thuật số | Z3CD | 7 | 8 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE1015 | Kỹ thuật số | Z3CD | 8 | 2 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE1015 | Kỹ thuật số | Z3CD | 8 | 8 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE1016 | Kỹ thuật số (tn) | Z3CD | 7 | 2 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE1016 | Kỹ thuật số (tn) | Z3CD | 7 | 8 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE1016 | Kỹ thuật số (tn) | Z3CD | 8 | 2 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE1016 | Kỹ thuật số (tn) | Z3CD | 8 | 8 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE2005 | Tín hiệu và hệ thống | Z3CD | 7 | 2 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE2005 | Tín hiệu và hệ thống | Z3CD | 7 | 8 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE2005 | Tín hiệu và hệ thống | Z3CD | 8 | 2 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE2005 | Tín hiệu và hệ thống | Z3CD | 8 | 8 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE2013 | Vi xử lý | Z3CD | 6 | 13 | 4 | ------ | CD.D.LUC |
EE2013 | Vi xử lý | Z3CD | 7 | 2 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE2013 | Vi xử lý | Z3CD | 7 | 8 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE2013 | Vi xử lý | Z3CD | 8 | 2 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE2013 | Vi xử lý | Z3CD | 8 | 8 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE2014 | Vi xử lý (tn) | Z3CD | 7 | 2 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE2014 | Vi xử lý (tn) | Z3CD | 7 | 8 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE2014 | Vi xử lý (tn) | Z3CD | 8 | 2 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE2014 | Vi xử lý (tn) | Z3CD | 8 | 8 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE2021 | Cơ sở điện tử công suất | Z3CD | 6 | 13 | 4 | ------ | CD.D.LUC |
EE2021 | Cơ sở điện tử công suất | Z3CD | 7 | 2 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE2021 | Cơ sở điện tử công suất | Z3CD | 7 | 8 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE2021 | Cơ sở điện tử công suất | Z3CD | 8 | 2 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE2021 | Cơ sở điện tử công suất | Z3CD | 8 | 8 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE2022 | CS điện tử công suất(TN) | Z3CD | 7 | 2 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE2022 | CS điện tử công suất(TN) | Z3CD | 7 | 8 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE2022 | CS điện tử công suất(TN) | Z3CD | 8 | 2 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE2022 | CS điện tử công suất(TN) | Z3CD | 8 | 8 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE3019 | Truyền số liệu và mạng | Z3CD | 6 | 13 | 4 | ------ | CD.D.LUC |
EE3019 | Truyền số liệu và mạng | Z3CD | 7 | 2 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE3019 | Truyền số liệu và mạng | Z3CD | 7 | 8 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE3019 | Truyền số liệu và mạng | Z3CD | 8 | 2 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE3019 | Truyền số liệu và mạng | Z3CD | 8 | 8 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE3020 | Truyền số liệu &mạng(TN) | Z3C2 | 7 | 2 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE3020 | Truyền số liệu &mạng(TN) | Z3C2 | 7 | 8 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE3020 | Truyền số liệu &mạng(TN) | Z3C2 | 8 | 2 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE3020 | Truyền số liệu &mạng(TN) | Z3C2 | 8 | 8 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE3020 | Truyền số liệu &mạng(TN) | Z3CD | 7 | 2 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE3020 | Truyền số liệu &mạng(TN) | Z3CD | 7 | 8 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE3020 | Truyền số liệu &mạng(TN) | Z3CD | 8 | 2 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE3020 | Truyền số liệu &mạng(TN) | Z3CD | 8 | 8 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE3021 | Thực tập điện tử 2 | Z3CD | 7 | 2 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE3021 | Thực tập điện tử 2 | Z3CD | 7 | 8 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE3021 | Thực tập điện tử 2 | Z3CD | 8 | 2 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE3021 | Thực tập điện tử 2 | Z3CD | 8 | 8 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE3027 | Nhàmáy điện &trạm biếnáp | Z3CD | 6 | 13 | 4 | ------ | CD.D.LUC |
EE3027 | Nhàmáy điện &trạm biếnáp | Z3CD | 7 | 2 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE3027 | Nhàmáy điện &trạm biếnáp | Z3CD | 7 | 8 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE3027 | Nhàmáy điện &trạm biếnáp | Z3CD | 8 | 2 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE3027 | Nhàmáy điện &trạm biếnáp | Z3CD | 8 | 8 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE3028 | Nhàmáy điện &trạmba (TN) | Z3C2 | 7 | 2 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE3028 | Nhàmáy điện &trạmba (TN) | Z3C2 | 7 | 8 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE3028 | Nhàmáy điện &trạmba (TN) | Z3C2 | 8 | 2 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE3028 | Nhàmáy điện &trạmba (TN) | Z3C2 | 8 | 8 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE3028 | Nhàmáy điện &trạmba (TN) | Z3CD | 7 | 2 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE3028 | Nhàmáy điện &trạmba (TN) | Z3CD | 7 | 8 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE3028 | Nhàmáy điện &trạmba (TN) | Z3CD | 8 | 2 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE3028 | Nhàmáy điện &trạmba (TN) | Z3CD | 8 | 8 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE3093 | Vận hành &điều khiển htđ | Z3CD | 6 | 13 | 4 | ------ | CD.D.LUC |
EE3093 | Vận hành &điều khiển htđ | Z3CD | 7 | 2 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE3093 | Vận hành &điều khiển htđ | Z3CD | 7 | 8 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE3093 | Vận hành &điều khiển htđ | Z3CD | 8 | 2 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE3093 | Vận hành &điều khiển htđ | Z3CD | 8 | 8 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
EE4313 | Luận văn tốt nghiệp (ktd | Z3CD | 0 | 0 | 0 | ------ | CD.D.LUC |
MT2001 | Xác suất và thống kê | Z3CD | 6 | 13 | 4 | ------ | CD.D.LUC |
MT2001 | Xác suất và thống kê | Z3CD | 7 | 2 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
MT2001 | Xác suất và thống kê | Z3CD | 7 | 8 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
MT2001 | Xác suất và thống kê | Z3CD | 8 | 2 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
MT2001 | Xác suất và thống kê | Z3CD | 8 | 8 | 5 | ------ | CD.D.LUC |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | Z3BI | 6 | 13 | 4 | ------ | B.THUAN |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | Z3BI | 7 | 2 | 5 | ------ | B.THUAN |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | Z3BI | 7 | 8 | 5 | ------ | B.THUAN |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | Z3BI | 8 | 2 | 5 | ------ | B.THUAN |
SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | Z3BI | 8 | 8 | 5 | ------ | B.THUAN |