TIN TỔNG HỢP
Thời khóa biểu
Danh sách các môn học dự kiến mở lớp đợt 1HK192 hệ VLVH
Mã MH | Nhóm | Tên môn học | ĐVHT | Thứ | TiếtBĐ | Số tiết | Địa điểm | Tuần học (năm 2020 dương lịch) |
SP1009 | T01 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | 3 | 4 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|----------------- |
SP1009 | T01 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | 3 | 7 | 8 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|----------------- |
CI3061 | T01 | Phương pháp phần tử hh | 3 | 3 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|------------------ |
CI3061 | T01 | Phương pháp phần tử hh | 3 | 5 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|------------------ |
CI4011 | T01 | Thí nghiệm công trình | 1 | 6 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|14|15|--------------- |
CI4049 | T01 | Tổ chức thi công | 4 | 7 | 2 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|14|---------------- |
CI4037 | T01 | Công trình trên đất yếu | 3 | 8 | 2 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|14|---------------- |
CI3343 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CI4341 | T01 | Đề cương luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
SP1009 | T02 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | 3 | 7 | 2 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|----------------- |
SP1009 | T02 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | 3 | 2 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|----------------- |
ME3201 | T01 | Kỹ thuật chế tạo 3 | 3 | 7 | 2 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|----------------- |
ME3201 | T01 | Kỹ thuật chế tạo 3 | 3 | 5 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|----------------- |
ME3033 | T01 | Kỹ thuật chế tạo 2 | 3 | 8 | 2 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|----------------- |
ME3033 | T01 | Kỹ thuật chế tạo 2 | 3 | 6 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|----------------- |
ME3029 | T01 | Thực tập tốt nghiệp(ktct | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
ME4093 | T01 | Đề cương luận văn tn(ct) | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CO4009 | T01 | Toán Rời Rạc | 4 | 8 | 2 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|14|---------------- |
CO4009 | T01 | Toán Rời Rạc | 4 | 6 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|14|---------------- |
CO4011 | T01 | Kiểm Tra Thử Phầm Mềm | 3 | 7 | 2 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|----------------- |
CO4011 | T01 | Kiểm Tra Thử Phầm Mềm | 3 | 5 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|----------------- |
CO4007 | T01 | Đồ án 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CO3333 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 2 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CO4331 | T01 | Đề Cương Luận Văn TN | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
EE3001 | T01 | Hệ thống cung cấp điện | 3 | 4 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|----------------- |
EE3001 | T01 | Hệ thống cung cấp điện | 3 | 7 | 8 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|----------------- |
EE3313 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 2 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
EE4311 | T01 | Đề cương luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
TR4313 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
TR3045 | T01 | Hệ thống điện-điệntử ôtô | 2 | 8 | 2 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|14|---------------- |
TR3021 | T01 | Công nghệ ô tô | 2 | 3 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|----------------- |
TR3021 | T01 | Công nghệ ô tô | 2 | 5 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|----------------- |
TR4023 | T01 | Đ/khiển tự động trên ôtô | 2 | 4 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|------------------ |
TR4023 | T01 | Đ/khiển tự động trên ôtô | 2 | 7 | 8 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|------------------ |
TR4037 | T01 | Đồ án môn học t/kế ôtô | 1 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
TR3075 | T01 | Thực tập kỹ thuật ô tô | 2 | 0 | 0 | 0 | CS1 | -------------------------- |
TR3313 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
TR4311 | T01 | Đề cương luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
EE3333 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 2 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
EE4331 | T01 | Đề cương luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
ME3019 | T01 | Thực tập tốt nghiệp (Cđt | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
ME4095 | T01 | Đề cương luận văn tn(cđt | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CO4015 | T01 | Công Nghệ XML & Ư.Dụng | 4 | 7 | 2 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|14|---------------- |
CO4015 | T01 | Công Nghệ XML & Ư.Dụng | 4 | 5 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|14|---------------- |
CO3033 | T01 | Bảomật hệ thống thôngtin | 3 | 8 | 2 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|----------------- |
CO3033 | T01 | Bảomật hệ thống thôngtin | 3 | 6 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|----------------- |
EE3323 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 2 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
EE4321 | T01 | Đề cương luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CI3313 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CI4311 | T01 | Đề cương luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
EE3019 | Z3CD | Truyền số liệu và mạng | 3 | 0 | 0 | 0 | CĐ Điện lực Tp HCM | -------------------------- |
EE3021 | Z3CD | Thực tập điện tử 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | CĐ Điện lực Tp HCM | SV LH VP.KHOA |
EE3023 | Z3CD | Thực tập điện 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | CĐ Điện lực Tp HCM | SV LH VP.KHOA |
CH3015 | T01 | T/n quá trình thiết bị | 2 | 8 | 2 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|14|15|16|17|------------- |
CH4007 | T01 | Đồ án thiếtkế kỹ thuậthh | 2 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CO1003 | T01 | Nhập môn về lập trình | 3 | 2 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|-------------------- |
CO1003 | T01 | Nhập môn về lập trình | 3 | 4 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|-------------------- |
CI2001 | T01 | Sức bền vật liệu | 3 | 8 | 2 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|14|---------------- |
ME3011 | T01 | Động lực học &điều khiển | 3 | 7 | 2 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|------------------- |
ME3011 | T01 | Động lực học &điều khiển | 3 | 8 | 2 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|------------------- |
ME2021 | T01 | Vẽ cơ khí | 3 | 7 | 8 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|------------------- |
ME2021 | T01 | Vẽ cơ khí | 3 | 4 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|------------------- |
EE2009 | T01 | Hệthống mtính &ngônngữLT | 3 | 7 | 8 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|-------------------- |
EE2009 | T01 | Hệthống mtính &ngônngữLT | 3 | 8 | 8 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|-------------------- |
EE2017 | T01 | Cơ sở kỹ thuật điện | 3 | 8 | 2 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|------------------- |
EE2017 | T01 | Cơ sở kỹ thuật điện | 3 | 6 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|------------------- |
EE1001 | T01 | Nhap Mon Ve Ky Thuat | 3 | 2 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|----------------- |
EE1001 | T01 | Nhap Mon Ve Ky Thuat | 3 | 4 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|----------------- |
EE3143 | T01 | Đ/khiển & ứd các bbđ cs | 3 | 7 | 2 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|------------------- |
EE3143 | T01 | Đ/khiển & ứd các bbđ cs | 3 | 2 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|------------------- |
ME2007 | T01 | Chi tiết máy | 3 | 8 | 8 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|------------------- |
ME2007 | T01 | Chi tiết máy | 3 | 4 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|------------------- |
TR2007 | T01 | Kết cấu độngcơ đốt trong | 3 | 7 | 7 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|------------------ |
TR2007 | T01 | Kết cấu độngcơ đốt trong | 3 | 5 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|------------------ |
TR2021 | T01 | Lý thuyết ô tô | 3 | 8 | 2 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|------------------ |
TR2021 | T01 | Lý thuyết ô tô | 3 | 3 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|------------------ |
CI3095 | T01 | Cấp thoát nước | 2 | 8 | 2 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|------------------- |
CI2029 | T01 | Cơ học kết cấu | 4 | 7 | 2 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|----------------- |
CI2029 | T01 | Cơ học kết cấu | 4 | 5 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|----------------- |
CI2039 | T01 | Kết cấu bêtông cốt thép1 | 3 | 7 | 7 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|14|---------------- |
CI1053 | T01 | Quản lý dự án xây dựng | 3 | 4 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|----------------- |
CI1053 | T01 | Quản lý dự án xây dựng | 3 | 6 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|----------------- |
ME3213 | T01 | Quá trình thiết kế kt | 3 | 4 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|------------------- |
ME3213 | T01 | Quá trình thiết kế kt | 3 | 8 | 8 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|------------------- |
ME3217 | T01 | Kỹ thuật tạo dáng cn | 3 | 5 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|------------------- |
ME3217 | T01 | Kỹ thuật tạo dáng cn | 3 | 7 | 8 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|------------------- |
ME4465 | T01 | Kỹ thuật độ tin cậy | 3 | 8 | 2 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|14|---------------- |
EE3009 | T01 | Máy điện | 3 | 5 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|------------------- |
EE3009 | T01 | Máy điện | 3 | 7 | 8 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|------------------- |
ME2003 | T01 | Nguyên lý máy | 3 | 2 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|----------------- |
ME2003 | T01 | Nguyên lý máy | 3 | 6 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|----------------- |
EE1011 | T01 | Giải tích mạch | 4 | 7 | 2 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|------------------- |
EE1011 | T01 | Giải tích mạch | 4 | 8 | 8 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|------------------- |
CO2025 | T01 | Tin Học Quản Lý | 4 | 8 | 2 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|----------------- |
CO2025 | T01 | Tin Học Quản Lý | 4 | 7 | 8 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|----------------- |
CO2017 | T01 | Hệ điều hành | 3 | 2 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|------------------ |
CO2017 | T01 | Hệ điều hành | 3 | 5 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|------------------ |
CO2027 | T01 | Thiết Kế WEB | 4 | 3 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|14|---------------- |
CO2027 | T01 | Thiết Kế WEB | 4 | 8 | 8 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|14|---------------- |
CI1045 | T01 | Ng/lý kinhtế &quản lý xd | 3 | 3 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|----------------- |
CI1045 | T01 | Ng/lý kinhtế &quản lý xd | 3 | 5 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|----------------- |
CI2007 | T01 | Sức bền vật liệu | 4 | 7 | 8 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|----------------- |
CI2007 | T01 | Sức bền vật liệu | 4 | 4 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|----------------- |
MT2001 | T01 | Xác suất và thống kê | 3 | 5 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|------------------- |
MT2001 | T01 | Xác suất và thống kê | 3 | 8 | 2 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|------------------- |
MT1003 | T01 | Giải tích 1 | 4 | 3 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|------------------- |
MT1003 | T01 | Giải tích 1 | 4 | 7 | 8 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|------------------- |
PH1003 | T01 | Vật Lý 1 | 4 | 7 | 2 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|------------------ |
PH1003 | T01 | Vật Lý 1 | 4 | 2 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|------------------ |
SP1005 | N6H1 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 2 | 4 | 3 | CS1 | 5|6|7|8|9|10|11|12|13|----------------- |
SP1005 | N6H1 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 4 | 4 | 3 | CS1 | 5|6|7|8|9|10|11|12|13|----------------- |
EE3155 | N6H1 | Đánh giá độ tin cậy htđ | 3 | 3 | 4 | 3 | CS1 | 5|6|7|8|9|10|11|12|13|14|---------------- |
EE3155 | N6H1 | Đánh giá độ tin cậy htđ | 3 | 5 | 4 | 3 | CS1 | 5|6|7|8|9|10|11|12|13|14|---------------- |
EE3157 | N6H1 | Chất lượng điện năng | 3 | 6 | 4 | 3 | CS1 | 5|6|7|8|9|10|11|12|13|14|---------------- |
EE3157 | N6H1 | Chất lượng điện năng | 3 | 2 | 8 | 3 | CS1 | 5|6|7|8|9|10|11|12|13|14|---------------- |
EE3159 | N6H1 | Tích trữ n/lượng trg htđ | 3 | 6 | 8 | 3 | CS1 | 5|6|7|8|9|10|11|12|13|14|---------------- |
EE3159 | N6H1 | Tích trữ n/lượng trg htđ | 3 | 4 | 8 | 3 | CS1 | 5|6|7|8|9|10|11|12|13|14|---------------- |
EE4341 | N6H1 | Đề cương luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
EE3343 | N6H1 | Thực tập tốt nghiệp | 2 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CI3343 | Z7S1 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CĐ.XD.Tp HCM | SV LH VP.KHOA |
CI4341 | Z7S1 | Đề cương luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CĐ.XD.Tp HCM | SV LH VP.KHOA |
EE3020 | Z3C1 | Truyền số liệu &mạng(TN) | 0 | 0 | 0 | 0 | CĐ Điện lực Tp HCM | -------------------------- |
EE3020 | Z3C2 | Truyền số liệu &mạng(TN) | 0 | 0 | 0 | 0 | CĐ Điện lực Tp HCM | -------------------------- |
EE3020 | Z3C3 | Truyền số liệu &mạng(TN) | 0 | 0 | 0 | 0 | CĐ Điện lực Tp HCM | -------------------------- |
EE1016 | Z3CD | Kỹ thuật số (tn) | 0 | 0 | 0 | 0 | CĐ Điện lực Tp HCM | -------------------------- |
ME3034 | T01 | Kỹ thuật chế tạo 2(TN) | 0 | 8 | 8 | 5 | CS1 | -------12|13|14|15|16|-------------- |
ME3202 | T01 | Kỹ thuật chế tạo 3 (TN) | 0 | 8 | 8 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|------------------- |
EE3002 | T01 | Hệ thống c\cấp điện (TN) | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | -------------------------- |
CO3034 | T01 | Bảomật hthống t/tin (TN) | 0 | 7 | 7 | 5 | CS1 | ----9|10|11|12|13|14|---------------- |
CI2002 | T01 | Sức bền vật liệu (TN) | 0 | 3 | 13 | 3 | CS1 | ----9|10|11|12|13|----------------- |
CO1004 | T01 | Nhập môn về lập trình(TH | 0 | 7 | 2 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|-------------------- |
ME2022 | T01 | Vẽ cơ khí (th) | 0 | 8 | 8 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|------------------- |
EE1002 | T01 | Nhập môn về kỹ thuật (TN | 0 | 3 | 13 | 3 | CS1 | ---8|9|10|11|12|------------------ |
EE3144 | T01 | Đ/khiển & ứd các bbđ (TN | 0 | 5 | 13 | 3 | CS1 | ---8|9|10|11|12|------------------ |
ME2008 | T01 | Chi tiết máy (tn) | 0 | 6 | 13 | 3 | CS1 | ---8|9|10|11|12|------------------ |
EE2010 | T01 | Hệthống mt &ng/ngữLT (th | 0 | 3 | 13 | 3 | CS1 | ---8|9|10|11|12|------------------ |
EE2018 | T01 | Cơ sở kỹ thuật điện (tn) | 0 | 2 | 13 | 3 | CS1 | ---8|9|10|11|12|------------------ |
EE2018 | T02 | Cơ sở kỹ thuật điện (tn) | 0 | 4 | 13 | 3 | CS1 | ---8|9|10|11|12|------------------ |
EE2018 | T03 | Cơ sở kỹ thuật điện (tn) | 0 | 5 | 13 | 3 | CS1 | ---8|9|10|11|12|------------------ |
ME3218 | T01 | Kỹ thuật tạo dáng cn(TN) | 0 | 6 | 13 | 3 | CS1 | ---8|9|10|11|12|------------------ |
EE1012 | T01 | Giải tích mạch (tn) | 0 | 4 | 13 | 3 | CS1 | ---8|9|10|11|12|------------------ |
EE3010 | T01 | Máy điện (TN) | 0 | 3 | 13 | 3 | CS1 | ---8|9|10|11|12|------------------ |
CO2018 | T01 | Hệ điều hành (tn) | 0 | 4 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|------------------- |
MT1004 | T01 | Giải tích 1 (bt) | 0 | 8 | 2 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|------------------- |
PH1004 | T01 | Vật lý 1 (bt) | 0 | 4 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|------------------ |
CI2008 | T01 | Sức bền vật liệu (tn) | 0 | 8 | 2 | 5 | CS1 | -----10|11|12|------------------ |
EE1013 | T01 | Vật lý bán dẫn | 3 | 8 | 2 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|------------------- |
EE1013 | T01 | Vật lý bán dẫn | 3 | 4 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|------------------- |
EE1014 | T01 | Vật lý bán dẫn (tn) | 0 | 6 | 13 | 3 | CS1 | ---8|9|10|11|12|------------------ |
EE3013 | T01 | Giải tích hệ thống điện | 3 | 7 | 2 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|-------------------- |
EE3013 | T01 | Giải tích hệ thống điện | 3 | 8 | 2 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|-------------------- |
EE3014 | T01 | Giải tích htđ (TN) | 0 | 3 | 13 | 3 | CS1 | --7|8|9|10|11|12|------------------ |
EE3017 | T01 | Đolường & đ/khiển bằngmt | 3 | 7 | 7 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|------------------- |
EE3017 | T01 | Đolường & đ/khiển bằngmt | 3 | 5 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|------------------- |
EE3018 | T01 | Đolường đ\k bằngmt (TN) | 0 | 6 | 13 | 3 | CS1 | ---8|9|10|11|12|------------------ |
ME4007 | T01 | CAD/CAM | 3 | 7 | 2 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|------------------- |
ME4007 | T01 | CAD/CAM | 3 | 5 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|------------------- |
ME4008 | T01 | CAD/CAM (TN) | 0 | 7 | 7 | 5 | CS1 | ---8|9|10|11|------------------- |
EE3007 | T01 | L/t điều khiển nâng cao | 3 | 7 | 2 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|------------------- |
EE3007 | T01 | L/t điều khiển nâng cao | 3 | 5 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|------------------- |
EE3008 | T01 | L/t đkhiển nâng cao (TN) | 0 | 7 | 8 | 5 | CS1 | ---8|9|10|-------------------- |
PH1005 | T01 | Vật lý 2 | 4 | 7 | 7 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|------------------- |
PH1005 | T01 | Vật lý 2 | 4 | 5 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|------------------- |
PH1006 | T01 | Vật lý 2 (bt) | 0 | 8 | 7 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|------------------- |
SP1003 | T01 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | 5 | 7 | 2 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|----------------- |
SP1003 | T01 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | 5 | 8 | 2 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|----------------- |
SP1003 | T01 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | 5 | 4 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|----------------- |
EE3071 | T01 | SCADA | 3 | 3 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|14|15|--------------- |
EE3071 | T01 | SCADA | 3 | 5 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|14|15|--------------- |
AS1003 | T01 | Cơ lý thuyết | 3 | 8 | 2 | 5 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|----------------- |
AS1003 | T01 | Cơ lý thuyết | 3 | 6 | 13 | 3 | CS1 | -6|7|8|9|10|11|12|13|----------------- |
EE4313 | Z3CD | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CĐ Điện lực Tp HCM | SV LH VP.KHOA |
CI2037 | Z1BI | Vật liệu xây dựng | 3 | 6 | 13 | 3 | BINH THUAN | |
CI2037 | Z1BI | Vật liệu xây dựng | 3 | 7 | 2 | 10 | BINH THUAN | |
CI2037 | Z1BI | Vật liệu xây dựng | 3 | 8 | 2 | 10 | BINH THUAN | |
CI2038 | Z1BI | Vật liệu xây dựng (tn) | 0 | 7 | 2 | 10 | BINH THUAN | |
CI2038 | Z1BI | Vật liệu xây dựng (tn) | 0 | 8 | 2 | 10 | BINH THUAN | |
CI3001 | Z1BI | Cơ học đất | 4 | 6 | 13 | 3 | BINH THUAN | |
CI3001 | Z1BI | Cơ học đất | 4 | 7 | 2 | 10 | BINH THUAN | |
CI3001 | Z1BI | Cơ học đất | 4 | 8 | 2 | 10 | BINH THUAN | |
CI3002 | Z1BI | Cơ học đất (TN) | 0 | 7 | 2 | 10 | BINH THUAN | |
CI3002 | Z1BI | Cơ học đất (TN) | 0 | 8 | 2 | 10 | BINH THUAN | |
CI3009 | Z1BI | Kết cấu thép 1 | 2 | 6 | 13 | 3 | BINH THUAN | |
CI3009 | Z1BI | Kết cấu thép 1 | 2 | 7 | 2 | 10 | BINH THUAN | |
CI3009 | Z1BI | Kết cấu thép 1 | 2 | 8 | 2 | 10 | BINH THUAN | |
CI3061 | Z1BI | Phương pháp phần tử hh | 3 | 6 | 13 | 3 | BINH THUAN | |
CI3061 | Z1BI | Phương pháp phần tử hh | 3 | 7 | 2 | 10 | BINH THUAN | |
CI3061 | Z1BI | Phương pháp phần tử hh | 3 | 8 | 2 | 10 | BINH THUAN | |
SP1005 | Z1BI | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 6 | 13 | 3 | BINH THUAN | |
SP1005 | Z1BI | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 7 | 2 | 10 | BINH THUAN | |
SP1005 | Z1BI | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 8 | 2 | 10 | BINH THUAN | |
EE3069 | Z3CD | PLC | 3 | 7 | 2 | 10 | CĐ Điện lực Tp HCM | |
EE3069 | Z3CD | PLC | 3 | 8 | 2 | 10 | CĐ Điện lực Tp HCM | |
EE3313 | Z3CD | Thực tập tốt nghiệp | 2 | 4 | 0 | 0 | CĐ Điện lực Tp HCM | SV LH VP.KHOA |
EE4311 | Z3CD | Đề cương luận văn tn | 0 | 4 | 0 | 0 | CĐ Điện lực Tp HCM | SV LH VP.KHOA |
EE2015 | Z3CD | Xử lý số tín hiệu | 3 | 6 | 13 | 3 | CĐ Điện lực Tp HCM | |
EE2015 | Z3CD | Xử lý số tín hiệu | 3 | 7 | 2 | 10 | CĐ Điện lực Tp HCM | |
EE2015 | Z3CD | Xử lý số tín hiệu | 3 | 8 | 2 | 10 | CĐ Điện lực Tp HCM | |
EE2016 | Z3C1 | Xử lý số tín hiệu (tn) | 0 | 7 | 2 | 10 | CĐ Điện lực Tp HCM | |
EE2016 | Z3C1 | Xử lý số tín hiệu (tn) | 0 | 8 | 2 | 10 | CĐ Điện lực Tp HCM | |
EE2016 | Z3C2 | Xử lý số tín hiệu (tn) | 0 | 7 | 2 | 10 | CĐ Điện lực Tp HCM | |
EE2016 | Z3C2 | Xử lý số tín hiệu (tn) | 0 | 8 | 2 | 10 | CĐ Điện lực Tp HCM | |
EE3013 | Z3CD | Giải tích hệ thống điện | 3 | 6 | 13 | 3 | CĐ Điện lực Tp HCM | |
EE3013 | Z3CD | Giải tích hệ thống điện | 3 | 7 | 2 | 10 | CĐ Điện lực Tp HCM | |
EE3013 | Z3CD | Giải tích hệ thống điện | 3 | 8 | 2 | 10 | CĐ Điện lực Tp HCM | |
EE3014 | Z3C1 | Giải tích htđ (TN) | 0 | 7 | 2 | 10 | CĐ Điện lực Tp HCM | |
EE3014 | Z3C1 | Giải tích htđ (TN) | 0 | 8 | 2 | 10 | CĐ Điện lực Tp HCM | |
EE3014 | Z3C2 | Giải tích htđ (TN) | 0 | 7 | 2 | 10 | CĐ Điện lực Tp HCM | |
EE3014 | Z3C2 | Giải tích htđ (TN) | 0 | 8 | 2 | 10 | CĐ Điện lực Tp HCM | |
EE3014 | Z3C3 | Giải tích htđ (TN) | 0 | 7 | 2 | 10 | CĐ Điện lực Tp HCM | |
EE3014 | Z3C3 | Giải tích htđ (TN) | 0 | 8 | 2 | 10 | CĐ Điện lực Tp HCM | |
EE3023 | Z3C1 | Thực tập điện 2 | 1 | 7 | 2 | 10 | CĐ Điện lực Tp HCM | SV LH VP.KHOA |
EE3023 | Z3C1 | Thực tập điện 2 | 1 | 8 | 2 | 10 | CĐ Điện lực Tp HCM | SV LH VP.KHOA |
EE3023 | Z3C2 | Thực tập điện 2 | 1 | 7 | 2 | 10 | CĐ Điện lực Tp HCM | SV LH VP.KHOA |
EE3023 | Z3C2 | Thực tập điện 2 | 1 | 7 | 2 | 10 | CĐ Điện lực Tp HCM | SV LH VP.KHOA |
EE3023 | Z3C2 | Thực tập điện 2 | 1 | 8 | 2 | 10 | CĐ Điện lực Tp HCM | SV LH VP.KHOA |
EE1003 | Z3CD | Toán kỹ thuật | 2 | 7 | 2 | 10 | CĐ Điện lực Tp HCM | |
EE1003 | Z3CD | Toán kỹ thuật | 2 | 8 | 2 | 10 | CĐ Điện lực Tp HCM | |
EE1007 | Z3CD | Vật lý bán dẫn | 4 | 6 | 13 | 3 | CĐ Điện lực Tp HCM | |
EE1007 | Z3CD | Vật lý bán dẫn | 4 | 7 | 2 | 10 | CĐ Điện lực Tp HCM | |
EE1007 | Z3CD | Vật lý bán dẫn | 4 | 8 | 2 | 10 | CĐ Điện lực Tp HCM | |
EE1008 | Z3C1 | Vật lý bán dẫn (tn) | 0 | 7 | 2 | 10 | CĐ Điện lực Tp HCM | |
EE1008 | Z3C1 | Vật lý bán dẫn (tn) | 0 | 8 | 2 | 10 | CĐ Điện lực Tp HCM | |
EE1008 | Z3C2 | Vật lý bán dẫn (tn) | 0 | 7 | 2 | 10 | CĐ Điện lực Tp HCM | |
EE1008 | Z3C2 | Vật lý bán dẫn (tn) | 0 | 8 | 2 | 10 | CĐ Điện lực Tp HCM | |
EE2003 | Z3CD | Trường điện từ | 3 | 7 | 2 | 10 | CĐ Điện lực Tp HCM | |
EE2003 | Z3CD | Trường điện từ | 3 | 8 | 2 | 10 | CĐ Điện lực Tp HCM | |
MT1009 | Z3CD | Phương pháp tính | 3 | 6 | 13 | 3 | CĐ Điện lực Tp HCM | |
MT1009 | Z3CD | Phương pháp tính | 3 | 7 | 2 | 10 | CĐ Điện lực Tp HCM | |
MT1009 | Z3CD | Phương pháp tính | 3 | 8 | 2 | 10 | CĐ Điện lực Tp HCM | |
5X0303 | X01 | Khóa Luận/Thi TN (ĐH) | 10 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
5X0603 | X01 | Khóa Luận TN (Cao Đẳng) | 6 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
5X0633 | X01 | Đồ án 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
AS4343 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CH4333 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CH4343 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CH4351 | T01 | Chuyên đề luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CH4363 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CI2051 | T01 | TT nhận thức ngành (CAU) | 1 | 0 | 0 | 0 | CS1 | |
CI2057 | T01 | TT nhận thức ngành (DDCN | 1 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CI2093 | T01 | ĐAMH kết cấu bêtông ct1 | 1 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CI3177 | T01 | ĐAMH kết cấu bê tông ct2 | 1 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CI3193 | T01 | ĐAMH công nghệ gốm xdựng | 1 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CI3197 | T01 | ĐAMH nền móng | 1 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CI3213 | T01 | ĐAMH kết cấu thép | 1 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CI3221 | T01 | ĐAMH thiết kế đường | 1 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CI3225 | T01 | ĐAMH cn sxck btct đúcsẳn | 1 | 0 | 0 | 0 | CS1 | |
CI4127 | T01 | ĐAMH tổ chức thi công | 1 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CI4313 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CI4343 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CI4361 | T01 | Đề cương luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CI4393 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CO2023 | T01 | Đồ án 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CO3075 | T01 | Đồ án 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CO4333 | T01 | Luận Văn Tốt Nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
EE3061 | T01 | Đồ án | 1 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
EE3149 | T01 | Đồ án | 1 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
EE3151 | T01 | Đồ án | 1 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
EE3343 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 2 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
EE4313 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
EE4323 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
EE4333 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
EE4341 | T01 | Đề cương luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
EN4313 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
ME2011 | T01 | Đồ án thiết kế | 1 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
ME3017 | T01 | Đồ án thiếtkế hệthốngcđt | 1 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
ME4019 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
ME4029 | T01 | Luận văn tốt nghiệp(ktct | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
ME4045 | T01 | Đồ án chuyên ngành (ct) | 1 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
ME4069 | T01 | Luận văn tốt nghiệp (det | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
TR3043 | T01 | Đồ án thiếtkế động cơ đt | 1 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
TR4331 | T01 | Đề cương luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
206831 | T01 | ĐAMH 2:T.Kế Đ.Cơ Đ.Trong | 1 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
400809 | T01 | ĐAMH Điện Năng 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
405902 | T01 | ĐAMH Đ.Tử Viễn Thông 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
405903 | T01 | ĐAMH Đ.Tử Viễn Thông 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
804836 | T01 | ĐAMH Kết Cấu Bê Tông 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
804838 | T01 | ĐAMH Kiến Trúc | 1 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
804841 | T01 | ĐAMH Kết Cấu Thép 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
804842 | T01 | ĐAMH Thi Công | 1 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
805829 | T01 | ĐAMH Nền Móng | 1 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
202303 | T01 | Luận Văn Tốt Nghiệp | 10 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
203303 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 10 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
206303 | T01 | Luận Văn Tốt Nghiệp | 10 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
208303 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 10 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
210303 | T01 | Luan Van Tot Nghiep | 10 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
213303 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 10 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
218303 | T01 | Luận Văn Tốt Nghiệp | 10 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
303303 | T01 | Luận Văn Tốt Nghiệp | 10 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
400303 | T01 | Luận Văn Tốt Nghiệp | 10 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
409303 | T01 | Luận Văn Tốt Nghiệp | 10 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
440303 | T01 | Luận Văn Tốt Nghiệp | 10 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
600303 | T01 | Luận Văn Tốt Nghiệp | 10 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
602303 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 10 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
607303 | T01 | Luận Văn Tốt Nghiệp | 10 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
801303 | T01 | Luận Văn Tốt Nghiệp | 10 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
803303 | T01 | Luận Văn Tốt Nghiệp | 10 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
804303 | T01 | Luận Văn Tốt Nghiệp | 10 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
808303 | T01 | Luận Văn Tốt Nghiệp | 10 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
812303 | T01 | Luận Văn Tốt Nghiệp | 15 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
701303 | T01 | Luận Văn Tốt Nghiệp | 10 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
007303 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 10 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
440304 | T01 | Thực Tập Kỹ Thuật | 1 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
440302 | T01 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
804302 | T01 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
007302 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
504302 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CI2051 | T01 | TT nhận thức ngành (CAU) | 1 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
AS3313 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 2 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
AS3323 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 1 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
AS3333 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 1 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
AS3343 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 2 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
AS4311 | T01 | Đề cương luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
AS4313 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
AS4323 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
AS4333 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
AS4341 | T01 | Đề cương luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CH3313 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 2 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CH3323 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 2 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CH3333 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 2 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CH3343 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 2 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CH3353 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 2 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CH3363 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 2 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CH3373 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 2 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CH3383 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 2 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CH3393 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 2 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CH33A3 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 2 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CH33B3 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CH33C3 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 2 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CH33D3 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 2 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CH33E3 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 2 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CH4311 | T01 | Chuyên đề luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CH4313 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CH4321 | T01 | Chuyên đề luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CH4323 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CH4331 | T01 | Chuyên đề luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CH4341 | T01 | Chuyên đề luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CH4353 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CH4361 | T01 | Chuyên đề luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CH4371 | T01 | Chuyên đề luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CH4373 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CH4381 | T01 | Chuyên đề luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CH4383 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CH4391 | T01 | Chuyên đề luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CH4393 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CH43A1 | T01 | Chuyên đề luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CH43A3 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CH43B1 | T01 | Chuyên đề luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CH43B3 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CH43C1 | T01 | Chuyên đề luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CH43C3 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CH43D1 | T01 | Chuyên đề luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CH43D3 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CH43E1 | T01 | Chuyên đề luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CH43E3 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CI3323 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CI3333 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CI3353 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CI3363 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CI3373 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CI3383 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CI3393 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CI4103 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 2 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CI4303 | T01 | Thiết kế dự án tốtnghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CI4321 | T01 | Đề cương luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CI4323 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CI4331 | T01 | Đề cương đồ án tốtnghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CI4333 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CI4351 | T01 | Đề cương luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CI4353 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CI4363 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CI4371 | T01 | Đề cương luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CI4373 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CI4381 | T01 | Đề cương luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CI4383 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CI4391 | T01 | Đề cương luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CO3313 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 2 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CO3323 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 2 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CO4311 | T01 | Đề cương luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CO4313 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CO4321 | T01 | Đề cương luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
CO4323 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
EE4343 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
EN3313 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
EN3323 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
EN4311 | T01 | Đề cương luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
EN4321 | T01 | Đề cương luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
EN4323 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
GE3313 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 1 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
GE3323 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 1 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
GE3333 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 1 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
GE3343 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 1 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
GE3353 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 1 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
GE4311 | T01 | Đề cương luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
GE4313 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
GE4321 | T01 | Đề cương luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
GE4323 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
GE4331 | T01 | Đề cương luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
GE4333 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
GE4341 | T01 | Đề cương luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
GE4343 | T01 | Luận văn tốt nghiệp (kkt | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
GE4351 | T01 | Đề cương luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
GE4353 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
IM3313 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
IM3323 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
IM4311 | T01 | Đề cương luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
IM4313 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
IM4321 | T01 | Đề cương luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
IM4323 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
MA3313 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
MA3323 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
MA3333 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
MA3343 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
MA4311 | T01 | Đề cương luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
MA4313 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
MA4321 | T01 | Đề cương luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
MA4323 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
MA4331 | T01 | Đề cương luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
MA4333 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
MA4341 | T01 | Đề cương luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
MA4343 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
ME3039 | T01 | Thực tập tốt nghiệp (nl) | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
ME3049 | T01 | Thực tập tốt nghiệp(kttk | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
ME3059 | T01 | Thực tập tốt nghiệp (cxn | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
ME3069 | T01 | Thực tập tốt nghiệp (det | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
ME3079 | T01 | Thực tập tốt nghiệp (may | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
ME3089 | T01 | Thực tập tốt nghiệp(htcn | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
ME3099 | T01 | Thực tập tốt nghiệp (hd) | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
ME3109 | T01 | Thực tập tốt nghiệp (tt) | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
ME4039 | T01 | Luận văn tốt nghiệp (ktn | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
ME4049 | T01 | Luận văn tốt nghiệp(kttk | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
ME4057 | T01 | Đề cương luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
ME4059 | T01 | Luận văn tốt nghiệp (mxd | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
ME4067 | T01 | Đề cương luận văn tn(det | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
ME4077 | T01 | Đề cương luận văn tn(cnm | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
ME4079 | T01 | Luận văn tốt nghiệp (may | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
ME4085 | T01 | Đề cương luận văn tn(ktk | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
ME4087 | T01 | Đề cương luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
ME4089 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
ME4091 | T01 | Đề cương luận văn tn(ktn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
ME4097 | T01 | Đề cương luận văn tn(khd | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
ME4099 | T01 | Luận văn tốt nghiệp (hd) | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
ME4107 | T01 | Đề cương luận văn tn(tkt | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
ME4109 | T01 | Luận văn tốt nghiệp(cntt | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
TR3323 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
TR3333 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
TR4321 | T01 | Đề cương luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
TR4323 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
TR4333 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
201303 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 10 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
204303 | T01 | Luận Văn Tốt Nghiệp | 10 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
209303 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 10 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
214303 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 10 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
215303 | T01 | Luận Văn Tốt Nghiệp | 15 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
216303 | T01 | Luận Văn Tốt Nghiệp | 15 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
217303 | T01 | Luận Văn Tốt Nghiệp | 10 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
300303 | T01 | Luận Văn Tốt Nghiệp | 10 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
301303 | T01 | Luận Văn Tốt Nghiệp | 10 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
302303 | T01 | Luận Văn Tốt Nghiệp | 10 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
305303 | T01 | Luận Văn Tốt Nghiệp | 15 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
403303 | T01 | Luận Văn Tốt Nghiệp | 10 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
500303 | T01 | KLTN Thi TN Đại Học | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
501303 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 10 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
504303 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 10 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
601303 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 10 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
603303 | T01 | Luận Văn Tốt Nghiệp | 10 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
604303 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 10 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
605303 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 10 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
606303 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 10 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
608303 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 10 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
610303 | T01 | Luận Văn Tốt Nghiệp | 15 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
611303 | T01 | Luận Văn Tốt Nghiệp | 10 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
810303 | T01 | Luận Văn Tốt Nghiệp | 10 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
813303 | T01 | Luận văn tốt nghiệp | 10 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
800801 | T01 | Thực Tập Nhận Thức Ngành | 2 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
801306 | T01 | Thực Tập Nhận Thức Ngành | 2 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
804306 | T01 | Thực tập nhận thức ngành | 2 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
810935 | T01 | Thực Tập Nhận Thức Ngành | 2 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
202302 | T01 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
206302 | T01 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
218302 | T01 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
400302 | T01 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
403302 | T01 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
409302 | T01 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
600302 | T01 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
603302 | T01 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
607302 | T01 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
611302 | T01 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
801302 | T01 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
810302 | T01 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
201302 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
203302 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
204302 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
208302 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
209302 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
210302 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
213302 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
214302 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
215302 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
216302 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
217302 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
300302 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
301302 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
302302 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
303302 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
305302 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
500302 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
501302 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
601302 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
602302 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
604302 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
605302 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
606302 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
608302 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
610302 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
701302 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
803302 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
808302 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
812302 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
813302 | T01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |
ME4117 | T01 | Đề cương luận văn tn | 0 | 0 | 0 | 0 | CS1 | SV LH VP.KHOA |