Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 30/11/-0001

DANH SÁCH CÁC MÔN HỌC MỞ DỰ THÍNH HỌC LẠI TẾT 2020 HỆ VLVH VÀ ĐTTXA

Stt mã MH Nhóm Tên MH Thứ Tiết BĐ Số tiết Tên PH Tuần học
1 AV250 RZ01 Toeic 250 7 8 4 502C4 49|50|51|52|53|54--------------------
2 AV250 RZ01 Toeic 250 8 8 4 504C5 49|50|51|52|53|54--------------------
3 AV400 RZ01 Toeic 400 7 8 4 402C6 49|50|51|52|53|54--------------------
4 AV400 RZ01 Toeic 400 8 8 4 403C6 49|50|51|52|53|54--------------------
5 CH1003 RZ01 Hóa đại cương 7 2 4 603C6 49|50|------------------------
6 CH1003 RZ01 Hóa đại cương 8 2 4 302C4 49|50|------------------------
7 CH1004 RZ01 Hóa đại cương (tn) 7 2 4 ------ --51|52|----------------------
8 CH1004 RZ01 Hóa đại cương (tn) 8 2 4 ------ --51|52|----------------------
9 CI2091 RZ01 Kết cấu bêtông cốt thép1 7 8 4 503C6 49|50|51|-----------------------
10 CI2091 RZ01 Kết cấu bêtông cốt thép1 8 8 4 503C6 49|50|51|-----------------------
11 CI3001 RZ01 Cơ học đất 7 8 4 301C4 49|50|51|-----------------------
12 CI3001 RZ01 Cơ học đất 8 8 4 301C4 49|50|51|-----------------------
13 CI3002 RZ01 Cơ học đất (TN) 7 8 4 ------ ---52|53|54|--------------------
14 CI3002 RZ01 Cơ học đất (TN) 8 8 4 ------ ---52|53|54|--------------------
15 CI3009 RZ01 Kết cấu thép 1 7 2 4 503C5 49|50|51|-----------------------
16 CI3009 RZ01 Kết cấu thép 1 8 2 4 302C5 49|50|51|-----------------------
17 CI3061 RZ01 Phương pháp phần tử hh 7 2 4 502C5 49|50|51|-----------------------
18 CI3061 RZ01 Phương pháp phần tử hh 8 2 4 301C5 49|50|51|-----------------------
19 EE1003 RZ01 Toán kỹ thuật 7 8 4 501C6 49|50|------------------------
20 EE1003 RZ01 Toán kỹ thuật 8 8 4 501C6 49|50|------------------------
21 EE2003 RZ01 Trường điện từ 7 2 4 502C4 49|50|51|-----------------------
22 EE2003 RZ01 Trường điện từ 8 2 4 501C4 49|50|51|-----------------------
23 EE2005 RZ01 Tín hiệu và hệ thống 7 2 4 503C4 49|50|51|-----------------------
24 EE2005 RZ01 Tín hiệu và hệ thống 8 2 4 503C4 49|50|51|-----------------------
25 ME2003 RZ01 Nguyên lý máy 7 8 4 304B9 49|50|51|-----------------------
26 ME2003 RZ01 Nguyên lý máy 8 8 4 304B9 49|50|51|-----------------------
27 MT1005 RZ01 Giải tích 2 7 8 4 401C4 49|50|51|52|----------------------
28 MT1005 RZ01 Giải tích 2 8 8 4 401C4 49|50|51|52|----------------------
29 MT1006 RZ01 Giải tích 2 (bt) 7 8 4 ------ --------------------------
30 MT1006 RZ01 Giải tích 2 (bt) 8 8 4 ------ --------------------------
31 MT2001 RZ01 Xác suất và thống kê 7 2 4 601C6 49|50|51|-----------------------
32 MT2001 RZ01 Xác suất và thống kê 8 2 4 301C4 49|50|51|-----------------------
33 SP1003 RZ01 Những NgLý cơbản CN M-Lê 7 2 4 503C6 ---52|53|54|55|-------------------
34 SP1003 RZ01 Những NgLý cơbản CN M-Lê 8 2 4 404C4 ---52|53|54|55|-------------------
35 SP1007 RZ01 Ph/luật ViệtNam đạicương 7 2 4 303B9 49|50|------------------------
36 SP1007 RZ01 Ph/luật ViệtNam đạicương 8 2 4 304B9 49|50|------------------------
37 TR3059 RZ01 CAD ứd trong thiếtkế ôtô 7 8 4 601C6 49|50|51|-----------------------
38 TR3059 RZ01 CAD ứd trong thiếtkế ôtô 8 8 4 601C6 49|50|51|-----------------------