TIN TỔNG HỢP
Thời khóa biểu
DANH SÁCH CÁC MÔN HỌC MỞ DỰ THÍNH HỌC LẠI TẾT 2020 HỆ VLVH VÀ ĐTTXA
Stt | mã MH | Nhóm | Tên MH | Thứ | Tiết BĐ | Số tiết | Tên PH | Tuần học |
1 | AV250 | RZ01 | Toeic 250 | 7 | 8 | 4 | 502C4 | 49|50|51|52|53|54-------------------- |
2 | AV250 | RZ01 | Toeic 250 | 8 | 8 | 4 | 504C5 | 49|50|51|52|53|54-------------------- |
3 | AV400 | RZ01 | Toeic 400 | 7 | 8 | 4 | 402C6 | 49|50|51|52|53|54-------------------- |
4 | AV400 | RZ01 | Toeic 400 | 8 | 8 | 4 | 403C6 | 49|50|51|52|53|54-------------------- |
5 | CH1003 | RZ01 | Hóa đại cương | 7 | 2 | 4 | 603C6 | 49|50|------------------------ |
6 | CH1003 | RZ01 | Hóa đại cương | 8 | 2 | 4 | 302C4 | 49|50|------------------------ |
7 | CH1004 | RZ01 | Hóa đại cương (tn) | 7 | 2 | 4 | ------ | --51|52|---------------------- |
8 | CH1004 | RZ01 | Hóa đại cương (tn) | 8 | 2 | 4 | ------ | --51|52|---------------------- |
9 | CI2091 | RZ01 | Kết cấu bêtông cốt thép1 | 7 | 8 | 4 | 503C6 | 49|50|51|----------------------- |
10 | CI2091 | RZ01 | Kết cấu bêtông cốt thép1 | 8 | 8 | 4 | 503C6 | 49|50|51|----------------------- |
11 | CI3001 | RZ01 | Cơ học đất | 7 | 8 | 4 | 301C4 | 49|50|51|----------------------- |
12 | CI3001 | RZ01 | Cơ học đất | 8 | 8 | 4 | 301C4 | 49|50|51|----------------------- |
13 | CI3002 | RZ01 | Cơ học đất (TN) | 7 | 8 | 4 | ------ | ---52|53|54|-------------------- |
14 | CI3002 | RZ01 | Cơ học đất (TN) | 8 | 8 | 4 | ------ | ---52|53|54|-------------------- |
15 | CI3009 | RZ01 | Kết cấu thép 1 | 7 | 2 | 4 | 503C5 | 49|50|51|----------------------- |
16 | CI3009 | RZ01 | Kết cấu thép 1 | 8 | 2 | 4 | 302C5 | 49|50|51|----------------------- |
17 | CI3061 | RZ01 | Phương pháp phần tử hh | 7 | 2 | 4 | 502C5 | 49|50|51|----------------------- |
18 | CI3061 | RZ01 | Phương pháp phần tử hh | 8 | 2 | 4 | 301C5 | 49|50|51|----------------------- |
19 | EE1003 | RZ01 | Toán kỹ thuật | 7 | 8 | 4 | 501C6 | 49|50|------------------------ |
20 | EE1003 | RZ01 | Toán kỹ thuật | 8 | 8 | 4 | 501C6 | 49|50|------------------------ |
21 | EE2003 | RZ01 | Trường điện từ | 7 | 2 | 4 | 502C4 | 49|50|51|----------------------- |
22 | EE2003 | RZ01 | Trường điện từ | 8 | 2 | 4 | 501C4 | 49|50|51|----------------------- |
23 | EE2005 | RZ01 | Tín hiệu và hệ thống | 7 | 2 | 4 | 503C4 | 49|50|51|----------------------- |
24 | EE2005 | RZ01 | Tín hiệu và hệ thống | 8 | 2 | 4 | 503C4 | 49|50|51|----------------------- |
25 | ME2003 | RZ01 | Nguyên lý máy | 7 | 8 | 4 | 304B9 | 49|50|51|----------------------- |
26 | ME2003 | RZ01 | Nguyên lý máy | 8 | 8 | 4 | 304B9 | 49|50|51|----------------------- |
27 | MT1005 | RZ01 | Giải tích 2 | 7 | 8 | 4 | 401C4 | 49|50|51|52|---------------------- |
28 | MT1005 | RZ01 | Giải tích 2 | 8 | 8 | 4 | 401C4 | 49|50|51|52|---------------------- |
29 | MT1006 | RZ01 | Giải tích 2 (bt) | 7 | 8 | 4 | ------ | -------------------------- |
30 | MT1006 | RZ01 | Giải tích 2 (bt) | 8 | 8 | 4 | ------ | -------------------------- |
31 | MT2001 | RZ01 | Xác suất và thống kê | 7 | 2 | 4 | 601C6 | 49|50|51|----------------------- |
32 | MT2001 | RZ01 | Xác suất và thống kê | 8 | 2 | 4 | 301C4 | 49|50|51|----------------------- |
33 | SP1003 | RZ01 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | 7 | 2 | 4 | 503C6 | ---52|53|54|55|------------------- |
34 | SP1003 | RZ01 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | 8 | 2 | 4 | 404C4 | ---52|53|54|55|------------------- |
35 | SP1007 | RZ01 | Ph/luật ViệtNam đạicương | 7 | 2 | 4 | 303B9 | 49|50|------------------------ |
36 | SP1007 | RZ01 | Ph/luật ViệtNam đạicương | 8 | 2 | 4 | 304B9 | 49|50|------------------------ |
37 | TR3059 | RZ01 | CAD ứd trong thiếtkế ôtô | 7 | 8 | 4 | 601C6 | 49|50|51|----------------------- |
38 | TR3059 | RZ01 | CAD ứd trong thiếtkế ôtô | 8 | 8 | 4 | 601C6 | 49|50|51|----------------------- |