TIN TỔNG HỢP
Thời khóa biểu
THỜI KHÓA BIỂU HỌC CÁC LỚP TUYỂN SINH ĐỢT 2 NĂM 2019 HỆ VLVH
Ngày bắt đầu học: Từ 02/12/2019 ( tuần 49 dương lịch của năm 2019) | |||||||||
Stt | Ngành học | Mã Môn | Nhóm | Tên Môn học | Thứ | Tiết BĐ | Số tiết | Tên Phòng | Tuần học (Tuần 49: bắt đầu từ ngày 02/12/2019) |
Diện Xét tuyển CĐ / Đại học | |||||||||
1 | Tất cả các ngành | MT2001 | T05 | Xác suất và thống kê | 2 | 13 | 3 | 303C4 | 49|50|51|52|-(tuần DL năm 2019) |
2 | Tất cả các ngành | MT2001 | T05 | Xác suất và thống kê | 4 | 13 | 3 | 303C4 | 49|50|51|52|-(tuần DL năm 2019) |
3 | Tất cả các ngành | MT1009 | T05 | Phương pháp tính | 3 | 13 | 3 | 303C4 | 49|50|51|52|-(tuần DL năm 2019) |
4 | Tất cả các ngành | MT1009 | T05 | Phương pháp tính | 5 | 13 | 3 | 303C4 | 49|50|51|52|-(tuần DL năm 2019) |
5 | Ô Tô | TR2007 | T05 | Kết cấu độngcơ đốt trong | 7 | 8 | 5 | 303C5 | 49|50|51|52|01|02|- (tuần DL năm 2019 & 2020) |
6 | Ô Tô | TR2007 | T05 | Kết cấu độngcơ đốt trong | CN | 2 | 5 | 403C5 | 49|50|51|52|01|02|- (tuần DL năm 2019 & 2020) |
7 | Xây dựng | CI2003 | T05 | Cơ lưu chất | 7 | 8 | 5 | 401C6 | 49|50|51|52|01|02|- (tuần DL năm 2019 & 2020) |
8 | Xây dựng | CI2003 | T05 | Cơ lưu chất | CN | 2 | 5 | 601C6 | 49|50|51|52|01|02|- (tuần DL năm 2019 & 2020) |
9 | Xây dựng | CI2004 | T05 | Cơ lưu chất (tn) | CN | 2 | 5 | PTHTL | ---------52|01|02|-(tuần DL năm 2019 & 2020) |
10 | Cơ Điện Tử/ KT Cơ khí | ME2015 | T05 | Vật liệu học và xử lý | 7 | 8 | 5 | 402C6 | 49|50|51|52|01|02|- (tuần DL năm 2019 & 2020) |
11 | Cơ Điện Tử/ KT Cơ khí | ME2015 | T05 | Vật liệu học và xử lý | CN | 2 | 5 | 603C6 | 49|50|51|52|01|02|- (tuần DL năm 2019 & 2020) |
12 | Cơ Điện Tử/ KT Cơ khí | ME2016 | T05 | Vật liệu học & xử lý (tn | CN | 2 | 5 | XDUC | ---------52|01|02|-(tuần DL năm 2019 & 2020) |
13 | KT Điện/TĐ Hóa | EE2009 | T05 | Hệthống mtính &ngônngữLT | 7 | 8 | 5 | 403C6 | 49|50|51|52|01|02|- (tuần DL năm 2019 & 2020) |
14 | KT Điện/TĐ Hóa | EE2010 | T05 | Hệthống mt &ng/ngữLT (th | CN | 2 | 5 | 503C6 | 49|50|51|52|01|02|- (tuần DL năm 2019 & 2020) |
15 | CNTT | CO2017 | T05 | Hệ điều hành | 7 | 8 | 5 | 303C4 | 49|50|51|52|01|02|- (tuần DL năm 2019 & 2020) |
16 | CNTT | CO2018 | T05 | Hệ điều hành (tn) | CN | 2 | 5 | PMTA5 | 49|50|51|52|01|02|- (tuần DL năm 2019 & 2020) |
Diện Xét tuyển Học Bạ THPT | |||||||||
Stt | Ngành học | Mã Môn | Nhóm | Tên Môn học | Thứ | Tiết BĐ | Số tiết | Tên Phòng | Tuần học (Tuần 49: bắt đầu từ ngày 02/12/2019) |
1 | Tất cả các ngành | MT1007 | T05 | Đại số tuyến tính | 2 | 13 | 3 | 403C6 | 49|50|51|52|01|02|- (tuần DL năm 2019 & 2020) |
2 | Tất cả các ngành | MT1007 | T05 | Đại số tuyến tính | 3 | 13 | 3 | 403C6 | 49|50|51|52|01|02|- (tuần DL năm 2019 & 2020) |
3 | Tất cả các ngành | MT1007 | T05 | Đại số tuyến tính | 5 | 13 | 3 | 403C6 | 49|50|51|52|01|02|- (tuần DL năm 2019 & 2020) |
4 | Tất cả các ngành | MT1008 | T05 | Đại số tuyến tính(BT) | 5 | 13 | 3 | 403C6 | 49|50|51|52|01|02|- (tuần DL năm 2019 & 2020) |
Điện Xét tuyển CĐ/ĐH học tại Trường Cao Đẳng Điện Lực Tp HCM | |||||||||
Stt | Ngành học | Mã Môn | Nhóm | Tên Môn học | Thứ | Tiết BĐ | Số tiết | Tên Phòng | Tuần học (Tuần 49: bắt đầu từ ngày 02/12/2019) |
1 | KT Điện | MT1005 | Z3CD | Giải Tích 2 | 6 | 13 | 3 | CĐ ĐL | 49|50|51|52|53|54|- (tuần DL năm 2019 & 2020) |
2 | KT Điện | MT1005 | Z3CD | Giải Tích 2 | 7 | 2 | 10 | CĐ ĐL | 49|50|51|52|53|54|- (tuần DL năm 2019 & 2020) |
3 | KT Điện | MT1005 | Z3CD | Giải Tích 2 | CN | 2 | 10 | CĐ ĐL | 49|50|51|52|53|54|- (tuần DL năm 2019 & 2020) |
4 | KT Điện | MT1006 | Z3CD | Giải Tích 2(BT) | CN | 2 | 10 | CĐ ĐL | 49|50|51|52|53|54|- (tuần DL năm 2019 & 2020) |