TIN TỔNG HỢP
Học lại
DANH SÁCH CÁC MÔN HỌC DỰ KIẾN MỞ LỚP HỌC LẠI TẾT 2020 HỆ VLVH VÀ ĐTTXA
Stt | Mã MH | Tên MH | Nhóm | Bộ môn | Khoa |
1 | ME2003 | Nguyên lý máy | RZ01 | Thiết Kế Máy | Cơ Khí |
2 | ME2009 | Kỹthuật điềukhiển tựđộng | RZ01 | Cơ Điện Tử | Cơ Khí |
3 | ME2010 | Kỹthuật đkhiển tựđộng(tn | RZ01 | Cơ Điện Tử | Cơ Khí |
4 | ME2013 | Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt | RZ01 | Công Nghệ Nhiệt Lạnh | Cơ Khí |
5 | ME2014 | Nhiệt đl học&tr/nhiệt(tn | RZ01 | Công Nghệ Nhiệt Lạnh | Cơ Khí |
6 | EE1003 | Toán kỹ thuật | RZ01 | Cơ Sở Kỹ Thuật Điện | Điện - Điện Tử |
7 | EE1013 | Vật lý bán dẫn | RZ01 | Điện Tử | Điện - Điện Tử |
8 | EE1014 | Vật lý bán dẫn (tn) | RZ01 | Điện Tử | Điện - Điện Tử |
9 | EE1015 | Kỹ thuật số | RZ01 | Điện Tử | Điện - Điện Tử |
10 | EE1016 | Kỹ thuật số (tn) | RZ01 | Điện Tử | Điện - Điện Tử |
11 | EE2003 | Trường điện từ | RZ01 | Cơ Sở Kỹ Thuật Điện | Điện - Điện Tử |
12 | EE2005 | Tín hiệu và hệ thống | RZ01 | Cơ Sở Kỹ Thuật Điện | Điện - Điện Tử |
13 | EE2007 | Mạch điện tử | RZ01 | Viễn Thông | Điện - Điện Tử |
14 | EE2008 | Mạch điện tử (tn) | RZ01 | Viễn Thông | Điện - Điện Tử |
15 | EE2013 | Vi xử lý | RZ01 | Điện Tử | Điện - Điện Tử |
16 | EE2014 | Vi xử lý (tn) | RZ01 | Điện Tử | Điện - Điện Tử |
17 | EE2015 | Xử lý số tín hiệu | RZ01 | Viễn Thông | Điện - Điện Tử |
18 | EE2016 | Xử lý số tín hiệu (tn) | RZ01 | Viễn Thông | Điện - Điện Tử |
19 | EE2017 | Cơ sở kỹ thuật điện | RZ01 | Thiết Bị Điện | Điện - Điện Tử |
20 | EE2018 | Cơ sở kỹ thuật điện (tn) | RZ01 | Thiết Bị Điện | Điện - Điện Tử |
21 | EE2019 | Cơ sở điều khiển tự động | RZ01 | Điều Khiển Tự Động | Điện - Điện Tử |
22 | EE2020 | Cơsở đ/khiển tựđộng (tn) | RZ01 | Điều Khiển Tự Động | Điện - Điện Tử |
23 | EE2021 | Cơ sở điện tử công suất | RZ01 | Cung Cấp Điện | Điện - Điện Tử |
24 | EE2022 | CS điện tử công suất(TN) | RZ01 | Cung Cấp Điện | Điện - Điện Tử |
25 | EE2023 | Thực tập điện tử 1 | RZ01 | Phòng Thực Tập Điện Tử | Điện - Điện Tử |
26 | EE2025 | Thực tập điện 1 | RZ01 | PTN Máy Điện & TTập Điện | Điện - Điện Tử |
27 | EE3009 | Máy điện | RZ01 | Thiết Bị Điện | Điện - Điện Tử |
28 | EE3010 | Máy điện (TN) | RZ01 | Thiết Bị Điện | Điện - Điện Tử |
29 | EE3013 | Giải tích hệ thống điện | RZ01 | Hệ Thống Điện | Điện - Điện Tử |
30 | EE3014 | Giải tích htđ (TN) | RZ01 | Hệ Thống Điện | Điện - Điện Tử |
31 | EE3019 | Truyền số liệu và mạng | RZ01 | Viễn Thông | Điện - Điện Tử |
32 | EE3020 | Truyền số liệu &mạng(TN) | RZ01 | Viễn Thông | Điện - Điện Tử |
33 | EE3021 | Thực tập điện tử 2 | RZ01 | Phòng Thực Tập Điện Tử | Điện - Điện Tử |
34 | EE3023 | Thực tập điện 2 | RZ01 | PTN Máy Điện & TTập Điện | Điện - Điện Tử |
35 | EE3097 | Kỹ thuật an toàn điện | RZ01 | Cung Cấp Điện | Điện - Điện Tử |
36 | EE3098 | KT an toàn điện (TN) | RZ01 | Cung Cấp Điện | Điện - Điện Tử |
37 | AS1003 | Cơ lý thuyết | RZ01 | Cơ Kỹ Thuật | Khoa Học ứng Dụng |
38 | MT1003 | Giải tích 1 | RZ01 | Toán ứng Dụng | Khoa Học ứng Dụng |
39 | MT1004 | Giải tích 1 (bt) | RZ01 | Toán ứng Dụng | Khoa Học ứng Dụng |
40 | MT1005 | Giải tích 2 | RZ01 | Toán ứng Dụng | Khoa Học ứng Dụng |
41 | MT1006 | Giải tích 2 (bt) | RZ01 | Toán ứng Dụng | Khoa Học ứng Dụng |
42 | MT1007 | Đại số tuyến tính | RZ01 | Toán ứng Dụng | Khoa Học ứng Dụng |
43 | MT1008 | Đại số tuyến tính (bt) | RZ01 | Toán ứng Dụng | Khoa Học ứng Dụng |
44 | MT1009 | Phương pháp tính | RZ01 | Toán ứng Dụng | Khoa Học ứng Dụng |
45 | MT2001 | Xác suất và thống kê | RZ01 | Toán ứng Dụng | Khoa Học ứng Dụng |
46 | PH1003 | Vật Lý 1 | RZ01 | Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh | Khoa Học ứng Dụng |
47 | PH1004 | Vật lý 1 (bt) | RZ01 | Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh | Khoa Học ứng Dụng |
48 | PH1005 | Vật lý 2 | RZ01 | Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh | Khoa Học ứng Dụng |
49 | PH1006 | Vật lý 2 (bt) | RZ01 | Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh | Khoa Học ứng Dụng |
50 | SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | RZ01 | Lý Luận Chính Trị | Khoa Học ứng Dụng |
51 | SP1005 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | RZ01 | Lý Luận Chính Trị | Khoa Học ứng Dụng |
52 | SP1009 | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | RZ01 | Lý Luận Chính Trị | Khoa Học ứng Dụng |
53 | 5X6603 | Quản Trị Mạng | RZ01 | Khoa Học Máy Tính | Khoa Học&KT MáyTính |
54 | CO1013 | Kỹ thuật lập trình | RZ01 | Khoa Học Máy Tính | Khoa Học&KT MáyTính |
55 | CO1014 | Kỹ thuật lập trình (tn) | RZ01 | Khoa Học Máy Tính | Khoa Học&KT MáyTính |
56 | CO2003 | Ctrúc dữliệu & giảithuật | RZ01 | Khoa Học Máy Tính | Khoa Học&KT MáyTính |
57 | CO2004 | Ctrúc dữliệu &g/thuật(th | RZ01 | Khoa Học Máy Tính | Khoa Học&KT MáyTính |
58 | CO2013 | Hệ cơ sở dữ liệu | RZ01 | Hệ Thống Thông Tin | Khoa Học&KT MáyTính |
59 | CO2014 | Hệ cơ sở dữ liệu (tn) | RZ01 | Hệ Thống Thông Tin | Khoa Học&KT MáyTính |
60 | CO2017 | Hệ điều hành | RZ01 | Hệ Thống & Mạng Máy Tính | Khoa Học&KT MáyTính |
61 | CO2018 | Hệ điều hành (tn) | RZ01 | Hệ Thống & Mạng Máy Tính | Khoa Học&KT MáyTính |
62 | CO3079 | Quản Trị Mạng | RZ01 | Khoa Học Máy Tính | Khoa Học&KT MáyTính |
63 | CO4017 | An Ninh Mạng | RZ01 | Khoa Học Máy Tính | Khoa Học&KT MáyTính |
64 | TR1005 | Cơ học thủy khí | RZ01 | Giao vu Khoa Giao Thong | Kỹ Thuật Giao Thông |
65 | CH1003 | Hóa đại cương | RZ01 | Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ | Kỹ Thuật Hóa Học |
66 | CH1004 | Hóa đại cương (tn) | RZ01 | Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ | Kỹ Thuật Hóa Học |
67 | CI1033 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | RZ01 | Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật | Kỹ Thuật Xây Dựng |
68 | CI1034 | Vẽ kỹ thuật xây dựng(bt) | RZ01 | Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật | Kỹ Thuật Xây Dựng |
69 | CI1043 | Địa chất công trình | RZ01 | Địa Cơ Nền Móng | Kỹ Thuật Xây Dựng |
70 | CI1053 | Quản lý dự án xây dựng | RZ01 | Thi Công | Kỹ Thuật Xây Dựng |
71 | CI2001 | Sức bền vật liệu | RZ01 | Sức Bền - Kết Cấu | Kỹ Thuật Xây Dựng |
72 | CI2002 | Sức bền vật liệu (TN) | RZ01 | Sức Bền - Kết Cấu | Kỹ Thuật Xây Dựng |
73 | CI2003 | Cơ lưu chất | RZ01 | Cơ Lưu Chất | Kỹ Thuật Xây Dựng |
74 | CI2004 | Cơ lưu chất (tn) | RZ01 | Cơ Lưu Chất | Kỹ Thuật Xây Dựng |
75 | CI2029 | Cơ học kết cấu | RZ01 | Sức Bền - Kết Cấu | Kỹ Thuật Xây Dựng |
76 | CI2037 | Vật liệu xây dựng | RZ01 | Vật Liệu Xây Dựng | Kỹ Thuật Xây Dựng |
77 | CI2038 | Vật liệu xây dựng (tn) | RZ01 | Vật Liệu Xây Dựng | Kỹ Thuật Xây Dựng |
78 | CI2057 | TT nhận thức ngành (DDCN | RZ01 | Thi Công | Kỹ Thuật Xây Dựng |
79 | CI2091 | Kết cấu bêtông cốt thép1 | RZ01 | Công Trình | Kỹ Thuật Xây Dựng |
80 | CI3001 | Cơ học đất | RZ01 | Địa Cơ Nền Móng | Kỹ Thuật Xây Dựng |
81 | CI3002 | Cơ học đất (TN) | RZ01 | Địa Cơ Nền Móng | Kỹ Thuật Xây Dựng |
82 | CI3009 | Kết cấu thép 1 | RZ01 | Công Trình | Kỹ Thuật Xây Dựng |
83 | CI3039 | Thiết Kệ Cầu 1 | RZ01 | Cầu đường | Kỹ Thuật Xây Dựng |
84 | CI3043 | Kỹ thuật thi công | RZ01 | Thi Công | Kỹ Thuật Xây Dựng |
85 | CI3061 | Phương pháp phần tử hh | RZ01 | Sức Bền - Kết Cấu | Kỹ Thuật Xây Dựng |
86 | CI3115 | Kết cấu bêtông cốt thép3 | RZ01 | Công Trình | Kỹ Thuật Xây Dựng |
87 | CI3121 | Nhà nhiều tầng | RZ01 | Công Trình | Kỹ Thuật Xây Dựng |
88 | CI3175 | Kết cấu bêtông cốt thép2 | RZ01 | Công Trình | Kỹ Thuật Xây Dựng |
89 | CI3195 | Nền móng | RZ01 | Địa Cơ Nền Móng | Kỹ Thuật Xây Dựng |
90 | CI3211 | Kết cấu thép 2 | RZ01 | Công Trình | Kỹ Thuật Xây Dựng |
91 | CI4011 | Thí nghiệm công trình | RZ01 | Công Trình | Kỹ Thuật Xây Dựng |
92 | CI4125 | Tổ chức thi công | RZ01 | Thi Công | Kỹ Thuật Xây Dựng |
93 | SP1007 | Ph/luật ViệtNam đạicương | RZ01 | Phong Dao Tao | Phòng Đào Tạo |
94 | AV250 | Toeic 250 | RZ01 | Trung Tâm Ngoại Ngữ | Trung Tâm Ngoại Ngữ |
95 | AV300 | Toeic 300 | RZ01 | Trung Tâm Ngoại Ngữ | Trung Tâm Ngoại Ngữ |
96 | AV350 | Toeic 350 | RZ01 | Trung Tâm Ngoại Ngữ | Trung Tâm Ngoại Ngữ |
97 | AV400 | Toeic 400 | RZ01 | Trung Tâm Ngoại Ngữ | Trung Tâm Ngoại Ngữ |