TIN TỔNG HỢP
Học lại
DANH SÁCH MÔN HỌC MỞ LỚP DỰ THÍNH HỌC LẠI TẾT 2019 HỆ VLVH
Mã MH | Nhóm | Tên Môn Học | Thứ | Tiết BD | Số tiết | Ngày Bắt đầu | Ngày kết thúc | Tuần học ( theo năm dương lịch 2018-2019) |
AV250 | RZ01 | Toeic 250 | 0 | 0 | 0 | - - | - - | |
AV300 | RZ01 | Toeic 300 | 0 | 0 | 0 | - - | - - | |
AV350 | RZ01 | Toeic 350 | 0 | 0 | 0 | - - | - - | |
AV400 | RZ01 | Toeic 400 | 0 | 0 | 0 | - - | - - | |
CI2003 | RZ01 | Cơ lưu chất | 6 | 13 | 4 | 4/1/2019 | 11/1/2019 | --01|02|------------------------ |
CI2003 | RZ01 | Cơ lưu chất | 7 | 2 | 5 | 5/1/2019 | 12/1/2019 | --01|02|------------------------ |
CI2003 | RZ01 | Cơ lưu chất | 8 | 2 | 5 | 6/1/2019 | 13/1/2019 | --01|02|------------------------ |
CI2003 | RZBE | Cơ lưu chất (Bến Tre) | 6 | 13 | 4 | 4/1/2019 | 11/1/2019 | --01|02|------------------------ |
CI2003 | RZBE | Cơ lưu chất (Bến Tre) | 7 | 2 | 5 | 5/1/2019 | 12/1/2019 | --01|02|------------------------ |
CI2003 | RZBE | Cơ lưu chất (Bến Tre) | 8 | 2 | 5 | 6/1/2019 | 13/1/2019 | --01|02|------------------------ |
CI2007 | RZ01 | Sức bền vật liệu | 7 | 8 | 5 | 22/12/2018 | 12/1/2019 | 51|52|01|02|------------------------ |
CI2007 | RZ01 | Sức bền vật liệu | 8 | 8 | 5 | 23/12/2018 | 13/1/2019 | 51|52|01|02|------------------------ |
CI2029 | RZ01 | Cơ học kết cấu | 6 | 13 | 4 | 21/12/2018 | 28/12/2018 | 51|52|-------------------------- |
CI2029 | RZ01 | Cơ học kết cấu | 7 | 2 | 5 | 22/12/2018 | 29/12/2018 | 51|52|-------------------------- |
CI2029 | RZ01 | Cơ học kết cấu | 8 | 2 | 5 | 23/12/2018 | 30/12/2018 | 51|52|-------------------------- |
CI3009 | RZ01 | Kết cấu thép 1 | 7 | 8 | 5 | 5/1/2019 | 12/1/2019 | --01|02|------------------------ |
CI3009 | RZ01 | Kết cấu thép 1 | 8 | 8 | 5 | 6/1/2019 | 13/1/2019 | --01|02|------------------------ |
CI4037 | RZ01 | Công trình trên đất yếu | 6 | 13 | 4 | 21/12/2018 | 28/12/2018 | 51|52|-------------------------- |
CI4037 | RZ01 | Công trình trên đất yếu | 7 | 8 | 5 | 22/12/2018 | 29/12/2018 | 51|52|-------------------------- |
CI4037 | RZ01 | Công trình trên đất yếu | 8 | 8 | 5 | 23/12/2018 | 30/12/2018 | 51|52|-------------------------- |
CO2005 | RZ01 | Lập trình hướng đốitượng | 7 | 2 | 5 | 22/12/2018 | 12/1/2019 | 51|52|01|02|------------------------ |
CO2005 | RZ01 | Lập trình hướng đốitượng | 8 | 2 | 5 | 23/12/2018 | 13/1/2019 | 51|52|01|02|------------------------ |
CO2025 | RZ01 | Tin Học Quản Lý | 7 | 8 | 5 | 22/12/2018 | 12/1/2019 | 51|52|01|02|------------------------ |
CO2025 | RZ01 | Tin Học Quản Lý | 8 | 8 | 5 | 23/12/2018 | 13/1/2019 | 51|52|01|02|------------------------ |
EE3069 | RZ01 | PLC | 6 | 13 | 4 | 21/12/2018 | 28/12/2018 | 51|52|-------------------------- |
EE3069 | RZ01 | PLC | 7 | 2 | 5 | 22/12/2018 | 29/12/2018 | 51|52|-------------------------- |
EE3069 | RZ01 | PLC | 8 | 2 | 5 | 23/12/2018 | 30/12/2018 | 51|52|-------------------------- |
MT1003 | RZ01 | Giải tích 1 | 7 | 8 | 5 | 22/12/2018 | 5/1/2019 | 51|52|01|------------------------- |
MT1003 | RZ01 | Giải tích 1 | 8 | 8 | 5 | 23/12/2018 | 6/1/2019 | 51|52|01|------------------------- |
MT1005 | RZ01 | Giải tích 2 | 7 | 2 | 5 | 22/12/2018 | 12/1/2019 | 51|52|01|02|------------------------ |
MT1005 | RZ01 | Giải tích 2 | 8 | 2 | 5 | 23/12/2018 | 13/1/2019 | 51|52|01|02|------------------------ |
MT1007 | RZ01 | Đại số tuyến tính | 6 | 13 | 4 | 4/1/2019 | 11/1/2019 | --01|02|------------------------ |
MT1007 | RZ01 | Đại số tuyến tính | 7 | 2 | 5 | 5/1/2019 | 12/1/2019 | --01|02|------------------------ |
MT1007 | RZ01 | Đại số tuyến tính | 8 | 2 | 5 | 6/1/2019 | 13/1/2019 | --01|02|------------------------ |
MT1009 | RZ01 | Phương pháp tính | 6 | 13 | 4 | 21/12/2018 | 28/12/2018 | 51|52|-------------------------- |
MT1009 | RZ01 | Phương pháp tính | 7 | 2 | 5 | 22/12/2018 | 29/12/2018 | 51|52|-------------------------- |
MT1009 | RZ01 | Phương pháp tính | 8 | 2 | 5 | 23/12/2018 | 30/12/2018 | 51|52|-------------------------- |
MT2001 | RZ01 | Xác suất và thống kê | 6 | 13 | 4 | 21/12/2018 | 28/12/2018 | 51|52|-------------------------- |
MT2001 | RZ01 | Xác suất và thống kê | 7 | 8 | 5 | 22/12/2018 | 29/12/2018 | 51|52|-------------------------- |
MT2001 | RZ01 | Xác suất và thống kê | 8 | 8 | 5 | 23/12/2018 | 30/12/2018 | 51|52|-------------------------- |
PH1003 | RZ01 | Vật Lý 1 | 7 | 2 | 5 | 22/12/2018 | 12/1/2019 | 51|52|01|02|------------------------ |
PH1003 | RZ01 | Vật Lý 1 | 8 | 2 | 5 | 23/12/2018 | 13/1/2019 | 51|52|01|02|------------------------ |
SP1003 | RZ01 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | 6 | 13 | 4 | 21/12/2018 | 11/1/2019 | 51|52|01|02|------------------------ |
SP1003 | RZ01 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | 7 | 2 | 5 | 22/12/2018 | 12/1/2019 | 51|52|01|02|------------------------ |
SP1003 | RZ01 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | 8 | 2 | 5 | 22/12/2018 | 13/1/2019 | 51|52|01|02|------------------------ |
SP1005 | RZ01 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 7 | 2 | 5 | 5/1/2019 | 12/1/2019 | --01|02|------------------------ |
SP1005 | RZ01 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 8 | 2 | 5 | 6/1/2019 | 13/1/2019 | --01|02|------------------------ |
SP1007 | RZ01 | Ph/luật ViệtNam đạicương | 7 | 8 | 5 | 5/1/2019 | 11/1/2019 | --01|02|------------------------ |
SP1007 | RZ01 | Ph/luật ViệtNam đạicương | 8 | 8 | 5 | 6/1/2019 | 12/1/2019 | --01|02|------------------------ |