TIN TỔNG HỢP
Đăng ký môn học
HK181- Mở bổ sung môn học
Mã môn | Tên Môn | DVHT | ts | lt | bt | tn | btl | da | la | Bộ Môn Phụ Trách | Nhóm |
202087 | Đảm bảo chất lượng | 2 | 45 | 30 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Chế Tạo Máy | C01 |
AS2007 | Cơ học ứng dụng | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Cơ Kỹ Thuật | A01 |
CH1003 | Hóa đại cương | 3 | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 0 | Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ | A01 |
CH1004 | Hóa đại cương (tn) | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ | A01 |
CH1005 | Hóa lý hóa keo | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Kỹ Thuật Hóa Lý | A01 |
CH2003 | Hóa lý 1 | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Kỹ Thuật Hóa Lý | A01 |
CH2015 | Các qtrình kthuật shọc 1 | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Qúa Trình - Thiết Bị | A01 |
CH2043 | Q/tr & th/bị truyềnnhiệt | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Qúa Trình - Thiết Bị | A01 |
CH2051 | Q/trình &tbị truyền khối | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Qúa Trình - Thiết Bị | A01 |
CH3133 | Mô hình hóa,mp &tưh CNHH | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Qúa Trình - Thiết Bị | A01 |
CH3277 | C/nghệ sản xuất vitamin | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Công Nghệ Sinh Học | A01 |
CH3297 | An toàn quá trình | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Chế Biến Dầu Khí | A05 |
CI1003 | Vẽ kỹ thuật | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật | A03 |
CI1004 | Vẽ kỹ thuật (TN) | 0 | 15 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật | A03 |
CI1033 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 3 | 75 | 15 | 45 | 15 | 0 | 0 | 0 | Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật | A01 |
CI1034 | Vẽ kỹ thuật xây dựng(bt) | 0 | 15 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật | A01 |
CI2029 | Cơ học kết cấu | 4 | 60 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Sức Bền - Kết Cấu | A01 |
CI2039 | Kết cấu bêtông cốt thép1 | 3 | 45 | 15 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Công Trình | A01 |
CI3029 | Vật liệu học | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Vật Liệu Xây Dựng | A01 |
CI3035 | Giaotiếp kỹthuật trongtđ | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Địa - Tin Học | A01 |
CI3037 | Nền móng | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Địa Cơ Nền Móng | A01 |
CI3039 | Thiết kế cầu 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Cầu Đường | A01 |
CI3043 | Kỹ thuật thi công | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thi Công và Quản lý XD | A01 |
CI3069 | Kết cấu thép 2 | 3 | 45 | 15 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Công Trình | A01 |
CI3075 | Xây dựng &khai thác đườg | 3 | 45 | 15 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Cầu Đường | A01 |
EE1013 | Vật lý bán dẫn | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | Điện Tử | A01 |
EE1014 | Vật lý bán dẫn (tn) | 0 | 15 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | Điện Tử | A01 |
EE1016 | Kỹ thuật số (tn) | 0 | 30 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | Điện Tử | A03 |
EE2013 | Vi xử lý | 4 | 75 | 45 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | Điện Tử | A01 |
EE2014 | Vi xử lý (tn) | 0 | 30 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | Điện Tử | A01 |
EE2015 | Xử lý số tín hiệu | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | Viễn Thông | A01 |
EE2016 | Xử lý số tín hiệu (tn) | 0 | 15 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | Viễn Thông | A01 |
EE2017 | Cơ sở kỹ thuật điện | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | Thiết Bị Điện | A01 |
EE2018 | Cơ sở kỹ thuật điện (tn) | 0 | 15 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | Thiết Bị Điện | A01 |
EE2019 | Cơ sở điều khiển tự động | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | Điều Khiển Tự Động | A01 |
EE2020 | Cơsở đ/khiển tựđộng (tn) | 0 | 15 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | Điều Khiển Tự Động | A01 |
EE3017 | Đolường & đ/khiển bằngmt | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | Điều Khiển Tự Động | A01 |
EE3018 | Đolường đ\k bằngmt (TN) | 0 | 15 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | Điều Khiển Tự Động | A01 |
EE3025 | Kỹ thuật siêu cao tần | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Viễn Thông | A01 |
ME2005 | Trangbị điện-đtử trg MCN | 4 | 90 | 30 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | Cơ Điện Tử | A01 |
ME2006 | Trbị điện-đtử trgMCN (tn | 0 | 30 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | Cơ Điện Tử | A01 |
PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | Giáo Dục Thể Chất | A79 |
PE1005 | Giáo dục thể chất 2 | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | Giáo Dục Thể Chất | A01 |
PH1003 | Vật lý 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Vật Lý ứng dụng | A27 |
PH1004 | Vật lý 1 (bt) | 0 | 30 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Vật Lý ứng dụng | A53 |
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | 1 | 30 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | Vật Lý ứng dụng | A02 |
TR1005 | Cơ học thủy khí | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Giáo vụ khoa giao thông | A01 |