TIN TỔNG HỢP
Lịch kiểm tra-thi
THAY ĐỔI NGÀY THI CUỐI KỲ 1/2017-2018 HỆ VLVH
TT | Mã MH | Mã NH | Tổ | Tên Môn Học | Ngày Thi | Giờ | Phòng Thi | Ghi Chú |
1 | EE1011 | N6H1 | A | Giải tích mạch | 29/12/2017 | 15g00 | 313B1 | ngày thi mới |
2 | EE1011 | N6H1 | B | Giải tích mạch | 29/12/2017 | 15g00 | 315B1 | |
1 | EE3019 | N5H1 | A | Truyền số liệu và mạng | 3/1/2018 | 15g00 | 308B1 | ngày thi mới |
2 | EE3019 | N5H1 | B | Truyền số liệu và mạng | 3/1/2018 | 15g00 | 309B1 | |
3 | EE3019 | N5H1 | C | Truyền số liệu và mạng | 3/1/2018 | 15g00 | 215B1 | |
1 | EE3159 | N4H1 | A | Tích trữ n/lượng trg htđ | 4/1/2018 | 09g30 | 305B1 | ngày thi mới |
2 | EE3159 | N4H1 | B | Tích trữ n/lượng trg htđ | 4/1/2018 | 09g30 | 301B1 | |
3 | EE3159 | N4H1 | C | Tích trữ n/lượng trg htđ | 4/1/2018 | 09g30 | 302B1 | |
1 | 206834 | HL01 | Kỹ Thuật Ôtô Chuyên Dùng | 6/1/2018 | 18g30 | 201B1 | ngày thi mới | |
2 | 218813 | T01 | A | Tạo Mẫu Nhanh | 6/1/2018 | 18g30 | 202B1 | |
3 | 403824 | T01 | A | VH & ĐK Hệ Thống Điện | 6/1/2018 | 18g30 | 201B1 | |
4 | 409907 | T01 | A | SCADA | 6/1/2018 | 18g30 | 210B1 | |
5 | 5X2607 | X05 | A | Lập Trình Web | 6/1/2018 | 18g30 | 308B1 | |
6 | 804832 | T01 | A | Bê Tông CT ứng Lực Trước | 6/1/2018 | 18g30 | 215B1 | |
7 | CO3049 | T01 | A | Lập Trình WEB | 6/1/2018 | 18g30 | 308B1 | |
8 | MT1005 | T01 | A | Giải tích 2 | 6/1/2018 | 18g30 | 212B1 | |
9 | MT1005 | T01 | B | Giải tích 2 | 6/1/2018 | 18g30 | 213B1 | |
10 | MT1005 | T01 | C | Giải tích 2 | 6/1/2018 | 18g30 | 214B1 | |
11 | SP1009 | T01 | A | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | 6/1/2018 | 18g30 | 203B1 | |
12 | SP1009 | T01 | B | Đườnglối CM của ĐảngCSVN | 6/1/2018 | 18g30 | 202B1 | |
1 | 202842 | T01 | A | Các PP Gia Công Đặc Biệt | 12/1/2018 | 18g30 | 301B1 | ngày thi mới |
2 | 206923 | HL01 | A | Tổ Chức Vận Tải Ôtô | 12/1/2018 | 18g30 | 201B1 | |
3 | 206923 | HL01 | Tổ Chức Vận Tải Ôtô | 12/1/2018 | 18g30 | 201B1 | ||
4 | 403807 | T01 | A | Tích Trữ NL Trong HTĐ | 12/1/2018 | 18g30 | 303B1 | |
5 | 409813 | T01 | A | Thiết Bị ĐKhiển Thủy Khí | 12/1/2018 | 18g30 | 210B1 | |
6 | 5X3603 | X05 | A | Lập Trình ứng Dụng CSDL | 12/1/2018 | 18g30 | 303B1 | |
7 | 804829 | T01 | A | Nhà Nhiều Tầng | 12/1/2018 | 18g30 | 212B1 | |
8 | CO3077 | T01 | A | Lập Trình ứng Dụng CSDL | 12/1/2018 | 18g30 | 303B1 | |
9 | CH2055 | T01 | A | Vật lý thực phẩm | 12/1/2018 | 18g30 | 210B1 | |
10 | CH3023 | T01 | A | T/k hệthốngquytrình cnhh | 12/1/2018 | 18g30 | 212B1 | |
11 | EE3017 | T01 | A | Đolường & đ/khiển bằngmt | 12/1/2018 | 18g30 | 214B1 | |
12 | EE3093 | T01 | A | Vận hành &điều khiển htđ | 12/1/2018 | 18g30 | 215B1 | |
13 | ME3033 | T01 | A | Kỹ thuật chế tạo 2 | 12/1/2018 | 18g30 | 214B1 | |
14 | TR3021 | T01 | A | Công nghệ ô tô | 12/1/2018 | 18g30 | 308B1 | |
15 | TR3021 | T01 | B | Công nghệ ô tô | 12/1/2018 | 18g30 | 308B1 |