Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 26/06/2017

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ KHOÁ 2016 (LỚP KỸ SƯ TÀI NĂNG)

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ KHOÁ 2016

>>>Click Tại Đây Để Xem Đầy Đủ<<<

Cập nhật 26/06/2017

Ghi Chú

Kí hiệu Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước
1 Môn Song Hành
2 Môn Học Trước
0 Môn Tiên Quyết

Ngành:   Kỹ thuật cơ điện tử

 

STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Số tiết  Tỉ lệ đánh giá (%) Hình thức Số phút Môn TQ/HT/SH Cốt lõi (x)
TS LT TH TN BTL DA BT BTL TN DA KT Thi KT Thi KT Thi (0)/(2)/(1)
Học kỳ 1 16  
Các môn bắt buộc
1 LA1003 Anh văn 1 2 60   60               40 60 TT TT 40 65 AVV250 (0)  
2 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0                                    
3 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 30 8   22               100   TH        
4 MT1007 Đại số tuyến tính 3 60 30 30   x     20     20 60 TT VV 45 90    
5 MT1003 Giải tích 1 4 75 45 30   x     20     20 60 TT VV 45 90    
6 PH1003 Vật lý 1 4 75 45 30   x   10 10     30 50 TTVV TTVV 60 90    
7 ME1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 60 30 30   x   30 70                    
Học kỳ 2 18  
Các môn bắt buộc
1 LA1005 Anh văn 2 2 60   60               40 60 TT TT 40 65 LA1003 (2)  
2 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0 30 8   22               100   TH     PE1003 (2)  
3 MT1005 Giải tích 2 4 75 45 30   x     20     20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)  
4 PH1005 Vật lý 2 4 75 45 30   x   10 10     30 50 TTVV TTVV 60 90    
5 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 30     30         50     50   TT   90 PH1003 (1)
PH1005 (1)
 
6 AS1003 Cơ lý thuyết 3 60 30 30   x   10 10     30 50 TT TT 75 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
PH1003 (2)
 
7 CI1003 Vẽ kỹ thuật 3 60 30 15 15 x   15 10 15   20 40 VV MT 65 120    
8 ME1005 Thực tập cơ khí đại cương 1 1 60     60         50     50   TH        
Học kỳ 3 19  
Các môn bắt buộc
1 CH1003 Hóa đại cương 3 60 30 10 20         30   20 50 TT TT 65 90   x
2 LA1007 Anh văn 3 2 60   60               40 60 TT TT 40 65 LA1005 (2)  
3 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0 30 8   22               100   TH     PE1003 (2)
PE1005 (2)
 
4 CI2003 Cơ lưu chất 3 60 30 15 15     10   20   20 50 TT TT 45 90   x
5 ME2003 Nguyên lý máy 3 45 45     x   20 20       60   VV   90 AS1003 (2) x
6 CI2001 Sức bền vật liệu 3 60 30 15 15 x     10 20   10 60   VV   90   x
7 ME2001 Thực tập cơ khí đại cương 2 1 60     60         50     50 0 0     ME1005 (2)  
8 ME2005 Trang bị điện - điện tử trong máy công nghiệp 4 90 30 30 30 x   25 25 20     30   TT   75   x
Học kỳ 4 17  
Các môn bắt buộc
1 CO1003 Nhập môn về lập trình 3 60 30   30 x     30 30     40   TTVV   90   x
2 LA1009 Anh văn 4 2 60   52 8         10   30 60 TT TT 40 65    
3 ME2007 Chi tiết máy 3 60 30 15 15 x   25 20 15     40   VV   120 CI2001 (1)
ME2003 (1)
x
4 ME2013 Nhiệt động lực học và truyền nhiệt 3 60 30 15 15 x   15 10 15   20 40 VV VV 45 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
PH1003 (2)
x
5 ME2015 Vật liệu học và xử lý 3 60 30 15 15 x   10 10 20   20 40 VV TT 45 90 PH1003 (2)
PH1005 (2)
x
6 ME2009 Kỹ thuật điều khiển tự động 3 60 30 15 15 x   35 20 15     30   TT   75 ME2005 (2) x
Học kỳ 4 (hè) 1  
Các môn bắt buộc
1 ME2017 Thực tập kỹ thuật (Cơ điện tử) 1                       100            
Học kỳ 5 21  
Các môn bắt buộc
1 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 105 45 60       20       30 50 TT VV 30 90    
2 ME3001 Kỹ thuật thủy lực và khí nén 3 60 30 15 15 x   10 10 20   10 50 VV VV 45 90   x
3 MT1009 Phương pháp tính 3 45 45     x     20     20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
x
4 ME2011 Đồ án thiết kế 1 45         45.0 40         60   VD     CI1003 (2)
ME2007 (2)
x
5 ME3003 Dung sai và kỹ thuật đo 3 60 30 15 15 x   25 15 20     40   VV   90 CI1003 (0) x
6 ME3011 Động lực học và điều khiển 3 60 30 30   x   20 50       30   TT   90 ME2009 (2) x
7 ME3007 Vi điều khiển 3 60 30 15 15 x   30 10 20     40   VV   75 ME2005 (2)
ME2009 (2)
x
Học kỳ 6 17  
Các môn bắt buộc
1 ME2071 Các quá trình chế tạo 3 60 30 15 15 x   25 10 15     50   VV   90   x
2 MT2001 Xác suất và thống kê 3 45 45     x     20     20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
MT1007 (2)
x
3 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 15 30       20       20 60 TT VV 30 75 SP1003 (2)  
4 ME3005 Thiết kế hệ thống cơ điện tử 3 60 30 30   x   40 20       40   VV   90 ME3007 (2)
ME3011 (2)
x
5 ME3013 Hệ thống PLC 3 60 30 15 15 x   30 10 20     40   VV   90 ME2005 (2)
ME2009 (2)
x
6 ME3015 Kỹ thuật robot 3 60 30 15 15 x   35 25 10     30   VV   120   x
Học kỳ 6 (hè) 3  
Các môn bắt buộc
1 ME3019 Thực tập tốt nghiệp (Cơ điện tử) 3                       100   BC     ME2017 (0) x
Học kỳ 7 15  
Các môn bắt buộc
1 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 60 30 30       20       30 50 TT VV 30 90 SP1003 (2)
SP1005 (2)
 
2 ME2019 Môi trường và con người 3 60 30 15 15 x   20 15 15     50   VV   90   x
3 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 30 30                 30 70 TT TT 45 65    
4 ME4095 Đề cương luận văn tốt nghiệp (cđt) 0                       100            
5 ME3017 Đồ án thiết kế hệ thống cơ điện tử 1 45         45.0       100       BC     ME3005 (2) x
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 6 TC trong nhóm sau)
6 ME4007 CAD/CAM 3 60 30 15 15 x   10 30 10     50   VV   90    
7 ME4207 Hệ thống điều khiển mờ 3 60 30 15 15 x   30 10 20     40   VV   90 ME2009 (2)
ME3005 (2)
ME3011 (2)
 
8 ME4205 Tự động hóa sản xuất 3 60 30 30   x   30 40       30   VV   75    
9 ME3209 Công nghệ bồi đắp vật liệu 3 60 30 15 15 x   25 15 20     40   VV   90 ME2071 (0)  
10 ME4203 Nhập môn điều khiển hiện đại 3 45 45     x   30 40       30   VV   75    
11 ME4201 Nhập môn thị giác máy tính 3 45 45     x   30 40       30   VV   75    
12 ME3219 Dao động kỹ thuật 3 45 45     x   20 40       40   VV   90 ME2003 (2)  
13 ME4215 Nhập môn điều khiển quá trình công nghiệp 3 45 45         50         50   TT   90 ME2009 (2)  
14 ME4211 Hệ thống thời gian thực 3 45 45     x   20 30       50   VV   90    
15 ME4217 Điều khiển các hệ thống servo 3 60 30 15 15 x   30 10 20     40   TT   90 ME2009 (2)  
Học kỳ 8 15  
Môn bắt buộc
1 ME4019 Luận văn tốt nghiệp 9                       100         ME2011 (0)
ME2017 (0)
ME3017 (0)
ME3019 (0)
ME4095 (0)
x
Các môn tự chọn nhóm B (chọn 3 tín chỉ trong các môn học sau)
2 IM1013 Kinh tế học đại cương 3 45 45     x     20     35 45 TTVV TTVV 90 90    
3 IM3001 Quản trị kinh doanh cho kỹ sư 3 45 45     x     20     20 60 TTVV TT 50 65    
4 IM2003 Kinh tế kỹ thuật 3 45 45     x   10 10     30 50 TTVV TTVV 45 75    
5 IM3003 Quản lý sản xuất cho kỹ sư 3 45 45         10       30 60 TTVV TTVV 65 90    
6 IM2011 Quản lý dự án cho kỹ sư 3 45 45     x     20     30 50 TTVV TTVV 45 70    
7 ME1009 Quản lý sản xuất 3 60 30 15 15 x   20 15 25     40   TTVV   90    
Các môn tự chọn nhóm C(chọn 3 TC trong nhóm sau)
8 ME2021 Vẽ cơ khí 3 75 15 30 30 x   20 20 20     40   VV   120    
9 ME3021 Kỹ thuật nâng vận chuyển 3 60 30 15 15 x   15 10 15   20 40   VV   75 ME2007 (2)  
10 ME4011 Máy thi công cơ giới 3 60 30 15 15 x   15 10 15   20 40   VD        
11 ME3025 Phương pháp phần tử hữu hạn 3 45 45     x   30 20       50   VV   90 CI2001 (1)  
12 ME3027 Mô hình hóa hình học và mô phỏng 3 60 30   30 x     20 20   30 30 VV VV 45 90    
13 ME4003 Thiết kế hệ thống cơ khí 3 45 45     x   30 30       40   VV   90 ME2003 (1)
ME2007 (1)
ME2009 (1)
ME3001 (1)
 
14 ME4009 Động lực học cơ hệ 3 45 45     x   40 20       40   VV   75    
15 ME3239 Công nghệ CNC 3 60 30 15 15 x   20 10 20     50   VV   90    
16 ME3215 Tối ưu hóa và quy hoạch thực nghiệm 3 60 30 30   x   40 20       40   VV   75 MT1007 (2)
MT2001 (2)
 
17 ME4463 Phân tích và tối ưu kết cấu 3 45 45     x   20 20     20 40 VV VV 45 90 ME3215 (1)  
18 ME4461 Lựa chọn vật liệu trong thiết kế 3 60 30 15 15 x   10 10 20   20 40 VV VV 45 90 PH1003 (2)
PH1005 (2)
 
19 ME3213 Quá trình thiết kế kỹ thuật 3 45 45     x     60       40   TT   90    
20 ME4465 Kỹ thuật độ tin cậy 3 45 45     x   20 20     30 30 VV VV 45 90    
21 ME4459 Thiết kế khuôn trên hệ tích hợp CAD/CAE 3 60 30   30 x   20 30 10     40   VV   90    
22 ME4467 Tính toán cơ học và kết cấu máy 3 45 45     x   20 20     20 40 VV VV 45 90    
23 ME3035 Kỹ thuật lạnh 3 60 30 15 15 x   10 10 10   30 40 VV VV 45 90    
24 ME3245 Thang máy 3 60 30 15 15 x   40 10 10     40   VV   90