Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 05/04/2017

KHGD Ngành: Kỹ thuật Hàng không (Chương trình PFIEV ) khoá 2016

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH KỸ THUẬT  HÀNG KHÔNG (CHƯƠNG TRÌNH PFIEV)  KHOÁ 2016

>>>Click Tại Đây Để Xem Đầy Đủ<<<

Ghi Chú

 

Kí hiệu Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước
1 Môn Song Hành
2 Môn Học Trước
0 Môn Tiên Quyết

 

Học
kỳ
STT MSMH Tên môn học Môn BB/
tự chọn
Tín
chỉ
Tỉ lệ đánh giá (%) Hình thức Số phút Môn TQ/HT/SH
BT BTL TN DA KT Thi KT Thi KT Thi (0)/(2)/(1)
1 1 004009 Giáo dục quốc phòng (thực hành) x 0                      
1 2 006711 Toán 1 (lý thuyết) x 8         50 50 VV VV 90 180  
1 3 003001 Anh văn 1 x 2 20       20 60 TT TT 40 65 AVV250 (0)
1 4 005005 Giáo dục thể chất 1 x 0           100          
1 5 610001 Môi trường và con người x 2 30 20       50   TT   90  
1 6 007704 Tin học đại cương x 5     20   30 50 VV VV 60 90  
1 7 806703 Hình họa x 2 30       20 50 VV VV 45 90  
1 8 003701 Tiếng pháp 1 x 5         40 60 TN TN 40 65  
1 9 ME1001 Nhập môn về kỹ thuật x 3 30 70                  
2 1 006712 Toán 2 (lý thuyết) x 7         50 50 VV VV 90 120  
2 2 003002 Anh văn 2 x 2 20       20 60 TT TT 40 65 003001 (2)
2 3 006718 Xác suất thống kê x 4   20     20 60 TT VV 45 90  
2 4 007706 Vật lý 1 x 6 10   15   25 50 VV VV 90 120  
2 5 806702 Vẽ kỹ thuật x 2     50     50   MT   120  
2 6 003702 Tiếng pháp 2 x 5         40 60 VV VV 65 65  
2 7 005006 Giáo dục thể chất 2 x 0           100          
2 8 008001 Pháp luật Việt Nam đại cương x 2         20 80 TT TT 45 65  
3 1 003003 Anh văn 3 x 2 20       20 60 TT TT 40 65 003002 (2)
3 2 003703 Tiếng pháp 3 x 5         40 60 TN TN 40 65  
3 3 601701 Hóa học x 6     30   20 50 VV VV 60 90  
3 4 007705 Vật lý 2 x 6 10   15   25 50 VV VV 90 120  
3 5 006713 Toán 3 x 7         30 70 VV VV 90 120  
3 6 005011 Giáo dục thể chất 3 x 0           100          
3 7 001001 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin x 5         40 60 TT VV 30 90  
4 1 402705 Điện tử x 3     20   30 50 VV VV 65 120  
4 2 007709 Nhiệt học & cơ học chất lưu x 3 20       30 50 VV VV 40 90  
4 3 404709 Điện - điện động học x 4         50 50 VV VV 85 120  
4 4 007708 Vật lý sóng x 4 10   10   30 50 VV VV 60 120  
4 5 201707 Cơ học vật rắn & sóng cơ x 3         20 80 VV VV 45 120  
4 6 006719 Phương pháp tính x 3   20     20 60 VV VV 60 90  
4 7 003704 Tiếng pháp 4 x 5         40 60 VV VV 65 65  
4 8 003004 Anh văn 4 x 2 20       20 60 TT TT 40 65 003003 (2)
4 9 701702 Quản trị học x 4 10 20     30 40 TTVV TTVV 65 90  
5 1 007703 Âm học x 1           100 TT VV 45 90  
5 2 006714 Giải tích số & tối ưu hóa x 2           100   VV   90  
5 3 210702 Nhiệt động học thống kê x 1 20         80 VV VV 45 90  
5 4 406701 Biến đổi fourier, laplace, tối ưu hóa x 2           100   VV   120  
5 5 406702 Hàm biến phức & đại số ma trận x 2           100   VV   120  
5 6 501704 Cấu trúc dữ liệu nâng cao x 2           100   VV   120  
5 7 201701 Cơ học đại cương & cơ học môi trường liên tục x 3 10 20     20 50 VV VV 75 120  
5 8 210701 Truyền nhiệt x 1           100   TN   90  
5 9 404703 Mạch & năng lượng điện x 2           100   VV   90  
5 10 402701 Điện tử học tương tự & ứng dụng x 3     20   20 60 VV VV 65 120  
5 11 409701 Tự động hóa & điều khiển tối ưu x 2 10 10     20 60 VV VV 45 90  
5 12 404704 Thiết bị & cảm biến x 2           100   TN   75  
5 13 701703 Kinh tế đại cương 1 x 1           100   TTVV   65  
5 15 001004 Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam x 3         30 70 TT VV 30 90  
5 16 003705 Tiếng pháp 5 (tự chọn) x 0         40 60 TN TN 40 65  
6 1 601702 Nguyên lý hóa công nghiệp x 2           100   VV   90  
6 2 006717 Phép tính hình thức & ứng dụng x 1     10     90   VV   90  
6 3 501707 Phân tích thiết kế hướng đối tượng x 1           100   TT   90  
6 4 007707 Công cụ & mô hình hóa bằng số x 1           100   VV   90  
6 5 213714 Cơ học chất lỏng & ứng dụng x 2 20   10     70   VV   120  
6 6 215720 Kỹ thuật vật liệu x 2     10     90   VV   90  
6 7 213719 Đồ án môn học thiết kế kỹ thuật x 3           100   BC      
6 8 409702 Tương tự & các mô hình x 1           100   VV   90  
6 9 701707 Kinh tế đại cương 2 x 1           100   TTVV   65  
6 10 701708 Phương pháp thống kê & phân tích dữ liệu x 1           100   TT   90  
6 11 610702 Sinh thái công nghiệp x 1           100   TN   70  
6 12 404710 Biến đổi tín hiệu số & ứng dụng x 2           100   VV   90  
6 13 809703 Sức bền vật liệu x 4   10 20   10 60   VV   90  
6 14 003706 Tiếng pháp 6 (tự chọn) x 0         40 60 VV VV 60 65  
6 15 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh x 2         30 70 TT VV 30 90  
6 16 213751 Thực tập công nhân x 2           100   BC      
7 1 206701 Sự cháy x 1           100 0 VV   120  
7 2 213702 Động lực học hàng không cơ bản x 2           100 0 VV   120  
7 3 213703 Cơ học bay x 2         30 70 VV VV 45 90  
7 4 202701 Cơ khí đại cương x 2           100   VV   90  
7 5 209701 Truyền động cơ khí công suất lớn 1 x 1           100   VV   90  
7 6 404707 Các hệ điều chỉnh tự động tuyến tính & phi tuyến tính x 3   20     20 60 VV VV 90 120  
7 7 213720 Các hệ thời gian thực x 1 20         80 0 VV   75  
7 8 207702 Thiết kế bằng máy tính - cao cfao x 3   25 15   30 30 VV VV 45 70  
7 9 404705 Xử lý tín hiệu x 2   20       80   VV   90  
7 10 501702 Ngôn ngữ lập trình tiên tiến x 1           100   TT   90  
7 11 213701 Cơ học lưu chất thực x 2           100 0 VV   120  
7 12 809702 Cơ học các cấu trúc x 3 20       20 60 VV VV 60 90  
7 13 201702 Dao động 1 x 1           100   VV   90  
7 14 201705 Hư hỏng & phá hủy 1 x 1 20 30       50   VV   90  
7 15 215701 Tính chất các vật liệu tiên tiến x 2 30         70 0 VV   90  
7 16 701711 Kinh tế vi mô - quản lý kế toán x 2           100   TNVV   65  
7 17 701705 Kinh tế vi mô - chiến lược & tổ chức xí nghiệp x 1           100   TNVV   65  
7 18 701706 Quản lý sản xuất x 2           100 TTVV TTVV 45 75  
7 19 003707 Tiếng Pháp 7 (tự chọn) x 0         40 60 TN VV 60 65  
7 20 008701 Khởi nghiệp x 2 30 30       40   VD      
8 1 701709 Hợp đồng, thị trường & tiêu chuẩn x 1           100   VV   90  
8 2 701710 Bảo hộ sáng chế x 1           100   VV   90  
8 3 202704 Truyền động thủy lực & khí nén x 2 25         75   VV   90  
8 4 209705 Tính toán số các cấu trúc x 3   60       40   VV   120  
8 5 205701 Các phương pháp tạo dáng x 1           100   VV 45 90  
8 6 215722 Các phương pháp gia công x 1           100   VV   75  
8 7 202703 Chế tạo x 2 25 25       50   VV   90  
8 8 207704 Bộ chấp hành điện 1 x 1           100   VV   60  
8 9 218706 Bộ chấp hành thông minh x 1           100   VV   75  
8 10 501710 Mạng máy tính x 3         20 80 TT TT 45 75  
8 11 214702 Phân tích giá trị & chất lượng x 1           100   VV   90  
8 12 601703 Ăn mòn & chống ăn mòn 2a x 1           100   VV   60  
8 13 215721 Lựa chọn vật liệu (2b) x 1           100   VV   90  
8 14 213715 Tính đàn hồi khí động học x 2         30 70   VV   90  
8 15 213716 Động cơ & bộ dẫn tiến x 2         30 70   VV   90  
8 16 201708 Các cấu trúc hàng không - cơ học phá hủy x 1           100   VV   90  
8 17 218704 Các hệ điều khiển 1 x 1 20 10       70   VV   60  
8 18 404708 Các hệ thời gian thực 2 x 1           100 0 VV   75  
8 19 213717 Điện tử hàng không x 2           100   TN   100  
8 20 003708 Tiếng Pháp 8 (tự chọn) x 0         40 60 VV VV 60 65  
8 21 213752 Thực tập kỹ thuật x 2           100   BC      
9 1 213708 Khí động lực học chuyên sâu x 2 30         70 0 VV   120  
9 2 213709 Bảo dưỡng hàng không x 3           100 0 TN   90  
9 3 213713 Khai thác & quản lý máy bay x 2           100 0 TN   90  
9 4 213711 Luật hàng không x 2 30         70 0 VV   90  
9 5 213706 Động cơ & thiết bị đẩy 2 x 3 30   10     60 0 VV   120  
9 6 215702 Vật liệu hàng không x 2 20   20     60 0 VV   90  
9 7 213707 Máy cánh dẫn & máy thủy lực thể tích x 4     20   20 60 VV VV 90 120  
9 8 213705 Phương pháp số trong cơ học chất lỏng x 3 30   10     60 0 VV   120  
9 9 201704 Cơ học bay 2 x 2 30         70 0 VV   90  
9 10 213710 Thiết kế máy bay x 3 30         70 0 BC      
9 11 213712 Các hệ thống trên máy bay x 3 30         70 0 TN   90  
9 12 213704 Máy bay trực thăng x 3 20         80 0 VV   90  
9 13 003709 MIP (tiếng pháp hội nhập nghề nghiệp) x 1           100   VV   65  
10 1 213700 Luận văn tốt nghiệp x 10           100         CCAV_1 (0)
10 0       0                     CTXHOI (0)
10 0       0                     213750 (1)
10 2 213750 Thực tập tốt nghiệp x 0           100