TIN TỔNG HỢP
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG KHOÁ 2016
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG KHOÁ 2016
>>>Click Tại Đây Để Xem Đầy Đủ<<<
Cập nhật 26/06/2017
Ghi Chú
Kí hiệu | Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước |
1 | Môn Song Hành |
2 | Môn Học Trước |
0 | Môn Tiên Quyết |
Ngành: Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông (Transportation Engineering)
Chuyên ngành: Quy hoạch và Quản lý Giao thông (Transportation Planning and Management)
Tổng số tín chỉ 142
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Số tiết | Tỉ lệ đánh giá (%) | Hình thức | Số phút | Môn TQ/HT/SH | ||||||||||||
TS | LT | TH | TN | BTL | DA | BT | BTL | TN | DA | KT | Thi | KT | Thi | KT | Thi | (0)/(2)/(1) | ||||
Học kỳ 1 | 20 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1003 | Anh văn 1 | 2 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | AVV250 (0) | ||
2 | MI1003 | Giáo dục quốc phòng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
3 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | TH | 0 | 0 | ||||
4 | MT1007 | Đại số tuyến tính | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | ||
5 | MT1003 | Giải tích 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | ||
6 | PH1003 | Vật lý 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | ||
7 | CI1001 | Nhập môn về kỹ thuật | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 30 | 50 | 0 | 0 | 20 | 0 | BC | 0 | 0 | |||
8 | EN1003 | Con người và môi trường | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 30 | 20 | 0 | 0 | 0 | 50 | TT | 0 | 90 | |||
9 | PH1007 | Thí nghiệm vật lý | 1 | 30 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 50 | 0 | 0 | 50 | TT | 0 | 90 | PH1003 (1) | |||
Học kỳ 2 | 19 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1003 (2) | ||
2 | PE1005 | Giáo dục thể chất 2 | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | TH | 0 | 0 | PE1003 (2) | |||
3 | MT1005 | Giải tích 2 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | MT1003 (2) | |
4 | PH1005 | Vật lý 2 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | ||
5 | CH1003 | Hóa đại cương | 3 | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 70 | TT | TT | 45 | 90 | |||
6 | CI1033 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 3 | 75 | 15 | 45 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 0 | 20 | 40 | VV | MT | 61 | 120 | ||
7 | AS1003 | Cơ lý thuyết | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 30 | 50 | TT | TT | 75 | 90 |
MT1003 (2) MT1007 (2) PH1003 (2) |
|
Học kỳ 3 | 20 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1007 | Anh văn 3 | 2 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1005 (2) | ||
2 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | TH | 0 | 0 |
PE1003 (2) PE1005 (2) |
|||
3 | SP1003 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 5 | 105 | 45 | 60 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 | |||
4 | MT2001 | Xác suất và thống kê | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1005 (2) MT1007 (2) |
|
5 | CI2007 | Sức bền vật liệu | 4 | 75 | 45 | 15 | 15 | x | 0 | 10 | 20 | 0 | 10 | 60 | VV | 0 | 90 | AS1003 (2) | ||
6 | CI2003 | Cơ lưu chất | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 10 | 0 | 20 | 0 | 20 | 50 | TT | TT | 45 | 90 | |||
7 | CH2011 | Hóa vô cơ | 3 | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 70 | TT | 0 | 90 | CH1003 (2) | |||
Học kỳ 4 | 14 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1009 | Anh văn 4 | 2 | 60 | 0 | 52 | 8 | 0 | 0 | 10 | 0 | 30 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | |||
2 | MT1009 | Phương pháp tính | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1007 (2) |
|
3 | CI2029 | Cơ học kết cấu | 4 | 60 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 80 | VV | 0 | 90 | CI2007 (2) | |||
5 | CI2037 | Vật liệu xây dựng | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | 0 | 30 | 0 | 20 | 50 | TT | TT | 45 | 90 | CI2007 (2) | ||
5 | CI1043 | Địa chất công trình | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 70 | VV | VV | 45 | 90 | |||
Học kỳ 4 (hè) | 1 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
6 | CI2053 | Thực tập nhận thức ngành (Qlgt) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 |
CI1043 (2) CI2029 (2) CI2037 (2) |
||||
Học kỳ 5 | 18 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 30 | 75 | SP1003 (2) | ||
2 | CI3001 | Cơ học đất | 4 | 75 | 45 | 0 | 30 | 0 | 0 | 30 | 0 | 20 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | |||
3 | CI1007 | Trắc địa đại cương | 3 | 60 | 30 | 0 | 30 | 0 | 0 | 30 | 0 | 20 | 50 | TT | TT, VV | 40 | 80 | |||
4 | CI3011 | Thủy lực và thủy văn cầu đường | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 10 | 20 | 0 | 0 | 20 | 50 | TT | TT | 45 | 90 | CI2003 (2) | |
5 | CI3019 | Giới thiệu khoa học giao thông | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 20 | 30 | 0 | 0 | 0 | 50 | VV | VV | 65 | 90 | ||
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 3 TC trong nhóm sau) | ||||||||||||||||||||
6 | CI1047 | Luật và kinh tế xây dựng | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | VV | 45 | 90 | |||
7 | CI1045 | Nguyên lý kinh tế và quản lý xây dựng | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | VV | 45 | 90 | |||
Học kỳ 6 | 16 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | SP1009 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 |
SP1003 (2) SP1005 (2) |
||
2 | CI3033 | Giao thông đô thị | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 10 | 20 | 0 | 0 | 20 | 50 | VV | VV | 45 | 65 | ||
3 | CI3051 | Toán trong giao thông vận tải | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 10 | 20 | 0 | 0 | 30 | 40 | VV | VV | 45 | 65 | MT2001 (2) | |
4 | CI3063 | Thiết kế đường 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 10 | 30 | 0 | 0 | 20 | 40 | TN | TN | 65 | 90 |
CI1007 (2) CI3001 (2) CI3011 (2) |
|
6 | CI3219 | Xây dựng và khai thác đường | 2 | 30 | 30 | 30 | 20 | 50 | TN | TNVV | 45 | 75 |
CI3063 (1) CI1007 (2) CI3001 (2) CI3011 (2) |
|||||||
7 | CI3221 | ĐAMH thiết kế đường | 1 | 15 | 0 | 15 | 0 | 0 | 100 | VD | CI3063 (1) | |||||||||
Học kỳ 6 | 3 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | CI3323 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 | CI2053 (2) | ||||
Học kỳ 7 | 17 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | CI4009 | Kỹ thuật giao thông | 4 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 0 | 0 | 40 | 0 | 40 | VV | 0 | 90 | |||
2 | CI4021 | ITS ứng dụng | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 0 | 30 | 0 | 0 | 20 | 50 | VV | VV | 45 | 65 | ||
3 | CI4031 | Quy hoạch mạng lưới giao thông | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 10 | 25 | 0 | 0 | 25 | 40 | VV | VV | 65 | 90 | CI3019 (2) | |
8 | CI4321 | Đề cương luận văn tốt nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 |
CI3063 (0) CI3323 (2) |
||||
Các môn tự chọn nhóm B (chọn 6 TC trong nhóm sau) | ||||||||||||||||||||
4 | CI4035 | An toàn giao thông | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 20 | 30 | 0 | 0 | 0 | 50 | VV | 0 | 90 | |||
5 | CI4043 | Quy hoạch đô thị | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 20 | 30 | 0 | 0 | 20 | 30 | VV | VV | 45 | 90 | ||
6 | CI4055 | Thiết kế đường 2 | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 10 | 20 | 0 | 0 | 20 | 50 | TN | TN | 45 | 90 |
CI1007 (2) CI3001 (2) CI3063 (2) |
|
7 | CI4061 | Thí nghiệm và vật liệu xây dựng đường ôtô | 3 | 60 | 30 | 0 | 30 | 0 | 0 | 40 | 0 | 0 | 60 | 0 | 0 |
CI3063 (2) CI3219 (2) CI3221 (2) |
||||
Học kỳ 8 | 14 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | CI4323 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 |
CI3323 (0) CI2053 (0) CI3063 (0) CI4009 (0) CI3221 (0) CI4321 (0) CI43031 (2) |
||||
2 | SP1007 | Pháp luật Việt Nam đại cương | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 70 | TT | TT | 45 | 60 | |||
Các môn tự chọn nhóm C (chọn 3 TC trong nhóm sau) | ||||||||||||||||||||
3 | CI4071 | Logistics | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 10 | 20 | 0 | 0 | 20 | 50 | 0 | 0 | ||||
4 | CI4073 | Đường sắt | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 10 | 20 | 0 | 0 | 20 | 50 | TN | VV | 65 | 90 | ||
5 | CI1053 | Quản lý dự án xây dựng | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | VV | 45 | 60 | ||
6 | CI4003 | Công trình giao thông | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 | 50 | TN | VV | 65 | 90 |
CI2007 (2) CI2029 (2) |
Ngành: Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông (Transportation Engineering)
Chuyên ngành: Cầu đường (Transportation Engineering)
Tổng số tín chỉ 142
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Số tiết | Tỉ lệ đánh giá (%) | Hình thức | Số phút | Môn TQ/HT/SH | ||||||||||||
TS | LT | TH | TN | BTL | DA | BT | BTL | TN | DA | KT | Thi | KT | Thi | KT | Thi | (0)/(2)/(1) | ||||
Học kỳ 1 | 20 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1003 | Anh văn 1 | 2 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | AVV250 (0) | ||
2 | MI1003 | Giáo dục quốc phòng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
3 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | TH | 0 | 0 | ||||
4 | MT1007 | Đại số tuyến tính | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | ||
5 | MT1003 | Giải tích 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | ||
6 | PH1003 | Vật lý 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | ||
7 | CI1001 | Nhập môn về kỹ thuật | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 30 | 50 | 0 | 0 | 20 | 0 | BC | 0 | 0 | |||
8 | EN1003 | Con người và môi trường | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 30 | 20 | 0 | 0 | 0 | 50 | TT | 0 | 90 | |||
9 | PH1007 | Thí nghiệm vật lý | 1 | 30 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 50 | 0 | 0 | 50 | TT | 0 | 90 | PH1003 (1) | |||
Học kỳ 2 | 19 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1003 (2) | ||
2 | PE1005 | Giáo dục thể chất 2 | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | TH | 0 | 0 | PE1003 (2) | |||
3 | MT1005 | Giải tích 2 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | MT1003 (2) | |
4 | PH1005 | Vật lý 2 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | ||
5 | CH1003 | Hóa đại cương | 3 | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 70 | TT | TT | 45 | 90 | |||
6 | CI1033 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 3 | 75 | 15 | 45 | 15 | x | 15 | 10 | 15 | 0 | 20 | 40 | VV | MT | 61 | 120 | ||
7 | AS1003 | Cơ lý thuyết | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 30 | 50 | TT | TT | 75 | 90 |
MT1003 (2) MT1007 (2) PH1003 (2) |
|
Học kỳ 3 | 20 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1007 | Anh văn 3 | 2 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1005 (2) | ||
2 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | TH | 0 | 0 |
PE1003 (2) PE1005 (2) |
|||
3 | SP1003 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 5 | 105 | 45 | 60 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 | |||
4 | MT2001 | Xác suất và thống kê | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1005 (2) MT1007 (2) |
|
5 | CI2007 | Sức bền vật liệu | 4 | 75 | 45 | 15 | 15 | x | 0 | 10 | 20 | 0 | 10 | 60 | VV | 0 | 90 | AS1003 (2) | ||
6 | CI2003 | Cơ lưu chất | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 10 | 0 | 20 | 0 | 20 | 50 | TT | TT | 45 | 90 | |||
7 | CH2011 | Hóa vô cơ | 3 | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 70 | TT | 0 | 90 | CH1003 (2) | |||
Học kỳ 4 | 17 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1009 | Anh văn 4 | 2 | 60 | 0 | 52 | 8 | 0 | 0 | 10 | 0 | 30 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | |||
2 | MT1009 | Phương pháp tính | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1007 (2) |
|
3 | CI2029 | Cơ học kết cấu | 4 | 60 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 80 | VV | 0 | 90 | CI2007 (2) | |||
5 | CI2037 | Vật liệu xây dựng | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | 0 | 0 | 30 | 0 | 20 | 50 | TT | TT | 45 | 90 | CI2007 (2) | ||
5 | CI1043 | Địa chất công trình | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 70 | VV | VV | 45 | 90 | |||
6 | CI1007 | Trắc địa đại cương | 3 | 60 | 30 | 0 | 30 | 0 | 0 | 30 | 0 | 20 | 50 | TT | TT, VV | 40 | 80 | |||
Học kỳ 4 (hè) | 1 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
7 | CI2051 | Thực tập nhận thức ngành (Cau) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 |
CI1043 (2) CI2037 (2) |
||||
Học kỳ 5 | 17 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 30 | 75 | SP1003 (2) | ||
2 | CI3001 | Cơ học đất | 4 | 75 | 45 | 0 | 30 | 0 | 0 | 30 | 0 | 20 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | |||
3 | CI3009 | Kết cấu thép 1 | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | VV | 45 | 90 |
CI2007 (0) CI2029 (2) |
|
4 | CI2091 | Kết cấu bê tông cốt thép 1 | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 30 | 50 | VV | VV | 45 | 90 |
CI2007 (0) CI2029 (1) |
|||
5 | CI2093 | ĐAMH kết cấu bê tông cốt thép 1 | 1 | 15 | 15 | 100 | CI2091 (1) | |||||||||||||
6 | CI3011 | Thủy lực và thủy văn cầu đường | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 10 | 20 | 0 | 0 | 20 | 50 | TT | TT | 45 | 90 | CI2003 (2) | |
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 3 TC trong nhóm sau) | ||||||||||||||||||||
7 | CI1047 | Luật và kinh tế xây dựng | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | VV | 45 | 90 | |||
8 | CI1045 | Nguyên lý kinh tế và quản lý xây dựng | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | VV | 45 | 90 | |||
Học kỳ 6 | 17 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | SP1009 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 |
SP1003 (2) SP1005 (2) |
||
2 | CI3039 | Thiết kế cầu 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 10 | 30 | 0 | 0 | 20 | 40 | VV | VV | 65 | 90 |
CI2007 (2) CI2029 (2) CI2091 (2) CI2093 (2) CI3009 (2) |
|
3 | CI3195 | Nền móng | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | VV | 45 | 90 |
CI3001 (2) CI1043 (2) |
|||
4 | CI3197 | ĐAMH nền móng | 1 | 15 | 15 | 100 |
CI3001 (2) CI3195 (1) |
|||||||||||||
5 | CI3063 | Thiết kế đường 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 10 | 30 | 0 | 0 | 20 | 40 | TN | TN | 65 | 90 |
CI1007 (2) CI3001 (2) CI3011 (2) |
|
6 | CI3219 | Xây dựng và khai thác đường | 2 | 30 | 30 | 30 | 20 | 50 | TN | TNVV | 45 | 75 |
CI3063 (1) CI1007 (2) CI3001 (2) CI3011 (2) |
|||||||
7 | CI3221 | ĐAMH thiết kế đường | 1 | 15 | 0 | 15 | 0 | 0 | 100 | VD | CI3063 (1) | |||||||||
Học kỳ 6 (hè) | 3 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
6 | CI3313 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 |
CI2051 (2) CI3195 (2) CI3197 (2) CI3039 (2) CI3063 (2) CI3219 (2) CI3221 (2) |
||||
Học kỳ 7 | 14 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | CI4011 | Thí nghiệm công trình | 1 | 30 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CI2091 (0) CI2093 (0) CI3009 (0) |
||||
2 | CI4019 | Hạ tầng công trình giao thông | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 10 | 20 | 0 | 0 | 20 | 50 | TN | VV | 65 | 90 |
CI2007 (2) CI3001 (2) CI3195 (2) CI3197 (2) CI3039 (2) |
|
3 | CI4121 | Xây dựng cầu | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 30 | 50 | TN | 75 |
CI3039 (2) CI3001 (2) CI3195 (2) CI 3197 (2) |
|||||
4 | CI4123 | ĐAMH thiết kế cầu | 1 | 15 | 15 | 100 | VD | 45 | CI3039 (2) | |||||||||||
4 | CI4311 | Đề cương luận văn tốt nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 |
CI3039 (0) CI3063 (0) CI3313 (2) |
||||
Các môn tự chọn nhóm B (chọn 6 TC trong nhóm sau) | ||||||||||||||||||||
5 | CI4039 | Thiết kế cầu 2 | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 0 | 50 | 0 | 0 | 0 | 50 | VV | 0 | 90 |
CI3009 (2) CI3039 (2) |
||
6 | CI4047 | Tin học ứng dụng cầu đường | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 20 | 40 | 0 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 90 |
CI3039 (2) CI3063 (2) |
||
7 | CI4053 | Các chuyên đề về công trình giao thông | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 20 | 40 | 0 | 0 | 0 | 40 | VV | 0 | 90 |
CI3039 (2) CI3063 (2) |
||
8 | CI4055 | Thiết kế đường 2 | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 10 | 20 | 0 | 0 | 20 | 50 | TN | TN | 45 | 90 |
CI1007 (2) CI3001 (2) CI3063 (2) |
|
9 | CI4061 | Thí nghiệm và vật liệu xây dựng đường ôtô | 3 | 60 | 30 | 0 | 30 | 0 | 0 | 40 | 0 | 0 | 60 | 0 | 0 |
CI3063 (2) CI3219 (2) CI3221 (2) |
||||
10 | CI4067 | Động lực học kết cấu | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 80 | 0 | 0 | CI2029 (2) | ||||
Học kỳ 8 | 14 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | CI4313 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 |
CI3313 (0) CI2051 (0) CI2091 (0) CI2093 (0) CI3219 (0) CI3221 (0) CI4121 (0) CI4123 (0) CI4311(0) CI4019 (2) CI3197 (0) |
||||
2 | SP1007 | Pháp luật Việt Nam đại cương | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 70 | TT | TT | 45 | 60 | |||
Các môn tự chọn nhóm C (chọn 3 TC trong nhóm sau) | ||||||||||||||||||||
3 | CI1053 | Quản lý dự án xây dựng | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | VV | 45 | 60 | ||
4 | CI4073 | Đường sắt | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 10 | 20 | 0 | 0 | 20 | 50 | TN | VV | 65 | 90 | ||
5 | CI4079 | Đường hầm | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 10 | 20 | 0 | 0 | 20 | 50 | TN | VV | 65 | 90 | ||
6 | CI3033 | Giao thông đô thị | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 10 | 20 | 0 | 0 | 20 | 50 | VV | VV | 45 | 65 | ||
7 | CI4009 | Kỹ thuật giao thông | 4 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 20 | 0 | 0 | 40 | 0 | 40 | VV | 0 | 90 |