TIN TỔNG HỢP
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP KHOÁ 2016
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP KHOÁ 2016
>>>Click Tại Đây Để Xem Đầy Đủ<<<
Cập nhật 26/06/2017
Ghi Chú
Kí hiệu | Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước |
1 | Môn Song Hành |
2 | Môn Học Trước |
0 | Môn Tiên Quyết |
Ngành: Quản Lý Công Nghiệp ( Industrial Management )
Chuyên ngành: Quản lý Công nghiệp ( Industrial Management )
Tổng số tín chỉ 142
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Số tiết | Tỉ lệ đánh giá (%) | Hình thức | Số phút | Môn TQ/HT/SH | ||||||||||||
TS | LT | TH | TN | BTL | DA | BT | BTL | TN | DA | KT | Thi | KT | Thi | KT | Thi | (0)/(2)/(1) | ||||
Học kỳ 1 | 19 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1003 | Anh văn 1 | 2 | 60 | 60 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | AVV250 (0) | ||||||||
2 | MI1003 | Giáo dục quốc phòng | 0 | |||||||||||||||||
3 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | TH | ||||||||||||
4 | CH1003 | Hóa đại cương | 3 | 60 | 30 | 10 | 20 | 30 | 70 | TT | TT | 45 | 90 | |||||||
5 | MT1003 | Giải tích 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | ||||||
6 | PH1003 | Vật lý 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | x | 10 | 10 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | |||||
7 | IM1001 | Giới thiệu ngành | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 30 | 50 | TTVV | 70 | |||||||||
8 | IM1003 | Kinh tế học vi mô | 3 | 45 | 45 | x | 30 | 30 | 40 | TTVV | TTVV | 70 | 90 | |||||||
Học kỳ 2 | 19 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 | 60 | 60 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1003 (2) | ||||||||
2 | PE1005 | Giáo dục thể chất 2 | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | TH | PE1003 (2) | |||||||||||
3 | MT1007 | Đại số tuyến tính | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | ||||||
4 | IM1005 | Toán kinh tế ứng dụng | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 10 | 70 | TTVV | 65 | |||||||||
5 | IM1007 | Quản trị đại cương | 3 | 45 | 45 | x | 10 | 30 | 30 | 30 | TTVV | TTVV | 65 | 90 | ||||||
6 | IM1009 | Kinh tế học vĩ mô | 3 | 45 | 45 | x | 30 | 30 | 40 | TTVV | TTVV | 70 | 90 | |||||||
7 | SP1003 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 5 | 105 | 45 | 60 | 20 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 | |||||||
Học kỳ 3 | 21 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | IM2001 | Kế toán tài chính | 3 | 45 | 45 | 20 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 90 | 90 | ||||||||
2 | IM2007 | Thống kê trong kinh doanh | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 10 | 70 | TTVV | 90 | |||||||||
3 | MT1009 | Phương pháp tính | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1007 (2) |
||||||
4 | IM1011 | Máy tính trong kinh doanh | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 10 | 70 | TTVV | 65 | |||||||||
5 | SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 45 | 15 | 30 | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 30 | 75 | SP1003 (2) | ||||||
6 | LA1007 | Anh văn 3 | 2 | 60 | 60 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1005 (2) | ||||||||
7 | IM2009 | Tiếp thị căn bản | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 30 | 50 | TTVV | 90 | |||||||||
8 | SP1007 | Pháp luật Việt Nam đại cương | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | TT | TT | 45 | 60 | |||||||||
Học kỳ 4 | 19 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1009 | Anh văn 4 | 2 | 60 | 52 | 8 | 10 | 30 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | |||||||
2 | SP1009 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | 60 | 30 | 30 | 20 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 |
SP1003 (2) SP1005 (2) |
||||||
3 | IM2017 | Hành vi tổ chức | 3 | 45 | 45 | x | 30 | 30 | 40 | TTVV | TTVV | 45 | 90 | IM1007 (2) | ||||||
4 | IM2019 | Kế toán quản trị | 3 | 45 | 45 | 20 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 70 | 80 | IM2001 (2) | |||||||
5 | IM2021 | Hệ thống sản xuất | 3 | 45 | 45 | x | 40 | 20 | 40 | TTVV | TTVV | 70 | 70 | |||||||
6 | IM2023 | Xã hội học đại cương | 3 | 45 | 45 | x | 10 | 10 | 20 | 60 | VV | VV | 65 | 90 | ||||||
7 | IM2029 | Thực tập nhận thức | 2 | 100 | IM1001 (2) | |||||||||||||||
8 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | TH |
PE1003 (2) PE1005 (2) |
|||||||||||
Học kỳ 5 | 21 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | IM3005 | Tài chính doanh nghiệp | 3 | 45 | 45 | x | 10 | 20 | 25 | 45 | TTVV | TTVV | 90 | 120 |
IM1003 (2) IM1009 (2) IM2001 (2) |
|||||
2 | IM3039 | Phương pháp định lượng | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 10 | 70 | TTVV | 75 | IM2007 (2) | ||||||||
3 | IM3047 | Giao tiếp trong kinh doanh | 3 | 45 | 45 | x | 30 | 40 | 30 | VV | 65 | |||||||||
4 | IM3049 | Phân tích dữ liệu | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 20 | 60 | TTVV | 90 | IM2007 (2) | ||||||||
5 | IM3051 | Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội | 3 | 45 | 45 | x | 25 | 20 | 25 | 30 | VV | VV | 45 | 90 | ||||||
Các môn tự chọn nhóm A (nên chọn ít nhất 3TC) | ||||||||||||||||||||
6 | IM3055 | Quản lý nhân sự | 3 | 45 | 45 | x | 40 | 25 | 35 | TTVV | TTVV | 65 | 90 | IM1007 (2) | ||||||
7 | IM3079 | Lập và phân tích dự án | 3 | 45 | 45 | x | 10 | 30 | 60 | TT | TT | 45 | 65 | IM2001 (2) | ||||||
Các môn tự chọn nhóm B(nên chọn ít nhất 3TC) | ||||||||||||||||||||
8 | IM3013 | Quản lý sản xuất | 3 | 45 | 45 | x | 40 | 15 | 45 | TTVV | TTVV | 45 | 75 | IM2021 (2) | ||||||
9 | IM3029 | Quản lý công nghệ | 3 | 45 | 45 | x | 40 | 20 | 40 | TTVV | TTVV | 65 | 65 | |||||||
Học kỳ 6 | 17 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | IM4005 | Hệ thống thông tin quản lý | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 30 | 10 | 50 | TT | 65 | ||||||
2 | IM3063 | Quản lý chất lượng | 3 | 45 | 45 | x | 25 | 25 | 50 | TT | TT | 50 | 70 | |||||||
Các môn tự chọn nhóm A (nên chọn ít nhất 3TC) | ||||||||||||||||||||
3 | IM3057 | Giải quyết vấn đề quản lý | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 40 | 40 | TT | TT | 50 | 65 | IM1007 (0) | ||||||
4 | IM3059 | Quản lý chiến lược | 3 | 45 | 45 | x | 30 | 30 | 40 | TTVV | 70 |
IM1003 (2) IM1007 (2) IM1009 (2) IM2009 (2) IM3005 (2) |
||||||||
5 | IM3007 | Phát triển kỹ năng quản trị | 2 | 45 | 15 | 30 | x | 30 | 40 | 30 | ||||||||||
6 | IM3071 | Khởi nghiệp | 2 | 30 | 30 | x | 50 | 50 | ||||||||||||
Các môn tự chọn nhóm B(nên chọn ít nhất 8TC) | ||||||||||||||||||||
7 | IM3021 | Quản lý chuỗi cung ứng | 3 | 45 | 45 | x | 40 | 20 | 40 | TTVV | TTVV | 45 | 90 |
IM3059 (1) IM3013 (2) |
||||||
8 | IM3027 | Đổi mới sản phẩm/dịch vụ | 2 | 45 | 15 | 30 | x | 20 | 50 | 30 | VV | 60 | ||||||||
9 | IM3073 | Điều độ sản xuất | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 30 | 50 | TNVV | TTVV | 50 | 75 |
IM2021 (2) IM3013 (2) |
||||||
10 | IM3077 | Quản lý sản xuất theo Lean và sáu Sigma | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 30 | 50 | VV | 70 | |||||||||
11 | IM3075 | An toàn công nghiệp và quản lý rủi ro | 3 | 45 | 45 | x | 30 | 20 | 50 | TNVV | TTVV | 50 | 75 | |||||||
12 | IM3011 | Mô phỏng trong kinh doanh | 2 | 45 | 15 | 30 | x | 15 | 5 | 40 | 40 | IM2007 (0) | ||||||||
Học kỳ 6 (hè) | 3 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | IM3313 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 100 | IM2029 (0) | |||||||||||||||
Học kỳ 7 | 14 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | IM3061 | Anh văn trong kinh doanh | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 20 | 20 | 20 | 40 | TT | TT | 65 | 65 |
LA1003 (2) LA1005 (2) LA1007 (2) |
||||
2 | IM4001 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | 3 | 45 | 45 | x | 25 | 25 | 50 | VV | 90 |
IM2007 (0) IM1007 (2) IM2009 (2) |
||||||||
3 | IM4003 | Quản lý dự án | 3 | 45 | 45 | x | 10 | 20 | 30 | 40 | TNVV | TNVV | 45 | 75 | ||||||
4 | IM4311 | Đề cương luận văn tốt nghiệp | 0 | IM2029 (0) | ||||||||||||||||
Các môn tự chọn nhóm B(nên chọn ít nhất 5TC) | ||||||||||||||||||||
5 | IM3017 | ISO 9000 | 2 | 30 | 30 | x | 50 | 50 | VV | 90 | IM3063 (2) | |||||||||
6 | IM3035 | Quản lý bảo trì | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 30 | 60 | TTVV | TTVV | 50 | 75 |
IM2007 (0) IM3013 (2) |
||
7 | IM3041 | Hệ hỗ trợ quyết định và trí tuệ kinh doanh | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 20 | 60 | TTVV | 65 | IM1011 (2) | ||||||||
8 | IM4017 | Chuyên đề hệ thống thông tin quản lý | 2 | 30 | 30 | x | 20 | 40 | 40 | TT | TT | 55 | 65 | |||||||
9 | IM4011 | Quản lý vốn lưu động | 2 | 45 | 15 | 30 | x | 35 | 40 | 25 | TNVV | 90 |
IM2021 (2) IM3005 (2) IM2019 (2) |
|||||||
Học kỳ 8 | 9 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | IM4313 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 100 |
IM3323 (0) IM4311 (0) IM2029 (0) |
Lưu ý |
|
Nhóm A: tích lũy 6 tín chỉ |
|
|
Nhóm b: tích lũy 16tc |
Ngành: Quản Lý Công Nghiệp ( Industrial Management
Chuyên ngành: Quản Trị Kinh Doanh ( Business Administration )
Tổng số tín chỉ 142
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Số tiết | Tỉ lệ đánh giá (%) | Hình thức | Số phút | Môn TQ/HT/SH | ||||||||||||
TS | LT | TH | TN | BTL | DA | BT | BTL | TN | DA | KT | Thi | KT | Thi | KT | Thi | (0)/(2)/(1) | ||||
Học kỳ 1 | 19 |
|
||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1003 | Anh văn 1 | 2 | 60 | 60 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | AVV250 (0) | ||||||||
2 | MI1003 | Giáo dục quốc phòng | 0 | |||||||||||||||||
3 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | TH | ||||||||||||
4 | CH1003 | Hóa đại cương | 3 | 60 | 30 | 10 | 20 | 30 | 70 | TT | TT | 45 | 90 | |||||||
5 | MT1003 | Giải tích 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | ||||||
6 | PH1003 | Vật lý 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | x | 10 | 10 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | |||||
7 | IM1001 | Giới thiệu ngành | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 30 | 50 | TTVV | 70 | |||||||||
8 | IM1003 | Kinh tế học vi mô | 3 | 45 | 45 | x | 30 | 30 | 40 | TTVV | TTVV | 70 | 90 | |||||||
Học kỳ 2 | 19 |
|
||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 | 60 | 60 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1003 (2) | ||||||||
2 | PE1005 | Giáo dục thể chất 2 | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | TH | PE1003 (2) | |||||||||||
3 | MT1007 | Đại số tuyến tính | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | ||||||
4 | IM1005 | Toán kinh tế ứng dụng | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 10 | 70 | TTVV | 65 | |||||||||
5 | IM1007 | Quản trị đại cương | 3 | 45 | 45 | x | 10 | 30 | 30 | 30 | TTVV | TTVV | 65 | 90 | ||||||
6 | IM1009 | Kinh tế học vĩ mô | 3 | 45 | 45 | x | 30 | 30 | 40 | TTVV | TTVV | 70 | 90 | |||||||
7 | SP1003 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 5 | 105 | 45 | 60 | 20 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 | |||||||
Học kỳ 3 | 21 |
|
||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | IM2001 | Kế toán tài chính | 3 | 45 | 45 | 20 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 90 | 90 | ||||||||
2 | IM2007 | Thống kê trong kinh doanh | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 10 | 70 | TTVV | 90 | |||||||||
3 | MT1009 | Phương pháp tính | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1007 (2) |
||||||
4 | IM1011 | Máy tính trong kinh doanh | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 10 | 70 | TTVV | 65 | |||||||||
5 | SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 45 | 15 | 30 | 20 | 20 | 60 | TT | VV | 30 | 75 | SP1003 (2) | ||||||
6 | LA1007 | Anh văn 3 | 2 | 60 | 60 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1005 (2) | ||||||||
7 | IM2009 | Tiếp thị căn bản | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 30 | 50 | TTVV | 90 | |||||||||
8 | SP1007 | Pháp luật Việt Nam đại cương | 2 | 30 | 30 | 30 | 70 | TT | TT | 45 | 60 | |||||||||
Học kỳ 4 | 19 |
|
||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1009 | Anh văn 4 | 2 | 60 | 52 | 8 | 10 | 30 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | |||||||
2 | SP1009 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | 60 | 30 | 30 | 20 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 |
SP1003 (2) SP1005 (2) |
||||||
3 | IM2017 | Hành vi tổ chức | 3 | 45 | 45 | x | 30 | 30 | 40 | TTVV | TTVV | 45 | 90 | IM1007 (2) | ||||||
4 | IM2019 | Kế toán quản trị | 3 | 45 | 45 | 20 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 70 | 80 | IM2001 (2) | |||||||
5 | IM2021 | Hệ thống sản xuất | 3 | 45 | 45 | x | 40 | 20 | 40 | TTVV | TTVV | 70 | 70 | |||||||
6 | IM2023 | Xã hội học đại cương | 3 | 45 | 45 | x | 10 | 10 | 20 | 60 | VV | VV | 65 | 90 | ||||||
7 | IM2029 | Thực tập nhận thức | 2 | 100 | IM1001 (2) | |||||||||||||||
8 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | 0 | 30 | 8 | 22 | 100 | TH |
PE1003 (2) PE1005 (2) |
|||||||||||
Học kỳ 5 | 20 |
|
||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | IM3005 | Tài chính doanh nghiệp | 3 | 45 | 45 | x | 10 | 20 | 25 | 45 | TTVV | TTVV | 90 | 120 |
IM1003 (2) IM1009 (2) IM2001 (2) |
|||||
2 | IM3039 | Phương pháp định lượng | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 10 | 70 | TTVV | 75 | IM2007 (2) | ||||||||
3 | IM3047 | Giao tiếp trong kinh doanh | 3 | 45 | 45 | x | 30 | 40 | 30 | VV | 65 | |||||||||
4 | IM3049 | Phân tích dữ liệu | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 20 | 60 | TTVV | 90 | IM2007 (2) | ||||||||
5 | IM3051 | Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội | 3 | 45 | 45 | x | 25 | 20 | 25 | 30 | VV | VV | 45 | 90 | ||||||
Các môn tự chọn nhóm A (nên chọn ít nhất 3 TC) | ||||||||||||||||||||
6 | IM3055 | Quản lý nhân sự | 3 | 45 | 45 | x | 40 | 25 | 35 | TTVV | TTVV | 65 | 90 | IM1007 (2) | ||||||
7 | IM3079 | Lập và phân tích dự án | 3 | 45 | 45 | x | 10 | 30 | 60 | TT | TT | 45 | 65 | IM2001 (2) | ||||||
Các môn tự chọn nhóm B (chọn ít nhất 2 TC) | ||||||||||||||||||||
8 | IM3025 | Hành vi người tiêu dùng | 2 | 45 | 15 | 30 | x | 20 | 30 | 50 | TTVV | 75 | IM2009 (2) | |||||||
9 | IM2025 | Luật kinh doanh | 2 | 45 | 15 | 30 | 15 | 35 | 50 | VV | VV | 45 | 75 | |||||||
10 | IM3013 | Quản lý sản xuất | 3 | 45 | 45 | x | 40 | 15 | 45 | TTVV | TTVV | 45 | 75 | IM2021 (2) | ||||||
Học kỳ 6 | 17 |
|
||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | IM4005 | Hệ thống thông tin quản lý | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 10 | 30 | 10 | 50 | TT | 65 | ||||||
2 | IM3063 | Quản lý chất lượng | 3 | 45 | 45 | x | 25 | 25 | 50 | TT | TT | 50 | 70 | |||||||
Các môn tự chọn nhóm A (nên chọn ít nhất 3 TC) | ||||||||||||||||||||
3 | IM3057 | Giải quyết vấn đề quản lý | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 40 | 40 | TT | TT | 50 | 65 | IM1007 (0) | ||||||
4 | IM3059 | Quản lý chiến lược | 3 | 45 | 45 | x | 30 | 30 | 40 | TTVV | 70 |
IM1003 (2) IM1007 (2) IM1009 (2) IM2009 (2) IM3005 (2) |
||||||||
5 | IM3071 | Khởi nghiệp | 2 | 30 | 30 | x | 50 | 50 | ||||||||||||
6 | IM3007 | Phát triển kỹ năng quản trị | 2 | 45 | 15 | 30 | x | 30 | 40 | 30 | ||||||||||
Các môn tự chọn nhóm B (nên chọn ít nhất 8 TC) | ||||||||||||||||||||
7 | IM3009 | Hệ thống tài chính | 3 | 45 | 45 | x | 15 | 15 | 30 | 40 | TTVV | TTVV | 45 | 65 | IM3005 (2) | |||||
8 | IM4015 | Thuế | 2 | 30 | 30 | x | 25 | 25 | 50 | TTVV | 90 |
IM1003 (2) IM1009 (2) IM2001 (2) |
||||||||
9 | IM3033 | Tiếp thị giữa các tổ chức | 3 | 45 | 45 | x | 15 | 35 | 50 | TTVV | 75 | IM2009 (2) | ||||||||
10 | IM2027 | Khoa học tổ chức | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 10 | 70 | TTVV | 65 | |||||||||
11 | IM3065 | Tài chính quốc tế | 2 | 45 | 15 | 30 | 20 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 45 | 120 | IM3005 (2) | ||||||
12 | IM3021 | Quản lý chuỗi cung ứng | 3 | 45 | 45 | x | 40 | 20 | 40 | TTVV | TTVV | 45 | 90 |
IM3059 (1) IM3013 (2) |
||||||
Học kỳ 6 (hè) | 3 |
|
||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | IM3323 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 100 | IM2029 (0) | |||||||||||||||
Học kỳ 7 | 15 |
|
||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | IM4001 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | 3 | 45 | 45 | x | 25 | 25 | 50 | VV | 90 |
IM2007 (0) IM1007 (2) IM2009 (2) |
||||||||
2 | IM4003 | Quản lý dự án | 3 | 45 | 45 | x | 10 | 20 | 30 | 40 | TNVV | TNVV | 45 | 75 | ||||||
3 | IM3061 | Anh văn trong kinh doanh | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 20 | 20 | 20 | 40 | TT | TT | 65 | 65 |
LA1003 (2) LA1005 (2) LA1007 (2) |
||||
4 | IM4321 | Đề cương luận văn tốt nghiệp | 0 | IM2029 (0) | ||||||||||||||||
Các môn tự chọn nhóm B (nên chọn ít nhất 6 TC) | ||||||||||||||||||||
5 | IM4007 | Kế hoạch kinh doanh | 3 | 60 | 30 | 30 | x | 30 | 70 |
IM2009 (2) IM3005 (2) IM3013 (2) IM3055 (2) |
||||||||||
6 | IM3023 | Thương mại điện tử | 3 | 45 | 45 | x | 20 | 30 | 50 | TTVV | 90 | IM1011 (2) | ||||||||
7 | IM4013 | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2 | 45 | 15 | 30 | x | 30 | 30 | 40 | TTVV | TTVV | 45 | 45 | ||||||
8 | IM4011 | Quản lý vốn lưu động | 2 | 45 | 15 | 30 | x | 35 | 40 | 25 | TNVV | 90 |
IM2021 (2) IM3005 (2) IM2019 (2) |
|||||||
9 | IM3043 | Kinh tế học kinh doanh | 3 | 45 | 45 | x | 30 | 30 | 40 | TTVV | TTVV | 70 | 90 | IM1003 (2) | ||||||
Học kỳ 8 | 9 |
|
||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | IM4323 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 100 |
IM3323 (0) IM4321 (0) IM2029 (0) |
|
Lưu ý |
|
Nhóm A: tích lũy 6 tín chỉ |
|
|
|
Nhóm b: tích lũy 16tc |