TIN TỔNG HỢP
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH KỸ THUẬT TRẮC ĐỊA VÀ BẢN ĐỒ KHOÁ 2015
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH KỸ THUẬT TRẮC ĐỊA VÀ BẢN ĐỒ KHOÁ 2015
>>>Click Tại Đây Để Xem Đầy Đủ<<<
Cập nhật 26/06/2017
Ghi Chú
Kí hiệu | Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước |
1 | Môn Song Hành |
2 | Môn Học Trước |
0 |
Môn Tiên Quyết |
Ngành: Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ (Surveying and Mapping)
Chuyên ngành: Trắc địa
Tổng số tín chỉ 142
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Số tiết | Tỉ lệ đánh giá (%) | Hình thức | Số phút | Môn TQ/HT/SH | ||||||||||||
TS | LT | TH | TN | BTL | DA | BT | BTL | TN | DA | KT | Thi | KT | Thi | KT | Thi | (0)/(2)/(1) | ||||
Học kỳ 1 | 20 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1003 | Anh văn 1 | 2 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | AVV250 (0) | ||
2 | MI1003 | Giáo dục quốc phòng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
3 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | TH | 0 | 0 | ||||
4 | MT1007 | Đại số tuyến tính | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | ||
5 | MT1003 | Giải tích 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | ||
6 | PH1003 | Vật lý 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | ||
7 | CI1027 | Nhập môn về kỹ thuật | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 30 | 50 | 0 | 0 | 20 | 0 | BC | 0 | 0 | |||
8 | EN1003 | Con người và môi trường | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 30 | 20 | 0 | 0 | 0 | 50 | TT | 0 | 90 | |||
9 | PH1007 | Thí nghiệm vật lý | 1 | 30 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 50 | 0 | 0 | 50 | TT | 0 | 90 | PH1003 (1) | |||
Học kỳ 2 | 19 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1003 (2) | ||
2 | PE1005 | Giáo dục thể chất 2 | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | TH | 0 | 0 | PE1003 (2) | |||
3 | MT1005 | Giải tích 2 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | MT1003 (2) | |
4 | PH1005 | Vật lý 2 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | ||
5 | CH1003 | Hóa đại cương | 3 | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 70 | TT | TT | 45 | 90 | |||
6 | CI1007 | Trắc địa đại cương | 3 | 60 | 30 | 0 | 30 | 0 | 0 | 30 | 0 | 20 | 50 | TT | TT, VV | 40 | 80 | |||
7 | CI1035 | Lập trình ứng dụng trong trắc địa | 3 | 60 | 30 | 0 | 30 | 0 | 0 | 50 | 0 | 0 | 50 | TT | 0 | 60 |
CI1027 (2) MT1003 (2) |
|||
Học kỳ 3 | 19 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1007 | Anh văn 3 | 2 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1005 (2) | ||
2 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | TH | 0 | 0 |
PE1003 (2) PE1005 (2) |
|||
3 | MT2001 | Xác suất và thống kê | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1005 (2) MT1007 (2) |
|
4 | SP1003 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 5 | 105 | 45 | 60 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 | |||
5 | CI2011 | Bản đồ học 1 | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 20 | 20 | 0 | 0 | 0 | 60 | 0 | VV | 0 | 90 | CI1007 (2) | |
6 | CI2019 | Lý thuyết sai số & xử lý số liệu đo | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | VV | 45 | 90 | CI1007 (2) | ||
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 3 TC trong nhóm sau) | ||||||||||||||||||||
7 | CH2011 | Hóa vô cơ | 3 | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 70 | TT | 0 | 90 | CH1003 (2) | |||
8 | CH2027 | Sinh học đại cương | 3 | 60 | 30 | 10 | 20 | x | 0 | 10 | 30 | 0 | 20 | 40 | TN | TN | 35 | 45 | ||
Học kỳ 4 | 17 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1009 | Anh văn 4 | 2 | 60 | 0 | 52 | 8 | 0 | 0 | 10 | 0 | 30 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | |||
2 | MT1009 | Phương pháp tính | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1007 (2) |
|
3 | CI2031 | Vẽ bản đồ | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | MT | 45 | 90 | CI2011 (2) | |
4 | CI2033 | Thiết bị và an toàn lao động | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 30 | 0 | 0 | 20 | 50 | VV | VV | 40 | 80 | CI1007 (2) | |
5 | CI2035 | Tin học trong trắc địa | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | TNVV | 40 | 75 |
CI1007 (2) CI1035 (2) CI2019 (2) |
|
6 | CI2043 | Đo vẽ địa hình | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 0 | 15 | 15 | 0 | 20 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | CI1007 (2) | |
Học kỳ 4 (hè) | 3 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
7 | CI2059 | Thực tập kỹ thuật (Ktdc) | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 |
CI2031 (2) CI2035 (2) CI2043 (2) |
||||
Học kỳ 5 | 17 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 30 | 75 | SP1003 (2) | ||
2 | CI3003 | Trắc lượng ảnh | 3 | 60 | 30 | 0 | 30 | x | 0 | 15 | 15 | 0 | 20 | 50 | TN | TN,VV | 40 | 80 | CI1007 (2) | |
3 | CI3005 | Viễn thám | 3 | 60 | 30 | 0 | 30 | 0 | 0 | 25 | 0 | 25 | 50 | VV | VV | 70 | 90 | CI1007 (2) | ||
4 | CI3015 | Địa chính đại cương | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 10 | 0 | 0 | 20 | 70 | TN,VV | TN,VV | 40 | 75 | CI1007 (2) | |
5 | CI2045 | Hệ thống thông tin địa lý | 3 | 60 | 30 | 0 | 30 | 0 | 0 | 20 | 0 | 20 | 60 | VV | TN,VV | 45 | 75 | CI1007 (2) | ||
6 | CI3027 | Trắc địa cao cấp 1 | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | TN,VV | 40 | 75 |
CI2043 (2) MT1005 (2) |
|
Học kỳ 6 | 15 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | SP1009 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 |
SP1003 (2) SP1005 (2) |
||
2 | CI3035 | Giao tiếp kỹ thuật trong trắc địa | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 50 | 0 | 0 | 0 | 50 | VV | 0 | 60 |
CI1027 (0) LA1007 (0) LA1009 (2) |
||
3 | CI3041 | Bản đồ học 2 | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 20 | 60 | TTVV | TTVV | 45 | 90 |
CI2011 (2) CI2031 (2) CI2045 (2) |
||
4 | CI3065 | Đo vẽ địa chính | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 0 | 15 | 15 | 0 | 20 | 50 | VV | VV | 45 | 90 |
CI2043 (2) CI3015 (2) |
|
5 | CI3067 | Hệ thống định vị toàn cầu | 3 | 60 | 30 | 0 | 30 | 0 | 10 | 20 | 0 | 20 | 50 | VV | TTVV | 40 | 75 | CI3027 (2) | ||
Học kỳ 6 (hè) | 3 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
6 | CI3353 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 | |||||
Học kỳ 7 | 18 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | CI3089 | Lưới trắc địa | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | TNVV | 45 | 90 |
CI3097 (1) CI3027 (2) CI3067 (2) |
|
2 | CI3097 | Thực tập lưới trắc địa | 1 | 30 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 50 | 0 | 0 | 50 | 0 | 0 | CI3089 (1) | ||||
3 | CI4107 | Trắc địa công trình | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | VV | 45 | 90 |
CI3105 (1) CI3027 (2) |
||
4 | CI3105 | Thực tập trắc địa công trình | 1 | 30 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 50 | 0 | 0 | 50 | 0 | 0 | CI4107 (1) | ||||
5 | CI4007 | Cơ sở dữ liệu địa chính | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | VV | 50 | 90 |
CI4057 (1) CI2045 (2) |
||
6 | CI4057 | Đồ án cơ sở dữ liệu địa chính | 1 | 30 | 0 | 0 | 0 | 30.0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 |
CI4007 (1) CI2045 (2) |
|||
7 | CI4351 | Đề cương luận văn tốt nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 | |||||
Các môn tự chọn nhóm B (chọn 6 TC trong nhóm sau) | ||||||||||||||||||||
8 | CI2049 | Thống kê không gian | 3 | 60 | 30 | 0 | 30 | 0 | 0 | 20 | 0 | 20 | 60 | VV | VV | 45 | 60 | CI2045 (2) | ||
9 | CI4109 | Trắc địa công trình ứng dụng | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | VV | 45 | 90 | CI3027 (2) | ||
10 | CI4063 | Trắc địa cao cấp 2 | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 50 | 0 | 0 | 0 | 50 | VV | 0 | 80 |
CI1007 (0) CI3027 (2) |
||
11 | CI4065 | Định giá đất | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | VV | 40 | 80 | CI3015 (2) | |
12 | CI4069 | Tài nguyên đất và môi trường | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | VV | 40 | 80 | CI3015 (2) | |
13 | CI3107 | Viễn thám ứng dụng | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 30 | 0 | 0 | 20 | 50 | VV | VV | 50 | 90 | CI3005 (2) | |
14 | CI2047 | ứng dụng GIS | 3 | 60 | 30 | 0 | 30 | 0 | 0 | 20 | 0 | 20 | 60 | VV | VV | 45 | 60 | CI2045 (2) | ||
Học kỳ 8 | 11 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | CI4353 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 |
CI2059 (0) CI3353 (0) CI4057 (0) CI4351 (0) |
||||
2 | SP1007 | Pháp luật Việt Nam đại cương | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 70 | TT | TT | 45 | 60 |
Ngành: Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ (Surveying and Mapping)
Chuyên ngành: Bản đồ-Viễn thám-GIS
Tổng số tín chỉ 142
STT | MSMH | Tên môn học |
Tín chỉ |
Số tiết | Tỉ lệ đánh giá (%) | Hình thức | Số phút | Môn TQ/HT/SH | ||||||||||||
TS | LT | TH | TN | BTL | DA | BT | BTL | TN | DA | KT | Thi | KT | Thi | KT | Thi | (0)/(2)/(1) | ||||
Học kỳ 1 | 20 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1003 | Anh văn 1 | 2 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | AVV250 (0) | ||
2 | MI1003 | Giáo dục quốc phòng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
3 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | TH | 0 | 0 | ||||
4 | MT1007 | Đại số tuyến tính | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | ||
5 | MT1003 | Giải tích 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | ||
6 | PH1003 | Vật lý 1 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | ||
7 | CI1027 | Nhập môn về kỹ thuật | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 30 | 50 | 0 | 0 | 20 | 0 | BC | 0 | 0 | |||
8 | EN1003 | Con người và môi trường | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 30 | 20 | 0 | 0 | 0 | 50 | TT | 0 | 90 | |||
9 | PH1007 | Thí nghiệm vật lý | 1 | 30 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 50 | 0 | 0 | 50 | TT | 0 | 90 | PH1003 (1) | |||
Học kỳ 2 | 19 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1003 (2) | ||
2 | PE1005 | Giáo dục thể chất 2 | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | TH | 0 | 0 | PE1003 (2) | |||
3 | MT1005 | Giải tích 2 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 | MT1003 (2) | |
4 | PH1005 | Vật lý 2 | 4 | 75 | 45 | 30 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 30 | 50 | TTVV | TTVV | 60 | 90 | ||
5 | CH1003 | Hóa đại cương | 3 | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 70 | TT | TT | 45 | 90 | |||
6 | CI1007 | Trắc địa đại cương | 3 | 60 | 30 | 0 | 30 | 0 | 0 | 30 | 0 | 20 | 50 | TT | TT, VV | 40 | 80 | |||
7 | CI1035 | Lập trình ứng dụng trong trắc địa | 3 | 60 | 30 | 0 | 30 | 0 | 0 | 50 | 0 | 0 | 50 | TT | 0 | 60 |
CI1027 (2) MT1003 (2) |
|||
Học kỳ 3 | 19 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1007 | Anh văn 3 | 2 | 60 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | LA1005 (2) | ||
2 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | 0 | 30 | 8 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | TH | 0 | 0 |
PE1003 (2) PE1005 (2) |
|||
3 | MT2001 | Xác suất và thống kê | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1005 (2) MT1007 (2) |
|
4 | SP1003 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 5 | 105 | 45 | 60 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 | |||
5 | CI2011 | Bản đồ học 1 | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 20 | 20 | 0 | 0 | 0 | 60 | 0 | VV | 0 | 90 | CI1007 (2) | |
6 | CI2019 | Lý thuyết sai số & xử lý số liệu đo | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | VV | 45 | 90 | CI1007 (2) | ||
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 3 TC trong nhóm sau) | ||||||||||||||||||||
7 | CH2011 | Hóa vô cơ | 3 | 60 | 30 | 10 | 20 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 70 | TT | 0 | 90 | CH1003 (2) | |||
8 | CH2027 | Sinh học đại cương | 3 | 60 | 30 | 10 | 20 | x | 0 | 10 | 30 | 0 | 20 | 40 | TN | TN | 35 | 45 | ||
Học kỳ 4 | 17 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | LA1009 | Anh văn 4 | 2 | 60 | 0 | 52 | 8 | 0 | 0 | 10 | 0 | 30 | 60 | TT | TT | 40 | 65 | |||
2 | MT1009 | Phương pháp tính | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 45 | 90 |
MT1003 (2) MT1007 (2) |
|
3 | CI2031 | Vẽ bản đồ | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | MT | 45 | 90 | CI2011 (2) | |
4 | CI2033 | Thiết bị và an toàn lao động | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 30 | 0 | 0 | 20 | 50 | VV | VV | 40 | 80 | CI1007 (2) | |
5 | CI2035 | Tin học trong trắc địa | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | TNVV | 40 | 75 |
CI1007 (2) CI1035 (2) CI2019 (2) |
|
6 | CI2043 | Đo vẽ địa hình | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 0 | 15 | 15 | 0 | 20 | 50 | VV | VV | 45 | 90 | CI1007 (2) | |
Học kỳ 4 (hè) | 3 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
7 | CI2059 | Thực tập kỹ thuật (Ktdc) | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 |
CI2031 (2) CI2035 (2) CI2043 (2) |
||||
Học kỳ 5 | 17 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 45 | 15 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 20 | 60 | TT | VV | 30 | 75 | SP1003 (2) | ||
2 | CI3003 | Trắc lượng ảnh | 3 | 60 | 30 | 0 | 30 | x | 0 | 15 | 15 | 0 | 20 | 50 | TN | TN,VV | 40 | 80 | CI1007 (2) | |
3 | CI3005 | Viễn thám | 3 | 60 | 30 | 0 | 30 | 0 | 0 | 25 | 0 | 25 | 50 | VV | VV | 70 | 90 | CI1007 (2) | ||
4 | CI3015 | Địa chính đại cương | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 10 | 0 | 0 | 20 | 70 | TN,VV | TN,VV | 40 | 75 | CI1007 (2) | |
5 | CI2045 | Hệ thống thông tin địa lý | 3 | 60 | 30 | 0 | 30 | 0 | 0 | 20 | 0 | 20 | 60 | VV | TN,VV | 45 | 75 | CI1007 (2) | ||
6 | CI3027 | Trắc địa cao cấp 1 | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | TN,VV | 40 | 75 |
CI2043 (2) MT1005 (2) |
|
Học kỳ 6 | 15 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | SP1009 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 30 | 50 | TT | VV | 30 | 90 |
SP1003 (2) SP1005 (2) |
||
2 | CI3035 | Giao tiếp kỹ thuật trong trắc địa | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 50 | 0 | 0 | 0 | 50 | VV | 0 | 60 |
CI1027 (0) LA1007 (0) LA1009 (2) |
||
3 | CI3041 | Bản đồ học 2 | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 20 | 60 | TTVV | TTVV | 45 | 90 |
CI2011 (2) CI2031 (2) CI2045 (2) |
||
4 | CI3065 | Đo vẽ địa chính | 3 | 60 | 30 | 15 | 15 | x | 0 | 15 | 15 | 0 | 20 | 50 | VV | VV | 45 | 90 |
CI2043 (2) CI3015 (2) |
|
5 | CI3067 | Hệ thống định vị toàn cầu | 3 | 60 | 30 | 0 | 30 | 0 | 10 | 20 | 0 | 20 | 50 | VV | TTVV | 40 | 75 | CI3027 (2) | ||
Học kỳ 6 (hè) | 3 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
6 | CI3353 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 | |||||
Học kỳ 7 | 18 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | CI4111 | Hệ thống thông tin đất đai | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | 0 | 90 |
CI2045 (2) CI3015 (2) |
|||
2 | CI2047 | ứng dụng GIS | 3 | 60 | 30 | 0 | 30 | 0 | 0 | 20 | 0 | 20 | 60 | VV | VV | 45 | 60 | CI2045 (2) | ||
3 | CI2049 | Thống kê không gian | 3 | 60 | 30 | 0 | 30 | 0 | 0 | 20 | 0 | 20 | 60 | VV | VV | 45 | 60 | CI2045 (2) | ||
4 | CI3107 | Viễn thám ứng dụng | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 30 | 0 | 0 | 20 | 50 | VV | VV | 50 | 90 | CI3005 (2) | |
5 | CI4351 | Đề cương luận văn tốt nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 | CI3353 (1) | ||||
Các môn tự chọn nhóm B (chọn 6 TC trong nhóm sau) | ||||||||||||||||||||
6 | CI4063 | Trắc địa cao cấp 2 | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 50 | 0 | 0 | 0 | 50 | VV | 0 | 80 |
CI1007 (0) CI3027 (2) |
||
7 | CI4065 | Định giá đất | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | VV | 40 | 80 | CI3015 (2) | |
8 | CI4107 | Trắc địa công trình | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | VV | 45 | 90 |
CI3105 (1) CI3027 (2) |
||
9 | CI3105 | Thực tập trắc địa công trình | 1 | 30 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 50 | 0 | 0 | 50 | 0 | 0 | CI4107 (1) | ||||
10 | CI4069 | Tài nguyên đất và môi trường | 3 | 45 | 45 | 0 | 0 | x | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | VV | 40 | 80 | CI3015 (2) | |
11 | CI3089 | Lưới trắc địa | 3 | 60 | 30 | 30 | 0 | x | 10 | 10 | 0 | 0 | 20 | 60 | VV | TNVV | 45 | 90 |
CI3097 (1) CI3027 (2) CI3067 (2) |
|
12 | CI3097 | Thực tập lưới trắc địa | 1 | 30 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 50 | 0 | 0 | 50 | 0 | 0 | CI3089 (1) | ||||
Học kỳ 8 | 11 | |||||||||||||||||||
Các môn bắt buộc | ||||||||||||||||||||
1 | CI4353 | Luận văn tốt nghiệp | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 |
CI2059 (0) CI3353 (0) CI4351 (0) |
||||
2 | SP1007 | Pháp luật Việt Nam đại cương | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 70 | TT | TT | 45 | 60 |